Đối với tiêu chuẩn, định mức sử
dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng trong lĩnh vực y tế, giáo dục và đào tạo thực
hiện theo quy định riêng của Ủy ban nhân dân tỉnh.
Trong quá trình thực hiện, Thủ
trưởng cơ quan, tổ chức, đơn vị có trách nhiệm thường xuyên kiểm tra, rà soát
tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng quy định tại Quyết định này;
trường hợp phát hiện thừa, thiếu so với yêu cầu thực tế thì kịp thời có văn bản
gửi Sở Tài chính để tổng hợp báo cáo Ủy ban nhân dân tỉnh để bổ sung, sửa đổi
tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng cho phù hợp.
2. Kho bạc Nhà nước tỉnh
căn cứ tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng quy định kèm
theo Quyết định này thực hiện kiểm soát chi và thanh toán khi cơ quan, tổ chức,
đơn vị thực hiện mua sắm.
3. Giao Sở Tài chính chủ trì, phối
hợp với các đơn vị có liên quan tiếp tục rà soát, tổng hợp danh mục tiêu chuẩn,
định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng, báo cáo Ủy ban nhân dân tỉnh hiệp y Thường
trực Hội đồng nhân dân tỉnh đúng quy định.
Quyết định này có hiệu lực thi
hành kể từ ngày ký và thay thế Quyết định số 1889/QĐ-UBND ngày 18/10/2017 của
Chủ tịch UBND tỉnh về việc ban hành tiêu chuẩn, định mức về máy móc, thiết bị
chuyên dùng trang bị cho cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý trên địa
bàn tỉnh Bạc Liêu./.
TT
|
Tiêu
chuẩn, định mức
|
ĐVT
|
Số
lượng tối đa
|
Ghi
chú
|
1. VĂN
PHÒNG UBND TỈNH
|
|
|
|
1.1
|
Trung tâm Hành chính công cấp
tỉnh và Bộ phận một cửa cấp xã
|
|
|
|
1
|
Hệ thống Cisco ASA 5545; ASA
5540: Upgrade Kit Cisco ASA 5545-XFW, FirePOWER, IPS và ASA 5540
|
HT
|
3
|
|
2
|
Thiết bị tường lửa chống Virus
và thâm nhập, bảo vệ website và cân bằng tải ứng dụng web (thiết bị và phần mềm)
|
Bộ
|
15
|
|
3
|
Thiết bị lọc thư rác Email
Security Gateway (thiết bị và phần mềm)
|
Bộ
|
11
|
|
4
|
Máy chủ chuyên dụng
|
Bộ
|
11
|
|
5
|
Bộ lưu điện cho máy chủ
|
Bộ
|
5
|
|
6
|
Tủ rack chứa thiết bị và phụ
kiện lắp đặt máy chủ
|
Cái
|
3
|
|
7
|
Thiết bị kết nối mạng 48 port
|
Cái
|
10
|
|
8
|
Thiết bị kết nối mạng
chuyên dụng
|
Cái
|
20
|
|
9
|
Tủ đựng thiết bị (Rack)
|
Cái
|
9
|
|
10
|
Máy scan 2 mặt tốc độ cao
|
Cái
|
500
|
|
11
|
Hệ thống gửi tin nhắn SMS (SMS
modem và thuê bao đầu số)
|
HT
|
3
|
|
12
|
Hệ thống phần mềm diệt
virus tập trung cho máy trạm
|
HT
|
3
|
|
13
|
Thiết bị sao lưu dữ liệu
|
Bộ
|
3
|
|
14
|
Kiosk tra cứu hướng dẫn thủ tục
hành chính, bao gồm đánh giá mức độ hài lòng và lấy số tự động
|
Bộ
|
110
|
|
15
|
Hạ tầng mạng Lan
|
HT
|
105
|
|
16
|
Thiết bị chuyển mạch
|
Bộ
|
105
|
|
17
|
Tủ Rack 9U (bao gồm thanh nguồn
10 lỗ)
|
Cái
|
64
|
|
18
|
Hệ thống màn hình thông báo
tình hình giải quyết TTHC
|
HT
|
105
|
|
19
|
Hệ thống Camera giám sát
|
HT
|
105
|
|
20
|
Phần mềm nội bộ
|
Gói
|
150
|
|
21
|
Kiosk cảm ứng dùng in số thứ tự,
quét mã vạch
|
Bộ
|
110
|
|
22
|
Màn hình Led hiển thị
thông tin
|
Cái
|
10
|
|
23
|
Thiết bị âm thanh hội trường
|
Bộ
|
1
|
|
24
|
Điện thoại 128G gửi SMS cho
lãnh đạo ký hồ sơ trả trong ngày
|
Cái
|
10
|
|
1.2
|
Văn phòng UBND tỉnh
|
|
|
|
1
|
Phần mềm quản lý văn bản liên
thông của tỉnh
|
Gói
|
200
|
|
2
|
Máy chủ
|
Bộ
|
20
|
|
3
|
Tích điện hệ thống máy chủ
|
Cái
|
10
|
|
4
|
Hội nghị trực tuyến
|
HT
|
3
|
|
5
|
Máy Scan
|
Cái
|
10
|
|
6
|
Máy chiếu
|
Bộ
|
3
|
|
7
|
Tủ đựng thiết bị máy chủ
|
Cái
|
3
|
|
8
|
Thiết bị âm thanh hội trường
|
Bộ
|
2
|
|
9
|
Hệ thống cổng thông tin điện tử
của tỉnh và Văn phòng
|
HT
|
50
|
|
10
|
Phần mềm chữ ký số
|
Gói
|
1
|
|
11
|
Hệ thống bảo mật cho phần mềm quản
lý văn bản liên thông 4 cấp
|
HT
|
1
|
|
12
|
Thiết bị chuyển mạch
|
Bộ
|
40
|
|
13
|
Hệ thống sao lưu dữ liệu
|
HT
|
3
|
|
14
|
Hệ thống Cisco ASA 5540:
Upgrade Kit Cisco ASA 5540
|
HT
|
2
|
|
1.3
|
Trung tâm Công báo - Tin học
|
|
|
|
1
|
Phần mềm Công báo đện tử
|
Gói
|
1
|
|
2
|
Hệ thống phần mềm diệt
virus tập trung cho máy trạm
|
HT
|
2
|
|
3
|
Hệ thống sao lưu dữ liệu
|
HT
|
1
|
|
4
|
Máy chủ
|
Bộ
|
3
|
|
5
|
Tích điện hệ thống máy chủ
|
Cái
|
3
|
|
1.4
|
Nhà khách VP.UBND tỉnh
|
|
|
|
1
|
Thiết bị âm thanh hội trường
|
Bộ
|
2
|
|
2
|
Máy chiếu
|
Cái
|
2
|
|
2. UBND
THÀNH PHỐ BẠC LIÊU
|
|
|
|
2.1
|
Trung tâm Hành chính công
|
|
|
|
1
|
Máy quét văn bản 2 mặt tốc độ
cao (chuyên dụng)
|
Cái
|
15
|
|
2
|
VENR Kiosk cảm ứng 23 inch tra
cứu hướng dẫn thủ tục hành chính
|
Bộ
|
1
|
|
3
|
VENR Kiosk cảm ứng 23 inch dùng
để đánh giá mức độ hài lòng
|
Bộ
|
1
|
|
4
|
Kiosk cảm ứng 23 inch dung in
số thứ tự, quét mã vạch (bao gồm phần mềm điều khiển in số thứ tự, quét mã vạch)
|
Bộ
|
1
|
|
|
Hệ thống màn hình hiển thị
thông tin thủ tục hành chính tại thành phố
|
|
|
|
1
|
Màn hình 55 - 60 inch
|
Cái
|
5
|
|
2
|
Bộ máy vi tính VENR + UPS +
loa thông báo + thông báo cài phần mềm một cửa điện tử
|
Bộ
|
1
|
|
|
Hệ thống Camera giám sát
|
|
|
|
1
|
Camera IP
|
Cái
|
6
|
|
2
|
Đầu ghi hình 8 kênh
|
Cái
|
1
|
|
3
|
Ổ cứng 4TB Sata
|
Cái
|
1
|
|
4
|
Bảng hiển thị thông tin màn
hình LED
|
Cái
|
1
|
|
5
|
Bảng mica hiển thị thông tin
quầy (thả trần) VENR (gồm dây treo, thanh treo, mica)
|
Cái
|
14
|
|
6
|
Thiết bị kết nối mạng nội bộ
Switch 24 port D-Link DGS-1024A
|
Bộ
|
2
|
|
7
|
Thiết bị phát sóng Wifi phục vụ
thiết bị cảm ứng truy cập
|
Bộ
|
1
|
|
2.2
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
|
|
|
1
|
Máy chủ
|
Bộ
|
1
|
|
2.3
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
|
|
|
1
|
Máy ghi âm
|
Cái
|
1
|
|
2
|
Máy ảnh chuyên dụng
|
Cái
|
2
|
|
2.4
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
|
|
|
1
|
Máy in chuyên dùng khổ A3
|
Cái
|
1
|
|
2.5
|
Đài truyền thanh
|
|
|
|
1
|
Máy phát sóng FM
|
Cái
|
1
|
|
2
|
Máy quay phim
|
Cái
|
5
|
|
3
|
Micro thu âm chuyên dụng
|
Cái
|
5
|
|
4
|
Pin rời cho máy quay phim
|
Cái
|
10
|
|
5
|
Thẻ nhớ dung lượng lớn máy
quay phim (64GB-128GB)
|
Cái
|
5
|
|
6
|
Bộ đèn flash máy quay phim
|
Bộ
|
5
|
|
7
|
Máy tính dựng hình phim tuyến
|
Bộ
|
2
|
|
8
|
Máy tính dựng thu thanh
|
Bộ
|
1
|
|
9
|
Máy lạnh cho phòng thu thanh
|
Cái
|
1
|
|
10
|
Máy lạnh bảo trì máy móc cho
phòng phát thanh
|
Cái
|
1
|
|
11
|
Ăngten
|
Cái
|
1
|
|
12
|
Bộ đầu thu FM không dây và loa
|
Bộ
|
104
|
|
13
|
Máy tăng âm 1200W
|
Cái
|
1
|
|
14
|
Máy tăng âm 800W
|
Cái
|
2
|
|
15
|
Mixxer
|
Cái
|
1
|
|
16
|
Hệ thống chống sét
|
HT
|
1
|
|
17
|
Ổn áp 50KW
|
Cái
|
1
|
|
18
|
Bộ điều khiển đầu thu FM
|
Bộ
|
1
|
|
19
|
Đường dây loa chuyên dùng
|
Bộ
|
15
|
|
20
|
Biến áp cụm loa đường dây
|
Cái
|
72
|
|
21
|
Máy tính xách tay cho phóng
viên đi công tác xa
|
Cái
|
1
|
|
22
|
Máy ghi âm chuyên dụng
|
Cái
|
5
|
|
23
|
Bộ đầu thu
|
Bộ
|
4
|
|
24
|
Đồng hồ điện
|
Cái
|
4
|
|
2.6
|
Trung tâm Văn hóa - Thể
thao
|
|
|
|
1
|
Mixer 24 line
|
Cái
|
2
|
|
2
|
Loa Full đôi
|
Cái
|
8
|
|
3
|
Loa hơi đôi
|
Cái
|
4
|
|
4
|
Power Full
|
Cái
|
4
|
|
5
|
Power Sub
|
Cái
|
4
|
|
6
|
Echo
|
Cái
|
2
|
|
7
|
Equalizer
|
Cái
|
4
|
|
8
|
Crossover
|
Cái
|
2
|
|
9
|
Micro không dây
|
Cái
|
10
|
|
10
|
Micro cài đầu
|
Cái
|
8
|
|
11
|
Micro cổ ngỗng
|
Cái
|
1
|
|
12
|
Contronller
|
Cái
|
1
|
|
13
|
Loa Full đơn
|
Cái
|
4
|
|
14
|
Loa Sub đôi
|
Cái
|
2
|
|
15
|
Power Hi
|
Cái
|
1
|
|
16
|
Power Mid
|
Cái
|
2
|
|
17
|
Power Low
|
Cái
|
1
|
|
18
|
Tủ mixer 24 line
|
Cái
|
2
|
|
19
|
Tủ máy có nắp
|
Cái
|
2
|
|
20
|
Đầu lân + đuôi lân
|
Cái
|
18
|
|
21
|
Trống múa lân + trống hội
|
Bộ
|
10
|
|
22
|
Ổn áp
|
Cái
|
2
|
|
23
|
Máy phát điện
|
Cái
|
2
|
|
24
|
Nhà bạt
|
Cái
|
2
|
|
25
|
Máy tập tạ thể hình
|
Cái
|
20
|
|
26
|
Máy tập bụng
|
Cái
|
15
|
|
27
|
Máy đi bộ
|
Cái
|
10
|
|
28
|
Máy lắc eo
|
Cái
|
10
|
|
29
|
Máy đa năng
|
Cái
|
10
|
|
30
|
Tạ tập ngực
|
Cái
|
10
|
|
31
|
Bàn bóng bàn
|
Cái
|
2
|
|
32
|
Ghế tập bụng
|
Cái
|
10
|
|
33
|
Rồng múa
|
Cái
|
6
|
|
2.7
|
Trung tâm Bồi dưỡng chính trị
|
|
|
|
1
|
Máy chiếu
|
Cái
|
1
|
|
2.8
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
|
|
|
1
|
Máy chiếu
|
Cái
|
1
|
|
|
Thiết bị phòng thư viện
|
|
|
|
1
|
Bàn đọc học sinh
|
Cái/phòng
|
4
|
|
2
|
Bàn đọc giáo viên
|
Cái/phòng
|
2
|
|
3
|
Tủ trưng bày sách
|
Cái/phòng
|
2
|
|
|
Thiết bị trong lớp học
|
|
|
|
1
|
Tủ đựng đồ dùng dạy học
|
Cái/phòng
|
1
|
|
2
|
Tủ thuốc y tế
|
Cái/phòng
|
1
|
|
|
Các trường mầm non - mẫu
giáo, tiểu học, trung học cơ sở
|
|
|
|
Máy chiếu
|
Cái
|
5
|
|
2.9
|
Ủy ban nhân dân Phường 1
|
|
|
|
|
Máy ảnh
|
Cái
|
1
|
|
|
Thiết bị điện tử chuyên dụng
và thiết bị công nghệ thông tin và phần mềm
|
|
|
|
1
|
Máy scan hai mặt tốc độ cao
|
Cái
|
5
|
|
2
|
Kiosk tra cứu hướng dẫn thủ tục
hành chính, đánh giá mức độ hài lòng và lấy số tự động
|
Cái
|
1
|
|
|
Hệ thống màn hình thông báo
tình hình giải quyết TTHC
|
|
|
|
1
|
Máy tính để bàn
|
Bộ
|
1
|
|
2
|
Màn hình LED 55 - 60 inch
|
Cái
|
1
|
|
|
Hệ thống camera giám sát
|
|
|
|
1
|
Camera
|
Cái
|
2
|
|
2
|
Đầu ghi hình
|
Cái
|
1
|
|
3
|
Ổ cứng 4TB Sata
|
Ổ
|
1
|
|
4
|
Màn hình LED 55 - 60 inch
|
Cái
|
1
|
|
5
|
Phần mềm cho các đơn vị phường,
xã
|
Gói
|
1
|
|
2.10
|
Ủy ban nhân dân Phường 2
|
|
|
|
|
Thiết bị điện tử chuyên dụng
và thiết bị công nghệ thông tin và phần mềm
|
|
|
|
1
|
Máy scan hai mặt tốc độ cao
|
Cái
|
5
|
|
2
|
Kiosk tra cứu hướng dẫn thủ tục
hành chính, đánh giá mức độ hài lòng và lấy số tự động
|
Cái
|
1
|
|
|
Hệ thống màn hình thông báo
tình hình giải quyết TTHC
|
|
|
|
1
|
Máy tính để bàn
|
Bộ
|
1
|
|
2
|
Màn hình LED 55 - 60 inch
|
Cái
|
1
|
|
|
Hệ thống camera giám sát
|
|
|
|
1
|
Camera
|
Cái
|
2
|
|
2
|
Đầu ghi hình
|
Cái
|
1
|
|
3
|
Ổ cứng 4TB Sata
|
Ổ
|
1
|
|
4
|
Màn hình LED 55 - 60 inch
|
Cái
|
1
|
|
5
|
Phần mềm cho các đơn vị phường,
xã
|
Gói
|
1
|
|
2.11
|
Ủy ban nhân dân Phường 3
|
|
|
|
|
Thiết bị điện tử chuyên dụng
và thiết bị công nghệ thông tin và phần mềm
|
|
|
|
1
|
Máy scan hai mặt tốc độ cao
|
Cái
|
5
|
|
2
|
Kiosk tra cứu hướng dẫn thủ tục
hành chính, đánh giá mức độ hài lòng và lấy số tự động
|
Cái
|
1
|
|
|
Hệ thống màn hình thông báo
tình hình giải quyết TTHC
|
|
|
|
1
|
Máy tính để bàn
|
Bộ
|
1
|
|
2
|
Màn hình LED 55 - 60 inch
|
Cái
|
1
|
|
|
Hệ thống camera giám sát
|
|
|
|
1
|
Camera
|
Cái
|
2
|
|
2
|
Đầu ghi hình
|
Cái
|
1
|
|
3
|
Ổ cứng 4TB Sata
|
Ổ
|
1
|
|
4
|
Màn hình LED 55 - 60 inch
|
Cái
|
1
|
|
5
|
Phần mềm cho các đơn vị phường,
xã
|
Gói
|
1
|
|
2.13
|
Ủy ban nhân dân Phường 5
|
|
|
|
|
Thiết bị điện tử chuyên dụng
và thiết bị công nghệ thông tin và phần mềm
|
|
|
|
1
|
Máy scan hai mặt tốc độ cao
|
Cái
|
5
|
|
2
|
Kiosk tra cứu hướng dẫn thủ tục
hành chính, đánh giá mức độ hài lòng và lấy số tự động
|
Cái
|
1
|
|
|
Hệ thống màn hình thông báo
tình hình giải quyết TTHC
|
|
|
|
1
|
Máy tính để bàn
|
Bộ
|
1
|
|
2
|
Màn hình LED 55 - 60 inch
|
Cái
|
1
|
|
|
Hệ thống camera giám sát
|
|
|
|
1
|
Camera
|
Cái
|
2
|
|
2
|
Đầu ghi hình
|
Cái
|
1
|
|
3
|
Ổ cứng 4TB Sata
|
Ổ
|
1
|
|
4
|
Màn hình LED 55 - 60 inch
|
Cái
|
1
|
|
5
|
Phần mềm cho các đơn vị phường,
xã
|
Gói
|
1
|
|
2.14
|
Ủy ban nhân dân Phường 7
|
|
|
|
|
Thiết bị điện tử chuyên dụng
và thiết bị công nghệ thông tin và phần mềm
|
|
|
|
1
|
Máy scan hai mặt tốc độ cao
|
Cái
|
5
|
|
2
|
Kiosk tra cứu hướng dẫn thủ tục
hành chính, đánh giá mức độ hài lòng và lấy số tự động
|
Cái
|
1
|
|
|
Hệ thống màn hình thông báo
tình hình giải quyết TTHC
|
|
|
|
1
|
Máy tính để bàn
|
Bộ
|
1
|
|
2
|
Màn hình LED 55 - 60 inch
|
Cái
|
1
|
|
|
Hệ thống camera giám sát
|
|
|
|
1
|
Camera
|
Cái
|
2
|
|
2
|
Đầu ghi hình
|
Cái
|
1
|
|
3
|
Ổ cứng 4TB Sata
|
Ổ
|
1
|
|
4
|
Màn hình LED 55 - 60 inch
|
Cái
|
1
|
|
5
|
Phần mềm cho các đơn vị phường,
xã
|
Gói
|
1
|
|
2.14
|
Ủy ban nhân dân Phường 8
|
|
|
|
|
Thiết bị điện tử chuyên dụng
và thiết bị công nghệ thông tin và phần mềm
|
|
|
|
1
|
Máy scan hai mặt tốc độ cao
|
Cái
|
5
|
|
2
|
Kiosk tra cứu hướng dẫn thủ tục
hành chính, đánh giá mức độ hài lòng và lấy số tự động
|
Cái
|
1
|
|
|
Hệ thống màn hình thông báo
tình hình giải quyết TTHC
|
|
|
|
1
|
Máy tính để bàn
|
Bộ
|
1
|
|
2
|
Màn hình LED 55 - 60 inch
|
Cái
|
1
|
|
|
Hệ thống camera giám sát
|
|
|
|
1
|
Camera
|
Cái
|
2
|
|
2
|
Đầu ghi hình
|
Cái
|
1
|
|
3
|
Ổ cứng 4TB Sata
|
Ổ
|
1
|
|
4
|
Màn hình LED 55 - 60 inch
|
Cái
|
1
|
|
5
|
Phần mềm cho các đơn vị phường,
xã
|
Gói
|
1
|
|
2.15
|
Ủy ban nhân dân phường Nhà
Mát
|
|
|
|
1
|
Ổn áp 30kVA
|
Cái
|
2
|
|
2
|
Máy phát điện
|
Cái
|
1
|
|
|
Thiết bị điện tử chuyên dụng
và thiết bị công nghệ thông tin và phần mềm
|
|
|
|
1
|
Máy scan hai mặt tốc độ cao
|
Cái
|
5
|
|
2
|
Kiosk tra cứu hướng dẫn thủ tục
hành chính, đánh giá mức độ hài lòng và lấy số tự động
|
Cái
|
1
|
|
|
Hệ thống màn hình thông báo
tình hình giải quyết TTHC
|
|
|
|
1
|
Máy tính để bàn
|
Bộ
|
1
|
|
2
|
Màn hình LED 55 - 60 inch
|
Cái
|
1
|
|
|
Hệ thống camera giám sát
|
|
|
|
1
|
Camera
|
Cái
|
2
|
|
2
|
Đầu ghi hình
|
Cái
|
1
|
|
3
|
Ổ cứng 4TB Sata
|
Ổ
|
1
|
|
4
|
Màn hình LED 55 - 60 inch
|
Cái
|
1
|
|
5
|
Phần mềm cho các đơn vị phường,
xã
|
Gói
|
1
|
|
2.16
|
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Trạch
|
|
|
|
1
|
Máy chiếu
|
Cái
|
1
|
|
2
|
Ổn áp 20KW
|
Cái
|
1
|
|
|
Thiết bị điện tử chuyên dụng
và thiết bị công nghệ thông tin và phần mềm
|
|
|
|
1
|
Máy scan hai mặt tốc độ cao
|
Cái
|
5
|
|
2
|
Kiosk tra cứu hướng dẫn thủ tục
hành chính, đánh giá mức độ hài lòng và lấy số tự động
|
Cái
|
1
|
|
|
Hệ thống màn hình thông báo
tình hình giải quyết TTHC
|
|
|
|
1
|
Máy tính để bàn
|
Bộ
|
1
|
|
2
|
Màn hình LED 55 - 60 inch
|
Cái
|
1
|
|
|
Hệ thống camera giám sát
|
|
|
|
1
|
Camera
|
Cái
|
2
|
|
2
|
Đầu ghi hình
|
Cái
|
1
|
|
3
|
Ổ cứng 4TB Sata
|
Ổ
|
1
|
|
4
|
Màn hình LED 55 - 60 inch
|
Cái
|
1
|
|
5
|
Phần mềm cho các đơn vị phường,
xã
|
Gói
|
1
|
|
2.17
|
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Trạch
Đông
|
|
|
|
|
Thiết bị điện tử chuyên dụng
và thiết bị công nghệ thông tin và phần mềm
|
|
|
|
1
|
Máy scan hai mặt tốc độ cao
|
Cái
|
5
|
|
2
|
Kiosk tra cứu hướng dẫn thủ tục
hành chính, đánh giá mức độ hài lòng và lấy số tự động
|
Cái
|
1
|
|
|
Hệ thống màn hình thông báo
tình hình giải quyết TTHC
|
|
|
|
1
|
Máy tính để bàn
|
Bộ
|
|
|
2
|
Màn hình LED 55 - 60 inch
|
Cái
|
1
|
|
|
Hệ thống camera giám sát
|
|
|
|
1
|
Camera
|
Cái
|
2
|
|
2
|
Đầu ghi hình
|
Cái
|
1
|
|
3
|
Màn hình LED 55 - 60 inch
|
Cái
|
1
|
|
5
|
Phần mềm cho các đơn vị phường,
xã
|
Gói
|
1
|
|
2.18
|
Ủy ban nhân dân xã Hiệp
Thành
|
|
|
|
|
Thiết bị điện tử chuyên dụng
và thiết bị công nghệ thông tin và phần mềm
|
|
|
|
1
|
Máy scan hai mặt tốc độ cao
|
Cái
|
5
|
|
2
|
Kiosk tra cứu hướng dẫn thủ tục
hành chính, đánh giá mức độ hài lòng và lấy số tự động
|
Bộ
|
1
|
|
|
Hệ thống màn hình thông báo
tình hình giải quyết TTHC
|
|
|
|
1
|
Máy tính để bàn
|
Bộ
|
1
|
|
2
|
Màn hình LED 55 - 60 inch
|
Cái
|
1
|
|
|
Hệ thống camera giám sát
|
|
|
|
1
|
Camera
|
Cái
|
2
|
|
2
|
Đầu ghi hình
|
Ổ
|
1
|
|
3
|
Ổ cứng 4TB Sata
|
Cái
|
1
|
|
4
|
Màn hình LED 55 - 60 inch
|
Cái
|
1
|
|
5
|
Phần mềm cho các đơn vị phường,
xã
|
Gói
|
1
|
|
3. UBND
HUYỆN HÒA BÌNH
|
|
|
|
3.1
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn
|
|
|
|
1
|
Máy đo độ mặn
|
Cái
|
2
|
|
2
|
Bộ đàm phục vụ công tác phòng
chống thiên tai và tìm kiếm cứu nạn
|
Bộ
|
11
|
|
3
|
Máy chiếu (phục vụ công tác tập
huấn)
|
Cái
|
1
|
|
3.2
|
Đài truyền thanh
|
|
|
|
1
|
Bộ vi tính chuyên dùng (dựng
hình khung 16:9)
|
Bộ
|
1
|
|
2
|
Máy phát FM
|
Cái
|
1
|
|
3
|
Đầu thu
|
Cái
|
1
|
|
4
|
Máy quay Camera
|
Cái
|
2
|
|
5
|
Hệ thống thu vệ tinh
|
HT
|
1
|
|
3.3
|
Trung tâm Văn hóa - Thể
thao
|
|
|
|
1
|
Máy phát điện
|
Cái
|
1
|
|
2
|
Đầu máy phóng video
|
Cái
|
1
|
|
3
|
Máy chiếu
|
Cái
|
1
|
|
4
|
Công suất (Peavey)
|
Cái
|
3
|
|
5
|
Trống điện
|
Cái
|
1
|
|
6
|
Phá tiếng
|
Cái
|
1
|
|
7
|
Đàn Organ
|
Cây
|
2
|
|
8
|
Thùng loa
|
Cái
|
1
|
|
9
|
Loa full
|
Cặp
|
1
|
|
10
|
Loa thùng sup 5dm
|
Cặp
|
1
|
|
11
|
Loa Controller (loa hậu)
|
Cặp
|
1
|
|
12
|
Ổn áp 15KW
|
Cái
|
1
|
|
13
|
Mixer (ampy)
|
Cái
|
1
|
|
14
|
Hệ thống đèn led chiếu sáng sân
khấu
|
HT
|
1
|
|
15
|
Hệ thống âm thanh
|
HT
|
1
|
|
16
|
Hệ thống dây dẫn truyền
|
HT
|
1
|
|
17
|
Laptop dùng trình chiếu và đọc
đĩa phục vụ biểu diễn
|
Cái
|
1
|
|
3.4
|
Phòng Tài chính kế hoạch
|
|
|
|
1
|
Máy chủ
|
Bộ
|
1
|
|
2
|
Máy in A3
|
Cái
|
1
|
|
3.5
|
Văn phòng HĐND - UBND huyện
|
|
|
|
1
|
Bộ máy chiếu - màn hình
|
Bộ
|
1
|
|
2
|
Bộ âm thanh hội trường
|
Bộ
|
1
|
|
3.6
|
Văn phòng Huyện ủy Hòa Bình
|
|
|
|
1
|
Bộ máy chiếu - màn hình
|
Bộ
|
1
|
|
2
|
Bộ âm thanh hội trường
|
Bộ
|
1
|
|
3.7
|
UBND xã, thị trấn
|
|
|
|
1
|
Bộ âm thanh hội trường
|
Bộ
|
1
|
|
2
|
Bộ máy thu, phát (đài truyền
thanh)
|
Bộ
|
1
|
|
3
|
Bộ đầu thu FM không dây + loa
|
Bộ/ấp
|
1
|
|
4. UBND
HUYỆN VĨNH LỢI
|
|
|
|
4.1
|
Đài truyền thanh
|
|
|
|
1
|
Máy phát sóng FM
|
Cái
|
1
|
|
2
|
Máy quay phim kỹ thuật số
chuyên ngành
|
Cái
|
2
|
|
3
|
Bộ máy vi tính dựng hình
|
Bộ
|
1
|
|
4
|
Mixer trộn âm thanh
|
Bộ
|
1
|
|
4.2
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
|
|
|
1
|
Máy thủy bình
|
Cái
|
1
|
|
2
|
Mia phản quang
|
Cái
|
1
|
|
4.3
|
Phòng Nông nghiệp và Phát
triển nông thôn
|
|
|
|
1
|
Máy đo độ mặn
|
Cái
|
3
|
|
2
|
Đo độ PH đất
|
Cái
|
1
|
|
4.4
|
Ban An toàn giao thông
|
|
|
|
|
Hệ thống camera đảm bảo an
ninh trật tự
|
HT
|
10
|
|
4.5
|
Trung tâm Bồi dưỡng chính
trị
|
|
|
|
|
Máy chiếu phục vụ công tác giảng
dạy
|
Cái
|
1
|
|
5. UBND
HUYỆN PHƯỚC LONG
|
|
|
|
5.1
|
Thư viện
|
|
|
|
1
|
Bộ bàn ghế đọc sách
|
Bộ
|
1
|
|
2
|
Tủ đựng sách báo
|
Cái
|
3
|
|
5.2
|
Trung tâm Văn hóa - Thông
tin
|
|
|
|
|
Bộ âm thanh, ánh sáng phục vụ
công tác chuyên môn
|
Bộ
|
1
|
|
5.3
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
|
|
|
1
|
Máy chủ
|
Bộ
|
1
|
|
2
|
Máy in A3
|
Cái
|
1
|
|
3
|
Máy scan
|
Cái
|
1
|
|
5.4
|
Trung tâm GDNN - GDTX
|
|
|
|
1
|
Máy chiếu
|
Cái
|
2
|
|
2
|
Bảng từ
|
Cái
|
5
|
|
3
|
Máy chụp ảnh
|
Cái
|
1
|
|
5.5
|
Đài truyền thanh
|
|
|
|
1
|
Máy camera
|
Cái
|
3
|
|
2
|
Máy chụp ảnh
|
Cái
|
3
|
|
3
|
Máy phát sóng
|
Cái
|
1
|
|
4
|
Máy dựng hình chuyên dùng kỹ
thuật số
|
Cái
|
2
|
|
5
|
Máy tăng âm truyền thanh 1200W
|
Cái
|
2
|
|
6
|
Máy Sevecr lưu trữ hình ảnh
|
Cái
|
2
|
|
7
|
Máy ghi âm kỹ thuật số
|
Cái
|
3
|
|
8
|
Máy chiếu Panasonic
|
Cái
|
1
|
|
9
|
Máy nhắc chữ
|
Cái
|
1
|
|
10
|
Chân máy camera
|
Cái
|
3
|
|
11
|
Tivi 40 inch
|
Cái
|
2
|
|
12
|
Chấn tử Ăngten
|
Cái
|
8
|
|
13
|
Micro phỏng vấn chuyên dùng
không dây
|
Cái
|
3
|
|
14
|
Micro chuyên dùng phòng thu
|
Cái
|
4
|
|
15
|
Ổ cứng chuyên dùng tốc độ cao
|
Ổ
|
2
|
|
16
|
Bộ trộn âm thanh
|
Cái
|
2
|
|
17
|
Đầu thu FM 25W và 100W
|
Cái
|
100
|
|
5.6
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
|
|
|
1
|
Máy toàn đạt
|
Cái
|
1
|
|
2
|
Máy kiểm tra mẫu bê tông
|
Cái
|
1
|
|
3
|
Máy chiếu
|
Cái
|
1
|
|
5.7
|
Trung tâm Dịch vụ kỹ thuật
nông nghiệp
|
|
|
|
|
Máy đo độ mặn
|
Cái
|
2
|
|
5.8
|
Phòng Nông nghiệp và Phát
triển nông thôn
|
|
|
|
|
Máy đo độ mặn, PH
|
Cái
|
2
|
|
6. UBND
HUYỆN HỒNG DÂN
|
|
|
|
6.1
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
|
|
|
1
|
Máy đo độ ồn (âm thanh)
|
Cái
|
1
|
|
2
|
Máy đo cường độ ánh sáng
|
Cái
|
1
|
|
6.2
|
Phòng Nông nghiệp và PTNT
|
|
|
|
|
Máy đo độ mặn
|
Cái
|
3
|
|
6.3
|
Trung tâm Dịch vụ kỹ thuật
nông nghiệp
|
|
|
|
1
|
Máy chiếu
|
Cái
|
2
|
|
2
|
Máy phun xịt động cơ phục vụ dập
dịch
|
Cái
|
10
|
|
3
|
Kính hiển vi điện tử (phục vụ
kiểm soát vi khuẩn gây bệnh trên vật nuôi)
|
Cái
|
2
|
|
4
|
Máy đo độ mặn điện tử có dây
|
Cái
|
2
|
|
5
|
Máy ấp trứng gia cầm (công suất
5.000 trứng/mẻ)
|
Cái
|
|
|
6
|
Dụng cụ test hàn the
|
Cái
|
2
|
|
7
|
Bộ dụng cụ test rau, củ, quả
|
Bộ
|
2
|
|
8
|
Khúc xạ kế đo độ mặn cầm tay
|
Cái
|
4
|
|
9
|
Bộ dụng cụ test quan trắc môi
trường
|
Bộ
|
1
|
|
10
|
Bộ dụng cụ đo pH và đo độ kiềm,
oxy hòa tan,test đạm tổng, test NO2, test H2S, nhiệt kế
|
Bộ
|
2
|
|
11
|
Bộ test Salbutamin (kiểm tra
hoocmon tăng trọng trên heo)
|
Bộ
|
20
|
|
7. UBND THỊ
XÃ GIÁ RAI
|
|
|
|
7.1
|
Văn phòng HĐND - UBND thị
xã Giá Rai
|
|
|
|
1
|
Bộ âm thanh chuyên dùng tổ chức
sự kiện lớn
|
Bộ
|
1
|
|
2
|
Hệ thống hội nghị truyền hình
trực tuyến từ tỉnh xuống huyện
|
HT
|
2
|
|
7.2
|
Phòng Kinh tế thị xã
|
|
|
|
1
|
Máy đo độ mặn
|
Cái
|
1
|
|
2
|
Máy chiếu
|
Cái
|
1
|
|
7.3
|
Đài Truyền thanh thị xã
|
|
|
|
1
|
Máy phát sóng FM 500W (gồm bộ
chấn tử)
|
Cái
|
1
|
|
2
|
Máy quay phim kỹ thuật số
chuyên ngành
|
Cái
|
2
|
|
3
|
Máy vi tính chuyên dụng, phục
vụ cho việc dựng và đổ hình
|
Bộ
|
1
|
|
4
|
Máy vi tính chuyên dụng, phục
vụ cho việc thu âm phát thanh
|
Bộ
|
1
|
|
5
|
Máy chụp ảnh phục vụ công tác
chuyên môn
|
Cái
|
1
|
|
6
|
Máy ghi âm kỹ thuật số
|
Cái
|
4
|
|
7
|
Bộ đầu thu FM không dây
|
Bộ
|
70
|
|
8
|
Hệ thống máy tăng âm
|
HT
|
6
|
|
9
|
Cụm loa đầu thu FM
|
Cụm
|
99
|
|
8. UBND
HUYỆN ĐÔNG HẢI
|
|
|
|
|
Ngành truyền thanh
|
|
|
|
1
|
Máy vi tính để bàn
|
Bộ
|
2
|
|
2
|
Tích điện 1000TG
|
Cái
|
2
|
|
9. SỞ NỘI
VỤ
|
|
|
|
1
|
Phần mềm quản lý tài liệu lưu
trữ lịch sử
|
Cái
|
1
|
|
2
|
Thiết bị báo cháy, chữa cháy tự
động
|
HT
|
1
|
|
3
|
Thiết bị báo động và thiết bị
chống đột nhập
|
HT
|
1
|
|
4
|
Thiết bị Camera quan sát
|
HT
|
1
|
|
5
|
Thang máy (vận chuyển tài liệu)
|
HT
|
1
|
|
6
|
Tủ đựng tài liệu lưu trữ (tủ
Compactor quay chất liệu thép, sơ tĩnh điện)
|
Cái
|
490
|
|
7
|
Tủ để giấy A0
|
Cái
|
20
|
|
8
|
Tủ trưng bày tài liệu
|
Cái
|
4
|
|
9
|
Máy hút ẩm tài liệu
|
Cái
|
10
|
|
10
|
Máy đo nhiệt độ và độ ẩm
|
Cái
|
10
|
|
11
|
Máy điều hòa nhiệt độ (máy lạnh)
|
Cái
|
18
|
|
12
|
Máy hủy tài liệu
|
Cái
|
2
|
|
13
|
Bàn đọc 10 người (gồm bàn + ghế
ngồi)
|
Cái
|
2
|
|
14
|
Máy Scan
|
Cái
|
4
|
|
15
|
Xe đẩy tài liệu trong các kho
|
Cái
|
3
|
|
10. SỞ
XÂY DỰNG - THANH TRA SỞ
|
|
|
|
1
|
Máy toàn đạc điện tử
|
Cái
|
1
|
|
2
|
Súng bậc nẩy đo mác bê tông
|
Cái
|
1
|
|
3
|
Máy siêu âm thép
|
Cái
|
1
|
|
4
|
Máy quay phim
|
Cái
|
1
|
|
5
|
Máy ảnh
|
Cái
|
1
|
|
6
|
Thước đo công nghệ Laser
|
Cái
|
3
|
|
7
|
Máy ghi âm
|
Cái
|
1
|
|
8
|
Máy đo GPS
|
Cái
|
1
|
|
9
|
Máy đo sâu
|
Cái
|
1
|
|
11. SỞ
VĂN HÓA THỂ THAO VÀ DU LỊCH
|
|
|
|
I
|
Bảo tàng tỉnh
|
|
|
|
1
|
Bộ máy chiếu lưu động (đầu
phát, màn chiếu, bộ điều khiển)
|
Bộ
|
1
|
|
2
|
Bộ ti vi, đầu đĩa DVD, âm ly,
loa cố định
|
Bộ
|
1
|
|
3
|
Bộ loa thuyết minh di động
|
Bộ
|
1
|
|
4
|
Máy cân mực Laser
|
Cái
|
1
|
|
5
|
Máy hút ẩm
|
Cái
|
8
|
|
6
|
Máy đo nhiệt độ và độ ẩm
|
Cái
|
8
|
|
7
|
Tủ chống ẩm
|
Cái
|
10
|
|
II
|
Trung tâm Văn hóa tỉnh
|
|
|
|
1
|
Thiết bị âm thanh
|
|
|
|
1
|
Loa monitor
|
Cái
|
8
|
|
2
|
Loa sups LX - 218 CA
|
Cái
|
10
|
|
3
|
Mixer âm thanh
|
Cái
|
1
|
|
4
|
Audio Rack
|
Cái
|
3
|
|
5
|
Bộ chia loa DASdsp 4080
|
Cái
|
2
|
|
6
|
EQ 231
|
Cái
|
2
|
|
7
|
Công suất âm thanh
|
Cục
|
20
|
|
8
|
Đàn organ
|
Cây
|
2
|
|
9
|
Đàn ghita solo
|
Cây
|
1
|
|
10
|
Đàn ghita bass
|
Cây
|
1
|
|
11
|
Trống Jazz
|
Bộ
|
1
|
|
12
|
Mixer trống
|
Bộ
|
1
|
|
13
|
Máy tính chuyên dụng dùng hiệu
chỉnh âm thanh
|
Bộ
|
1
|
|
2
|
Thiết bị ánh sáng
|
|
|
|
1
|
Công suất đèn DX - 1228 - 12
channel DMX modular Dimmer Pack 20Aper
|
Cục
|
10
|
|
2
|
Mixer đèn Avolities Tiger
Touch II
|
Bộ
|
1
|
|
3
|
Máy khói 3000W
|
Cái
|
2
|
|
4
|
Máy tính chuyên dụng dùng hiệu
chỉnh ánh sáng
|
Bộ
|
1
|
|
5
|
Đèn Polo
|
Cây
|
2
|
|
6
|
Bộ chia tín hiệu đèn
|
Bộ
|
1
|
|
7
|
Máy chiếu (chiếu phim lưu động)
|
Bộ
|
2
|
|
8
|
Màn hình chiếu
|
Cái
|
2
|
|
9
|
Máy phát điện
|
Cái
|
2
|
|
3
|
Thiết bị tuyên truyền triển
lãm
|
|
|
|
1
|
Máy quay phim Flycam chuyên dụng
|
Cái
|
1
|
|
2
|
Máy chụp ảnh kỹ thuật số
|
Cái
|
1
|
|
3
|
Máy scan
|
Cái
|
1
|
|
4
|
Máy in màu laser
|
Cái
|
2
|
|
5
|
Máy tính chuyên dụng
|
Bộ
|
2
|
|
III
|
Văn phòng Sở VHTTDL
|
|
|
|
1
|
Máy ảnh
|
Cái
|
1
|
|
2
|
Máy vi tính phục vụ trang Website
của Sở Văn hóa, TT và DL
|
Bộ
|
1
|
|
IV
|
Thanh tra Sở
|
|
|
|
1
|
Thiết bị đo cường độ ánh sáng
|
Cái
|
1
|
|
2
|
Thiết bị đo cường độ âm thanh,
thiết bị đo độ ồn
|
Cái
|
1
|
|
3
|
Thiết bị đo nhanh nước thải
|
Cái
|
1
|
|
4
|
Thiết bị đo bụi, không khí
|
Cái
|
1
|
|
5
|
Thiết bị ghi âm, ghi hình
|
Cái
|
1
|
|
6
|
Máy ảnh
|
Cái
|
1
|
|
V
|
Phòng Quản lý văn hóa
|
|
|
|
1
|
Máy đo tần số âm thanh
|
Cái
|
1
|
|
2
|
Máy đo khoảng cách
|
Cái
|
1
|
|
3
|
Máy đo cường độ ánh sáng
|
Cái
|
1
|
|
VI
|
Nhà hát Cao Văn Lầu
|
|
|
|
|
Thiết bị âm thanh
|
|
|
|
1
|
Micro cầm tay không dây sóng
UHF Sennheiser
|
Bộ
|
4
|
|
2
|
Mullti Effects Processor
LEXICON
|
Bộ
|
1
|
|
3
|
Tăng âm công suất (2 x 2100W)
- AL1600
|
Cái
|
1
|
|
4
|
Amplifier stereo 2 kênh cho
Monitor- AL 500
|
Cái
|
2
|
|
5
|
Amplifier stereo 2 kênh - AL
700
|
Cái
|
4
|
|
6
|
Line array speaker- QX33
|
Cái
|
8
|
|
7
|
Loa siêu trầm (công suất
2000w) - DSW 2000
|
Cái
|
2
|
|
8
|
Tăng âm công suất (2 x 2100W)
- AL1600
|
Cái
|
2
|
|
9
|
Loa thùng toàn dải 2 way -
DC215
|
Cái
|
4
|
|
10
|
Bộ Micro không dây kỹ thuật số
cầm tay
|
Bộ
|
16
|
|
11
|
Bộ tại đa hiệu ứng chất tiếng
|
Bộ
|
1
|
|
12
|
Bộ tại đa hiệu ứng - TC
ELECTRONIC-M-ONE XL
|
Bộ
|
1
|
|
13
|
Đa xử lý
|
Bộ
|
2
|
|
14
|
Amply công suất chuyên nghiệp
2 x 1200W
|
Cái
|
2
|
|
15
|
Amply công suất chuyên nghiệp
2 x 1500W
|
Cái
|
2
|
|
16
|
Amply công suất chuyên nghiệp 2
x 2100W
|
Cái
|
3
|
|
17
|
Loa Line array 2 way
|
Cái
|
8
|
|
18
|
Loa siêu trầm 18'' chất tiếng
hay
|
Cái
|
8
|
|
19
|
Loa đôi toàn dải 2 x 15'' + HF
chất tiếng hay - REAL
|
Cái
|
4
|
|
20
|
Bộ lọc tần số chất lượng cao
|
Bộ
|
4
|
|
21
|
Power Amplifer - tăng âm công
suất chuyên nghiệp
|
Cái
|
6
|
|
22
|
Loa Line array/full range: 2
way mid
|
Cái
|
8
|
|
23
|
Bộ tạo đa hiệu ứng Soundpaul
|
Cái
|
1
|
|
24
|
Loa đôi siêu trầm 2 x 18
|
Cái
|
2
|
|
25
|
Loa thùng Monitor
|
Cái
|
4
|
|
26
|
Loa full đôi 900W
|
Cái
|
10
|
|
27
|
Loa Sub đôi 2000W
|
Cái
|
8
|
|
28
|
Loa phóng thanh 1200W
|
Cái
|
4
|
|
29
|
Ampli phóng thanh 1200W
|
Cái
|
1
|
|
30
|
Micro cài đầu UHF
|
Bộ
|
15
|
|
31
|
Micro không dây cầm tay UHF
|
Bộ
|
10
|
|
32
|
Máy công suất âm thanh - 5000W
|
Cái
|
5
|
|
33
|
Mixer 48 đường line + thùng đựng
|
Bộ
|
1
|
|
34
|
Mixer 24 đường line + thùng đựng
|
Bộ
|
1
|
|
35
|
Amplifier stereo - AD6800
|
Cái
|
6
|
|
36
|
Crossover - hiệu ứng âm thanh
|
Cái
|
2
|
|
37
|
Bộ tạo tiếng Echo và hiệu ứng
âm thanh
|
Bộ
|
1
|
|
|
Thiết bị ánh sáng
|
|
|
|
1
|
Bàn điều khiển - DMX 512
|
Cái
|
1
|
|
2
|
Bàn điều khiển đèn - RCON48
1000W
|
Cái
|
1
|
|
3
|
Máy khói lạnh - DNG 100
|
Cái
|
1
|
|
4
|
Bàn điều khiển
|
Cái
|
1
|
|
5
|
Bàn điều khiển 24 kênh ánh
sáng PAR
|
Cái
|
1
|
|
6
|
Zoom ellipsoidal reflector
spotlight
|
Cái
|
24
|
|
7
|
Bàn điều khiển đèn Beam
|
Cái
|
1
|
|
8
|
Bàn điều khiển đèn - DMX 512
|
Cái
|
2
|
|
9
|
Máy công suất đèn
|
Cái
|
2
|
|
10
|
Card Sunlight điều khiển ánh
sáng
|
Cái
|
1
|
|
11
|
Đèn cực tím
|
Cái
|
10
|
|
12
|
Đèn Follow 1200W
|
Cái
|
1
|
|
13
|
Đèn Movinghead Beam
|
Cái
|
20
|
|
14
|
Chân trụ treo đèn cao 4m có
tay quay
|
Bộ
|
2
|
|
15
|
Máy phun bong bóng 15W
|
Cái
|
2
|
|
16
|
Máy phun lửa
|
Cái
|
4
|
|
|
Nhạc cụ
|
|
|
|
1
|
Đàn organ
|
Cây
|
2
|
|
2
|
Đàn guita 6 dây
|
Cây
|
1
|
|
3
|
Phông, phi, màn sân khấu
|
Bộ
|
1
|
|
4
|
Đàn organ
|
Cây
|
2
|
|
5
|
Đàn ghita
|
Cây
|
1
|
|
6
|
Đàn ghita cổ
|
Cây
|
1
|
|
7
|
Đàn organ
|
Cây
|
2
|
|
8
|
Đàn guitar điện - bass
|
Cây
|
1
|
|
9
|
Bộ effect phá tiếng guita solo
|
Bộ
|
2
|
|
10
|
Bộ trống Jazz 5 trống + micro
|
Bộ
|
1
|
|
11
|
Trống điện tử
|
Bộ
|
1
|
|
12
|
Trống conga (2 trống)
|
Bộ
|
1
|
|
13
|
Bộ trống chay dăm Khmer (5 trống)
|
Bộ
|
1
|
|
14
|
Bộ nhạc cụ dù kê Khmer
|
Bộ
|
1
|
|
15
|
Bộ nhạc cụ ngũ âm Khmer
|
Bộ
|
1
|
|
16
|
Bộ trống chay dăm 5 trống
|
Bộ
|
1
|
|
17
|
Đàn bầu cẩn (đàn - bao - chân)
|
Bộ
|
1
|
|
|
Máy móc, thiết bị dùng
chung cho chuyên môn
|
|
|
|
1
|
Máy Laptop dùng cho sử dụng
màn hình led
|
Cái
|
1
|
|
2
|
Máy laptop dùng cho âm thanh,
ánh sáng
|
Cái
|
2
|
|
3
|
Máy tính xách tay điều khiển
âm thanh, ánh sáng
|
Cái
|
2
|
|
4
|
Bộ phụ kiện treo loa QX33F
|
Bộ
|
2
|
|
5
|
Lưu điện
|
Cái
|
1
|
|
6
|
Hệ thống khung sắt chuyên dụng
treo hệ thống loa
|
Bộ
|
2
|
|
7
|
Trụ treo hệ thống loa
|
Trụ
|
2
|
|
8
|
Bộ cấp nguồn tuần tự - ổn định
điện áp
|
Bộ
|
1
|
|
9
|
Máy phát điện 25 KVA
|
Cái
|
1
|
|
10
|
Máy phát điện 12 KVA
|
Cái
|
1
|
|
11
|
Ổn áp 1 pha 20KVA
|
Cái
|
1
|
|
12
|
Ổn áp 20KVA-90V
|
Cái
|
2
|
|
13
|
Phông màn sân khấu lưu động
|
Bộ
|
1
|
|
14
|
Phông sân khấu có đèn led (10m
x 4m)
|
Bộ
|
1
|
|
15
|
Sân khấu lưu động
|
Bộ
|
1
|
|
VII
|
Trung tâm Huấn luyện và thi
đấu TDTT
|
|
|
|
1
|
Máy bắn bóng tennis
|
Cái
|
2
|
|
2
|
Thuyền Kayak + chèo
|
Bộ
|
10
|
|
3
|
Thuyền Canoeing + chèo
|
Bộ
|
10
|
|
4
|
Máy tập tạ đa năng
|
Cái
|
10
|
|
5
|
Nệm nhảy cao
|
Cái
|
3
|
|
6
|
Thảm tập võ Judo
|
Tấm
|
150
|
|
7
|
Thảm tập võ Taekwondo
|
Tấm
|
150
|
|
8
|
Bàn bóng bàn
|
Cái
|
10
|
|
9
|
Thảm sân cầu lông
|
Bộ
|
2
|
|
10
|
Thảm sân bóng chuyền
|
Bộ
|
2
|
|
11
|
Thảm cử tạ
|
Bộ
|
2
|
|
VIII
|
Trung tâm Thông tin xúc tiến
du lịch
|
|
|
|
1
|
Máy ảnh
|
Cái
|
1
|
|
2
|
Máy quay phim
|
Cái
|
1
|
|
IX
|
Thư viện tỉnh Bạc Liêu
|
|
|
|
1
|
Máy scan (A3) số hóa tài liệu
|
Cái
|
3
|
|
2
|
Máy chủ quản lý cơ sở dữ liệu
(data base), Website
|
Cái
|
2
|
|
3
|
Loa hội trường
|
Cái
|
6
|
|
4
|
Công suất
|
Cái
|
2
|
|
5
|
Mixer
|
Cái
|
2
|
|
6
|
Ampli phóng thanh
|
Cái
|
2
|
|
7
|
Tivi 60 inch
|
Cái
|
2
|
|
8
|
Loa full đôi 900W
|
Cái
|
4
|
|
9
|
Loa kiểm âm 300W
|
Cái
|
2
|
|
10
|
Loa Sub đôi 2000W
|
Bộ
|
1
|
|
11
|
Loa phóng thanh 1200W
|
Cái
|
4
|
|
12
|
Ampli phóng thanh 1200W
|
Cái
|
2
|
|
13
|
Máy công suất âm thanh - 5000W
|
Cái
|
2
|
|
14
|
Mixer 48 đường line + thùng đựng
|
Cái
|
2
|
|
15
|
Amplifier stereo - AD6800
|
Cái
|
2
|
|
16
|
Equalizer 31 cần 2 band
|
Cái
|
2
|
|
17
|
Máy tính phục vụ cho bạn đọc truy
cập internet, đọc tài liệu số, tra tìm thông tin thông qua CSDL và các loại
hình tài liệu nghe nhìn khác
|
Bộ
|
100
|
|
18
|
Hệ thống Camera (phục vụ giám
sát chuyên môn tầng trệt, lầu 1)
|
HT
|
2
|
|
19
|
Máy in in nhãn đăng ký, nhãn mã
vạch, in bản tin, tiêu đề sách
|
Cái
|
2
|
|
20
|
Máy chiếu + màn hình chiếu
|
Bộ
|
2
|
|
21
|
Cổng từ (quản lý lượt bạn đọc
tra, mượn tài liệu)
|
Cái
|
4
|
|
22
|
Tủ trưng bày (trưng bày tài liệu
sách, báo, tạp chí)
|
Cái
|
20
|
|
12. SỞ
GIAO THÔNG VẬN TẢI
|
|
|
|
1
|
Máy sơn đường (sơn vạch tim đường,
đi bộ, gờ giảm tốc)
|
Cái
|
1
|
|
2
|
Máy in giấy phép lái xe
|
Cái
|
2
|
|
3
|
Cân tải trọng xách tay
|
Cái
|
9
|
|
4
|
Máy đo nồng độ cồn
|
Cái
|
1
|
|
13. SỞ
NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
|
|
|
|
1
|
Chi cục Nuôi trồng thủy sản
|
|
|
|
1
|
Hệ thống PCR định lượng trực
tiếp
|
HT
|
1
|
|
2
|
Hệ thống Real-Time PCR
|
HT
|
1
|
|
3
|
Máy lọc nước siêu sạch
|
Cái
|
2
|
|
4
|
Tủ lạnh âm độ nằm ngang MDF
136
|
Cái
|
2
|
|
5
|
Tủ lạnh sâu nhiều ngăn
|
Cái
|
2
|
|
6
|
Tủ mát bảo quản mẫu
|
Cái
|
2
|
|
7
|
Tủ mát giữ mẫu Sanyo Medicool
|
Cái
|
1
|
|
8
|
Máy phát điện
|
Cái
|
3
|
|
9
|
Máy quang phổ định lượng
DNA/RNA và Protein
|
Cái
|
1
|
|
10
|
Máy quang phổ đo chất lượng nước
|
Cái
|
1
|
|
11
|
Máy quang phổ UV-VIS Cecil
|
Cái
|
1
|
|
12
|
Bàn đọc UV
|
Cái
|
2
|
|
13
|
Block nhiệt khô heater
|
Cái
|
2
|
|
14
|
Bộ phận quang học kết nối kính
hiển vi
|
Bộ
|
1
|
|
15
|
Cân phân tích
|
Cái
|
2
|
|
16
|
Kính hiển vi sinh học 2 mắt
CX22
|
Cái
|
2
|
|
17
|
Kính hiển vi sinh học 3 mắt
CX31
|
Cái
|
3
|
|
18
|
Kính hiển vi sinh học CX31RTSF
Olympia
|
Cái
|
1
|
|
19
|
Kính hiển vi soi nội thấu
quang
|
Cái
|
1
|
|
20
|
Kính hiển vi YS 100
|
Cái
|
1
|
|
21
|
Máy cắt lát tế bào
|
Cái
|
1
|
|
22
|
Máy cất nước
|
Cái
|
1
|
|
23
|
Máy chụp ảnh Gel điện di
|
Cái
|
2
|
|
24
|
Máy chụp hình nối kính hiển vi
|
Cái
|
1
|
|
25
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
Cái
|
1
|
|
26
|
Máy đo da chỉ tiêu PCD 650
|
Cái
|
1
|
|
27
|
Máy đo độ đục cầm tay Eutech
|
Cái
|
2
|
|
28
|
Máy đo độ mặn cầm tay Ataco
|
Cái
|
2
|
|
29
|
Máy đổ khuôn vùi mô có làm lạnh
Tissue-Tek TEC
|
Cái
|
1
|
|
30
|
Máy đồng hóa mẫu
|
Cái
|
1
|
|
31
|
Máy khuấy từ
|
Cái
|
1
|
|
32
|
Máy khuấy từ ARE
|
Cái
|
1
|
|
33
|
Máy lắc hai chiều
|
Cái
|
1
|
|
34
|
Máy lắc rung (Vortex)
|
Cái
|
2
|
|
35
|
Máy luân nhiệt 1 Block
|
Cái
|
2
|
|
36
|
Máy luân nhiệt 2 Block
|
Cái
|
3
|
|
37
|
Máy ly tâm tốc độ cao
|
Cái
|
2
|
|
38
|
Máy ly tâm mini
|
Cái
|
3
|
|
39
|
Máy ly tâm lạnh Hettich
|
Cái
|
2
|
|
40
|
Máy ly trích DNA/RNA tự động
|
Cái
|
1
|
|
41
|
Máy nhuộm mẫu tự động với sấy
khô
|
Cái
|
1
|
|
42
|
Máy ủ nhiệt khô
|
Cái
|
2
|
|
43
|
Máy xử lý mô bán tự động
|
Cái
|
2
|
|
44
|
Micropipette cơ (loại Stepper)
|
Cái
|
1
|
|
45
|
Micropipette cơ 1 kênh
|
Cái
|
4
|
|
46
|
Micropipette cơ 8 kênh
|
Cái
|
1
|
|
47
|
Micropipette điện tử 1 kênh
|
Cái
|
1
|
|
48
|
Nồi hấp để bàn
|
Cái
|
2
|
|
49
|
Nồi nước chỉnh nhiệt độ
|
Cái
|
1
|
|
50
|
Tủ cấy vi sinh
|
Cái
|
2
|
|
51
|
Tủ hút khí độc
|
Cái
|
3
|
|
52
|
Tủ sấy dụng cụ
|
Cái
|
2
|
|
53
|
Tủ thao tác PCR
|
Cái
|
2
|
|
54
|
Nồi hấp đứng
|
Cái
|
2
|
|
55
|
Tích điện C3K
|
Cái
|
4
|
|
56
|
Hệ thống điện di nằm ngang
|
HT
|
4
|
|
57
|
Hệ thống PCR định lượng trực
tiếp + vi tính
|
HT
|
2
|
|
58
|
Hệ thống truyền ảnh và tivi 21
inch
|
HT
|
1
|
|
59
|
Lò vi sóng
|
Cái
|
2
|
|
60
|
Máy ảnh ống kính rời
|
Cái
|
1
|
|
61
|
Máy đo oxy cầm tay
|
Cái
|
2
|
|
62
|
Máy đo PH điện tử cầm tay
|
Cái
|
2
|
|
63
|
Hệ thống Elisa (máy đọc Elisa,
máy rửa Elisa, máy ủ lắc)
|
HT
|
1
|
|
64
|
Máy rót môi trường bán tự động
|
Cái
|
1
|
|
65
|
Máy bộ đàm
|
Cái
|
2
|
|
66
|
Máy định vị
|
Cái
|
2
|
|
67
|
Hệ thống thông tin liên lạc tầm
xa có tích hợp vệ tinh
|
HT
|
1
|
|
2
|
Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ
thực vật
|
|
|
|
1
|
Máy đo mặn
|
Cái
|
6
|
|
2
|
Tủ lạnh
|
Cái
|
1
|
|
3
|
Kính soi nổi
|
Cái
|
1
|
|
4
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
1
|
|
5
|
Tủ sấy
|
Cái
|
1
|
|
6
|
Tủ định ôn
|
Cái
|
1
|
|
7
|
Máy hút ẩm
|
Cái
|
1
|
|
8
|
Cân phân tích điện tử
|
Cái
|
1
|
|
9
|
Máy đo độ ẩm nhanh
|
Cái
|
1
|
|
10
|
Bộ dụng cụ lấy mẫu
|
Bộ
|
2
|
|
11
|
Cưa máy
|
Cái
|
1
|
|
12
|
Bình phun thuốc cao áp
|
Cái
|
1
|
|
3
|
Trung tâm Nước sạch và Vệ
sinh môi trường nông thôn
|
|
|
|
1
|
Máy bơm nước chìm
|
Cái
|
146
|
|
2
|
Máy bơm nước trục ngang
|
Cái
|
245
|
|
3
|
Máy in hóa đơn
|
Cái
|
2
|
|
4
|
Chi cục Chăn nuôi và Thú y
|
|
|
|
1
|
Bàn đọc UV
|
Cái
|
2
|
|
2
|
Block nhiệt khô
|
Cái
|
2
|
|
3
|
Bộ điện di nằm ngang
|
Bộ
|
2
|
|
4
|
Máy ly tâm lạnh
|
Cái
|
3
|
|
5
|
Cân điện tử
|
Cái
|
1
|
|
6
|
Máy ly tâm nhẹ
|
Cái
|
2
|
|
7
|
Máy ly trích mẫu
|
Cái
|
1
|
|
8
|
Máy PCR
|
Cái
|
2
|
|
9
|
Máy rung (Vortex)
|
Cái
|
2
|
|
10
|
Tủ thao tác PCR
|
Cái
|
2
|
|
11
|
Tủ hút khí độc
|
Cái
|
1
|
|
12
|
Kính hiển vi 3 mắt
|
Cái
|
1
|
|
13
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
Cái
|
3
|
|
14
|
Camera kết nối kính hiển vi
|
Cái
|
1
|
|
15
|
Tủ lạnh âm
|
Cái
|
2
|
|
16
|
Tủ lạnh thường
|
Cái
|
2
|
|
17
|
Tủ mát
|
Cái
|
3
|
|
18
|
Nồi hấp
|
Cái
|
2
|
|
19
|
Tủ sấy
|
Cái
|
2
|
|
20
|
Máy phát điện
|
Cái
|
1
|
|
21
|
Bộ nguồn điện di
|
Bộ
|
2
|
|
22
|
Máy ly trích mẫu
|
Cái
|
2
|
|
23
|
Buồng đếm (hồng cầu)
|
Cái
|
1
|
|
24
|
Máy cất nước 2 lần
|
Cái
|
2
|
|
25
|
Tủ an toàn sinh học cấp 1
|
Cái
|
2
|
|
26
|
Tủ an toàn sinh học cấp 2
|
Cái
|
2
|
|
27
|
Tủ ấm
|
Cái
|
2
|
|
28
|
Tủ lạnh âm sâu nằm ngang
|
Cái
|
3
|
|
29
|
Hệ thống Elisa
|
HT
|
1
|
|
30
|
Máy đo PH
|
Cái
|
1
|
|
31
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
Cái
|
1
|
|
32
|
Máy đo quang phổ
|
Cái
|
1
|
|
33
|
Máy nghiền mẫu phân tích
|
Cái
|
2
|
|
34
|
Tích điện 3KVA
|
Cái
|
5
|
|
35
|
Ổn áp 30KVA
|
Cái
|
1
|
|
36
|
Micropipette đơn kênh
|
Cái
|
35
|
|
37
|
Micropipette đa kênh
|
Cái
|
15
|
|
38
|
Máy khuấy từ
|
Cái
|
1
|
|
5
|
Trung tâm Quản lý khai thác
công trình thủy lợi
|
|
|
|
1
|
Máy đo lưu tốc dòng chảy
|
Cái
|
1
|
|
2
|
Máy đo thăng bằng TR-MP
|
Cái
|
1
|
|
3
|
Máy đo kinh vỹ điện tử
|
Cái
|
1
|
|
4
|
Máy trắc địa lớn
|
Cái
|
1
|
|
5
|
Máy trắc địa nhỏ
|
Cái
|
1
|
|
6
|
Máy đo độ PH
|
Cái
|
4
|
|
7
|
Máy đo độ mặn
|
Cái
|
12
|
|
6
|
Trung tâm Khuyến nông
|
|
|
|
1
|
Máy chẩn đoán nhanh bệnh tôm
|
Cái
|
1
|
|
2
|
Máy chẩn đoán nhanh bệnh tôm
di động
|
Cái
|
1
|
|
3
|
Máy đo PH
|
Cái
|
2
|
|
7
|
Chi cục Quản lý chất lượng
nông, lâm và thủy sản
|
|
|
|
1
|
Thiết bị đo thân nhiệt tôm
|
Cái
|
3
|
|
2
|
Thiết bị đo độ ẩm
|
Cái
|
1
|
|
3
|
Tủ mát bảo quản mẫu
|
Cái
|
1
|
|
4
|
Tủ đông bảo quản mẫu
|
Cái
|
1
|
|
8
|
Ban Quản lý vườn chim
|
|
|
|
1
|
Vòi chữa cháy phi 50
|
Cái
|
60
|
|
2
|
Vòi chữa cháy phi 60
|
Cái
|
60
|
|
3
|
Lăng phun
|
Cái
|
35
|
|
4
|
Chạc 3
|
Cái
|
5
|
|
5
|
Chạc 2
|
Cái
|
5
|
|
6
|
Ống hút nước
|
Cái
|
8
|
|
7
|
Bình chữa cháy
|
Cái
|
50
|
|
8
|
Xe đẩy máy phòng cháy
|
Cái
|
5
|
|
9
|
Bộ chìa khóa máy chữa cháy
|
Bộ
|
3
|
|
10
|
Máy chữa cháy chuyên dùng
|
Cái
|
5
|
|
11
|
Máy cắt cỏ
|
Cái
|
2
|
|
12
|
Máy thổi gió đeo vai PCCCR
|
Cái
|
2
|
|
13
|
Máy bơm nước
|
Cái
|
1
|
|
14
|
Máy cắt
|
Cái
|
1
|
|
15
|
Máy hàn
|
Cái
|
1
|
|
9
|
Phòng xét nghiệm kiểm tra bệnh
nhanh trên tôm tại thị xã Giá Rai
|
|
|
|
1
|
Hệ thống phát hiện bệnh nhanh
|
HT
|
3
|
|
2
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
1
|
|
3
|
Máy cất nước 2 lần
|
Cái
|
1
|
|
4
|
Tủ mát
|
Cái
|
1
|
|
5
|
Tủ đựng dụng cụ, hóa chất
|
Cái
|
1
|
|
6
|
Tủ lạnh âm
|
Cái
|
1
|
|
7
|
Hệ thống ly trích tự động
|
HT
|
1
|
|
8
|
Hệ thống đồng hóa mẫu tự động
|
HT
|
1
|
|
9
|
Máy ủ nhiệt Block nhiệt khô
|
Cái
|
1
|
|
10
|
Tích điện 3KVA
|
Cái
|
4
|
|
11
|
Ổn áp 30KVA
|
Cái
|
1
|
|
14. TRUNG
TÂM PHÁT TRIỂN QUỸ NHÀ VÀ ĐẤT
|
|
|
|
1
|
Máy toàn đạc điện tử
|
Cái
|
1
|
|
2
|
Máy bộ đàm
|
Cái
|
3
|
|
3
|
Phần mềm đo vẽ bản đồ
|
Gói
|
3
|
|
4
|
Máy in phun A0
|
Cái
|
1
|
|
15. TRƯỜNG
CAO ĐẲNG Y TẾ
|
|
|
|
1
|
Bàn đẻ điều khiển điện - thủy
lực
|
Cái
|
1
|
|
2
|
Bàn tập phục hồi chức năng
|
Cái
|
2
|
|
3
|
Bàn thực hành của học sinh
|
Cái
|
30
|
|
4
|
Bàn, ghế học sinh
|
18bộ
/phòng
|
30
|
|
5
|
Bể cách thủy
|
Cái
|
2
|
|
6
|
Bộ đèn UV 4W hai bước sóng
|
Bộ
|
1
|
|
7
|
Bộ dụng cụ đặt nội khí quản
|
Bộ
|
4
|
|
8
|
Bộ dụng cụ đình sản nam nữ
|
Bộ
|
4
|
|
9
|
Bộ dụng cụ đo dấu hiệu sinh tồn
|
Bộ
|
4
|
|
10
|
Bộ dung cụ hồi sức trẻ sơ sinh
|
Bộ
|
3
|
|
11
|
Bộ dụng cụ hút đờm dãi
|
Bộ
|
4
|
|
12
|
Bộ dụng cụ mở khí quản
|
Bộ
|
4
|
|
13
|
Bộ dụng cụ nhuộm tiêu bản
Sakura
|
Bộ
|
4
|
|
14
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật
|
Bộ
|
1
|
|
15
|
Bộ dụng cụ rửa tay thường quy
và bồn ngâm tay vô khuẩn, rửa tay ngoại khoa
|
Bộ
|
2
|
|
16
|
Bộ dụng cụ xét nghiệm công thức
máu
|
Bộ
|
3
|
|
17
|
Bộ khám dấu hiệu sinh tồn treo
tường
|
Bộ
|
1
|
|
18
|
Bộ lọc Seitz (kèm giá, màng lọc)
|
Bộ
|
1
|
|
19
|
Bộ rửa tay trước phẫu thuật
|
Bộ
|
2
|
|
20
|
Bộ tăng âm
|
Bộ
|
1
|
|
21
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
4
|
|
22
|
Bơm truyền dịch tự động
|
Cái
|
1
|
|
23
|
Bồn rửa tay vô trùng phòng mổ
|
Cái
|
1
|
|
24
|
Buồng soi UV hai bước sóng
|
Cái
|
2
|
|
25
|
Cân điện tử 2 số lẻ
|
Cái
|
6
|
|
26
|
Cân điện tử TE 2101
|
Cái
|
3
|
|
27
|
Cân phân tích 4 số lẻ
|
Cái
|
8
|
|
28
|
Cân phân tích điện tử 3 số lẻ
|
Cái
|
2
|
|
29
|
Cân phân tích điện tử 5 số lẻ
|
Cái
|
1
|
|
30
|
Đèn mổ treo trần LED loại 2
chóa, 160.000 + 120.000 lux
|
Cái
|
1
|
|
31
|
Doppler nghe tim thai
|
Cái
|
1
|
|
32
|
Giường bệnh đa năng + tủ đầu
giường bệnh nhân
|
Cái
|
5
|
|
33
|
Giường bệnh nhân hồi sức điều
khiển điện
|
Cái
|
3
|
|
34
|
Giường cấp cứu đa năng 3 tay
quay
|
Cái
|
3
|
|
35
|
Giường đa năng Đài Loan
|
Cái
|
4
|
|
36
|
Giường trẻ em hồi sức cấp cứu
|
Cái
|
2
|
|
37
|
Hệ thống Cabin học tiếng (gồm
bàn GV, bộ hoàn chỉnh cho 30 SV) phục vụ giảng dạy ngoại ngữ
|
Cái
|
1
|
|
38
|
Hệ thống Camera
|
HT
|
1
|
|
39
|
Hệ thống cô quay chân không
(dược liệu)
|
HT
|
1
|
|
40
|
Hệ thống đun hồi lưu
|
HT
|
1
|
|
41
|
Hệ thống hút khí độc
|
HT
|
1
|
|
42
|
Hệ thống khử khuẩn
|
HT
|
1
|
|
43
|
Hệ thống máy ghế răng
|
HT
|
2
|
|
44
|
Hệ thống máy nóng lạnh năng
lương mặt trời
|
HT
|
1
|
|
45
|
Hệ thống máy vi tính (30 - 40
bộ máy) sử dụng dạy thực hành Anh văn
|
HT
|
2
|
|
46
|
Hệ thống máy vi tính (40 - 60 bộ
máy) sử dụng dạy thực hành tin học
|
HT
|
2
|
|
47
|
Hệ thống máy X - quang kỹ thuật
số
|
HT
|
1
|
|
48
|
Hệ thống miễn dịch ELISA
|
HT
|
1
|
|
49
|
Hệ thống mô phỏng 3D mô tả chi
tiết hình ảnh giải phẫu cơ thể người
|
HT
|
1
|
|
50
|
Hệ thống nội soi tai - mũi - họng
video
|
HT
|
1
|
|
51
|
Hệ thống oxy trung tâm đến tận
giường bệnh và hệ thống chuông báo gọi trực cấp cứu
|
HT
|
1
|
|
52
|
Hệ thống oxy và máy thở
|
HT
|
1
|
|
53
|
Hô hấp ký
|
Cái
|
1
|
|
54
|
Khay đóng nang thủ công
|
Cái
|
1
|
|
55
|
Khung tập đi (thanh song song)
|
Cái
|
1
|
|
56
|
Khuôn đóng nang thuốc
|
Cái
|
4
|
|
57
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
Cái
|
35
|
|
58
|
Kính hiển vi gắn máy ảnh 2 mắt
|
Cái
|
2
|
|
59
|
Kính hiển vi kết nối máy vi
tính
|
Cái
|
1
|
|
60
|
Kính hiển vi nền đen
|
Cái
|
1
|
|
61
|
Kính hiển vi quang học 2 mắt
|
Cái
|
15
|
|
62
|
Kính hiển vi sinh học kỹ thuật
số loại 2 mắt
|
Cái
|
30
|
|
63
|
Kính hiển vi soi nối
|
Cái
|
1
|
|
64
|
Lò nung
|
Cái
|
1
|
|
65
|
Lồng ấp sơ sinh
|
Cái
|
2
|
|
66
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Cái
|
1
|
|
67
|
Mạng máy tính: 1 máy chủ, 25
máy trạm, 1 máy in mạng (máy tính của GV có chương trình kiểm tra đến từng
SV)
|
Cái
|
1
|
|
68
|
Máy AAS (máy quang phổ hấp thu
nguyên tử)
|
Cái
|
1
|
|
69
|
Máy bao viên thuốc
|
Cái
|
1
|
|
70
|
Máy bơm tim điện tự động
|
Cái
|
2
|
|
71
|
Máy cất nước 1 lần (20 lít/giờ)
|
Cái
|
1
|
|
72
|
Máy cất nước 2 lần (4 lít/giờ)
|
Cái
|
1
|
|
73
|
Máy chiếu phục vụ giảng dạy
|
Cái
|
10
|
|
74
|
Máy chiếu
|
Cái
|
3
|
|
75
|
Máy chuẩn độ điện thế
|
Cái
|
1
|
|
76
|
Máy cô quay chân không
|
Cái
|
1
|
|
77
|
Máy đánh bóng viên thuốc
|
Cái
|
1
|
|
78
|
Máy dập viên
|
Cái
|
2
|
|
79
|
Máy đếm giọt
|
Cái
|
2
|
|
80
|
Máy đếm giọt dịch truyền
|
Cái
|
2
|
|
81
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
Cái
|
1
|
|
82
|
Máy điện di
|
Cái
|
1
|
|
83
|
Máy điện não kỹ thuật số
|
Cái
|
1
|
|
84
|
Máy điện phân
|
Cái
|
1
|
|
85
|
Máy điều trị siêu âm đa tần
|
Cái
|
2
|
|
86
|
Máy điều trị siêu âm kết hợp
điện xung, điện phân, vi dòng 5 kênh với phần mềm điều trị và ngôn ngữ tiếng
Việt
|
Cái
|
2
|
|
87
|
Máy điều trị sóng ngắn
|
Cái
|
2
|
|
88
|
Máy định danh vi khuẩn và làm
kháng sinh đồ tự động
|
Cái
|
1
|
|
89
|
Máy đo ánh sáng Sper
Scientific
|
Cái
|
1
|
|
90
|
Máy đo chuyển hóa cơ bản (máy
đo lượng mỡ cơ thể)
|
Cái
|
1
|
|
91
|
Máy đo điểm nóng chảy
|
Cái
|
1
|
|
92
|
Máy đo điện thế
|
Cái
|
1
|
|
93
|
Máy đo điện tim
|
Cái
|
4
|
|
94
|
Máy đo điện tim 1 cần
|
Cái
|
2
|
|
95
|
Máy đo điện tim 3 cần
|
Cái
|
4
|
|
96
|
Máy đo độ bão hòa O xy máu loại
kẹp ngón
|
Cái
|
1
|
|
97
|
Máy đo độ cứng
|
Cái
|
1
|
|
98
|
Máy đo độ hòa tan
|
Cái
|
1
|
|
99
|
Máy đo độ mài mòn
|
Cái
|
1
|
|
100
|
Máy đo độ ồn Sper Scientific
|
Cái
|
1
|
|
101
|
Máy đo độ rã
|
Cái
|
1
|
|
102
|
Máy đo dung tích sống Mir
|
Cái
|
2
|
|
103
|
Máy đo huyết áp người lớn
|
Cái
|
2
|
|
104
|
Máy đo lưu huyết não
|
Cái
|
1
|
|
105
|
Máy đo pH có máy đo độ dẫn điện
|
Cái
|
1
|
|
106
|
Máy đo quang
|
Cái
|
1
|
|
107
|
Máy đo quang phổ
|
Cái
|
1
|
|
108
|
Máy đo tốc độ gió
|
Cái
|
1
|
|
109
|
Máy đo tốc độ máu lắng
|
Cái
|
1
|
|
110
|
Máy đo tốc độ máu lắng tự động
(máy đo độ lắng hồng cầu)
|
Cái
|
2
|
|
111
|
Máy đọc elisa bán tự động
|
Cái
|
1
|
|
112
|
Máy đông máu
|
Cái
|
1
|
|
113
|
Máy đóng nang thủ công
|
Cái
|
1
|
|
114
|
Máy đóng thuốc ống tiêm
|
Cái
|
1
|
|
115
|
Máy đóng viên nang
|
Cái
|
1
|
|
116
|
Máy đun cách thủy
|
Cái
|
2
|
|
117
|
Máy ghi điện não
|
Cái
|
1
|
|
118
|
Máy ghi điện tim 6 kênh
|
Cái
|
1
|
|
119
|
Máy HPLC (máy sắc ký lỏng hiệu
năng cao)
|
Cái
|
1
|
|
120
|
Máy hút
|
Cái
|
1
|
|
121
|
Máy hút đàm Thomas 1242
|
Cái
|
1
|
|
122
|
Máy hút dịch dùng trong bệnh
viện
|
Cái
|
1
|
|
123
|
Máy hút đờm dãi
|
Cái
|
2
|
|
124
|
Máy hút nhớt
|
Cái
|
1
|
|
125
|
Máy huyết học tự động
|
Cái
|
1
|
|
126
|
Máy in siêu tốc
|
Cái
|
1
|
|
127
|
Máy ion đồ (máy phân tích khí
máu - điện giải)
|
Cái
|
1
|
|
128
|
Máy kéo cột sống
|
Cái
|
1
|
|
129
|
Máy khuấy từ gia nhiệt
|
Cái
|
8
|
|
130
|
Máy lắc ngang, lắc tròn
|
Cái
|
1
|
|
131
|
Máy lắc siêu âm UC - 150
|
Cái
|
2
|
|
132
|
Máy lắc Votex (lắc xoáy)
|
Cái
|
2
|
|
133
|
Máy ly tâm
|
Cái
|
3
|
|
134
|
Máy ly tâm đa năng 4000
vòng/phút
|
Cái
|
1
|
|
135
|
Máy ly tâm Hct 24 ống
|
Cái
|
1
|
|
136
|
Máy ly tâm ống
|
Cái
|
2
|
|
137
|
Máy ly tâm ống Hematocrit
|
Cái
|
2
|
|
138
|
Máy Monitor
|
Cái
|
2
|
|
139
|
Máy Monitoring theo dõi dấu hiệu
sống
|
Cái
|
1
|
|
140
|
Máy nghe tim phổi điện tử
|
Cái
|
3
|
|
141
|
Máy nghiền thuốc
|
Cái
|
1
|
|
142
|
Máy nội soi cổ tử cung
|
Cái
|
2
|
|
143
|
Máy phá rung tim và tạo nhịp 2
pha (Biphasic)
|
Cái
|
1
|
|
144
|
Máy phá rung, phế dung kế
|
Cái
|
1
|
|
145
|
Máy phân tích nước tiểu
|
Cái
|
1
|
|
146
|
Máy phân tích nước tiểu tự động
|
Cái
|
1
|
|
147
|
Máy phát điện
|
Cái
|
1
|
|
148
|
Máy phun dịch khử trùng không
khí
|
Cái
|
2
|
|
149
|
Máy quang phổ tử ngoại khả kiến
hai chùm tia
|
Cái
|
1
|
|
150
|
Máy quay phim video
|
Cái
|
1
|
|
151
|
Máy quay phim, máy ảnh, ghi âm
Sony
|
Cái
|
1
|
|
152
|
Máy rung rây
|
Cái
|
1
|
|
153
|
Máy sao dược liệu
|
Cái
|
1
|
|
154
|
Máy sát hạt
|
Cái
|
1
|
|
155
|
Máy sấy lame
|
Cái
|
1
|
|
156
|
Máy siêu âm chẩn đoán
|
Cái
|
1
|
|
157
|
Máy siêu âm doppler màu 3D
|
Cái
|
3
|
|
158
|
Máy siêu âm doppler màu 4D
|
Cái
|
2
|
|
159
|
Máy sinh hóa
|
Cái
|
1
|
|
160
|
Máy sinh hóa tự động
|
Cái
|
1
|
|
161
|
Máy soi cổ tử cung
|
Cái
|
1
|
|
162
|
Máy sóng ngắn điều trị
|
Cái
|
1
|
|
163
|
Máy tạo oxy Integra
|
Cái
|
1
|
|
164
|
Máy tập đi bộ, xe đạp tập chân
khung sắt
|
Cái
|
1
|
|
165
|
Máy thăm dò chức năng hô hấp
|
Cái
|
1
|
|
166
|
Máy theo dõi bệnh nhân 5 thông
số
|
Cái
|
2
|
|
167
|
Máy thở xâm nhập và không xâm
nhập
|
Cái
|
1
|
|
168
|
Máy thử độ rã (VTD-D)
|
Cái
|
1
|
|
169
|
Máy thử độ tan rã bán tự động
|
Cái
|
1
|
|
170
|
Máy tiêm tĩnh mạch (bơm tiêm
điện)
|
Cái
|
1
|
|
171
|
Máy trộn thuốc
|
Cái
|
1
|
|
172
|
Máy truyền dịch
|
Cái
|
2
|
|
173
|
Máy ủ ấm BT - 500
|
Cái
|
1
|
|
174
|
Máy UV-VIS
|
Cái
|
1
|
|
175
|
Máy vi tính xách tay phục vụ
giảng dạy
|
Cái
|
3
|
|
176
|
Máy xét nghiệm đông máu
|
Cái
|
1
|
|
177
|
Máy xét nghiệm HbA1c
|
Cái
|
1
|
|
178
|
Máy xét nghiệm huyết học (16 -
40 chỉ số)
|
Cái
|
1
|
|
179
|
Máy xét nghiệm huyết học tự động
|
Cái
|
1
|
|
180
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Cái
|
1
|
|
181
|
Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự
động
|
Cái
|
1
|
|
182
|
Mô hình bệnh nhân đa năng
|
Cái
|
1
|
|
183
|
Mô hình bộ xương người cỡ chuẩn
|
Cái
|
1
|
|
184
|
Mô hình bộ xương người có dây
chằng
|
Cái
|
1
|
|
185
|
Mô hình bộ xương người gắn kết
|
Cái
|
2
|
|
186
|
Mô hình bộ xương người rời
|
Cái
|
2
|
|
187
|
Mô hình bộ xương người tháo rời
|
Cái
|
2
|
|
188
|
Mô hình các quá trình phát triển
của thai nhi
|
Cái
|
3
|
|
189
|
Mô hình cánh tay tiêm truyền
|
Cái
|
2
|
|
190
|
Mô hình cấp cứu điện tử
|
Cái
|
2
|
|
191
|
Mô hình cắt dọc qua hông chậu
nữ
|
Cái
|
3
|
|
192
|
Mô hình cắt dọc qua mũi, miệng,
hầu
|
Cái
|
3
|
|
193
|
Mô hình chăm sóc điều dưỡng
người lớn cao cấp
|
Cái
|
1
|
|
194
|
Mô hình chi trên, chi dưới cắt
lớp
|
Cái
|
3
|
|
195
|
mô hình cho ăn và rửa dạ dày
|
Cái
|
3
|
|
196
|
Mô hình chọc dò màng bụng
|
Cái
|
1
|
|
197
|
Mô hình chọc dò màng phổi
|
Cái
|
1
|
|
198
|
Mô hình chọc dò màng tim
|
Cái
|
2
|
|
199
|
Mô hình chọc dò não tủy
|
Cái
|
3
|
|
200
|
Mô hình chọc dò tủy sống người
lớn
|
Cái
|
3
|
|
201
|
Mô hình cơ cánh tay (6 mảnh)
|
Cái
|
3
|
|
202
|
Mô hình cơ chế đẻ
|
Cái
|
1
|
|
203
|
Mô hình cơ quan sinh dục nam
|
Cái
|
3
|
|
204
|
Mô hình cơ quan sinh dục nữ
|
Cái
|
3
|
|
205
|
Mô hình cơ thể bán thân - hệ
cơ (31 phần)
|
Cái
|
1
|
|
206
|
Mô hình cơ thể bán thân - nội
tạng (12 phần)
|
Cái
|
1
|
|
207
|
Mô hình đa năng
|
Cái
|
1
|
|
208
|
Mô hình đa năng nghe tim phổi
|
Cái
|
3
|
|
209
|
Mô hình đào tạo thông tiểu nam
|
Cái
|
1
|
|
210
|
Mô hình đào tạo thông tiểu nữ
|
Cái
|
1
|
|
211
|
Mô hình đặt dụng cụ tử cung
|
Cái
|
2
|
|
212
|
Mô hình đặt nội khí quản người
lớn
|
Cái
|
2
|
|
213
|
Mô hình đặt nội khí quản trẻ
em
|
Cái
|
1
|
|
214
|
Mô hình đặt ống thông dạ dày
|
Cái
|
3
|
|
215
|
Mô hình đầu, mặt cắt lớp (5 phần)
|
Cái
|
3
|
|
216
|
Mô hình điện tử khám thai và
nghe tim thai
|
Cái
|
1
|
|
217
|
Mô hình đỡ đẻ tự động
|
Cái
|
1
|
|
218
|
Mô hình đo huyết áp
|
Cái
|
2
|
|
219
|
Mô hình ép tim trẻ em
|
Cái
|
1
|
|
220
|
Mô hình giải phẫu chi trên
|
Cái
|
2
|
|
221
|
Mô hình giải phẫu cơ toàn thân
|
Cái
|
4
|
|
222
|
Mô hình giải phẫu hệ cơ xương
đầu, mặt, cổ
|
Cái
|
2
|
|
223
|
Mô hình giải phẫu hệ cơ xương
khớp chi dưới
|
Cái
|
3
|
|
224
|
Mô hình giải phẫu hệ cơ xương
khớp chi trên
|
Cái
|
3
|
|
225
|
Mô hình giải phẫu hệ cơ, xương
đầu, mặt, cổ (5 phần)
|
Cái
|
1
|
|
226
|
Mô hình giải phẫu hệ hô hấp
|
Cái
|
1
|
|
227
|
Mô hình giải phẫu hệ thần kinh
|
Cái
|
3
|
|
228
|
Mô hình giải phẫu hệ tiết niệu
|
Cái
|
1
|
|
229
|
Mô hình giải phẫu hệ tiết niệu
(6 phần)
|
Cái
|
3
|
|
230
|
Mô hình giải phẫu hệ tiêu hóa
|
Cái
|
3
|
|
231
|
Mô hình giải phẫu hệ tuần hoàn
|
Cái
|
2
|
|
232
|
Mô hình giải phẫu mắt
|
Cái
|
1
|
|
233
|
Mô hình giải phẫu sinh dục nam
|
Cái
|
1
|
|
234
|
Mô hình giải phẫu sinh dục nữ
|
Cái
|
1
|
|
235
|
Mô hình giải phẫu tai mũi họng
|
Cái
|
1
|
|
236
|
Mô hình giải phẫu tai mũi họng
phóng đại 4 lần
|
Cái
|
3
|
|
237
|
Mô hình giải phẫu thần kinh
người
|
Cái
|
3
|
|
238
|
Mô hình giải phẫu toàn thân
(39 phần)
|
Cái
|
1
|
|
239
|
Mô hình hệ cơ bán thân có đầu
(27 phần)
|
Cái
|
1
|
|
240
|
Mô hình hệ cơ toàn thân (33 phần)
|
Cái
|
1
|
|
241
|
Mô hình hô hấp nhân tạo
|
Cái
|
3
|
|
242
|
Mô hình hô hấp nhân tạo trẻ em
PP01175U
|
Cái
|
3
|
|
243
|
Mô hình hồi sinh tim phổi
|
Cái
|
3
|
|
244
|
Mô hình hồi sinh tim phổi chấm
điểm
|
Cái
|
1
|
|
245
|
Mô hình hồi sức sơ sinh
|
Cái
|
2
|
|
246
|
Mô hình hồi sức sơ sinh có đèn
hiển thị
|
Cái
|
1
|
|
247
|
Mô hình hộp sọ (7 phần)
|
Cái
|
3
|
|
248
|
Mô hình hướng dẫn đỡ đẻ
|
Cái
|
3
|
|
249
|
Mô hình hút thai
|
Cái
|
4
|
|
250
|
Mô hình hút thai chân không
|
Cái
|
1
|
|
251
|
Mô hình khám phụ khoa 1/2 người
|
Cái
|
2
|
|
252
|
Mô hình khám thai
|
Cái
|
3
|
|
253
|
Mô hình khung chậu nữ
|
Cái
|
3
|
|
254
|
Mô hình mắt phóng đại 5 lần
|
Cái
|
3
|
|
255
|
Mô hình mở khí quản và phụ kiện
|
Cái
|
1
|
|
256
|
Mô hình mô tả sự sinh đẻ
|
Cái
|
1
|
|
257
|
Mô hình não người (4 phần)
|
Cái
|
3
|
|
258
|
Mô hình nghe tim phổi điện tử
|
Cái
|
3
|
|
259
|
Mô hình nghe tim phổi người lớn
|
Cái
|
2
|
|
260
|
Mô hình nghe tim thai
|
Cái
|
1
|
|
261
|
Mô hình người cao su
|
Cái
|
1
|
|
262
|
Mô hình người cao su (điều dưỡng
đa năng cao cấp)
|
Cái
|
1
|
|
263
|
Mô hình người cao su (mô hình
thay băng cắt chỉ)
|
Cái
|
2
|
|
264
|
Mô hình người toàn thân
|
Cái
|
1
|
|
265
|
Mô hình nhau thai nhi
|
Cái
|
4
|
|
266
|
Mô hình phát triển của trứng
và bào thai
|
Cái
|
3
|
|
267
|
Mô hình phổi (7 phần)
|
Cái
|
3
|
|
268
|
Mô hình rửa dạ dày
|
Cái
|
3
|
|
269
|
Mô hình sản khoa
|
Cái
|
1
|
|
270
|
Mô hình sinh dục nam
|
Cái
|
4
|
|
271
|
Mô hình tai phóng đại 3 lần (6
phần)
|
Cái
|
3
|
|
272
|
Mô hình thai nhi đủ tháng
|
Cái
|
3
|
|
273
|
Mô hình thay băng có dẫn lưu
|
Cái
|
2
|
|
274
|
Mô hình thông tiểu nam
|
Cái
|
1
|
|
275
|
Mô hình thông tiểu nam trong
suốt
|
Cái
|
1
|
|
276
|
Mô hình thông tiểu nam, nữ
|
Cái
|
3
|
|
277
|
Mô hình thông tiểu nữ
|
Cái
|
1
|
|
278
|
Mô hình thực hành chăm sóc các
vết loét bàn chân
|
Cái
|
1
|
|
279
|
Mô hình thực hành chăm sóc sản
phụ trước và sau khi sinh
|
Cái
|
1
|
|
280
|
Mô hình thực hành chăm sóc vết
loét
|
Cái
|
1
|
|
281
|
Mô hình thực hành chăm sóc vết
loét tỳ đè vùng mông cụt
|
Cái
|
1
|
|
282
|
Mô hình thực hành rạch và khâu
cơ bản
|
Cái
|
1
|
|
283
|
Mô hình thực tập đặt Catheter
tĩnh mạch trung tâm
|
Cái
|
1
|
|
284
|
Mô hình thực tập đặt sonde dạ
dày và rửa dạ dày
|
Cái
|
1
|
|
285
|
Mô hình thực tập hô hấp nhân tạo
bán Adam
|
Cái
|
1
|
|
286
|
Mô hình thực tập tiêm cánh tay
|
Cái
|
2
|
|
287
|
Mô hình thụt tháo
|
Cái
|
3
|
|
288
|
Mô hình tiêm bắp có đèn hiển
thị
|
Cái
|
2
|
|
289
|
Mô hình tiêm bắp, tĩnh mạch
cánh tay
|
Cái
|
3
|
|
290
|
Mô hình tiêm mông có đèn hiển
thị
|
Cái
|
3
|
|
291
|
Mô hình tiêm mông điện tử
|
Cái
|
3
|
|
292
|
Mô hình tiêm trong da
|
Cái
|
2
|
|
293
|
Mô hình tiên tiến mô tả sự
sinh đẻ với bà mẹ và sơ sinh
|
Cái
|
2
|
|
294
|
Mô hình tim bổ đôi
|
Cái
|
3
|
|
295
|
Mô hình tim phổi tỉnh tự động
|
Cái
|
3
|
|
296
|
Mô hình trẻ sơ sinh
|
Cái
|
3
|
|
297
|
Mô hình tử cung, vòi trứng
|
Cái
|
3
|
|
298
|
Monitor sản khoa
|
Cái
|
2
|
|
299
|
Nồi bao viên
|
Cái
|
1
|
|
300
|
Nồi cách thủy Memmert
|
Cái
|
2
|
|
301
|
Nồi cô cao
|
Cái
|
1
|
|
302
|
Nổi hấp Autoclave Sturdy -
300H
|
Cái
|
1
|
|
303
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
2
|
|
304
|
Phần mềm kế toán
|
Gói
|
1
|
|
305
|
Phần mềm quản lý đào tạo
|
Gói
|
1
|
|
306
|
Phần mền quản lý tài sản
|
Gói
|
1
|
|
307
|
Thiết bị đo áp suất và nhiệt độ
Kimo
|
Cái
|
1
|
|
308
|
Thiết bị đo độ cồn trong hơi
thở Envitec
|
Cái
|
1
|
|
309
|
Thiết bị xét nghiệm nhanh nước
thải và nước sinh hoạt Aquatytic
|
Cái
|
1
|
|
310
|
Tiêm và truyền dịch mu bàn tay
|
Cái
|
4
|
|
311
|
Tủ ấm
|
Cái
|
1
|
|
312
|
Tủ ấm EN 500P
|
Cái
|
2
|
|
313
|
Tủ an toàn sinh học cấp II
|
Cái
|
2
|
|
314
|
Tủ an toàn sinh học LA2-4A1
|
Cái
|
1
|
|
315
|
Tủ bảo quản sinh hóa phẩm
Sanyo 340L
|
Cái
|
2
|
|
316
|
Tủ cấy vi sinh Esco
|
Cái
|
1
|
|
317
|
Tủ đựng kính hiển vi (tủ bảo
quản kính hiển vi)
|
Cái
|
2
|
|
318
|
Tủ gỗ đựng thuốc đông y 40
ngăn
|
Cái
|
1
|
|
319
|
Tủ hóa chất có lọc hấp thu
|
Cái
|
2
|
|
320
|
Tủ hốt
|
Cái
|
2
|
|
321
|
Tủ hút khí độc
|
Cái
|
2
|
|
322
|
Tủ hút khí độc composite điều
khiển bằng cơ (có 2 nút nhấn)
|
Cái
|
3
|
|
323
|
Tủ hút khí độc vật liệu
composite
|
Cái
|
1
|
|
324
|
Tủ lạnh sâu lưu giữ mẫu -30 độ
C
|
Cái
|
1
|
|
325
|
Tủ sấy 50 lít
|
Cái
|
1
|
|
326
|
Tủ sấy điện tử hiện số 108 lít
|
Cái
|
1
|
|
327
|
Tủ sấy điện tử hiện số 53 lít
|
Cái
|
1
|
|
328
|
Tủ sấy FN 500P
|
Cái
|
2
|
|
329
|
Tượng các huyệt 3B Scientific
|
Cái
|
4
|
|
330
|
Valy cấp cứu chuyên dụng
|
Cái
|
1
|
|
331
|
Xe đẩy cáng cấp cứu bệnh nhân
|
Cái
|
2
|
|
332
|
Xe đẩy dụng cụ và thuốc cấp cứu
|
Cái
|
2
|
|
16. TRƯỜNG
CAO ĐẲNG NGHỀ
|
|
|
|
1
|
Bộ thiết bị đào tạo chẩn đoán
tổng thành xe ô tô
|
Bộ
|
2
|
|
2
|
Hệ thống phần mềm sát hạch lái
xe Mô tô hạng A1, A2
|
HT
|
2
|
|
A
|
Nghề công nghệ ô tô
|
|
|
|
1
|
Thước cặp cơ khí 1 mỏ
0(20)-450mm/0.02, phân độ: 0,01mm
|
Cây
|
2
|
|
2
|
Thùng đồ nghề 191 chi tiết (mặt
bàn có thể chịu được lực búa)
|
Thùng
|
10
|
|
3
|
Thiết bị soi VIDEO quan sát
bên trong động cơ
|
Cái
|
1
|
|
4
|
Thiết bị kiểm tra lực siết
200-1000 Nm
|
Cái
|
2
|
|
5
|
Súng bắn ốc đầu 3/4 SP Air
|
Cái
|
1
|
|
6
|
Thiết bị hút dầu thải bằng khí
nén
|
Cái
|
1
|
|
7
|
Mô hình động cơ dùng chế hòa
khí - đánh lửa điện tử
|
Cái
|
2
|
|
8
|
Mô hình hoạt động động cơ
diesel dùng bơm cao áp PE
|
Cái
|
2
|
|
9
|
Mô hình hoạt động động cơ
diesel dùng bơm cao áp VE
|
Cái
|
2
|
|
10
|
Mô hình hoạt động động cơ
diesel dùng bơm cao áp cummin (kim bơm liên hợp)
|
Cái
|
1
|
|
11
|
Sa bàn hệ thống điện tổng hợp xe
ô tô (liền khối)
|
Cái
|
1
|
|
12
|
Sa bàn hệ thống nâng hạ kính
và khóa cửa trên xe ô tô
|
Cái
|
1
|
|
13
|
Cầu cắt kéo 2 tầng cho kiểm
tra góc đặt bánh xe
|
Cái
|
1
|
|
14
|
Máy cân bằng bánh xe tự động bằng
vi tính WB VL 65 Premium
|
Cái
|
1
|
|
15
|
Thiết bị ra vào lốp bán tự động
lazăng từ 13 inch ÷ 23 inch
|
Cái
|
1
|
|
16
|
Mô hình đào tạo hệ thống
lái trợ lực điện điều khiển điện tử
|
Cái
|
1
|
|
17
|
Mô hình đào tạo hệ thống treo
độc lập + hệ thống lái kiểu trục vít - thanh răng trợ lực thủy lực
|
Cái
|
1
|
|
18
|
Bộ kiểm tra trợ lực tay lái
|
Bộ
|
1
|
|
19
|
Mô hình đào tạo hệ thống phanh
trợ lực thủy lực dùng để thực hành tháo lắp với bộ phanh tay loại tự động điều
chỉnh
|
Cái
|
1
|
|
20
|
Mô hình đào tạo hệ thống phanh
trợ lực thủy lực dùng để thực hành tháo lắp với bộ phanh tay kiểu trục vít
|
Cái
|
1
|
|
21
|
Mô hình đào tạo hệ thống phanh
trợ lực thủy lực dùng để thực hành tháo lắp với bộ phanh tay loại phanh điện
|
Cái
|
1
|
|
22
|
Thiết bị kiểm tra phanh xe con
|
Cái
|
1
|
|
23
|
Mô hình đào tạo hệ thống phanh
ABS - EBD (hệ thống phân phối lực phanh) với bộ tạo pan điện tử
|
Cái
|
1
|
|
24
|
Thiết bị đào tạo xe tải Towner
750 Kg
|
Cái
|
1
|
|
25
|
Máy chẩn đoán lỗi hệ thống điện
ô tô (sản xuất 2020)
|
Cái
|
1
|
|
26
|
Bộ thiết bị đào tạo hệ thống điều
hòa không khí - dẫn động bằng motor điện
|
Bộ
|
2
|
|
27
|
Máy nén điều hòa (tổng hợp)
|
Cái
|
2
|
|
28
|
Bộ dụng cụ uốn ống gồm 10 chi
tiết
|
Bộ
|
1
|
|
29
|
Máy thu hồi gas
|
Cái
|
1
|
|
30
|
Bộ thiết bị đào tạo kỹ năng
tháo lắp, đo kiểm hộp số tự động
|
Bộ
|
1
|
|
31
|
Máy tự động thông rửa và thay
dầu hộp số tự động ATF
|
Cái
|
1
|
|
32
|
Mô hình hoạt động hộp số tự động
ô tô loại 5 cấp kiểu ngang
|
Cái
|
1
|
|
33
|
Mô hình hoạt động hộp số tự động
ô tô loại CVT
|
Cái
|
1
|
|
34
|
Mô hình hoạt động động cơ phun
xăng điện tử - hệ thống VVTi kép
|
Cái
|
1
|
|
35
|
Mô hình hoạt động động cơ phun
xăng - I -Vtec
|
Cái
|
1
|
|
36
|
Mô hình hoạt động động cơ điều
khiển điện tử Common Rail CDI với bộ tạo
pan điện tử
|
Cái
|
1
|
|
37
|
Mô hình hệ thống cung cấp nhiên
liệu sử dụng bơm cao áp điều khiển điện tử Common Rail CDI với bộ tạo pan điện
tử
|
Cái
|
1
|
|
38
|
Thiết bị đo độ trượt ngang của
bánh xe
|
Cái
|
1
|
|
39
|
Thiết bị kiểm tra đèn chiếu
sáng phía trước
|
Cái
|
1
|
|
40
|
Thiết bị hỗ trợ kiểm tra gầm/Axle
play detector
|
Cái
|
1
|
|
41
|
Bộ Phòng sơn sấy đồng bộ
- Phòng sơn sấy
- Dàn khuấy sơn
- Máy phân tích màu
- Cân điện tử
|
Bộ
|
1
|
|
42
|
Đèn sấy sơn có cảm biến hồng
ngoại và cảm biến nhiệt
|
Cái
|
4
|
|
43
|
Hệ thống máy nén khí - lọc
khí, nước, dầu
|
HT
|
1
|
|
44
|
Máy mài ma tít tác động kép có
hút bụi
|
Cái
|
10
|
|
45
|
Thiết bị hàn sửa vỏ xe đa năng
(hàn giật + hàn bấm)
|
Cái
|
1
|
|
46
|
Máy hàn Mig - Mag
|
Cái
|
1
|
|
47
|
Thiết bị kéo nắn xe tai nạn
|
Cái
|
1
|
|
48
|
Bệ kéo nắn xe tai nạn loại
tích hợp cầu nâng
|
Cái
|
1
|
|
49
|
Bộ đầu kéo Vector và chống đẩy
thủy lực
|
Bộ
|
1
|
|
50
|
Bộ súng phun sơn
|
Bộ
|
5
|
|
51
|
Mô hình hệ thống treo khí
|
Cái
|
1
|
|
52
|
Cầu nâng 2 trụ
|
Cái
|
4
|
|
53
|
Mô hình tổng thành xe tay ga mới
- có hệ thống khởi động thông minh + bộ tạo pan
|
Cái
|
2
|
|
54
|
Mô hình tháo lắp hộp số cơ khí
ngang 5 cấp (còn đầy đủ chi tiết)
|
Cái
|
2
|
|
55
|
Mô hình tháo lắp hộp số cơ khí
dọc 5 cấp (còn đầy đủ chi tiết)
|
Cái
|
2
|
|
56
|
Mô hình tháo lắp bộ vi sai xe
du lịch (còn đầy đủ chi tiết)
|
Cái
|
2
|
|
57
|
Ti vi 60 inch
|
Cái
|
4
|
|
B
|
Nghề công nghệ thông tin
(phục vụ công tác dạy nghề)
|
|
|
|
1
|
Máy vi tính để bàn giảng dạy
nghề (máy vi tính thương hiệu Việt Nam ISO 9001:2008)
|
Bộ
|
140
|
|
2
|
Máy chủ giảng dạy (máy vi tính
thương hiệu Việt Nam ISO 9001:2008)
|
Bộ
|
4
|
|
3
|
Máy quay phim Full HD
|
Cái
|
5
|
|
4
|
Máy chụp ảnh chuyên dùng
|
Cái
|
5
|
|
5
|
Máy in tích hợp photocopy và
scan
|
Cái
|
3
|
|
6
|
Máy in ảnh màu chuyên dùng
chính hãng
|
Cái
|
3
|
|
7
|
Ống kính chuyên dùng cho máy ảnh
Canon
|
Cái
|
5
|
|
8
|
Máy chiếu phục vụ giảng dạy
|
Cái
|
5
|
|
9
|
Ti vi 70 - 100 inch phục vụ giảng
dạy
|
Cái
|
2
|
|
10
|
Thiết bị mạng mỗi bộ bao gồm:
- Switch TP-Link TL-SG1024D 24-port 10/100/1000Mbps
- TP-Link - TL-SG1048 - 48-port 10/100/1000Mbps
- Cáp mạng TENDA 1002D CAT5 thùng cuộn 300m, lõi làm bằng dây đồng nguyên chất,
vỏ nhựa PVC chống cháy
- Ổ cắm mạng CAT5E 2 cổng RJ45 - NEXANS (số lượng 5 ổ )
- Bộ dụng cụ làm mạng cao cấp TaLon TL-K4015
- Hộp đầu mạng RJ45 Tenda TD1013C
|
Cái
|
10
|
|
11
|
Máy hàn cáp quang cầm tay
|
Cái
|
4
|
|
12
|
Bộ dụng cụ làm cáp quang
|
Bộ
|
5
|
|
13
|
Máy đo suy hao tín hiệu cáp
quang (máy đo OTDR Singlemode Fluke)
|
Cái
|
3
|
|
14
|
Nguồn phát quang - Fiber
Optic Light Source
|
Cái
|
3
|
|
15
|
Dây cáp quang 4 lõi ngoài trời
sigmode 500m/cuộn
|
Cái
|
3
|
|
16
|
LAPTOP phục vụ công tác giảng
dạy
|
Cái
|
10
|
|
17
|
Máy hàn cell pin laptop chuyên
dụng
|
Cái
|
2
|
|
18
|
Máy sạc và xả pin laptop
chuyên dụng
|
Cái
|
2
|
|
19
|
Máy test cell chuyên dụng
|
Cái
|
2
|
|
20
|
Bộ phần mềm xử lý - reset mạch
pin laptop. Bao gồm đầy đủ các phần mềm chuyên xử lý - reset mạch pin mới
|
Gói
|
1
|
|
21
|
Thiết bị mạng thông minh
Xiaomi Home kit bao gồm:
Xiaomi Gateway
Xiaomi Wireless Switch
Xiaomi Motion Sensor
Xiaomi Windows and Door Sensor
Xiaomi Smart Plug Zigbee
Xiaomi Smart Smoke Alarm
Xiaomi Mijia Sensor Night Light
Xiaomi Wall Outlet
Xiaomi Philips Smart Led
Xiaomi Rauter Miwifi 3
Đèn ốp trần thông minh Xiaomi Yeelight Gen 2 (65cm)
'Xiaomi Mi LED Desk lamp
|
Cái
|
2
|
|
22
|
Phần mền quản lý đào tạo, nhân
sự
|
Gói
|
1
|
|
23
|
Camera Dome HDCVI hồng ngoại
|
Cái
|
8
|
|
24
|
Đồng hồ đo tụ Pro'skit MT-5110
|
Cái
|
3
|
|
25
|
Đầu ghi hình 8 kênh
|
Cái
|
4
|
|
C
|
Nghề kỹ thuật máy lạnh và
điều hòa không khí
|
|
|
|
1
|
Máy nén píttông hở
|
Cái
|
15
|
|
2
|
Máy nén trục vít
|
Cái
|
15
|
|
3
|
Máy thu hồi môi chất lạnh
|
Cái
|
4
|
|
4
|
Tủ lạnh làm lạnh gián tiếp
|
Cái
|
10
|
|
5
|
Máy lạnh hấp thụ
|
Cái
|
2
|
|
6
|
Máy lạnh hấp phụ rắn dùng năng
lượng mặt trời
|
Cái
|
2
|
|
7
|
Máy đo độ ồn
|
Cái
|
5
|
|
8
|
Máy đo tốc độ gió
|
Cái
|
5
|
|
9
|
Mô hình kho lạnh
|
Cái
|
4
|
|
10
|
Mô hình sản xuất đá cây, đá
viên
|
Cái
|
4
|
|
11
|
Mô hình tủ đông tiếp xúc
|
Cái
|
4
|
|
12
|
Mô hình tủ đông gió
|
Cái
|
4
|
|
13
|
Mô hình hệ thống điều hòa
không khí trung tâm AHU gas
|
Cái
|
10
|
|
14
|
Mô hình hệ thống điều hòa
không khí trung tâm Water Chiller
|
Cái
|
10
|
|
15
|
Mô hình hệ thống điều hòa
không khí VRF
|
Cái
|
10
|
|
16
|
Mô hình điều hòa nhiệt độ ôtô
|
Cái
|
15
|
|
17
|
Máy chiếu (Projector)
|
Cái
|
4
|
|
18
|
Máy tính xách tay
|
Cái
|
4
|
|
19
|
Máy điều hòa không khí hai cụm
(treo tường)
|
Cái
|
15
|
|
20
|
Máy điều hoà không khí hai cụm
Inverter (treo tường)
|
Cái
|
10
|
|
21
|
Máy điều hoà không khí hai cụm
(áp trần)
|
Cái
|
10
|
|
22
|
Máy điều hòa không khí hai cụm
(giấu trần)
|
Cái
|
10
|
|
23
|
Máy điều hoà không khí hai cụm
(âm trần)
|
Cái
|
10
|
|
24
|
Máy khoan bàn
|
Cái
|
3
|
|
25
|
Mô hình dàn trải trang bị điện
hệ thống lạnh
|
Cái
|
15
|
|
26
|
Mô hình dàn trải tủ lạnh làm lạnh
gián tiếp
|
Cái
|
10
|
|
27
|
Tủ lạnh thương nghiệp
|
Cái
|
5
|
|
28
|
Tủ lạnh Side by side
|
Cái
|
5
|
|
D
|
Nghề điện công nghiệp
|
|
|
|
1
|
Bộ dụng cụ cứu thương
|
Bộ
|
1
|
|
2
|
Dụng cụ bảo hộ lao động
|
Bộ
|
1
|
|
3
|
Mô hình lắp đặt hệ thống an
toàn điện
|
Cái
|
1
|
|
4
|
Máy phát điện
|
Cái
|
1
|
|
5
|
Tủ sấy điều khiển được nhiệt độ
|
Cái
|
1
|
|
6
|
Máy nén khí có bình chứa
|
Cái
|
1
|
|
7
|
Thiết bị gá uốn cong kim loại
- máy ép thủy lực bằng tay
|
Cái
|
1
|
|
8
|
Máy phát điện xoay chiều 3
pha, công suất ≥ 3kW
|
Cái
|
1
|
|
9
|
Động cơ không đồng bộ 3 pha
rôto dây quấn
|
Cái
|
1
|
|
10
|
Bộ thực hành mạch điện 1 chiều
|
Bộ
|
1
|
|
11
|
Bộ thực hành mạch điện xoay
chiều 1 pha, 3 pha
|
Bộ
|
1
|
|
12
|
Bộ thực hành điện tử cơ bản
|
Bộ
|
3
|
|
13
|
Bàn thực hành điện tử
|
Cái
|
3
|
|
14
|
Bộ thí nghiệm máy biến áp 1
pha, 3 pha
|
Bộ
|
1
|
|
15
|
Mô hình thực hành động cơ 1
pha, 3 pha
|
Cái
|
1
|
|
16
|
Bộ thí nghiệm, thực hành máy
phát điện xoay chiều 1 pha, 3 pha
|
Bộ
|
1
|
|
17
|
Bộ thực hành máy phát điện 1
chiều
|
Bộ
|
1
|
|
18
|
Bộ thí nghiệm điều khiển động
cơ KĐB Roto dây quấn
|
Bộ
|
1
|
|
19
|
Bàn thực hành điều khiển động
cơ
|
Cái
|
1
|
|
20
|
Bộ thực hành kỹ thuật xung
|
Bộ
|
1
|
|
21
|
Thiết bị thực tập về điện tử số
|
Bộ
|
1
|
|
22
|
Kít thực tập
|
Bộ
|
3
|
|
23
|
Bộ thực hành cảm biến
|
Bộ
|
1
|
|
24
|
Bàn máp
|
Cái
|
1
|
|
25
|
Bàn nguội
|
Cái
|
1
|
|
26
|
Bàn thực hành đa năng
|
Cái
|
5
|
|
27
|
Tủ phân phối 3 pha
|
Cái
|
1
|
|
28
|
Bộ khí cụ điện
|
Bộ
|
3
|
|
29
|
Dụng cụ đo lường điện và không
điện
|
Bộ
|
3
|
|
30
|
Bộ lập trình PLC LOGO 230RC,
có module mở rộng
|
Bộ
|
2
|
|
31
|
Bộ lập trình EASY
|
Bộ
|
2
|
|
32
|
Bộ lập trình Zen dài Omron có
màn hình và module mở rộng
|
Bộ
|
2
|
|
33
|
Bộ dụng cụ cầm tay nghề điện
|
Bộ
|
5
|
|
34
|
Bộ dụng cụ cơ khí cầm tay
|
Bộ
|
4
|
|
35
|
Bàn ren, ta rô các loại
|
Cái
|
1
|
|
36
|
Bộ dụng cụ dùng cho lắp đặt đường
dây, cáp
|
Bộ
|
1
|
|
37
|
Cabin lắp đặt điện chiếu sáng
|
Bộ
|
3
|
|
38
|
Tai nghe gọi cửa
|
Bộ
|
1
|
|
39
|
Bàn thực hành PLC
|
Bộ
|
3
|
|
40
|
Bộ thực hành điện tử công suất
|
Bộ
|
1
|
|
41
|
Một số mối ghép cơ khí
|
Bộ
|
1
|
|
42
|
Bộ mẫu vật liệu
|
Bộ
|
1
|
|
43
|
Mô hình thực hành về khí nén
và điện khí nén
|
Bộ
|
1
|
|
44
|
Mô hình lắp đặt hệ thống chống
sét chủ động
|
Bộ
|
1
|
|
45
|
Mô hình mạch điện các máy công
cụ
|
Bộ
|
1
|
|
46
|
Mô hình mạch khống chế các lò
điện
|
Bộ
|
1
|
|
47
|
Mô hình mạch khống chế các máy
sản xuất
|
Bộ
|
1
|
|
48
|
Mô hình dàn trải bình nước
nóng chạy bằng điện
|
Bộ
|
1
|
|
49
|
Mô hình dàn trải máy giặt (hoạt
động được)
|
Bộ
|
1
|
|
50
|
Mô hình máy phát động cơ (truyền
động điện)
|
Bộ
|
1
|
|
51
|
Mô hình điều khiển động cơ
Servo
|
Bộ
|
1
|
|
52
|
Mô hình điều khiển băng tải
phân loại sản phẩm với PLC
|
Bộ
|
1
|
|
53
|
Mô hình lò nhiệt điều khiển được
nhiệt độ
|
Bộ
|
1
|
|
54
|
Mô hình hệ thống trộn nguyên
liệu điều khiển bằng PLC
|
Bộ
|
1
|
|
55
|
Máy vi tính để bàn (máy vi
tính thương hiệu Việt Nam ISO 9001:2008)
|
Bộ
|
5
|
|
56
|
Máy chiếu
|
Bộ
|
1
|
|
57
|
Máy tính xách tay
|
Cái
|
1
|
|
58
|
Máy phát điện
|
Cái
|
2
|
|
59
|
Tủ sấy điều khiển được nhiệt độ
|
Cái
|
1
|
|
60
|
Động cơ không đồng bộ 3 pha
rôto dây quấn
|
Cái
|
2
|
|
61
|
Bộ thực hành mạch điện 1 chiều
|
Bộ
|
1
|
|
62
|
Bộ thực hành mạch điện xoay
chiều 1 pha, 3 pha
|
Bộ
|
1
|
|
63
|
Bộ thực hành điện tử cơ bản
|
Bộ
|
3
|
|
64
|
Bàn thực hành điện tử
|
Cái
|
3
|
|
65
|
Bộ thí nghiệm máy biến áp 1
pha, 3 pha
|
Bộ
|
2
|
|
66
|
Mô hình thực hành động cơ 1 pha,
3 pha
|
Bộ
|
2
|
|
67
|
Bộ thí nghiệm, thực hành máy
phát điện xoay chiều 1 pha, 3 pha
|
Bộ
|
2
|
|
68
|
Bàn thực hành điều khiển động
cơ
|
Bộ
|
2
|
|
69
|
Bộ thực hành kỹ thuật xung
|
Bộ
|
2
|
|
70
|
Thiết bị thực tập về điện tử số
|
Bộ
|
2
|
|
71
|
Kít thực tập
|
Bộ
|
3
|
|
72
|
Bộ thực hành cảm biến
|
Bộ
|
2
|
|
73
|
Bàn thực hành đa năng
|
Cái
|
4
|
|
74
|
Tủ phân phối 3 pha
|
Cái
|
2
|
|
75
|
Bộ khí cụ điện
|
Bộ
|
3
|
|
76
|
Dụng cụ đo lường điện và không
điện
|
Bộ
|
3
|
|
77
|
Bộ lập trình PLC LOGO 230RC,
có module mở rộng
|
Bộ
|
3
|
|
78
|
Bộ lập trình EASY
|
Bộ
|
3
|
|
79
|
Bộ lập trình Zen dài Omron có
màn hình và module mở rộng
|
Bộ
|
3
|
|
80
|
Bộ dụng cụ cầm tay nghề điện
|
Bộ
|
4
|
|
81
|
Bộ dụng cụ cơ khí cầm tay
|
Bộ
|
5
|
|
82
|
Bộ dụng cụ dùng cho lắp đặt đường
dây, cáp
|
Bộ
|
2
|
|
83
|
Cabin lắp đặt điện chiếu sáng
|
Bộ
|
3
|
|
84
|
Tai nghe gọi cửa
|
Bộ
|
2
|
|
85
|
Bàn thực hành PLC
|
Cái
|
3
|
|
86
|
Bộ thực hành điện tử công suất
|
Bộ
|
2
|
|
87
|
Mô hình mạch điện các máy công
cụ
|
Bộ
|
2
|
|
88
|
Máy vi tính để bàn (máy vi
tính thương hiệu Việt Nam ISO 9001:2008)
|
Bộ
|
5
|
|
89
|
Máy chiếu
|
Bộ
|
1
|
|
90
|
Máy tính xách tay
|
Cái
|
1
|
|
91
|
Bảng tương tác
|
Cái
|
10
|
|
F
|
Các nghề khác
|
|
|
|
1
|
Mô hình điều hòa nhiệt độ ô tô
|
Bộ
|
2
|
|
2
|
Mô hình điều hòa nhiệt độ loại
2 cục
|
Bộ
|
2
|
|
3
|
Mô hình tủ lạnh dàn trải
|
Bộ
|
2
|
|
4
|
Mô hình tủ kem dàn trải
|
Bộ
|
2
|
|
5
|
Mô hình máy lạnh 1 cục dàn trải
|
Bộ
|
2
|
|
6
|
Mô hình dàn trải máy lạnh
|
Bộ
|
2
|
|
7
|
Bộ thực hành kỹ năng điện lạnh
ôtô dàn trải
|
Bộ
|
2
|
|
8
|
Bộ thực hành kỹ năng tủ kem
dàn trải
|
Bộ
|
2
|
|
9
|
Mô hình dàn trải tủ lạnh
|
Bộ
|
4
|
|
10
|
Máy lạnh l cục l chiều l HP
|
Cái
|
2
|
|
11
|
Máy lạnh 2 cục 2 chiều l,5 HP
|
Cái
|
2
|
|
12
|
Máy điều hòa Multy
|
Cái
|
2
|
|
13
|
Máy điều hòa đặt sàn tủ đứng
|
Cái
|
2
|
|
14
|
Máy điều hòa áp trần
|
Cái
|
2
|
|
15
|
Máy điều hòa âm trần (máy điều
hòa Casset âm trần)
|
Cái
|
2
|
|
16
|
Mô hình kho lạnh giải nhiệt =
nước
|
Bộ
|
2
|
|
17
|
Mô hình tủ cấp đông (2 cấp lạnh
)
|
Bộ
|
2
|
|
18
|
Tủ kem
|
Cái
|
2
|
|
19
|
Tủ lạnh thương nghiệp
|
Cái
|
2
|
|
20
|
Máy điều hòa âm trần
|
Cái
|
2
|
|
21
|
Máy điều hoà giấu trần
|
Cái
|
2
|
|
22
|
Máy điều hoà Multy
|
Cái
|
2
|
|
23
|
Bộ mô hình hệ thống điều hòa trung
tâm, giải nhiệt bằng nước
|
Bộ
|
2
|
|
24
|
Bộ mô hình máy điều hòa không
khí VRV (mô hình máy điều hòa trung tâm giải nhiệt bằng không khí)
|
Bộ
|
2
|
|
25
|
Bộ mô hình hệ thống lạnh máy
đá cây
|
Bộ
|
2
|
|
26
|
Bộ thực hành kỹ năng máy điện
đồng bộ TA ĐCN 02
|
Bộ
|
2
|
|
27
|
Thiết bị ĐK động cơ 3 pha dây
quấn cấp điện trở TA ĐCN 06
|
Bộ
|
2
|
|
28
|
Bộ thí nghiệm máy điện một chiều
TA ĐCN 11A
|
Bộ
|
2
|
|
29
|
Bộ thí nghiệm khảo sát động cơ
điện ĐC TA ĐCN 01
|
Bộ
|
2
|
|
30
|
Bộ thực hành kỹ năng vận hành
máy động cơ nhiều cấp độ TA ĐCN 22
|
Bộ
|
2
|
|
31
|
Bộ thực hành khởi động và đảo
chiều động cơ DC phanh hãm ĐC TA ĐCN 23
|
Bộ
|
2
|
|
32
|
Mô hình đấu dây động cơ điện 3
pha, 2 cấp tốc độ 220/380V TA ĐCN 05
|
Bộ
|
2
|
|
33
|
Bộ lập trình Zen - OMRON TA
TĐH 01
|
Bộ
|
2
|
|
34
|
Zen dài omron có màn hình và một
module mở rộng TA TĐH 02
|
Bộ
|
2
|
|
35
|
Bộ lập trình PLC LOGO 230 RC
TA TĐH 03
|
Bộ
|
2
|
|
36
|
Bộ lập trình PLC TA TĐH 04
|
Bộ
|
2
|
|
37
|
Bộ thí nghiệm cho PLC S7 - 200
TA TĐH 05
|
Bộ
|
2
|
|
38
|
Mô hình thực hành cơ bản
điều khiển lập trình PLC Simens S7 - 200 vào màn hình HML TA TĐH 06
|
Bộ
|
2
|
|
39
|
Thiết bị điều khiển thang máy
nhà 4 tầng TA TĐH 07
|
Bộ
|
2
|
|
40
|
Mô hình điều khiển đèn tín hiệu
giao thông TA TĐH 08
|
Bộ
|
2
|
|
41
|
Bộ thực hành kỹ năng điều khiển
tốc độ ĐC AC bằng biến tần TA. ĐCN.18
|
Bộ
|
2
|
|
42
|
Mô hình máy phát DC điều khiển
điện áp bằng kích từ TA. ĐCN.04
|
Bộ
|
2
|
|
43
|
Máy hàn chipset
|
Bộ
|
2
|
|
44
|
Bộ thực hành kỹ thuật điện tử
|
Bộ
|
2
|
|
45
|
Xe mô tô 2 bánh thực hành lái
xe
|
Bộ
|
5
|
|
46
|
Điều hòa đứng 2 cục 1 chiều lạnh
LG HPC246SLA0
|
Bộ
|
2
|
|
47
|
Điều hòa tủ đứng
|
Cái
|
2
|
|
48
|
Máy điều hòa inverter
|
Cái
|
2
|
|
49
|
Máy điều hòa âm trần cassette
1 chiều lạnh HT C246HLA1
|
Cái
|
2
|
|
50
|
Máy lạnh áp trần
FH30NUV1/R30NUV1
|
Cái
|
2
|
|
51
|
Tủ đông dàn đồng VH-8699HY
|
Tủ
|
2
|
|
52
|
Bộ tóp ống điều hòa thủy lực
|
Bộ
|
2
|
|
53
|
Thùng đồ nghề 7 ngăn, 136 chi
tiết
|
Bộ
|
5
|
|
54
|
Kích cá sấu
|
Bộ
|
2
|
|
55
|
Súng vặn ốc vận hành bằng khí
nén đầu 1 inch
|
Bộ
|
2
|
|
56
|
Bộ thiết bị đào tạo kỹ năng tháo
lắp, đo kiểm hộp số tự động ngang
|
Bộ
|
2
|
|
57
|
Bộ thiết bị đào tạo kỹ năng
tháo lắp, đo kiểm hộp số tự động dọc
|
Bộ
|
2
|
|
58
|
Thiết bị đọc hộp điều khiển
ôtô (hộp đen) và các cảm biến trên ôtô cho xe du lịch hiện đại
|
Bộ
|
2
|
|
59
|
Cầu nâng 2 trụ
|
Bộ
|
2
|
|
60
|
Thiết bị đào tạo kỹ năng
vận hành, chẩn đoán Diesel dùng bơm CRDI
|
Bộ
|
2
|
|
61
|
Bộ thiết bị đào tạo vận hành,
chẩn đoán động cơ xăng điều khiển điện tử, đánh lửa trực tiếp
kèm theo hệ thống điều hòa điều khiển điện tử
|
Bộ
|
2
|
|
62
|
Máy làm chìa khóa Key
Programming
|
Bộ
|
2
|
|
63
|
Thiết bị đào tạo vận hành chẩn
đoán hệ thống phanh khí nén
|
Bộ
|
2
|
|
64
|
Bộ cơ cấu lái và bơm trợ lực tổng
hợp cho tháo lắp
|
Bộ
|
2
|
|
65
|
Máy búa hơi 150kg
|
Cái
|
2
|
|
66
|
Máy phay đứng
|
Cái
|
2
|
|
67
|
Máy tiện
|
Bộ
|
2
|
|
68
|
Vidio cassette dàn trải
|
Cái
|
2
|
|
69
|
Bộ mô phỏng lái xe (cabin
tập lái)
|
Bộ
|
2
|
|
70
|
Máy cắt Aizawa - AAA
|
Cái
|
2
|
|
71
|
Máy bẻ tôn 20 M
|
Cái
|
2
|
|
72
|
Máy ép (xưởng cơ khí)
|
Cái
|
2
|
|
73
|
Máy dập (xưởng cơ khí)
|
Cái
|
2
|
|
74
|
Bộ mô phỏng lái xe (cabin
tập lái)
|
Bộ
|
2
|
|
75
|
Máy hàn (xưởng cơ khí)
|
Cái
|
2
|
|
76
|
Máy cắt Palasma ZIP 1,0
|
Cái
|
2
|
|
77
|
Thiết bị dạy nghề (mô
hình học cụ)
|
Cái
|
14
|
|
78
|
Máy uốn bẻ ống thủy lực
|
Cái
|
2
|
|
79
|
Máy hàn Vinamag 270
|
Cái
|
2
|
|
80
|
Máy hàn que TIG
|
Cái
|
2
|
|
81
|
Máy bơm hơi
|
Cái
|
2
|
|
82
|
Dụng cụ thực tập (búa,
kìm, thước)
|
Bộ
|
2
|
|
83
|
Máy bơm hơi, bơm lọc nước
|
Bộ
|
2
|
|
84
|
Mô hình điện tử, điện
lạnh
|
Bộ
|
2
|
|
85
|
Máy tiện cao tốc LD
1340 E
|
Cái
|
10
|
|
86
|
Máy tiện cao tốc chính
xác (loại nhỏ)
|
Cái
|
6
|
|
87
|
Máy tiện cao tốc chính
xác (loại lớn)
|
Cái
|
6
|
|
88
|
Bộ cán dao tiện và mũi
dao (01 bộ gồm 1 cán + 1 mũi dao)
|
Bộ
|
6
|
|
89
|
Mô hình điều khiển hệ
thống điện máy tiện
|
Bộ
|
2
|
|
90
|
Mô hình điều khiển hệ
thống điện máy phay
|
Bộ
|
2
|
|
91
|
Máy phóng
|
Bộ
|
2
|
|
92
|
Mô hình thí nghiệm kỹ thuật
nhiệt lạnh
|
Bộ
|
2
|
|
93
|
Mô hình kho lạnh, giải nhiệt bằng
không khí, hoạt động chu trình lạnh hồi nhiệt
|
Bộ
|
2
|
|
94
|
Mô hình hệ thống đá vảy
|
Bộ
|
2
|
|
95
|
Mô hình máy điều hòa nhiệt độ trung
tâm giải nhiệt bằng nước
|
Bộ
|
2
|
|
96
|
Máy phóng
|
Cái
|
2
|
|
97
|
Thiết bị thực tập về điện tử
tương tự
|
Bộ
|
2
|
|
98
|
Thiết bị thực hành vi điều khiển
ứng dụng
|
Bộ
|
2
|
|
99
|
Kít thực hành vi xử lý nâng
cao
|
Bộ
|
2
|
|
100
|
Thiết bị nạp vi xử lý + test
IC
|
Bộ
|
2
|
|
101
|
Máy phóng
|
Cái
|
2
|
|
102
|
Động cơ phun xăng đa điểm 4 kỳ
- 4 xilanh
|
Bộ
|
2
|
|
103
|
Máy kéo Vikyno
|
Cái
|
2
|
|
104
|
Mô hình HT treo độc lập - HT
lái trục vis đai ốc bi tuần hoàn có trợ lực
|
Bộ
|
2
|
|
105
|
Mô hình thống phanh ABS
|
Bộ
|
2
|
|
106
|
Mô hình tổng quát hệ thống điện
ô tô sử dụng cho động cơ xăng (xe hiện đại )
|
Bộ
|
2
|
|
107
|
Mô hình tổng quát hệ thống điện
ô tô sử dụng cho động cơ dầu
|
Bộ
|
2
|
|
108
|
Đồng hồ kiểm tra điện tổng hợp
|
Bộ
|
2
|
|
109
|
Bộ thực hành kỹ năng vận hành
máy điện đồng bộ
|
Bộ
|
2
|
|
110
|
Bộ thí nghiệm máy điện một chiều
|
Bộ
|
2
|
|
111
|
Bộ thí nghiệm khảo sát động cơ
điện (đo moment xoắn và vẽ đường đặc tính cơ bản của động cơ 1 pha - 3 pha)
|
Bộ
|
2
|
|
112
|
Bộ thực hành kỹ năng vận hành
máy động cơ nhiều cấp độ
|
Bộ
|
2
|
|
113
|
Bộ thực hành khởi động và đảo
chiều động cơ DC - phanh hãm động cơ
|
Bộ
|
2
|
|
114
|
Bộ thực hành kỹ năng điều khiển
tốc độ động cơ AC bằng biến tần
|
Bộ
|
2
|
|
115
|
Mô hình máy phát DC điều khiển
điện áp bằng kích từ
|
Bộ
|
2
|
|
116
|
Zen dài Omron có màn hình và 1
modul mở rộng
|
Bộ
|
2
|
|
117
|
Hộp thí nghiệm cho PLC S7-200
|
Bộ
|
2
|
|
118
|
Mô hình thực hành cơ bản điều
khiển lập trình PLC Seimens S7-200 vào màn hình HMI
|
Bộ
|
2
|
|
119
|
Thiết bị điều khiển thang máy
nhà 4 tầng
|
Bộ
|
2
|
|
120
|
Mô hình điều khiển tín hiệu đèn
giao thông
|
Bộ
|
2
|
|
121
|
Máy phay vạn năng
|
Cái
|
2
|
|
122
|
Máy mài phẳng tự động
|
Cái
|
2
|
|
123
|
Máy cưa cần
|
Cái
|
2
|
|
124
|
Server
|
Cái
|
2
|
|
125
|
Bộ thí nghiệm khảo sát động cơ
điện
|
Bộ
|
2
|
|
126
|
Máy điều hòa không khí kiểu
VRV 4HP
|
Cái
|
2
|
|
127
|
Máy điều hòa Multy
|
Cái
|
2
|
|
128
|
Máy điều hòa đặt sàn tủ đứng
|
Cái
|
2
|
|
129
|
Máy điều hòa áp trần
|
Cái
|
2
|
|
130
|
Máy điều hòa âm trần (máy điều
hòa casset âm trần)
|
Cái
|
2
|
|
131
|
Máy phun nước tia cao áp
110Bar/11Mpa
|
Cái
|
2
|
|
132
|
Máy nạp và thu hồi gas (máy nạp
gas cho hệ thống điều hòa ô tô, máy nạp gas và thu hồi gas tự động dùng cho
gas R134a)
|
Bộ
|
2
|
|
133
|
Mô hình kho lạnh giải nhiệt bằng
nước
|
Bộ
|
2
|
|
134
|
Mô hình tủ cấp đông (hai cấp lạnh)
|
Bộ
|
2
|
|
135
|
ADA 300 điện tử ô tô mạch điện
tử cơ bản
|
Bộ
|
2
|
|
136
|
Bộ thí nghiệm kiểm soát hộp vi
xử lý trong ô tô
|
Bộ
|
2
|
|
137
|
Máy sạc và đề sử dụng điện 3
pha 380V
|
Bộ
|
2
|
|
138
|
Thiết bị dạy học hệ thống đánh
lửa trên ô tô ELECTRONIC 05
|
Bộ
|
2
|
|
139
|
Thiết bị kiểm tra và phân tích
khí xả động cơ xăng và diesel
|
Bộ
|
2
|
|
140
|
Thiết bị kiểm tra lỗi thông
qua hộp điều khiển ECU
|
Bộ
|
2
|
|
141
|
Tủ kem
|
Cái
|
2
|
|
142
|
Tủ lạnh thương nghiệp
|
Cái
|
2
|
|
143
|
Máy điều hòa âm trần
|
Cái
|
2
|
|
144
|
Máy điều hòa giấu trần
|
Cái
|
2
|
|
145
|
Máy điều hoà multy
|
Cái
|
2
|
|
146
|
Bộ mô hình hệ thống điều hòa trung
tâm, giải nhiệt bằng nước
|
Bộ
|
2
|
|
147
|
Bộ mô hình máy điều hòa không
khí VRV (mô hình máy điều hòa trung tâm giải nhiệt bằng không khí)
|
Bộ
|
2
|
|
148
|
Bộ mô hình hệ thống lạnh máy
đá cây
|
Bộ
|
2
|
|
149
|
Lốc máy lạnh 2HP
|
Cái
|
2
|
|
150
|
Súng đo nhiệt độ không tiếp
xúc
|
Bộ
|
2
|
|
151
|
Máy hàn chipset
|
Cái
|
2
|
|
152
|
Bộ thực hành kỹ thuật điện tử
|
Bộ
|
2
|
|
153
|
Máy gặt đập liên hợp
|
Bộ
|
2
|
|
154
|
Máy ép thủy lực 30 tấn
|
Bộ
|
2
|
|
155
|
Cầu nâng hạ máy nông nghiệp loại
4 trụ
|
Bộ
|
2
|
|
156
|
Mô hình thực hành thủy lực -
điện thủy lực
|
Bộ
|
2
|
|
157
|
Bàn cân chỉnh vòi phun nhiên
liệu diesel
|
Bộ
|
2
|
|
158
|
Động cơ diesel điều khiển bằng
điện tử
|
Bộ
|
2
|
|
159
|
Dàn máy xay xát gạo
|
Bộ
|
2
|
|
160
|
Sa bàn điện máy kéo
|
Bộ
|
2
|
|
161
|
Xe gắn máy (xe tay ga) phục vụ
thực hành
|
Xe
|
2
|
|
162
|
Mô hình lắp đặt tủ phân phối hạ
áp
|
Bộ
|
2
|
|
163
|
Mô hình trạm biến áp
|
Bộ
|
2
|
|
164
|
Các mô hình điều khiển máy điện
|
Bộ
|
2
|
|
165
|
Mô hình máy giặt cửa ngang dàn
trải
|
Bộ
|
2
|
|
166
|
Mô hình máy giặt cửa đứng dàn
trải
|
Bộ
|
2
|
|
167
|
Điều hòa đứng 2 cục 1 chiều lạnh
|
Cái
|
2
|
|
168
|
Điều hòa tủ đứng
|
Cái
|
2
|
|
169
|
Máy điều hòa inverter
|
Cái
|
2
|
|
170
|
Máy điều hòa âm trần cassette
1 chiều lạnh
|
Cái
|
2
|
|
171
|
Máy lạnh áp trần
|
Cái
|
2
|
|
172
|
Tủ đông dàn đồng
|
Cái
|
2
|
|
173
|
Intel® Core™ i7-4790 (3.6GHz)
|
Bộ
|
2
|
|
174
|
Bộ tóp ống điều hòa thủy lực
|
Bộ
|
2
|
|
175
|
Kích cá sấu
|
Bộ
|
2
|
|
176
|
Súng vặn ốc vận hành bằng khí
nén đầu 1 inch
|
Bộ
|
2
|
|
177
|
Bộ thiết bị đào tạo kỹ năng
tháo lắp, đo kiểm hộp số tự động ngang
|
Bộ
|
2
|
|
178
|
Bộ thiết bị đào tạo kỹ năng
tháo lắp, đo kiểm hộp số tự động dọc
|
Bộ
|
2
|
|
179
|
Thiết bị đọc hộp điều khiển
ôtô (hộp đen) và các cảm biến trên ôtô cho xe du lịch hiện đại
|
Bộ
|
2
|
|
180
|
Cầu nâng 2 trụ
|
Bộ
|
2
|
|
181
|
Thiết bị đào tạo kỹ năng vận
hành, chẩn đoán diesel dùng bơm CRDI
|
Bộ
|
2
|
|
182
|
Bộ thiết bị đào tạo vận hành,
chẩn đoán động cơ xăng điều khiển điện tử, đánh lửa trực tiếp
kèm theo hệ thống điều hòa điều khiển điện tử
|
Bộ
|
2
|
|
183
|
Máy làm chìa khóa Key
Programming
|
Cái
|
2
|
|
184
|
Thiết bị đào tạo vận hành chẩn
đoán hệ thống phanh khí nén
|
Bộ
|
2
|
|
185
|
Bộ cơ cấu lái và bơm trợ lực tổng
hợp cho tháo lắp
|
Bộ
|
2
|
|
17. SỞ
TÀI CHÍNH
|
|
|
|
1
|
Máy chủ phục vụ quản lý ngân
sách
|
Bộ
|
3
|
|
2
|
Máy in A3 phục vụ quyết toán
hàng năm
|
Cái
|
1
|
|
3
|
Tích điện máy chủ
|
Cái
|
3
|
|
18. SỞ
LAO ĐỘNG, THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI (Ban Quản trang)
|
|
|
|
|
Đèn pha đổi màu
|
Bộ
|
1
|
|
19. TRƯỜNG
CHÍNH CHÍNH TRỊ CHÂU VĂN ĐẶNG
|
|
|
|
1
|
Máy chiếu
|
Cái
|
14
|
|
2
|
Camera giám sát
|
Cái
|
2
|
|
3
|
Âm thanh hội trường
|
Cái
|
14
|
|
4
|
Bảng viết
|
Cái
|
13
|
|
5
|
Ti vi phòng nghỉ giảng viên
|
Cái
|
7
|
|
6
|
Ti vi theo dõi Camera
|
Cái
|
2
|
|
7
|
Máy scan
|
Cái
|
1
|
|
8
|
Máy in văn bằng, chứng chỉ
|
Cái
|
1
|
|
9
|
Wifi
|
Cái
|
1
|
|
10
|
Máy vi tính để bàn - phòng thực
hành
|
Bộ
|
30
|
|
|
Phần gỗ
|
Cái
|
|
|
12
|
Cung cấp và lắp đặt vách trang
trí vật liệu bằng gỗ ghép phủ vener dày 18mm, có chạy chỉ trang trí, sơn PU
hoàn thiện
|
Cái
|
14
|
|
13
|
Cung cấp và lắp đặt âm ly tường
vật liệu bằng gỗ ghép phủ vener dày 18mm, sơn PU hoàn thiện
|
Cái
|
12
|
|
14
|
Cung cấp và lắp đặt trống đồng
vật liệu bằng gỗ dày 26mm sơn màu nhũ đồng. Quy cách đường kính 120cm
|
Cái
|
1
|
|
15
|
Cung cấp và lắp đặt giường gỗ,
sơn PU hoàn thiện, kích thước (140mx200)cm
|
Cái
|
7
|
|
16
|
Cung cấp và lắp đặt tủ áo gỗ,
sơn PU hoàn thiện, kích thước (60x180)cm
|
Cái
|
7
|
|
17
|
Cung cấp và lắp đặt kệ bếp gỗ,
sơn PU hoàn thiện, mặt đá granite tự nhiên, kích thước (600 x 54 x 72)cm
|
Cái
|
6
|
|
18
|
Cung cấp và lắp đặt tủ gỗ treo
tường kích thước (600 x 45 x 63)cm
|
Cái
|
6
|
|
|
Phần điện - điện lạnh
|
|
|
|
19
|
Cung cấp và lắp đặt Internet
Tivi 43-60 inch
|
Cái
|
7
|
|
20
|
Cung cấp và lắp đặt tủ lạnh
196 - 220 lít
|
Cái
|
7
|
|
21
|
Cung cấp và lắp đặt máy giặt 8
kg
|
Cái
|
1
|
|
|
Cung cấp và lắp đặt camera
(an ninh trong khuôn viên trường lắp đặt máy chủ quản lý tại nhà trực bảo vệ)
|
|
|
|
22
|
Sony Exmor 1/2.8" 2.0MP
- Ống kính: 3.6mm (góc nhìn 87')
- Tầm xa hồng ngoại: 60m Led SMD
- Độ nhạy sáng 0,01 Lux (IR on: 0lux), tự cân bằng ánh sáng trắng, BLC…
- Nguồn: DC 12V-2000mA, PoE
|
HT
|
10
|
|