Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Quyết định 05/2015/QĐ-UBND Bảng đơn giá đo đạc bản đồ địa chính Bình Dương
Số hiệu:
|
05/2015/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Tỉnh Bình Dương
|
|
Người ký:
|
Trần Văn Nam
|
Ngày ban hành:
|
05/03/2015
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY BAN
NHÂN DÂN
TỈNH BÌNH DƯƠNG
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA
VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 05/2015/QĐ-UBND
|
Thủ Dầu
Một, ngày 05 tháng 03 năm 2015
|
QUYẾT
ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH BẢNG ĐƠN GIÁ ĐO ĐẠC VÀ BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH TRÊN
ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân
dân và Ủy ban nhân dân ngày 26/11/2003;
Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm
pháp luật của Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân ngày 03 tháng 12 năm 2004;
Căn cứ Nghị định số 49/2013/NĐ-CP
ngày 14/5/2013 của Chính phủ ban quy định chi tiết thi hành một số điều của Bộ
luật Lao động về tiền lương;
Căn cứ Nghị định số 66/2013/NĐ-CP
ngày 27/6/2013 của Chính Phủ về quy định mức lương cơ sở đối với cán bộ, công
chức, viên chức và lực lượng vũ trang;
Căn cứ Thông tư số
03/2005/TT-BLĐTBXH ngày 05/01/2005 của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội về
việc hướng dẫn thực hiện chế độ phụ cấp trách nhiệm công việc trong các công ty
Nhà nước theo Nghị định số 205/2004/NĐ-CP ngày 14/12/2004 của Chính phủ;
Căn cứ Thông tư số
04/2005/TT-BLĐTBXH ngày 05/01/2005 của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội về
việc hướng dẫn thực hiện chế độ phụ cấp độc hại, nguy hiểm trong các công ty
Nhà nước theo Nghị định số 205/2004/NĐ-CP ngày 14/12/2004 của Chính phủ;
Căn cứ Thông tư số
05/2005/TT-BLĐTBXH ngày 05/01/2005 của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội về
việc hướng dẫn thực hiện chế độ phụ cấp lưu động trong các công ty Nhà nước
theo Nghị định số 205/2004/NĐ-CP ngày 14/12/2004 của Chính phủ;
Căn cứ Thông tư liên tịch số
04/2007/TTLT-BTNMT-BTC ngày 27/02/2007 của Bộ Tài nguyên và Môi trường và Bộ
Tài chính hướng dẫn lập dự toán kinh phí đo đạc và bản đồ về quản lý đất đai;
Căn cứ Thông tư số 50/2013/TT-BTNMT
ngày 27/12/2013 của Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Định mức kinh tế - kỹ
thuật đo đạc địa chính, đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, lập hồ sơ địa
chính, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản
khác gắn liền với đất.
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Tài
nguyên và Môi trường tại Tờ trình số: 87/TT-STNMT ngày 04/02/2015,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Bảng đơn giá đo đạc và bản
đồ địa chính trên địa bàn tỉnh Bình Dương (Có Phụ lục kèm theo).
Điều 2.
1. Bảng đơn
giá đo đạc bản đồ là cơ sở để lập dự toán kinh phí từ ngân sách nhà nước cho
các công trình đo đạc, lập bản đồ địa chính, đo đạc, chỉnh lý bản đồ địa chính
trên địa bàn tỉnh Bình Dương; Các tổ chức hoạt động đo đạc và bản đồ áp dụng
đơn giá để thực hiện trích đo, trích lục địa chính theo yêu cầu của người sử dụng
đất; Cơ quan tài nguyên và môi trường (Chi cục Quản lý Đất đai, phòng Tài
nguyên và Môi trường huyện, thị, thành phố) lập dự toán kinh phí hàng năm để phục
vụ công tác thẩm định bản trích đo địa chính do tổ chức khác hoặc cá nhân lập và
là đơn giá thu dịch vụ đối với các Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất có chức
năng thẩm định bản đồ địa chính đối với các tổ chức tư nhân.
2. Các chi phí phát sinh ngoài đơn
giá được thực hiện theo Thông tư Liên tịch số 04/2007/TTLT-BTNMT-BTC ngày 27/2/2007
giữa Bộ Tài nguyên và Môi trường và Bộ Tài chính.
3. Chi phí khấu hao sẽ không được
tính trong đơn giá khi áp dụng đối với các đơn vị được Nhà nước trang bị tài sản
cố định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 10 ngày, kể từ ngày
ký và thay thế Quyết định số 10/2011/QĐ-UBND ngày 03/6/2011 của Ủy ban nhân dân
tỉnh về việc phê duyệt đơn giá đo đạc bản đồ và dịch vụ kỹ thuật về đo đạc bản
đồ trên địa bàn tỉnh Bình Dương.
Điều 4. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc các sở, ban
ngành tỉnh; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố; các tổ chức,
cá nhân có liên quan đến hoạt động đo đạc và bản đồ trên địa bàn tỉnh Bình
Dương có trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Văn phòng Chính phủ;
- Bộ TN&MT, Tài chính;
- Cục KTVB - Bộ Tư pháp;
- TT.TU, TT.HĐND, Đoàn ĐBQH tỉnh;
- CT, các PCT.UBND tỉnh;
- UBMTTQ Việt Nam tỉnh;
- Các sở, ban, ngành tỉnh;
- Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố;
- Trung tâm Công báo tỉnh;
- Website tỉnh;
- LĐVP (Trúc, Lượng), Phong, Lâm, TH;
- Lưu: VT.
|
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
CHỦ TỊCH
Trần Văn Nam
|
PHỤ
LỤC I
LƯỚI ĐỊA CHÍNH
“Kèm theo Quyết định số 05/2015/QĐ-UBND ngày 05 tháng 3 năm 2015 của Ủy ban
nhân dân tỉnh Bình Dương”
ĐVT: Đồng
STT
|
Tên sản phẩm
|
Đơn vị tính
|
KK
|
Chi phí
LĐKT
|
Chi phí
LĐPT
|
Dụng cụ
|
Thiết bị
|
Vật liệu
|
Chi phí
trực tiếp A1
|
CP chung (25% -
20%)
|
Đơn giá
|
A
|
B
|
C
|
D
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6=1+2+3+4+5
|
7=6*25%-20%
|
8=6+7
|
1
|
Chọn điểm,
đổ và chôn mốc bê tông
|
Điểm
|
1
|
1.098.776
|
257.580
|
3.696
|
19.440
|
167.328
|
1.546.820
|
386.705
|
1.933.525
|
|
|
Điểm
|
2
|
1.460.018
|
343.440
|
4.620
|
24.840
|
167.328
|
2.000.246
|
500.061
|
2.500.307
|
|
|
Điểm
|
3
|
1.888.992
|
429.300
|
6.160
|
29.160
|
167.328
|
2.520.940
|
630.235
|
3.151.175
|
|
|
Điểm
|
4
|
2.498.587
|
558.620
|
8.008
|
36.720
|
167.328
|
3.269.263
|
817.316
|
4.086.579
|
|
|
Điểm
|
5
|
3.168.389
|
730.340
|
10.164
|
38.880
|
167.328
|
4.115.101
|
1.028.775
|
5.143.877
|
2
|
Chọn điểm,
cắm mốc bằng cọc gỗ
|
Điểm
|
1
|
428.974
|
60.420
|
1.109
|
8.640
|
16.733
|
515.876
|
128.969
|
644.845
|
|
|
Điểm
|
2
|
496.707
|
69.960
|
1.386
|
8.640
|
16.733
|
593.426
|
148.356
|
741.782
|
|
|
Điểm
|
3
|
609.595
|
85.860
|
1.848
|
9.720
|
16.733
|
723.756
|
180.939
|
904.695
|
|
|
Điểm
|
4
|
722.483
|
101.760
|
2.402
|
11.880
|
16.733
|
855.258
|
213.815
|
1.069.073
|
|
|
Điểm
|
5
|
835.371
|
117.660
|
3.049
|
15.120
|
16.733
|
987.933
|
246.983
|
1.234.916
|
3
|
Xây tường
vây
|
Điểm
|
1
|
954.728
|
508.800
|
2.652
|
19.440
|
367.895
|
1.853.515
|
463.379
|
2.316.894
|
|
|
Điểm
|
2
|
954.728
|
667.800
|
3.467
|
19.440
|
367.895
|
2.013.331
|
503.333
|
2.516.663
|
|
|
Điểm
|
3
|
1.145.673
|
890.400
|
4.079
|
23.760
|
367.895
|
2.431.808
|
607.952
|
3.039.760
|
|
|
Điểm
|
4
|
1.336.619
|
1.526.400
|
5.303
|
28.080
|
367.895
|
3.264.298
|
816.074
|
4.080.372
|
|
|
Điểm
|
5
|
1.527.564
|
1.780.800
|
6.731
|
31.320
|
367.895
|
3.714.311
|
928.578
|
4.642.889
|
4
|
Tiếp điểm
có tường vây
|
Điểm
|
1
|
203.198
|
38.160
|
522
|
19.440
|
83.586
|
344.907
|
86.227
|
431.134
|
|
|
Điểm
|
2
|
255.879
|
38.160
|
683
|
24.840
|
83.586
|
403.149
|
100.787
|
503.936
|
|
|
Điểm
|
3
|
308.560
|
57.240
|
804
|
29.160
|
83.586
|
479.351
|
119.838
|
599.188
|
|
|
Điểm
|
4
|
383.819
|
72.080
|
1.005
|
36.720
|
83.586
|
577.210
|
144.303
|
721.513
|
|
|
Điểm
|
5
|
511.759
|
72.080
|
1.326
|
38.880
|
83.586
|
707.631
|
176.908
|
884.539
|
5
|
Tiếp điểm
không tường vây
|
Điểm
|
1
|
253.998
|
47.700
|
261
|
|
|
301.959
|
75.490
|
377.449
|
|
|
Điểm
|
2
|
319.849
|
47.700
|
342
|
|
|
367.891
|
91.973
|
459.864
|
|
|
Điểm
|
3
|
385.701
|
71.550
|
402
|
|
|
457.652
|
114.413
|
572.066
|
|
|
Điểm
|
4
|
479.774
|
90.100
|
502
|
|
|
570.376
|
142.594
|
712.970
|
|
|
Điểm
|
5
|
639.699
|
90.100
|
663
|
|
|
730.462
|
182.615
|
913.077
|
6
|
Đo ngắm
theo phương pháp đường chuyền
|
Điểm
|
1
|
357.113
|
36.040
|
1.569
|
13.404
|
6.307
|
414.434
|
103.608
|
518.042
|
|
|
Điểm
|
2
|
527.168
|
72.080
|
2.282
|
20.309
|
6.307
|
628.146
|
157.036
|
785.182
|
|
|
Điểm
|
3
|
637.703
|
72.080
|
2.853
|
24.371
|
6.307
|
743.313
|
185.828
|
929.142
|
|
|
Điểm
|
4
|
875.778
|
107.060
|
3.851
|
33.307
|
6.307
|
1.026.303
|
256.576
|
1.282.879
|
|
|
Điểm
|
5
|
1.164.870
|
143.100
|
5.135
|
44.274
|
6.307
|
1.363.686
|
340.921
|
1.704.607
|
7
|
Đo ngắm
theo công nghệ GPS
|
Điểm
|
1
|
631.691
|
47.700
|
2.568
|
32.051
|
67.386
|
781.397
|
195.349
|
976.746
|
|
|
Điểm
|
2
|
763.687
|
66.780
|
2.935
|
38.551
|
67.386
|
939.339
|
234.835
|
1.174.174
|
|
|
Điểm
|
3
|
923.967
|
133.560
|
3.669
|
47.414
|
67.386
|
1.175.997
|
293.999
|
1.469.996
|
|
|
Điểm
|
4
|
1.150.244
|
238.500
|
4.586
|
58.051
|
67.386
|
1.518.768
|
379.692
|
1.898.460
|
|
|
Điểm
|
5
|
1.791.364
|
296.800
|
7.155
|
90.551
|
67.386
|
2.253.256
|
563.314
|
2.816.570
|
8
|
Tính toán
khi đo GPS
|
Điểm
|
1-5
|
270.816
|
|
1.140
|
1.360
|
5.655
|
278.971
|
55.794
|
334.765
|
9
|
Tính toán
khi đo đường chuyền
|
Điểm
|
1-5
|
243.735
|
|
1.136
|
1.360
|
8.637
|
254.868
|
50.974
|
305.841
|
10
|
Phục vụ KTNT khi đo đường
chuyền
|
Điểm
|
1-5
|
153.049
|
|
|
|
|
153.049
|
38.262
|
191.311
|
11
|
Phục vụ
KTNT khi đo GPS
|
Điểm
|
1-5
|
169.708
|
|
|
|
|
169.708
|
42.427
|
212.135
|
Ghi chú:
(1) Trường hợp đo độ cao lượng giác
mức đo ngắm tính bằng 0,10 mức số 5, mức tính toán là 0,05 công nhóm (1KS2,
1KS3) cho 1 điểm;
(2) Trường hợp chọn điểm, chôn mốc địa
chính trên hè phố (có xây hố, nắp đậy) mức được tính bằng 1,20 mức số 1
PHỤ
LỤC II
ĐO ĐẠC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐẠC
TRỰC TIẾP
“Kèm theo Quyết định số 05/2015/QĐ-UBND ngày 05 tháng 3 năm 2015 của Ủy ban nhân
dân tỉnh Bình Dương”
II.1. ĐO ĐẠC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ ĐỊA
CHÍNH BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐẠC TRỰC TIẾP
ĐVT: Đồng
TT
|
Nội dung công
việc
|
Đvt
|
KK
|
Chi phí
LĐKT
|
Chi phí
LĐPT
|
Chi phí
VL DC
|
Chi phí
KH-NL
|
Vật liệu
|
Chi phí
trực tiếp (1)
|
CP chung
(2) (25% - 20%)
|
Đơn giá sản
phẩm
|
A
|
B
|
C
|
D
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6=1+2+3+4+5
|
7=6*25%-20%
|
8=6+7
|
Tỷ lệ 1/200
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp
|
Ha
|
1
|
14.444.495
|
2.019.300
|
39.749
|
240.293
|
214.742
|
16.958.578
|
4.239.645
|
21.198.223
|
|
|
Ha
|
2
|
16.839.529
|
2.418.920
|
47.726
|
278.474
|
214.742
|
19.799.391
|
4.949.848
|
24.749.238
|
|
|
Ha
|
3
|
19.489.862
|
2.852.460
|
55.703
|
338.183
|
214.742
|
22.950.950
|
5.737.737
|
28.688.687
|
|
|
Ha
|
4
|
22.546.102
|
3.322.040
|
66.465
|
400.329
|
214.742
|
26.549.677
|
6.637.419
|
33.187.097
|
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha
|
1
|
1.664.739
|
-
|
12.648
|
142.572
|
522.912
|
2.342.871
|
468.574
|
2.811.445
|
|
|
Ha
|
2
|
1.807.478
|
-
|
13.476
|
158.016
|
522.912
|
2.501.883
|
500.377
|
3.002.259
|
|
|
Ha
|
3
|
1.936.939
|
-
|
14.304
|
172.432
|
522.912
|
2.646.588
|
529.318
|
3.175.906
|
|
|
Ha
|
4
|
2.162.667
|
-
|
15.685
|
197.536
|
522.912
|
2.898.801
|
579.760
|
3.478.561
|
Tỷ lệ 1/500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp
|
Ha
|
1
|
3.989.851
|
611.408
|
7.380
|
48.767
|
65.308
|
4.722.714
|
1.180.678
|
5.903.392
|
|
|
Ha
|
2
|
4.639.596
|
736.403
|
9.315
|
60.270
|
65.308
|
5.510.892
|
1.377.723
|
6.888.615
|
|
|
Ha
|
3
|
5.430.398
|
886.669
|
12.300
|
80.677
|
65.308
|
6.475.351
|
1.618.838
|
8.094.189
|
|
|
Ha
|
4
|
6.384.885
|
1.069.158
|
15.718
|
104.138
|
65.308
|
7.639.208
|
1.909.802
|
9.549.009
|
|
|
Ha
|
5
|
7.518.339
|
1.284.550
|
20.186
|
129.874
|
65.308
|
9.018.256
|
2.254.564
|
11.272.821
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nội nghiệp
|
Ha
|
1
|
769.597
|
-
|
5.655
|
73.142
|
171.153
|
1.019.548
|
203.910
|
1.223.458
|
|
|
Ha
|
2
|
823.772
|
-
|
5.964
|
83.949
|
171.153
|
1.084.838
|
216.968
|
1.301.806
|
|
|
Ha
|
3
|
877.946
|
-
|
6.273
|
90.991
|
171.153
|
1.146.364
|
229.273
|
1.375.637
|
|
|
Ha
|
4
|
950.179
|
-
|
6.686
|
97.839
|
171.153
|
1.225.857
|
245.171
|
1.471.029
|
|
|
Ha
|
5
|
1.036.221
|
-
|
7.201
|
107.181
|
171.153
|
1.321.756
|
264.351
|
1.586.107
|
Tỷ lệ 1/1000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp
|
Ha
|
1
|
1.274.716
|
164.851
|
3.607
|
22.040
|
19.245
|
1.484.460
|
371.117
|
1.855.576
|
|
|
Ha
|
2
|
1.478.735
|
195.803
|
4.343
|
25.948
|
19.245
|
1.724.074
|
431.022
|
2.155.096
|
|
|
Ha
|
3
|
1.848.496
|
269.240
|
5.110
|
30.665
|
19.245
|
2.172.756
|
543.194
|
2.715.950
|
|
|
Ha
|
4
|
2.476.935
|
429.682
|
6.387
|
39.037
|
19.245
|
2.971.286
|
742.829
|
3.714.115
|
|
|
Ha
|
5
|
3.051.009
|
551.412
|
7.971
|
49.387
|
19.245
|
3.679.024
|
919.765
|
4.598.788
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nội nghiệp
|
Ha
|
1
|
369.330
|
-
|
2.527
|
32.467
|
75.882
|
480.206
|
96.041
|
576.247
|
|
|
Ha
|
2
|
395.753
|
-
|
2.677
|
34.714
|
75.882
|
509.026
|
101.806
|
610.832
|
|
|
Ha
|
3
|
428.815
|
-
|
2.864
|
38.987
|
75.882
|
546.549
|
109.310
|
655.859
|
|
|
Ha
|
4
|
470.110
|
-
|
3.099
|
43.509
|
75.882
|
592.600
|
118.521
|
711.121
|
|
|
Ha
|
5
|
521.762
|
-
|
3.389
|
49.168
|
75.882
|
650.201
|
130.041
|
780.242
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tỷ lệ 1/2000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp
|
Ha
|
1
|
495.125
|
63.950
|
1.378
|
6.745
|
5.828
|
573.026
|
143.257
|
716.283
|
|
|
Ha
|
2
|
570.852
|
75.546
|
1.673
|
7.932
|
5.828
|
661.832
|
165.458
|
827.290
|
|
|
Ha
|
3
|
668.967
|
93.619
|
1.969
|
9.379
|
5.828
|
779.763
|
194.941
|
974.704
|
|
|
Ha
|
4
|
850.781
|
133.952
|
2.559
|
12.472
|
5.828
|
1.005.593
|
251.398
|
1.256.991
|
|
|
Ha
|
5
|
1.095.298
|
180.380
|
3.347
|
16.910
|
5.828
|
1.301.763
|
325.441
|
1.627.204
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
Nội nghiệp
|
Ha
|
1
|
156.366
|
-
|
1.418
|
13.547
|
17.653
|
188.983
|
37.797
|
226.780
|
|
|
Ha
|
2
|
168.349
|
-
|
1.501
|
15.058
|
17.653
|
202.561
|
40.512
|
243.073
|
|
|
Ha
|
3
|
182.756
|
-
|
1.612
|
16.929
|
17.653
|
218.950
|
43.790
|
262.740
|
|
|
Ha
|
4
|
165.594
|
-
|
1.486
|
14.763
|
17.653
|
199.496
|
39.899
|
239.396
|
|
|
Ha
|
5
|
182.922
|
-
|
1.612
|
16.953
|
17.653
|
219.140
|
43.828
|
262.968
|
Tỷ lệ 1/5000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp
|
Ha
|
1
|
173.165
|
19.642
|
520
|
2.719
|
887
|
196.932
|
49.233
|
246.165
|
|
|
Ha
|
2
|
198.529
|
23.279
|
622
|
3.260
|
887
|
226.577
|
56.644
|
283.221
|
|
|
Ha
|
3
|
228.971
|
27.642
|
681
|
3.531
|
887
|
261.713
|
65.428
|
327.141
|
|
|
Ha
|
4
|
265.515
|
32.878
|
754
|
3.802
|
887
|
303.836
|
75.959
|
379.795
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nội nghiệp
|
Ha
|
1
|
21.088
|
-
|
244
|
2.410
|
5.207
|
28.950
|
5.790
|
34.740
|
|
|
Ha
|
2
|
23.961
|
-
|
262
|
2.725
|
5.207
|
32.155
|
6.431
|
38.586
|
|
|
Ha
|
3
|
27.838
|
-
|
285
|
3.812
|
5.207
|
37.143
|
7.429
|
44.571
|
|
|
Ha
|
4
|
33.072
|
-
|
317
|
5.280
|
5.207
|
43.876
|
8.775
|
52.651
|
Tỷ lệ 1/10000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp
|
Ha
|
1
|
91.015
|
11.066
|
259
|
1.359
|
332
|
104.032
|
26.008
|
130.040
|
|
|
Ha
|
2
|
104.588
|
13.133
|
310
|
1.630
|
332
|
119.993
|
29.998
|
149.991
|
|
|
Ha
|
3
|
120.876
|
15.614
|
340
|
1.766
|
332
|
138.928
|
34.732
|
173.660
|
|
|
Ha
|
4
|
140.421
|
18.591
|
377
|
1.901
|
332
|
161.622
|
40.405
|
202.027
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nội nghiệp
|
Ha
|
1
|
6.585
|
-
|
89
|
971
|
1.302
|
8.947
|
1.789
|
10.736
|
|
|
Ha
|
2
|
7.519
|
-
|
94
|
1.074
|
1.302
|
9.989
|
1.998
|
11.987
|
|
|
Ha
|
3
|
8.779
|
-
|
101
|
1.428
|
1.302
|
11.610
|
2.322
|
13.932
|
|
|
Ha
|
4
|
10.480
|
-
|
115
|
1.906
|
1.302
|
13.802
|
2.760
|
16.563
|
- Trường hợp phải đo vẽ địa hình cho
BĐĐC, mức tính bằng 0,1 mức đo vẽ ngoại nghiệp và nội nghiệp
- Trường hợp đo phục vụ công tác đền
bù, giải phóng mặt bằng, khu công nghiệp, các công trình giao thông, thủy lợi,
công trình điện năng ngoại nghiệp được tính thêm 0,15 nội nghiệp được tính thêm
0,1 mức theo đơn giá đo đạc thành lập bản đồ địa chính bằng phương pháp đo đạc
trực tiếp.
II.2. ĐƠN GIÁ ĐO VẼ ĐỊA HÌNH CHO BẢN
ĐỒ ĐỊA CHÍNH
TT
|
Nội dung
công việc
|
Đvt
|
KK
|
Chi phí
LĐKT
|
Chi phí
LĐPT
|
Chi phí
VL DC
|
Chi phí
KH-NL
|
Vật liệu
|
Chi phí
trực tiếp (1)
|
CP chung (2)
(25% - 20%)
|
Đơn giá sản
phẩm
|
A
|
B
|
C
|
D
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6= 1+2+3+4+5
|
7= 6*25%-20%
|
8= 6+7
|
Tỷ lệ
1/200
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại
nghiệp
|
Ha
|
1
|
15.888.944
|
2.221.230
|
43.724
|
264.322
|
236.216
|
18.654.436
|
4.663.609
|
23.318.045
|
|
|
Ha
|
2
|
18.523.482
|
2.660.812
|
52.498
|
306.322
|
236.216
|
21.779.330
|
5.444.832
|
27.224.162
|
|
|
Ha
|
3
|
21.438.848
|
3.137.706
|
61.273
|
372.001
|
236.216
|
25.246.044
|
6.311.511
|
31.557.556
|
|
|
Ha
|
4
|
24.800.712
|
3.654.244
|
73.112
|
440.362
|
236.216
|
29.204.645
|
7.301.161
|
36.505.807
|
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha
|
1
|
1.831.213
|
|
13.912
|
156.829
|
575.204
|
2.577.158
|
515.432
|
3.092.589
|
|
|
Ha
|
2
|
1.988.226
|
|
14.824
|
173.818
|
575.204
|
2.752.071
|
550.414
|
3.302.485
|
|
|
Ha
|
3
|
2.130.633
|
|
15.735
|
189.675
|
575.204
|
2.911.247
|
582.249
|
3.493.496
|
|
|
Ha
|
4
|
2.378.933
|
|
17.254
|
217.290
|
575.204
|
3.188.681
|
637.736
|
3.826.417
|
Tỷ lệ
1/500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại
nghiệp
|
Ha
|
1
|
4.388.836
|
672.549
|
8.118
|
53.644
|
71.838
|
5.194.985
|
1.298.746
|
6.493.731
|
|
|
Ha
|
2
|
5.103.555
|
810.044
|
10.247
|
66.297
|
71.838
|
6.061.982
|
1.515.495
|
7.577.477
|
|
|
Ha
|
3
|
5.973.438
|
975.336
|
13.530
|
88.745
|
71.838
|
7.122.886
|
1.780.722
|
8.903.608
|
|
|
Ha
|
4
|
7.023.374
|
1.176.074
|
17.290
|
114.552
|
71.838
|
8.403.128
|
2.100.782
|
10.503.910
|
|
|
Ha
|
5
|
8.270.173
|
1.413.005
|
22.205
|
142.861
|
71.838
|
9.920.082
|
2.480.021
|
12.400.103
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nội nghiệp
|
Ha
|
1
|
846.557
|
|
6.221
|
80.456
|
188.269
|
1.121.503
|
224.301
|
1.345.803
|
|
|
Ha
|
2
|
906.149
|
|
6.561
|
92.344
|
188.269
|
1.193.322
|
238.664
|
1.431.987
|
|
|
Ha
|
3
|
965.741
|
|
6.901
|
100.090
|
188.269
|
1.261.001
|
252.200
|
1.513.201
|
|
|
Ha
|
4
|
1.045.197
|
|
7.354
|
107.623
|
188.269
|
1.348.443
|
269.689
|
1.618.132
|
|
|
Ha
|
5
|
1.139.843
|
|
7.921
|
117.899
|
188.269
|
1.453.932
|
290.786
|
1.744.718
|
Tỷ lệ
1/1000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại
nghiệp
|
Ha
|
1
|
1.402.188
|
181.336
|
3.967
|
24.244
|
21.170
|
1.632.906
|
408.226
|
2.041.132
|
|
|
Ha
|
2
|
1.626.609
|
215.384
|
4.777
|
28.543
|
21.170
|
1.896.482
|
474.120
|
2.370.602
|
|
|
Ha
|
3
|
2.033.346
|
296.164
|
5.621
|
33.732
|
21.170
|
2.390.032
|
597.508
|
2.987.540
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha
|
4
|
2.724.629
|
472.650
|
7.026
|
42.941
|
21.170
|
3.268.415
|
817.104
|
4.085.519
|
|
|
Ha
|
5
|
3.356.110
|
606.553
|
8.768
|
54.325
|
21.170
|
4.046.926
|
1.011.732
|
5.058.658
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nội nghiệp
|
Ha
|
1
|
406.263
|
|
2.780
|
35.714
|
83.470
|
528.227
|
105.645
|
633.872
|
|
|
Ha
|
2
|
435.328
|
|
2.945
|
38.186
|
83.470
|
559.929
|
111.986
|
671.914
|
|
|
Ha
|
3
|
471.697
|
|
3.151
|
42.886
|
83.470
|
601.204
|
120.241
|
721.445
|
|
|
Ha
|
4
|
517.121
|
|
3.409
|
47.860
|
83.470
|
651.860
|
130.372
|
782.232
|
|
|
Ha
|
5
|
573.938
|
|
3.728
|
54.085
|
83.470
|
715.221
|
143.044
|
858.266
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tỷ lệ
1/2000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại
nghiệp
|
Ha
|
1
|
544.638
|
70.345
|
1.516
|
7.419
|
6.411
|
630.329
|
157.582
|
787.911
|
|
|
Ha
|
2
|
627.937
|
83.101
|
1.841
|
8.725
|
6.411
|
728.015
|
182.004
|
910.019
|
|
|
Ha
|
3
|
735.864
|
102.981
|
2.166
|
10.317
|
6.411
|
857.739
|
214.435
|
1.072.174
|
|
|
Ha
|
4
|
935.859
|
147.347
|
2.815
|
13.719
|
6.411
|
1.106.152
|
276.538
|
1.382.690
|
|
|
Ha
|
5
|
1.204.828
|
198.418
|
3.682
|
18.601
|
6.411
|
1.431.940
|
357.985
|
1.789.925
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nội nghiệp
|
Ha
|
1
|
172.003
|
|
1.560
|
14.901
|
19.418
|
207.882
|
41.576
|
249.458
|
|
|
Ha
|
2
|
185.184
|
|
1.651
|
16.564
|
19.418
|
222.817
|
44.563
|
267.380
|
|
|
Ha
|
3
|
201.032
|
|
1.774
|
18.622
|
19.418
|
240.845
|
48.169
|
289.014
|
|
|
Ha
|
4
|
182.154
|
|
1.635
|
16.240
|
19.418
|
219.446
|
43.889
|
263.335
|
|
|
Ha
|
5
|
201.214
|
|
1.774
|
18.648
|
19.418
|
241.054
|
48.211
|
289.265
|
Tỷ lệ
1/5000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại
nghiệp
|
Ha
|
1
|
190.481
|
21.606
|
572
|
2.991
|
975
|
216.625
|
54.156
|
270.781
|
|
|
Ha
|
2
|
218.382
|
25.607
|
684
|
3.586
|
975
|
249.234
|
62.309
|
311.543
|
|
|
Ha
|
3
|
251.869
|
30.407
|
749
|
3.885
|
975
|
287.884
|
71.971
|
359.855
|
|
|
Ha
|
4
|
292.067
|
36.165
|
830
|
4.182
|
975
|
334.220
|
83.555
|
417.774
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nội nghiệp
|
Ha
|
1
|
23.197
|
|
269
|
2.651
|
5.728
|
31.845
|
6.369
|
38.214
|
|
|
Ha
|
2
|
26.358
|
|
288
|
2.998
|
5.728
|
35.371
|
7.074
|
42.445
|
|
|
Ha
|
3
|
30.622
|
|
314
|
4.194
|
5.728
|
40.857
|
8.171
|
49.028
|
|
|
Ha
|
4
|
36.379
|
|
349
|
5.808
|
5.728
|
48.264
|
9.653
|
57.917
|
Tỷ lệ
1/10000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại
nghiệp
|
Ha
|
1
|
100.116
|
12.172
|
285
|
1.495
|
366
|
114.435
|
28.609
|
143.044
|
|
|
Ha
|
2
|
115.046
|
14.446
|
341
|
1.793
|
366
|
131.992
|
32.998
|
164.990
|
|
|
Ha
|
3
|
132.964
|
17.175
|
374
|
1.942
|
366
|
152.821
|
38.205
|
191.026
|
|
|
Ha
|
4
|
154.463
|
20.450
|
414
|
2.091
|
366
|
177.784
|
44.446
|
222.230
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nội nghiệp
|
Ha
|
1
|
7.243
|
|
98
|
1.068
|
1.432
|
9.842
|
1.968
|
11.810
|
|
|
Ha
|
2
|
8.271
|
|
104
|
1.181
|
1.432
|
10.988
|
2.198
|
13.186
|
|
|
Ha
|
3
|
9.657
|
|
111
|
1.570
|
1.432
|
12.771
|
2.554
|
15.326
|
|
|
Ha
|
4
|
11.527
|
|
126
|
2.096
|
1.432
|
15.183
|
3.037
|
18.219
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II.3. ĐƠN GIÁ ĐO BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH PHỤC
VỤ CÔNG TÁC ĐỀN BÙ, GIẢI PHÓNG MẶT BẰNG, KHU CÔNG NGHIỆP, CÁC CÔNG TRÌNH GIAO
THÔNG, THỦY LỢI, CÔNG TRÌNH ĐIỆN NĂNG
TT
|
Nội dung
công việc
|
Đvt
|
KK
|
Chi phí
LĐKT
|
Chi phí
LĐPT
|
Chi phí
VL DC
|
Chi phí
KH-NL
|
Vật liệu
|
Chi phí
trực tiếp (1)
|
CP chung (2)
(25% - 20%)
|
Đơn giá sản
phẩm
|
A
|
B
|
C
|
D
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6=1+2+3+4+5
|
7=6*25%-20%
|
8=6+7
|
Tỷ lệ
1/200
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại
nghiệp
|
Ha
|
1
|
16.611.169
|
2.322.195
|
45.711
|
276.337
|
246.953
|
19.502.365
|
4.875.591
|
24.377.956
|
|
|
Ha
|
2
|
19.365.458
|
2.781.758
|
54.885
|
320.245
|
246.953
|
22.769.299
|
5.692.325
|
28.461.624
|
|
|
Ha
|
3
|
22.413.341
|
3.280.329
|
64.058
|
388.910
|
246.953
|
26.393.592
|
6.598.398
|
32.991.990
|
|
|
Ha
|
4
|
25.928.017
|
3.820.346
|
76.435
|
460.378
|
246.953
|
30.532.129
|
7.633.032
|
38.165.161
|
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha
|
1
|
1.831.213
|
|
13.912
|
156.829
|
575.204
|
2.577.158
|
515.432
|
3.092.589
|
|
|
Ha
|
2
|
1.988.226
|
|
14.824
|
173.818
|
575.204
|
2.752.071
|
550.414
|
3.302.485
|
|
|
Ha
|
3
|
2.130.633
|
|
15.735
|
189.675
|
575.204
|
2.911.247
|
582.249
|
3.493.496
|
|
|
Ha
|
4
|
2.378.933
|
|
17.254
|
217.290
|
575.204
|
3.188.681
|
637.736
|
3.826.417
|
Tỷ lệ
1/500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại
nghiệp
|
Ha
|
1
|
4.588.328
|
703.119
|
8.487
|
56.082
|
75.104
|
5.431.121
|
1.357.780
|
6.788.901
|
|
|
Ha
|
2
|
5.335.535
|
846.864
|
10.713
|
69.311
|
75.104
|
6.337.526
|
1.584.382
|
7.921.908
|
|
|
Ha
|
3
|
6.244.957
|
1.019.669
|
14.145
|
92.779
|
75.104
|
7.446.654
|
1.861.663
|
9.308.317
|
|
|
Ha
|
4
|
7.342.618
|
1.229.532
|
18.076
|
119.759
|
75.104
|
8.785.089
|
2.196.272
|
10.981.361
|
|
|
Ha
|
5
|
8.646.089
|
1.477.233
|
23.214
|
149.355
|
75.104
|
10.370.995
|
2.592.749
|
12.963.744
|
|
Nội nghiệp
|
Ha
|
1
|
846.557
|
|
6.221
|
80.456
|
188.269
|
1.121.503
|
224.301
|
1.345.803
|
|
|
Ha
|
2
|
906.149
|
|
6.561
|
92.344
|
188.269
|
1.193.322
|
238.664
|
1.431.987
|
|
|
Ha
|
3
|
965.741
|
|
6.901
|
100.090
|
188.269
|
1.261.001
|
252.200
|
1.513.201
|
|
|
Ha
|
4
|
1.045.197
|
|
7.354
|
107.623
|
188.269
|
1.348.443
|
269.689
|
1.618.132
|
|
|
Ha
|
5
|
1.139.843
|
|
7.921
|
117.899
|
188.269
|
1.453.932
|
290.786
|
1.744.718
|
Tỷ lệ
1/1000
|
|
|
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại
nghiệp
|
Ha
|
1
|
1.465.924
|
189.579
|
4.148
|
25.346
|
22.132
|
1.707.129
|
426.782
|
2.133.911
|
|
|
Ha
|
2
|
1.700.545
|
225.174
|
4.995
|
29.840
|
22.132
|
1.982.686
|
495.671
|
2.478.357
|
|
|
Ha
|
3
|
2.125.770
|
309.626
|
5.876
|
35.265
|
22.132
|
2.498.670
|
624.667
|
3.123.337
|
|
|
Ha
|
4
|
2.848.476
|
494.134
|
7.345
|
44.893
|
22.132
|
3.416.979
|
854.245
|
4.271.224
|
|
|
Ha
|
5
|
3.508.660
|
634.124
|
9.167
|
56.795
|
22.132
|
4.230.877
|
1.057.719
|
5.288.597
|
|
Nội nghiệp
|
Ha
|
1
|
406.263
|
|
2.780
|
35.714
|
83.470
|
528.227
|
105.645
|
633.872
|
|
|
Ha
|
2
|
435.328
|
|
2.945
|
38.186
|
83.470
|
559.929
|
111.986
|
671.914
|
|
|
Ha
|
3
|
471.697
|
|
3.151
|
42.886
|
83.470
|
601.204
|
120.241
|
721.445
|
|
|
Ha
|
4
|
517.121
|
|
3.409
|
47.860
|
83.470
|
651.860
|
130.372
|
782.232
|
|
|
Ha
|
5
|
573.938
|
|
3.728
|
54.085
|
83.470
|
715.221
|
143.044
|
858.266
|
Tỷ lệ
1/2000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại
nghiệp
|
Ha
|
1
|
569.394
|
73.542
|
1.585
|
7.756
|
6.703
|
658.980
|
164.745
|
823.725
|
|
|
Ha
|
2
|
656.480
|
86.878
|
1.924
|
9.122
|
6.703
|
761.107
|
190.277
|
951.384
|
|
|
Ha
|
3
|
769.313
|
107.662
|
2.264
|
10.786
|
6.703
|
896.727
|
224.182
|
1.120.909
|
|
|
Ha
|
4
|
978.398
|
154.045
|
2.943
|
14.343
|
6.703
|
1.156.432
|
289.108
|
1.445.539
|
|
|
Ha
|
5
|
1.259.593
|
207.437
|
3.849
|
19.446
|
6.703
|
1.497.028
|
374.257
|
1.871.285
|
|
Nội nghiệp
|
Ha
|
1
|
172.003
|
|
1.560
|
14.901
|
19.418
|
207.882
|
41.576
|
249.458
|
|
|
Ha
|
2
|
185.184
|
|
1.651
|
16.564
|
19.418
|
222.817
|
44.563
|
267.380
|
|
|
Ha
|
3
|
201.032
|
|
1.774
|
18.622
|
19.418
|
240.845
|
48.169
|
289.014
|
|
|
Ha
|
4
|
182.154
|
|
1.635
|
16.240
|
19.418
|
219.446
|
43.889
|
263.335
|
|
|
Ha
|
5
|
201.214
|
|
1.774
|
18.648
|
19.418
|
241.054
|
48.211
|
289.265
|
Tỷ lệ
1/5000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại
nghiệp
|
Ha
|
1
|
199.140
|
22.588
|
598
|
3.126
|
1.020
|
226.472
|
56.618
|
283.090
|
|
|
Ha
|
2
|
228.309
|
26.771
|
715
|
3.749
|
1.020
|
260.563
|
65.141
|
325.704
|
|
|
Ha
|
3
|
263.317
|
31.789
|
783
|
4.061
|
1.020
|
300.970
|
75.242
|
376.212
|
|
|
Ha
|
4
|
305.343
|
37.809
|
867
|
4.373
|
1.020
|
349.411
|
87.353
|
436.764
|
|
Nội nghiệp
|
Ha
|
1
|
23.197
|
|
269
|
2.651
|
5.728
|
31.845
|
6.369
|
38.214
|
|
|
Ha
|
2
|
26.358
|
|
288
|
2.998
|
5.728
|
35.371
|
7.074
|
42.445
|
|
|
Ha
|
3
|
30.622
|
|
314
|
4.194
|
5.728
|
40.857
|
8.171
|
49.028
|
|
|
Ha
|
4
|
36.379
|
|
349
|
5.808
|
5.728
|
48.264
|
9.653
|
57.917
|
Tỷ lệ
1/10000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại
nghiệp
|
Ha
|
1
|
104.667
|
12.725
|
298
|
1.563
|
382
|
119.636
|
29.909
|
149.546
|
|
|
Ha
|
2
|
120.276
|
15.103
|
357
|
1.875
|
382
|
137.992
|
34.498
|
172.490
|
|
|
Ha
|
3
|
139.008
|
17.956
|
391
|
2.031
|
382
|
159.767
|
39.942
|
199.709
|
|
|
Ha
|
4
|
161.484
|
21.379
|
433
|
2.186
|
382
|
185.865
|
46.466
|
232.332
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nội nghiệp
|
Ha
|
1
|
7.243
|
|
98
|
1.068
|
1.432
|
9.842
|
1.968
|
11.810
|
|
|
Ha
|
2
|
8.271
|
|
104
|
1.181
|
1.432
|
10.988
|
2.198
|
13.186
|
|
|
Ha
|
3
|
9.657
|
|
111
|
1.570
|
1.432
|
12.771
|
2.554
|
15.326
|
|
|
Ha
|
4
|
11.527
|
|
126
|
2.096
|
1.432
|
15.183
|
3.037
|
18.219
|
PHỤ
LỤC III
ĐƠN GIÁ SỐ HÓA VÀ CHUYỂN HỆ TỌA ĐỘ BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH
“Kèm theo Quyết định số 05/2015/QĐ-UBND ngày 05 tháng 3 năm 2015 của Ủy ban nhân
dân tỉnh Bình Dương”
ĐVT: Đồng
STT
|
Danh mục
|
KK
|
Đvt
|
Chi phí
LĐKT
|
Chi phí dụng
cụ
|
Chi phí
KH-NL
|
Chi phí vật
liệu
|
Chi phí
trực tiếp A1
|
CP-chung 15%
|
Đơn giá
|
A
|
B
|
|
C
|
1
|
2
|
3
|
|
4=1+2+3
|
5=4*15%
|
6=5+4
|
|
Tỷ lệ
1/500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng hợp tỷ lệ 1/500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Số hóa BĐĐC
|
1
|
Ha
|
160.665
|
3.110
|
17.338
|
33.526
|
214.639
|
32.196
|
246.835
|
|
|
2
|
Ha
|
174.474
|
3.561
|
19.882
|
33.526
|
231.442
|
34.716
|
266.158
|
|
|
3
|
Ha
|
190.673
|
4.093
|
23.029
|
33.526
|
251.321
|
37.698
|
289.019
|
|
|
4
|
Ha
|
209.262
|
4.707
|
26.752
|
33.526
|
274.246
|
41.137
|
315.383
|
|
|
5
|
Ha
|
230.507
|
5.402
|
31.125
|
33.526
|
300.561
|
45.084
|
345.645
|
2
|
Xác định tọa độ phục vụ nắn chuyển
|
1-5
|
Điểm
|
338.520
|
|
12.185
|
4.730
|
355.436
|
53.315
|
408.752
|
3
|
Chuyển đổi bản đồ số
|
1
|
Ha
|
127.735
|
117
|
15.546
|
20.788
|
164.186
|
24.628
|
188.814
|
|
|
2
|
Ha
|
136.233
|
131
|
17.387
|
20.788
|
174.539
|
26.181
|
200.720
|
|
|
3
|
Ha
|
144.731
|
146
|
19.101
|
20.788
|
184.766
|
27.715
|
212.481
|
|
|
4
|
Ha
|
153.229
|
161
|
20.926
|
20.788
|
195.104
|
29.266
|
224.369
|
|
|
5
|
Ha
|
165.976
|
190
|
21.888
|
20.788
|
208.842
|
31.326
|
240.168
|
|
Tỷ lệ
1/1000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng hợp tỷ lệ
1/1000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Số hóa BĐĐC
|
1
|
Ha
|
63.071
|
1.370
|
8.262
|
8.382
|
81.085
|
12.163
|
93.247
|
|
|
2
|
Ha
|
69.710
|
1.568
|
8.719
|
8.382
|
88.379
|
13.257
|
101.636
|
|
|
3
|
Ha
|
77.345
|
1.803
|
9.828
|
8.382
|
97.358
|
14.604
|
111.962
|
|
|
4
|
Ha
|
86.108
|
2.073
|
11.308
|
8.382
|
107.872
|
16.181
|
124.053
|
|
|
5
|
Ha
|
96.200
|
2.380
|
16.116
|
8.382
|
123.077
|
18.462
|
141.539
|
2
|
Xác định tọa độ phục vụ nắn chuyển
|
1-5
|
Điểm
|
338.520
|
|
12.185
|
4.730
|
355.436
|
53.315
|
408.752
|
3
|
Chuyển đổi bản đồ số
|
1
|
Ha
|
38.838
|
144
|
4.805
|
5.197
|
48.984
|
7.348
|
56.331
|
|
|
2
|
Ha
|
41.494
|
162
|
5.164
|
5.197
|
52.017
|
7.802
|
59.819
|
|
|
3
|
Ha
|
44.150
|
180
|
5.785
|
5.197
|
55.311
|
8.297
|
63.608
|
|
|
4
|
Ha
|
46.805
|
198
|
6.338
|
5.197
|
58.537
|
8.781
|
67.318
|
|
|
5
|
Ha
|
50.789
|
234
|
6.642
|
5.197
|
62.861
|
9.429
|
72.291
|
|
Tỷ lệ
1/2000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng hợp tỷ lệ 1/2000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Số hóa BĐĐC
|
1
|
Ha
|
22.210
|
458
|
2.666
|
2.145
|
27.479
|
4.122
|
31.601
|
|
|
2
|
Ha
|
29.809
|
524
|
3.279
|
2.145
|
35.757
|
5.364
|
41.120
|
|
|
3
|
Ha
|
33.444
|
602
|
4.276
|
2.145
|
40.467
|
6.070
|
46.537
|
|
|
4
|
Ha
|
37.627
|
692
|
4.969
|
2.145
|
45.433
|
6.815
|
52.248
|
|
|
5
|
Ha
|
37.627
|
795
|
6.150
|
2.145
|
46.717
|
7.008
|
53.724
|
2
|
Xác định tọa độ phục vụ nắn chuyển
|
1-5
|
Điểm
|
338.520
|
|
12.185
|
4.730
|
355.436
|
53.315
|
408.752
|
3
|
Chuyển đổi bản đồ số
|
1
|
Ha
|
11.983
|
180
|
1.498
|
1.856
|
15.517
|
2.328
|
17.845
|
|
|
2
|
Ha
|
12.813
|
202
|
1.635
|
1.856
|
16.507
|
2.476
|
18.983
|
|
|
3
|
Ha
|
13.643
|
225
|
1.807
|
1.856
|
17.531
|
2.630
|
20.161
|
|
|
4
|
Ha
|
14.473
|
247
|
1.979
|
1.856
|
18.555
|
2.783
|
21.339
|
|
|
5
|
Ha
|
15.718
|
292
|
2.077
|
1.856
|
19.943
|
2.991
|
22.935
|
|
Tỷ lệ
1/5000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng hợp tỷ lệ
1/5000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Số hóa BĐĐC
|
1
|
Ha
|
5.090
|
80
|
499
|
158
|
5.827
|
874
|
6.701
|
|
|
2
|
Ha
|
5.732
|
92
|
648
|
158
|
6.630
|
994
|
7.624
|
|
|
3
|
Ha
|
6.471
|
106
|
772
|
158
|
7.506
|
1.126
|
8.632
|
|
|
4
|
Ha
|
7.321
|
121
|
920
|
158
|
8.521
|
1.278
|
9.799
|
|
|
5
|
Ha
|
806
|
|
|
158
|
964
|
145
|
1.108
|
2
|
Xác định tọa độ phục vụ nắn chuyển
|
1-5
|
Điểm
|
338.520
|
|
12.185
|
4.730
|
355.436
|
53.315
|
408.752
|
3
|
Chuyển đổi bản đồ số
|
1
|
Ha
|
1.920
|
32
|
225
|
207
|
2.384
|
358
|
2.742
|
|
|
2
|
Ha
|
2.012
|
36
|
255
|
207
|
2.510
|
377
|
2.887
|
|
|
3
|
Ha
|
2.104
|
36
|
275
|
207
|
2.621
|
393
|
3.015
|
|
|
4
|
Ha
|
2.196
|
40
|
294
|
207
|
2.736
|
410
|
3.147
|
|
|
5
|
Ha
|
905
|
|
|
207
|
1.112
|
167
|
1.279
|
Ghi chú: Trường hợp đồng thời thực
hiện số hóa và chuyển hệ tọa độ BĐĐC thì không tính mức 2.2.3 của Bảng 3
PHỤ
LỤC IV
ĐƠN GIÁ ĐO ĐẠC CHỈNH LÝ BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH
“Kèm
theo Quyết định số 05/2015/QĐ-UBND ngày 05 tháng 3 năm 2015 của Ủy ban nhân dân
tỉnh Bình Dương”
IV.1. ĐO ĐẠC CHỈNH LÝ BẢN ĐỒ ĐỊA
CHÍNH KHU VỰC BIẾN ĐỘNG TỪ 15% TRỞ XUỐNG
ĐVT: Đồng
Stt
|
Tên sản
phẩm
|
Đơn vị
tính
|
KK
|
Chi phí
LĐKT
|
Chi phí
LĐPT
|
Chi phí
VL DC
|
Chi phí
KH-NL
|
Vật liệu
|
Chi phí
trực tiếp
|
CP chung (25% -
20%)
|
Đơn giá
|
A
|
B
|
C
|
D
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6=1+2+3+4+5
|
7=6*25%-20%
|
8=6+7
|
I
|
Tỷ lệ 1/200
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngoại
nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Đối soát thực địa (công
|
Ha
|
1
|
1.016.706
|
|
5.973
|
|
157.250
|
1.179.930
|
294.982
|
1.474.912
|
|
|
Ha
|
2
|
1.319.995
|
|
7.467
|
|
157.250
|
1.484.712
|
371.178
|
1.855.890
|
|
|
Ha
|
3
|
1.716.338
|
|
9.956
|
|
157.250
|
1.883.544
|
470.886
|
2.354.430
|
|
|
Ha
|
4
|
2.229.861
|
|
11.947
|
|
157.250
|
2.399.058
|
599.764
|
2.998.822
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Lưới đo vẽ (công nhóm/100 thửa)
|
Thửa
|
1
|
17.724
|
|
73
|
409
|
78,7
|
18.285
|
4.571
|
22.857
|
|
|
Thửa
|
2
|
22.224
|
|
91
|
512
|
78,7
|
22.906
|
5.726
|
28.632
|
|
|
Thửa
|
3
|
29.571
|
|
122
|
680
|
78,7
|
30.451
|
7.613
|
38.064
|
|
|
Thửa
|
4
|
35.448
|
|
146
|
818
|
78,7
|
36.490
|
9.123
|
45.613
|
|
|
Thửa
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3
|
Đo vẽ chi tiết (công
|
Thửa
|
1
|
219.484
|
17.713
|
613
|
5.925
|
1.574
|
245.308
|
61.327
|
306.635
|
|
|
Thửa
|
2
|
263.380
|
21.264
|
766
|
7.405
|
1.574
|
294.388
|
73.597
|
367.985
|
|
|
Thửa
|
3
|
316.093
|
25.514
|
1.021
|
9.877
|
1.574
|
354.079
|
88.520
|
442.598
|
|
|
Thửa
|
4
|
379.275
|
30.613
|
1.225
|
11.850
|
1.574
|
424.537
|
106.134
|
530.671
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Lập bản vẽ BĐĐC (công nhóm/100 thửa
có biến động cần
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.1
|
Lập bản vẽ BĐĐC
|
Thửa
|
1
|
19.319
|
|
150
|
654
|
3.732
|
23.855
|
4.771
|
28.626
|
|
|
Thửa
|
2
|
23.168
|
|
187
|
736
|
3.732
|
27.824
|
5.565
|
33.388
|
|
|
Thửa
|
3
|
27.017
|
|
249
|
873
|
3.732
|
31.872
|
6.374
|
38.246
|
|
|
Thửa
|
4
|
30.941
|
|
299
|
983
|
3.732
|
35.956
|
7.191
|
43.147
|
|
|
Thửa
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.2
|
Chuyển nội dung chỉnh lý lên BĐĐC
gốc
|
Thửa
|
1-5
|
4.979
|
|
|
|
|
4.979
|
996
|
5.975
|
2.2
|
Bổ sung Sổ Mục Kê (công/100 thửa)
|
Thửa
|
1-5
|
4.315
|
|
121
|
64
|
794
|
5.293
|
1.059
|
6.352
|
2.3
|
Biên tập bản đồ và in (công/mảnh)
|
Ha
|
1-5
|
84.648
|
|
3.273
|
7.424
|
134.589
|
229.933
|
45.987
|
275.920
|
2.4
|
Xác nhận hồ sơ các cấp (công/mảnh)
|
Ha
|
1-5
|
66.390
|
|
|
|
|
66.390
|
13.278
|
79.668
|
2.5
|
Giao nộp sản phẩm (công nhóm/mảnh)
|
Ha
|
1-5
|
33.195
|
|
|
|
|
33.195
|
6.639
|
39.834
|
|
Tổng hợp Tỷ
lệ 1/200
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha
|
Ha
|
1
|
1.016.706
|
|
5.973
|
|
157.250
|
1.179.930
|
294.982
|
1.474.912
|
|
|
Ha
|
2
|
1.319.995
|
|
7.467
|
|
157.250
|
1.484.712
|
371.178
|
1.855.890
|
|
|
Ha
|
3
|
1.716.338
|
|
9.956
|
|
157.250
|
1.883.544
|
470.886
|
2.354.430
|
|
|
Ha
|
4
|
2.229.861
|
|
11.947
|
|
157.250
|
2.399.058
|
599.764
|
2.998.822
|
|
|
Ha
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thửa
|
Thửa
|
1
|
237.208
|
17.713
|
686
|
6.335
|
1.652
|
263.593
|
65.898
|
329.491
|
|
|
Thửa
|
2
|
285.604
|
21.264
|
857
|
7.917
|
1.652
|
317.294
|
79.323
|
396.617
|
|
|
Thửa
|
3
|
345.664
|
25.514
|
1.143
|
10.557
|
1.652
|
384.530
|
96.132
|
480.662
|
|
|
Thửa
|
4
|
414.723
|
30.613
|
1.371
|
12.668
|
1.652
|
461.028
|
115.257
|
576.284
|
|
|
Thửa
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha
|
Ha
|
1
|
184.233
|
|
3.273
|
7.424
|
134.589
|
329.519
|
65.904
|
395.423
|
|
|
Ha
|
2
|
184.233
|
|
3.273
|
7.424
|
134.589
|
329.519
|
65.904
|
395.423
|
|
|
Ha
|
3
|
184.233
|
|
3.273
|
7.424
|
134.589
|
329.519
|
65.904
|
395.423
|
|
|
Ha
|
4
|
184.233
|
|
3.273
|
7.424
|
134.589
|
329.519
|
65.904
|
395.423
|
|
|
Ha
|
5
|
184.233
|
|
3.273
|
7.424
|
134.589
|
329.519
|
65.904
|
395.423
|
|
Thửa
|
Thửa
|
1
|
28.614
|
|
270
|
717
|
4.526
|
34.128
|
6.826
|
40.953
|
|
|
Thửa
|
2
|
32.463
|
|
308
|
800
|
4.526
|
38.096
|
7.619
|
45.716
|
|
|
Thửa
|
3
|
36.312
|
|
370
|
937
|
4.526
|
42.145
|
8.429
|
50.574
|
|
|
Thửa
|
4
|
40.236
|
|
420
|
1.046
|
4.526
|
46.228
|
9.246
|
55.474
|
|
|
Thửa
|
5
|
9.295
|
|
121
|
64
|
794
|
10.273
|
2.055
|
12.327
|
II
|
Tỷ lệ 1/500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngoại
nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Đối soát thực địa (công nhóm/mảnh)
|
Ha
|
1
|
243.734
|
|
1.434
|
|
25.160
|
270.327
|
67.582
|
337.909
|
|
|
Ha
|
2
|
316.523
|
|
1.792
|
|
25.160
|
343.475
|
85.869
|
429.344
|
|
|
Ha
|
3
|
411.921
|
|
2.389
|
|
25.160
|
439.470
|
109.868
|
549.338
|
|
|
Ha
|
4
|
535.442
|
|
3.226
|
|
25.160
|
563.828
|
140.957
|
704.785
|
|
|
Ha
|
5
|
695.910
|
|
4.181
|
|
25.160
|
725.251
|
181.313
|
906.564
|
1.2
|
Lưới đo vẽ (công nhóm/100 thửa)
|
Thửa
|
1
|
12.122
|
|
50
|
300
|
59,3
|
12.531
|
3.133
|
15.664
|
|
|
Thửa
|
2
|
15.153
|
|
62
|
375
|
59,3
|
15.650
|
3.912
|
19.562
|
|
|
Thửa
|
3
|
20.204
|
|
83
|
500
|
59,3
|
20.847
|
5.212
|
26.058
|
|
|
Thửa
|
4
|
27.275
|
|
112
|
675
|
59,3
|
28.122
|
7.030
|
35.152
|
|
|
Thửa
|
5
|
34.346
|
|
146
|
850
|
59,3
|
35.401
|
8.850
|
44.251
|
1.3
|
Đo vẽ chi tiết (công nhóm/100 thửa)
|
Thửa
|
1
|
153.179
|
12.360
|
428
|
4.137
|
1.186
|
171.290
|
42.822
|
214.112
|
|
|
Thửa
|
2
|
183.852
|
14.840
|
534
|
5.170
|
1.186
|
205.582
|
51.396
|
256.978
|
|
|
Thửa
|
3
|
220.586
|
17.808
|
713
|
6.893
|
1.186
|
247.185
|
61.796
|
308.981
|
|
|
Thửa
|
4
|
264.666
|
21.359
|
962
|
9.305
|
1.186
|
297.478
|
74.370
|
371.848
|
|
|
Thửa
|
5
|
317.654
|
25.641
|
1.247
|
11.718
|
1.186
|
357.447
|
89.362
|
446.808
|
2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Số hóa bản đồ địa chính
|
Ha
|
1
|
160.665
|
|
3.110
|
17.338
|
33.526
|
214.639
|
32.196
|
246.835
|
|
|
Ha
|
2
|
174.474
|
|
3.561
|
19.882
|
33.526
|
231.442
|
34.716
|
266.158
|
|
|
Ha
|
3
|
190.673
|
|
4.093
|
23.029
|
33.526
|
251.321
|
37.698
|
289.019
|
|
|
Ha
|
4
|
209.262
|
|
4.707
|
26.752
|
33.526
|
274.246
|
41.137
|
315.383
|
|
|
Ha
|
5
|
230.507
|
|
5.402
|
31.125
|
33.526
|
300.561
|
45.084
|
345.645
|
2.2
|
Lập bản vẽ BĐĐC (công nhóm/100 thửa
có biến động cần chỉnh lý)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2.1
|
Lập bản vẽ BĐĐC
|
Thửa
|
1
|
6.151
|
|
103
|
499
|
3.732
|
10.485
|
2.097
|
12.582
|
|
|
Thửa
|
2
|
7.660
|
|
129
|
540
|
3.732
|
12.061
|
2.412
|
14.474
|
|
|
Thửa
|
3
|
8.188
|
|
172
|
615
|
3.732
|
12.708
|
2.542
|
15.249
|
|
|
Thửa
|
4
|
13.810
|
|
232
|
716
|
3.732
|
18.491
|
3.698
|
22.189
|
|
|
Thửa
|
5
|
17.395
|
|
301
|
818
|
3.732
|
22.247
|
4.449
|
26.696
|
2.2.2
|
Chuyển nội dung chỉnh lý lên BĐĐC
gốc
|
Thửa
|
1-5
|
4.979
|
|
|
|
|
4.979
|
996
|
5.975
|
2.3
|
Bổ sung Sổ Mục Kê (công/100 thửa)
|
Thửa
|
1-5
|
4.315
|
|
121
|
280
|
794
|
5.510
|
1.102
|
6.612
|
2.4
|
Biên tập bản đồ và in (công/mảnh)
|
Ha
|
1-5
|
15.934
|
|
945
|
1.334
|
18.020
|
36.233
|
7.247
|
43.479
|
2.5
|
Xác nhận hồ sơ các cấp (công/mảnh)
|
Ha
|
1-5
|
15.934
|
|
|
|
|
15.934
|
3.187
|
19.120
|
2.6
|
Giao nộp sản phẩm (công nhóm/mảnh)
|
Ha
|
1-5
|
33.461
|
|
|
|
|
33.461
|
6.692
|
40.153
|
|
Tổng hợp Tỷ lệ
1/500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha
|
Ha
|
1
|
243.734
|
|
1.434
|
|
25.160
|
270.327
|
67.582
|
337.909
|
|
|
Ha
|
2
|
316.523
|
|
1.792
|
|
25.160
|
343.475
|
85.869
|
429.344
|
|
|
Ha
|
3
|
411.921
|
|
2.389
|
|
25.160
|
439.470
|
109.868
|
549.338
|
|
|
Ha
|
4
|
535.442
|
|
3.226
|
|
25.160
|
563.828
|
140.957
|
704.785
|
|
|
Ha
|
5
|
695.910
|
|
4.181
|
|
25.160
|
725.251
|
181.313
|
906.564
|
|
Thửa
|
Thửa
|
1
|
165.301
|
12.360
|
478
|
4.437
|
1.245
|
183.821
|
45.955
|
229.776
|
|
|
Thửa
|
2
|
199.005
|
14.840
|
597
|
5.545
|
1.245
|
221.232
|
55.308
|
276.540
|
|
|
Thửa
|
3
|
240.789
|
17.808
|
796
|
7.393
|
1.245
|
268.032
|
67.008
|
335.039
|
|
|
Thửa
|
4
|
291.941
|
21.359
|
1.074
|
9.981
|
1.245
|
325.600
|
81.400
|
407.000
|
|
|
Thửa
|
5
|
352.000
|
25.641
|
1.393
|
12.568
|
1.245
|
392.847
|
98.212
|
491.059
|
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha
|
Ha
|
1
|
225.993
|
|
4.055
|
18.673
|
51.546
|
300.266
|
49.321
|
349.588
|
|
|
Ha
|
2
|
239.802
|
|
4.505
|
21.216
|
51.546
|
317.069
|
51.842
|
368.911
|
|
|
Ha
|
3
|
256.001
|
|
5.037
|
24.364
|
51.546
|
336.948
|
54.824
|
391.772
|
|
|
Ha
|
4
|
274.591
|
|
5.651
|
28.086
|
51.546
|
359.874
|
58.262
|
418.136
|
|
|
Ha
|
5
|
295.836
|
|
6.347
|
32.460
|
51.546
|
386.188
|
62.210
|
448.398
|
|
Thửa
|
Thửa
|
1
|
15.445
|
|
224
|
779
|
4.526
|
20.974
|
4.195
|
25.169
|
|
|
Thửa
|
2
|
16.955
|
|
249
|
820
|
4.526
|
22.550
|
4.510
|
27.061
|
|
|
Thửa
|
3
|
17.483
|
|
292
|
895
|
4.526
|
23.196
|
4.639
|
27.836
|
|
|
Thửa
|
4
|
23.105
|
|
352
|
996
|
4.526
|
28.980
|
5.796
|
34.776
|
|
|
Thửa
|
5
|
26.690
|
|
421
|
1.098
|
4.526
|
32.736
|
6.547
|
39.283
|
III
|
Tỷ lệ 1/1000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Đối soát thực địa (công nhóm/mảnh)
|
Ha
|
1
|
91.400
|
|
541
|
|
6.290
|
98.231
|
24.558
|
122.788
|
|
|
Ha
|
2
|
118.834
|
|
676
|
|
6.290
|
125.800
|
31.450
|
157.250
|
|
|
Ha
|
3
|
154.401
|
|
901
|
|
6.290
|
161.592
|
40.398
|
201.991
|
|
|
Ha
|
4
|
200.722
|
|
1.216
|
|
6.290
|
208.228
|
52.057
|
260.285
|
|
|
Ha
|
5
|
260.966
|
|
1.577
|
|
|
262.543
|
65.636
|
328.179
|
1.2
|
Lưới đo vẽ (công nhóm/100 thửa)
|
Thửa
|
1
|
3.306
|
|
14
|
84
|
56,3
|
3.460
|
865
|
4.325
|
|
|
Thửa
|
2
|
4.133
|
|
17
|
102
|
56,3
|
4.308
|
1.077
|
5.385
|
|
|
Thửa
|
3
|
5.510
|
|
23
|
137
|
56,3
|
5.726
|
1.431
|
7.157
|
|
|
Thửa
|
4
|
7.439
|
|
31
|
186
|
56,3
|
7.711
|
1.928
|
9.639
|
|
|
Thửa
|
5
|
9.551
|
|
40
|
235
|
56,3
|
9.882
|
2.470
|
12.352
|
1.3
|
Đo vẽ chi tiết (công nhóm/100 thửa)
|
Thửa
|
1
|
55.927
|
4.505
|
172
|
1.669
|
1.127
|
63.400
|
15.850
|
79.250
|
|
|
Thửa
|
2
|
67.131
|
5.417
|
215
|
2.086
|
1.127
|
75.976
|
18.994
|
94.970
|
|
|
Thửa
|
3
|
80.447
|
6.487
|
287
|
2.777
|
1.127
|
91.124
|
22.781
|
113.906
|
|
|
Thửa
|
4
|
96.610
|
7.791
|
388
|
3.755
|
1.127
|
109.670
|
27.417
|
137.087
|
|
|
Thửa
|
5
|
115.895
|
9.349
|
503
|
4.863
|
1.127
|
131.736
|
32.934
|
164.670
|
2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Số hóa bản đồ địa chính
|
Ha
|
1
|
63.071
|
|
1.370
|
8.262
|
8.382
|
81.085
|
12.163
|
93.247
|
|
|
Ha
|
2
|
69.710
|
|
1.568
|
8.719
|
8.382
|
88.379
|
13.257
|
101.636
|
|
|
Ha
|
3
|
77.345
|
|
1.803
|
9.828
|
8.382
|
97.358
|
14.604
|
111.962
|
|
|
Ha
|
4
|
86.108
|
|
2.073
|
11.308
|
8.382
|
107.872
|
16.181
|
124.053
|
|
|
Ha
|
5
|
96.200
|
|
2.380
|
16.116
|
8.382
|
123.077
|
18.462
|
141.539
|
2.2
|
Lập bản vẽ BĐĐC (công nhóm/100 thửa
có biến động cần chỉnh lý)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2.1
|
Lập bản vẽ BĐĐC
|
Thửa
|
1
|
2.075
|
|
68
|
382,6
|
3.732
|
6.259
|
1.565
|
7.823
|
|
|
Thửa
|
2
|
2.604
|
|
85
|
396,4
|
3.732
|
6.818
|
1.704
|
8.522
|
|
|
Thửa
|
3
|
3.471
|
|
114
|
421,7
|
3.732
|
7.739
|
1.935
|
9.674
|
|
|
Thửa
|
4
|
4.679
|
|
154
|
455,8
|
3.732
|
9.021
|
2.255
|
11.276
|
|
|
Thửa
|
5
|
6.075
|
|
199
|
497,0
|
3.732
|
10.504
|
2.626
|
13.129
|
2.2.2
|
Chuyển nội dung chỉnh lý lên BĐĐC
gốc
|
Thửa
|
1-5
|
4.979
|
|
|
|
|
4.979
|
996
|
5.975
|
2.3
|
Bổ sung Sổ Mục Kê (công/100 thửa)
|
Thửa
|
1-5
|
4.315
|
|
121
|
280,0
|
794
|
5.510
|
1.102
|
6.612
|
2.4
|
Biên tập bản đồ và in (công/mảnh)
|
Ha
|
1-5
|
4.515
|
|
298
|
369,7
|
3.487
|
8.669
|
1.734
|
10.403
|
2.5
|
Xác nhận hồ sơ các cấp (công/mảnh)
|
Ha
|
1-5
|
5.311
|
|
|
|
|
5.311
|
1.062
|
6.373
|
2.6
|
Giao nộp sản phẩm (công nhóm/mảnh)
|
Ha
|
1-5
|
11.286
|
|
|
|
|
11.286
|
2.257
|
13.544
|
|
Tổng hợp Tỷ
lệ 1/1000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha
|
Ha
|
1
|
91.400
|
|
541
|
|
6.290
|
98.231
|
24.558
|
122.788
|
|
|
Ha
|
2
|
118.834
|
|
676
|
|
6.290
|
125.800
|
31.450
|
157.250
|
|
|
Ha
|
3
|
154.401
|
|
901
|
|
6.290
|
161.592
|
40.398
|
201.991
|
|
|
Ha
|
4
|
200.722
|
|
1.216
|
|
6.290
|
208.228
|
52.057
|
260.285
|
|
|
Ha
|
5
|
260.966
|
|
1.577
|
|
|
262.543
|
65.636
|
328.179
|
|
Thửa
|
Thửa
|
1
|
59.233
|
4.505
|
186
|
1.752
|
1.183
|
66.859
|
16.715
|
83.574
|
|
|
Thửa
|
2
|
71.263
|
5.417
|
232
|
2.188
|
1.183
|
80.284
|
20.071
|
100.355
|
|
|
Thửa
|
3
|
85.957
|
6.487
|
310
|
2.913
|
1.183
|
96.850
|
24.213
|
121.063
|
|
|
Thửa
|
4
|
104.048
|
7.791
|
418
|
3.941
|
1.183
|
117.381
|
29.345
|
146.727
|
|
|
Thửa
|
5
|
125.445
|
9.349
|
542
|
5.098
|
1.183
|
141.618
|
35.405
|
177.023
|
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha
|
Ha
|
1
|
84.183
|
|
1.668
|
8.631
|
11.869
|
106.351
|
17.216
|
123.568
|
|
|
Ha
|
2
|
90.822
|
|
1.867
|
9.089
|
11.869
|
113.646
|
18.310
|
131.956
|
|
|
Ha
|
3
|
98.457
|
|
2.101
|
10.198
|
11.869
|
122.625
|
19.657
|
142.282
|
|
|
Ha
|
4
|
107.220
|
|
2.371
|
11.678
|
11.869
|
133.138
|
21.234
|
154.373
|
|
|
Ha
|
5
|
117.312
|
|
2.678
|
16.486
|
11.869
|
148.344
|
23.515
|
171.859
|
|
Thửa
|
Thửa
|
1
|
11.370
|
|
189
|
663
|
4.526
|
16.748
|
3.350
|
20.410
|
|
|
Thửa
|
2
|
11.898
|
|
206
|
676
|
4.526
|
17.307
|
3.461
|
21.109
|
|
|
Thửa
|
3
|
12.766
|
|
234
|
702
|
4.526
|
18.228
|
3.646
|
22.261
|
|
|
Thửa
|
4
|
13.974
|
|
274
|
736
|
4.526
|
19.510
|
3.902
|
23.863
|
|
|
Thửa
|
5
|
15.370
|
|
320
|
777
|
4.526
|
20.993
|
4.199
|
25.716
|
IV
|
Tỷ lệ
1/2000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngoại
nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Đối soát thực địa (công nhóm/mảnh)
|
Ha
|
1
|
40.186
|
|
204
|
|
1.573
|
41.962
|
10.491
|
52.453
|
|
|
Ha
|
2
|
48.250
|
|
255
|
|
1.573
|
50.078
|
12.519
|
62.597
|
|
|
Ha
|
3
|
57.901
|
|
340
|
|
1.573
|
59.813
|
14.953
|
74.766
|
|
|
Ha
|
4
|
69.481
|
|
459
|
|
1.573
|
71.512
|
17.878
|
89.390
|
|
|
Ha
|
5
|
83.370
|
|
595
|
|
1.573
|
85.537
|
21.384
|
106.922
|
1.2
|
Lưới đo vẽ (công nhóm/100 thửa)
|
Thửa
|
1
|
2.847
|
|
12
|
73
|
20,0
|
2.951
|
738
|
3.689
|
|
|
Thửa
|
2
|
3.857
|
|
15
|
95
|
20,0
|
3.987
|
997
|
4.984
|
|
|
Thửa
|
3
|
4.775
|
|
20
|
118
|
20,0
|
4.933
|
1.233
|
6.166
|
|
|
Thửa
|
4
|
5.969
|
|
25
|
148
|
20,0
|
6.162
|
1.540
|
7.702
|
|
|
Thửa
|
5
|
8.357
|
|
34
|
208
|
20,0
|
8.619
|
2.155
|
10.774
|
1.3
|
Đo vẽ chi tiết (công nhóm/100 thửa)
|
Thửa
|
1
|
78.335
|
6.318
|
179
|
1.732
|
400
|
86.964
|
21.741
|
108.705
|
|
|
Thửa
|
2
|
94.038
|
7.590
|
224
|
2.310
|
400
|
104.561
|
26.140
|
130.702
|
|
|
Thửa
|
3
|
112.772
|
9.105
|
298
|
2.885
|
400
|
125.461
|
31.365
|
156.827
|
|
|
Thửa
|
4
|
135.364
|
10.929
|
402
|
3.608
|
400
|
150.703
|
37.676
|
188.378
|
|
|
Thửa
|
5
|
162.455
|
13.112
|
522
|
4.964
|
400
|
181.452
|
45.363
|
226.815
|
2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Số hóa bản đồ địa chính
|
Ha
|
1
|
22.210
|
|
458
|
2.666
|
2.145
|
27.479
|
4.122
|
31.601
|
|
|
Ha
|
2
|
29.809
|
|
524
|
3.279
|
2.145
|
35.757
|
5.364
|
41.120
|
|
|
Ha
|
3
|
33.444
|
|
602
|
4.276
|
2.145
|
40.467
|
6.070
|
46.537
|
|
|
Ha
|
4
|
37.627
|
|
692
|
4.969
|
2.145
|
45.433
|
6.815
|
52.248
|
|
|
Ha
|
5
|
37.627
|
|
795
|
6.150
|
2.145
|
46.717
|
7.008
|
53.724
|
2.2
|
Lập bản vẽ BĐĐC (công nhóm/100 thửa
có biến động cần chỉnh lý)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2.1
|
Lập bản vẽ BĐĐC
|
Thửa
|
1
|
2.528
|
|
72
|
394,3
|
3.732
|
6.727
|
1.345
|
8.072
|
|
|
Thửa
|
2
|
3.358
|
|
90
|
418,9
|
3.732
|
7.600
|
1.520
|
9.120
|
|
|
Thửa
|
3
|
4.188
|
|
120
|
421,7
|
3.732
|
8.463
|
1.693
|
10.155
|
|
|
Thửa
|
4
|
5.245
|
|
162
|
471,8
|
3.732
|
9.611
|
1.922
|
11.533
|
|
|
Thửa
|
5
|
7.320
|
|
210
|
505,7
|
3.732
|
11.768
|
2.354
|
14.122
|
2.2.2
|
Chuyển nội dung chỉnh lý lên BĐĐC
gốc
|
Thửa
|
1-5
|
4.979
|
|
|
|
|
4.979
|
996
|
5.975
|
2.3
|
Bổ sung Sổ Mục Kê (công/100 thửa)
|
Ha
|
1-5
|
4.315
|
|
121
|
280,0
|
794
|
5.510
|
1.102
|
6.612
|
2.4
|
Biên tập bản đồ và in (công/mảnh)
|
Ha
|
1-5
|
1.278
|
|
100
|
101,5
|
737
|
2.217
|
443
|
2.660
|
2.5
|
Xác nhận hồ sơ các cấp (công/mảnh)
|
Ha
|
1-5
|
1.826
|
|
|
|
|
1.826
|
365
|
2.191
|
2.6
|
Giao nộp sản phẩm (công nhóm/mảnh)
|
Ha
|
1-5
|
4.216
|
|
|
|
|
4.216
|
843
|
5.059
|
|
Tổng hợp Tỷ lệ
1/2000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha
|
Ha
|
1
|
40.186
|
|
204
|
|
1.573
|
41.962
|
10.491
|
52.453
|
|
|
Ha
|
2
|
48.250
|
|
255
|
|
1.573
|
50.078
|
12.519
|
62.597
|
|
|
Ha
|
3
|
57.901
|
|
340
|
|
1.573
|
59.813
|
14.953
|
74.766
|
|
|
Ha
|
4
|
69.481
|
|
459
|
|
1.573
|
71.512
|
17.878
|
89.390
|
|
|
Ha
|
5
|
83.370
|
|
595
|
|
1.573
|
85.537
|
21.384
|
106.922
|
|
Thửa
|
Thửa
|
1
|
81.181
|
6.318
|
191
|
1.805
|
420
|
89.915
|
22.479
|
112.394
|
|
|
Thửa
|
2
|
97.895
|
7.590
|
238
|
2.405
|
420
|
108.548
|
27.137
|
135.685
|
|
|
Thửa
|
3
|
117.548
|
9.105
|
318
|
3.003
|
420
|
130.394
|
32.599
|
162.993
|
|
|
Thửa
|
4
|
141.333
|
10.929
|
427
|
3.756
|
420
|
156.864
|
39.216
|
196.080
|
|
|
Thửa
|
5
|
170.811
|
13.112
|
556
|
5.171
|
420
|
190.071
|
47.518
|
237.589
|
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha
|
Ha
|
1
|
33.845
|
|
678
|
3.048
|
3.676
|
41.247
|
6.875
|
48.123
|
|
|
Ha
|
2
|
41.444
|
|
745
|
3.660
|
3.676
|
49.525
|
8.117
|
57.642
|
|
|
Ha
|
3
|
45.079
|
|
823
|
4.657
|
3.676
|
54.235
|
8.824
|
63.059
|
|
|
Ha
|
4
|
49.262
|
|
913
|
5.350
|
3.676
|
59.201
|
9.569
|
68.770
|
|
|
Ha
|
5
|
49.262
|
|
1.016
|
6.532
|
3.676
|
60.485
|
9.761
|
70.246
|
|
Thửa
|
Thửa
|
1
|
7.507
|
|
72
|
394
|
3.732
|
11.706
|
2.341
|
14.047
|
|
|
Thửa
|
2
|
8.338
|
|
90
|
419
|
3.732
|
12.579
|
2.516
|
15.095
|
|
|
Thửa
|
3
|
9.168
|
|
120
|
422
|
3.732
|
13.442
|
2.688
|
16.130
|
|
|
Thửa
|
4
|
10.224
|
|
162
|
472
|
3.732
|
14.590
|
2.918
|
17.508
|
|
|
Thửa
|
5
|
12.300
|
|
210
|
506
|
3.732
|
16.748
|
3.350
|
20.097
|
V
|
Tỷ lệ
1/5000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngoại
nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Đối soát thực địa (công nhóm/mảnh)
|
Ha
|
1
|
8.934
|
|
45
|
|
174,7
|
9.154
|
2.288
|
11.442
|
|
|
Ha
|
2
|
10.722
|
|
56
|
|
174,7
|
10.953
|
2.738
|
13.691
|
|
|
Ha
|
3
|
12.867
|
|
75
|
|
174,7
|
13.116
|
3.279
|
16.395
|
|
|
Ha
|
4
|
15.440
|
|
82
|
|
174,7
|
15.697
|
3.924
|
19.621
|
|
|
Ha
|
5
|
|
|
|
|
174,7
|
175
|
44
|
218
|
1.2
|
Lưới đo vẽ (công nhóm/100 thửa)
|
Thửa
|
1
|
7.439
|
|
28
|
186
|
25,2
|
7.678
|
1.919
|
9.597
|
|
|
Thửa
|
2
|
8.541
|
|
35
|
213
|
25,2
|
8.814
|
2.203
|
11.017
|
|
|
Thửa
|
3
|
11.387
|
|
47
|
280
|
25,2
|
11.740
|
2.935
|
14.675
|
|
|
Thửa
|
4
|
12.489
|
|
52
|
311
|
25,2
|
12.878
|
3.219
|
16.097
|
|
|
Thửa
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3
|
Đo vẽ chi tiết (công nhóm/100 thửa)
|
Thửa
|
1
|
109.742
|
8.862
|
272
|
2.480
|
504
|
121.860
|
30.465
|
152.325
|
|
|
Thửa
|
2
|
131.690
|
10.632
|
340
|
2.860
|
504
|
146.026
|
36.507
|
182.533
|
|
|
Thửa
|
3
|
158.047
|
12.752
|
454
|
3.815
|
504
|
175.571
|
43.893
|
219.464
|
|
|
Thửa
|
4
|
189.637
|
15.306
|
499
|
4.199
|
504
|
210.146
|
52.536
|
262.682
|
|
|
Thửa
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Số hóa bản đồ địa chính
|
Ha
|
1
|
5.090
|
|
80
|
499
|
158
|
5.827
|
874
|
6.701
|
|
|
Ha
|
2
|
5.732
|
|
92
|
648
|
158
|
6.630
|
994
|
7.624
|
|
|
Ha
|
3
|
6.471
|
|
106
|
772
|
158
|
7.506
|
1.126
|
8.632
|
|
|
Ha
|
4
|
7.321
|
|
121
|
920
|
158
|
8.521
|
1.278
|
9.799
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Lập bản vẽ BĐĐC (công nhóm/100 thửa
có biến động cần chỉnh lý)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2.1
|
Lập bản vẽ BĐĐC
|
Thửa
|
1
|
5.283
|
|
92
|
473,7
|
3.687
|
9.536
|
1.907
|
11.443
|
|
|
Thửa
|
2
|
6.113
|
|
115
|
496,8
|
3.687
|
10.412
|
2.082
|
12.495
|
|
|
Thửa
|
3
|
8.150
|
|
154
|
556,1
|
3.687
|
12.548
|
2.510
|
15.057
|
|
|
Thửa
|
4
|
8.981
|
|
169
|
578,9
|
3.687
|
13.416
|
2.683
|
16.099
|
|
|
Thửa
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2.2
|
Chuyển nội dung chỉnh lý lên
|
Thửa
|
1-5
|
4.979
|
|
|
|
|
4.979
|
996
|
5.975
|
2.3
|
Bổ sung Sổ Mục Kê (công/100
|
Thửa
|
1-5
|
4.315
|
|
121
|
280,0
|
794
|
5.510
|
1.102
|
6.612
|
2.4
|
Biên tập bản đồ và in (công/mảnh)
|
Ha
|
1-5
|
157
|
|
15
|
12,3
|
67
|
251
|
50
|
301
|
2.5
|
Xác nhận hồ sơ các cấp
|
Ha
|
1-5
|
314
|
|
|
|
|
314
|
63
|
376
|
2.6
|
Giao nộp sản phẩm (công
|
Ha
|
1-5
|
627
|
|
|
|
|
627
|
125
|
752
|
|
Tổng hợp Tỷ
lệ 1/5000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha
|
Ha
|
1
|
8.934
|
|
45
|
|
174,7
|
9.154
|
2.288
|
11.442
|
|
|
Ha
|
2
|
10.722
|
|
56
|
|
174,7
|
10.953
|
2.738
|
13.691
|
|
|
Ha
|
3
|
12.867
|
|
75
|
|
174,7
|
13.116
|
3.279
|
16.395
|
|
|
Ha
|
4
|
15.440
|
|
82
|
|
174,7
|
15.697
|
3.924
|
19.621
|
|
|
Ha
|
5
|
|
|
|
|
174,7
|
175
|
44
|
218
|
|
Thửa
|
Thửa
|
1
|
117.180
|
8.862
|
300
|
2.666
|
529
|
129.537
|
32.384
|
161.922
|
|
|
Thửa
|
2
|
140.231
|
10.632
|
376
|
3.072
|
529
|
154.840
|
38.710
|
193.550
|
|
|
Thửa
|
3
|
169.434
|
12.752
|
501
|
4.095
|
529
|
187.311
|
46.828
|
234.139
|
|
|
Thửa
|
4
|
202.127
|
15.306
|
551
|
4.510
|
529
|
223.023
|
55.756
|
278.779
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha
|
Ha
|
1
|
6.187
|
|
95
|
511
|
225
|
7.019
|
1.112
|
8.131
|
|
|
Ha
|
2
|
6.829
|
|
107
|
660
|
225
|
7.821
|
1.233
|
9.054
|
|
|
Ha
|
3
|
7.569
|
|
121
|
784
|
225
|
8.698
|
1.364
|
10.062
|
|
|
Ha
|
4
|
8.419
|
|
137
|
932
|
225
|
9.712
|
1.516
|
11.229
|
|
|
Ha
|
5
|
1.097
|
|
15
|
12
|
67
|
1.192
|
238
|
1.430
|
|
Thửa
|
Thửa
|
1
|
14.577
|
|
213
|
754
|
4.481
|
20.025
|
4.005
|
24.030
|
|
|
Thửa
|
2
|
15.407
|
|
236
|
777
|
4.481
|
20.901
|
4.180
|
25.082
|
|
|
Thửa
|
3
|
17.445
|
|
274
|
836
|
4.481
|
23.037
|
4.607
|
27.644
|
|
|
Thửa
|
4
|
18.275
|
|
290
|
859
|
4.481
|
23.905
|
4.781
|
28.686
|
|
|
Thửa
|
5
|
9.295
|
|
121
|
280
|
794
|
10.489
|
2.098
|
12.587
|
VI
|
Tỷ lệ
1/10000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngoại
nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Đối soát thực địa (công
|
Ha
|
1
|
3.351
|
|
17
|
|
44
|
3.411
|
853
|
4.264
|
|
|
Ha
|
2
|
4.021
|
|
21
|
|
44
|
4.086
|
1.021
|
5.107
|
|
|
Ha
|
3
|
4.825
|
|
28
|
|
44
|
4.897
|
1.224
|
6.121
|
|
|
Ha
|
4
|
5.790
|
|
31
|
|
44
|
5.865
|
1.466
|
7.331
|
|
|
Ha
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Lưới đo vẽ (công nhóm/100 thửa)
|
Thửa
|
1
|
14.877
|
|
56
|
280
|
63
|
15.277
|
3.819
|
19.096
|
|
|
Thửa
|
2
|
17.081
|
|
70
|
319
|
63
|
17.534
|
4.383
|
21.917
|
|
|
Thửa
|
3
|
22.775
|
|
94
|
420
|
63
|
23.352
|
5.838
|
29.190
|
|
|
Thửa
|
4
|
24.979
|
|
103
|
466
|
63
|
25.612
|
6.403
|
32.014
|
|
|
Thửa
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3
|
Đo vẽ chi tiết (công
|
Thửa
|
1
|
219.484
|
17.723
|
544
|
3.714
|
1.261
|
242.727
|
60.682
|
303.408
|
|
|
Thửa
|
2
|
263.380
|
21.253
|
681
|
4.283
|
1.261
|
290.858
|
72.715
|
363.573
|
|
|
Thửa
|
3
|
316.001
|
25.504
|
907
|
5.716
|
1.261
|
349.389
|
87.347
|
436.736
|
|
|
Thửa
|
4
|
379.275
|
30.613
|
998
|
6.289
|
1.261
|
418.436
|
104.609
|
523.045
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Lập bản vẽ BĐĐC (công nhóm/100 thửa
có biến động cần
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.1
|
Lập bản vẽ BĐĐC
|
Thửa
|
1
|
8.301
|
|
185
|
710,7
|
3.687
|
12.884
|
2.577
|
15.461
|
|
|
Thửa
|
2
|
9.131
|
|
231
|
746,2
|
3.687
|
13.796
|
2.759
|
16.555
|
|
|
Thửa
|
3
|
11.169
|
|
308
|
834,4
|
3.687
|
15.998
|
3.200
|
19.198
|
|
|
Thửa
|
4
|
11.999
|
|
338
|
868,7
|
3.687
|
16.894
|
3.379
|
20.272
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.2
|
Chuyển nội dung chỉnh lý lên
|
Thửa
|
1-5
|
4.979
|
|
|
|
|
4.979
|
996
|
5.975
|
2.2
|
Bổ sung Sổ Mục Kê (công/100
|
Thửa
|
1-5
|
4.315
|
|
121
|
280,0
|
794
|
5.510
|
1.102
|
6.612
|
2.3
|
Biên tập bản đồ và in (công/mảnh)
|
Ha
|
1-5
|
46
|
|
7
|
4
|
17
|
74
|
15
|
88
|
2.4
|
Xác nhận hồ sơ các cấp
|
Ha
|
1-5
|
92
|
|
|
|
|
92
|
18
|
111
|
2.5
|
Giao nộp sản phẩm (công
|
Ha
|
1-5
|
184
|
|
|
|
|
184
|
37
|
221
|
|
Tổng hợp Tỷ lệ 1/10000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha
|
Ha
|
1
|
3.351
|
|
17
|
|
44
|
3.411
|
853
|
4.264
|
|
|
Ha
|
2
|
4.021
|
|
21
|
|
44
|
4.086
|
1.021
|
5.107
|
|
|
Ha
|
3
|
4.825
|
|
28
|
|
44
|
4.897
|
1.224
|
6.121
|
|
|
Ha
|
4
|
5.790
|
|
31
|
|
44
|
5.865
|
1.466
|
7.331
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thửa
|
Thửa
|
1
|
234.361
|
17.723
|
601
|
3.994
|
1.324
|
258.003
|
64.501
|
322.504
|
|
|
Thửa
|
2
|
280.461
|
21.253
|
751
|
4.602
|
1.324
|
308.392
|
77.098
|
385.490
|
|
|
Thửa
|
3
|
338.776
|
25.504
|
1.001
|
6.136
|
1.324
|
372.741
|
93.185
|
465.926
|
|
|
Thửa
|
4
|
404.254
|
30.613
|
1.101
|
6.755
|
1.324
|
444.047
|
111.012
|
555.059
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha
|
Ha
|
1
|
323
|
|
7
|
4
|
17
|
350
|
70
|
420
|
|
|
Ha
|
2
|
323
|
|
7
|
4
|
17
|
350
|
70
|
420
|
|
|
Ha
|
3
|
323
|
|
7
|
4
|
17
|
350
|
70
|
420
|
|
|
Ha
|
4
|
323
|
|
7
|
4
|
17
|
350
|
70
|
420
|
|
|
Ha
|
5
|
323
|
|
7
|
4
|
17
|
350
|
70
|
420
|
|
Thửa
|
Thửa
|
1
|
17.596
|
|
305
|
991
|
4.481
|
23.373
|
4.675
|
28.048
|
|
|
Thửa
|
2
|
18.426
|
|
351
|
1.026
|
4.481
|
24.285
|
4.857
|
29.142
|
|
|
Thửa
|
3
|
20.464
|
|
428
|
1.114
|
4.481
|
26.487
|
5.297
|
31.785
|
|
|
Thửa
|
4
|
21.294
|
|
459
|
1.149
|
4.481
|
27.383
|
5.477
|
32.859
|
|
|
Thửa
|
5
|
9.295
|
|
121
|
280
|
794
|
10.489
|
2.098
|
12.587
|
IV.2. ĐO ĐẠC CHỈNH LÝ BẢN ĐỒ ĐỊA
CHÍNH KHU VỰC BIẾN ĐỘNG TRÊN 15% ĐẾN 25%
STT
|
Tên sản phẩm
|
Đơn vị tính
|
KK
|
Chi phí
LĐKT
|
Chi phí
LĐPT
|
Chi phí
VL DC
|
Chi phí
KH-NL
|
Vật liệu
|
Chi phí
trực tiếp
|
CP chung (25%-20%)
|
Đơn giá
|
A
|
B
|
C
|
D
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6=1+2+3+4+5
|
7=6*25%-20%
|
8=6+7
|
I
|
Tỷ lệ 1/200
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngoại
nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Đối soát thực địa (công nhóm/mảnh)
|
Ha
|
1
|
915.036
|
|
5.376
|
|
141.525
|
1.061.937
|
265.484
|
1.327.421
|
|
|
Ha
|
2
|
1.187.995
|
|
6.720
|
|
141.525
|
1.336.240
|
334.060
|
1.670.301
|
|
|
Ha
|
3
|
1.544.704
|
|
8.960
|
|
141.525
|
1.695.189
|
423.797
|
2.118.987
|
|
|
Ha
|
4
|
2.006.875
|
|
10.752
|
|
141.525
|
2.159.152
|
539.788
|
2.698.940
|
|
|
Ha
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Lưới đo vẽ (công nhóm/100 thửa)
|
Thửa
|
1
|
15.952
|
|
66
|
369
|
71
|
16.457
|
4.114
|
20.571
|
|
|
Thửa
|
2
|
20.001
|
|
82
|
461
|
71
|
20.615
|
5.154
|
25.769
|
|
|
Thửa
|
3
|
26.614
|
|
110
|
612
|
71
|
27.406
|
6.852
|
34.258
|
|
|
Thửa
|
4
|
31.903
|
|
132
|
736
|
71
|
32.841
|
8.210
|
41.052
|
|
|
Thửa
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3
|
Đo vẽ chi tiết (công nhóm/100 thửa)
|
Thửa
|
1
|
197.535
|
15.941
|
551
|
5.333
|
1.416
|
220.777
|
55.194
|
275.971
|
|
|
Thửa
|
2
|
237.042
|
19.137
|
689
|
6.664
|
1.416
|
264.949
|
66.237
|
331.187
|
|
|
Thửa
|
3
|
284.484
|
22.963
|
919
|
8.889
|
1.416
|
318.671
|
79.668
|
398.338
|
|
|
Thửa
|
4
|
341.347
|
27.552
|
1.103
|
10.665
|
1.416
|
382.083
|
95.521
|
477.604
|
|
|
Thửa
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Lập bản vẽ BĐĐC (công nhóm/100 thửa
có biến động cần chỉnh lý)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.1
|
Lập bản vẽ BĐĐC
|
Thửa
|
1
|
17.387
|
|
135
|
588
|
3.359
|
21.470
|
4.294
|
25.764
|
|
|
Thửa
|
2
|
20.851
|
|
168
|
662
|
3.359
|
25.041
|
5.008
|
30.050
|
|
|
Thửa
|
3
|
24.315
|
|
224
|
786
|
3.359
|
28.685
|
5.737
|
34.422
|
|
|
Thửa
|
4
|
27.847
|
|
269
|
884
|
3.359
|
32.360
|
6.472
|
38.832
|
|
|
Thửa
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.2
|
Chuyển nội dung chỉnh lý lên BĐĐC
gốc
|
Thửa
|
1-5
|
4.481
|
|
|
|
|
4.481
|
896
|
5.378
|
2.2
|
Bổ sung Sổ Mục Kê (công/100 thửa)
|
Thửa
|
1-5
|
3.884
|
|
109
|
57
|
714
|
4.764
|
953
|
5.717
|
2.3
|
Biên tập bản đồ và in (công/mảnh)
|
Ha
|
1-5
|
76.183
|
|
2.946
|
6.681
|
121.130
|
206.940
|
41.388
|
248.328
|
2.4
|
Xác nhận hồ sơ các cấp (công/mảnh)
|
Ha
|
1-5
|
59.751
|
|
|
|
|
59.751
|
11.950
|
71.702
|
2.5
|
Giao nộp sản phẩm (công nhóm/mảnh)
|
Ha
|
1-5
|
29.876
|
|
|
|
|
29.876
|
5.975
|
35.851
|
|
Tổng hợp Tỷ
lệ 1/200
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha
|
Ha
|
1
|
915.036
|
|
5.376
|
|
141.525
|
1.061.937
|
265.484
|
1.327.421
|
|
|
Ha
|
2
|
1.187.995
|
|
6.720
|
|
141.525
|
1.336.240
|
334.060
|
1.670.301
|
|
|
Ha
|
3
|
1.544.704
|
|
8.960
|
|
141.525
|
1.695.189
|
423.797
|
2.118.987
|
|
|
Ha
|
4
|
2.006.875
|
|
10.752
|
|
141.525
|
2.159.152
|
539.788
|
2.698.940
|
|
|
Ha
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thửa
|
Thửa
|
1
|
213.487
|
15.941
|
617
|
5.701
|
1.487
|
237.234
|
59.308
|
296.542
|
|
|
Thửa
|
2
|
257.044
|
19.137
|
771
|
7.125
|
1.487
|
285.564
|
71.391
|
356.956
|
|
|
Thửa
|
3
|
311.097
|
22.963
|
1.028
|
9.501
|
1.487
|
346.077
|
86.519
|
432.596
|
|
|
Thửa
|
4
|
373.251
|
27.552
|
1.234
|
11.401
|
1.487
|
414.925
|
103.731
|
518.656
|
|
|
Thửa
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha
|
Ha
|
1
|
165.810
|
|
2.946
|
6.681
|
121.130
|
296.567
|
59.313
|
355.880
|
|
|
Ha
|
2
|
165.810
|
|
2.946
|
6.681
|
121.130
|
296.567
|
59.313
|
355.880
|
|
|
Ha
|
3
|
165.810
|
|
2.946
|
6.681
|
121.130
|
296.567
|
59.313
|
355.880
|
|
|
Ha
|
4
|
165.810
|
|
2.946
|
6.681
|
121.130
|
296.567
|
59.313
|
355.880
|
|
|
Ha
|
5
|
165.810
|
|
2.946
|
6.681
|
121.130
|
296.567
|
59.313
|
355.880
|
|
Thửa
|
Thửa
|
1
|
25.753
|
|
243
|
646
|
4.074
|
30.715
|
6.143
|
36.858
|
|
|
Thửa
|
2
|
29.217
|
|
277
|
720
|
4.074
|
34.287
|
6.857
|
41.144
|
|
|
Thửa
|
3
|
32.681
|
|
333
|
843
|
4.074
|
37.930
|
7.586
|
45.516
|
|
|
Thửa
|
4
|
36.212
|
|
378
|
942
|
4.074
|
41.605
|
8.321
|
49.926
|
|
|
Thửa
|
5
|
8.365
|
|
109
|
57
|
714
|
9.245
|
1.849
|
11.094
|
II
|
Tỷ lệ
1/500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngoại
nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Đối soát thực địa (công nhóm/mảnh)
|
Ha
|
1
|
219.360
|
|
1.290
|
|
22.644
|
243.295
|
60.824
|
304.118
|
|
|
Ha
|
2
|
284.871
|
|
1.613
|
|
22.644
|
309.128
|
77.282
|
386.409
|
|
|
Ha
|
3
|
370.729
|
|
2.150
|
|
22.644
|
395.523
|
98.881
|
494.404
|
|
|
Ha
|
4
|
481.898
|
|
2.903
|
|
22.644
|
507.445
|
126.861
|
634.306
|
|
|
Ha
|
5
|
626.319
|
|
3.763
|
|
22.644
|
652.726
|
163.181
|
815.907
|
1.2
|
Lưới đo vẽ (công nhóm/100 thửa)
|
Thửa
|
1
|
10.910
|
|
45
|
270
|
53
|
11.278
|
2.820
|
14.098
|
|
|
Thửa
|
2
|
13.637
|
|
56
|
338
|
53
|
14.085
|
3.521
|
17.606
|
|
|
Thửa
|
3
|
18.183
|
|
75
|
450
|
53
|
18.762
|
4.690
|
23.452
|
|
|
Thửa
|
4
|
24.547
|
|
101
|
608
|
53
|
25.309
|
6.327
|
31.637
|
|
|
Thửa
|
5
|
30.911
|
|
131
|
765
|
53
|
31.861
|
7.965
|
39.826
|
1.3
|
Đo vẽ chi tiết (công nhóm/100 thửa)
|
Thửa
|
1
|
137.861
|
11.124
|
385
|
3.723
|
1.067
|
154.161
|
38.540
|
192.701
|
|
|
Thửa
|
2
|
165.467
|
13.356
|
481
|
4.653
|
1.067
|
185.024
|
46.256
|
231.280
|
|
|
Thửa
|
3
|
198.527
|
16.027
|
641
|
6.203
|
1.067
|
222.466
|
55.617
|
278.083
|
|
|
Thửa
|
4
|
238.199
|
19.223
|
866
|
8.375
|
1.067
|
267.731
|
66.933
|
334.663
|
|
|
Thửa
|
5
|
285.889
|
23.077
|
1.122
|
10.546
|
1.067
|
321.702
|
80.425
|
402.127
|
2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Số hóa bản đồ địa chính
|
Ha
|
1
|
144.598
|
|
2.799
|
15.604
|
30.173
|
193.175
|
28.976
|
222.151
|
|
|
Ha
|
2
|
157.027
|
|
3.205
|
17.893
|
30.173
|
208.298
|
31.245
|
239.542
|
|
|
Ha
|
3
|
171.606
|
|
3.683
|
20.726
|
30.173
|
226.189
|
33.928
|
260.117
|
|
|
Ha
|
4
|
188.336
|
|
4.236
|
24.076
|
30.173
|
246.822
|
37.023
|
283.845
|
|
|
Ha
|
5
|
207.457
|
|
4.862
|
28.013
|
30.173
|
270.505
|
40.576
|
311.081
|
2.2
|
Lập bản vẽ BĐĐC (công nhóm/100 thửa
có biến động cần chỉnh lý)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2.1
|
Lập bản vẽ BĐĐC
|
Thửa
|
1
|
5.535
|
|
93
|
449
|
3.359
|
9.437
|
1.887
|
11.324
|
|
|
Thửa
|
2
|
6.894
|
|
116
|
486
|
3.359
|
10.855
|
2.171
|
13.026
|
|
|
Thửa
|
3
|
7.369
|
|
155
|
554
|
3.359
|
11.437
|
2.287
|
13.724
|
|
|
Thửa
|
4
|
12.429
|
|
209
|
644
|
3.359
|
16.642
|
3.328
|
19.970
|
|
|
Thửa
|
5
|
15.656
|
|
271
|
737
|
3.359
|
20.022
|
4.004
|
24.026
|
2.2.2
|
Chuyển nội dung chỉnh lý lên BĐĐC
gốc
|
Thửa
|
1-5
|
4.481
|
|
|
|
|
4.481
|
896
|
5.378
|
2.3
|
Bổ sung Sổ Mục Kê (công/100 thửa)
|
Thửa
|
1-5
|
3.884
|
|
109
|
252
|
714
|
4.959
|
992
|
5.950
|
2.4
|
Biên tập bản đồ và in (công/mảnh)
|
Ha
|
1-5
|
14.340
|
|
850
|
1.201
|
16.218
|
32.610
|
6.522
|
39.132
|
2.5
|
Xác nhận hồ sơ các cấp (công/mảnh)
|
Ha
|
1-5
|
14.340
|
|
|
|
|
14.340
|
2.868
|
17.208
|
2.6
|
Giao nộp sản phẩm (công nhóm/mảnh)
|
Ha
|
1-5
|
30.115
|
|
|
|
|
30.115
|
6.023
|
36.138
|
|
Tổng hợp Tỷ
lệ 1/500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha
|
Ha
|
1
|
219.360
|
|
1.290
|
|
22.644
|
243.295
|
60.824
|
304.118
|
|
|
Ha
|
2
|
284.871
|
|
1.613
|
|
22.644
|
309.128
|
77.282
|
386.409
|
|
|
Ha
|
3
|
370.729
|
|
2.150
|
|
22.644
|
395.523
|
98.881
|
494.404
|
|
|
Ha
|
4
|
481.898
|
|
2.903
|
|
22.644
|
507.445
|
126.861
|
634.306
|
|
|
Ha
|
5
|
626.319
|
|
3.763
|
|
22.644
|
652.726
|
163.181
|
815.907
|
|
Thửa
|
Thửa
|
1
|
148.771
|
11.124
|
430
|
3.993
|
1.121
|
165.439
|
41.360
|
206.799
|
|
|
Thửa
|
2
|
179.104
|
13.356
|
537
|
4.991
|
1.121
|
199.109
|
49.777
|
248.886
|
|
|
Thửa
|
3
|
216.710
|
16.027
|
716
|
6.654
|
1.121
|
241.228
|
60.307
|
301.535
|
|
|
Thửa
|
4
|
262.747
|
19.223
|
967
|
8.982
|
1.121
|
293.040
|
73.260
|
366.300
|
|
|
Thửa
|
5
|
316.800
|
23.077
|
1.254
|
11.311
|
1.121
|
353.563
|
88.391
|
441.953
|
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha
|
Ha
|
1
|
203.394
|
|
3.650
|
16.805
|
46.391
|
270.240
|
44.389
|
314.629
|
|
|
Ha
|
2
|
215.822
|
|
4.055
|
19.094
|
46.391
|
285.362
|
46.658
|
332.020
|
|
|
Ha
|
3
|
230.401
|
|
4.534
|
21.927
|
46.391
|
303.253
|
49.341
|
352.594
|
|
|
Ha
|
4
|
247.132
|
|
5.086
|
25.277
|
46.391
|
323.886
|
52.436
|
376.323
|
|
|
Ha
|
5
|
266.252
|
|
5.712
|
29.214
|
46.391
|
347.569
|
55.989
|
403.558
|
|
Thửa
|
Thửa
|
1
|
13.901
|
|
201
|
701
|
4.074
|
18.877
|
3.775
|
22.652
|
|
|
Thửa
|
2
|
15.259
|
|
224
|
738
|
4.074
|
20.295
|
4.059
|
24.354
|
|
|
Thửa
|
3
|
15.734
|
|
263
|
806
|
4.074
|
20.877
|
4.175
|
25.052
|
|
|
Thửa
|
4
|
20.795
|
|
317
|
896
|
4.074
|
26.082
|
5.216
|
31.298
|
|
|
Thửa
|
5
|
24.021
|
|
379
|
989
|
4.074
|
29.462
|
5.892
|
35.354
|
III
|
Tỷ lệ
1/1000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngoại
nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Đối soát thực địa (công nhóm/mảnh)
|
Ha
|
1
|
82.260
|
|
487
|
|
5.661
|
88.408
|
22.102
|
110.510
|
|
|
Ha
|
2
|
106.951
|
|
608
|
|
5.661
|
113.220
|
28.305
|
141.525
|
|
|
Ha
|
3
|
138.961
|
|
811
|
|
5.661
|
145.433
|
36.358
|
181.792
|
|
|
Ha
|
4
|
180.650
|
|
1.095
|
|
5.661
|
187.405
|
46.851
|
234.257
|
|
|
Ha
|
5
|
234.869
|
|
1.419
|
|
|
236.289
|
59.072
|
295.361
|
1.2
|
Lưới đo vẽ (công nhóm/100 thửa)
|
Thửa
|
1
|
2.975
|
|
12
|
75
|
51
|
3.114
|
778
|
3.892
|
|
|
Thửa
|
2
|
3.719
|
|
15
|
92
|
51
|
3.877
|
969
|
4.847
|
|
|
Thửa
|
3
|
4.959
|
|
20
|
123
|
51
|
5.153
|
1.288
|
6.441
|
|
|
Thửa
|
4
|
6.695
|
|
28
|
167
|
51
|
6.940
|
1.735
|
8.675
|
|
|
Thửa
|
5
|
8.596
|
|
36
|
211
|
51
|
8.894
|
2.223
|
11.117
|
1.3
|
Đo vẽ chi tiết (công nhóm/100 thửa)
|
Thửa
|
1
|
50.334
|
4.055
|
155
|
1.502
|
1.014
|
57.060
|
14.265
|
71.325
|
|
|
Thửa
|
2
|
60.418
|
4.875
|
194
|
1.878
|
1.014
|
68.378
|
17.095
|
85.473
|
|
|
Thửa
|
3
|
72.402
|
5.838
|
259
|
2.499
|
1.014
|
82.012
|
20.503
|
102.515
|
|
|
Thửa
|
4
|
86.949
|
7.012
|
349
|
3.379
|
1.014
|
98.703
|
24.676
|
123.379
|
|
|
Thửa
|
5
|
104.305
|
8.414
|
452
|
4.377
|
1.014
|
118.563
|
29.641
|
148.203
|
2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Số hóa bản đồ địa chính
|
Ha
|
1
|
56.764
|
|
1.233
|
7.435
|
7.544
|
72.976
|
10.946
|
83.923
|
|
|
Ha
|
2
|
62.739
|
|
1.412
|
7.847
|
7.544
|
79.541
|
11.931
|
91.473
|
|
|
Ha
|
3
|
69.610
|
|
1.622
|
8.845
|
7.544
|
87.622
|
13.143
|
100.765
|
|
|
Ha
|
4
|
77.497
|
|
1.866
|
10.177
|
7.544
|
97.085
|
14.563
|
111.647
|
|
|
Ha
|
5
|
86.580
|
|
2.142
|
14.504
|
7.544
|
110.770
|
16.615
|
127.385
|
2.2
|
Lập bản vẽ BĐĐC (công nhóm/100 thửa
có biến động cần chỉnh lý)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2.1
|
Lập bản vẽ BĐĐC
|
Thửa
|
1
|
1.868
|
|
61
|
344
|
3.359
|
5.633
|
1.408
|
7.041
|
|
|
Thửa
|
2
|
2.343
|
|
77
|
357
|
3.359
|
6.136
|
1.534
|
7.670
|
|
|
Thửa
|
3
|
3.124
|
|
102
|
380
|
3.359
|
6.965
|
1.741
|
8.707
|
|
|
Thửa
|
4
|
4.211
|
|
138
|
410
|
3.359
|
8.119
|
2.030
|
10.148
|
|
|
Thửa
|
5
|
5.468
|
|
179
|
447
|
3.359
|
9.453
|
2.363
|
11.817
|
2.2.2
|
Chuyển nội dung chỉnh lý lên BĐĐC
gốc
|
Thửa
|
1-5
|
4.481
|
|
|
|
|
4.481
|
896
|
5.378
|
2.3
|
Bổ sung Sổ Mục Kê (công/100 thửa)
|
Thửa
|
1-5
|
3.884
|
|
109
|
252
|
714
|
4.959
|
992
|
5.950
|
2.4
|
Biên tập bản đồ và in (công/mảnh)
|
Ha
|
1-5
|
4.063
|
|
268
|
333
|
3.138
|
7.802
|
1.560
|
9.363
|
2.5
|
Xác nhận hồ sơ các cấp (công/mảnh)
|
Ha
|
1-5
|
4.780
|
|
|
|
|
4.780
|
956
|
5.736
|
2.6
|
Giao nộp sản phẩm (công nhóm/mảnh)
|
Ha
|
1-5
|
10.158
|
|
|
|
|
10.158
|
2.032
|
12.189
|
|
Tổng hợp
Tỷ lệ 1/1000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha
|
Ha
|
1
|
82.260
|
|
487
|
|
5.661
|
88.408
|
22.102
|
110.510
|
|
|
Ha
|
2
|
106.951
|
|
608
|
|
5.661
|
113.220
|
28.305
|
141.525
|
|
|
Ha
|
3
|
138.961
|
|
811
|
|
5.661
|
145.433
|
36.358
|
181.792
|
|
|
Ha
|
4
|
180.650
|
|
1.095
|
|
5.661
|
187.405
|
46.851
|
234.257
|
|
|
Ha
|
5
|
234.869
|
|
1.419
|
|
|
236.289
|
59.072
|
295.361
|
|
Thửa
|
Thửa
|
1
|
53.310
|
4.055
|
167
|
1.577
|
1.065
|
60.173
|
15.043
|
75.217
|
|
|
Thửa
|
2
|
64.137
|
4.875
|
209
|
1.970
|
1.065
|
72.255
|
18.064
|
90.319
|
|
|
Thửa
|
3
|
77.361
|
5.838
|
279
|
2.622
|
1.065
|
87.165
|
21.791
|
108.956
|
|
|
Thửa
|
4
|
93.643
|
7.012
|
377
|
3.547
|
1.065
|
105.643
|
26.411
|
132.054
|
|
|
Thửa
|
5
|
112.901
|
8.414
|
488
|
4.588
|
1.065
|
127.456
|
31.864
|
159.320
|
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha
|
Ha
|
1
|
75.765
|
|
1.502
|
7.768
|
10.682
|
95.716
|
15.494
|
111.211
|
|
|
Ha
|
2
|
81.740
|
|
1.680
|
8.180
|
10.682
|
102.281
|
16.479
|
118.761
|
|
|
Ha
|
3
|
88.611
|
|
1.891
|
9.178
|
10.682
|
110.362
|
17.691
|
128.053
|
|
|
Ha
|
4
|
96.498
|
|
2.134
|
10.510
|
10.682
|
119.825
|
19.111
|
138.935
|
|
|
Ha
|
5
|
105.581
|
|
2.410
|
14.837
|
10.682
|
133.510
|
21.163
|
154.673
|
|
Thửa
|
Thửa
|
1
|
10.233
|
|
170
|
596
|
4.074
|
15.073
|
3.296
|
18.369
|
|
|
Thửa
|
2
|
10.708
|
|
185
|
609
|
4.074
|
15.576
|
3.422
|
18.998
|
|
|
Thửa
|
3
|
11.490
|
|
211
|
632
|
4.074
|
16.405
|
3.629
|
20.035
|
|
|
Thửa
|
4
|
12.576
|
|
247
|
662
|
4.074
|
17.559
|
3.918
|
21.476
|
|
|
Thửa
|
5
|
13.833
|
|
288
|
699
|
4.074
|
18.893
|
4.251
|
23.145
|
IV
|
Tỷ lệ
1/2000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngoại
nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Đối soát thực địa (công nhóm/mảnh)
|
Ha
|
1
|
36.167
|
|
184
|
|
1.415
|
37.766
|
9.442
|
47.208
|
|
|
Ha
|
2
|
43.425
|
|
229
|
|
1.415
|
45.070
|
11.268
|
56.338
|
|
|
Ha
|
3
|
52.110
|
|
306
|
|
1.415
|
53.832
|
13.458
|
67.290
|
|
|
Ha
|
4
|
62.533
|
|
413
|
|
1.415
|
64.361
|
16.090
|
80.451
|
|
|
Ha
|
5
|
75.033
|
|
535
|
|
1.415
|
76.984
|
19.246
|
96.230
|
1.2
|
Lưới đo vẽ (công nhóm/100 thửa)
|
Thửa
|
1
|
2.562
|
|
11
|
65
|
18
|
2.656
|
664
|
3.320
|
|
|
Thửa
|
2
|
3.471
|
|
13
|
86
|
18
|
3.588
|
897
|
4.485
|
|
|
Thửa
|
3
|
4.298
|
|
18
|
106
|
18
|
4.440
|
1.110
|
5.550
|
|
|
Thửa
|
4
|
5.372
|
|
22
|
133
|
18
|
5.545
|
1.386
|
6.932
|
|
|
Thửa
|
5
|
7.521
|
|
31
|
187
|
18
|
7.757
|
1.939
|
9.697
|
1.3
|
Đo vẽ chi tiết (công nhóm/100 thửa)
|
Thửa
|
1
|
70.501
|
5.686
|
161
|
1.559
|
360
|
78.267
|
19.567
|
97.834
|
|
|
Thửa
|
2
|
84.634
|
6.831
|
201
|
2.079
|
360
|
94.105
|
23.526
|
117.631
|
|
|
Thửa
|
3
|
101.495
|
8.195
|
268
|
2.597
|
360
|
112.915
|
28.229
|
141.144
|
|
|
Thửa
|
4
|
121.827
|
9.836
|
362
|
3.247
|
360
|
135.632
|
33.908
|
169.541
|
|
|
Thửa
|
5
|
146.209
|
11.801
|
469
|
4.467
|
360
|
163.307
|
40.827
|
204.134
|
2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Số hóa bản đồ địa chính
|
Ha
|
1
|
19.989
|
|
412
|
2.400
|
1.931
|
24.731
|
3.710
|
28.441
|
|
|
Ha
|
2
|
26.828
|
|
471
|
2.951
|
1.931
|
32.181
|
4.827
|
37.008
|
|
|
Ha
|
3
|
30.100
|
|
542
|
3.848
|
1.931
|
36.420
|
5.463
|
41.884
|
|
|
Ha
|
4
|
33.864
|
|
623
|
4.472
|
1.931
|
40.890
|
6.133
|
47.023
|
|
|
Ha
|
5
|
33.864
|
|
715
|
5.535
|
1.931
|
42.045
|
6.307
|
48.352
|
2.2
|
Lập bản vẽ BĐĐC (công nhóm/100 thửa
có biến động cần chỉnh lý)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2.1
|
Lập bản vẽ BĐĐC
|
Thửa
|
1
|
2.275
|
|
65
|
355
|
3.359
|
6.054
|
1.211
|
7.265
|
|
|
Thửa
|
2
|
3.022
|
|
81
|
377
|
3.359
|
6.840
|
1.368
|
8.208
|
|
|
Thửa
|
3
|
3.770
|
|
108
|
380
|
3.359
|
7.616
|
1.523
|
9.140
|
|
|
Thửa
|
4
|
4.720
|
|
146
|
425
|
3.359
|
8.650
|
1.730
|
10.380
|
|
|
Thửa
|
5
|
6.588
|
|
189
|
455
|
3.359
|
10.592
|
2.118
|
12.710
|
2.2.2
|
Chuyển nội dung chỉnh lý lên BĐĐC
gốc
|
Thửa
|
1-5
|
4.481
|
|
|
|
|
4.481
|
896
|
5.378
|
2.3
|
Bổ sung Sổ Mục Kê (công/100 thửa)
|
Ha
|
1-5
|
3.884
|
|
109
|
252
|
714
|
4.959
|
992
|
5.950
|
2.4
|
Biên tập bản đồ và in (công/mảnh)
|
Ha
|
1-5
|
1.150
|
|
90
|
91
|
663
|
1.995
|
399
|
2.394
|
2.5
|
Xác nhận hồ sơ các cấp (công/mảnh)
|
Ha
|
1-5
|
1.643
|
|
|
|
|
1.643
|
329
|
1.972
|
2.6
|
Giao nộp sản phẩm (công nhóm/mảnh)
|
Ha
|
1-5
|
3.794
|
|
|
|
|
3.794
|
759
|
4.553
|
|
Tổng hợp Tỷ
lệ 1/2000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha
|
Ha
|
1
|
36.167
|
|
184
|
|
1.415
|
37.766
|
9.442
|
47.208
|
|
|
Ha
|
2
|
43.425
|
|
229
|
|
1.415
|
45.070
|
11.268
|
56.338
|
|
|
Ha
|
3
|
52.110
|
|
306
|
|
1.415
|
53.832
|
13.458
|
67.290
|
|
|
Ha
|
4
|
62.533
|
|
413
|
|
1.415
|
64.361
|
16.090
|
80.451
|
|
|
Ha
|
5
|
75.033
|
|
535
|
|
1.415
|
76.984
|
19.246
|
96.230
|
|
Thửa
|
Thửa
|
1
|
73.063
|
5.686
|
172
|
1.624
|
378
|
80.923
|
20.231
|
101.154
|
|
|
Thửa
|
2
|
88.106
|
6.831
|
214
|
2.164
|
378
|
97.693
|
24.423
|
122.117
|
|
|
Thửa
|
3
|
105.793
|
8.195
|
286
|
2.703
|
378
|
117.355
|
29.339
|
146.694
|
|
|
Thửa
|
4
|
127.199
|
9.836
|
384
|
3.380
|
378
|
141.178
|
35.294
|
176.472
|
|
|
Thửa
|
5
|
153.730
|
11.801
|
500
|
4.654
|
378
|
171.064
|
42.766
|
213.830
|
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha
|
Ha
|
1
|
30.461
|
|
611
|
2.743
|
3.308
|
37.123
|
6.188
|
43.311
|
|
|
Ha
|
2
|
37.300
|
|
670
|
3.294
|
3.308
|
44.573
|
7.305
|
51.878
|
|
|
Ha
|
3
|
40.571
|
|
741
|
4.192
|
3.308
|
48.812
|
7.941
|
56.753
|
|
|
Ha
|
4
|
44.335
|
|
822
|
4.815
|
3.308
|
53.281
|
8.612
|
61.893
|
|
|
Ha
|
5
|
44.335
|
|
914
|
5.879
|
3.308
|
54.436
|
8.785
|
63.221
|
|
Thửa
|
Thửa
|
1
|
6.757
|
|
65
|
355
|
3.359
|
10.536
|
2.107
|
12.643
|
|
|
Thửa
|
2
|
7.504
|
|
81
|
377
|
3.359
|
11.321
|
2.264
|
13.585
|
|
|
Thửa
|
3
|
8.251
|
|
108
|
380
|
3.359
|
12.098
|
2.420
|
14.517
|
|
|
Thửa
|
4
|
9.202
|
|
146
|
425
|
3.359
|
13.131
|
2.626
|
15.758
|
|
|
Thửa
|
5
|
11.070
|
|
189
|
455
|
3.359
|
15.073
|
3.015
|
18.087
|
V
|
Tỷ lệ
1/5000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngoại
nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Đối soát thực địa (công nhóm/mảnh)
|
Ha
|
1
|
8.041
|
|
40
|
|
157
|
8.238
|
2.060
|
10.298
|
|
|
Ha
|
2
|
9.650
|
|
50
|
|
157
|
9.858
|
2.464
|
12.322
|
|
|
Ha
|
3
|
11.580
|
|
67
|
|
157
|
11.805
|
2.951
|
14.756
|
|
|
Ha
|
4
|
13.896
|
|
74
|
|
157
|
14.127
|
3.532
|
17.659
|
|
|
Ha
|
5
|
|
|
|
|
157
|
157
|
39
|
197
|
1.2
|
Lưới đo vẽ (công nhóm/100 thửa)
|
Thửa
|
1
|
6.695
|
|
25
|
167
|
23
|
6.910
|
1.727
|
8.637
|
|
|
Thửa
|
2
|
7.687
|
|
32
|
192
|
23
|
7.932
|
1.983
|
9.916
|
|
|
Thửa
|
3
|
10.249
|
|
42
|
252
|
23
|
10.566
|
2.642
|
13.208
|
|
|
Thửa
|
4
|
11.240
|
|
46
|
280
|
23
|
11.590
|
2.897
|
14.487
|
|
|
Thửa
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3
|
Đo vẽ chi tiết (công nhóm/100 thửa)
|
Thửa
|
1
|
98.768
|
7.975
|
245
|
2.232
|
454
|
109.674
|
27.418
|
137.092
|
|
|
Thửa
|
2
|
118.521
|
9.569
|
306
|
2.574
|
454
|
131.423
|
32.856
|
164.279
|
|
|
Thửa
|
3
|
142.242
|
11.477
|
408
|
3.433
|
454
|
158.014
|
39.503
|
197.517
|
|
|
Thửa
|
4
|
170.674
|
13.776
|
449
|
3.779
|
454
|
189.131
|
47.283
|
236.414
|
|
|
Thửa
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Số hóa bản đồ địa chính
|
Ha
|
1
|
4.581
|
|
72
|
449
|
142
|
5.244
|
787
|
6.031
|
|
|
Ha
|
2
|
5.159
|
|
83
|
583
|
142
|
5.967
|
895
|
6.862
|
|
|
Ha
|
3
|
5.824
|
|
95
|
694
|
142
|
6.756
|
1.013
|
7.769
|
|
|
Ha
|
4
|
6.589
|
|
109
|
828
|
142
|
7.669
|
1.150
|
8.819
|
|
|
Ha
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Lập bản vẽ BĐĐC (công nhóm/100 thửa
có biến động cần chỉnh lý)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2.1
|
Lập bản vẽ BĐĐC
|
Thửa
|
1
|
4.754
|
|
83
|
426
|
3.319
|
8.582
|
1.716
|
10.299
|
|
|
Thửa
|
2
|
5.502
|
|
104
|
447
|
3.319
|
9.371
|
1.874
|
11.245
|
|
|
Thửa
|
3
|
7.335
|
|
138
|
500
|
3.319
|
11.293
|
2.259
|
13.551
|
|
|
Thửa
|
4
|
8.082
|
|
152
|
521
|
3.319
|
12.074
|
2.415
|
14.489
|
|
|
Thửa
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2.2
|
Chuyển nội dung chỉnh lý lên BĐĐC
gốc
|
Thửa
|
1-5
|
4.481
|
|
|
|
|
4.481
|
896
|
5.378
|
2.3
|
Bổ sung Sổ Mục Kê (công/100 thửa)
|
Thửa
|
1-5
|
3.884
|
|
109
|
252
|
714
|
4.959
|
992
|
5.950
|
2.4
|
Biên tập bản đồ và in (công/mảnh)
|
Ha
|
1-5
|
141
|
|
14
|
11
|
60
|
226
|
45
|
271
|
2.5
|
Xác nhận hồ sơ các cấp (công/mảnh)
|
Ha
|
1-5
|
282
|
|
|
|
|
282
|
56
|
339
|
2.6
|
Giao nộp sản phẩm (công nhóm/mảnh)
|
Ha
|
1-5
|
564
|
|
|
|
|
564
|
113
|
677
|
|
Tổng hợp
Tỷ lệ 1/5000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha
|
Ha
|
1
|
8.041
|
|
40
|
|
157
|
8.238
|
2.060
|
10.298
|
|
|
Ha
|
2
|
9.650
|
|
50
|
|
157
|
9.858
|
2.464
|
12.322
|
|
|
Ha
|
3
|
11.580
|
|
67
|
|
157
|
11.805
|
2.951
|
14.756
|
|
|
Ha
|
4
|
13.896
|
|
74
|
|
157
|
14.127
|
3.532
|
17.659
|
|
|
Ha
|
5
|
|
|
|
|
157
|
157
|
39
|
197
|
|
Thửa
|
Thửa
|
1
|
105.462
|
7.975
|
270
|
2.399
|
476
|
116.584
|
29.146
|
145.730
|
|
|
Thửa
|
2
|
126.208
|
9.569
|
338
|
2.765
|
476
|
139.356
|
34.839
|
174.195
|
|
|
Thửa
|
3
|
152.491
|
11.477
|
451
|
3.686
|
476
|
168.580
|
42.145
|
210.725
|
|
|
Thửa
|
4
|
181.914
|
13.776
|
496
|
4.059
|
476
|
200.721
|
50.180
|
250.901
|
|
|
Thửa
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha
|
Ha
|
1
|
5.568
|
|
86
|
460
|
202
|
6.317
|
1.001
|
7.318
|
|
|
Ha
|
2
|
6.146
|
|
96
|
594
|
202
|
7.039
|
1.110
|
8.149
|
|
|
Ha
|
3
|
6.812
|
|
109
|
706
|
202
|
7.828
|
1.228
|
9.056
|
|
|
Ha
|
4
|
7.577
|
|
123
|
839
|
202
|
8.741
|
1.365
|
10.106
|
|
|
Ha
|
5
|
988
|
|
14
|
11
|
60
|
1.073
|
215
|
1.287
|
|
Thửa
|
Thửa
|
1
|
13.120
|
|
192
|
678
|
4.033
|
18.023
|
3.605
|
21.627
|
|
|
Thửa
|
2
|
13.867
|
|
212
|
699
|
4.033
|
18.811
|
3.762
|
22.573
|
|
|
Thửa
|
3
|
15.701
|
|
247
|
752
|
4.033
|
20.733
|
4.147
|
24.880
|
|
|
Thửa
|
4
|
16.448
|
|
261
|
773
|
4.033
|
21.514
|
4.303
|
25.817
|
|
|
Thửa
|
5
|
8.365
|
|
109
|
252
|
714
|
9.440
|
1.888
|
11.328
|
VI
|
Tỷ lệ
1/10000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngoại
nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Đối soát thực địa (công nhóm/mảnh)
|
Ha
|
1
|
3.016
|
|
15
|
|
39
|
3.070
|
768
|
3.838
|
|
|
Ha
|
2
|
3.619
|
|
19
|
|
39
|
3.677
|
919
|
4.596
|
|
|
Ha
|
3
|
4.343
|
|
25
|
|
39
|
4.407
|
1.102
|
5.509
|
|
|
Ha
|
4
|
5.211
|
|
28
|
|
39
|
5.278
|
1.320
|
6.598
|
|
|
Ha
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Lưới đo vẽ (công nhóm/100 thửa)
|
Thửa
|
1
|
13.389
|
|
51
|
252
|
57
|
13.749
|
3.437
|
17.186
|
|
|
Thửa
|
2
|
15.373
|
|
63
|
287
|
57
|
15.780
|
3.945
|
19.725
|
|
|
Thửa
|
3
|
20.497
|
|
85
|
378
|
57
|
21.017
|
5.254
|
26.271
|
|
|
Thửa
|
4
|
22.481
|
|
93
|
420
|
57
|
23.050
|
5.763
|
28.813
|
|
|
Thửa
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3
|
Đo vẽ chi tiết (công nhóm/100 thửa)
|
Thửa
|
1
|
197.535
|
15.951
|
490
|
3.343
|
1.135
|
218.454
|
54.613
|
273.067
|
|
|
Thửa
|
2
|
237.042
|
19.128
|
613
|
3.855
|
1.135
|
261.772
|
65.443
|
327.215
|
|
|
Thửa
|
3
|
284.401
|
22.953
|
817
|
5.144
|
1.135
|
314.450
|
78.613
|
393.063
|
|
|
Thửa
|
4
|
341.347
|
27.552
|
898
|
5.660
|
1.135
|
376.592
|
94.148
|
470.740
|
|
|
Thửa
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Lập bản vẽ BĐĐC (công nhóm/100 thửa
có biến động cần chỉnh lý)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.1
|
Lập bản vẽ BĐĐC
|
Thửa
|
1
|
7.471
|
|
166
|
640
|
3.319
|
11.596
|
2.319
|
13.915
|
|
|
Thửa
|
2
|
8.218
|
|
208
|
672
|
3.319
|
12.416
|
2.483
|
14.899
|
|
|
Thửa
|
3
|
10.052
|
|
277
|
751
|
3.319
|
14.399
|
2.880
|
17.278
|
|
|
Thửa
|
4
|
10.799
|
|
305
|
782
|
3.319
|
15.204
|
3.041
|
18.245
|
|
|
Thửa
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.2
|
Chuyển nội dung chỉnh lý lên BĐĐC
gốc
|
Thửa
|
1-5
|
4.481
|
|
|
|
|
4.481
|
896
|
5.378
|
2.3
|
Bổ sung Sổ Mục Kê (công/100 thửa)
|
Thửa
|
1-5
|
3.884
|
|
109
|
252
|
714
|
4.959
|
992
|
5.950
|
2.4
|
Biên tập bản đồ và in (công/mảnh)
|
Ha
|
1-5
|
41
|
|
7
|
3
|
15
|
66
|
13
|
80
|
2.5
|
Xác nhận hồ sơ các cấp (công/mảnh)
|
Ha
|
1-5
|
83
|
|
|
|
|
83
|
17
|
100
|
2.6
|
Giao nộp sản phẩm (công nhóm/mảnh)
|
Ha
|
1-5
|
166
|
|
|
|
|
166
|
33
|
199
|
|
Tổng hợp Tỷ
lệ 1/10000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha
|
Ha
|
1
|
3.016
|
|
15
|
|
39
|
3.070
|
768
|
3.838
|
|
|
Ha
|
2
|
3.619
|
|
19
|
|
39
|
3.677
|
919
|
4.596
|
|
|
Ha
|
3
|
4.343
|
|
25
|
|
39
|
4.407
|
1.102
|
5.509
|
|
|
Ha
|
4
|
5.211
|
|
28
|
|
39
|
5.278
|
1.320
|
6.598
|
|
|
Ha
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thửa
|
Thửa
|
1
|
210.925
|
15.951
|
541
|
3.595
|
1.192
|
232.203
|
58.051
|
290.254
|
|
|
Thửa
|
2
|
252.415
|
19.128
|
676
|
4.142
|
1.192
|
277.553
|
69.388
|
346.941
|
|
|
Thửa
|
3
|
304.899
|
22.953
|
901
|
5.522
|
1.192
|
335.467
|
83.867
|
419.334
|
|
|
Thửa
|
4
|
363.828
|
27.552
|
991
|
6.080
|
1.192
|
399.643
|
99.911
|
499.553
|
|
|
Thửa
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha
|
Ha
|
1
|
290
|
|
7
|
3
|
15
|
315
|
63
|
378
|
|
|
Ha
|
2
|
290
|
|
7
|
3
|
15
|
315
|
63
|
378
|
|
|
Ha
|
3
|
290
|
|
7
|
3
|
15
|
315
|
63
|
378
|
|
|
Ha
|
4
|
290
|
|
7
|
3
|
15
|
315
|
63
|
378
|
|
|
Ha
|
5
|
290
|
|
7
|
3
|
15
|
315
|
63
|
378
|
|
Thửa
|
Thửa
|
1
|
15.836
|
|
275
|
892
|
4.033
|
21.036
|
4.207
|
25.243
|
|
|
Thửa
|
2
|
16.583
|
|
316
|
924
|
4.033
|
21.856
|
4.371
|
26.228
|
|
|
Thửa
|
3
|
18.417
|
|
385
|
1.003
|
4.033
|
23.839
|
4.768
|
28.606
|
|
|
Thửa
|
4
|
19.164
|
|
413
|
1.034
|
4.033
|
24.644
|
4.929
|
29.573
|
|
|
Thửa
|
5
|
8.365
|
|
109
|
252
|
714
|
9.440
|
1.888
|
11.328
|
IV.3. ĐO ĐẠC CHỈNH LÝ BẢN ĐỒ ĐỊA
CHÍNH KHU VỰC BIẾN ĐỘNG TRÊN 25% ĐẾN 40%
Stt
|
Tên sản phẩm
|
Đơn vị
tính
|
KK
|
Chi phí
LĐKT
|
Chi phí
LĐPT
|
Chi phí
VL DC
|
Chi phí
KH-NL
|
Vật liệu
|
Chi phí
trực tiếp
|
CP chung (25% -
20%)
|
Đơn giá
|
A
|
B
|
C
|
D
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6=1+2+3+4+5
|
7=6*25%-20%
|
8=6+7
|
I
|
Tỷ lệ 1/200
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Đối soát thực địa (công nhóm/mảnh)
|
Ha
|
1
|
813.365
|
|
4.779
|
|
125.800
|
943.944
|
235.986
|
1.179.930
|
|
|
Ha
|
2
|
1.055.996
|
|
5.973
|
|
125.800
|
1.187.769
|
296.942
|
1.484.712
|
|
|
Ha
|
3
|
1.373.070
|
|
7.965
|
|
125.800
|
1.506.835
|
376.709
|
1.883.544
|
|
|
Ha
|
4
|
1.783.888
|
|
9.558
|
|
125.800
|
1.919.246
|
479.812
|
2.399.058
|
|
|
Ha
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Lưới đo vẽ (công nhóm/100 thửa)
|
Thửa
|
1
|
14.179
|
|
58
|
328
|
63
|
14.628
|
3.657
|
18.285
|
|
|
Thửa
|
2
|
17.779
|
|
73
|
409
|
63
|
18.325
|
4.581
|
22.906
|
|
|
Thửa
|
3
|
23.656
|
|
97
|
544
|
63
|
24.361
|
6.090
|
30.451
|
|
|
Thửa
|
4
|
28.358
|
|
117
|
654
|
63
|
29.192
|
7.298
|
36.490
|
|
|
Thửa
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3
|
Đo vẽ chi tiết (công nhóm/100 thửa)
|
Thửa
|
1
|
175.587
|
14.170
|
490
|
4.740
|
1.259
|
196.246
|
49.062
|
245.308
|
|
|
Thửa
|
2
|
210.704
|
17.011
|
613
|
5.924
|
1.259
|
235.511
|
58.878
|
294.388
|
|
|
Thửa
|
3
|
252.874
|
20.411
|
817
|
7.901
|
1.259
|
283.263
|
70.816
|
354.079
|
|
|
Thửa
|
4
|
303.420
|
24.490
|
980
|
9.480
|
1.259
|
339.630
|
84.907
|
424.537
|
|
|
Thửa
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Lập bản vẽ BĐĐC (công nhóm/100 thửa
có biến động cần chỉnh lý)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.1
|
Lập bản vẽ BĐĐC
|
Thửa
|
1
|
15.456
|
|
120
|
523
|
2.986
|
19.084
|
3.817
|
22.901
|
|
|
Thửa
|
2
|
18.535
|
|
150
|
589
|
2.986
|
22.259
|
4.452
|
26.711
|
|
|
Thửa
|
3
|
21.614
|
|
200
|
698
|
2.986
|
25.498
|
5.100
|
30.597
|
|
|
Thửa
|
4
|
24.753
|
|
239
|
786
|
2.986
|
28.765
|
5.753
|
34.517
|
|
|
Thửa
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.2
|
Chuyển nội dung chỉnh lý lên BĐĐC
gốc
|
Thửa
|
1-5
|
3.983
|
|
|
|
|
3.983
|
797
|
4.780
|
2.2
|
Bổ sung Sổ Mục Kê (công/100 thửa)
|
Thửa
|
1-5
|
3.452
|
|
96
|
51
|
635
|
4.235
|
847
|
5.082
|
2.3
|
Biên tập bản đồ và in (công/mảnh)
|
Ha
|
1-5
|
67.718
|
|
2.618
|
5.939
|
107.671
|
183.947
|
36.789
|
220.736
|
2.4
|
Xác nhận hồ sơ các cấp (công/mảnh)
|
Ha
|
1-5
|
53.112
|
|
|
|
|
53.112
|
10.622
|
63.735
|
2.5
|
Giao nộp sản phẩm (công nhóm/mảnh)
|
Ha
|
1-5
|
26.556
|
|
|
|
|
26.556
|
5.311
|
31.867
|
|
Tổng hợp Tỷ
lệ 1/200
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha
|
Ha
|
1
|
813.365
|
|
4.779
|
|
125.800
|
943.944
|
235.986
|
1.179.930
|
|
|
Ha
|
2
|
1.055.996
|
|
5.973
|
|
125.800
|
1.187.769
|
296.942
|
1.484.712
|
|
|
Ha
|
3
|
1.373.070
|
|
7.965
|
|
125.800
|
1.506.835
|
376.709
|
1.883.544
|
|
|
Ha
|
4
|
1.783.888
|
|
9.558
|
|
125.800
|
1.919.246
|
479.812
|
2.399.058
|
|
|
Ha
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thửa
|
Thửa
|
1
|
189.766
|
14.170
|
549
|
5.068
|
1.322
|
210.874
|
52.719
|
263.593
|
|
|
Thửa
|
2
|
228.483
|
17.011
|
686
|
6.333
|
1.322
|
253.835
|
63.459
|
317.294
|
|
|
Thửa
|
3
|
276.531
|
20.411
|
914
|
8.445
|
1.322
|
307.624
|
76.906
|
384.530
|
|
|
Thửa
|
4
|
331.778
|
24.490
|
1.097
|
10.134
|
1.322
|
368.822
|
92.206
|
461.028
|
|
|
Thửa
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha
|
Ha
|
1
|
147.387
|
|
2.618
|
5.939
|
107.671
|
263.615
|
52.723
|
316.338
|
|
|
Ha
|
2
|
147.387
|
|
2.618
|
5.939
|
107.671
|
263.615
|
52.723
|
316.338
|
|
|
Ha
|
3
|
147.387
|
|
2.618
|
5.939
|
107.671
|
263.615
|
52.723
|
316.338
|
|
|
Ha
|
4
|
147.387
|
|
2.618
|
5.939
|
107.671
|
263.615
|
52.723
|
316.338
|
|
|
Ha
|
5
|
147.387
|
|
2.618
|
5.939
|
107.671
|
263.615
|
52.723
|
316.338
|
|
Thửa
|
Thửa
|
1
|
22.891
|
|
216
|
574
|
3.621
|
27.302
|
5.460
|
32.763
|
|
|
Thửa
|
2
|
25.970
|
|
246
|
640
|
3.621
|
30.477
|
6.095
|
36.572
|
|
|
Thửa
|
3
|
29.049
|
|
296
|
749
|
3.621
|
33.716
|
6.743
|
40.459
|
|
|
Thửa
|
4
|
32.189
|
|
336
|
837
|
3.621
|
36.983
|
7.397
|
44.379
|
|
|
Thửa
|
5
|
7.436
|
|
96
|
51
|
635
|
8.218
|
1.644
|
9.862
|
II
|
Tỷ lệ
1/500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngoại
nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Đối soát thực địa (công nhóm/mảnh)
|
Ha
|
1
|
194.987
|
|
1.147
|
|
20.128
|
216.262
|
54.065
|
270.327
|
|
|
Ha
|
2
|
253.218
|
|
1.434
|
|
20.128
|
274.780
|
68.695
|
343.475
|
|
|
Ha
|
3
|
329.537
|
|
1.912
|
|
20.128
|
351.576
|
87.894
|
439.470
|
|
|
Ha
|
4
|
428.354
|
|
2.581
|
|
20.128
|
451.062
|
112.766
|
563.828
|
|
|
Ha
|
5
|
556.728
|
|
3.345
|
|
20.128
|
580.201
|
145.050
|
725.251
|
1.2
|
Lưới đo vẽ (công nhóm/100 thửa)
|
Thửa
|
1
|
9.698
|
|
40
|
240
|
47
|
10.025
|
2.506
|
12.531
|
|
|
Thửa
|
2
|
12.122
|
|
50
|
300
|
47
|
12.520
|
3.130
|
15.650
|
|
|
Thửa
|
3
|
16.163
|
|
67
|
400
|
47
|
16.677
|
4.169
|
20.847
|
|
|
Thửa
|
4
|
21.820
|
|
90
|
540
|
47
|
22.497
|
5.624
|
28.122
|
|
|
Thửa
|
5
|
27.477
|
|
117
|
680
|
47
|
28.321
|
7.080
|
35.401
|
1.3
|
Đo vẽ chi tiết (công nhóm/100 thửa)
|
Thửa
|
1
|
122.543
|
9.888
|
342
|
3.310
|
949
|
137.032
|
34.258
|
171.290
|
|
|
Thửa
|
2
|
147.082
|
11.872
|
428
|
4.136
|
949
|
164.466
|
41.116
|
205.582
|
|
|
Thửa
|
3
|
176.468
|
14.246
|
570
|
5.514
|
949
|
197.748
|
49.437
|
247.185
|
|
|
Thửa
|
4
|
211.733
|
17.087
|
770
|
7.444
|
949
|
237.983
|
59.496
|
297.478
|
|
|
Thửa
|
5
|
254.123
|
20.513
|
998
|
9.374
|
949
|
285.957
|
71.489
|
357.447
|
2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Số hóa bản đồ địa chính
|
Ha
|
1
|
128.532
|
|
2.488
|
13.870
|
26.821
|
171.711
|
25.757
|
197.468
|
|
|
Ha
|
2
|
139.579
|
|
2.848
|
15.905
|
26.821
|
185.154
|
27.773
|
212.927
|
|
|
Ha
|
3
|
152.539
|
|
3.274
|
18.423
|
26.821
|
201.057
|
30.158
|
231.215
|
|
|
Ha
|
4
|
167.410
|
|
3.765
|
21.401
|
26.821
|
219.397
|
32.910
|
252.307
|
|
|
Ha
|
5
|
184.406
|
|
4.322
|
24.900
|
26.821
|
240.449
|
36.067
|
276.516
|
2.2
|
Lập bản vẽ BĐĐC (công nhóm/100 thửa
có biến động cần chỉnh lý)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2.1
|
Lập bản vẽ BĐĐC
|
Thửa
|
1
|
4.920
|
|
82
|
399
|
2.986
|
8.388
|
1.678
|
10.066
|
|
|
Thửa
|
2
|
6.128
|
|
103
|
432
|
2.986
|
9.649
|
1.930
|
11.579
|
|
|
Thửa
|
3
|
6.550
|
|
137
|
492
|
2.986
|
10.166
|
2.033
|
12.199
|
|
|
Thửa
|
4
|
11.048
|
|
186
|
573
|
2.986
|
14.793
|
2.959
|
17.751
|
|
|
Thửa
|
5
|
13.916
|
|
240
|
655
|
2.986
|
17.797
|
3.559
|
21.357
|
2.2.2
|
Chuyển nội dung chỉnh lý lên BĐĐC
gốc
|
Thửa
|
1-5
|
3.983
|
|
|
|
|
3.983
|
797
|
4.780
|
2.3
|
Bổ sung Sổ Mục Kê (công/100 thửa)
|
Thửa
|
1-5
|
3.452
|
|
96
|
224
|
635
|
4.408
|
882
|
5.289
|
2.4
|
Biên tập bản đồ và in (công/mảnh)
|
Ha
|
1-5
|
12.747
|
|
756
|
1.068
|
14.416
|
28.986
|
5.797
|
34.784
|
2.5
|
Xác nhận hồ sơ các cấp (công/mảnh)
|
Ha
|
1-5
|
12.747
|
|
|
|
|
12.747
|
2.549
|
15.296
|
2.6
|
Giao nộp sản phẩm (công nhóm/mảnh)
|
Ha
|
1-5
|
26.769
|
|
|
|
|
26.769
|
5.354
|
32.122
|
|
Tổng hợp Tỷ lệ
1/500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha
|
Ha
|
1
|
194.987
|
|
1.147
|
|
20.128
|
216.262
|
54.065
|
270.327
|
|
|
Ha
|
2
|
253.218
|
|
1.434
|
|
20.128
|
274.780
|
68.695
|
343.475
|
|
|
Ha
|
3
|
329.537
|
|
1.912
|
|
20.128
|
351.576
|
87.894
|
439.470
|
|
|
Ha
|
4
|
428.354
|
|
2.581
|
|
20.128
|
451.062
|
112.766
|
563.828
|
|
|
Ha
|
5
|
556.728
|
|
3.345
|
|
20.128
|
580.201
|
145.050
|
725.251
|
|
Thửa
|
Thửa
|
1
|
132.241
|
9.888
|
382
|
3.550
|
996
|
147.057
|
36.764
|
183.821
|
|
|
Thửa
|
2
|
159.204
|
11.872
|
478
|
4.436
|
996
|
176.986
|
44.246
|
221.232
|
|
|
Thửa
|
3
|
192.631
|
14.246
|
637
|
5.914
|
996
|
214.425
|
53.606
|
268.032
|
|
|
Thửa
|
4
|
233.553
|
17.087
|
860
|
7.984
|
996
|
260.480
|
65.120
|
325.600
|
|
|
Thửa
|
5
|
281.600
|
20.513
|
1.114
|
10.054
|
996
|
314.278
|
78.569
|
392.847
|
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha
|
Ha
|
1
|
180.794
|
|
3.244
|
14.938
|
41.237
|
240.213
|
39.457
|
279.670
|
|
|
Ha
|
2
|
191.842
|
|
3.604
|
16.973
|
41.237
|
253.655
|
41.473
|
295.129
|
|
|
Ha
|
3
|
204.801
|
|
4.030
|
19.491
|
41.237
|
269.558
|
43.859
|
313.417
|
|
|
Ha
|
4
|
219.673
|
|
4.521
|
22.469
|
41.237
|
287.899
|
46.610
|
334.509
|
|
|
Ha
|
5
|
236.668
|
|
5.078
|
25.968
|
41.237
|
308.951
|
49.768
|
358.718
|
|
Thửa
|
Thửa
|
1
|
12.356
|
|
179
|
623
|
3.621
|
16.779
|
3.356
|
20.135
|
|
|
Thửa
|
2
|
13.564
|
|
200
|
656
|
3.621
|
18.040
|
3.608
|
21.648
|
|
|
Thửa
|
3
|
13.986
|
|
234
|
716
|
3.621
|
18.557
|
3.711
|
22.269
|
|
|
Thửa
|
4
|
18.484
|
|
282
|
797
|
3.621
|
23.184
|
4.637
|
27.821
|
|
|
Thửa
|
5
|
21.352
|
|
337
|
879
|
3.621
|
26.188
|
5.238
|
31.426
|
III
|
Tỷ lệ
1/1000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Đối soát thực địa (công nhóm/mảnh)
|
Ha
|
1
|
73.120
|
|
432
|
|
5.032
|
78.585
|
19.646
|
98.231
|
|
|
Ha
|
2
|
95.067
|
|
541
|
|
5.032
|
100.640
|
25.160
|
125.800
|
|
|
Ha
|
3
|
123.521
|
|
721
|
|
5.032
|
129.274
|
32.318
|
161.592
|
|
|
Ha
|
4
|
160.578
|
|
973
|
|
5.032
|
166.583
|
41.646
|
208.228
|
|
|
Ha
|
5
|
208.773
|
|
1.261
|
|
|
210.034
|
52.509
|
262.543
|
1.2
|
Lưới đo vẽ (công nhóm/100 thửa)
|
Thửa
|
1
|
2.645
|
|
11
|
67
|
45
|
2.768
|
692
|
3.460
|
|
|
Thửa
|
2
|
3.306
|
|
14
|
82
|
45
|
3.446
|
862
|
4.308
|
|
|
Thửa
|
3
|
4.408
|
|
18
|
109
|
45
|
4.581
|
1.145
|
5.726
|
|
|
Thửa
|
4
|
5.951
|
|
25
|
149
|
45
|
6.169
|
1.542
|
7.711
|
|
|
Thửa
|
5
|
7.641
|
|
32
|
188
|
45
|
7.905
|
1.976
|
9.882
|
1.3
|
Đo vẽ chi tiết (công nhóm/100 thửa)
|
Thửa
|
1
|
44.742
|
3.604
|
138
|
1.335
|
901
|
50.720
|
12.680
|
63.400
|
|
|
Thửa
|
2
|
53.705
|
4.333
|
172
|
1.669
|
901
|
60.781
|
15.195
|
75.976
|
|
|
Thửa
|
3
|
64.357
|
5.190
|
230
|
2.221
|
901
|
72.900
|
18.225
|
91.124
|
|
|
Thửa
|
4
|
77.288
|
6.233
|
310
|
3.004
|
901
|
87.736
|
21.934
|
109.670
|
|
|
Thửa
|
5
|
92.716
|
7.479
|
402
|
3.890
|
901
|
105.389
|
26.347
|
131.736
|
2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Số hóa bản đồ địa chính
|
Ha
|
1
|
50.457
|
|
1.096
|
6.609
|
6.706
|
64.868
|
9.730
|
74.598
|
|
|
Ha
|
2
|
55.768
|
|
1.255
|
6.975
|
6.706
|
70.703
|
10.606
|
81.309
|
|
|
Ha
|
3
|
61.876
|
|
1.442
|
7.863
|
6.706
|
77.886
|
11.683
|
89.569
|
|
|
Ha
|
4
|
68.887
|
|
1.659
|
9.047
|
6.706
|
86.297
|
12.945
|
99.242
|
|
|
Ha
|
5
|
76.960
|
|
1.904
|
12.893
|
6.706
|
98.462
|
14.769
|
113.231
|
2.2
|
Lập bản vẽ BĐĐC (công nhóm/100 thửa
có biến động cần chỉnh lý)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2.1
|
Lập bản vẽ BĐĐC
|
Thửa
|
1
|
1.660
|
|
55
|
306
|
2.986
|
5.007
|
1.252
|
6.259
|
|
|
Thửa
|
2
|
2.083
|
|
68
|
317
|
2.986
|
5.454
|
1.364
|
6.818
|
|
|
Thửa
|
3
|
2.777
|
|
91
|
337
|
2.986
|
6.191
|
1.548
|
7.739
|
|
|
Thửa
|
4
|
3.743
|
|
123
|
365
|
2.986
|
7.217
|
1.804
|
9.021
|
|
|
Thửa
|
5
|
4.860
|
|
159
|
398
|
2.986
|
8.403
|
2.101
|
10.504
|
2.2.2
|
Chuyển nội dung chỉnh lý lên BĐĐC
gốc
|
Thửa
|
1-5
|
3.983
|
|
|
|
|
3.983
|
996
|
4.979
|
2.3
|
Bổ sung Sổ Mục Kê (công/100 thửa)
|
Thửa
|
1-5
|
3.452
|
|
96
|
224
|
635
|
4.408
|
1.102
|
5.510
|
2.4
|
Biên tập bản đồ và in (công/mảnh)
|
Ha
|
1-5
|
3.612
|
|
239
|
296
|
2.789
|
6.935
|
1.734
|
8.669
|
2.5
|
Xác nhận hồ sơ các cấp (công/mảnh)
|
Ha
|
1-5
|
4.249
|
|
|
|
|
4.249
|
1.062
|
5.311
|
2.6
|
Giao nộp sản phẩm (công nhóm/mảnh)
|
Ha
|
1-5
|
9.029
|
|
|
|
|
9.029
|
2.257
|
11.286
|
|
Tổng hợp
Tỷ lệ 1/1000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha
|
Ha
|
1
|
73.120
|
|
432
|
|
5.032
|
78.585
|
19.646
|
98.231
|
|
|
Ha
|
2
|
95.067
|
|
541
|
|
5.032
|
100.640
|
25.160
|
125.800
|
|
|
Ha
|
3
|
123.521
|
|
721
|
|
5.032
|
129.274
|
32.318
|
161.592
|
|
|
Ha
|
4
|
160.578
|
|
973
|
|
5.032
|
166.583
|
41.646
|
208.228
|
|
|
Ha
|
5
|
208.773
|
|
1.261
|
|
|
210.034
|
52.509
|
262.543
|
|
Thửa
|
Thửa
|
1
|
47.386
|
3.604
|
149
|
1.402
|
946
|
53.488
|
13.372
|
66.859
|
|
|
Thửa
|
2
|
57.011
|
4.333
|
186
|
1.751
|
946
|
64.227
|
16.057
|
80.284
|
|
|
Thửa
|
3
|
68.765
|
5.190
|
248
|
2.331
|
946
|
77.480
|
19.370
|
96.850
|
|
|
Thửa
|
4
|
83.238
|
6.233
|
335
|
3.153
|
946
|
93.905
|
23.476
|
117.381
|
|
|
Thửa
|
5
|
100.356
|
7.479
|
434
|
4.078
|
946
|
113.294
|
28.324
|
141.618
|
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha
|
Ha
|
1
|
67.346
|
|
1.335
|
6.905
|
9.495
|
85.081
|
14.784
|
99.865
|
|
|
Ha
|
2
|
72.658
|
|
1.493
|
7.271
|
9.495
|
90.917
|
15.659
|
106.576
|
|
|
Ha
|
3
|
78.766
|
|
1.681
|
8.158
|
9.495
|
98.100
|
16.736
|
114.836
|
|
|
Ha
|
4
|
85.776
|
|
1.897
|
9.342
|
9.495
|
106.511
|
17.998
|
124.509
|
|
|
Ha
|
5
|
93.849
|
|
2.142
|
13.189
|
9.495
|
118.675
|
19.823
|
138.498
|
|
Thửa
|
Thửa
|
1
|
9.096
|
|
151
|
530
|
3.621
|
13.398
|
3.350
|
16.748
|
|
|
Thửa
|
2
|
9.519
|
|
165
|
541
|
3.621
|
13.845
|
3.461
|
17.307
|
|
|
Thửa
|
3
|
10.213
|
|
187
|
561
|
3.621
|
14.583
|
3.646
|
18.228
|
|
|
Thửa
|
4
|
11.179
|
|
219
|
589
|
3.621
|
15.608
|
3.902
|
19.510
|
|
|
Thửa
|
5
|
12.296
|
|
256
|
622
|
3.621
|
16.794
|
4.199
|
20.993
|
IV
|
Tỷ lệ
1/2000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Đối soát thực địa (công nhóm/mảnh)
|
Ha
|
1
|
32.149
|
|
163
|
|
1.258
|
33.570
|
8.392
|
41.962
|
|
|
Ha
|
2
|
38.600
|
|
204
|
|
1.258
|
40.062
|
10.016
|
50.078
|
|
|
Ha
|
3
|
46.320
|
|
272
|
|
1.258
|
47.850
|
11.963
|
59.813
|
|
|
Ha
|
4
|
55.585
|
|
367
|
|
1.258
|
57.210
|
14.302
|
71.512
|
|
|
Ha
|
5
|
66.696
|
|
476
|
|
1.258
|
68.430
|
17.107
|
85.537
|
1.2
|
Lưới đo vẽ (công nhóm/100 thửa)
|
Thửa
|
1
|
2.277
|
|
9
|
58
|
16
|
2.361
|
590
|
2.951
|
|
|
Thửa
|
2
|
3.086
|
|
12
|
76
|
16
|
3.189
|
797
|
3.987
|
|
|
Thửa
|
3
|
3.820
|
|
16
|
94
|
16
|
3.947
|
987
|
4.933
|
|
|
Thửa
|
4
|
4.775
|
|
20
|
118
|
16
|
4.929
|
1.232
|
6.162
|
|
|
Thửa
|
5
|
6.686
|
|
27
|
166
|
16
|
6.895
|
1.724
|
8.619
|
1.3
|
Đo vẽ chi tiết (công nhóm/100 thửa)
|
Thửa
|
1
|
62.668
|
5.054
|
143
|
1.386
|
320
|
69.571
|
17.393
|
86.964
|
|
|
Thửa
|
2
|
75.231
|
6.072
|
179
|
1.848
|
320
|
83.649
|
20.912
|
104.561
|
|
|
Thửa
|
3
|
90.218
|
7.284
|
238
|
2.308
|
320
|
100.369
|
25.092
|
125.461
|
|
|
Thửa
|
4
|
108.291
|
8.743
|
322
|
2.886
|
320
|
120.562
|
30.141
|
150.703
|
|
|
Thửa
|
5
|
129.964
|
10.490
|
417
|
3.971
|
320
|
145.162
|
36.290
|
181.452
|
2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Số hóa bản đồ địa chính
|
Ha
|
1
|
17.768
|
|
366
|
2.133
|
1.716
|
21.983
|
3.297
|
25.281
|
|
|
Ha
|
2
|
23.847
|
|
419
|
2.623
|
1.716
|
28.606
|
4.291
|
32.896
|
|
|
Ha
|
3
|
26.755
|
|
482
|
3.421
|
1.716
|
32.374
|
4.856
|
37.230
|
|
|
Ha
|
4
|
30.101
|
|
554
|
3.975
|
1.716
|
36.346
|
5.452
|
41.798
|
|
|
Ha
|
5
|
30.101
|
|
636
|
4.920
|
1.716
|
37.373
|
5.606
|
42.979
|
2.2
|
Lập bản vẽ BĐĐC (công nhóm/100 thửa
có biến động cần chỉnh lý)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2.1
|
Lập bản vẽ BĐĐC
|
Thửa
|
1
|
2.023
|
|
58
|
315
|
2.986
|
5.381
|
1.076
|
6.458
|
|
|
Thửa
|
2
|
2.687
|
|
72
|
335
|
2.986
|
6.080
|
1.216
|
7.296
|
|
|
Thửa
|
3
|
3.351
|
|
96
|
337
|
2.986
|
6.770
|
1.354
|
8.124
|
|
|
Thửa
|
4
|
4.196
|
|
130
|
377
|
2.986
|
7.689
|
1.538
|
9.227
|
|
|
Thửa
|
5
|
5.856
|
|
168
|
405
|
2.986
|
9.415
|
1.883
|
11.298
|
2.2.2
|
Chuyển nội dung chỉnh lý lên BĐĐC
gốc
|
Thửa
|
1-5
|
3.983
|
|
|
|
|
3.983
|
797
|
4.780
|
2.3
|
Bổ sung Sổ Mục Kê (công/100 thửa)
|
Ha
|
1-5
|
3.452
|
|
96
|
224
|
635
|
4.408
|
882
|
5.289
|
2.4
|
Biên tập bản đồ và in (công/mảnh)
|
Ha
|
1-5
|
1.022
|
|
80
|
81
|
590
|
1.774
|
355
|
2.128
|
2.5
|
Xác nhận hồ sơ các cấp (công/mảnh)
|
Ha
|
1-5
|
1.461
|
|
|
|
|
1.461
|
292
|
1.753
|
2.6
|
Giao nộp sản phẩm (công nhóm/mảnh)
|
Ha
|
1-5
|
3.373
|
|
|
|
|
3.373
|
675
|
4.047
|
|
Tổng hợp Tỷ lệ
1/2000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha
|
Ha
|
1
|
32.149
|
|
163
|
|
1.258
|
33.570
|
8.392
|
41.962
|
|
|
Ha
|
2
|
38.600
|
|
204
|
|
1.258
|
40.062
|
10.016
|
50.078
|
|
|
Ha
|
3
|
46.320
|
|
272
|
|
1.258
|
47.850
|
11.963
|
59.813
|
|
|
Ha
|
4
|
55.585
|
|
367
|
|
1.258
|
57.210
|
14.302
|
71.512
|
|
|
Ha
|
5
|
66.696
|
|
476
|
|
1.258
|
68.430
|
17.107
|
85.537
|
|
Thửa
|
Thửa
|
1
|
64.945
|
5.054
|
152
|
1.444
|
336
|
71.932
|
17.983
|
89.915
|
|
|
Thửa
|
2
|
78.316
|
6.072
|
191
|
1.924
|
336
|
86.839
|
21.710
|
108.548
|
|
|
Thửa
|
3
|
94.038
|
7.284
|
254
|
2.403
|
336
|
104.315
|
26.079
|
130.394
|
|
|
Thửa
|
4
|
113.066
|
8.743
|
342
|
3.004
|
336
|
125.491
|
31.373
|
156.864
|
|
|
Thửa
|
5
|
136.649
|
10.490
|
445
|
4.137
|
336
|
152.057
|
38.014
|
190.071
|
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha
|
Ha
|
1
|
27.076
|
|
543
|
2.438
|
2.941
|
32.998
|
5.500
|
38.498
|
|
|
Ha
|
2
|
33.155
|
|
596
|
2.928
|
2.941
|
39.620
|
6.494
|
46.114
|
|
|
Ha
|
3
|
36.063
|
|
658
|
3.726
|
2.941
|
43.388
|
7.059
|
50.447
|
|
|
Ha
|
4
|
39.409
|
|
731
|
4.280
|
2.941
|
47.361
|
7.655
|
55.016
|
|
|
Ha
|
5
|
39.409
|
|
812
|
5.225
|
2.941
|
48.388
|
7.809
|
56.197
|
|
Thửa
|
Thửa
|
1
|
6.006
|
|
58
|
315
|
2.986
|
9.365
|
1.873
|
11.238
|
|
|
Thửa
|
2
|
6.670
|
|
72
|
335
|
2.986
|
10.063
|
2.013
|
12.076
|
|
|
Thửa
|
3
|
7.334
|
|
96
|
337
|
2.986
|
10.753
|
2.151
|
12.904
|
|
|
Thửa
|
4
|
8.179
|
|
130
|
377
|
2.986
|
11.672
|
2.334
|
14.007
|
|
|
Thửa
|
5
|
9.840
|
|
168
|
405
|
2.986
|
13.398
|
2.680
|
16.078
|
V
|
Tỷ lệ
1/5000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Đối soát thực địa (công nhóm/mảnh)
|
Ha
|
1
|
7.147
|
|
36
|
|
140
|
7.323
|
1.831
|
9.154
|
|
|
Ha
|
2
|
8.578
|
|
45
|
|
140
|
8.762
|
2.191
|
10.953
|
|
|
Ha
|
3
|
10.293
|
|
60
|
|
140
|
10.493
|
2.623
|
13.116
|
|
|
Ha
|
4
|
12.352
|
|
66
|
|
140
|
12.558
|
3.139
|
15.697
|
|
|
Ha
|
5
|
|
|
|
|
140
|
140
|
35
|
175
|
1.2
|
Lưới đo vẽ (công nhóm/100 thửa)
|
Thửa
|
1
|
5.951
|
|
23
|
149
|
20
|
6.142
|
1.536
|
7.678
|
|
|
Thửa
|
2
|
6.832
|
|
28
|
170
|
20
|
7.051
|
1.763
|
8.814
|
|
|
Thửa
|
3
|
9.110
|
|
38
|
224
|
20
|
9.392
|
2.348
|
11.740
|
|
|
Thửa
|
4
|
9.992
|
|
41
|
249
|
20
|
10.302
|
2.576
|
12.878
|
|
|
Thửa
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3
|
Đo vẽ chi tiết (công nhóm/100 thửa)
|
Thửa
|
1
|
87.793
|
7.089
|
218
|
1.984
|
403
|
97.488
|
24.372
|
121.860
|
|
|
Thửa
|
2
|
105.352
|
8.505
|
272
|
2.288
|
403
|
116.821
|
29.205
|
146.026
|
|
|
Thửa
|
3
|
126.437
|
10.201
|
363
|
3.052
|
403
|
140.457
|
35.114
|
175.571
|
|
|
Thửa
|
4
|
151.710
|
12.245
|
399
|
3.359
|
403
|
168.117
|
42.029
|
210.146
|
|
|
Thửa
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Số hóa bản đồ địa chính
|
Ha
|
1
|
4.072
|
|
64
|
399
|
126
|
4.662
|
699
|
5.361
|
|
|
Ha
|
2
|
4.585
|
|
73
|
519
|
126
|
5.304
|
796
|
6.099
|
|
|
Ha
|
3
|
5.177
|
|
84
|
617
|
126
|
6.005
|
901
|
6.906
|
|
|
Ha
|
4
|
5.857
|
|
97
|
736
|
126
|
6.817
|
1.022
|
7.839
|
|
|
Ha
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Lập bản vẽ BĐĐC (công nhóm/100 thửa
có biến động cần chỉnh lý)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2.1
|
Lập bản vẽ BĐĐC
|
Thửa
|
1
|
4.226
|
|
74
|
379
|
2.950
|
7.629
|
1.526
|
9.155
|
|
|
Thửa
|
2
|
4.890
|
|
92
|
397
|
2.950
|
8.330
|
1.666
|
9.996
|
|
|
Thửa
|
3
|
6.520
|
|
123
|
445
|
2.950
|
10.038
|
2.008
|
12.046
|
|
|
Thửa
|
4
|
7.184
|
|
135
|
463
|
2.950
|
10.733
|
2.147
|
12.879
|
|
|
Thửa
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2.2
|
Chuyển nội dung chỉnh lý lên BĐĐC
gốc
|
Thửa
|
1-5
|
3.983
|
|
|
|
|
3.983
|
797
|
4.780
|
2.3
|
Bổ sung Sổ Mục Kê (công/100 thửa)
|
Thửa
|
1-5
|
3.452
|
|
96
|
224
|
635
|
4.408
|
882
|
5.289
|
2.4
|
Biên tập bản đồ và in (công/mảnh)
|
Ha
|
1-5
|
125
|
|
12
|
10
|
54
|
201
|
40
|
241
|
2.5
|
Xác nhận hồ sơ các cấp (công/mảnh)
|
Ha
|
1-5
|
251
|
|
|
|
|
251
|
50
|
301
|
2.6
|
Giao nộp sản phẩm (công nhóm/mảnh)
|
Ha
|
1-5
|
502
|
|
|
|
|
502
|
100
|
602
|
|
Tổng hợp
Tỷ lệ 1/5000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha
|
Ha
|
1
|
7.147
|
|
36
|
|
140
|
7.323
|
1.831
|
9.154
|
|
|
Ha
|
2
|
8.578
|
|
45
|
|
140
|
8.762
|
2.191
|
10.953
|
|
|
Ha
|
3
|
10.293
|
|
60
|
|
140
|
10.493
|
2.623
|
13.116
|
|
|
Ha
|
4
|
12.352
|
|
66
|
|
140
|
12.558
|
3.139
|
15.697
|
|
|
Ha
|
5
|
|
|
|
|
140
|
140
|
35
|
175
|
|
Thửa
|
Thửa
|
1
|
93.744
|
7.089
|
240
|
2.132
|
424
|
103.630
|
25.907
|
129.537
|
|
|
Thửa
|
2
|
112.185
|
8.505
|
300
|
2.458
|
424
|
123.872
|
30.968
|
154.840
|
|
|
Thửa
|
3
|
135.547
|
10.201
|
401
|
3.276
|
424
|
149.849
|
37.462
|
187.311
|
|
|
Thửa
|
4
|
161.702
|
12.245
|
441
|
3.608
|
424
|
178.419
|
44.605
|
223.023
|
|
|
Thửa
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha
|
Ha
|
1
|
4.950
|
|
76
|
409
|
180
|
5.615
|
890
|
6.505
|
|
|
Ha
|
2
|
5.463
|
|
86
|
528
|
180
|
6.257
|
986
|
7.243
|
|
|
Ha
|
3
|
6.055
|
|
97
|
627
|
180
|
6.958
|
1.091
|
8.050
|
|
|
Ha
|
4
|
6.735
|
|
109
|
746
|
180
|
7.770
|
1.213
|
8.983
|
|
|
Ha
|
5
|
878
|
|
12
|
10
|
54
|
953
|
191
|
1.144
|
|
Thửa
|
Thửa
|
1
|
11.662
|
|
170
|
603
|
3.585
|
16.020
|
3.204
|
19.224
|
|
|
Thửa
|
2
|
12.326
|
|
189
|
622
|
3.585
|
16.721
|
3.344
|
20.065
|
|
|
Thửa
|
3
|
13.956
|
|
220
|
669
|
3.585
|
18.429
|
3.686
|
22.115
|
|
|
Thửa
|
4
|
14.620
|
|
232
|
687
|
3.585
|
19.124
|
3.825
|
22.949
|
|
|
Thửa
|
5
|
7.436
|
|
96
|
224
|
635
|
8.391
|
1.678
|
10.069
|
VI
|
Tỷ lệ
1/10000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Đối soát thực địa (công nhóm/mảnh)
|
Ha
|
1
|
2.681
|
|
13
|
|
35
|
2.729
|
682
|
3.411
|
|
|
Ha
|
2
|
3.217
|
|
17
|
|
35
|
3.268
|
817
|
4.086
|
|
|
Ha
|
3
|
3.860
|
|
22
|
|
35
|
3.917
|
979
|
4.897
|
|
|
Ha
|
4
|
4.632
|
|
25
|
|
35
|
4.692
|
1.173
|
5.865
|
|
|
Ha
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Lưới đo vẽ (công nhóm/100 thửa)
|
Thửa
|
1
|
11.902
|
|
45
|
224
|
50
|
12.221
|
3.055
|
15.277
|
|
|
Thửa
|
2
|
13.665
|
|
56
|
255
|
50
|
14.027
|
3.507
|
17.534
|
|
|
Thửa
|
3
|
18.220
|
|
75
|
336
|
50
|
18.681
|
4.670
|
23.352
|
|
|
Thửa
|
4
|
19.983
|
|
83
|
373
|
50
|
20.489
|
5.122
|
25.612
|
|
|
Thửa
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3
|
Đo vẽ chi tiết (công nhóm/100 thửa)
|
Thửa
|
1
|
175.587
|
14.179
|
436
|
2.971
|
1.009
|
194.181
|
48.545
|
242.727
|
|
|
Thửa
|
2
|
210.704
|
17.002
|
544
|
3.427
|
1.009
|
232.687
|
58.172
|
290.858
|
|
|
Thửa
|
3
|
252.801
|
20.403
|
726
|
4.573
|
1.009
|
279.511
|
69.878
|
349.389
|
|
|
Thửa
|
4
|
303.420
|
24.490
|
799
|
5.031
|
1.009
|
334.749
|
83.687
|
418.436
|
|
|
Thửa
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Lập bản vẽ BĐĐC (công nhóm/100 thửa
có biến động cần chỉnh lý)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.1
|
Lập bản vẽ BĐĐC
|
Thửa
|
1
|
6.641
|
|
148
|
569
|
2.950
|
10.307
|
2.061
|
12.369
|
|
|
Thửa
|
2
|
7.305
|
|
185
|
597
|
2.950
|
11.037
|
2.207
|
13.244
|
|
|
Thửa
|
3
|
8.935
|
|
246
|
667
|
2.950
|
12.799
|
2.560
|
15.359
|
|
Thửa
|
Thửa
|
1
|
14.077
|
|
244
|
793
|
3.585
|
18.698
|
3.740
|
22.438
|
|
|
Thửa
|
2
|
14.741
|
|
281
|
821
|
3.585
|
19.428
|
3.886
|
23.313
|
|
|
Thửa
|
3
|
16.371
|
|
343
|
892
|
3.585
|
21.190
|
4.238
|
25.428
|
|
|
Thửa
|
4
|
17.035
|
|
367
|
919
|
3.585
|
21.906
|
4.381
|
26.287
|
|
|
Thửa
|
5
|
7.436
|
|
96
|
224
|
635
|
8.391
|
1.678
|
10.069
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt
|
Tên sản
phẩm
|
Đơn vị
tính
|
KK
|
Chi phí
LĐKT
|
Chi phí
LĐPT
|
Chi phí
VL DC
|
Chi phí
KH-NL
|
Vật liệu
|
Chi phí
trực tiếp
|
CP chung
(25% - 20%)
|
Đơn giá
|
A
|
B
|
C
|
D
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6=1+2+3+4+5
|
7=6*25%-20%
|
8=6+7
|
|
|
Thửa
|
4
|
9.599
|
|
271
|
695
|
2.950
|
13.515
|
2.703
|
16.218
|
|
|
Thửa
|
5
|
|
| | |