Đơn vị tính: triệu
đồng
|
STT
|
Tên công trình, dự án
|
Chủ đầu tư
|
Địa điểm
thực hiện
|
Thời gian Khởi
công-Hoàn thành
|
Năng lực
thiết kế
|
Tổng vốn đầu tư
|
Lũy kế
giải ngân đến
31/12/2005
|
Kế hoạch
cả năm 2006
|
Kế hoạch
đợt 3
|
Ghi chú
|
Tổng số
|
Trong đó:
Đền bù
giải tỏa
|
Xây lắp
& thiết bị
|
Chi phí khác
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
(10)
|
(11)
|
(12)
|
(13)
|
(14)
|
|
Tổng cộng
|
|
|
|
|
2.215.595
|
204.667
|
1.734.498
|
276.430
|
17.878
|
568.442
|
446.296
|
|
|
Chương trình đầu tư cho
giáo dục - đào tạo
|
|
478.621
|
42.782
|
372.544
|
478.621
|
42.782
|
372.544
|
63.295
|
15.875
|
1
|
Xây dựng Trường tiểu học phường Bình Trị Đông
|
Ban Quản lý dự án khu vực
ĐTXD quận Bình Tân
|
Quận Bình Tân
|
2006 - 2007
|
40 phòng học và khối
phụ
|
20.511
|
-
|
17.730
|
2.781
|
43
|
|
|
|
2
|
Xây dựng Trường Tiểu học phường Tân Tạo A
|
Ban Quản lý dự án khu vực
ĐTXD quận Bình Tân
|
Quận Bình Tân
|
2006 - 2007
|
30 phòng học và khối
phụ
|
25.541
|
-
|
21.998
|
3.543
|
-
|
|
|
|
3
|
Xây dựng Trường THCS bán
công Tân Tạo
|
Ban Quản lý dự án khu vực
ĐTXD quận Bình Tân
|
Quận Bình Tân
|
2006 - 2007
|
23 phòng học và khối
phụ
|
30.701
|
5.658
|
21.690
|
3.353
|
2.671
|
|
|
Đã ứng tiền đền bù
giải tỏa
|
4
|
Xây dựng, mở rộng, và sửa
chữa nâng cấp Trường THCS Phan Bội Châu quận Tân Phú
|
Ban Quản lý dự án ĐTXD
công trình quận Tân Phú
|
Quận Tân Phú
|
2006 - 2007
|
Xây
mới 30 phòng học và khối phụ. Sửa chữa 4 phòng và khối công trình phụ
|
17.897
|
-
|
15.407
|
2.490
|
-
|
|
|
|
5
|
Xây dựng Trung tâm Giáo dục thường xuyên quận
3
|
Ban Quản lý dự án ĐTXD công trình quận 3
|
Quận 3
|
2006 - 2007
|
15 phòng học, khối
hành chính, khối phụ
|
7.493
|
-
|
6.235
|
1.258
|
|
|
|
|
6
|
Xây dựng Trường tiểu học phường 5 quận 8
|
Ban Quản lý dự án ĐTXD
quận 8
|
Quận 8
|
2006 - 2007
|
30 phòng học và khối
phụ
|
30.840
|
13.025
|
15.492
|
2.323
|
11.745
|
|
|
Đã ứng tiền đền bù
giải tỏa
|
7
|
Xây dựng và sửa chữa nâng
cấp Trường tiểu học Nguyễn Minh Quang
|
Ban Quản lý dự án khu
vực quận 9
|
Quận 9
|
2006 - 2007
|
30
phòng học, khối phụ và khối nhà hiện hữu
|
21.593
|
1.465
|
17.253
|
2.875
|
50
|
|
|
|
8
|
Xây dựng Trường tiểu học Phùng Hưng
|
Ban Quản lý dự án ĐTXD cộng trình quận 11
|
Quận 11
|
2006 - 2007
|
30 phòng họp
|
14.810
|
-
|
12.805
|
2.005
|
|
|
|
|
9
|
Xây dựng và sửa chữa nâng
cấp Trường tiểu học Trần Quốc Toản
|
Ban Quản lý dự án ĐTXD công trình quận 5
|
Quận 5
|
2006 - 2007
|
xây mới 20 phòng học
và sửa chữa khối hiện hữu
|
8.405
|
-
|
7.056
|
1.349
|
-
|
|
|
|
10
|
Xây dựng Trường trung học
cơ sở Tân Thạnh Tây
|
Ban Quản lý dự án ĐTXD huyện Củ Chi
|
Huyện Củ Chi
|
2006 - 2007
|
16 phòng học và khối
phụ
|
11.551
|
-
|
9.952
|
1.599
|
-
|
|
|
|
11
|
Xây dựng mở rộng Trường tiểu học Hòa Phú
|
Ban Quản lý dự án khu vực
ĐTXD huyện Củ Chi
|
Huyện Củ Chi
|
2006 - 2007
|
30 phòng và khối phụ
|
18.210
|
-
|
16.006
|
2.204
|
-
|
|
|
|
12
|
Xây dựng Trường trung học
phổ thông Xuân Thới Thượng
|
Ban Quản lý dự án khu vực
ĐTXD công trình huyện Hóc Môn
|
Huyện Hóc Môn
|
2006 - 2008
|
36 phòng và khối phụ
|
37.380
|
-
|
31.640
|
5.740
|
-
|
|
|
|
13
|
Xây dựng Trường trung học
cơ sở Vĩnh Lộc
|
Công ty Quản lý và phát
triển nhà quận 5
|
Quận Bình Tân
|
2006 - 2007
|
31 phòng học và khối
phụ
|
22.094
|
-
|
18.406
|
3.688
|
-
|
|
|
|
14
|
Xây dựng 12 phòng học Trường tiểu học Phú Lâm
|
Ban Quản lý dự án ĐTXD công trình quận 6
|
Quận 6
|
2006
|
xây dựng 12 phòng học
|
6.857
|
-
|
5.502
|
1.355
|
-
|
|
|
|
15
|
Xây dựng Trường trung học
cơ sở Lê Văn Tám
|
Ban Quản lý dự án khu vực đầu tư quận 7
|
Quận 7
|
2006 - 2007
|
43 phòng + khối phụ
|
36.385
|
3.739
|
27.822
|
4.824
|
-
|
|
|
|
16
|
Xây dựng Trường tiểu học An Nghĩa
|
Ban Quản lý dự án khu vực
ĐTXD huyện Cần Giờ
|
Huyện Cần Giờ
|
2006 - 2007
|
20 phòng học, khối phụ
|
19.489
|
827
|
16.143
|
2.519
|
842
|
|
|
Đã ứng tiền đền bù
giải tỏa
|
17
|
Xây dựng mới Trường THPT
An Nghĩa
|
Ban Quản lý dự án khu vực
ĐTXD huyện Cần Giờ
|
Huyện Cần Giờ
|
2006 - 2007
|
36 phòng học và khối
phụ
|
29.408
|
1.526
|
23.786
|
4.096
|
-
|
|
|
|
18
|
Xây dựng mở rộng Trường
trung học phổ thông Hiệp Thành
|
Ban Quản lý dự án khu vực
quận 12
|
Quận 12
|
2006 - 2007
|
45 phòng học, hành
chính, khối phụ
|
21.821
|
-
|
18.817
|
3.004
|
-
|
|
|
|
19
|
Xây dựng mới Trường mầm
non phường 5 Quận 8
|
Ban Quản lý dự án khu
vực ĐTXD quận 8
|
Quận 8
|
2006 - 2007
|
5 nhóm trẻ, 15 lớp mẫu
giáo
|
25.990
|
8.491
|
15.420
|
2.079
|
-
|
|
|
|
20
|
Trường mẫu giáo Tuổi thơ 12 phường Bình Trị
Đông, quận Bình Tân
|
Ban Quản lý dự án ĐTXD quận Bình Tân
|
Quận Bình Tân
|
2006 - 2007
|
10 phòng học, khối phụ
|
12.350
|
656
|
10.076
|
1.618
|
524
|
|
|
|
21
|
Xây dựng mở rộng Trường
THCS thị trấn 2 huyện Củ Chi
|
Ban Quản lý dự án khu vực
đầu tư xây dựng công trình huyện Củ Chi
|
Huyện Củ Chi
|
2006 - 2007
|
Khối hành chính, khối
phụ, khối phục vụ, nhà tập thể thao
|
23.677
|
5.404
|
15.260
|
3.013
|
-
|
|
|
|
22
|
Xây dựng Trường mầm non T1 thuộc khu tái bố
trí dân Khu công nghệ cao
|
Công ty phát triển Khu
công nghệ cao
|
Quận 9
|
2006 - 2007
|
8 nhóm trẻ, khối hành
chính, khối phụ
|
6.917
|
-
|
5.959
|
958
|
-
|
|
|
|
23
|
Xây dựng Trường trung học
cơ sở Bình An
|
Ban Quản lý dự án khu vực
quận 2
|
Quận 2
|
2006 - 2007
|
30 phòng học, khối phụ
|
28.701
|
1.991
|
22.089
|
4.621
|
-
|
|
|
|
|
Chương trình đầu tư
cho y tế
|
|
174.142
|
-
|
161.728
|
174.142
|
-
|
161.728
|
12.414
|
-
|
24
|
Mua sắm trang thiết bị y
tế chuyên môn Bệnh viện An Bình
|
Bệnh viện An Bình
|
Quận 5
|
2006
|
Thiết bị y tế chuyên
ngành
|
6.189
|
-
|
5.510
|
679
|
-
|
|
|
|
25
|
Mua sắm trang thiết bị y
tế chuyên môn Bệnh viện Bình Dân
|
Bệnh viện Bình Dân
|
Quận 3
|
2006
|
Thiết bị y tế chuyên
ngành
|
9.242
|
-
|
8.648
|
594
|
-
|
|
|
|
26
|
Mua sắm trang thiết bị y
tế phòng mổ hồi sức cấp cứu Bệnh viện cấp cứu Trưng Vương
|
Bệnh viện cấp
cứu Trưng Vương
|
Quận 10
|
2006
|
Thiết bị y tế chuyên
ngành
|
13.380
|
-
|
12.660
|
720
|
-
|
|
|
|
27
|
Mua sắm trang thiết bị y tế phẫu thuật cấp cứu,
chẩn đoán hình ảnh của Bệnh viện đa khoa Sài Gòn
|
Bệnh viện đa khoa Sài
gòn
|
Quận 1
|
2006
|
Thiết bị y tế chuyên
ngành
|
5.343
|
-
|
4.994
|
349
|
-
|
|
|
|
28
|
Mua sắm trang thiết bị y tế Bệnh viện đa khoa
Thủ đức
|
Bệnh viện đa khoa Thủ
Đức
|
Quận Thủ Đức
|
2006
|
Thiết bị y tế chuyên
ngành
|
4.298
|
-
|
4.060
|
238
|
-
|
|
|
|
29
|
Mua sắm trang thiết bị y tế của Bệnh viện Da
Liễu
|
Bệnh viện Da Liễu
|
Quận 3
|
2006
|
Thiết bị y tế chuyên
ngành
|
1.442
|
-
|
1.299
|
143
|
-
|
|
|
|
30
|
Mua sắm trang thiết bị y tế Bệnh viện Điều
dưỡng -Phục hồi chức năng - điều trị bệnh nghề nghiệp
|
Bệnh viện Điều dưỡng,
Phục hồi chức năng và Điều trị bệnh nghề nghiệp
|
Quận 8
|
2006
|
Thiết bị y tế chuyên
ngành
|
4.616
|
-
|
4.200
|
416
|
-
|
|
|
|
31
|
Mua sắm trang thiết bị y tế Bệnh viện Hùng
Vương
|
Bệnh viện Hùng Vương
|
Quận 5
|
2006
|
Thiết bị y tế chuyên
ngành
|
4.013
|
-
|
3.793
|
220
|
-
|
|
|
|
32
|
Mua sắm trang thiết bị y
tế Bệnh viện Nguyễn Tri Phương
|
Bệnh
viện
Nguyễn
Tri Phương
|
Quận 5
|
2006
|
Thiết bị y tế chuyên
ngành
|
8.314
|
-
|
7.774
|
540
|
-
|
|
|
|
33
|
Mua sắm thiết bị phẫu thuật cấp bách kỹ thuật
cao của Bệnh viện Nhi Đồng 1
|
Bệnh viện Nhi Đồng
1
|
Quận 10
|
2006 - 2007
|
Thiết bị y tế chuyên
ngành
|
29.923
|
-
|
26.849
|
3.074
|
-
|
|
|
|
34
|
Mua sắm thay thế, bổ sung và nâng cấp trang
thiết bị y tế cho Bệnh viện Nhi Đồng 2 (Ghép gan lần 2)
|
Bệnh viện Nhi Đồng
2
|
Quận 1
|
2006
|
Thiết bị y tế chuyên
ngành
|
3.000
|
-
|
3.000
|
-
|
-
|
|
|
|
35
|
Mua sắm trang thiết bị y tế phòng mổ, phòng
thanh học Bệnh viện Tai Mũi Họng
|
Bệnh viện Tai Mũi
Họng
|
Quận 3
|
2006
|
Thiết bị y tế chuyên
ngành
|
7.576
|
-
|
7.081
|
495
|
-
|
|
|
|
36
|
Mua sắm trang thiết bị y tế Bệnh viện Tâm
Thần
|
Bệnh viện Tâm Thần
|
Quận 5
|
2006
|
Thiết bị y tế chuyên
ngành
|
1.738
|
-
|
1.605
|
133
|
-
|
|
|
|
37
|
Mua sắm trang thiết bị y
tế chuyên môn Bệnh viện Từ Dũ
|
Bệnh viện Từ Dũ
|
Quận 1
|
2006
|
Thiết bị y tế chuyên
ngành
|
8.585
|
-
|
8.037
|
548
|
-
|
|
|
|
38
|
Mua sắm trang thiết bị y tế khoa xét nghiệm,
phòng mổ Khu điều trị phong Bến Sắn
|
Khu điều trị phong Bến
Sắn
|
Tỉnh
Bình
Dương
|
2006
|
Thiết bị y tế chuyên
ngành
|
903
|
-
|
854
|
49
|
-
|
|
|
|
39
|
Mua sắm trang thiết bị các phòng chuyên môn -
Trung tâm Đào tạo và bồi dưỡng cán bộ y tế
|
Trung tâm Đào tạo và
Bồi dưỡng cán bộ y tế
|
Quận 10
|
2006
|
Thiết bị y tế chuyên
ngành
|
591
|
-
|
511
|
80
|
-
|
|
|
|
40
|
Mua sắm trang thiết bị y
tế các phòng chuyên môn Trung tâm Kiểm nghiệm Dược phẩm - Mỹ phẩm
|
Trung
tâm kKểm nghiệm Dược phẩm và Mỹ phẩm
|
Quận 1
|
2006
|
Thiết bị y tế chuyên
ngành
|
2.639
|
-
|
2.493
|
146
|
-
|
|
|
|
41
|
Mua sắm trang thiết bị y tế Trung tâm Y tế dự
phòng
|
Trung tâm Y tế dự
phòng
|
Quận 5
|
2006
|
Thiết bị y tế chuyên
ngành
|
5.265
|
-
|
4.921
|
344
|
-
|
|
|
|
42
|
Mua sắm trang thiết bị y
tế phục vụ chẩn đoán và phẫu thuật của Bệnh viện Nhi Đồng 2
|
Bệnh viện Nhi Đồng
2
|
Quận 1
|
2006
|
Thiết bị chuyên
ngành
|
9.739
|
-
|
9.129
|
610
|
-
|
|
|
|
43
|
Cải tạo và lắp đặt mới hệ thống thang máy
|
Bệnh viện Nhi Đồng
1
|
Quận 10
|
2006
|
Sửa chữa thang máy
|
2.300
|
-
|
2.000
|
300
|
-
|
|
|
|
44
|
Sửa chữa cải tạo nâng cấp phòng điều trị bỏng
và mua sắm trang thiết bị
|
Bệnh viện nhân dân
115
|
Quận 10
|
2006
|
Sửa
chữa nâng cấp phòng điều trị và trang bị thiết bị chuyên ngành
|
9.058
|
-
|
8.704
|
354
|
-
|
|
|
|
45
|
Lắp đặt 02 thang máy của Bệnh viện Ung bướu
|
Bệnh viện Ung bướu
|
Quận Bình Thạnh
|
2006
|
02 thang máy
|
865
|
-
|
757
|
108
|
-
|
|
|
|
46
|
Mua sắm trang thiết bị y tế phục vụ chẩn đoán
và phẫu thuật của Bệnh viện Nhân dân Gia Định
|
Bệnh viện Nhân dân Gia Định
|
Quận Bình Thạnh
|
2006 - 2007
|
thiết bị y tế chuyên
dùng
|
17.497
|
-
|
16.478
|
1.019
|
-
|
|
|
|
47
|
Sửa chữa, cải tạo Bệnh viện Tâm thần
|
Bệnh viện Tâm Thần
|
Quận 5
|
2006
|
sửa chữa, cải
tạo
|
2.829
|
-
|
2.397
|
432
|
-
|
|
|
|
48
|
Mua sắm trang thiết bị y
tế phục vụ chẩn đoán và phẫu thuật của Bệnh viện Bệnh Nhiệt Đới
|
Bệnh viện Bệnh Nhiệt
Đới
|
Quận 5
|
2006
|
thiết bị y tế chuyên
dùng
|
3.091
|
-
|
2.926
|
165
|
-
|
|
|
|
49
|
Mua sắm 500 giường và 500
tủ đầu giường bệnh nhân của Bệnh viện Nhi Đồng 2
|
Bệnh viện Nhi Đồng
2
|
Quận 1
|
2006
|
500
giường và 500 tủ đầu giường
|
2.136
|
-
|
1.976
|
160
|
-
|
|
|
|
50
|
Mua sắm trang thiết bị y
tế chuyên môn của Bệnh viện Mắt
|
Bệnh viện Mắt
|
Quận 3
|
2006 - 2007
|
thiết bị y tế chuyên
ngành
|
6.805
|
-
|
6.361
|
444
|
-
|
|
|
|
51
|
Mua sắm trang thiết bị y tế chuyên môn của
Bệnh viện Răng Hàm Mặt
|
Bệnh viện Răng Hàm
Mặt
|
Quận 1
|
2006
|
thiết bị y tế chuyên
ngành
|
1.365
|
-
|
1.365
|
-
|
-
|
|
|
|
52
|
Đầu tư mua sắm hệ thống
phẫu thuật nội soi tổng quát của Trung tâm Y tế huyện Củ Chi
|
Ban
Quản lý dự án khu vực đầu tư xây dựng công trình huyện Củ Chi
|
Huyện Củ Chi
|
2006
|
thiết bị y tế chuyên
môn
|
1.400
|
-
|
1.346
|
54
|
-
|
|
|
|
|
Chương trình đầu tư cho
giao thông
|
|
537.191
|
125.695
|
351.911
|
537.191
|
125.695
|
351.911
|
59.585
|
864
|
53
|
Nâng cấp, cải tạo đường
Đặng Văn Bi
|
Ban
Quản lý dự án khu vực ĐTXD quận Thủ Đức
|
Quận Thủ Đức
|
2006 - 2007
|
1.695m x 18m
|
34.700
|
5.100
|
23.530
|
6.070
|
172
|
|
|
|
54
|
Đầu tư mở rộng đoạn đường
từ Tỉnh lộ 43 vào Trung tâm chợ đầu mối Tam Bình - Thủ Đức
|
Ban
Quản lý dự án khu vực ĐTXD quận Thủ Đức
|
Quận Thủ Đức
|
2006 - 2007
|
492m
|
19.926
|
8.449
|
10.545
|
932
|
200
|
|
|
|
55
|
Nâng cấp đường Bãi Sậy
|
Ban Quản lý dự án khu
vực ĐTXD quận 6
|
Quận 6
|
2006
|
1.525m x 9m
|
5.394
|
-
|
4.475
|
919
|
-
|
|
|
|
56
|
Sửa chữa, nâng cấp đường Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
Ban
Quản lý dự án khu vực ĐTXD quận Gò Vấp
|
Quận Gò Vấp
|
2006 - 2007
|
400m x 12m
|
8.247
|
5.645
|
2.244
|
358
|
-
|
|
|
|
57
|
Sửa chữa đường Âu Cơ (từ
đường Lê Đại Hành đến đường Trường Chinh)
|
Khu
Quản lý giao thông đô thị số 1
|
Quận 11,
Tân Bình,
Tân Phú
|
2006
|
Cải tạo 4.037m đường
theo hiện trạng
|
8.884
|
-
|
7.403
|
1.481
|
-
|
|
|
|
58
|
Xây dựng đường trục Bắc Nam (đoạn từ đường Nguyễn Văn Linh đến nút giao thông bờ nam cầu Bà Chiêm) - giai đoạn 2
|
Khu
Quản lý giao thông đô thị số 1
|
Quận 7,
Huyện Nhà Bè
|
2006 - 2007
|
7.125m x 14,5m đường
|
91.417
|
-
|
78.280
|
13.137
|
442
|
|
|
|
59
|
Nâng cấp mở rộng đường Mã
Lò
|
Ban Quản lý dự án ĐTXD
quận Bình Tân
|
Quận Bình Tân
|
2006 - 2007
|
3457m x 12m mặt
đường láng nhựa
|
85.156
|
38.472
|
39.750
|
6.934
|
50
|
|
|
|
60
|
Nâng cấp, mở rộng đường
Tam Thôn Hiệp, huyện Cần Giờ
|
Ban
Quản lý dự án khu vực ĐTXD huyện Cần Giờ
|
Huyện Cần Giờ
|
2006 - 2007
|
11.912m x 9m đường
BTNN
|
64.400
|
12.770
|
43.979
|
7.651
|
-
|
|
|
|
61
|
Nâng cấp đường Lý Nhơn
|
Ban
Quản lý dự án ĐTXD công trình huyện Cần Giờ
|
Huyện Cần Giờ
|
2006 - 2008
|
18.532m x 9m đường
BTNN
|
93.070
|
3.460
|
80.080
|
9.530
|
-
|
|
|
|
62
|
Sửa chữa, nâng cấp đường
Nguyễn Chích, quận Tân Phú
|
Ban
Quản lý dự án ĐTXD công trình quận Tân Phú
|
Quận Tân Phú
|
2006 - 2007
|
464m x 14m
|
9.516
|
3.447
|
5.219
|
850
|
-
|
|
|
|
63
|
Sửa chữa, nâng cấp đường Trần Thủ Độ, phường
Phú Thạnh, quận Tân Phú
|
Ban
Quản lý dự án ĐTXD công trình quận Tân Phú
|
Quận Tân Phú
|
2006 - 2007
|
1.069m x 14m
|
19.204
|
5.520
|
11.902
|
1.782
|
-
|
|
|
|
64
|
Sửa chữa, nâng cấp cụm
đường Khu phố 6, quận Tân Phú
|
Ban
Quản lý dự án ĐTXD công trình quận Tân Phú
|
Quận Tân Phú
|
2006 - 2007
|
Nâng cấp, cải tạo
775,74m đường ngõ phố và đường nội bộ khu nhà ở
|
7.529
|
120
|
5.896
|
1.513
|
-
|
|
|
|
65
|
Sửa chữa, nâng cấp cụm đường Khu phố 6-8,
phường Tân Sơn Nhì, quận Tân Phú
|
Ban
Quản lý dự án ĐTXD công trình quận Tân Phú
|
Quận Tân Phú
|
2006 - 2007
|
Cải tạo 543m đường ngõ
phố và đường nội bộ khu nhà ở
|
18.204
|
11.384
|
5.446
|
1.374
|
-
|
|
|
|
66
|
Sửa chữa, nâng cấp đường
Trần Thái Tông, quận Tân Bình
|
Ban
Quản lý dự án ĐTXD công trình quận Tân Bình
|
Quận Tân Bình
|
2006 - 2007
|
666m x 18,5m đường
|
39.025
|
26.920
|
10.000
|
2.105
|
-
|
|
|
|
67
|
Nâng cấp đường Lê Phụng
Hiếu
|
Ban
Quản lý dự án khu vực quận 2
|
Quận 2
|
2006 - 2007
|
1.053 m x 24 m
|
32.519
|
4.408
|
23.162
|
4.949
|
-
|
|
|
Doanh
nghiệp dọc hai bên tuyến đóng góp toàn bộ chi phí đền bù giải tỏa
|
|
Chương trình chống
ngập nước
|
|
46.620
|
300
|
37.080
|
46.620
|
300
|
37.080
|
9.240
|
-
|
68
|
Nạo vét thông thoáng dòng
chảy kênh Tham Lương đoạn từ cầu Bưng đến cầu Chợ Cầu
|
Ban Quản lý dự án
ĐTXD công trình Sở NN&PTNT
|
Quận Tân Bình
|
2006
|
8 km
|
3.189
|
-
|
2.459
|
730
|
-
|
|
|
|
69
|
Sửa chữa khắc phục tình
trạng ngập nước trên đường Nguyễn Văn Hưởng
|
Khu Quản lý giao thông
đô thị số 2
|
Quận 2
|
2006 - 2007
|
315m x 30m; 2930m x
20m
|
18.612
|
300
|
14.935
|
3.377
|
-
|
|
|
|
70
|
Xây dựng hệ thống thoát nước đường Quốc lộ 50
(Tỉnh lộ 50 cũ), đoạn từ cầu Nhị Thiên Đường đến Đại lộ Nguyễn Văn Linh
|
Khu Quản lý giao thông
đô thị số 1
|
Quận 8,
huyện Bình Chánh
|
2006 - 2007
|
Xây
dựng hệ thống thoát nước 1.187m cống các loại, kết hợp cải tạo nâng cấp 2.020
m đường và 165m hẻm hiện hữu
|
19.931
|
-
|
15.552
|
4.379
|
-
|
|
|
|
71
|
Xây dựng kè chống xói lở bờ sông Rạch Dơi -
Khu vực trường Cao đẳng bán công công nghệ và quản trị doanh nghiệp
|
Khu đường sông
|
Quận 7
|
2006 - 2007
|
250m kè
|
4.888
|
-
|
4.134
|
754
|
-
|
|
|
|
|
Chương trình xây dựng
Công viên phần mềm Quang Trung và Khu Công nghệ cao
|
190.138
|
-
|
173.404
|
16.734
|
190.138
|
-
|
173.404
|
16.734
|
72
|
Đầu tư mua sắm thiết bị
hai phòng thí nghiệm nghiên cứu công nghệ bán dẫn và công nghệ Nano
|
Công
ty phát triển Khu công nghệ cao
|
Quận 9
|
2006 - 2007
|
01 hệ thống
|
190.138
|
-
|
173.404
|
16.734
|
-
|
|
|
|
|
Chương trình ba giảm
|
|
|
|
172.068
|
172.068
|
457
|
149.382
|
22.229
|
-
|
23.500
|
17.100
|
73
|
Cải tạo, xây dựng Trung
tâm chữa bệnh Phú Văn (giai đoạn 2)
|
Ban
Quản lý dự án ĐTXD công trình Sở Lao động- Thương binh và Xã hội
|
Tỉnh
Bình
Phước
|
2006 - 2008
|
Xây
dựng mới khu xưởng sản xuất 1200m2, khu cách ly 2035m2,
nhà xét nghiệm và hệ thống xử lý nước thải 120 m3/trạm/ngày đêm
|
34.282
|
-
|
29.918
|
4.364
|
-
|
|
|
|
74
|
Xây dựng mở rộng Trung
tâm giáo dục dạy nghề Thanh thiếu niên 2 (giai đoạn 2)
|
Ban
Quản lý dự án ĐTXD công trình Sở Lao động- Thương binh và Xã hội
|
Huyện Củ Chi
|
2006 - 2008
|
Tăng khả năng tiếp
nhận từ 600 em lên 1500 em
|
59.521
|
-
|
51.882
|
7.639
|
-
|
|
|
|
75
|
Xây dựng mới Trung tâm
trọng điểm cai nghiện ma túy thành phố - giai đoạn 2
|
Ban
Quản lý dự án ĐTXD công trình Sở Lao động- Thương binh và Xã hội
|
Tỉnh
Bình
Phước
|
2006 - 2008
|
1700 học viên
|
44.853
|
-
|
39.332
|
5.521
|
-
|
|
|
|
76
|
Xây dựng Khu cách ly bệnh
của Trung tâm Giáo dục dạy nghề và giải quyết việc làm Nhị Xuân
|
Lực lượng Thanh niên
xung phong thành phố
|
Huyện Hóc Môn
|
2006 - 2007
|
Xây dựng khu cách ly
1.154m2 và các hạng mục công trình phục vụ, phụ trợ
|
8.790
|
-
|
7.294
|
1.496
|
-
|
|
|
|
77
|
Xây dựng đường giao thông
từ Tân Định và Trường Giáo dục đào tạo và giải quyết việc làm số 4 (phục vụ
chương trình 3 giảm)
|
Lực lượng Thanh niên
xung phong thành phố
|
Tỉnh
Bình
Dương
|
2006 - 2007
|
13km
|
22.257
|
457
|
18.971
|
2.829
|
-
|
|
|
Trong
đó, chi trả cho huyện Tân Uyên tỉnh Bình Dương 854 triệu đồng chi phí ĐBGT,
lập dự án…
|
78
|
Xây dựng mở rộng Khu dạy
nghề Trường Giáo dục - đào tạo và giải quyết việc làm Nhị Xuân
|
Lực lượng Thanh niên
xung phong thành phố
|
Huyện Hóc Môn
|
2006 - 2007
|
xây dựng mới khối dạy
nghề và sửa chữa các công trình phụ
|
2.365
|
0
|
1.985
|
380
|
0
|
|
|
|
|
Chương trình xử lý rác
|
|
169.920
|
-
|
139.244
|
169.920
|
-
|
139.244
|
30.676
|
550
|
79
|
Xây dựng bãi chôn lấp rác số 1A - Khu liên
hiệp xử lý rác Tây Bắc thành phố.
|
Công ty Môi
trường đô thị thành phố
|
Huyện Củ Chi
|
2006 - 2007
|
Công
suất tiếp nhận và xử lý rác 3.000tấn/ ngày
|
169.920
|
-
|
139.244
|
30.676
|
550
|
|
|
|
|
Chương trình xây nhà tái
định cư
|
|
206.023
|
5.613
|
172.066
|
206.023
|
5.613
|
172.066
|
28.344
|
480
|
80
|
Xây dựng hạ tầng kỹ thuật
khu tái định cư 3ha Tân Túc
|
Công ty Dịch vụ công
ích Huyện Bình Chánh
|
Huyện Bình Chánh
|
2006 - 2007
|
3ha
|
30.393
|
5.613
|
20.686
|
4.094
|
-
|
|
|
|
81
|
Xây dựng chung cư lô J và lô N trong khu tái
định cư Thủ Thiêm
|
Ban Quản lý dự án
Đại lộ Đông Tây và Môi trường nước
|
Quận 2
|
2006 - 2008
|
568
căn chung cư
|
175.630
|
-
|
151.380
|
24.250
|
480
|
|
|
|
|
Các công trình và dự án
khác
|
|
240.872
|
29.820
|
177.139
|
240.872
|
29.820
|
177.139
|
33.913
|
109
|
82
|
Xây dựng nhà tạm giữ -Công an quận 2
|
Công an thành
phố
|
Quận 2
|
2006 - 2007
|
Diện
tích nhà tạm giữ 2119,5m2; khu phối thuộc 514,2m2; khu
phụ trợ 148m2
|
14.970
|
5.880
|
7.760
|
1.330
|
-
|
|
|
|
83
|
Xây dựng nhà tạm giữ Công an huyện Nhà Bè
|
Công an thành
phố
|
Huyện Nhà Bè
|
2006 – 2007
|
Diện
tích nhà tạm giữ 866,6m2; khu phối thuộc 890,6m2; phụ
trợ 104,4m2
|
8.894
|
1.208
|
6.534
|
1.152
|
-
|
|
|
|
84
|
Xây dựng Trụ sở làm việc - Công an quận 2
|
Công an thành
phố
|
Quận 2
|
2006 - 2007
|
Nhà
chỉ huy 3990m2; nhà ăn tập thể 1.089m2; công trình phụ
242m2
|
16.747
|
1.612
|
12.949
|
2.186
|
-
|
|
|
|
85
|
Xây dựng Trụ sở Công an quận 12
|
Công an thành
phố
|
Quận 12
|
2006 - 2007
|
Nhà
chỉ huy 5.216m2; nhà xe ôtô 658m2; nhà bảo vệ, tiếp dân
48m2;nhà xe 2 bánh 315m2
|
26.602
|
4.049
|
19.422
|
3.131
|
-
|
|
|
|
86
|
Xây dựng trụ sở Công an huyện Nhà Bè
|
Công an thành
phố
|
Huyện Nhà Bè
|
2006 - 2007
|
Nhà
chỉ huy 2.122m2; nhà xe ôtô 150m2; bảo vệ, tiếp dân
204m2;nhà xe 2 bánh 300m2; nhà tập thể: 664m2;kho
quân trang 120m2;nhà để máy phát điện 16m2
|
19.761
|
5.121
|
12.496
|
2.144
|
-
|
|
|
|
87
|
Xây dựng mới Trụ sở Đội PCCC quận 12
|
Ban Quản lý dự án
Khu vực ĐTXD quận 12
|
Quận 12
|
2006 - 2007
|
3007m2
|
8.111
|
-
|
6.943
|
1.168
|
-
|
|
|
|
88
|
Xây dựng nâng cấp Nghĩa trang Liệt sỹ Rừng Sác
|
Ban
Quản lý dự án khu vực ĐTXD huyện Cần Giờ
|
Huyện Cần Giờ
|
2006 - 2007
|
17.183m2,
540 mộ liệt sỹ
|
13.451
|
-
|
11.483
|
1.968
|
-
|
|
|
|
89
|
Xây dựng Trạm Kiểm lâm An Thới Đông
|
Ban
Quản lý dự án ĐTXD công trình Sở Nông nghiệp & Phát triển nông thôn
|
Huyện Cần Giờ
|
2006
|
119m2
|
1.060
|
-
|
779
|
281
|
-
|
|
|
|
90
|
Xây dựng Trạm Kiểm lâm Tam Thôn Hiệp
|
Ban Quản lý dự án ĐTXD
công trình Sở Nông nghiệp & Phát triển nông thôn
|
Huyện Cần Giờ
|
2006
|
224m2
|
1.547
|
392
|
989
|
166
|
-
|
|
|
|
91
|
Đầu tư hệ thống thủy lợi phát triển 100ha cây
ăn trái kết hợp du lịch sinh thái Long Phước, quận 9
|
Ban Quản lý dự án đầu
tư khu vực xây dựng quận 9
|
Quận 9
|
2006 - 2007
|
100ha
|
16.967
|
5.029
|
9.301
|
2.637
|
-
|
|
|
|
92
|
Sửa chữa chống xuống cấp trụ sở làm việc Hội
Chữ Thập đỏ thành phố
|
Hội Chữ Thập đỏ thành
phố
|
Quận 1
|
2006
|
Sửa chữa cải
tạo
|
2.258
|
-
|
1.998
|
260
|
-
|
|
|
|
93
|
Sửa chữa phà Bình Khánh B (số đăng ký : SG-50065)
|
Công ty Dịch vụ công
ích Thanh niên xung phong.
|
Huyện Cần Giờ,
huyện Nhà Bè
|
2006
|
Đưa
phà lên ụ, kiểm tra, sửa chữa và thay thế những chi tiết hư hỏng
|
2.148
|
-
|
1.855
|
293
|
-
|
|
|
|
94
|
Đóng mới ponton 500T và 60T tại bến phà Bình
Khánh
|
Công ty Dịch vụ công
ích Thanh niên xung phong
|
Huyện Nhà Bè - Huyện
Cần Giờ
|
2006
|
Tải trọng 500T và 60T
|
3.516
|
-
|
2.990
|
526
|
109
|
|
|
|
95
|
Xây dựng công viên hành lang ống nước dọc Xa
lộ Hà Nội, giai đoạn 2
|
Khu Quản lý giao thông
đô thị số 2
|
Quận 2,
quận Thủ Đức
|
2006
|
78.624m2
|
5.030
|
-
|
4.448
|
582
|
-
|
|
|
|
96
|
Xây dựng công viên dạ cầu Bình Triệu
|
Khu Quản lý giao thông
đô thị số 2
|
Quận
Bình Thạnh,
quận Thủ Đức
|
2006 - 2007
|
21,044m2
|
5.874
|
-
|
4.692
|
1.182
|
-
|
|
|
|
97
|
Chi phí bồi thường hỗ trợ thiệt hại và di dời
chợ Mai Xuân Thưởng
|
Ủy ban nhân dân quận 6
|
Quận 6
|
2006
|
di dời
|
6.413
|
6.413
|
-
|
-
|
-
|
|
|
|
98
|
Chi phí bồi thường hỗ trợ
thiệt hại và di dời chợ cá Hòa Bình
|
Ủy ban nhân dân quận 5
|
Quận 5
|
2006
|
di dời
|
116
|
116
|
-
|
-
|
-
|
|
|
|
99
|
Xây dựng Đồn biên phòng
554
|
Bộ
Chỉ huy Bộ đội biên phòng thành phố
|
Huyện Cần Giờ
|
2006 - 2007
|
Trụ
sở đồn biên phòng 286,08m2; kho vũ khí 21m2, nhà bảo
vệ, công trình phụ trợ và hạ tầng kỹ thuật
|
6.180
|
|
4.322
|
1.858
|
-
|
|
|
|
100
|
Cải tạo nâng cấp phòng
Chính trị, nhà làm việc, phòng Tham mưu, nhà ở chiến sỹ, đường giao thông nội
bộ và xây mới Hội trường Bộ Chỉ huy Quân sự thành phố
|
Bộ Chỉ huy Quân
sự thành phố
|
Quận 10
|
2006 - 2007
|
Hội
trường 2,507,4m2; nhà Tham mưu 5.466m2; nhà chính trị
3.377m2
|
31.238
|
-
|
25.762
|
5.476
|
-
|
|
|
|
101
|
Xây dựng mới Trung tâm
Bồi dưỡng chính trị huyện Cần Giờ
|
Ban Quản lý dự án
khu vực ĐTXD huyện Cần Giờ
|
Huyện Cần Giờ
|
2006 - 2007
|
600 học viên
|
13.097
|
-
|
11.196
|
1.901
|
-
|
|
|
|
102
|
Sửa chữa nâng cấp Trụ sở và Phòng thí nghiệm
của Chi cục Tiêu chuẩn đo lường chất lượng - Sở Khoa học và công nghệ
|
Chi cục Tiêu
chuẩn đo lường chất lượng
|
Quận 3
|
2006 - 2007
|
Sửa chữa khối nhà A,
các công trình phụ; xây mới 2 tầng tại khối nhà A diện tích 932,8m2
|
2.999
|
-
|
2.517
|
482
|
-
|
|
|
|
103
|
Xây dựng trạm Cảnh sát giao thông số 4
|
Ban
Quản lý dự án huyện Bình Chánh
|
Huyện Bình Chánh
|
2006 - 2007
|
1850 m2
|
8.160
|
-
|
6.633
|
1.527
|
-
|
|
|
|
104
|
Sửa chữa chốt kiểm soát số 5 và số 6
|
Bộ Chỉ huy Bộ đội biên
phòng thành phố
|
Quận 1
|
2006
|
Sửa chữa lớn phương
tiện
|
915
|
|
|
915
|
-
|
|
|
|
105
|
Mua sắm và lắp đặt hệ thống
lạnh cho phòng phát sóng Đài Tiếng nói nhân dân thành phố
|
Đài
Tiếng nói nhân dân Thành phố
|
Quận 9
|
2006
|
hệ thống lạnh
|
1.085
|
-
|
940
|
145
|
-
|
|
|
|
106
|
Đầu tư thiết bị sắc ký lỏng ghép khối phổ ba
tứ cực (GC/MS/MS)
|
Trung
tâm Dịch vụ phân tích thí nghiệm - Sở Khoa học và Công nghệ
|
Quận 1
|
2006 - 2007
|
Thiết bị chuyên
ngành
|
8.682
|
-
|
7.875
|
807
|
-
|
|
|
|
107
|
Đầu tư trang bị đồng bộ
máy móc thiết bị dụng cụ hiện đại phục vụ cho việc tuyển chọn và huấn luyện
các môn thể thao trọng điểm
|
Sở Thể dục -
Thể thao
|
Quận 1, 3, 11, Bình
Thạnh
|
2006 - 2007
|
Thiết bị chuyên
ngành
|
15.051
|
-
|
13.255
|
1.796
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|