QUY ĐỊNH GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT
KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH THỰC HIỆN TẠI CÁC CƠ SỞ KHÁM, CHỮA BỆNH CỦA NHÀ NƯỚC TRÊN
ĐỊA BÀN TỈNH NINH THUẬN
DỊCH VỤ KỸ THUẬT KHÁM BỆNH,
CHỮA BỆNH TRONG CÁC CƠ SỞ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH CỦA NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH
NINH THUẬN
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 29/2014/NQ-HĐND ngày 25 tháng 12 năm 2014 của
Hội đồng nhân dân tỉnh Ninh Thuận)
STT
|
TÊN DỊCH VỤ
|
GIÁ THU
|
1
|
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một
lần)
|
82.000
|
2
|
Lấy máu động mạch quay làm
xét nghiệm
|
56.000
|
3
|
Đặt catheter tĩnh mạch rốn ở
trẻ sơ sinh (chưa bao gồm catheter)
|
202.000
|
4
|
Bơm Surfactant trong điều
trị suy hô hấp sơ sinh (chưa bao gồm thuốc)
|
175.000
|
5
|
Hút đờm hầu họng
|
26.000
|
6
|
Lấy máu tĩnh mạch bẹn
|
14.000
|
7
|
Đặt sonde hậu môn
|
42.000
|
8
|
Chiếu đèn điều trị vàng da
sơ sinh
|
55.000
|
9
|
Truyền dịch vào tủy xương
(chưa bao gồm kim tiêm truyền trong xương)
|
124.000
|
10
|
Nội soi mật tụy ngược dòng
- (ERCP)
|
1.590.000
|
11
|
Nội soi mật tụy ngược dòng
can thiệp - cắt cơ oddi (chưa bao gồm vật tư chuyên dụng để can thiệp)
|
1.682.000
|
12
|
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe
|
91.000
|
13
|
Sắc thuốc thang và đóng gói
thuốc bằng máy
|
17.000
|
14
|
Hút nang bao hoạt dịch
|
165.000
|
15
|
Làm mỏm cụt ngón và đốt bàn
ngón
|
232.000
|
16
|
Phẫu thuật ghép xương tự
thân
|
2.312.000
|
17
|
Phẫu thuật vá da mỏng
|
2.106.000
|
18
|
Phẫu thuật tạo hình co rút
bàn tay
|
2.845.000
|
19
|
Phẫu thuật nội soi cắt lọc
khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai (chưa có vật tư chuyên dụng)
|
3.175.000
|
20
|
Phẫu thuật xử lý vết thương
da đầu phức tạp
|
1.411.000
|
21
|
Phẫu thuật vỡ lún xương sọ
hở
|
2.974.000
|
22
|
Phẫu thuật vết thương sọ
não (có rách màng não)
|
3.388.000
|
23
|
Phẫu thuật xử lý lún sọ
không có vết thương
|
1.587.000
|
24
|
Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ
trong não thất
|
2.703.000
|
25
|
Phẫu thuật lấy máu tụ trong
não thất
|
3.202.000
|
26
|
Phẫu thuật xử lý vết thương
xoang hơi trán
|
3.064.000
|
27
|
Phẫu thuật xử lý vết thương
xoang tĩnh mạch sọ
|
3.064.000
|
28
|
Phẫu thuật mở nắp sọ giải
ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não)
|
3.279.000
|
29
|
Phẫu thuật dẫn lưu não thất
ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN)
|
3.202.000
|
30
|
Phẫu thuật đặt catheter vào
não thất đo áp lực nội sọ (chưa bao gồm kim)
|
2.450.000
|
31
|
Phẫu thuật đặt catheter vào
nhu mô đo áp lực nội sọ (chưa bao gồm kim)
|
2.477.000
|
32
|
Phẫu thuật đặt catheter vào
ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tủy (chưa bao gồm kim)
|
2.477.000
|
33
|
Phẫu thuật vá đường dò dịch
não tủy ở vòm sọ sau CTSN
|
3.064.000
|
34
|
Phẫu thuật vá đường dò dịch
não tủy nền sọ sau CTSN
|
3.632.000
|
35
|
Phẫu thuật lấy máu tụ quanh
ổ mắt sau CTSN
|
3.279.000
|
36
|
Phẫu thuật nhiễm khuẩn vết
mổ
|
1.551.000
|
37
|
Phẫu thuật tụ mủ dưới màng
cứng
|
3.202.000
|
38
|
Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng
cứng
|
1.909.000
|
39
|
Phẫu thuật áp xe ngoài màng
tủy
|
3.045.000
|
40
|
Phẫu thuật áp xe dưới màng
tủy
|
3.279.000
|
41
|
Phẫu thuật điều trị viêm
xương đốt sống
|
2.096.000
|
42
|
Nội soi rút sonde JJ
|
271.000
|
43
|
Phẫu thuật thắt động mạch hạ
vị trong cấp cứu sản phụ khoa
|
2.194.000
|
44
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử
cung hoàn toàn
|
2.862.000
|
45
|
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ
tử cung
|
2.285.000
|
46
|
Phẫu thuật nội soi điều trị
vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)
|
2.454.000
|
47
|
Phẫu thuật treo bàng quang
và trực tràng sau mổ sa sinh dục (chưa bao gồm lưới)
|
2.783.000
|
48
|
Phẫu thuật nội soi
sa sinh dục nữ
|
2.650.000
|
49
|
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo
|
3.349.000
|
50
|
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại
|
2.201.000
|
51
|
Cắt cổ tử cung trên bệnh
nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng
|
3.346.000
|
52
|
Cắt cổ tử cung trên bệnh
nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo
|
3.380.000
|
53
|
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh
dục
|
2.238.000
|
54
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử
cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc
|
2.892.000
|
55
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử
cung cắt Polip buồng tử cung
|
2.652.000
|
56
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử
cung tách dính buồng tử cung
|
2.511.000
|
57
|
Nội soi buồng tử cung chẩn
đoán
|
1.754.000
|
58
|
Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ
|
778.000
|
59
|
Cắt u lành tính dây thanh
|
1.905.000
|
60
|
Cắt u lành tính thanh quản
|
1.905.000
|
61
|
Phẫu thuật dính mép trước dây thanh
|
1.863.000
|
62
|
Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh
|
1.976.000
|
63
|
Nội soi thanh quản lấy dị vật
|
889.000
|
64
|
Nội soi thanh quản ống mềm có sinh thiết
|
925.000
|
65
|
Làm Proetz (chưa tính tiền thuốc)
|
40.000
|
66
|
Phẫu thuật cấy ghép Implant (chưa bao gồm vật liệu cấy
ghép)
|
4.936.000
|
67
|
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo (chưa bao gồm
chi phí gửi labo)
|
405.000
|
68
|
Siêu âm khảo sát hình thái học thai nhi (3D-4D)
|
151.000
|
69
|
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng
máy đếm laser)
|
118.000
|
70
|
Chụp ảnh màu tế bào qua
kính hiển vi
|
28.000
|
71
|
Xét nghiệm số lượng và độ tập
trung tiểu cầu (bằng máy đếm laser)
|
58.000
|
72
|
Định lượng Anti CCP
|
295.000
|
73
|
Định lượng Ethanol (cồn)
|
42.000
|
74
|
Định lượng Globulin
|
44.000
|
75
|
Định lượng HE4
|
455.000
|
76
|
Định lượng IL-6
(Interleukin 6)
|
416.000
|
77
|
Định lượng Mg
|
49.000
|
78
|
Định lượng NSE (Neuron
Specific Enolase)
|
211.000
|
79
|
Định lượng PAPP-A
|
256.000
|
80
|
Định tính Morphin (test
nhanh)
|
58.000
|
81
|
HPV Real-time PCR
|
640.000
|
82
|
Rotavirus test nhanh
|
102.000
|
83
|
Dẫn lưu màng ngoài tim bằng
Catheter 358 (chưa bao gồm catheter)
|
184.000
|
84
|
Đặt catheter 2 nòng trẻ em
(chưa bao gồm catheter)
|
248.000
|
85
|
Chăm sóc catheter tĩnh mạch
trung tâm
|
138.000
|
86
|
Điều trị bệnh da bằng Laser cầu da (Skintags) 1 lần #
20 cái
|
235.000
|
87
|
Điều trị bệnh da bằng Laser cầu da (Skintags) 1 cái
|
94.000
|
88
|
Điều trị bệnh da bằng Laser đồi mồi 1 lần # 20 cái
|
226.000
|
89
|
Điều trị bệnh da bằng Laser đồi mồi 1 cái nhỏ ở mặt
|
94.000
|
90
|
Điều trị bệnh da bằng Laser đốm nâu < 0,5cm (1
cái)
|
123.000
|
91
|
Điều trị bệnh da bằng Laser đốm nâu > 0,5cm (1
cái)
|
169.000
|
92
|
Điều trị bệnh da bằng Laser kén thượng bì (Epidernal
cyst) 10 cái
|
145.000
|
93
|
Điều trị bệnh da bằng Laser kén thượng bì (Epidernal
cyst) 1 cái
|
91.000
|
94
|
Điều trị bệnh da bằng Laser mắt cá lòng bàn chân
|
105.000
|
95
|
Điều trị bệnh da bằng Laser móng quập 1 bên khóe
|
120.000
|
96
|
Điều trị bệnh da bằng Laser móng quập 2 bên khóe
|
181.000
|
97
|
Điều trị bệnh da bằng Laser mụn cóc < 0,5cm 1mụn
|
101.000
|
98
|
Điều trị bệnh da bằng Laser mụn cóc > 0,5cm 1mụn
|
153.000
|
99
|
Điều trị bệnh da bằng Laser mụn cóc 1 bên khóe móng
|
119.000
|
100
|
Điều trị bệnh da bằng Laser mụn cóc 2 bên khóe móng
|
181.000
|
101
|
Điều trị bệnh da bằng Laser mụn cóc lòng bàn chân (1
cái)
|
103.000
|
102
|
Điều trị bệnh da bằng Laser mụn cóc phẳng (#20 cái)
|
191.000
|
103
|
Điều trị bệnh da bằng Laser u mềm lây < 20 cái
|
122.000
|
104
|
Điều trị bệnh da bằng Laser u mềm lây > 20 cái
|
225.000
|
105
|
Điều trị bệnh da bằng Laser u tuyến mồ hôi (1 bên)
|
108.000
|
106
|
Điều trị bệnh da bằng Laser u tuyến mồ hôi (2 bên)
|
170.000
|
107
|
Điều trị bệnh da bằng Laser mụn ruồi < 0,5cm (1 mụn)
|
95.000
|
108
|
Phẫu thuật chuyển cơ dép cẳng
chân
|
2.374.000
|
109
|
Giải phóng cứng khớp gối
|
2.373.000
|
110
|
Giải phóng cứng khớp khuỷu
(phẫu thuật dính khớp khuỷu)
|
2.373.000
|
111
|
Giải phóng sẹo thần kinh
(phẫu thuật gỡ dính thần kinh)
|
2.166.000
|
112
|
Đục xương sửa trục (xương cánh tay, cẳng tay, xương
đùi, cẳng chân, bàn tay, bàn chân)
|
2.312.000
|
113
|
Phẫu thuật đặt cố định ngoài Ilirarov (chưa bao gồm
khung cố định, nẹp, vis, chỉ thép, đinh)
|
2.312.000
|
114
|
Phẫu thuật đặt cố định ngoài qua khớp gối (chưa bao gồm
khung cố định, nẹp, vis, chỉ thép, đinh)
|
2.312.000
|
115
|
Phẫu thuật đặt cố định ngoài xương cánh tay (chưa bao
gồm khung cố định, nẹp, vis, chỉ thép, đinh)
|
2.312.000
|
116
|
Phẫu thuật xuyên kim tăm nhang gãy trên lồi cầu (chưa
bao gồm nẹp, vis, chỉ thép, đinh)
|
2.352.000
|
117
|
Phẫu thuật xuyên kim tăm nhang gãy đầu dưới xương
quay (chưa bao gồm nẹp, vis, chỉ thép, đinh)
|
1.819.000
|
118
|
Phẫu thuật giải phóng chèn
ép thần kinh quay - thần kinh trụ - thần kinh giữa (trong Hội chứng ống cổ
tay)
|
2.142.000
|
119
|
Phẫu thuật khâu nối mạch máu dưới kính lúp
|
3.106.000
|
120
|
Phẫu thuật đặt nẹp luồng trong gãy nát 2 xương cẳng
chân (chưa bao gồm nẹp, vis, chỉ thép, đinh)
|
1.795.000
|
121
|
Chụp C-arm
|
755.000
|
122
|
Nẹp bột chống xoay
|
323.000
|
123
|
Nẹp vải chống xoay (chưa bao gồm nẹp vải)
|
58.000
|
124
|
Bó bột chữ A
|
371.000
|
125
|
Thủ thuật rút đinh Kirschner ngón tay, ngón chân
|
166.000
|
126
|
Áo Desault (chưa bao gồm áo
Desault)
|
58.000
|
127
|
Nẹp vải cánh tay (chưa bao
gồm nẹp vải)
|
58.000
|
128
|
Nẹp vải cẳng tay (chưa bao gồm nẹp vải)
|
58.000
|
129
|
Nẹp vải đùi - cẳng chân
(chưa bao gồm nẹp vải)
|
58.000
|
130
|
Nẹp vải lưng (chưa bao gồm
nẹp vải)
|
55.000
|
131
|
Nẹp vải cẳng chân (chưa bao
gồm nẹp vải)
|
55.000
|
132
|
Đai số 8 (chưa bao gồm đai
số 8)
|
55.000
|
133
|
Phẫu thuật u nang bao hoạt dịch gây tê
|
1.251.000
|
134
|
Phẫu thuật nội soi khớp khuỷu tay/cổ tay (chưa có vật
tư chuyên dụng)
|
2.466.000
|
135
|
Phẫu thuật lõm sọ (nâng xương lún người lớn)
|
1.984.000
|
136
|
Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng
|
2.118.000
|
137
|
Phẫu thuật áp xe tồn lưu
|
2.205.000
|
138
|
Phẫu thuật cắt trĩ gây tê
|
1.175.000
|
139
|
Phẫu thuật cắt phân thùy phổi
|
2.314.000
|
140
|
Phẫu thuật cột mạch máu trong ổ bụng cầm máu
|
3.174.000
|
141
|
Rút ống dẫn lưu các loại
|
123.000
|
142
|
Phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung
|
2.114.000
|
143
|
Phẫu thuật áp xe phần phụ
|
2.119.000
|
144
|
Phẫu thuật u lạc nội mạc buồng trứng
|
2.236.000
|
145
|
Nội soi thăm dò
|
2.175.000
|
146
|
Tiêm thuốc tránh thai
|
42.000
|
147
|
Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán
|
1.815.000
|
148
|
Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật
|
1.856.000
|
149
|
Đo chức năng vòi nhĩ
|
35.000
|
150
|
Phẫu thuật sào bào thượng
nhĩ + vá nhĩ qua nội soi kết hợp kính hiển vi phẫu thuật
|
3.554.000
|
151
|
Phẫu thuật sào bào thượng
nhĩ + vá nhĩ qua nội soi
|
3.011.000
|
152
|
Phẫu thuật nội soi mũi
xoang sử dụng máy cắt nạo xoang (Shaver)
|
3.011.000
|
153
|
Phẫu thuật cắt amydal sử dụng
dao mổ siêu âm (chưa bao gồm dao mổ siêu âm bằng sóng cao tầng)
|
1.916.000
|
154
|
Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ + vá nhĩ + tái tạo hệ
truyền âm bằng kính hiển vi phẫu thuật
|
3.554.000
|
155
|
Phẫu thuật vá nhĩ bằng kính
hiển vi phẫu thuật
|
2.806.000
|
156
|
Phẫu thuật chỉnh hình tháp
mũi do chấn thương
|
2.491.000
|
157
|
Phẫu thuật huyết tụ vành
tai
|
2.124.000
|
158
|
Cắt chóp răng
|
547.000
|
159
|
Phục hình bằng sứ Titan (một đơn vị) (chưa bao gồm
chi phí gửi labo)
|
630.000
|
160
|
Phục hình tháo lắp 1 răng sứ (chưa bao gồm chi phí gửi
labo)
|
371.000
|
161
|
Phục hình tháo lắp răng sứ: từ răng thứ 2 đến răng thứ
11 (giá cho 01 răng) (chưa bao gồm chi phí labo)
|
300.000
|
162
|
Phẫu thuật đặt nút lành thương (Healing Cap)
|
2.287.000
|
163
|
Phẫu thuật ghép xương Block
(Chưa tính vật liệu xương+Block)
|
3.252.000
|
164
|
Phẫu thuật nâng xoang hàm
kín 1 răng
|
4.047.000
|
165
|
Phẫu thuật nâng xoang hở
|
5.560.000
|
166
|
Nhổ răng không sang chấn 1
răng
|
664.000
|
167
|
Phẫu thuật cấy ghép Mini
Implant (chưa tính vật liệu ghép)
|
4.475.000
|
168
|
Phục hình hàm phủ trên
Implant (chưa tính ball attachment+housing hoặc ball attachment + locator +
Chi phí gửi labo)
|
1.415.000
|
169
|
Phục hình tạm trên Implant
(chưa tính Abutment)
|
2.645.000
|
170
|
Phẫu thuật nong xương 1
răng
|
3.573.000
|
171
|
Phẫu thuật ghép mô mềm
|
3.353.000
|
172
|
Chụp và can thiệp ngoài mạch máu cho các tạng dưới
DSA (chưa bao gồm vật tư chuyên dụng để can thiệp)
|
9.697.000
|
173
|
Chụp quang kích chậu
|
240.000
|
174
|
Chụp CT-Scanner
64-128 dãy không cản quang
|
1.983.000
|
175
|
Nội soi phế quản ống mềm
gây mê có sinh thiết
|
907.000
|
176
|
Xét nghiệm kháng thể DNA
trong lupus đỏ hệ thống bằng kỹ thuật ngưng kết latex (SLE TEST)
|
199.000
|
177
|
Xét nghiệm HbsAg bằng kỹ
thuật Elisa
|
103.000
|
178
|
Xét nghiệm Sylphilis bằng kỹ
thuật Elisa
|
112.000
|
179
|
Phản ứng hoà hợp trong môi
trường nước muối ở 22°C (KT ống nghiệm)
|
61.000
|
180
|
Phản ứng hoà hợp ở điều kiện
370C (kỹ thuật gelcard)
|
143.000
|
181
|
Rút máu ở những bệnh nhân
đa hồng cầu, đối với túi máu đơn 250ml
|
82.000
|
182
|
Rút máu ở những bệnh nhân
đa hồng cầu, đối với túi máu đơn 350ml
|
92.000
|
183
|
Chế phẩm máu: khối hồng cầu từ 250ml máu toàn phần
|
593.000
|
184
|
Chế phẩm máu: khối hồng cầu từ 350ml máu toàn phần
|
599.000
|
185
|
Chế phẩm máu: khối hồng cầu từ 450ml máu toàn phần
|
683.000
|
186
|
Chế phẩm máu: huyết tương tươi đông lạnh 100ml
|
145.000
|
187
|
Chế phẩm máu: huyết tương
tươi đông lạnh 150ml
|
160.000
|
188
|
Chế phẩm máu: huyết tương
tươi đông lạnh 200ml
|
253.000
|
189
|
Chế phẩm máu: huyết tương
tươi đông lạnh 250ml
|
315.000
|
190
|
Chế phẩm máu: huyết tương đông lạnh 100ml
|
110.000
|
191
|
Chế phẩm máu: huyết tương đông lạnh 150ml
|
150.000
|
192
|
Chế phẩm máu: huyết tương đông lạnh 200ml
|
195.000
|
193
|
Chế phẩm máu: huyết tương đông lạnh 250ml
|
230.000
|
194
|
Chế phẩm máu: huyết tương giàu tiểu cầu 100ml từ
250ml máu toàn phần
|
190.000
|
195
|
Chế phẩm máu: huyết tương giàu tiểu cầu 150ml từ
350ml máu toàn phần
|
200.000
|
196
|
Máu toàn phần thể tích 250ml
|
618.000
|
197
|
Máu toàn phần thể tích 350ml
|
670.000
|
198
|
Máu toàn phần thể tích 450ml
|
725.000
|
199
|
SYPHILIS test (Test nhanh)
|
62.000
|
200
|
PRE β HCG
|
256.000
|
201
|
ESTRIOL (UE3)
|
124.000
|
202
|
S100 BETA
|
732.000
|
203
|
Vitamin D total
|
360.000
|
204
|
Interleukin 2 (IL-2)
|
388.000
|
205
|
hGH
|
198.000
|
206
|
LDL - Cholesterol
|
61.000
|
207
|
Cholinesterase
|
66.000
|
208
|
Phosphatase kiềm
(Phosphatase acid)
|
37.000
|
209
|
CYP 2 C19
|
639.000
|
210
|
Renin (Angiotensin I)
|
176.000
|
211
|
Cardiolipin IgG
|
146.000
|
212
|
Cardiolipin IgM
|
146.000
|
213
|
TB Test (Tuberculosis test)
|
95.000
|
214
|
Test các chất gây nghiện khác (giá mỗi loại)
|
58.000
|
215
|
Metamphetamine (METH)
|
58.000
|
216
|
Cocaine (COC)
|
58.000
|
217
|
Phencyclidine (PCP)
|
58.000
|
218
|
XTC (Escstasy/MDMA)
|
58.000
|
219
|
Test gây nghiện 4 Multipanel (MET, THC,mDMA, Heroin)
|
183.000
|
220
|
Định lượng methanol
|
48.000
|
221
|
Nuôi cấy, định danh và
kháng sinh đồm IC trên máy Phoenix 100
|
837.000
|
222
|
H. Pylori (test nhanh)
|
71.000
|
223
|
H. Pylori IgM
|
180.000
|
224
|
H. Pylori IgG
|
180.000
|
225
|
HCV Genotype (Realtime
RT-PCR)
|
1.028.000
|
226
|
Định Serotype virus Dengue
(Realtime RT-PCR)
|
732.000
|
227
|
Entero Virus (EV) (Realtime
RT-PCR)
|
763.000
|
228
|
Entero Virus 71 (EV 71)
(Realtime RT-PCR)
|
763.000
|
229
|
Rickettsia (test nhanh)
|
77.000
|
230
|
Entero Virus IgM (IgG) mỗi
yếu tố
|
146.000
|
231
|
HPV genotype (Realtime PCK
- RDB)
|
749.000
|