STT
|
TÊN ĐƠN VỊ
|
NỘI DUNG CHI
|
Trong đó
|
Tổng cộng
|
Trong đó
|
Bổ sung từ nguồn cải cách
tiền lương
|
Bổ sung từ hỗ trợ có mục tiêu của NSTW
|
Bổ sung từ nguồn điều chỉnh
giảm của khối tỉnh
|
A
|
B
|
C
|
5
|
1=2+3
|
2
|
3
|
|
TỔNG CỘNG
|
3.583
|
194.985
|
81.639
|
113.346
|
I
|
CHI QUỐC PHÒNG
|
|
0
|
1.157
|
1.157
|
0
|
|
Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh
|
|
0
|
1.157
|
1.157
|
0
|
|
|
Kinh phí tổ chức Lễ kỷ niệm 10 năm ngày truyền thống
Trung đoàn tên lửa 93
|
|
100
|
100
|
|
|
|
Kinh phí họp mặt Đại đội 64 Trinh sát đặc công tỉnh Bà Rịa - Long
Khánh
|
|
50
|
50
|
|
|
|
Kinh phí hỗ trợ bộ chỉ huy quân sự tỉnh họp mặt và đón tiếp ban liên lạc
các đơn vị quân đội
|
|
265
|
265
|
|
|
|
Kinh phí tổ chức họp mặt Tiểu đoàn 303 tỉnh Thủ
Biên mừng công được Nhà nước phong tặng danh hiệu AHLLVTND
|
|
92
|
92
|
|
|
|
Kinh phí thực hiện biên soạn lịch sử trường quân sự
tỉnh ĐN (1964-2015) (giai đoạn 1)
|
|
150
|
150
|
|
|
|
Hỗ trợ kinh phí tổ chức Lễ mít tinh kỷ niệm 40 năm
ngày truyền thống cho Sư đoàn 370
|
|
200
|
200
|
|
|
|
Hỗ trợ kinh phí tổ chức Lễ mít tinh kỷ
niệm 50 năm ngày truyền thống cho Sư đoàn Bộ binh 5
|
|
300
|
300
|
|
II
|
CHI AN NINH
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III
|
CHI SỰ NGHIỆP GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO VÀ DẠY NGHỀ
|
|
0
|
56.124
|
0
|
56.124
|
1
|
Trợ cấp tết
|
|
|
3.627
|
|
3.627
|
2
|
Sự nghiệp giáo dục
|
|
0
|
5.466
|
0
|
5.466
|
|
Sở Giáo
dục và Đào tạo
|
|
0
|
5.466
|
0
|
5.466
|
|
|
Chi tăng giờ
|
|
2.870
|
|
2.870
|
|
|
Kinh phí thực hiện cổng thông tin điện tử
|
|
2.000
|
|
2.000
|
|
|
Kinh phí tham dự Hội thi thể thao học sinh khuyết tật
|
|
596
|
|
596
|
3
|
Sự nghiệp đào tạo, dạy nghề
|
|
0
|
47.031
|
0
|
47.031
|
|
Trường CĐNLT-NT
|
|
0
|
1.044
|
0
|
1.044
|
|
|
KP miễn giảm học phí
|
|
1.044
|
|
1.044
|
|
Sở GTVT
|
|
0
|
10
|
0
|
10
|
|
|
Hỗ trợ KP đào tạo theo QĐ 57: Võ Thành Công
|
|
5
|
|
5
|
|
|
Hỗ trợ
KP đào tạo theo QĐ 57: Đoàn Phương Thủy
|
|
5
|
|
5
|
|
Cao đẳng Nghề Đồng Nai
|
|
0
|
4.092
|
0
|
4.092
|
|
|
KP miễn giảm học phí
|
|
4.092
|
|
4.092
|
|
Cao đẳng y tế
|
|
0
|
113
|
0
|
113
|
|
|
KP đào tạo SV Lào, Campuchia
|
|
108
|
|
108
|
|
|
Kinh phí đào tạo theo QĐ 57
|
|
5
|
|
5
|
|
Trường Chính trị
|
|
0
|
1.119
|
0
|
1.119
|
|
|
KP bồi dưỡng kiến thức QP-AN cho chức sắc tôn giáo, nhà tu hành
|
0
|
1.119
|
|
1.119
|
|
Sở Lao
động, Thương binh và Xã hội
|
|
0
|
3.513
|
0
|
3.513
|
|
|
Lệ phí thi chứng chỉ sư phạm quốc tế
|
|
633
|
|
633
|
|
|
Kinh phí đào tạo nghề chất lượng cao
|
|
2.865
|
|
2.865
|
|
|
Trợ cấp đào tạo theo QĐ 57 - Nguyễn Thị Mến
|
|
15
|
|
15
|
|
Sở Nội vụ
|
|
0
|
10.381
|
0
|
10.381
|
|
|
Kinh phí 02 lớp đào tạo tại Nhật Bản và Đài Loan
|
|
10.381
|
|
10.381
|
|
|
Kinh phí 02 lớp đào tạo tại Pháp và Đài Loan
|
|
0
|
|
0
|
|
Vp Ủy ban
nhân dân tỉnh
|
|
0
|
25
|
0
|
25
|
|
|
Trợ cấp đào tạo theo QĐ 57
|
0
|
25
|
0
|
25
|
|
Sở Khoa
học và Công nghệ
|
|
0
|
5.502
|
0
|
5.502
|
|
|
Chương trình 2
|
|
5.502
|
|
5.502
|
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
|
0
|
19.724
|
0
|
19.724
|
|
|
Lớp trung cấp chính trị cho cán bộ quản lý các cơ sở giáo dục đào tạo
|
|
244
|
|
244
|
|
|
Kinh
phí thực hiện đề án ngoại ngữ
|
|
19.480
|
|
19.480
|
|
Sở Văn
hóa, Thể thao và Du lịch
|
|
0
|
10
|
0
|
10
|
|
|
Trợ cấp đào tạo theo QĐ 57
|
|
10
|
|
10
|
|
|
Bồi dưỡng quản lý văn hóa và du lịch tại Nhật Bản
(20 hv)
|
|
0
|
|
|
|
Tỉnh đoàn
|
|
0
|
931
|
0
|
931
|
|
|
KP miễn giảm học phí
|
|
931
|
|
931
|
|
Sở Công
Thương
|
|
0
|
60
|
0
|
60
|
|
|
Hỗ trợ KP
đào tạo 04 thạc sỹ theo QĐ 57
|
|
60
|
|
60
|
|
Sở Xây dựng
|
|
0
|
167
|
0
|
167
|
|
|
KP lớp quản lý XD và phát triển đô thị
|
|
84
|
|
84
|
|
|
KP tổ chức lớp bồi dưỡng nâng cao năng
lực xử lý VPHC trong lĩnh vực xây dựng
|
|
83
|
|
83
|
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
|
0
|
15
|
0
|
15
|
|
|
Hỗ trợ KP đào tạo đại học 03 CBCCVC (01
CBCC Chi cục PTNT và 02 CBVC Trung tâm Lâm nghiệp Biên Hòa)
|
|
15
|
|
15
|
|
Cục Thi hành án dân sự tỉnh
|
|
0
|
50
|
0
|
50
|
|
|
Trợ cấp đào tạo theo QĐ 57/2010/QĐ-UBND
|
|
50
|
|
50
|
|
Cục Thuế Đồng Nai
|
|
0
|
125
|
0
|
125
|
|
|
Trợ cấp đào tạo theo QĐ 57/2010/QĐ-UBND
|
|
125
|
|
125
|
|
Kho bạc Nhà nước Đồng Nai
|
|
0
|
20
|
0
|
20
|
|
|
Trợ cấp đào tạo theo QĐ 57/2010/QĐ-UBND
|
|
20
|
|
20
|
|
Ngân hàng
nhà nước Việt Nam - CN Đồng Nai
|
|
0
|
15
|
0
|
15
|
|
|
Trợ cấp đào tạo theo QĐ 57/2010/QĐ-UBND
|
|
15
|
|
15
|
|
Tòa án nhân dân tỉnh Đồng Nai
|
|
0
|
35
|
0
|
35
|
|
|
Trợ cấp đào tạo theo QĐ 57/2010/QĐ-UBND
|
|
35
|
|
35
|
|
Viện kiểm sát nhân dân tỉnh Đồng Nai
|
|
0
|
80
|
0
|
80
|
|
|
Trợ cấp đào tạo theo QĐ 57/2010/QĐ-UBND
|
|
80
|
|
80
|
IV
|
CHI SỰ NGHIỆP Y TẾ
|
|
1.675
|
20.265
|
20.265
|
0
|
1
|
Trợ cấp tết
|
|
0
|
5.576
|
5.576
|
0
|
|
Sở Y tế
|
|
5.564
|
5.564
|
|
|
|
Ban Bảo vệ CSSK cán bộ
|
|
|
12
|
12
|
|
2
|
Ban Bảo vệ CSSK cán bộ
|
|
0
|
2.954
|
2.954
|
0
|
|
|
Kinh phí hoạt động
|
|
180
|
180
|
|
|
|
Kinh phí đồng chi trả BHYT
|
|
74
|
74
|
|
|
|
Kinh phí thanh toán thuốc điều trị theo đối tượng
quản lý của Tỉnh ủy
|
|
2.700
|
2.700
|
|
3
|
Sở Y tế
|
|
1.675
|
11.735
|
11.735
|
0
|
|
|
Bổ sung kinh phí hoạt động của Bệnh viện Đồng Nai
|
|
11.735
|
11.735
|
|
V
|
CHI DÂN SỐ - KẾ HOẠCH HÓA GIA ĐÌNH
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI
|
CHI SỰ NGHIỆP KHOA HỌC CÔNG NGHỆ
|
|
0
|
707
|
707
|
0
|
1
|
Trợ cấp tết
|
|
|
0
|
|
|
2
|
Sở KH-CN
|
|
0
|
707
|
707
|
0
|
|
|
Kinh phí Đoàn cán bộ tỉnh Đồng Nai học tập mô hình ứng dụng
công nghệ cao, công nghệ sinh học trong sản xuất nông nghiệp tại Nhật
|
|
707
|
707
|
|
VII
|
CHI SỰ NGHIỆP VĂN HÓA
|
|
47
|
8.625
|
0
|
8.625
|
1
|
Trợ cấp tết
|
|
|
0
|
|
|
2
|
Sự nghiệp Văn hóa
|
|
47
|
8.535
|
0
|
8.535
|
|
Sở Văn
hóa, Thể thao và Du lịch
|
|
47
|
1.179
|
0
|
1.179
|
|
|
Bổ sung kinh phí mua hệ thống âm thanh, ánh sáng (Đoàn Nghệ thuật Cải lương)
|
0
|
21
|
|
21
|
|
|
Bổ sung kinh phí mua màn hình led (Đoàn Nghệ thuật
Cải lương)
|
|
20
|
|
20
|
|
|
Cắt thùng xe tải do quá khổ quy định (Đoàn Ca múa
nhạc)
|
|
20
|
|
20
|
|
|
Hội diễn chuyên nghiệp toàn quốc (Đoàn Ca múa nhạc)
|
0
|
279
|
|
279
|
|
|
Xây dựng nhà để xe ô tô (TT Văn hóa)
|
|
650
|
|
650
|
|
|
Bổ sung kinh phí đặt hàng theo đơn giá buổi chiếu.
(TT phát hành phim và chiếu bóng)
|
|
189
|
|
189
|
|
Khu Bảo tồn Thiên nhiên Văn hóa ĐN
|
|
0
|
3.330
|
0
|
3.330
|
|
|
Bổ sung kinh phí Trại điêu khắc đá Ấn tượng Chiến khu Đ
|
|
3.300
|
|
3.300
|
|
|
Kinh phí thực hiện theo KH số 7530/KH-UBND ngày
18/9/2015 của UBND tỉnh
|
|
30
|
|
30
|
|
Nhà Thiếu nhi
|
|
0
|
151
|
0
|
151
|
|
|
Chi phí đầu tư dự án hoàn thành sửa chữa, cải tạo
khối nhà văn phòng và các lớp học (03 tầng)
|
|
151
|
|
151
|
|
Tổng
Công ty Công nghiệp Thực phẩm Đồng Nai
|
|
0
|
3.875
|
0
|
3.875
|
|
|
Kinh phí thực hiện Đường hoa Trấn Biên năm 2015
|
|
3.875
|
|
3.875
|
3
|
Sự nghiệp du lịch
|
|
0
|
90
|
0
|
90
|
|
Sở VH,
TTDL
|
|
0
|
90
|
0
|
90
|
|
|
Kinh phí làm pano tuyên truyền tại bồn nước Vườn
Mít.
|
|
90
|
|
90
|
VIII
|
CHI SỰ NGHIỆP TDTT
|
|
0
|
3.300
|
3.300
|
0
|
1
|
Trợ cấp tết
|
|
|
0
|
|
|
2
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
|
|
0
|
3.300
|
3.300
|
0
|
|
|
Khen thưởng VĐV, HLV đạt thành tích huy chương năm 2014
|
|
2.370
|
2.370
|
|
|
|
Mái che hồ bơi Sông Phố (TT
|
|
930
|
930
|
|
IX
|
SỰ NGHIỆP ĐẢM BẢO XÃ HỘI
|
|
1.142
|
44.354
|
44.354
|
0
|
1
|
Sở Lao động - TBXH
|
|
1.142
|
354
|
354
|
0
|
|
|
KP phục vụ các ngày lễ viếng lớn trong năm (Ban QLNT)
|
|
54
|
54
|
|
|
|
KP tổ chức đại hội thể thao người khuyết tật, sự nghiệp
bảo trợ xã hội BVCSTE
|
|
300
|
300
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
2
|
Bảo hiểm xã hội
|
|
0
|
44.000
|
44.000
|
0
|
|
|
Bảo hiểm y tế
|
|
44.000
|
44.000
|
|
X
|
SỰ NGHIỆP KINH TẾ
|
|
28
|
11.794
|
0
|
11.794
|
1
|
Trợ cấp tết
|
|
|
0
|
|
|
2
|
Sự nghiệp nông - Lâm nghiệp - PTNT
|
|
0
|
572
|
0
|
572
|
a
|
Sự nghiệp nông nghiệp
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
b
|
Sự nghiệp lâm nghiệp
|
|
0
|
572
|
0
|
572
|
|
Sở NN-PTNT
|
|
0
|
572
|
0
|
572
|
|
|
Trợ cấp thôi việc (04 cán bộ công chức Chi cục kiểm
lâm)
|
0
|
572
|
|
572
|
3
|
Sự nghiệp công thương
|
|
28
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Sự nghiệp giao thông
|
|
0
|
1.222
|
0
|
1.222
|
|
Sở GTVT
|
|
0
|
1.222
|
0
|
1.222
|
|
|
Kinh phí đề án xây dựng định mức đơn giá chi tiết và một số chỉ tiêu khác áp dụng cho hoạt động vận tải bằng
xe buýt trên địa bàn tỉnh ĐN
|
|
423
|
|
423
|
|
|
Kinh phí trang bị hệ thống thiết bị cấp giấy phép
lái xe quốc tế
|
|
600
|
|
600
|
|
|
Kinh phí hỗ trợ cho công tác rà soát, phân loại, thống
kê, lập khai toán kinh phí lập lại trật tự hành lang an toàn đường bộ các tuyến
tỉnh
|
0
|
199
|
|
199
|
5
|
Sự nghiệp tài nguyên - địa chính
|
|
0
|
10.000
|
0
|
10.000
|
a
|
Sự nghiệp quản lý đất đai
|
|
0
|
8.000
|
0
|
8.000
|
|
Sở Tài nguyên và Môi trường
|
|
0
|
8.000
|
0
|
8.000
|
|
|
Chi phí định giá đất cụ thể để thực hiện giao đất
cho thuê đất.
|
|
8.000
|
|
8.000
|
b
|
Sự nghiệp quản lý và bảo vệ khoáng sản
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
c
|
Sự nghiệp quản lý tài nguyên ...
|
|
0
|
2.000
|
0
|
2.000
|
|
Sở Tài
nguyên và Môi trường
|
|
0
|
2.000
|
0
|
2.000
|
|
|
Thực hiện việc đánh giá sơ bộ tài nguyên dưới đất
thuộc dự án Điều tra, đánh giá sơ bộ tài nguyên nước dưới đất
trên địa bàn tỉnh
|
|
2.000
|
|
2.000
|
6
|
Sự nghiệp quy hoạch
|
|
0
|
0
|
|
|
7
|
Sự nghiệp kinh tế khác
|
|
0
|
0
|
|
|
XI
|
CHI SỰ NGHIỆP MÔI TRƯỜNG
|
|
0
|
3.318
|
3.318
|
0
|
|
Khu Bảo tồn Thiên nhiên Văn hóa Đồng Nai
|
|
0
|
400
|
400
|
0
|
|
|
Bổ sung
quỹ lương 40 biên chế tuyển dụng thêm (dự toán giao 2015 là 290 người so với biên chế được duyệt 2015 là 330
người)
|
|
400
|
400
|
|
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
|
0
|
50
|
50
|
0
|
|
|
Chương
trình đào tạo và giáo dục về biến đổi khí hậu trong
chương trình giáo dục cấp tiểu học và trung học cơ sở
|
0
|
50
|
50
|
|
|
Quỹ Bảo vệ môi trường
|
|
0
|
2.868
|
2.868
|
0
|
|
|
Bổ sung nguồn vốn cho Quỹ Bảo vệ môi trường tỉnh Đồng
Nai từ nguồn thu phí bảo vệ môi trường đối với nước
thải năm 2014 đã nộp vào ngân sách theo Công văn số 6433/UBND-KT ngày
13/8/2015 của UBND tỉnh
|
|
2.868
|
2.868
|
|
XII
|
CHI QUẢN LÝ HCNN - ĐẢNG - ĐOÀN THỂ
|
|
664
|
36.503
|
7.174
|
29.329
|
1
|
Trợ cấp tết
|
|
|
0
|
|
|
2
|
Quản lý HC nhà nước
|
|
543
|
34.358
|
7.174
|
27.184
|
|
Văn phòng UBND tỉnh
|
|
0
|
4.793
|
0
|
4.793
|
|
|
Kinh phí đặc thù
|
|
4.762
|
|
4.762
|
|
|
Lương 02 nhân viên hợp đồng của Ban tiếp công dân
|
0
|
31
|
|
31
|
|
VP Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh
|
|
0
|
718
|
718
|
0
|
|
|
Bổ sung kinh phí do tăng biên chế
|
|
218
|
218
|
|
|
|
Kinh phí đặc thù
|
|
500
|
500
|
|
|
Sở Nội vụ
|
|
0
|
17.078
|
0
|
17.078
|
|
|
Kinh phí hoàn thiện, hiện đại hóa hồ sơ, bản đồ địa
giới hành chính và xây dựng cơ sở dữ liệu về địa giới hành chính tỉnh Đồng
Nai
|
|
4.000
|
|
4.000
|
|
|
Kinh phí khen thưởng hoạt động hội đồng thi đua
khen thưởng 2015
|
|
9.500
|
|
9.500
|
|
|
Kinh phí xây dựng dự án tin học hóa ngành Nội vụ tỉnh
Đồng Nai
|
|
1.448
|
|
1.448
|
|
|
Kinh phí hoạt động, lương do tăng biên chế và phụ cấp thu hút CNTT (Chi cục
VTLT: 42tr, Sở Nội vụ: 34tr, Ban Tôn
giáo: 126 tr)
|
|
202
|
|
202
|
|
|
Kinh phí triển khai Nghị định 108 và Nghị định 26
|
|
43
|
|
43
|
|
|
Kinh phí hỗ trợ xây dựng trụ sở Ban Trị sự Giáo hội Phật giáo tỉnh
|
|
1.300
|
|
1.300
|
|
|
Kinh phí hoạt động đặc thù
|
|
459
|
|
459
|
|
|
Kinh phí tổ chức học tập kinh nghiệm tại TP Đà Nẵng, Hải Phòng
|
|
126
|
|
126
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
|
0
|
1.685
|
1.685
|
0
|
|
|
KP chuyển đổi dữ liệu doanh nghiệp FDI vào cơ sở dữ
liệu quốc gia
|
0
|
1.685
|
1.685
|
|
|
Sở
LĐ-TBXH
|
|
0
|
900
|
0
|
900
|
|
|
KP trang phục thanh tra
|
|
89
|
|
89
|
|
|
Kinh phí xử phạt VPHC
|
|
60
|
|
60
|
|
|
Mua sắm trang thiết bị văn phòng
|
|
720
|
|
720
|
|
|
Trợ cấp thôi việc Ông Lý Quốc Thái
|
0
|
31
|
|
31
|
|
Sở Nông nghiệp - PTNT
|
|
0
|
3.565
|
0
|
3.565
|
|
|
Bổ sung chi con người và chi hoạt động của Chi cục Thú
y
|
|
3.565
|
|
3.565
|
|
Sở Y tế
|
|
288
|
40
|
40
|
0
|
|
|
Kinh phí hội thảo 32 tỉnh thành phía Nam về công tác DSKHHGĐ
|
|
40
|
40
|
|
|
Sở Công
thương
|
|
0
|
446
|
0
|
446
|
|
|
Bổ sung kinh phí mua xe
|
|
45
|
|
45
|
|
|
Kinh phí trang phục thanh tra theo TT số 02/2015/TT-TTCP
|
|
42
|
|
42
|
|
|
Trợ cấp thôi việc ông Ngô Công Thanh
|
|
23
|
|
23
|
|
|
Kinh phí mua sắm trang thiết bị đội số 4
|
|
336
|
|
336
|
|
Sở Văn
hóa, Thể thao và Du lịch
|
|
0
|
115
|
0
|
115
|
|
|
Bổ sung kinh phí trợ cấp thôi việc cho ông Nguyễn
Công Dậu
|
0
|
115
|
|
115
|
|
Sở Tài chính
|
|
0
|
2.171
|
2.171
|
0
|
|
|
Sửa chữa phòng làm việc, phòng họp
|
0
|
80
|
80
|
|
|
|
Kinh phí trang thiết bị hội trường và 03 phòng họp
|
0
|
400
|
400
|
|
|
|
Kinh phí trang phục thanh tra 2015
|
0
|
77
|
77
|
|
|
|
Kinh phí nghiệp vụ chuyên môn khác (DVBV)
|
0
|
20
|
20
|
|
|
|
Trợ cấp thôi việc 01 nhân viên phục vụ 5,5 triệu
(VP sở) và 01 công chức 3,5 triệu
(Chi cục TCDN)
|
|
9
|
9
|
|
|
|
Lắp đặt hệ thống Wifi và nâng cấp máy tính
|
|
40
|
40
|
|
|
|
Hỗ trợ kinh phí tổ chức kỷ niệm của ngành tài chính
|
|
245
|
245
|
|
|
|
Bổ sung
kinh phí thực hiện các nhiệm vụ đặc thù của ngành tài chính theo Văn bản số
7150/UBND-KT ngày 07/9/2015 của UBND tỉnh (đã giao dự toán BS tại QĐ số 369/QĐ-STC ngày 17/9/2015)
|
|
1.000
|
1.000
|
|
|
|
Hỗ trợ kinh phí quyết toán năm 2014
|
|
300
|
300
|
|
|
Ban Dân tộc
|
|
41
|
287
|
0
|
287
|
|
|
KP gặp mặt sinh viên DTTS
|
|
181
|
|
181
|
|
|
KP tham dự Đại hội Thi đua yêu ...
|
|
36
|
|
36
|
|
|
KP tổ chức HN Tổng kết các chính sách dân tộc giai đoạn 2011-2015
(7059/KH-UBND)
|
|
46
|
|
46
|
|
|
KP tổ chức tập huấn QĐ số
1635/QĐ-UBND
|
|
24
|
|
24
|
|
Sở Xây dựng
|
|
214
|
694
|
694
|
0
|
|
|
KP rà soát, khảo sát, điều chỉnh đơn giá thu gom, vận
chuyển xử lý rác sinh hoạt
|
|
150
|
150
|
|
|
|
KP trang phục thanh tra
|
|
47
|
47
|
|
|
|
Kinh phí sửa chữa trụ sở
|
|
103
|
103
|
|
|
|
KP lập hồ sơ thiết kế mẫu TT văn hóa xã và nhà VH ấp
thuộc CTMTQG về xây dựng nông thôn mới
|
|
394
|
394
|
|
|
Sở Ngoại vụ
|
|
0
|
426
|
426
|
0
|
|
|
KP đoàn ra, đoàn vào
|
|
426
|
426
|
|
|
Ban Quản lý KCN
|
|
0
|
1.440
|
1.440
|
0
|
|
|
KP thuê máy chủ cho trang thông tin điện tử
|
0
|
69
|
69
|
|
|
|
Kinh phí dự án mới đi vào hoạt động
|
0
|
660
|
660
|
|
|
|
Bổ sung KP hoạt động năm 2015
|
|
711
|
711
|
|
3
|
Đảng (VP Tỉnh ủy)
|
|
|
0
|
|
|
4
|
Đoàn thể
|
|
121
|
2.145
|
0
|
2.145
|
|
Tỉnh đoàn
|
|
86
|
686
|
0
|
686
|
|
|
KP tham gia giao lưu tại tỉnh Gyeongnam (Hàn Quốc)
|
0
|
686
|
|
686
|
|
Hội Cựu Chiến binh
|
|
0
|
254
|
0
|
254
|
|
|
Trang bị tài sản
|
|
254
|
|
254
|
|
Hội LH Phụ nữ
|
|
35
|
151
|
0
|
151
|
|
|
KP thực hiện đề án Hỗ trợ, phát triển nhóm trẻ độc
lập tư thục tại KCN, KCX
|
|
41
|
|
41
|
|
|
KP hoạt động
|
|
110
|
|
110
|
|
Hội Văn học nghệ thuật
|
|
0
|
329
|
0
|
329
|
|
|
Kinh phí thực hiện các hoạt động Văn học Nghệ thuật
năm 2015
|
|
252
|
|
252
|
|
|
Kinh phí tổ chức Đại hội cơ sở và tham dự Đại hội Đại biểu toàn quốc các Hội VHNT
|
|
77
|
|
77
|
|
Hội Nông dân
|
|
0
|
347
|
0
|
347
|
|
|
KP in ấn, phát hành cuốn Lịch sử Phong trào Nông
dân và Hội Nông dân Việt Nam
|
|
132
|
|
132
|
|
|
KP tham gia hội thi tuyên truyền viên giỏi khu vực
phía Nam do TW Hội Nông dân Việt Nam tổ chức
|
|
41
|
|
41
|
|
|
KP trang bị tài sản
|
|
174
|
|
174
|
|
Hội Cựu TNXP
|
|
0
|
42
|
0
|
42
|
|
|
Kinh phí dự đại hội thi đua yêu nước tại Hà Nội
|
|
27
|
|
27
|
|
|
Kinh phí dự hội nghị tại Hà Nội
|
|
15
|
|
15
|
|
|
Trang bị tài sản
|
|
0
|
|
0
|
|
Hội Khuyến học
|
|
0
|
77
|
0
|
77
|
|
|
kinh phí tổ chức Đại hội thi đua yêu nước Khối 11
|
0
|
77
|
|
77
|
|
|
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
Hội Luật gia
|
|
0
|
9
|
0
|
9
|
|
|
KP tổ chức Hội nghị góp ý Bộ luật Hình sự (sửa đổi)
|
0
|
9
|
|
9
|
|
|
|
0
|
0
|
|
|
|
Liên minh Hợp tác xã
|
|
0
|
250
|
0
|
250
|
|
|
Kinh phí hỗ trợ thành lập mới Hợp tác xã
|
|
250
|
|
250
|
XIII
|
CHI TRỢ GIÁ CÁC MẶT HÀNG CHÍNH SÁCH
|
|
0
|
0
|
|
|
XIV
|
CHI KHÁC NGÂN SÁCH
|
|
27
|
0
|
0
|
0
|
XV
|
CHI CÁC ĐƠN VỊ KHÁC
|
|
0
|
8.838
|
1.364
|
7.474
|
*
|
Các đơn vị khác
|
|
0
|
8.838
|
1.364
|
7.474
|
|
Cục Thi hành án dân sự
|
|
0
|
330
|
330
|
0
|
|
|
Hỗ trợ kinh phí hoạt động
|
|
330
|
330
|
|
|
Kho bạc Nhà nước
|
|
0
|
150
|
150
|
0
|
|
|
Hỗ trợ kinh phí quyết toán năm 2014
|
|
150
|
150
|
|
|
Cục Thuế Đồng Nai
|
|
0
|
150
|
150
|
0
|
|
|
Hỗ trợ kinh phí quyết toán năm 2014
|
|
150
|
150
|
|
|
Công ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai
|
|
0
|
624
|
624
|
0
|
|
|
Hỗ trợ kinh phí duy trì bảo dưỡng trụ cứu hỏa và tiền nước sử dụng công tác chữa
cháy năm 2014 theo Công văn số 5329/UBND-KT ngày 09/7/2015 của UBND tỉnh
|
|
624
|
624
|
|
|
Công ty Cổ phần Johnson Wood
|
|
0
|
1.317
|
0
|
1.317
|
|
|
Hỗ trợ tiền thuê nhà xưởng của Công ty
Cổ phần Johnson Wood tại KCN Tam Phước theo
Công văn số 7989/UBND-ĐT ngày 01/10/2015 của UBND tỉnh
|
|
1.317
|
|
1.317
|
|
Công ty CP Đồng Tiến
|
|
0
|
1.056
|
0
|
1.056
|
|
|
Hỗ trợ lãi suất vay vốn của dự án Cụm công nghiệp
Phú Cường theo Công văn số 8709/UBND-KT ngày 26/10/2015 của UBND tỉnh
|
|
1.056
|
|
1.056
|
|
Đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Đồng Nai
|
|
0
|
1.006
|
0
|
1.006
|
|
|
Hỗ trợ
kinh phí hoạt động năm 2015 cho Đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Đồng Nai theo
Công văn số 8244/UBND-KT ngày 12/10/2015 của UBND tỉnh
|
|
1.006
|
|
1.006
|
|
Quỹ Đầu tư Phát triển tỉnh Đồng Nai
|
|
0
|
663
|
0
|
663
|
|
|
Kinh phí hỗ trợ lãi suất cho vay các công trình điện
khí hóa nông thôn năm 2014 theo Công văn số 6477/UBND-KT ngày 13/8/2015 của
UBND tỉnh
|
|
663
|
|
663
|
|
Quỹ Phát triển Nguồn nhân lực tỉnh Đồng Nai
|
|
0
|
502
|
0
|
502
|
|
|
Kinh phí hoạt động năm 2015 của Quỹ Phát triển Nguồn
nhân lực tỉnh Đồng Nai theo Công văn
số 2888/UBND-KT ngày 20/4/2015 của UBND tỉnh
|
|
502
|
|
502
|
|
Tòa án nhân dân tỉnh Đồng Nai
|
|
0
|
580
|
0
|
580
|
|
|
Hỗ trợ kinh phí xét xử lưu động, kinh phí hoạt động
Đoàn Hội thẩm Tòa án nhân dân tỉnh năm 2015 và kinh phí tổ chức các hoạt động kỷ niệm 70 năm ngày truyền
thống TAND theo Công văn số 11523/UBND-KT ngày 09/12/2014 và Công văn số
6059/UBND-KT ngày 03/8/2015 của UBND
|
|
580
|
|
580
|
|
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh Đồng Nai
|
|
0
|
850
|
0
|
850
|
|
|
Hỗ trợ kinh phí chi trả tiền bồi dưỡng giám định tư pháp 2015 theo Công văn số 12178/UBND-KT ngày 30/12/2014 của UBND tỉnh
|
|
50
|
|
50
|
|
|
Hỗ trợ kinh phí hoạt động năm 2015 theo Công văn số
1465/UBND-KT ngày
02/03/2015 của UBND tỉnh
|
|
400
|
|
400
|
|
|
Hỗ trợ kinh phí tổ chức các hoạt động kỷ niệm chào
mừng 55 năm thành lập Ngành Kiểm sát theo Công văn số 3915/UBND-KT ngày
28/5/2015 của UBND tỉnh
|
|
400
|
|
400
|
|
Báo Lao động Đồng Nai
|
|
0
|
200
|
0
|
200
|
|
|
Hỗ trợ kinh phí cho Báo Lao động Đồng Nai trang bị bàn
ghế, thiết bị phục vụ việc học tập, đào tạo chuyên môn nghiệp vụ hội họp theo
Công văn số 1270/UBND-KT ngày
12/2/2015 của UBND tỉnh
|
|
200
|
|
200
|
|
Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Đồng Nai
|
|
0
|
200
|
0
|
200
|
|
|
Hỗ trợ
kinh phí phục vụ hoạt động lễ Kỷ niệm 50 năm ngày thành lập Trung đoàn 3 - Sư
đoàn 9 theo Công văn số 7659/UBND-KT ngày 22/9/2015 của UBND tỉnh
|
|
200
|
|
200
|
|
Hỗ trợ kinh phí tổ chức họp mặt cán bộ
binh vận tỉnh Bà Rịa - Long Khánh
theo Công văn số 2602/UBND-KT ngày 10/4/2015 của ....
|
|
0
|
150
|
0
|
150
|
|
|
Hỗ trợ kinh phí tổ chức họp mặt cán bộ binh vận tỉnh
Bà Rịa - Long Khánh theo Công văn số
2602/UBND-KT ngày 10/4/2015 của UBND tỉnh
|
|
150
|
|
150
|
|
Ủy
ban MTTQ VN tỉnh Bình Dương
|
|
0
|
10
|
10
|
0
|
|
|
Hỗ trợ
kinh phí ủng hộ giúp đỡ cho các sinh viên nghèo vượt khó khăn và hỗ trợ Họp mặt
thành viên Ban Liên lạc Quân dân y Chiến khu Đ lần thứ 26 theo Công văn số
2403/UBND-KT ngày 06/4/2015 của UBND tỉnh
|
|
10
|
10
|
|
|
Ban Liên lạc Cựu chiến binh Trung đoàn 33 (A57)
|
|
0
|
50
|
0
|
50
|
|
|
Hỗ trợ
kinh phí tổ chức họp mặt Ban Liên lạc Cựu chiến binh Trung đoàn 33 (A57) theo
Công văn số 2400/UBND-KT ngày 06/4/2015 của UBND tỉnh
|
|
50
|
|
50
|
|
Ban Liên lạc Cựu chiến binh Sư đoàn 341
|
|
0
|
100
|
100
|
0
|
|
|
Hỗ trợ
kinh phí tổ chức họp mặt Cựu chiến
binh Sư đoàn 341 theo Công văn số 2458/UBND-KT ngày 07/4/2015 của UBND tỉnh
|
|
100
|
100
|
|
|
Khác
|
|
|
900
|
|
900
|