STT
|
Họ và tên
|
Tên Viêt Nam
|
Ngày tháng năm sinh Giới
tính
|
Nơi sinh
|
Địa chỉ cư trú hiên tại
|
Nam
|
Nữ
|
01
|
Nguyễn Thị An
|
Nguyễn Thị An
|
|
20/6/1955
|
Campuchia
|
68/73B Trần Quang Khải, phường Tân
Định, quận 1
|
02
|
Lưu Văn Bi
|
Lưu Văn Bi
|
17/4/1972
|
|
Campuchia
|
68/73B Trần Quang Khải, phường Tân
Định, quận 1
|
03
|
Lưu Văn Chái
|
Lưu Văn Chái
|
02/9/1945
|
|
Campuchia
|
68/73B Trần Quang Khải, phường Tân
Định, quận 1
|
04
|
Ngô Kiều Châu
|
Ngô Kiều Châu
|
|
25/3/1973
|
Campuchia
|
25 Trần Khắc Chân, phường Tân Định,
quận 1
|
05
|
Nhan Mien Chen
|
Nhan Thị Trinh
|
|
01/01/1940
|
Campuchia
|
100/I Cô Giang, phường Cô Giang,
quận 1
|
06
|
Lim Yoat Eng
|
Lâm Gia Y
|
|
01/01/1923
|
Campuchia
|
137 Trần Đình Xu, phường Nguyễn Cư
Trinh, quận 1
|
07
|
Tạ Hào Hoa
|
Tạ Hào Hoa
|
|
01/01/1939
|
Trung Quốc
|
404 lô B, C/c Cô Giang, phường Cô
Giang, quận 1
|
08
|
Ty Hoa
|
Trần Gia Húa
|
01/01/1971
|
|
Campuchia
|
519 lô C, C/c Cô Giang, phường Cô
Giang, quận 1
|
09
|
Ngô Chí Hội
|
Ngô Chí Hội
|
14/8/1970
|
|
Campuchia
|
25 Trần Khắc Chân, phường Tân Định,
quận 1
|
10
|
Ngô Chí Hồng
|
Ngô Chí Hồng
|
04/11/1968
|
|
Campuchia
|
25 Trần Khắc Chân, phường Tân Định,
quận 1
|
11
|
Phan Pei Hồng
|
Phan Pei Hồng
|
|
04/6/1976
|
TP.HCM
|
510 lô B, C/c Cô Giang, phường Cô
Giang, quận 1
|
12
|
Hứa Khanh
|
Hứa Khanh
|
|
01/01/1968
|
Campuchia
|
404 lô B, C/c Cô Giang, phường Cô
Giang, quận 1
|
13
|
Đặng Sát Lan
|
Đặng Sát Lan
|
|
17/4/1951
|
Campuchia
|
510 lô B chung cư Cô Giang, phường
Cô Giang, quận 1
|
14
|
Nhan Mien Len
|
Nhan Thị Linh
|
|
1950
|
Campuchia
|
100/I Cô Giang, phường Cô Giang,
quận 1
|
15
|
Phan Pei Linh
|
Phan Pei Linh
|
|
15/10/1983
|
TP.HCM
|
510 lô B C/c Cô Giang, phường Cô
Giang, quận 1
|
16
|
Ty Loan
|
Trần Ái Loan
|
|
01/01/1964
|
Campuchia
|
519 lô C chung cư Cô Giang, phường
Cô Giang, quận 1
|
17
|
Ly Sok Moramey
|
Trần Ngọc Minh
|
|
01/01/1972
|
Campuchia
|
193/41 Nguyễn Cư Trinh, P. Nguyễn
Cư Trinh, quận 1
|
18
|
Nguyễn Sok Mary
|
Trần Ngọc Mai
|
|
01/01/1952
|
Campuchia
|
193/41 Nguyễn Cư Trinh, P. Nguyễn
Cư Trinh, quận 1
|
19
|
Ty Miên
|
Trần Gia Mẫn
|
19/7/1977
|
|
TP.HCM
|
519 lô C chung cư Cô Giang, phường
Cô Giang, quận 1
|
20
|
Nguyễn Duy Minh
|
Nguyễn Duy Minh
|
29/7/1981
|
|
TP.HCM
|
68/73B Trần Quang Khải, phường Tân
Định, quận 1
|
21
|
Lưu Muối
|
Lưu Muối
|
|
01/01/1942
|
Campuchia
|
25 Trần Khắc Chân, phường Tân Định,
quận 1
|
22
|
Huỳnh Muội
|
Huỳnh Muội
|
|
01/01/1971
|
Campuchia
|
100/I Cô Giang, phường Cô Giang,
quận 1
|
23
|
Ty Na
|
Trần Gia Xuyên
|
04/12/1979
|
|
TP.HCM
|
519 lô C C/c Cô Giang, phường Cô
Giang, quận 1
|
24
|
Suôn Nary
|
Nguyễn Thị Mai
|
|
01/01/1957
|
Campuchia
|
30 khu Đồng Tiến, Nguyễn Trãi, P.
Nguyễn Cư Trinh, quận 1
|
25
|
Đặng Ong
|
Đặng Ong
|
10/01/1953
|
|
Campuchia
|
510 lô B C/c Cô Giang, phường Cô
Giang, quận 1
|
26
|
Tiền Văn Phước
|
Tiền Văn Phước
|
01/01/1945
|
|
Campuchia
|
72/30 Trần Đình Xu, phường Cô
Giang, quận 1
|
27
|
Phan Pei San
|
Phan Pei San
|
|
23/11/1978
|
TP.HCM
|
510 lô B C/c Cô Giang, phường Cô
Giang, quận 1
|
28
|
Ty Sau
|
Trần Sến
|
06/4/1944
|
|
Campuchia
|
519 lô C C/c Cô Giang, phường Cô
Giang, quận 1
|
29
|
Seng Kim Siêng
|
Seng Kim Siêng
|
01/01/1954
|
|
Campuchia
|
157 Lê Thị Riêng, phường Bến
Thành, quận 1
|
30
|
Nguyễn Thị Tại
|
Nguyễn Thị Tại
|
|
06/3/1951
|
Campuchia
|
68/73B Trần Quang Khải, phường Tân
Định, quận 1
|
31
|
Hứa Tam
|
Hứa Tam
|
01/01/1966
|
|
Campuchia
|
404 lô B C/c Cô Giang, phường Cô
Giang, quận 1
|
32
|
Lim Chhun Toi
|
Diệp Xuân Tuyết
|
|
01/01/1967
|
Campuchia
|
232 C/c 47-57 Nguyễn Thái Bình,
phường Nguyễn Thái Bình, quận 1
|
33
|
Hứa Trang
|
Hứa Trang
|
|
01/01/1972
|
Campuchia
|
404 lô B C/c Cô Giang, phường Cô
Giang, quận 1
|
34
|
Cao Thị Vân
|
Cao Thị Vân
|
|
03/8/1920
|
An Giang
|
68/73B Trần Quang Khải, phường Tân
Định, quận 1
|
35
|
Phan Chi Vân
|
Phan Chi Vân
|
17/5/1981
|
|
TP.HCM
|
510 lô B C/c Cô Giang, phường Cô
Giang, quận 1
|
36
|
Trần Yến
|
Trần Yến
|
|
01/01/1954
|
Campuchia
|
519, lô C C/c Cô Giang, phường Cô
Giang, quận 1
|
37
|
Ngô Chí Yiếp
|
Ngô Chí Diếp
|
20/3/1967
|
|
Campuchia
|
25 Trần Khắc Chân, phường Tân Định,
quận 1
|
38
|
Lua Deng Soan
|
Lưu Tiên Thắng
|
01/01/1949
|
|
Campuchia
|
15 tổ 113 khu Mã Lạng, P. Nguyễn
Cư Trinh, quận 1
|
39
|
Ngô Bình Kim
|
Ngô Bình Kim
|
01/01/1947
|
|
Campuchia
|
120 lô D C/c Nguyễn Thiện Thuật,
phường 1, quận 3
|
40
|
Sua Sut Kiêng
|
Thái Thu Uyên
|
|
05/5/1949
|
Campuchia
|
120 lô D C/c Nguyễn Thiện Thuật,
phường 1, quận 3
|
41
|
Ngô Hui Im
|
Ngô Ngọc Anh
|
|
04/10/1955
|
Campuchia
|
120 lô D C/c Nguyễn Thiện Thuật,
phường 1, quận 3
|
42
|
Ngô Gệch Chân
|
Ngô Ngọc Trân
|
|
15/7/1980
|
TP. HCM
|
120 lô D C/c Nguyễn Thiện Thuật,
phường 1, quận 3
|
43
|
Ngô Gệch Hênh
|
Ngô Tuấn Hưng
|
09/8/1982
|
|
TP. HCM
|
120 lô D C/c Nguyễn Thiện Thuật,
phường 1, quận 3
|
44
|
Quan Văn Há
|
Quan Văn Há
|
01/01/1928
|
|
Campuchia
|
022 lô H C/c Nguyễn Thiện Thuật,
phường 1, quận 3
|
45
|
Quan Huệ Anh
|
Quan Huệ Anh
|
|
20/8/1965
|
Campuchia
|
022 lô H C/c Nguyễn Thiện Thuật,
phường 1, quận 3
|
46
|
Quan Tuấn Văn
|
Quan Tuấn Văn
|
16/10/1969
|
|
Campuchia
|
022 lô H C/c Nguyễn Thiện Thuật,
phường 1, quận 3
|
47
|
Quan Huệ Chánh
|
Quan Huệ Chánh
|
|
24/7/1974
|
Campuchia
|
022 lô H C/c Nguyễn Thiện Thuật,
phường 1, quận 3
|
48
|
Nguyễn Thị Mỹ Dung
|
Nguyễn Thị Mỹ Dung
|
|
01/01/1956
|
Campuchia
|
001 lô K C/c Nguyễn Thiện Thuật,
phường 1, quận 3
|
49
|
Lai Kiêu
|
Lai Thị Kiều
|
|
20/02/1960
|
Campuchia
|
611/26 Điện Biên Phủ, phường 1, quận
3
|
50
|
Lim Decho
|
Lim Dương Bảo Liêm
|
11/9/1974
|
|
TP. HCM
|
491/16/2 Nguyễn Đình Chiểu, phường
2, quận 3
|
51
|
Lim Kaliane
|
Lim Dương Quỳnh Giang
|
|
03/6/1976
|
TP. HCM
|
491/16/2 Nguyễn Đình Chiểu, phường
2, quận 3
|
52
|
Lim Sokhamonie
|
Lim Dương Lâm Ni
|
|
07/4/1979
|
TP. HCM
|
491/16/2 Nguyễn Đình Chiểu, phường
2, quận 3
|
53
|
Huỳnh Diệu Cón
|
Huỳnh Thanh Minh
|
01/4/1963
|
|
Campuchia
|
212/11/1 Nguyễn Thiện Thuật, phường
3, quận 3
|
54
|
Phan Phong
|
Phan Phong
|
24/6/1957
|
|
Campuchia
|
51/97 Cao Thắng, phường 3, quận 3
|
55
|
Ngô Mui Lan
|
Ngô Mui Lan
|
|
01/01/1966
|
Campuchia
|
338/40 đường Nguyễn Đình Chiểu,
phường 4, quận 3
|
56
|
Trần Sen Ling
|
Trần Sen Linh
|
08/12/1943
|
|
Campuchia
|
337/46 Nguyễn Đình Chiểu, phường
5, quận 3
|
57
|
Khưu Sou Hoa
|
Khưu Su Hoa
|
|
03/3/1952
|
Campuchia
|
337/46 Nguyễn Đình Chiểu, phường
5, quận 3
|
58
|
Trần Jou Ngươn
|
Trần Du Ngươn
|
02/01/1988
|
|
TP. HCM
|
337/46 Nguyễn Đình Chiểu, phường
5, quận 3
|
59
|
Chhou Gouch Meng
|
Thái Nguyệt Minh
|
|
16/5/1932
|
Campuchia
|
361/10 Nguyễn Đình Chiểu, phường
5, quận 3
|
60
|
Lu Thục Mai
|
Lữ Thục Mai
|
|
06/4/1953
|
Campuchia
|
361/10 Nguyễn Đình Chiểu, phường
5, quận 3
|
61
|
Lu Kiang Sên
|
Lữ Cán Thành
|
22/10/1966
|
|
Campuchia
|
361/10 Nguyễn Đình Chiểu, phường
5, quận 3
|
62
|
Quách Liễn
|
Quách Liễu
|
|
24/12/1949
|
Campuchia
|
377 Võ Văn Tần, phường 5, quận 3
|
63
|
Ly Chanvandy
|
Lý Ty Minh Duy
|
02/6/1962
|
|
Campuchia
|
2/45B Cao Thắng, phường 5, quận 3
|
64
|
Tia Srey Neang
|
Trương Minh Phương
|
|
14/11/1976
|
TP. HCM
|
13C/45 Kỳ Đồng, phường 9, quận 3
|
65
|
Tia Cham Nan
|
Trương Minh Phước
|
13/9/1973
|
|
Campuchia
|
13C/45 Kỳ Đồng, phường 9, quận 3
|
66
|
Tia Heng
|
Trương Minh Hùng
|
05/9/1967
|
|
Campuchia
|
13C/45 Kỳ Đồng, phường 9, quận 3
|
67
|
Say Kim Heang
|
Trương Mỹ Ý
|
|
03/5/1941
|
Campuchia
|
13C/45 Kỳ Đồng, phường 9, quận 3
|
68
|
Sophaly De Monteiro
|
Trần Thảo Ly
|
|
02/9/1965
|
Campuchia
|
85/10/22 Cống Hợp, Rạch Bùng Binh,
phường 9, quận 3
|
69
|
Lý Huoy Liên
|
Lý Huệ Liên
|
|
15/6/1967
|
Campuchia
|
410/52 Cách Mạng Tháng Tám, phường
11, quận 3
|
70
|
Chan Bopha
|
Cao Ngọc Duyên
|
|
28/12/1959
|
Campuchia
|
197 Lê Văn Sỹ, phường 13, quận 3
|
71
|
Ngâuv Dimanche
|
Nguyễn Minh Phú
|
20/6/1977
|
|
TP. HCM
|
197 Lê Văn Sỹ, phường 13, quận 3
|
72
|
Krapum De Monteiro
|
Trần Ngọc Phượng
|
|
11/7/1963
|
Campuchia
|
195/19/30 Lê Văn Sỹ, phường 13, quận
3
|
73
|
Kha Eng Chhay
|
Kha Vĩnh Thái
|
12/02/1952
|
|
Campuchia
|
108/41 Trần Quang Diệu, phường 14,
quận 3
|
74
|
Wong Pong
|
Vương Bang
|
01/01/1939
|
|
Trung Quốc
|
158/47 Đoàn Văn Bơ, phường 9, quận
4
|
75
|
Trần Thị Tuyết
|
Trần Thị Tuyết
|
|
06/12/1933
|
Campuchia
|
209A lô B2 C/c Khánh Hội, phường
3, quận 4
|
76
|
Ty Ang Yun Vouch
|
Hồng Tập
|
20/01/1941
|
|
Campuchia
|
209A lô B2 C/c Khánh Hội, phường
3, quận 4
|
77
|
Nih Sự Anh
|
Ninh Sự Anh
|
|
01/01/1934
|
Campuchia
|
358 Lầu 3 Trần Phú, phường 7, quận
5
|
78
|
Lợi Ngọc Ái
|
Lợi Ngọc Ái
|
|
04/7/1965
|
Campuchia
|
102 lô B chung cư Nguyễn Trãi, phường
8, quận 5
|
79
|
Diệp An
|
Diệp An
|
15/01/1968
|
|
Campuchia
|
107/1 Ngô Quyền, phường 11, quận 5
|
80
|
Huỳnh Cơ Ái
|
Huỳnh Cơ Ái
|
|
03/4/1959
|
Campuchia
|
38/6 Phạm Đôn, phường 10, quận 5
|
81
|
Hứa Ngọc Anh
|
Hứa Ngọc Anh
|
|
11/4/1947
|
Campuchia
|
45/23 Võ Trường Toản, phường 15,
quận 5
|
82
|
Trịnh Way Binh
|
Trịnh Thị Bình
|
|
21/5/1969
|
Campuchia
|
875/15F Trần Hưng Đạo, phường 1,
quận 5
|
83
|
Lý Tiểu Bình
|
Lý Tiểu Bình
|
18/02/1967
|
|
Campuchia
|
358 Lầu 3 Trần Phú, phường 7, quận
5
|
84
|
Lê Bông
|
Lê Bông
|
|
14/3/1967
|
Campuchia
|
59/8K Thuận Kiều, phường 12, quận
5
|
85
|
Chau Boung
|
Châu Lệ Văn
|
|
26/9/1943
|
Campuchia
|
1019 Nguyễn Trãi, phường 14, quận
5
|
86
|
Trịnh Way Châu
|
Trịnh Thị Châu
|
|
27/12/1967
|
Campuchia
|
875/15F Trần Hưng Đạo, phường 1, quận
5
|
87
|
Châu Chêng
|
Châu Chêng
|
15/3/1949
|
|
Campuchia
|
112/6 An Bình, phường 5, quận 5
|
88
|
Tang Choeung Chhun
|
Tăng Thuận Khanh
|
|
04/6/1951
|
Campuchia
|
1030/10 Võ Văn Kiệt, phường 6, quận
5
|
89
|
Trần Ngọc Chinh
|
Trần Ngọc Chinh
|
16/8/1953
|
|
Campuchia
|
187/4 Lương Nhữ Học, phường 11, quận
5
|
90
|
Huang Minh Cho
|
Ngô Minh Trợ
|
13/11/1962
|
|
Trung Quốc
|
14H/2 Lầu 1 Đỗ Văn Sửu, phường 10,
quận 5
|
91
|
Lý Lệ Châu
|
Lý Lệ Châu
|
|
01/01/1969
|
Campuchia
|
358 Lầu 3 Trần Phú, phường 7, quận
5
|
92
|
Lư Tú Châu
|
Lư Tú Châu
|
|
21/8/1962
|
Campuchia
|
101E Phạm Hữu Chí, phường 15, quận
5
|
93
|
Trịnh Chánh Diệc
|
Trịnh Chánh Diệc
|
07/8/1930
|
|
Trung Quốc
|
875/15F Trần Hưng Đạo, phường 1,
quận 5
|
94
|
Trần Vĩ Dân
|
Trần Vĩ Dân
|
30/4/1967
|
|
TP.HCM
|
1167 Lầu 1 Trần Hưng Đạo, phường
5, quận 5
|
95
|
Phùng Diệc
|
Phùng Diệc
|
01/01/1934
|
|
Trung Quốc
|
40 Trần Tuấn Khải, phường 5, quận
5
|
96
|
La Diêm
|
La Diêm
|
17/4/1950
|
|
Campuchia
|
107B/359 Trần Hưng Đạo, phường 6,
quận 5
|
97
|
Trần Thị Dân
|
Trần Thị Dân
|
|
03/7/1969
|
Campuchia
|
501 Trần Hưng Đạo, phường 14, quận
5
|
98
|
Trần Văn Gìn
|
Trần Văn Gìn
|
01/01/1974
|
|
Campuchia
|
7 Hải Thượng Lãn Ông, phường 13,
quận 5
|
99
|
Trần Vĩ Hào
|
Trần Vĩ Hào
|
11/3/1969
|
|
TP.HCM
|
1167 lầu 1 Trần Hưng Đạo, phường
5, quận 5
|
100
|
Ngô Chhoa Hoa
|
Lý Có Hoa
|
20/10/1949
|
|
Campuchia
|
107B/553 Trần Hưng Đạo, phường 6,
quận 5
|
101
|
Ngau Suy Hoang
|
Ngâu Suy Hoang
|
|
07/9/1953
|
Campuchia
|
107B/359 Trần Hưng Đạo, phường 6,
quận 5
|
102
|
La Hùng
|
La Hùng
|
16/02/1981
|
|
TP.HCM
|
107B/359 Trần Hưng Đạo, phường 6,
quận 5
|
103
|
Liang Hung
|
Lương Hùng
|
12/12/1945
|
|
Việt Nam
|
97/85 Trần Hưng Đạo, phường 6, quận
5
|
104
|
Lý Tiểu Huệ
|
Lý Tiểu Huệ
|
|
24/10/1975
|
TP.HCM
|
358 Lầu 3 Trần Phú, phường 7, quận
5
|
105
|
Trần Hùng
|
Trần Hùng
|
15/8/1961
|
|
Campuchia
|
419 lô C C/c Xóm Cải, phường 8, quận
5
|
106
|
Châu Mỹ Hoa
|
Châu Mỹ Hoa
|
|
18/8/1963
|
Campuchia
|
19 Xóm Chỉ hẻm Tản Đà, phường 10,
quận 5
|
107
|
Huỳnh Chánh Hy
|
Huỳnh Chánh Hy
|
07/01/1927
|
|
Trung Quốc
|
38/6 Phạm Đôn, phường 10, quận 5
|
108
|
Lâm Thị Hiên
|
Lâm Thị Hiên
|
|
26/3/1978
|
TP.HCM
|
9 C/c 47 Phạm Đôn, phường 10, quận
5
|
109
|
Lâm Hải Hồng
|
Lâm Hải Hồng
|
|
23/10/1968
|
Campuchia
|
254/4A Trần Hưng Đạo, phường 11,
quận 5
|
110
|
Nghe Hứa
|
Nghe Hứa
|
15/4/1954
|
|
Campuchia
|
854/9 Nguyễn Trãi, phường 14, quận
5
|
111
|
Trương Hy
|
Trương Hy
|
10/8/1955
|
|
Campuchia
|
477 An Dương Vương, phường 14, quận
5
|
112
|
Chou Hsing Hwa
|
Châu Hưng Hoa
|
5/10/1949
|
|
Trung Quốc
|
15 Trần Điện, phường 10, quận 5
|
113
|
Hà Thị Khang
|
Hà Thị Khang
|
|
01/01/1941
|
Campuchia
|
7 Hải Thượng Lãn Ông, phường 13,
quận 5
|
114
|
Lâm Lan
|
Lâm Lan
|
|
30/12/1964
|
Campuchia
|
9 C/c 47, Phạm Đôn, phường 10, quận
5
|
115
|
Hang Lang
|
Hang Lang
|
|
15/3/1946
|
Campuchia
|
9 C/c 47, Phạm Đôn, phường 10, quận
5
|
116
|
Chau Lun
|
Trần Gia Di
|
|
03/11/1970
|
Campuchia
|
1019 Nguyễn Trãi, phường 14, quận
5
|
117
|
Lam Giai Lệ
|
Lâm Giai Lệ
|
|
01/10/1998
|
TP.HCM
|
1019 Nguyễn Trãi, phường 14, quận
5
|
118
|
Trương Lệ Minh
|
Trương Lệ Minh
|
|
26/6/1931
|
Trung Quốc
|
38/6 Phạm Đôn, phường 10, quận 5
|
119
|
Hứa Minh Nghĩa
|
Hứa Minh Nghĩa
|
18/5/1937
|
|
Campuchia
|
387/5 Phan Văn Trị, phường 2, quận
5
|
120
|
Lương Tế Nô
|
Lương Tế Nô
|
01/01/1943
|
|
Trung Quốc
|
572B/29C Trần Hưng Đạo, phường 2,
quận 5
|
121
|
Lương Yuc Keay
|
Lương Kim Ngọc
|
|
05/3/1953
|
Campuchia
|
97/85 Trần Hưng Đạo, phường 6, quận
5
|
122
|
Huỳnh Cơ Nghiệp
|
Huỳnh Cơ Nghiệp
|
26/3/1963
|
|
Campuchia
|
38/6 Phạm Đôn, phường 10, quận 5
|
123
|
Hùng Mạnh Nhân
|
Hùng Mạnh Nhân
|
12/02/1962
|
|
Campuchia
|
50/115 Võ Trường Toản, phường 15,
quận 5
|
124
|
Phùng Vinh Phanh
|
Phùng Uyển Phánh
|
|
01/01/1958
|
Campuchia
|
67, lầu 1 Nguyễn Tri Phương, phường
6, quận 5
|
125
|
Ngô Hoành Phong
|
Ngô Hoành Phong
|
20/02/1977
|
|
TP.HCM
|
90/11 Nguyễn Duy Dương, phường 9,
quận 5
|
126
|
Lâm Phát
|
Lâm Phát
|
06/7/1982
|
|
TP.HCM
|
9 C/c 47, Phạm Đôn, phường 10, quận
5
|
127
|
Huỳnh Cơ Phát
|
Huỳnh Cơ Phát
|
10/01/1964
|
|
Campuchia
|
38/6 Phạm Đôn, phường 10, quận 5
|
128
|
Trần Quây Phón
|
Trần Huệ Phương
|
|
16/7/1980
|
TP.HCM
|
7 Hải Thượng Lãn Ông, phường 13,
quận 5
|
129
|
Trần Văn Quới
|
Trần Văn Quới
|
13/10/1962
|
|
Campuchia
|
151 Bùi Hữu Nghĩa, phường 7, quận
5
|
130
|
Âu Phụng San
|
Âu Phụng San
|
|
16/3/1947
|
Campuchia
|
387/5 Phan Văn Trị, phường 2, quận
5
|
131
|
Thái Liêng Song
|
Thái Liêng Song
|
09/7/1948
|
|
Campuchia
|
11/7 Tân Hàng, phường 10, quận 5
|
132
|
Châu Sia
|
Trần Chí Trung
|
07/01/1974
|
|
Campuchia
|
1019 Nguyễn Trãi, phường 3, quận 5
|
133
|
Hà Mỹ Tạ
|
Hà Mỹ Tạ
|
|
01/01/1958
|
Campuchia
|
455/42 An Dương Vương, phường 3,
quận 5
|
134
|
Mok Hai Thu
|
Mạc Hai Thu
|
01/01/1950
|
|
Campuchia
|
115/9 Nghĩa Thục, phường 5, quận 5
|
135
|
Lâm Minh Trân
|
Lâm Minh Trân
|
|
23/4/1988
|
TP.HCM
|
36/3 Ngô Quyền, phường 6, quận 5
|
136
|
Diệp Hà Thanh
|
Diệp Hà Thanh
|
|
24/7/1962
|
Campuchia
|
143/10 An Bình, phường 6, quận 5
|
137
|
Trần Văn Thái
|
Trần Văn Thái
|
01/01/1935
|
|
Trung Quốc
|
151 Bùi Hữu Nghĩa, phường 7, quận
5
|
138
|
Ngô Vũ Thái
|
Ngô Vũ Thái
|
01/01/1954
|
|
Campuchia
|
103 Lương Nhữ Học, phường 10, quận
5
|
139
|
Fu Yau Tsai
|
Huỳnh Nghĩa Phú
|
30/8/1951
|
|
Trung Quốc
|
5A Bãi Sậy, phường 13, quận 5
|
140
|
Lương Tiểu Linh
|
Lương Tiểu Linh
|
|
13/3/1964
|
TP. HCM
|
380/5 Lầu 4 Trần Phú, phường 7, quận
5
|
141
|
Huỳnh Cơ Viễn
|
Huỳnh Cơ Viễn
|
29/3/1966
|
|
Campuchia
|
38/6 Phạm Đôn, phường 10, quận 5
|
142
|
Trịnh Yat Yiêu
|
Trịnh Văn Diều
|
21/9/1966
|
|
Campuchia
|
875/15F Trần Hưng Đạo, phường 1,
quận 5
|
143
|
Châu Mỹ Yến
|
Châu Mỹ Yến
|
|
15/9/1965
|
Campuchia
|
23 Xóm Chỉ hẻm Tản Đà, phường 10,
quận 5
|
144
|
Heang Ai Luon
|
Tô Thị Liên
|
|
05/01/1950
|
Campuchia
|
11/4 Tân Hàng, phường 10, quận 5
|
145
|
Lâm Âm
|
Lâm Âm
|
|
29/02/1960
|
Campuchia
|
80/3 Bãi Sậy, phường 1, quận 6
|
146
|
Lau Kim Bình
|
Lau Kim Bình
|
|
19/4/1964
|
Campuchia
|
111/4B Phan Văn Khỏe, phường 5, quận
6
|
147
|
Trần Văn Bo
|
Trần Long Tiến
|
01/01/1965
|
|
Campuchia
|
127/48 Mai Xuân Thưởng, phường 4,
quận 6
|
148
|
Huỳnh Cầm
|
Huỳnh Cầm
|
|
01/01/1930
|
Campuchia
|
343/163 Trần Văn Kiểu, phường 7,
quận 6
|
149
|
Giang Bội Châu
|
Giang Bội Châu
|
|
10/12/1972
|
Campuchia
|
151/34 Mai Xuân Thưởng, phường 4,
quận 6
|
150
|
Quốc Chua
|
Quốc Chua
|
|
01/01/1965
|
Campuchia
|
343/163 Trần Văn Kiểu, phường 7,
quận 6
|
151
|
Lý Chung
|
Lý Chung
|
22/02/1970
|
|
Campuchia
|
80/3 Bãi Sậy, phường 1, quận 6
|
152
|
Huỳnh Văn Chung
|
Huỳnh Văn Chung
|
10/10/1958
|
|
Campuchia
|
101 lô E tầng 2 C/c 78 Kinh Dương
Vương, phường 13, quận 6
|
153
|
Hà Vĩnh Cơ
|
Hà Vĩnh Cơ
|
20/3/1969
|
|
TP.HCM
|
451/6 Bến Phú Lâm, phường 9, quận
6
|
154
|
Nguyễn Thị Kim Cương
|
Nguyễn Thị Kim Cương
|
|
01/01/1965
|
Campuchia
|
214 lô B C/c 78 Tân Hòa Đông, phường
14, quận 6
|
155
|
Ngô Dách
|
Ngô Dách
|
25/12/1960
|
|
Campuchia
|
345B Bãi Sậy, phường 4, quận 6
|
156
|
Trần Thiếu Đệ
|
Trần Thiếu Đệ
|
17/5/1969
|
|
Campuchia
|
108 lô A1 chung cư Bình Tiên, phường
4, quận 6
|
157
|
Ngô Phết Ên
|
Ngô Phết Ên
|
|
01/01/1955
|
Campuchia
|
T44 cư xá Phú Lâm D, phường 10, quận
6
|
158
|
Chhun Hong Eng
|
Thái Mỹ Lan
|
|
01/01/1948
|
Campuchia
|
107/30E Ngô Nhân Tịnh, phường 2,
quận 6
|
159
|
Lim Vi Gia
|
Lim Vi Gia
|
14/4/1969
|
|
Campuchia
|
107/11E Ngô Nhân Tịnh, phường 2,
quận 6
|
160
|
Bồ Soạn Giân
|
Bồ Soạn Giân
|
|
01/01/1962
|
Campuchia
|
10/51 Mai Xuân Thưởng, phường 1,
quận 6
|
161
|
Nguyễn Văn Giao
|
Nguyễn Văn Giao
|
01/11/1967
|
|
Campuchia
|
85/8C Bình Tây, phường 1, quận 6
|
162
|
Chiêu Hai
|
Chiêu Hai
|
14/01/1952
|
|
Campuchia
|
11 Hậu Giang, phường 2, quận 6
|
163
|
Lâm Mỹ Hòa
|
Lâm Mỹ Hòa
|
|
27/10/1954
|
Campuchia
|
13 Lê Trực, phường 1, quận 6
|
164
|
Quốc Hồng
|
Quốc Hồng
|
|
01/01/1964
|
Campuchia
|
343/163 Trần Văn Kiểu, phường 7,
quận 6
|
165
|
Mã Chho Houn
|
Trần Sở Vân
|
|
08/5/1959
|
Campuchia
|
27B Bãi Sậy, phường 1, quận 6
|
166
|
Lý Huệ
|
Lý Huệ
|
|
21/6/1972
|
Campuchia
|
80/3 Bãi Sậy, phường 1, quận 6
|
167
|
Hà Chí Hùng
|
Hà Chí Hùng
|
20/11/1966
|
|
TP.HCM
|
451/6 Bến Phú Lâm, phường 9, quận
6
|
168
|
Tăng Diệu Hương
|
Tăng Diệu Hương
|
|
01/01/1968
|
Campuchia
|
182 Phạm Phú Thứ, phường 4, quận 6
|
169
|
Thái Vĩnh Khải
|
Thái Vĩnh Khải
|
01/01/1976
|
|
Campuchia
|
279/25 Bình Tiên, phường 8, quận 6
|
170
|
Lai Phước Khiêm
|
Lai Phước Khiêm
|
01/01/1958
|
|
Campuchia
|
5/6 Bà Lài, phường 8, quận 6
|
171
|
Trần Eo Khuôn
|
Trần Eo Khuôn
|
01/01/1960
|
|
Campuchia
|
421/26 Lê Quang Xung, phường 9, quận
6
|
172
|
Trần Eo Kia
|
Trần Eo Kia
|
01/01/1965
|
|
Campuchia
|
421/26 Lê Quang Xung, phường 9, quận
6
|
173
|
Huỳnh Su Kia
|
Huỳnh Su Kia
|
01/01/1945
|
|
Campuchia
|
T44 cư xá Phú Lâm D Lý Chiêu
Hoàng, phường 10, quận 6
|
174
|
Huỳnh Xiêu Kiên
|
Huỳnh Xiêu Kiên
|
|
06/02/1949
|
Campuchia
|
85/17A Bình Tây, phường 1, quận 6
|
175
|
Lau Hồng Kiên
|
Lau Hồng Kiên
|
14/6/1963
|
|
Campuchia
|
111/4B Phan Văn Khỏe, phường 5, quận
6
|
176
|
Tăng Kiên (Lâm Kiên)
|
Tăng Kim Quyên
|
|
01/01/1961
|
Campuchia
|
701 Hồng Bàng, phường 6, quận 6
|
177
|
Nguyễn Tấn Kiệt
|
Nguyễn Tấn Kiệt
|
24/12/1974
|
|
Campuchia
|
L36/6 cư xá Phú Lâm A, phường 12,
quận 6
|
178
|
Thái Lệ Kiều
|
Thái Lệ Kiều
|
|
16/12/1983
|
TP.HCM
|
279/25 Bình Tiên, phường 8, quận 6
|
179
|
Trần Nhị Lạc
|
Trần Nhị Lạc
|
18/12/1930
|
|
Campuchia
|
73/5C Văn Thân, phường 8, quận 6
|
180
|
Lau Kim Lai
|
Lau Kim Lai
|
|
02/10/1965
|
Campuchia
|
111/4B, Phan Văn Khỏe, phường 5,
quận 6
|
181
|
Châu Lầm
|
Châu Lầm
|
01/01/1932
|
|
Campuchia
|
605/8 Phạm Văn Chí, phường 7, quận
6
|
182
|
Mã Huệ Lan
|
Mã Huệ Lan
|
|
19/5/1959
|
Campuchia
|
47/5 Phạm Văn Chí, phường 1, quận
6
|
183
|
Quốc Lang
|
Quốc Lang
|
|
01/01/1953
|
Campuchia
|
343/163 Trần Văn Kiểu, phường 7,
quận 6
|
184
|
Huỳnh Lang
|
Huỳnh Lang
|
|
01/01/1928
|
Campuchia
|
T44 cư xá Phú Lâm D, phường 10, quận
6
|
185
|
Trần Thiếu Lệ
|
Trần Thiếu Lệ
|
|
25/9/1960
|
Campuchia
|
108 lô A1 chung cư Bình Tiên, phường
4, quận 6
|
186
|
Nguyễn Thị Ái Liên
|
Nguyễn Thị Ái Liên
|
|
01/01/1943
|
Campuchia
|
279/25 Bình Tiên, phường 8, quận 6
|
187
|
Yang Mia Long
|
Giang Mai Long
|
|
01/01/1942
|
Campuchia
|
681/23 Hậu Giang, phường 11, quận
6
|
188
|
Tran Tann Min
|
Trần Minh
|
10/10/1947
|
|
Campuchia
|
107/30E Ngô Nhân Tịnh, phường 2,
quận 6
|
189
|
Trần Huệ Mẫn
|
Trần Huệ Mẫn
|
|
05/8/1994
|
TP.HCM
|
107/30E Ngô Nhân Tịnh, phường 2,
quận 6
|
190
|
Thái Lệ Minh
|
Thái Lệ Minh
|
01/01/1946
|
|
Campuchia
|
279/25 Bình Tiên, phường 8, quận 6
|
191
|
Nguyễn Thùy Na
|
Nguyễn Thùy Na
|
|
21/02/1982
|
TP.HCM
|
L36/6 cư xá Phú Lâm A, phường 12,
quận 6
|
192
|
Hàn Nam
|
Hàn Nam
|
26/5/1944
|
|
Campuchia
|
661 Hồng Bàng, phường 6, quận 6
|
193
|
Lâm Ngâm
|
Lâm Ngâm
|
|
11/11/1945
|
Campuchia
|
80/3 Bãi Sậy, phường 1, quận 6
|
194
|
Trang Chhun Nguon
|
Trần Văn Nguyên
|
01/01/1952
|
|
Campuchia
|
219/32 Mai Xuân Thưởng, phường 6,
quận 6
|
195
|
Châu Nuối
|
Châu Nuối
|
|
29/9/1977
|
Tây Ninh
|
605/8 Phạm Văn Chí, phường 7, quận
6
|
196
|
Đặng Kim Nương
|
Đặng Kim Nương
|
|
01/01/1951
|
Campuchia
|
L36/6 cư xá Phú Lâm A, phường 12,
quận 6
|
197
|
Nguyễn Thùy Ny
|
Nguyễn Thùy Ny
|
|
08/5/1976
|
Campuchia
|
L36/6 Cư xá Phú Lâm A, phường 12,
quận 6
|
198
|
Châu Phát
|
Châu Phát
|
03/6/1983
|
|
TP.HCM
|
605/8 Phạm Văn Chí, phường 7, quận
6
|
199
|
Mã Chhor Phiêu
|
Trần Sở Phiêu
|
05/01/1951
|
|
Campuchia
|
27B Bãi Sậy, phường 1, quận 6
|
200
|
Ngô Siêu Phing
|
Ngô Tiểu Bình
|
|
29/9/1973
|
Campuchia
|
43/11 Bình Tây, phường 1, quận 6
|
201
|
Lau Hồng Phong
|
Lau Hồng Phong
|
27/12/1959
|
|
Campuchia
|
111/4B Phan Văn Khỏe, phường 5, quận
6
|
202
|
Thái Vinh Phú
|
Thái Vinh Phú
|
18/01/1986
|
|
TP.HCM
|
279/25 Bình Tiên, phường 8, quận 6
|
203
|
Hà Vĩnh Phú
|
Hà Vĩnh Phú
|
20/10/1970
|
|
TP.HCM
|
451/6 Bến Phú Lâm, phường 9, quận
6
|
204
|
Châu Phụng
|
Châu Phụng
|
|
28/7/1976
|
Tây Ninh
|
605/8 Phạm Văn Chí, phường 7, quận
6
|
205
|
Dương Thị Phương
|
Dương Thị Phương
|
|
01/01/1921
|
Campuchia
|
279/25 Bình Tiên, phường 8, quận 6
|
206
|
Mã Thu Quang
|
Trần Sở Thanh
|
31/01/1961
|
|
Campuchia
|
27B Bãi Sậy, phường 1, quận 6
|
207
|
Trâu Vĩnh Quang
|
Trâu Vĩnh Quang
|
24/6/1965
|
|
TP.HCM
|
451/6 Bến Phú Lâm, phường 9, quận
6
|
208
|
Trương Văn Quay
|
Trương Văn Quay
|
26/10/1968
|
|
Campuchia
|
320 Nguyễn Văn Luông, phường 12,
quận 6
|
209
|
Tann Kim Sean
|
Trần Kim So
|
01/02/1955
|
|
Campuchia
|
97B/2, Bãi Sậy, phường 1, quận 6
|
210
|
Lim Lạc Sim
|
Lim Lạc Sim
|
|
20/12/1943
|
Campuchia
|
107/11E Ngô Nhân Tịnh, phường 2,
quận 6
|
211
|
Trương Văn Sùi
|
Trương Văn Sùi
|
02/4/1970
|
|
Campuchia
|
320 Nguyễn Văn Luông, phường 12,
quận 6
|
212
|
Thái Lệ Thanh
|
Thái Lệ Thanh
|
01/01/1939
|
|
Campuchia
|
279/25 Bình Tiên, phường 8, quận 6
|
213
|
Trần Quốc Thành
|
Trần Quốc Thành
|
06/02/1957
|
|
Campuchia
|
73/5C Văn Thân, phường 8, quận 6
|
214
|
Ngô Tô
|
Ngô Tô
|
|
01/01/1937
|
Campuchia
|
605/8 Phạm Văn Chí, phường 7, quận
6
|
215
|
Huỳnh Bình Tòng
|
Huỳnh Bình Tòng
|
10/10/1961
|
|
Campuchia
|
37 Lô K Cư xá Phú Lâm D, phường
10, quận 6
|
216
|
Tô Khiếp Trân
|
Tô Mỹ Trân
|
|
07/01/1950
|
Campuchia
|
151/14 Mai Xuân Thưởng, phường 4,
quận 6
|
217
|
Lư Tú Trinh
|
Lư Tú Trinh
|
|
22/7/1958
|
Campuchia
|
316/9A Gia Phú, phường 3, quận 6
|
218
|
Hàn Trung
|
Hàn Trung
|
28/12/1983
|
|
TP.HCM
|
661 Hồng Bàng, phường 6, quận 6
|
219
|
Ngô Siêu Vag
|
Ngô Vĩnh Uy
|
18/01/1971
|
|
Campuchia
|
43/11 Bình Tây, phường 1, quận 6
|
220
|
Ngô Cẩm Vai
|
Ngô Cẩm Vai
|
05/02/1954
|
|
Campuchia
|
183/26A Tân Hòa Đông, phường 14,
quận 6
|
221
|
Trần Thiếu Văn
|
Trần Thiếu Vân
|
|
12/12/1965
|
Campuchia
|
108 lô A1 chung cư Bình Tiên, phường
4, quận 6
|
222
|
Ngô Nhược Vân
|
Ngô Nhược Vân
|
|
04/9/1952
|
Campuchia
|
661 Hồng Bàng, phường 6, quận 6
|
223
|
Lau Hồng Vuy
|
Lau Hồng Huy
|
12/5/1962
|
|
Campuchia
|
111/4B Phan Văn Khỏe, phường 5, quận
6
|
224
|
Trần Eo Xang
|
Trần Eo Xang
|
01/01/1962
|
|
Campuchia
|
421/26 Lê Quang Sung, phường 9, quận
6
|
225
|
Lý Ý
|
Lý Ý
|
|
29/01/1981
|
TP.HCM
|
80/3 Bãi Sậy, phường 1, quận 6
|
226
|
Ong Dieu Koung
|
Ong Diệu Quang
|
01/01/1949
|
|
Campuchia
|
181/103 Âu Dương Lân, phường 2, quận
8
|
227
|
Nguyễn Văn Tư
|
Nguyễn Văn Tư
|
14/3/1938
|
|
Campuchia
|
216/8 Dương Bá Trạc, phường 2, quận
8
|
228
|
Nguyễn Thị Linh
|
Nguyễn Thị Linh
|
|
08/6/1969
|
Campuchia
|
216/8 Dương Bá Trạc, phường 2, quận
8
|
229
|
Ngô An
|
Ngô An
|
05/4/1956
|
|
Campuchia
|
409 Bến Bình Đông, phường 13, quận
8
|
230
|
Lý Anh
|
Lý Anh
|
|
28/02/1960
|
Campuchia
|
83 Trần Nguyên Hãn, phường 13, quận
8
|
231
|
Trịnh Châu
|
Trịnh Châu
|
|
21/02/1955
|
Campuchia
|
26 Nguyễn Chế Nghĩa, phường 13, quận
8
|
232
|
Âu Chí Hẫn
|
Âu Chí Hẫn
|
01/01/1970
|
|
Campuchia
|
400/6B Tùng Thiện Vương, phường
13, quận 8
|
233
|
Âu Chí Hào
|
Âu Chí Hào
|
12/10/1981
|
|
TP.HCM
|
400/6B Tùng Thiện Vương, phường
13, quận 8
|
234
|
Trần Bửu Hảo
|
Trần Bửu Hảo
|
|
25/4/1967
|
Campuchia
|
55/21 Nguyễn Chế Nghĩa, phường 13,
quận 8
|
235
|
Trần Tú Huê
|
Trần Tú Huê
|
|
17/8/1970
|
Campuchia
|
55/21 Nguyễn Chế Nghĩa, phường 13,
quận 8
|
236
|
Cheng Chen Ky
|
Chung Thanh Ký
|
10/8/1946
|
|
Campuchia
|
350/9H Tùng Thiện Vương, phường
13, quận 8
|
237
|
Choung Hui Minh
|
Mã Huệ Minh
|
|
01/01/1958
|
Campuchia
|
350/9H Tùng Thiện Vương, phường
13, quận 8
|
238
|
Âu Chí Nữ
|
Âu Chí Nữ
|
|
01/01/1975
|
Campuchia
|
400/6B Tùng Thiện Vương, phường
13, quận 8
|
239
|
Lý Nữ
|
Lý Nữ
|
|
01/01/1944
|
Campuchia
|
400/6B Tùng Thiện Vương, phường
13, quận 8
|
240
|
Âu On
|
Âu On
|
01/01/1939
|
|
Campuchia
|
400/6B Tùng Thiện Vương, phường
13, quận 8
|
241
|
Trần Bửu Phấn
|
Trần Bửu Phấn
|
|
14/7/1960
|
Campuchia
|
55/21 Nguyễn Chế Nghĩa, phường 13,
quận 8
|
242
|
Châu Chí Phát
|
Châu Chí Phát
|
01/01/1974
|
|
Campuchia
|
461B/17D Bình Đông, phường 13, quận
8
|
243
|
Cheng Lệ Sang
|
Cheng Lệ Sang
|
|
06/4/1981
|
TP.HCM
|
350/9H Tùng Thiện Vương, phường
13, quận 8
|
244
|
Trần Vĩnh Tường
|
Trần Vĩnh Tường
|
02/9/1968
|
|
Campuchia
|
55/21 Nguyễn Chế Nghĩa, phường 13,
quận 8
|
245
|
Âu Chí Vĩ
|
Âu Chí Vĩ
|
19/6/1968
|
|
Campuchia
|
400/6B Tùng Thiện Vương, phường
13, quận 8
|
246
|
Lưu Thị Hảo
|
Lưu Thị Hảo
|
|
08/6/1958
|
Campuchia
|
238/6B Lưu Hữu Phước, phường 15,
quận 8
|
247
|
Lưu Thị Lệ
|
Lưu Thị Lệ
|
|
15/6/1956
|
Campuchia
|
238/6B Lưu Hữu Phước, phường 15,
quận 8
|
248
|
Thái Phương Linh
|
Thái Phương Linh
|
|
07/5/1986
|
Campuchia
|
140/5N Mễ Cốc, phường 15, quận 8
|
249
|
Thái Gia Lợi
|
Thái Gia Lợi
|
23/12/1961
|
|
Campuchia
|
140/5N Mễ Cốc, phường 15, quận 8
|
250
|
Lưu Thị Mỹ
|
Lưu Thị Mỹ
|
|
21/4/1954
|
Campuchia
|
238/6B Lưu Hữu Phước, phường 15,
quận 8
|
251
|
Thái Phương Nam
|
Thái Phương Nam
|
19/6/1988
|
|
Campuchia
|
140/5N Mễ Cốc, phường 15, quận 8
|
252
|
Lý Lệ Quyên
|
Lý Lệ Quyên
|
|
05/4/1960
|
Campuchia
|
140/5N Mễ Cốc, phường 15, quận 8
|
253
|
Phúc Tra Diệp
|
Phúc Tra Diệp
|
|
15/10/1955
|
Campuchia
|
104/346A Nguyễn Duy, phường 9, quận
8
|
254
|
Đỗ Lân
|
Đỗ Lân
|
21/4/1962
|
|
Campuchia
|
2 Phan Kế Bính, khu phố 2, phường
Hiệp Phú, quận 9
|
255
|
Đỗ Lim
|
Đỗ Lim
|
31/10/1968
|
|
Campuchia
|
2 Phan Kế Bính, khu phố 2, phường
Hiệp Phú, quận 9
|
256
|
Đỗ Lin
|
Đỗ Lin
|
|
23/10/1966
|
Campuchia
|
2 Phan Kế Bính, khu phố 2, phường
Hiệp Phú, quận 9
|
257
|
Hiên Chan Thay
|
Nguyễn Hoàng Phát
|
29/12/1940
|
|
Campuchia
|
Lô E2/1 trại 979F, phường Long Phước,
quận 9
|
258
|
Lim Loretta
|
Phạm Thị Loan
|
|
15/10/1953
|
Campuchia
|
Lô E2/1 trại 979F, phường Long Phước,
quận 9
|
259
|
Nguyễn Thị Lang
|
Nguyễn Thị Lang
|
|
27/10/1932
|
Campuchia
|
2 Phan Kế Bính, phường Hiệp Phú,
quận 9
|
260
|
Chhieng Muy Choi
|
Hà Mỹ Phương
|
|
30/10/1966
|
Campuchia
|
200 Tân Phước, phường 6, quận 10
|
261
|
Chung Veng
|
Chung Ứng Vinh
|
29/9/1939
|
|
Trung Quốc
|
2E, cư xá Lý Thường Kiệt, phường
7, quận 10
|
262
|
Dương Thế Đức
|
Dương Thế Đức
|
26/11/1974
|
|
Campuchia
|
211 lô K chung cư Nguyễn Kim, phường
7, quận 10
|
263
|
Dương Tú Anh
|
Dương Tú Anh
|
|
27/5/1954
|
Campuchia
|
211 lô K chung cư Nguyễn Kim, phường
7, quận 10
|
264
|
Hồ Nghĩa
|
Hồ Gia Nghi
|
|
01/01/1970
|
Campuchia
|
259/1D Nguyễn Tri Phương, phường
5, quận 10
|
265
|
Hồ Ngưu
|
Hồ Ngưu
|
01/01/1923
|
|
Trung Quốc
|
259/1D Nguyễn Tri Phương, phường
5, quận 10
|
266
|
Hồ Nguyên
|
Hồ Nguyên
|
01/01/1955
|
|
Campuchia
|
259/1D Nguyễn Tri Phương, phường
5, quận 10
|
267
|
Hồ Nữ
|
Hồ Nữ
|
|
01/01/1946
|
Campuchia
|
259/1D, Nguyễn Tri Phương, phường
5, quận 10
|
268
|
Hồ Nữ
|
Hồ Nữ
|
|
01/01/1947
|
Campuchia
|
259/1D, Nguyễn Tri Phương, phường
5, quận 10
|
269
|
Hồ Vân
|
Hồ Vân
|
|
01/01/1954
|
Campuchia
|
259/1D Nguyễn Tri Phương, phường
5, quận 10
|
270
|
Huỳnh Chen Hua
|
Huỳnh Trinh Hoa
|
|
05/8/1955
|
Campuchia
|
102 Nguyễn Tiểu La, phường 5, quận
10
|
271
|
Lâm Minh Huệ
|
Lâm Minh Huệ
|
|
22/9/1979
|
TP.HCM
|
013 lô F chung cư Ấn Quang, phường
9, quận 10
|
272
|
Lâm Tha
|
Lâm Bội Linh
|
|
24/3/1977
|
TP.HCM
|
415 lô R chung cư Nguyển Kim, phường
7, quận 10
|
273
|
Lâm Wan
|
Lâm Chí Cường
|
29/01/1941
|
|
Campuchia
|
415 lô R chung cư Nguyễn Kim, phường
7, quận 10
|
274
|
Lâm Nghiệp Thành
|
Lâm Nghiệp Thành
|
30/6/1997
|
|
TP.HCM
|
415 lô R chung cư Nguyễn Kim, phường
7, quận 10
|
275
|
Lâm Sara
|
Lâm Minh Lương
|
02/01/1981
|
|
TP.HCM
|
415 lô R chung cư Nguyễn Kim, phường
7, quận 10
|
276
|
Liuu May Lien
|
Liêu May Liên
|
|
01/11/1971
|
Campuchia
|
308 lô O chung cư Nguyễn Kim, phường
7, quận 10
|
277
|
Lý Chik
|
Dương Ái Ngọc
|
|
10/01/1935
|
Campuchia
|
124 Lý Thường Kiệt, phường 7, quận
10
|
278
|
Mok Hải Dìn
|
Mạc Hải Dìn
|
01/01/1955
|
|
Campuchia
|
521/112 Cách mạng tháng Tám, phường
13, quận 10
|
279
|
Phu Tố Cảnh
|
Phu Tố Cảnh
|
|
01/01/1928
|
Trung Quốc
|
259/1D Nguyễn Tri Phương, phường
5, quận 10
|
280
|
Tạ Hy
|
Tạ Hy
|
25/01/1938
|
|
Campuchia
|
205/26 Nguyễn Tiểu La, phường 8,
quận 10
|
281
|
Tạ Kiên Diệm
|
Tạ Kiên Diệm
|
22/7/1972
|
|
Campuchia
|
205/26 Nguyễn Tiểu La, phường 8,
quận 10
|
282
|
Tạ Kiên Thông
|
Tạ Kiên Thông
|
14/3/1970
|
|
Campuchia
|
205/26 Nguyễn Tiểu La, phường 8,
quận 10
|
283
|
Tạ Kiên Tòng
|
Tạ Kiên Tòng
|
11/12/1968
|
|
Campuchia
|
205/26 Nguyễn Tiểu La, phường 8,
quận 10
|
284
|
Tam Heng
|
Tam Thúy Hưng
|
|
23/7/1946
|
Campuchia
|
415 lô R chung cư Nguyễn Kim, phường
7, quận 10
|
285
|
Trần Chung Hiếu
|
Trần Chung Hiếu
|
|
01/01/1959
|
Campuchia
|
464/17 Vĩnh Viễn, phường 8, quận
10
|
286
|
Trần Chung Minh
|
Trần Chung Minh
|
01/01/1961
|
|
Campuchia
|
428/9 Vĩnh Viễn, phường 8, quận 10
|
287
|
Trần Kim My
|
Trần Kim Mỹ
|
|
01/01/1979
|
TP.HCM
|
428/9 Vĩnh Viễn, phường 8, quận 10
|
288
|
Trịnh Xuân Thiêu
|
Trịnh Xuân Thiêu
|
|
08/12/1945
|
Campuchia
|
205/26 Nguyễn Tiểu La, phường 8,
quận 10
|
289
|
La Thiền Anh
|
La Pháp Huệ
|
|
01/01/1933
|
Campuchia
|
269/25 Nguyễn Thị Nhỏ, phường 16,
quận 11
|
290
|
Trần Sou Bay
|
Trần Tú Mai
|
|
01/01/1967
|
Campuchia
|
19/40/5K Bình Thới, phường 11, quận
11
|
291
|
Diệp Bình
|
Diệp Bình
|
|
01/01/1960
|
Campuchia
|
26/15A Xóm Đất, phường 8, quận 11
|
292
|
Ly Tiểu Bình
|
Ly Tiểu Bình
|
|
03/10/1988
|
TP.HCM
|
347/24 Minh Phụng, phường 2, quận
11
|
293
|
Lay Chánh Bửu
|
Lại Tấn Bửu
|
27/02/1986
|
|
TP.HCM
|
161B/81/22 Lạc Long Quân, phường
3, quận 11
|
294
|
Tiên Cang
|
Tiên Cang
|
22/7/1953
|
|
Campuchia
|
148/23 Tôn Thất Hiệp, phường 13,
quận 11
|
295
|
Trần Sau Chanh
|
Trần Sau Chanh
|
|
24/11/1957
|
Campuchia
|
159/2A Phó Cơ Điều, phường 6, quận
11
|
296
|
Đỗ Đông Chí
|
Đỗ Đông Chí
|
19/7/1911
|
|
Campuchia
|
591/6/5 Bình Thới, phường 10, quận
11
|
297
|
Nhan Tú Chinh
|
Nhan Tú Chinh
|
|
06/6/1960
|
Campuchia
|
300/20 Đội Cung, phường 9, quận 11
|
298
|
Ung Gia Thành
|
Ưng Gia Thành
|
27/01/1996
|
|
TP.HCM
|
300/20 Đội Cung, phường 9, quận 11
|
299
|
Lam Chik Chheng
|
Lâm Mỹ Thanh
|
|
01/01/1960
|
Campuchia
|
532 Nhật Tảo, phường 7, quận 11
|
300
|
Khoau Kim Chou
|
Khâu Kim Châu
|
|
01/01/1959
|
Campuchia
|
297/21A2 Lạc Long Quân, phường 3,
quận 11
|
301
|
You Chou
|
Lưu Lệ Châu
|
|
05/10/1955
|
Campuchia
|
148/23 Tôn Thất Hiệp, phường 13,
quận 11
|
302
|
Ky Bun Choun
|
Thái Nguyệt Xuân
|
|
28/5/1968
|
Campuchia
|
152/54/46E Lạc Long Quân, phường
3, quận 11
|
303
|
Mã Chúa
|
Mã Cẩm Tiền
|
08/6/1948
|
|
Campuchia
|
72/15, Nguyễn Chí Thanh, phường
16, quận 11
|
304
|
Mã Tú Nga
|
Mã Tú Nga
|
|
13/02/1992
|
TP.HCM
|
72/15 Nguyễn Chí Thanh, phường 16,
quận 11
|
305
|
Mạc Chính Công
|
Mạc Chính Công
|
23/10/1951
|
|
Campuchia
|
506/49/72 Lạc Long Quân, phường 5,
quận 11
|
306
|
Thái Siet Cuong
|
Thái Siết Quyên
|
|
18/02/1959
|
Campuchia
|
161I/86/20 Lạc Long Quân, phường
3, quận 11
|
307
|
Diệp Quốc Cường
|
Diệp Quốc Cường
|
10/5/1954
|
|
Campuchia
|
37H/4B Phú Thọ, phường 1, quận 11
|
308
|
Truong Han Dan
|
Trương Hán Dân
|
06/01/1964
|
|
TP. HCM
|
67/21 đường 100, Bình Thới, phường
14, quận 11
|
309
|
Hồng Đệ
|
Hồng Đệ
|
12/01/1976
|
|
TP.HCM
|
161D/48 Lạc Long Quân, phường 3,
quận 11
|
310
|
Trương Diệp
|
Trương Diệp
|
|
26/9/1955
|
Campuchia
|
186/E5 Bình Thới, phường 14, quận
11
|
311
|
Trương Dung
|
Trương Dung
|
|
25/6/1957
|
Campuchia
|
186/E5 Bình Thới, phường 14, quận
11
|
312
|
Trần Dung
|
Trần Dung
|
|
29/8/1949
|
Campuchia
|
103D Lò Siêu, phường 16, quận 11
|
313
|
Trần Chí Dũng
|
Trần Chí Dũng
|
12/12/1962
|
|
Campuchia
|
19/22A Bình Thới, phường 11, quận
11
|
314
|
Châu Kha Duy
|
Châu Kha Duy
|
1958
|
|
Campuchia
|
492/62 Tân Phước, phường 6, quận
11
|
315
|
Quách Văn Đức
|
Quách Văn Đức
|
04/7/1963
|
|
TP.HCM
|
26D/27 Lạc Long Quân, phường 3, quận
11
|
316
|
Ly Eng
|
Lý Anh
|
|
04/6/1939
|
Campuchia
|
180/20F Lạc Long Quân, phường 10,
quận 11
|
317
|
Ung Chi Fang
|
Ung Chi Bình
|
11/12/1933
|
|
Campuchia
|
180/20F Lạc Long Quân, phường 10,
quận 11
|
318
|
Âu Soc Guêt
|
Huỳnh Mỹ Ngọc
|
|
01/01/1960
|
Campuchia
|
30 Hàn Hải Nguyên, phường 16, quận
11
|
319
|
Lưu Hà
|
Lưu Hà
|
03/9/1947
|
|
Campuchia
|
79/3 Âu Cơ, phường 14, quận 11
|
320
|
Tạ Siêu Hà
|
Tạ Siêu Hà
|
|
21/9/1987
|
TP.HCM
|
26/15A Xóm Đất, phường 8, quận 11
|
321
|
Thái Hải
|
Thái Hải
|
15/8/1955
|
|
Campuchia
|
1428/19 đường 3/2, phường 2, quận
11
|
322
|
Neak Hiek
|
Trần Thị Thanh
|
|
12/12/1928
|
Campuchia
|
10 lô A chung cư Lý Thường Kiệt,
phường 7, quận 11
|
323
|
Lâm Lập Hiên
|
Lâm Lập Hiên
|
24/02/1968
|
|
Campuchia
|
198 Đội Cung, phường 9, quận 11
|
324
|
Trần Hiên
|
Trần Hiên
|
|
08/8/1956
|
Campuchia
|
1428/19 đường 3/2, phường 2, quận
11
|
325
|
Trần Ngọc Hiền
|
Trần Ngọc Hiền
|
|
27/12/1955
|
Campuchia
|
78/2 Thái Phiên, phường 2, quận 11
|
326
|
Trương Guon Hoa
|
Trương Nguyên Hòa
|
02/9/1958
|
|
Campuchia
|
186/E5 Bình Thới, phường 14, quận
11
|
327
|
Dương Lệ Hoa
|
Dương Lệ Hoa
|
|
10/10/1950
|
Campuchia
|
587/5 Nhật Tảo, phường 7, quận 11
|
328
|
Thái Siet Hoa
|
Thái Siết Hòa
|
18/3/1967
|
|
Campuchia
|
161I/86/20 Lạc Long Quân, phường
3, quận 11
|
329
|
Trần Kiến Hoan
|
Trần Kiến Hoan
|
|
01/01/1956
|
Campuchia
|
492/36 Tân Phước, phường 6, quận
11
|
330
|
Hồng Kim Hong
|
Hồng Kim Phụng
|
|
09/9/1945
|
Trung Quốc
|
161B/81/22 Lạc Long Quân, phường
3, quận 11
|
331
|
Mã Xài Hông
|
Mã Đại Phong
|
12/01/1985
|
|
TP.HCM
|
72/15 Nguyễn Chí Thanh, phường 16,
quận 11
|
332
|
Ông Hồng
|
Ông Hồng
|
|
26/3/1965
|
Campuchia
|
25/17 Phú Thọ, phường 1, quận 11
|
333
|
Ông Vương Hộ Sanh
|
Ông Vương Hộ Sanh
|
06/5/1998
|
|
TP.HCM
|
25/17 Phú Thọ, phường 1, quận 11
|
334
|
Phương Hồng
|
Phương Hồng
|
01/01/1950
|
|
Campuchia
|
528/2A Minh Phụng, phường 9, quận
11
|
335
|
Thái Siet Huê
|
Thái Siết Huệ
|
|
06/5/1969
|
Campuchia
|
161I/86/20 Lạc Long Quân, phường
3, quận 11
|
336
|
Mã Xài Huộc
|
Mã Đại Phát
|
16/7/1987
|
|
TP.HCM
|
72/15, Nguyễn Chí Thanh, phường
16, quận 11
|
337
|
Khoau Di Kim Huôi
|
Khâu Kim Huê
|
|
09/8/1949
|
Campuchia
|
297/21A2 Lạc Long Quân, phường 3,
quận 11
|
338
|
Lý Đình Huy
|
Lý Đình Huy
|
08/9/1971
|
|
Campuchia
|
92/12/3 Lò Siêu, phường 16, quận
11
|
339
|
Lý Minh Huy
|
Lý Minh Huy
|
01/01/1967
|
|
Campuchia
|
19/43C Bình Thới, phường 11, quận
11
|
340
|
Đỗ Thiên Huy
|
Đỗ Thiên Huy
|
18/3/1934
|
|
Trung Quốc
|
93/2 Lạc Long Quân, phường 1, quận
11
|
341
|
Hồng Mỹ Hưng
|
Hồng Mỹ Hưng
|
05/4/1980
|
|
TP.HCM
|
34B đường số 2, cư xá Lữ Gia, phường
15, quận 11
|
342
|
Trần Vục Hưng
|
Trần Ngọc Phương
|
|
01/01/1955
|
Campuchia
|
180/4D Lạc Long Quân, phường 10,
quận 11
|
343
|
Lý Ngọc Hương
|
Lý Ngọc Hương
|
|
20/11/1943
|
Campuchia
|
93/2 Lạc Long Quân, phường 1, quận
11
|
344
|
La Tú Hương
|
La Tú Hương
|
|
01/01/1948
|
Campuchia
|
19/43C Bình Thới, phường 11, quận
11
|
345
|
Huỳnh Thị Hý (/Huỳnh Thúc Kỷ)
|
Huỳnh Thị Hý
|
|
01/01/1956
|
Campuchia
|
161D/48 Lạc Long Quân, phường 3,
quận 11
|
346
|
Thái Siết Khanh
|
Thái Siết Khanh
|
|
22/4/1977
|
TP.HCM
|
161I/86/20 Lạc Long Quân, phường
3, quận 11
|
347
|
Hồ Khen
|
Hồ Khen
|
25/12/1963
|
|
Campuchia
|
109 Trần Quý, phường 4, quận 11
|
348
|
Mã Xiếu Khên
|
Mã Tú Thanh
|
|
27/10/1981
|
TP.HCM
|
72/15 Nguyễn Chí Thanh, phường 16,
quận 11
|
349
|
Hong Khong Khune
|
Hồng Văn Phú
|
20/02/1937
|
|
Campuchia
|
34B, đường số 2, cư xá Lữ Gia, phường
15, quận 11
|
350
|
Lý Bảo Kiên
|
Lý Bảo Kiên
|
|
01/01/1971
|
Campuchia
|
19/43C Bình Thới, phường 11, quận
11
|
351
|
Đỗ Phienk Kiên
|
Đỗ Kim Anh
|
|
26/02/1967
|
Campuchia
|
93/2 Lạc Long Quân, phường 1, quận
11
|
352
|
Trần Sou Kiều
|
Trần Tú Kiều
|
|
01/01/1962
|
Campuchia
|
19/40/5K Bình Thới, phường 11, quận
11
|
353
|
Lương Kim
|
Lương Kim
|
|
01/01/1930
|
Trung Quốc
|
492/62 Tân Phước, phường 6, quận
11
|
354
|
Lor Bun Kim
|
La Văn Kim
|
20/4/1958
|
|
TP. HCM
|
305 lô H C/c Lý Thường Kiệt, phường
7, quận 11
|
355
|
Thái Kim
|
Thái Kim
|
01/6/1963
|
|
Campuchia
|
1428/19 đường 3/2, phường 2, quận
11
|
356
|
Lao Pouy Koung
|
Lư Mỹ Quân
|
|
22/4/1965
|
Campuchia
|
148/23 Tôn Thất Hiệp, phường 13,
quận 11
|
357
|
Ông Ky
|
Ông Ky
|
|
29/10/1960
|
Campuchia
|
25/17 Phú Thọ, phường 1, quận 11
|
358
|
Mạc Lam
|
Mạc Lam
|
01/01/1953
|
|
Campuchia
|
185/102A Phó Cơ Điều, phường 6, quận
11
|
359
|
Dư Thị Kim Liên
|
Dư Thị Kim Liên
|
|
08/9/1958
|
Campuchia
|
72/15 Nguyễn Chí Thanh, phường 16,
quận 11
|
360
|
Âu Phụng Liên
|
Âu Phụng Liên
|
|
01/01/1950
|
Campuchia
|
133 Trần Quý, phường 4, quận 11
|
361
|
Trần Văn Liên
|
Trần Văn Liên
|
05/01/1953
|
|
Campuchia
|
395/4 Minh Phụng, phường 10, quận
11
|
362
|
Ưng Lim
|
Ưng Lim
|
01/9/1960
|
|
Campuchia
|
1268/9 đường 3/2, phường 2, quận
11
|
363
|
Lý Mạnh Linh
|
Lý Mạnh Linh
|
|
01/01/1966
|
Campuchia
|
370/37 Minh Phụng, phường 9, quận
11
|
364
|
Thái Siết Linh
|
Thái Siết Linh
|
|
26/5/1961
|
Campuchia
|
161i/86/20 Lạc Long Quân, phường
3, quận 11
|
365
|
Huỳnh Tố Linh
|
Huỳnh Tố Linh
|
|
12/6/1961
|
Campuchia
|
47/5 Trịnh Đình Trọng, phường 5,
quận 11
|
366
|
Xanh Chi Luoi
|
Xanh Chí Lợi
|
01/01/1959
|
|
Campuchia
|
124/7D Xóm Đất, phường 8, quận 11
|
367
|
Thái Siết Lương
|
Thái Siết Lương
|
03/8/1965
|
|
Campuchia
|
161i/86/20 Lạc Long Quân, phường
3, quận 11
|
368
|
Tạ Lương
|
Tạ Lương
|
1950
|
|
Campuchia
|
26/15A Xóm Đất, phường 8, quận 11
|
369
|
Lay Bội Ly
|
Lại Bội Ly
|
|
10/8/1976
|
TP.HCM
|
161B/81/22 Lạc Long Quân, phường
3, quận 11
|
370
|
Kha Ly
|
Kha Ly
|
|
02/10/1955
|
Campuchia
|
311/31 Minh Phụng, phường 2, quận
11
|
371
|
Khoau Kim Ly
|
Khâu Kim Ly
|
|
01/01/1953
|
Campuchia
|
297/21A2 Lạc Long Quân, phường 3,
quận 11
|
372
|
Hà Kim Mai
|
Hà Kim Mai
|
|
20/7/1963
|
Campuchia
|
6/2E Công Chúa Ngọc Hân, phường
13, quận 11
|
373
|
Tran Huy Men
|
Trần Huệ Mẫn
|
|
01/01/1974
|
Campuchia
|
44/4 đường số 5, cư xá Bình Thới,
phường 8, quận 11
|
374
|
Châu Minh
|
Châu Minh
|
01/01/1951
|
|
Campuchia
|
492/62 Tân Phước, phường 6, quận
11
|
375
|
Châu San Minh
|
Châu San Minh
|
|
01/01/1955
|
Campuchia
|
25/9 Trần Quý, phường 4, quận 11
|
376
|
Tạ Siêu Mì
|
Tạ Siêu Mì
|
|
22/3/1985
|
TP.HCM
|
26/15A Xóm Đất, phường 8, quận 11
|
377
|
Tri Chhi Muối
|
Tri Chi Muối
|
|
03/01/1950
|
Campuchia
|
325 Tân Phước, phường 6, quận 11
|
378
|
Chu Đại Muội (Chu Nguyệt Chân)
|
Chu Đại Muội
|
|
20/01/1958
|
Campuchia
|
492/14 Tân Phước, phường 6, quận
11
|
379
|
Trần Thị Mỹ
|
Trần Thị Mỹ
|
|
18/6/1965
|
Campuchia
|
437/15 Hàn Hải Nguyên, phường 1,
quận 11
|
380
|
Diệp Bình Nam
|
Diệp Bình Nam
|
1964
|
|
Campuchia
|
26/15A Xóm Đất, phường 8, quận 11
|
381
|
Hồng Kim Nga
|
Hồng Kim Nga
|
|
15/9/1980
|
TP.HCM
|
161D/48 Lạc Long Quân, phường 3,
quận 11
|
382
|
Lưu Lệ Nga
|
Trần Nhuận Lệ
|
|
10/12/1960
|
TP.HCM
|
14 Lý Nam Đế, phường 7, quận 11
|
383
|
Lộc Saw Ngang
|
Lộc Sao Ngang
|
|
14/7/1951
|
Campuchia
|
26A/7 Lạc Long Quân, phường 3, quận
11
|
384
|
Lộc Tiểu Ngang
|
Lộc Tiểu Ngang
|
|
05/10/1965
|
Campuchia
|
26A/7 Lạc Long Quân, phường 3, quận
11
|
385
|
Quách Văn Nghĩa
|
Quách Văn Nghĩa
|
18/8/1965
|
|
TP.HCM
|
26D/7 Lạc Long Quân, phường 3, quận
11
|
386
|
Ông Nghiệp
|
Ông Nghiệp
|
10/4/1970
|
|
Campuchia
|
25/17 Phú Thọ, phường 1, quận 11
|
387
|
Ung Ngin
|
Lưu Nguyệt Lan
|
|
10/3/1966
|
Campuchia
|
1122A đường 3/2, phường 12, quận
11
|
388
|
Hồng Mỹ Ngọc
|
Hồng Mỹ Ngọc
|
|
05/11/1975
|
TP.HCM
|
34B đường số 2, cư xá Lữ Gia, phường
15, quận 11
|
389
|
Kim Nguôn
|
Quách Kim Nguôn
|
19/6/1950
|
|
Campuchia
|
47/5C Trịnh Đình Trọng, phường 5,
quận 11
|
390
|
Dam Huệ Phan
|
Đàm Huệ Phấn
|
|
07/5/1978
|
TP.HCM
|
103D Lò Siêu, phường 16, quận 11
|
391
|
Huỳnh Phan
|
Huỳnh Phan
|
|
04/12/1962
|
Campuchia
|
47/8C Phú Thọ, phường 1, quận 11
|
392
|
Lao Cai Pheng
|
Lưu Gia Bình
|
25/9/1947
|
|
Campuchia
|
1287/21B đường 3/2, phường 16, quận
11
|
393
|
Thái Phong
|
Thái Phong
|
07/7/1951
|
|
Campuchia
|
1428/19 đường 3/2, phường 2, quận
11
|
394
|
Thái Thắng
|
Thái Thắng
|
19/3/1994
|
|
Bình Dương
|
1428/19 đường 3/2, phường 2, quận
11
|
395
|
Thái Bảo Yến
|
Thái Bảo Yến
|
|
08/5/1997
|
Bình Dương
|
1428/19 đường 3/2, phường 2, quận
11
|
396
|
Trần Phun
|
Trần Phun
|
01/01/1949
|
|
Campuchia
|
28 lô A chung cư Lạc Long Quân,
phường 5, quận 11
|
397
|
Mã Xài Phụ
|
Mã Đại Phú
|
18/8/1983
|
|
Việt Nam
|
72/15 Nguyễn Chí Thanh, phường 16,
quận 11
|
398
|
Lê Phụng
|
Lê Phụng
|
|
14/3/1967
|
Campuchia
|
242/63 Hàn Hải Nguyên, phường 9,
quận 11
|
399
|
Thang Phụng
|
Thang Phụng
|
|
1935
|
Campuchia
|
351/1/25 Lạc Long Quân, phường 5,
quận 11
|
400
|
Nguyễn Thị Phụng
|
Nguyễn Thị Phụng
|
|
06/5/1961
|
Campuchia
|
241/91 Lãnh Binh Thăng, phường 12,
quận 11
|
401
|
Lý Quốc Quay
|
Lý Quốc Quay
|
20/7/1977
|
|
TP.HCM
|
19/43C Bình Thới, phường 11, quận
11
|
402
|
Lâm Lập Quốc
|
Lâm Lập Quốc
|
04/11/1948
|
|
Campuchia
|
260 Đội Cung, phường 9, quận 11
|
403
|
Hứa Sang Quốc
|
Hứa Sang Quốc
|
26/8/1956
|
|
Campuchia
|
506/49/57A Lạc Long Quân, phường
5, quận 11
|
404
|
Lý Mỹ Quyên
|
Lý Mỹ Quyên
|
|
05/4/1969
|
Campuchia
|
92/12/3 Lò Siêu, phường 16, quận
11
|
405
|
Lay Bin Sang
|
Lại Bội Sang
|
|
19/5/1972
|
Campuchia
|
323/38/12 Minh Phụng, phường 2, quận
11
|
406
|
Đỗ Phiek Sang
|
Đỗ Kim Ngân
|
|
07/7/1983
|
TP.HCM
|
93/2 Lạc Long Quân, phường 1, quận
11
|
407
|
Bồ Dục Sanh
|
Bồ Dục Sanh
|
08/02/1959
|
|
Campuchia
|
351/1/25 Lạc Long Quân, phường 5,
quận 11
|
408
|
Đỗ Kiên Se
|
Đỗ Kiên Se
|
10/4/1968
|
|
Campuchia
|
93/2 Lạc Long Quân, phường 1, quận
11
|
409
|
Khoau Say Se
|
Khâu Tài Thành
|
01/01/1955
|
|
Campuchia
|
297/21A2 Lạc Long Quân, phường 3,
quận 11
|
410
|
Bo Sit
|
Bồ Ánh Tuyết
|
|
05/02/1952
|
Campuchia
|
601 lô 4 khu B, chung cư Phú Thọ,
phường 15, quận 11
|
411
|
Ngô Sóc
|
Ngô Sóc
|
01/3/1954
|
|
Campuchia
|
359/31 Hàn Hải Nguyên, phường 2,
quận 11
|
412
|
Tan Sọi
|
Trần Thị Sọi
|
|
10/02/1964
|
Campuchia
|
247/79 Lạc Long Quân, phường 3, quận
11
|
413
|
Ưng Soul
|
Ưng Xuyên
|
04/01/1933
|
|
Campuchia
|
1268/9 đường 3/2, phường 2, quận
11
|
414
|
Hồng Kim Sũng
|
Hồng Kim Sũng
|
25/9/1978
|
|
TP.HCM
|
161D/48 Lạc Long Quân, phường 3,
quận 11
|
415
|
Trương Suon
|
Trương Nguyên Thuận
|
24/12/1960
|
|
Campuchia
|
186/E5 Bình Thới, phường 14, quận
11
|
416
|
Hồng Kim Tài
|
Hồng Kim Tài
|
04/01/1985
|
|
TP.HCM
|
161D/48, Lạc Long Quân, phường 3,
quận 11
|
417
|
Lao Seng Tat
|
Lưu Thành Đạt
|
25/8/1924
|
|
Trung Quốc
|
148/23 Tôn Thất Hiệp, phường 13,
quận 11
|
418
|
Thái Chan Thanh
|
Thái Chấn Thành
|
18/8/1928
|
|
Campuchia
|
161i/86/20 Lạc Long Quân, phường
3, quận 11
|
419
|
Dam Kinh Thanh
|
Đàm Kinh Thanh
|
20/6/1947
|
|
Campuchia
|
103D Lò Siêu, phường 16, quận 11
|
420
|
Trương A Thiêm
|
Trương A Thiêm
|
|
10/02/1959
|
Campuchia
|
319/14 Tân Phước, phường 6, quận
11
|
421
|
Trần Đoàn Thông
|
Trần Đoàn Thông
|
01/01/1974
|
|
Campuchia
|
19/40/5K Bình Thới, phường 11, quận
11
|
422
|
Thang Thông
|
Thang Thị Song
|
|
28/01/1925
|
Campuchia
|
601 lô 4 khu B, chung cư Phú Thọ,
phường 15, quận 11
|
423
|
Lý Mỹ Thuyên
|
Lý Mỹ Thuyên
|
|
10/01/1961
|
Campuchia
|
92/12/3 Lò Siêu, phường 16, quận
11
|
424
|
Lay Bội Tiên
|
Lại Bội Tiên
|
|
28/6/1980
|
TP.HCM
|
161B/81/22 Lạc Long Quân, phường
3, quận 11
|
425
|
Chung Mùi Tiên
|
Chung Mùi Tiên
|
|
14/01/1950
|
Campuchia
|
260 Đội Cung, phường 9, quận 11
|
426
|
Cau Nghiep Tien
|
Dương Ngọc Tiên
|
|
20/9/1945
|
Campuchia
|
34B đường số 2, cư xá Lữ Gia, phường
15, quận 11
|
427
|
Tạ Thiếu Trân
|
Tạ Thiếu Trân
|
|
03/9/1959
|
Campuchia
|
189 Tạ Uyên, phường 4, quận 11
|
428
|
Đam Chí Trung
|
Đàm Chí Trung
|
09/6/1984
|
|
TP. HCM
|
103D Lò Siêu, phường 16, quận 11
|
429
|
Quách Văn Trung
|
Quách Văn Trung
|
20/02/1970
|
|
TP. HCM
|
26D/27 Lạc Long Quân, phường 3, quận
11
|
430
|
Trần Siu Ưng
|
Trần Siu Ưng
|
01/01/1953
|
|
Campuchia
|
78/2 Thái Phiên, phường 2, quận 11
|
431
|
Hồng Văn
|
Hồng Văn
|
01/01/1942
|
|
Campuchia
|
161D/48 Lạc Long Quân, phường 3,
quận 11
|
432
|
Đỗ Súc Yi
|
Đỗ Thức Nghĩa
|
20/7/1942
|
|
Campuchia
|
591/6/5 Bình Thới, phường 10, quận
11
|
433
|
Lao Cai Ying
|
Lưu Kim Sơn
|
15/10/1941
|
|
Campuchia
|
148/23 Tôn Thất Hiệp, phường 13,
quận 11
|
434
|
Lay Yung (Lai Dính)
|
Lại Kiến Nhơn
|
22/12/1944
|
|
Trung Quốc
|
161B/81/22 Lạc Long Quân, phường
3, quận 11
|
435
|
Đỗ Phienk Yuong
|
Đỗ Bích Tuyền
|
|
11/3/1970
|
Campuchia
|
93/2 Lạc Long Quân, phường 1, quận
11
|
436
|
Lý Mỹ
|
Lý Mỹ
|
|
07/9/1965
|
Campuchia
|
16/5 Hà Huy Giáp, phường Thanh Lộc,
quận 12
|
437
|
Sai Mỹ Cung
|
Sai Mỹ Cung
|
|
28/6/1975
|
An Giang
|
337/A Nguyễn Ảnh Thủ, phường Hiệp
Thành, quận 12
|
438
|
Suôn Hang
|
Suôn Hang
|
01/01/1974
|
|
Campuchia
|
337/A Nguyễn Ảnh Thủ, phường Hiệp
Thành, quận 12
|
439
|
Suôn Hiến
|
Suôn Hiến
|
27/02/1982
|
|
TP.HCM
|
337/A Nguyễn Ảnh Thủ, phường Hiệp
Thành, quận 12
|
440
|
Suôn Leng (Sai Ty Kia)
|
Suôn Leng
|
01/01/1951
|
|
Campuchia
|
337/A Nguyễn Ảnh Thủ, phường Hiệp
Thành, quận 12
|
441
|
Suôn Lũy
|
Suôn Lũy
|
23/12/1977
|
|
TP.HCM
|
337/A Nguyễn Ảnh Thủ, phường Hiệp
Thành, quận 12
|
442
|
Sai Mỹ Thu
|
Sai Mỹ Thu
|
|
06/6/1985
|
TP.HCM
|
337/A Nguyễn Ảnh Thủ, phường Hiệp
Thành, quận 12
|
443
|
Trương Thị Ly
|
Trương Thị Ly
|
|
01/01/1950
|
Campuchia
|
337/A Nguyễn Ảnh Thủ, phường Hiệp
Thành, quận 12
|
444
|
Trần Viên Anh
|
Trần Viên Anh
|
|
10/12/1941
|
Campuchia
|
607 Lý Thường Kiệt, phường 8, quận
Tân Bình
|
445
|
Trương Minh Bạch
|
Trương Minh Bạch
|
01/01/1963
|
|
Campuchia
|
247/26 Nguyễn Thái Bình, phường 4,
quận Tân Bình
|
446
|
Ngô Chúng
|
Ngô Chúng
|
16/8/1972
|
|
Campuchia
|
250/7 Trường Chinh, phường 13, quận
Tân Bình
|
447
|
Huỳnh Dậu
|
Huỳnh Dậu
|
29/5/1970
|
|
Campuchia
|
172 Lý Thường Kiệt, phường 9, quận
Tân Bình
|
448
|
Huỳnh Định
|
Huỳnh Định
|
|
01/01/1963
|
Campuchia
|
172 Lý Thường Kiệt, phường 9, quận
Tân Bình
|
449
|
Trần Khai Hauv
|
Trần Khai Long
|
04/10/1957
|
|
Campuchia
|
4 Lê Bình, phường 4, quận Tân Bình
|
450
|
Trương Kim Hoa
|
Trương Kim Hoa
|
|
25/4/1971
|
Campuchia
|
521/69/29 Hoàng Văn Thụ, phường 4,
quận Tân Bình
|
451
|
Lý Cẩm Hòa
|
Lý Cẩm Hòa
|
18/12/1950
|
|
Campuchia
|
607 Lý Thường Kiệt, phường 8, quận
Tân Bình
|
452
|
Heng Hui Hun
|
Vương Huệ Phương
|
|
19/6/1958
|
Campuchia
|
521/69/29 Hoàng Văn Thụ, phường 4,
quận Tân Bình
|
453
|
Huỳnh Hướng
|
Huỳnh Hương
|
|
12/12/1965
|
Campuchia
|
172 Lý Thường Kiệt, phường 9, quận
Tân Bình
|
454
|
Lý Vann Kha
|
Lý Tuyết Cầm
|
|
30/4/1959
|
Campuchia
|
172 Lý Thường Kiệt, phường 9, quận
Tân Bình
|
455
|
Tăng Kim Lái
|
Tăng Kim Lợi
|
04/9/1968
|
|
Campuchia
|
172 Lý Thường Kiệt, phường 9, quận
Tân Bình
|
456
|
Truong Soc Lang
|
Trương Ngọc Lan
|
|
01/01/1959
|
Campuchia
|
607 Lý Thường Kiệt, phường 8, quận
Tân Bình
|
457
|
Tea Soc Chheng
|
Tôn Gia Liên
|
|
09/01/1956
|
Campuchia
|
607 Lý Thường Kiệt, phường 8, quận
Tân Bình
|
458
|
Ngô Múi
|
Ngô Múi
|
|
01/01/1954
|
Campuchia
|
192 Trường Chinh, phường 13, quận Tân
Bình
|
459
|
Trần Muội
|
Trần Muội
|
|
22/3/1983
|
TP.HCM
|
607 Lý Thường Kiệt, phường 8, quận
Tân Bình
|
460
|
Tăng Kim Nuổi
|
Tăng Kim Thanh
|
|
01/01/1971
|
Campuchia
|
172 Lý Thường Kiệt, phường 9, quận
Tân Bình
|
461
|
Ton Can Phang
|
Tôn Can Phan
|
01/01/1957
|
|
Campuchia
|
448 Cách mạng tháng Tám, phường 4,
quận Tân Bình
|
462
|
Ngô Phúc
|
Ngô Phúc
|
01/01/1960
|
|
Campuchia
|
192 Trường Chinh, phường 13, quận
Tân Bình
|
463
|
Huỳnh Phụng
|
Huỳnh Kim Phượng
|
|
26/5/1959
|
Campuchia
|
172 Lý Thường Kiệt, phường 9, quận
Tân Bình
|
464
|
Ngô Sánh
|
Ngô Sánh
|
25/8/1978
|
|
Tây Ninh
|
250/7 Trường Chinh, phường 13, quận
Tân Bình
|
465
|
Ngô Sen
|
Ngô Sen
|
01/01/1915
|
|
Campuchia
|
192 Trường Chinh, phường 13, quận
Tân Bình
|
466
|
Ngô Sường
|
Ngô Sường
|
10/10/1938
|
|
Campuchia
|
250/7 Trường Chinh, phường 13, quận
Tân Bình
|
467
|
Nguyễn Thị Thái
|
Nguyễn Thị Thái
|
|
01/01/1944
|
Việt Nam
|
521/91/15 Hoàng Văn Thụ, phường 4,
quận Tân Bình
|
468
|
Ing My
|
Huỳnh Phương Ý
|
|
19/11/1983
|
TP.HCM
|
607 Lý Thường Kiệt, phường 8, quận
Tân Bình
|
469
|
Lý Yến
|
Lý Yến
|
|
29/11/1988
|
TP.HCM
|
607 Lý Thường Kiệt, phường 8, quận
Tân Bình
|
470
|
Lưu Khoanh Anh
|
Lưu Khoanh Anh
|
|
25/12/1963
|
Campuchia
|
246/10A6 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường
21, quận Bình Thạnh
|
471
|
Lưu Ngọc Anh
|
Lưu Ngọc Anh
|
|
11/02/1951
|
Campuchia
|
246/10A6 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường
21, quận Bình Thạnh
|
472
|
Lưu Nguyệt Anh
|
Lưu Nguyệt Anh
|
|
01/02/1956
|
Campuchia
|
246/10A6 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường
21, quận Bình Thạnh
|
473
|
Lưu Văn Bình
|
Lưu Văn Bình
|
15/10/1971
|
|
Campuchia
|
246/10A6 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường
21, quận Bình Thạnh
|
474
|
Lưu Văn Cang
|
Lưu Văn Cang
|
18/3/1952
|
|
Campuchia
|
246/10A6 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường
21, quận Bình Thạnh
|
475
|
Lưu Văn Cường
|
Lưu Văn Cường
|
01/01/1969
|
|
Campuchia
|
246/10A6 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường
21, quận Bình Thạnh
|
476
|
Đỗ Thị Danh
|
Đỗ Thị Danh
|
|
01/01/1947
|
Campuchia
|
246/10A6 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường
21, quận Bình Thạnh
|
477
|
Op Chamroen
|
Lưu Đức Đạt
|
19/5/1970
|
|
Campuchia
|
369/9 Lê Quang Định, phường 5, quận
Bình Thạnh
|
478
|
Nauv Sovannara
|
Nguyễn Ngọc Điệp
|
|
01/01/1950
|
Campuchia
|
369/9 Lê Quang Định, phường 5, quận
Bình Thạnh
|
479
|
Liềm Kim Vũ
|
Lý Văn Dũng
|
26/10/1970
|
|
Campuchia
|
180/63 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường
21, quận Bình Thạnh
|
480
|
Quách Ngọc Hải
|
Quách Ngọc Hải
|
01/01/1968
|
|
Campuchia
|
144/33 Phan Văn Hân, phường 17, quận
Bình Thạnh
|
481
|
Liềm Chanh Thi
|
Lý Văn Hải
|
08/6/1969
|
|
Campuchia
|
180/63 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường
21, quận Bình Thạnh
|
482
|
Quách Ngọc Hiệp
|
Quách Ngọc Hiệp
|
01/01/1967
|
|
Campuchia
|
144/33 Phan Văn Hân, phường 17, quận
Bình Thạnh
|
483
|
Quách Ty
|
Quách Ngọc Hoài
|
01/01/1954
|
|
Campuchia
|
144/33 Phan Văn Hân, phường 17, quận
Bình Thạnh
|
484
|
Quách Tuấn Hồng
|
Quách Tuấn Hồng
|
03/12/1992
|
|
TP.HCM
|
144/33 Phan Văn Hân, phường 17, quận
Bình Thạnh
|
485
|
Quách Tuấn Minh
|
Quách Tuấn Minh
|
26/8/1995
|
|
TP.HCM
|
144/33 Phan Văn Hân, phường 17, quận
Bình Thạnh
|
486
|
Tăng Chí Hùng
|
Tăng Chí Hùng
|
01/01/1961
|
|
Campuchia
|
217/17/21 Nơ Trang Long, phường
12, quận Bình Thạnh
|
487
|
Quách Cẩm Huỳnh
|
Quách Cẩm Huỳnh
|
1951
|
|
Campuchia
|
245/26A Nơ Trang Long, phường 11,
quận Bình Thạnh
|
488
|
Douneth Narom
|
Nguyễn Thùy Linh
|
|
15/4/1967
|
Campuchia
|
369/9 Lê Quang Định, phường 5, quận
Bình Thạnh
|
489
|
Lưu Mỹ Linh
|
Lưu Mỹ Linh
|
|
17/6/1976
|
TP.HCM
|
246/10A6 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường
21, quận Bình Thạnh
|
490
|
Lý Thái Lường
|
Lý Thái Lường
|
25/8/1982
|
|
TP.HCM
|
246/10A6 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường
21, quận Bình Thạnh
|
491
|
Lưu Văn Minh
|
Lưu Văn Minh
|
28/10/1973
|
|
Campuchia
|
246/10A6 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường
21, quận Bình Thạnh
|
492
|
Nguon Siem
|
Nguyễn Văn Mỹ
|
12/8/1952
|
|
Campuchia
|
156 Bạch Đằng, phường 24, quận
Bình Thạnh
|
493
|
Phang Solina
|
Trần Kim Na
|
|
25/12/1982
|
TP.HCM
|
449/6/20 Lê Quang Định, phường 5,
quận Bình Thạnh
|
494
|
Phang Erita
|
Trần Bảo Ngọc
|
|
23/5/1984
|
TP.HCM
|
449/6/20 Lê Quang Định, phường 5,
quận Bình Thạnh
|
495
|
Trần Văn Ngọc
|
Trần Văn Ngọc
|
1949
|
|
Campuchia
|
402/65E Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường
25, quận Bình Thạnh
|
496
|
Lý Cam On
|
Lý Cam On
|
16/01/1945
|
|
Campuchia
|
246/10A6 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường
21, quận Bình Thạnh
|
497
|
Lý Thái Bảo
|
Lý Thái Bảo
|
07/02/1991
|
|
TP.HCM
|
246/10A6 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường
21, quận Bình Thạnh
|
498
|
Lưu Văn Quí
|
Lưu Văn Quí
|
13/4/1957
|
|
Campuchia
|
246/10A6 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường
21, quận Bình Thạnh
|
499
|
Douneth Narith
|
Nguyễn Na Rích
|
08/8/1970
|
|
Campuchia
|
369/9 Lê Quang Định, phường 5, quận
Bình Thạnh
|
500
|
Op Cham Roeunn
|
Trần Văn Tài
|
23/3/1975
|
|
Campuchia
|
369/9 Lê Quang Định, phường 5, quận
Bình Thạnh
|
501
|
Hà Bảnh Tài
|
Hà Bảnh Tài
|
03/4/1955
|
|
Campuchia
|
47/2 Trần Bình Trọng, phường 5, quận
Bình Thạnh
|
502
|
Liềm Chanh Mến
|
Lý Văn Thịnh
|
07/02/1966
|
|
Campuchia
|
180/63 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường
21, quận Bình Thạnh
|
503
|
Liềm Câm Chí
|
Lý Văn Thọ
|
11/4/1957
|
|
Campuchia
|
246/3A7 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường
21, quận Bình Thạnh
|
504
|
Liềm Kim Chi
|
Lý Ngọc Thủy
|
|
20/12/1974
|
Campuchia
|
180/63 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường
21, quận Bình Thạnh
|
505
|
Sim Thanh Siu
|
Thẩm Thanh Tú
|
|
01/01/1952
|
Campuchia
|
144/33 Phan Văn Hân, phường 17, quận
Bình Thạnh
|
506
|
Mên Si Vôn
|
Nguyễn Thị Út
|
|
03/4/1949
|
Campuchia
|
180/63 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường
21, quận Bình Thạnh
|
507
|
Op Samleng
|
Trần Văn Việt
|
04/4/1946
|
|
Campuchia
|
369/9 Lê Quang Định, phường 5, quận
Bình Thạnh
|
508
|
Douneth Vanna Reth
|
Nguyễn Ngọc Vy
|
|
03/4/1962
|
Campuchia
|
369/9 Lê Quang Định, phường 5, quận
Bình Thạnh
|
509
|
Lê Cẩm Lai
|
Lê Cẩm Lai
|
|
01/01/1956
|
Campuchia
|
402/65E Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường
25, quận Bình Thạnh
|
510
|
Phúc Chai Bình
|
Phúc Chai Bình
|
|
10/10/1961
|
Campuchia
|
22/10 Thống Nhất, phường 11, quận
Gò Vấp
|
511
|
Quách Ngươn Châu
|
Quách Nguyên Châu
|
08/02/1940
|
|
Campuchia
|
26/1 đường số 6, phường 9, quận Gò
Vấp
|
512
|
Trần Khieng
|
Trần Cường
|
10/10/1969
|
|
Campuchia
|
98C1 Quang Trung, phường 8, quận
Gò Vấp
|
513
|
Trần Lâm Hán
|
Lâm Hán
|
15/4/1955
|
|
Lào
|
2/11 Tú Mỡ, phường 7, quận Gò Vấp
|
514
|
Vũ Thị Huê
|
Vũ Thị Huê
|
|
10/3/1959
|
Campuchia
|
133 Trần Quốc Tuấn, phường 1, quận
Gò Vấp
|
515
|
Cheung Ai Kiên
|
Trương Ái Kiên
|
|
17/9/1949
|
Campuchia
|
26/1 đường số 6, phường 9, quận Gò
Vấp
|
516
|
Huỳnh Minh
|
Huỳnh Minh
|
|
18/8/1955
|
Campuchia
|
32/3 Thống Nhất, phường 11, quận
Gò Vấp
|
517
|
Phúc Chai Ngò
|
Phúc Chai Ngò
|
|
22/8/1952
|
Campuchia
|
32/3 Thống Nhất, phường 11, quận
Gò Vấp
|
518
|
Cua Ngọc
|
Cua Ngọc
|
|
15/5/1939
|
Campuchia
|
98C1 Quang Trung, phường 8, quận
Gò Vấp
|
519
|
Theak Chansath
|
Lê Thị Nhung
|
|
12/12/1961
|
Campuchia
|
80/874 Lê Đức Thọ, phường 6, quận
Gò Vấp
|
520
|
Ngau Bun Nareoun
|
Nguyễn Phú
|
25/02/1956
|
|
Campuchia
|
68/3A Lê Văn Thọ, phường 11, quận
Gò Vấp
|
521
|
Vũ Thị Thanh
|
Vũ Thị Thanh
|
|
11/5/1971
|
Campuchia
|
133 Trần Quốc Tuấn, phường 1, quận
Gò Vấp
|
522
|
Quách Tiêng Miêng
|
Quách Tấn Thành
|
24/11/1972
|
|
Campuchia
|
26/1 đường số 6, phường 9, quận Gò
Vấp
|
523
|
Phúc Chai Thoi
|
Phúc Chai Thoi
|
|
29/6/1969
|
Campuchia
|
32/3 Thống Nhất, phường 11, quận
Gò Vấp
|
524
|
Lý Hồng
|
Lý Hồng
|
|
01/01/1969
|
Campuchia
|
95 Tô Ngọc Vân, phường Linh Tây,
quận Thủ Đức
|
525
|
Lê Văn Mừng
|
Lê Văn Mừng
|
01/01/1966
|
|
Campuchia
|
32 đường số 9, phường Tam Bình, quận
Thủ Đức
|
526
|
Lý Văn Xung
|
Lý Văn Xung
|
01/01/1924
|
|
Campuchia
|
792 Kha Vạn Cân, phường Linh Đông,
quận Thủ Đức
|
527
|
Khau Pheng
|
Trương Mỹ Bình
|
|
01/01/1959
|
Campuchia
|
42, lô M, khu phố 3, phường An Lạc
A, quận Bình Tân
|
528
|
Uy Yêm Chu
|
Uy Yêm Chu
|
|
08/3/1954
|
Campuchia
|
54/12/9 Chiến Lược, phường Bình Trị
Đông, quận Bình Tân
|
529
|
Khau Dak Hau
|
Trương Đạt Hào
|
01/01/1964
|
|
Campuchia
|
42 lô M khu phố 3, phường An Lạc,
quận Bình Tân
|
530
|
Lai Hoành
|
Lai Hoành
|
|
01/01/1933
|
Campuchia
|
4 lô M cư xá Phú Lâm C, phường An Lạc
A, quận Bình Tân
|
531
|
Di Thọ Lương
|
Di Thọ Lương
|
01/01/1966
|
|
Campuchia
|
4 lô M cư xá Phú Lâm C, phường An
Lạc A, quận Bình Tân
|
532
|
Di Sui Phánh
|
Di Thúy Phân
|
|
01/01/1963
|
Campuchia
|
4 lô M cư xá Phú Lâm C, phường An
Lạc A, quận Bình Tân
|
533
|
Điền Thuận Phát
|
Điền Thuận Phát
|
04/8/1958
|
|
Campuchia
|
24/7 Dương Tự Quán, phường An Lạc
A, quận Bình Tân
|
534
|
Khau Dak Sun
|
Trương Đạt Tín
|
01/01/1966
|
|
Campuchia
|
42 lô M, khu phố 3, phường An Lạc
A, quận Bình Tân
|
535
|
Khau Bak Pheng
|
Hứa Đại Trinh
|
|
01/01/1958
|
Campuchia
|
42 lô M, khu phố 3, phường An Lạc
A, quận Bình Tân
|
536
|
Tăng Mô Trinh
|
Tăng Mô Trinh
|
|
20/12/1948
|
Campuchia
|
588/103 tỉnh lộ 10, phường Bình Trị
Đông, quận Bình Tân
|
537
|
Loc Woan Shyang
|
Lọc Hạnh
|
|
01/01/1952
|
Campuchia
|
36/45/32/59/10 Bùi Tư Toàn, phường
An Lạc, quận Bình Tân
|
538
|
Lau Ngvut Va
|
Lau Nguyệt Hoa
|
|
01/01/1924
|
Campuchia
|
36/45/32/59/10 Bùi Tư Toàn, phường
An Lạc, quận Bình Tân
|
539
|
Dương Kiều
|
Dương Kiều
|
|
01/01/1954
|
Campuchia
|
22 đường 17 ấp Tân Định, xã Tân
Thông Hội, huyện Củ Chi
|
540
|
Lay Liên
|
Lay Liên
|
|
20/01/1949
|
Campuchia
|
Tổ 5 lộ 14 Tân Thành, xã Tân Thông
Hội, huyện Củ Chi
|
541
|
Lâm Yến Mỹ
|
Lâm Yến Mỹ
|
|
01/01/1967
|
Campuchia
|
56 đường 23 Tân Lập, Tân Đông Hội,
huyện Củ Chi
|
542
|
Vang Ly Sang
|
Vang Ly Sang
|
|
02/8/1975
|
Campuchia
|
21 lô A ấp 3, xã Phạm Văn Cội, huyện
Củ Chi
|
543
|
Dương Ngọc
|
Dương Ngọc
|
|
01/01/1959
|
Campuchia
|
782/14 khu phố 2 thị trấn Củ Chi,
huyện Củ Chi
|
544
|
Lâm Wul Thung
|
Lâm Wul Thung
|
14/7/1948
|
|
Campuchia
|
Tổ 5 lộ 14, Tân Thành, Tân Thông Hội,
huyện Củ Chi
|
545
|
Tia Hong Eng
|
Trương Hồng Anh
|
|
15/9/1942
|
Campuchia
|
37/2, Trưng Nữ Vương, thị trấn Hóc
Môn, huyện Hóc Môn
|
546
|
Lục Sóc Êng
|
Lục Thiện Anh
|
|
23/5/1962
|
Campuchia
|
33/2 Lê Thị Hà, thị trấn Hóc Môn,
huyện Hóc Môn
|
547
|
Khưu So Pheng
|
Khưu Bình
|
01/01/1946
|
|
Campuchia
|
11/108, Trần Bình Trọng, thị trấn Hóc
Môn, huyện Hóc Môn
|
548
|
Tia Chia Phến
|
Trương Chánh Bình
|
01/01/1974
|
|
Campuchia
|
128/2A ấp Tân Thới 2, xã Tân Hiệp,
huyện Hóc Môn
|
549
|
Tia Chia Khiến
|
Trương Chánh Cường
|
02/6/1969
|
|
Campuchia
|
Tổ 100 ấp Tam Đông, xã Tam Thới
Thôn, huyện Hóc Môn
|
550
|
Lý Đức
|
Lý Đức
|
20/12/1966
|
|
Campuchia
|
17/20 ấp Thới Tứ, xã Thới Tam
Thôn, huyện Hóc Môn
|
551
|
Lý Kiết
|
Lý Kiết
|
30/11/1970
|
|
Campuchia
|
17/20 ấp Thới Tứ, xã Thới Tam
Thôn, huyện Hóc Môn
|
552
|
Goi Hui Siêng
|
Nghê Huệ Hằng
|
|
01/01/1951
|
Campuchia
|
31/3C tổ 51, khu phố 6, thị trấn Hóc
Môn, huyện Hóc Môn
|
553
|
Goi Hui Hiêng
|
Nghê Huệ Hương
|
|
01/01/1957
|
Campuchia
|
31/3C tổ 51 khu phố 6, thị trấn Hóc
Môn, huyện Hóc Môn
|
554
|
Con Trí Hường
|
Giang Chí Hường
|
|
25/3/1950
|
Campuchia
|
38/2 Trưng Nữ Vương, thị trấn Hóc
Môn, huyện Hóc Môn
|
555
|
Goi Mui Khen
|
Nghê Mỹ Khanh
|
|
07/3/1970
|
Campuchia
|
37/2 Trưng Nữ Vương, thị trấn Hóc
Môn, huyện Hóc Môn
|
556
|
Lý Khêng
|
Lý Khiêng
|
|
12/8/1961
|
Campuchia
|
17/2, ấp Thới Tứ, xã Thới Tam
Thôn, huyện Hóc Môn
|
557
|
Trịnh Kiên
|
Trịnh Kiên
|
|
05/5/1962
|
Campuchia
|
56/1 ấp Tam Đông, xã Thới Tam
Thôn, huyện Hóc Môn
|
558
|
Tia Lang
|
Trương Ngọc Lan
|
|
05/5/1931
|
Campuchia
|
33/2 Lê Thị Hà, thị trấn Hóc Môn,
huyện Hóc Môn
|
559
|
Ong Trọng Lan
|
Ong Trọng Lan
|
|
01/01/1943
|
Campuchia
|
56/1 ấp Tam Đông, xã Thới Tam
Thôn, huyện Hóc Môn
|
560
|
Goi Su Liên
|
Nghê Tú Liên
|
|
02/01/1979
|
TP.HCM
|
31/3C tổ 51 khu phố 6, thị trấn Hóc
Môn, huyện Hóc Môn
|
561
|
Tia Kha Liên
|
Trương Xảo Liên
|
|
01/01/1966
|
Campuchia
|
58/11A tổ 51 khu phố 6, thị trấn Hóc
Môn, huyện Hóc Môn
|
562
|
Lý Linh
|
Lý Linh
|
|
10/01/1968
|
Campuchia
|
17/20 ấp Thới Tứ, xã Thới Tam
Thôn, huyện Hóc Môn
|
563
|
Tia Kha Kiên
|
Trương Thụy Thùy Linh
|
|
01/01/1961
|
Campuchia
|
15/8B Ngô Quyền, thị trấn Hóc Môn,
huyện Hóc Môn
|
564
|
Tia Kha Xuông
|
Trương Thị Thanh Loan
|
|
01/01/1963
|
Campuchia
|
16/151 Trần Khắc Chân, thị trấn Hóc
Môn, huyện Hóc Môn
|
565
|
Goi Diêu Ly
|
Nghê Diêu Ly
|
10/4/1932
|
|
Campuchia
|
37/2 Trưng Nữ Vương, thị trấn Hóc
Môn, huyện Hóc Môn
|
566
|
Lục Mia
|
Lục Văn Mia
|
08/01/1930
|
|
Campuchia
|
33/2 Lê Thị Hà, thị trấn Hóc Môn,
huyện Hóc Môn
|
567
|
Sek Sinan
|
Hứa Văn Nghĩa
|
10/10/1955
|
|
Campuchia
|
74B ấp Dân Thắng 2, xã Tân Thới
Nhì, huyện Hóc Môn
|
568
|
Con Ung Sieu Nghết
|
Huỳnh Tú Ngọc
|
|
01/01/1930
|
Campuchia
|
128/2A, ấp Tân Thới 2, xã Tân Hiệp,
huyện Hóc Môn
|
569
|
Goi Hui Huôn
|
Nghê Huệ Phương
|
|
01/01/1961
|
Campuchia
|
31/3C tổ 51 khu phố 6, thị trấn Hóc
Môn, huyện Hóc Môn
|
570
|
Tia Kha Huông
|
Trương Xảo Phương
|
|
12/11/1957
|
Campuchia
|
32/2C tổ 15 khu phố 1, thị trấn Hóc
Môn, huyện Hóc Môn
|
571
|
Goi Hui Sim
|
Nghê Huệ Tâm
|
|
01/01/1955
|
Campuchia
|
31/3C tổ 51 khu phố 6, thị trấn Hóc
Môn, huyện Hóc Môn
|
572
|
Tia Chia Sên
|
Trương Chánh Thăng
|
20/02/1960
|
|
Campuchia
|
1/90 ấp Tam Đông, xã Thới Tam
Thôn, huyện Hóc Môn
|
573
|
Tạ Mỹ Toàn
|
Tạ Mỹ Toàn
|
|
02/3/1953
|
Campuchia
|
95/7C Bà Triệu, thị trấn Hóc Môn,
huyện Hóc Môn
|
574
|
Goi Yêu Tỵ
|
Nghê Diệu Trí
|
11/02/1935
|
|
Campuchia
|
38/2 Trưng Nữ Vương, thị trấn Hóc
Môn, huyện Hóc Môn
|
575
|
Goi Su Hun
|
Nghê Tú Vân
|
|
01/01/1971
|
Campuchia
|
31/3C tổ 51 khu phố 6, thị trấn Hóc
Môn, huyện Hóc Môn
|
576
|
Peter Rolke
|
Lư Lê
|
14/10/1952
|
|
TP. HCM
|
A14/431A ấp 1, xã Phong Phú, huyện
Bình Chánh
|