|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Quyết định 37/2021/QĐ-UBND Định mức kinh tế một số cây trồng tại tỉnh Đồng Nai
Số hiệu:
|
37/2021/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Tỉnh Đồng Nai
|
|
Người ký:
|
Võ Văn Phi
|
Ngày ban hành:
|
25/08/2021
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH ĐỒNG NAI
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 37/2021/QĐ-UBND
|
Đồng Nai, ngày 25
tháng 8 năm 2021
|
QUYẾT ĐỊNH
BAN HÀNH QUY ĐỊNH ĐỊNH MỨC KINH TẾ - KỸ THUẬT MỘT SỐ CÂY TRỒNG TẠI TỈNH
ĐỒNG NAI
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH ĐỒNG NAI
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa
phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật Sửa đổi, bổ sung một số
điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22
tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy
phạm pháp luật ngày 22 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật Sửa đổi, bổ sung một số
điều của Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 18 tháng 6 năm 2020;
Căn cứ Nghị định số 34/2016/NĐ-CP
ngày 14 tháng 5 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện
pháp thi hành Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật;
Căn cứ Nghị định số 154/2020/NĐ-CP
ngày 31 tháng 12 năm 2020 của Chính phủ sửa đổi, bổ
sung một số điều của Nghị định số 34/2016/NĐ-CP ngày 14 tháng 5 năm 2016 của
Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện
pháp thi hành Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật;
Căn cứ Nghị quyết số
143/2018/NQ-HĐND ngày 07 tháng 12 năm 2018 của HĐND tỉnh Quy định chính sách hỗ
trợ liên kết sản xuất và tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp
trên địa bàn tỉnh Đồng Nai;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Nông
nghiệp và Phát triển nông thôn tại Tờ trình số 3672/TTr-SNN ngày 30 tháng 7 năm
2021.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành Quy định Định mức kinh tế - kỹ thuật đối
với giống cây trồng, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật và hệ thống tưới nước tiết
kiệm trên một số cây trồng tại tỉnh Đồng Nai áp dụng cho nông dân, chủ trang trại,
người được ủy quyền đối với hộ nông dân, tổ hợp tác tham gia liên kết và tiêu
thụ sản phẩm nông nghiệp; cá nhân, người được ủy quyền đối với nhóm cá nhân, hộ
gia đình đăng ký hộ kinh doanh tham gia liên kết và tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp;
hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã, doanh nghiệp tham gia liên kết và tiêu thụ sản
phẩm nông nghiệp. Cụ thể trên các cây trồng:
1. Phụ lục I. Nhóm cây lương thực (3
cây): Lúa, bắp, mì (sắn);
2. Phụ lục II. Nhóm cây ăn trái (12
cây): Cam, quýt, bưởi, xoài, sầu riêng, măng cụt, mít, chôm chôm, bơ, thanh
long, dưa hấu, chuối;
3. Phụ lục III. Nhóm cây công nghiệp
(5 cây): Hồ tiêu, điều, ca cao, cà phê vối, mía.
4. Phụ lục IV. Nhóm nấm (7 cây): Nấm
mỡ, nấm hương, nấm rơm, nấm bào ngư, nấm mèo, nấm linh chi, nấm kim châm;
5. Phụ lục V. Nhóm cây hoa (4 cây):
Hoa lan Dendrobium (cắt cành), hoa lay ơn, hoa cúc, hoa thọ;
6. Phụ lục VI. Nhóm cây rau (8 cây):
Các loại rau cải, dưa leo, khổ qua, bầu, bí xanh, bí đỏ, ớt, đậu rau.
(Đính kèm Phụ lục)
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày 10 tháng 9
năm 2021.
Điều 3. Giao trách nhiệm Sở Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn chủ trì, phối hợp với các sở, ban, ngành, địa phương hướng dẫn tổ chức,
thực hiện Quyết định này; theo dõi, đôn đốc, kiểm tra theo quy định. Trong quá
trình áp dụng nếu phát sinh khó khăn, vướng mắc các cơ quan, đơn vị phản ảnh về
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tổng hợp, báo cáo Ủy ban nhân dân tỉnh kịp
thời sửa đổi, bổ sung cho phù hợp.
Điều 4. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc
các Sở: Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Kế hoạch và Đầu tư, Tài chính,
Khoa học và Công nghệ; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố Biên Hòa
và Long Khánh; các tổ chức và cá nhân liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết
định này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
- Cục Kiểm tra văn bản QPPL - Bộ Tư pháp;
- Thường trực Tỉnh ủy;
- Thường trực Hội đồng nhân dân tỉnh;
- Chủ tịch, các PCT. UBND tỉnh;
- Sở Tư pháp;
- Chánh, các PCVP. UBND tỉnh;
- Cổng Thông tin điện tử tỉnh;
- Lưu: VT, KTN (Khoa39, 31 b).
|
TM. ỦY BAN NHÂN
DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Võ Văn Phi
|
PHỤ LỤC
ĐỊNH MỨC KINH TẾ - KỸ THUẬT MỘT SỐ CÂY TRỒNG TẠI TỈNH ĐỒNG
NAI
(Kèm theo Quyết định số 37/2021/QĐ-UBND ngày 25 tháng 8 năm 2021 của Ủy
ban nhân dân tỉnh Đồng Nai)
PHỤ LỤC I.
NHÓM CÂY LƯƠNG THỰC (3 CÂY)
1. Cây lúa (định mức tính cho 01
ha)
STT
|
Hạng mục
|
Đơn
vị tính
|
Số
lượng dùng trong một vụ
|
Đông
Xuân
|
Hè
Thu, Mùa
|
I
|
Giống
|
|
|
|
1
|
Trồng mới
|
Kg
|
110
|
100
|
2
|
Trồng dặm (5%)
|
Kg
|
5,5
|
5
|
II
|
Vật tư nông nghiệp
|
|
|
|
1
|
Urê
|
Kg
|
230
|
217
|
2
|
Super lân
|
Kg
|
400
|
375
|
3
|
Kali clorua
|
Kg
|
160
|
150
|
4
(Chọn
1 trong 2 loại phân hữu cơ)
|
Phân hữu cơ hoai mục
|
Kg
|
10.000
|
10.000
|
Phân hữu cơ vi sinh
|
Kg
|
1.000
|
1.000
|
5
|
Vôi bột
|
Kg
|
500
|
500
|
6
|
Thuốc BVTV
|
Kg/lít
|
5
|
5
|
a
|
Thuốc BVTV sinh học
|
|
3
|
3
|
b
|
Thuốc BVTV hóa học
|
|
2
|
2
|
2. Cây bắp (định mức tính cho 01
ha)
- Mật độ 71.000 cây/ha (70 cm x
20 cm) đối với bắp thu hoạch trái, 83.000 cây/ha (60 cm x 20 cm) đối với bắp sinh khối vụ Đông Xuân.
- Mật độ 57.000 cây/ha (70 cm x
25 cm) đối với bắp thu hoạch trái, 75.000 cây/ha (60 cm x 22 cm) đối với bắp sinh khối vụ Hè Thu, Mùa.
STT
|
Hạng
mục
|
Đơn
vị tính
|
Số lượng dùng trong một vụ
|
Đông
Xuân
|
Hè
Thu, Mùa
|
Lấy
trái
|
Sinh
khối
|
Lấy
trái
|
Sinh
khối
|
I
|
Giống
|
|
|
|
|
|
1
|
Trồng mới
|
Kg
|
23
|
25
|
16
|
18
|
2
|
Trồng dặm (5%)
|
Kg
|
1,2
|
1,3
|
0,8
|
0,9
|
II
|
Vật tư nông nghiệp
|
|
|
|
|
|
1
|
Urê
|
Kg
|
450
|
450
|
320
|
320
|
2
|
Super lân
|
Kg
|
500
|
500
|
350
|
350
|
3
|
Kali clorua
|
Kg
|
170
|
170
|
130
|
130
|
4
(Chọn
1 trong 2 loại phân hữu cơ)
|
Phân hữu cơ hoai mục
|
Kg
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
Phân hữu cơ vi sinh
|
Kg
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
5
|
Vôi bột
|
Kg
|
500
|
500
|
500
|
500
|
6
|
Thuốc BVTV
|
Kg/lít
|
7
|
7
|
7
|
7
|
a
|
Thuốc BVTV sinh học
|
|
4
|
4
|
4
|
4
|
b
|
Thuốc BVTV hóa học
|
|
3
|
3
|
3
|
3
|
3. Cây sắn (định mức tính cho 01
ha)
Mật độ 12.500 cây/ha (1 m x 0,8 m) đối với vùng đất có điều kiện thổ nhưỡng tốt, 15.625 cây/ha (0,8
m x 0,8 m) đối với vùng đất có điều kiện thổ nhưỡng kém
STT
|
Hạng
mục
|
Đơn
vị tính
|
Số
lượng dùng trong một vụ
|
Mật
độ 12.500 cây/ha
|
Mật
độ 15.625 cây/ha
|
I
|
Giống
|
|
|
|
1
|
Trồng mới
|
Hom
|
12.500
|
15.625
|
2
|
Trồng dặm (5%)
|
Hom
|
625
|
781
|
II
|
Vật tư nông nghiệp
|
|
|
|
1
|
Urê
|
Kg
|
220
|
300
|
2
|
Super lân
|
Kg
|
380
|
450
|
3
|
Kali clorua
|
Kg
|
250
|
300
|
4
(Chọn
1 trong 2 loại phân hữu cơ)
|
Phân hữu cơ hoai mục
|
Kg
|
10.000
|
10.000
|
Phân hữu cơ vi sinh
|
Kg
|
1.000
|
1.000
|
5
|
Vôi bột
|
Kg
|
500
|
500
|
6
|
Thuốc BVTV
|
Kg/lít
|
5
|
5
|
a
|
Thuốc BVTV sinh học
|
|
3
|
3
|
b
|
Thuốc BVTV hóa học
|
|
2
|
2
|
PHỤ LỤC II.
NHÓM CÂY ĂN TRÁI (12 CÂY)
1. Cây cam (định mức tính cho 01
ha)
Mật độ 834 cây (3 m x 4 m) hoặc 1.112 cây (3 m x 3 m)
STT
|
Hạng
mục
|
Đơn vị tính
|
Thời
kỳ kiến thiết cơ bản
|
Thời
kỳ kinh doanh
|
Năm
1
|
Năm
2
|
Năm
3
|
Năm
thứ 4 trở đi
|
I
|
Giống
|
|
|
|
|
|
1
|
Trồng mới
|
Cây
|
834
|
1.112
|
|
|
|
2
|
Trồng dặm (10%)
|
Cây
|
84
|
112
|
|
|
|
II
|
Vật tư nông nghiệp
|
|
Mật
độ 834 cây/ha
|
Mật
độ 1.112 cây/ha
|
Mật
độ 834 cây/ha
|
Mật
độ 1.112 cây/ha
|
Mật
độ 834 cây/ha
|
Mật
độ 1.112 cây/ha
|
Mật
độ 834 cây/ha
|
Mật
độ 1.112 cây/ha
|
1
|
Urê
|
Kg
|
215
|
287
|
250
|
333
|
417
|
556
|
750
|
1000
|
2
|
Super lân
|
Kg
|
500
|
667
|
583
|
778
|
666
|
889
|
833
|
1.111
|
3
|
Kali clorua
|
Kg
|
83
|
111
|
125
|
167
|
167
|
222
|
417
|
556
|
4
(Chọn
1 trong 2 loại phân hữu cơ)
|
Phân hữu cơ vi sinh
|
Kg
|
1.000
|
1.300
|
1.600
|
2.000
|
2.500
|
3.300
|
3.500
|
4.000
|
Phân hữu cơ hoai mục
|
Kg
|
13.000
|
17.000
|
17.000
|
22.000
|
20.000
|
25.000
|
25.000
|
30.000
|
5
|
Phân bón lá
|
Kg/lít
|
1
|
2
|
2
|
3
|
2,5
|
3,5
|
3,5
|
4
|
6
|
Vôi bột
|
Kg
|
400
|
550
|
400
|
550
|
600
|
700
|
800
|
1.000
|
7
|
Thuốc BVTV
|
Kg/lít
|
36
|
48
|
36
|
48
|
45
|
60
|
54
|
73
|
a
|
Thuốc BVTV sinh học
|
|
9
|
12
|
9
|
12
|
12
|
16
|
15
|
20
|
b
|
Thuốc BVTV hóa học
|
|
27
|
36
|
27
|
36
|
33
|
44
|
39
|
53
|
8
|
Nấm đối kháng Trichoderma sp.
|
Kg
|
50
|
50
|
50
|
50
|
80
|
80
|
100
|
100
|
III
|
Hệ thống tưới phun 2 khu vực tưới
|
1
|
Bộ trung tâm
|
|
Máy bơm 3 hp, Q = 15 m3/h,
H = 30 m
|
Cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Lọc đĩa 2” 120 mesh
|
Cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Lupbe 60 LD
|
Cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Van xả khí 1”
|
cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Ventury 3/4”
|
Cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Đồng hồ đo áp lực nước 1/4”
|
Cái
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Hệ thống tưới phun (1 béc tưới 4
cây)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khởi thủy 20mm
|
Bộ
|
30
|
40
|
|
|
|
|
|
|
|
Bít 20
|
cái
|
30
|
40
|
|
|
|
|
|
|
|
Nối 2 ống LDPE
|
cái
|
20
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
Ống LDPE 20 áp lực < 4 bar
|
Mét
|
1300
|
1700
|
|
|
|
|
|
|
|
Đục lỗ ống LDPE
|
Cái
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
Béc phun bù áp 110L/h
|
Bộ
|
210
|
278
|
|
|
|
|
|
|
|
Mũi khoan 16mm
|
cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Ống PVC chịu áp lực ≥ 6 bar
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ống Ø60
|
Mét
|
52
|
52
|
|
|
|
|
|
|
|
Ống Ø49
|
Mét
|
200
|
200
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Phụ kiện chịu áp ≥ 6 bar
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ống gân cổ trâu Ø60
|
m
|
5
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
Ren trong Ø60
|
Cái
|
6
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
Ren ngoài Ø60
|
Cái
|
4
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
T60
|
cái
|
6
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
T60-34
|
Cái
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
T60-27
|
cái
|
5
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
Răng trong 34
|
Cái
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
Răng trong 27/21
|
cái
|
4
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
Khóa Ø60
|
Cái
|
3
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
khóa 27
|
cái
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
Keo non
|
Cuộn
|
10
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
Cổ dê Ø 70
|
Cái
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
Bồn ngâm phân 1 m3
|
Cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Bồn hòa phân 1 m3
|
Cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Khóa xả cặn 34
|
Cái
|
6
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
Co Ø60 mm
|
Cái
|
20
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
T 60
|
Cái
|
15
|
15
|
|
|
|
|
|
|
|
Giảm 60-49
|
Cái
|
8
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|
Khóa 49
|
Cái
|
4
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
Keo dán
|
kg
|
3
|
3
|
|
|
|
|
|
|
2. Cây quýt (định mức tính cho 01
ha)
Mật độ 834 cây (3 m x 4 m) hoặc 1.112 cây (3 m x 3 m)
STT
|
Hạng
mục
|
Đơn vị tính
|
Thời
kỳ kiến thiết cơ bản
|
Thời
kỳ kinh doanh
|
Năm
1
|
Năm
2
|
Năm
3
|
Năm
thứ 4 trở đi
|
I
|
Giống
|
|
|
|
|
|
1
|
Trồng mới
|
Cây
|
834
|
1.112
|
|
|
|
2
|
Trồng dặm (10%)
|
Cây
|
84
|
112
|
|
|
|
II
|
Vật tư nông nghiệp
|
|
Mật
độ 834 cây/ha
|
Mật
độ 1.112 cây/ha
|
Mật
độ 834 cây/ha
|
Mật
độ 1.112 cây/ha
|
Mật
độ 834 cây/ha
|
Mật
độ 1.112 cây/ha
|
Mật
độ 834 cây/ha
|
Mật
độ 1.112 cây/ha
|
1
|
Urê
|
Kg
|
215
|
287
|
250
|
333
|
417
|
556
|
750
|
1000
|
2
|
Super lân
|
Kg
|
500
|
667
|
583
|
778
|
666
|
889
|
833
|
1.111
|
3
|
Kali clorua
|
Kg
|
83
|
111
|
125
|
167
|
167
|
222
|
417
|
556
|
4
(Chọn
1 trong 2 loại phân hữu cơ)
|
Phân hữu cơ vi sinh
|
Kg
|
1.000
|
1.300
|
1.600
|
2.000
|
2.500
|
3.300
|
3.500
|
4.000
|
Phân hữu cơ hoai mục
|
Kg
|
13.000
|
17.000
|
17.000
|
22.000
|
20.000
|
25.000
|
25.000
|
30.000
|
5
|
Phân bón lá
|
Kg/lít
|
1
|
2
|
2
|
3
|
2,5
|
3,5
|
3,5
|
4
|
6
|
Vôi bột
|
Kg
|
400
|
550
|
400
|
550
|
600
|
700
|
800
|
1.000
|
7
|
Thuốc BVTV
|
Kg/lít
|
36
|
48
|
36
|
48
|
45
|
60
|
54
|
73
|
a
|
Thuốc BVTV sinh học
|
|
9
|
12
|
9
|
12
|
12
|
16
|
15
|
20
|
b
|
Thuốc BVTV hóa học
|
|
27
|
36
|
27
|
36
|
33
|
44
|
39
|
53
|
8
|
Nấm đối kháng Trichoderma sp.
|
Kg
|
50
|
50
|
50
|
50
|
80
|
80
|
100
|
100
|
III
|
Hệ thống tưới phun
|
1
|
Bộ trung tâm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy bơm 3 hp, Q = 15 m3/h,
H = 30 m
|
Cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Lọc đĩa 2” 120 mesh
|
Cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Lupbe 60 LD
|
Cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Van xả khí 1”
|
cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Ventury 3/4”
|
Cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Đồng hồ đo áp lực nước 1/4”
|
Cái
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Hệ thống tưới phun (1 béc tưới 4
cây)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khởi thủy 20mm
|
Bộ
|
30
|
40
|
|
|
|
|
|
|
|
Bít 20
|
cái
|
30
|
40
|
|
|
|
|
|
|
|
Nối 2 ống LDPE
|
cái
|
20
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
Ống LDPE 20 chịu áp max < 4 bar
|
Mét
|
1300
|
1700
|
|
|
|
|
|
|
|
Đục lỗ ống LDPE
|
Cái
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
Béc phun bù áp 110L/h
|
Bộ
|
210
|
278
|
|
|
|
|
|
|
|
Mũi khoan 16mm
|
cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Ống PVC chịu áp lực ≥ 6 bar
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ống Ø60
|
Mét
|
52
|
52
|
|
|
|
|
|
|
|
Ống Ø49
|
Mét
|
200
|
200
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Phụ kiện chịu áp ≥ 6 bar
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ống gân cổ trâu Ø60
|
m
|
5
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
Ren trong Ø60
|
Cái
|
6
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
Ren ngoài Ø60
|
Cái
|
4
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
T60
|
cái
|
6
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
T60-34
|
Cái
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
T60-27
|
cái
|
5
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
Răng trong 34
|
Cái
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
Răng trong 27/21
|
cái
|
4
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
Khóa Ø60
|
Cái
|
3
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
khóa 27
|
cái
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
Keo non
|
Cuộn
|
10
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
Cổ dê Ø 70
|
Cái
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
Bồn ngâm phân 1 m3
|
Cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Bồn hòa phân 1 m3
|
Cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Khóa xả cặn 34
|
Cái
|
6
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
Co Ø60 mm
|
Cái
|
20
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
T 60
|
Cái
|
15
|
15
|
|
|
|
|
|
|
|
Giảm 60-49
|
Cái
|
8
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|
Khóa 49
|
Cái
|
4
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
Keo dán
|
kg
|
3
|
3
|
|
|
|
|
|
|
3. Cây bưởi (định mức tính cho 01
ha)
Mật độ: 210 cây (6 m x 8 m) hoặc 240 cây (6 m x 7 m)
STT
|
Hạng
mục
|
Đơn
vị tính
|
Thời
kỳ kiến thiết cơ bản
|
Thời
kỳ kinh doanh
|
Năm
1
|
Năm
2
|
Năm
3
|
Năm
thứ 4 trở đi
|
I
|
Giống
|
|
|
|
|
|
1
|
Trồng mới
|
Cây
|
210
|
240
|
|
|
|
2
|
Trồng dặm (5%)
|
Cây
|
10
|
12
|
|
|
|
II
|
Vật tư nông nghiệp
|
|
Mật
độ 210 cây/ha
|
Mật
độ 240 cây/ha
|
Mật
độ 210 cây/ha
|
Mật
độ 240 cây/ha
|
Mật
độ 210 cây/ha
|
Mật
độ 240 cây/ha
|
Mật
độ 210 cây/ha
|
Mật
độ 240 cây/ha
|
1
|
Urê
|
Kg
|
42
|
48
|
83
|
96
|
125
|
144
|
208
|
240
|
2
|
Super lân
|
Kg
|
125
|
144
|
250
|
288
|
374
|
432
|
416
|
480
|
3
|
Kali clorua
|
Kg
|
31
|
36
|
83
|
96
|
125
|
144
|
208
|
240
|
4
(Chọn
1 trong 2 loại phân hữu cơ)
|
Phân hữu cơ vi sinh
|
Kg
|
1.000
|
1.300
|
1.600
|
2.000
|
2.500
|
3.300
|
3.500
|
4.000
|
Phân hữu cơ hoai mục
|
Kg
|
13.000
|
17.000
|
17.000
|
22.000
|
20.000
|
25.000
|
25.000
|
30.000
|
5
|
Phân bón lá
|
Kg/lít
|
1
|
2
|
2
|
3
|
2,5
|
3,5
|
3,5
|
4
|
6
|
Vôi bột
|
Kg
|
400
|
550
|
400
|
550
|
600
|
700
|
800
|
1.000
|
7
|
Thuốc BVTV
|
Kg/lít
|
20
|
26
|
20
|
26
|
26
|
34
|
32
|
42
|
a
|
Thuốc BVTV sinh học
|
|
9
|
12
|
9
|
12
|
12
|
16
|
15
|
20
|
b
|
Thuốc BVTV hóa học
|
|
11
|
14
|
11
|
14
|
14
|
18
|
17
|
22
|
8
|
Nấm đối kháng Trichoderma sp.
|
Kg
|
50
|
50
|
50
|
50
|
80
|
80
|
100
|
100
|
9
|
Bao trái
|
|
|
|
|
|
|
|
11.000
|
11.500
|
III
|
Hệ thống tưới phun 2 lần tưới
|
1
|
Bộ trung tâm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy bơm 3 hp, Q = 15 m3/h,
H = 30 m
|
Cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Lọc đĩa 2” 120 mesh
|
Cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Lupbe 60 LD
|
Cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Van xả khí 1”
|
cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Ventury 3/4”
|
Cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Đồng hồ đo áp lực nước 1/4”
|
Cái
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Hệ thống tưới phun
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khởi thủy 20mm
|
Bộ
|
30
|
30
|
|
|
|
|
|
|
|
Bít 20
|
cái
|
30
|
30
|
|
|
|
|
|
|
|
Nối 2 ống LDPE
|
cái
|
20
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
Ống LDPE 20 chịu áp max 4bar
|
Mét
|
1300
|
1500
|
|
|
|
|
|
|
|
Béc phun bù áp 70L/h
|
Bộ
|
210
|
240
|
|
|
|
|
|
|
|
Đục lỗ ống LDPE
|
Cái
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
Mũi khoan 16mm
|
Cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Ống PVC chịu áp lực ≥ 6 bar
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ống Ø60
|
Mét
|
52
|
52
|
|
|
|
|
|
|
|
Ống Ø49
|
Mét
|
100
|
100
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Phụ kiện loại dày chịu áp ≥ 6 bar
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ống gân cổ trâu Ø60
|
m
|
5
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
Ren trong Ø60
|
Cái
|
6
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
Ren ngoài Ø60
|
Cái
|
4
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
T60
|
cái
|
6
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
T60-34
|
Cái
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
T60-27
|
cái
|
5
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
Răng trong 34
|
Cái
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
Răng trong 27/21
|
cái
|
4
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
Khóa Ø60
|
Cái
|
3
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
khóa 27
|
cái
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
Keo non
|
Cuộn
|
10
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
Cổ dê Ø 70
|
Cái
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
Bồn ngâm phân 1 m3
|
Cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Bồn hòa phân 1 m3
|
Cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Khóa xả cặn 34
|
Cái
|
6
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
Co Ø60 mm
|
Cái
|
20
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
T 60
|
Cái
|
15
|
15
|
|
|
|
|
|
|
|
Giảm 60-49
|
Cái
|
8
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|
Khóa 49
|
Cái
|
4
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
Keo dán
|
kg
|
3
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4. Cây xoài (định mức tính cho 01
ha)
Mật độ 240 cây (6 m x 7 m) hoặc 280 cây (6 m x 6 m)
STT
|
Hạng
mục
|
Đơn
vị tính
|
Thời
kỳ kiến thiết cơ bản
|
Thời
kỳ kinh doanh
|
Năm
1
|
Năm
2
|
Năm
3
|
Năm
thứ 4 trở đi
|
I
|
Giống
|
|
|
|
|
|
1
|
Trồng mới
|
Cây
|
240
|
280
|
|
|
|
2
|
Trồng dặm (5%)
|
Cây
|
12
|
14
|
|
|
|
II
|
Vật tư nông nghiệp
|
|
Mật
độ 240 cây/ha
|
Mật
độ 280 cây/ha
|
Mật
độ 240 cây/ha
|
Mật
độ 280 cây/ha
|
Mật
độ 240 cây/ha
|
Mật
độ 280 cây/ha
|
Mật
độ 240 cây/ha
|
Mật
độ 280 cây/ha
|
1
|
Urê
|
Kg
|
36
|
42
|
71
|
83
|
107
|
125
|
167
|
195
|
2
|
Super lân
|
Kg
|
71
|
83
|
143
|
167
|
214
|
250
|
309
|
361
|
3
|
Kali clorua
|
Kg
|
24
|
28
|
48
|
56
|
71
|
83
|
107
|
125
|
4
(Chọn 1 trong 2 loại phân)
|
Phân hữu cơ vi sinh
|
Kg
|
1.000
|
1.200
|
1.500
|
2.000
|
2.000
|
2.500
|
3.500
|
4.000
|
Phân hữu cơ hoai mục
|
Kg
|
13.000
|
17.000
|
17.000
|
22.000
|
20.000
|
25.000
|
25.000
|
30.000
|
5
|
Phân bón lá
|
Kg/lít
|
1
|
2
|
2
|
3
|
2,5
|
3,5
|
3,5
|
4
|
6
|
Vôi bột
|
Kg
|
400
|
550
|
400
|
550
|
600
|
700
|
800
|
1.000
|
7
|
Thuốc BVTV
|
Kg/lít
|
21
|
27
|
21
|
27
|
27
|
35
|
33
|
44
|
a
|
Thuốc BVTV sinh học
|
|
9
|
12
|
9
|
12
|
12
|
16
|
15
|
20
|
b
|
Thuốc BVTV hóa học
|
|
12
|
15
|
12
|
15
|
15
|
19
|
18
|
24
|
8
|
Nấm đối kháng Trichoderma
sp.
|
Kg
|
50
|
50
|
50
|
50
|
80
|
80
|
100
|
100
|
9
|
Bao trái
|
Cái
|
|
|
|
|
10.000
|
11.000
|
14.000
|
15.000
|
III
|
Hệ thống tưới phun
|
1
|
Bộ trung tâm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy bơm 3 hp,
Q = 15 m3/h, H = 30 m
|
Cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Lọc đĩa 1.5” 120 mesh
|
Cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Lupbe 60 LD
|
Cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Van xả khí 1”
|
cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Ventury 3/4”
|
Cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Đồng hồ đo áp lực nước 1/4”
|
Cái
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Hệ thống tưới phun
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khởi thủy 20mm
|
Bộ
|
15
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
Bít 20
|
cái
|
15
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
Nối 2 ống LDPE
|
cái
|
20
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
Ống LDPE 20 chịu áp max 4 bar
|
Mét
|
1500
|
1700
|
|
|
|
|
|
|
|
Béc phun bù áp 20L/h
|
Bộ
|
240
|
280
|
|
|
|
|
|
|
|
Đục lỗ ống
LDPE
|
Cái
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
Mũi khoan 16mm
|
cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Ống PVC chịu áp lực ≥ 6 bar
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ống Ø49
|
Mét
|
52
|
52
|
|
|
|
|
|
|
|
Ống Ø34
|
Mét
|
100
|
100
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Phụ kiện chịu áp ≥ 6 bar
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lupbe 60 LD
|
Cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Ống 49mm
|
m
|
10
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
Ren trong 49
|
Cái
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
ren trong 27
|
cái
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
Ren ngoài 34
|
Cái
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
Khóa Ø 49
|
Cái
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
Co 49
|
cái
|
8
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|
T49-27
|
cái
|
4
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
T49-4
|
cái
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
khóa 27
|
cái
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
Keo non
|
Cuộn
|
5
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
Cổ dê Ø 49
|
Cái
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
Bồn ngâm phân 1 m3
|
Cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Bồn hòa phân 1 m3
|
Cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Khóa xả cặn 34
|
Cái
|
6
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
Co Ø49 mm
|
Cái
|
10
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
T 49
|
Cái
|
10
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
Giảm 49-34
|
Cái
|
8
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|
Khóa 49
|
Cái
|
4
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
Keo dán
|
kg
|
3
|
3
|
|
|
|
|
|
|
5. Cây sầu riêng (định mức tính
cho 01 ha)
Mật độ: 125 cây (8 m x 10 m) hoặc 160 cây (8 m x 8 m)
STT
|
Hạng
mục
|
Đơn
vị tính
|
Thời
kỳ kiến thiết cơ bản
|
Thời
kỳ kinh doanh
|
Năm
1
|
Năm
2
|
Năm
3-4
|
Năm
thứ 5 trở đi
|
I
|
Giống
|
|
|
|
|
|
1
|
Trồng mới
|
Cây
|
125
|
160
|
|
|
|
2
|
Trồng dặm (5%)
|
Cây
|
6
|
8
|
|
|
|
II
|
Vật tư nông nghiệp
|
|
Mật
độ 125 cây/ha
|
Mật
độ 160 cây/ha
|
Mật
độ 125 cây/ha
|
Mật
độ 160 cây/ha
|
Mật
độ 125 cây/ha
|
Mật
độ 160 cây/ha
|
Mật
độ 125 cây/ha
|
Mật
độ 160 cây/ha
|
1
|
Urê
|
Kg
|
120
|
150
|
150
|
190
|
180
|
230
|
300
|
390
|
2
|
Super lân
|
Kg
|
120
|
150
|
150
|
180
|
220
|
280
|
300
|
390
|
3
|
Kali sunphate
|
Kg
|
125
|
150
|
130
|
160
|
200
|
260
|
300
|
390
|
4
(Chọn
1 trong 2 loại phân hữu cơ)
|
Phân hữu cơ vi
sinh
|
Kg
|
1.000
|
1.200
|
1.500
|
2.000
|
2.000
|
2.500
|
3.500
|
4.000
|
Phân hữu cơ hoai mục
|
Kg
|
13.000
|
17.000
|
17.000
|
22.000
|
20.000
|
25.000
|
25.000
|
30.000
|
5
|
Phân bón lá
|
Kg/lít
|
1
|
2
|
2
|
3
|
2,5
|
3,5
|
3,5
|
4
|
6
|
Vôi bột
|
Kg
|
300
|
350
|
400
|
450
|
500
|
550
|
800
|
1.000
|
7
|
Thuốc BVTV
|
Kg/lít
|
18
|
24
|
18
|
24
|
24
|
32
|
29
|
39
|
a
|
Thuốc BVTV sinh học
|
|
9
|
12
|
9
|
12
|
12
|
16
|
15
|
20
|
b
|
Thuốc BVTV hóa học
|
|
9
|
12
|
9
|
12
|
12
|
16
|
14
|
19
|
8
|
Nấm đối kháng Trichoderma sp.
|
Kg
|
50
|
50
|
50
|
50
|
80
|
80
|
100
|
100
|
III
|
Hệ thống tưới phun
|
1
|
Bộ trung tâm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy bơm 3 hp, Q = 15 m3/h,
H = 30 m
|
Cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Lọc đĩa 2” 120 mesh
|
Cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Lupbe 60 LD
|
Cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Van xả khí 1”
|
cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Ventury 3/4”
|
Cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Đồng hồ đo áp lực nước 1/4”
|
Cái
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Hệ thống tưới phun
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khởi thủy 20mm
|
Bộ
|
20
|
26
|
|
|
|
|
|
|
|
Bít 20
|
cái
|
20
|
26
|
|
|
|
|
|
|
|
Nối 2 ống LDPE
|
cái
|
20
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
Ống LDPE 20 chịu áp max 4bar
|
Mét
|
1000
|
1300
|
|
|
|
|
|
|
|
Béc phun bù áp 70L/h
|
Bộ
|
250
|
320
|
|
|
|
|
|
|
|
Đục lỗ ống LDPE
|
Cái
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
Mũi khoan 16mm
|
Cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Ống PVC chịu áp lực ≥ 6 bar
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ống Ø60
|
Mét
|
52
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ống Ø49
|
Mét
|
|
52
|
|
|
|
|
|
|
|
Ống Ø34
|
Mét
|
200
|
200
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Phụ kiện chịu áp ≥ 6 bar
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ống gân cổ trâu Ø60
|
m
|
5
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
Ren trong Ø60
|
Cái
|
6
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
Ren ngoài Ø60
|
Cái
|
4
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
T60
|
cái
|
6
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
T60-34
|
Cái
|
0
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
T60-27
|
cái
|
5
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
Răng trong 34
|
Cái
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
Răng trong 27/21
|
cái
|
4
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
Khóa Ø60
|
Cái
|
3
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
khóa 27
|
cái
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
Keo non
|
Cuộn
|
10
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
Cổ dê Ø 70
|
Cái
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
Bồn ngâm phân 1 m3
|
Cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Bồn hòa phân 1 m3
|
Cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Khóa xả cặn 34
|
Cái
|
6
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
Co Ø49 mm
|
Cái
|
10
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
T 49
|
Cái
|
10
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
Giảm 49-34
|
Cái
|
8
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|
Khóa 49
|
Cái
|
4
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
Keo dán
|
kg
|
3
|
3
|
|
|
|
|
|
|
6. Cây thanh long (định mức tính
cho 01 ha)
Mật độ: 955 trụ (3,5 m x 3 m) hoặc 1.112 trụ (3 m x 3 m)
STT
|
Hạng
mục
|
Đơn
vị tính
|
Thời
kỳ kiến thiết cơ bản
|
Thời
kỳ kinh doanh
|
Năm
1
|
Năm
2
|
Năm
thứ 3 trở đi
|
I
|
Giống
|
Cây
|
3.800
|
4.400
|
|
|
|
|
II
|
Vật tư nông nghiệp
|
|
Mật
độ 955 trụ /ha
|
Mật
độ 1.112 trụ /ha
|
Mật
độ 955 trụ /ha
|
Mật
độ 1.112 trụ /ha
|
Mật
độ 955 trụ /ha
|
Mật
độ 1.112 trụ /ha
|
1
|
Urê
|
Kg
|
380
|
440
|
570
|
660
|
950
|
1.100
|
2
|
Super lân
|
Kg
|
1.425
|
1.650
|
2.850
|
3.300
|
3.325
|
3.850
|
3
|
Kali clorua
|
Kg
|
238
|
275
|
475
|
550
|
950
|
1.100
|
4
(Chọn
1 trong 2 loại phân hữu cơ)
|
Phân hữu cơ vi sinh
|
Kg
|
1.000
|
1.100
|
1.900
|
2.200
|
2.800
|
3.000
|
Phân hữu cơ hoai mục
|
Kg
|
10.000
|
11.000
|
10.000
|
11.000
|
19.000
|
22.000
|
5
|
Vôi bột
|
Kg
|
800
|
1.000
|
800
|
1.000
|
800
|
1.000
|
6
|
Thuốc BVTV
|
Kg/lít
|
30
|
38
|
30
|
38
|
40
|
48
|
a
|
Thuốc BVTV sinh học
|
|
5
|
6
|
5
|
6
|
8
|
9
|
b
|
Thuốc BVTV hóa học
|
|
25
|
32
|
25
|
32
|
32
|
39
|
7
|
Nấm đối kháng Trichoderma sp.
|
Kg
|
50
|
50
|
50
|
50
|
80
|
80
|
III
|
Hệ thống tưới nhỏ giọt 2 khu vực
tưới
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Bộ trung tâm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy bơm 3 hp, Q = 15 m3/h, H = 30 m
|
Cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
Lọc đĩa 2” 120 mesh
|
Cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
Lupbe 60 LD
|
Cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
Van xả khí 1”
|
cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
Ventury 3/4”
|
Cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
Đồng hồ đo áp lực nước 1/4”
|
Cái
|
2
|
2
|
|
|
|
|
2
|
Hệ thống tưới nhỏ giọt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khởi thủy 20 mm
|
Bộ
|
70
|
70
|
|
|
|
|
|
Bít 20
|
cái
|
70
|
70
|
|
|
|
|
|
Ống LDPE 20 chịu áp max 4 bar
|
Mét
|
2900
|
3400
|
|
|
|
|
|
Nối 2 ống LDPE
|
cái
|
30
|
40
|
|
|
|
|
|
ống 3/5 mm
|
Mét
|
500
|
600
|
|
|
|
|
|
Nối 8-3
|
Cái
|
955
|
1115
|
|
|
|
|
|
Bù áp 20L/h
|
Cái
|
955
|
1115
|
|
|
|
|
|
Dây nhỏ giọt microdrip
|
Mét
|
3000
|
3400
|
|
|
|
|
|
Đục lỗ ống LDPE
|
Cái
|
2
|
2
|
|
|
|
|
3
|
Ống PVC chịu áp lực ≥ 6 bar
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ống Ø60
|
Mét
|
52
|
52
|
|
|
|
|
|
Ống Ø49
|
Mét
|
200
|
200
|
|
|
|
|
4
|
Phụ kiện chịu áp ≥ 6 bar
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ống gân cổ trâu Ø60
|
m
|
5
|
5
|
|
|
|
|
|
Ren trong Ø60
|
Cái
|
6
|
6
|
|
|
|
|
|
Ren ngoài Ø60
|
Cái
|
4
|
4
|
|
|
|
|
|
T60
|
cái
|
6
|
6
|
|
|
|
|
|
T60-34
|
Cái
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
T60-27
|
cái
|
5
|
5
|
|
|
|
|
|
Răng trong 34
|
Cái
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
Răng trong 27/21
|
cái
|
4
|
4
|
|
|
|
|
|
Khóa Ø60
|
Cái
|
3
|
3
|
|
|
|
|
|
khóa 27
|
cái
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
Keo non
|
Cuộn
|
10
|
10
|
|
|
|
|
|
Cổ dê Ø 70
|
Cái
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
Bồn ngâm phân 1 m3
|
Cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
Bồn hòa phân 1 m3
|
Cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
Khóa xả cặn 34
|
Cái
|
6
|
6
|
|
|
|
|
|
Co Ø60 mm
|
Cái
|
20
|
20
|
|
|
|
|
|
T 60
|
Cái
|
15
|
15
|
|
|
|
|
|
Giảm 60-49
|
Cái
|
8
|
8
|
|
|
|
|
|
Khóa 49
|
Cái
|
4
|
4
|
|
|
|
|
|
Keo dán
|
kg
|
3
|
3
|
|
|
|
|
7. Cây chôm chôm (định mức tính
cho 01 ha)
Mật độ: 180 cây (7 m x 8 m) hoặc 280 cây (6 m x 6 m)
STT
|
Hạng
mục
|
Đơn vị tính
|
Thời
kỳ kiến thiết cơ bản
|
Thời
kỳ kinh doanh
|
Năm
1
|
Năm
2
|
Năm
3
|
Năm thứ 4 trở
đi
|
I
|
Giống
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trồng mới
|
Cây
|
80
|
280
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Trồng dặm (5%)
|
Cây
|
4
|
14
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Vật tư nông nghiệp
|
|
Mật
độ 180 cây /ha
|
Mật
độ 280 cây /ha
|
Mật
độ 180 cây /ha
|
Mật
độ 280 cây /ha
|
Mật
độ 180 cây /ha
|
Mật
độ 280 cây/ha
|
Mật
độ 180 cây/ha
|
Mật
độ 280 cây /ha
|
1
|
Urê
|
Kg
|
45
|
70
|
50
|
80
|
130
|
200
|
160
|
250
|
2
|
Super lân
|
Kg
|
90
|
140
|
90
|
140
|
140
|
220
|
180
|
280
|
3
|
Kali clorua
|
Kg
|
20
|
30
|
45
|
70
|
90
|
140
|
130
|
200
|
4
(Chọn
1 trong 2 loại phân hữu cơ)
|
Phân hữu cơ vi sinh
|
Kg
|
1.000
|
1.200
|
1.500
|
2.000
|
2.000
|
2.500
|
3.500
|
4.000
|
Phân hữu cơ hoai mục
|
Kg
|
13.000
|
17.000
|
17.000
|
22.000
|
20.000
|
25.000
|
25.000
|
30.000
|
5
|
Phân bón lá
|
Kg/lít
|
1
|
2
|
2
|
3
|
2,5
|
3,5
|
3,5
|
4
|
6
|
Vôi bột
|
Kg
|
300
|
400
|
420
|
450
|
500
|
550
|
800
|
1.000
|
7
|
Thuốc BVTV
|
Kg/lít
|
14
|
22
|
15
|
24
|
17
|
27
|
20
|
31
|
a
|
Thuốc BVTV sinh học
|
|
6
|
9
|
7
|
10
|
7
|
11
|
8
|
12
|
b
|
Thuốc BVTV hóa học
|
|
8
|
13
|
8
|
14
|
10
|
16
|
12
|
19
|
8
|
Nấm đối kháng Trichoderma sp.
|
Kg
|
50
|
50
|
50
|
50
|
80
|
80
|
100
|
100
|
III
|
Hệ thống tưới phun (2 khu vực tưới)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Bộ trung tâm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy bơm 3 hp, Q = 15 m3/h, H = 30 m
|
Cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Lọc đĩa 1.5”
|
Cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Lupbe 60 LD
|
Cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Van xả khí 1”
|
cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Ventury 3/4”
|
Cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Đồng hồ đo áp lực nước 1/4”
|
Cái
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Hệ thống tưới phun
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khởi thủy 20mm
|
Bộ
|
30
|
40
|
|
|
|
|
|
|
|
Bít 20
|
cái
|
30
|
40
|
|
|
|
|
|
|
|
Nối 2 ống LDPE
|
cái
|
20
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
Ống LDPE 20 chịu áp max 4bar
|
Mét
|
1300
|
1700
|
|
|
|
|
|
|
|
Béc phun bù áp 20L/h
|
Bộ
|
360
|
560
|
|
|
|
|
|
|
|
Đục lỗ ống LDPE
|
Cái
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
Mũi khoan 16mm
|
cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Ống PVC chịu áp lực ≥ 6 bar
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ống Ø49
|
Mét
|
52
|
52
|
|
|
|
|
|
|
|
Ống Ø34
|
Mét
|
200
|
200
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Phụ kiện chịu áp ≥ 6 bar
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ống 49mm
|
m
|
10
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
Ren trong 49
|
Cái
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
ren trong 27
|
cái
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
Ren ngoài 34
|
Cái
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
Khóa Ø 49
|
Cái
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
Co 49
|
cái
|
8
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|
T49-27
|
cái
|
4
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
T49-4
|
cái
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
khóa 27
|
cái
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
Keo non
|
Cuộn
|
5
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
Cổ dê 0 49
|
Cái
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
Bồn ngâm phân 1 m3
|
Cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Bồn hòa phân 1 m3
|
Cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Khóa xả cặn 34
|
Cái
|
6
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
Co Ø49 mm
|
Cái
|
10
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
T 49
|
Cái
|
10
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
Giảm 49-34
|
Cái
|
8
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|
Khóa 49
|
Cái
|
4
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
Keo dán
|
kg
|
3
|
3
|
|
|
|
|
|
|
8. Cây bơ (định mức tính cho 01
ha)
Mật độ: 186 cây (9 m x 6 m) hoặc 278 cây (6 m x 6 m)
STT
|
Hạng
mục
|
Đơn
vị tính
|
Thời
kỳ kiến thiết cơ bản
|
Thời
kỳ kinh doanh
|
Năm
1
|
Năm
2
|
Năm
3
|
Năm
thứ 4 trở đi
|
I
|
Giống
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trồng mới
|
Cây
|
186
|
278
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Trồng dặm (5%)
|
Cây
|
9
|
14
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Vật tư nông nghiệp
|
|
Mật
độ 186 cây /ha
|
Mật
độ 278 cây /ha
|
Mật
độ 186 cây/ha
|
Mật
độ 278 cây/ha
|
Mật
độ 186 cây /ha
|
Mật
độ 278 cây /ha
|
Mật
độ 186 cây /ha
|
Mật
độ 278 cây /ha
|
1
|
Urê
|
Kg
|
50
|
70
|
75
|
110
|
110
|
170
|
220
|
330
|
2
|
Super lân
|
Kg
|
190
|
280
|
280
|
420
|
370
|
560
|
460
|
700
|
3
|
Kali clorua
|
Kg
|
40
|
60
|
80
|
125
|
95
|
140
|
185
|
280
|
4
(Chọn
1 trong 2 loại phân hữu cơ)
|
Phân hữu cơ vi sinh
|
Kg
|
1.000
|
1.200
|
1.500
|
2.000
|
2.000
|
2.500
|
3.500
|
4.000
|
Phân hữu cơ hoai mục
|
Kg
|
13.000
|
17.000
|
17.000
|
22.000
|
20.000
|
25.000
|
25.000
|
30.000
|
5
|
Phân bón lá
|
Kg/lít
|
1
|
2
|
2
|
3
|
2,5
|
3,5
|
3,5
|
4
|
6
|
Vôi bột
|
Kg
|
300
|
400
|
420
|
450
|
500
|
550
|
800
|
1.000
|
7
|
Thuốc BVTV
|
Kg/lít
|
15
|
22
|
17
|
25
|
20
|
29
|
21
|
32
|
a
|
Thuốc BVTV sinh học
|
|
6
|
9
|
7
|
11
|
8
|
13
|
9
|
13
|
b
|
Thuốc BVTV hóa học
|
|
9
|
13
|
10
|
14
|
12
|
16
|
12
|
19
|
8
|
Nấm đối kháng Trichoderma sp.
|
Kg
|
50
|
50
|
50
|
50
|
80
|
80
|
100
|
100
|
III
|
Hệ thống tưới phun (4 khu vực tưới)
|
|
|
|
1
|
Bộ trung tâm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy bơm 3 hp, Q = 15 m3/h,
H = 30 m
|
Cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Lọc đĩa 2” 120 mesh
|
Cái
|
l
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Lupbe 60 LD
|
Cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Van xả khí 1”
|
cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Ventury 3/4”
|
Cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Đồng hồ đo áp lực nước 1/4”
|
Cái
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Hệ thống tưới phun
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khởi thủy 20 mm
|
Bộ
|
30
|
40
|
|
|
|
|
|
|
|
Bít 20
|
cái
|
30
|
40
|
|
|
|
|
|
|
|
Nối 2 ống LDPE
|
cái
|
20
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
Ống LDPE 20 chịu áp max 4bar
|
Mét
|
1300
|
1700
|
|
|
|
|
|
|
|
Béc phun bù áp 70L/h
|
Bộ
|
372
|
556
|
|
|
|
|
|
|
|
Đục lỗ ống LDPE
|
Cái
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
Mũi khoan 16mm
|
cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Ống PVC chịu áp lực ≥ 6 bar
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ống Ø60
|
Mét
|
52
|
52
|
|
|
|
|
|
|
|
Ống Ø49
|
Mét
|
200
|
200
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Phụ kiện chịu áp ≥ 6 bar
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ống gân cổ trâu Ø60
|
m
|
5
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
Ren trong Ø60
|
Cái
|
6
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
Ren ngoài Ø60
|
Cái
|
4
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
T60
|
cái
|
6
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
T60-34
|
Cái
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
T60-27
|
cái
|
5
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
Răng trong 34
|
Cái
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
Răng trong 27/21
|
cái
|
4
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
Khóa Ø60
|
Cái
|
3
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
khóa 27
|
cái
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
Keo non
|
Cuộn
|
10
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
Cổ dê Ø 70
|
Cái
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
Bồn ngâm phân 1 m3
|
Cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Bồn hòa phân 1 m3
|
Cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Khóa xả cặn 34
|
Cái
|
6
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
Co Ø60 mm
|
Cái
|
20
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
T 60
|
Cái
|
15
|
15
|
|
|
|
|
|
|
|
Giảm 60-49
|
Cái
|
8
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|
Khóa 49
|
Cái
|
4
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
Keo dán
|
kg
|
3
|
3
|
|
|
|
|
|
|
9. Cây măng cụt (định mức tính cho
01 ha)
Mật độ: 100 cây (10 m x 10 m) hoặc 160 cây (8 m x 8 m)
STT
|
Hạng
mục
|
Đơn
vị tính
|
Thời
kỳ kiến thiết cơ bản
|
Thời
kỳ kinh doanh
|
Năm
1
|
Năm
2
|
Năm
3-4
|
Năm
thứ 5 trở đi
|
I
|
Giống
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trồng mới
|
Cây
|
100
|
160
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Trồng dặm (5%)
|
Cây
|
5
|
8
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Vật
tư nông nghiệp
|
Mật
độ 100 cây /ha
|
Mật
độ 160 cây /ha
|
Mật
độ 100 cây /ha
|
Mật
độ 160 cây /ha
|
Mật
độ 100 cây /ha
|
Mật
độ 160 cây /ha
|
Mật
độ 100 cây /ha
|
Mật
độ 160 cây /ha
|
1
|
Urê
|
Kg
|
100
|
156
|
125
|
195
|
150
|
234
|
175
|
273
|
2
|
Super lân
|
Kg
|
100
|
156
|
100
|
156
|
100
|
156
|
150
|
234
|
3
|
Kali clorua
|
Kg
|
30
|
47
|
30
|
47
|
50
|
78
|
70
|
109
|
4
(Chọn
1 trong 2 loại phân hữu cơ)
|
Phân hữu cơ vi sinh
|
Kg
|
1.000
|
1.200
|
1.500
|
2.000
|
2.000
|
2.500
|
3.500
|
4.000
|
Phân hữu cơ hoai mục
|
Kg
|
13.000
|
17.000
|
17.000
|
22.000
|
20.000
|
25.000
|
25.000
|
30.000
|
5
|
Phân bón lá
|
Kg/lít
|
1
|
2
|
2
|
3
|
2,5
|
3,5
|
3,5
|
4
|
6
|
Vôi bột
|
Kg
|
300
|
400
|
420
|
450
|
500
|
550
|
800
|
1.000
|
7
|
Thuốc BVTV
|
Kg/lít
|
13
|
15
|
15
|
17
|
17
|
20
|
24
|
30
|
a
|
Thuốc BVTV sinh học
|
|
6
|
7
|
7
|
8
|
8
|
9
|
12
|
15
|
b
|
Thuốc BVTV hóa nọc
|
|
7
|
8
|
8
|
9
|
9
|
11
|
12
|
15
|
8
|
Nấm đối kháng Trichoderma sp.
|
Kg
|
50
|
50
|
50
|
50
|
80
|
80
|
100
|
100
|
III
|
Hệ thống tưới phun (4 khu vực tưới)
|
1
|
Bộ trung tâm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy bơm 3 hp, Q = 15 m3/h,
H = 30 m
|
Cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Lọc đĩa 2” 120 mesh
|
Cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Lupbe 60 LD
|
Cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Van xả khí 1”
|
cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Ventury 3/4”
|
Cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Đồng hồ đo áp lực nước 1/4”
|
Cái
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Hệ thống tưới phun
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khởi thủy 20mm
|
Bộ
|
30
|
40
|
|
|
|
|
|
|
|
Bít 20
|
cái
|
30
|
40
|
|
|
|
|
|
|
|
Nối 2 ống LDPE
|
cái
|
20
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
Ống LDPE 20 chịu áp max 4 bar
|
Mét
|
1100
|
1300
|
|
|
|
|
|
|
|
Béc phun bù áp 70L/h
|
Bộ
|
372
|
556
|
|
|
|
|
|
|
|
Đục lỗ ống LDPE
|
Cái
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
Mũi khoan 16mm
|
cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Ống PVC chịu áp lực ≥ 6 bar
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ống Ø60
|
Mét
|
52
|
52
|
|
|
|
|
|
|
|
Ống Ø49
|
Mét
|
200
|
200
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Phụ kiện chịu áp ≥ 6 bar
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ống gân cổ trâu Ø60
|
m
|
5
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
Ren trong Ø60
|
Cái
|
6
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
Ren ngoài Ø60
|
Cái
|
4
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
T60
|
cái
|
6
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
T60-34
|
Cái
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
T60-27
|
cái
|
5
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
Răng trong 34
|
Cái
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
Răng trong 27/21
|
cái
|
4
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
Khóa Ø60
|
Cái
|
3
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
khóa 27
|
cái
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
Keo non
|
Cuộn
|
10
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
Cổ dê Ø 70
|
Cái
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
Bồn ngâm phân 1 m3
|
Cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Bồn hòa phân 1 m3
|
Cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Khóa xả cặn 34
|
Cái
|
6
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
Co Ø60 mm
|
Cái
|
20
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
T 60
|
Cái
|
15
|
15
|
|
|
|
|
|
|
|
Giảm 60-49
|
Cái
|
8
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|
Khóa 49
|
Cái
|
4
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
Keo dán
|
kg
|
3
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
Bồn ngâm phân 1 m3
|
Cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Bồn hòa phân 1 m3
|
Cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
10. Cây mít (định mức tính cho 01
ha)
Mật độ: 205 cây (7 m x 7 m) hoặc 280 cây (6 m x 6 m)
STT
|
Hạng
mục
|
Đơn
vị tính
|
Thời
kỳ kiến thiết cơ bản
|
Thời
kỳ kinh doanh
|
Năm
1
|
Năm
2
|
Năm
3
|
Năm
thứ 4 trở đi
|
I
|
Giống
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trồng mới
|
Cây
|
205
|
280
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Trồng dặm (5%)
|
Cây
|
10
|
14
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Vật
tư nông nghiệp
|
Mật
độ 205 cây /ha
|
Mật
độ 280 cây /ha
|
Mật
độ 205 cây /ha
|
Mật
độ 280 cây /ha
|
Mật
độ 205 cây /ha
|
Mật
độ 280 cây /ha
|
Mật
độ 205 cây /ha
|
Mật
độ 280 cây /ha
|
1
|
Urê
|
Kg
|
61
|
83
|
71
|
97
|
102
|
139
|
306
|
417
|
2
|
Super lân
|
Kg
|
204
|
278
|
204
|
278
|
204
|
278
|
408
|
556
|
3
|
Kali clorua
|
Kg
|
61
|
83
|
71
|
97
|
102
|
139
|
255
|
348
|
4
(Chọn
1 trong 2 loại phân hữu cơ)
|
Phân hữu cơ vi sinh
|
Kg
|
1.000
|
1.200
|
1.500
|
2.000
|
2.000
|
2.500
|
3.500
|
4.000
|
Phân hữu cơ hoai mục
|
Kg
|
10.000
|
15.000
|
17.000
|
22.000
|
20.000
|
25.000
|
25.000
|
30.000
|
5
|
Phân bón lá
|
Kg/lít
|
1
|
2
|
2
|
3
|
2,5
|
3,5
|
3,5
|
4
|
6
|
Vôi bột
|
Kg
|
300
|
400
|
420
|
450
|
500
|
550
|
800
|
1.000
|
7
|
Thuốc BVTV
|
Kg/lít
|
17
|
21
|
20
|
23
|
22
|
25
|
29
|
37
|
a
|
Thuốc BVTV sinh học
|
|
7
|
8
|
9
|
9
|
9
|
10
|
13
|
16
|
b
|
Thuốc BVTV hóa học
|
|
10
|
13
|
11
|
14
|
13
|
15
|
16
|
21
|
8
|
Nấm đối kháng Trichoderma sp.
|
Kg
|
50
|
50
|
50
|
50
|
80
|
80
|
100
|
100
|
III
|
Hệ thống tưới phun (2 khu vực tưới)
|
1
|
Bộ trung tâm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy bơm 3 hp, Q = 15 m3/h,
H = 30 m
|
Cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Lọc đĩa 2” 120 mesh
|
Cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Lupbe 60 LD
|
Cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Van xả khí 1”
|
cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Ventury 3/4”
|
Cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Đồng hồ đo áp lực nước 1/4”
|
Cái
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Hệ thống tưới phun
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khởi thủy 20mm
|
Bộ
|
50
|
70
|
|
|
|
|
|
|
|
Bít 20
|
cái
|
50
|
70
|
|
|
|
|
|
|
|
Nối 2 ống LDPE
|
cái
|
20
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
Ống LDPE 20 chịu áp max 4 bar
|
Mét
|
1300
|
1500
|
|
|
|
|
|
|
|
Đục lỗ ống LDPE
|
Cái
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
Béc phun bù áp 70L/h
|
Bộ
|
205
|
280
|
|
|
|
|
|
|
|
Mũi khoan 16mm
|
cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Ống PVC chịu áp lực ≥ 6 bar
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ống Ø49
|
Mét
|
52
|
52
|
|
|
|
|
|
|
|
Ống Ø34
|
Mét
|
200
|
200
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Phụ kiện chịu áp ≥ 6 bar
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ống gân cổ trâu Ø60
|
m
|
5
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
Ren trong Ø60
|
Cái
|
6
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
Ren ngoài Ø60
|
Cái
|
4
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
T60
|
cái
|
6
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
T60-34
|
Cái
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
T60-27
|
cái
|
5
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
Răng trong 34
|
Cái
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
Răng trong 27/21
|
cái
|
4
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
Khóa Ø60
|
Cái
|
3
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
Khóa Ø27
|
cái
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
Keo non
|
Cuộn
|
10
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
Cổ dê Ø 70
|
Cái
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
Bồn ngâm phân 1 m3
|
Cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Bồn hòa phân 1 m3
|
Cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Khóa xả cặn 34
|
Cái
|
6
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
Co Ø49 mm
|
Cái
|
20
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
T 49
|
Cái
|
15
|
15
|
|
|
|
|
|
|
|
Giảm 49/34
|
Cái
|
8
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|
Khóa 49
|
Cái
|
4
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
Keo dán
|
kg
|
3
|
3
|
|
|
|
|
|
|
11. Cây chuối (định mức tính cho
01 ha)
Mật độ: 2.000 cây (2 m x 2,5 m) hoặc 2.500 cây (2 m x 2 m)
STT
|
Hạng
mục
|
Đơn
vị tính
|
Số
lượng
|
I
|
Giống
|
|
|
|
1
|
Trồng mới
|
Cây
|
2.000
|
2.500
|
2
|
Trồng dặm
|
%
|
5
|
5
|
II
|
Vật tư nông nghiệp
|
|
Mật
độ 2.000 cây /ha
|
Mật
độ 2.500 cây/ha
|
1
|
Urê
|
Kg
|
600
|
750
|
2
|
Lân Supe
|
Kg
|
1.000
|
1.250
|
3
|
Kali Clorua
|
Kg
|
500
|
625
|
4
|
Bao buồng
|
Cái
|
2.000
|
2.500
|
5
|
Dây buộc cây chuối
|
m
|
20.000
|
25.000
|
6
|
Vôi bột
|
Kg
|
1.000
|
1.250
|
7
(Chọn
1 trong 2 loại phân hữu cơ)
|
Phân hữu cơ vi sinh
|
Kg
|
3.000
|
4.000
|
Phân hữu cơ hoai mục
|
Kg
|
20.000
|
25.000
|
8
|
Thuốc BVTV
|
Kg/lít
|
5
|
7
|
a
|
Thuốc BVTV sinh học
|
|
3
|
4
|
b
|
Thuốc BVTV hóa học
|
|
2
|
3
|
III
|
Hệ thống tưới phun
|
|
1
|
Bộ trung tâm
|
|
|
|
|
Máy bơm 3 hp, Q = 15 m3/h,
H = 30 m
|
cái
|
1
|
1
|
|
Lupbe 60 LD
|
cái
|
1
|
1
|
|
Van xả khí 1”
|
Cái
|
1
|
1
|
|
Đồng hồ áp lực
|
Cái
|
2
|
2
|
|
Lọc đĩa 2” 120mesh
|
Cái
|
1
|
1
|
|
Châm phân ¾”
|
Bộ
|
1
|
1
|
2
|
Hệ thống tưới phun
|
|
|
|
|
Khởi thủy 20mm
|
Bộ
|
40
|
50
|
|
Bít 20
|
cái
|
40
|
50
|
|
Ống LDPE 20 chịu áp max 4 bar
|
Mét
|
2000
|
2500
|
|
Nối 2 ống LDPE
|
cái
|
30
|
30
|
|
Béc phun bù áp 20L/h
|
Bộ
|
500
|
625
|
|
Đục lỗ ống LDPE
|
Cái
|
2
|
2
|
3
|
Ống PVC chịu áp lực ≥ 6 bar
|
|
|
|
|
Ống Ø60
|
Mét
|
52
|
52
|
|
Ống Ø49
|
Mét
|
100
|
100
|
4
|
Phụ kiện chịu áp ≥ 6 bar
|
|
|
|
|
Ống gân cổ trâu Ø60
|
m
|
5
|
5
|
|
Ren trong Ø60
|
Cái
|
6
|
6
|
|
Ren ngoài Ø60
|
Cái
|
4
|
4
|
|
T60
|
cái
|
6
|
6
|
|
T60-34
|
Cái
|
2
|
2
|
|
T60-27
|
cái
|
5
|
5
|
|
Răng trong 34
|
Cái
|
2
|
2
|
|
Răng trong 27/21
|
cái
|
4
|
4
|
|
Khóa Ø60
|
Cái
|
3
|
3
|
|
khóa 27
|
cái
|
2
|
2
|
|
Keo non
|
Cuộn
|
10
|
10
|
|
Cổ dê Ø 70
|
Cái
|
2
|
2
|
|
Bồn ngâm phân 1 m3
|
Cái
|
1
|
1
|
|
Bồn hòa phân 1 m3
|
Cái
|
1
|
1
|
|
Khóa xả cặn 34
|
Cái
|
6
|
6
|
|
Co Ø60 mm
|
Cái
|
20
|
20
|
|
T 60
|
Cái
|
15
|
15
|
|
Giảm 60-49
|
Cái
|
8
|
8
|
|
Khóa 49
|
Cái
|
4
|
4
|
|
Keo dán
|
kg
|
3
|
3
|
12. Cây dưa hấu (định mức tính cho
01 ha)
Mật độ: 9.000 cây (2,3 m - 2,5 m x 0,5 m-0,6 m)
STT
|
Hạng
mục
|
Đơn vị tính
|
Số
lượng
|
I
|
Giống
|
Kg
|
1
|
II
|
Vật tư nông nghiệp
|
|
|
1
|
Urea
|
Kg
|
390
|
2
|
Super lân
|
Kg
|
900
|
3
|
Kali clorua
|
Kg
|
160
|
4
|
Vôi
|
Kg
|
500
|
5
|
Màng phủ nông nghiệp
|
Cuộn
|
10
|
6
(Chọn
1 trong 2 loại phân hữu cơ)
|
Phân hữu cơ vi sinh
|
Kg
|
1.000
|
Phân hữu cơ hoai mục
|
Kg
|
20.000
|
7
|
Thuốc BVTV
|
Kg/lít
|
20
|
a
|
Thuốc BVTV sinh học
|
|
12
|
b
|
Thuốc BVTV hóa học
|
|
8
|
III
|
Hệ thống tưới nhỏ giọt
|
1
|
Bộ trung tâm
|
|
|
|
Máy bơm 3 hp, Q = 15 m3/h,
H = 30 m
|
cái
|
1
|
|
Lọc đĩa 2” 120 mesh
|
Cái
|
1
|
|
Lupbe 60 LD
|
Cái
|
1
|
|
Van xả khí 1”
|
cái
|
1
|
|
Ventury 3/4”
|
Cái
|
1
|
2
|
Hệ thống nhỏ giọt
|
|
|
|
Van điều áp cơ 1.5” 0.8bar
|
Cái
|
2
|
|
Khởi thủy nhỏ giọt Ø16
|
Bộ
|
90
|
|
Ống nhỏ giọt streamline X 0.2m Ø
16mm
|
Mét
|
5200
|
|
Nối 2 ống nhỏ giọt
|
Cái
|
20
|
|
Bít Ø16
|
Cái
|
90
|
3
|
Ống PVC chịu áp lực ≥ 6 bar
|
|
|
|
Ống PVC 60
|
Mét
|
52
|
|
Ống PVC 49
|
Mét
|
200
|
|
Phụ kiện
|
Bộ
|
1
|
4
|
Phụ kiện chịu áp ≥ 6 bar
|
|
|
|
Ống gân cổ trâu Ø60
|
m
|
5
|
|
Ren trong Ø60
|
Cái
|
6
|
|
Ren ngoài Ø60
|
Cái
|
4
|
|
T60
|
cái
|
6
|
|
T60-34
|
Cái
|
2
|
|
T60-27
|
cái
|
5
|
|
Răng trong 34
|
Cái
|
2
|
|
Răng trong 27/21
|
cái
|
4
|
|
Khóa Ø60
|
Cái
|
3
|
|
khóa 27
|
cái
|
2
|
|
Keo non
|
Cuộn
|
10
|
|
Cổ dê Ø 70
|
Cái
|
2
|
|
Bồn ngâm phân 1 m3
|
Cái
|
1
|
|
Bồn hòa phân 1 m3
|
Cái
|
1
|
|
Khóa xả cặn 34
|
Cái
|
6
|
|
Co Ø60 mm
|
Cái
|
20
|
|
T 60
|
Cái
|
15
|
|
Giảm 60-49
|
Cái
|
8
|
|
Khóa 49
|
Cái
|
4
|
|
Keo dán
|
kg
|
3
|
PHỤ LỤC III.
CÂY CÔNG NGHIỆP (5 CÂY)
1. Cây điều (định mức tính cho 01 ha)
Mật độ: 160 cây (8 m x 8 m) hoặc 180 cây (7 m x 8 m)
STT
|
Hạng
mục
|
Đơn
vị tính
|
Trồng
mới
|
Thời
kỳ kinh doanh
|
Năm
2
|
Năm
3
|
Năm
4-6
|
Năm
7 trở đi
|
1
|
Trồng mới
|
Cây
|
160
|
180
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Trồng dặm
|
Cây
|
16
|
18
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Vật tư nông nghiệp
|
|
|
|
Mật
độ 160 cây/ha
|
Mật
độ 180 cây/ha
|
Mật
độ 160 cây/ha
|
Mật
độ 180 cây/ha
|
Mật
độ 160 cây/ha
|
Mật
độ 180 cây/ha
|
Mật
độ 160 cây/ha
|
Mật
độ 180 cây/ha
|
1
|
Urea
|
Kg
|
0
|
0
|
47
|
54
|
131
|
150
|
197
|
226
|
234
|
269
|
2
|
Lân super
|
Kg
|
187
|
215
|
47
|
54
|
131
|
150
|
265
|
304
|
281
|
322
|
3
|
Kali
|
Kg
|
0
|
0
|
5
|
5
|
33
|
38
|
73
|
84
|
78
|
90
|
4
|
Vôi
|
Kg
|
234
|
269
|
0
|
0
|
234
|
269
|
234
|
269
|
234
|
269
|
5
|
Phân hữu cơ vi sinh
|
Kg
|
1.500
|
2.000
|
1.500
|
2.000
|
1.500
|
2.000
|
1.500
|
2.000
|
1.500
|
2.000
|
6
|
Thuốc BVTV
|
Kg/lít
|
10
|
11
|
10
|
11
|
15
|
16
|
18
|
19
|
22
|
23
|
a
|
Thuốc BVTV sinh học
|
|
6
|
7
|
6
|
7
|
9
|
10
|
11
|
11
|
13
|
14
|
b
|
Thuốc BVTV hóa học
|
|
4
|
4
|
4
|
4
|
6
|
6
|
7
|
8
|
9
|
9
|
2. Cây cà phê (định mức tính cho
01 ha)
Mật độ: 955 cây (3 m x 3,5 m) hoặc 1.112 cây (3 m x 3 m)
STT
|
Hạng
mục
|
Đơn
vị tính
|
Thời
kỳ kiến thiết cơ bản
|
Thời
kỳ kinh doanh
|
Trồng
mới
|
Năm
2
|
Năm
3
|
Năm
4 trở đi
|
I
|
Giống
|
1
|
Trồng mới
|
Cây
|
955
|
1.112
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Trồng dặm
|
Cây
|
96
|
112
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Vật tư nông nghiệp
|
|
|
|
Mật
độ 955 cây/ha
|
Mật
độ 1.112 cây/ha
|
Mật
độ 955 cây/ha
|
Mật
độ 1.112 cây/ha
|
Mật
độ 955 cây/ha
|
Mật
độ 1.112 cây/ha
|
1
|
Urê
|
Kg
|
143
|
167
|
191
|
222
|
238
|
278
|
477
|
556
|
2
|
Super lân
|
Kg
|
572
|
667
|
572
|
667
|
572
|
667
|
667
|
778
|
3
|
Kali clorua
|
Kg
|
95
|
111
|
143
|
167
|
191
|
222
|
334
|
389
|
4
(Chọn
1 trong 2 loại phân hữu cơ)
|
Phân hữu cơ vi sinh
|
Kg
|
1.500
|
2.000
|
1.500
|
2.000
|
1.500
|
2.000
|
1.500
|
2.000
|
Phân hữu cơ hoai mục
|
Kg
|
20.000
|
22.000
|
20.000
|
22.000
|
20.000
|
22.000
|
25.000
|
30.000
|
5
|
Phân bón lá
|
Kg/lít
|
1
|
2
|
2
|
3
|
2,5
|
3,5
|
3,5
|
4
|
6
|
Vôi bột
|
Kg
|
953
|
1.112
|
953
|
1.112
|
953
|
1.112
|
1.430
|
1.668
|
7
|
Thuốc BVTV
|
Kg/lít
|
29
|
37
|
37
|
46
|
44
|
53
|
61
|
75
|
a
|
Thuốc BVTV sinh học
|
|
6
|
9
|
8
|
11
|
9
|
12
|
16
|
20
|
b
|
Thuốc BVTV hóa học
|
|
23
|
28
|
29
|
35
|
35
|
41
|
45
|
55
|
8
|
Nấm đối kháng Trichoderma sp.
|
Kg
|
50
|
50
|
50
|
50
|
80
|
80
|
100
|
100
|
III
|
Hệ thống tưới phun (gắn béc 6 x 6m cao 1m)
|
1
|
Bộ trung tâm
|
Bộ
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Máy bơm 3 hp, Q = 15 m3/h,
H = 30 m
|
Cái
|
1
|
-
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Lọc đĩa 2”
|
Cái
|
1
|
-
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Lupbe 60 LD
|
Cái
|
1
|
-
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Van xả khí
|
cái
|
1
|
-
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Ventury 2"
|
Cái
|
1
|
-
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Ống gân cổ trâu Ø60
|
m
|
5
|
-
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đồng hồ đo áp lực nước 1/4”
|
Cái
|
2
|
-
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Hệ thống đường ống
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Ống cấp 1: Ø60 mm
|
m
|
160
|
-
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Ống 49mm
|
m
|
160
|
-
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Ống cấp 2: Ø34 mm
|
m
|
1700
|
-
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Ống cấp 3: Ø21 mm
|
m
|
280
|
-
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Hệ thống béc phun
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Béc phun
|
Cái
|
280
|
-
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Răng trong 21
|
cái
|
280
|
-
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Phụ kiện lắp đặt
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Keo dán
|
kg
|
4
|
-
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Co 34 -21mm
|
Cái
|
34
|
-
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Khóa Ø60 mm
|
Cái
|
8
|
-
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Co Ø60 mm
|
Cái
|
20
|
-
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Lơi 60
|
Cái
|
6
|
-
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Giảm 60-49
|
cái
|
10
|
-
|
|
|
|
|
|
|
-
|
T 60-34 mm
|
Cái
|
34
|
-
|
|
|
|
|
|
|
-
|
T 34-21 mm
|
Cái
|
280
|
-
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Ren trong Ø60
|
Cái
|
4
|
-
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Ren ngoài Ø60
|
Cái
|
2
|
-
|
|
|
|
|
|
|
-
|
T60
|
cái
|
20
|
-
|
|
|
|
|
|
|
-
|
T60-34
|
Cái
|
2
|
-
|
|
|
|
|
|
|
-
|
T60-27
|
cái
|
4
|
-
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Răng trong 34
|
Cái
|
1
|
-
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Răng trong 27/21
|
cái
|
4
|
-
|
|
|
|
|
|
|
-
|
khóa 27
|
cái
|
2
|
-
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Keo non
|
Cuộn
|
10
|
-
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Bồn ngâm phân 1 m3
|
Cái
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Bồn hòa phân 1 m3
|
Cái
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Cây hồ tiêu (định mức tính cho
01 ha)
Mật độ: 1.115 cây (3 m x 3 m) hoặc 1.335 cây (3 m x 2,5 m), trồng 3 cây/trụ
STT
|
Hạng
mục
|
Đơn
vị tính
|
Thời
kỳ kiến thiết cơ bản
|
Thời
kỳ kinh doanh
|
Trồng
mới
|
Năm
2
|
Năm
3
|
Năm
4 trở đi
|
I
|
Giống
|
1
|
Trồng mới
|
Cây
|
3.345
|
4.005
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Trồng dặm
|
Cây
|
335
|
401
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Vật tư nông nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Urê
|
Kg
|
167
|
200
|
222
|
267
|
445
|
534
|
556
|
667
|
2
|
Super lân
|
Kg
|
178
|
213
|
334
|
400
|
445
|
534
|
556
|
667
|
3
|
Kali clorua
|
Kg
|
111
|
133
|
133
|
160
|
167
|
200
|
222
|
267
|
4
(Chọn
1 trong 2 loại phân hữu cơ)
|
Phân hữu cơ vi sinh
|
Kg
|
556
|
667
|
1.112
|
1.334
|
1.668
|
2.001
|
2.224
|
2.668
|
Phân hữu cơ hoai mục
|
Kg
|
10.000
|
13.000
|
10.000
|
13.000
|
13.000
|
14.000
|
15.000
|
20.000
|
6
|
Phân bón lá
|
Kg/lít
|
1
|
2
|
2
|
3
|
2,5
|
3,5
|
3,5
|
4
|
7
|
Vôi bột
|
Kg
|
1.112
|
1.334
|
1.112
|
1.334
|
1.112
|
1.334
|
1.112
|
1.334
|
8
|
Thuốc BVTV
|
Kg/lít
|
32
|
39
|
42
|
49
|
47
|
58
|
57
|
69
|
a
|
Thuốc BVTV sinh học
|
|
6
|
7
|
9
|
10
|
9
|
12
|
11
|
14
|
b
|
Thuốc BVTV hóa học
|
|
26
|
32
|
33
|
39
|
38
|
46
|
46
|
55
|
9
|
Nấm đối kháng Trichoderma sp.
|
Kg
|
50
|
50
|
50
|
50
|
80
|
80
|
100
|
100
|
III
|
Hệ thống tưới nhỏ giọt quấn gốc
|
1
|
Bộ trung tâm
|
Bộ
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Máy bơm 3 hp, Q = 15 m3/h,
H = 30 m
|
Cái
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Lọc đĩa 2”
|
Cái
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Lupbe 60 LD
|
Cái
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Van xả khí
|
cái
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Ventury 2”
|
Cái
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Ống gân cổ trâu Ø60
|
m
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đồng hồ đo áp lực nước 1/4”
|
Cái
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Hệ thống đường ống và dây nhỏ giọt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Ống cấp 1: Ø60 mm
|
m
|
160
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Ống 49mm
|
m
|
160
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Ống ldpe 20
|
m
|
3400
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Dây nhỏ giọt khoảng cách 0.2m, 2
lit/h/lỗ
|
m
|
4.000
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
dây nối 3/5
|
m
|
600
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Bù áp 301
|
cái
|
1.335
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Khởi thủy 20
|
Cái
|
80
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Bít ống 20
|
Cái
|
80
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Hệ thống khóa và phụ kiện
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Khóa Ø60
|
Cái
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
khóa 27
|
cái
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Khóa xả cặn 34
|
Cái
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Co Ø60 mm
|
Cái
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Lơi 60
|
cái
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
T 60
|
Cái
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Giảm 60-49
|
Cái
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đục lỗ
|
Cái
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Keo dán
|
kg
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Mũi khoan 16mm
|
cái
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Ren trong Ø60
|
Cái
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Ren ngoài Ø60
|
Cái
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
T60-34
|
Cái
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
T60-27
|
cái
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Răng trong 34
|
Cái
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Răng trong 27/21
|
cái
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Keo non
|
Cuộn
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Cổ dê Ø 70
|
Cái
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Bồn ngâm phân 1 m3
|
Cái
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Bồn hòa phân 1 m3
|
Cái
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
4. Cây ca cao (định mức tính cho
01 ha)
Mật độ trồng xen: 600 cây hoặc trồng
thuần 1.112 cây (3 m x 3 m)
STT
|
Hạng
mục
|
Đơn
vị tính
|
Trồng
mới
|
|
Thời
kỳ kinh doanh
|
Năm
2
|
Năm
3
|
Năm
4 trở đi
|
I
|
Giống
|
|
1
|
Trồng mới
|
Cây
|
600
|
1.112
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Trồng dặm
|
Cây
|
60
|
112
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Vật tư nông nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Urea
|
Kg
|
222
|
411
|
222
|
411
|
270
|
500
|
270
|
500
|
2
|
Lân super
|
Kg
|
420
|
778
|
420
|
778
|
600
|
1.111
|
600
|
1.111
|
3
|
Kali (KCl)
|
Kg
|
180
|
333
|
180
|
333
|
240
|
444
|
240
|
444
|
4
|
Phân bón lá
|
lít
|
7
|
15
|
7
|
15
|
12
|
25
|
12
|
25
|
5
|
Vôi
|
Kg
|
1.200
|
2.222
|
1.200
|
2.222
|
1.200
|
2.222
|
1.200
|
2.222
|
6
(Chọn
1 trong 2 loại phân hữu cơ)
|
Phân hữu cơ vi sinh
|
Kg
|
3.000
|
4.000
|
3.000
|
4.000
|
3.000
|
4.000
|
3.000
|
4.000
|
Phân hữu cơ hoai mục
|
Kg
|
10.000
|
13.000
|
10.000
|
13.000
|
13.000
|
14.000
|
15.000
|
20.000
|
7
|
Thuốc BVTV
|
Kg/lít
|
15
|
20
|
8
|
10
|
20
|
30
|
20
|
30
|
a
|
Thuốc BVTV sinh học
|
|
9
|
12
|
5
|
6
|
12
|
18
|
12
|
18
|
b
|
Thuốc BVTV hóa học
|
|
6
|
8
|
3
|
4
|
8
|
12
|
8
|
12
|
8
|
Nấm đối kháng Trichoderma sp.
|
Kg
|
50
|
50
|
50
|
50
|
80
|
80
|
100
|
100
|
III
|
Hệ thống tưới phun
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Bộ trung tâm
|
Bộ
|
1
|
200
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Máy bơm 3 hp, Q = 15 m3/h,
H = 30 m
|
Cái
|
1
|
3.400
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Lọc đĩa 2”
|
Cái
|
1
|
1.112
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Lupbe 60 LD
|
Cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Van xả khí
|
cái
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Ventury 2"
|
Cái
|
1
|
68
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Ống gân cổ trâu Ø60
|
m
|
5
|
1.112
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đồng hồ đo áp lực nước 1/4”
|
Cái
|
2
|
1.112
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Hệ thống đường ống
|
|
|
68
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Ống cấp 1: Ø60 mm
|
m
|
160
|
68
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Ống 49mm
|
m
|
160
|
3
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Ống cấp 2: Ø34 mm
|
m
|
1700
|
1
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Ống cấp 3: Ø21 mm
|
m
|
280
|
1
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Hệ thống béc phun
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Béc phun
|
Cái
|
280
|
2
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Răng trong 21
|
cái
|
280
|
5
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Phụ kiện lắp đặt
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Keo dán
|
kg
|
4
|
4
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Co 34 -21mm
|
Cái
|
34
|
4
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Khóa Ø60 mm
|
Cái
|
8
|
3
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Co Ø60 mm
|
Cái
|
20
|
4
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Lơi 60
|
Cái
|
6
|
2
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Giảm 60-49
|
cái
|
10
|
1
|
|
|
|
|
|
|
-
|
T 60-34 mm
|
Cái
|
34
|
1
|
|
|
|
|
|
|
-
|
T 34-21 mm
|
Cái
|
280
|
1
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Ren trong Ø60
|
Cái
|
4
|
-
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Ren ngoài Ø60
|
Cái
|
2
|
-
|
|
|
|
|
|
|
-
|
T60
|
cái
|
20
|
-
|
|
|
|
|
|
|
-
|
T60-34
|
Cái
|
2
|
-
|
|
|
|
|
|
|
-
|
T60-27
|
cái
|
4
|
-
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Răng trong 34
|
Cái
|
1
|
-
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Răng trong 27/21
|
cái
|
4
|
-
|
|
|
|
|
|
|
-
|
khóa 27
|
cái
|
2
|
-
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Keo non
|
Cuộn
|
10
|
-
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Cổ dê Ø 70
|
Cái
|
2
|
-
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Bồn ngâm phân 1 m3
|
Cái
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Bồn hòa phân 1 m3
|
Cái
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
5. Mía (định mức tính cho 01 ha)
Mật độ: 32.000 - 34.000 hom
STT
|
Hạng
mục
|
Đơn
vị tính
|
Trồng
mới, bón lót
|
Thời
kỳ chăm sóc
|
I
|
Giống
|
|
|
|
|
|
1
|
Trồng mới
|
Tấn
|
10
|
12
|
|
|
II
|
Vật tư nông nghiệp
|
|
|
|
|
|
1
|
Urê
|
Kg
|
|
|
320
|
390
|
2
|
Super lân
|
Kg
|
560
|
750
|
|
|
3
|
Kali clorua
|
Kg
|
|
|
250
|
300
|
4
|
Vôi
|
Kg
|
800
|
1.000
|
|
|
5
(Chọn
1 trong 2 loại phân hữu cơ)
|
Phân hữu cơ hoai mục
|
Kg
|
18.000
|
20.000
|
|
|
Phân hữu cơ vi sinh
|
Kg
|
3.000
|
4.000
|
|
|
6
|
Thuốc BVTV
|
Kg/lít
|
3
|
4
|
4
|
4
|
a
|
Thuốc BVTV sinh học
|
|
2
|
3
|
3
|
3
|
b
|
Thuốc BVTV hóa học
|
|
1
|
1
|
1
|
1
|
PHỤ LỤC IV.
NHÓM NẤM (7 LOẠI NẤM)
1. Nấm mỡ (định
mức tính cho 100 m2)
STT
|
Hạng mục
|
Đơn vị
|
Định mức hỗ trợ
|
I
|
Giống
|
|
|
1
|
Giống
|
Kg
|
18
|
II
|
Vật tư
|
|
|
1
|
Nguyên liệu
(rơm khô)
|
Kg
|
1.000
|
2
|
Urê
|
Kg
|
5
|
3
|
Đạm Sunphat
amon
|
Kg
|
20
|
4
|
Super lân
|
Kg
|
30
|
5
|
Bột nhẹ (CaCO3)
|
Kg
|
30
|
6
|
Ống Ø34 mm
|
m
|
50
|
III
|
Hệ thống tưới phun
sương (gắn béc treo 3x3m) 1000 m2
|
1
|
Bộ trung tâm
|
|
|
-
|
Máy bơm 1 HP Q 3 M3/H tại
H = 30M
|
Cái
|
1
|
-
|
Lọc đĩa 1.5” Độ
lọc 120 mesh
|
Cái
|
1
|
-
|
Lupbe 49 LD
|
Cái
|
1
|
-
|
Đồng hồ đo áp lực
nước 1/4”
|
Cái
|
2
|
-
|
Van xả khí
|
cái
|
1
|
-
|
Ventury 3/4”
|
Cái
|
1
|
2
|
Hệ thống đường ống
và béc phun sương
|
-
|
Ống cấp 1: 49 mm, chịu áp lực ≥ 6 bar
|
m
|
100
|
-
|
Ống cấp ldpe Ø16 mm Chịu áp lực ≥ 4 bar
|
m
|
300
|
-
|
Khởi thủy 16
|
bộ
|
15
|
-
|
Bít ống 16
|
cái
|
15
|
-
|
Nối dây 16
|
cái
|
15
|
-
|
Béc phun sương
|
Cái
|
110
|
3
|
Hệ thống khóa
và phụ kiện chịu áp lực ≥ 6 bar
|
-
|
Khóa Ø49
|
Cái
|
2
|
-
|
Khóa 34
|
cái
|
2
|
-
|
Khóa Ø27 mm
|
Cái
|
2
|
-
|
van 16
|
cái
|
15
|
-
|
Bít ống 16
|
cái
|
15
|
-
|
Co 49
|
Cái
|
25
|
-
|
Khóa 49
|
Cái
|
2
|
-
|
Giảm 49-34
|
Cái
|
4
|
-
|
Keo dán
|
Kg
|
1
|
-
|
Ren trong 49
|
Cái
|
2
|
-
|
Giảm 49-34
|
cái
|
4
|
-
|
ren trong 27/21
|
cái
|
4
|
-
|
Ren trong 34
|
Cái
|
2
|
-
|
Ren ngoài 34
|
cái
|
2
|
-
|
T49-27
|
cái
|
4
|
-
|
T49-34
|
cái
|
2
|
-
|
Keo non
|
Cuộn
|
6
|
-
|
Cổ dê Ø 50 inox
|
Cái
|
2
|
-
|
Mũi khoan 16mm
|
cái
|
1
|
-
|
Bồn ngâm phân
0,5 m3
|
Cái
|
1
|
-
|
Bồn ủ phân 0,2
m3
|
Cái
|
1
|
2. Nấm hương (định mức
tính cho 100 m2)
STT
|
Hạng mục
|
Đơn vị
|
Định mức hỗ trợ
|
I
|
Giống
|
|
|
1
|
Giống
|
Kg
|
20
|
II
|
Vật tư
|
|
|
2
|
Nguyên liệu
(Mùn cưa)
|
Kg
|
1.000
|
3
|
Túi PE (25 x 35)
|
Kg
|
8
|
4
|
Nút, bồng,
chun...
|
Kg
|
8
|
5
|
Giàn giá, dụng
cụ
|
1.000 đ
|
2.000
|
III
|
Hệ thống tưới
phun sương (gắn béc treo 3x3m) 1000 m2
|
1
|
Bộ trung tâm
|
|
|
-
|
Máy bơm 1HP Q 3 M3/H tại
H = 30M
|
Cái
|
1
|
-
|
Lọc đĩa 1.5” Độ
lọc 120 mesh
|
Cái
|
1
|
-
|
Lupbe 49 LD
|
Cái
|
1
|
-
|
Đồng hồ đo áp lực
nước 1/4”
|
Cái
|
2
|
-
|
Van xả khí
|
cái
|
1
|
-
|
Ventury
3/4"
|
Cái
|
1
|
2
|
Hệ thống đường ống
và béc phun sương
|
-
|
Ống cấp 1: 49
mm, chịu áp lực ≥ 6 bar
|
m
|
100
|
-
|
Ống cấp ldpe Ø16
mm Chịu áp lực ≥ 4 bar
|
m
|
300
|
-
|
Khởi thủy 16
|
bộ
|
15
|
-
|
Bít ống 16
|
cái
|
15
|
-
|
Nối dây 16
|
cái
|
15
|
-
|
Béc phun sương
|
Cái
|
110
|
3
|
Hệ thống khóa
và phụ kiện chịu áp lực ≥ 6 bar
|
-
|
Khóa Ø 49
|
Cái
|
2
|
-
|
Khóa 34
|
cái
|
2
|
-
|
Khóa Ø27 mm
|
Cái
|
2
|
-
|
van 16
|
cái
|
15
|
-
|
Bít ống 16
|
cái
|
15
|
-
|
Co 49
|
Cái
|
25
|
-
|
Khóa 49
|
Cái
|
2
|
-
|
Giảm 49-34
|
Cái
|
4
|
-
|
Keo dán
|
Kg
|
1
|
-
|
Ren trong 49
|
Cái
|
2
|
-
|
Giảm 49-34
|
cái
|
4
|
-
|
ren trong 27/21
|
cái
|
4
|
-
|
Ren trong 34
|
Cái
|
2
|
-
|
Ren ngoài 34
|
cái
|
2
|
-
|
T49-27
|
cái
|
4
|
-
|
T49-34
|
cái
|
2
|
|
Keo non
|
Cuộn
|
6
|
-
|
Cổ dê Ø 50 inox
|
Cái
|
2
|
-
|
Mũi khoan 16mm
|
cái
|
1
|
-
|
Bồn ngâm phân
0,5 m3
|
Cái
|
1
|
-
|
Bồn ủ phân 0,2
m3
|
Cái
|
1
|
3. Nấm rơm (định mức
tính cho 100 m2)
3.1. Trồng ngoài
trời (định mức tính cho 100 m2)
STT
|
Nội dung
|
ĐVT
|
Số lượng
|
1
|
Meo giống
|
Kg
|
25
|
2
|
Rơm hoặc bịch thải
nấm mèo, linh chi, bào ngư
|
Kg
|
1.000
|
4
|
Bột nhẹ (CaCO3)
|
Kg
|
30
|
5
|
Ống Ø34 mm
|
m
|
50
|
3.2. Trồng trong
nhà (định mức tính cho 16 m2)
STT
|
Nội dung
|
ĐVT
|
Số lượng
|
1
|
Meo giống
|
Kg
|
25
|
2
|
Rơm hoặc bịch
thải nấm mèo, linh chi, bào ngư
|
Kg
|
1.000
|
4
|
Bột nhẹ (CaCO3)
|
Kg
|
30
|
5
|
Ống Ø34 mm
|
m
|
50
|
6
|
Máy phun sương
|
m
|
50
|
7
|
Sắt tròn Ø21 mm
|
Cây
|
45
|
8
|
Sắt vuông 3
|
Cây
|
20
|
9
|
Tôn
|
m
|
32
|
10
|
Giàn giá, dụng
cụ
|
1.000đ
|
320
|
11
|
Đèn LED
|
Cái
|
15
|
3.3. Định mức tưới nấm rơm
STT
|
Hạng mục
|
Đơn vị
|
Định mức hỗ trợ
|
|
Hệ thống tưới phun
sương (gắn béc treo 3x3m) 1000 m2
|
1
|
Bộ trung tâm
|
|
|
-
|
Máy bơm 1HP Q 3
M3/H tại H = 30M
|
Cái
|
1
|
-
|
Lọc đĩa 1.5” Độ
lọc 120 mesh
|
Cái
|
1
|
-
|
Lupbe 49 LD
|
Cái
|
1
|
-
|
Đồng hồ đo áp lực
nước 1/4”
|
Cái
|
2
|
-
|
Van xả khí
|
cái
|
1
|
-
|
Ventury
3/4"
|
Cái
|
1
|
2
|
Hệ thống đường ống
và béc phun sương
|
-
|
Ống cấp 1: 49
mm, chịu áp lực ≥ 6 bar
|
m
|
100
|
-
|
Ống cấp ldpe
Ø16 mm Chịu áp lực ≥ 4 bar
|
m
|
300
|
-
|
Khởi thủy 16
|
bộ
|
15
|
-
|
Bít ống 16
|
cái
|
15
|
-
|
Nối dây 16
|
cái
|
15
|
-
|
Béc phun sương
|
Cái
|
110
|
3
|
Hệ thống khóa
và phụ kiện chịu áp lực ≥ 6 bar
|
-
|
Khóa Ø49
|
Cái
|
2
|
-
|
Khóa 34
|
cái
|
2
|
-
|
Khóa Ø27 mm
|
Cái
|
2
|
-
|
van 16
|
cái
|
15
|
-
|
Bít ống 16
|
cái
|
15
|
-
|
Co 49
|
Cái
|
25
|
-
|
Khóa 49
|
Cái
|
2
|
-
|
Giảm 49-34
|
Cái
|
4
|
-
|
Keo dán
|
Kg
|
1
|
-
|
Ren trong 49
|
Cái
|
2
|
-
|
Giảm 49-34
|
cái
|
4
|
-
|
ren trong 27/21
|
cái
|
4
|
-
|
Ren trong 34
|
Cái
|
2
|
-
|
Ren ngoài 34
|
cái
|
2
|
-
|
T49-27
|
cái
|
4
|
-
|
T49-34
|
cái
|
2
|
-
|
Keo non
|
Cuộn
|
6
|
-
|
Cổ dê Ø 50 inox
|
Cái
|
2
|
-
|
Mũi khoan 16mm
|
cái
|
1
|
-
|
Bồn ngâm phân
0,5 m3
|
Cái
|
1
|
-
|
Bồn ủ phân 0,2
m3
|
Cái
|
1
|
4. Nấm bào ngư (định mức
tính cho 100 m2)
STT
|
Hạng mục
|
Đơn vị
|
Định mức hỗ trợ
|
I
|
Giống
|
|
|
1
|
Phôi giống
|
Bịch
|
15.000
|
II
|
Vật tư
|
|
|
-
|
Dây nylon treo bịch
nấm
|
Kg
|
20
|
-
|
Vôi bột
|
Kg
|
50
|
-
|
Sắt V5
|
Cây
|
40
|
-
|
Sắt V4
|
Cây
|
20
|
-
|
Sắt vuông 3
|
Cây
|
20
|
-
|
Cây tầm vông
|
Cây
|
120
|
-
|
Lá lợp
|
Lá
|
1.700
|
|
Tôn
|
m
|
50
|
III
|
Hệ thống tưới
phun sương (gắn béc treo 3x3m) 1000 m2
|
1
|
Bộ trung tâm
|
|
|
-
|
Máy bơm 1 HP Q 3 M3/H tại
H = 30M
|
Cái
|
1
|
-
|
Lọc đĩa 1.5” Độ
lọc 120 mesh
|
Cái
|
1
|
-
|
Lupbe 49 LD
|
Cái
|
1
|
-
|
Đồng hồ đo áp lực
nước 1/4”
|
Cái
|
2
|
-
|
Van xả khí
|
cái
|
1
|
-
|
Ventury
3/4"
|
Cái
|
1
|
2
|
Hệ thống đường ống
và béc phun sương
|
-
|
Ống cấp 1b 49 mm, chịu áp
lực ≥ 6 bar
|
m
|
100
|
-
|
Ống cấp ldpe
Ø16 mm Chịu áp lực ≥ 4 bar
|
m
|
300
|
-
|
Khởi thủy 16
|
bộ
|
15
|
-
|
Bít ống 16
|
cái
|
15
|
-
|
Nối dây 16
|
cái
|
15
|
-
|
Béc phun sương
|
Cái
|
110
|
3
|
Hệ thống khóa và
phụ kiện chịu áp lực ≥ 6 bar
|
-
|
Khóa Ø 49
|
Cái
|
2
|
-
|
Khóa 34
|
cái
|
2
|
-
|
Khóa Ø27 mm
|
Cái
|
2
|
-
|
van 16
|
cái
|
15
|
-
|
Bít ống 16
|
cái
|
15
|
-
|
Co 49
|
Cái
|
25
|
-
|
Khóa 49
|
Cái
|
2
|
-
|
Giảm 49-34
|
Cái
|
4
|
-
|
Keo dán
|
Kg
|
1
|
-
|
Ren trong 49
|
Cái
|
2
|
-
|
Giảm 49-34
|
cái
|
4
|
-
|
ren trong 27/21
|
cái
|
4
|
-
|
Ren trong 34
|
Cái
|
2
|
-
|
Ren ngoài 34
|
cái
|
2
|
-
|
T49-27
|
cái
|
4
|
-
|
T49-34
|
cái
|
2
|
-
|
Keo non
|
Cuộn
|
6
|
-
|
Cổ dê Ø 50 inox
|
Cái
|
2
|
-
|
Mũi khoan 16mm
|
cái
|
1
|
-
|
Bồn ngâm phân
0,5 m3
|
Cái
|
1
|
-
|
Bồn ủ phân 0,2
m3
|
Cái
|
1
|
5. Nấm mèo (định mức tính
cho 100 m2)
STT
|
Hạng mục
|
Đơn vị
|
Định mức hỗ trợ
|
I
|
Giống
|
|
|
1
|
Phôi giống
|
Bịch
|
7.000
|
II
|
Vật tư
|
|
|
-
|
Dây nylon treo bịch
nấm
|
Kg
|
69
|
-
|
Vôi bột
|
Kg
|
50
|
-
|
Sắt V5
|
Cây
|
40
|
-
|
Sắt vuông 3
|
Cây
|
20
|
-
|
Cây tầm vông
|
Cây
|
120
|
-
|
Lá lợp
|
Lá
|
1700
|
-
|
Tôn
|
m
|
50
|
-
|
Dây kẽm
|
Kg
|
20
|
-
|
Dây cước
|
Kg
|
30
|
III
|
Hệ thống tưới phun
sương (gắn béc treo 3x3m) 1000 m2
|
1
|
Bộ trung tâm
|
|
|
-
|
Máy bơm 1HP Q 3
M3/H tại H = 30M
|
Cái
|
1
|
-
|
Lọc đĩa 1.5” Độ
lọc 120 mesh
|
Cái
|
1
|
-
|
Lupbe 49 LD
|
Cái
|
1
|
-
|
Đồng hồ đo áp lực
nước 1/4”
|
Cái
|
2
|
-
|
Van xả khí
|
cái
|
1
|
-
|
Ventury
3/4"
|
Cái
|
1
|
2
|
Hệ thống đường ống
và béc phun sương
|
-
|
Ống cấp 1: 49
mm, chịu áp lực ≥ 6 bar
|
m
|
100
|
-
|
Ống cấp ldpe
Ø16 mm Chịu áp lực ≥ 4 bar
|
m
|
300
|
-
|
Khởi thủy 16
|
bộ
|
15
|
-
|
Bít ống 16
|
cái
|
15
|
-
|
Nối dây 16
|
cái
|
15
|
-
|
Béc phun sương
|
Cái
|
110
|
3
|
Hệ thống khóa
và phụ kiện chịu áp lực ≥ 6 bar
|
-
|
Khóa Ø 49
|
Cái
|
2
|
-
|
Khóa 34
|
cái
|
2
|
-
|
Khóa Ø27 mm
|
Cái
|
2
|
-
|
van 16
|
cái
|
15
|
-
|
Bít ống 16
|
cái
|
15
|
-
|
Co 49
|
Cái
|
25
|
-
|
Khóa 49
|
Cái
|
2
|
-
|
Giảm 49-34
|
Cái
|
4
|
-
|
Keo dán
|
Kg
|
1
|
-
|
Ren trong 49
|
Cái
|
2
|
-
|
Giảm 49-34
|
cái
|
4
|
-
|
ren trong 27/21
|
cái
|
4
|
-
|
Ren trong 34
|
Cái
|
2
|
-
|
Ren ngoài 34
|
cái
|
2
|
-
|
T49-27
|
cái
|
4
|
-
|
T49-34
|
cái
|
2
|
-
|
Keo non
|
Cuộn
|
6
|
-
|
Cổ dê Ø 50 inox
|
Cái
|
2
|
-
|
Mũi khoan 16mm
|
cái
|
1
|
-
|
Bồn ngâm phân
0,5 m3
|
Cái
|
1
|
-
|
Bồn ủ phân 0,2
m3
|
Cái
|
1
|
6. Nấm linh
chi (định mức tính cho 100 m )
STT
|
Hạng mục
|
Đơn vị
|
Định mức hỗ trợ
|
I
|
Giống
|
|
|
1
|
Phôi giống
|
Bịch
|
15.000
|
II
|
Vật tư
|
|
|
-
|
Dây nylon treo bịch
nấm
|
Kg
|
20
|
-
|
Vôi bột
|
Kg
|
50
|
-
|
Sắt V5
|
Cây
|
40
|
-
|
Sắt V4
|
Cây
|
20
|
-
|
Sắt vuông 3
|
Cây
|
20
|
-
|
Cây tầm vông
|
Cây
|
120
|
-
|
Lá lợp
|
Lá
|
1700
|
-
|
Tôn
|
m
|
50
|
III
|
Hệ thống tưới
phun sương (gắn béc treo 3x3m) 1000 m2
|
1
|
Bộ trung tâm
|
|
|
-
|
Máy bơm 1 HP Q 3 M3/H tại
H = 30M
|
Cái
|
1
|
-
|
Lọc đĩa 1.5” Độ
lọc 120 mesh
|
Cái
|
1
|
-
|
Lupbe 49 LD
|
Cái
|
1
|
-
|
Đồng hồ đo áp lực
nước 1/4”
|
Cái
|
2
|
-
|
Van xả khí
|
cái
|
1
|
-
|
Ventury
3/4"
|
Cái
|
1
|
2
|
Hệ thống đường ống
và béc phun sương
|
-
|
Ống cấp 1: 49
mm, chịu áp lực ≥ 6 bar
|
m
|
100
|
-
|
Ống cấp ldpe
Ø16 mm Chịu áp lực ≥ 4 bar
|
m
|
300
|
-
|
Khởi thủy 16
|
bộ
|
15
|
-
|
Bít ống 16
|
cái
|
15
|
-
|
Nối dây 16
|
cái
|
15
|
-
|
Béc phun sương
|
Cái
|
110
|
3
|
Hệ thống khóa
và phụ kiện chịu áp lực ≥ 6 bar
|
-
|
Khóa Ø 49
|
Cái
|
2
|
-
|
Khóa 34
|
cái
|
2
|
-
|
Khóa Ø27 mm
|
Cái
|
2
|
-
|
van 16
|
cái
|
15
|
-
|
Bít ống 16
|
cái
|
15
|
-
|
Co 49
|
Cái
|
25
|
-
|
Khóa 49
|
Cái
|
2
|
-
|
Giảm 49-34
|
Cái
|
4
|
-
|
Keo dán
|
Kg
|
1
|
-
|
Ren trong 49
|
Cái
|
2
|
-
|
Giảm 49-34
|
cái
|
4
|
-
|
ren trong 27/21
|
cái
|
4
|
-
|
Ren trong 34
|
Cái
|
2
|
-
|
Ren ngoài 34
|
cái
|
2
|
-
|
T49-27
|
cái
|
4
|
-
|
T49-34
|
cái
|
2
|
-
|
Keo non
|
Cuộn
|
6
|
-
|
Cổ dê Ø 50 inox
|
Cái
|
2
|
-
|
Mũi khoan 16mm
|
cái
|
1
|
-
|
Bồn ngâm phân
0,5 m3
|
Cái
|
1
|
-
|
Bồn ủ phân 0,2
m3
|
Cái
|
1
|
7. Nấm kim châm (định
mức tính cho 100 m2)
STT
|
Hạng mục
|
Đơn vị
|
Định mức hỗ trợ
|
I
|
Giống
|
|
|
|
Phôi giống (đã
được cấy phôi giống được cào bề mặt)
|
Lọ
|
5.600
|
II
|
Hệ thống tưới
phun sương (gắn béc treo 3x3m) 1000 m2
|
1
|
Bộ trung tâm
|
|
|
-
|
Máy bơm 1HP Q 3
M3/H tại H = 30M
|
Cái
|
1
|
-
|
Lọc đĩa 1.5” Độ
lọc 120 mesh
|
Cái
|
1
|
-
|
Lupbe 49 LD
|
Cái
|
1
|
-
|
Đồng hồ đo áp lực
nước 1/4”
|
Cái
|
2
|
-
|
Van xả khí
|
cái
|
1
|
-
|
Ventury
3/4"
|
Cái
|
1
|
2
|
Hệ thống đường ống
và béc phun sương
|
-
|
Ống cấp 1: 49
mm, chịu áp lực ≥ 6 bar
|
m
|
100
|
-
|
Ống cấp ldpe Ø16 mm Chịu áp lực ≥ 4 bar
|
m
|
300
|
-
|
Khởi thủy 16
|
bộ
|
15
|
-
|
Bít ống 16
|
cái
|
15
|
-
|
Nối dây 16
|
cái
|
15
|
-
|
Béc phun sương
|
Cái
|
110
|
3
|
Hệ thống khóa
và phụ kiện chịu áp lực ≥ 6 bar
|
-
|
Khóa Ø 49
|
Cái
|
2
|
-
|
Khóa 34
|
cái
|
2
|
-
|
Khóa Ø27 mm
|
Cái
|
2
|
-
|
van 16
|
cái
|
15
|
-
|
Bít ống 16
|
cái
|
15
|
-
|
Co 49
|
Cái
|
25
|
-
|
Khóa 49
|
Cái
|
2
|
-
|
Giảm 49-34
|
Cái
|
4
|
-
|
Keo dán
|
Kg
|
1
|
-
|
Ren trong 49
|
Cái
|
2
|
-
|
Giảm 49-34
|
cái
|
4
|
-
|
ren trong 27/21
|
cái
|
4
|
-
|
Ren trong 34
|
Cái
|
2
|
-
|
Ren ngoài 34
|
cái
|
2
|
-
|
T49-27
|
cái
|
4
|
-
|
T49-34
|
cái
|
2
|
-
|
Keo non
|
Cuộn
|
6
|
-
|
Cổ dê Ø 50 inox
|
Cái
|
2
|
-
|
Mũi khoan 16mm
|
cái
|
1
|
-
|
Bồn ngâm phân
0,5 m3
|
Cái
|
1
|
-
|
Bồn ủ phân 0,2
m3
|
Cái
|
1
|
PHỤ LỤC V.
NHÓM CÂY HOA (4 LOẠI
CÂY)
1. Lan
Denrobium cắt cành (định mức tính cho 1 ha)
STT
|
Hạng mục
|
ĐVT
|
Năm 1
|
Năm 2
|
Năm 3
|
Ghi chú
|
I
|
Giống
|
Cây
|
25.000
|
|
|
|
II
|
Vật tư
|
|
|
|
|
|
1
|
Urê
|
Kg
|
65
|
65
|
65
|
|
2
|
Super lân
|
Kg
|
83
|
83
|
83
|
|
3
|
Kali clorua
|
Kg
|
17
|
17
|
17
|
|
4
|
Vitamin B 1
|
Lít
|
45
|
45
|
45
|
|
5
|
Phân cá
|
Lít
|
50
|
50
|
50
|
|
6
|
Phân bón lá
|
Lít
|
50
|
50
|
50
|
|
7
|
Thuốc BVTV
|
Kg/lít
|
14
|
14
|
14
|
|
a
|
Thuốc BVTV sinh
học
|
|
8
|
8
|
8
|
|
b
|
Thuốc BVTV hóa
học
|
|
6
|
6
|
6
|
|
8
|
Chậu
|
Cái
|
25.000
|
|
|
|
9
|
Than
|
Kg
|
2.700
|
|
|
|
III
|
Hệ thống nhà
lưới, nhà màng
|
|
|
|
1
|
Cột bê tông cốt
thép
|
Cột
|
30
|
|
|
cao ≥ 3,5 m
|
2
|
Lưới
|
Bộ
|
1
|
|
|
|
3
|
Dây kẽm
|
Kg
|
30
|
|
|
|
4
|
Neo
|
Cái
|
22
|
|
|
|
5
|
Tăng đưa căng
cáp
|
Bộ
|
12
|
|
|
|
IV
|
Hệ thống tưới
phun sương (gắn béc treo 3x3m) 1000 m2
|
|
|
1
|
Bộ trung tâm
|
|
|
|
|
|
-
|
Máy bơm 1HP Q 3
M3/H tại H = 30M
|
Cái
|
1
|
|
|
|
-
|
Lọc đĩa 1.5” Độ
lọc 120 mesh
|
Cái
|
1
|
|
|
|
-
|
Lupbe 49 LD
|
Cái
|
1
|
|
|
|
-
|
Đồng hồ đo áp lực
nước 1/4”
|
Cái
|
2
|
|
|
|
-
|
Van xả khí
|
cái
|
1
|
|
|
|
-
|
Ventury
3/4"
|
Cái
|
1
|
|
|
|
2
|
Hệ thống đường ống
và béc phun sương
|
|
|
|
-
|
Ống cấp 1: 49
mm, chịu áp lực ≥ 6 bar
|
m
|
100
|
|
|
|
-
|
Ống cấp ldpe Ø16 mm Chịu áp lực ≥ 4 bar
|
m
|
300
|
|
|
|
-
|
Khởi thủy 16
|
bộ
|
15
|
|
|
|
-
|
Bít ống 16
|
cái
|
15
|
|
|
|
-
|
Nối dây 16
|
cái
|
15
|
|
|
|
-
|
Béc phun sương
|
Cái
|
110
|
|
|
|
3
|
Hệ thống khóa
và phụ kiện chịu áp lực ≥ 6 bar
|
|
|
|
-
|
Khóa Ø 49
|
Cái
|
2
|
|
|
|
-
|
Khóa 34
|
cái
|
2
|
|
|
|
-
|
Khóa Ø27 mm
|
Cái
|
2
|
|
|
|
-
|
van 16
|
cái
|
15
|
|
|
|
-
|
Bít ống 16
|
cái
|
15
|
|
|
|
-
|
Co 49
|
Cái
|
25
|
|
|
|
-
|
Khóa 49
|
Cái
|
2
|
|
|
|
-
|
Giảm 49-34
|
Cái
|
4
|
|
|
|
-
|
Keo dán
|
Kg
|
1
|
|
|
|
-
|
Ren trong 49
|
Cái
|
2
|
|
|
|
-
|
Giảm 49-34
|
cái
|
4
|
|
|
|
-
|
ren trong 27/21
|
cái
|
4
|
|
|
|
-
|
Ren trong 34
|
Cái
|
2
|
|
|
|
-
|
Ren ngoài 34
|
cái
|
2
|
|
|
|
-
|
T49-27
|
cái
|
4
|
|
|
|
-
|
T49-34
|
cái
|
2
|
|
|
|
-
|
Keo non
|
Cuộn
|
6
|
|
|
|
-
|
Cổ dê Ø 50 inox
|
Cái
|
2
|
|
|
|
-
|
Mũi khoan 16mm
|
cái
|
1
|
|
|
|
-
|
Bồn ngâm phân
0,5 m3
|
Cái
|
1
|
|
|
|
-
|
Bồn ủ phân 0,2
m3
|
Cái
|
1
|
|
|
|
2. Hoa lay ơn (định mức
tính cho 1 ha)
STT
|
Hạng mục
|
Đơn vị
tính
|
Năm 1
|
Ghi chú
|
I
|
Giống
|
Củ
|
11.000
|
|
II
|
Vật tư
|
|
|
|
1
|
Urê
|
Kg
|
44
|
|
2
|
Super lân
|
Kg
|
62
|
|
3
|
Kali clorua
|
Kg
|
30
|
|
4
|
Vôi
|
Kg
|
90
|
|
5
(Chọn 1 trong 2 loại phân hữu cơ)
|
Phân hữu cơ vi
sinh
|
Kg
|
450
|
|
Phân hữu cơ
hoai mục
|
Kg
|
10.000
|
|
6
|
Thuốc BVTV
|
Kg/lít
|
3
|
|
a
|
Thuốc BVTV sinh
học
|
|
1,8
|
|
b
|
Thuốc BVTV hóa
học
|
|
1,2
|
|
7
|
Phân bón lá
|
Kg/lít
|
0,4
|
|
III
|
Hệ thống tưới phun
mưa (gắn héc 5x5 m cao 1m)
|
1
|
Bộ trung tâm
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy bơm 3 hp, Q
= 15 m3/h, H = 30 m
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Lọc đĩa 2”
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Lupbe 60 LD
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Van xả khí
|
cái
|
1
|
|
-
|
Ventury 2"
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Ống gân cổ trâu
Ø60
|
m
|
5
|
|
-
|
Đồng hồ đo áp lực
nước 1/4”
|
Cái
|
2
|
|
2
|
Hệ thống đường ống
|
|
|
|
-
|
Ống cấp 1: Ø60 mm
|
m
|
160
|
|
-
|
Ống 49mm
|
m
|
160
|
|
-
|
Ống cấp 2: Ø34
mm
|
m
|
2500
|
|
-
|
Ống cấp 3: Ø21
mm
|
m
|
400
|
|
3
|
Hệ thống béc
phun
|
|
|
|
-
|
Béc phun
|
Cái
|
400
|
|
-
|
Răng trong 21
|
cái
|
400
|
|
4
|
Phụ kiện lắp đặt
|
|
|
|
-
|
Keo dán
|
kg
|
4
|
|
-
|
Co 34 -21mm
|
Cái
|
50
|
|
-
|
Khóa Ø60 mm
|
Cái
|
8
|
|
-
|
Co Ø60 mm
|
Cái
|
20
|
|
-
|
Lơi 60
|
Cái
|
6
|
|
-
|
Giảm 60-49
|
cái
|
10
|
|
-
|
T 60-34 mm
|
Cái
|
50
|
|
-
|
T 34-21 mm
|
Cái
|
400
|
|
-
|
Ren trong Ø60
|
Cái
|
4
|
|
-
|
Ren ngoài Ø60
|
Cái
|
2
|
|
-
|
T60
|
cái
|
20
|
|
-
|
T60-34
|
Cái
|
2
|
|
-
|
T60-27
|
cái
|
4
|
|
-
|
Răng trong 34
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Răng trong
27/21
|
cái
|
4
|
|
-
|
khóa 27
|
cái
|
2
|
|
-
|
Keo non
|
Cuộn
|
10
|
|
-
|
Cổ dê Ø 70
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Bồn ngâm phân 1
m3
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Bồn hòa phân 1m3
|
Cái
|
1
|
|
3. Hoa cúc (định mức
tính cho 1 ha)
STT
|
Hạng mục
|
ĐVT
|
Số lượng
|
Ghi chú
|
I
|
Giống
|
Cây
|
40.000
|
|
II
|
Vật tư
|
|
|
|
1
|
Urê
|
Kg
|
33
|
|
2
|
Super lân
|
Kg
|
72
|
|
3
|
Kali clorua
|
Kg
|
18
|
|
4
(Chọn 1 trong 2 loại phân hữu cơ)
|
Phân hữu cơ vi
sinh
|
Kg
|
1.100
|
|
Phân hữu cơ
hoai mục
|
Kg
|
15.000
|
|
5
|
Vôi bột
|
Kg
|
30
|
|
6
|
Thuốc BVTV
|
Kg/lít
|
3
|
|
a
|
Thuốc BVTV sinh
học
|
|
2
|
|
b
|
Thuốc BVTV hóa
học
|
|
1
|
|
III
|
Hệ thống tưới
phun mưa
|
|
|
|
1
|
Bộ trung tâm
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy bơm 3 hp, Q
= 15 m3/h, H = 30 m
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Lọc đĩa 2”
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Lupbe 60 LD
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Van xả khí
|
cái
|
1
|
|
-
|
Ventury 2"
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Ống gân cổ trâu Ø60
|
m
|
5
|
|
-
|
Đồng hồ đo áp lực
nước 1/4”
|
Cái
|
2
|
|
2
|
Hệ thống đường ống
|
|
|
|
-
|
Ống cấp 1: Ø60
mm
|
m
|
160
|
|
-
|
Ống 49mm
|
m
|
160
|
|
-
|
Ống cấp 2: Ø34
mm
|
m
|
2500
|
|
-
|
Ống cấp 3: Ø21
mm
|
m
|
400
|
|
3
|
Hệ thống béc
phun
|
|
|
|
-
|
Béc phun
|
Cái
|
400
|
|
-
|
Răng trong 21
|
cái
|
400
|
|
4
|
Phụ kiện lắp đặt
|
|
|
|
-
|
Keo dán
|
kg
|
4
|
|
-
|
Co 34 -21mm
|
Cái
|
50
|
|
-
|
Khóa Ø60 mm
|
Cái
|
8
|
|
-
|
Co Ø60 mm
|
Cái
|
20
|
|
-
|
Lơi 60
|
Cái
|
6
|
|
-
|
Giảm 60-49
|
cái
|
10
|
|
-
|
T 60-34 mm
|
Cái
|
50
|
|
-
|
T 34-21 mm
|
Cái
|
400
|
|
-
|
Ren trong Ø60
|
Cái
|
4
|
|
-
|
Ren ngoài Ø60
|
Cái
|
2
|
|
-
|
T60
|
cái
|
20
|
|
-
|
T60-34
|
Cái
|
2
|
|
-
|
T60-27
|
cái
|
4
|
|
-
|
Răng trong 34
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Răng trong
27/21
|
cái
|
4
|
|
-
|
khóa 27
|
cái
|
2
|
|
-
|
Keo non
|
Cuộn
|
10
|
|
-
|
Cổ dê Ø 70
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Bồn ngâm phân 1m3
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Bồn hòa phân 1m3
|
Cái
|
1
|
|
4. Hoa vạn thọ (định mức
tính cho 1 ha)
STT
|
Hạng mục
|
ĐVT
|
Số lượng
|
Ghi chú
|
I
|
Giống
|
Cây
|
6.200
|
|
II
|
Vật tư
|
|
|
|
1
|
Urê
|
Kg
|
30
|
|
2
|
Super lân
|
Kg
|
450
|
|
3
|
Kali clorua
|
Kg
|
9
|
|
4
(Chọn 1 trong 2 loại phân hữu cơ)
|
Phân hữu cơ vi
sinh
|
Kg
|
1.100
|
|
Phân hữu cơ
hoai mục
|
Kg
|
15.000
|
|
5
|
Vôi bột
|
Kg
|
95
|
|
6
|
Thuốc BVTV
|
Kg/lít
|
11
|
|
a
|
Thuốc BVTV sinh
học
|
|
7
|
|
b
|
Thuốc BVTV hóa
học
|
|
4
|
|
7
|
Phân bón lá
|
Kg/lít
|
0,5
|
|
8
|
Bánh dầu
|
Kg
|
42
|
|
9
|
Nấm đối kháng
Trichoderma sp.
|
Kg
|
4
|
|
III
|
Hệ thống tưới
phun (gắn béc 5 x 5m cao 1m)
|
1
|
Bộ trung tâm
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy bơm 3 hp, Q
= 15 m3/h, H = 30 m
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Lọc đĩa 2”
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Lupbe 60 LD
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Van xả khí
|
cái
|
1
|
|
-
|
Ventury 2"
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Ống gân cổ trâu
Ø60
|
m
|
5
|
|
-
|
Đồng hồ đo áp lực
nước 1/4”
|
Cái
|
2
|
|
2
|
Hệ thống đường ống
|
|
-
|
Ống cấp 1: Ø60
mm
|
m
|
160
|
|
-
|
Ống 49mm
|
m
|
160
|
|
-
|
Ống cấp 2: Ø34
mm
|
m
|
2500
|
|
-
|
Ống cấp 3: Ø21
mm
|
m
|
400
|
|
3
|
Hệ thống béc
phun
|
|
-
|
Béc phun
|
Cái
|
400
|
|
-
|
Răng trong 21
|
cái
|
400
|
|
4
|
Phụ kiện lắp đặt
|
|
-
|
Keo dán
|
kg
|
4
|
|
-
|
Co 34 -21mm
|
Cái
|
50
|
|
-
|
Khóa Ø60 mm
|
Cái
|
8
|
|
-
|
Co Ø60 mm
|
Cái
|
20
|
|
-
|
Lơi 60
|
Cái
|
6
|
|
-
|
Giảm 60-49
|
cái
|
10
|
|
-
|
T 60-34 mm
|
Cái
|
50
|
|
-
|
T 34-21 mm
|
Cái
|
400
|
|
-
|
Ren trong Ø60
|
Cái
|
4
|
|
-
|
Ren ngoài Ø60
|
Cái
|
2
|
|
-
|
T60
|
cái
|
20
|
|
-
|
T60-34
|
Cái
|
2
|
|
-
|
T60-27
|
cái
|
4
|
|
-
|
Răng trong 34
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Răng trong
27/21
|
cái
|
4
|
|
-
|
khóa 27
|
cái
|
2
|
|
-
|
Keo non
|
Cuộn
|
10
|
|
-
|
Cổ dê Ø 70
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Bồn ngâm phân 1
m3
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Bồn hòa phân 1m3
|
Cái
|
1
|
|
PHỤ LỤC VI.
NHÓM CÂY RAU (8 LOẠI
CÂY)
1. Rau cải
xanh, cải ngọt (định mức tính cho 01 ha)
Khoảng cách trồng:
15 cm x 15 cm. Mật độ: Mật độ: 444.444 cây/ha
STT
|
Hạng mục
|
ĐVT
|
Số lượng
|
Ghi chú
|
I
|
Giống
|
Kg
|
6
|
|
II
|
Vật tư
|
|
|
|
1
|
Urê
|
Kg
|
250
|
|
2
|
Super lân
|
Kg
|
300
|
|
3
|
Kali clorua
|
Kg
|
60
|
|
4
(Chọn 1 trong 2 loại phân hữu cơ)
|
Phân hữu cơ vi
sinh
|
Kg
|
1.000
|
|
Phân hữu cơ
hoai mục
|
Kg
|
10.000
|
|
5
|
Vôi
|
Kg
|
700
|
|
6
|
Thuốc BVTV
|
Kg/lít
|
13
|
|
a
|
Thuốc BVTV hóa
học
|
|
8
|
|
b
|
Thuốc BVTV sinh
học
|
|
5
|
|
III
|
Hệ thống tưới
|
|
|
|
1
|
Bộ trung tâm
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy bơm 3 hp, Q
= 15 m3/h, H = 30 m
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Lọc đĩa 2”
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Lupbe 60 LD
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Van xả khí
|
cái
|
1
|
|
-
|
Ventury 2"
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Ống gân cổ trâu
Ø60
|
m
|
5
|
|
-
|
Đồng hồ đo áp lực
nước 1/4”
|
Cái
|
2
|
|
2
|
Hệ thống đường ống
|
|
|
|
-
|
Ống cấp 1: Ø60
mm
|
m
|
160
|
|
-
|
Ống 49mm
|
m
|
160
|
|
-
|
Ống cấp 2: Ø34
mm
|
m
|
2500
|
|
-
|
Ống cấp 3: Ø21
mm
|
m
|
400
|
|
3
|
Hệ thống béc
phun
|
|
|
|
-
|
Béc phun
|
Cái
|
400
|
|
-
|
Răng trong 21
|
cái
|
400
|
|
4
|
Phụ kiện lắp đặt
|
|
|
|
-
|
Keo dán
|
kg
|
4
|
|
-
|
Co 34 -21mm
|
Cái
|
50
|
|
-
|
Khóa Ø60 mm
|
Cái
|
8
|
|
-
|
Co Ø60 mm
|
Cái
|
20
|
|
-
|
Lơi 60
|
Cái
|
6
|
|
-
|
Giảm 60-49
|
cái
|
10
|
|
-
|
T 60-34 mm
|
Cái
|
50
|
|
-
|
T 34-21 mm
|
Cái
|
400
|
|
-
|
Ren trong Ø60
|
Cái
|
4
|
|
-
|
Ren ngoài Ø60
|
Cái
|
2
|
|
-
|
T60
|
cái
|
20
|
|
-
|
T60-34
|
Cái
|
2
|
|
-
|
T60-27
|
cái
|
4
|
|
-
|
Răng trong 34
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Răng trong
27/21
|
cái
|
4
|
|
-
|
khóa 27
|
cái
|
2
|
|
-
|
Keo non
|
Cuộn
|
10
|
|
-
|
Cổ dê Ø 70
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Bồn ngâm phân 1
m3
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Bồn hòa phân 1
m3
|
Cái
|
1
|
|
2. Cây dưa leo (định mức
tính cho 01 ha)
Khoảng cách trồng:
70 cm x 30 cm. Mật độ: 47.000 cây/ha.
STT
|
Hạng mục
|
ĐVT
|
Số lượng
|
Ghi chú
|
I
|
Giống
|
Kg
|
0,5
|
Giống lai F1
|
lI
|
Vật tư
|
|
|
|
1
|
Urê
|
Kg
|
350
|
|
2
|
Super lân
|
Kg
|
500
|
|
3
|
Kali clorua
|
Kg
|
170
|
|
4
|
Vôi
|
Kg
|
1.000
|
|
5
|
Màng phủ nông
nghiệp
|
Cuộn
|
15
|
|
6
(Chọn 1 trong 2 loại phân hữu cơ)
|
Phân hữu cơ vi
sinh
|
Kg
|
1.000
|
|
Phân hữu cơ
hoai mục
|
Kg
|
10.000
|
|
7
|
Thuốc BVTV
|
Kg/lít
|
18
|
|
a
|
Thuốc BVTV sinh
học
|
|
11
|
|
b
|
Thuốc BVTV hóa
học
|
|
7
|
|
8
|
Cây chà làm
giàn
|
Cây
|
5.000
|
|
9
|
Lưới
|
Kg
|
120
|
|
10
|
Kẽm
|
Kg
|
150
|
|
II
|
Hệ thống tưới nhỏ giọt
hoặc phun tia (Áp dụng cho 1000 m2)
|
1
|
Bộ trung tâm
|
|
|
|
-
|
Máy bơm 2 hp, Q
= 9 m3/h, H = 25 m
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Lọc đĩa 1.5”
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Lupbe 49 LD
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Đồng hồ đo áp lực
nước 1/4”
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Van xả khí
|
cái
|
1
|
|
-
|
Ventury
3/4"
|
Cái
|
1
|
|
2
|
Hệ thống đường ống
và dây nhỏ giọt
|
|
|
|
-
|
Ống cấp 1 Ø49 mm
|
m
|
100
|
|
-
|
Dây nhỏ giọt
khoảng cách lỗ 0.2m, 1 lít/h/lỗ
|
m
|
1.800
|
|
-
|
Khởi thủy pvc -
nhỏ giọt 16
|
Cái
|
70
|
|
-
|
Nối ống nhỏ giọt
|
Cái
|
100
|
|
3
|
Hệ thống khóa
và phụ kiện
|
|
|
|
-
|
Khóa Ø 49
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Khóa Ø34 mm
|
Cái
|
2
|
|
-
|
khóa 27
|
cái
|
2
|
|
-
|
Co 49
|
Cái
|
20
|
|
-
|
Lơi 49
|
Cái
|
6
|
|
-
|
T49
|
Cái
|
10
|
|
-
|
Keo dán
|
Kg
|
2
|
|
-
|
Mũi khoan 16mm
|
cái
|
1
|
|
-
|
Ren trong 49
|
Cái
|
4
|
|
-
|
Giảm 60-49
|
cái
|
4
|
|
-
|
Giảm 49-34
|
cái
|
4
|
|
-
|
ren trong 27/21
|
cái
|
4
|
|
-
|
Ren trong 34
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Ren ngoài 34
|
cái
|
2
|
|
-
|
T49-27
|
cái
|
4
|
|
-
|
T49-34
|
cái
|
2
|
|
-
|
Keo non
|
Cuộn
|
6
|
|
-
|
Cổ dê Ø 50
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Bồn ngâm phân
0,5 m3
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Bồn hòa phân
0,2 m3
|
Cái
|
1
|
|
3. Khổ qua (định mức
tính cho 01 ha)
Khoảng cách trồng:
0,8 m x 2 m. Mật độ: 7.000 cây/ha (giống F1).
STT
|
Hạng mục
|
ĐVT
|
Số lượng
|
Ghi chú
|
I
|
Giống
|
Kg
|
1,5
|
Giống lai F1
|
II
|
Vật tư
|
|
|
|
1
|
Urê
|
Kg
|
300
|
|
2
|
Super lân
|
Kg
|
340
|
|
3
|
Kali clorua
|
Kg
|
120
|
|
4
|
Vôi
|
Kg
|
1.000
|
|
5
|
Màng phủ nông
nghiệp
|
Cuộn
|
15
|
|
6
(Chọn 1 trong 2 loại phân hữu cơ)
|
Phân hữu cơ vi
sinh
|
Kg
|
1.000
|
|
Phân hữu cơ
hoai mục
|
Kg
|
10.000
|
|
7
|
Thuốc BVTV
|
Kg/lít
|
18
|
|
a
|
Thuốc BVTV sinh
học
|
|
11
|
|
b
|
Thuốc BVTV hóa
học
|
|
7
|
|
8
|
Cây chà làm
giàn
|
Cây
|
5.000
|
|
9
|
Lưới
|
Kg
|
120
|
|
10
|
Kẽm
|
Kg
|
150
|
|
II
|
Hệ thống tưới nhỏ giọt hoặc phun
tia (Áp dụng cho 1000 m2)
|
1
|
Bộ trung tâm
|
|
|
|
-
|
Máy bơm 2 hp, Q
= 9 m3/h, H = 25 m
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Lọc đĩa 1.5”
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Lupbe 49 LD
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Đồng hồ đo áp lực
nước 1/4”
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Van xả khí
|
cái
|
1
|
|
-
|
Ventury
3/4"
|
Cái
|
1
|
|
2
|
Hệ thống đường ống
và dây nhỏ giọt
|
|
|
|
-
|
Ống cấp 1 Ø49 mm
|
m
|
100
|
|
-
|
Dây nhỏ giọt khoảng
cách lỗ 0.2m, 1 lít/h/lỗ
|
m
|
1.800
|
|
-
|
Khởi thủy pvc -
nhỏ giọt 16
|
Cái
|
70
|
|
-
|
Nối ống nhỏ giọt
|
Cái
|
100
|
|
3
|
Hệ thống khóa
và phụ kiện
|
|
|
|
-
|
Khóa Ø 49
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Khóa Ø34 mm
|
Cái
|
2
|
|
-
|
khóa 27
|
cái
|
2
|
|
-
|
Co 49
|
Cái
|
20
|
|
-
|
Lơi 49
|
Cái
|
6
|
|
-
|
T49
|
Cái
|
10
|
|
-
|
Keo dán
|
Kg
|
2
|
|
-
|
Mũi khoan 16mm
|
cái
|
1
|
|
-
|
Ren trong 49
|
Cái
|
4
|
|
-
|
Giảm 60-49
|
cái
|
4
|
|
-
|
Giảm 49-34
|
cái
|
4
|
|
-
|
ren trong 27/21
|
cái
|
4
|
|
-
|
Ren trong 34
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Ren ngoài 34
|
cái
|
2
|
|
-
|
T49-27
|
cái
|
4
|
|
-
|
T49-34
|
cái
|
2
|
|
-
|
Keo non
|
Cuộn
|
6
|
|
-
|
Cổ dê Ø 50
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Bồn ngâm phân
0,5 m3
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Bồn hòa phân
0,2 m3
|
Cái
|
1
|
|
4. Bầu (định mức tính
cho 01 ha)
Khoảng cách trồng:
0,5 m x 0,9 m. Mật độ: 4.000 cây/ha.
STT
|
Hạng mục
|
ĐVT
|
Số lượng
|
Ghi chú
|
I
|
Giống
|
Gói
|
80
|
Hạt giống F1 100 hạt/gói, 80 gói/sào
|
II
|
Vật tư
|
|
|
|
1
|
Urê
|
Kg
|
320
|
|
2
|
Super lân
|
Kg
|
450
|
|
3
|
Kali clorua
|
Kg
|
170
|
|
4
|
Vôi
|
Kg
|
1.000
|
|
5
|
Màng phủ nông
nghiệp
|
Cuộn
|
15
|
|
6
(Chọn 1 trong 2 loại phân hữu cơ)
|
Phân hữu cơ vi
sinh
|
Kg
|
1.000
|
|
Phân hữu cơ
hoai mục
|
Kg
|
10.000
|
|
7
|
Thuốc BVTV
|
Kg/lít
|
18
|
|
a
|
Thuốc BVTV sinh
học
|
Kg/lít
|
11
|
|
b
|
Thuốc BVTV hóa
học
|
Kg/lít
|
7
|
|
8
|
Chà cắm
|
cây
|
5.000
|
|
9
|
Kẽm
|
Kg
|
150
|
|
10
|
Lưới cước
|
Kg
|
120
|
|
II
|
Hệ thống tưới nhỏ giọt (Áp dụng cho 1000 m2)
|
1
|
Bộ trung tâm
|
|
|
|
-
|
Máy bơm 2 hp, Q
= 9 m3/h, H = 25 m
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Lọc đĩa 1.5”
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Lupbe 49 LD
|
Cái
|
1
|
|
|
Đồng hồ đo áp lực
nước 1/4”
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Van xả khí
|
cái
|
1
|
|
-
|
Ventury
3/4"
|
Cái
|
1
|
|
2
|
Hệ thống đường ống
và dây nhỏ giọt
|
|
|
|
-
|
Ống cấp 1 Ø49
mm
|
m
|
100
|
|
-
|
Dây nhỏ giọt
khoảng cách lỗ 0.2m, 1 lít/h/lỗ
|
m
|
1.800
|
|
-
|
Khởi thủy pvc -
nhỏ giọt 16
|
Cái
|
70
|
|
-
|
Nối ống nhỏ giọt
|
Cái
|
100
|
|
3
|
Hệ thống khóa
và phụ kiện
|
|
|
|
-
|
Khóa Ø 49
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Khóa Ø34 mm
|
Cái
|
2
|
|
-
|
khóa 27
|
cái
|
2
|
|
-
|
Co 49
|
Cái
|
20
|
|
-
|
Lơi 49
|
Cái
|
6
|
|
-
|
T49
|
Cái
|
10
|
|
-
|
Keo dán
|
Kg
|
2
|
|
-
|
Mũi khoan 16mm
|
cái
|
1
|
|
-
|
Ren trong 49
|
Cái
|
4
|
|
-
|
Giảm 60-49
|
cái
|
4
|
|
-
|
Giảm 49-34
|
cái
|
4
|
|
-
|
ren trong 27/21
|
cái
|
4
|
|
-
|
Ren trong 34
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Ren ngoài 34
|
cái
|
2
|
|
-
|
T49-27
|
cái
|
4
|
|
-
|
T49-34
|
cái
|
2
|
|
-
|
Keo non
|
Cuộn
|
6
|
|
-
|
Cổ dê Ø 50
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Bồn ngâm phân
0,5 m3
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Bồn hòa phân
0,2 m3
|
Cái
|
1
|
|
5. Bí xanh (định mức
tính cho 01 ha)
Khoảng cách trồng:
0,5 m x 0,9 m. Mật độ: 4.000 cây/ha.
STT
|
Hạng mục
|
ĐVT
|
Số lượng
|
Ghi chú
|
I
|
Giống
|
Gói
|
80
|
Hạt giống F1 100 hạt/gói, 80
gói/sào
|
II
|
Vật tư
|
|
|
|
1
|
Urê
|
Kg
|
320
|
|
2
|
Super lân
|
Kg
|
450
|
|
3
|
Kali clorua
|
Kg
|
170
|
|
4
|
Vôi
|
Kg
|
1.000
|
|
5
|
Màng phủ nông
nghiệp
|
Cuộn
|
15
|
|
6
(Chọn 1 trong 2 loại phân hữu cơ)
|
Phân hữu cơ vi
sinh
|
Kg
|
1.000
|
|
Phân hữu cơ
hoai mục
|
kg
|
10.000
|
|
7
|
Thuốc BVTV
|
Kg/lít
|
18
|
|
a
|
Thuốc BVTV sinh
học
|
Kg/lít
|
11
|
|
b
|
Thuốc BVTV hóa
học
|
Kg/lít
|
7
|
|
8
|
Chà cắm
|
cây
|
5.000
|
|
9
|
Kẽm
|
Kg
|
150
|
|
10
|
Lưới cước
|
Kg
|
120
|
|
II
|
Hệ thống tưới nhỏ
giọt (Áp dụng cho 1000 m2)
|
|
1
|
Bộ trung tâm
|
|
-
|
Máy bơm 1,5 hp,
Q = 7 m3/h, H = 25 m
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Lọc đĩa 1.5”
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Lupbe 49 LD
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Đồng hồ đo áp lực
nước 1/4”
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Van xả khí
|
cái
|
1
|
|
-
|
Ventury
3/4"
|
Cái
|
1
|
|
2
|
Hệ thống đường ống
và dây nhỏ giọt
|
|
|
-
|
Ống cấp 1 Ø49
mm
|
m
|
100
|
|
-
|
Dây nhỏ giọt khoảng
cách lỗ 0.2m, 1 lít/h/lỗ
|
m
|
1.400
|
|
-
|
Khởi thủy pvc -
nhỏ giọt 16
|
Cái
|
70
|
|
-
|
Nối ống nhỏ giọt
|
Cái
|
100
|
|
3
|
Hệ thống khóa
và phụ kiện
|
|
-
|
Khóa Ø 49
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Khóa Ø34 mm
|
Cái
|
2
|
|
-
|
khóa 27
|
cái
|
2
|
|
-
|
Co 49
|
Cái
|
20
|
|
-
|
Lơi 49
|
Cái
|
6
|
|
-
|
T49
|
Cái
|
10
|
|
-
|
Keo dán
|
Kg
|
2
|
|
-
|
Mũi khoan 16mm
|
cái
|
1
|
|
-
|
Ren trong 49
|
Cái
|
4
|
|
-
|
Giảm 60-49
|
cái
|
4
|
|
-
|
Giảm 49-34
|
cái
|
4
|
|
-
|
ren trong 27/21
|
cái
|
4
|
|
-
|
Ren trong 34
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Ren ngoài 34
|
cái
|
2
|
|
-
|
T49-27
|
cái
|
4
|
|
-
|
T49-34
|
cái
|
2
|
|
-
|
Keo non
|
Cuộn
|
6
|
|
-
|
Cổ dê Ø 50
|
Cái
|
2
|
|
|
Bồn ngâm phân
0,5 m3
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Bồn hòa phân
0,2 m3
|
Cái
|
1
|
|
6. Bí đỏ (định mức
tính cho 01 ha)
Khoảng cách trồng:
0,5 m x 0,9 m. Mật độ: 4.000 cây/ha
STT
|
Hạng mục
|
ĐVT
|
Số lượng
|
Ghi chú
|
I
|
Giống
|
Kg
|
1,3
|
Hạt giống
F1
|
II
|
Vật tư
|
|
|
|
1
|
Urê
|
Kg
|
320
|
|
2
|
Super lân
|
Kg
|
450
|
|
3
|
Kali clorua
|
Kg
|
170
|
|
4
|
Vôi
|
Kg
|
1.000
|
|
5
|
Màng phủ nông
nghiệp
|
Cuộn
|
15
|
|
6
(Chọn 1 trong 2 loại phân hữu cơ)
|
Phân hữu cơ vi
sinh
|
Kg
|
1.000
|
|
Phân hữu cơ
hoai mục
|
kg
|
10.000
|
|
7
|
Thuốc BVTV
|
Kg/lít
|
18
|
|
a
|
Thuốc BVTV sinh
học
|
Kg/lít
|
11
|
|
b
|
Thuốc BVTV hóa
học
|
Kg/lít
|
7
|
|
8
|
Chà cắm
|
cây
|
5.000
|
|
9
|
Kẽm
|
Kg
|
150
|
|
10
|
Lưới cước
|
Kg
|
120
|
|
II
|
Hệ thống tưới
nhỏ giọt (Áp dụng cho 1000 m2)
|
|
1
|
Bộ trung tâm
|
|
|
|
-
|
Máy bơm 1,5 hp,
Q =
7 m3/h, H = 25 m
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Lọc đĩa 1.5”
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Lupbe 49 LD
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Đồng hồ đo áp lực
nước 1/4”
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Van xả khí
|
cái
|
1
|
|
-
|
Ventury
3/4"
|
Cái
|
1
|
|
2
|
Hệ thống đường ống
và dây nhỏ giọt
|
|
-
|
Ống cấp 1 Ø49
mm
|
m
|
100
|
|
-
|
Dây nhỏ giọt
khoảng cách lỗ 0.2m, 1 lít/h/lỗ
|
m
|
1.400
|
|
-
|
Khởi thủy pvc -
nhỏ giọt 16
|
Cái
|
70
|
|
-
|
Nối ống nhỏ giọt
|
Cái
|
100
|
|
3
|
Hệ thống khóa
và phụ kiện
|
|
-
|
Khóa Ø 49
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Khóa Ø34 mm
|
Cái
|
2
|
|
-
|
khóa 27
|
cái
|
2
|
|
-
|
Co 49
|
Cái
|
20
|
|
-
|
Lơi 49
|
Cái
|
6
|
|
-
|
T49
|
Cái
|
10
|
|
-
|
Keo dán
|
Kg
|
2
|
|
-
|
Mũi khoan 16mm
|
cái
|
1
|
|
-
|
Ren trong 49
|
Cái
|
4
|
|
-
|
Giảm 60-49
|
cái
|
4
|
|
-
|
Giảm 49-34
|
cái
|
4
|
|
-
|
ren trong 27/21
|
cái
|
4
|
|
-
|
Ren trong 34
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Ren ngoài 34
|
cái
|
2
|
|
-
|
T49-27
|
cái
|
4
|
|
-
|
T49-34
|
cái
|
2
|
|
-
|
Keo non
|
Cuộn
|
6
|
|
-
|
Cổ dê Ø 50
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Bồn ngâm phân
0,5 m3
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Bồn hòa phân
0,2 m3
|
Cái
|
1
|
|
7. Ớt (định mức tính
cho 01 ha)
Khoảng cách trồng:
70 cm x 30 cm. Mật độ: 47.000 cây/ha.
STT
|
Hạng mục
|
ĐVT
|
Số lượng
|
Ghi chú
|
I
|
Giống
|
Kg
|
0,6
|
Hạt giống F1
|
II
|
Vật tư
|
|
|
|
1
|
Urê
|
Kg
|
200
|
|
2
|
Super lân
|
Kg
|
340
|
|
3
|
Kali clorua
|
Kg
|
120
|
|
4
|
Vôi
|
Kg
|
1.000
|
|
5
|
Màng phủ nông
nghiệp
|
Cuộn
|
15
|
|
6
(Chọn 1 trong 2 loại phân hữu cơ)
|
Phân hữu cơ vi
sinh
|
Kg
|
600
|
|
Phân hữu cơ
hoai mục;
|
Kg
|
10.000
|
|
7
|
Thuốc BVTV
|
Kg/lít
|
18
|
|
a
|
Thuốc BVTV sinh
học
|
|
11
|
|
b
|
Thuốc BVTV hóa
học
|
|
7
|
|
II
|
Hệ thống tưới
nhỏ giọt (Áp dụng cho 1000 m2)
|
|
1
|
Bộ trung tâm
2"
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy bơm 3 hp, Q
= 14 m3/h, H = 25 m
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Lọc đĩa 2”
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Lupbe 60 LD
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Van xả khí
|
cái
|
1
|
|
-
|
Ventury 2"
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Ống gân cổ trâu
Ø60
|
m
|
5
|
|
-
|
Đồng hồ đo áp lực
nước 1/4”
|
Cái
|
2
|
|
2
|
Hệ thống đường ống
và dây nhỏ giọt
|
|
-
|
Ống cấp 1 Ø60
mm
|
m
|
160
|
|
-
|
Ống 49mm
|
m
|
160
|
|
-
|
Dây nhỏ giọt
khoảng cách lỗ 0.2m, 1 lít/h/lỗ
|
m
|
15.000
|
|
-
|
Nối dây nhỏ giọt
|
cái
|
200
|
|
-
|
Khởi thủy pvc -
nhỏ giọt 16
|
Cái
|
300
|
|
3
|
Hệ thống khóa
và phụ kiện
|
|
-
|
Khóa Ø60
|
Cái
|
8
|
|
-
|
khóa 27
|
cái
|
2
|
|
-
|
Khóa Ø34 mm
|
Cái
|
10
|
|
-
|
Co 60
|
cái
|
20
|
|
-
|
Lơi 60
|
Cái
|
6
|
|
-
|
Co 49
|
Cái
|
10
|
|
-
|
T60
|
cái
|
20
|
|
-
|
T60-49
|
cái
|
8
|
|
-
|
T49
|
Cái
|
10
|
|
-
|
Giảm 60-49
|
cái
|
10
|
|
-
|
Giảm 49-34
|
cái
|
10
|
|
-
|
Nối ống nhỏ giọt
|
Cái
|
150
|
|
-
|
Keo dán
|
Kg
|
4
|
|
-
|
Mũi khoan 16mm
|
cái
|
2
|
|
-
|
Ren trong Ø60
|
Cái
|
4
|
|
-
|
Ren ngoài Ø60
|
Cái
|
2
|
|
-
|
T60-34
|
Cái
|
2
|
|
-
|
T60-27
|
cái
|
4
|
|
-
|
Răng trong 34
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Răng trong
27/21
|
cái
|
4
|
|
-
|
Keo non
|
Cuộn
|
10
|
|
-
|
Cổ dê Ø 70
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Bồn ngâm phân 1
m3
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Bồn hòa phân 1
m3
|
Cái
|
1
|
|
8. Đậu rau (định mức
tính cho 01 ha)
Khoảng cách trồng:
10 cm x 30 cm. Mật độ: 350.000 cây/ha.
STT
|
Hạng mục
|
ĐVT
|
Số lượng
|
Ghi chú
|
I
|
Giống
|
Kg
|
0,6
|
Hạt giống F1
|
II
|
Vật tư
|
|
|
|
1
|
Urê
|
Kg
|
200
|
|
2
|
Super lân
|
Kg
|
350
|
|
3
|
Kali clorua
|
Kg
|
100
|
|
4
(Chọn 1 trong 2 loại phân hữu cơ)
|
Phân hữu cơ vi
sinh
|
Kg
|
1.000
|
|
Phân hữu cơ
hoai mục
|
Kg
|
10.000
|
|
5
|
Vôi
|
Kg
|
1.000
|
|
6
|
Thuốc BVTV
|
Kg/lít
|
18
|
|
a
|
Thuốc BVTV sinh
học
|
|
11
|
|
b
|
Thuốc BVTV hóa
học
|
|
7
|
|
7
|
Cây chà làm
giàn
|
Cây
|
5.000
|
|
8
|
Lưới
|
Kg
|
120
|
|
9
|
Kẽm
|
Kg
|
150
|
|
10
|
Màng phủ nông
nghiệp
|
Cuộn
|
15
|
|
II
|
Hệ thống tưới nhỏ giọt
(Áp dụng cho 1000 m2)
|
|
1
|
Bộ trung tâm
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy bơm 3 hp, Q = 14 m3/h,
H = 25 m
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Lọc đĩa 2”
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Lupbe 60 LD
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Van xả khí
|
cái
|
1
|
|
-
|
Ventury 2"
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Ống gân cổ trâu Ø60
|
m
|
5
|
|
-
|
Đồng hồ đo áp lực
nước 1/4”
|
Cái
|
2
|
|
2
|
Hệ thống đường ống
và dây nhỏ giọt
|
|
-
|
Ống cấp 1 Ø60
mm
|
m
|
160
|
|
-
|
Ống 49mm
|
m
|
160
|
|
-
|
Dây nhỏ giọt
khoảng cách lỗ 0.2m, 1 lít/h/lỗ
|
m
|
15.000
|
|
-
|
Nối dây nhỏ giọt
|
cái
|
200
|
|
-
|
Khởi thủy pvc -
nhỏ giọt 16
|
Cái
|
300
|
|
3
|
Hệ thống khóa
và phụ kiện
|
|
|
|
-
|
Khóa Ø60
|
Cái
|
8
|
|
-
|
khóa 27
|
cái
|
2
|
|
-
|
Khóa Ø34 mm
|
Cái
|
10
|
|
-
|
Co 60
|
cái
|
20
|
|
-
|
Lơi 60
|
Cái
|
6
|
|
-
|
Co 49
|
Cái
|
10
|
|
-
|
T60
|
cái
|
20
|
|
-
|
T60-49
|
cái
|
8
|
|
-
|
T49
|
Cái
|
10
|
|
-
|
Giảm 60-49
|
cái
|
10
|
|
-
|
Giảm 49-34
|
cái
|
10
|
|
-
|
Nối ống nhỏ giọt
|
Cái
|
150
|
|
-
|
Keo dán
|
Kg
|
4
|
|
-
|
Mũi khoan 16mm
|
cái
|
2
|
|
-
|
Ren trong Ø60
|
Cái
|
4
|
|
-
|
Ren ngoài Ø60
|
Cái
|
2
|
|
-
|
T60-34
|
Cái
|
2
|
|
-
|
T60-27
|
cái
|
4
|
|
-
|
Răng trong 34
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Răng trong
27/21
|
cái
|
4
|
|
-
|
Keo non
|
Cuộn
|
10
|
|
-
|
Cổ dê Ø 70
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Bồn ngâm phân 1m3
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Bồn hòa phân 1m3
|
Cái
|
1
|
|
Quyết định 37/2021/QĐ-UBND quy định về Định mức kinh tế - kỹ thuật một số cây trồng tại tỉnh Đồng Nai
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 37/2021/QĐ-UBND ngày 25/08/2021 quy định về Định mức kinh tế - kỹ thuật một số cây trồng tại tỉnh Đồng Nai
1.622
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|