Trong quá trình thực hiện,
nếu có vướng mắc hoặc có những ngành, nghề đào tạo mới phát sinh, các cơ quan,
tổ chức kịp thời phản ánh về Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội để hướng dẫn
hoặc bổ sung, điều chỉnh cho phù hợp./.
Mã
|
Tên gọi
|
Mã
|
Tên gọi
|
Tên tiếng Anh
|
5
|
Trình độ trung cấp
|
6
|
Trình độ cao đẳng
|
|
514
|
Khoa
học giáo dục và đào tạo giáo viên
|
614
|
Khoa học giáo dục
và đào tạo giáo viên
|
Educational Science
and Teacher Training
|
51402
|
Đào tạo giáo viên
|
61402
|
Đào tạo giáo viên
|
Teacher Training
|
5140201
|
Sư phạm giáo dục nghề
nghiệp
|
6140201
|
Sư phạm giáo dục nghề
nghiệp
|
Pedagogy in Vocational
Education
|
|
|
6140202
|
Sư phạm Kỹ thuật công
nghiệp
|
Industrial Technical
Pedagogy
|
|
|
6140203
|
Sư phạm Kỹ thuật nông
nghiệp
|
Agricultural Technical
Pedagogy
|
5140204
|
Sư phạm kỹ thuật xây dựng
|
6140204
|
Sư phạm kỹ thuật xây dựng
|
Constructional Technical
Pedagogy
|
|
|
6140205
|
Giáo viên huấn luyện xiếc
|
Circus Teacher
|
521
|
Nghệ
thuật
|
621
|
Nghệ thuật
|
Arts
|
52101
|
Mỹ thuật
|
62101
|
Mỹ thuật
|
Fine Arts
|
5210101
|
Kỹ thuật điêu khắc gỗ
|
6210101
|
Kỹ thuật điêu khắc gỗ
|
Wood carving
|
5210102
|
Điêu khắc
|
6210102
|
Điêu khắc
|
Sculpture
|
5210103
|
Hội họa
|
6210103
|
Hội họa
|
Painting
|
5210104
|
Đồ họa
|
6210104
|
Đồ họa
|
Graphics
|
5210105
|
Gốm
|
6210105
|
Gốm
|
Pottery
|
52102
|
Nghệ thuật trình diễn
|
62102
|
Nghệ thuật trình diễn
|
Performing Arts
|
5210201
|
Nghệ thuật biểu diễn ca
kịch Huế
|
|
|
Performing arts of Huế
court music
|
5210202
|
Nghệ thuật biểu diễn dân
ca
|
6210202
|
Nghệ thuật biểu diễn dân
ca
|
Performing arts of folk
|
5210203
|
Nghệ thuật biểu diễn
chèo
|
|
|
Performing arts of chèo
|
5210204
|
Nghệ thuật biểu diễn tuồng
|
|
|
Performing arts of tuồng
|
5210205
|
Nghệ thuật biểu diễn cải
lương
|
|
|
Performing arts of cải
lương
|
5210206
|
Nghệ thuật biểu diễn kịch
múa
|
|
|
Performing arts of
theatre dancing
|
5210207
|
Nghệ thuật biểu diễn múa
dân gian dân tộc
|
|
|
Performing arts of
traditional dance
|
5210208
|
Nghệ thuật biểu diễn xiếc
|
6210208
|
Nghệ thuật biểu diễn xiếc
|
Performing arts of
circus
|
5210209
|
Nghệ thuật biểu diễn dân
ca quan họ
|
|
|
Performing arts of quan
họ
|
5210210
|
Nghệ thuật biểu diễn kịch
nói
|
|
|
Performing arts of drama
|
5210211
|
Diễn viên kịch - điện ảnh
|
6210211
|
Diễn viên kịch - điện ảnh
|
Drama - Cinema Actor
|
|
|
6210212
|
Diễn viên sân khấu kịch
hát
|
Musical theatre actor
|
5210213
|
Diễn viên múa
|
6210213
|
Diễn viên múa
|
Dancer
|
5210214
|
Biên đạo múa
|
6210214
|
Biên đạo múa
|
Choreographer
|
|
|
6210215
|
Huấn luyện múa
|
Dance instructor
|
5210216
|
Biểu diễn nhạc cụ truyền
thống
|
6210216
|
Biểu diễn nhạc cụ truyền
thống
|
Traditional instruments
performer
|
5210217
|
Biểu diễn nhạc cụ phương
Tây
|
6210217
|
Biểu diễn nhạc cụ phương
tây
|
Western instruments
performer
|
5210218
|
Đờn ca nhạc tài tử Nam Bộ
|
|
|
Đờn ca tài tử/ Traditional
music of southern Vietnam
|
5210219
|
Nhạc công kịch hát dân tộc
|
|
|
Traditional folk songs
musician
|
5210220
|
Nhạc công truyền thống
Huế
|
|
|
Traditional Huế court music musician
|
5210221
|
Piano
|
6210221
|
Piano
|
Piano
|
5210222
|
Nhạc Jazz
|
6210222
|
Nhạc Jazz
|
Jazz
|
5210223
|
Violon
|
|
|
Violon
|
5210224
|
Organ
|
|
|
Organ
|
5210225
|
Thanh nhạc
|
6210225
|
Thanh nhạc
|
Vocal training
|
5210226
|
Lý thuyết âm nhạc
|
|
|
Musical theory
|
5210227
|
Sáng tác âm nhạc
|
6210227
|
Sáng tác âm nhạc
|
Composer
|
5210228
|
Chỉ huy hợp xướng
|
6210228
|
Chỉ huy âm nhạc
|
Choir leader
|
5210229
|
Biên tập và dàn dựng ca,
múa, nhạc
|
|
|
Song, dance and music
edition and arrangement
|
5210230
|
Sản xuất phim
|
6210230
|
Sản xuất phim
|
Film production
|
5210231
|
Sản xuất phim hoạt hình
|
6210231
|
Sản xuất phim hoạt hình
|
Cartoon production
|
5210232
|
Quay phim
|
6210232
|
Quay phim
|
Film shooting
|
5210233
|
Phục vụ điện ảnh, sân khấu
|
6210233
|
Phục vụ điện ảnh, sân khấu
|
Services for movie and
stage arena
|
|
|
6210234
|
Đạo diễn sân khấu
|
Stage director
|
5210235
|
Sản xuất nhạc cụ
|
6210235
|
Sản xuất nhạc cụ
|
Musical instrument
making
|
5210236
|
Văn hóa, văn nghệ quần
chúng
|
|
|
Public performing arts
|
5210237
|
Tạp kỹ
|
6210237
|
Tạp kỹ
|
Variety
|
5210238
|
Công nghệ âm nhạc
|
|
|
Music Technology
|
5210239
|
Sản xuất âm nhạc
|
6210239
|
Sản xuất âm nhạc
|
Composition Music
Production
|
5210240
|
Nghệ thuật trình diễn mẫu
thời trang
|
6210240
|
Nghệ thuật trình diễn mẫu
thời trang
|
Model Acting Art
|
|
|
6210241
|
Đạo diễn nghệ thuật biểu
diễn xiếc
|
Circus Director
|
52103
|
Nghệ thuật nghe nhìn
|
62103
|
Nghệ thuật nghe nhìn
|
Visual and
Auditory Arts
|
5210301
|
Dựng ảnh
|
|
|
Photo editing
|
5210302
|
Chụp ảnh
|
|
|
Photo taking
|
5210303
|
Nhiếp ảnh
|
6210303
|
Nhiếp ảnh
|
Photography
|
5210304
|
Ghi dựng đĩa, băng từ
|
6210304
|
Ghi dựng đĩa, băng từ
|
Optical disk and magnetic tape recording
|
5210305
|
Khai thác thiết bị phát
thanh
|
6210305
|
Khai thác thiết bị phát
thanh
|
Broadcasting device
operation
|
5210306
|
Khai thác thiết bị truyền
hình
|
6210306
|
Khai thác thiết bị truyền
hình
|
Television device
operation
|
5210307
|
Tu sửa tư liệu nghe nhìn
|
6210307
|
Tu sửa tư liệu nghe nhìn
|
Auditory - visual data
restoration
|
5210308
|
Kỹ thuật sản xuất chương
trình truyền hình
|
6210308
|
Kỹ thuật sản xuất chương
trình truyền hình
|
Television programme
production technology
|
5210309
|
Công nghệ điện ảnh -
truyền hình
|
6210309
|
Công nghệ điện ảnh -
truyền hình
|
Cinema - Television
technology
|
5210310
|
Thiết kế âm thanh - ánh
sáng
|
6210310
|
Thiết kế âm thanh - ánh
sáng
|
Sound - lighting design
|
5210311
|
Thiết kế nghe nhìn
|
|
|
Auditory - visual design
|
5210312
|
Chiếu sáng nghệ thuật
|
|
|
Art of lighting
illumination
|
|
|
6210313
|
Kỹ sư âm thanh
|
Audio Engineering
|
52104
|
Mỹ thuật ứng dụng
|
62104
|
Mỹ thuật ứng dụng
|
Applied Arts
|
5210401
|
Thiết kế công nghiệp
|
6210401
|
Thiết kế công nghiệp
|
Industrial design
|
5210402
|
Thiết kế đồ họa
|
6210402
|
Thiết kế đồ họa
|
Graphic design
|
5210403
|
Thiết kế nội thất
|
6210403
|
Thiết kế nội thất
|
Interior design
|
5210404
|
Thiết kế mỹ thuật sân khấu
- điện ảnh
|
6210404
|
Thiết kế mỹ thuật sân khấu
- điện ảnh
|
Cinema - Stage arena
design
|
5210405
|
Tạo hình hóa trang
|
|
|
Costume - Make-up
|
5210406
|
Thủ công mỹ nghệ
|
|
|
Handicraft and fine arts
|
5210407
|
Đúc, dát đồng mỹ nghệ
|
6210407
|
Đúc, dát đồng mỹ nghệ
|
Copper fine art cast and
rolling
|
5210408
|
Chạm khắc đá
|
6210408
|
Chạm khắc đá
|
Stone carving
|
5210409
|
Gia công đá quý
|
6210409
|
Gia công đá quý
|
Precious stone
processing
|
5210410
|
Kim hoàn
|
6210410
|
Kim hoàn
|
Goldsmith
|
5210411
|
Sơn mài
|
|
|
Lacquer
|
5210412
|
Kỹ thuật sơn mài và khảm
trai
|
6210412
|
Kỹ thuật sơn mài và khảm
trai
|
Lacquer and marquetry
technique
|
5210413
|
Đồ gốm mỹ thuật
|
6210413
|
Đồ gốm mỹ thuật
|
Fine art pottery
|
5210414
|
Thêu ren mỹ thuật
|
|
|
Fine art embroidery
|
5210415
|
Sản xuất hàng mây tre
đan
|
|
|
Rattan and bamboo
products
|
5210416
|
Sản xuất tranh
|
|
|
Picture production
|
5210417
|
Trang trí nội thất
|
6210417
|
Trang trí nội thất
|
Interior decoration
|
5210418
|
Thiết kế trang trí sản
phẩm, bao bì
|
6210418
|
Thiết kế trang trí sản
phẩm, bao bì
|
Product, package design,
decoration
|
5210419
|
Thiết kế tạo dáng, tạo mẫu
sản phẩm vật liệu xây dựng
|
6210419
|
Thiết kế tạo dáng, tạo mẫu
sản phẩm vật liệu xây dựng
|
Construction material
design
|
5210420
|
Thiết kế đồ gỗ
|
|
|
Wood designing
|
5210421
|
Mộc mỹ nghệ
|
|
|
Fine art wood
|
5210422
|
Gia công và thiết kế sản
phẩm mộc
|
6210422
|
Gia công và thiết kế sản
phẩm mộc
|
Wood product processing
and
|
522
|
Nhân
văn
|
622
|
Nhân văn
|
Humanity
|
52201
|
Ngôn ngữ, văn học và
văn hoá Việt Nam
|
62201
|
Ngôn ngữ, văn học và
văn hoá Việt Nam
|
Language and
Vietnamese culture
|
5220101
|
Tiếng Việt và văn hoá Việt
Nam
|
6220101
|
Tiếng Việt và văn hoá Việt
Nam
|
Vietnamese language and
culture
|
5220102
|
Văn hoá các dân tộc thiểu
số Việt Nam
|
6220102
|
Văn hoá các dân tộc thiểu
số Việt Nam
|
Vietnamese minorities’
culture
|
|
|
6220103
|
Việt Nam học
|
Vietnamese studies
|
5220104
|
Ngôn ngữ Chăm
|
|
|
Chăm language
|
5220105
|
Ngôn ngữ H'mong
|
|
|
H'mong language
|
5220106
|
Ngôn ngữ Jrai
|
|
|
Jrai language
|
5220107
|
Ngôn ngữ Khme
|
|
|
Khme language
|
52202
|
Ngôn ngữ, văn học và
văn hoá nước ngoài
|
62202
|
Ngôn ngữ, văn học và
văn hoá nước ngoài
|
Foreign language
and culture
|
5220201
|
Phiên dịch tiếng Anh
hàng không
|
6220201
|
Phiên dịch tiếng Anh
hàng không
|
Aviation English
interpretation
|
5220202
|
Phiên dịch tiếng Anh
thương mại
|
6220202
|
Phiên dịch tiếng Anh
thương mại
|
Commerce English
interpretation
|
5220203
|
Phiên dịch tiếng Anh du
lịch
|
6220203
|
Phiên dịch tiếng Anh du
lịch
|
Tourism English
interpretation
|
5220204
|
Phiên dịch tiếng Nhật
kinh tế, thương mại
|
6220204
|
Phiên dịch tiếng Nhật
kinh tế, thương mại
|
Economic, commercial
Japanese interpretation
|
5220205
|
Phiên dịch tiếng Đức
kinh tế, thương mại
|
6220205
|
Phiên dịch tiếng Đức kinh
tế, thương mại
|
Economic, commercial
German interpretation
|
5220206
|
Tiếng Anh
|
6220206
|
Tiếng Anh
|
English
|
5220207
|
Tiếng Nga
|
|
|
Russian
|
5220208
|
Tiếng Pháp
|
6220208
|
Tiếng Pháp
|
French
|
5220209
|
Tiếng Trung Quốc
|
6220209
|
Tiếng Trung Quốc
|
Chinese
|
5220210
|
Tiếng Đức
|
|
|
German
|
5220211
|
Tiếng Hàn Quốc
|
6220211
|
Tiếng Hàn Quốc
|
Korean
|
5220212
|
Tiếng Nhật
|
6220212
|
Tiếng Nhật
|
Japanese
|
|
|
6220213
|
Tiếng Thái
|
Thai
|
|
|
6220214
|
Tiếng Khơ me
|
Khmer
|
|
|
6220215
|
Tiếng Lào
|
Lao
|
5220216
|
Tiếng Anh thương mại
|
6220216
|
Tiếng Anh thương mại
|
Commerce English
|
5220217
|
Tiếng Anh du lịch
|
6220217
|
Tiếng Anh du lịch
|
Travel English
|
5220218
|
Tiếng Anh lễ tân nhà
hàng - khách sạn
|
6220218
|
Tiếng Anh lễ tân nhà
hàng - khách sạn
|
Receptionist Tourism
Hotel English
|
531
|
Khoa
học xã hội và hành vi
|
631
|
Khoa học xã hội và
hành vi
|
Social and
behavioural science
|
53103
|
Xã hội học và nhân học
|
63103
|
Xã hội học và nhân học
|
Social and
anthropological Study
|
5310301
|
Giáo dục đồng đẳng
|
6310301
|
Giáo dục đồng đẳng
|
Equality education
|
532
|
Báo
chí và thông tin
|
632
|
Báo chí và thông
tin
|
Press and information
|
53201
|
Báo chí và truyền
thông
|
63201
|
Báo chí và truyền
thông
|
Press and
Communications
|
5320101
|
Phóng viên, biên tập đài
cơ sở
|
6320101
|
Phóng viên, biên tập đài
cơ sở
|
Local television station
reporter and editor
|
5320102
|
Phóng viên, biên tập
|
|
|
Journalism, editor
|
5320103
|
Báo chí
|
6320103
|
Báo chí
|
Reporter
|
5320104
|
Công nghệ phát thanh -
truyền hình
|
6320104
|
Công nghệ phát thanh -
truyền hình
|
Broadcasting -
Television technology
|
5320105
|
Công nghệ truyền thông
|
6320105
|
Công nghệ truyền thông
|
Communications
technology
|
5320106
|
Truyền thông đa phương
tiện
|
6320106
|
Truyền thông đa phương
tiện
|
Multimedia
|
5320107
|
Tổ chức sự kiện
|
|
|
Event organizing
|
5320108
|
Quan hệ công chúng
|
6320108
|
Quan hệ công chúng
|
Public relations
|
53202
|
Thông tin - Thư viện
|
63202
|
Thông tin - Thư viện
|
Information -
Library management
|
5320201
|
Hệ thống thông tin văn
phòng
|
6320201
|
Hệ thống thông tin
|
Information system
|
5320202
|
Hệ thống thông tin quản
lý
|
6320202
|
Hệ thống thông tin quản
lý
|
Management information
system
|
5320203
|
Lưu trữ và quản lý thông
tin
|
|
|
Store and manage
information
|
5320204
|
Thông tin đối ngoại
|
|
|
External information
|
5320205
|
Thư viện
|
6320205
|
Thư viện
|
Library
|
|
|
6320206
|
Khoa học thư viện
|
Library Science
|
5320207
|
Thư viện - Thiết bị trường
học
|
|
|
Library- school
equipment
|
|
|
6320208
|
Thư viện - Thông tin
|
Library- Information
|
|
|
6320209
|
Công nghệ thiết bị trường
học
|
School Equipment
Technology
|
53203
|
Văn thư - Lưu trữ - Bảo
tàng
|
63203
|
Văn thư - Lưu trữ - Bảo
tàng
|
Archive -
Conservation - Museum
|
5320301
|
Văn thư hành chính
|
6320301
|
Văn thư hành chính
|
Administrative archive
|
5320302
|
Văn thư - lưu trữ
|
6320302
|
Văn thư - lưu trữ
|
Archive - Conservation
|
5320303
|
Lưu trữ
|
6320303
|
Lưu trữ
|
Conservation
|
5320304
|
Thư ký
|
6320304
|
Thư ký
|
Secretary
|
5320305
|
Hành chính văn phòng
|
|
|
Office administration
|
5320306
|
Thư ký văn phòng
|
6320306
|
Thư ký văn phòng
|
Office secretary
|
5320307
|
Bảo tàng
|
6320307
|
Bảo tàng
|
Museum
|
5320308
|
Bảo tồn và khai thác di
tích, di sản lịch sử - văn hóa
|
|
|
Historic - Cultural
heritage conservation and exploitation
|
53204
|
Xuất bản - Phát hành
|
63204
|
Xuất bản - Phát hành
|
Publishing -
Issuing
|
5320401
|
Thiết kế, chế bản
|
6320401
|
Thiết kế, chế bản xuất bản
phẩm
|
Issuing
|
5320402
|
Xuất bản
|
6320402
|
Biên tập xuất bản phẩm
|
Publishing
|
5320403
|
Phát hành xuất bản phẩm
|
6320403
|
Phát hành xuất bản phẩm
|
Releasing issue
|
5320404
|
Quản lý xuất bản phẩm
|
|
|
Publishing management
|
534
|
Kinh
doanh và quản lý
|
634
|
Kinh doanh và quản
lý
|
Business and
management
|
53401
|
Kinh doanh
|
63401
|
Kinh doanh
|
Business
|
5340101
|
Kinh doanh thương mại và
dịch vụ
|
6340101
|
Kinh doanh thương mại
|
Commercial and service
business
|
5340102
|
Kinh doanh xuất nhập khẩu
|
6340102
|
Kinh doanh xuất nhập khẩu
|
Import-Export business
|
5340103
|
Kinh doanh ngân hàng
|
|
|
Banking business
|
5340104
|
Kinh doanh bưu chính viễn
thông
|
|
|
Telecommunications
business
|
5340105
|
Kinh doanh xăng dầu và
khí đốt
|
|
|
Petroleum and gas
business
|
5340106
|
Kinh doanh xuất bản phẩm
|
6340106
|
Kinh doanh xuất bản phẩm
|
Publication business
|
5340107
|
Kinh doanh vật liệu xây
dựng
|
|
|
Construction materials
business
|
5340108
|
Kinh doanh bất động sản
|
|
|
Real estate business
|
5340109
|
Kinh doanh vận tải đường
thủy
|
|
|
Marine transport
business
|
5340110
|
Kinh doanh vận tải đường
bộ
|
|
|
Road transport business
|
5340111
|
Kinh doanh vận tải đường
sắt
|
|
|
Railway transport
business
|
5340112
|
Kinh doanh vận tải hàng
không
|
|
|
Airline transport
business
|
5340113
|
Logistics
|
6340113
|
Logistics
|
Logistics
|
5340114
|
Kinh doanh xuất bản phẩm
văn hóa
|
6340114
|
Kinh doanh xuất bản phẩm
văn hóa
|
Cultural publication
business
|
5340115
|
Dịch vụ thương mại hàng
không
|
6340115
|
Dịch vụ thương mại hàng
không
|
Airline transport
business
|
5340116
|
Marketing
|
6340116
|
Marketing
|
Marketing
|
5340117
|
Marketing du lịch
|
6340117
|
Marketing du lịch
|
Tourism marketing
|
5340118
|
Marketing thương mại
|
6340118
|
Marketing thương mại
|
Commercial marketing
|
5340119
|
Nghiệp vụ bán hàng
|
6340119
|
Quản trị bán hàng
|
Sales operation
|
5340120
|
Bán hàng trong siêu thị
|
6340120
|
Bán hàng trong siêu thị
|
Supermarket clerks
|
5340121
|
Kế hoạch đầu tư
|
|
|
Investment planning
|
5340122
|
Thương mại điện tử
|
6340122
|
Thương mại điện tử
|
E-commerce
|
5340123
|
Hành chính logistics
|
6340123
|
Hành chính logistics
|
Logistics adminstrative
|
53402
|
Tài chính - Ngân hàng
- Bảo hiểm
|
63402
|
Tài chính - Ngân hàng
- Bảo hiểm
|
Finance - Banking
- Insurance
|
5340201
|
Tài chính doanh nghiệp
|
6340201
|
Tài chính doanh nghiệp
|
Corporate finance
|
5340202
|
Tài chính - Ngân hàng
|
6340202
|
Tài chính - Ngân hàng
|
Finance - Banking
|
5340203
|
Tài chính tín dụng
|
6340203
|
Tài chính tín dụng
|
Credit finance
|
5340204
|
Bảo hiểm
|
6340204
|
Bảo hiểm
|
Insurance
|
5340205
|
Bảo hiểm xã hội
|
6340205
|
Bảo hiểm xã hội
|
Social insurance
|
53403
|
Kế toán - Kiểm toán
|
63403
|
Kế toán - Kiểm toán
|
Accounting -
Auditing
|
5340301
|
Kế toán
|
6340301
|
Kế toán
|
Accounting
|
5340302
|
Kế toán doanh nghiệp
|
6340302
|
Kế toán doanh nghiệp
|
Corporate accounting
|
5340303
|
Kế toán lao động, tiền
lương và bảo hiểm xã hội
|
6340303
|
Kế toán lao động, tiền
lương và bảo hiểm xã hội
|
Labour, wages and social
insurance accounting
|
5340304
|
Kế toán vật tư
|
6340304
|
Kế toán vật tư
|
Supplies accounting
|
5340305
|
Kế toán ngân hàng
|
6340305
|
Kế toán ngân hàng
|
Bank accounting
|
5340306
|
Kế toán tin học
|
6340306
|
Kế toán tin học
|
IT accounting
|
5340307
|
Kế toán hành chính sự
nghiệp
|
6340307
|
Kế toán hành chính sự
nghiệp
|
Administrative
accounting
|
5340308
|
Kế toán hợp tác xã
|
|
|
Cooperative accounting
|
5340309
|
Kế toán xây dựng
|
|
|
Construction accounting
|
5340310
|
Kiểm toán
|
6340310
|
Kiểm toán
|
Auditing
|
5340311
|
Kế toán thuế
|
6340311
|
Kế toán thuế
|
Tax accounting
|
5340312
|
Kế toán nội bộ
|
6340312
|
Kế toán nội bộ
|
Internal accounting
|
53404
|
Quản trị - Quản lý
|
63404
|
Quản trị - Quản lý
|
Management
|
5340401
|
Quản trị nhân sự
|
6340401
|
Quản trị nhân sự
|
Personnel management
|
5340402
|
Quản trị nhân lực
|
6340402
|
Quản trị nhân lực
|
Human resource
management
|
|
|
6340403
|
Quản trị văn phòng
|
Office management
|
5340404
|
Quản trị kinh doanh
|
6340404
|
Quản trị kinh doanh
|
Business administration
|
5340405
|
Quản trị kinh doanh vận
tải biển
|
6340405
|
Quản trị kinh doanh vận
tải biển
|
Marine works management
|
5340406
|
Quản trị kinh doanh vận
tải đường thủy nội địa
|
6340406
|
Quản trị kinh doanh vận
tải đường thủy nội địa
|
Waterway building
administration
|
5340407
|
Quản trị kinh doanh vận
tải đường bộ
|
6340407
|
Quản trị kinh doanh vận
tải đường bộ
|
Road administration
|
5340408
|
Quản trị kinh doanh vận
tải đường sắt
|
6340408
|
Quản trị kinh doanh vận
tải đường sắt
|
Railway transport
administration
|
5340409
|
Quản trị kinh doanh vận
tải hàng không
|
6340409
|
Quản trị kinh doanh vận
tải hàng
|
Aviation Management
|
5340410
|
Quản trị kinh doanh
lương thực - thực phẩm
|
6340410
|
Quản trị kinh doanh
lương thực - thực phẩm
|
Food administration
|
5340411
|
Quản trị kinh doanh vật
tư nông nghiệp
|
6340411
|
Quản trị kinh doanh vật
tư nông
|
Agricultural materials
administration
|
5340412
|
Quản trị kinh doanh vật
tư công nghiệp
|
6340412
|
Quản trị kinh doanh vật
tư công
|
Industrial materials
administration
|
5340413
|
Quản trị kinh doanh vật
tư xây dựng
|
6340413
|
Quản trị kinh doanh vật
tư xây dựng
|
Constructional materials
|
5340414
|
Quản trị kinh doanh thiết
bị vật tư văn phòng
|
6340414
|
Quản trị kinh doanh thiết
bị vật tư văn Phòng
|
Office materials
administration
|
5340415
|
Quản trị kinh doanh xăng
dầu và gas
|
6340415
|
Quản trị kinh doanh xăng
dầu và gas
|
Fuel and gas
administration
|
5340416
|
Quản trị kinh doanh bất
động sản
|
6340416
|
Quản trị kinh doanh bất
động sản
|
Real estate
administration
|
5340417
|
Quản trị doanh nghiệp vừa
và nhỏ
|
6340417
|
Quản trị doanh nghiệp vừa
và nhỏ
|
Small and medium
enterprise administration
|
5340418
|
Quản trị nhà máy sản xuất
may
|
6340418
|
Quản trị nhà máy sản xuất
may
|
Textile factory
administration
|
5340419
|
Quản lý kinh doanh điện
|
6340419
|
Quản lý kinh doanh điện
|
Electrical management
|
5340420
|
Quản lý doanh nghiệp
|
|
|
Business management
|
5340421
|
Quản lý và kinh doanh du
lịch
|
|
|
Tourism management
|
5340422
|
Quản lý và kinh doanh
khách sạn
|
|
|
Hotel management
|
5340423
|
Quản lý và kinh doanh
nhà hàng và dịch vụ ăn uống
|
|
|
Restaurant management
|
5340424
|
Quản lý và bán hàng siêu
thị
|
|
|
Supermarket management
|
5340425
|
Quản lý kho hàng
|
6340425
|
Quản lý kho hàng
|
Storage management
|
5340426
|
Quản lý nhà đất
|
6340426
|
Quản lý nhà đất
|
Real estate management
|
5340427
|
Quản lý công trình đô thị
|
|
|
Urban construction management
|
5340428
|
Quản lý giao thông đô thị
|
6340428
|
Quản lý giao thông đô thị
|
Urban traffic management
|
5340429
|
Quản lý khai thác công
trình thuỷ lợi
|
6340429
|
Quản lý khai thác công
trình thuỷ lợi
|
Irrigation structure
management
|
5340430
|
Quản lý khu đô thị
|
6340430
|
Quản lý khu đô thị
|
Urban residential
quarter
|
5340431
|
Quản lý cây xanh đô thị
|
6340431
|
Quản lý cây xanh đô thị
|
Urban trees management
|
5340432
|
Quản lý công trình đường
thuỷ
|
6340432
|
Quản lý công trình đường
thuỷ
|
Waterway building
management
|
5340433
|
Quản lý công trình biển
|
6340433
|
Quản lý công trình biển
|
Seaway building
management
|
5340434
|
Quản lý tòa nhà
|
6340434
|
Quản lý tòa nhà
|
Building management
|
5340435
|
Quản lý lao động tiền
lương và bảo trợ xã hội
|
|
|
Labour, wages and social
insurance management
|
5340436
|
Quản lý văn hóa
|
6340436
|
Quản lý văn hoá
|
Cultural management
|
5340437
|
Quản lý thiết bị trường
học
|
|
|
School supplies
management
|
5340438
|
Quản lý giao nhận hàng
hóa
|
|
|
Goods delivery
management
|
5340439
|
Quản lý vận tải và dịch
vụ logistics
|
6340439
|
Quản lý vận tải và dịch
vụ logistics
|
Transportation
management and logistics service
|
|
|
6340440
|
Quản lý vận hành cảng
|
Habour operation and
management
|
|
|
6340441
|
Quản lý chất lượng thực
phẩm
|
Food quality management
|
5340442
|
Giám sát kho hàng
|
6340442
|
Giám sát kho hàng
|
Storage controlling
|
5340443
|
Quản lý siêu thị
|
6340443
|
Quản lý siêu thị
|
Supermarket Management
|
5340444
|
Quản lý hàng hải
|
6340444
|
Quản lý hàng hải
|
Maritime management
|
538
|
Pháp
luật
|
638
|
Pháp luật
|
Legal
|
53801
|
Luật
|
63801
|
Luật
|
Law
|
5380101
|
Pháp luật
|
6380101
|
Pháp luật
|
Law
|
5380102
|
Pháp luật về quản lý
hành chính công
|
6380102
|
Pháp luật về quản lý
hành chính công
|
legal framework on
public administration and management
|
53802
|
Dịch vụ pháp lý
|
63802
|
Dịch vụ pháp lý
|
Legal services
|
5380201
|
Dịch vụ pháp lý
|
6380201
|
Dịch vụ pháp lý
|
Legal services
|
5380202
|
Công chứng
|
6380202
|
Công chứng
|
Notarizing
|
5380203
|
Tư pháp cơ sở
|
6380203
|
Tư pháp cơ sở
|
Justice office
|
5380204
|
Pháp chế doanh nghiệp
|
6380204
|
Pháp chế doanh nghiệp
|
Business legal affairs
|
5380205
|
Dịch vụ pháp lý doanh
nghiệp
|
6380205
|
Dịch vụ pháp lý doanh
nghiệp
|
Business legal service
|
5380206
|
Dịch vụ pháp lý về đất
đai
|
6380206
|
Dịch vụ pháp lý về đất
đai
|
Land legal service
|
5380207
|
Dịch vụ pháp lý về tố tụng
|
6380207
|
Dịch vụ pháp lý về tố tụng
|
Lawsuit legal service
|
5380208
|
Trợ lý tổ chức hành nghề
công chứng
|
6380208
|
Trợ lý tổ chức hành nghề
công chứng
|
Notary association
assistant
|
5380209
|
Trợ lý tổ chức hành nghề
luật sư
|
6380209
|
Trợ lý tổ chức hành nghề
luật sư
|
Lawyer association
assistant
|
5380210
|
Trợ lý tổ chức đấu giá
tài sản
|
6380210
|
Trợ lý tổ chức đấu giá
tài sản
|
Auction association
assistant
|
5380211
|
Trợ lý tổ chức hành nghề
thừa phát lại
|
6380211
|
Trợ lý tổ chức hành nghề
thừa phát lại
|
Bailiff association
assistant
|
542
|
Khoa
học sự sống
|
642
|
Khoa học sự sống
|
Life science
|
54202
|
Sinh học ứng dụng
|
64202
|
Sinh học ứng dụng
|
Applied biology
|
5420201
|
Sinh học ứng dụng
|
6420201
|
Sinh học ứng dụng
|
Applied biology
|
5420202
|
Công nghệ sinh học
|
6420202
|
Công nghệ sinh học
|
Biology technology
|
5420203
|
Vi sinh - Hóa sinh
|
6420203
|
Vi sinh - Hóa sinh
|
Microbiology -
biochemistry
|
544
|
Khoa
học tự nhiên
|
644
|
Khoa học tự nhiên
|
Natural Science
|
54402
|
Khoa học trái đất
|
64402
|
Khoa học trái đất
|
Earth science
|
5440201
|
Quan trắc khí tượng hàng
không
|
6440201
|
Quan trắc khí tượng hàng
không
|
Airline meteorological
observation
|
5440202
|
Quan trắc khí tượng nông
nghiệp
|
6440202
|
Quan trắc khí tượng nông
nghiệp
|
Agriculture
meteorological
|
5440203
|
Quan trắc hải văn
|
6440203
|
Quan trắc hải văn
|
Marine observation
|
5440204
|
Quan trắc khí tượng bề mặt
|
6440204
|
Quan trắc khí tượng bề mặt
|
Surface meteorological
observation
|
5440205
|
Địa chất học
|
|
|
Geology
|
5440206
|
Khí tượng
|
6440206
|
Khí tượng học
|
Meteorology
|
5440207
|
Thuỷ văn
|
6440207
|
Thuỷ văn
|
Hydrology
|
546
|
Toán
và thống kê
|
646
|
Toán và thống kê
|
Maths and statistics
|
54602
|
Thống kê
|
64602
|
Thống kê
|
Statistics
|
5460201
|
Thống kê
|
6460201
|
Thống kê
|
Statistics
|
5460202
|
Thống kê doanh nghiệp
|
6460202
|
Thống kê doanh nghiệp
|
Corporate statistics
|
5460203
|
Hệ thống thông tin kinh
tế
|
6460203
|
Hệ thống thông tin kinh
tế
|
Economic information
system
|
548
|
Máy
tính và công nghệ thông tin
|
648
|
Máy tính và công
nghệ thông tin
|
Computer and
Information - Technology
|
54801
|
Máy tính
|
64801
|
Máy tính
|
Computer
|
5480101
|
Khoa học máy tính
|
6480101
|
Khoa học máy tính
|
Computer science
|
5480102
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp
ráp máy tính
|
6480102
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp
ráp máy tính
|
Computer repair and
installation technique
|
5480103
|
Thiết kế mạch điện tử
trên máy tính
|
6480103
|
Thiết kế mạch điện tử
trên máy tính
|
Computer electronic
circuit design
|
5480104
|
Truyền thông và mạng máy
tính
|
6480104
|
Truyền thông và mạng máy
tính
|
Computer Communication
and
|
5480105
|
Công nghệ kỹ thuật phần
cứng máy tính
|
6480105
|
Công nghệ kỹ thuật máy
tính
|
Computer hardware
technology
|
5480106
|
Công nghệ kỹ thuật phần
mềm máy tính
|
|
|
Computer software
technology
|
5480107
|
Điện tử máy tính
|
6480107
|
Điện tử máy tính
|
Conputer technology
|
5480108
|
Đồ họa đa phương tiện
|
6480108
|
Đồ họa đa phương tiện
|
Multimedia graphic
|
54802
|
Công nghệ thông tin
|
64802
|
Công nghệ thông tin
|
Information
Technology
|
5480201
|
Công nghệ thông tin
|
6480201
|
Công nghệ thông tin
|
Information Technology
|
5480202
|
Công nghệ thông tin (ứng
dụng phần mềm)
|
6480202
|
Công nghệ thông tin (ứng
dụng phần mềm)
|
Information Technology
(software application)
|
5480203
|
Tin học văn phòng
|
6480203
|
Tin học văn phòng
|
Office informatics
|
5480204
|
Tin học viễn thông ứng dụng
|
6480204
|
Tin học viễn thông ứng dụng
|
Applied
telecommunication
|
5480205
|
Tin học ứng dụng
|
6480205
|
Tin học ứng dụng
|
Applied informatics
|
5480206
|
Xử lý dữ liệu
|
6480206
|
Xử lý dữ liệu
|
Data processing
|
5480207
|
Lập trình máy tính
|
6480207
|
Lập trình máy tính
|
Computer programming
|
5480208
|
Quản trị cơ sở dữ liệu
|
6480208
|
Quản trị cơ sở dữ liệu
|
Database administration
|
5480209
|
Quản trị mạng máy tính
|
6480209
|
Quản trị mạng máy tính
|
Computer network
administration
|
5480210
|
Quản trị hệ thống
|
|
|
System administration
|
5480211
|
Lập trình/Phân tích hệ
thống
|
|
|
Programming/System
analysis
|
5480212
|
Vẽ thiết kế mỹ thuật có
trợ giúp bằng máy tính
|
|
|
Computer-aided graphic
design
|
5480213
|
Vẽ và thiết kế trên máy
tính
|
6480213
|
Vẽ và thiết kế trên máy
tính
|
Draw and design on
computer
|
5480214
|
Thiết kế trang Web
|
6480214
|
Thiết kế trang Web
|
Web design
|
5480215
|
Thiết kế và quản lý
Website
|
|
|
Web design and
administration
|
5480216
|
An ninh mạng
|
6480216
|
An ninh mạng
|
Network security
|
551
|
Công
nghệ kỹ thuật
|
651
|
Công nghệ kỹ thuật
|
Engineering
|
55101
|
Công nghệ kỹ thuật kiến
trúc và công trình xây dựng
|
65101
|
Công nghệ kỹ thuật kiến
trúc và công trình xây dựng
|
Architecture and
constructional engineering
|
5510101
|
Công nghệ kỹ thuật kiến
trúc
|
6510101
|
Công nghệ kỹ thuật kiến
trúc
|
Architecture engineering
|
5510102
|
Công nghệ kỹ thuật giao
thông
|
6510102
|
Công nghệ kỹ thuật giao
thông
|
Transport works
|
5510103
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
6510103
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
Constructional
engineering
|
5510104
|
Công nghệ kỹ thuật công
trình xây dựng
|
6510104
|
Công nghệ kỹ thuật công
trình xây dựng
|
Construction works
engineering
|
5510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật
liệu xây dựng
|
6510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật
liệu xây dựng
|
Construction materials
engineering
|
5510106
|
Công nghệ kỹ thuật nội
thất và điện nước công trình
|
|
|
Construction interior
and water works engineering
|
5510107
|
Công trình thuỷ lợi
|
|
|
Irrigation structure
|
5510108
|
Xây dựng và hoàn thiện
công trình thuỷ lợi
|
6510108
|
Xây dựng và hoàn thiện
công trình thuỷ lợi
|
Irrigation structure
construction and completion
|
5510109
|
Xây dựng công trình thủy
|
6510109
|
Xây dựng công trình thủy
|
Hydraulic works
construction
|
5510110
|
Xây dựng và bảo dưỡng
công trình giao thông đường sắt
|
6510110
|
Xây dựng và bảo dưỡng
công trình giao thông đường sắt
|
Railway works
construction and maintenance
|
5510111
|
Bảo dưỡng, sửa chữa công
trình giao thông đường sắt đô thị
|
6510111
|
Bảo dưỡng, sửa chữa công
trình giao thông đường sắt đô thị
|
Urban railway works
maintenance and repair
|
5510112
|
Lắp đặt cầu
|
6510112
|
Lắp đặt cầu
|
Bridge installation
|
5510113
|
Lắp đặt giàn khoan
|
6510113
|
Lắp đặt giàn khoan
|
Drilling platform
installation
|
5510114
|
Xây dựng công trình thủy
điện
|
6510114
|
Xây dựng công trình thủy
điện
|
Hydroelectric power
plant
|
5510115
|
Xây dựng công trình mỏ
|
|
|
Mining site construction
|
5510116
|
Kỹ thuật xây dựng mỏ
|
6510116
|
Kỹ thuật xây dựng mỏ
|
Mining site construction
technique
|
5510117
|
Trùng tu di tích lịch sử
|
6510117
|
Trùng tu di tích lịch sử
|
Historical site
restoration
|
5510118
|
Kỹ thuật phục chế, gia
công nhà gỗ cổ
|
6510118
|
Kỹ thuật phục chế, gia
công nhà gỗ cổ
|
Historical wooden house
restoration technique
|
5510119
|
Sửa chữa, bảo trì cảng
hàng không
|
6510119
|
Sửa chữa, bảo trì cảng
hàng không
|
Airport maintenance,
repair
|
5510120
|
Thí nghiệm và kiểm tra
chất lượng công trình xây dựng
|
|
|
Construction site
quality control
|
5510121
|
Công nghệ kỹ thuật hạ tầng
đô thị
|
6510121
|
Công nghệ kỹ thuật hạ tầng
đô thị
|
Urban infrastructure
technology
|
55102
|
Công nghệ kỹ thuật cơ
khí
|
65102
|
Công nghệ kỹ thuật cơ
khí
|
Mechanical
engineering
|
5510201
|
Công nghệ kỹ thuật cơ
khí
|
6510201
|
Công nghệ kỹ thuật cơ
khí
|
Mechanical engineering
|
5510202
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
6510202
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
Automobile, tractor
engineering
|
5510203
|
Công nghệ kỹ thuật đầu
máy, toa xe
|
|
|
Locomotive, wagon
engineering
|
5510204
|
Công nghệ kỹ thuật đóng
mới thân tàu biển
|
6510204
|
Công nghệ kỹ thuật đóng
mới thân tàu biển
|
Ship hull building
engineering
|
5510205
|
Công nghệ kỹ thuật vỏ
tàu thủy
|
|
|
Ship hull engineering
|
5510206
|
Công nghệ kỹ thuật máy
nông - lâm nghiệp
|
|
|
Agricultural - forestry
machine engineering
|
5510207
|
Công nghệ kỹ thuật máy
và thiết bị hóa chất
|
|
|
Machinery and chemical
equipment engineering
|
5510208
|
Công nghệ kỹ thuật thuỷ
lực
|
|
|
Hydraulics engineering
|
5510209
|
Công nghệ kỹ thuật kết cấu
thép
|
|
|
Steel structure
engineering
|
5510210
|
Công nghệ kỹ thuật đo lường
|
|
|
Measurement engineering
|
5510211
|
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
|
6510211
|
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
|
Thermal engineering
|
5510212
|
Công nghệ chế tạo máy
|
6510212
|
Công nghệ chế tạo máy
|
Tool making engineering
|
5510213
|
Công nghệ chế tạo vỏ tàu
thuỷ
|
6510213
|
Công nghệ chế tạo vỏ tàu
thuỷ
|
Shipbuilding Technology
|
5510214
|
Công nghệ chế tạo, bảo
dưỡng toa xe
|
6510214
|
Công nghệ chế tạo, bảo
dưỡng toa xe
|
Carriage production and
maintainance engineering
|
5510215
|
Công nghệ chế tạo, bảo
dưỡng đầu máy
|
6510215
|
Công nghệ chế tạo, bảo
dưỡng đầu máy
|
Tractor production and
maintenance engineering
|
5510216
|
Công nghệ ô tô
|
6510216
|
Công nghệ ô tô
|
Automobile production
engineering
|
5510217
|
Công nghệ hàn
|
|
|
Welding engineering
|
55103
|
Công nghệ kỹ thuật điện,
điện tử và viễn thông
|
65103
|
Công nghệ kỹ thuật điện,
điện tử và viễn thông
|
Electric,
electronic and telecommunication engineering
|
5510301
|
Nhiệt điện
|
|
|
Thermal electricity
|
5510302
|
Thuỷ điện
|
|
|
Hydro electricity
|
5510303
|
Công nghệ kỹ thuật điện,
điện tử
|
6510303
|
Công nghệ kỹ thuật điện,
điện tử
|
Electric, electronic
engineering
|
5510304
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện
tử
|
6510304
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện
tử
|
Mechatronic engineering
|
5510305
|
Công nghệ kỹ thuật điều
khiển tự động
|
6510305
|
Công nghệ kỹ thuật điều
khiển và tự động hóa
|
Automotive engineering
|
5510306
|
Công nghệ kỹ thuật chiếu
sáng đô thị
|
|
|
Urban lighting
engineering
|
5510307
|
Công nghệ kỹ thuật điện
tàu thủy
|
|
|
Electric ship
engineering
|
5510308
|
Công nghệ kỹ thuật điện
đầu máy và toa xe
|
|
|
Electric tractor and
wagon engineering
|
5510309
|
Công nghệ kỹ thuật điện
máy bay
|
|
|
Electric aeroplane
engineering
|
5510310
|
Công nghệ kỹ thuật điện
máy mỏ
|
|
|
Electric mine machine
engineering
|
5510311
|
Công nghệ kỹ thuật thiết
bị y tế
|
|
|
Medical equipment
engineering
|
5510312
|
Công nghệ kỹ thuật điện
tử, truyền thông
|
6510312
|
Công nghệ kỹ thuật điện
tử, truyền thông
|
Electronic,
telecommunication engineering
|
5510313
|
Công nghệ kỹ thuật hệ thống
năng lượng mặt trời
|
6510313
|
Công nghệ kỹ thuật hệ thống
năng lượng mặt trời
|
Solar energy system
engineering
|
5510314
|
Công nghệ điện tử và
năng lượng tòa nhà
|
6510314
|
Công nghệ điện tử và
năng lượng tòa nhà
|
Electronics and building
energy engineering
|
5510315
|
Công nghệ cơ khí, sưởi ấm
và điều hòa không khí
|
6510315
|
Công nghệ cơ khí, sưởi ấm
và điều hòa không khí
|
Mechatronic engineering,
heating and air conditioning
|
55104
|
Công nghệ hoá học, vật
liệu, luyện kim và môi trường
|
65104
|
Công nghệ hoá học, vật
liệu, luyện kim và môi trường
|
Chemistry, material,
metallurgical and environment engineering
|
5510401
|
Công nghệ kỹ thuật hoá học
|
6510401
|
Công nghệ kỹ thuật hoá học
|
Chemistry engineering
|
5510402
|
Công nghệ hoá hữu cơ
|
|
|
Organic chemistry
engineering
|
5510403
|
Công nghệ hoá vô cơ
|
|
|
Inorganic chemistry
engineering
|
5510404
|
Hoá phân tích
|
6510404
|
Hoá phân tích
|
Analytical chemistry
|
5510405
|
Công nghệ hoá nhựa
|
6510405
|
Công nghệ hoá nhựa
|
Plastic chemistry
technology
|
5510406
|
Công nghệ hoá nhuộm
|
6510406
|
Công nghệ hoá nhuộm
|
Dyeing chemistry
technology
|
5510407
|
Công nghệ hóa Silicat
|
|
|
Silicat chemistry
technology
|
5510408
|
Công nghệ điện hoá
|
|
|
Electrochemistry
technology
|
5510409
|
Công nghệ chống ăn mòn
kim loại
|
6510409
|
Công nghệ chống ăn mòn
kim loại
|
Metal anti-corrosion
technology
|
5510410
|
Công nghệ mạ
|
6510410
|
Công nghệ mạ
|
Plating technology
|
5510411
|
Công nghệ sơn
|
|
|
Painting technology
|
5510412
|
Công nghệ sơn tĩnh điện
|
6510412
|
Công nghệ sơn tĩnh điện
|
Powder coating
technology
|
5510413
|
Công nghệ sơn điện di
|
|
|
Electrophoresis painting
technology
|
5510414
|
Công nghệ sơn ô tô
|
|
|
Automobile painting
technology
|
5510415
|
Công nghệ sơn tàu thuỷ
|
6510415
|
Công nghệ sơn tàu thuỷ
|
Ship painting technology
|
5510416
|
Công nghệ kỹ thuật vật
liệu
|
6510416
|
Công nghệ vật liệu
|
Materials engineering
|
5510417
|
Công nghệ nhiệt luyện
|
6510417
|
Công nghệ nhiệt luyện
|
Annealing technology
|
5510418
|
Công nghệ đúc kim loại
|
6510418
|
Công nghệ đúc kim loại
|
Metal casting technology
|
5510419
|
Công nghệ cán, kéo kim
loại
|
6510419
|
Công nghệ cán, kéo kim
loại
|
Metal rolling, stretching
technology
|
5510420
|
Công nghệ gia công kim
loại
|
|
|
Metal processing
technology
|
5510421
|
Công nghệ kỹ thuật môi
trường
|
6510421
|
Công nghệ kỹ thuật môi
trường
|
Environment engineering
|
5510422
|
Công nghệ kỹ thuật tài
nguyên nước
|
6510422
|
Công nghệ kỹ thuật tài
nguyên nước
|
Water resource
engineering
|
55105
|
Công nghệ sản xuất
|
65105
|
Công nghệ sản xuất
|
Industrial
production
|
5510501
|
Công nghệ sản xuất bột
giấy và giấy
|
6510501
|
Công nghệ sản xuất bột
giấy và giấy
|
Wood pulp and paper
production
|
5510502
|
Công nghệ sản xuất
alumin
|
6510502
|
Công nghệ sản xuất
alumin
|
Alumin production
|
5510503
|
Công nghệ sản xuất sản
phẩm từ cao su
|
6510503
|
Công nghệ sản xuất sản phẩm từ cao su
|
Production of rubber
products
|
5510504
|
Công nghệ sản xuất chất
dẻo từ Polyme
|
6510504
|
Công nghệ sản xuất chất dẻo từ Polyme
|
Production of polymer
products
|
5510505
|
Công nghệ sản xuất ván
nhân tạo
|
6510505
|
Công nghệ sản xuất ván
nhân tạo
|
Artificial board
production
|
5510506
|
Công nghệ gia công kính
xây dựng
|
6510506
|
Công nghệ gia công kính
xây dựng
|
Constructional glass
manufacturing
|
5510507
|
Sản xuất vật liệu hàn
|
6510507
|
Sản xuất vật liệu hàn
|
Welding materials
production
|
5510508
|
Sản xuất vật liệu nổ
công nghiệp
|
6510508
|
Sản xuất vật liệu nổ
công nghiệp
|
Industrial explosive
materials
|
5510509
|
Sản xuất các chất vô cơ
|
6510509
|
Sản xuất các chất vô cơ
|
Inorganic material
production
|
5510510
|
Sản xuất sản phẩm giặt tẩy
|
6510510
|
Sản xuất sản phẩm giặt tẩy
|
Production of washing
products
|
5510511
|
Sản xuất phân bón
|
6510511
|
Sản xuất phân bón
|
Fertilizer production
|
5510512
|
Sản xuất thuốc bảo vệ thực
vật
|
6510512
|
Sản xuất thuốc bảo vệ thực
vật
|
Pesticide production
|
5510513
|
Sản xuất sơn
|
6510513
|
Sản xuất sơn
|
Paint production
|
5510514
|
Sản xuất xi măng
|
6510514
|
Sản xuất xi măng
|
Cement production
|
5510515
|
Sản xuất bao bì xi măng
|
|
|
Cement package
production
|
5510516
|
Sản xuất gạch Ceramic
|
6510516
|
Sản xuất gạch Ceramic
|
Ceramic brick production
|
5510517
|
Sản xuất gạch Granit
|
6510517
|
Sản xuất gạch Granit
|
Granit brick production
|
5510518
|
Sản xuất đá bằng cơ giới
|
|
|
Stone mechanic
production
|
5510519
|
Sản xuất vật liệu chịu lửa
|
|
|
Flame refractory
materials production
|
5510520
|
Sản xuất vật liệu phụ trợ
dùng trong đóng tàu
|
|
|
Production of auxiliary
materials for shipbuilding
|
5510521
|
Sản xuất bê tông nhựa
nóng
|
|
|
Hot asphalt concrete
production
|
5510522
|
Sản xuất sứ xây dựng
|
6510522
|
Sản xuất sứ xây dựng
|
Constructional porcelain
production
|
5510523
|
Sản xuất sản phẩm sứ dân
dụng
|
6510523
|
Sản xuất sản phẩm sứ dân
dụng
|
Household porcelain
production
|
5510524
|
Sản xuất sản phẩm kính,
thuỷ tinh
|
6510524
|
Sản xuất sản phẩm kính,
thuỷ tinh
|
Production of glass,
crystal products
|
5510525
|
Sản xuất pin, ắc quy
|
6510525
|
Sản xuất pin, ắc quy
|
Battery production
|
5510526
|
Sản xuất khí cụ điện
|
6510526
|
Sản xuất khí cụ điện
|
Electric appliance
production
|
5510527
|
Sản xuất sản phẩm cách
điện
|
6510527
|
Sản xuất sản phẩm cách
điện
|
Production of insulation
products
|
5510528
|
Sản xuất dụng cụ đo điện
|
6510528
|
Sản xuất dụng cụ đo điện
|
Electricity measurement
tool
|
5510529
|
Sản xuất động cơ điện
|
6510529
|
Sản xuất động cơ điện
|
Electric engine
production
|
5510530
|
Sản xuất cáp điện và thiết
bị đầu nối
|
6510530
|
Sản xuất cáp điện và thiết
bị đầu nối
|
Power cable and
connector
|
5510531
|
Sản xuất dụng cụ chỉnh
hình
|
6510531
|
Sản xuất dụng cụ chỉnh
hình
|
Orthopaedic tool
production
|
5510532
|
Sản xuất dụng cụ phục hồi
chức năng
|
6510532
|
Sản xuất dụng cụ phục hồi
chức năng
|
Rehabilitation tool
production
|
5510533
|
Sản xuất dụng cụ thể
thao
|
6510533
|
Sản xuất dụng cụ thể
thao
|
Sports equipment production
|
5510534
|
Sản xuất vật liệu không
nung và cốt liệu
|
6510534
|
Sản xuất vật liệu không
nung và cốt
|
Non-fired materials
production
|
5510535
|
Sản xuất tấm lợp Fibro
xi măng
|
|
|
Fibro cement sheet
production
|
5510536
|
Sản xuất gốm xây dựng
|
6510536
|
Sản xuất gốm xây dựng
|
Production of industrial pottery products
|
5510537
|
Sản xuất sản phẩm gốm
dân dụng
|
6510537
|
Sản xuất sản phẩm gốm
dân dụng
|
Production of household
pottery products
|
5510538
|
Chế biến mủ cao su
|
6510538
|
Chế biến mủ cao su
|
Latex processing
|
55106
|
Quản lý công nghiệp
|
65106
|
Quản lý công nghiệp
|
Industrial
management
|
5510601
|
Quản lý sản xuất công
nghiệp
|
6510601
|
Quản lý công nghiệp
|
Industrial production
management
|
5510602
|
Công nghệ quản lý chất
lượng
|
|
|
Quality management
technology
|
5510603
|
Kiểm nghiệm chất lượng
lương thực, thực phẩm
|
6510603
|
Kiểm nghiệm chất lượng
lương thực, thực phẩm
|
Food quality test
|
5510604
|
Kiểm nghiệm đường mía
|
6510604
|
Kiểm nghiệm đường mía
|
Sugar test
|
5510605
|
Kiểm nghiệm bột giấy và
giấy
|
6510605
|
Kiểm nghiệm bột giấy và
giấy
|
Wood pulp and paper test
|
5510606
|
Thí nghiệm và kiểm tra
chất lượng cầu đường bộ
|
6510606
|
Thí nghiệm và kiểm tra
chất lượng cầu đường bộ
|
Road bridge quality test
and control
|
5510607
|
Phân tích cơ lý hóa xi
măng
|
6510607
|
Phân tích cơ lý hóa xi
măng
|
Mechanical and physical
analysis of cement properties
|
5510608
|
Phân tích các sản phẩm
alumin và bauxit
|
6510608
|
Phân tích các sản phẩm alumin và bauxit
|
Analysis of alumni and bauxite products
|
5510609
|
Kiểm tra và phân tích
hoá chất
|
6510609
|
Kiểm tra và phân tích
hoá chất
|
Test and analysis of
chemicals
|
5510610
|
Giám định khối lượng, chất
lượng than
|
6510610
|
Giám định khối lượng, chất
lượng than
|
Inspection of coal
volume and quality
|
5510611
|
Đo lường dao động và cân
bằng động
|
6510611
|
Đo lường dao động và cân
bằng động
|
Vibration and dynamic
balance measurement
|
5510612
|
Kiểm tra phân tích kết cấu
thép và kim loại
|
6510612
|
Kiểm tra phân tích kết cấu
thép và kim loại
|
Inspection of steel and
metal structure
|
5510613
|
Đo lường và phân tích
các thành phần kim loại
|
6510613
|
Đo lường và phân tích
các thành phần kim loại
|
Metal properties
measurement and analysis
|
5510614
|
Kiểm nghiệm chất lượng
cao su
|
6510614
|
Kiểm nghiệm chất lượng
cao su
|
Rubber quality test
|
5510615
|
Kiểm nghiệm, phân tích gốm,
sứ, thủy tinh
|
6510615
|
Kiểm nghiệm, phân tích gốm,
sứ, thủy tinh
|
Pottery, porcelain,
glass test and analysis
|
55107
|
Công nghệ dầu khí và
khai thác
|
65107
|
Công nghệ dầu khí và
khai thác
|
Oil and gas technology and exploitation
|
5510701
|
Công nghệ kỹ thuật hoá dầu
|
|
|
Petrochemical engineering
|
5510702
|
Khoan khai thác dầu khí
|
6510702
|
Khoan khai thác dầu khí
|
Oil and gas drill
|
5510703
|
Khoan thăm dò dầu khí
|
6510703
|
Khoan thăm dò dầu khí
|
Oil and gas testing
drill
|
5510704
|
Sản xuất các sản phẩm lọc
dầu
|
6510704
|
Sản xuất các sản phẩm lọc
dầu
|
Production of oil
refinery products
|
5510705
|
Kỹ thuật phân tích các sản
phẩm hoá dầu và lọc dầu
|
|
|
Analysis technology of
petrochemical and oil refinery products
|
5510706
|
Kỹ thuật xăng dầu
|
6510706
|
Kỹ thuật xăng dầu
|
Petroleum technology
|
5510707
|
Phân tích các sản phẩm lọc
dầu
|
6510707
|
Phân tích các sản phẩm lọc
dầu
|
Oil refinery products
analysis
|
5510708
|
Thí nghiệm các sản phẩm
hoá dầu
|
6510708
|
Thí nghiệm các sản phẩm
hoá dầu
|
Petrochemical products
test
|
5510709
|
Vận hành thiết bị hoá dầu
|
6510709
|
Vận hành thiết bị hoá dầu
|
Petrochemical products
operation
|
5510710
|
Vận hành trạm phân phối
các sản phẩm dầu khí
|
6510710
|
Vận hành trạm phân phối
các sản phẩm dầu khí
|
Petroleum product
distribution station operation
|
5510711
|
Vận hành trạm sản xuất
khí, khí hoá lỏng
|
6510711
|
Vận hành trạm sản xuất
khí, khí hoá lỏng
|
Gas, liquefied gas
production station operation
|
5510712
|
Vận hành thiết bị chế biến
dầu khí
|
6510712
|
Vận hành thiết bị chế biến
dầu khí
|
Oil and gas processing
equipment operation
|
5510713
|
Vận hành thiết bị khai
thác dầu khí
|
6510713
|
Vận hành thiết bị khai
thác dầu khí
|
Oil and gas exploitation
equipment operation
|
5510714
|
Vận hành thiết bị lọc dầu
|
6510714
|
Vận hành thiết bị lọc dầu
|
Oil refinery equipment
operation
|
5510715
|
Vận hành thiết bị sản xuất
phân đạm từ khí dầu mỏ
|
6510715
|
Vận hành thiết bị sản xuất
phân đạm từ khí dầu mỏ
|
Nitrogenous fertilizer
from petroleum gas production equipment operation
|
5510716
|
Vận hành trạm và đường ống
dẫn dầu khí
|
6510716
|
Vận hành trạm và đường ống
dẫn dầu khí
|
Petroleum station and
pipeline operation
|
5510717
|
Chọn mẫu và hóa nghiệm dầu
khí
|
6510717
|
Chọn mẫu và hóa nghiệm dầu
khí
|
Oil and gas sampling and
chemical analysis
|
5510718
|
Sửa chữa thiết bị khai
thác dầu khí
|
6510718
|
Sửa chữa thiết bị khai
thác dầu khí
|
Oil and gas exploiting
equipment
|
55108
|
Công nghệ kỹ thuật in
|
65108
|
Công nghệ kỹ thuật in
|
Printing
engineering
|
5510801
|
Công nghệ chế tạo khuôn
in
|
6510801
|
Công nghệ chế tạo khuôn
in
|
Printing form production
technology
|
5510802
|
Công nghệ in
|
6510802
|
Công nghệ in
|
Printing technology
|
5510803
|
Công nghệ hoàn thiện xuất
bản phẩm
|
|
|
Completing publications
technology
|
5510804
|
Công nghệ chế bản điện tử
|
|
|
Electronic publishing
technology
|
|
|
6510805
|
Công nghệ bao bì
|
Package technology
|
5510806
|
Công nghệ gia công bao
bì
|
|
|
Package processing
technology
|
5510807
|
Công nghệ chế tạo khuôn
bế
|
|
|
Mouldmaking technology
|
55109
|
Công nghệ kỹ thuật địa
chất, địa vật lý và trắc địa
|
65109
|
Công nghệ kỹ thuật địa
chất, địa vật lý và trắc địa
|
Geological,
geophysical and geodesy engineering
|
5510901
|
Công nghệ kỹ thuật địa
chất
|
6510901
|
Công nghệ kỹ thuật địa
chất
|
Geological engineering
|
5510902
|
Công nghệ kỹ thuật trắc
địa
|
6510902
|
Công nghệ kỹ thuật trắc
địa
|
Geophysical engineering
|
5510903
|
Địa chất công trình
|
|
|
Geological construction
site
|
5510904
|
Địa chất thủy văn
|
|
|
Hydrogeology
|
5510905
|
Địa chất thăm dò khoáng
sản
|
|
|
Geological mineral
exploration
|
5510906
|
Địa chất dầu khí
|
|
|
Geological oil and gas
|
5510907
|
Trắc địa - Địa hình - Địa
chính
|
6510907
|
Trắc địa - Địa hình - Địa
chính
|
Geodetics - Geography -
Cadastre
|
5510908
|
Đo đạc bản đồ
|
6510908
|
Đo đạc bản đồ
|
Cartography
|
5510909
|
Đo đạc địa chính
|
6510909
|
Đo đạc địa chính
|
Cadastral measurement
|
5510910
|
Trắc địa công trình
|
6510910
|
Trắc địa công trình
|
Geodetic construction
site
|
5510911
|
Quan trắc khí tượng
|
6510911
|
Quan trắc khí tượng
|
Meteorological
monitoring
|
5510912
|
Khảo sát địa hình
|
6510912
|
Khảo sát địa hình
|
Geographic survey
|
5510913
|
Khảo sát địa chất
|
6510913
|
Khảo sát địa chất
|
Geological survey
|
5510914
|
Khảo sát thuỷ văn
|
6510914
|
Khảo sát thuỷ văn
|
Hydrological survey
|
5510915
|
Khoan thăm dò địa chất
|
6510915
|
Khoan thăm dò địa chất
|
Geological drilling
exploration
|
5510916
|
Biên chế bản đồ
|
|
|
Mapping
|
5510917
|
Hệ thống thông tin địa
lý (GIS)
|
|
|
Geographic information
system
|
5510918
|
Quản lý thông tin tư liệu
địa chính
|
|
|
Cadastral information
management
|
55110
|
Công nghệ kỹ thuật mỏ
|
65110
|
Công nghệ kỹ thuật mỏ
|
Mining engineering
|
5511001
|
Công nghệ kỹ thuật mỏ
|
6511001
|
Công nghệ kỹ thuật mỏ
|
Mining engineering
|
5511002
|
Công nghệ tuyển khoáng
|
6511002
|
Công nghệ tuyển khoáng
|
Minerals extraction
technology
|
5511003
|
Khai thác mỏ
|
|
|
Mining exploitation
|
5511004
|
Kỹ thuật khai thác mỏ hầm
lò
|
6511004
|
Kỹ thuật khai thác mỏ hầm
lò
|
Underground mining
technology
|
5511005
|
Kỹ thuật khai thác mỏ lộ
thiên
|
|
|
Surface mining
technology
|
5511006
|
Vận hành thiết bị sàng
tuyển than.....................
|
6511006
|
Vận hành thiết bị sàng
tuyển than
|
Coal preparation machine
operation
|
5511007
|
Vận hành thiết bị sàng
tuyển quặng kim loại
|
6511007
|
Vận hành thiết bị sàng
tuyển quặng kim loại
|
Metal ores preparation
machine operation
|
5511008
|
Khoan nổ mìn
|
6511008
|
Khoan nổ mìn
|
Drilling blasting
|
5511009
|
Khoan đào đường hầm
|
6511009
|
Khoan đào đường hầm
|
Tunnel digging and
drilling
|
5511010
|
Khoan khai thác mỏ
|
6511010
|
Khoan khai thác mỏ
|
Mining drilling
|
5511011
|
Vận hành thiết bị mỏ hầm
lò
|
6511011
|
Vận hành thiết bị mỏ hầm
lò
|
Mine pit machine
operation
|
5511012
|
Vận hành trạm khí hoá
than
|
6511012
|
Vận hành trạm khí hoá
than
|
Coal gasification
station operation
|
5511013
|
Vận hành, sửa chữa trạm
xử lý nước thải mỏ hầm lò
|
6511013
|
Vận hành, sửa chữa trạm
xử lý nước thải mỏ hầm lò
|
Mine pit water waste
treatment station operation and repair
|
552
|
Kỹ
thuật
|
652
|
Kỹ thuật
|
Technology
|
55201
|
Kỹ thuật cơ khí và cơ
kỹ thuật
|
65201
|
Kỹ thuật cơ khí và cơ
kỹ thuật
|
Mechanics and mechanical engineering
|
5520101
|
Kỹ thuật bảo dưỡng cơ
khí tàu bay
|
6520101
|
Kỹ thuật bảo dưỡng cơ
khí tàu bay
|
Aeroplane mechanical
maintenance
|
5520102
|
Kỹ thuật máy nông nghiệp
|
6520102
|
Kỹ thuật máy nông nghiệp
|
Agricultural machine
technology
|
5520103
|
Kỹ thuật lắp đặt ống
công nghệ
|
6520103
|
Kỹ thuật lắp đặt ống
công nghệ
|
Pipe fitting technology
|
5520104
|
Chế tạo thiết bị cơ khí
|
6520104
|
Chế tạo thiết bị cơ khí
|
Mechanical equipment
fabrication
|
5520105
|
Chế tạo khuôn mẫu
|
6520105
|
Chế tạo khuôn mẫu
|
Mould fabrication
|
5520106
|
Gia công ống công nghệ
|
6520106
|
Gia công ống công nghệ
|
Technological pipe
fabrication
|
5520107
|
Gia công và lắp dựng kết
cấu thép
|
6520107
|
Gia công và lắp dựng kết
cấu thép
|
Steel structure fabrication and installation
|
5520108
|
Gia công khuôn dưỡng và
phóng dạng tàu thuỷ
|
6520108
|
Gia công khuôn dưỡng và
phóng dạng tàu thuỷ
|
Mould manufacturing and
ship form design
|
5520109
|
Gia công lắp ráp hệ thống
ống tàu thủy
|
6520109
|
Gia công lắp ráp hệ thống
ống tàu thủy
|
Ship pipe system
fabrication and assembly
|
5520110
|
Gia công và lắp ráp nội
thất tàu thủy
|
6520110
|
Gia công và lắp ráp nội
thất tàu thủy
|
Ship interior
fabrication and assembly
|
5520111
|
Lắp ráp ô tô
|
6520111
|
Lắp ráp ô tô
|
Automobile assembly
|
5520112
|
Lắp ráp hệ thống động lực
tàu thuỷ
|
6520112
|
Lắp ráp hệ thống động lực
tàu thuỷ
|
Ship motor engine system
assembly
|
5520113
|
Lắp đặt thiết bị cơ khí
|
6520113
|
Lắp đặt thiết bị cơ khí
|
Mechanical equipment
assembly
|
5520114
|
Lắp đặt thiết bị lạnh
|
6520114
|
Lắp đặt thiết bị lạnh
|
Refrigeration equipment
assembly
|
5520115
|
Cơ khí động lực
|
|
|
Motive engineering
|
5520116
|
Cơ khí hóa chất
|
|
|
Chemical engineering
|
5520117
|
Cơ khí chế tạo
|
|
|
Mechanical engineering
|
5520118
|
Cơ - Điện mỏ
|
|
|
Mechanical - Electric
mine
|
5520119
|
Cơ - Điện tuyển khoáng
|
|
|
Mechanical - Electric
minerals preparation
|
5520120
|
Cơ - Điện nông nghiệp
|
|
|
Mechanical - Electric
agriculture
|
5520121
|
Cắt gọt kim loại
|
6520121
|
Cắt gọt kim loại
|
Metal cutting
|
5520122
|
Gò
|
6520122
|
Gò
|
Bending
|
5520123
|
Hàn
|
6520123
|
Hàn
|
Welding
|
5520124
|
Rèn, dập
|
6520124
|
Rèn, dập
|
Forging, stamping
|
5520125
|
Nguội chế tạo
|
6520125
|
Nguội chế tạo
|
Cold fabrication
|
5520126
|
Nguội sửa chữa máy công
cụ
|
6520126
|
Nguội sửa chữa máy công
cụ
|
Machine tool cold repair
|
5520127
|
Nguội lắp ráp cơ khí
|
6520127
|
Nguội lắp ráp cơ khí
|
Cold mechanical assembly
|
5520128
|
Sửa chữa, lắp ráp xe máy
|
|
|
Motorbike repair,
assembly
|
5520129
|
Sửa chữa, vận hành tàu
cuốc
|
|
|
Wheel loader repair,
operation
|
5520130
|
Sửa chữa máy tàu biển
|
6520130
|
Sửa chữa máy tàu biển
|
Marine ship engine
repair
|
5520131
|
Sửa chữa máy tàu thuỷ
|
6520131
|
Sửa chữa máy tàu thuỷ
|
Ship engine repair
|
5520132
|
Sửa chữa thiết bị dệt
|
6520132
|
Sửa chữa thiết bị dệt
|
Weaving machine repair
|
5520133
|
Sửa chữa thiết bị may
|
6520133
|
Sửa chữa thiết bị may
|
Sewing machine repair
|
5520134
|
Sửa chữa thiết bị chế biến
gỗ
|
6520134
|
Sửa chữa thiết bị chế biến
gỗ
|
Wood processing machine
repair
|
5520135
|
Sửa chữa thiết bị chế biến
đường
|
6520135
|
Sửa chữa thiết bị chế biến
đường
|
Sugar processing machine
repair
|
5520136
|
Sửa chữa thiết bị chế biến
lương thực, thực phẩm
|
6520136
|
Sửa chữa thiết bị chế biến
lương thực, thực phẩm
|
Food processing machine
repair
|
5520137
|
Sửa chữa cơ khí ngành giấy
|
6520137
|
Sửa chữa cơ khí ngành giấy
|
Paper mechanical repair
|
5520138
|
Sửa chữa thiết bị in
|
6520138
|
Sửa chữa thiết bị in
|
Printing machine repair
|
5520139
|
Sửa chữa thiết bị mỏ hầm
lò
|
6520139
|
Sửa chữa thiết bị mỏ hầm
lò
|
Mining, mine pit machine
repair
|
5520140
|
Sửa chữa cơ máy mỏ
|
6520140
|
Sửa chữa cơ máy mỏ
|
Mining machine repair
|
5520141
|
Sửa chữa thiết bị hoá chất
|
6520141
|
Sửa chữa thiết bị hoá chất
|
Chemical equipment
repair
|
5520142
|
Sửa chữa thiết bị luyện
kim
|
6520142
|
Sửa chữa thiết bị luyện
kim
|
Metallurgical equipment
repair
|
5520143
|
Sửa chữa thiết bị khoan
dầu khí
|
6520143
|
Sửa chữa thiết bị khoan
dầu khí
|
Oil and gas drilling
equipment repair
|
5520144
|
Sửa chữa thiết bị chế biến
dầu khí
|
6520144
|
Sửa chữa thiết bị chế biến
dầu khí
|
Oil and gas processing
equipment
|
5520145
|
Sửa chữa máy nâng chuyển
|
6520145
|
Sửa chữa máy nâng chuyển
|
Lifting equipment repair
|
5520146
|
Sửa chữa máy thi công
xây dựng
|
6520146
|
Sửa chữa máy thi công
xây dựng
|
Constructional equipment
repair
|
5520147
|
Sửa chữa, lắp đặt thiết
bị cơ khí xi măng
|
6520147
|
Sửa chữa, lắp đặt thiết
bị cơ khí xi măng
|
Cement mechanical
equipment repair, installation
|
5520148
|
Sửa chữa cơ khí động lực
|
|
|
Motive engine repair
|
5520149
|
Bảo trì thiết bị cơ điện
|
6520149
|
Bảo trì thiết bị cơ điện
|
Electromechanical
equipment maintenance
|
5520150
|
Bảo trì và sửa chữa thiết
bị cơ điện
|
|
|
Electromechanical
equipment maintenance and repair
|
5520151
|
Bảo trì hệ thống thiết bị
cơ khí
|
6520151
|
Bảo trì hệ thống thiết bị
cơ khí
|
Mechanical equipment
system maintenance
|
5520152
|
Bảo trì và sửa chữa thiết
bị cơ khí
|
|
|
Mechanical equipment
maintenance and repair
|
5520153
|
Bảo trì và sửa chữa thiết
bị luyện kim
|
|
|
Metallurgical equipment
maintenance and repair
|
5520154
|
Bảo trì hệ thống thiết bị
cảng hàng không
|
6520154
|
Bảo trì hệ thống thiết bị
cảng hàng không
|
Airport equipment
maintenance
|
5520155
|
Bảo trì hệ thống thiết bị
công nghiệp
|
6520155
|
Bảo trì hệ thống thiết bị
công nghiệp
|
Industrial equipment
system
|
|
|
6520156
|
Bảo dưỡng công nghiệp
|
Industrial maintenance
|
5520157
|
Bảo trì và sửa chữa thiết
bị nhiệt
|
6520157
|
Bảo trì và sửa chữa thiết
bị nhiệt
|
Thermal equipment
maintenance and repair
|
5520158
|
Bảo trì và sửa chữa máy
công cụ
|
|
|
Tool machine maintenance
and repair
|
5520159
|
Bảo trì và sửa chữa ô tô
|
6520159
|
Bảo trì và sửa chữa ô tô
|
Automobile maintenance
and repair
|
5520160
|
Bảo trì và sửa chữa
khung, vỏ ô tô
|
|
|
Automobile frame
maintenance and repair
|
5520161
|
Bảo trì và sửa chữa thiết
bị cơ giới hạng nặng
|
|
|
Heavy mechanical
equipment maintenance and repair
|
5520162
|
Bảo trì và sửa chữa xe
máy
|
|
|
Motorbike maintenance
and repair
|
5520163
|
Bảo dưỡng, sửa chữa tàu
điện
|
6520163
|
Bảo dưỡng, sửa chữa tàu
điện
|
Electric train
maintenance and repair
|
5520164
|
Bảo trì và sửa chữa đầu
máy, toa xe
|
|
|
Locomotive, wagon maintenance
and repair
|
5520165
|
Bảo trì và sửa chữa máy
bay
|
|
|
Aeroplane maintenance
and repair
|
5520166
|
Bảo trì và sửa chữa máy
tàu thủy
|
|
|
Ship engine maintenance
and repair
|
5520167
|
Bảo trì và sửa chữa thiết
bị vô tuyến vận tải
|
|
|
Transport radio equipment
maintenance and repair
|
5520168
|
Bảo trì và sửa chữa hệ
thống kỹ thuật vô tuyến khí tượng
|
|
|
Meteorological radio
system maintenance and repair
|
5520169
|
Bào trì và sửa chữa máy
xây dựng và máy nâng chuyển
|
|
|
Construction and lifting
machine maintenance and repair
|
5520170
|
Bảo trì và sửa chữa máy,
thiết bị công nghiệp
|
|
|
Industrial equipment,
machine maintenance and repair
|
5520171
|
Bảo trì và sửa chữa máy
nông lâm nghiệp
|
|
|
Agriculture - forestry
equipment, machine maintenance and repair
|
5520172
|
Bảo trì và sửa chữa thiết
bị chế biến lương thực, thực phẩm
|
|
|
Food production machine
maintenance and repair
|
5520173
|
Bảo trì và sửa chữa máy
mỏ và thiết bị hầm lò
|
|
|
Mining and mine pit
machine maintenance and repair
|
5520174
|
Bảo trì và sửa chữa thiết
bị sợi - dệt
|
|
|
Textile machine
maintenance and
|
5520175
|
Bảo trì và sửa chữa thiết
bị may
|
|
|
Sewing machine maintenance and repair
|
5520176
|
Bảo trì và sửa chữa thiết
bị hoá chất
|
|
|
Chemical machine
maintenance and repair
|
5520177
|
Bảo trì và sửa chữa thiết
bị khoan dầu khí
|
|
|
Oil and gas drilling
machine maintenance and repair
|
5520178
|
Bảo trì và sửa chữa thiết
bị chế biến dầu khí
|
|
|
Oil and gas processing
machine maintenance and repair
|
5520179
|
Bảo trì và sửa chữa thiết
bị sản xuất các sản phẩm da
|
|
|
Leather products
production machine maintenance and repair
|
5520180
|
Bảo trì và sửa chữa thiết
bị in
|
|
|
Printing machine maintenance and repair
|
5520181
|
Bảo trì và sửa chữa thiết
bị y tế
|
|
|
Medical machine maintenance and repair
|
5520182
|
Vận hành cần, cầu trục
|
6520182
|
Vận hành cần, cầu trục
|
Crane operation
|
5520183
|
Vận hành máy thi công nền
|
6520183
|
Vận hành máy thi công nền
|
Surface constructional machine operatio
|
5520184
|
Vận hành máy thi công mặt
đường
|
6520184
|
Vận hành máy thi công mặt
đường
|
Road surface
constructional machine operation
|
5520185
|
Vận hành máy xây dựng
|
6520185
|
Vận hành máy xây dựng
|
Constructional machine
operation
|
5520186
|
Vận hành máy đóng cọc và
khoan cọc nhồi
|
|
|
Pile driving and pile drilling
operation
|
5520187
|
Vận hành máy nông nghiệp
|
|
|
Agricultural machine
operation
|
5520188
|
Vận hành, sửa chữa máy
thi công đường sắt
|
6520188
|
Vận hành, sửa chữa máy
thi công đường sắt
|
Railway construction
machine operation and repair
|
5520189
|
Vận hành, sửa chữa máy
tàu cá
|
6520189
|
Vận hành, sửa chữa máy
tàu cá
|
Fishing ship machine
operation and
|
5520190
|
Vận hành máy và thiết bị
hoá chất
|
6520190
|
Vận hành máy và thiết bị
hoá chất
|
Chemical equipment and
machine operation
|
5520191
|
Điều khiển tàu cuốc
|
6520191
|
Điều khiển tàu cuốc
|
Wheel loader control
|
5520192
|
Vận hành máy xúc thủy lực
|
|
|
Watery shovel operation
|
5520193
|
Vận hành máy gạt
|
|
|
Bulldozer operation
|
5520194
|
Bảo trì hệ thống sản xuất
tự động
|
6520194
|
Bảo trì hệ thống sản xuất
tự động
|
Automatic production
system maintainance
|
5520195
|
Bảo trì hệ thống điều
khiển và vận hành tầu cá
|
6520195
|
Bảo trì hệ thống điều
khiển và vận hành tầu cá
|
Fishing ship operation
maintainance system
|
5520196
|
Kỹ thuật bảo dưỡng sửa
chữa xe cơ giới
|
6520196
|
Kỹ thuật bảo dưỡng sửa
chữa xe cơ giới
|
Motor vehicle repair and
maintainance engineering
|
|
|
6520197
|
Kỹ thuật lập trình, gia
công trên máy cNc
|
Programm technology,
processing on CNC machine
|
5520198
|
Cơ khí xây dựng
|
6520198
|
Cơ khí xây dựng
|
Construction
mechatronics
|
55202
|
Kỹ thuật điện, điện tử
và viễn thông
|
65202
|
Kỹ thuật điện, điện tử
và viễn thông
|
Electrical,
electronic engineering and telecommunications
|
5520201
|
Kỹ thuật lắp đặt điện và
điều khiển trong công nghiệp
|
6520201
|
Kỹ thuật lắp đặt điện và
điều khiển trong công nghiệp
|
Industrial electrical
installation and control technology
|
5520202
|
Kỹ thuật cơ điện sản xuất
gốm, sứ, thủy tinh
|
6520202
|
Kỹ thuật cơ điện sản xuất
gốm sứ, thủy tinh
|
Ceramics, porcelain and
glass production mechanical and electrical
|
5520203
|
Kỹ thuật cơ điện chế biến
cao su
|
6520203
|
Kỹ thuật cơ điện chế biến
cao su
|
Rubber production
mechanical and electrical engineering
|
5520204
|
Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm
lò
|
6520204
|
Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm
lò
|
Mine pit mechanical and electrical
engineering
|
5520205
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều
hoà không khí
|
6520205
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều
hoà không khí
|
Air-condition and
climate technology
|
5520206
|
Kỹ thuật điện cảng hàng
không
|
6520206
|
Kỹ thuật điện cảng hàng
không
|
Airport electrical ttechnology
|
5520207
|
Kỹ thuật điện tử cảng
hàng không
|
6520207
|
Kỹ thuật điện tử cảng
hàng không
|
Airport electronic
technology
|
|
|
6520208
|
Kỹ thuật điện tàu bay
|
Aircraft electronic
technology
|
5520209
|
Kỹ thuật điện tử tàu bay
|
6520209
|
Kỹ thuật điện tử tàu bay
|
Aeroplane electronic
technology
|
5520210
|
Kỹ thuật điện, điện tử
tàu biển
|
6520210
|
Kỹ thuật điện, điện tử
tàu biển
|
Marine ship electronic
technology
|
5520211
|
Kỹ thuật điện tử tàu thủy
|
6520211
|
Kỹ thuật điện tử tàu thủy
|
Ship electronic
technology
|
5520212
|
Kỹ thuật thiết bị thông
tin hàng không
|
6520212
|
Kỹ thuật thiết bị thông
tin hàng không
|
Aviation information
technology
|
5520213
|
Kỹ thuật dẫn đường hàng
không
|
6520213
|
Kỹ thuật dẫn đường hàng
không
|
Air navigation
technology
|
5520214
|
Kỹ thuật thiết bị viễn
thông và nghi khí hàng hải
|
6520214
|
Kỹ thuật thiết bị viễn
thông và nghi khí hàng hải
|
Telecommunication and
marine equipment technology
|
5520215
|
Kỹ thuật thiết bị radar
|
|
|
Radar equipment
technology
|
5520216
|
Kỹ thuật nguồn điện
thông tin
|
|
|
Electrical information source technology
|
5520217
|
Kỹ thuật mạng ngoại vi
và thiết bị đầu cuối
|
6520217
|
Kỹ thuật mạng ngoại vi
và thiết bị đầu cuối
|
Peripheral network and
terminals technology
|
5520218
|
Kỹ thuật đài trạm viễn
thông
|
6520218
|
Kỹ thuật đài trạm viễn
thông
|
Telecommunication
station
|
5520219
|
Kỹ thuật lắp đặt đài trạm
viễn thông
|
6520219
|
Kỹ thuật lắp đặt đài trạm
viễn thông
|
Telecommunication
station installation technology
|
5520220
|
Kỹ thuật truyền hình cáp
|
6520220
|
Kỹ thuật truyền hình cáp
|
Cable television
technology
|
5520221
|
Kỹ thuật truyền dẫn
quang và vô tuyến
|
6520221
|
Kỹ thuật truyền dẫn
quang và vô tuyến
|
Optical and wireless
transmission technology
|
5520222
|
Điện tử công nghiệp và
dân dụng
|
|
|
Industrial and household
electronics
|
5520223
|
Điện công nghiệp và dân
dụng
|
|
|
Industrial and household
electrics
|
5520224
|
Điện tử dân dụng
|
6520224
|
Điện tử dân dụng
|
Household electronics
|
5520225
|
Điện tử công nghiệp
|
6520225
|
Điện tử công nghiệp
|
Industrial electronics
|
5520226
|
Điện dân dụng
|
6520226
|
Điện dân dụng
|
Household electrics
|
5520227
|
Điện công nghiệp
|
6520227
|
Điện công nghiệp
|
Industrial electrics
|
5520228
|
Điện tàu thuỷ
|
6520228
|
Điện tàu thuỷ
|
Marine ship electrics
|
5520229
|
Điện đầu máy đường sắt
|
6520229
|
Điện đầu máy đường sắt
|
Railway tractor electrics
|
5520230
|
Điện toa xe đường sắt
|
|
|
Railway carriage
electrics
|
5520231
|
Sửa chữa điện máy mỏ
|
6520231
|
Sửa chữa điện máy mỏ
|
Electrical mining engine
repair
|
5520232
|
Sửa chữa điện máy công
trình
|
6520232
|
Sửa chữa điện máy công
trình
|
Electrical constructional
machine
|
5520233
|
Sửa chữa, lắp đặt thiết
bị điện xi măng
|
6520233
|
Sửa chữa, lắp đặt thiết
bị điện xi măng
|
Electrical cement
equipment repair, installation
|
5520234
|
Sửa chữa đường dây tải
điện đang vận hành
|
6520234
|
Sửa chữa đường dây tải
điện đang vận hành
|
In-operation power
transmission line repair
|
5520235
|
Sửa chữa thiết bị tự động
hoá
|
6520235
|
Sửa chữa thiết bị tự động
hoá
|
Automated equipment
repair
|
5520236
|
Sửa chữa đồng hồ đo thời
gian
|
|
|
Time meter repair
|
5520237
|
Sửa chữa đồng hồ đo điện,
nhiệt, áp lực
|
6520237
|
Sửa chữa đuhg ho đo điện,
nhiệt, áp l
|
Power, heat, pressure
meter repair
|
5520238
|
Sửa chữa thiết bị đo lường
trọng lượng
|
6520238
|
Sửa chữa thiết bị đo lường
trọng lượng
|
Weight meter repair
|
5520239
|
Lắp đặt điện công trình
|
6520239
|
Lắp đặt điện công trình
|
Works electricity
installation
|
5520240
|
.. Lắp đặt thiết bị điện
|
6520240
|
Lắp đặt thiết bị điện
|
Electrical equipment
installation
|
5520241
|
Lắp đặt, sửa chữa hệ
thông truyền dân điện đường sắt
|
6520241
|
Lắp đặt, sửa chữa hệ
thông truyền dân điện đường sắt
|
Railway power
transmission system installation and repair
|
5520242
|
Xây lắp đường dây và trạm
điện
|
|
|
Power transmission line
and station construction
|
5520243
|
Lắp đặt đường dây tải điện
và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên
|
6520243
|
Lắp đặt đường dây tải điện
và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên
|
Installations of power
transmission lines and substations of 220 KV or above
|
5520244
|
Lắp đặt đường dây tải điện
và trạm biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuông
|
6520244
|
Lắp đặt đường dây tải điện
và trạm biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuống
|
Inbstallations
of power transmission lines and substations of 110kV or below
|
5520245
|
Vận hành điện trong nhà
máy điện
|
6520245
|
Vận hành điện trong nhà
máy điện
|
Electricity operation in
electricity power plant
|
5520246
|
Vận hành nhà máy thủy điện
|
6520246
|
Vận hành nhà máy thủy điện
|
Hydroelectricity plant
operation
|
5520247
|
Vận hành nhà máy nhiệt
điện
|
6520247
|
Vận hành nhà máy nhiệt
điện
|
Thermal electricity
plant operation
|
5520248
|
Vận hành và sửa chữa trạm
thuỷ điện
|
6520248
|
Vận hành và sửa chữa trạm
thuỷ điện
|
Hydropower station
operation and reair
|
5520249
|
Vận hành và sửa chữa trạm
bơm điện
|
6520249
|
Vận hành và sửa chữa trạm
bơm điện
|
Electric pump station
operation and repair
|
5520250
|
Vận hành trạm, mạng điện
|
6520250
|
Vận hành trạm, mạng điện
|
Electricity station and
network
|
5520251
|
Vận hành điện trong nhà
máy thủy điện
|
6520251
|
Vận hành điện trong nhà
máy thủy điện
|
Electricity operation in
Hydroelectricity power plant
|
5520252
|
Vận hành thiết bị điện
và đo lường điều khiển trên tàu thủy
|
6520252
|
Vận hành thiết bị điện
và đo lường điều khiển trên tàu thủy
|
Electrical equipment and
control measurement on ship operation
|
5520253
|
Vận hành tổ máy phát điện
Diesel
|
6520253
|
Vận hành tổ máy phát điện
Diesel
|
Diesel generator set
operation
|
|
|
6520254
|
Vận hành nhà máy điện hạt
nhân
|
Nuclear power plant
operation
|
5520255
|
Vận hành, sửa chữa thiết
bị lạnh
|
6520255
|
Vận hành, sửa chữa thiết
bị lạnh
|
Refrigeration equipment
operation and repair
|
5520256
|
Quản lý vận hành, sửa chữa
đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên
|
6520256
|
Quản lý vận hành, sửa chữa
đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên
|
Operation management and
repair of power transmission lines and substations of 220 KV or above
|
5520257
|
Quản lý vận hành, sửa chữa
đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống
|
6520257
|
Quản lý vận hành, sửa chữa
đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống
|
Operation management and
repair of power transmission lines and substations of 110 KV or below
|
5520258
|
Điều độ lưới điện phân
phối
|
6520258
|
Điều độ lưới điện phân
phối
|
Power distribution grid
modular
|
5520259
|
Đo lường điện
|
6520259
|
Đo lường điện
|
Electricity measure
|
5520260
|
Thí nghiệm điện
|
6520260
|
Thí nghiệm điện
|
Electricity test
|
5520261
|
Cơ điện lạnh thuỷ sản
|
6520261
|
Cơ điện lạnh thuỷ sản
|
Mechanical refrigeration
seafood
|
5520262
|
Cơ điện nông thôn
|
6520262
|
Cơ điện nông thôn
|
Rural electrical
engineering
|
5520263
|
Cơ điện tử
|
6520263
|
Cơ điện tử
|
Mechatronics
|
5520264
|
Tự động hóa công nghiệp
|
6520264
|
Tự động hóa công nghiệp
|
Industrial automation
|
5520265
|
Hệ thống điện
|
|
|
Power system
|
5520266
|
Quản lý và vận hành lưới
điện
|
|
|
Power grid management
and
|
5520267
|
Hệ thống điện đường sắt
đô thị
|
6520267
|
Hệ thống điện đường sắt
đô thị
|
Urban railway electrical
system
|
5520268
|
Khai thác thiết bị dẫn
đường vô tuyến mặt đất hàng không
|
6520268
|
Khai thác thiết bị dẫn
đường vô tuyến mặt đất hàng không
|
Aerial ground-based air
navigation equipment exploitation
|
|
|
6520269
|
Bảo trì thiết bị điện
trong nhà máy điện hạt nhân
|
Electrical device in
nuclear power plant maintenance
|
5520270
|
Lắp đặt bảo trì hệ thống
năng lượng tái tạo
|
6520270
|
Lắp đặt bảo trì hệ thống
năng lượng tái tạo
|
Set up renewable energy
maintainance
|
5520271
|
Vận hành nhà máy điện
gió, điện mặt trời
|
6520271
|
Vận hành nhà máy điện
gió, điện mặt trời
|
Wind and sun electric
operation
|
5520272
|
Vận hành, khai thác điện
tàu thủy
|
6520272
|
Vận hành, khai thác điện
tàu thủy
|
Operating and Exploiting
ship’s electrical system
|
55203
|
Kỹ thuật hóa học, vật
liệu, luyện kim và môi trường
|
65203
|
Kỹ thuật hóa học, vật
liệu, luyện kim và môi trường
|
Chemistry,
material, metallurgy and environment engineering
|
5520301
|
Luyện gang
|
6520301
|
Luyện gang
|
Iron metallurgy
|
5520302
|
Luyện thép
|
6520302
|
Luyện thép
|
Steel metallurgy
|
5520303
|
Luyện kim đen
|
|
|
Ferrous metallurgy
|
5520304
|
Luyện kim màu
|
6520304
|
Luyện kim màu
|
Non-ferrous metallurgy
|
5520305
|
Luyện Ferro hợp kim
|
6520305
|
Luyện Ferro hợp kim
|
Ferro alloy metallurgy
|
5520306
|
Xử lý chất thải công
nghiệp và y tế
|
6520306
|
Xử lý chất thải công
nghiệp và y tế
|
Industrial and medical
waste
|
5520307
|
Xử lý chất thải trong
công nghiệp đóng tàu
|
6520307
|
Xử lý chất thải trong
công nghiệp đóng tàu
|
Waste treatment in
shipbuilding industry
|
5520308
|
Xử lý chất thải trong sản
xuất thép
|
6520308
|
Xử lý chất thải trong sản
xuất thép
|
Waste treatment in steel
production
|
5520309
|
Xử lý nước thải công
nghiệp
|
6520309
|
Xử lý nước thải công
nghiệp
|
Industrial wastewater
treatment
|
5520310
|
Xử lý chất thải trong sản
xuất cao su
|
6520310
|
Xử lý chất thải trong sản
xuất cao su
|
Waste treatment in
rubber production
|
5520311
|
Kỹ thuật thoát nước và xử
lý nước thải
|
6520311
|
Kỹ thuật thoát nước và xử
lý nước thải
|
Wastewater drainage and
treatment
|
5520312
|
Cấp, thoát nước
|
6520312
|
Cấp, thoát nước
|
Water supply and
drainage
|
55290
|
Khác
|
65290
|
Khác
|
Others
|
5529001
|
Kỹ thuật lò hơi
|
6529001
|
Kỹ thuật lò hơi
|
Boiler technology
|
5529002
|
Kỹ thuật tua bin
|
6529002
|
Kỹ thuật tua bin
|
Turbine technology
|
5529003
|
Kỹ thuật tua bin nước
|
|
|
Hydro turbine technology
|
5529004
|
Kỹ thuật tua bin khí
|
|
|
Air turbine technology
|
5529005
|
Kỹ thuật thiết bị hình ảnh
y tế
|
6529005
|
Kỹ thuật thiết bị hình ảnh
y tế
|
Medical imaging
equipment
|
5529006
|
Kỹ thuật thiết bị điện tử
y tế
|
6529006
|
Kỹ thuật thiết bị điện tử
y tế
|
Medical electrical equipment technology
|
5529007
|
Kỹ thuật thiết bị xét
nghiệm y tế
|
6529007
|
Kỹ thuật thiết bị xét
nghiệm y tế
|
Medical testing
equipment
|
5529008
|
Kỹ thuật thiết bị cơ điện
y tế
|
6529008
|
Kỹ thuật thiết bị cơ điện
y tế
|
Medical
electromechanical equipment technology
|
5529009
|
Kỹ thuật thiết bị sản xuất
Dược
|
6529009
|
Kỹ thuật thiết bị sản xuất
Dược
|
Pharmaceutical
production equipment technology
|
5529010
|
Lắp đặt, vận hành và sửa
chữa bơm, quạt, máy nén khí
|
6529010
|
Lắp đặt, vận hành và sửa
chữa bơm, quạt, máy nén khí
|
Pump, fan, compressor
installation, operation and repair
|
5529011
|
Lắp ráp và thử nghiệm lò
hơi, tua bin
|
6529011
|
Lắp ráp và thử nghiệm lò
hơi, tua bin
|
Boiler, turbine
fabrication and test
|
5529012
|
Lặn trục vớt
|
6529012
|
Lặn trục vớt
|
Rescue and recovery
diving
|
5529013
|
Lặn nghiên cứu khảo sát
|
6529013
|
Lặn nghiên cứu khảo sát
|
Scientific diving
|
5529014
|
Lặn hướng dẫn tham quan,
du lịch
|
|
|
Recreational diving
|
5529015
|
Lặn thi công
|
6529015
|
Lặn thi công
|
Construction diving
|
554
|
Sản
xuất và chế biến
|
654
|
Sản xuất và chế biến
|
Production and
processing
|
55401
|
Chế biến lương thực,
thực phẩm và đồ uống
|
65401
|
Chế biến lương thực,
thực phẩm và đồ uống
|
Food and drink processing
|
5540101
|
Công nghệ kỹ thuật chế
biến và bảo quản lương thực
|
|
|
Food crops processing
and reservation engineering
|
5540102
|
Chế biến lương thực
|
6540102
|
Chế biến lương thực
|
Food crops processing
|
5540103
|
Công nghệ thực phẩm
|
6540103
|
Công nghệ thực phẩm
|
Food technology
|
5540104
|
Chế biến thực phẩm
|
6540104
|
Chế biến thực phẩm
|
Food processing
|
5540105
|
Chế biến dầu thực vật
|
6540105
|
Chế biến dầu thực vật
|
Vegetable oil processing
|
5540106
|
Chế biến rau quả
|
6540106
|
Chế biến rau quả
|
Vegetable and fruit processing
|
5540107
|
Chế biến hạt điều
|
|
|
Cashew nut processing
|
5540108
|
Công nghệ kỹ thuật chế
biến và bảo quản thực phẩm
|
|
|
Food processing and
reservation engineering
|
5540109
|
Chế biến sữa
|
|
|
Milk processing
|
5540110
|
Sản xuất bột ngọt, gia vị
|
|
|
Monosodium glutamate,
seasoning production
|
5540111
|
Công nghệ kỹ thuật sản
xuất đường, bánh kẹo
|
|
|
Sugar, cake and candy
production engineering
|
5540112
|
Sản xuất bánh, kẹo
|
6540112
|
Sản xuất bánh, kẹo
|
Cake and candy
production
|
5540113
|
Công nghệ kỹ thuật sản
xuất muối
|
|
|
Salt production
engineering
|
5540114
|
Sản xuất muối từ nước biển
|
|
|
Salt production by
evaporation of seawater and by processing saline
|
5540115
|
Sản xuất muối công nghiệp
|
|
|
Salt industrial
production
|
5540116
|
Công nghệ kỹ thuật lên
men
|
|
|
Fermentation engineering
|
5540117
|
Sản xuất cồn
|
6540117
|
Sản xuất cồn
|
Alcohol production
|
5540118
|
Sản xuất rượu bia
|
6540118
|
Sản xuất rượu bia
|
Liquor, beer production
|
5540119
|
Sản xuất nước giải khát
|
6540119
|
Sản xuất nước giải khát
|
Beverages production
|
5540120
|
Công nghệ kỹ thuật chế
biến cồn, rượu, bia và nước giải khát
|
|
|
Alcohol, liquor, beer
and beverages processing engineering
|
5540121
|
Chế biến nước quả cô đặc
|
|
|
Condensed juice
production
|
5540122
|
Sản xuất đường glucoza
|
|
|
Glucose production
|
5540123
|
Sản xuất đường mía
|
|
|
Sugar from sugarcane
production
|
5540124
|
Công nghệ chế biến chè
|
6540124
|
Công nghệ chế biến chè
|
Green tea processing
|
5540125
|
Chế biến cà phê, ca cao
|
6540125
|
Chế biến cà phê, ca cao
|
Coffee, cocoa processing
|
5540126
|
Chế biến thuốc lá
|
6540126
|
Chế biến thuốc lá
|
Tobacco processing
|
5540127
|
Công nghệ kỹ thuật kiểm
nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm
|
|
|
Food quality inspection
engineering
|
5540128
|
Quản lý chất lượng lương
thực, thực phẩm
|
|
|
Food quality management
|
5540129
|
Công nghệ thực phẩm - dược
phẩm
|
6540129
|
Công nghệ thực phẩm - dược
phẩm
|
Pharmacy and Food
Technology
|
55402
|
Sản xuất, chế biến sợi,
vải, giày, da
|
65402
|
Sản xuất, chế biến sợi,
vải, giày, da
|
Production and processing garment, textile,
footwear and leather products
|
5540201
|
Công nghệ sợi, dệt
|
6540201
|
Công nghệ sợi, dệt
|
Fibre technology
|
5540202
|
Công nghệ sợi
|
6540202
|
Công nghệ sợi
|
Textile technology
|
5540203
|
Công nghệ dệt
|
6540203
|
Công nghệ dệt
|
Weave technology
|
5540204
|
Công nghệ may
|
6540204
|
Công nghệ may
|
Garment technology
|
5540205
|
May thời trang
|
6540205
|
May thời trang
|
Fashion apparel
|
5540206
|
Thiết kế thời trang
|
6540206
|
Thiết kế thời trang
|
Fashion design
|
5540207
|
Công nghệ may Veston
|
6540207
|
Công nghệ may Veston
|
Suit tailor-made
technology
|
5540208
|
Thiết kế may đo áo dài
|
|
|
Áo dài
tailor-made
|
5540209
|
Công nghệ giặt - là
|
|
|
Laundry technology
|
5540210
|
Công nghệ da giày
|
6540210
|
Công nghệ da giày
|
Leather footwear
|
5540211
|
Công nghệ kỹ thuật thuộc
da
|
|
|
Tanning engineering
|
5540212
|
Thuộc da
|
6540212
|
Thuộc da
|
Tanning
|
5540213
|
Sản xuất hàng da, giầy
|
6540213
|
Sản xuất hàng da, giầy
|
Production of leather
footwear and products
|
5540214
|
Sản xuất muối và hóa chất
sau muối
|
6540214
|
Sản xuất muối và hóa chất
sau muối
|
Salt production and
product from salt
|
55490
|
Khác
|
65490
|
Khác
|
Others
|
5549001
|
Công nghệ kỹ thuật chế
biến lâm sản
|
6549001
|
Công nghệ chế biến lâm sản
|
Forestry product
processing
|
|
|
6549002
|
Công nghệ giấy và bột giấy
|
Paper and pulp
technology
|
5549003
|
Công nghệ kỹ thuật chế
biến mủ cao su
|
6549003
|
Công nghệ kỹ thuật chế
biến mủ cao su
|
Latex processing
technology
|
5549004
|
Công nghệ chế biến tinh
dầu và hương liệu mỹ phẩm
|
|
|
Essential oil and
cosmetic flavour processing technology
|
558
|
Kiến
trúc và xây dựng
|
658
|
Kiến trúc và xây dựng
|
Constructional
engineering and architecture
|
55801
|
Kiến trúc và quy hoạch
|
65801
|
Kiến trúc và quy hoạch
|
Architecture and
planning
|
5580101
|
Thiết kế kiến trúc
|
|
|
Architecture design
|
5580102
|
Họa viên kiến trúc
|
|
|
Architecture painting
|
5580103
|
Thiết kế cảnh quan, hoa
viên
|
|
|
Landscape, garden design
|
55802
|
Xây dựng
|
65802
|
Xây dựng
|
Constructional
engineering
|
5580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
6580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
Constructional
engineering
|
5580202
|
Xây dựng dân dụng và
công nghiệp
|
|
|
Civil and industrial
constructional engineering
|
5580203
|
Xây dựng cầu đường
|
|
|
Road and bridge
construction
|
5580204
|
Kỹ thuật thi công lắp dựng
kính xây dựng
|
6580204
|
Kỹ thuật thi công lắp dựng
kính xây dựng
|
Constructional glass
installation technology
|
5580205
|
Xây dựng cầu đường bộ
|
6580205
|
Xây dựng cầu đường bộ
|
Road bridge construction
|
5580206
|
Bê tông
|
|
|
Concrete
|
5580207
|
Cốp pha - giàn giáo
|
|
|
Building of steel
frameworks -
|
5580208
|
Cốt thép - hàn
|
|
|
Building of casing – scaffold structure
|
5580209
|
Nề - Hoàn thiện
|
|
|
Bricklayer - Masonry
|
5580210
|
Mộc xây dựng và trang
trí nội thất
|
6580210
|
Mộc xây dựng và trang
trí nội thất
|
Production of wooden
products for buildings and interior decoration
|
5580211
|
Mộc dân dụng
|
|
|
Household wooden
products
|
5580212
|
Điện - nước
|
|
|
Electricity - Water
|
55803
|
Quản lý xây dựng
|
65803
|
Quản lý xây dựng
|
Construction
management
|
|
|
6580301
|
Quản lý xây dựng
|
Construction management
|
562
|
Nông,
lâm nghiệp và thuỷ sản
|
662
|
Nông, lâm nghiệp
và thuỷ sản
|
Agriculture, forestry
and fishery
|
56201
|
Nông nghiệp
|
66201
|
Nông nghiệp
|
Agriculture
|
|
|
6620101
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
Post harvest technology
|
5620102
|
Công nghệ kỹ thuật chế
biến và bảo quản nông sản
|
|
|
Agricultural products processing
and reservation technology
|
5620103
|
Công nghệ kỹ thuật chế
biến sản phẩm cây nhiệt đới
|
|
|
Tropical plant
processing and reservation technology
|
5620104
|
Công nghệ kỹ thuật chế
biến và bảo quản sản phẩm cây công nghiệp
|
|
|
Industrial tree products
processing and reservation technology
|
5620105
|
Công nghệ kỹ thuật chế
biến và bảo quản sản phẩm cây ăn quả
|
|
|
Fruit tree products
processing and reservation technology
|
5620106
|
Chế biến nông lâm sản
|
6620106
|
Chế biến nông lâm sản
|
Agriculture, forestry and
fishery product processing
|
5620107
|
Sản xuất thức ăn chăn
nuôi
|
|
|
Animal feed production
|
5620108
|
Nông vụ mía đường
|
|
|
Sugarcane crop
|
5620109
|
Khoa học cây trồng
|
6620109
|
Khoa học cây trồng
|
Plant science
|
5620110
|
Trồng trọt
|
|
|
Cultivation
|
5620111
|
Trồng trọt và bảo vệ thực
vật
|
|
|
Plant cultivation and
protection
|
5620112
|
Trồng cây lương thực, thực
phẩm
|
6620112
|
Trồng cây lương thực, thực
phẩm
|
Cereal grains
cultivation
|
5620113
|
Trồng rau
|
|
|
Vegetable cultivation
|
5620114
|
Trồng cây công nghiệp
|
6620114
|
Trồng cây công nghiệp
|
Industrial tree
cultivation
|
5620115
|
Trồng cây ăn quả
|
6620115
|
Trồng cây ăn quả
|
Fruit tree cultivation
|
5620116
|
Bảo vệ thực vật
|
6620116
|
Bảo vệ thực vật
|
Plant protection
|
5620117
|
Chăn nuôi gia súc, gia cầm
|
6620117
|
Chăn nuôi gia súc, gia cầm
|
Livestock and husbandry
breeding
|
5620118
|
Chăn nuôi và chế biến thịt
Bò
|
6620118
|
Chăn nuôi và chế biến thịt
Bò
|
Cow breeding and beef
processing
|
5620119
|
Chăn nuôi
|
6620119
|
Chăn nuôi
|
Breeding
|
5620120
|
Chăn nuôi - Thú y
|
6620120
|
Chăn nuôi - Thú y
|
Breeding- Veterinary
|
|
|
6620121
|
Khuyến nông
|
Agriculture industry
extension
|
5620122
|
Khuyến nông lâm
|
6620122
|
Khuyến nông lâm
|
Agriculture – forestry industry
extension
|
5620123
|
Kỹ thuật dâu tằm tơ
|
6620123
|
Kỹ thuật dâu tằm tơ
|
Mulberry cultivation
technology
|
5620124
|
Chọn và nhân giống cây
trồng
|
6620124
|
Chọn và nhân giống cây
trồng
|
Breeding and seed
production
|
5620125
|
Kỹ thuật rau, hoa công
nghệ cao
|
6620125
|
Kỹ thuật rau, hoa công
nghệ cao
|
Vegetable, flower high
technology
|
5620126
|
Thuỷ lợi tổng hợp
|
|
|
Integrated irrigation
|
5620127
|
Quản lý thuỷ nông
|
|
|
Irrigation management
|
5620128
|
Quản lý nông trại
|
|
|
Farm management
|
5620129
|
Phát triển nông thôn
|
6620129
|
Phát triển nông thôn
|
Rural development
|
5620130
|
Quản lý và kinh doanh
nông nghiệp
|
6620130
|
Quản lý và kinh doanh
nông nghiệp
|
Agriculture business and
management
|
5620131
|
Nông nghiệp công nghệ
cao
|
6620131
|
Nông nghiệp công nghệ
cao
|
Agriculture high
technology
|
|
|
6620132
|
Nông lâm kết hợp
|
Agriculture forestry
|
56202
|
Lâm nghiệp
|
66202
|
Lâm nghiệp
|
Forestry
|
5620201
|
Lâm nghiệp
|
6620201
|
Lâm nghiệp
|
Forestry
|
5620202
|
Lâm sinh
|
6620202
|
Lâm sinh
|
Silviculture
|
5620203
|
Làm vườn - cây cảnh
|
6620203
|
Làm vườn - cây cảnh
|
Gardening - bonsai
|
5620204
|
Kỹ thuật cây cao su
|
6620204
|
Kỹ thuật cây cao su
|
Rubber tree technology
|
5620205
|
Sinh vật cảnh
|
6620205
|
Sinh vật cảnh
|
Pet animals
|
5620206
|
Lâm nghiệp đô thị
|
6620206
|
Lâm nghiệp đô thị
|
Urban forestry
|
5620207
|
Quản lý tài nguyên rừng
|
6620207
|
Quản lý tài nguyên rừng
|
Forest resource
management
|
5620208
|
Kiểm lâm
|
6620208
|
Kiểm lâm
|
Rangers
|
56203
|
Thuỷ sản
|
66203
|
Thuỷ sản
|
Fishery
|
5620301
|
Công nghệ kỹ thuật chế
biến và bảo quản thủy sản
|
6620301
|
Công nghệ chế biến thủy
sản
|
Fishery product
processing and conservation technology
|
5620302
|
Chế biến và bảo quản thuỷ
sản
|
6620302
|
Chế biến và bảo quản thuỷ
sản
|
Fishery product
processing and conservation
|
5620303
|
Nuôi trồng thuỷ sản
|
6620303
|
Nuôi trồng thuỷ sản
|
Aquaculture
|
5620304
|
Nuôi trồng thuỷ sản nước
ngọt
|
6620304
|
Nuôi trồng thuỷ sản nước
ngọt
|
Aquaculture in
freshwater
|
5620305
|
Nuôi trồng thuỷ sản nước
mặn, nước lợ
|
6620305
|
Nuôi trồng thuỷ sản nước
mặn, nước lợ
|
Aquaculture in brackish
water and saltwater
|
5620306
|
Khai thác, đánh bắt hải
sản
|
6620306
|
Khai thác, đánh bắt hải
sản
|
Fishing of marine
organism
|
5620307
|
Khai thác và bảo vệ nguồn
lợi thuỷ sản
|
|
|
Aquatic resources
exploitation and protection
|
5620308
|
Khai thác hàng hải thuỷ
sản
|
|
|
Sea fishing
|
5620309
|
Bệnh học thủy sản
|
|
|
Aquatic pathology
|
5620310
|
Phòng và chữa bệnh thủy
sản
|
6620310
|
Phòng và chữa bệnh thủy
sản
|
Aquatic pathology
prevention and treatment
|
5620311
|
Khuyến ngư
|
|
|
Fishery industry
extension
|
5620312
|
Kiểm ngư
|
6620312
|
Kiểm ngư
|
Fisheries surveillance
|
564
|
Thú
y
|
664
|
Thú y
|
Veterinary
|
56401
|
Thú y
|
66401
|
Thú y
|
Veterinary
|
5640101
|
Thú y
|
6640101
|
Thú y
|
Veterinary
|
56402
|
Dịch vụ thú y
|
66402
|
Dịch vụ thú y
|
Veterinary service
|
5640201
|
Dịch vụ thú y
|
6640201
|
Dịch vụ thú y
|
Veterinary service
|
5640202
|
Dược thú y
|
|
|
Veterinary medicine
|
56490
|
Khác
|
66490
|
Khác
|
Production of
veterinary medicines
|
5649001
|
Sản xuất thuốc thú y
|
6649001
|
Sản xuất thuốc thú y
|
Production of veterinary
medicines
|
5649002
|
Sản xuất thuốc thủy y
|
6649002
|
Sản xuất thuốc thủy y
|
Production of
aqua-veterinary dii
|
572
|
Sức
khoẻ
|
672
|
Sức khoẻ
|
Health science
|
57201
|
Y học
|
67201
|
Y học
|
Medicine
|
5720101
|
Y sỹ đa khoa
|
6720101
|
Y sỹ đa khoa
|
General medecal doctor
assistant
|
5720102
|
Y học cổ truyền
|
6720102
|
Y học cổ truyền
|
Traditional physician
|
|
|
6720103
|
Y sinh học thể dục thể
thao
|
Exercise phyician
|
57202
|
Dược học
|
67202
|
Dược học
|
Traditional
medicine
|
5720201
|
Dược
|
6720201
|
Dược
|
Pharmacy
|
5720202
|
Kỹ thuật dược
|
6720202
|
Kỹ thuật dược
|
Pharmaceutical
engineering
|
5720203
|
Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc
|
6720203
|
Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc
|
Medicine testing
technology
|
5720204
|
Dược cộng đồng
|
6720204
|
Dược cộng đồng
|
Communicty medicine
|
5720205
|
Dược liệu dược học cổ
truyền
|
6720205
|
Dược liệu dược học cổ
truyền
|
Traditional medicine
pharmacy
|
5720206
|
Bào chế dược phẩm
|
6720206
|
Bào chế dược phẩm
|
Medicine pharmacy
|
|
|
6720207
|
Dược y học cổ truyền
|
Pharmacy in Traditional
Medicine
|
57203
|
Điều dưỡng - Hộ sinh
|
67203
|
Điều dưỡng - Hộ sinh
|
Nursing, midwife
|
5720301
|
Điều dưỡng
|
6720301
|
Điều dưỡng
|
Nursing
|
5720302
|
Điều dưỡng y học cổ truyền
|
6720302
|
Điều dưỡng y học cổ truyền
|
Traditional nursing
|
5720303
|
Hộ sinh
|
6720303
|
Hộ sinh
|
Midwife
|
5720304
|
Điều dưỡng nha khoa
|
6720304
|
Điều dưỡng nha khoa
|
Dental nursing
|
|
|
6720305
|
Điều dưỡng chuyên khoa nội
|
Internal medicine
nursing
|
|
|
6720306
|
Điều dưỡng chuyên khoa
ngoại
|
Surgical nursing
|
|
|
6720307
|
Điều dưỡng chuyên khoa sản
|
Obstetrics nursing
|
|
|
6720308
|
Điều dưỡng chuyên khoa
nhi
|
Pediatric nursing
|
57204
|
Dinh dưỡng
|
67204
|
Dinh dưỡng
|
Nutrition
|
|
|
6720401
|
Dinh dưỡng
|
Nutrition
|
57206
|
Kỹ thuật y học
|
67206
|
Kỹ thuật y học
|
Medical technology
|
5720601
|
Kỹ thuật hình ảnh y học
|
6720601
|
Kỹ thuật hình ảnh y học
|
Medical imaging
technology
|
5720602
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
6720602
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
Medical laboratory
technology
|
5720603
|
Kỹ thuật phục hồi chức
năng
|
6720603
|
Kỹ thuật phục hồi chức
năng
|
Rehabilitation
|
5720604
|
Kỹ thuật vật lý trị liệu
và phục hồi chức năng
|
6720604
|
Kỹ thuật vật lý trị liệu
và phục hồi chức năng
|
Physical therapy and
rehabilitation technology
|
5720605
|
Kỹ thuật phục hình răng
|
6720605
|
Kỹ thuật phục hình răng
|
Prosthodontics
technology
|
5720606
|
Kỹ thuật vật lý trị liệu
|
6720606
|
Kỹ thuật vật lý trị liệu
|
Physiotherapy
|
57290
|
Khác
|
67290
|
Khác
|
Others
|
5720701
|
Dân số y tế
|
|
|
Population
|
576
|
Dịch
vụ xã hội
|
676
|
Dịch vụ xã hội
|
Social service
|
57601
|
Công tác xã hội
|
67601
|
Công tác xã hội
|
Community service
|
5760101
|
Công tác xã hội
|
6760101
|
Công tác xã hội
|
Community service
|
5760102
|
Công tác thanh thiếu
niên
|
6760102
|
Công tác thanh thiếu
niên
|
Youth service
|
5760103
|
Công tác công đoàn
|
|
|
Labour union service
|
5760104
|
Lao động - Xã hội
|
|
|
Labour - Social affairs
|
57602
|
Dịch vụ xã hội
|
67602
|
Dịch vụ xã hội
|
Social service
|
5760201
|
Dịch vụ xã hội
|
|
|
Social service
|
5760202
|
Chăm sóc và hỗ trợ gia
đình
|
|
|
Family care and support
|
5760203
|
Dịch vụ chăm sóc gia
đình
|
6760203
|
Dịch vụ chăm sóc gia
đình
|
Housemaid service
|
5760204
|
Chăm sóc và nuôi dưỡng
trẻ
|
6760204
|
Chăm sóc và nuôi dưỡng
trẻ
|
Child Care
|
581
|
Du
lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân
|
681
|
Du lịch, khách sạn,
thể thao và dịch vụ cá nhân
|
Hotel, tourism,
sports and personal service
|
58101
|
Du lịch
|
68101
|
Du lịch
|
Travel service
|
5810101
|
Du lịch lữ hành
|
6810101
|
Quản trị dịch vụ du lịch
và lữ hành
|
Tourism and Hospitality
management
|
5810102
|
Du lịch sinh thái
|
|
|
Ecological travel
|
5810103
|
Hướng dẫn du lịch
|
6810103
|
Hướng dẫn du lịch
|
Tour guide
|
5810104
|
Quản trị lữ hành
|
6810104
|
Quản trị lữ hành
|
Travel management
|
5810105
|
Quản trị du lịch MICE
|
6810105
|
Quản trị du lịch MICE
|
MICE tourism management
|
5810106
|
Quản trị dịch vụ giải
trí, thể thao
|
6810106
|
Quản trị dịch vụ giải
trí, thể thao
|
Entertainment and sports
service management
|
5810107
|
Điều hành tour du lịch
|
6810107
|
Điều hành tour du lịch
|
Tour management
|
5810108
|
Đặt giữ chỗ du lịch
|
|
|
Tourism booking
|
5810109
|
Đại lý lữ hành
|
|
|
Travel agency
|
5810110
|
Du lịch golf
|
6810110
|
Du lịch golf
|
Golf Tourism
|
58102
|
Khách sạn, nhà hàng
|
68102
|
Khách sạn, nhà hàng
|
Hotel, restaurant
|
5810201
|
Quản trị khách sạn
|
6810201
|
Quản trị khách sạn
|
Hotel management
|
5810202
|
Quản trị khu Resort
|
6810202
|
Quản trị khu Resort
|
Resort management
|
5810203
|
Nghiệp vụ lễ tân
|
6810203
|
Quản trị lễ tân
|
Front-desk operation
|
5810204
|
Nghiệp vụ lưu trú
|
6810204
|
Quản trị buồng phòng
|
Accommodation operation
|
5810205
|
Nghiệp vụ nhà hàng,
khách sạn
|
6810205
|
Quản trị nhà hàng và dịch
vụ ăn uống
|
Restaurant and hotel
operation
|
5810206
|
Nghiệp vụ nhà hàng
|
6810206
|
Quản trị nhà hàng
|
Restaurant operation
|
5810207
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
6810207
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
Cooking technique
|
5810208
|
Kỹ thuật pha chế và phục
vụ đồ uống
|
|
|
Bartender and drinks
service
|
5810209
|
Kỹ thuật pha chế đồ uống
|
6810209
|
Kỹ thuật pha chế đồ uống
|
Bartender technique
|
5810210
|
Kỹ thuật làm bánh
|
6810210
|
Kỹ thuật làm bánh
|
Pastry making technique
|
58103
|
Thể dục, thể thao
|
68103
|
Thể dục, thể thao
|
Sports
|
5810301
|
Thể dục thể thao
|
|
|
Sports
|
|
|
6810302
|
Huấn luyện thể thao
|
Biomedical sports
|
5810303
|
Quản lý thể dục, thể
thao
|
6810303
|
Quản lý thể dục, thể
thao
|
Sports management
|
5810304
|
Kỹ thuật golf
|
6810304
|
Kỹ thuật golf
|
Golf techniques
|
58104
|
Dịch vụ thẩm mỹ
|
68104
|
Dịch vụ thẩm mỹ
|
Cosmetic service
|
5810401
|
Dịch vụ thẩm mỹ
|
|
|
Cosmetic service
|
5810402
|
Tạo mẫu và chăm sóc sắc
đẹp
|
|
|
Modelling and beauty
care
|
5810403
|
Kỹ thuật chăm sóc tóc
|
|
|
Hair care technology
|
5810404
|
Chăm sóc sắc đẹp
|
6810404
|
Chăm sóc sắc đẹp
|
Beauty care
|
58105
|
Kinh tế gia đình
|
68105
|
Kinh tế gia đình
|
Home economics
|
5810501
|
Kinh tế gia đình
|
6810501
|
Kinh tế gia đình
|
Home economics
|
584
|
Dịch
vụ vận tải
|
684
|
Dịch vụ vận tải
|
Transport
|
58401
|
Khai thác vận tải
|
68401
|
Khai thác vận tải
|
Transport
operation
|
|
|
6840101
|
Khai thác vận tải
|
Transport operation
|
5840102
|
Khai thác cảng hàng
không
|
|
|
Airport operation
|
5840103
|
Khai thác vận tải đường
biển
|
|
|
Marine transport
operation
|
5840104
|
Khai thác vận tải thủy nội
địa
|
|
|
Inland waterway
transport operation
|
5840105
|
Khai thác vận tải đường
bộ
|
|
|
Road transport operation
|
5840106
|
Khai thác vận tải đường
không
|
|
|
Air transport operation
|
5840107
|
Khai thác vận tải đường
sắt
|
|
|
Railway transport
operation
|
5840108
|
Điều khiển phương tiện
thủy nội địa
|
6840108
|
Điều khiển phương tiện
thủy nội địa
|
Driving of inland
waterway vessels
|
5840109
|
Điều khiển tàu biển
|
6840109
|
Điều khiển tàu biển
|
Navigation
|
5840110
|
Khai thác máy tàu biển
|
6840110
|
Khai thác máy tàu biển
|
Marine vessel engine
operation/exploitation
|
5840111
|
Khai thác máy tàu thủy
|
6840111
|
Khai thác máy tàu thủy
|
Marine Engine Operation
|
5840112
|
Vận hành máy tàu thủy
|
6840112
|
Vận hành khai thác máy
tàu
|
Marine vessel engine
operation
|
5840113
|
Dịch vụ trên tàu biển
|
|
|
Marine vessel service
|
5840114
|
Bảo đảm an toàn hàng hải
|
6840114
|
Bảo đảm an toàn hàng hải
|
Marine transport safety
|
5840115
|
Vận hành thiết bị xếp dỡ
hàng hóa hàng hải
|
6840115
|
Vận hành thiết bị xếp dỡ
hàng hóa hàng hải
|
Loading/Unloading
equipment operation in marine transport
|
5840116
|
Xếp dỡ cơ giới tổng hợp
|
6840116
|
Xếp dỡ cơ giới tổng hợp
|
General mechanical
|
5840117
|
Đặt chỗ bán vé
|
|
|
Booking, ticketing
|
5840118
|
Dịch vụ trên tàu bay
|
|
|
On-plane service
|
5840119
|
Lái tàu bay dân dụng
|
6840119
|
Lái tàu bay dân dụng
|
Civil aeroplane pilot
|
5840120
|
Điều hành bay
|
6840120
|
Điều hành bay
|
Flight operation
|
5840121
|
Kiểm soát không lưu
|
6840121
|
Kiểm soát không lưu
|
Air traffic control
|
5840122
|
Thông tin tín hiệu đường
sắt
|
6840122
|
Thông tin tín hiệu đường
sắt
|
Railway signal
information
|
5840123
|
Điều khiển tàu hỏa
|
|
|
Train control
|
5840124
|
Lái tàu đường sắt
|
6840124
|
Lái tàu đường sắt
|
Railway train driving
|
5840125
|
Điều hành chạy tàu hỏa
|
6840125
|
Điều hành chạy tàu hỏa
|
Train operation
|
5840126
|
Lái xe chuyên dụng
|
6840126
|
Lái xe chuyên dụng
|
Specialized driver
|
5840127
|
Lái tàu điện
|
6840127
|
Lái tàu điện
|
E-train driving
|
5840128
|
Điều hành đường sắt đô
thị
|
6840128
|
Điều hành đường sắt đô
thị
|
Urban railway transport
|
5840129
|
Vận tải hành khách, hàng
hóa đường sắt
|
6840129
|
Vận tải hành khách, hàng
hóa đường sắt
|
Railway transport
|
58402
|
Dịch vụ bưu chính
|
68402
|
Dịch vụ bưu chính
|
Postal service
|
5840201
|
Dịch vụ bưu chính
|
|
|
Postal service
|
5840202
|
Kinh doanh thiết bị viễn
thông tin học
|
6840202
|
Kinh doanh thiết bị viễn
thông tin học
|
Telecommunications information
equipment business
|
5840203
|
Kinh doanh dịch vụ Bưu
chính Viễn thông
|
6840203
|
Kinh doanh dịch vụ Bưu
chính Viễn thông
|
Postal and
Telecommunications service business
|
585
|
Môi
trường và bảo vệ môi trường
|
685
|
Môi trường và bảo
vệ môi trường
|
Environment and
environment protection
|
58501
|
Quản lý tài nguyên và
môi trường
|
68501
|
Quản lý tài nguyên và
môi trường
|
Environment
control and protection
|
5850101
|
Quản lý tài nguyên nước
|
|
|
Water resource
management
|
5850102
|
Quản lý đất đai
|
6850102
|
Quản lý đất đai
|
Land management
|
5850103
|
Quản lý tài nguyên và
môi trường
|
6850103
|
Quản lý tài nguyên và
môi trường
|
Environment and
resources
|
5850104
|
Bảo vệ môi trường đô thị
|
6850104
|
Bảo vệ môi trường đô thị
|
Urban environment
protection
|
5850105
|
Bảo vệ môi trường công
nghiệp
|
6850105
|
Bảo vệ môi trường công
nghiệp
|
Industrial environment
protection
|
5850106
|
Bảo vệ môi trường biển
|
6850106
|
Bảo vệ môi trường biển
|
Marine environment
protection
|
5850107
|
Quản lý tài nguyên biển
và hải đảo
|
|
|
Marine resources and islands
management
|
5850108
|
Bảo tồn và phát triển đa
dạng sinh học
|
|
|
Biodiversity
conservation and development
|
5850109
|
Xử lý dầu tràn trên biển
|
6850109
|
Xử lý dầu tràn trên biển
|
Oil spill on sea
treatment
|
5850110
|
Xử lý rác thải
|
6850110
|
Xử lý rác thải
|
Waste treatment
|
5850111
|
An toàn phóng xạ
|
|
|
Radioactive safety
|
|
|
6850112
|
Kiểm soát và bảo vệ môi
trường
|
Environment control and
protection
|
58502
|
Dịch vụ an toàn lao động
và vệ sinh công nghiệp
|
68502
|
Dịch vụ an toàn lao động
và vệ sinh công nghiệp
|
Labour safety and
hygiene services
|
5850201
|
An toàn lao động
|
|
|
Labour safety
|
5850202
|
Bảo hộ lao động và môi
trường
|
|
|
Labour and environmental
protection
|
5850203
|
Bảo hộ lao động
|
6850203
|
Bảo hộ lao động
|
Labour protection
|
586
|
An
ninh, quốc phòng
|
686
|
An ninh, quốc
phòng
|
Security and national
defence
|
58601
|
An ninh và trật tự xã
hội
|
68601
|
An ninh và trật tự xã
hội
|
Security and
social order
|
5860101
|
Kiểm tra an ninh hàng
không
|
6860101
|
Kiểm tra an ninh hàng
không
|
Aviation security check
|
5860102
|
Kiểm tra soi chiếu an
ninh hàng không
|
|
|
Aviation security
screening
|
5860103
|
Nghiệp vụ an ninh khách
sạn
|
6860103
|
Nghiệp vụ an ninh khách
sạn
|
Hotel security
|
|
|
6860104
|
Nghiệp vụ an ninh vận tải
|
Transport security
|
5860105
|
Kỹ thuật hình sự
|
6860105
|
Kỹ thuật hình sự
|
Forensic techniques
|
5860106
|
Trinh sát an ninh
|
6860106
|
Trinh sát an ninh
|
Security surveillance
|
5860107
|
Trinh sát cảnh sát
|
6860107
|
Trinh sát cảnh sát
|
Police surveillance
|
5860108
|
Điều tra hình sự
|
6860108
|
Điều tra hình sự
|
Criminal investigation
|
5860109
|
Quản lý nhà nước về an
ninh trật tự
|
6860109
|
Quản lý nhà nước về an
ninh trật tự
|
Administrative
management of social order
|
5860110
|
Quản lý trật tự an toàn
giao thông
|
6860110
|
Quản lý trật tự an toàn
giao thông
|
Traffic order and safety
management
|
5860111
|
Cảnh vệ
|
6860111
|
Cảnh vệ
|
VIP Protection
|
5860112
|
Vũ trang bảo vệ an ninh
trật tự
|
6860112
|
Vũ trang bảo vệ an ninh
trật tự
|
Armed techniques to
protect social
|
5860113
|
Phòng cháy, chữa cháy và
cứu nạn, cứu hộ
|
6860113
|
Phòng cháy, chữa cháy và
cứu nạn, cứu hộ
|
Fire and rescue
|
5860114
|
Kỹ thuật mật mã
|
6860114
|
Kỹ thuật mật mã
|
Cypher techniques
|
5860115
|
Trinh sát đặc biệt
|
6860115
|
Trinh sát đặc biệt
|
Special surveillance
techniques
|
5860116
|
Thi hành án hình sự và hỗ
trợ tư pháp
|
6860116
|
Thi hành án hình sự và hỗ
trợ tư pháp
|
Sentence enforcement and
legal assistance
|
5860117
|
Hậu cần Công an nhân dân
|
6860117
|
Hậu cần Công an nhân dân
|
People's Public Security
logistics
|
5860118
|
Hồ sơ nghiệp vụ
|
6860118
|
Hồ sơ nghiệp vụ
|
Criminal records and
archives management
|
5860119
|
Huấn luyện quân sự, võ
thuật
|
6860119
|
Huấn luyện quân sự, võ
thuật
|
Military and martial art
training
|
58602
|
Quân sự
|
68602
|
Quân sự
|
Military
|
5860201
|
Biên phòng
|
6860201
|
Biên phòng
|
Borderlands security
|
5860202
|
Đặc công
|
6860202
|
Chỉ huy tham mưu Lục
quân
|
Task force
|
5860203
|
Hậu cần quân sự
|
|
|
Military logistics
|
5860204
|
Quân sự cơ sở
|
|
|
Base military
|
5860205
|
Điệp báo chiến dịch
|
|
|
Campaign messenger
|
5860206
|
Tình báo quân sự
|
|
|
Military intelligence
|
5860207
|
Trinh sát
|
|
|
Reconnaissance
|
5860208
|
Trinh sát biên phòng
|
|
|
Borderlands
reconnaissance
|
5860209
|
Trinh sát đặc nhiệm
|
|
|
Specialized
reconnaissance
|
5860210
|
Trinh sát kỹ thuật
|
|
|
Technical reconnaissance
|
5860211
|
Huấn luyện động vật nghiệp
vụ
|
|
|
Specialized animal
training
|
5860212
|
Kỹ thuật mật mã quân sự
|
|
|
Military encryption
technology
|
5860213
|
Quân khí
|
|
|
Weapon equipment
|
5860214
|
Vũ khí bộ binh
|
|
|
Infantry armour
|
5860215
|
Kỹ thuật cơ điện tăng
thiết giáp
|
|
|
Electromechanical technique
of tankarmour
|
5860216
|
Sử dụng và sửa chữa thiết
bị vô tuyến phòng không
|
|
|
Avigation wireless radio
equipment use and repair
|
5860217
|
Sửa chữa xe máy công
binh
|
|
|
Army engineer motorbike
repair
|
5860218
|
Sửa chữa và khai thác
khí tài hoá học
|
|
|
Chemical ammunition
repair and exploitation
|
5860219
|
Khí tài quang học
|
|
|
Optical ammunition
|
5860220
|
Phân tích chất độc quân
sự
|
|
|
Military toxins analysis
|
5860221
|
Điều khiển tàu biển quân
sự
|
6860221
|
Điều khiển tàu biển quân
sự
|
Navigation of military
ships
|
5860222
|
Pháo tàu
|
6860222
|
Pháo tàu
|
Ship cannon
|
5860223
|
Tên lửa tàu
|
6860223
|
Tên lửa tàu
|
Ship rocket
|
5860224
|
Thông tin Hải quân
|
6860224
|
Thông tin Hải quân
|
Naval information
|
5860225
|
Ra đa tàu Hải quân
|
6860225
|
Ra đa tàu Hải quân
|
Naval ship radar
|
5860226
|
Sử dụng và sửa chữa khí
tài tác chiến điện tử dải sóng thông tin
|
6860226
|
Sử dụng và sửa chữa khí
tài tác chiến điện tử dải sóng thông tin
|
Using and repairing
electronic warfare weapons of information wave
|
5860227
|
Nguồn điện - An toàn -
Môi trường
|
6860227
|
Nguồn điện - An toàn -
Môi trường
|
Power source - Safety -
Environment
|
5860228
|
Kỹ thuật viễn thông
|
6860228
|
Kỹ thuật viễn thông
|
Telecommunications
engineering
|
5860229
|
Kỹ thuật vô tuyến điện
|
6860229
|
Kỹ thuật vô tuyến điện
|
Radio engineering
|
5860230
|
Xây dựng công trình chiến
đấu
|
6860230
|
Xây dựng công trình chiến
đấu
|
Construction of combat
structures
|
58690
|
Khác
|
68690
|
Khác
|
Others
|
5869001
|
Vệ sỹ
|
6869001
|
Vệ sỹ
|
Body guard
|
5869002
|
Bảo vệ
|
6869002
|
Bảo vệ
|
Security guard
|