Mã cấp 1
|
Mã cấp 2
|
Mã cấp 3
|
Mã cấp 4
|
Tên gọi
|
40
|
|
|
|
Trung cấp nghề
|
|
4014
|
|
|
Khoa học giáo
dục và đào tạo giáo viên
|
|
|
401401
|
|
Khoa học giáo dục
|
|
|
|
|
|
|
|
401402
|
|
Đào tạo giáo viên
|
|
|
|
40140201
|
Sư phạm dạy nghề
|
|
|
|
|
Khác
|
|
4021
|
|
|
Nghệ thuật
|
|
|
402101
|
|
Thủ công mỹ nghệ
|
|
|
|
40210101
|
Kỹ thuật điêu khắc gỗ
|
|
|
|
40210102
|
Đúc, dát đồng mỹ nghệ
|
|
|
|
40210103
|
Chạm khắc đá
|
|
|
|
40210104
|
Gia công đá quý
|
|
|
|
40210105
|
Kim hoàn
|
|
|
|
40210106
|
Kỹ thuật sơn mài và khảm trai
|
|
|
|
40210107
|
Thêu ren mỹ thuật
|
|
|
|
40210108
|
Đồ gốm mỹ thuật
|
|
|
|
40210109
|
Sản xuất hàng mây tre đan
|
|
|
|
40210110
|
Sản xuất tranh
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
402102
|
|
Trang trí nội thất
|
|
|
|
40210201
|
Trang trí nội thất
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
402103
|
|
Điện ảnh sân khấu
|
|
|
|
40210301
|
Sản xuất phim
|
|
|
|
40210302
|
Quay phim
|
|
|
|
40210303
|
Sản xuất phim hoạt hình
|
|
|
|
40210304
|
Phục vụ điện ảnh, sân khấu
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
402104
|
|
Nghệ thuật ảnh
|
|
|
|
40210401
|
Dựng ảnh
|
|
|
|
40210402
|
Chụp ảnh kỹ thuật
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
402105
|
|
Sản xuất nhạc cụ, đĩa, băng từ
|
|
|
|
40110501
|
Ghi dựng đĩa, băng từ
|
|
|
|
40210502
|
Sản xuất nhạc cụ
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
402106
|
|
Khai thác thiết bị phát thanh, truyền hình
|
|
|
|
40210601
|
Khai thác thiết bị phát thanh
|
|
|
|
40210602
|
Khai thác thiết bị truyền hình
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
402107
|
|
In ấn và xuất bản
|
|
|
|
40210701
|
Công nghệ chế tạo khuôn in
|
|
|
|
40210702
|
Công nghệ gia công sản phẩm in
|
|
|
|
40210703
|
Công nghệ in
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
402108
|
|
Tu sửa, phục chế tư liệu
|
|
|
|
40210801
|
Tu sửa tư liệu nghe nhìn
|
|
|
|
|
Khác
|
|
4022
|
|
|
Nhân văn
|
|
|
402201
|
|
Ngôn ngữ và văn hoá Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
402202
|
|
Ngôn ngữ và văn hoá nước ngoài
|
|
|
|
|
|
|
4031
|
|
|
Khoa học xã hội và hành vi
|
|
|
|
|
|
|
4032
|
|
|
Báo chí và thông tin
|
|
|
403201
|
|
Báo chí và truyền thông
|
|
|
403202
|
|
Thông tin - Thư viện
|
|
|
|
40320201
|
Thư viện
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
403203
|
|
Lưu trữ- Bảo tàng
|
|
|
|
40320301
|
Lưu trữ
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
403204
|
|
Xuất bản- Phát hành
|
|
|
|
|
|
|
4034
|
|
|
Kinh doanh và quản lý
|
|
|
403401
|
|
Quản trị kinh doanh
|
|
|
|
40340101
|
Quản trị kinh doanh vận tải biển
|
|
|
|
40340102
|
Quản trị kinh doanh vận tải đường sông
|
|
|
|
40340103
|
Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ
|
|
|
|
40340104
|
Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt
|
|
|
|
40340105
|
Nông vụ mía đường
|
|
|
|
40340106
|
Quản trị kinh doanh vận tải hàng không
|
|
|
|
40340107
|
Quản lý, kinh doanh điện
|
|
|
|
40340108
|
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
403402
|
|
Tài chính -Ngân hàng - Bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
|
|
403403
|
|
Kế toán - Kiểm toán
|
|
|
|
40340301
|
Kế toán doanh nghiệp
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
403404
|
|
Quản trị hành
chính, quản trị nhân sự
|
|
|
|
|
|
|
|
403405
|
|
Quản lý đất đai, bất động sản,
công trình
|
|
|
|
40340501
|
Quản lý đất đai
|
|
|
|
40340502
|
Quản lý công trình đường thuỷ
|
|
|
|
40340503
|
Quản lý giao thông đô thị
|
|
|
|
40340504
|
Quản lý, khai thác công trình thuỷ lợi
|
|
|
|
40340505
|
Quản lý khu đô thị
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
403406
|
|
Thư ký và nghiệp vụ văn phòng
|
|
|
|
40340601
|
Thư ký
|
|
|
|
40340602
|
Văn thư hành chính
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
403407
|
|
Mua bán hàng, giao nhận và bảo
quản vật tư hàng hoá
|
|
|
|
40340701
|
Giao nhận, bảo quản hàng dễ cháy ,
nổ, độc hại và chất phóng xạ
|
|
|
|
40340702
|
Giao nhận bảo quản thiết bị vật tư
|
|
|
|
40340703
|
Mua bán thiết bị vật tư
|
|
|
|
40340704
|
Mua bán, giao nhận, bảo quản lương
thực
|
|
|
|
40340705
|
Mua bán, giao nhận, bảo quản thực
phẩm
|
|
|
|
40340706
|
Mua bán, giao nhận, bảo quản vật
tư nông nghiệp
|
|
|
|
40340707
|
Bán hàng trong siêu thị
|
|
|
|
|
Khác
|
|
4038
|
|
|
Pháp Luật
|
|
|
|
|
|
|
4042
|
|
|
Khoa học sự sống
|
|
|
|
|
|
|
4044
|
|
|
Khoa học tự nhiên
|
|
|
404401
|
|
Khí tượng
|
|
|
|
40440101
|
Quan trắc khí tượng hàng không
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
404402
|
|
Thuỷ văn
|
|
|
|
|
|
|
4046
|
|
|
Toán và thống kê
|
|
|
404601
|
|
Toán học
|
|
|
|
|
|
|
|
404602
|
|
Thống kê
|
|
|
|
40460201
|
Thống kê doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
4048
|
|
|
Máy tính
|
|
|
404801
|
|
Máy tính
|
|
|
|
40480101
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy
tính
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
404802
|
|
Công nghệ thông tin
|
|
|
|
40480201
|
Tin học văn phòng
|
|
|
|
40480202
|
Tin học viễn thông ứng dụng
|
|
|
|
40480203
|
Xử lý dữ liệu
|
|
|
|
40480204
|
Lập trình máy tính
|
|
|
|
40480205
|
Quản trị cơ sở dữ liệu
|
|
|
|
40480206
|
Quản trị mạng máy tính
|
|
|
|
40480207
|
Thương mại điện tử
|
|
|
|
40480208
|
Thiết kế đồ hoạ
|
|
|
|
40480209
|
Thiết kế trang Web
|
|
|
|
40480210
|
Vẽ và thiết kế trên máy tính
|
|
|
|
40480211
|
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)
|
|
|
|
|
Khác
|
|
4051
|
|
|
Công nghệ kỹ thuật
|
|
|
405101
|
|
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và
xây dựng
|
|
|
|
|
|
|
|
405102
|
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
và viễn thông
|
|
|
|
40510201
|
Sản xuất khí cụ điện
|
|
|
|
40510202
|
Sản xuất sản phẩm cách điện
|
|
|
|
40510203
|
Sản xuất dụng cụ đo điện
|
|
|
|
40510204
|
Sản xuất động cơ điện
|
|
|
|
40510205
|
Sản xuất cáp điện và thiết bị đầu
nối
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
405103
|
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện và bảo
trì
|
|
|
|
40510301
|
Bảo trì thiết bị cơ điện
|
|
|
|
40510302
|
Bảo trì hệ thống thiết bị cảng
hàng không
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
405104
|
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
|
|
|
40510401
|
Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tàu
|
|
|
|
40510402
|
Xử lý chất thải trong sản xuất thép
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
405105
|
|
Công nghệ sản xuất sản phẩm công
nghiệp
|
|
|
|
40510501
|
Gia công sản phẩm từ cao su
|
|
|
|
40510502
|
Gia công chất dẻo từ Polime
|
|
|
|
40510503
|
Sản xuất vật liệu hàn
|
|
|
|
40510504
|
Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy
|
|
|
|
40510505
|
Sản xuất vật liệu phụ trợ dùng
trong đóng tàu
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
405106
|
|
Công nghệ sản xuất chất vô cơ và
phân bón
|
|
|
|
40510601
|
Sản xuất các chất vô cơ
|
|
|
|
40510602
|
Sản xuất phân bón
|
|
|
|
40510603
|
Sản xuất sản phẩm giặt tẩy
|
|
|
|
40510604
|
Sản xuất thuốc trừ sâu
|
|
|
|
40510605
|
Sản xuất sơn
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
405107
|
|
Công nghệ sản xuất vật liệu xây
dựng
|
|
|
|
40510701
|
Sản xuất xi măng
|
|
|
|
40510702
|
Sản xuất bao bì xi măng
|
|
|
|
40510703
|
Sản xuất gạch Ceramic
|
|
|
|
40510704
|
Sản xuất gạch Granit
|
|
|
|
40510705
|
Sản xuất sứ vệ sinh
|
|
|
|
40510706
|
Sản xuất vật liệu chịu lửa
|
|
|
|
40510707
|
Sản xuất đá bằng cơ giới
|
|
|
|
40510708
|
Sản xuất bê tông nhựa nóng
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
405108
|
|
Công nghệ sản xuất gốm sứ thuỷ
tinh
|
|
|
|
40510801
|
Sản xuất sản phẩm gốm
|
|
|
|
40510802
|
Sản xuất sản phẩm sứ
|
|
|
|
40510803
|
Sản xuất sản phẩm thuỷ tinh
|
|
|
|
40510804
|
Sản xuất kính
|
|
|
|
40510805
|
Sản xuất gốm thô
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
405109
|
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí chế tạo
|
|
|
|
40510901
|
Luyện gang
|
|
|
|
40510902
|
Luyện thép
|
|
|
|
40510903
|
Luyện kim màu
|
|
|
|
40510904
|
Công nghệ nhiệt luyện
|
|
|
|
40510905
|
Công nghệ đúc kim loại
|
|
|
|
40510906
|
Công nghệ cán, kéo kim loại
|
|
|
|
40510907
|
Rèn,dập
|
|
|
|
40510908
|
Gò
|
|
|
|
40510909
|
Hàn
|
|
|
|
40510910
|
Cắt gọt kim loại
|
|
|
|
40510911
|
Nguội chế tạo
|
|
|
|
40510912
|
Chế tạo thiết bị cơ khí
|
|
|
|
40510913
|
Công nghệ chế tạo vỏ tàu thuỷ
|
|
|
|
40510914
|
Gia công khuôn dưỡng và phóng dạng tàu thuỷ
|
|
|
|
40510915
|
Lắp ráp ô tô
|
|
|
|
40510916
|
Gia công ống công nghệ
|
|
|
|
40510917
|
Gia công kết cấu thép
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
405110
|
|
Công nghệ dầu khí và khai thác
|
|
|
|
40511001
|
Thí nghiệm các sản phẩm hoá dầu
|
|
|
|
40511002
|
Chọn mẫu và hoá nghiệm dầu-khí
|
|
|
|
40511003
|
Vận hành thiết bị khai thác dầu khí
|
|
|
|
40511004
|
Vận hành thiết bị nhà máy lọc dầu
|
|
|
|
40511005
|
Vận hành thiết bị chế biến dầu khí
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
405111
|
|
Công nghệ điện hoá
|
|
|
|
40511101
|
Sản xuất pin và ắc quy
|
|
|
|
40511102
|
Công nghệ mạ
|
|
|
|
40511103
|
Công nghệ sơn tĩnh điện
|
|
|
|
40511104
|
Công nghệ chống ăn mòn kim loại
|
|
|
|
40511105
|
Công nghệ sơn tàu thuỷ
|
|
|
|
40511106
|
Công nghệ sơn điện di
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
405112
|
|
Công nghệ sản xuất vật liệu nổ
|
|
|
|
40511201
|
Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
405113
|
|
Công nghệ sản xuất các chất hữu cơ
|
|
|
|
|
|
|
|
405114
|
|
Công nghệ đo lường
|
|
|
|
40511401
|
Thí nghiệm vật liệu đường bộ
|
|
|
|
40511402
|
Phân tích cơ lý xi măng
|
|
|
|
40511403
|
Kiểm tra và phân tích hoá chất
|
|
|
|
40511404
|
Phân tích các sản phẩm lọc dầu
|
|
|
|
40511405
|
Giám định khối lượng và chất lượng
than
|
|
|
|
40511406
|
Kiểm tra và phân tích khuyết tật
kết cấu thép và kim loại
|
|
|
|
40511407
|
Đo lường dao động và cân bằng động
|
|
|
|
40511408
|
Đo lường và phân tích các thành
phần kim loại
|
|
|
|
40511409
|
Kiểm tra đo lường môi trường làm
việc trên tàu thuỷ
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
405115
|
|
Công nghệ quản lý chất lượng
|
|
|
|
40511501
|
Kiểm nghiệm chất lượng lương thực,
thực phẩm
|
|
|
|
40511502
|
Kiểm nghiệm đường mía
|
|
|
|
40511503
|
Kiểm nghiệm bột giấy và giấy
|
|
|
|
40511504
|
Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ
|
|
|
|
|
Khác
|
|
4052
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
405201
|
|
Lắp ráp cơ khí
|
|
|
|
40520101
|
Nguội lắp ráp cơ khí
|
|
|
|
40520102
|
Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy
|
|
|
|
40520103
|
Lắp ráp hệ thống động lực tàu thủy
|
|
|
|
40520104
|
Gia công và lắp ráp nội thất tàu thủy
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
405202
|
|
Sửa chữa, bảo trì xe, máy và thiết bị cơ khí
|
|
|
|
40520201
|
Công nghệ ô tô
|
|
|
|
40520202
|
Máy tàu thuỷ
|
|
|
|
40520203
|
Vận hành, sửa chữa máy thi công
đường sắt
|
|
|
|
40520204
|
Vận hành, sửa chữa máy tàu cuốc
|
|
|
|
40520205
|
Nguội sửa chữa máy công cụ
|
|
|
|
40520206
|
Công nghệ chế tạo và bảo dưỡng toa
xe
|
|
|
|
40520207
|
Công nghệ chế tạo và bảo dưỡng đầu
máy
|
|
|
|
40520208
|
Sửa chữa thiết bị dệt
|
|
|
|
40520209
|
Sửa chữa thiết bị may
|
|
|
|
40520210
|
Sửa chữa thiết bị chế biến gỗ
|
|
|
|
40520211
|
Sửa chữa thiết bị cơ khí nhà máy đường
|
|
|
|
40520212
|
Sửa chữa thiết bị cơ khí in
|
|
|
|
40520213
|
Sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm
|
|
|
|
40520215
|
Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò
|
|
|
|
40520216
|
Sửa chữa cơ máy mỏ
|
|
|
|
40520217
|
Sửa chữa thiết bị hoá
|
|
|
|
40520218
|
Sửa chữa thiết bị khai thác dầu khí
|
|
|
|
40520219
|
Sửa chữa thiết bị luyện kim
|
|
|
|
40520220
|
Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí
|
|
|
|
40520221
|
Sửa chữa và bảo trì máy nâng chuyển
|
|
|
|
40520222
|
Sửa chữa xe, máy thi công xây dựng
|
|
|
|
40520223
|
Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí
|
|
|
|
40520224
|
Kỹ thuật cơ khí tàu bay
|
|
|
|
40520225
|
Kỹ thuật máy nông nghiệp
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
405203
|
|
Sửa chữa thiết bị chính xác
|
|
|
|
40520301
|
Sửa chữa đồng hồ đo thời gian
|
|
|
|
40520302
|
Sửa chữa đồng hồ đo điện, nhiệt, áp lực
|
|
|
|
40520303
|
Sửa chữa cân
|
|
|
|
40520304
|
Sửa chữa nghi khí hàng hải
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
405204
|
|
Kỹ thuật điện
|
|
|
|
40520401
|
Đo lường điện
|
|
|
|
40520402
|
Thí nghiệm điện
|
|
|
|
40520403
|
Lắp đặt, bảo dưỡng điện đầu máy đường sắt
|
|
|
|
40520404
|
Điện dân dụng
|
|
|
|
40520405
|
Điện công nghiệp
|
|
|
|
40520406
|
Điện tàu thuỷ
|
|
|
|
40520407
|
Lắp đặt, bảo dưỡng hệ thống truyền dẫn điện đường sắt
|
|
|
|
40520408
|
Sửa chữa điện máy mỏ
|
|
|
|
40520409
|
Sửa chữa điện máy công trình
|
|
|
|
40520410
|
Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp
|
|
|
|
40520411
|
Kỹ thuật điện cảng hàng không
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
405205
|
|
Vận hành, truyền tải điện
|
|
|
|
40520501
|
Vận hành điện trong nhà máy điện
|
|
|
|
40520503
|
Quản lý, vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có
điện áp từ 220 KV trở lên
|
|
|
|
40520505
|
Hệ thống điện
|
|
|
|
40520506
|
Vận hành nhà máy thủy điện
|
|
|
|
40520507
|
Vận hành nhà máy nhiệt điện
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
405206
|
|
Vận hành tổ máy điện
|
|
|
|
40520601
|
Vận hành tổ máy phát điện Diesel
|
|
|
|
40520602
|
Vận hành và sửa chữa trạm thuỷ điện
|
|
|
|
40520603
|
Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
405207
|
|
Vận hành và sửa chữa lò hơi,
tua-bin, bơm, quạt, máy nén khí
|
|
|
|
40520701
|
Kỹ thuật lò hơi
|
|
|
|
40520702
|
Kỹ thuật tua bin hơi
|
|
|
|
40520703
|
Lắp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua
bin
|
|
|
|
40520704
|
Vận hành bơm quạt, máy nén khí
|
|
|
|
40520705
|
Kỹ thuật tua-bin nước
|
|
|
|
40520706
|
Kỹ thuật tua-bin khí
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
405208
|
|
Kỹ thuật điện tử
|
|
|
|
40520801
|
Điện tử dân dụng
|
|
|
|
40520802
|
Điện tử công nghiệp
|
|
|
|
40520803
|
Kỹ thuật điện - điện tử hàng không
|
|
|
|
40520804
|
Kỹ thuật điện tử tàu bay
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
405209
|
|
Kỹ thuật nhiệt, lạnh
|
|
|
|
40520901
|
Lắp ráp, sửa chữa hệ thống lạnh
tàu thuỷ
|
|
|
|
40520902
|
Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh
|
|
|
|
40520903
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
405210
|
|
Cơ điện, cơ điện tử
|
|
|
|
40521001
|
Cơ điện lạnh thuỷ sản
|
|
|
|
40521002
|
Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò
|
|
|
|
40521003
|
Cơ điện nông thôn
|
|
|
|
40521004
|
Cơ điện tử
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
405211
|
|
Kỹ thuật viễn thông
|
|
|
|
40521101
|
Kỹ thuật cáp và đường thuê bao
|
|
|
|
40521102
|
Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến
|
|
|
|
40521103
|
Kỹ thuật tổng đài
|
|
|
|
40521104
|
Kỹ thuật nguồn điện thông tin
|
|
|
|
40521105
|
Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không
|
|
|
|
40521106
|
Kỹ thuật dẫn đường hàng không
|
|
|
|
40521107
|
Kỹ thuật thiết bị radar
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
405212
|
|
Kỹ thuật thiết bị y tế
|
|
|
|
40521201
|
Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế
|
|
|
|
40521202
|
Kỹ thuật thiết bị thăm dò chức năng
|
|
|
|
40521203
|
Kỹ thuật thiết bị sử dụng trong khám và chữa bệnh
|
|
|
|
40521204
|
Kỹ thuật thiết bị điện tử y tế
|
|
|
|
40521205
|
Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm y tế
|
|
|
|
40521206
|
Kỹ thuật thiết bị cơ điện y tế
|
|
|
|
40521207
|
Kỹ thuật thiết bị sản xuất Dược
|
|
|
|
40521208
|
Kỹ thuật công nghệ thông tin y tế
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
405213
|
|
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng, thể thao
|
|
|
|
40521301
|
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình
|
|
|
|
40521302
|
Sản xuất dụng cụ phục hồi chức
năng
|
|
|
|
40521303
|
Sản xuất dụng cụ thể thao
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
405214
|
|
Vận hành thiết bị hoá chất
|
|
|
|
40521401
|
Vận hành máy và thiết bị hoá chất
|
|
|
|
40521402
|
Vận hành thiết bị hoá dầu
|
|
|
|
40521403
|
Vận hành trạm phân phối các sản
phẩm dầu khí
|
|
|
|
40521404
|
Vận hành trạm sản xuất khí, khí
hoá lỏng
|
|
|
|
40521405
|
Vận hành thiết bị chế biến dầu khí
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
405215
|
|
Vận hành máy nâng chuyển
|
|
|
|
40521501
|
Vận hành cầu trục
|
|
|
|
40521502
|
Vận hành cần trục
|
|
|
|
40521503
|
Xếp dỡ cơ giới tổng hợp
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
405216
|
|
Vận hành máy thi công
|
|
|
|
40521601
|
Vận hành máy thi công mặt đường
|
|
|
|
40521602
|
Vận hành máy xúc
|
|
|
|
40521603
|
Vận hành máy ủi, cạp san
|
|
|
|
40521604
|
Vận hành máy đào đường hầm
|
|
|
|
40521605
|
Vận hành máy đóng cọc
|
|
|
|
40521606
|
Vận hành tàu cuốc
|
|
|
|
40521607
|
Vận hành máy nông nghiệp
|
|
|
|
40521608
|
Vận hành máy xây dựng
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
405217
|
|
Khảo sát, trắc địa, bản đồ
|
|
|
|
40521701
|
Đo đạc bản đồ
|
|
|
|
40521702
|
Trắc đạc công trình
|
|
|
|
40521703
|
Khảo sát địa hình
|
|
|
|
40521704
|
Khảo sát địa chất
|
|
|
|
40521705
|
Quan trắc khí tượng
|
|
|
|
40521706
|
Khảo sát thuỷ văn
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
405218
|
|
Kỹ thuật khoan
|
|
|
|
40521801
|
Khoan thăm dò địa chất
|
|
|
|
40521802
|
Khoan đào đường hầm
|
|
|
|
40521803
|
Khoan khai thác mỏ
|
|
|
|
40521804
|
Khoan thăm dò dầu khí
|
|
|
|
40521805
|
Khoan khai thác dầu khí
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
405219
|
|
Lắp đặt
|
|
|
|
40521901
|
Lắp đặt cầu
|
|
|
|
40521902
|
Lắp đặt thiết bị cơ khí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40521904
|
Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp
|
|
|
|
40521905
|
Lắp đặt giàn khoan
|
|
|
|
40521906
|
Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ
|
|
|
|
40521907
|
Lắp đặt hệ thống thiết bị lạnh
|
|
|
|
40521908
|
Lắp đặt thiết bị điện tử tàu thủy
|
|
|
|
40521909
|
Lắp đặt thiết bị viễn thông và nghi khí hàng hải
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
405220
|
|
Lặn
|
|
|
|
40522001
|
Lặn trục vớt
|
|
|
|
40522002
|
Lặn nghiên cứu khoả sát
|
|
|
|
40522003
|
Lặn hướng dẫn tham quan, du lịch
|
|
|
|
40522004
|
Lặn thi công
|
|
|
|
|
Khác
|
|
4053
|
|
|
Kỹ thuật mỏ
|
|
|
405301
|
|
Khai thác lộ thiên và tuyển khoáng
|
|
|
|
40530101
|
Khoan, nổ mìn
|
|
|
|
40530102
|
Vận hành thiết bị sàng tuyển than
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
405302
|
|
Khai thác mỏ
|
|
|
|
40530201
|
Vận hành máy mỏ
|
|
|
|
40530202
|
Đào chống lò
|
|
|
|
40530203
|
Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò
|
|
|
|
|
Khác
|
|
4054
|
|
|
Chế biến
|
|
|
405401
|
|
Chế biến lương thực, thực phẩm và
đồ uống
|
|
|
|
40540101
|
Chế biến lương thực
|
|
|
|
40540102
|
Chế biến dầu thực vật
|
|
|
|
40540103
|
Chế biến thực phẩm
|
|
|
|
40540104
|
Chế biến sữa
|
|
|
|
40540105
|
Chế biến và bảo quản thuỷ sản
|
|
|
|
40540106
|
Sản xuất bột ngọt, gia vị
|
|
|
|
40540107
|
Chế biến rau quả
|
|
|
|
40540108
|
Sản xuất bánh, kẹo
|
|
|
|
50540109
|
Sản xuất rượu bia
|
|
|
|
40540110
|
Sản xuất đường glucoza
|
|
|
|
40540111
|
Sản xuất nước giải khát
|
|
|
|
40540112
|
Sản xuất cồn
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
405402
|
|
Chế biến sản phẩm cây công nghiệp
|
|
|
|
40540201
|
Công nghệ chế biến chè
|
|
|
|
40540202
|
Chế biến cà phê, ca cao
|
|
|
|
40540203
|
Chế biến mủ cao su
|
|
|
|
40540204
|
Chế biến thuốc lá
|
|
|
|
40540205
|
Chế biến hạt điều
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
405403
|
|
Sản xuất muối
|
|
|
|
40540301
|
Sản xuất muối phơi nước và phơi
cát
|
|
|
|
40540302
|
Sản xuất muối công nghiệp
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
405404
|
|
Sản xuất hàng dệt, may
|
|
|
|
40540401
|
Công nghệ sợi
|
|
|
|
40540402
|
Công nghệ dệt
|
|
|
|
40540403
|
May và thiết kế thời trang
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
405405
|
|
Thuộc da và sản xuất sản phẩm từ
da
|
|
|
|
40540501
|
Thuộc da
|
|
|
|
40540502
|
Sản xuất hàng da, giầy
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
405406
|
|
Gia công sản phẩm từ gỗ
|
|
|
|
40540601
|
Công nghệ sản xuất ván nhân tạo
|
|
|
|
40540602
|
Mộc mỹ nghệ
|
|
|
|
40540603
|
Mộc xây dựng và trang trí nội thất
|
|
|
|
40540604
|
Gia công và thiết kế sản phẩm mộc
|
|
|
|
|
Khác
|
|
4058
|
|
|
Xây dựng và kiến trúc
|
|
|
405801
|
|
Kiến trúc và quy hoạch
|
|
|
|
|
|
|
|
405802
|
|
Xây dựng dân dụng
|
|
|
|
40580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
|
|
|
40580202
|
Cốp pha - giàn giáo
|
|
|
|
40580203
|
Cốt thép - hàn
|
|
|
|
40580204
|
Cấp, thoát nước
|
|
|
|
40580205
|
Bê tông
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
405803
|
|
Xây dựng công nghiệp
|
|
|
|
40580301
|
Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt
|
|
|
|
40580302
|
Kỹ thuật xây dựng mỏ
|
|
|
|
40580303
|
Xây dựng cầu đường bộ
|
|
|
|
40580304
|
Sửa chữa, bảo trì cảng hàng không
|
|
|
|
40580305
|
Xây dựng và hoàn thiện công trình thuỷ lợi
|
|
|
|
40580306
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
|
|
|
Khác
|
|
4062
|
|
|
Nông, lâm nghiệp và thủy sản
|
|
|
406201
|
|
Trồng trọt
|
|
|
|
40620101
|
Trồng cây lương thực, thực phẩm
|
|
|
|
40620102
|
Trồng rau
|
|
|
|
40620103
|
Trồng cây công nghiệp
|
|
|
|
40620104
|
Trồng cây ăn quả
|
|
|
|
40620105
|
Chọn và nhân giống cây trồng
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
406202
|
|
Bảo vệ thực vật
|
|
|
|
40620201
|
Bảo vệ thực vật
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
406203
|
|
Dâu tằm
|
|
|
|
40620301
|
Kỹ thuật dâu tằm tơ
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
406204
|
|
Làm vườn
|
|
|
|
40620401
|
Làm vườn – cây cảnh
|
|
|
|
40620402
|
Sinh vật cảnh
|
|
|
|
40620403
|
Quản lý cây xanh đô thị
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
406205
|
|
Lâm nghiệp
|
|
|
|
40620501
|
Lâm sinh
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
406206
|
|
Chăn nuôi gia súc, gia cầm
|
|
|
|
40620601
|
Chăn nuôi gia súc, gia cầm
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
406207
|
|
Nuôi trồng, khai thác thuỷ, hải sản
|
|
|
|
40620701
|
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
|
|
|
|
40620702
|
Nuôi trồng thuỷ sản nước mặn, nước lợ
|
|
|
|
40620703
|
Khai thác, đánh bắt hải sản
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
406208
|
|
Khuyến nông, lâm, ngư nghiệp
|
|
|
|
40620801
|
Khuyến nông
|
|
|
|
40620802
|
Khuyến nông - lâm
|
|
|
|
40620803
|
Khuyến ngư
|
|
|
|
|
Khác
|
|
4064
|
|
|
Thú y
|
|
|
406401
|
|
Y học thú y
|
|
|
|
40640101
|
Thú y
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
406402
|
|
Sản xuất thuốc thú y
|
|
|
|
40640201
|
Sản xuất thuốc thú y
|
|
|
|
|
Khác
|
|
4072
|
|
|
Sức khỏe
|
|
|
407201
|
|
Y học
|
|
|
|
40720101
|
Hộ sinh
|
|
|
|
40720102
|
Kỹ thuật xét nghiệm y tế
|
|
|
|
40720103
|
Kỹ thuật vật lý trị liệu, phục hồi chức năng
|
|
|
|
40720104
|
Kỹ thuật phục hình răng
|
|
|
|
40720105
|
Dân số và công tác xã hội
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
407202
|
|
Dược học
|
|
|
|
40720201
|
Kỹ thuật viên Dược
|
|
|
|
40720202
|
Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc
|
|
|
|
|
Khác
|
|
4076
|
|
|
Dịch vụ và xa hội
|
|
|
407601
|
|
Dịch vụ chăm sóc gia đình
|
|
|
|
40760101
|
Dịch vụ chăm sóc gia đình
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
407602
|
|
Dịch vụ chăm sóc người già
|
|
|
|
|
|
|
|
407603
|
|
Dịch vụ thanh niên và công tác xã
hội
|
|
|
|
|
|
|
|
407604
|
|
Dịch vụ chăm sóc trẻ em
|
|
|
|
|
|
|
4081
|
|
|
Khách sạn, du lịch, thể thao và
dịch vụ cá nhân
|
|
|
408101
|
|
Du lịch, giải trí
|
|
|
|
40810101
|
Điều hành Tour du lịch
|
|
|
|
40810102
|
Hướng dẫn du lịch
|
|
|
|
40810103
|
Đại lý lữ hành
|
|
|
|
40810104
|
Đặt giữ chỗ lữ hành
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
408102
|
|
Khách sạn, nhà hàng
|
|
|
|
40810201
|
Nghiệp vụ lễ tân
|
|
|
|
40810202
|
Nghiệp vụ lưu trú (buồng)
|
|
|
|
40810203
|
Dịch vụ nhà hàng
|
|
|
|
40810204
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
|
|
|
40810205
|
Pha chế đồ uống (Bartender)
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
408103
|
|
Thể dục thể thao
|
|
|
|
|
|
|
|
408104
|
|
Dịch vụ thẩm mỹ
|
|
|
|
40810401
|
Kỹ thuật tóc và chăm sóc da mặt
|
|
|
|
40810402
|
Chăm sóc sắc đẹp
|
|
|
|
|
Khác
|
|
4084
|
|
|
Vận tải
|
|
|
408401
|
|
Vận tải đường thuỷ
|
|
|
|
40840101
|
Điều khiển phương tiện thủy nội địa
|
|
|
|
40840102
|
Thuyền trưởng phương tiện thủy nội địa
|
|
|
|
40840103
|
Thuỷ thủ phương tiện thủy nội địa
|
|
|
|
40840104
|
Điều khiển tàu biển
|
|
|
|
40840105
|
Thuỷ thủ tàu biển
|
|
|
|
40840106
|
Bảo đảm an toàn hàng hải
|
|
|
|
40840107
|
Vận hành thiết bị xếp dỡ, thiết bị
boong tàu thủy
|
|
|
|
40840108
|
Vận hành thiết bị điện và đo lường
điều khiển trên tàu thủy
|
|
|
|
40840109
|
Vận hành thiết bị thông tin và
nghi khí hàng hải
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
408402
|
|
Vận hành máy tàu thuỷ
|
|
|
|
40840201
|
Khai thác máy tàu thủy
|
|
|
|
40840202
|
Máy trưởng phương tiện thủy nội địa
|
|
|
|
40840203
|
Vận hành nồi hơi và thiết bị buồng
máy tàu thủy
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
408403
|
|
Vận tải đường không
|
|
|
|
40840301
|
Tiếp viên hàng không
|
|
|
|
40840302
|
Phi công hàng không dân dụng
|
|
|
|
40840304
|
Điều hành bay
|
|
|
|
40840305
|
Kiểm soát không lưu đường dài
|
|
|
|
40840306
|
Kiểm soát không lưu – tiếp cận
|
|
|
|
40840307
|
Kiểm soát không lưu – tại sân
|
|
|
|
40840308
|
Đặt chỗ bán vé
|
|
|
|
40840309
|
Phục vụ khách
|
|
|
|
40840310
|
Phục vụ hàng hóa
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
408404
|
|
Vận tải đường sắt
|
|
|
|
40840401
|
Lái tàu đường sắt
|
|
|
|
40840402
|
Khách, hoá vận đường sắt
|
|
|
|
40840403
|
Điều hành chạy tàu hỏa
|
|
|
|
40840404
|
Lái phương tiện chuyên dùng đường sắt
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
408405
|
|
Thông tin tín hiệu đường sắt
|
|
|
|
40840501
|
Thông tin tín hiệu đường sắt
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
408406
|
|
Vận tải đường bộ
|
|
|
|
40840601
|
Lái xe chuyên dụng
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
408407
|
|
Vận tải đường ống
|
|
|
|
|