V/V PHÊ DUYỆT DANH MỤC
NGHỀ ĐÀO TẠO NGHỀ CHO LAO ĐỘNG NÔNG THÔN THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 1956/QĐ-TTG CỦA THỦ
TƯỚNG CHÍNH PHỦ
TT
|
Tên nghề
|
Trình độ đào tạo
|
Cơ quan, số quyết định phê duyệt chương trình
|
1
|
Trồng lúa năng suất cao
|
SCN
|
Bộ NN và PTNT, QĐ 1549/QĐ-BNN-TCCB
|
2
|
Trồng lúa cạn
|
SCN
|
Bộ NN và PTNT, QĐ 590/QĐ-BNN-TCCB
|
3
|
Nhân giống lúa
|
SCN
|
Bộ NN và PTNT, QĐ 1549/QĐ-BNN-TCCB
|
4
|
Trồng ngô
|
SCN
|
Bộ NN và PTNT, QĐ 1549/QĐ-BNN-TCCB
|
5
|
Trồng rau an toàn
|
SCN
|
Bộ NN và PTNT, QĐ 1549/QĐ-BNN-TCCB
|
6
|
Trồng rau hữu cơ
|
SCN
|
Bộ NN và PTNT, QĐ 590/QĐ-BNN-TCCB
|
7
|
Trồng dâu nuôi tằm
|
SCN
|
Bộ NN và PTNT, QĐ 1549/QĐ-BNN-TCCB
|
8
|
Trồng mía đường
|
SCN
|
Bộ NN và PTNT, QĐ 1549/QĐ-BNN-TCCB
|
9
|
Trồng chè
|
SCN
|
Bộ NN và PTNT, QĐ 1549/QĐ-BNN-TCCB
|
10
|
Trồng và sơ chế gừng, nghệ
|
SCN
|
Bộ NN và PTNT, QĐ 590/QĐ-BNN-TCCB
|
11
|
Nhân giống và trồng khoai tây
|
SCN
|
Bộ NN và PTNT, QĐ 590/QĐ-BNN-TCCB
|
12
|
Trồng khoai lang, sắn
|
SCN
|
Bộ NN và PTNT, QĐ 539/QĐ-BNN-TCCB
|
13
|
Trồng đậu tương, lạc
|
SCN
|
Bộ NN và PTNT, QĐ 539/QĐ-BNN-TCCB
|
14
|
Trồng cây làm gia vị (hành, tỏi,
ớt...)
|
SCN
|
Bộ NN và PTNT, QĐ 590/QĐ-BNN-TCCB
|
15
|
Trồng bầu, bí, dưa
|
SCN
|
Bộ NN và PTNT, QĐ 590/QĐ-BNN-TCCB
|
16
|
Trồng cây có múi
|
SCN
|
Bộ NN và PTNT, QĐ 539/QĐ-BNN-TCCB
|
17
|
Trồng vải, nhãn
|
SCN
|
Bộ NN và PTNT, QĐ 539/QĐ-BNN-TCCB
|
18
|
Trồng tre lấy măng
|
SCN
|
Bộ NN và PTNT, QĐ 590/QĐ-BNN-TCCB
|
19
|
Trồng chuối
|
SCN
|
Bộ NN và PTNT, QĐ 590/QĐ-BNN-TCCB
|
20
|
Trồng và nhân giống nấm
|
SCN
|
Bộ NN và PTNT, QĐ 1549/QĐ-BNN-TCCB
|
21
|
Kỹ thuật trồng nấm rơm, nấm
sò, mộc nhĩ
|
SCN
|
CSDN ban hành CT
|
22
|
Trồng cỏ trong chăn nuôi
|
SCN
|
Chưa ban hành chương trình
|
23
|
Trồng hồng không hạt
|
SCN
|
Chưa ban hành chương trình
|
24
|
Thuần giống cây ăn quả
|
SCN
|
Bộ NN và PTNN, QĐ 1549/QĐ-BNN-TCCB
|
25
|
Tạo dáng và chăm sóc cây cảnh
|
SCN
|
Bộ NN và PTNN, QĐ 539/QĐ-BNN-TCCB
|
26
|
Trồng hoa lily, hoa loe kèn
|
SCN
|
Bộ NN và PTNN, QĐ 590/QĐ-BNN-TCCB
|
27
|
Trồng hoa lan
|
SCN
|
Bộ NN và PTNN, QĐ 1549/QĐ-BNN-TCCB
|
28
|
Trồng hoa đào
|
SCN
|
CSDN ban hành CT
|
29
|
Vi nhân giống hoa
|
SCN
|
Bộ NN và PTNN, QĐ 1549/QĐ-BNN-TCCB
|
30
|
Vi nhân giống cây lâm nghiệp
|
SCN
|
Bộ NN và PTNN, QĐ 1549/QĐ-BNN-TCCB
|
31
|
Sản xuất, kinh doanh cây giống
lâm nghiệp
|
SCN
|
Bộ NN và PTNN, QĐ 1549/QĐ-BNN-TCCB
|
32
|
Trồng và khai thác cây công
nghiệp
|
SCN
|
Chưa ban hành chương trình
|
33
|
Trồng cây lâm sản ngoài gỗ (song,
mây, trám trắng, táo mèo)
|
SCN
|
Bộ NN và PTNN, QĐ 590/QĐ-BNN-TCCB
|
34
|
Trồng và khai thác một số
loài cây dưới tán rừng
|
SCN
|
Bộ NN và PTNN, QĐ 1549/QĐ-BNN-TCCB
|
35
|
Bảo tồn, trồng và làm giàu rừng
tự nhiên
|
SCN
|
Bộ NN và PTNN, QĐ 1549/QĐ-BNN-TCCB
|
36
|
Trồng và khai thác rừng trồng
|
SCN
|
Bộ NN và PTNN, QĐ 1549/QĐ-BNN-TCCB
|
37
|
Trồng keo, bồ đề, bạch đàn
làm nguyên liệu giấy
|
SCN
|
Bộ NN và PTNN, QĐ 590/QĐ-BNN-TCCB
|
38
|
Kỹ thuật trồng, chăm sóc và thu
hoạch nhựa sơn
|
SCN
|
CSDN ban hành CT
|
39
|
Trồng, chăm sóc và khai thác
mủ cao su
|
SCN
|
Bộ NN và PTNN, QĐ 1549/QĐ-BNN-TCCB
|
40
|
Sơ chế mủ cao su
|
SCN
|
Bộ NN và PTNN, QĐ 1549/QĐ-BNN-TCCB
|
41
|
Nuôi ong mật
|
SCN
|
Bộ NN và PTNN, QĐ 539/QĐ-BNN-TCCB
|
42
|
Nuôi dê, thỏ
|
SCN
|
Bộ NN và PTNN, QĐ 590/QĐ-BNN-TCCB
|
43
|
Nuôi và phòng trị bệnh cho lợn
|
SCN
|
Bộ NN và PTNN, QĐ 1549/QĐ-BNN-TCCB
|
44
|
Nuôi và phòng trị bệnh cho
trâu, bò
|
SCN
|
Bộ NN và PTNN, QĐ 1549/QĐ-BNN-TCCB
|
45
|
Kỹ thuật nuôi lợn rừng
|
SCN
|
CSDN ban hành CT
|
46
|
Nuôi và phòng trị bệnh cho gà
|
SCN
|
Bộ NN và PTNN, QĐ 539/QĐ-BNN-TCCB
|
47
|
Nuôi và phòng trị bệnh cho gà
Đông Tảo
|
SCN
|
CSDN ban hành CT
|
48
|
Chăn nuôi gà, lợn hữu cơ
|
SCN
|
Bộ NN và PTNN, QĐ 590/QĐ-BNN-TCCB
|
49
|
Kỹ thuật nuôi ngan, vịt, ngỗng
|
Dưới 3 tháng
|
CSDN ban hành CT
|
50
|
Nuôi rắn thương phẩm
|
Dưới 3 tháng
|
CSDN ban hành CT
|
51
|
Nuôi ba ba
|
SCN
|
Bộ NN và PTNN, QĐ 1549/QĐ-BNN-TCCB
|
52
|
Nuôi cá rô đồng
|
SCN
|
Bộ NN và PTNN, QĐ 590/QĐ-BNN-TCCB
|
53
|
Nuôi cua đồng
|
SCN
|
Bộ NN và PTNN, QĐ 590/QĐ-BNN-TCCB
|
54
|
Nuôi cá lồng
|
SCN
|
Chưa ban hành chương trình
|
55
|
Nuôi tôm thẻ chân trắng
|
SCN
|
Bộ NN và PTNN, QĐ 1549/QĐ-BNN-TCCB
|
56
|
Nuôi tôm càng xanh
|
SCN
|
Bộ NN và PTNN, QĐ 590/QĐ-BNN-TCCB
|
57
|
Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt
|
SCN
|
CSDN ban hành CT
|
58
|
Chẩn đoán nhanh bệnh động vật
thủy sản
|
SCN
|
Bộ NN và PTNN, QĐ 1549/QĐ-BNN-TCCB
|
59
|
Sản xuất giống một số loài cá
nước ngọt
|
SCN
|
Bộ NN và PTNN, QĐ 539/QĐ-BNN-TCCB
|
60
|
Chế biến chè xanh, chè đen
|
SCN
|
Bộ NN và PTNN, QĐ 1549/QĐ-BNN-TCCB
|
61
|
Chế biến sản phẩm từ thịt gia
súc
|
SCN
|
Bộ NN và PTNN, QĐ 539/QĐ-BNN-TCCB
|
62
|
Chế biến sản phẩm từ đậu nành
|
SCN
|
Bộ NN và PTNN, QĐ 539/QĐ-BNN-TCCB
|
63
|
Chế biến sản phẩm từ bột gạo
|
SCN
|
Bộ NN và PTNN, QĐ 539/QĐ-BNN-TCCB
|
64
|
Chế biến rau quả
|
SCN
|
Bộ NN và PTNN, QĐ 590/QĐ-BNN-TCCB
|
65
|
Kỹ thuật sơ chế và bảo quản sản
phẩm cây lương thực
|
SCN
|
Tổng cục Dạy nghề, QĐ 783/QĐ-TCDN
|
66
|
Kỹ thuật sơ chế và bảo quản sản
phẩm cây công nghiệp
|
SCN
|
Tổng cục Dạy nghề, QĐ 783/QĐ-TCDN
|
67
|
Kỹ thuật sơ chế vào bảo quản
hoa màu
|
SCN
|
Tổng cục Dạy nghề, QĐ 783/QĐ-TCDN
|
68
|
Sản xuất tinh bột dong riềng
và làm miến dong
|
SCN
|
Bộ NN và PTNN, QĐ 590/QĐ-BNN-TCCB
|
69
|
Sản xuất thức ăn hỗn hợp chăn
nuôi
|
SCN
|
Bộ NN và PTNN, QĐ 1549/QĐ-BNN-TCCB
|
70
|
Sử dụng thuốc thú y trong
chăn nuôi
|
SCN
|
Bộ NN và PTNN, QĐ 1549/QĐ-BNN-TCCB
|
71
|
Xử lý chất thải trong chăn
nuôi
|
SCN
|
Chưa ban hành chương trình
|
72
|
Sản xuất nông lâm kết hợp
|
SCN
|
Bộ NN và PTNN, QĐ 1549/QĐ-BNN-TCCB
|
73
|
Khuyến nông lâm
|
SCN
|
Bộ NN và PTNN, QĐ 1549/QĐ-BNN-TCCB
|
74
|
Quản lý dịch hại tổng hợp
|
SCN
|
Bộ NN và PTNN, QĐ 1549/QĐ-BNN-TCCB
|
75
|
Vận hành máy gặt đập liên hợp
|
SCN
|
Bộ NN và PTNN, QĐ 539/QĐ-BNN-TCCB
|
II
|
NGHỀ PHI NÔNG NGHIỆP
|
|
|
76
|
Sửa chữa bơm điện
|
SCN
|
Bộ NN và PTNN, QĐ 1549/QĐ-BNN-TCCB
|
77
|
Sửa chữa cơ điện nông thôn
|
SCN
|
Tổng cục Dạy nghề, QĐ 781/QĐ-TCDN
|
78
|
Sửa chữa công trình thủy lợi
|
SCN
|
Tổng cục Dạy nghề, QĐ 781/QĐ-TCDN
|
79
|
Sửa chữa máy nông nghiệp
|
SCN
|
Bộ NN và PTNN, QĐ 539/QĐ-BNN-TCCB
|
80
|
Sửa chữa máy kéo công suất nhỏ
|
SCN
|
Tổng cục Dạy nghề, QĐ 783/QĐ-TCDN
|
81
|
Sửa chữa điện và điện lạnh ô
tô
|
SCN
|
Tổng cục Dạy nghề, QĐ 782/QĐ-TCDN
|
82
|
Sửa chữa xe gắn máy
|
SCN
|
Tổng cục Dạy nghề, QĐ 782/QĐ-TCDN
|
83
|
Sửa Ti vi, đầu VCD, DVD và đầu
kỹ thuật số
|
SCN
|
Tổng cục Dạy nghề, QĐ 780/QĐ-TCDN
|
84
|
Sửa chữa hệ thống âm thanh
cassette và radio
|
SCN
|
Tổng cục Dạy nghề, QĐ 782/QĐ-TCDN
|
85
|
Sửa chữa quạt, động cơ điện
và ổn áp
|
SCN
|
Tổng cục Dạy nghề, QĐ 782/QĐ-TCDN
|
86
|
Sửa chữa bảo trì tủ lạnh và
điều hòa nhiệt độ
|
SCN
|
Tổng cục Dạy nghề, QĐ 782/QĐ-TCDN
|
87
|
Sửa chữa trang thiết bị nhiệt
gia đình
|
SCN
|
Tổng cục Dạy nghề, QĐ 781/QĐ-TCDN
|
88
|
Sửa chữa, lắp đặt mạng cấp
thoát nước gia đình
|
SCN
|
Tổng cục Dạy nghề, QĐ 781/QĐ-TCDN
|
89
|
Sửa chữa thiết bị may gia
đình
|
SCN
|
Tổng cục Dạy nghề, QĐ 783/QĐ-TCDN
|
90
|
Sửa chữa thiết bị may
|
SCN
|
CSDN ban hành CT
|
91
|
Điện tử dân dụng
|
SCN
|
CSDN ban hành CT
|
92
|
Sửa chữa điện thoại di động
|
SCN
|
Tổng cục Dạy nghề, QĐ 782/QĐ-TCDN
|
93
|
Sửa chữa máy tính phần cứng
|
SCN
|
Tổng cục Dạy nghề, QĐ 782/QĐ-TCDN
|
94
|
Lắp đặt điện cho cơ sở sản xuất
nhỏ
|
SCN
|
Tổng cục Dạy nghề, QĐ 782/QĐ-TCDN
|
95
|
Lắp đặt điện nội thất
|
SCN
|
Tổng cục Dạy nghề, QĐ 781/QĐ-TCDN
|
96
|
Hàn điện
|
SCN
|
Tổng cục Dạy nghề, QĐ 782/QĐ-TCDN
|
97
|
Hàn hơi và inox
|
SCN
|
Tổng cục Dạy nghề, QĐ 780/QĐ-TCDN
|
98
|
Tiện ren
|
SCN
|
Tổng cục Dạy nghề, QĐ 782/QĐ-TCDN
|
99
|
Nguội căn bản
|
SCN
|
Tổng cục Dạy nghề, QĐ 783/QĐ-TCDN
|
100
|
Kỹ thuật gò, hàn nông thôn
|
SCN
|
Tổng cục Dạy nghề, QĐ 783/QĐ-TCDN
|
101
|
Quản lý điện nông thôn
|
SCN
|
Tổng cục Dạy nghề, QĐ 780/QĐ-TCDN
|
102
|
Sản xuất gốm thô
|
SCN
|
Tổng cục Dạy nghề, QĐ 780/QĐ-TCDN
|
103
|
Sản xuất sứ vệ sinh
|
SCN
|
Tổng cục Dạy nghề, QĐ 780/QĐ-TCDN
|
104
|
Sản xuất giày
|
SCN
|
Chưa ban hành chương trình
|
105
|
Cắt, may trang phục nữ
|
SCN
|
Tổng cục Dạy nghề, QĐ 783/QĐ-TCDN
|
106
|
May công nghiệp
|
SCN
|
Tổng cục Dạy nghề, QĐ 780/QĐ-TCDN
|
107
|
May dân dụng
|
SCN
|
CSDN ban hành CT
|
108
|
Vận hành công nghệ tuyển
khoáng
|
SCN
|
CSDN ban hành CT
|
109
|
Trang điểm thẩm mỹ
|
SCN
|
Tổng cục Dạy nghề, QĐ 783/QĐ-TCDN
|
110
|
Chăm sóc da
|
SCN
|
Tổng cục Dạy nghề, QĐ 781/QĐ-TCDN
|
111
|
Thiết kế tạo mẫu tóc
|
SCN
|
Tổng cục Dạy nghề, QĐ 781/QĐ-TCDN
|
112
|
Chế biến gỗ
|
SCN
|
CSDN ban hành CT
|
113
|
Mộc dân dụng
|
SCN
|
CSDN ban hành CT
|
114
|
Kỹ thuật gia công bàn ghế
|
SCN
|
Tổng cục Dạy nghề, QĐ 783/QĐ-TCDN
|
115
|
Sản xuất đồ mộc từ ván nhân tạo
|
SCN
|
Bộ NN và PTNN, QĐ 1549/QĐ-BNN-TCCB
|
116
|
Kỹ thuật gia công tủ
|
SCN
|
Tổng cục Dạy nghề, QĐ 781/QĐ-TCDN
|
117
|
Sơn mài
|
SCN
|
Chưa ban hành chương trình
|
118
|
Vẽ trên gốm
|
SCN
|
Tổng cục Dạy nghề, QĐ 780/QĐ-TCDN
|
119
|
Làm vóc, vẽ đồ nét
|
SCN
|
Tổng cục Dạy nghề, QĐ 780/QĐ-TCDN
|
120
|
Chạm khắc con giống
|
SCN
|
Tổng cục Dạy nghề, QĐ 780/QĐ-TCDN
|
121
|
Sơn son thếp vàng
|
SCN
|
Tổng cục Dạy nghề, QĐ 782/QĐ-TCDN
|
122
|
Chạm khảm hoa văn phù điêu
|
SCN
|
Tổng cục Dạy nghề, QĐ 783/QĐ-TCDN
|
123
|
Khảm trai hoa văn dây leo
|
SCN
|
Tổng cục Dạy nghề, QĐ 783/QĐ-TCDN
|
124
|
Dệt thổ cẩm
|
SCN
|
CSDN ban hành CT
|
125
|
Dệt chiếu trúc
|
SCN
|
CSDN ban hành CT
|
126
|
May nón
|
Dưới 3 tháng
|
CSDN ban hành CT
|
127
|
Đan lát thủ công
|
SCN
|
Tổng cục Dạy nghề, QĐ 782/QĐ-TCDN
|
128
|
Đan đụt tôm
|
Dưới 3 tháng
|
CSDN ban hành CT
|
129
|
Đan mành cọ
|
SCN
|
CSDN ban hành CT
|
130
|
Thêu ren
|
SCN
|
CSDN ban hành CT
|
131
|
Ren thủ công
|
SCN
|
Tổng cục Dạy nghề, QĐ 783/QĐ-TCDN
|
132
|
Móc thủ công
|
SCN
|
Tổng cục Dạy nghề, QĐ 783/QĐ-TCDN
|
133
|
Khởi sự doanh nghiệp nhỏ
|
Dưới 3 tháng
|
Chưa ban hành chương trình
|
134
|
Quản trị doanh nghiệp nhỏ
|
SCN
|
Tổng cục Dạy nghề, QĐ 782/QĐ-TCDN
|
135
|
Mua bán, bảo quản phân bón
|
SCN
|
Bộ NN và PTNN, QĐ 539/QĐ-BNN-TCCB
|
136
|
Kinh doanh tạp hóa
|
SCN
|
Tổng cục Dạy nghề, QĐ 781/QĐ-TCDN
|
137
|
Kinh doanh thuốc bảo vệ thực
vật và thú y
|
SCN
|
Tổng cục Dạy nghề, QĐ 780/QĐ-TCDN
|
138
|
Kinh doanh sản phẩm nông nghiệp
|
SCN
|
Tổng cục Dạy nghề, QĐ 781/QĐ-TCDN
|
139
|
Dịch vụ chăm sóc gia đình
|
SCN
|
CSDN ban hành CT
|
140
|
Nghiệp vụ lễ tân
|
SCN
|
CSDN ban hành CT
|
141
|
Dịch vụ nhà hàng
|
SCN
|
CSDN ban hành CT
|
142
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
SCN
|
CSDN ban hành CT
|
143
|
Chế biến và bảo quản tương
|
Dưới 3 tháng
|
CSDN ban hành CT
|