Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Số hiệu: 2774/QĐ-UBND Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Tỉnh Sơn La Người ký: Hoàng Quốc Khánh
Ngày ban hành: 20/12/2023 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH SƠN LA
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 2774/QĐ-UBND

Sơn La, ngày 20 tháng 12 năm 2023

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC GIAO SỐ LƯỢNG NGƯỜI LÀM VIỆC TRONG ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP CÔNG LẬP CHƯA TỰ ĐẢM BẢO CHI THƯỜNG XUYÊN CỦA TỈNH SƠN LA NĂM 2024

UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH SƠN LA

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;

Căn cứ Luật Viên chức ngày 15 tháng 11 năm 2010; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Cán bộ, công chức và Luật Viên chức ngày 25 tháng 11 năm 2019;

Căn cứ Nghị định số 106/2020/NĐ-CP ngày 10 tháng 9 năm 2020 của Chính phủ về vị trí việc làm và số lượng người làm việc trong đơn vị sự nghiệp công lập;

Căn cứ Nghị định số 120/2020/NĐ-CP ngày 07 tháng 10 năm 2020 của Chính phủ quy định về thành lập, tổ chức lại, giải thể đơn vị sự nghiệp công lập;

Căn cứ Quyết định số 2369-QĐ/BTCTW ngày 06/12/2023 của Ban Tổ chức Trung ương về biên chế của tỉnh Sơn La năm 2024;

Căn cứ Nghị quyết số 272/NQ-HĐND ngày 08 tháng 12 năm 2023 của Hội đồng nhân dân tỉnh, phê duyệt tổng số lượng người làm việc trong đơn vị sự nghiệp công lập chưa tự đảm bảo chi thường xuyên của tỉnh Sơn La năm 2024;

Theo đề nghị của Giám đốc Sở Nội vụ tại Tờ trình số 875/TTr-SNV ngày 19 tháng 12 năm 2023.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Giao giao số lượng người làm việc trong đơn vị sự nghiệp công lập chưa tự đảm bảo chi thường xuyên của tỉnh Sơn La năm 2024 là 27.015 người, cụ thể:

1. Số lượng người hưởng lương từ ngân sách nhà nước trong đơn vị sự nghiệp công lập, chưa tự chủ đảm bảo chi thường xuyên là: 26.671 người, bao gồm 72 người làm việc dự phòng.

2. Số lượng người hưởng lương từ nguồn thu sự nghiệp trong đơn vị sự nghiệp công lập, tự đảm bảo một phần chi thường xuyên là: 344 người.

(Có phụ lục chi tiết kèm theo)

Điều 2. Tổ chức thực hiện

1. Giám đốc Sở Nội vụ: Kiểm tra, thanh tra việc chấp hành các quy định về quản lý biên chế, vị trí việc làm, cơ cấu ngạch viên chức trong các đơn vị sự nghiệp công lập thuộc UBND tỉnh, thuộc sở, ban, ngành và UBND các huyện, thành phố theo quy định.

2. Giám đốc Sở Tài chính chỉ đạo, hướng dẫn và kiểm tra việc thực hiện cơ chế tự chủ tài chính đối với các đơn vị sự nghiệp công lập theo Nghị định số 60/2021/NĐ-CP ngày 21/6/2021 của Chính phủ.

3. Thủ trưởng các sở, ban, ngành, đơn vị sự nghiệp công lập và UBND các huyện, thành phố có trách nhiệm:

a) Căn cứ số lượng người làm việc và cơ cấu ngạch, mã số, hạng chức danh nghề nghiệp viên chức được giao, chủ động bố trí, sắp xếp để tổ chức thực hiện có hiệu quả các nhiệm vụ được giao.

b) Việc tuyển dụng, sử dụng và quản lý viên chức thực hiện theo quy định của pháp luật.

Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc các sở, ban, ngành; Chủ tịch ủy ban nhân dân các huyện, thành phố; các đơn vị sự nghiệp công lập; Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành./.


Nơi nhận:
- Thường trực Tỉnh ủy;
- Thường trực HĐND tỉnh;
- Chủ tịch, các Phó chủ tịch UBND tỉnh;
- Ban Tổ chức Tỉnh ủy;
- Như Điều 3;
- Lãnh đạo VP UBND tỉnh, phòng TC-HC-QT;
- Lưu: VT, NC, Hiệp(05b).

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
CHỦ TỊCH




Hoàng Quốc Khánh

PHỤ LỤC

GIAO SỐ LƯỢNG NGƯỜI LÀM VIỆC TRONG CÁC ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP CÔNG LẬP TỈNH SƠN LA NĂM 2024
(Kèm theo Quyết định số 2774/QĐ-UBND ngày 20/12/2023 của UBND tỉnh)

TT

Tên đơn vị

Giao năm 2023

Giao năm 2024

Tăng giảm so với năm 2023

Ghi chú

Mức độ tự chủ năm 2023

Tổng số

SLNLV hưởng lương từ ngân sách nhà nước

Hưởng lương từ nguồn thu sự nghiệp

Mức độ tự chủ năm 2024

Tổng số

SLNLV hưởng lương từ ngân sách nhà nước

Hưởng lương từ nguồn thu sự nghiệp

Tổng số

SLNLV hưởng lương từ ngân sách nhà nước

Hưởng lương từ nguồn thu sự nghiệp

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

TỔNG CỘNG:

27823

27441

382

27015

26671

344

-738

-770

-38

A

LĨNH VỰC VĂN HOÁ - THỂ THAO VÀ DU LỊCH

564

551

13

555

542

13

-9

-9

0

I

CẤP TỈNH

183

170

13

180

167

13

-3

-3

0

1

Thư viện tỉnh

NSNNĐB

28

28

0

NSNNĐB

27

27

0

-1

-1

0

2

TT Huấn luyện và thi đấu thể dục thể thao

NSNNĐB

35

35

0

NSNNĐB

35

35

0

0

0

0

3

Nhà hát Ca múa nhạc

NSNNĐB

52

52

0

NSNNĐB

52

52

0

0

0

0

4

Bảo tàng tỉnh Sơn La

43%

30

17

13

43%

30

17

13

0

0

0

5

Trung Tâm Văn hóa - Điện ảnh

NSNNĐB

38

38

0

NSNNĐB

36

36

0

-2

-2

0

II

CẤP HUYỆN

381

381

0

375

375

0

-6

-6

0

1

TT Truyền thông - Văn hóa Bắc Yên

NSNNĐB

26

26

0

NSNNĐB

26

26

0

0

0

0

2

TT Truyền thông - Văn hóa Mai Sơn

NSNNĐB

37

37

0

NSNNĐB

36

36

0

-1

-1

0

3

TT Truyền thông - Văn hóa Mộc Châu

NSNNĐB

32

32

0

NSNNĐB

32

32

0

0

0

0

4

TT Truyền thông - Văn hóa Mường La

NSNNĐB

35

35

0

NSNNĐB

34

34

0

-1

-1

0

5

TT Truyền thông - Văn hóa Phù Yên

NSNNĐB

38

38

0

NSNNĐB

38

38

0

0

0

0

6

TT Truyền thông - Văn hóa Quỳnh Nhai

NSNNĐB

35

35

0

NSNNĐB

34

34

0

-1

-1

0

7

TT Truyền thông - Văn hóa Sông Mã

NSNNĐB

29

29

0

NSNNĐB

29

29

0

0

0

0

8

TT Truyền thông - Văn hóa Sốp Cộp

NSNNĐB

26

26

0

NSNNĐB

25

25

0

-1

-1

0

9

TT Truyền thông - Văn hóa Thành phố

NSNNĐB

22

22

0

NSNNĐB

22

22

0

0

0

0

10

TT Truyền thông - Văn hóa Thuận Châu

NSNNĐB

35

35

0

NSNNĐB

34

34

0

-1

-1

0

11

TT Truyền thông - Văn hóa Vân Hồ

NSNNĐB

35

35

0

NSNNĐB

35

35

0

0

0

0

12

TT Truyền thông - Văn hóa Yên Châu

NSNNĐB

31

31

0

NSNNĐB

30

30

0

-1

-1

0

B

LĨNH VỰC THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG

113

94

19

112

93

19

-1

-1

0

1

Đài Phát thanh - Truyền hình tỉnh

22%

85

66

19

22%

85

66

19

0

0

0

2

TT Thông tin (TT Công báo cũ)

NSNNĐB

16

16

0

NSNNĐB

15

15

0

-1

-1

0

3

TT Công nghệ thông tin và Truyền thông

NSNNĐB

12

12

0

NSNNĐB

12

12

0

0

0

0

C

LĨNH VỰC LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI

315

315

0

313

313

0

-2

-2

0

I

CẤP TỈNH

303

303

0

313

313

0

10

10

0

1

Cơ sở Điều trị nghiện ma túy tỉnh Sơn La

NSNNĐB

222

222

0

NSNNĐB

234

234

0

12

12

0

2

TT Bảo trợ xã hội

NSNNĐB

27

27

0

NSNNĐB

27

27

0

0

0

0

3

TT điều trị &NDPHCNBN tâm thần

NSNNĐB

28

28

0

NSNNĐB

27

27

0

-1

-1

0

4

TT Dịch vụ việc làm

NSNNĐB

11

11

0

NSNNĐB

11

11

0

0

0

0

5

Trung tâm điều dưỡng người có công

NSNNĐB

15

15

0

NSNNĐB

14

14

0

-1

-1

0

II

CẤP HUYỆN

12

12

0

0

0

0

-12

-12

0

1

Cơ sở Điều trị nghiện ma túy Sông Mã

NSNNĐB

12

12

0

NSNNĐB

0

0

-12

-12

0

D

LĨNH VỰC NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP, THỦY SẢN

397

397

0

395

395

0

-2

-2

0

I

CẤP TỈNH

129

129

0

129

129

0

0

0

0

1

TT Khuyến nông tỉnh

NSNNĐB

20

20

0

NSNNĐB

20

20

0

0

0

0

2

Trạm kiểm dịch động vật Vân Hồ

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

3

Các BQL khu bảo tồn thiên nhiên

NSNNĐB

103

103

0

NSNNĐB

103

103

0

0

0

0

3.1

BQL Rừng đặc dụng Xuân Nha

NSNNĐB

19

19

0

NSNNĐB

19

19

0

0

0

0

3.2

BQL Khu bảo tồn thiên nhiên Mường La

NSNNĐB

20

20

0

NSNNĐB

20

20

0

0

0

0

3.3

BQL Rừng đặc dụng Tà Xùa

NSNNĐB

18

18

0

NSNNĐB

18

18

0

0

0

0

3.4

Rừng đặc dụng - phòng hộ Sốp Cộp

NSNNĐB

23

23

0

NSNNĐB

23

23

0

0

0

0

3.5

Rừng đặc dụng - phòng hộ Thuận Châu

NSNNĐB

23

23

0

NSNNĐB

23

23

0

0

0

0

II

CẤP HUYỆN

268

268

0

266

266

0

-2

-2

0

1

TT Dịch vụ nông nghiệp Bắc Yên

NSNNĐB

20

20

0

NSNNĐB

20

20

0

0

0

0

2

TT Dịch vụ nông nghiệp Mai Sơn

NSNNĐB

25

25

0

NSNNĐB

25

25

0

0

0

0

3

TT kỹ thuật nông nghiệp Mộc Châu

NSNNĐB

25

25

0

NSNNĐB

25

25

0

0

0

0

4

TT Dịch vụ nông nghiệp Mường La

NSNNĐB

27

27

0

NSNNĐB

26

26

0

-1

-1

0

5

TT Dịch vụ nông nghiệp Phù Yên

NSNNĐB

29

29

0

NSNNĐB

29

29

0

0

0

0

6

TT Dịch vụ nông nghiệp Quỳnh Nhai

NSNNĐB

19

19

0

NSNNĐB

19

19

0

0

0

0

7

TT Dịch vụ nông nghiệp Sông Mã

NSNNĐB

20

20

0

NSNNĐB

20

20

0

0

0

0

8

TT Dịch vụ nông nghiệp Sốp Cộp

NSNNĐB

17

17

0

NSNNĐB

17

17

0

0

0

0

9

TT Dịch vụ nông nghiệp thành phố

NSNNĐB

23

23

0

NSNNĐB

23

23

0

0

0

0

10

TT Dịch vụ nông nghiệp Thuận Châu

NSNNĐB

26

26

0

NSNNĐB

25

25

0

-1

-1

0

11

TT Dịch vụ nông nghiệp Vân Hồ

NSNNĐB

19

19

0

NSNNĐB

19

19

0

0

0

0

12

TT Dịch vụ nông nghiệp Yên Châu

NSNNĐB

18

18

0

NSNNĐB

18

18

0

0

0

0

Đ

LĨNH VỰC KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ

25

22

3

25

22

3

0

0

0

1

Trung tâm Hỗ trợ khởi nghiệp đổi mới sáng tạo

11%

25

22

3

11%

25

22

3

0

0

0

E

LĨNH VỰC TÀI NGUYÊN, MÔI TRƯỜNG

0

126

103

23

0

126

103

23

0

0

0

I

CẤP TỈNH

126

103

23

0

126

103

23

0

0

0

1

TT Công nghệ thông tin tài nguyên và MT

26%

7

5

2

26%

7

5

2

0

0

0

2

Trung tâm phát triển quỹ đất tỉnh

43,92%

9

5

4

43,92%

9

5

4

0

0

0

3

Văn phòng đăng ký đất đai

15%

110

93

17

15%

110

93

17

0

0

0

3.1

Văn phòng đăng ký đất đai tỉnh

23

20

3

20

19

1

-3

-1

-2

3.2

Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai thành phố Sơn La

11

8

3

11

8

3

0

0

0

3.3

Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Mộc Châu

10

8

2

13

9

4

3

1

2

3.4

Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Vân Hồ

7

6

1

7

6

1

0

0

0

3.5

Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Phù Yên

7

6

1

9

7

2

2

1

1

3.6

Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thuận Châu

8

6

2

7

6

1

-1

0

-1

3.7

Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Bắc Yên

9

7

2

5

5

0

-4

-2

-2

3.8

Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Mai Sơn

7

6

1

10

8

2

3

2

1

3.9

Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Yên Châu

7

6

1

7

6

1

0

0

0

3.10

Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Sông Mã

5

5

0

6

4

2

1

-1

2

3.11

Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Sốp Cộp

6

5

1

5

5

0

-1

0

-1

3.12

Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Quỳnh Nhai

5

5

0

5

5

0

0

0

0

3.13

Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Mường La

5

5

0

5

5

0

0

0

0

F

LĨNH VỰC TƯ PHÁP

17

17

0

17

17

0

0

0

0

1

TT Trợ giúp pháp lý

NSNNĐB

17

17

NSNNĐB

17

17

0

0

0

H

LĨNH VỰC SỰ NGHIỆP KHÁC

60

53

7

55

49

6

-5

-4

-1

1

TT Lưu trữ lịch sử

30%

12

8

4

30%

12

8

4

0

0

0

2

TT Xúc tiến đầu tư

NSNNĐB

18

18

NSNNĐB

0

-18

-18

0

3

TT Khuyến công và tư vấn phát triển công nghiệp

12%

8

7

1

12%

0

-8

-7

-1

4

TT Dịch vụ, tư vấn và hạ tầng kỹ thuật KCN

26%

8

6

2

26%

8

6

2

0

0

0

5

BQL khu du lịch Quốc gia Mộc Châu

NSNNĐB

14

14

NSNNĐB

0

-14

-14

0

6

Trung tâm xúc tiến đầu tư thương mại và du lịch

NSNNĐB

35

35

35

35

K

LĨNH VỰC SỰ NGHIỆP GIÁO DỤC

0

23832

23631

201

0

23144

22980

164

-688

-651

-37

I

CẤP TỈNH

2888

2687

201

2779

2615

164

-85

-72

-37

a

Khối THPT

1670

1670

0

1622

1622

0

-48

-48

0

1

THPT Tân Lang

NSNNĐB

42

42

0

NSNNĐB

39

39

0

-3

-3

0

2

THPT Phù Yên

NSNNĐB

76

76

0

NSNNĐB

76

76

0

0

0

0

3

THPT Sông Mã

NSNNĐB

67

67

0

NSNNĐB

67

67

0

0

0

0

4

THPT Chiềng Khương

NSNNĐB

50

50

0

NSNNĐB

48

48

0

-2

-2

0

5

THPT Co Nòi

NSNNĐB

53

53

0

NSNNĐB

52

52

0

-1

-1

0

6

THPT Mường Lầm

NSNNĐB

50

50

0

NSNNĐB

45

45

0

-5

-5

0

7

THPT Gia Phù

NSNNĐB

71

71

0

NSNNĐB

71

71

0

0

0

0

8

THPT Mường Bú

NSNNĐB

40

40

0

NSNNĐB

40

40

0

0

0

0

9

THPT Chu Văn Thịnh

NSNNĐB

69

69

0

NSNNĐB

69

69

0

0

0

0

10

THPT Mường Giôn

NSNNĐB

34

34

0

NSNNĐB

32

32

0

-2

-2

0

11

THPT Mường La

NSNNĐB

63

63

0

NSNNĐB

61

61

0

-2

-2

0

12

THPT Co Mạ

NSNNĐB

35

35

0

NSNNĐB

34

34

0

-1

-1

0

13

THPT Thảo Nguyên

NSNNĐB

61

61

0

NSNNĐB

60

60

0

-1

-1

0

14

THPT Bắc Yên

NSNNĐB

63

63

0

NSNNĐB

60

60

0

-3

-3

0

15

THPT Phiêng Khoài

NSNNĐB

34

34

0

NSNNĐB

33

33

0

-1

-1

0

16

THPT Tô Hiệu

NSNNĐB

88

88

0

NSNNĐB

88

88

0

0

0

0

17

THPT Chuyên

NSNNĐB

100

100

0

NSNNĐB

96

96

0

-4

-4

0

18

THPT Chiềng Sinh

NSNNĐB

66

66

0

NSNNĐB

66

66

0

0

0

0

19

THPT Yên Châu

NSNNĐB

61

61

0

NSNNĐB

60

60

0

-1

-1

0

20

THPT Mộc Lỵ

NSNNĐB

69

69

0

NSNNĐB

67

67

0

-2

-2

0

21

THPT Tân Lập

NSNNĐB

31

31

0

NSNNĐB

30

30

0

-1

-1

0

22

THPT Vân Hồ

NSNNĐB

40

40

0

NSNNĐB

37

37

0

-3

-3

0

23

THPT Thuận Châu

NSNNĐB

67

67

0

NSNNĐB

65

65

0

-2

-2

0

24

THPT Bình Thuận

NSNNĐB

36

36

0

NSNNĐB

32

32

0

-4

-4

0

25

THPT Tông Lệnh

NSNNĐB

67

67

0

NSNNĐB

65

65

0

-2

-2

0

26

THPT Sốp Cộp

NSNNĐB

61

61

0

NSNNĐB

57

57

0

-4

-4

0

27

THPT Quỳnh Nhai

NSNNĐB

59

59

0

NSNNĐB

58

58

0

-1

-1

0

28

THPT Mai Sơn

NSNNĐB

84

84

0

NSNNĐB

83

83

0

-1

-1

0

29

THPT Mộc Hạ

NSNNĐB

33

33

0

NSNNĐB

31

31

0

-2

-2

0

b

Khối THCS&THPT

112

112

0

110

110

0

-2

-2

0

1

THCS&THPT Nguyễn Du

NSNNĐB

51

51

0

NSNNĐB

51

51

0

0

0

0

2

THCS&THPT Chiềng Sơn

NSNNĐB

61

61

0

NSNNĐB

59

59

0

-2

-2

0

c

Khối PTDT Nội trú

418

418

0

409

409

0

-9

-9

0

1

PTDT Nội trú tỉnh

NSNNĐB

57

57

0

NSNNĐB

57

57

0

0

0

0

2

PTDT Nội trú Mộc Châu

NSNNĐB

38

38

0

NSNNĐB

38

38

0

0

0

0

3

PTDT Nội trú Mai Sơn

NSNNĐB

33

33

0

NSNNĐB

30

30

0

-3

-3

0

4

PTDT Nội trú Sông Mã

NSNNĐB

35

35

0

NSNNĐB

33

33

0

-2

-2

0

5

PTDT Nội trú Sốp Cộp

NSNNĐB

29

29

0

NSNNĐB

28

28

0

-1

-1

0

6

PTDT Nội trú Thuận Châu

NSNNĐB

33

33

0

NSNNĐB

33

33

0

0

0

0

7

PTDT Nội trú Phù Yên

NSNNĐB

35

35

0

NSNNĐB

35

35

0

0

0

0

8

PTDT Nội trú Quỳnh Nhai

NSNNĐB

32

32

0

NSNNĐB

32

32

0

0

0

0

9

PTDT Nội trú Mường La

NSNNĐB

34

34

0

NSNNĐB

32

32

0

-2

-2

0

10

PTDT Nội trú Yên Châu

NSNNĐB

35

35

0

NSNNĐB

35

35

0

0

0

0

11

PTDT Nội trú Bắc Yên

NSNNĐB

30

30

0

NSNNĐB

30

30

0

0

0

0

12

PTDT Nội trú Vân Hồ

NSNNĐB

27

27

0

NSNNĐB

26

26

0

-1

-1

0

d

Trung tâm GDTX huyện, thành phố

155

155

0

141

141

0

-14

-14

0

1

Trung tâm giáo dục thường xuyên Mộc Châu

NSNNĐB

13

13

0

NSNNĐB

12

12

0

-1

-1

0

2

Trung tâm giáo dục thường xuyên Vân Hồ

NSNNĐB

14

14

0

NSNNĐB

12

12

0

-2

-2

0

3

Trung tâm giáo dục thường xuyên Sông Mã

NSNNĐB

20

20

0

NSNNĐB

17

17

0

-3

-3

0

4

Trung tâm giáo dục thường xuyên Sốp Cộp

NSNNĐB

14

14

0

NSNNĐB

12

12

0

-2

-2

0

5

Trung tâm giáo dục thường xuyên Quỳnh Nhai

NSNNĐB

15

15

0

NSNNĐB

12

12

0

-3

-3

0

6

Trung tâm giáo dục thường xuyên Phù Yên

NSNNĐB

16

16

0

NSNNĐB

16

16

0

0

0

0

7

Trung tâm giáo dục thường xuyên Yên Châu

NSNNĐB

10

10

0

NSNNĐB

10

10

0

0

0

0

8

Trung tâm giáo dục thường xuyên Mai Sơn

NSNNĐB

15

15

0

NSNNĐB

15

15

0

0

0

0

9

Trung tâm giáo dục thường xuyên Thuận Châu

NSNNĐB

14

14

0

NSNNĐB

14

14

0

0

0

0

10

Trung tâm giáo dục thường xuyên Bắc Yên

NSNNĐB

10

10

0

NSNNĐB

10

10

0

0

0

0

11

Trung tâm giáo dục thường xuyên Mường La

NSNNĐB

14

14

0

NSNNĐB

11

11

0

-3

-3

0

e

Trung tâm giáo dục thường xuyên tỉnh

15%

35

29

6

15%

35

30

5

0

1

-1

f

Trung tâm Hỗ trợ phát triển giáo dục hòa nhập

24

24

24

24

24

0

0

g

Khối chuyên nghiệp

474

279

195

438

279

159

-36

0

-36

1

Trường Cao đẳng Y tế

24%

72

55

17

24%

72

55

17

0

0

0

2

Trường Cao đẳng Kỹ thuật công nghệ

50%

75

38

37

50%

75

38

37

0

0

0

3

Trường Cao đẳng Sơn La

49%

270

138

132

36%

291

186

105

21

48

-27

4

Trường Trung cấp Văn hóa, nghệ thuật và DL

24%

39

30

9

-30

-9

5

Trường Trung cấp Luật Tây Bắc

18

18

0

0

-18

0

II

CẤP HUYỆN

20944

20944

0

20365

20365

0

-579

-579

0

1

Huyện Mường La

1786

1786

0

1736

1736

0

-50

-50

0

a

Khối mầm non

536

536

0

521

521

0

-15

-15

0

1

Trường MN Ban Mai

NSNNĐB

12

12

0

NSNNĐB

13

13

0

1

1

0

2

Trường MN Chiềng Công

NSNNĐB

25

25

0

NSNNĐB

25

25

0

0

0

0

3

Trường MN Chiềng Hoa

NSNNĐB

30

30

0

NSNNĐB

29

29

0

-1

-1

0

4

Trường MN Hoa Ban

NSNNĐB

20

20

0

NSNNĐB

19

19

0

-1

-1

0

5

Trường MN Hoa Hồng

NSNNĐB

23

23

0

NSNNĐB

22

22

0

-1

-1

0

6

Trường MN Hua Trai

NSNNĐB

30

30

0

NSNNĐB

29

29

0

-1

-1

0

7

Trường MN Mường Chùm

NSNNĐB

33

33

0

NSNNĐB

31

31

0

-2

-2

0

8

Trường MN Mường Trai

NSNNĐB

13

13

0

NSNNĐB

12

12

0

-1

-1

0

9

Trường MN Nậm Giôn

NSNNĐB

22

22

0

NSNNĐB

21

21

0

-1

-1

0

10

Trường MN Nặm Păm

NSNNĐB

25

25

0

NSNNĐB

26

26

0

1

1

0

11

Trường MN Pi Toong

NSNNĐB

36

36

0

NSNNĐB

36

36

0

0

0

0

12

Trường MN Tạ Bú

NSNNĐB

30

30

0

NSNNĐB

30

30

0

0

0

0

13

Trường MN Ít Ong

NSNNĐB

80

80

0

NSNNĐB

77

77

0

-3

-3

0

14

Trường MN Chiềng Lao

NSNNĐB

54

54

0

NSNNĐB

52

52

0

-2

-2

0

15

Trường MN Mường Bú

NSNNĐB

56

56

0

NSNNĐB

54

54

0

-2

-2

0

16

Trường MN Ngọc Chiến

NSNNĐB

47

47

0

NSNNĐB

45

45

0

-2

-2

0

b

Cấp tiểu học

542

542

0

525

525

0

-17

-17

0

1

Trường PTDTBT TH Chiềng Công

NSNNĐB

46

46

0

NSNNĐB

47

47

0

1

1

0

2

Trường TH Ít Ong

NSNNĐB

77

77

0

NSNNĐB

75

75

0

-2

-2

0

3

Trường TH Chiềng Lao

NSNNĐB

77

77

0

NSNNĐB

74

74

0

-3

-3

0

4

Trường TH Mường Bú

NSNNĐB

90

90

0

NSNNĐB

83

83

0

-7

-7

0

5

Trường TH Ngọc Chiến

NSNNĐB

76

76

0

NSNNĐB

76

76

0

0

0

0

6

Trường TH Chiềng Hoa

NSNNĐB

56

56

0

NSNNĐB

55

55

0

-1

-1

0

7

Trường TH Mường Chùm

NSNNĐB

62

62

0

NSNNĐB

58

58

0

-4

-4

0

8

Trường TH Pi Toong

NSNNĐB

58

58

0

NSNNĐB

57

57

0

-1

-1

0

c

khối THCS

325

325

0

313

313

0

-12

-12

0

1

Trường THCS Chiềng Hoa

NSNNĐB

32

32

0

NSNNĐB

31

31

0

-1

-1

0

2

Trường THCS Chiềng Lao

NSNNĐB

45

45

0

NSNNĐB

44

44

0

-1

-1

0

3

Trường THCS Mường Chùm

NSNNĐB

33

33

0

NSNNĐB

32

32

0

-1

-1

0

4

Trường THCS Mường Bú

NSNNĐB

51

51

0

NSNNĐB

47

47

0

-4

-4

0

5

Trường THCS Ngọc Chiến

NSNNĐB

45

45

0

NSNNĐB

44

44

0

-1

-1

0

6

Trường THCS Pi Toong

NSNNĐB

38

38

0

NSNNĐB

35

35

0

-3

-3

0

7

Trường THCS Ít Ong

NSNNĐB

52

52

0

NSNNĐB

51

51

0

-1

-1

0

8

Trường PTDT BT THCS Chiềng Công

NSNNĐB

29

29

0

NSNNĐB

29

29

0

0

0

0

d

Khối TH &THCS

383

383

0

377

377

0

-6

-6

0

1

Trường TH&THCS Nặm Păm

NSNNĐB

55

55

0

NSNNĐB

53

53

0

-2

-2

0

2

Trường TH&THCS Chiềng San

NSNNĐB

55

55

0

NSNNĐB

53

53

0

-2

-2

0

3

Trường TH&THCS Hua Trai

NSNNĐB

60

60

0

NSNNĐB

58

58

0

-2

-2

0

4

Trường TH&THCS Tạ Bú

NSNNĐB

60

60

0

NSNNĐB

60

60

0

0

0

0

5

Trường PTDTBT TH&THCS Nậm Giôn

NSNNĐB

55

55

0

NSNNĐB

52

52

0

-3

-3

0

6

Trường TH&THCS Chiềng Ân

NSNNĐB

36

36

0

NSNNĐB

41

41

0

5

5

0

7

Trường PTDTBT TH&THCS Chiềng Muôn

NSNNĐB

31

31

0

NSNNĐB

30

30

0

-1

-1

0

8

Trường TH&THCS Mường Trai

NSNNĐB

31

31

0

NSNNĐB

30

30

0

-1

-1

0

2

Huyện Mai Sơn

2608

2608

0

2528

2528

0

-80

-80

0

a

Khối Mầm non

805

805

0

775

775

0

-30

-30

0

1

Trường MN Cò Nòi

NSNNĐB

36

36

0

NSNNĐB

35

35

0

-1

-1

0

2

Trường MN Cò Nòi 1

NSNNĐB

50

50

0

NSNNĐB

50

50

0

0

0

0

3

Trường MN Chiềng Ban

NSNNĐB

37

37

0

NSNNĐB

37

37

0

0

0

0

4

Trường MN Chiềng Chăn

NSNNĐB

34

34

0

NSNNĐB

28

28

0

-6

-6

0

5

Trường MN Chiềng Chung

NSNNĐB

28

28

0

NSNNĐB

28

28

0

0

0

0

6

Trường MN Chiềng Dong

NSNNĐB

21

21

0

NSNNĐB

21

21

0

0

0

0

7

Trường MN Chiềng Kheo

NSNNĐB

22

22

0

NSNNĐB

22

22

0

0

0

0

8

Trường MN Chiềng Lương

NSNNĐB

47

47

0

NSNNĐB

47

47

0

0

0

0

9

Trường MN Chiềng Mai

NSNNĐB

26

26

0

NSNNĐB

26

26

0

0

0

0

10

Trường MN Chiềng Mung

NSNNĐB

46

46

0

NSNNĐB

46

46

0

0

0

0

11

Trường MN Chiềng Nơi

NSNNĐB

29

29

0

NSNNĐB

29

29

0

0

0

0

12

Trường MN Chiềng Sung

NSNNĐB

30

30

0

NSNNĐB

28

28

0

-2

-2

0

13

Trường MN Chiềng Ve

NSNNĐB

21

21

0

NSNNĐB

21

21

0

0

0

0

14

Trường MN Hoa Hồng

NSNNĐB

36

36

0

NSNNĐB

36

36

0

0

0

0

15

Trường MN Mường Bằng

NSNNĐB

34

34

0

NSNNĐB

34

34

0

0

0

0

16

Trường MN Mường Bon

NSNNĐB

30

30

0

NSNNĐB

28

28

0

-2

-2

0

17

Trường MN Mường Chanh

NSNNĐB

25

25

0

NSNNĐB

25

25

0

0

0

0

18

Trường MN Nà Sản

NSNNĐB

43

43

0

NSNNĐB

41

41

0

-2

-2

0

19

Trường MN Nà Bó

NSNNĐB

33

33

0

NSNNĐB

32

32

0

-1

-1

0

20

Trường MN Nà Ớt

NSNNĐB

29

29

0

NSNNĐB

26

26

0

-3

-3

0

21

Trường MN Phiêng Cằm

NSNNĐB

45

45

0

NSNNĐB

37

37

0

-8

-8

0

22

Trường MN Phiêng Pằn

NSNNĐB

50

50

0

NSNNĐB

48

48

0

-2

-2

0

23

Trường MN Tà Hộc

NSNNĐB

23

23

0

NSNNĐB

23

23

0

0

0

0

24

Trường MN Tô Hiệu

NSNNĐB

30

30

0

NSNNĐB

27

27

0

-3

-3

0

b

Khối Tiểu học

297

297

0

285

285

0

-12

-12

0

1

Trường TH Phiêng Cằm 2

NSNNĐB

34

34

0

NSNNĐB

31

31

0

-3

-3

0

2

Trường TH thị trấn Hát Lót

NSNNĐB

46

46

0

NSNNĐB

46

46

0

0

0

0

3

Trường TH Cò Nòi

NSNNĐB

75

75

0

NSNNĐB

73

73

0

-2

-2

0

4

Trường TH Chiềng Lương

NSNNĐB

46

46

0

NSNNĐB

45

45

0

-1

-1

0

5

Trường TH Chiềng Nơi

NSNNĐB

45

45

0

NSNNĐB

42

42

0

-3

-3

0

6

Trường TH Phiêng Pằn

NSNNĐB

51

51

0

NSNNĐB

48

48

0

-3

-3

0

c

Khối THCS

114

114

0

111

111

0

-3

-3

0

1

Trường THCS 19/5

NSNNĐB

50

50

0

NSNNĐB

50

50

0

0

0

0

2

Trường THCS Chất Lượng Cao

NSNNĐB

37

37

0

NSNNĐB

37

37

0

0

0

0

3

Trường PTDTBT THCS Chiềng Nơi

NSNNĐB

27

27

0

NSNNĐB

24

24

0

-3

-3

0

d

Liên cấp TH-THCS

1392

1392

0

1357

1357

0

-35

-35

0

1

Trường TH&THCS Bình Minh

NSNNĐB

62

62

0

NSNNĐB

58

58

0

-4

-4

0

2

Trường TH&THCS Chiềng Ban

NSNNĐB

57

57

0

NSNNĐB

57

57

0

0

0

0

3

Trường TH&THCS Chiềng Chăn

NSNNĐB

75

75

0

NSNNĐB

67

67

0

-8

-8

0

4

Trường TH&THCS Chiềng Chung

NSNNĐB

58

58

0

NSNNĐB

58

58

0

0

0

0

5

Trường TH&THCS Chiềng Dong

NSNNĐB

32

32

0

NSNNĐB

32

32

0

0

0

0

6

Trường TH&THCS Chiềng Kheo

NSNNĐB

46

46

0

NSNNĐB

46

46

0

0

0

0

7

Trường TH&THCS Chiềng Lương

NSNNĐB

59

59

0

NSNNĐB

59

59

0

0

0

0

8

Trường TH&THCS Chiềng Mai

NSNNĐB

52

52

0

NSNNĐB

52

52

0

0

0

0

9

Trường TH&THCS Chiềng Mung

NSNNĐB

64

64

0

NSNNĐB

64

64

0

0

0

0

10

Trường TH&THCS Chiềng Sung

NSNNĐB

67

67

0

NSNNĐB

64

64

0

-3

-3

0

11

Trường TH&THCS Chiềng Ve

NSNNĐB

42

42

0

NSNNĐB

40

40

0

-2

-2

0

12

Trường TH&THCS Chu Văn Thịnh

NSNNĐB

65

65

0

NSNNĐB

64

64

0

-1

-1

0

13

Trường TH&THCS Hoàng Văn Thụ

NSNNĐB

45

45

0

NSNNĐB

45

45

0

0

0

0

14

Trường TH&THCS Mường Bằng

NSNNĐB

80

80

0

NSNNĐB

78

78

0

-2

-2

0

15

Trường TH&THCS Mường Bon

NSNNĐB

55

55

0

NSNNĐB

54

54

0

-1

-1

0

16

Trường TH&THCS Mường Chanh

NSNNĐB

44

44

0

NSNNĐB

44

44

0

0

0

0

17

Trường TH&THCS Nà Ban

NSNNĐB

55

55

0

NSNNĐB

55

55

0

0

0

0

18

Trường TH&THCS Nà Bó

NSNNĐB

67

67

0

NSNNĐB

65

65

0

-2

-2

0

19

Trường TH&THCS Nà Sản

NSNNĐB

63

63

0

NSNNĐB

61

61

0

-2

-2

0

20

Trường TH&THCS Tà Hộc

NSNNĐB

60

60

0

NSNNĐB

58

58

0

-2

-2

0

21

Trường TH&THCS Tô Hiệu

NSNNĐB

64

64

0

NSNNĐB

64

64

0

0

0

0

22

Trường PTDTBT TH&THCS Nà Ớt

NSNNĐB

49

49

0

NSNNĐB

48

48

0

-1

-1

0

23

Trường PTDTBT TH&THCS Phiêng Cằm

NSNNĐB

67

67

0

NSNNĐB

60

60

0

-7

-7

0

24

Trường PTDTBT TH&THCS Phiêng Pằn

NSNNĐB

64

64

0

NSNNĐB

64

64

0

0

0

0

3

Huyện Yên Châu

1432

1432

0

1387

1387

0

-45

-45

0

a

Khối Mầm non

406

406

0

380

380

0

-26

-26

0

1

Trường MN Ánh Sao, xã Chiềng Pằn

NSNNĐB

19

19

0

NSNNĐB

18

18

0

-1

-1

0

2

Trường MN Hoa Ban, xã Chiềng On

NSNNĐB

36

36

0

NSNNĐB

34

34

0

-2

-2

0

3

Trường MN Hoa Đào, xã Chiềng Tương

NSNNĐB

27

27

0

NSNNĐB

25

25

0

-2

-2

0

4

Trường MN Hoa Hồng, xã Yên Sơn

NSNNĐB

23

23

0

NSNNĐB

21

21

0

-2

-2

0

5

Trường MN Hoa Huệ, xã Phiêng Khoài

NSNNĐB

23

23

0

NSNNĐB

23

23

0

0

0

0

6

Trường MN Hoa Mai, xã Phiêng Khoài

NSNNĐB

38

38

0

NSNNĐB

35

35

0

-3

-3

0

7

Trường MN Hoà Bình, xã Sặp Vạt

NSNNĐB

19

19

0

NSNNĐB

17

17

0

-2

-2

0

8

Trường MN Hoạ Mi, xã Chiềng Sàng

NSNNĐB

19

19

0

NSNNĐB

18

18

0

-1

-1

0

9

Trường MN Hương Xuân, xã Mường Lựm

NSNNĐB

19

19

0

NSNNĐB

16

16

0

-3

-3

0

10

Trường MN Tuổi Thơ, xã Chiềng Khoi

NSNNĐB

14

14

0

NSNNĐB

13

13

0

-1

-1

0

11

Trường MN Bình Minh, xã Chiềng Đông

NSNNĐB

36

36

0

NSNNĐB

34

34

0

-2

-2

0

12

Trường MN Hương Xoài, xã Chiềng Hặc

NSNNĐB

28

28

0

NSNNĐB

26

26

0

-2

-2

0

13

Trường MN Sơn Ca, xã Lóng Phiêng

NSNNĐB

31

31

0

NSNNĐB

30

30

0

-1

-1

0

14

Trường MN Sao Mai, xã Tú Nang

NSNNĐB

37

37

0

NSNNĐB

35

35

0

-2

-2

0

15

Trường MN Thủy Tiên

NSNNĐB

37

37

0

NSNNĐB

35

35

0

-2

-2

0

b

Khối tiểu học

413

413

0

405

405

0

-8

-8

0

1

Trường TH Chiềng Đông A

NSNNĐB

31

31

0

NSNNĐB

32

32

0

1

1

0

2

Trường TH Chiềng Đông B

NSNNĐB

27

27

0

NSNNĐB

27

27

0

0

0

0

3

Trường TH Chiềng Hặc

NSNNĐB

24

24

0

NSNNĐB

21

21

0

-3

-3

0

4

Trường TH Tà Vài

NSNNĐB

29

29

0

NSNNĐB

28

28

0

-1

-1

0

5

Trường TH Chiềng On

NSNNĐB

28

28

0

NSNNĐB

27

27

0

-1

-1

0

6

Trường TH Nà Cài

NSNNĐB

32

32

0

NSNNĐB

31

31

0

-1

-1

0

7

Trường TH Kim Chung

NSNNĐB

45

45

0

NSNNĐB

45

45

0

0

0

0

8

Trường TH Lao Khô

NSNNĐB

28

28

0

NSNNĐB

29

29

0

1

1

0

9

Trường TH Lóng Phiêng A

NSNNĐB

22

22

0

NSNNĐB

20

20

0

-2

-2

0

10

Trường TH Lóng Phiêng B

NSNNĐB

27

27

0

NSNNĐB

26

26

0

-1

-1

0

11

Trường TH Tú Nang

NSNNĐB

37

37

0

NSNNĐB

35

35

0

-2

-2

0

12

Trường TH Chiềng Tương

NSNNĐB

49

49

0

NSNNĐB

49

49

0

0

0

0

13

Trường TH Thị Trấn

NSNNĐB

34

34

0

NSNNĐB

35

35

0

1

1

0

c

Khối THCS

233

233

0

230

230

0

-3

-3

0

1

Trường THCS Chiềng Đông

NSNNĐB

33

33

0

NSNNĐB

32

32

0

-1

-1

0

2

Trường THCS Chiềng Hặc

NSNNĐB

25

25

0

NSNNĐB

25

25

0

0

0

0

3

Trường PTDTBT THCS Chiềng On

NSNNĐB

31

31

0

NSNNĐB

30

30

0

-1

-1

0

4

Trường THCS Lóng Phiêng

NSNNĐB

24

24

0

NSNNĐB

24

24

0

0

0

0

5

Trường THCS Nguyễn Cảnh Toàn

NSNNĐB

22

22

0

NSNNĐB

21

21

0

-1

-1

0

6

Trường THCS Phiêng Khoài

NSNNĐB

32

32

0

NSNNĐB

32

32

0

0

0

0

7

Trường THCS Tú Nang

NSNNĐB

20

20

0

NSNNĐB

19

19

0

-1

-1

0

8

Trường THCS Thị Trấn

NSNNĐB

23

23

0

NSNNĐB

23

23

0

0

0

0

9

Trường PTDTBT-THCS Chiềng Tương

NSNNĐB

23

23

0

NSNNĐB

24

24

0

1

1

0

d

Khối TH&THCS

380

380

0

372

372

0

-8

-8

0

1

Trường TH&THCS Chiềng Khoi

NSNNĐB

31

31

0

NSNNĐB

30

30

0

-1

-1

0

2

Trường TH&THCS Chiềng Pằn

NSNNĐB

40

40

0

NSNNĐB

39

39

0

-1

-1

0

3

Trường TH&THCS Chiềng Sàng

NSNNĐB

46

46

0

NSNNĐB

44

44

0

-2

-2

0

4

Trường TH&THCS Đông Bâu

NSNNĐB

40

40

0

NSNNĐB

40

40

0

0

0

0

5

Trường TH&THCS Liên Chung

NSNNĐB

49

49

0

NSNNĐB

48

48

0

-1

-1

0

6

Trường TH&THCS Sặp Vạt

NSNNĐB

45

45

0

NSNNĐB

43

43

0

-2

-2

0

7

Trường TH&THCS Yên Sơn

NSNNĐB

39

39

0

NSNNĐB

40

40

0

1

1

0

8

Trường TH&THCS Tà Làng

NSNNĐB

40

40

0

NSNNĐB

40

40

0

0

0

0

9

Trường TH&THCS Mường Lựm

NSNNĐB

50

50

0

NSNNĐB

48

48

0

-2

-2

0

4

Huyện Phù Yên

2180

2180

0

2130

2130

0

-50

-50

0

a

Khối Mầm non

686

686

0

654

654

0

-32

-32

0

1

Trường MN Ánh Sao, Kim bon

NSNNĐB

31

31

0

NSNNĐB

28

28

0

-3

-3

0

2

Trường MN Ban Mai Suối Tọ

NSNNĐB

24

24

0

NSNNĐB

23

23

0

-1

-1

0

3

Trường MN Bình Minh, Đá đỏ

NSNNĐB

12

12

0

NSNNĐB

12

12

0

0

0

0

4

Trường MN Đà Giang Tường Phong

NSNNĐB

14

14

0

NSNNĐB

14

14

0

0

0

0

5

Trường MN Gia Phù

NSNNĐB

37

37

0

NSNNĐB

35

35

0

-2

-2

0

6

Trường MN Hoa Ban, Mường Bang

NSNNĐB

28

28

0

NSNNĐB

25

25

0

-3

-3

0

7

Trường MN Hoa Đào Suối Bau

NSNNĐB

26

26

0

NSNNĐB

25

25

0

-1

-1

0

8

Trường MN Huy Bắc

NSNNĐB

28

28

0

NSNNĐB

27

27

0

-1

-1

0

9

Trường MN Huy Hạ

NSNNĐB

38

38

0

NSNNĐB

36

36

0

-2

-2

0

10

Trường MN Huy Tân

NSNNĐB

30

30

0

NSNNĐB

29

29

0

-1

-1

0

11

Trường MN Huy Tường

NSNNĐB

16

16

0

NSNNĐB

16

16

0

0

0

0

12

Trường MN Huy Thượng

NSNNĐB

29

29

0

NSNNĐB

28

28

0

-1

-1

0

13

Trường MN Mường Cơi

NSNNĐB

37

37

0

NSNNĐB

36

36

0

-1

-1

0

14

Trường MN Mường Do

NSNNĐB

22

22

0

NSNNĐB

22

22

0

0

0

0

15

Trường MN Mường Lang

NSNNĐB

18

18

0

NSNNĐB

17

17

0

-1

-1

0

16

Trường MN Mường Thải

NSNNĐB

28

28

0

NSNNĐB

26

26

0

-2

-2

0

17

Trường MN Phong Lan, Nam Phong

NSNNĐB

13

13

0

NSNNĐB

13

13

0

0

0

0

18

Trường MN Sập Xa

NSNNĐB

15

15

0

NSNNĐB

15

15

0

0

0

0

19

Trường MN Sơn Ca, Bắc Phong

NSNNĐB

13

13

0

NSNNĐB

12

12

0

-1

-1

0

20

Trường MN Tân Lang

NSNNĐB

28

28

0

NSNNĐB

27

27

0

-1

-1

0

21

Trường MN Tân Phong

NSNNĐB

14

14

0

NSNNĐB

13

13

0

-1

-1

0

22

Trường MN Tường Hạ

NSNNĐB

18

18

0

NSNNĐB

16

16

0

-2

-2

0

23

Trường MN Tường Phù

NSNNĐB

32

32

0

NSNNĐB

30

30

0

-2

-2

0

24

Trường MN Thuỷ Tiên

NSNNĐB

13

13

0

NSNNĐB

13

13

0

0

0

0

25

Trường MN Quang Huy

NSNNĐB

40

40

0

NSNNĐB

37

37

0

-3

-3

0

26

Trường MN Thị Trấn

NSNNĐB

49

49

0

NSNNĐB

49

49

0

0

0

0

27

Trường MN Tường Thượng

NSNNĐB

33

33

0

NSNNĐB

30

30

0

-3

-3

0

b

Khối Tiểu học

237

237

0

233

233

0

-4

-4

0

1

Trường TH Gia Phù

NSNNĐB

46

46

0

NSNNĐB

46

46

0

0

0

0

2

Trường PTDTBT TH Suối Tọ

NSNNĐB

19

19

0

NSNNĐB

19

19

0

0

0

0

3

Trường TH Thị Trấn

NSNNĐB

54

54

0

NSNNĐB

53

53

0

-1

-1

0

4

Trường TH Mường Cơi

NSNNĐB

53

53

0

NSNNĐB

51

51

0

-2

-2

0

5

Trường TH Quang Huy

NSNNĐB

65

65

0

NSNNĐB

64

64

0

-1

-1

0

c

Khối THCS

143

143

0

143

143

0

0

0

0

1

Trường THCS Gia Phù

NSNNĐB

36

36

0

NSNNĐB

36

36

0

0

0

0

2

Trường THCS Mường Cơi

NSNNĐB

28

28

0

NSNNĐB

28

28

0

0

0

0

3

Trường THCS Quang Huy

NSNNĐB

26

26

0

NSNNĐB

26

26

0

0

0

0

4

Trường THCS Thị Trấn

NSNNĐB

32

32

0

NSNNĐB

32

32

0

0

0

0

5

Trường THCS Võ Thị Sáu

NSNNĐB

21

21

0

NSNNĐB

21

21

0

0

0

0

d

Khối Liên cấp TH & THCS

1114

1114

0

1100

1100

0

-14

-14

0

1

Trường TH&THCS Đá Đỏ

NSNNĐB

33

33

0

NSNNĐB

33

33

0

0

0

0

2

Trường TH&THCS Huy Bắc

NSNNĐB

54

54

0

NSNNĐB

54

54

0

0

0

0

3

Trường TH&THCS Huy Hạ

NSNNĐB

61

61

0

NSNNĐB

61

61

0

0

0

0

4

Trường TH&THCS Huy Tân

NSNNĐB

63

63

0

NSNNĐB

63

63

0

0

0

0

5

Trường TH&THCS Huy Thượng

NSNNĐB

43

43

0

NSNNĐB

43

43

0

0

0

0

6

Trường PTDTBT TH&THCS Kim Bon

NSNNĐB

94

94

0

NSNNĐB

91

91

0

-3

-3

0

7

Trường PTDTBT TH&THCS Mường Bang

NSNNĐB

66

66

0

NSNNĐB

66

66

0

0

0

0

8

Trường PTDTBT TH&THCS Mường Do

NSNNĐB

48

48

0

NSNNĐB

48

48

0

0

0

0

9

Trường TH&THCS Mường Lang

NSNNĐB

36

36

0

NSNNĐB

35

35

0

-1

-1

0

10

Trường TH&THCS Sập Xa

NSNNĐB

30

30

0

NSNNĐB

30

30

0

0

0

0

11

Trường TH&THCS Suối Bau

NSNNĐB

54

54

0

NSNNĐB

54

54

0

0

0

0

12

Trường PTDTBT TH&THCS Suối Tọ

NSNNĐB

63

63

0

NSNNĐB

61

61

0

-2

-2

0

13

Trường TH&THCS Tân Lang

NSNNĐB

70

70

0

NSNNĐB

69

69

0

-1

-1

0

14

Trường TH&THCS Tân Phong

NSNNĐB

31

31

0

NSNNĐB

31

31

0

0

0

0

15

Trường TH&THCS Tường Hạ

NSNNĐB

34

34

0

NSNNĐB

32

32

0

-2

-2

0

16

Trường TH&THCS Tường Phù

NSNNĐB

53

53

0

NSNNĐB

53

53

0

0

0

0

17

Trường TH&THCS Tường Thượng I

NSNNĐB

36

36

0

NSNNĐB

35

35

0

-1

-1

0

18

Trường TH&THCS Bắc Phong

NSNNĐB

27

27

0

NSNNĐB

27

27

0

0

0

0

19

Trường TH&THCS Nam Phong

NSNNĐB

31

31

0

NSNNĐB

31

31

0

0

0

0

20

Trường TH&THCS Tường Tiến

NSNNĐB

30

30

0

NSNNĐB

30

30

0

0

0

0

21

Trường TH&THCS Tường Phong

NSNNĐB

33

33

0

NSNNĐB

32

32

0

-1

-1

0

22

Trường TH&THCS Tường Thượng II

NSNNĐB

32

32

0

NSNNĐB

30

30

0

-2

-2

0

23

Trường TH&THCS Huy Tường

NSNNĐB

35

35

0

NSNNĐB

34

34

0

-1

-1

0

24

Trường PTDTBT TH&THCS Mường Thải

NSNNĐB

57

57

0

NSNNĐB

57

57

0

0

0

0

5

Huyện Bắc Yên

1363

1363

0

1323

1323

0

-40

-40

0

a

Khối Mầm non

421

421

0

407

407

0

-14

-14

0

1

Trường MN Ánh Dương, Hua Nhàn

NSNNĐB

28

28

0

NSNNĐB

27

27

0

-1

-1

0

2

Trường MN Ánh Sao, Tạ Khoa

NSNNĐB

23

23

0

NSNNĐB

22

22

0

-1

-1

0

3

Trường MN Ban Mai, Phiêng Ban

NSNNĐB

27

27

0

NSNNĐB

26

26

0

-1

-1

0

4

Trường MN Hoa Đào, Háng Đồng

NSNNĐB

22

22

0

NSNNĐB

21

21

0

-1

-1

0

5

Trường MN Hoa Phượng, Chiềng Sại

NSNNĐB

24

24

0

NSNNĐB

23

23

0

-1

-1

0

6

Trường MN Hoạ My, Mường Khoa

NSNNĐB

27

27

0

NSNNĐB

26

26

0

-1

-1

0

7

Trường MN Hồng Ngài

NSNNĐB

27

27

0

NSNNĐB

26

26

0

-1

-1

0

8

Trường MN Hướng Dương, Pắc Ngà

NSNNĐB

32

32

0

NSNNĐB

31

31

0

-1

-1

0

9

Trường MN Song Pe

NSNNĐB

23

23

0

NSNNĐB

22

22

0

-1

-1

0

10

Trường MN Sơn Ca, Phiêng Côn

NSNNĐB

16

16

0

NSNNĐB

16

16

0

0

0

0

11

Trường MN xã Làng Chếu

NSNNĐB

24

24

0

NSNNĐB

23

23

0

-1

-1

0

12

Trường MN xã Tà Xùa

NSNNĐB

25

25

0

NSNNĐB

24

24

0

-1

-1

0

13

Trường MN xã Xím Vàng

NSNNĐB

25

25

0

NSNNĐB

24

24

0

-1

-1

0

14

Trường MN Vàng Anh, Chim Vàn

NSNNĐB

33

33

0

NSNNĐB

32

32

0

-1

-1

0

15

Trường MN Bình Minh, Hang Chú

NSNNĐB

28

28

0

NSNNĐB

27

27

0

-1

-1

0

16

Trường MN Hoa Ban, thị trấn

NSNNĐB

37

37

0

NSNNĐB

37

37

0

0

0

0

b

Khối tiểu học

397

397

0

379

379

0

-18

-18

0

1

Trường TH Chiềng Sại

NSNNĐB

29

29

0

NSNNĐB

27

27

0

-2

-2

0

2

Trường TH Chim Vàn

NSNNĐB

43

43

0

NSNNĐB

41

41

0

-2

-2

0

3

Trường TH Làng Chếu

NSNNĐB

38

38

0

NSNNĐB

37

37

0

-1

-1

0

4

Trường TH Mường Khoa

NSNNĐB

36

36

0

NSNNĐB

36

36

0

0

0

0

5

Trường TH Pắc Ngà

NSNNĐB

51

51

0

NSNNĐB

47

47

0

-4

-4

0

6

Trường TH Tạ Khoa

NSNNĐB

32

32

0

NSNNĐB

32

32

0

0

0

0

7

Trường TH Song Pe

NSNNĐB

38

38

0

NSNNĐB

35

35

0

-3

-3

0

8

Trường TH Phiêng Ban

NSNNĐB

45

45

0

NSNNĐB

41

41

0

-4

-4

0

9

Trường PTDTBT-TH Hang Chú

NSNNĐB

37

37

0

NSNNĐB

37

37

0

0

0

0

10

Trường PTDTBT-TH Hua Nhàn

NSNNĐB

48

48

0

NSNNĐB

46

46

0

-2

-2

0

c

Khối THCS

226

226

0

220

220

0

-6

-6

0

1

Trường THCS Chim Vàn

NSNNĐB

25

25

0

NSNNĐB

24

24

0

-1

-1

0

2

Trường THCS Làng Chếu

NSNNĐB

19

19

0

NSNNĐB

18

18

0

-1

-1

0

3

Trường THCS Mường Khoa

NSNNĐB

20

20

0

NSNNĐB

20

20

0

0

0

0

4

Trường THCS Pắc Ngà

NSNNĐB

31

31

0

NSNNĐB

30

30

0

-1

-1

0

5

Trường THCS Phiêng Ban

NSNNĐB

21

21

0

NSNNĐB

20

20

0

-1

-1

0

6

Trường THCS Song Pe

NSNNĐB

21

21

0

NSNNĐB

21

21

0

0

0

0

7

Trường THCS Tạ Khoa

NSNNĐB

20

20

0

NSNNĐB

19

19

0

-1

-1

0

8

Trường PTDTBT-THCS Chiềng Sại

NSNNĐB

22

22

0

NSNNĐB

22

22

0

0

0

0

9

Trường PTDTBT-THCS Hang Chú

NSNNĐB

22

22

0

NSNNĐB

22

22

0

0

0

0

10

Trường PTDTBT-THCS Hua Nhàn

NSNNĐB

25

25

0

NSNNĐB

24

24

0

-1

-1

0

d

Khối liên cấp TH &THCS

319

319

0

317

317

0

-2

-2

0

1

Trường Tiểu học - THCS xã Tà Xùa

NSNNĐB

50

50

0

NSNNĐB

50

50

0

0

0

0

2

Trường PTDT BT Tiểu học - THCS xã Hồng Ngài

NSNNĐB

62

62

0

NSNNĐB

60

60

0

-2

-2

0

3

Trường PTDT Bán Trú Tiểu học -THCS Xím Vàng

NSNNĐB

46

46

0

NSNNĐB

48

48

0

2

2

0

4

Trường Tiểu học -THCS Phiêng Côn

NSNNĐB

30

30

0

NSNNĐB

31

31

0

1

1

0

5

Trường Tiểu học - THCS xã Háng Đồng

NSNNĐB

55

55

0

NSNNĐB

53

53

0

-2

-2

0

6

Trường Tiểu học - THCS Thị trấn

NSNNĐB

76

76

0

NSNNĐB

75

75

0

-1

-1

0

6

Huyện Thuận Châu

2501

2501

0

2421

2421

0

-80

-80

0

a

Khối Mầm Non

727

727

0

709

709

0

-18

-18

0

1

Trường MN Thảo Nguyên É Tòng

NSNNĐB

16

16

0

NSNNĐB

14

14

0

-2

-2

0

2

Trường MN 1/6 Nậm Lầu

NSNNĐB

37

37

0

NSNNĐB

34

34

0

-3

-3

0

3

Trường MN 19/5 Phổng Lập

NSNNĐB

23

23

0

NSNNĐB

25

25

0

2

2

0

4

Trường MN 2/9 Bó Mười

NSNNĐB

29

29

0

NSNNĐB

32

32

0

3

3

0

5

Trường MN Ánh Dương Nong Lay

NSNNĐB

17

17

0

NSNNĐB

15

15

0

-2

-2

0

6

Trường MN Ánh Hồng Liệp Tè

NSNNĐB

20

20

0

NSNNĐB

21

21

0

1

1

0

7

Trường MN Ánh Sao Púng Tra

NSNNĐB

17

17

0

NSNNĐB

17

17

0

0

0

0

8

Trường MN Ban Mai Thôm Mòn

NSNNĐB

23

23

0

NSNNĐB

21

21

0

-2

-2

0

9

Trường MN Bình Minh Co Mạ

NSNNĐB

30

30

0

NSNNĐB

33

33

0

3

3

0

10

Trường MN Co Tòng

NSNNĐB

19

19

0

NSNNĐB

20

20

0

1

1

0

11

Trường MN Hoa Ban Tông Lạnh

NSNNĐB

42

42

0

NSNNĐB

40

40

0

-2

-2

0

12

Trường MN Hoa Đào Phổng Lăng

NSNNĐB

27

27

0

NSNNĐB

24

24

0

-3

-3

0

13

Trường MN Hoa Hồng Chiềng Ly

NSNNĐB

35

35

0

NSNNĐB

33

33

0

-2

-2

0

14

Trường MN Mầm non Hoa Mai Mường É

NSNNĐB

26

26

0

NSNNĐB

27

27

0

1

1

0

15

Trường MN Hoa Sen Bon Phặng

NSNNĐB

25

25

0

NSNNĐB

23

23

0

-2

-2

0

16

Trường MN Hoa Sữa Muổi Nọi

NSNNĐB

15

15

0

NSNNĐB

13

13

0

-2

-2

0

17

Trường MN Họa Mi Chiềng Pấc

NSNNĐB

24

24

0

NSNNĐB

21

21

0

-3

-3

0

18

Trường MN Long Hẹ

NSNNĐB

19

19

0

NSNNĐB

22

22

0

3

3

0

19

Trường MN Măng non Bản Lầm

NSNNĐB

19

19

0

NSNNĐB

20

20

0

1

1

0

20

Trường MN Ngọc Lan Chiềng Ngàm

NSNNĐB

24

24

0

NSNNĐB

22

22

0

-2

-2

0

21

Trường MN Kim Đồng Chiềng Bôm

NSNNĐB

29

29

0

NSNNĐB

30

30

0

1

1

0

22

Trường MN Thủy Tiên Phổng Lái

NSNNĐB

34

34

0

NSNNĐB

31

31

0

-3

-3

0

23

Trường MN Pá Lông

NSNNĐB

15

15

0

NSNNĐB

15

15

0

0

0

0

24

Trường MN Phong Lan Mường Khiêng

NSNNĐB

30

30

0

NSNNĐB

28

28

0

-2

-2

0

25

Trường MN Tuổi Thơ Mường Bám

NSNNĐB

32

32

0

NSNNĐB

34

34

0

2

2

0

26

Trường MN Vành Khuyên Chiềng La

NSNNĐB

14

14

0

NSNNĐB

12

12

0

-2

-2

0

27

Trường MN Võ Thị Sáu Chiềng Pha

NSNNĐB

31

31

0

NSNNĐB

28

28

0

-3

-3

0

28

Trường MN Sao Mai Tông Cọ

NSNNĐB

28

28

0

NSNNĐB

26

26

0

-2

-2

0

29

Trường MN Sơn Ca Thị trấn

NSNNĐB

27

27

0

NSNNĐB

28

28

0

1

1

0

b

Khối tiểu học

633

633

0

625

625

0

-8

-8

0

1

Trường TH Phổng Lái

NSNNĐB

51

51

0

NSNNĐB

47

47

0

-4

-4

0

2

Trường TH Co Mạ 1

NSNNĐB

33

33

0

NSNNĐB

35

35

0

2

2

0

3

Trường TH Co Mạ 2

NSNNĐB

17

17

0

NSNNĐB

17

17

0

0

0

0

4

Trường TH Chiềng Ly

NSNNĐB

43

43

0

NSNNĐB

38

38

0

-5

-5

0

5

Trường TH Chiềng Bôm

NSNNĐB

35

35

0

NSNNĐB

35

35

0

0

0

0

6

Trường TH Chiềng Ngàm

NSNNĐB

29

29

0

NSNNĐB

27

27

0

-2

-2

0

7

Trường TH Chiềng Pha

NSNNĐB

40

40

0

NSNNĐB

37

37

0

-3

-3

0

8

Trường TH Liệp Tè

NSNNĐB

30

30

0

NSNNĐB

32

32

0

2

2

0

9

Trường TH Mường Bám 1

NSNNĐB

26

26

0

NSNNĐB

27

27

0

1

1

0

10

Trường TH Mường Bám 2

NSNNĐB

31

31

0

NSNNĐB

33

33

0

2

2

0

11

Trường TH Mường É

NSNNĐB

38

38

0

NSNNĐB

39

39

0

1

1

0

12

Trường TH Mường Khiêng 1

NSNNĐB

34

34

0

NSNNĐB

36

36

0

2

2

0

13

Trường TH Mường Khiêng 2

NSNNĐB

30

30

0

NSNNĐB

32

32

0

2

2

0

14

Trường TH Nậm Lầu

NSNNĐB

49

49

0

NSNNĐB

50

50

0

1

1

0

15

Trường TH Phổng Lập

NSNNĐB

30

30

0

NSNNĐB

31

31

0

1

1

0

16

Trường TH Tông Cọ

NSNNĐB

36

36

0

NSNNĐB

32

32

0

-4

-4

0

17

Trường TH Tông Lạnh

NSNNĐB

52

52

0

NSNNĐB

48

48

0

-4

-4

0

18

Trường TH Thị trấn

NSNNĐB

29

29

0

NSNNĐB

29

29

0

0

0

0

c

Khối TH & THCS

664

664

0

631

631

0

-33

-33

0

1

Trường TH&THCS Bản Lầm

NSNNĐB

44

44

0

NSNNĐB

43

43

0

-1

-1

0

2

Trường TH&THCS Bon Phặng

NSNNĐB

44

44

0

NSNNĐB

37

37

0

-7

-7

0

3

Trường TH&THCS Bó Mười A

NSNNĐB

55

55

0

NSNNĐB

52

52

0

-3

-3

0

4

Trường TH&THCS Bó Mười B

NSNNĐB

36

36

0

NSNNĐB

36

36

0

0

0

0

5

Trường TH&THCS Co Tòng

NSNNĐB

32

32

0

NSNNĐB

33

33

0

1

1

0

6

Trường TH&THCS Chiềng La

NSNNĐB

32

32

0

NSNNĐB

30

30

0

-2

-2

0

7

Trường TH&THCS Chiềng Pấc

NSNNĐB

47

47

0

NSNNĐB

44

44

0

-3

-3

0

8

Trường TH&THCS É Tòng

NSNNĐB

39

39

0

NSNNĐB

39

39

0

0

0

0

9

Trường TH&THCS Muổi Nọi

NSNNĐB

37

37

0

NSNNĐB

33

33

0

-4

-4

0

10

Trường TH&THCS Ninh Thuận

NSNNĐB

39

39

0

NSNNĐB

34

34

0

-5

-5

0

11

Trường TH&THCS Nong Lay

NSNNĐB

37

37

0

NSNNĐB

35

35

0

-2

-2

0

12

Trường TH&THCS Púng Tra

NSNNĐB

36

36

0

NSNNĐB

33

33

0

-3

-3

0

13

Trường TH&THCS Phổng Lăng

NSNNĐB

52

52

0

NSNNĐB

50

50

0

-2

-2

0

14

Trường TH&THCS Thôm Mòn

NSNNĐB

55

55

0

NSNNĐB

54

54

0

-1

-1

0

15

Trường TH&THCS Long Hẹ

NSNNĐB

47

47

0

NSNNĐB

47

47

0

0

0

0

16

Trường TH&THCS Pá Lông

NSNNĐB

32

32

0

NSNNĐB

31

31

0

-1

-1

0

d

Khối THCS

477

477

0

456

456

0

-21

-21

0

1

Trường THCS Bình Thuận

NSNNĐB

38

38

0

NSNNĐB

36

36

0

-2

-2

0

2

Trường THCS Chiềng Bôm

NSNNĐB

29

29

0

NSNNĐB

26

26

0

-3

-3

0

3

Trường THCS Chiềng Ly

NSNNĐB

30

30

0

NSNNĐB

28

28

0

-2

-2

0

4

Trường THCS Chiềng Ngàm

NSNNĐB

29

29

0

NSNNĐB

27

27

0

-2

-2

0

5

Trường THCS Chiềng Pha

NSNNĐB

30

30

0

NSNNĐB

29

29

0

-1

-1

0

6

Trường THCS Chu Văn An

NSNNĐB

27

27

0

NSNNĐB

27

27

0

0

0

0

7

Trường THCS Liệp Tè

NSNNĐB

20

20

0

NSNNĐB

16

16

0

-4

-4

0

8

Trường THCS Mường Bám

NSNNĐB

37

37

0

NSNNĐB

37

37

0

0

0

0

9

Trường THCS Mường É

NSNNĐB

30

30

0

NSNNĐB

28

28

0

-2

-2

0

10

Trường THCS Mường Khiêng

NSNNĐB

46

46

0

NSNNĐB

45

45

0

-1

-1

0

11

Trường THCS Nậm Lầu

NSNNĐB

29

29

0

NSNNĐB

28

28

0

-1

-1

0

12

Trường THCS Phổng Lập

NSNNĐB

26

26

0

NSNNĐB

26

26

0

0

0

0

13

Trường THCS Tông Cọ

NSNNĐB

29

29

0

NSNNĐB

26

26

0

-3

-3

0

14

Trường THCS Tông Lạnh

NSNNĐB

43

43

0

NSNNĐB

45

45

0

2

2

0

15

Trường PTDTBT THCS Co Mạ

NSNNĐB

34

34

0

NSNNĐB

32

32

0

-2

-2

0

7

Huyện Quỳnh Nhai

1270

1270

0

1230

1230

0

-40

-40

0

a

Khối học Mầm non

425

425

0

423

423

0

-2

-2

0

1

Trường MN Ban Mai

NSNNĐB

28

28

0

NSNNĐB

28

28

0

0

0

0

2

Trường MN Cà Nàng

NSNNĐB

24

24

0

NSNNĐB

24

24

0

0

0

0

3

Trường MN Chiềng Khoang

NSNNĐB

40

40

0

NSNNĐB

40

40

0

0

0

0

4

Trường MN Chiềng Ơn

NSNNĐB

23

23

0

NSNNĐB

23

23

0

0

0

0

5

Trường MN Hoa Ban

NSNNĐB

37

37

0

NSNNĐB

37

37

0

0

0

0

6

Trường MN Hoa Đào

NSNNĐB

43

43

0

NSNNĐB

43

43

0

0

0

0

7

Trường MN Hoa Hồng

NSNNĐB

28

28

0

NSNNĐB

27

27

0

-1

-1

0

8

Trường MN Họa My

NSNNĐB

23

23

0

NSNNĐB

23

23

0

0

0

0

9

Trường MN Mường Chiên

NSNNĐB

11

11

0

NSNNĐB

11

11

0

0

0

0

10

Trường MN Mường Giôn

NSNNĐB

42

42

0

NSNNĐB

42

42

0

0

0

0

11

Trường MN Mường Sại

NSNNĐB

28

28

0

NSNNĐB

28

28

0

0

0

0

12

Trường MN Nặm Ét

NSNNĐB

35

35

0

NSNNĐB

34

34

0

-1

-1

0

13

Trường MN Sơn Ca

NSNNĐB

28

28

0

NSNNĐB

28

28

0

0

0

0

14

Trường MN Mường Giàng

NSNNĐB

35

35

0

NSNNĐB

35

35

0

0

0

0

b

Khối tiểu học

227

227

0

220

220

0

-7

-7

0

1

Trường TH Chiềng Bằng

NSNNĐB

29

29

0

NSNNĐB

29

29

0

0

0

0

2

Trường TH Chiềng Khay

NSNNĐB

56

56

0

NSNNĐB

53

53

0

-3

-3

0

3

Trường TH Kim Đồng

NSNNĐB

41

41

0

NSNNĐB

41

41

0

0

0

0

4

Trường TH Mường Giàng

NSNNĐB

41

41

0

NSNNĐB

41

41

0

0

0

0

5

Trường TH Mường Giôn

NSNNĐB

39

39

0

NSNNĐB

37

37

0

-2

-2

0

6

Trường TH Phiêng Mựt

NSNNĐB

21

21

0

NSNNĐB

19

19

0

-2

-2

0

c

Khối THCS

162

162

0

151

151

0

-11

-11

0

1

Trường THCS Chiềng Bằng

NSNNĐB

21

21

0

NSNNĐB

20

20

0

-1

-1

0

2

Trường THCS Mường Giôn

NSNNĐB

41

41

0

NSNNĐB

38

38

0

-3

-3

0

3

Trường THCS Mường Giàng

NSNNĐB

29

29

0

NSNNĐB

28

28

0

-1

-1

0

4

Trường THCS Nguyễn Tất Thành

NSNNĐB

31

31

0

NSNNĐB

29

29

0

-2

-2

0

5

Trường PTDTBT THCS Chiềng Khay

NSNNĐB

40

40

0

NSNNĐB

36

36

0

-4

-4

0

d

Khối TH&THCS

456

456

0

436

436

0

-20

-20

0

1

Trường TH&THCS Bình Minh

NSNNĐB

41

41

0

NSNNĐB

39

39

0

-2

-2

0

2

Trường TH&THCS Cà Nàng

NSNNĐB

54

54

0

NSNNĐB

49

49

0

-5

-5

0

3

Trường TH&THCS Chiềng Khoang

NSNNĐB

74

74

0

NSNNĐB

73

73

0

-1

-1

0

4

Trường TH&THCS Chiềng Ơn

NSNNĐB

48

48

0

NSNNĐB

45

45

0

-3

-3

0

5

Trường TH&THCS Lả Giôn

NSNNĐB

54

54

0

NSNNĐB

49

49

0

-5

-5

0

6

Trường TH&THCS Mường Chiên

NSNNĐB

24

24

0

NSNNĐB

22

22

0

-2

-2

0

7

Trường TH&THCS Mường Sại

NSNNĐB

50

50

0

NSNNĐB

50

50

0

0

0

0

8

Trường TH&THCS Pá Ma Pha Khinh

NSNNĐB

40

40

0

NSNNĐB

39

39

0

-1

-1

0

9

Trường TH&THCS Nặm Ét

NSNNĐB

71

71

0

NSNNĐB

70

70

0

-1

-1

0

8

Huyện Sông Mã

2243

2243

0

2213

2213

0

-30

-30

0

a

Khối Mầm non

642

642

0

618

618

0

-24

-24

0

1

Trường Mầm non Anh Đào Chiềng Sơ

NSNNĐB

32

32

0

NSNNĐB

31

31

0

-1

-1

0

2

Trường Mầm non Ban Mai Huổi Một

NSNNĐB

37

37

0

NSNNĐB

36

36

0

-1

-1

0

3

Trường Mầm non Biên Cương Mường Sai

NSNNĐB

27

27

0

NSNNĐB

27

27

0

0

0

0

4

Trường Mầm non Bình Minh Mường Hung

NSNNĐB

37

37

0

NSNNĐB

36

36

0

-1

-1

0

5

Trường Mầm non Hoa Ban Yên Hưng

NSNNĐB

30

30

0

NSNNĐB

29

29

0

-1

-1

0

6

Trường Mầm non Hoa Cúc Đứa Mòn

NSNNĐB

36

36

0

NSNNĐB

35

35

0

-1

-1

0

7

Trường Mầm non Hoa Đào Mường Cai

NSNNĐB

32

32

0

NSNNĐB

30

30

0

-2

-2

0

8

Trường Mầm non Hoa Hồng Chiềng Khương

NSNNĐB

44

44

0

NSNNĐB

43

43

0

-1

-1

0

9

Trường Mầm non Hoa Lan Nậm Ty

NSNNĐB

40

40

0

NSNNĐB

39

39

0

-1

-1

0

10

Trường Mầm non Hoa Mai Nậm Mằn

NSNNĐB

20

20

0

NSNNĐB

19

19

0

-1

-1

0

11

Trường Mầm non Họa My Chiềng En

NSNNĐB

26

26

0

NSNNĐB

24

24

0

-2

-2

0

12

Trường Mầm non Hoa Phượng Đỏ Bó Sinh

NSNNĐB

21

21

0

NSNNĐB

21

21

0

0

0

0

13

Trường Mầm non Hương Sen Chiềng Cang

NSNNĐB

40

40

0

NSNNĐB

40

40

0

0

0

0

14

Trường Mầm non Hoa Sữa Pú Bẩu

NSNNĐB

18

18

0

NSNNĐB

18

18

0

0

0

0

15

Trường Mầm non Sơn Ca Chiềng Phung

NSNNĐB

25

25

0

NSNNĐB

23

23

0

-2

-2

0

16

Trường Mầm non thị trấn Sông Mã

NSNNĐB

49

49

0

NSNNĐB

47

47

0

-2

-2

0

17

Trường Mầm non Tuổi Hoa Mường Lầm

NSNNĐB

24

24

0

NSNNĐB

22

22

0

-2

-2

0

18

Trường Mầm non 8/3 Chiềng Khoong

NSNNĐB

53

53

0

NSNNĐB

50

50

0

-3

-3

0

19

Trường Mầm non Ánh Dương xã Nà Nghịu

NSNNĐB

51

51

0

NSNNĐB

48

48

0

-3

-3

0

b

Khối Tiểu học

758

758

0

757

757

0

-1

-1

0

1

Trường Tiểu học Bản Mé xã Nà Nghịu

NSNNĐB

42

42

0

NSNNĐB

42

42

0

0

0

0

2

Trường Tiểu học Chiềng Khoong

NSNNĐB

40

40

0

NSNNĐB

40

40

0

0

0

0

3

Trường Tiểu học Hải Sơn xã Chiềng Khoong

NSNNĐB

47

47

0

NSNNĐB

47

47

0

0

0

0

4

Trường Tiểu học Hương Nghịu xã Nà Nghịu

NSNNĐB

26

26

0

NSNNĐB

26

26

0

0

0

0

5

Trường PTDTBT Tiểu học Nà Nghịu

NSNNĐB

36

36

0

NSNNĐB

36

36

0

0

0

0

6

Trường Tiểu học thị trấn Sông Mã

NSNNĐB

50

50

0

NSNNĐB

50

50

0

0

0

0

7

Trường Tiểu học Chiềng Khương

NSNNĐB

70

70

0

NSNNĐB

70

70

0

0

0

0

8

Trường Tiểu học Chiềng Cang

NSNNĐB

79

79

0

NSNNĐB

79

79

0

0

0

0

9

Trường Tiểu học Mường Hung

NSNNĐB

61

61

0

NSNNĐB

61

61

0

0

0

0

10

Trường PTDTBT Tiểu học Mường Cai

NSNNĐB

46

46

0

NSNNĐB

46

46

0

0

0

0

11

Trường PTDTBT Tiểu học Huổi Một

NSNNĐB

50

50

0

NSNNĐB

50

50

0

0

0

0

12

Trường Tiểu học Chiềng Sơ

NSNNĐB

54

54

0

NSNNĐB

54

54

0

0

0

0

13

Trường Tiểu học Yên Hưng

NSNNĐB

39

39

0

NSNNĐB

39

39

0

0

0

0

14

Trường Tiểu học Đứa Mòn

NSNNĐB

55

55

0

NSNNĐB

54

54

0

-1

-1

0

15

Trường PTDTBT Tiểu học Nậm Ty

NSNNĐB

63

63

0

NSNNĐB

63

63

0

0

0

0

c

Khối THCS

0

477

477

0

0

474

474

0

-3

-3

0

1

Trường THCS Chiềng Cang

NSNNĐB

47

47

0

NSNNĐB

47

47

0

0

0

0

2

Trường THCS Chiềng Khoong

NSNNĐB

54

54

0

NSNNĐB

54

54

0

0

0

0

3

Trường THCS Chiềng Khương

NSNNĐB

46

46

0

NSNNĐB

45

45

0

-1

-1

0

4

Trường THCS Chiềng Sơ

NSNNĐB

33

33

0

NSNNĐB

33

33

0

0

0

0

5

Trường THCS Mường Hung

NSNNĐB

36

36

0

NSNNĐB

35

35

0

-1

-1

0

6

Trường PTDTBT THCS Nà Nghịu

NSNNĐB

45

45

0

NSNNĐB

44

44

0

-1

-1

0

7

Trường THCS thị trấn Sông Mã

NSNNĐB

47

47

0

NSNNĐB

48

48

0

1

1

0

8

Trường THCS Yên Hưng

NSNNĐB

28

28

0

NSNNĐB

28

28

0

0

0

0

9

Trường PTDTBT THCS Đứa Mòn

NSNNĐB

33

33

0

NSNNĐB

33

33

0

0

0

0

10

Trường PTBTBT THCS Huổi Một

NSNNĐB

35

35

0

NSNNĐB

35

35

0

0

0

0

11

Trường PTBTBT THCS Mường Cai

NSNNĐB

31

31

0

NSNNĐB

31

31

0

0

0

0

12

Trường PTDTBT THCS Nậm Ty

NSNNĐB

42

42

0

NSNNĐB

41

41

0

-1

-1

0

d

Khối Liên cấp TH-THCS

366

366

0

364

364

0

-2

-2

0

1

Trường PTDTBT Tiểu học và THCS Mường Sai

NSNNĐB

55

55

0

NSNNĐB

55

55

0

0

0

0

2

Trường PTDTBT Tiểu học và THCS Nậm Mằn

NSNNĐB

45

45

0

NSNNĐB

44

44

0

-1

-1

0

3

Trường PTDTBT Tiểu học và THCS Bó Sinh

NSNNĐB

63

63

0

NSNNĐB

62

62

0

-1

-1

0

4

Trường Tiểu học và THCS Chiềng Phung

NSNNĐB

53

53

0

NSNNĐB

53

53

0

0

0

0

5

Trường Tiểu học và THCS Mường Lầm

NSNNĐB

55

55

0

NSNNĐB

55

55

0

0

0

0

6

Trường PTDTBT Tiểu học và THCS Chiềng En

NSNNĐB

57

57

0

NSNNĐB

57

57

0

0

0

0

7

Trường PTDTBT Tiểu học và THCS Pú Bẩu

NSNNĐB

38

38

0

NSNNĐB

38

38

0

0

0

0

9

Huyện Sốp Cộp

979

979

0

950

950

0

-29

-29

0

a

Khối Mầm non

335

335

0

332

332

0

-3

-3

0

1

Trường MN Ban Mai Nậm Lạnh

NSNNĐB

25

25

0

NSNNĐB

25

25

0

0

0

0

2

Trường MN Biên Cương Mường Lèo

NSNNĐB

26

26

0

NSNNĐB

26

26

0

0

0

0

3

Trường MN Hoa Đào Púng Bánh

NSNNĐB

40

40

0

NSNNĐB

40

40

0

0

0

0

4

Trường MN Hoạ Mi Dồm Cang

NSNNĐB

28

28

0

NSNNĐB

28

28

0

0

0

0

5

Trường MN Sơn Ca Sam Kha

NSNNĐB

26

26

0

NSNNĐB

25

25

0

-1

-1

0

6

Trường MN Hoa Phượng Đỏ Sốp Cộp

NSNNĐB

56

56

0

NSNNĐB

56

56

0

0

0

0

7

Trường MN Hoa Ban Mường Và

NSNNĐB

69

69

0

NSNNĐB

69

69

0

0

0

0

8

Trường MN Hoa Phong Lan Mường Lạn

NSNNĐB

65

65

0

NSNNĐB

63

63

0

-2

-2

0

b

Khối Tiểu học

124

124

0

120

120

0

-4

-4

0

1

Trường PTDTBT TH Mường Lạn

NSNNĐB

73

73

0

NSNNĐB

73

73

0

0

0

0

2

Trường Tiểu học Púng Bánh

NSNNĐB

51

51

0

NSNNĐB

47

47

0

-4

-4

0

c

Khối trung học cơ sở

76

76

0

74

74

0

-2

-2

0

1

Trường THCS Púng Bánh

NSNNĐB

32

32

0

NSNNĐB

32

32

0

0

0

0

2

Trường PTDTBT-THCS Mường Lạn

NSNNĐB

44

44

0

NSNNĐB

42

42

0

-2

-2

0

d

Khối liên cấp TH & THCS

444

444

0

424

424

0

-20

-20

0

1

Trường PTDTBT TH&THCS Nà Khoang

NSNNĐB

68

68

0

NSNNĐB

64

64

0

-4

-4

0

2

Trường PTDTBTTH&THCS Mường Lèo

NSNNĐB

59

59

0

NSNNĐB

55

55

0

-4

-4

0

3

Trường TH&THCS Mường Và

NSNNĐB

70

70

0

NSNNĐB

69

69

0

-1

-1

0

4

Trường TH-THCS Dồm Cang

NSNNĐB

56

56

0

NSNNĐB

54

54

0

-2

-2

0

5

Trường PTDT BT TH&THCS Nậm Lạnh

NSNNĐB

59

59

0

NSNNĐB

58

58

0

-1

-1

0

6

Trường TH&THCS Sốp Cộp

NSNNĐB

78

78

0

NSNNĐB

73

73

0

-5

-5

0

7

Trường PTDT BT TH&THCS Sam Kha

NSNNĐB

54

54

0

NSNNĐB

51

51

0

-3

-3

0

10

Thành phố Sơn La

1457

1457

0

1417

1417

0

-40

-40

0

a

Khối mầm non

496

496

0

468

468

0

-28

-28

0

1

Trường MN Bế Văn Đàn

NSNNĐB

28

28

0

NSNNĐB

27

27

0

-1

-1

0

2

Trường MN Chiềng Cơi

NSNNĐB

24

24

0

NSNNĐB

25

25

0

1

1

0

3

Trường MN Chiềng Cọ

NSNNĐB

33

33

0

NSNNĐB

32

32

0

-1

-1

0

4

Trường MN Chiềng Đen

NSNNĐB

37

37

0

NSNNĐB

36

36

0

-1

-1

0

5

Trường MN Chiềng Lề

NSNNĐB

34

34

0

NSNNĐB

32

32

0

-2

-2

0

6

Trường MN Chiềng Sinh

NSNNĐB

37

37

0

NSNNĐB

38

38

0

1

1

0

7

Trường MN Chiềng Xôm

NSNNĐB

29

29

0

NSNNĐB

29

29

0

0

0

0

8

Trường MN Hoa Hồng

NSNNĐB

23

23

0

NSNNĐB

24

24

0

1

1

0

9

Trường MN Hoa Phượng

NSNNĐB

36

36

0

NSNNĐB

34

34

0

-2

-2

0

10

Trường MN Hua La

NSNNĐB

45

45

0

NSNNĐB

40

40

0

-5

-5

0

12

Trường MN Sao Mai

NSNNĐB

25

25

0

NSNNĐB

25

25

0

0

0

0

13

Trường MN Tô Hiệu

NSNNĐB

35

35

0

NSNNĐB

34

34

0

-1

-1

0

11

Trường MN Lò Văn Giá

NSNNĐB

54

54

0

NSNNĐB

47

47

0

-7

-7

0

14

Trường MN Quyết Thắng

NSNNĐB

56

56

0

NSNNĐB

45

45

0

-11

-11

0

b

Khối Tiểu học

384

384

0

379

379

0

-5

-5

0

1

Trường TH Chiềng Đen

NSNNĐB

49

49

0

NSNNĐB

47

47

0

-2

-2

0

2

Trường TH Chiềng Lề

NSNNĐB

53

53

0

NSNNĐB

51

51

0

-2

-2

0

3

Trường TH Chiềng Sinh

NSNNĐB

42

42

0

NSNNĐB

45

45

0

3

3

0

4

Trường TH Hua La

NSNNĐB

54

54

0

NSNNĐB

53

53

0

-1

-1

0

5

Trường TH Kim Đồng

NSNNĐB

32

32

0

NSNNĐB

32

32

0

0

0

0

6

Trường TH Lò Văn Giá

NSNNĐB

37

37

0

NSNNĐB

36

36

0

-1

-1

0

7

Trường TH Quyết Thắng

NSNNĐB

36

36

0

NSNNĐB

34

34

0

-2

-2

0

8

Trường TH Trần Quốc Toản

NSNNĐB

36

36

0

NSNNĐB

35

35

0

-1

-1

0

9

Trường TH Tô Hiệu

NSNNĐB

45

45

0

NSNNĐB

46

46

0

1

1

0

c

Khối Trung học cơ sở

329

329

0

332

332

0

3

3

0

1

Trường THCS Chiềng An

NSNNĐB

33

33

0

NSNNĐB

34

34

0

1

1

0

2

Trường THCS Chiềng Đen

NSNNĐB

27

27

0

NSNNĐB

29

29

0

2

2

0

3

Trường THCS Chiềng Sinh

NSNNĐB

53

53

0

NSNNĐB

51

51

0

-2

-2

0

4

Trường THCS Hua La

NSNNĐB

38

38

0

NSNNĐB

37

37

0

-1

-1

0

5

Trường THCS Lê Quý Đôn

NSNNĐB

48

48

0

NSNNĐB

48

48

0

0

0

0

6

Trường THCS Nguyễn Trãi

NSNNĐB

49

49

0

NSNNĐB

47

47

0

-2

-2

0

7

Trường THCS Quyết Thắng

NSNNĐB

48

48

0

NSNNĐB

49

49

0

1

1

0

8

Trường THCS Tô Hiệu

NSNNĐB

33

33

0

NSNNĐB

37

37

0

4

4

0

d

Khối TH&THCS

248

248

0

238

238

0

-10

-10

0

1

Trường TH&THCS Chiềng Cọ

NSNNĐB

52

52

0

NSNNĐB

49

49

0

-3

-3

0

2

Trường TH&THCS Chiềng Xôm

NSNNĐB

49

49

0

NSNNĐB

47

47

0

-2

-2

0

3

Trường TH&THCS Chiềng Ngần A

NSNNĐB

44

44

0

NSNNĐB

43

43

0

-1

-1

0

4

Trường TH&THCS Chiềng Ngần B

NSNNĐB

48

48

0

NSNNĐB

46

46

0

-2

-2

0

5

Trường TH&THCS Quyết Tâm

NSNNĐB

55

55

0

NSNNĐB

53

53

0

-2

-2

0

11

Huyện Vân Hồ

1215

1215

0

1180

1180

0

-35

-35

0

a

Khối Mầm Non

408

408

0

383

383

0

-25

-25

0

1

Trường MN Chiềng Khoa

NSNNĐB

33

33

0

NSNNĐB

29

29

0

-4

-4

0

2

Trường MN Chiềng Xuân

NSNNĐB

23

23

0

NSNNĐB

23

23

0

0

0

0

3

Trường MN Chiềng Yên

NSNNĐB

23

23

0

NSNNĐB

22

22

0

-1

-1

0

4

Trường MN Liên Hòa

NSNNĐB

23

23

0

NSNNĐB

20

20

0

-3

-3

0

5

Trường MN Mường Men

NSNNĐB

17

17

0

NSNNĐB

13

13

0

-4

-4

0

6

Trường MN Mường Tè

NSNNĐB

27

27

0

NSNNĐB

26

26

0

-1

-1

0

7

Trường MN Quang Minh

NSNNĐB

24

24

0

NSNNĐB

21

21

0

-3

-3

0

8

Trường MN Song Khủa

NSNNĐB

32

32

0

NSNNĐB

32

32

0

0

0

0

9

Trường MN Suối Bàng

NSNNĐB

23

23

0

NSNNĐB

22

22

0

-1

-1

0

10

Trường MN Tân Xuân

NSNNĐB

31

31

0

NSNNĐB

29

29

0

-2

-2

0

11

Trường MN Tô Múa

NSNNĐB

29

29

0

NSNNĐB

28

28

0

-1

-1

0

12

Trường MN Xuân Nha

NSNNĐB

26

26

0

NSNNĐB

23

23

0

-3

-3

0

13

Trường MN Lóng Luông

NSNNĐB

42

42

0

NSNNĐB

39

39

0

-3

-3

0

14

Trường MN Vân Hồ

NSNNĐB

55

55

0

NSNNĐB

56

56

0

1

1

0

b

Khối tiểu học

141

141

0

140

140

0

-1

-1

0

1

Trường TH Lóng Luông

NSNNĐB

61

61

0

NSNNĐB

62

62

0

1

1

0

2

Trường TH Vân Hồ

NSNNĐB

80

80

0

NSNNĐB

78

78

0

-2

-2

0

c

Khối THCS

66

66

0

67

67

0

1

1

0

1

Trường THCS Lóng Luông

NSNNĐB

31

31

0

NSNNĐB

32

32

0

1

1

0

2

Trường THCS Vân Hồ

NSNNĐB

35

35

0

NSNNĐB

35

35

0

0

0

0

d

Khối liên cấp TH&THCS

600

600

0

590

590

0

-10

-10

0

1

Trường TH&THCS Quang Minh

NSNNĐB

30

30

0

NSNNĐB

30

30

0

0

0

0

2

Trường TH&THCS Chiềng Khoa

NSNNĐB

59

59

0

NSNNĐB

57

57

0

-2

-2

0

3

Trường TH&THCS Chiềng Yên

NSNNĐB

52

52

0

NSNNĐB

51

51

0

-1

-1

0

4

Trường TH&THCS Liên Hòa

NSNNĐB

37

37

0

NSNNĐB

36

36

0

-1

-1

0

5

Trường TH&THCS Mường Men

NSNNĐB

29

29

0

NSNNĐB

27

27

0

-2

-2

0

6

Trường TH&THCS Mường Tè

NSNNĐB

50

50

0

NSNNĐB

47

47

0

-3

-3

0

7

Trường TH&THCS Song Khủa

NSNNĐB

59

59

0

NSNNĐB

62

62

0

3

3

0

8

Trường TH&THCS Suối Bàng

NSNNĐB

43

43

0

NSNNĐB

42

42

0

-1

-1

0

9

Trường TH&THCS Tân Xuân

NSNNĐB

67

67

0

NSNNĐB

68

68

0

1

1

0

10

Trường TH&THCS Tô Múa

NSNNĐB

64

64

0

NSNNĐB

64

64

0

0

0

0

11

Trường TH&THCS Chiềng Xuân

NSNNĐB

52

52

0

NSNNĐB

50

50

0

-2

-2

0

12

Trường TH&THCS Xuân Nha

NSNNĐB

58

58

0

NSNNĐB

56

56

0

-2

-2

0

12

Huyện Mộc Châu

1910

1910

0

1850

1850

0

-60

-60

0

a

Khối Mầm non

640

640

0

606

606

0

-34

-34

0

1

Trường MN Chiềng Hắc

NSNNĐB

35

35

0

NSNNĐB

33

33

0

-2

-2

0

2

Trường MN Chiềng Khừa

NSNNĐB

29

29

0

NSNNĐB

29

29

0

0

0

0

3

Trường MN Đông Sang

NSNNĐB

35

35

0

NSNNĐB

33

33

0

-2

-2

0

4

Trường MN Hua Păng

NSNNĐB

27

27

0

NSNNĐB

24

24

0

-3

-3

0

5

Trường MN Lóng Sập

NSNNĐB

34

34

0

NSNNĐB

32

32

0

-2

-2

0

6

Trường MN Măng non

NSNNĐB

36

36

0

NSNNĐB

35

35

0

-1

-1

0

7

Trường MN Mường Sang

NSNNĐB

29

29

0

NSNNĐB

29

29

0

0

0

0

8

Trường MN Nà Mường

NSNNĐB

25

25

0

NSNNĐB

24

24

0

-1

-1

0

9

Trường MN Phiêng Luông

NSNNĐB

24

24

0

NSNNĐB

23

23

0

-1

-1

0

10

Trường MN Phong Lan

NSNNĐB

45

45

0

NSNNĐB

44

44

0

-1

-1

0

11

Trường MN Quy Hướng

NSNNĐB

22

22

0

NSNNĐB

21

21

0

-1

-1

0

12

Trường MN Tà Lại

NSNNĐB

22

22

0

NSNNĐB

22

22

0

0

0

0

12

Trường MN Tân Hợp

NSNNĐB

31

31

0

NSNNĐB

31

31

0

0

0

0

13

Trường MN Tân Lập

NSNNĐB

48

48

0

NSNNĐB

43

43

0

-5

-5

0

14

Trường MN Tây Tiến

NSNNĐB

33

33

0

NSNNĐB

30

30

0

-3

-3

0

15

Trường MN Họa Mi

NSNNĐB

42

42

0

NSNNĐB

40

40

0

-2

-2

0

16

Trường MN Hoa Đào

NSNNĐB

44

44

0

NSNNĐB

41

41

0

-3

-3

0

17

Trường MN Thảo Nguyên

NSNNĐB

35

35

0

NSNNĐB

34

34

0

-1

-1

0

18

Trường MN Mộc Lỵ

NSNNĐB

44

44

0

NSNNĐB

38

38

0

-6

-6

0

b

Khối Tiểu học

164

164

0

162

162

0

-2

-2

0

1

Trường TH 8/4

NSNNĐB

50

50

0

NSNNĐB

50

50

0

0

0

0

2

Trường TH Mộc Lỵ

NSNNĐB

44

44

0

NSNNĐB

44

44

0

0

0

0

3

Trường TH Chiềng Sơn

NSNNĐB

70

70

0

NSNNĐB

68

68

0

-2

-2

0

c

Khối trung học cơ sở

94

94

0

94

94

0

0

0

0

1

Trường THCS 8/4

NSNNĐB

47

47

0

NSNNĐB

47

47

0

0

0

0

2

Trường THCS Mộc Lỵ

NSNNĐB

47

47

0

NSNNĐB

47

47

0

0

0

0

d

Khối Liên cấp TH & THCS

1012

1012

0

988

988

0

-24

-24

0

1

Trường Tiểu học và THCS 19/5

NSNNĐB

78

78

0

NSNNĐB

76

76

0

-2

-2

0

2

Trường Tiểu học và THCS 14/6

NSNNĐB

56

56

0

NSNNĐB

55

55

0

-1

-1

0

3

Trường Tiểu học và THCS 15/10

NSNNĐB

49

49

0

NSNNĐB

49

49

0

0

0

0

4

Trường Tiểu học và THCS Chiềng Hắc

NSNNĐB

76

76

0

NSNNĐB

77

77

0

1

1

0

5

Trường PTDT BT Tiểu học và THCS Chiềng Khừa

NSNNĐB

54

54

0

NSNNĐB

52

52

0

-2

-2

0

6

Trường Tiểu học và THCS Đông Sang

NSNNĐB

65

65

0

NSNNĐB

63

63

0

-2

-2

0

7

Trường Tiểu học và THCS Hua Păng

NSNNĐB

56

56

0

NSNNĐB

55

55

0

-1

-1

0

8

Trường Tiểu học và PTDT BT THCS Lóng Sập

NSNNĐB

70

70

0

NSNNĐB

69

69

0

-1

-1

0

9

Trường Tiểu học và THCS Mường Sang

NSNNĐB

52

52

0

NSNNĐB

51

51

0

-1

-1

0

10

Trường Tiểu học và THCS Nà Mường

NSNNĐB

49

49

0

NSNNĐB

47

47

0

-2

-2

0

11

Trường Tiểu học và THCS Nà Tân

NSNNĐB

59

59

0

NSNNĐB

57

57

0

-2

-2

0

12

Trường Tiểu học và THCS Tân Lập

NSNNĐB

76

76

0

NSNNĐB

73

73

0

-3

-3

0

13

Trường Tiểu học và THCS Phiêng Luông

NSNNĐB

49

49

0

NSNNĐB

49

49

0

0

0

0

14

Trường Tiểu học và THCS Quy Hướng

NSNNĐB

51

51

0

NSNNĐB

48

48

0

-3

-3

0

15

Trường Tiểu học và THCS Tà Lại

NSNNĐB

42

42

0

NSNNĐB

40

40

0

-2

-2

0

16

Trường Tiểu học và THCS Tây Tiến

NSNNĐB

64

64

0

NSNNĐB

63

63

0

-1

-1

0

17

Trường PTDT bán trú THCS Tân Hợp

NSNNĐB

66

66

0

NSNNĐB

64

64

0

-2

-2

0

L

LĨNH VỰC SỰ NGHIỆP Y TẾ

2244

2128

116

2201

2085

116

-43

-43

0

CẤP TỈNH

364

248

116

364

248

116

0

0

0

1

TT Kiểm soát bệnh tật

11%

136

121

15

11%

136

121

15

0

0

0

2

Bệnh viện phổi

58%

96

40

56

58%

96

40

56

0

0

0

3

Bệnh viện Tâm thần

44%

47

26

21

44%

47

26

21

0

0

0

4

Bệnh viện mắt

55%

40

18

22

55%

40

18

22

0

0

0

5

TT Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm

NSNNĐB

22

22

NSNNĐB

22

22

0

0

0

6

TT Pháp Y

NSNNĐB

11

11

NSNNĐB

11

11

0

0

0

7

TT Giám định Y khoa

16%

12

10

2

16%

12

10

2

0

0

0

CẤP HUYỆN

460

460

0

439

439

0

-21

-21

0

1

TT Y tế Mường La

NSNNĐB

38

38

0

NSNNĐB

36

36

0

-2

-2

0

2

TT Y tế Sông Mã

NSNNĐB

40

40

0

NSNNĐB

38

38

0

-2

-2

0

3

TT Y tế Sốp Cộp

NSNNĐB

35

35

0

NSNNĐB

33

33

0

-2

-2

0

4

TT Y tế Thành phố

NSNNĐB

35

35

0

NSNNĐB

36

36

0

1

1

0

5

TT Y tế Quỳnh Nhai

NSNNĐB

37

37

0

NSNNĐB

35

35

0

-2

-2

0

6

TT Y tế Phù Yên

NSNNĐB

43

43

0

NSNNĐB

41

41

0

-2

-2

0

7

TT Y tế Mộc Châu

NSNNĐB

45

45

0

NSNNĐB

43

43

0

-2

-2

0

8

TT Y tế Vân Hồ

NSNNĐB

34

34

0

NSNNĐB

32

32

0

-2

-2

0

9

TT Y tế Yên Châu

NSNNĐB

40

40

0

NSNNĐB

38

38

0

-2

-2

0

10

TT Y tế Thuận Châu

NSNNĐB

43

43

0

NSNNĐB

41

41

0

-2

-2

0

11

TT Y tế Mai Sơn

NSNNĐB

39

39

0

NSNNĐB

37

37

0

-2

-2

0

12

TT Y tế Bắc Yên

NSNNĐB

31

31

0

NSNNĐB

29

29

0

-2

-2

0

CẤP XÃ

1420

1420

0

1398

1398

0

-22

-22

0

1

Các trạm Y tế huyện Mường La

111

111

0

108

108

0

-3

-3

0

1.1

Trạm y tế xã Chiềng Ân

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

1.2

Trạm y tế xã Chiềng Công

NSNNĐB

7

7

0

NSNNĐB

7

7

0

0

0

0

1.3

Trạm y tế xã Chiềng Hoa

NSNNĐB

7

7

0

NSNNĐB

7

7

0

0

0

0

1.4

Trạm Y tế xã Chiềng Lao

NSNNĐB

8

8

0

NSNNĐB

8

8

0

0

0

0

1.5

Trạm Y tế xã Chiềng Muôn

NSNNĐB

5

5

0

NSNNĐB

5

5

0

0

0

0

1.6

Trạm Y tế xã Chiềng San

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

1.7

Trạm Y tế xã Hua Trai

NSNNĐB

7

7

0

NSNNĐB

7

7

0

0

0

0

1.8

Trạm y tế xã Mường Bú

NSNNĐB

9

9

0

NSNNĐB

8

8

0

-1

-1

0

1.9

Trạm y tế xã Mường Chùm

NSNNĐB

7

7

0

NSNNĐB

7

7

0

0

0

0

1.10

Trạm y tế xã Mường Trai

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

1.11

Trạm y tế xã Nặm Giôn

NSNNĐB

7

7

0

NSNNĐB

7

7

0

0

0

0

1.12

Trạm y tế xã Nặm Păm

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

1.13

Trạm y tế xã Ngọc Chiến

NSNNĐB

8

8

0

NSNNĐB

8

8

0

0

0

0

1.14

Trạm y tế xã Ít Ong

NSNNĐB

8

8

0

NSNNĐB

7

7

0

-1

-1

0

1.15

Trạm y tế xã Pi Toong

NSNNĐB

7

7

0

NSNNĐB

7

7

0

0

0

0

1.16

Trạm y tế xã Tạ Bú

NSNNĐB

7

7

0

NSNNĐB

6

6

0

-1

-1

0

2

Các trạm y tế huyện Sông Mã

138

138

0

135

135

0

-3

-3

0

2.1

Trạm y tế xã Mường Sai

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

5

5

0

-1

-1

0

2.2

Trạm y tế xã Chiềng Khương

NSNNĐB

8

8

0

NSNNĐB

8

8

0

0

0

0

2.3

Trạm y tế xã Chiềng Cang

NSNNĐB

8

8

0

NSNNĐB

8

8

0

0

0

0

2.4

Trạm y tế xã Mường Hung

NSNNĐB

7

7

0

NSNNĐB

7

7

0

0

0

0

2.5

Trạm y tế xã Mường Cai

NSNNĐB

7

7

0

NSNNĐB

7

7

0

0

0

0

2.6

Trạm y tế xã Chiềng Khoong

NSNNĐB

9

9

0

NSNNĐB

9

9

0

0

0

0

2.7

Trạm y tế xã Huổi Một

NSNNĐB

7

7

0

NSNNĐB

7

7

0

0

0

0

2.8

Trạm y tế Thị trấn Sông Mã

NSNNĐB

7

7

0

NSNNĐB

7

7

0

0

0

0

2.9

Trạm y tế xã Nà Nghịu

NSNNĐB

9

9

0

NSNNĐB

9

9

0

0

0

0

2.10

Trạm y tế xã Chiềng Sơ

NSNNĐB

8

8

0

NSNNĐB

8

8

0

0

0

0

2.11

Trạm y tế xã Nậm Mằn

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

5

5

0

-1

-1

0

2.12

Trạm y tế xã Yên Hưng

NSNNĐB

7

7

0

NSNNĐB

7

7

0

0

0

0

2.13

Trạm y tế xã Mường Lầm

NSNNĐB

7

7

0

NSNNĐB

7

7

0

0

0

0

2.14

Trạm y tế xã Chiềng En

NSNNĐB

7

7

0

NSNNĐB

7

7

0

0

0

0

2.15

Trạm y tế xã Đứa Mòn

NSNNĐB

7

7

0

NSNNĐB

7

7

0

0

0

0

2.16

Trạm y tế xã Pú Bẩu

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

5

5

0

-1

-1

0

2.17

Trạm y tế xã Bó Sinh

NSNNĐB

7

7

0

NSNNĐB

7

7

0

0

0

0

2.18

Trạm y tế xã Chiềng Phung

NSNNĐB

7

7

0

NSNNĐB

7

7

0

0

0

0

2.19

Trạm y tế xã Nậm Ty

NSNNĐB

8

8

0

NSNNĐB

8

8

0

0

0

0

3

Các trạm y tế huyện Sốp Cộp

70

70

0

69

69

0

-1

-1

0

3.1

Trạm y tế xã Sốp Cộp

NSNNĐB

9

9

0

NSNNĐB

9

9

0

0

0

0

3.2

Trạm y tế xã Nậm Lạnh

NSNNĐB

8

8

0

NSNNĐB

8

8

0

0

0

0

3.3

Trạm y tế xã Mường Và

NSNNĐB

10

10

0

NSNNĐB

10

10

0

0

0

0

3.4

Trạm y tế xã Mường Lạn

NSNNĐB

10

10

0

NSNNĐB

10

10

0

0

0

0

3.5

Trạm y tế xã Dồm Cang

NSNNĐB

8

8

0

NSNNĐB

8

8

0

0

0

0

3.6

Trạm y tế xã Púng Bánh

NSNNĐB

9

9

0

NSNNĐB

8

8

0

-1

-1

0

3.7

Trạm y tế xã Sam Kha

NSNNĐB

8

8

0

NSNNĐB

8

8

0

0

0

0

3.8

Trạm y tế Mường Lèo

NSNNĐB

8

8

0

NSNNĐB

8

8

0

0

0

0

4

Các trạm y tế thành phố

100

100

0

94

94

0

-6

-6

0

4.1

Trạm y tế phường Chiềng Lề

NSNNĐB

10

10

0

NSNNĐB

9

9

0

-1

-1

0

4.2

Trạm y tế phường Tô Hiệu

NSNNĐB

9

9

0

NSNNĐB

8

8

0

-1

-1

0

4.3

Trạm y tế phường Quyết Thắng

NSNNĐB

10

10

0

NSNNĐB

10

10

0

0

0

0

4.4

Trạm y tế phường Quyết Tâm

NSNNĐB

10

10

0

NSNNĐB

8

8

0

-2

-2

0

4.5

Trạm y tế phường Chiềng An

NSNNĐB

9

9

0

NSNNĐB

8

8

0

-1

-1

0

4.6

Trạm y tế phường Chiềng Sinh

NSNNĐB

10

10

0

NSNNĐB

10

10

0

0

0

0

4.7

Trạm y tế phường Chiềng Cơi

NSNNĐB

7

7

0

NSNNĐB

7

7

0

0

0

0

4.8

Trạm y tế xã Chiềng Xôm

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

4.9

Trạm y tế xã Chiềng Ngần

NSNNĐB

8

8

0

NSNNĐB

7

7

0

-1

-1

0

4.10

Trạm y tế xã Chiềng Cọ

NSNNĐB

8

8

0

NSNNĐB

7

7

0

-1

-1

0

4.11

Trạm y tế xã Chiềng Đen

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

4.12

Trạm y tế xã Hua La

NSNNĐB

7

7

0

NSNNĐB

8

8

0

1

1

0

5

Các trạm y tế huyện Quỳnh Nhai

82

82

0

79

79

0

-3

-3

0

5.1

Trạm y tế xã Cà Nàng

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

5.2

Trạm y tế xã Chiềng Bằng

NSNNĐB

8

8

0

NSNNĐB

7

7

0

-1

-1

0

5.3

Trạm y tế xã Chiềng Khay

NSNNĐB

8

8

0

NSNNĐB

8

8

0

0

0

0

5.4

Trạm y tế xã Chiềng Khoang

NSNNĐB

9

9

0

NSNNĐB

9

9

0

0

0

0

5.5

Trạm y tế xã Chiềng Ơn

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

5.6

Trạm y tế xã Mường Chiên

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

5.7

Trạm y tế xã Mường Giàng

NSNNĐB

11

11

0

NSNNĐB

10

10

0

-1

-1

0

5.8

Trạm y tế xã Mường Giôn

NSNNĐB

10

10

0

NSNNĐB

9

9

0

-1

-1

0

5.9

Trạm y tế xã Mường Sại

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

5.10

Trạm y tế xã Nậm Ét

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

5.11

Trạm y tế xã Pá Ma Pha Khinh

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

6

Các trạm y tế huyện Phù Yên

171

171

0

171

171

0

0

0

0

6.1

Trạm y tế Thị Trấn

NSNNĐB

7

7

0

NSNNĐB

7

7

0

0

0

0

6.2

Trạm y tế xã Suối Tọ

NSNNĐB

7

7

0

NSNNĐB

7

7

0

0

0

0

6.3

Trạm y tế xã Mường Thải

NSNNĐB

7

7

0

NSNNĐB

7

7

0

0

0

0

6.4

Trạm y tế xã Mường Cơi

NSNNĐB

7

7

0

NSNNĐB

7

7

0

0

0

0

6.5

Trạm y tế xã Quang Huy

NSNNĐB

8

8

0

NSNNĐB

8

8

0

0

0

0

6.6

Trạm y tế xã Huy Bắc

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

6.7

Trạm y tế xã Huy Thượng

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

6.8

Trạm y tế xã Gia Phù

NSNNĐB

7

7

0

NSNNĐB

7

7

0

0

0

0

6.9

Trạm y tế xã Tường Phù

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

6.10

Trạm y tế xã Huy Hạ

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

6.11

Trạm y tế xã Huy Tân

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

6.12

Trạm y tế xã Mường lang

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

6.13

Trạm y tế xã Suối Bau

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

6.14

Trạm y tế xã Huy Tường

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

6.15

Trạm y tế xã Sập Xa

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

6.16

Trạm y tế xã Tường Thượng

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

6.17

Trạm y tế xã Tường Tiến

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

6.18

Trạm y tế xã Tường Phong

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

6.19

Trạm y tế xã Tường Hạ

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

6.20

Trạm y tế xã Kim Bon

NSNNĐB

7

7

0

NSNNĐB

7

7

0

0

0

0

6.21

Trạm y tế xã Mường Bang

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

6.22

Trạm y tế xã Đá Đỏ

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

6.23

Trạm y tế xã Tân Phong

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

6.24

Trạm y tế xã Nam Phong

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

6.25

Trạm y tế xã Bắc Phong

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

6.26

Trạm y tế xã Mường Do

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

6.27

Trạm y tế xã Tân Lang

NSNNĐB

7

7

0

NSNNĐB

7

7

0

0

0

0

7

Các trạm y tế huyện Mộc Châu

108

108

0

108

108

0

0

0

0

7.1

Trạm y tế TT Mộc Châu

NSNNĐB

9

9

0

NSNNĐB

9

9

0

0

0

0

7.2

Trạm y tế TT Nông trường

NSNNĐB

9

9

0

NSNNĐB

9

9

0

0

0

0

7.3

Trạm y tế xã Đông Sang

NSNNĐB

7

7

0

NSNNĐB

7

7

0

0

0

0

7.4

Trạm y tế Nà Mường

NSNNĐB

7

7

0

NSNNĐB

7

7

0

0

0

0

7.5

Trạm y tế xã Tà Lại

NSNNĐB

7

7

0

NSNNĐB

7

7

0

0

0

0

7.6

Trạm y tế xã Tân Lập

NSNNĐB

7

7

0

NSNNĐB

7

7

0

0

0

0

7.7

Trạm y tế xã Phiêng Luông

NSNNĐB

7

7

0

NSNNĐB

7

7

0

0

0

0

7.8

Trạm y tế xã Chiềng Hắc

NSNNĐB

8

8

0

NSNNĐB

8

8

0

0

0

0

7.9

Trạm y tế xã Chiềng Sơn

NSNNĐB

8

8

0

NSNNĐB

8

8

0

0

0

0

7.10

Trạm y tế xã Quy Hướng

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

7.11

Trạm y tế xã Hua Păng

NSNNĐB

7

7

0

NSNNĐB

7

7

0

0

0

0

7.12

Trạm y tế Tân Hợp

NSNNĐB

7

7

0

NSNNĐB

7

7

0

0

0

0

7.13

Trạm y tế Mường Sang

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

7.14

Trạm y tế Lóng Sập

NSNNĐB

7

7

0

NSNNĐB

7

7

0

0

0

0

7.15

Trạm y tế Chiềng Khừa

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

8

Các trạm y tế huyện Vân Hồ

78

78

0

78

78

0

0

0

0

8.1

Trạm y tế xã Chiềng Khoa

NSNNĐB

5

5

0

NSNNĐB

5

5

0

0

0

0

8.2

Trạm y tế xã Chiềng Xuân

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

8.3

Trạm y tế xã Chiềng Yên

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

8.4

Trạm y tế xã Liên Hoà

NSNNĐB

5

5

0

NSNNĐB

5

5

0

0

0

0

8.5

Trạm y tế xã Lóng Luông

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

8.6

Trạm y tế xã Mường Men

NSNNĐB

5

5

0

NSNNĐB

5

5

0

0

0

0

8.7

Trạm y tế xã Mường Tè

NSNNĐB

5

5

0

NSNNĐB

5

5

0

0

0

0

8.8

Trạm y tế xã Quang Minh

NSNNĐB

5

5

0

NSNNĐB

5

5

0

0

0

0

8.9

Trạm y tế xã Song Khủa

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

8.10

Trạm y tế xã Suối Bàng

NSNNĐB

5

5

0

NSNNĐB

5

5

0

0

0

0

8.11

Trạm y tế xã Tân Xuân

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

8.12

Trạm y tế xã Tô Múa

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

8.13

Trạm y tế xã Vân Hồ

NSNNĐB

7

7

0

NSNNĐB

7

7

0

0

0

0

8.14

Trạm y tế xã Xuân Nha

NSNNĐB

5

5

0

NSNNĐB

5

5

0

0

0

0

9

Các trạm y tế huyện Yên Châu

107

107

0

104

104

0

-3

-3

0

9.1

Trạm y tế Thị trấn

NSNNĐB

7

7

0

NSNNĐB

6

6

0

-1

-1

0

9.2

Trạm y tế xã Chiềng Đông

NSNNĐB

9

9

0

NSNNĐB

9

9

0

0

0

0

9.3

Trạm y tế xã Chiềng Hặc

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

9.4

Trạm y tế xã Chiềng Khoi

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

9.5

Trạm y tế xã Chiềng On

NSNNĐB

8

8

0

NSNNĐB

8

8

0

0

0

0

9.6

Trạm y tế xã Chiềng Pằn

NSNNĐB

7

7

0

NSNNĐB

7

7

0

0

0

0

9.7

Trạm y tế xã Chiềng Tương

NSNNĐB

7

7

0

NSNNĐB

7

7

0

0

0

0

9.8

Trạm y tế xã Chiềng Sàng

NSNNĐB

7

7

0

NSNNĐB

7

7

0

0

0

0

9.9

Trạm y tế xã Mường Lựm

NSNNĐB

7

7

0

NSNNĐB

7

7

0

0

0

0

9.10

Trạm y tế xã Lóng Phiêng

NSNNĐB

7

7

0

NSNNĐB

7

7

0

0

0

0

9.11

Trạm y tế xã Phiêng Khoài

NSNNĐB

10

10

0

NSNNĐB

10

10

0

0

0

0

9.12

Trạm y tế xã Tú Nang

NSNNĐB

7

7

0

NSNNĐB

7

7

0

0

0

0

9.13

Trạm y tế xã Sặp Vạt

NSNNĐB

7

7

0

NSNNĐB

7

7

0

0

0

0

9.14

Trạm y tế xã Viêng Lán

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

4

4

0

-2

-2

0

9.15

Trạm y tế xã Yên Sơn

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

10

Các trạm y tế huyện Thuận Châu

193

193

0

193

193

0

0

0

0

10.1

Trạm y tế Thị Trấn

NSNNĐB

5

5

0

NSNNĐB

5

5

0

0

0

0

10.2

Trạm y tế xã Bản Lầm

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

10.3

Trạm y tế xã Bon Phặng

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

10.4

Trạm y tế xã Bó Mười

NSNNĐB

7

7

0

NSNNĐB

7

7

0

0

0

0

10.5

Trạm y tế xã Co Mạ

NSNNĐB

7

7

0

NSNNĐB

7

7

0

0

0

0

10.6

Trạm y tế xã Co Tòng

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

10.7

Trạm y tế xã É Tòng

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

10.8

Trạm y tế xã Chiềng Bôm

NSNNĐB

7

7

0

NSNNĐB

7

7

0

0

0

0

10.9

Trạm y tế xã Chiềng Pấc

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

10.10

Trạm y tế xã Chiềng Pha

NSNNĐB

7

7

0

NSNNĐB

7

7

0

0

0

0

10.11

Trạm y tế xã Chiềng La

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

10.12

Trạm y tế xã Chiềng Ly

NSNNĐB

8

8

0

NSNNĐB

8

8

0

0

0

0

10.13

Trạm y tế xã Chiềng Ngàm

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

10.14

Trạm y tế xã Liệp Tè

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

10.15

Trạm y tế xã Long Hẹ

NSNNĐB

7

7

0

NSNNĐB

7

7

0

0

0

0

10.16

Trạm y tế xã Muổi Nọi

NSNNĐB

7

7

0

NSNNĐB

7

7

0

0

0

0

10.17

Trạm y tế xã Mường Bám

NSNNĐB

8

8

0

NSNNĐB

8

8

0

0

0

0

10.18

Trạm y tế xã Mường É

NSNNĐB

7

7

0

NSNNĐB

7

7

0

0

0

0

10.19

Trạm y tế xã Mường Khiêng

NSNNĐB

8

8

0

NSNNĐB

8

8

0

0

0

0

10.20

Trạm y tế xã Nậm Lầu

NSNNĐB

7

7

0

NSNNĐB

7

7

0

0

0

0

10.21

Trạm y tế xã Noong Lay

NSNNĐB

5

5

0

NSNNĐB

5

5

0

0

0

0

10.22

Trạm y tế xã Pá Lông

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

10.23

Trạm y tế xã Phổng Lái

NSNNĐB

8

8

0

NSNNĐB

8

8

0

0

0

0

10.24

Trạm y tế xã Phổng Lăng

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

10.25

Trạm y tế xã Phổng Lập

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

10.26

Trạm y tế xã Púng Tra

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

10.27

Trạm y tế xã Tông Cọ

NSNNĐB

7

7

0

NSNNĐB

7

7

0

0

0

0

10.28

Trạm y tế xã Tông Lạnh

NSNNĐB

9

9

0

NSNNĐB

9

9

0

0

0

0

10.29

Trạm y tế xã Thôm Mòn

NSNNĐB

7

7

0

NSNNĐB

7

7

0

0

0

0

11

Các trạm y tế huyện Mai Sơn

158

158

0

155

155

0

-3

-3

0

11.1

Trạm y tế thị trấn Hát Lót

NSNNĐB

10

10

0

NSNNĐB

9

9

0

-1

-1

0

11.2

Trạm y tế xã Hát Lót

NSNNĐB

9

9

0

NSNNĐB

9

9

0

0

0

0

11.3

Trạm y tế xã Nà Bó

NSNNĐB

7

7

0

NSNNĐB

7

7

0

0

0

0

11.4

Trạm y tế xã Cò Nòi

NSNNĐB

10

10

0

NSNNĐB

11

11

0

1

1

0

11.5

Trạm y tế xã Chiềng Mung

NSNNĐB

9

9

0

NSNNĐB

8

8

0

-1

-1

0

11.6

Trạm y tế xã Mường Bon

NSNNĐB

8

8

0

NSNNĐB

8

8

0

0

0

0

11.7

Trạm y tế xã Chiềng Lương

NSNNĐB

8

8

0

NSNNĐB

8

8

0

0

0

0

11.8

Trạm y tế Xã Tà Hộc

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

11.9

Trạm y tế xã Mường Bằng

NSNNĐB

8

8

0

NSNNĐB

7

7

0

-1

-1

0

11.10

Trạm y tế xã Chiềng Sung

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

11.11

Trạm y tế xã Chiềng Chăn

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

11.12

Trạm y tế xã Chiềng Dong

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

11.13

Trạm y tế xã Chiềng Mai

NSNNĐB

7

7

0

NSNNĐB

7

7

0

0

0

0

11.14

Trạm y tế xã Chiềng Ve

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

11.15

Trạm y tế xã Chiềng Kheo

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

11.16

Trạm y tế xã Chiềng Ban

NSNNĐB

7

7

0

NSNNĐB

7

7

0

0

0

0

11.17

Trạm y tế xã Chiềng Chung

NSNNĐB

7

7

0

NSNNĐB

6

6

0

-1

-1

0

11.18

Trạm y tế xã Mường Chanh

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

11.19

Trạm y tế Xã Nà Ớt

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

11.20

Trạm y tế xã Phiêng Cằm

NSNNĐB

7

7

0

NSNNĐB

7

7

0

0

0

0

11.21

Trạm y tế xã Phiêng Pằn

NSNNĐB

7

7

0

NSNNĐB

7

7

0

0

0

0

11.22

Trạm y tế xã Chiềng Nơi

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

12

Các trạm y tế huyện Bắc Yên

104

104

0

104

104

0

0

0

0

12.1

Trạm y tế Thị Trấn

NSNNĐB

9

9

0

NSNNĐB

7

7

0

-2

-2

0

12.2

Trạm y tế xã Phiêng Ban

NSNNĐB

9

9

0

NSNNĐB

6

6

0

-3

-3

0

12.3

Trạm y tế xã Song Pe

NSNNĐB

5

5

0

NSNNĐB

6

6

0

1

1

0

12.4

Trạm y tế xã Hồng Ngài

NSNNĐB

7

7

0

NSNNĐB

7

7

0

0

0

0

12.5

Trạm y tế xã Mường Khoa

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

12.6

Trạm y tế xã Tạ Khoa

NSNNĐB

7

7

0

NSNNĐB

7

7

0

0

0

0

12.7

Trạm y tế xã Chiềng Sại

NSNNĐB

5

5

0

NSNNĐB

6

6

0

1

1

0

12.8

Trạm y tế xã Phiêng Côn

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

12.9

Trạm y tế xã Chim Vàn

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

12.10

Trạm y tế xã Pắc Ngà

NSNNĐB

7

7

0

NSNNĐB

8

8

0

1

1

0

12.11

Trạm y tế xã Tà Xùa

NSNNĐB

8

8

0

NSNNĐB

7

7

0

-1

-1

0

12.12

Trạm y tế xã Làng Chếu

NSNNĐB

5

5

0

NSNNĐB

6

6

0

1

1

0

12.13

Trạm y tế xã Xím Vàng

NSNNĐB

8

8

0

NSNNĐB

7

7

0

-1

-1

0

12.14

Trạm y tế xã Hua Nhàn

NSNNĐB

5

5

0

NSNNĐB

7

7

0

2

2

0

12.15

Trạm y tế xã Háng Đồng

NSNNĐB

5

5

0

NSNNĐB

6

6

0

1

1

0

12.16

Trạm y tế xã Hang Chú

NSNNĐB

6

6

0

NSNNĐB

6

6

0

0

0

0

K

CÁC TỔ CHỨC HỘI CÓ TÍNH CHẤT ĐẶC THÙ

70

70

0

0

0

-70

0

H

DỰ PHÒNG

60

60

0

72

72

0

12

12

0

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Quyết định 2774/QĐ-UBND ngày 20/12/2023 giao số lượng người làm việc trong đơn vị sự nghiệp công lập chưa tự đảm bảo chi thường xuyên của tỉnh Sơn La năm 2024

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


614

DMCA.com Protection Status
IP: 3.145.103.100
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!