THE
MINISTRY OF HEALTH
--------
|
SOCIALIST
REPUBLIC OF VIETNAM
Independence - Freedom - Happiness
-------
|
No.
20/2008/QD-BYT
|
Hanoi,
June 09th 2008
|
DECISION
TO ISSUE THE “STANDARD OF MEDICAL FITNESS FOR SEAFARERS
WORKING ON VIETNAMESE SHIPS”
THE MINISTER OF HEALTH
Pursuant to the Government's
Decree No. 188/2007/ND-CP dated December 27th 2007, defining the
functions, tasks, powers and organizational structure of the Ministry of
Health;
Pursuant to the Maritime Code No. 40/2005/QH11 dated June 14th
2005 of the National Assembly of the Socialist Republic of Vietnam;
Pursuant to the Official
Dispatch No. 2345/BGTVT-TCCB dated April 11th 2008 of the Ministry
of Transport, providing suggestions on “Standards of medical fitness for seafarers
working on Vietnamese ships”;
At the request of the
Director of the Department of Medical examination and treatment and the
Director of the Legal Department
DECIDES:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Article 2.
The Standard of medical fitness for seafarers is
applicable in medical facilities that provide medical examination and issue Health
Certificates to seafarers.
Article 3.
This Decision takes effect after 15 days from the day
on which it is published on the Official Gazette. Clause 3.4, Section 3, Part I
of the “Standard of medical fitness for operators of motor vehicles” enclosed
with the Decision No. 4132/QD-BYT dated October 04th 2011 of the
Minister of Health is annulled.
Article 4.
The Chief of the Ministry Office, the Chief Inspector
of the Ministries, Directors of Departments, the Directors of Departments
affiliated to the Ministry of Health, Directors of hospitals and institutes
affiliated to the Ministry of Health, Directors of Services of Health, and
Directors of relevant medical facilities are responsible for the implementation
of this Decision.
PP
THE MINISTER
DEPUTY MINISTER
Nguyen Thi Xuyen
STANDARD
OF MEDICAL FITNESS FOR SEAFARERS WORKING ON VIETNAMESE SHIPS
(Issued together with the Decision No. 20/2008/QD-BYT dated June 09th
2008 of the Minister of Health)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1. Subjects of application
a) Standards of medical fitness
for seafarers working on Vietnamese ships (hereinafter referred to as standards
of medical fitness for seafarers) are applicable to Vietnamese citizens and
foreigners working on Vietnamese ships (hereinafter referred to as seafarers).
b) Standards of medical fitness
for seafarers are to serve:
- Pre-employment medical examination
and periodic medical examination for seafarers, and pre-promotion medical
examination.
- Pre-enrolment medical examination
and periodic medical examination for maritime students.
2. Standards of medical
fitness for seafarers include:
a) Standards of physical
fitness;
b) Standards of mental and
physiological functions;
c) The list of diseases and
disabilities unfit for service at sea.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
a) The Health Certificates
issued to seafarers on domestic routes shall be made in Vietnamese, and those
issued to seafarers on international routes shall be made in both Vietnamese
and English The template of the Health Certificate is provided in Appendix
1 to this Standard.
b) The issuance and
expiration dates of Health Certificates
- The seafarers that satisfy the
standards of medical fitness for seafarers shall be issued with Health
Certificates. A Health Certificate shall be valid for 24 months from the date
on which it is signed.
- Where a seafarer does not
satisfy the standards of medical fitness for seafarers (having one of the
diseases subject to case-by-case assessment in Point 2.3 of Section II), but
the ship-owner demands his or her service; he or she shall make a written
health guarantee (according to the template provided in Appendix 2 to this Standard).
Then the medical facility may issue a Health Certificate that is valid for 6 –
12 months starting when it is signed.
c) Health Certificate
extension
Where a Health Certificate of a
seafarer expires in the middle of an international route, the ship-owner shall
submit that seafarer’s Health Certificate (the archived copy) to the medical
facility that issued the Health Certificate and apply for an extension. After
considering the condition of the seafarer in the Health Certificate and the
confirmation of the medic officer of the ship (via Tele-Medicine), the medical
facility shall extend the Health Certificate to no more than 03 months. This
Health Certificate shall expires when such seafarer is sick or injured and has
been treated or rested on the ship for more than 30 days without being healthy
enough to go back to work, or leaves the ship due to health problems.
4. Standards and conditions
of medical facilities that provide medical examination for seafarers are
specified in Appendix 3 to this Standard.
II. STANDARDS
OF MEDICAL FITNESS FOR SEAFARERS
1. Physical fitness standards
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Standard
Seafarer
(Pre-employment and periodic)
Student
(Pre-enrolment)
Deck
Other
Deck
Other
Height (cm)
(This standard is not
applicable to the subjects recruited before the issuance of these standards)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
³ 161
³164
³ 161
Body weight (kg)
³ 55
³ 52
³ 50
³ 48
Mean chest circle
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Body mass index
18.1
- 25, applicable to all examinees
Gripping force of the preferred
hand (kg)
³ 31
³ 31
³ 31
³ 31
Gripping force of the non-preferred
hand (kg)
³ 28
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
³ 28
³ 28
Pulling force of the body (kg)
≥
200% of the body weight
2. Standards of physiological
functions
Examinee
Standard
Seafarer
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2.1. Cardiovascular system
- Heart rate
60-80
bpm
60-80
bpm
- Systolic pressure
100
- 139 mmHg
100
- 130 mmHg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
50
- 89 mmHg
50
- 80 mmHg
- Arterial pressure
³ 30mmHg
³ 40 mmHg
- Electrocardiogram
Normal
Normal
- After stress test (Martinet)
(only carried out if myocardial ischemia is found during clinical
examination)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Heart rate increases by ≤ 20
bpm; no myocardial ischemia shown on the electrocardiogram
2.2. Respiratory system
- Respiratory rate
15
– 20 breaths per minute
15
– 20 breaths per minute
- Respiratory function
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Slow vital capacity or forced
vital capacity
³ 80 % of normal SVC
³ 80 % of normal SVC
- Respiratory functional residual
capacity (RFRC)
³ 80%
³ 80
- Tiffeneau or Geansler index
³ 80%
³ 80%
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Normal
Normal
2.3. Assessment of function
of the vestibular system
Only applicable to people that
have not been at sea for more than 02 years:
Pass the seasickness test at
medium level or above
Only applicable to
pre-employment medical examination
Pass the seasickness test at
medium level or above
2.4. Eye function
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Visual acuity of each eye
+ Without corrective lens
+ With corrective lens
³ 8/10
10/10
10/10
10/10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
³ 16/10
³ 18/10
- Visual field
90-95%
to the temples
90-95%
to the temples
50-60%
upwards
50-60%
upwards
60%
to the nose
60%
to the nose
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
70%
downwards
- Intraocular pressure
(measured by Malakoff tonometer)
19.40
± 5.00 mmHg
19.40
± 5.00 mmHg
2.5. Neurological system -
psychology
(Applicable to new recruits
only)
- H.J Eysenck’s personality
test
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Stable
- Information processing
ability
≥
0.3 bit per second
≥
0.3 bit per second
- Neurovegetative index (Kerdo
index)
From
-10 to +10
From
-10 to +10
- Eye-heart test (conducted
when neurovegetative disorders are found)
Heart
rate decreases by ≤ 20 bpm
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- EEG
Normal
Normal
2.6. Musculoskeletal system
- Body, muscle
Well-proportioned
Well-proportioned
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Normal
Normal
2.7. Blood test
- Peripheral erythrocyte count
³ 3.7 T/litre
³ 3.7 T/litre
- Hemoglobin
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
³ 130 g/litre
- Peripheral leukocyte count
5
- 9 G/litre
5
- 9 G/litre
- AOB blood group
- Bleeding time
Normal
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Howell’s time
Normal
Normal
- Leukocyte formula
Normal
Normal
- VDRL
- TPHA
Negative
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Negative
Negative
- HIV testing
Negative
Negative
- Viral hepatitis testing
+ HBsAg (if (+),conduct
test for HbeAg)
+ HCV
+ HAV
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Negative
Negative
Negative
Negative
Negative
Negative
- Blood glucose
Normal
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Blood alcohol concentration
Negative
Negative
- Blood fat criteria
(applicable to periodic medical examination for seafarers ≥ 40 years of age)
Normal
Normal
2.8. Urine test
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Normal
Normal
- Narcotic
Negative
Negative
2.9. Stool test
(only applicable to workers in
the kitchen, waiters and waitresses)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Negative
- Amoebe
Negative
3. List of diseases and
disabilities unfit for service at sea.
No.
Code
(according to ICD 10)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Maritime
students
Seafarers
on international routes
Seafarers
on domestic routes
3.1. Bacterial and viral
contamination
1
A06
Untreated amoebiasis
unfit
unfit
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2
A15-19
Unstable pulmonary and
extrapulmonary tuberculosis
unfit
unfit
unfit
3
A 30
Infectious leprosy
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
unfit
unfit
4
A 53
Untreated syphilis
unfit
unfit
unfit
5
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Untreated acute or chronic
gonorrhoea
unfit
unfit
unfit
6
B15-19
Viral hepatitis:
- Acute hepatitis;
- Chronic viral hepatitis;
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
unfit
unfit
unfit
unfit
unfit
unfit
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
unfit
unfit
7
B20-24
Acquired immunodeficiency
syndrome (AIDS)
unfit
unfit
unfit
8
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Dermatophytosis
subject
to case-by-case assessment
unfit
unfit
9
B50-B53
Untreated malaria
subject
to case-by-case assessment
unfit
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
10
B86
Scabies
subject
to case-by-case assessment
unfit
unfit
3.2. Neoplasms
11
C 00 - 96
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
unfit
unfit
unfit
12
D 10-21
Benign neoplasms of lip, face,
soft tissues, skin that affect the appearance, not functions.
subject
to case-by-case assessment
subject
to case-by-case assessment
subject
to case-by-case assessment
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
13
D50-52
Iron, vitamin B12, and folate
deficiency anaemia
unfit
subject
to case-by-case assessment
subject
to case-by-case assessment
14
D55-56
Haemolytic anaemia
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
unfit
unfit
15
D60-64
Aplastic and other anaemias
unfit
unfit
unfit
16
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Coagulation defects
unfit
unfit
unfit
17
D 70
Agranulocytose
unfit
unfit
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
18
D 73
Hypersplenism
unfit
unfit
unfit
19
D 80
Immunodeficiency
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
unfit
unfit
3.4. Endocrine and
metabolic diseases
20
E 02-03
Acquired hypothyroidism
unfit
unfit
unfit
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
E 05
Hyperthyroidism
unfit
unfit
unfit
22
E 10-14
Diabetes mellitus
unfit
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
subject
to case-by-case assessment
23
E 15-16
Hypoglycemias
unfit
unfit
unfit
24
E 22
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
unfit
unfit
unfit
25
E 23
Hypopituitarism and other
disorders
unfit
unfit
unfit
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
E 24
Cushing's disease
unfit
unfit
unfit
27
E 27-1
Addison's disease
unfit
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
unfit
28
E 31
Polyglandular dysfunction
unfit
unfit
unfit
3.5. Mental and psychiatric
disorders
29
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Other mental disorders due to
brain damage and dysfunction and to diseases
unfit
unfit
unfit
30
F 10
Mental disorders due to
alcohol dependence
unfit
unfit
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
31
F 11-14
Cocaine dependence
unfit
unfit
unfit
32
F 16
Mental and behavioral
disorders due to the use of hallucinogens
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
unfit
unfit
33
F 20-29
Schizophrenia, schizotypal
disorders and delusional disorders
unfit
unfit
unfit
34
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Mood (affective) disorders
unfit
unfit
unfit
35
F 40-42
Anxiety and obssessive
disorders
unfit
unfit
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
36
F 60-63
Disorders of adult personality
and behaviour (such as obsession, paranoia, etc.)
unfit
unfit
unfit
37
F 91-5
Palilalia
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
subject
to case-by-case assessment
subject
to case-by-case assessment
38
G 11
Syndromes of cerebellar disorders
such as ataxia, intention tremor, hypotonia, nystagmus, systematic vertigo,
language disorder.
unfit
unfit
unfit
39
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Parkinsonism
unfit
unfit
unfit
40
G 24
Dystonia
unfit
unfit
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
41
G 40-41
Epilepsy
unfit
unfit
unfit
42
G 43
Migraine
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
unfit
unfit
43
G50
Paralysis of trigeminal nerve
unfit
unfit
subject
to case-by-case assessment
44
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Paralysis of facial nerve
unfit
unfit
subject
to case-by-case assessment
45
G54
Nerve root and plexus
disorders
unfit
unfit
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
46
G 57- 0
Lesion of sciatic nerve
unfit
unfit
unfit
47
G 83.0
Monoplegia or diplegia of
upper limbs
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
unfit
unfit
48
G 83.1
Monoplegia or diplegia of
lower limbs
unfit
unfit
unfit
3.6. Diseases of the eye
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
H 11
Untreated third-degree
pterygium
Recurring third-degree
pterygium that cause adhesion
unfit
unfit
unfit
unfit
unfit
unfit
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
H 25
Normal vision after treatment
of cataract (with corrective lens)
unfit
unfit
subject
to case-by-case assessment
51
H 30 - 36
Retinal detachments and breaks
unfit
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
unfit
52
H 40
Glaucoma
unfit
unfit
unfit
53
H 43
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
unfit
unfit
unfit
54
H 46- 47
Papilledema, degeneration of
maculae of both eyes
unfit
unfit
unfit
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
H 52- 0-1
Myopia and hypermetropia of
more than 4 diopters
unfit
unfit
unfit
56
H 52 - 2
Astigmatism treated by corrective
lenses that satisfy standards visual acuity in “physiological functions” part
unfit
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
subject
to case-by-case assessment
57
H 53 - 5
Achromatopsia
unfit
unfit
unfit
58
H 53 - 6
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
unfit
unfit
unfit
59
H 49
Strabismus that affects visual
acuity and visual field
unfit
unfit
unfit
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
A 71
Uncomplicated trachoma
Complicated trachoma that
affects visual acuity
unfit
unfit
subject
to case-by-case assessment
unfit
subject
to case-by-case assessment
unfit
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
61
J 31
Rhinitis
unfit
unfit
subject
to case-by-case assessment
62
J 32
Chronic maxillary and frontal
sinusitis with mucousal degeneration or multiple sinusitis
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
unfit
subject
to case-by-case assessment
63
J 33
Untreated nasal polyp
unfit
unfit
unfit
64
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Deformities of the ear and throat
that cause respiratory disorders and speaking difficulties
unfit
unfit
unfit
65
H 60
Chronic inflammation of the
ear canal that cause bilateral stenosis
unfit
subject
to case-by-case assessment
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
66
H 70 - 0 -1
Acute and chronic mastoiditis,
with hearing loss ≥ 25 dBA
unfit
unfit
unfit
67
H 67
Secretory otitis media
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
unfit
unfit
68
H 81
Ménière's disease
unfit
unfit
unfit
69
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Deafness and hearing loss:
≤ 25 dBA, measured by
machines
unfit
subject
to case-by-case assessment
subject
to case-by-case assessment
3.8. Diseases of the
circulatory system
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
I 05 - I 08
Rheumatic valve diseases
unfit
unfit
unfit
71
I 10
Hypertension stage II
(according to JNC VII), no successful treatment.
unfit
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
unfit
72
I 20 - 25
Q 21 - 28
Ischemic heart diseases
Congenital cardiovascular
diseases that are not completely treated.
unfit
unfit
unfit
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
unfit
unfit
73
I 27
Chronic pulmonary heart
diseases
unfit
unfit
unfit
74
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Acute and chronic pericarditis
unfit
unfit
unfit
75
I 33
Acute and chronic endocarditis
unfit
unfit
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
76
I 44
Atrioventricular block:
First degree
Second degree or above
Unfit
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
subject
to case-by-case assessment
unfit
subject
to case-by-case assessment
unfit
77
I 47
Arrhythmia:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Paroxysmal tachycardia
Recurrent tachycardia more
than 110 bpm, no successful treatment
unfit
unfit
unfit
unfit
unfit
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
unfit
unfit
unfit
78
I 50
Heart failure, regardless of
causes
unfit
unfit
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
79
I 69
Sequelae of cerebrovascular
disease
unfit
unfit
unfit
80
I 73
Arterial and vein occlusions
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
unfit
unfit
81
I 83
Varicose veins of lower
extremities
unfit
unfit
unfit
82
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Recurrent external
haemorrhoids
unfit
unfit
unfit
83
I 95
Low systolic pressure (often
< 95 mmHg)
unfit
unfit
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3.9. Diseases of the
respiratory system
84
J 44
Chronic obstructive pulmonary
disease
unfit
unfit
unfit
85
J 45
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
unfit
unfit
unfit
86
J 47
Bronchiectasis
unfit
unfit
unfit
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
J 90 - 92
Acute pleurisy
Pleural plaque
unfit
unfit
unfit
unfit
unfit
subject
to case-by-case assessment
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
J 93
Pneumothorax
unfit
unfit
unfit
89
J 96
Chronic respiratory failure
unfit
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
unfit
3.10. Diseases of the
digestive system
90
K 02
Loss of 8 teeth or more
without dentures
unfit
unfit
subject
to case-by-case assessment
91
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Growing periodontitis of 12
teeth or more, with complication
unfit
unfit
unfit
92
K 25 -26
Gastric ulcer and duodenal ulcer
Growing
Treated
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Recurrent with many complications
in a year, haemorrhage, or pyloric stenosis
unfit
unfit
unfit
unfit
subject
to case-by-case assessment
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
unfit
subject
to case-by-case assessment
unfit
93
K 40 - 41
Hernia (scrotum and other
location), treated
subject
to case-by-case assessment
unfit
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
94
K 51
Progressing hemorrhagic
ulcerative colitis and enterocolitis
Chronic ulcerative colitis
unfit
unfit
unfit
subject to case-by-case assessment
unfit
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
95
K 73
Progressing chronic hepatitis
unfit
unfit
unfit
96
K 74
Fibrosis and cirrhosis of
liver
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
unfit
unfit
97
K 80
Calculus of gallbladder,
calculus of bile duct
Removed calculus of bile duct
that threatens to recur.
unfit
unfit
unfit
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
unfit
unfit
3.11. Diseases of the skin
and subcutaneous tissue
98
L 23
Allergic contact dermatitis
due to chemicals
unfit
unfit
subject
to case-by-case assessment
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
L 40
Psoriasis
subject
to case-by-case assessment
subject
to case-by-case assessment
subject
to case-by-case assessment
100
L 86
Albino
subject
to case-by-case assessment
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
subject
to case-by-case assessment
101
Q 80
Congenital ichthyosis
unfit
unfit
unfit
3.12. Diseases of the
musculoskeletal system and connective tissue
102
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Arthropathies
due to infection or other causes
unfit
unfit
unfit
103
M 05
Rheumatoid polyarthritis
unfit
unfit
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
104
M 10
Gout
unfit
subject
to case-by-case assessment
subject
to case-by-case assessment
105
M 21
Pes planus and deformities of
limbs
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
unfit
unfit
106
M 30-36
Systemic connective tissue
disorders
unfit
unfit
unfit
107
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Kyphosis and lordosis
unfit
unfit
unfit
108
M 50-51
Spinal disc herniation
unfit
unfit
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
109
M 88
Paget’s diseases (of the
frontal bone or other bones)
unfit
unfit
unfit
110
Z 89
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Absence of 3 fingers of a hand
or absence of a thumb
Absence of a hand
Absence of an arm
Absence of a foot
Absence of the upper 1/3 of
thigh
unfit
unfit
unfit
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
unfit
unfit
unfit
unfit
unfit
unfit
unfit
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
unfit
unfit
unfit
111
T 92-93
Deformities of limbs after
bone facture:
Due to mal-union
Artificial joints after
injyries of limb
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
unfit
unfit
unfit
unfit
unfit
3.13. Diseases of the
genito-urinary system
112
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Chronic nephrosis
unfit
unfit
unfit
113
N 04
Nephrotic syndrome
unfit
unfit
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
114
N 13
Bilateral hydronephrosis or
pyonephrosis
unfit
unfit
unfit
115
N 17-18
Chronic and acute renal
failure
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
unfit
unfit
116
N 20
Bilateral or unilateral calculus
of kidney and ureter without renal dysfunction
Untreated cystolith
unfit
unfit
unfit
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
unfit
unfit
117
N40
Prostate cancer that affects
urination
unfit
unfit
unfit
118
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Hydrocele and spermatocele
unfit
unfit
unfit
APPENDIX 1
HEALTH CERTIFICATE FORM
(issued together with the Decision No. 20/2008/QD-BYT dated June 09th
2008 of the Minister of Health)
BỘ
Y TẾ/ SỞ Y TẾ
MINISTRY OF HELATH/ HEALTH SERVICE
Bệnh viện- Hospital.................................
-----
CỘNG
HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THE SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM
Dộc lập - Tự do - Hạnh phúc
Independence - Freedom – Happiness
-------
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Color picture
(4 x 6 cm)
GIẤY CHỨNG NHẬN SỨC KHOẺ
Certificate of health
Dùng
cho học viên nghề biển, thuyền viên làm việc trên tầu biển
(Minimum
requirements for the medical examination of Maritime Students &
Seafarers)
A. Thông tin chung:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2.Giới (Sex): nam (male)
¨ nữ (female) ¨ 3. Ngày sinh (Date of birth)
(ngày/ tháng/năm –day/month/year) ___/___/
4. Quốc tịch (Nationality):
________________________ 5. Số CMND hoặc hộ chiếu hoặc sổ thuyền viên (ID
No/ Passport No./Discharge Book No): ______________________________ 6. Ngày
cấp (Date of issue) (ngày/ tháng/năm –day/month/year)
___/___/_____
7. Hộ khẩu thường trú: _______________________________________________________
Permernent place of residence:
________________________________________________
8. Chỗ ở hiện tại: ____________________________________________________________
Home address ______________________________________________________________
9. Dối tượng (Objective):
1. Học sinh, sinh viên (student) ¨
2. Thuyền viên (seafarers) ¨
10. Tên và Dịa chỉ của Truờng
hoặc Cơ quan quản lý thuyền viên: ___________________
___________________________________________________________________________
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
___________________________________________________________________________
11. Loại tầu sẽ phục vụ
(container, tầu dầu, tầu khách, tầu cá): ______________________
Type of ship (container,
tanker and passenger, fishing):_____________________________
12. Chức vụ/ nghề nghiệp trên
tàu______________________________________________
Position/occupation on the
ship_________________________________________________
13. Khu vực hoạt Dộng của tầu
(ven biển, vùng nhiệt Dới, hàn Dới, viễn dương, ) _____
Trade area (e.g., coastal,
tropical, worldwide):_____________________________________
14. Lý do khám sức khoẻ (Purpose
of health examination):
1. Làm hồ sơ dự tuyển (Registration
form) ¨ 2. Khi tuyển dụng (Pre-sea)
¨
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
B. Khám sức khoẻ
I. Tiền sử sức khoẻ của NGƯỜI
DƯỢC khám sức khoẻ (Examinee’s personal declaration)
(Do bác sỹ hỏi- Assistance
should be offered by medical staff)
Bạn Dã có bệnh hoặc tình trạng
nào sau Dây không (Have you ever had any of the following conditions) ?
Bệnh,
tình trạng bệnh
Condition
Có
Yes
Không
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Bệnh,
tình trạng bệnh
Condition
Có
Yes
Không
No
01..Bệnh mắt/thị giác (
Eye/vision problem)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
02. Suy giảm sức nghe (Hearing
problem)
18. Nghiện rượu, ma túy (Drug
or alcohol abuse)
03. Tăng huyết áp (high
blood presure)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
19..Hút thuốc lá (do you
smoke) ?
04. Bệnh tim- mạch (heart/
vascular disease)
20. Dã phẫu thuật (operation/surgery) ?
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
05. Giãn tĩnh mạch (Varicose
veins)
21. Dộng kinh/ cơn co giật (Epilepsy/seizures)
06. Hen/Viêm phế quản (Asthma/
bronchitis)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
07. Bệnh máu (Blood
disorder)
23. Rối loạn tâm lý (Psychiatric
problem)
08. Bệnh tiểu Dường (Diabetes)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
24. Tình trạng suy nhược (Depression)
09. Bệnh tuyến giáp (Thyroid
problem)
25. Hoang tưởng tự sát (Attempted
suicide)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
10.Bệnh tiêu hoá (Digestive
disorder)
26. Mất trí nhớ (Loss of
memory)
11. Bệnh thận (Kidney
problem)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
12. Bệnh ngoài da (Skin
problem)
28. Dau Dầu nặng (Severe
headaches)
13. Bệnh dị ứng (Allergies)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
29. Bệnh tai, mũi, họng
(Ear/ nose/ throat problem)
14. Bệnh nhiễm trùng/lây (Infectious
diseases)
30. Vận Dộng hạn chế (Restricted
mobility)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
15. Thoát vị (Hernia )
31. Chứng Dau lưng (Back
problem)
16. Các rối loạn sinh dục
(Genital disorders)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Nếu trả lời bất kỳ một câu
hỏi nào ở trên là "có", Dề nghị mô tả chi tiết:
(If any of the above
questions were answered “yes”, please give details).
__________________________________________________________________________________
__________________________________________________________________________________
__________________________________________________________________________________
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Yes
No
20. Bạn Dã từng bị cắt hợp Dồng
vì sức khoẻ hoặc bị cho hồi hương từ tàu chưa? (Have you ever been signed
off as sick or repatriated from a ship?)
21. Bạn Dã từng phải nằm viện?
(Have you ever been hospitalized?)
22. Bạn Dã bao giờ bị xác nhận
không Dủ sức khoẻ công tác trên tàu biển? (Have you ever been declared
unfit for sea duty?)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
23. Chứng chỉ sức khoẻ của bạn
Dã bao giờ bị hạn chế hay huỷ bỏ chưa? (Has your medical certificate ever
been restricted or revoked?)
24. Bạn có Dược bác sỹ cảnh
báo là bạn có vấn Dề về sức khoẻ, bệnh tật không? (Are you aware that you
have any medical problems, diseases or illnesses?)
25. Bạn có cảm thấy thật sự khoẻ
mạnh và Dủ khả năng Dể tham gia vào các nhiệm vụ Dược giao? (Do you feel
healthy and fit to perform the duties of your designated position/
occupation?)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
26. Bạn có bị dị ứng với bất
kỳ loại thuốc nào không? (Are you allergic to any medications?)
Nhận xét (Comments):_______________________________________________________________
__________________________________________________________________________________
__________________________________________________________________________________
45. Bạn có Dang uống thuốc
theo Dơn hoặc tự dùng thuốc không? (Are you taking any non-prescription or
prescription medication?)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Nếu có, xin hãy ghi danh
mục các loại thuốc Dó, cả về lý do dung thuốc và liều lượng (If yes,
please list the medications taken and the purpose (s) and dosage (s). ____________________________________
__________________________________________________________________________________
__________________________________________________________________________________
Tôi xin cam Doan những Diều Dã
khai trên Dây hoàn toàn Dúng với sự thật theo sự hiểu biết cuả tôi.
(I hereby certify that the
personal declaration above is a true statement to the best of my knowledge.)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Ngày/ tháng/
năm (day/month/year): ___/___/_____
Chữ
ký của Dối tượng khám sức khoẻ
Signature of examinee
Xác
nhận của bác sĩ
Witnessed by Doctor (Signature)
II. phần Khám sức khoẻ -Medical
examination
1. Thể lực (Physical):
- Chiều cao (Height): _____cm - Cân nặng (Weight): _______
kg
- Vòng ngực trung bình (mean
chest circle): _____ cm - Chỉ số BMI (BMI index): _______
- Lực kéo thân (pulled force of body):
_____ kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Lực bóp tay không thuận (pressed
force of unfavourable hand): ______ kg;
Kết quả (result): Bình
thường (normal) Không
bình thường (abnormal)
Ký tên (signature) _______________________________________
2. Mạch, huyết áp (Pulse,
blood pressure):
- Tần số mạch (Pulse rate):
____/ phút (per minute); - Nhịp (Rhythm):_________________
- Huyết áp tâm thu (Systolic):
______ mm Hg; - Huyết áp tâm trương (Diastolic): _____ (mm Hg);
Kết quả (result): Bình
thường (normal) Không
bình thường (abnormal)
Ký tên (signature) _______________________________________
3. Khám lâm sàng (clinical
examination)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
___________________________________________________________________________
Kết quả (result): Bình
thường (normal) Không
bình thường (abnormal)
Ký tên (signature) _______________________________________
3.2. Hô hấp (respiratory system)________________________________________________
___________________________________________________________________________
Kết quả (result): Bình
thường (normal) Không
bình thường (abnormal)
Ký tên (signature) _______________________________________
3.3. Tiêu hoá ( digestive
system)_______________________________________________
Kết quả (result): Bình
thường (normal) Không
bình thường (abnormal)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3.4. Thận-tiết niệu-sinh dục (Kidney-Urine-Genital
system)___________________________
Kết quả (result): Bình
thường (normal) Không
bình thường (abnormal)
Ký tên (signature) _______________________________________
3.5. Thần kinh (Neurologic)_____________________________________________________
Kết quả (result): Bình
thường (normal) Không
bình thường (abnormal)
Ký tên (signature) _______________________________________
3.6. Tâm thần (Psychiatric)____________________________________________________
Kết quả (result): Bình
thường (normal) Không
bình thường (abnormal)
Ký tên (signature) _______________________________________
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Kết quả (result): Bình
thường (normal) Không
bình thường (abnormal)
Ký tên (signature) _______________________________________
3.8. Nội tiết (Endocrine
system)________________________________________________
Kết quả (result): Bình
thường (normal) Không
bình thường (abnormal)
Ký tên (signature) _______________________________________
3.9. Da liễu (skin)____________________________________________________________
Kết quả (result): Bình
thường (normal) Không
bình thường (abnormal)
Ký tên (signature) _______________________________________
3.10. Mắt (eyes)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Thị lực (Visual
acuity)
Thị trường (Visual
fields)
Không kính (Unaided)
Có kính (Aided)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Mắt phải (Right
eye)
Mắt Trái
(Left eye)
Hai mắt (Binocular)
Mắt phải
(Right eye)
Mắt trái (Left
eye)
Hai mắt (Binocular)
Bình thường
(Normal)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Xa
(Distant)-5m
Mắt
phải (Right eye)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Gần
(Near)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
b) Thị giác mầu (Colour
vision): Bình thường
(Normal) Mù mầu (Doubtful)
Hạn chế (Defective)
c) Bệnh mắt (other
diseases)__________________________________________________
Kết quả (result): Bình
thường (normal) Không
bình thường (abnormal)
Ký tên (signature) _______________________________________
3.11. Tai mũi họng (Ear-nose-throat)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Thử âm Dơn giản và Do sức nghe ( Dơn vị Do là dB)
Pure tone and audio metry (threshold values in dB)
Thử bằng nói thường và nói thầm
Speech and whisper test
(meters)
500 Hz
4,000 Hz
2,000 Hz
3,000 Hz
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
6,000 Hz
Nói thường (Normal)
Nói thầm (Whisper)
Tai
phải (Right ear)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Tai
phải (Right eye)
Tai
trái (Left ear)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Tai
trái (Left eye)
b) Bệnh tai mũi họng (other
diseases of ear, nose and throat)_______________________
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Ký tên (signature) _______________________________________
3.12. Răng hàm mặt (Teeth-Jaw-face)___________________________________________
Kết quả (result): Bình
thường (normal) Không
bình thường (abnormal)
Ký tên (signature) _______________________________________
4. Cận lâm sàng (paraclinical)
Xét
nghiệm (Test)
Kết
quả (Result)
Xét
nghiệm (Test)
Kết
quả (Result)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Kết
quả (Result)
4.1. Xét nghiệm máu (Blood
test)
Nhóm máu (Blood Group):
Dường máu (Glucose)
HAV
Số lượng hồng cầu (Erythrocyte)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Nồng Dộ alcohol máu(alcohol
test):
HIV
Hemoglobin (G/l)
VDRL
Lipid
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Tiểu cầu (Thrombocyte)
(G/l)
TPHA
Cholesterol
Số lượng bạch cầu (Leucocyte )
HbsAg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Triglycerid
Công thức BC (Leucocyte
formula )
HbeAg
HDL
Thời gian Howell (Howell’s
time)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
HCV
LDL
4.2. Xét nghiệm nước tiểu
(urine test)
Dường (Glucose):.........
Bạch cầu (Leucocyte)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Hồng cầu ( Erythrocyte)
Bilirubine
Narcotic
Kết quả (result): Bình
thường (normal) Không
bình thường (abnormal)
Ký tên (signature) ______________________________________________
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Trứng giun (worm egg)
Amip
Kết quả (result): Bình
thường (normal) Không
bình thường (abnormal)
Ký tên (signature) ______________________________________________
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Xét
nghiệm (Test)
Kết
quả (Result)
Ký
tên (signature)
a) X quang tim phổi (result
of chest X-ray)
b) Diện tâm Dồ (ECG):
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
d) Thử nghiệm thần kinh - tâm
lý (Neuro-Psychological test):
e) Khả năng chịu sóng (seawave
withstand capacity):
Tốt (good) ; Trung bình (Average)
; Kém (Bad)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
g) Others
Kết quả (result): Bình
thường (normal) Không
bình thường (abnormal)
Ký tên (signature) ______________________________________________
C. Dánh giá về tình trạng sức
khoẻ Dối với học /làm nghề Di biển (Assessment of fitness for service at
sea): Căn cứ vào tiền sử sức khoẻ, kết quả khám lâm sàng và xét nghiệm,
chúng tôi chứng nhận tình trạng sức khoẻ của học sinh/thuyền viên như sau (On
the basis of the examinee’s personal declaration, my clinical examination and
the diagnostic test results recorded above, I declare the examinee medically):
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Không Dủ sức khoẻ học tập/ làm việc (Not fit for look-out duty)
Nghề
boong
(Deck service)
Nghề
máy
(Engine service)
Nghề
phục vụ viên
(Catering service)
Các
chức danh khác
(Other services)
Phù hợp với (Fit for)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Không phù hợp (Unfit for)
Không hạn chế (Without
restriction)
Có hạn chế (With restriction) ;
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Nêu rõ những hạn chế,
như chức danh, loại tàu, khu vực thương mại (Describe restriction,e.g.,
specific position, type of ship, trade area) __________________________________________________________________
Ngày
khám (Date of examination): ____/___/______
Ngày hết hạn của chứng chỉ sức khoẻ (ngày/tháng/năm) (Medical
certificate’s date of expiration (day/month/year)
____/___/______
Thủ
trưởng cơ quan khám sức khoẻ
Authorized by (competent authority):
(ký tên, Dóng dấu/ signature, seal)
APPENDIX 2
HEALTH GUARANTEE FORM
(issued together with the Decision No. 20/2008/QD-BYT dated June 09th
2008 of the Minister of Health)
SOCIALIST
REPUBLIC OF VIETNAM
Independence - Freedom - Happiness
---------------------
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
My name is: ................................................................................................................
Date of birth: ..............................................................................................................
Workplace: .................................................................................................................
Family’s address: ........................................................................................................
...................................................................................................................................
Phone number: ............................................................................................................
I has undergone a medical
examination on [date]
at [name of the medical
facility): ..................................................................................
And diagnosed with: ...................................................................................................
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
I hereby guarantee that I am
capable of service at sea from … [date] to … [date] …. as a … [position]
Type of ship ...............................................................................................................
and will comply with the doctor’s
prescription throughout the trip. After the trip, I will be treated at a
medical facility. I am totally responsible for any issues relating to my
condition while working at sea.
Confirmation of the ship owner
(Signature, full name, and seal)
[Location
and date]
Seafarer
(Signature and full name)
APPENDIX 3
STANDARDS AND CONDITIONS OF MEDICAL FACILITIES
PROVIDING MEDICAL EXAMINATION FOR SEAFARERS
(issued together with the Decision No. 20/2008/QD-BYT dated June 09th
2008 of the Minister of Health)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1. Personnel
- The physicians participating
in medical examination must hold maritime medical certificates (this
requirement takes effect on January 01st 2011).
- Physicians or technicians in
charge of physiology function testing.
- Capable of implementing the
regulations in Section II of the Standard of medical fitness for seafarers
- The persons who judges
seafarers’ condition are physicians holding post-graduate degrees (specialist’s,
master’s, PhD), maritime medical certificates (this requirement takes effect on
January 01st 2011), and an English Level B Certificates or above.
2. Equipment
- Dynamometers to measure grip
strength and body strength
- Stopwatch
- ECG machine
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Spiro-analyzer
- Ophthalmoscope
- Trial lens set
- Ishihara atlas for color
perception test
- Landolt C chart
- Malakoff or Schiotz or
Goldmann tonometer
- Eysenck's Personality
Questionnaire
- Seafarer’s psychology test
- Information processing
measurement device or reflex measurement devices
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Notes: The
medical facilities that do not have information processing measurement device,
reflex measurement device, or seasickness test device may cooperate with
another medical facility that has them to conduct medical examination. From
January 01st 2011, all medical facilities participating in providing
medical examinations for seafarers shall have all devices stated above.