|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Quyết định 1611/QĐ-UBND bổ nhiệm chức danh nghề nghiệp xếp lương đối với giáo viên Quảng Ngãi 2016
Số hiệu:
|
1611/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Tỉnh Quảng Ngãi
|
|
Người ký:
|
Đặng Ngọc Dũng
|
Ngày ban hành:
|
06/09/2016
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY
BAN NHÂN DÂN
TỈNH QUẢNG NGÃI
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 1611/QĐ-UBND
|
Quảng Ngãi, ngày 06 tháng 9 năm 2016
|
QUYẾT ĐỊNH
PHÊ
DUYỆT PHƯƠNG ÁN BỔ NHIỆM VÀO CHỨC DANH NGHỀ
NGHIỆP VÀ XẾP LƯƠNG ĐỐI VỚI GIÁO VIÊN MẦM NON, TIỂU HỌC, TRUNG HỌC CƠ SỞ THUỘC UBND HUYỆN TÂY TRÀ
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NGÃI
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền
địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Thông tư liên tịch số
20/2015/TTLT-BGDĐT-BNV ngày 14/9/2015 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo và
Bộ trưởng Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên
mầm non; Thông tư liên
tịch số 21/2015/TTLT-BGDĐT-BNV ngày 16/9/2015 của
Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo và Bộ trưởng Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn
chức danh nghề nghiệp giáo viên tiểu học công lập; Thông tư liên tịch số
22/2015/TTLT-BGDĐT-BNV ngày 16/9/2015 của Bộ trưởng
Bộ Giáo dục và Đào tạo và Bộ trưởng Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức
danh nghề nghiệp giáo viên trung học cơ sở công lập;
Xét đề nghị của Chủ tịch UBND
huyện Tây Trà tại Công văn số 1614/UBND-NC ngày 16/8/2016 và Giám đốc Sở Nội vụ
tại Công văn số 1437/SNV ngày 31/8/2016,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê
duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với 404
viên chức là giáo viên mầm non, tiểu học và trung học cơ sở thuộc UBND huyện
Tây Trà (có phương án cụ thể kèm theo).
Điều 2. Căn
cứ vào phương án đã được UBND tỉnh phê duyệt, Chủ tịch UBND huyện Tây Trà ban
hành quyết định bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với từng
viên chức là giáo viên mầm non, tiểu học và trung học cơ sở thuộc thẩm quyền
quản lý.
Điều 3. Đối
với những viên chức đã được bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp tại Điều 1 nhưng
còn thiếu tiêu chuẩn theo quy định thì cơ quan quản lý, sử dụng viên chức có
trách nhiệm tạo điều kiện để viên chức bổ sung đủ chuẩn.
Điều 4. Quyết
định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 5.
Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Sở Nội vụ; Chủ
tịch UBND huyện Tây Trà và viên chức có tên trong danh sách tại Điều 1 chịu
trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 5;
- Bộ Giáo dục và Đào tạo;
- Bộ Nội vụ;
- CT, các PCT UBND tỉnh;
- VPUB: CBTH;
- Lưu: VT, NClmc833.
|
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Đặng Ngọc Dũng
|
PHƯƠNG ÁN
BỔ NHIỆM CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP VÀ XẾP LƯƠNG ĐỐI VỚI GIÁO VIÊN MẦM NON, TIỂU HỌC, TRUNG HỌC CƠ SỞ THUỘC UBND HUYỆN TÂY TRÀ
(Kèm theo Quyết định số 1611/QĐ-UBND ngày 06 tháng 9 năm 2016 của Chủ tịch UBND
tỉnh Quảng Ngãi)
Số TT
|
Đơn vị/ Họ và tên
|
Ngày tháng năm
sinh
|
Chức vụ/vị trí việc làm
|
Trình độ chuyên
môn
|
Trình độ ngoại ngữ
|
Trình độ tin học
|
Ngạch, lương hiện
hưởng
|
Chức danh nghề nghiệp, lương được chuyền xếp
|
Mã ngạch
|
Bậc lương
|
Hệ số
lương
|
%PC TN VK (nếu có)
|
Hệ số chênh lệch bảo lưu (nếu có)
|
Thời gian nâng lương lần sau
|
Chức danh nghề nghiệp
|
Mã số
|
Bậc lương
|
Hệ số
|
%PC TN VK (nếu có)
|
Hệ số chênh lệch bảo lưu (nếu có)
|
Thời gian nâng lương lần sau
|
I
|
CHỨC
DANH NGHỀ NGHIỆP GIÁO
VIÊN MẦM NON
|
|
Trường
Mầm non 28/8
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thị Mai Ly
|
15/07/1986
|
Phó HT
|
ĐHSP
|
B
|
A
|
15a.205
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/10/2013
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/10/2013
|
|
Hạng III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Bùi Thị Như
Hường
|
11/01/1983
|
Phó HT
|
CĐSP
|
B
|
B
|
15a.206
|
3/10
|
2,72
|
|
|
01/09/2013
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
3/10
|
2,72
|
|
|
01/09/2013
|
3
|
Nguyễn Thị
Kim Trinh
|
22/11/1990
|
GV MN chính
|
CĐSP
|
B
|
|
15a.206
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/11/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/11/2015
|
4
|
Phan Thị
Thanh Thúy
|
08/01/1989
|
GVMN chính
|
CĐSP
|
B
|
B
|
15a.206
|
1/10
|
2,1
|
|
|
01/07/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,1
|
|
|
01/07/2015
|
|
Hạng IV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Lê Thị Sen
|
02/01/1982
|
Hiệu trưởng
|
THSP
|
|
B
|
15,115
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/12/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/12/2014
|
6
|
Hồ Thị Nam
|
24/10/1979
|
GV mầm non
|
THSP
|
B
|
A
|
15,115
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/03/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/03/2014
|
7
|
Diệp Thị
Nhựt
|
18/5/1988
|
GV mầm non
|
THSP
|
|
A
|
15,115
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/04/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/04/2015
|
8
|
Huỳnh Thị
Thu Sâm
|
10/08/1988
|
GV mầm non
|
THSP
|
|
A
|
15,115
|
2/12
|
2,06
|
|
|
01/05/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
2/12
|
2,06
|
|
|
01/05/2014
|
9
|
Lê Thị Hồng
Vĩ
|
01/01/1989
|
GV mầm non
|
THSP
|
B
|
B
|
15,115
|
2/12
|
2,06
|
|
|
01/05/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
2/12
|
2,06
|
|
|
01/05/2014
|
10
|
Nguyễn Thị Nhàn
|
28/10/1991
|
GV mầm non
|
THSP
|
|
B
|
15,115
|
2/12
|
2,06
|
|
|
15/03/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
2/12
|
2,06
|
|
|
15/03/2015
|
11
|
Nguyễn Thị Yến
|
05/10/1993
|
GV mầm non
|
THSP
|
B
|
B
|
15,115
|
1/12
|
1,86
|
|
|
01/01/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1,86
|
|
|
01/01/2015
|
|
Trường Mẫu
giáo Trà Phong
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Đinh Thị Lê Huyền
|
17/7/1981
|
Hiệu trưởng
|
CĐSP
|
B
|
B
|
15a.206
|
4/10
|
3.03
|
0
|
0
|
01/03/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/03/2015
|
13
|
Ngô Thị
Thanh Thùy
|
26/10/1990
|
GV MN chính
|
CĐSP
|
B
|
B
|
15a.206
|
2/10
|
2.41
|
0
|
0
|
01/11/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/11/2015
|
14
|
Nguyễn Thị
Thu Thảo
|
28/10/1989
|
GV MN chính
|
CĐSP
|
B
|
B
|
15a.206
|
2/10
|
2.41
|
0
|
0
|
01/11/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/11/2015
|
|
Hạng IV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Phạm Thị Lý
|
02/03/1986
|
Phó HT
|
THSP
|
B
|
B
|
15.115
|
4/12
|
2.46
|
0
|
0
|
01/02/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
4/12
|
2.46
|
|
|
01/02/2014
|
16
|
Hồ Thị
Kim Liên
|
18/3/1977
|
GV mầm non
|
THSP
|
B
|
B
|
15.115
|
6/12
|
2.86
|
0
|
0
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
6/12
|
2.86
|
|
|
01/01/2014
|
17
|
Hồ Thị
Nhung
|
24/4/1982
|
GV mầm non
|
THSP
|
B
|
B
|
15.115
|
6/12
|
2.86
|
0
|
0
|
01/01/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
6/12
|
2.86
|
|
|
01/01/2014
|
18
|
Nguyễn Thị
Tính
|
17/1/1979
|
GV mầm non
|
THSP
|
B
|
B
|
15.115
|
5/12
|
2.66
|
0
|
0
|
01/03/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
5/12
|
2.66
|
|
|
01/03/2014
|
19
|
Đinh Thị
Nhung
|
10/02/1983
|
GV mầm non
|
THSP
|
B
|
B
|
15.115
|
5/12
|
2.66
|
0
|
0
|
01/03/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
5/12
|
2.66
|
|
|
01/03/2014
|
20
|
Nguyễn Thị Bích Hội
|
29/11/1980
|
GV mầm non
|
THSP
|
B
|
B
|
15.115
|
6/12
|
2,86
|
0
|
0
|
01/12/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
6/12
|
2.86
|
|
|
01/12/2014
|
21
|
Tiêu Thị Cẩm vân
|
04/02/1990
|
GV mầm non
|
THSP
|
B
|
B
|
15.115
|
3/12
|
2,66
|
0
|
0
|
01/04/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
3/12
|
2.66
|
|
|
01/04/2015
|
22
|
Phạm Thị
Hòa
|
12/10/1991
|
GV mầm non
|
THSP
|
B
|
B
|
15.115
|
2/12
|
2,06
|
0
|
0
|
01/05/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
2/12
|
2.06
|
|
|
01/05/2014
|
23
|
Hồ Thị
Thủy
|
05/06/1992
|
GV mầm non
|
THSP
|
B
|
B
|
15.115
|
2/12
|
2,06
|
0
|
0
|
15/03/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
2/12
|
2.06
|
|
|
15/03/2015
|
24
|
Nguyễn Thị Yến
Kiều
|
16/4/1991
|
GV mầm non
|
THSP
|
B
|
B
|
15.115
|
1/12
|
1,86
|
0
|
0
|
01/07/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1.86
|
|
|
01/07/2014
|
25
|
Võ Thị
Hà Nhi
|
05/10/1993
|
GV mầm non
|
THSP
|
A
|
B
|
15.115
|
1/12
|
1,86
|
0
|
0
|
01/01/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1.86
|
|
|
01/01/2015
|
|
Trường
Mẫu giáo Trà Xinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26
|
Trần Thị
Minh Hiền
|
01/01/1982
|
Hiệu trưởng
|
CĐSP
|
|
A
|
15a.206
|
4/10
|
3,03
|
0
|
0
|
01/03/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/03/2015
|
27
|
Nguyễn Thị
Nhung
|
01/01/1991
|
GVMN chính
|
CĐSP
|
B
|
B
|
15a.206
|
1/10
|
2,1
|
0
|
0
|
01/07/2014
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2.1
|
|
|
01/07/2014
|
28
|
Châu Thị
Phương Thảo
|
05/05/1990
|
GVMN chính
|
CĐSP
|
|
|
15a.206
|
1/10
|
2,1
|
0
|
0
|
01/07/2014
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2.1
|
|
|
01/07/2014
|
|
Hạng IV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
29
|
Huỳnh Thị
Mơ Linh
|
19/2/1988
|
P.Hiệu trưởng
|
THSP
|
B
|
|
15,115
|
3/12
|
2.26
|
0
|
0
|
01/04/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
3/12
|
2.26
|
|
|
01/04/2015
|
30
|
Lê Thị
Thanh Xuân
|
01/09/1989
|
GV mầm non
|
THSP
|
|
|
15,115
|
2/12
|
2.06
|
0
|
0
|
01/05/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
2/12
|
2.06
|
|
|
01/05/2014
|
31
|
Nguyễn Thị
Thu Thủy
|
11/10/1988
|
GV mầm non
|
THSP
|
|
|
15,115
|
2/12
|
2.06
|
0
|
0
|
01/11/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
2/12
|
2.06
|
|
|
01/11/2014
|
32
|
Nguyễn Thị
Cẩm Dịp
|
13/10/1992
|
GV mầm non
|
THSP
|
|
|
15,115
|
1/12
|
1.86
|
0
|
0
|
01/01/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1.86
|
|
|
01/01/2015
|
|
Trường Mẫu giáo Trà Thọ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng
IV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
33
|
Phạm Thị
Hồng
|
05/12/1986
|
Hiệu trưởng
|
THSP
|
B
|
A
|
15,115
|
4/12
|
2.46
|
0
|
0
|
05/11/2014
|
GVMN hạng lV
|
V.07.02.06
|
4/12
|
2.46
|
|
|
05/11/2014
|
34
|
Trịnh Thị
Kiều
|
09/10/1988
|
P.Hiệu trưởng
|
THSP
|
B
|
B
|
15,115
|
4/12
|
2.46
|
0
|
0
|
01/05/2015
|
GVMN hạng lV
|
V.07.02.06
|
4/12
|
2.46
|
|
|
01/05/2015
|
35
|
Hồ Thị
Lệ Thủy
|
11/09/1982
|
GV mầm non
|
TCCN
|
|
|
15.115
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/06/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/06/2015
|
36
|
Hồ Thị
Phượng
|
27/06/1985
|
GV mầm non
|
THSP
|
|
B
|
15,115
|
5/12
|
2.66
|
0
|
0
|
01/03/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
5/12
|
2.66
|
|
|
01/03/2014
|
37
|
Nguyễn Thị
Nhiên
|
10/08/1984
|
GV mầm non
|
THSP
|
B
|
B
|
15,115
|
4/12
|
2.46
|
0
|
0
|
05/11/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
4/12
|
2.46
|
|
|
05/11/2014
|
38
|
Võ Thị
Diễn
|
12/07/1988
|
GV mầm non
|
THSP
|
|
B
|
15,115
|
3/12
|
2.26
|
0
|
0
|
01/04/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
3/12
|
2.26
|
|
|
01/04/2015
|
39
|
Nguyễn Thị Tường
Vy
|
08/03/1991
|
GV mầm non
|
THSP
|
|
|
15,115
|
2/12
|
2.06
|
0
|
0
|
01/08/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
2/12
|
2.06
|
|
|
01/08/2014
|
40
|
Nguyễn Thị
Hiền
|
08/03/1991
|
GV mầm non
|
THSP
|
B
|
A
|
15,115
|
2/12
|
2.06
|
0
|
0
|
10/11/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
2/12
|
2.06
|
|
|
10/11/2014
|
41
|
Nguyễn Thị
Bé Hòa
|
24/04/1991
|
GV mầm non
|
THSP
|
|
B
|
15,115
|
2/12
|
2.06
|
0
|
0
|
10/11/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
2/12
|
2.06
|
|
|
10/11/2014
|
42
|
Hồ Thị Hà
|
15/10/1989
|
GV mầm non
|
THSP
|
|
|
15,115
|
2/12
|
2.06
|
0
|
0
|
01/04/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
2/12
|
2.06
|
|
|
01/04/2015
|
43
|
Hồ Thị
Thúy
|
06/09/1991
|
GV mầm non
|
THSP
|
B
|
B
|
15,115
|
1/12
|
1.86
|
0
|
0
|
01/01/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1.86
|
|
|
01/01/2015
|
|
Trường Mẫu
giáo Trà Trung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
44
|
Nguyễn Thị
Thùy
|
21/09/1991
|
GVMN chính
|
CĐ
|
B
|
B
|
15a.206
|
1/10
|
2,10
|
|
|
01/07/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,10
|
|
|
01/07/2015
|
45
|
Võ Thị
Hoa
|
26/09/1986
|
GVMN chính
|
CĐ
|
B
|
B
|
15a.206
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/04/2014
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/04/2014
|
|
Hạng IV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
46
|
Lương Thị
Thanh Tuyền
|
03/02/1982
|
Phó HT
|
THSP
|
B
|
B
|
15.115
|
6/12
|
2.86
|
0
|
0
|
01/12/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
6/12
|
2.86
|
|
|
01/12/2014
|
47
|
Hồ Thị Hiền
|
13/08/1981
|
GV mầm non
|
TCCN
|
|
|
15.115
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/03/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/03/2014
|
48
|
Hồ Thị
Lan
|
10/10/1984
|
GV mầm non
|
TCCN
|
|
|
15.115
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/03/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/03/2014
|
49
|
Lâm Thị
Bích Tánh
|
24/05/1992
|
GV mầm non
|
TCCN
|
|
|
15.115
|
2/12
|
2,06
|
|
|
15/03/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
2/12
|
2,06
|
|
|
15/03/2015
|
50
|
Hồ Thị
Đoan
|
16/07/1987
|
GV mầm non
|
TCCN
|
|
|
15.115
|
2/12
|
2,06
|
|
|
15/03/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
2/12
|
2,06
|
|
|
15/03/2015
|
|
Trường Mẫu
giáo Trà Nham
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
51
|
Nguyễn Thị
Lai
|
20/04/1991
|
GV mầm non
|
CĐ
|
B
|
B
|
15a.206
|
1/10
|
2.1
|
|
|
01/07/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2,1
|
|
|
01/07/2015
|
|
Hạng IV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
52
|
Hồ Thị
Hà
|
21/12/1979
|
Hiệu trưởng
|
TCCN
|
|
|
15,115
|
5/12
|
2.66
|
|
|
01/03/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
5/12
|
2.66
|
|
|
01/03/2014
|
53
|
Huỳnh Thị Bích Hạnh
|
06/05/1985
|
Phó HT
|
TCCN
|
B
|
B
|
15,115
|
4/12
|
2.46
|
|
|
05/11/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
4/12
|
2.46
|
|
|
05/11/2014
|
54
|
Hồ Thị Hương
|
18/01/1979
|
GV mầm non
|
TCCN
|
|
B
|
15,115
|
5/12
|
2.66
|
|
|
01/03/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
5/12
|
2.66
|
|
|
01/03/2014
|
55
|
Nguyễn Thị Kiều Oanh
|
04/06/1988
|
GV mầm non
|
TCCN
|
|
A
|
15,115
|
4/12
|
2.46
|
|
|
01/07/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
4/12
|
2.46
|
|
|
01/07/2015
|
56
|
Nguyễn Thị
Lệ Chi
|
20/10/1990
|
GV mầm non
|
TCCN
|
|
B
|
15,115
|
3/12
|
2.26
|
|
|
01/04/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
3/12
|
2.26
|
|
|
01/04/2015
|
57
|
Nguyễn Thị
Hiệp
|
21/11/1992
|
GV mầm non
|
TCCN
|
B
|
B
|
15,115
|
1/12
|
1.86
|
|
|
01/01/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1.86
|
|
|
01/01/2015
|
58
|
Lê Thị
Thanh Tuyền
|
17/04/1992
|
GV mầm non
|
TCCN
|
B
|
B
|
15,115
|
1/12
|
1.86
|
|
|
01/01/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1.86
|
|
|
01/01/2015
|
|
Trường Mẫu giáo
Trà Lãnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
59
|
Trương Thị
Thảo
|
15/3/1986
|
Phó HT
|
CĐ
|
|
|
15a.206
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/04/2014
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/04/2014
|
|
Hạng IV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
60
|
Nguyễn Thị
Thu Kiều
|
26/2/1982
|
Hiệu trưởng
|
TCSP
|
|
B
|
15,115
|
6/12
|
2.86
|
|
|
01/06/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
6/12
|
2.86
|
|
|
01/06/2014
|
61
|
Huỳnh Thị
Tân
|
12/11/1991
|
GV mầm non
|
TCSP
|
|
|
15,115
|
2/12
|
2.06
|
|
|
01/11/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
2/12
|
2.06
|
|
|
01/11/2014
|
62
|
Lê Thị Quýt
|
26/2/1988
|
GV mầm non
|
TCSP
|
|
|
15,115
|
3/12
|
2.26
|
|
|
01/04/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
3/12
|
2.26
|
|
|
01/04/2015
|
63
|
Lê Thị Hiền Mơ
|
06/05/1988
|
GV mầm non
|
TCSP
|
|
|
15,115
|
3/12
|
2.26
|
|
|
01/06/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
3/12
|
2.26
|
|
|
01/06/2015
|
64
|
Hồ Thị
Xíu
|
07/12/1992
|
GV mầm non
|
TCSP
|
|
B
|
15,115
|
2/12
|
2.06
|
|
|
15/03/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
2/12
|
2.06
|
|
|
15/03/2015
|
65
|
Hồ Thị
Quân
|
15/04/1985
|
GV mầm non
|
TCSP
|
A
|
A
|
15,115
|
2/12
|
2.06
|
|
|
15/03/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
2/12
|
2.06
|
|
|
15/03/2015
|
66
|
Phạm Thị
Ngọc
|
20/9/1988
|
GV mầm non
|
TCSP
|
A
|
A
|
15,115
|
3/12
|
2.26
|
|
|
01/10/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
3/12
|
2.26
|
|
|
01/10/2014
|
67
|
Đỗ Thị Phương Sâm
|
20/8/1987
|
GV mầm non
|
TCSP
|
A
|
A
|
15,115
|
2/12
|
2.06
|
|
|
15/07/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
2/12
|
2.06
|
|
|
15/07/2015
|
|
Trường Mẫu
giáo Trà Thanh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
68
|
Nguyễn Thị
Ái Thảo
|
19/01/1975
|
Hiệu trưởng
|
ĐHSP
|
|
A
|
15a.205
|
5/9
|
3.66
|
|
|
01/01/2015
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
5/9
|
3.66
|
|
|
01/01/2015
|
|
Hạng III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
69
|
Đỗ Thị Kim
Cúc
|
29/7/1992
|
GVMN chính
|
CĐSP
|
B
|
B
|
15a.206
|
1/10
|
2.1
|
|
|
01/07/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2.1
|
|
|
01/07/2015
|
70
|
Lê Thị Hà
My
|
01/4/1992
|
GVMN chính
|
CĐSP
|
|
B
|
15a.206
|
1/10
|
2.1
|
|
|
01/07/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2.1
|
|
|
01/07/2015
|
|
Hạng IV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
71
|
Trịnh Thị
Trâm
|
30/6/1987
|
Phó HT
|
TCSP
|
|
|
15,115
|
4/12
|
2.46
|
|
|
05/11/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
4/12
|
2.46
|
|
|
05/11/2014
|
72
|
Nguyễn Thị
Thanh Xuân
|
05/4/1981
|
GV mầm non
|
TCSP
|
|
|
15,115
|
5/12
|
2.66
|
|
|
01/03/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
5/12
|
2.66
|
|
|
01/03/2014
|
73
|
Hồ Thị
Ly
|
05/10/1990
|
GV mầm non
|
TCSP
|
A
|
|
15,115
|
1/12
|
1.86
|
|
|
01/01/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1.86
|
|
|
01/01/2015
|
74
|
Đỗ Thị
Như Tình
|
02/5/1982
|
GV mầm non
|
TCSP
|
|
|
15,115
|
4/12
|
2.46
|
|
|
01/06/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
4/12
|
2.46
|
|
|
01/06/2014
|
75
|
Nguyễn Thị Thảo
|
26/9/1988
|
GV mầm non
|
TCSP
|
B
|
|
15,115
|
2/12
|
2.06
|
|
|
01/11/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
2/12
|
2.06
|
|
|
01/11/2014
|
76
|
Lê Thị Dung
|
10/02/1991
|
GV mầm non
|
TCSP
|
A
|
B
|
15,115
|
2/12
|
2.06
|
|
|
15/03/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
2/12
|
2.06
|
|
|
15/03/2015
|
|
Trường Mẫu
giáo Trà Quân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng
II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
77
|
Võ Thị
Kim Quyên
|
01/02/1979
|
Hiệu trưởng
|
ĐH
|
B
|
A
|
15a.205
|
4/9
|
3.33
|
|
|
01/10/2013
|
GVMN hạng II
|
V.07.02.04
|
4/9
|
3.33
|
|
|
01/10/2013
|
|
Hạng IV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
78
|
Phạm Thị
Kim Lý
|
10/08/1986
|
Phó HT
|
TCCN
|
B
|
A
|
15,115
|
4/12
|
2.46
|
|
|
05/11/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
4/12
|
2.46
|
|
|
05/11/2014
|
79
|
Đòa Thị Tiến
|
26/08/1986
|
GV mầm non
|
TCCN
|
B
|
|
15,115
|
3/12
|
2.26
|
|
|
01/10/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
3/12
|
2.26
|
|
|
01/10/2014
|
80
|
Huỳnh Thị
Thanh Tuyền
|
04/04/1989
|
GV mầm non
|
TCCN
|
|
|
15,115
|
3/12
|
2.26
|
|
|
01/04/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
3/12
|
2.26
|
|
|
01/04/2015
|
81
|
Hồ Thị Lệ
|
17/04/1991
|
GV mầm non
|
TCCN
|
A
|
B
|
15,115
|
1/12
|
1.86
|
|
|
01/01/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1.86
|
|
|
01/01/2015
|
82
|
Võ Thị
Trà My
|
13/02/1990
|
GV mầm non
|
TCCN
|
B
|
B
|
15,115
|
1/12
|
1.86
|
|
|
01/01/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1.86
|
|
|
01/01/2015
|
83
|
Hồ Thị
Phượng
|
02/01/1990
|
GV mầm non
|
TCCN
|
|
|
15,115
|
2/12
|
2.06
|
|
|
15/03/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
2/12
|
2.06
|
|
|
15/03/2015
|
84
|
Phạm Thị
Thúy
|
29/11/1989
|
GV mầm non
|
TCCN
|
B
|
B
|
15,115
|
3/12
|
2.26
|
|
|
01/04/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
3/12
|
2.26
|
|
|
01/04/2015
|
85
|
Hồ Thị Vân
|
16/11/1989
|
GV mầm non
|
TCCN
|
|
|
15,115
|
2/12
|
2.06
|
|
|
01/11/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
2/12
|
2.06
|
|
|
01/11/2015
|
86
|
Hồ Thị Nhấc
|
30/09/1991
|
GV mầm non
|
TCCN
|
|
|
15,115
|
2/12
|
2.06
|
|
|
15/03/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
2/12
|
2.06
|
|
|
15/03/2015
|
87
|
Hồ Thị Hiền
|
05/08/1993
|
GV mầm non
|
TCCN
|
|
|
15,115
|
5/12
|
2.66
|
|
|
01/03/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
5/12
|
2.66
|
|
|
01/03/2015
|
88
|
Lê Thị Mến
|
01/11/1990
|
GV mầm non
|
TCCN
|
|
|
15,115
|
2/12
|
2.06
|
|
|
01/11/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
2/12
|
2.06
|
|
|
01/11/2014
|
|
Trường Mẫu giáo Trà Khê
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
89
|
Trần Thị
Hoanh
|
10/10/1989
|
GVMN chính
|
CĐSP
|
|
|
15a.206
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/12/2014
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/12/2014
|
90
|
Đoàn Trần Yến
Khương
|
01/06/1990
|
GVMN chính
|
CĐSP
|
B
|
|
15a.206
|
1/10
|
2.1
|
|
|
01/07/2015
|
GVMN hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2.1
|
|
|
01/07/2015
|
|
Hạng IV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
00/01/1900
|
91
|
Nguyễn Thị
Huyền Trang
|
05/09/1980
|
Hiệu trưởng
|
TCCN
|
B
|
A
|
15,115
|
5/12
|
2.66
|
|
|
01/09/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
5/12
|
2.66
|
|
|
01/09/2014
|
92
|
Hồ Thị Kiều
|
20/09/1980
|
Phó HT
|
TCCN
|
|
|
15,115
|
3/12
|
2.26
|
|
|
01/04/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
3/12
|
2.26
|
|
|
01/04/2015
|
93
|
Trần Thị
Xuân Tín
|
02/02/1986
|
GV mầm non
|
TCCN
|
|
|
15,115
|
4/12
|
2.46
|
|
|
01/07/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
4/12
|
2.46
|
|
|
01/07/2015
|
94
|
Phạm Thị Mỹ
Phượng
|
01/07/1987
|
GV mầm non
|
TCCN
|
|
B
|
15,115
|
2/12
|
2.06
|
|
|
01/11/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
2/12
|
2.06
|
|
|
01/11/2014
|
95
|
Nguyễn Thị
Đông
|
30/08/1991
|
GV mầm non
|
TCCN
|
|
|
15,115
|
2/12
|
2.06
|
|
|
01/11/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
2/12
|
2.06
|
|
|
01/11/2014
|
96
|
Nguyền Thị
Kim Liên
|
10/10/1993
|
GV mầm non
|
TCCN
|
B
|
B
|
15,115
|
2/12
|
2.06
|
|
|
01/01/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
2/12
|
2.06
|
|
|
01/01/2015
|
97
|
Ngô Thị Kim
Đính
|
04/09/1983
|
GV mầm non
|
TCCN
|
|
|
15,115
|
1/12
|
1.86
|
|
|
15/03/2015
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1.86
|
|
|
15/03/2015
|
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
GVMN hạng
IV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
98
|
Trần Thị Diễm
Lệ
|
14/06/1978
|
GV mầm non
|
THCN
|
B
|
B
|
15,115
|
5/12
|
2.66
|
|
|
01/04/2014
|
GVMN hạng IV
|
V.07.02.06
|
5/12
|
2.66
|
|
|
01/04/2014
|
II
|
CHỨC
DANH NGHỀ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIỂU
HỌC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường TH Trà
Phong
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Trí
Dũng
|
23/09/1969
|
Hiệu trưởng
|
ĐHSP
|
|
A
|
15a.203
|
7/9
|
4.32
|
|
|
01/01/2014
|
GVTH hạng lI
|
V.07.03.07
|
7/9
|
4.32
|
|
|
01/01/2014
|
2
|
Trương Thị
Kiều Diễm
|
07/04/1983
|
GVTH cao cấp
|
ĐHSP
|
B
|
A
|
15a.203
|
2/9
|
2.67
|
|
|
01/01/2013
|
GVTH hạng lI
|
V.07.03.07
|
2/9
|
2.67
|
|
|
01/01/2013
|
3
|
Phạm Thị Quỳnh
Trang
|
10/07/1987
|
GVTH cao cấp
|
ĐHSP
|
|
|
15a.203
|
1/9
|
2.34
|
|
|
01/10/2013
|
GVTH hạng lI
|
V.07.03.07
|
1/9
|
2.34
|
|
|
01/10/2013
|
4
|
Nguyễn Văn
Thành
|
15/10/1970
|
GVTH cao cấp
|
ĐHSP
|
|
|
15a.203
|
6/9
|
3.99
|
|
|
01/10/2014
|
GVTH hạng lI
|
V.07.03.07
|
6/9
|
3.99
|
|
|
01/10/2014
|
5
|
Hồ Thị
Quỳnh
|
20/10/1986
|
GVTH cao cấp
|
ĐHSP
|
C
|
B
|
15a.203
|
2/9
|
2.67
|
|
|
01/11/2015
|
GVTH hạng lI
|
V.07.03.07
|
2/9
|
2.67
|
|
|
01/11/2015
|
6
|
Huỳnh Thị
Quyên
|
09/10/1991
|
GVTH cao cấp
|
ĐHSP
|
B
|
ĐH
|
15a.203
|
1/9
|
2.34
|
|
|
01/07/2015
|
GVTH hạng lI
|
V.07.03.07
|
1/9
|
2.34
|
|
|
01/07/2015
|
7
|
Đỗ Đình Long
|
04/04/1969
|
GVTH cao cấp
|
ĐHSP
|
|
|
15a.203
|
5/9
|
3.66
|
|
|
01/07/2014
|
GVTH hạng lI
|
V.07.03.07
|
5/9
|
3.66
|
|
|
01/07/2014
|
|
Hạng III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Nguyễn Thị
Ngọc Linh
|
16/04/1987
|
Phó HT
|
CĐSP
|
B
|
VP
|
15a.204
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/11/2013
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/11/2013
|
9
|
Lâm Thanh
Toàn
|
08/09/1975
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
|
A
|
15a.204
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/06/2014
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/06/2014
|
10
|
Nguyễn Thị
Nhạn
|
05/12/1991
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
B
|
B
|
15a.204
|
1/10
|
2.1
|
|
|
01/10/2013
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
1/10
|
2.1
|
|
|
01/10/2013
|
11
|
Lê Thị Hạnh
|
22/04/1990
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
|
|
15a.204
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/11/2015
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/11/2015
|
12
|
Nguyễn Thị
Xuân
|
15/06/1989
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
B
|
A
|
15a.204
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/10/2014
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/10/2014
|
13
|
Bùi Thị Mỹ
Dung
|
08/06/1990
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
B
|
A
|
15a.204
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/11/2015
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/11/2015
|
14
|
Lê Thị Kim Ánh
|
20/08/1990
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
|
|
15a.204
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/11/2015
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/11/2015
|
15
|
Đỗ Thị Xuân Lý
|
01/10/1977
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
B
|
A
|
15a.204
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/02/2014
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/02/2014
|
16
|
Phạm Thị Thùy
|
07/07/1985
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
A
|
A
|
15a.204
|
1/10
|
2.1
|
|
|
01/02/2016
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
1/10
|
2.1
|
|
|
01/02/2016
|
17
|
Nguyễn Văn
Tân
|
24/02/1981
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
C
|
B
|
15a.204
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/04/2014
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/04/2014
|
18
|
Đồng Thị
Ánh Dương
|
10/08/1984
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
B
|
B
|
15a.204
|
3/10
|
2.72
|
|
|
01/11/2014
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
3/10
|
2.72
|
|
|
01/11/2014
|
|
Hạng IV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Trần Thị Thu
|
02/02/1982
|
Phó HT
|
TCCN
|
B
|
A
|
15,114
|
4/12
|
2.46
|
|
|
05/11/2014
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
4/12
|
2.46
|
|
|
05/11/2014
|
20
|
Đỗ Thị Mỹ
Ngân
|
01/09/1992
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
B
|
B
|
15,114
|
2/12
|
2.06
|
|
|
15/03/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
2/12
|
2.06
|
|
|
15/03/2015
|
21
|
Hồ Thị
Trang
|
02/07/1973
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
|
|
15,114
|
10/12
|
3.66
|
|
|
01/11/2014
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
10/12
|
3.66
|
|
|
01/11/2014
|
22
|
Hồ Văn Sáu
|
10/08/1991
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
|
|
15,114
|
1/12
|
1.86
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
1/12
|
1.86
|
|
|
01/01/2015
|
23
|
Đỗ Thị
Bích Ngà
|
17/07/1993
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
B
|
B
|
15,114
|
1/12
|
1.86
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
1/12
|
1.86
|
|
|
01/01/2015
|
24
|
Trần Thị Mỹ Hạnh
|
26/10/1990
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
A
|
A
|
15,114
|
3/12
|
2.26
|
|
|
01/04/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
3/12
|
2.26
|
|
|
01/04/2015
|
25
|
Đinh Thị
Hằng Nga
|
04/06/1985
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
|
|
15,114
|
4/12
|
2.46
|
|
|
01/06/2014
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
4/12
|
2.46
|
|
|
01/06/2014
|
|
Trường
TH Trà Xinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26
|
Nguyễn Thị
Kim Ảnh
|
21/11/1976
|
Hiệu trưởng
|
CĐSP
|
A
|
|
15a.204
|
5/10
|
3,43
|
|
|
01/01/2013
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
5/10
|
3,43
|
|
|
01/01/2013
|
27
|
Nguyễn Thị
Kim Anh
|
15/5/1970
|
Phó HT
|
CĐSP
|
|
B
|
15a.204
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/02/2014
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/02/2014
|
28
|
Lê Văn Hoàng
|
07/12/1917
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
|
|
15a.204
|
5/10
|
3,43
|
|
|
01/01/2004
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
5/10
|
3,43
|
|
|
01/01/2004
|
29
|
Trịnh Tấn Hòa
|
14/11/1973
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
|
A
|
15a.204
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/02/2014
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/02/2014
|
30
|
Huỳnh Thị Hải
Vân
|
07/04/1973
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
|
A
|
15a.204
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/02/2014
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/02/2014
|
31
|
Nguyễn Đặng
Thy Vũ
|
16/5/1982
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
B
|
B
|
15a.204
|
3/10
|
2,72
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
3/10
|
2,72
|
|
|
01/01/2015
|
32
|
Nguyễn Văn Bình
|
10/01/1983
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
B
|
B
|
15a.204
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/12/2014
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/12/2014
|
33
|
Cao Thị Ánh
Nguyệt
|
24/11/1990
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
B
|
|
15a.204
|
1/10
|
2,10
|
|
|
15/09/2013
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
1/10
|
2,10
|
|
|
15/09/2013
|
34
|
Phạm Thị
Tính
|
10/12/1990
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
B
|
B
|
15a.204
|
1/10
|
2,10
|
|
|
01/07/2015
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
1/10
|
2,10
|
|
|
01/07/2015
|
35
|
Nguyễn Thị
Kiều
|
06/07/1992
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
CĐ
|
B
|
15a.204
|
1/10
|
2,10
|
|
|
01/07/2015
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
1/10
|
2,10
|
|
|
01/07/2015
|
|
Hạng IV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
36
|
Lê Thành
|
05/05/1990
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
B
|
B
|
15,114
|
3/12
|
2,06
|
|
|
01/05/2014
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
3/12
|
2,06
|
|
|
01/05/2014
|
37
|
Hồ Thị
Hiệp
|
27/01/1990
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
|
B
|
15,114
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/04/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/04/2015
|
38
|
Đinh Quang
Viết
|
10/10/1967
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
|
|
15,114
|
9/12
|
3,46
|
|
|
01/10/2014
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
9/12
|
3,46
|
|
|
01/10/2014
|
39
|
Ngô Hoàng
Sang
|
13/6/1987
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
|
|
15,114
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/07/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/07/2015
|
40
|
Phạm Thị Nga
|
20/10/1989
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
|
|
15,114
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/06/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/06/2015
|
41
|
Nguyễn Thị
Tuyết
|
20/8/1990
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
|
B
|
15,114
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/06/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/06/2015
|
42
|
Nguyễn Thị
Bích Liên
|
24/9/1990
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
B
|
B
|
15,114
|
2/12
|
2,06
|
|
|
15/03/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
2/12
|
2,06
|
|
|
15/03/2015
|
43
|
Phạm Văn Bi
|
03/10/1985
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
|
|
15,114
|
2/12
|
2,06
|
|
|
01/04/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
2/12
|
2,06
|
|
|
01/04/2015
|
44
|
Phạm Thị Hẹo
|
07/04/1988
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
|
|
15,114
|
2/12
|
2,06
|
|
|
01/04/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
2/12
|
2,06
|
|
|
01/04/2015
|
45
|
Huỳnh Thị Na
|
20/10/1992
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
B
|
B
|
15,114
|
1/12
|
1,86
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
1/12
|
1,86
|
|
|
01/01/2015
|
46
|
Trần Thị
Diễm Kiều
|
16/8/1993
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
B
|
B
|
15,114
|
1/12
|
1,86
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
1/12
|
1,86
|
|
|
01/01/2015
|
|
Trường
TH Trà Thọ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
47
|
Huỳnh Thanh
Danh
|
10/10/1971
|
Hiệu trưởng
|
ĐHSP
|
|
A
|
15a.203
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/01/2013
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/01/2013
|
48
|
Trần Trung
Việt
|
24/11/1978
|
Phó HT
|
ĐHSP
|
|
A
|
15a.203
|
3/9
|
3,00
|
|
|
01/01/2013
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
3/9
|
3,00
|
|
|
01/01/2013
|
|
Hạng III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
49
|
Võ Duy Hải
|
04/04/1974
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
|
A
|
15a.204
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/08/2013
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/08/2013
|
50
|
Trần Xuân
Huy
|
08/08/1984
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
|
THVP
|
15a.204
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/05/2014
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/05/2014
|
51
|
Trần Thị
Bích Đào
|
01/12/1988
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
|
THVP
|
15a.204
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/10/2014
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/10/2014
|
52
|
Phạm Thị
Thu Ly
|
20/09/1990
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
B
|
A
|
15a.204
|
1/10
|
2,10
|
|
|
15/09/2013
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
1/10
|
2,10
|
|
|
15/09/2013
|
53
|
Nguyễn Thị
Mỹ Lài
|
26/12/1991
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
B
|
B
|
15a.204
|
1/10
|
2,10
|
|
|
01/07/2015
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
1/10
|
2,10
|
|
|
01/07/2015
|
54
|
Đinh Thị Bi
|
29/01/1992
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
B
|
B
|
15a.204
|
1/10
|
2,10
|
|
|
01/07/2015
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
1/10
|
2,10
|
|
|
01/07/2015
|
|
Hạng IV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
55
|
Hồ Thị Trinh
|
10/02/1989
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
A
|
THVP
|
15,114
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/10/2014
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/10/2014
|
56
|
Nguyễn
Thanh Lâm
|
26/02/1989
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
B
|
B
|
15,114
|
1/12
|
1,86
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
1/12
|
1,86
|
|
|
01/01/2015
|
57
|
Trang Thị Mỹ
Nga
|
24/04/1990
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
B
|
B
|
15,114
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/04/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/04/2015
|
58
|
Huỳnh Thị
Thu Trang
|
20/02/1988
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
|
|
15,114
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/04/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/04/2015
|
59
|
Hồ Thị
Sương Mai
|
05/06/1989
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
B
|
B
|
15,114
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/04/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/04/2015
|
60
|
Nguyễn Thị
Ngọc Ánh
|
23/05/1990
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
B
|
B
|
15,114
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/06/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/06/2015
|
61
|
Nguyễn Thị
Đạc
|
22/11/1991
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
B
|
A
|
15,114
|
2/12
|
2,06
|
|
|
01/05/2014
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
2/12
|
2,06
|
|
|
01/05/2014
|
62
|
Phạm Thị
Thanh
|
19/03/1991
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
B
|
B
|
15,114
|
2/12
|
2,06
|
|
|
01/05/2014
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
2/12
|
2,06
|
|
|
01/05/2014
|
63
|
Hồ Thị
Út
|
05/05/1990
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
B
|
B
|
15,114
|
2/12
|
2.06
|
|
|
01/04/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
2/12
|
2.06
|
|
|
01/04/2015
|
64
|
Hồ Văn Thảo
|
01/05/1991
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
|
B
|
15,114
|
2/12
|
2.06
|
|
|
01/04/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
2/12
|
2.06
|
|
|
01/04/2015
|
65
|
Hồ Thị Lưu
|
07/09/1992
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
B
|
B
|
15,114
|
1/12
|
1,86
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
1/12
|
1,86
|
|
|
01/01/2015
|
66
|
Hồ Thị Luyện
|
07/03/1993
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
B
|
B
|
15,114
|
1/12
|
1,86
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
1/12
|
1,86
|
|
|
01/01/2015
|
67
|
Hồ Thị Mỵ
|
24/02/1993
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
A
|
B
|
15,114
|
1/12
|
1,86
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
1/12
|
1,86
|
|
|
01/01/2015
|
|
Trường
TH Trà Nham
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
68
|
Ngô Thị Hoa
|
06/05/1975
|
Hiệu trưởng
|
CĐSP
|
B
|
A
|
15a.204
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/08/2013
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/08/2013
|
69
|
Lê Thanh
Hùng
|
13/09/1975
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
|
|
15a.204
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/02/2014
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/02/2014
|
70
|
Hồ Xuân
Biên
|
25/12/1977
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
|
A
|
15a.204
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/01/2013
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/01/2013
|
71
|
Hồ Thị
Ngọc Hạnh
|
07/10/1988
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
B
|
A
|
15a.204
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/11/2013
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/11/2013
|
72
|
Lê Văn Nghĩa
|
24/11/1985
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
|
VP
|
15a.204
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/04/2014
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/04/2014
|
73
|
Phạm Thị Tâm
|
22/09/1988
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
|
A
|
15a.204
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/10/2014
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/10/2014
|
74
|
Mai Văn
Phát
|
19/09/1991
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
B
|
B
|
15a.204
|
1/10
|
2,10
|
|
|
15/09/2013
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
1/10
|
2,10
|
|
|
15/09/2013
|
75
|
Nguyễn Thị
Kim Tuyên
|
12/09/1991
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
B
|
|
15a.204
|
1/10
|
2,10
|
|
|
15/09/2013
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
1/10
|
2,10
|
|
|
15/09/2013
|
|
Hạng IV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
76
|
Phạm Hữu Trạng
|
29/08/1986
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
B
|
B
|
15,114
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/04/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/04/2015
|
77
|
Dương Thị
Quỳnh Diễm
|
17/04/1990
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
B
|
B
|
15,114
|
2/12
|
2,06
|
|
|
01/05/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
2/12
|
2,06
|
|
|
01/05/2015
|
78
|
Hồ Thị Thúy
|
11/02/1991
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
|
B
|
15,114
|
2/12
|
2,06
|
|
|
01/05/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
2/12
|
2,06
|
|
|
01/05/2015
|
79
|
Dương Thị
Phát
|
16/06/1991
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
B
|
VP
|
15,114
|
2/12
|
2,06
|
|
|
15/03/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
2/12
|
2,06
|
|
|
15/03/2015
|
80
|
Nguyễn Thị
Kim Thùy
|
18/06/1992
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
A
|
B
|
15,114
|
1/12
|
1,86
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
1/12
|
1,86
|
|
|
01/01/2015
|
81
|
Huỳnh Thị
Huy
|
27/10/1991
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
|
B
|
15,114
|
2/12
|
2,06
|
|
|
15/03/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
2/12
|
2,06
|
|
|
15/03/2015
|
|
Trường
TH Trà Thanh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
82
|
Huỳnh Phi
Thu
|
12/04/1966
|
Phó HT
|
ĐHSP
|
|
|
15a.203
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/01/2013
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
6/9
|
3,99
|
|
|
01/01/2013
|
83
|
Lâm Thị Thúy
Hiền
|
16/07/1983
|
GVTH cao cấp
|
ĐHSP
|
|
|
15a.203
|
2/9
|
2,67
|
|
|
12/01/2014
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
2/9
|
2,67
|
|
|
12/01/2014
|
|
Hạng III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
84
|
Trần Minh
Tịnh
|
26/10/1978
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
|
|
15a.204
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/01/2013
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/01/2013
|
85
|
Nguyễn Thị
Kim Liên
|
19/05/1966
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
B
|
A
|
15a.204
|
9/10
|
4,58
|
|
|
02/01/2014
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
9/10
|
4,58
|
|
|
07/01/2015
|
86
|
Trần Thị
Sâm
|
12/12/1978
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
B
|
A
|
15a.204
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/01/2013
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/10/2014
|
87
|
Trần Quang
Việt
|
15/02/1965
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
|
|
15a.204
|
4/10
|
3,03
|
|
|
02/01/2014
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/02/2014
|
88
|
Đỗ Thanh
Hào
|
06/06/1983
|
GVTH chính
|
Đ học
|
B
|
|
15a.204
|
2/10
|
2,41
|
|
|
04/01/2014
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
2/10
|
2,41
|
|
|
04/01/2014
|
89
|
Nguyễn Thị Đông
|
15/10/1991
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
B
|
A
|
15a.204
|
1/10
|
2,10
|
|
|
07/01/2015
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
1/10
|
2,10
|
|
|
07/01/2015
|
90
|
Phan Thị Kiều Oanh
|
29/09/1992
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
B
|
B
|
15a.204
|
1/10
|
2,10
|
|
|
07/01/2015
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
1/10
|
2,10
|
|
|
07/01/2015
|
91
|
Huỳnh Ngọc
Sĩ
|
09/04/1992
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
B
|
|
15a.204
|
1/10
|
2,10
|
|
|
07/01/2015
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
1/10
|
2,10
|
|
|
07/01/2015
|
|
Hạng IV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
92
|
Nguyễn Thái Dũng
|
14/02/1961
|
Hiệu trưởng
|
TCCN
|
|
A
|
15,114
|
12/12
|
4,06
|
8
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
12/12
|
4,06
|
8
|
|
01/01/2015
|
93
|
Hồ Thanh Chi
|
10/08/1966
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
|
|
15,114
|
10/12
|
3,66
|
|
|
07/01/2012
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
10/12
|
3,66
|
|
|
07/01/2012
|
94
|
Lê Thị Lý
|
19/08/1965
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
B
|
B
|
15,114
|
10/12
|
3,66
|
|
|
10/01/2014
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
10/12
|
3,66
|
|
|
01/10/2014
|
95
|
Nguyễn Văn
Thân
|
14/06/1958
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
|
|
15,114
|
9/12
|
3,46
|
|
|
11/01/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
9/12
|
3,46
|
|
|
01/11/2015
|
96
|
Đặng Phước
Lâm
|
10/10/1974
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
B
|
B
|
15,114
|
9/12
|
3,46
|
|
|
09/01/2014
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
9/12
|
3,46
|
|
|
01/09/2014
|
97
|
Hồ Xuân
Ninh
|
10/06/1964
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
|
|
15,114
|
7/12
|
3,06
|
|
|
06/01/2014
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
7/12
|
3,06
|
|
|
01/06/2014
|
98
|
Nguyễn Thị Cẩm Nhung
|
26/06/1979
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
B
|
B
|
15,114
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/01/2014
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/01/2014
|
99
|
Lê Thị Thuận
|
16/04/1990
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
B
|
|
15,114
|
3/12
|
2,26
|
|
|
04/01/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/04/2015
|
100
|
Nguyễn Thị
Bích Vân
|
23/12/1989
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
|
|
15,114
|
3/12
|
2,26
|
|
|
04/01/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/04/2015
|
101
|
Nguyễn Thị
Minh Hà
|
07/10/1991
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
|
|
15,114
|
2/12
|
2,06
|
|
|
15/03/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
2/12
|
2,06
|
|
|
15/03/2015
|
102
|
Huỳnh Thị Vĩ
|
03/01/1991
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
B
|
B
|
15,114
|
2/12
|
2,06
|
|
|
15/03/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
2/12
|
2,06
|
|
|
15/03/2015
|
103
|
Đỗ Ngọc
Thùy
|
02/04/1969
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
|
|
15,114
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/01/2014
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/01/2014
|
|
Trường
TH Trà Quân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
104
|
Trần Văn Đến
|
04/10/1981
|
Phó HT
|
ĐHSP
|
|
B
|
15a.203
|
3/9
|
3,00
|
|
|
01/11/2013
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
3/9
|
3,00
|
|
|
01/11/2013
|
105
|
Phạm Việt Bảo
|
03/12/1974
|
GVTH cao cấp
|
ĐHSP
|
|
A
|
15a.203
|
3/9
|
3,00
|
|
|
01/01/2013
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
3/9
|
3,00
|
|
|
01/01/2013
|
|
Hạng III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
106
|
Trần Ngọc
Thái
|
13/10/1972
|
Hiệu trưởng
|
CĐSP
|
|
A
|
15a.204
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/10/2014
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/10/2014
|
107
|
Hồ Văn
Non
|
18/10/1965
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
|
|
15a.204
|
6/10
|
3.65
|
|
|
01/06/2015
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
6/10
|
3.65
|
|
|
01/06/2015
|
108
|
Võ Thị Thúy
Liễu
|
15/07/1991
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
B
|
B
|
15a.204
|
1/10
|
2.10
|
|
|
01/10/2013
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
1/10
|
2.10
|
|
|
01/10/2013
|
109
|
Lê Minh Bột
|
20/03/1984
|
GV THCS
|
CĐSP
|
|
|
15a.202
|
3/10
|
2.72
|
|
|
05/05/2015
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
3/10
|
2.72
|
|
|
05/05/2015
|
|
Hạng IV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
110
|
Nguyễn Hữu
Danh
|
22/02/1965
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
|
A
|
15,114
|
12/12
|
4.06
|
9
|
|
01/10/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
12/12
|
4.06
|
9
|
|
01/10/2015
|
111
|
Nguyễn
Thành Văn
|
09/06/1967
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
|
|
15,114
|
12/12
|
4.06
|
7
|
|
01/10/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
12/12
|
4.06
|
7
|
|
01/10/2015
|
112
|
Trần
Quang Vân
|
23/11/1979
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
|
|
15,114
|
6/12
|
2.86
|
|
|
01/11/2014
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
6/12
|
2.86
|
|
|
01/11/2014
|
113
|
Đoàn Thị
Nguyệt
|
20/08/1988
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
|
A
|
15,114
|
3/12
|
2.26
|
|
|
01/10/2014
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
3/12
|
2.26
|
|
|
01/10/2014
|
114
|
Nguyễn Thị
Thi
|
08/02/1984
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
|
B
|
15,114
|
3/12
|
2.26
|
|
|
01/10/2014
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
3/12
|
2.26
|
|
|
01/10/2014
|
115
|
Nguyễn Thị
Trâm
|
02/02/1990
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
|
|
15,114
|
3/12
|
2.26
|
|
|
01/06/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
3/12
|
2.26
|
|
|
01/06/2015
|
116
|
Hồ Văn Đức
|
10/02/1990
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
|
|
15,114
|
2/12
|
2.06
|
|
|
15/03/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
2/12
|
2.06
|
|
|
15/03/2015
|
117
|
Dương Thị
Dư
|
12/06/1991
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
|
|
15,114
|
2/12
|
2.06
|
|
|
15/03/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
2/12
|
2.06
|
|
|
15/03/2015
|
118
|
Nguyễn Thị
Diểm
|
15/11/1991
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
B
|
B
|
15,114
|
1/12
|
1.86
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
1/12
|
1.86
|
|
|
01/01/2015
|
|
Trường TH Trà Khê
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
119
|
Võ Phúc
Huy
|
108/10/1974
|
Hiệu trưởng
|
ĐHSP
|
B
|
A
|
15a.203
|
3/9
|
3,00
|
|
|
01/01/2013
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
3/9
|
3,00
|
|
|
01/01/2013
|
120
|
Nguyễn Công
Dư
|
20/12/1975
|
GVTH cao cấp
|
ĐHSP
|
A
|
A
|
15a.203
|
3/9
|
3,00
|
|
|
01/01/2013
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
3/9
|
3,00
|
|
|
01/01/2013
|
121
|
Lê Thanh Hậu
|
16/10/1978
|
GVTH cao cấp
|
ĐHSP
|
A
|
A
|
15a.203
|
3/9
|
3,00
|
|
|
01/01/2013
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
3/9
|
3,00
|
|
|
01/01/2013
|
122
|
Võ Thị
Thanh
|
20/2/1974
|
GVTH cao cấp
|
ĐHSP
|
|
|
15a.203
|
3/9
|
3,00
|
|
|
01/12/2014
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
3/9
|
3,00
|
|
|
01/12/2014
|
123
|
Đỗ Thị
Cẩm Nhung
|
20/8/1984
|
GVTH cao cấp
|
ĐHSP
|
|
A
|
15a.203
|
3/9
|
2,67
|
|
|
01/12/2014
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/12/2014
|
|
Hạng III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
124
|
Nguyễn Tấn Hoàng
|
18/6/1979
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
A
|
A
|
15a.204
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/02/2014
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/02/2014
|
125
|
Nguyễn Thị
Xuân Trang
|
02/08/1980
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
A
|
A
|
15a.204
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/10/2013
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
5/10
|
3,34
|
|
|
01/10/2013
|
126
|
Trương
Quang Huân
|
20/10/1989
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
A
|
A
|
15a.204
|
1/10
|
2,10
|
|
|
01/07/2015
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
1/10
|
2,10
|
|
|
01/07/2015
|
|
Hạng IV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
127
|
Hà Văn Tùng
|
14/5/1978
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
A
|
A
|
15,114
|
4/12
|
2,46
|
|
|
05/11/2014
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
4/12
|
2,46
|
|
|
05/11/2014
|
128
|
Hồ Thị
Tâm
|
13/06/1986
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
|
|
15,114
|
2/12
|
2,06
|
|
|
15/03/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
2/12
|
2,06
|
|
|
15/03/2015
|
129
|
Phạm Thị Lệ
Huyền
|
02/07/1989
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
|
A
|
15,114
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/10/2014
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/10/2014
|
130
|
Nguyễn Thị
Minh Tâm
|
01/07/1982
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
|
|
15,114
|
4/12
|
2,46
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
4/12
|
2,46
|
|
|
01/01/2015
|
131
|
Trần Thị
Minh Thiết
|
28/2/1992
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
A
|
|
15,114
|
1/12
|
1,86
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
1/12
|
1,86
|
|
|
01/01/2015
|
132
|
Võ Thị Ánh Tuyết
|
11/08/1990
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
B
|
B
|
15,114
|
2/12
|
2,06
|
|
|
15/03/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
2/12
|
2,06
|
|
|
15/03/2015
|
133
|
Phạm Thị
Thu Ba
|
18/8/1993
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
B
|
B
|
15,114
|
1/12
|
1,86
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
1/12
|
1,86
|
|
|
01/01/2015
|
134
|
Cao Thị Mỹ
Hạnh
|
09/02/1978
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
B
|
A
|
15,114
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/01/2014
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/01/2014
|
135
|
Nguyễn Thị
Trà Duyên
|
12/03/1983
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
A
|
B
|
15,114
|
2/12
|
2,06
|
|
|
15/03/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
2/12
|
2,06
|
|
|
15/03/2015
|
|
Trường
TH số 2 Trà Phong
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
136
|
Đỗ Thị
Bình
|
18/08/1968
|
Hiệu trưởng
|
CĐSP
|
|
|
15a.204
|
8/10
|
4.27
|
|
|
01/04/2014
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
8/10
|
4.27
|
|
|
01/04/2014
|
137
|
Đặng Công Nông
|
20/10/1972
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
|
|
15a.204
|
6/10
|
3.65
|
|
|
01/09/2013
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
6/10
|
3.65
|
|
|
01/09/2013
|
138
|
Nguyễn Thị Thu
Đông
|
10/10/1978
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
|
|
15a.204
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/01/2013
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/01/2013
|
|
Hạng IV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
139
|
Nguyễn Văn
Bình
|
08/04/1982
|
Phó HT
|
TCCN
|
|
|
15,114
|
3/12
|
2.26
|
|
|
01/10/2014
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
3/12
|
2.26
|
|
|
01/10/2014
|
140
|
Đoàn Thị
Thùy Linh
|
22/05/1989
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
|
|
15,114
|
3/12
|
2.26
|
|
|
01/04/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
3/12
|
2.26
|
|
|
01/04/2015
|
141
|
Nguyễn Thị
Khánh
|
03/02/1991
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
|
|
15,114
|
1/12
|
1.86
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
1/12
|
1.86
|
|
|
01/01/2015
|
142
|
Phạm Thị Tuyết Nhung
|
04/03/1992
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
|
|
15,114
|
1/12
|
1.86
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
1/12
|
1.86
|
|
|
01/01/2015
|
143
|
Huỳnh Thị
Thanh
|
11/11/1993
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
|
|
15,114
|
1/12
|
1.86
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
1/12
|
1.86
|
|
|
01/01/2015
|
144
|
Phạm Văn
Bây
|
09/05/1992
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
|
|
15,114
|
2/12
|
2.06
|
|
|
01/04/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
2/12
|
2.06
|
|
|
01/04/2015
|
145
|
Võ Thị
Linh
|
18/12/1993
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
|
|
15,114
|
1/12
|
1.86
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
1/12
|
1.86
|
|
|
01/01/2015
|
146
|
Thới Thị Mỹ
Kiều
|
28/06/1990
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
|
|
15,114
|
2/12
|
2.06
|
|
|
01/04/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
2/12
|
2.06
|
|
|
01/04/2015
|
147
|
Đinh Thị Hoa
|
08/06/1988
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
|
|
15,114
|
2/12
|
2.06
|
|
|
01/04/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
2/12
|
2.06
|
|
|
01/04/2015
|
148
|
Nguyễn Thị
Kim Ly
|
10/03/1989
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
|
|
15,114
|
3/12
|
2.26
|
|
|
01/06/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
3/12
|
2.26
|
|
|
01/06/2015
|
|
Trường
PTDT bán trú TH&THCS Trà Lãnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
149
|
Lê Văn Tư
|
20/4/1967
|
Hiệu trưởng
|
ĐHSP
|
|
A
|
15a.203
|
7/9
|
4,32
|
|
|
01/04/2013
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
7/9
|
4,32
|
|
|
01/04/2013
|
150
|
Đỗ Minh Định
|
25/7/1979
|
Phó HT
|
ĐHTH
|
|
A
|
15a.203
|
3/9
|
3,0
|
|
|
01/01/2013
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
3/9
|
3,0
|
|
|
01/01/2013
|
151
|
Lê Thị Kim
Huê
|
17/4/1975
|
GVTH cao cấp
|
ĐHTH
|
|
B
|
15a.203
|
3/9
|
3,0
|
|
|
01/11/2013
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
3/9
|
3,0
|
|
|
01/11/2013
|
152
|
Đinh Tấn
Bảo Trân
|
28/7/1979
|
GVTH cao cấp
|
ĐHTH
|
|
A
|
15a.203
|
3/9
|
3,0
|
|
|
01/01/2013
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
3/9
|
3,0
|
|
|
01/01/2013
|
153
|
Lâm Kỳ Sơn
|
01/01/1974
|
GVTH cao cấp
|
ĐHTH
|
|
A
|
15a.203
|
3/9
|
3,0
|
|
|
01/12/2014
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
3/9
|
3,0
|
|
|
01/12/2014
|
|
Hạng III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
00/01/1900
|
154
|
Trần Hoàng
Phủ
|
07/06/1967
|
GVTH chính
|
CĐTH
|
|
A
|
15a.204
|
7/10
|
3,96
|
|
|
01/11/2015
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
7/10
|
3,96
|
|
|
01/11/2015
|
155
|
Hồ Văn
Thanh
|
10/10/1960
|
GVTH chính
|
CĐTH
|
|
B
|
15a.204
|
7/10
|
3,96
|
|
|
01/11/2015
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
7/10
|
3,96
|
|
|
01/11/2015
|
156
|
Nguyễn Thị
Kim Ly
|
05/07/1991
|
GVTH chính
|
CĐTH
|
|
A
|
15a.204
|
1/10
|
2,10
|
|
|
15/09/2013
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
1/10
|
2,10
|
|
|
15/09/2013
|
157
|
Huỳnh Thị
Thu Thuyền
|
22/7/1990
|
GVTH chính
|
CĐTH
|
B
|
B
|
15a.204
|
1/10
|
2,10
|
|
|
01/07/2015
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
1/10
|
2,10
|
|
|
01/07/2015
|
|
Hạng IV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
158
|
Nguyễn Thị Hiến
|
10/10/1962
|
GV tiểu học
|
THSP
|
|
A
|
15,114
|
12/12
|
4,06
|
8%
|
|
01/10/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
12/12
|
4,06
|
8%
|
|
01/10/2015
|
159
|
Phạm Công
Chính
|
05/05/1960
|
GV tiểu học
|
THSP
|
|
A
|
15,114
|
12/12
|
4,06
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
12/12
|
4,06
|
|
|
01/01/2015
|
160
|
Xăm Hồng
Lĩnh
|
02/04/1978
|
GV tiểu học
|
THSP
|
|
A
|
15,114
|
8/12
|
3,26
|
|
|
01/10/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
8/12
|
3,26
|
|
|
01/10/2015
|
161
|
Nguyễn Thị Trang
|
06/04/1976
|
GV tiểu học
|
THSP
|
B
|
A
|
15,114
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/01/2014
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
6/12
|
2,86
|
|
|
01/01/2014
|
162
|
Nguyễn Thị
Lệ Chi
|
09/11/1988
|
GV tiểu học
|
THSP
|
B
|
B
|
15,114
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/10/2014
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
5/12
|
2,66
|
|
|
01/10/2014
|
163
|
Phạm Ngọc
Sâm
|
16/8/1986
|
GV tiểu học
|
THSP
|
|
A
|
15,114
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/04/2014
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/04/2014
|
164
|
Đặng Thị
Thương
|
15/12/1991
|
GV tiểu học
|
THSP
|
B
|
B
|
15,114
|
2/12
|
2,06
|
|
|
01/05/2014
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
2/12
|
2,06
|
|
|
01/05/2014
|
165
|
Lê Thị Trung
|
20/8/1987
|
GV tiểu học
|
THSP
|
|
B
|
15,114
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/04/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/04/2015
|
166
|
Lê Thị Ngọc
Lài
|
25/2/1986
|
GV tiểu học
|
THSP
|
A
|
B
|
15,114
|
2/12
|
2,06
|
|
|
01/05/2014
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
2/12
|
2,06
|
|
|
01/05/2014
|
167
|
Đinh Thị Dương
|
10/11/1989
|
GV tiểu học
|
THSP
|
B
|
B
|
15,114
|
2/12
|
2,06
|
|
|
15/03/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
2/12
|
2,06
|
|
|
15/03/2015
|
168
|
Hồ Thanh
Chương
|
17/11/1983
|
GV tiểu học
|
THSP
|
|
A
|
15,114
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/04/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
3/12
|
2,26
|
|
|
01/04/2015
|
169
|
Trần Thị Thúy Nga
|
02/08/1993
|
GV tiểu học
|
THSP
|
A
|
A
|
15,114
|
1/12
|
1,86
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
1/12
|
1,86
|
|
|
01/01/2015
|
170
|
Phạm Thị Thủy
|
04/03/1992
|
GV tiểu học
|
THSP
|
B
|
B
|
15,114
|
1/12
|
1,86
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
1/12
|
1,86
|
|
|
01/01/2015
|
171
|
Huỳnh Thị Ngọc
Ly
|
02/01/1993
|
GV tiểu học
|
THSP
|
A
|
B
|
15,114
|
1/12
|
1,86
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
1/12
|
1,86
|
|
|
01/01/2015
|
172
|
Đinh Thị
Thươn
|
23/7/1984
|
GV tiểu học
|
THSP
|
|
B
|
15,114
|
1/12
|
1,86
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
1/12
|
1,86
|
|
|
01/01/2015
|
|
Trường
TH&THCS Trà Trung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
173
|
Nguyễn Thị
Đào
|
04/04/1972
|
Phó HT
|
CĐSP
|
|
|
15a.204
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/02/2014
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/02/2014
|
174
|
Đinh Thị
Bích Hiên
|
19/02/1986
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
B
|
B
|
15a.204
|
1/10
|
2.1
|
|
|
01/07/2015
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
1/10
|
2.1
|
|
|
01/07/2015
|
175
|
Phạm T.Kiêm
Yến
|
28/04/1992
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
B
|
|
15a.204
|
1/10
|
2.1
|
|
|
01/07/2015
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
1/10
|
2.1
|
|
|
01/07/2015
|
176
|
Nguyễn Thị
Tâm
|
20/07/1991
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
A
|
|
15a.204
|
1/10
|
2.1
|
|
|
01/07/2015
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
1/10
|
2.1
|
|
|
01/07/2015
|
177
|
Nguyễn Tấn Anh
|
12/12/1978
|
GVTH chính
|
CĐSP
|
|
A
|
15a.204
|
3/10
|
3.03
|
|
|
01/01/2013
|
GVTH hạng III
|
V.07.03.08
|
3/10
|
3.03
|
|
|
01/01/2013
|
|
Hạng IV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
178
|
Nguyễn Thị
Nga
|
31/12/1970
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
B
|
B
|
15,114
|
7/12
|
3.06
|
|
|
01/01/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
7/12
|
3.06
|
|
|
01/01/2015
|
179
|
Hồ Văn
Lương
|
19/05/1964
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
|
|
15,114
|
6/12
|
2.86
|
|
|
01/01/2014
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
6/12
|
2.86
|
|
|
01/01/2014
|
180
|
Nguyễn Thị
Hoàng Liên
|
29/03/1991
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
|
|
15,114
|
2/12
|
2.06
|
|
|
15/03/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
2/12
|
2.06
|
|
|
15/03/2015
|
181
|
Phạm Ly Na
|
20/10/1989
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
B
|
B
|
15,114
|
1/12
|
1.86
|
|
|
01/07/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
1/12
|
1.86
|
|
|
01/07/2015
|
182
|
Hồ Thị Kim
Siêng
|
12/06/1968
|
GV tiểu học
|
TCCN
|
|
|
15,114
|
9/12
|
3.46
|
|
|
01/06/2015
|
GVTH hạng IV
|
V.07.03.09
|
9/12
|
3.46
|
|
|
01/06/2015
|
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
GV TH hạng II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
183
|
Huỳnh Văn
Thanh
|
13/03/1983
|
GVTH cao cấp
|
ĐHSP
|
B
|
B
|
15a.203
|
3/9
|
3.00
|
|
|
01/05/2014
|
GVTH hạng II
|
V.07.03.07
|
3/9
|
3.00
|
|
|
01/05/2014
|
III
|
CHỨC
DANH NGHỀ NGHIỆP GIÁO VIÊN TRUNG HỌC CƠ SỞ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường
THCS Trương Ngọc Khang
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Quang
Vinh
|
24/11/1975
|
Hiệu trưởng
|
CĐSP
|
B
|
B
|
15a.202
|
6/10
|
3.65
|
|
|
01/09/2014
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
6/10
|
3.65
|
|
|
01/09/2014
|
2
|
Nguyễn Thị
Trầm
|
10/10/1985
|
GV THCS
|
CĐSP
|
B
|
B
|
15a.202
|
3/10
|
2.72
|
|
|
01/12/2014
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
3/10
|
2.72
|
|
|
01/12/2014
|
3
|
Hồ Thị Linh
|
26/11/1984
|
Phó HT
|
CĐSP
|
|
|
15a.202
|
3/10
|
2.72
|
|
|
01/06/2014
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
3/10
|
2.72
|
|
|
01/06/2014
|
4
|
Hồ Thị
Chi
|
12/01/1982
|
GV THCS
|
CĐSP
|
|
|
15a.202
|
3/10
|
2.72
|
|
|
01/04/2015
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
3/10
|
2.72
|
|
|
01/04/2015
|
5
|
Lương Thị
Trịnh Trâm
|
12/12/1988
|
GV THCS
|
CĐSP
|
B
|
B
|
15a.202
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/11/2013
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/11/2013
|
6
|
Nguyễn Thị
Thương
|
01/8/1988
|
GV THCS
|
CĐSP
|
|
|
15a.202
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/10/2014
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/10/2014
|
7
|
Lê Đức Thường
|
14/12/1987
|
GV THCS
|
CĐSP
|
|
|
15a.202
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/10/2014
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/10/2014
|
8
|
Nguyễn Thị
Thùy
|
08/6/1989
|
GV THCS
|
CĐSP
|
B
|
A
|
15a.202
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/10/2015
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/10/2015
|
9
|
Trịnh Hàn
Thao
|
08/9/1989
|
GV THCS
|
CĐSP
|
|
|
15a.202
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/10/2015
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/10/2015
|
10
|
Lê Thị Tuyết
|
09/02/1980
|
GV THCS
|
CĐSP
|
|
|
15a.202
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/02/2015
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/02/2015
|
11
|
Phạm Hữu
Hoanh
|
24/06/1989
|
GV THCS
|
CĐSP
|
B
|
B
|
15a.202
|
1/10
|
2.10
|
|
|
01/05/2013
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
1/10
|
2.10
|
|
|
01/05/2013
|
12
|
Phạm Thùy
Dung
|
26/11/1991
|
GV THCS
|
CĐSP
|
|
|
15a.202
|
1/10
|
2.10
|
|
|
01/07/2014
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
1/10
|
2.10
|
|
|
01/07/2014
|
13
|
Đinh Thị Lan
|
22/9/1980
|
GV THCS
|
CĐSP
|
B
|
B
|
15a.202
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/10/2013
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/10/2013
|
|
Trường
PTDT bán trú THCS Trà Xinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Nguyễn
Quang Viên
|
04/12/1984
|
Phó HT
|
ĐHSP
|
B
|
A
|
15a.201
|
2/9
|
2.67
|
|
|
01/01/2013
|
GV THCS Hạng II
|
V.07.04.11
|
2/9
|
2.67
|
|
|
01/01/2013
|
15
|
Đỗ Thị
An
|
13/03/1978
|
GV THCS chính
|
ĐHSP
|
A
|
A
|
15a.201
|
5/9
|
3.66
|
|
|
01/03/2013
|
GV THCS Hạng II
|
V.07.04.11
|
5/9
|
3.66
|
|
|
01/03/2013
|
16
|
Nguyễn Thị
Thu Thảo
|
02/03/1987
|
GV THCS chính
|
ĐHSP
|
|
B
|
15a.201
|
2/9
|
2.67
|
|
|
01/03/2015
|
GV THCS Hạng II
|
V.07.04.11
|
2/9
|
2.67
|
|
|
01/03/2015
|
17
|
Trương
Quang Bình
|
15/05/1985
|
GV THCS chính
|
ĐHSP
|
|
|
15a.201
|
1/9
|
2.34
|
|
|
15/09/2013
|
GV THCS Hạng II
|
V.07.04.11
|
1/9
|
2.34
|
|
|
15/09/2013
|
|
Hạng III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Trương Quang
Thọ
|
15/08/1969
|
Hiệu trưởng
|
CĐSP
|
|
A
|
15a.202
|
6/10
|
3.65
|
|
|
01/10/2014
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
6/10
|
3.65
|
|
|
01/10/2014
|
19
|
Bùi Thanh
Hạnh
|
12/04/1988
|
Phó HT
|
CĐSP
|
B
|
B
|
15a.202
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/04/2014
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/04/2014
|
20
|
Nguyễn Thị
Lý
|
02/02/1982
|
GV THCS
|
CĐSP
|
|
B
|
15a.202
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/12/2014
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/12/2014
|
21
|
Nguyễn Văn
Huy
|
03/02/1980
|
GV THCS
|
CĐSP
|
|
B
|
15a.202
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/04/2013
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/04/2013
|
22
|
Nguyễn Thị
Sương
|
15/06/1985
|
GV THCS
|
CĐSP
|
|
A
|
15a.202
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/04/2014
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/04/2014
|
23
|
Nguyễn Thị
Nguyệt
|
16/09/1987
|
GV THCS
|
CĐSP
|
B
|
B
|
15a.202
|
1/10
|
2.10
|
|
|
01/01/2013
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
1/10
|
2.10
|
|
|
01/01/2013
|
24
|
Nguyễn
Thanh Tùng
|
07/04/1989
|
GV THCS
|
CĐSP
|
B
|
B
|
15a.202
|
1/10
|
2.10
|
|
|
01/05/2013
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
1/10
|
2.10
|
|
|
01/05/2013
|
25
|
Đào Thị Sinh
|
11/12/1991
|
GV THCS
|
CĐSP
|
B
|
|
15a.202
|
1/10
|
2.10
|
|
|
15/09/2013
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
1/10
|
2.10
|
|
|
15/09/2013
|
26
|
Lê Thị Ánh
Tuyết
|
15/05/1981
|
GV THCS
|
CĐSP
|
B
|
B
|
15a.202
|
1/10
|
2.10
|
|
|
01/01/2013
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
1/10
|
2.10
|
|
|
01/01/2013
|
|
Trường
PTDT bán trú THCS Trà Thọ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27
|
Nguyễn Văn Nam
|
02/03/1981
|
GV THCS chính
|
ĐHSP
|
A
|
KTV
|
15a.201
|
3/9
|
3.00
|
|
|
01/12/2014
|
GV THCS Hạng II
|
V.07.04.11
|
3/9
|
3.00
|
|
|
01/12/2014
|
28
|
Phạm Tô Ninh
|
18/08/1981
|
GV THCS chính
|
ĐHSP
|
|
A
|
15a.201
|
3/9
|
3.00
|
|
|
01/12/2014
|
GV THCS Hạng II
|
V.07.04.11
|
3/9
|
3.00
|
|
|
01/12/2014
|
|
Hạng
III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
29
|
Phan Tấn
Thanh
|
03/02/1980
|
Hiệu trưởng
|
ĐHSP
|
B
|
B
|
15a.202
|
5/10
|
3.34
|
|
|
01/12/2013
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
5/10
|
3.34
|
|
|
01/12/2013
|
30
|
Nguyễn Hữu
Vĩnh
|
22/03/1979
|
Phó HT
|
ĐHSP
|
B
|
B
|
15a.202
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/12/2014
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/12/2014
|
31
|
Vũ Nhật Tuấn
|
27/11/1981
|
Phó HT
|
ĐHSP
|
B
|
B
|
15a.202
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/04/2013
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/04/2013
|
32
|
Phạm Thị Kim Lưu
|
15/04/1977
|
GV THCS
|
ĐHSP
|
B
|
B
|
15a.202
|
3/10
|
2.72
|
|
|
01/08/2013
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
3/10
|
2.72
|
|
|
01/08/2013
|
33
|
Phạm Phú
Hiệp
|
30/09/1985
|
GV THCS
|
ĐHSP
|
B
|
B
|
15a.202
|
3/10
|
2.72
|
|
|
01/12/2014
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
3/10
|
2.72
|
|
|
01/12/2014
|
34
|
Hồ Thị
Loan
|
24/04/1983
|
GV THCS
|
ĐHSP
|
B
|
B
|
15a.202
|
3/10
|
2.72
|
|
|
01/06/2015
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
3/10
|
2.72
|
|
|
01/06/2015
|
35
|
Võ Minh Diệp
|
04/08/1985
|
GV THCS
|
ĐHSP
|
|
|
15a.202
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/04/2014
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/04/2014
|
36
|
Võ Thị
Thủy
|
20/04/1987
|
GV THCS
|
ĐHSP
|
|
VP
|
15a.202
|
1/10
|
2.1
|
|
|
01/10/2013
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
1/10
|
2.1
|
|
|
01/10/2013
|
37
|
Nguyễn Thị
Kim Hoa
|
08/01/1987
|
GV THCS
|
ĐHSP
|
B
|
B
|
15a.202
|
1/10
|
2.1
|
|
|
01/07/2015
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
1/10
|
2.1
|
|
|
01/07/2015
|
|
Trường
PTDT bán trú THCS Trà Nham
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
38
|
Bạch Văn Giáp
|
10/09/1978
|
GV THCS chính
|
ĐHSP
|
|
|
15a.201
|
2/9
|
2.67
|
|
|
01/04/2013
|
GV THCS hạng II
|
V.07.04.11
|
2/9
|
2.67
|
|
|
01/04/2013
|
|
Hạng III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
39
|
Lê Minh Cảnh
|
20/05/1914
|
Hiệu trưởng
|
CĐSP
|
B
|
B
|
15a.202
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/12/2014
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/12/2014
|
40
|
Hồ Thị Vân
|
02/01/1986
|
Phó HT
|
CĐSP
|
|
|
15a.202
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/01/2013
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/01/2013
|
41
|
Nguyễn Quốc
Chí
|
17/06/1983
|
Phó HT
|
CĐSP
|
B
|
B
|
15a.202
|
3/10
|
2.72
|
|
|
01/05/2015
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
3/10
|
2.72
|
|
|
01/05/2015
|
42
|
Huỳnh Ngọc
Tuấn
|
23/11/1977
|
GV THCS
|
CĐSP
|
B
|
|
15a.202
|
6/10
|
3.65
|
|
|
01/09/2014
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
6/10
|
3.65
|
|
|
01/09/2014
|
43
|
Huỳnh Thị
Ngọc Lan
|
01/07/1979
|
GV THCS
|
CĐSP
|
|
A
|
15a.202
|
3/10
|
2.72
|
|
|
01/08/2013
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
3/10
|
2.72
|
|
|
01/08/2013
|
44
|
Huỳnh Thị Sự
|
12/12/1981
|
GV THCS
|
CĐSP
|
|
|
15a.202
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/04/2013
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/04/2013
|
45
|
Huỳnh Thị
Lan
|
18/12/1991
|
GV THCS
|
CĐSP
|
B
|
B
|
15a.202
|
1/10
|
2.1
|
|
|
01/10/2013
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
1/10
|
2.1
|
|
|
01/10/2013
|
46
|
Võ Thị
Huệ
|
01/5/1987
|
GV THCS
|
CĐSP
|
|
|
15a.202
|
1/10
|
2.1
|
|
|
01/10/2013
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
1/10
|
2.1
|
|
|
01/10/2013
|
47
|
Nguyễn Thị
Sang
|
04/03/1991
|
GV THCS
|
CĐSP
|
B2
|
B
|
15a.202
|
1/10
|
2.1
|
|
|
01/10/2013
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
1/10
|
2.1
|
|
|
01/10/2013
|
48
|
Chung Thị
Ly Ly
|
28/11/1989
|
GV THCS
|
CĐSP
|
|
|
15a.202
|
1/10
|
2.1
|
|
|
01/07/2015
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
1/10
|
2.1
|
|
|
01/07/2015
|
49
|
Hồ Thị
Phương Lan
|
05/05/1992
|
GV THCS
|
CĐSP
|
|
|
15a.202
|
1/10
|
2.1
|
|
|
01/07/2015
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
1/10
|
2.1
|
|
|
01/07/2015
|
50
|
Trần Thị
Thanh Huệ
|
20/08/1989
|
GV THCS
|
CĐSP
|
|
|
15a.202
|
1/10
|
2.1
|
|
|
01/07/2015
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
1/10
|
2.1
|
|
|
01/07/2015
|
51
|
Nguyễn Thị
Mỹ Linh
|
19/08/1987
|
GV THCS
|
CĐSP
|
|
|
15a.202
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/12/2014
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/12/2014
|
|
Trường
PTDT bán trú THCS Trà Thanh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
52
|
Đặng Thị
Nhung
|
17/07/1979
|
Hiệu trưởng
|
ĐHSP
|
A
|
|
15a201
|
5/9
|
3,66
|
|
|
01/10/2014
|
GV THCS hạng II
|
V.07.04.11
|
5/9
|
3,66
|
|
|
01/10/2014
|
53
|
Nguyễn Điệp
|
15/03/1985
|
Phó HT
|
ĐHSP
|
|
B
|
15a201
|
3/9
|
3,00
|
|
|
01/06/2014
|
GV THCS hạng II
|
V.07.04.11
|
3/9
|
3,00
|
|
|
01/06/2014
|
54
|
Trần Văn
Thức
|
01/08/1986
|
GV THCS chính
|
ĐHSP
|
|
UD
|
15a201
|
1/9
|
2,34
|
|
|
01/10/2013
|
GV THCS hạng II
|
V.07.04.11
|
1/9
|
2,34
|
|
|
01/10/2013
|
|
Hạng III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
55
|
Nguyễn Tấn
Tài
|
06/04/1983
|
Phó HT
|
CĐSP
|
B
|
B
|
15a202
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/06/2014
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
4/10
|
3,03
|
|
|
01/06/2014
|
56
|
Phạm Trung Việt
|
22/08/1985
|
GV THCS
|
CĐSP
|
|
A
|
15a202
|
3/10
|
2,72
|
|
|
01/11/2013
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
3/10
|
2,72
|
|
|
01/11/2013
|
57
|
Trần Đình
Tài
|
04/03/1982
|
GV THCS
|
CĐSP
|
B
|
B
|
15a202
|
1/10
|
2,41
|
|
|
01/04/2014
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/04/2014
|
58
|
Nguyễn Đặng
Thành Võ
|
05/04/1986
|
GV THCS
|
CĐSP
|
B
|
UD
|
15a202
|
1/10
|
2,41
|
|
|
01/10/2013
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/10/2013
|
59
|
Trần Thị Thanh
Hải
|
12/04/1985
|
GV THCS
|
CĐSP
|
|
|
15a202
|
3/10
|
2,72
|
|
|
05/11/2015
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
3/10
|
2,72
|
|
|
05/11/2015
|
60
|
Trần Thị
Thu Thủy
|
18/11/1986
|
GV THCS
|
CĐSP
|
B
|
VP
|
15a202
|
1/10
|
2,41
|
|
|
01/12/2014
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/12/2014
|
61
|
Nguyễn Thị Ánh
Giang
|
12/03/1990
|
GV THCS
|
CĐSP
|
|
A
|
15a202
|
1/10
|
2,1
|
|
|
01/07/2015
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
1/10
|
2,1
|
|
|
01/07/2015
|
62
|
Lê Thị
Phương Nam
|
20/06/1987
|
GV THCS
|
CĐSP
|
B
|
UD
|
15a202
|
1/10
|
2,1
|
|
|
10/05/2013
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
1/10
|
2,1
|
|
|
10/05/2013
|
63
|
Phạm Thị Hiếu
|
07/01/1990
|
GV THCS
|
CĐSP
|
B
|
B
|
15a202
|
1/10
|
2,1
|
|
|
01/10/2013
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
1/10
|
2,1
|
|
|
01/10/2013
|
64
|
Nguyễn Hồng Lâm
|
14/11/1984
|
GV THCS
|
CĐSP
|
B
|
UD
|
15a202
|
1/10
|
2,1
|
|
|
01/10/2013
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
1/10
|
2,1
|
|
|
01/10/2013
|
65
|
Lê Thị Sen
|
10/02/1988
|
GV THCS
|
CĐSP
|
|
B
|
15a202
|
1/10
|
2,1
|
|
|
01/10/2013
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
1/10
|
2,1
|
|
|
01/10/2013
|
66
|
Huỳnh Tú Mỹ
|
13/07/1988
|
GV THCS
|
CĐSP
|
B
|
UD
|
15a202
|
1/10
|
2,1
|
|
|
01/10/2013
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
1/10
|
2,1
|
|
|
01/10/2013
|
|
Trường
THCS Trà Quân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
67
|
Nguyễn Minh
Nhực
|
26/04/1985
|
GV THCS chính
|
ĐHSP
|
B
|
A
|
15a.201
|
1/9
|
2.34
|
|
|
15/09/2013
|
GV THCS hạng II
|
V.07.04.11
|
1/9
|
2.34
|
|
|
15/09/2013
|
|
Hạng III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
68
|
Trần Khánh
Dưỡng
|
25/05/1981
|
Hiệu trưởng
|
CĐSP
|
|
A
|
15a.202
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/12/2014
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/12/2014
|
69
|
Phạm Văn Tài
|
18/02/1978
|
Phó HT
|
CĐSP
|
C
|
A
|
15a.202
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/12/2014
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/12/2014
|
70
|
Dương
Quang Trà
|
04/01/1975
|
GV THCS
|
CĐSP
|
B
|
A
|
15a.202
|
6/10
|
3.65
|
|
|
01/09/2014
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
6/10
|
3.65
|
|
|
01/09/2014
|
71
|
Lê Trung Đình
|
20/12/1969
|
GV THCS
|
CĐSP
|
|
A
|
15a.202
|
5/10
|
3.34
|
|
|
01/09/2013
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
5/10
|
3.34
|
|
|
01/09/2013
|
72
|
Đồng Trinh
Điệp
|
06/01/1986
|
GV THCS
|
CĐSP
|
|
A
|
15a.202
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/10/2014
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/10/2014
|
73
|
Võ Trọng
Phiên
|
26/11/1983
|
GV THCS
|
CĐSP
|
B
|
A
|
15a.202
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/10/2014
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/10/2014
|
74
|
Phạm Thị Lệ
|
22/04/1986
|
GV THCS
|
CĐSP
|
|
A
|
15a.202
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/11/2015
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/11/2015
|
75
|
Nguyễn Thị
Nhã Phương
|
17/03/1988
|
GV THCS
|
CĐSP
|
C
|
A
|
15a.202
|
1/10
|
2.10
|
|
|
15/09/2013
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
1/10
|
2.10
|
|
|
15/09/2013
|
76
|
Đinh Thị
Thu Mão
|
25/09/1991
|
GV THCS
|
CĐSP
|
B
|
|
15a.202
|
1/10
|
2.10
|
|
|
15/09/2013
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
1/10
|
2.10
|
|
|
15/09/2013
|
77
|
Nguyễn Thị Diễn
|
18/03/1991
|
GV THCS
|
CĐSP
|
|
|
15a.202
|
1/10
|
2.10
|
|
|
01/07/2015
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
1/10
|
2.10
|
|
|
01/07/2015
|
|
Trường
PTDT bán trú THCS Trà Khê
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
78
|
Nguyễn Đỗ Khanh
|
31/12/1979
|
Hiệu trưởng
|
CĐSP
|
|
A
|
15a.202
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/12/2014
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/12/2014
|
79
|
Bùi Duy Tân
|
23/05/1982
|
Phó HT
|
CĐSP
|
B
|
A
|
15a.202
|
3/10
|
2.72
|
|
|
01/05/2014
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
3/10
|
2.72
|
|
|
01/05/2014
|
80
|
Bạch Văn Thành
|
09/06/1981
|
GV THCS
|
CĐSP
|
|
A
|
15a.202
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/12/2014
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/12/2014
|
81
|
Huỳnh Thị
Tường Vi
|
09/01/1984
|
GV THCS
|
CĐSP
|
B
|
A
|
15a.202
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/12/2014
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/12/2014
|
82
|
Trần Thị Quỳnh
Như
|
10/01/1990
|
GV THCS
|
CĐSP
|
B
|
B
|
15a.202
|
1/10
|
2.1
|
|
|
15/09/2013
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
1/10
|
2.1
|
|
|
15/09/2013
|
83
|
Phạm Thị
Hoa
|
23/7/1991
|
GV THCS
|
CĐSP
|
|
A
|
15a.202
|
1/10
|
2.1
|
|
|
15/09/2013
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
1/10
|
2.1
|
|
|
15/09/2013
|
84
|
Lý Thị
Hoàng Oanh
|
18/6/1987
|
GV THCS
|
CĐSP
|
|
A
|
15a.202
|
1/10
|
2.1
|
|
|
15/09/2013
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
1/10
|
2.1
|
|
|
15/09/2013
|
85
|
Tạ Thị
Hoàng Nhựt
|
22/6/1992
|
GV THCS
|
CĐSP
|
|
A
|
15a.202
|
1/10
|
2.1
|
|
|
01/07/2015
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
1/10
|
2.1
|
|
|
01/07/2015
|
86
|
Đinh Thị
Như Hải
|
12/10/1991
|
GV THCS
|
CĐSP
|
|
A
|
15a.202
|
1/10
|
2.1
|
|
|
01/07/2015
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
1/10
|
2.1
|
|
|
01/07/2015
|
87
|
Đinh T Minh
Thảo
|
11/04/1991
|
GV THCS
|
CĐSP
|
|
A
|
15a.202
|
1/10
|
2.1
|
|
|
01/07/2015
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
1/10
|
2.1
|
|
|
01/07/2015
|
88
|
Văn Thị Hương
|
29/01/1992
|
GV THCS
|
CĐSP
|
|
A
|
15a.202
|
1/10
|
2.1
|
|
|
01/07/2015
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
1/10
|
2.1
|
|
|
01/07/2015
|
|
Trường
THCS Trà Phong
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
89
|
Vũ Tiến Lâm
|
06/07/1982
|
Hiệu trưởng
|
CĐSP
|
|
|
15a.202
|
5/10
|
3.34
|
|
|
01/10/2015
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
5/10
|
3.34
|
|
|
01/10/2015
|
90
|
Hồ Xuân Bằng
|
22/02/1984
|
Phó HT
|
CĐSP
|
|
B
|
15a.202
|
3/10
|
2.72
|
|
|
01/12/2014
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
3/10
|
2.72
|
|
|
01/12/2014
|
91
|
Võ Chí Linh
|
30/07/1979
|
GV THCS
|
CĐSP
|
B
|
B
|
15a.202
|
5/10
|
3.34
|
|
|
01/01/2015
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
5/10
|
3.34
|
|
|
01/01/2015
|
92
|
Nguyễn Thanh
Sang
|
20/02/1980
|
GV THCS
|
CĐSP
|
B
|
|
15a.202
|
3/10
|
2.72
|
|
|
01/05/2014
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
3/10
|
2.72
|
|
|
01/05/2014
|
93
|
TrầnThị Hà
|
24/05/1983
|
GV THCS
|
CĐSP
|
|
B
|
15a.202
|
3/10
|
2.72
|
|
|
01/04/2015
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
3/10
|
2.72
|
|
|
01/04/2015
|
94
|
Phạm Ngọc
Duy
|
20/04/1982
|
GV THCS
|
CĐSP
|
B
|
B
|
15a.202
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/04/2014
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/04/2014
|
95
|
Lê Thị Thùy
Dung
|
10/04/1991
|
GV THCS
|
CĐSP
|
|
|
15a.202
|
1/10
|
2.1
|
|
|
01/10/2013
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
1/10
|
2.1
|
|
|
01/10/2013
|
96
|
Nguyễn Thị
Hiền Ny
|
01/12/1989
|
GV THCS
|
CĐSP
|
B
|
B
|
15a.202
|
1/10
|
2.1
|
|
|
01/11/2013
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
1/10
|
2.1
|
|
|
01/11/2013
|
|
Trường
PTDT bán trú TH&THCS Trà Lãnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
97
|
Đinh Thị Mỹ
Anh
|
01/01/1983
|
GV THCS chính
|
ĐHSP
|
A
|
A
|
15a.201
|
4/9
|
3,33
|
|
|
01/12/2014
|
GV THCS hạng II
|
V.07.04.11
|
4/9
|
3,33
|
|
|
01/12/2014
|
98
|
Lâm Văn
Công
|
18/05/1981
|
GV THCS chính
|
ĐHSP
|
B
|
A
|
15a.201
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/04/2014
|
GV THCS hạng II
|
V.07.04.11
|
2/9
|
2,67
|
|
|
01/04/2014
|
99
|
Đỗ Thị
Khánh Ly
|
23/01/1987
|
GV THCS chính
|
ĐHSP
|
|
B
|
15a.201
|
2/9
|
2,67
|
|
|
15/09/2015
|
GV THCS hạng II
|
V.07.04.11
|
2/9
|
2,67
|
|
|
15/09/2015
|
|
Hạng III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
100
|
Nguyễn Duy
Duật
|
04/10/1983
|
Phó HT
|
CĐSP
|
B
|
B
|
15a202
|
3/10
|
2,72
|
|
|
01/11/2015
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
3/10
|
2,72
|
|
|
01/11/2015
|
101
|
Lê Quốc Đại
|
20/10/1983
|
GV THCS
|
CĐSP
|
|
A
|
15a202
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/04/2013
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/04/2013
|
102
|
Trần Thị Như
Hiền
|
09/09/1984
|
GV THCS
|
CĐSP
|
B
|
A
|
15a202
|
3/10
|
2,72
|
|
|
01/11/2015
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
3/10
|
2,72
|
|
|
01/11/2015
|
103
|
Nguyễn Văn Vinh
|
02/03/1982
|
GV THCS
|
CĐSP
|
|
B
|
15a202
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/04/2013
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/04/2013
|
104
|
Trương Thị
Quỳnh Giang
|
20/07/1983
|
GV THCS
|
CĐSP
|
B
|
A
|
15a202
|
3/10
|
2,72
|
|
|
01/11/2014
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
3/10
|
2,72
|
|
|
01/11/2014
|
105
|
Nguyễn Thị
Thanh Tâm
|
02/10/1989
|
GV THCS
|
CĐSP
|
B
|
B
|
15a202
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/10/2014
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2,41
|
|
|
01/10/2014
|
|
Trường
TH&THCS Trà Trung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
106
|
Võ Đình Mỹ
|
19/05/1983
|
GV THCS chính
|
ĐH
|
Anh B
|
B
|
15a.201
|
4/9
|
3.33
|
|
|
01/12/2014
|
GV THCS hạng II
|
V.07.04.11
|
4/9
|
3.33
|
|
|
01/12/2014
|
107
|
Nguyễn Văn
Hoàng
|
02/04/1983
|
GV THCS chính
|
ĐH
|
Anh B
|
B
|
15a.201
|
2/9
|
2.67
|
|
|
01/04/2013
|
GV THCS hạng II
|
V.07.04.11
|
2/9
|
2.67
|
|
|
01/04/2013
|
|
Hạng III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
108
|
Nguyễn Công
|
06/05/1980
|
Hiệu trưởng
|
CĐ
|
|
|
15a.202
|
3/10
|
2.72
|
|
|
01/11/2014
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
3/10
|
2.72
|
|
|
01/11/2014
|
109
|
Đặng Thị
Kim Én
|
01/02/1984
|
Phó HT
|
CĐ
|
Anh B
|
B
|
15a.202
|
3/10
|
2.72
|
|
|
01/11/2013
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
3/10
|
2.72
|
|
|
01/11/2013
|
110
|
Võ Thị
Thanh Hiếu
|
20/01/1978
|
GV THCS
|
CĐ
|
|
B
|
15a.202
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/12/2014
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/12/2014
|
111
|
Nguyễn Thị
Quý
|
06/07/1981
|
GV THCS
|
CĐ
|
|
A
|
15a.202
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/04/2013
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/04/2013
|
112
|
Trần Thị
Thúy Phượng
|
25/03/1988
|
GV THCS
|
CĐ
|
|
B
|
15a.202
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/04/2014
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/04/2014
|
113
|
Trương Thị
Thanh Thảo
|
08/07/1983
|
GV THCS
|
CĐ
|
Anh B
|
|
15a.202
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/04/2013
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/04/2013
|
114
|
Huỳnh Văn Kỳ
|
25/08/1989
|
GV THCS
|
CĐ
|
Anh B
|
|
15a.202
|
1/10
|
2.1
|
|
|
01/10/2013
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
1/10
|
2.1
|
|
|
01/10/2013
|
115
|
Nguyễn Thị Ngọc Kiều
|
06/06/1985
|
GV THCS
|
CĐ
|
Anh B
|
B
|
15a.202
|
1/10
|
2.1
|
|
|
15/03/2014
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
1/10
|
2.1
|
|
|
15/03/2014
|
116
|
Nguyễn Thị
Tuyết Anh
|
24/04/1991
|
GV THCS
|
CĐ
|
Anh C
|
B
|
15a.202
|
1/10
|
2.1
|
|
|
01/10/2013
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
1/10
|
2.1
|
|
|
01/10/2013
|
117
|
Nguyễn Thị
Thư
|
10/12/1991
|
GV THCS
|
CĐ
|
Anh B
|
B
|
15a.202
|
1/10
|
2.1
|
|
|
01/07/2015
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
1/10
|
2.1
|
|
|
01/07/2015
|
|
Phòng Giáo
dục và Đào tạo
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
GV THCS hạng
II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
118
|
Phạm Sơn
|
01/01/1968
|
GV THCS chính
|
ĐHSP
|
B
|
B
|
15a.201
|
7/9
|
4.32
|
|
|
01/07/2013
|
GV THCS hạng II
|
V.07.04.11
|
7/9
|
4.32
|
|
|
01/07/2013
|
119
|
Võ Đình Tú
|
10/01/1971
|
GV THCS chính
|
ĐHSP
|
B
|
B
|
15a.201
|
7/9
|
4.32
|
|
|
01/11/2014
|
GV THCS hạng II
|
V.07.04.11
|
7/9
|
4.32
|
|
|
01/11/2014
|
120
|
Phạm Hồng
Sơn
|
10/08/1966
|
GV THCS chính
|
ĐHSP
|
B
|
B
|
15a.201
|
9/9
|
4.98
|
|
|
01/02/2014
|
GV THCS hạng II
|
V.07.04.11
|
9/9
|
4.98
|
|
|
01/02/2014
|
121
|
Nguyễn Đình Phước
|
04/08/1962
|
GV THCS chính
|
ĐHSP
|
B
|
B
|
15a.201
|
8/9
|
4.65
|
|
|
01/10/2013
|
GV THCS hạng II
|
V.07.04.11
|
8/9
|
4.65
|
|
|
01/10/2013
|
122
|
Lê Hoàng
Phương
|
25/07/1974
|
GV THCS chính
|
ĐHSP
|
B
|
B
|
15a.201
|
7/9
|
4.32
|
|
|
01/11/2014
|
GV THCS hạng II
|
V.07.04.11
|
7/9
|
4.32
|
|
|
01/11/2014
|
|
GV THCS hạng
III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
123
|
Nguyễn Hữu
Duy
|
14/08/1980
|
Phó TP
|
CĐSP
|
B
|
B
|
15a.202
|
5/10
|
3.34
|
|
|
01/06/2014
|
GV THCS hạng III
|
V.07.04.12
|
5/10
|
3.34
|
|
|
01/06/2014
|
Danh sách có 404 viên chức, trong đó:
* GV Mầm non 98 người;
* GV Tiểu học 183 người;
* GV Trung học cơ sở 123 người.
Quyết định 1611/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với giáo viên mầm non, tiểu học và trung học cơ sở thuộc Ủy ban nhân dân huyện Tây Trà, tỉnh Quảng Ngãi
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 1611/QĐ-UBND ngày 06/09/2016 phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với giáo viên mầm non, tiểu học và trung học cơ sở thuộc Ủy ban nhân dân huyện Tây Trà, tỉnh Quảng Ngãi
1.168
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|