STT
|
Tên
đơn vị
|
Kế
hoạch biên chế năm 2017
|
Tổng
số
|
Trong
đó
|
GD-ĐT
|
YT
|
VH-TT
|
SN
khác
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
|
Tổng số (I+II)
|
60.453
|
50.608
|
7.500
|
1.007
|
1.338
|
I
|
Cấp huyện
|
44.017
|
43.316
|
0
|
518
|
183
|
1
|
Mường Lát
|
802
|
781
|
0
|
17
|
4
|
|
- TT văn hóa - Thông tin
|
4
|
|
|
4
|
|
|
- Đài truyền thanh
|
13
|
|
|
13
|
|
|
- Trạm khuyến nông
|
4
|
|
|
|
4
|
|
- Sự nghiệp Giáo dục
|
781
|
781
|
0
|
0
|
0
|
|
+ Mầm non
|
176
|
176
|
|
|
|
|
+ Tiểu học
|
386
|
386
|
|
|
|
|
+ Trung học cơ sở
|
207
|
207
|
|
|
|
|
+ Trung tâm Giáo dục thường xuyên
|
7
|
7
|
|
|
|
|
+ Trung tâm DN
|
5
|
5
|
|
|
|
2
|
Quan Sơn
|
850
|
829
|
0
|
17
|
4
|
|
- TT văn hóa - Thông tin
|
4
|
|
|
4
|
|
|
- Đài truyền thanh
|
13
|
|
|
13
|
|
|
- Trạm khuyến nông
|
4
|
|
|
|
4
|
|
- Sự nghiệp Giáo dục
|
829
|
829
|
0
|
0
|
0
|
|
+ Mầm non
|
308
|
308
|
|
|
|
|
+ Tiểu học
|
285
|
285
|
|
|
|
|
+ Trung học cơ sở
|
230
|
230
|
|
|
|
|
+ Trung tâm Giáo dục thường xuyên
|
6
|
6
|
|
|
|
3
|
Quan Hóa
|
923
|
896
|
0
|
22
|
5
|
|
- TT văn hóa - Thông tin
|
5
|
|
|
5
|
|
|
- Đài truyền thanh
|
17
|
|
|
17
|
|
|
- Trạm khuyến
nông
|
5
|
|
|
|
5
|
|
- Sự nghiệp Giáo dục
|
896
|
896
|
0
|
0
|
0
|
|
+ Mầm non
|
315
|
315
|
|
|
|
|
+ Tiểu học
|
328
|
328
|
|
|
|
|
+ Trung học cơ sở
|
242
|
242
|
|
|
|
|
+Trung tâm Giáo dục thường xuyên
|
11
|
11
|
|
|
|
4
|
Bá Thước
|
1.597
|
1.567
|
0
|
25
|
5
|
|
- TT văn hóa - Thông tin
|
9
|
|
|
9
|
|
|
- Đài truyền thanh
|
16
|
|
|
16
|
|
|
- Trạm khuyến
nông
|
5
|
|
|
|
5
|
|
- Sự nghiệp Giáo dục
|
1.567
|
1.567
|
0
|
0
|
0
|
|
+ Mầm non
|
451
|
451
|
|
|
|
|
+Tiểu học
|
623
|
623
|
|
|
|
|
+ Trung học cơ sở
|
479
|
479
|
|
|
|
|
+ Trung tâm Giáo dục thường xuyên
|
14
|
14
|
|
|
|
5
|
Lang Chánh
|
860
|
835
|
0
|
20
|
5
|
|
- TT văn hóa -
Thông tin
|
7
|
|
|
7
|
|
|
- Đài truyền thanh
|
13
|
|
|
13
|
|
|
- Trạm khuyến nông
|
5
|
|
|
|
5
|
|
- Sự nghiệp Giáo dục
|
835
|
835
|
0
|
0
|
0
|
|
+ Mầm non
|
258
|
258
|
|
|
|
|
+ Tiểu học
|
319
|
319
|
|
|
|
|
+ Trung học cơ sở
|
245
|
245
|
|
|
|
|
+ Trung tâm
Giáo dục thường xuyên
|
13
|
13
|
|
|
|
6
|
Thường Xuân
|
1.637
|
1.610
|
0
|
21
|
6
|
|
- TT văn hóa - Thông tin
|
7
|
|
|
7
|
|
|
- Đài truyền thanh
|
14
|
|
|
14
|
|
|
- Trạm khuyến
nông
|
6
|
|
|
|
6
|
|
- Sự nghiệp Giáo dục
|
1.610
|
1.610
|
0
|
0
|
0
|
|
+ Mầm non
|
538
|
538
|
|
|
|
|
+ Tiểu học
|
591
|
591
|
|
|
|
|
+ Trung học cơ sở
|
459
|
459
|
|
|
|
|
+ Trung tâm Giáo dục thường xuyên
và Trung tâm dạy nghề
|
22
|
22
|
|
|
|
7
|
Như Xuân
|
1.239
|
1.211
|
0
|
23
|
5
|
|
- TT văn hóa - Thông tin
|
6
|
|
|
6
|
|
|
- Đài truyền thanh
|
17
|
|
|
17
|
|
|
- Trạm khuyến nông
|
5
|
|
|
|
5
|
|
- Sự nghiệp Giáo dục
|
1.211
|
1.211
|
0
|
0
|
0
|
|
+ Mầm non
|
408
|
408
|
|
|
|
|
+ Tiểu học
|
450
|
450
|
|
|
|
|
+ Trung học cơ sở
|
337
|
337
|
|
|
|
|
+ Trung tâm Giáo dục thường xuyên
|
11
|
11
|
|
|
|
|
+ Trung tâm dạy nghề
|
5
|
5
|
|
|
|
8
|
Như Thanh
|
1.433
|
1.411
|
0
|
17
|
5
|
|
- TT văn hóa -
Thông tin
|
5
|
|
|
5
|
|
|
- Đài truyền thanh
|
12
|
|
|
12
|
|
|
- Trạm khuyến nông
|
5
|
|
|
|
5
|
|
- Sự nghiệp Giáo dục
|
1.411
|
1.411
|
0
|
0
|
0
|
|
+ Mầm non
|
524
|
524
|
|
|
|
|
+Tiểu học
|
470
|
470
|
|
|
|
|
+ Trung học cơ sở
|
394
|
394
|
|
|
|
|
+ Trung tâm Giáo dục thường xuyên
|
23
|
23
|
|
|
|
9
|
Ngọc Lặc
|
1.839
|
1.813
|
0
|
21
|
5
|
|
- TT văn hóa - Thông tin
|
7
|
|
|
7
|
|
|
- Đài truyền thanh
|
14
|
|
|
14
|
|
|
- Trạm khuyến nông
|
5
|
|
|
|
5
|
|
- Sự nghiệp Giáo dục
|
1.813
|
1.813
|
0
|
0
|
0
|
|
+ Mầm non
|
521
|
521
|
|
|
|
|
+ Tiểu học
|
686
|
686
|
|
|
|
|
+ Trung học cơ sở
|
570
|
570
|
|
|
|
|
+ Trung tâm Giáo dục thường xuyên
|
36
|
36
|
|
|
|
10
|
Cẩm Thủy
|
1.533
|
1.506
|
0
|
21
|
6
|
|
- TT văn hóa - Thông tin
|
9
|
|
|
9
|
|
|
- Đài truyền thanh
|
12
|
|
|
12
|
|
|
- Trạm khuyến nông
|
5
|
|
|
|
5
|
|
- Sự nghiệp Giáo dục
|
1.506
|
1.506
|
0
|
0
|
|
|
+ Mầm non
|
492
|
492
|
|
|
|
|
+ Tiểu học
|
508
|
508
|
|
|
|
|
+ Trung học cơ sở
|
481
|
481
|
|
|
|
|
+ Trung tâm Giáo dục thường xuyên
|
18
|
18
|
|
|
|
|
+ Trung tâm dạy nghề
|
7
|
7
|
|
|
|
|
- Ban Quản lý Suối cá Cẩm Lương
|
1
|
|
|
|
1
|
11
|
Thạch Thành
|
1.953
|
1.925
|
0
|
22
|
6
|
|
- TT văn hóa - Thông tin
|
10
|
|
|
10
|
|
|
- Đài truyền thanh
|
9
|
|
|
9
|
|
|
- Trạm khuyến nông
|
6
|
|
|
|
6
|
|
- Ban Quản lý Di tích Ngọc Trạo
|
3
|
|
|
3
|
|
|
- Sự nghiệp Giáo dục
|
1.925
|
1.925
|
0
|
0
|
0
|
|
+ Mầm non
|
573
|
573
|
|
|
|
|
+ Tiểu học
|
717
|
717
|
|
|
|
|
+ Trung học cơ sở
|
617
|
617
|
|
|
|
|
+ Trung tâm Giáo dục thường xuyên
|
13
|
13
|
|
|
|
|
+ Trung tâm dạy nghề
|
5
|
5
|
|
|
|
12
|
Vĩnh Lộc
|
1.067
|
1.045
|
0
|
17
|
5
|
|
- TT văn hóa -
Thông tin
|
10
|
|
|
10
|
|
|
- Đài truyền
thanh
|
7
|
|
|
7
|
|
|
- Trạm khuyến
nông
|
5
|
|
|
|
5
|
|
- Sự nghiệp Giáo dục
|
1.045
|
1.045
|
0
|
0
|
0
|
|
+ Mầm non
|
385
|
385
|
|
|
|
|
+ Tiểu học
|
366
|
366
|
|
|
|
|
+ Trung học cơ sở
|
276
|
276
|
|
|
|
|
+ Trung tâm Giáo dục thường xuyên
|
13
|
13
|
|
|
|
|
+ Trung tâm dạy nghề
|
5
|
5
|
|
|
|
13
|
Thọ Xuân
|
2.510
|
2.482
|
0
|
21
|
7
|
|
- TT văn hóa - Thông tin
|
12
|
|
|
12
|
|
|
- Đài truyền
thanh
|
9
|
|
|
9
|
|
|
- Trạm khuyến
nông
|
7
|
|
|
|
7
|
|
- Sự nghiệp Giáo dục
|
2.482
|
2.482
|
0
|
0
|
|
|
+ Mầm non
|
673
|
673
|
|
|
|
|
+ Tiểu học
|
900
|
900
|
|
|
|
|
+ Trường học
cơ sở
|
872
|
872
|
|
|
|
|
+ Trung tâm Giáo dục thường xuyên
|
20
|
20
|
|
|
|
|
+ Trung tâm dạy nghề
|
17
|
17
|
|
|
|
14
|
Triệu Sơn
|
2.322
|
2.299
|
0
|
16
|
7
|
|
- TT văn hóa - Thông tin
|
8
|
|
|
8
|
|
|
- Đài truyền
thanh
|
8
|
|
|
8
|
|
|
- Trạm khuyến nông
|
7
|
|
|
|
7
|
|
- Sự nghiệp Giáo dục
|
2.299
|
2.299
|
0
|
0
|
0
|
|
+ Mầm non
|
620
|
620
|
|
|
|
|
+ Tiểu học
|
895
|
895
|
|
|
|
|
+ Trung học cơ sở
|
753
|
753
|
|
|
|
|
+ Trung tâm Giáo dục thường xuyên
|
25
|
25
|
|
|
|
|
+ Trung tâm dạy nghề
|
6
|
6
|
|
|
|
15
|
Nông Cống
|
1.905
|
1.880
|
0
|
18
|
7
|
|
- TT văn hóa - Thông tin
|
10
|
|
|
10
|
|
|
- Đài truyền thanh
|
8
|
|
|
8
|
|
|
- Trạm khuyến nông
|
7
|
|
|
|
7
|
|
- Sự nghiệp Giáo dục
|
1.880
|
1.880
|
0
|
0
|
0
|
|
+ Mầm non
|
470
|
470
|
|
|
|
|
+ Tiểu học
|
762
|
762
|
|
|
|
|
+Trung học cơ sở
|
622
|
622
|
|
|
|
|
+ Trung tâm Giáo dục thường xuyên
|
20
|
20
|
|
|
|
|
+ Trung tâm dạy nghề
|
6
|
6
|
|
|
|
16
|
Yên Định
|
1.866
|
1.846
|
0
|
15
|
5
|
|
- TT văn hóa -
Thông tin
|
8
|
|
|
8
|
|
|
- Đài truyền thanh
|
7
|
|
|
7
|
|
|
- Trạm khuyến nông
|
5
|
|
|
|
5
|
|
- Sự nghiệp Giáo dục
|
1.846
|
1.846
|
0
|
0
|
0
|
|
+ Mầm non
|
571
|
571
|
|
|
|
|
+Tiểu học
|
712
|
712
|
|
|
|
|
+Trung học cơ sở
|
533
|
533
|
|
|
|
|
+Trung tâm Giáo dục thường xuyên
|
22
|
22
|
|
|
|
|
+ Trường Trung cấp nghề
|
8
|
8
|
|
|
|
17
|
Thiệu Hóa
|
1.619
|
1.602
|
0
|
12
|
5
|
|
- TT văn hóa -
Thông tin
|
6
|
|
|
6
|
|
|
- Đài truyền thanh
|
6
|
|
|
6
|
|
|
- Trạm khuyến nông
|
5
|
|
|
|
5
|
|
- Sự nghiệp Giáo dục
|
1.602
|
1.602
|
0
|
0
|
0
|
|
+ Mầm non
|
459
|
459
|
|
|
|
|
+ Tiểu học
|
645
|
645
|
|
|
|
|
+ Trung học cơ sở
|
474
|
474
|
|
|
|
|
+ Trung tâm Giáo dục thường xuyên
|
17
|
17
|
|
|
|
|
+ Trung tâm dạy nghề
|
7
|
7
|
|
|
|
18
|
Đông Sơn
|
929
|
908
|
0
|
16
|
5
|
|
- TT văn hóa -
Thông tin
|
9
|
|
|
9
|
|
|
- Đài truyền thanh
|
7
|
|
|
7
|
|
|
- Trạm khuyến nông
|
5
|
|
|
|
5
|
|
- Sự nghiệp Giáo dục
|
908
|
908
|
0
|
0
|
0
|
|
+ Mầm non
|
290
|
290
|
|
|
|
|
+ Tiểu học
|
336
|
336
|
|
|
|
|
+ Trung học cơ sở
|
247
|
247
|
|
|
|
|
+ Trung tâm Giáo dục thường xuyên
|
30
|
30
|
|
|
|
|
+ Trung tâm dạy nghề
|
5
|
5
|
|
|
|
19
|
Hà Trung
|
1.401
|
1.382
|
0
|
14
|
5
|
|
- TT văn hóa -
Thông tin
|
7
|
|
|
7
|
|
|
- Đài truyền thanh
|
7
|
|
|
7
|
|
|
- Trạm khuyến
nông
|
5
|
|
|
|
5
|
|
- Sự nghiệp Giáo dục
|
1.382
|
1.382
|
0
|
0
|
0
|
|
+ Mầm non
|
385
|
385
|
|
|
|
|
+ Tiểu học
|
492
|
492
|
|
|
|
|
+ Trung học cơ sở
|
479
|
479
|
|
|
|
|
+ Trung tâm Giáo dục thường xuyên
|
26
|
26
|
|
|
|
20
|
Bỉm Sơn
|
609
|
583
|
0
|
18
|
8
|
|
- TT văn hóa -
Thông tin
|
11
|
|
|
11
|
|
|
- Đài truyền thanh
|
7
|
|
|
7
|
|
|
- Trạm khuyến nông
|
3
|
|
|
|
3
|
|
Đội quy tắc đô
thị
|
5
|
|
|
|
5
|
|
- Sự nghiệp Giáo dục
|
583
|
583
|
0
|
0
|
0
|
|
+ Mầm non
|
199
|
199
|
|
|
|
|
+ Tiểu học
|
203
|
203
|
|
|
|
|
+ Trường học
cơ sở
|
162
|
162
|
|
|
|
|
+ Trung tâm Giáo dục thường xuyên
|
8
|
8
|
|
|
|
|
+ Trường trung cấp nghề
|
11
|
11
|
|
|
|
21
|
Nga Sơn
|
1.843
|
1.820
|
0
|
18
|
5
|
|
- TT văn hóa - Thông tin
|
9
|
|
|
9
|
|
|
- Đài truyền thanh
|
9
|
|
|
9
|
|
|
- Trạm khuyến nông
|
5
|
|
|
|
5
|
|
- Sự nghiệp Giáo dục
|
1.820
|
1.820
|
0
|
0
|
0
|
|
+ Mầm non
|
561
|
561
|
|
|
|
|
+ Tiểu học
|
626
|
626
|
|
|
|
|
+ Trung học cơ sở
|
602
|
602
|
|
|
|
|
+ Trung tâm Giáo dục thường xuyên
|
24
|
24
|
|
|
|
|
+ Trường trung cấp nghề
|
7
|
7
|
|
|
|
22
|
Hậu Lộc
|
1.946
|
1.925
|
0
|
15
|
6
|
|
- TT văn hóa - Thông tin
|
8
|
|
|
8
|
|
|
- Đài truyền thanh
|
7
|
|
|
7
|
|
|
- Trạm khuyến nông
|
6
|
|
|
|
6
|
|
- Sự nghiệp Giáo dục
|
1.925
|
1.925
|
0
|
0
|
0
|
|
+ Mầm non
|
529
|
529
|
|
|
|
|
+ Tiểu học
|
743
|
743
|
|
|
|
|
+ Trung học cơ sở
|
626
|
626
|
|
|
|
|
+ Trung tâm Giáo dục thường xuyên
|
21
|
21
|
|
|
|
|
+ Trung tâm Dạy nghề
|
6
|
6
|
|
|
|
23
|
Hoằng Hóa
|
2.468
|
2.437
|
0
|
24
|
7
|
|
- TT văn hóa - Thông tin
|
12
|
|
|
12
|
|
|
- Đài truyền thanh
|
12
|
|
|
12
|
|
|
- Trạm khuyến nông
|
7
|
|
|
|
7
|
|
- Sự nghiệp Giáo dục
|
2.437
|
2.437
|
0
|
0
|
0
|
|
+ Mầm non
|
712
|
712
|
|
|
|
|
+ Tiểu học
|
963
|
963
|
|
|
|
|
+ Trung học cơ sở
|
725
|
725
|
|
|
|
|
+ Trung tâm Giáo dục thường xuyên
|
37
|
37
|
|
|
|
24
|
Quảng Xương
|
1.935
|
1.912
|
0
|
16
|
7
|
|
- TT văn hóa -
Thông tin
|
9
|
|
|
9
|
|
|
- Đài truyền thanh
|
7
|
|
|
7
|
|
|
- Trạm khuyến nông
|
7
|
|
|
|
7
|
|
- Sự nghiệp Giáo dục
|
1.912
|
1.912
|
0
|
0
|
0
|
|
+ Mầm non
|
488
|
488
|
|
|
|
|
+ Tiểu học
|
750
|
750
|
|
|
|
|
+ Trung học cơ sở
|
651
|
651
|
|
|
|
|
+ Trung tâm Giáo dục thường xuyên
|
15
|
15
|
|
|
|
|
+ Trường trung cấp nghề
|
8
|
8
|
|
|
|
25
|
Tĩnh Gia
|
2.533
|
2.507
|
0
|
19
|
7
|
|
- TT văn hóa - Thông tin
|
9
|
|
|
9
|
|
|
- Đài truyền thanh
|
10
|
|
|
10
|
|
|
- Trạm khuyến nông
|
7
|
|
|
|
7
|
|
- Sự nghiệp Giáo dục
|
2.507
|
2.507
|
0
|
0
|
0
|
|
+ Mầm non
|
609
|
609
|
|
|
|
|
+ Tiểu học
|
1.063
|
1.063
|
|
|
|
|
+ Trung học cơ sở
|
806
|
806
|
|
|
|
|
+ Trung tâm Giáo dục thường xuyên
|
29
|
29
|
|
|
|
26
|
Sầm Sơn
|
1.086
|
1.059
|
|
18
|
9
|
|
- TT văn hóa - Thể thao du lịch
|
11
|
|
|
11
|
|
|
- Đài truyền
thanh
|
7
|
|
|
7
|
|
|
- Trạm khuyến nông
|
4
|
|
|
|
4
|
|
- Đội quy tắc
thị xã
|
5
|
|
|
|
5
|
|
- Sự nghiệp Giáo dục
|
1.059
|
1.059
|
0
|
0
|
0
|
|
+ Mầm non
|
267
|
267
|
|
|
|
|
+ Tiểu học
|
420
|
420
|
|
|
|
|
+ Trung học cơ sở
|
359
|
359
|
|
|
|
|
+ Trung tâm Giáo dục thường xuyên
|
13
|
13
|
|
|
|
27
|
Thành phố Thanh Hóa
|
3.312
|
3.245
|
0
|
35
|
32
|
|
- TT văn hoá-Thông tin
|
23
|
|
|
23
|
|
|
- Đài truyền thanh
|
12
|
|
|
12
|
|
|
- Đội quy tắc thành phố
|
17
|
|
|
|
17
|
|
- Trạm khuyến
nông
|
5
|
|
|
|
5
|
|
- Ban Quản lý Di tích lịch sử văn
hóa Hàm Rồng
|
8
|
|
|
|
8
|
|
- Trung tâm Phát triển Quỹ đất
|
2
|
|
|
|
2
|
|
- Sự nghiệp Giáo dục
|
3.245
|
3.245
|
0
|
0
|
0
|
|
+ Mầm non
|
910
|
910
|
|
|
|
|
+ Tiểu học
|
1.312
|
1.312
|
|
|
|
|
+ Trung học cơ sở
|
1.000
|
1.000
|
|
|
|
|
+ Trung tâm Giáo dục thường xuyên
|
14
|
14
|
|
|
|
|
+ Trường trung cấp nghề
|
9
|
9
|
|
|
|
II
|
CẤP TỈNH
|
16.436
|
7.292
|
7.500
|
489
|
1.155
|
28
|
Sở Tài nguyên và Môi trường
|
68
|
|
|
|
68
|
|
Văn phòng đăng
ký quyền sử dụng đất
|
7
|
|
|
|
7
|
|
Đoàn mỏ địa chất
|
20
|
|
|
|
20
|
|
Trung tâm quan trắc và bảo vệ môi
|
10
|
|
|
|
10
|
|
Trung tâm công nghệ thông tin
|
8
|
|
|
|
8
|
|
Quỹ bảo vệ môi
trường
|
2
|
|
|
|
2
|
|
Đoàn đo đạc bản
đồ và quy hoạch
|
4
|
|
|
|
4
|
|
Trung tâm phát triển quỹ đất Thanh
Hóa
|
17
|
|
|
|
17
|
29
|
Sở Lao động Thương binh và XH
|
261
|
23
|
|
|
238
|
|
Trung tâm điều dưỡng người có công
|
51
|
|
|
|
51
|
|
Trung tâm chăm sóc sức khỏe người có công
|
20
|
|
|
|
20
|
|
Trung tâm Bảo trợ xã hội
|
57
|
|
|
|
57
|
|
Trung tâm Chữa bệnh - Giáo dục -
Lao động xã hội số 1
|
35
|
|
|
|
35
|
|
Trung tâm Chữa bệnh - Giáo dục -
Lao động xã hội số 2
|
13
|
|
|
|
13
|
|
Trung tâm Bảo
trợ xã hội số 2
|
21
|
|
|
|
21
|
|
Trung tâm cung cấp dịch vụ công tác
xã hội
|
16
|
|
|
|
16
|
|
Trung tâm Dịch vụ việc làm
|
13
|
|
|
|
13
|
|
Trường trung cấp nghề miền núi
|
16
|
16
|
|
|
|
|
Trường trung cấp nghề Thanh thiếu
niên khuyết tật đặc biệt khó khăn
|
7
|
7
|
|
|
|
|
Trung tâm chăm
sóc, phục hồi chức năng cho người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí khu vực
miền núi
|
10
|
|
|
|
10
|
|
Quỹ bảo trợ trẻ em
|
2
|
|
|
|
2
|
30
|
Sở Nông nghiệp và PTNT
|
564
|
0
|
0
|
0
|
564
|
|
Chi cục Đê điều
và phòng chống lụt bão
|
82
|
|
|
|
82
|
|
Chi cục Thú y
|
103
|
|
|
|
103
|
|
Chi cục bảo vệ thực vật
|
88
|
|
|
|
88
|
|
Chi cục quản lý chất lượng nông lâm
sản và thủy sản
|
7
|
|
|
|
7
|
|
Chi cục Kiểm lâm
|
35
|
|
|
|
35
|
|
Vườn quốc gia bến en
|
28
|
|
|
|
28
|
|
Khu Bảo tồn thiên nhiên Xuân Liên
|
2
|
|
|
|
2
|
|
Khu Bảo tồn thiên nhiên Pù Hu
|
3
|
|
|
|
3
|
|
Khu Bảo tồn thiên nhiên Pù Luông
|
3
|
|
|
|
3
|
|
Trung tâm khuyến nông
|
39
|
|
|
|
39
|
|
Trung tâm nghiên cứu ứng dụng Khoa
học kỹ thuật chăn nuôi
|
12
|
|
|
|
12
|
|
Trung tâm nghiên cứu và sản xuất giống Thủy sản
|
10
|
|
|
|
10
|
|
Trung tâm
nghiên cứu ứng dụng Khoa học công
nghệ lâm nghiệp
|
13
|
|
|
|
13
|
|
Trung tâm nghiên cứu ứng dụng Khoa học kỹ thuật giống cây trồng nông nghiệp
|
14
|
|
|
|
14
|
|
Trung tâm nước sinh hoạt và vệ sinh
môi trường
|
10
|
|
|
|
10
|
|
12 Ban Quản lý rừng phòng hộ
|
91
|
|
|
|
91
|
|
Đoàn quy hoạch
thiết kế nông, lâm nghiệp
|
5
|
|
|
|
5
|
|
Đoàn quy hoạch thiết kế thủy
lợi
|
4
|
|
|
|
4
|
|
Quỹ bảo vệ và
phát triển rừng
|
3
|
|
|
|
3
|
|
Ban Quản lý Cảng
cá Lạch Hới
|
4
|
|
|
|
4
|
|
Ban Quản lý Cảng cá Lạch Bạng
|
4
|
|
|
|
4
|
|
Ban Quản lý Cảng cá Hòa Lộc
|
4
|
|
|
|
4
|
31
|
Sở Tư pháp
|
52
|
|
|
|
52
|
|
Trung tâm bán đấu giá tài sản
|
6
|
|
|
|
6
|
|
Trung tâm trợ giúp pháp lý
|
36
|
|
|
|
36
|
|
3 Phòng công chứng
|
10
|
|
|
|
10
|
32
|
Sở Công thương
|
36
|
24
|
|
|
12
|
|
Chi cục quản lý thị trường
|
|
|
|
|
|
|
Trường trung cấp nghề thương mại du
lịch
|
24
|
24
|
|
|
|
|
Trung tâm khuyến công và Tiết kiệm
năng lượng
|
12
|
|
|
|
12
|
33
|
Sở Xây dựng
|
31
|
31
|
|
|
|
|
Trường trung cấp nghề Xây dựng
|
31
|
31
|
|
|
|
34
|
Sở Giao thông vận tải
|
20
|
15
|
0
|
0
|
5
|
|
Trường Trung cấp nghề giao thông vận
tải
|
15
|
15
|
|
|
|
|
Quỹ Bảo trì đường bộ
|
5
|
|
|
|
5
|
35
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
5.964
|
5.964
|
|
|
|
|
Các trường Trung học phổ thông (gồm cả 87 biên chế khối Trung học cơ sở của 04 trường 2 cấp học Trung học cơ sở và Trung học
phổ thông)
|
5.890
|
5.890
|
|
|
|
|
Trung tâm giáo dục thường xuyên
|
44
|
44
|
|
|
|
|
Trung tâm Kỹ thuật thực hành-Hướng
nghiệp và Dạy nghề
|
30
|
30
|
|
|
|
36
|
Văn phòng UBND tỉnh
|
35
|
|
|
|
35
|
|
Nhà khách 25B
|
30
|
|
|
|
30
|
|
Trung tâm công báo
|
5
|
|
|
|
5
|
37
|
Sở Nội vụ
|
12
|
|
|
|
12
|
|
Chi cục Văn thư lưu trữ
|
12
|
|
|
|
12
|
38
|
Sở Y tế
|
7.500
|
|
7.500
|
|
0
|
|
Chi cục dân số kế hoạch hóa và gia đình
|
178
|
0
|
178
|
0
|
0
|
-
|
Cơ quan Chi cục
|
11
|
|
11
|
|
|
-
|
Trung tâm Dân Số-Kế hoạch hóa gia đình
|
167
|
|
167
|
|
|
|
Chi cục an toàn vệ sinh thực phẩm
|
16
|
|
16
|
|
|
|
Khối Trung tâm y tế tuyến tỉnh
|
277
|
|
277
|
|
|
|
Khối Trung tâm
y tế tuyến huyện
|
1.018
|
|
1.018
|
|
|
|
Khối bệnh viện tuyến tỉnh
|
2.895
|
|
2.895
|
|
|
|
Khối bệnh viện tuyến huyện
|
3.116
|
|
3.116
|
|
|
39
|
Sở Khoa học và Công nghệ
|
25
|
|
|
|
25
|
|
Trung tâm nghiên cứu ứng dụng và
phát triển công nghệ sinh học
|
9
|
|
|
|
9
|
|
Trung tâm nghiên cứu ứng dụng Chuyển giao Khoa học công nghệ
|
10
|
|
|
|
10
|
|
Trung tâm dịch vụ tiêu chuẩn đo lường chất lượng
|
6
|
|
|
|
6
|
40
|
Sở Thông tin và truyền thông
|
12
|
|
|
|
12
|
|
Trung tâm công nghệ thông tin
|
12
|
|
|
|
12
|
41
|
Sở Văn hóa, Thể thao và DL
|
390
|
|
|
390
|
|
|
Thư viện tỉnh
|
25
|
|
|
25
|
|
|
Ban nghiên cứu lịch sử
|
9
|
|
|
9
|
|
|
Trung tâm Văn hóa tỉnh
|
31
|
|
|
31
|
|
|
Trung tâm triển
lãm, hội chợ và quảng cáo
|
15
|
|
|
15
|
|
|
Bảo tàng tỉnh
|
19
|
|
|
19
|
|
|
Ban quản lý di tích và danh thắng
|
16
|
|
|
16
|
|
|
Nhà hát ca múa kịch Lam Sơn
|
70
|
|
|
70
|
|
|
Đoàn cải lương
|
26
|
|
|
26
|
|
|
Đoàn Chèo
|
33
|
|
|
33
|
|
|
Đoàn tuồng
|
28
|
|
|
28
|
|
|
Trung tâm bảo tồn di sản thành Nhà
Hồ
|
11
|
|
|
11
|
|
|
Trung tâm phát hành phim và chiếu
bóng
|
33
|
|
|
33
|
|
|
Báo văn hóa và đời sống
|
15
|
|
|
15
|
|
|
Trung tâm huấn luyện và thi đấu thể
thao
|
36
|
|
|
36
|
|
|
Ban Quản lý Di tích lam kinh
|
6
|
|
|
6
|
|
|
Câu lạc bộ bóng đá Thanh Hóa
|
17
|
|
|
17
|
|
42
|
Ban Quản lý Khu Kinh tế Nghi Sơn
|
16
|
|
|
|
16
|
43
|
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh
|
124
|
25
|
|
99
|
|
|
Văn phòng đài
|
99
|
|
|
99
|
|
|
Trường trung cấp nghề Phát thanh
truyền hình
|
25
|
25
|
|
|
|
44
|
Trường
Đại học Hồng Đức
|
679
|
679
|
|
|
|
|
Trường Đại học Hồng Đức
|
667
|
667
|
|
|
|
|
Trung tâm giáo dục Quốc tế
|
12
|
12
|
|
|
|
45
|
Trường Cao đẳng Y tế
|
123
|
123
|
|
|
|
46
|
Trường Đại học Văn hóa, Thể thao
và Du lịch
|
118
|
118
|
|
|
|
47
|
Trường Cao đẳng Thể dục thể thao
|
68
|
68
|
|
|
|
48
|
Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp
|
80
|
80
|
|
|
|
49
|
Trường Cao đẳng nghề Nông nghiệp
và Phát triển nông thôn Thanh Hóa
|
45
|
45
|
|
|
|
50
|
Trường Cao đẳng Nông lâm Thanh Hóa
|
65
|
65
|
|
|
|
51
|
Trường Cao đẳng nghề Nghi Sơn
Thanh Hóa
|
15
|
15
|
|
|
|
52
|
Hội Văn học nghệ thuật
|
17
|
|
|
|
17
|
53
|
Hội Chữ thập đỏ
|
11
|
|
|
|
11
|
54
|
Hội Đông y
|
9
|
|
|
|
9
|
55
|
Hội người mù
|
8
|
|
|
|
8
|
56
|
Hội làm vườn và trang trại
|
4
|
|
|
|
4
|
57
|
Liên hiệp các hội khoa học và Kỹ
thuật
|
4
|
|
|
|
4
|
58
|
Hội bóng đá
|
1
|
|
|
|
1
|
59
|
Hội Luật gia
|
2
|
|
|
|
2
|
60
|
Hội nhà báo
|
7
|
|
|
|
7
|
61
|
Liên minh các Hợp tác xã
|
32
|
17
|
|
|
15
|
|
Văn phòng
|
15
|
|
|
|
15
|
|
Trường Trung cấp nghề Tiểu thủ công nghiệp
|
17
|
17
|
|
|
|
62
|
Hiệp hội doanh nghiệp tỉnh
|
1
|
|
|
|
1
|
63
|
Viện Quy hoạch - Kiến trúc
|
20
|
|
|
|
20
|
64
|
Trung tâm xúc tiến Đầu tư, Thương mại, Du lịch Thanh Hóa
|
17
|
|
|
|
17
|
Biên
chế Dự phòng
|
561
|