Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Số hiệu: 13844/TC-TCĐN Loại văn bản: Thông báo
Nơi ban hành: Bộ Tài chính Người ký: Phan Văn Hiển
Ngày ban hành: 26/11/2004 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

BỘ TÀI CHÍNH
********

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
********

Số: 13844/TC-TCĐN

Hà Nội, ngày 26 tháng 11 năm 2004

 

THÔNG BÁO

TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 12/2004

Căn cứ Thông tư 80/2003/TT-BTC ngày 13/8/2003 của Bộ Tài chính, Bộ Tài chính thông báo tỷ giá hạch toán kế toán và báo cáo thu chi ngoại tệ tháng 12 năm 2004, áp dụng thống nhất trên phạm vi cả nước như sau:

1/ Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với đôla Mỹ (USD) tháng 12/2004 là 1 USD = 15.717 đồng.

2/ Tỷ giá thống kê quy đổi giữa đôla Mỹ (USD) và các ngoại tệ khác của tháng 12 năm 2004 thực hiện theo phụ lục đính kèm tại công văn này.

3/ Tỷ giá giữa đồng Việt Nam và các ngoại tệ khác được tính thông qua đôla Mỹ theo tỷ giá quy định tại điểm 1 và 2 nói trên.

4/ Tỷ giá hạch toán trên được áp dụng trong các nghiệp vụ:

- Quy đổi và hạch toán thu, chi NSNN bằng ngoại tệ kể cả các khoản thu hiện vật có gốc bằng ngoại tệ.

- Quy đổi và hạch toán sổ sách kế toán của KBNN.

Đề nghị các cơ quan tài chính, cơ quan, Kho bạc Nhà nước và các tổ chức thực hiện thu chi NSNN căn cứ vào tỷ giá được thông báo để hạch toán kế toán và báo cáo thu chi ngoại tệ theo đúng chế độ quy định.

 

TL/BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH
KT/VỤ TRƯỞNG VỤ TÀI CHÍNH ĐỐI NGOẠI
PHÓ VỤ TRƯỞNG




Phan Văn Hiển

 

 

 

THÔNG BÁO
(Kèm theo công văn số 13844/TC-TCĐN ngày 26/11/2004 của Bộ Tài chính)

Bộ Tài chính thông báo tỷ giá giữa đôla Mỹ và các loại ngoại tệ khác áp dụng trong thống kê kể từ ngày 1/12/2004 cho đến khi có thông báo mới như sau:

Tên nước

Tên ngoại tệ

Ký hiệu ngoại tệ

USD/Ngoại tệ

Bằng số

Bằng chữ

VIỆT NAM

DONG

00

VND

#REF!

SLOVAKIA

SLOVAKKORUNA

09

SKK

29,57

MODMBÍCH

METICAL

10

MZM

19.561,41

NICARAGOA

CORDOBA ORO

11

NIO

16,15

NAM TƯ

NEW DINAR

12

YUM

-

CHࠣU ࠣU

EURO

14

EUR

0,75

CHIN BICXAC

GUINEA BISSAU PESO

15

GWP

-

HࠣNĐUARAT

LEMPIRA

16

HNL

18,54

ANBANI

LEK

17

ALL

96,90

BALAN

ZLOTY

18

PLN

3,18

BUNGARI

LEV

19

BGL

1,47

LIBRIA

LIBERIAN DOLLAR

20

LRD

47,00

HUNGGARI

FORINT

21

HUF

184,41

SNG (NGA)

RUSSIAN RUBLE (NEW)

22

RUB

28,31

MࠣNGCỔ

TUGRIK

23

MNT

1.213,00

RUMANI

LEU

24

ROL

29.685,00

TIỆP KHẮC

CZECH KORUNA

25

CZK

23,32

TRUNG QUỐC

YAN RENMINBI

26

CNY

8,28

BẮC TRIỀU TIN

NORTH KOREAN WON

27

KPW

2,20

CUBA

CUBAN PESO

28

CUP

1,00

LÀO

KIP

29

LAK

7.842,00

CAMPUCHIA

RIEL

30

KHR

3.855,00

PAKITXTAN

PAKISTAN RUPEE

31

PKR

59,82

ACHENTINA

ARGENTINE PESO

32

ARS

2,94

ANH VÀ BẮC AILEN

POUND STERLING

35

GBP

0,53

HÔNGKÔNG

HONG KONG DOLLAR

36

HKD

7,77

PHÁP

FRENCH FRANC

38

FRF

7,43

THỤY SĨ

SWISS FRANC

39

CHF

1,14

CHLB ĐỨC

DEUTSCH MARK

40

DEM

2,22

 

Tên nước

Tên ngoại tệ

Ký hiệu ngoại tệ

USD/Ngoại tệ

Bằng số

Bằng chữ

NHẬT

YEN

41

JPY

102,57

BỒ ĐÀO NHA

PORTUGUESE ESCUDO

42

PTE

227,05

CH GHI NÊ

GUINEA FRANC

43

GNF

2.723,00

XÔ MA LI

SOMA SHILING

44

SOS

3.046,00

THÁI LAN

BAHT

45

THB

39,39

BRU NÂY

BRUNEI DOLLAR

46

BND

1,64

BRAXIN

BRAZILIAN REAL

47

BRL

2,74

THỤY ĐIỂN

SWEDISH KRONA

48

SEK

6,72

NAUY

NORWEGIAN KRONE

49

NOK

6,11

ĐAN MẠCH

DANISH KRONE

50

DKK

5,60

LUCXĂMBUA

LUXEMBOURG FRANC

51

LUF

45,69

ÚC

AUSTRALIAN DOLLAR

52

AUD

1,26

CANAĐA

CANADIAN DOLLAR

53

CAD

1,18

SINGGAPO

SINGAPORE DOLLAR

54

SGD

1,64

MALAYSIA

MALAYSIAN RINGGIT

55

MYR

3,80

AN GIÊ RI

ALGERIAN DINAR

56

DZD

71,94

CHDCND YÊMEN

YEMENI RIAL

57

YER

182,00

IRẮC

IRAQI DINAR

58

IQD

1.461,00

LIBI

LEBANESE DINAR

59

LYD

1,30

TUYNIDI

TUNISIAN DINAR

60

TND

1,21

BỈ

BELGIAN FRANC

61

BEF

45,69

MARỐC

MOROCCAN DIRHAM

62

MAD

8,41

COLÔMBIA

COLOMBIAN PESO

63

COP

2.493,00

CÔNG GÔ

CFA FRANC BEAC

64

XAF

510,74

ĂNG GÔ LA

KWANZA REAJUSTADO

65

AOR

86,44

HÀ LAN

NETHERLANDS GUILDER

66

NLG

2,50

MALI

CFA FRANC BEAC

67

XOF

491,00

MIẾN ĐIỆN

KYAT

68

MMK

6,42

AI CẬP

EGYPTIAN POUND

69

EGP

6,23

XY RI

SYRIAN POUND

70

SYP

52,03

LI BĂNG

LIBIAN POUND

71

LBP

1.514,00

 


 

Tên nước

Tên ngoại tệ

Ký hiệu ngoại tệ

USD/Ngoại tệ

Bằng số

Bằng chữ

Ê TYOPIA

ETHIOPIAN BIRR

72

ETB

8,65

AIRƠLEN

IRISH POUND

73

IEP

0,89

THỖ NHĨ KỲ

TURKISH POUND

74

TRL

1.424.000,00

ITALY

ITALIAN LIRA

75

ITL

2.192,83

PHẦN LAN

MARKKA

76

FIM

6,73

MÊ HI CÔ

MAXICAN PESO

77

MXN

11,25

PHILIPIN

PHILIPINE PESO

78

PHP

56,22

PARAGOAY

GUARANI

79

PYG

6.090,00

HY LẠP

DRACHMA

80

GRD

385,90

ẤN ĐỘ

INDIAN RUPEE

81

INR

44,92

SRILANCA

SRILANCA RUPEE

82

LKR

104,95

BĂNG LA DÉT

TAKA

83

BDT

59,60

INDONESIA

RUPIAH

84

IDR

8.960,00

ÁO

SCHILLING

85

ATS

15,58

QUỸ TIỀN TỆ QUỐC TẾ

SDR

86

SDR

-

Ê CUA DO

SUCRE

87

ECS

25.000,00

NEW ZEALAND

NEWZELAND DOLLAR

88

NZD

1,39

DJIBOUTI

DJIBOUTI FRANC

89

DJF

175,95

TÂY BAN NHA

SPANISH PESETA

90

ESP

188,43

PÊ RU

NUEVO SOL

92

PEN

3,31

PANAMA

BALBOA

93

PAB

-

ĐÀI LOAN

NEW TAIWAN DOLLAR

94

TWD

32,12

MA CAO

PATACA

95

MOP

8,01

I RAN

IRANIAN RIAL

96

IRR

8.793,00

CÔ OÉT

KWAITI DINAR

97

KWD

0,29

HÀN QUỐC

WON

98

KRW

1.051,70

KHỐI CÁC NƯỚC XHCN

RÚP CHUYỂN NHƯỢNG

100

RCN

1,00

ĐÔNG ĐỨC

EAST GERMAN MARK

101

DDM

2,22

APGANIXTĂNG

AFGHANI

102

AFA

-

BAHAMAS

BAHAMIAN DOLLAR

103

BSD

1,00

BAREN

BAHARAINI DINAR

104

BHD

0,38

BARBADOS

BARBADOS DOLLAR

105

BBD

1,99

BELIZE

BELIZE DOLLAR

106

BZD

1,99

MADAGASCAR

MALAGASY FRANC

107

MGF

9.660,00

ISRAEL

NEW ISRAELI SHEKEL

108

ILS

4,37

JAMAICA

JAMACAN DOLLAR

109

JMD

61,32

BOLIVIA

BOLIVIANO

110

BOB

8,01

 

Tên nước

Tên ngoại tệ

Ký hiệu ngoại tệ

USD/Ngoại tệ

Bằng số

Bằng chữ

COSTARICA

COSTA RICAN COLON

111

CRC

454,11

GHANA

CEDI

112

GHC

8.910,00

GUATEMALA

QUETZAL

113

GTQ

7,74

MAURITANIA

OUGUIYA

114

MRO

253,30

NEPAL

NEPALESE RUPEE

115

NPR

72,00

NIGERIA

NAIRA

116

NGN

132,75

SIERRALEONE

LEONE

117

SLL

2.355,00

NAM PHI

RAND

118

ZAR

5,87

LƠXOTO

RAND

119

ZAR

5,87

URUGUAY

PESO URUGUAYO

120

UYU

29,76

VEENZUELA

BOLIVAR

121

VEB

1.915,20

SHIP

CYPRUS POUND

122

CYP

2,30

TIỆP KHẮC (CŨ)

CZECH KORUNA

123

CSK

23,32

SLOVENIA

TOLAR

124

SIT

180,64

SOLOMON ISLAND

SOLOMON ISLANDS DOLLAR

125

SBD

0,14

ZAMBIA

KWACHA

126

ZMK

4.700,00

ZIMBABUE

ZUMBABWE DOLLAR

127

ZWD

5.760,00

BĂNG ĐẢO

ICELAND KRONA

128

ISK

65,34

RUANDA

RWANDA FRANC

129

RWF

557,58

MONSERRAT

EAST CARIBEAN DOLLAR

130

XCD

2,67

SAINT HELENA

ST.HELENA POUND

131

SHP

1,88

SAINT KITTS AND NEVIS

EAST CARIBEAN DOLLAR

132

XCD

2,67

SAINT LUCIA

EAST CARIBIAN DOLLAR

133

XCD

2,67

LATVIA

LATVIAN LATS

134

LVL

0,52

ÁC MENIA

ARMENIAN DRAM

135

AMD

500,50

ARUBA

ARUBAN GUILDER

136

AWG

1,79

GIOOCDANI

JORDANIAN DINAR

137

JOD

0,71

KA ZĂC STAN

TENGE

138

KZT

129,86

HAITY

GOURDE

139

HTG

35,00

KÊNIA

KENYAN SHILING

140

KES

81,15

MOLDOVIA REPUBLIC OF

MOLDOVAN LEU

141

MDL

12,39

QUATA

QATARI RIAL

142

QAR

3,64

WALLIS & FUTUNA ISLANDS

CFP FRANC

143

XPF

88,00

FRENCH POLYNESIA

CFP FRANC

144

XPF

88,00

MARITUS

MAURITUS RUPEE

145

MUR

28,29

ST. VINCENT&THE GRENNADINES

EAST CARIBIAN DOLLAR

146

XCD

2,67

USSR

RUP XO VIET

147

USR

28,31

 

Tên nước

Tên ngoại tệ

Ký hiệu ngoại tệ

USD/Ngoại tệ

Bằng số

Bằng chữ

ĐࠣNG SAHARA

MOROCCAN DIRHAM

148

MAD

8,41

LITHUANA

LITHUANIAN LITAS

149

LTL

2,60

SAMOA

TALA

150

WST

0,37

UZBEKISTAN

UZBEKISTAN SUM

151

UZS

1.051,02

VANUATU

VATU

152

VUV

106,08

GIBRATA

GIBRAL TAR POUND

153

GIP

1,88

OMAN

RIAL OMANI

154

OMR

0,38

SWAZILAND

LILANGENI

155

SZL

5,92

FALKLAND ISLAND(MALVINAS)

FALKLAND ISLANDS POUND

156

FKP

1,60

GRENADA

EAST CARIBIAN DOLLAR

157

XCD

2,67

FIJI

FIJI DOLLAR

158

FJD

0,61

UGANDA

UGANDA SHILING

159

UGX

1.744,00

CAPE VERDE

CAPE VERDE ESCUDO

160

CVE

84,05

NETH. ANTILLES

NETH.ANTILLIAN GUILDER

161

ANG

1,78

UKRAINA

HRYVNIA

162

UAH

5,31

CAYMAN ISSLAND

CAYMAN ISLANDS DOLLAR

163

KYD

0,82

UNITED ARAB EMIRATES

UAE DIRHAM

164

AED

3,67

MALDIVES

RUFIYAA

165

MVR

12,70

COMOROS

COMORO FRANC

166

KMF

375,55

CHILÊ

UNIDADES DE FOMENTO

167

CLF

588,00

CỘNG HOÀ CÔNG GÔ

FRANC CONGOLAIS

168

CDF

425,00

ERITRE

NAKFA

169

ERN

13,50

ZAMBIA

DALASI

170

GMD

29,00  

ANGÔLA

NEW KWANDA

171

AON

86,44

CHILÊ

CHILEAN PESO

172

CLP

588,00

COOK ISLANDS

NEW ZWALAND DOLLAR

173

NZD

1,39

ESTONIA

KROON

174

EEK

11,79

GEORGIA

LARI

175

GEL

1,77

ANGUILLA

EAST CARIBIAN DOLLAR

176

XCD

2,67

NEW CALEDONIA

CFP FRANC

177

XPF

88,00

ANTIGUA AND BARBUDA

EAST CARIBIAN DOLLAR

178

XCD

2,67

BERMUDA

BERMUDIAN DOLLAR

179

BMD

0,99

BURUNDI

BURUNDI FRANC

180

BIF

1.077,30

CROATIA

KUNA

181

HRK

5,73

GUYANA

GUYANA DOLLAR

182

GYD

179,00

MALTY

MALTESE LIRA

183

MTL

3,06

SEYCHELLES

SEYCHELLESS RUPEE

184

SCR

5,20

 

Tên nước

Tên ngoại tệ

Ký hiệu ngoại tệ

USD/Ngoại tệ

Bằng số

Bằng chữ

NAMIBIA

NAMIBIA DOLLAR

185

NAD

5,87

ELSALVADO

EL SALVADOR COLON

186

SVC

8,75

NAMIBIA

RAND

187

ZAD

5,87

LƠXOTO

LOTI

188

LSL

5,95

TURKMENSTAN

MANAT

189

TMM

-

SAO TOME AND PRINCPLE

DOBRA

190

STD

9.020,00

ARAP XÊ ÚT

SAUDI RYAL

191

SAR

3,75

MEXICO

MEX.UNIDAD DE INVERSIOR

192

MXV

11,25

BHUTAN

NGULTRUM

193

BTN

44,95

SUDAN

SUDANESE DINAR

194

SDD

255,29

BOLIVIA

MVDOL

195

BOV

8,01

SURINAME

SURINAM GUILDER

196

SRG

2.515,00

BELARUS

BELARUSIAN RUBLE

197

BYB

2.180,00

BOSNIA AND HEEGOVINA

CONVERTIBLE MARKS

198

BAM

1,53

AZECS BAI ZAN

AZERBAIJANIAN MANAT

199

AZM

4.909,00

BOXOANA

PULA

200

BWP

0,23

ECUADO

UNIDAD DE VALOR CONSTANTE(UVC)

201

ECV

25.000,00

TONGA

PAANGA

202

TOP

0,46

DOMINICA

EAST CARIBIAN DOLLAR

203

XCD

2,67

TRINIDAD AND TOBACO

TRINIDAD&TOBACO DOLLAR

204

TTD

6,15

ANDORA

ANDORRAN PESETA

205

ADP

188,26

CỘNG HOÀ DOMINICA

DOMINICAN PESO

206

DOP

-

ĐÔNG TIMO

RUPIAH

207

IDR

8.960,00

PAPUA NEW GUINEA

KINA

209

PGK

0,32

TAJIKISTAN

TAJIK RUBLE

210

TJR

1.060,00

MACEDONIA, THE REFORMER

DENAR

211

MKD

71,18

REPUBLIC OF TANZANIA

TANZANIAN SHILLING

212

TZS

1.060,00

KYRGYZSTAN

SOM

213

KGS

41,38

MALANI

KWACHA

214

MWK

106,00

 

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Thông báo số 13844/TC-TCĐN ngày 26/11/2004 ngày 26/11/2004 của Bộ Tài chính về việc tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 12/2004

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


6.957

DMCA.com Protection Status
IP: 3.147.60.62
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!