|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
727/1999/QĐ-BGTVT
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Bộ Giao thông vận tải
|
|
Người ký:
|
Đào Đình Bình
|
Ngày ban hành:
|
24/03/1999
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI
******
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA
VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
*********
|
Số: 727/1999/QĐ-BGTVT
|
Hà Nội, ngày 24 tháng 3 năm
1999
|
QUYẾT ĐỊNH
CỦA BỘ TRƯỞNG BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI SỐ
727/1999/QĐ-BGTVT NGÀY 24 THÁNG 3 NĂM 1999 VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC TUYẾN VẬN
TẢI HÀNH KHÁCH LIÊN TỈNH HIỆN HÀNH BẰNG PHƯƠNG TIỆN ĐƯỜNG BỘ
BỘ TRƯỞNG BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI
Căn cứ Nghị định 22/CP ngày
22-3-1994 của Chính phủ về nhiệm vụ, quyền hạn, trách nhiệm quản lý Nhà nước và
cơ cấu tổ chức bộ máy của Bộ Giao thông vận tải;
Căn cứ Mục 7 Chỉ thị số 236/TTg ngày 11-4-1997 của Thủ tướng Chính phủ;
Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Đường bộ Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế - Vận
tải,
QUYẾT
ĐỊNH:
Điều 1: Nay
ban hành kèm theo Quyết định này “Danh mục đợt một tuyến vận tải hành khách
liên tỉnh Quốc gia hiện hành bằng phương tiện vận tải đường bộ trong cả nước
(có danh mục kèm theo). Tổng số tuyến vận tải hành khách liên tỉnh Quốc gia là:
1239 tuyến (cột thứ nhất của danh mục).
Tuyến vận tải hành khách liên
tỉnh Quốc gia nói trong Quyết định này là tuyến mà phương tiện vận tải đường bộ
(xe ô tô) đi từ bến xe đầu tiên của một tỉnh (là tỉnh thứ nhất) qua ít nhất một
tỉnh (là tỉnh thứ 2) và đến bến xe cuối cùng của một tỉnh để xe trả hết khách
(là tỉnh thứ ba).
Điều 2: Giao
các Sở Giao thông vận tải (Giao thông công chính) thoả thuận, thống nhất và
công bố tuyến vận tải hành khách liên tỉnh liền kề. Sau khi công bố, báo cáo về
Bộ Giao thông vận tải, Cục Đường bộ Việt Nam chậm nhất sau 15 ngày kể từ ngày
công bố. Các Sở Giao thông Vận tải (Giao thông công chính) có trách nhiệm báo
cáo toàn bộ số tuyến vận tải hành khách nội tỉnh và tuyến vận tải hành khách
liên tỉnh liền kề hiện hành về Cục Đường bộ Việt Nam trước ngày 30-6-1999 để
theo dõi và tổng hợp báo cáo Bộ.
Tuyến VTHK liên tỉnh liền kề là
tuyến trực tiếp giữa hai tỉnh liền nhau khi phương tiện vận tải đường bộ (xe
ôtô) xếp khách tại bến xe của một tỉnh (là tỉnh thứ nhất) đi đến bến cuối của
một tỉnh để xe trả hết khách (là tỉnh thứ 2).
Điều 3: Trong
thời gian 60 ngày kể từ ngày ký Quyết định này, các Sở Giao thông vận tải (Giao
thông công chính) xét thấy cần điều chỉnh (thêm hoặc bớt) tuyến vận tải hành
khách liên tỉnh hiện hành xuất phát từ địa phương mình thì phải có văn bản gửi
về Cục Đường bộ Việt Nam để Cục tổng hợp, trình Bộ công bố tiếp.
Điều 4: Quyết
định này có hiệu lực thi hành từ ngày 01-07-1999. Những luồng tuyến không có
trong danh mục công bố luồng tuyến của Bộ thì phải tiến hành trình tự thủ tục
mở tuyến mới theo quy định của bộ.
Điều 5: Việc cho
phép tham gia vận tải hành khách trên các tuyến vận tải hành khách liên tỉnh có
quy định riêng.
Giám đốc Sở Giao thông vận tải
(Giao thông công chính) có trách nhiệm thông báo cho hành khách về các tuyến
vận chuyển hành khách công cộng liên tỉnh xuất phát từ địa phương (trong danh
mục kèm theo ở cột thứ 2) và tổ chức tốt vận tải hành khách nội tỉnh, liên
tỉnh; tổ chức bán vé liên tuyến (nếu có) để đảm bảo hành khách đi liên tỉnh,
liên tuyến được thuận lợi.
Điều 6: Chánh
Văn phòng Bộ, Vụ trưởng Vụ Pháp chế - Vận tải, Cục trưởng Cục Đường bộ Việt
Nam, các Giám đốc Sở Giao thông vận tải (Giao thông công chính) tỉnh, thành phố
trực thuộc Trung ương và Thủ trưởng cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách
nhiệm thi hành Quyết định này.
DANH MỤC
ĐỢT I CÁC TUYẾN VẬN
TẢI HÀNH KHÁCH CÔNG CỘNG
LIÊN TỈNH BẰNG ĐƯỜNG BỘ TRONG CẢ NƯỚC
(Kèm
theo Quyết định số 727/1999/QĐ-BGTVT ngày 24 tháng 3 năm 1999
của Bộ trưởng Bộ Giao thông Vận tải)
STT
toàn quốc
|
STT
từng tỉnh
|
Tuyến
vận chuyển
|
Cự
ly (km)
|
Bến
xe tại trung tâm TP, thị xã
|
Bến
xe tại Trung tâm kinh tế huyện
|
|
|
|
|
Bến
|
Bến
|
|
|
|
|
Đi
|
Đến
|
Đi
|
Đến
|
|
|
An Giang
đi
|
|
|
|
|
|
1
|
1
|
Bạc
Liêu
|
260
|
|
|
Châu
Đốc
|
Hộ
Phòng
|
|
2
|
,,
|
|
|
|
Long
xuyên
|
Hộ
Phòng
|
|
3
|
,,
|
|
|
|
Châu
Đốc
|
Láng
Trâm
|
2
|
4
|
Bà
Rịa - Vũng Tàu
|
400
|
|
|
Châu
Đốc
|
TP
Vũng Tàu
|
3
|
5
|
Cà
Mâu
|
240
|
TX
Long Xuyên
|
Cà
Mau
|
|
|
4
|
6
|
,,
|
320
|
|
|
Tịnh
Biên
|
Cà
Mâu
|
5
|
7
|
,,
|
294
|
|
|
Châu
Đốc
|
Cà
Mâu
|
6
|
8
|
,,
|
400
|
|
|
Châu
Đốc
|
TT
Tân Phú
|
7
|
9
|
,,
|
315
|
|
|
Châu
Đốc
|
Tam
Hoà
|
8
|
10
|
,,
|
325
|
|
|
Chợ
Mới
|
Tân
Phú
|
|
11
|
,,
|
|
|
|
Long
Xuyên
|
Tân
Phú
|
|
12
|
,,
|
|
|
|
Châu
Đốc
|
TT
Xuân Lộc
|
9
|
13
|
Hà
Nội
|
2000
|
|
|
Châu
Đốc
|
Giáp
Bát
|
10
|
14
|
TP
Hồ Chí Minh
|
231
|
TX
Long Xuyên
|
Miền
Tây
|
|
|
11
|
15
|
,,
|
313
|
|
|
Tịnh
Biên
|
Miền
Tây
|
12
|
16
|
,,
|
330
|
|
|
Tri
Tôn
|
Miền
Tây
|
13
|
17
|
,,
|
200
|
|
|
Chợ
mới
|
Miền
Tây
|
14
|
18
|
,,
|
298
|
|
|
Tân
Châu
|
Miền
Tây
|
15
|
19
|
,,
|
230
|
|
|
Phú
Tân
|
Miền
Tây
|
16
|
20
|
,,
|
285
|
|
|
Châu
Đốc
|
Miền
Tây
|
17
|
21
|
,,
|
|
|
|
Thoại
Sơn
|
Miền
Tây
|
18
|
22
|
,,
|
|
|
|
Châu
Phú
|
Miền
Tây
|
|
23
|
,,
|
|
|
|
An
Phú
|
Miền
Tây
|
|
24
|
,,
|
|
|
|
Chợ
Vàm
|
Miền
Tây
|
19
|
25
|
Sóc
Trăng
|
125
|
TX
Long Xuyên
|
Sóc
Trăng
|
|
|
20
|
26
|
,,
|
214
|
|
|
Châu
Đốc
|
Vĩnh
Châu
|
21
|
27
|
,,
|
179
|
|
|
Châu
Đốc
|
TX
Sóc Trăng
|
22
|
28
|
,,
|
206
|
|
|
Tịnh
Biên
|
TX
Sóc Trăng
|
23
|
29
|
Trà
Vinh
|
217
|
|
|
Châu
Đốc
|
Trà
Vinh
|
24
|
30
|
Tây
Ninh
|
390
|
|
|
Châu
Đốc
|
TX
Tây Ninh
|
25
|
31
|
Vĩnh
Long
|
146
|
|
|
Châu
Đốc
|
TX
Vĩnh Long
|
26
|
32
|
,,
|
174
|
|
|
Tịnh
Biên
|
TX
Vĩnh Long
|
27
|
33
|
,,
|
|
|
|
Bắc
An Hoà
|
TX
Vĩnh Long
|
|
34
|
,,
|
|
|
|
Châu
Đốc
|
Vũng
Liêm
|
28
|
35
|
Tiền
Giang
|
|
|
|
Châu
Đốc
|
Mỹ
Tho
|
|
36
|
Long
An
|
|
|
|
Châu
Đốc
|
TX
Tân An
|
|
|
Bà Rịa -
Vũng Tàu đi
|
|
|
|
|
|
|
1
|
An
Giang
|
370
|
|
|
TP
Vũng Tàu
|
Châu
Đốc
|
29
|
2
|
Bạc
Liêu
|
405
|
TP
Vũng Tàu
|
TX
Bạc Liêu
|
|
|
|
3
|
,,
|
|
|
|
TP
Vũng Tàu
|
Hộ
Phòng
|
30
|
4
|
Bắc
Giang
|
1824
|
TP
Vũng Tàu
|
TX
Bẵc Giang
|
|
|
31
|
5
|
Bến
Tre
|
254
|
|
|
TP
Vũng Tàu
|
Chợ
Lách
|
32
|
6
|
,,
|
189
|
|
|
Bà
Rịa
|
TX
Bến Tre
|
33
|
7
|
,,
|
214
|
TP
Vũng Tàu
|
TX
Bến Tre
|
|
|
34
|
8
|
Bình
Định
|
711
|
TP
Vũng Tàu
|
TP
Quy Nhơn
|
|
|
35
|
9
|
,,
|
961
|
|
|
Xuyên
Mộc
|
Quy
Nhơn
|
|
10
|
,,
|
|
|
|
TP
Vũng Tàu
|
Hoài
Nhơn
|
36
|
11
|
Bình
Thuận
|
150
|
TP
Vũng Tàu
|
TX
Phan Thiết
|
|
|
37
|
12
|
,,
|
125
|
|
|
Bà
Rịa
|
TX
Phan Thiết
|
38
|
13
|
Bình
Phước
|
234
|
|
|
TP
Vũng Tàu
|
Lộc
Ninh
|
39
|
14
|
,,
|
148
|
|
|
Bà
Rịa
|
Lộc
Ninh
|
|
15
|
,,
|
|
|
|
TP
Vũng Tàu
|
Phước
Long
|
40
|
16
|
Cà
Mau
|
474
|
TP
Vũng Tàu
|
TX
Cà Mau
|
|
|
41
|
17
|
,,
|
477
|
|
|
Xuyên
Mộc
|
TX
Cà Mau
|
42
|
18
|
Cần
Thơ
|
294
|
TP
Vũng Tàu
|
TP
Cần Thơ
|
|
|
43
|
19
|
,,
|
279
|
|
|
Long
Đất
|
TP
Cần Thơ
|
44
|
20
|
,,
|
275
|
|
|
Bà
Rịa
|
TP
Cần Thơ
|
45
|
21
|
Đà
Nẵng
|
1106
|
TP
Vũng Tàu
|
TP
Đà Nẵng
|
|
|
46
|
22
|
,,
|
1036
|
|
|
Bà
Rịa
|
TP
Đà Nẵng
|
47
|
23
|
,,
|
1041
|
|
|
Long
Đất
|
TP
Đà Nẵng
|
48
|
24
|
,,
|
950
|
|
|
Xuyên
Mộc
|
Đà
Nẵng
|
49
|
25
|
Đồng
Tháp
|
296
|
TP
Vũng Tàu
|
TX
Cao Lãnh
|
|
|
50
|
26
|
,,
|
364
|
|
|
TP
Vũng Tàu
|
Hồng
Ngự
|
51
|
27
|
Hà
Nội
|
1784
|
|
|
Bà
Rịa
|
Giáp
Bát
|
52
|
28
|
,,
|
1769
|
TP
Vũng Tàu
|
Giáp
Bát
|
|
|
53
|
29
|
Hải
Dương
|
1842
|
TP
Vũng Tàu
|
TP
Hải Dương
|
|
|
54
|
30
|
Hải
Phòng
|
1881
|
TP
Vũng Tàu
|
Niệm
Nghĩa
|
|
|
55
|
31
|
Khánh
Hoà
|
493
|
TP
Vũng Tàu
|
TP
Nha Trang
|
|
|
56
|
32
|
,,
|
453
|
|
|
Xuyên
Mộc
|
Nha
Trang
|
57
|
33
|
Kiên
Giang
|
463
|
|
|
TP
Vũng Tàu
|
Hà
Tiên
|
58
|
34
|
,,
|
373
|
TP
Vũng Tàu
|
Rạch
Sói
|
|
|
|
35
|
,,
|
|
TP
Vũng Tàu
|
30
tháng 4
|
|
|
59
|
36
|
Long
An
|
172
|
TP
Vũng Tàu
|
TX
Tân An
|
|
|
60
|
37
|
,,
|
305
|
|
|
Xuyên
Mộc
|
Đức
Huệ
|
|
38
|
,,
|
|
|
TP
Vũng Tàu
|
Châu
Thành
|
|
|
39
|
,,
|
|
|
TP
Vũng Tàu
|
Mộc
Hoá
|
|
|
40
|
,,
|
|
|
TP
Vũng Tàu
|
Đức
Huệ
|
|
61
|
41
|
Nam
Định
|
1724
|
|
|
TP
Vũng Tàu
|
Hải
Hậu
|
62
|
42
|
,,
|
1700
|
|
|
Bà
Rịa
|
TP
Nam định
|
|
43
|
,,
|
|
TP
Vũng Tàu
|
TP
Nam Định
|
|
|
63
|
44
|
Quảng
Ngãi
|
906
|
TP
Vũng Tàu
|
TX
Quảng Ngãi
|
|
|
64
|
45
|
,,
|
882
|
|
|
Bà
Rịa
|
Quảng
Ngãi
|
65
|
46
|
,,
|
897
|
|
|
Long
Đất
|
Quảng
Ngãi
|
|
47
|
,,
|
|
|
|
Xuyên
Mộc
|
Quảng
Ngãi
|
66
|
48
|
Sóc
Trăng
|
332
|
|
|
Bà
Rịa
|
TX
Sóc Trăng
|
|
49
|
,,
|
|
TP
Vũng Tàu
|
TX
Sóc Trăng
|
|
|
67
|
50
|
Tây
Ninh
|
224
|
TP
Vũng Tàu
|
TX
Tây Ninh
|
|
|
68
|
51
|
,,
|
214
|
|
|
Long
Đất
|
TX
Tây Ninh
|
69
|
52
|
,,
|
202
|
|
|
Bà
Rịa
|
TX
Tây Ninh
|
70
|
53
|
Tiền
Giang
|
197
|
TP
Vũng Tàu
|
TX
Mỹ Tho
|
|
|
71
|
54
|
,,
|
247
|
|
|
TP
Vũng Tàu
|
TX
Gò Công
|
72
|
55
|
,,
|
130
|
|
|
Bà
Rịa
|
TX
Mỹ Tho
|
|
56
|
,,
|
|
|
|
TP
Vũng Tàu
|
TX
Gò Công Đông
|
|
57
|
,,
|
|
|
|
Bà
Rịa
|
TX
Gò Công
|
73
|
58
|
Vĩnh
Long
|
261
|
TP
Vũng Tàu
|
TX
Vĩnh Long
|
|
|
74
|
59
|
,,
|
295
|
|
|
TP
Vũng Tàu
|
Vũng
Liêm
|
75
|
60
|
,,
|
290
|
|
|
TP
Vũng Tàu
|
Bình
Minh
|
76
|
61
|
,,
|
239
|
|
|
Bà
Rịa
|
TX
Vĩnh Long
|
77
|
62
|
Trà
Vinh
|
327
|
TP
Vũng Tàu
|
Trà
Vinh
|
|
|
78
|
63
|
,,
|
315
|
|
|
Long
Đất
|
Trà
Vinh
|
79
|
64
|
Lâm
Đồng
|
375
|
TP
Vũng Tàu
|
TP
Đà Lạt
|
|
|
80
|
65
|
,,
|
353
|
|
|
Bà
Rịa
|
Đà
Lạt
|
81
|
66
|
TP
Hồ Chí Minh
|
125
|
TP
Vũng Tàu
|
Miền
Đông
|
|
|
82
|
67
|
,,
|
101
|
|
|
Bà
Rịa
|
Miền
Đông
|
83
|
68
|
,,
|
115
|
|
|
Long
Đất
|
Miền
Đông
|
84
|
69
|
,,
|
130
|
|
|
Xuyên
Mộc
|
Miền
Đông
|
|
70
|
,,
|
|
|
|
Long
Hải
|
Miền
Đông
|
|
71
|
,,
|
|
|
|
Bình
Châu
|
Miền
Đông
|
|
72
|
,,
|
|
|
|
Long
Điền
|
Miền
Đông
|
|
73
|
,,
|
|
|
|
Xuân
Sơn
|
Miền
Đông
|
85
|
74
|
Quảng
Ninh
|
1888
|
TP
Vũng Tàu
|
Bãi
Cháy
|
|
|
86
|
75
|
Đắc
Lắc
|
460
|
|
|
Long
Đất
|
TP
Buôn Mê Thuật
|
87
|
76
|
Hà
Nam
|
1742
|
Vũng
Tàu
|
Phủ
Lý
|
|
|
88
|
77
|
,,
|
1722
|
|
|
Bà
Rịa
|
Phủ
Lý
|
|
78
|
Bắc
Ninh
|
|
TP
Vũng Tàu
|
TX
Bắc Ninh
|
|
|
|
79
|
Gia
Lai
|
|
TP
Vũng Tàu
|
TX
Plâycu
|
|
|
|
80
|
Hà
Tĩnh
|
|
TP
Vũng Tàu
|
TX
Hà Tĩnh
|
|
|
|
81
|
Hưng
Yên
|
|
TP
Vũng Tàu
|
TX
Hưng Yên
|
|
|
|
82
|
Nghệ
An
|
|
TP
Vũng Tàu
|
TP
Vinh
|
|
|
|
83
|
Quảng
Trị
|
|
TP
Vũng Tàu
|
TX
Đông Hà
|
|
|
|
84
|
Thái
Bình
|
|
TP
Vũng Tàu
|
TX
Thái Bình
|
|
|
|
85
|
Thừa
Thiên Huế
|
|
TP
Vũng Tàu
|
An
Cựu
|
|
|
|
|
Bắc Cạn
đi
|
|
|
|
|
|
89
|
1
|
Bắc
Ninh
|
131
|
TX
Bắc Cạn
|
TX
Bắc Ninh
|
|
|
90
|
2
|
Hà
Nội
|
166
|
TX
Bắc Cạn
|
Gia
Lâm
|
|
|
91
|
3
|
Hà
Nam
|
220
|
TX
Bắc Cạn
|
TX
Phủ Lý
|
|
|
92
|
4
|
Thái
Bình
|
279
|
TX
Bắc Cạn
|
TX
Thái Bình
|
|
|
93
|
5
|
Bắc
Giang
|
211
|
TX
Bắc Cạn
|
TX
Bắc Giang
|
|
|
94
|
6
|
Hà
Tây
|
190
|
TX
Bắc Cạn
|
TX
Hà Đông
|
|
|
95
|
7
|
Nam
Định
|
260
|
TX
Bắc Cạn
|
TP
Nam Định
|
|
|
96
|
8
|
Hải
Phòng
|
258
|
TX
Bắc Cạn
|
Niệm
Nghĩa
|
|
|
97
|
9
|
Hải
Dương
|
208
|
TX
Bắc Cạn
|
TP
Hải Dương
|
|
|
98
|
10
|
Hưng
Yên
|
216
|
TX
Bắc Cạn
|
TX
Hưng Yên
|
|
|
|
11
|
Gia
Lai
|
|
TX
Bắc Cạn
|
TX
Plây cu
|
|
|
|
12
|
Kon
Tum
|
|
TX
Bắc Cạn
|
TX
Kon Tum
|
|
|
|
13
|
Ninh
Bình
|
|
TX
Bắc Cạn
|
TX
Ninh Bình
|
|
|
|
14
|
,,
|
|
|
|
TX
Bắc Cạn
|
TX
Kim Sơn
|
|
|
Bạc Liêu
đi
|
|
|
|
|
|
99
|
1
|
Hà
Nội
|
2038
|
|
|
Láng
Trâm
|
Giáp
Bát
|
100
|
2
|
Cao
Bằng
|
2299
|
|
|
Láng
Trâm
|
TX
Cao Bằng
|
101
|
3
|
Hải
Dương
|
2096
|
|
|
Láng
Trâm
|
TP
Hải Dương
|
102
|
4
|
Nam
Định
|
1975
|
|
|
Láng
Trâm
|
TP
Nam Định
|
103
|
5
|
,,
|
2015
|
|
|
Láng
Trâm
|
TT
Nghĩa Hưng
|
104
|
6
|
Bà
Rịa - Vũng Tàu
|
440
|
|
|
Hộ
Phòng
|
TP
Vũng Tàu
|
|
7
|
,,
|
|
TX
Bạc Liêu
|
TP
Vũng Tàu
|
|
|
105
|
8
|
Ninh
Bình
|
1945
|
|
|
Láng
Trâm
|
TX
Ninh Bình
|
106
|
9
|
Thanh
Hoá
|
1885
|
|
|
Láng
Trâm
|
TX
Thanh hoá
|
107
|
10
|
Tiền
Giang
|
|
|
|
Hộ
Phòng
|
TP
Mỹ Tho
|
|
11
|
,,
|
|
TX
Bạc Liêu
|
TX
Mỹ Tho
|
|
|
108
|
12
|
Kiên
Giang
|
253
|
|
|
Láng
Trâm
|
Rạch
Sói
|
|
13
|
,,
|
|
|
|
Hộ
Phòng
|
Rạch
Sói
|
109
|
14
|
An
Giang
|
206
|
|
|
Hộ
Phòng
|
TX
Long Xuyên
|
110
|
15
|
,,
|
260
|
|
|
Láng
Trâm
|
Châu
Đốc
|
|
16
|
,,
|
|
|
|
Hộ
Phòng
|
Châu
Đốc
|
111
|
17
|
TP
Hồ Chí Minh
|
280
|
TX
Bạc Liêu
|
Miền
Tây
|
|
|
112
|
18
|
,,
|
315
|
|
|
TT
Hộ Phòng
|
Miền
Tây
|
113
|
19
|
,,
|
110
|
|
|
Láng
Trâm
|
Miền
Tây
|
|
20
|
Cần
Thơ
|
|
TX
Bạc Liêu
|
TP
Cần Thơ
|
|
|
|
21
|
,,
|
|
|
|
Láng
Trâm
|
TP
Cần Thơ
|
|
22
|
Tây
Ninh
|
|
TX
Bạc Liêu
|
TX
Tây Ninh
|
|
|
|
|
Bắc
Giang đi
|
|
|
|
|
|
114
|
1
|
Thái
Bình
|
140
|
TX
Bắc Giang
|
TX
Thái Bình
|
|
|
115
|
2
|
Ninh
Bình
|
140
|
TX
Bắc Giang
|
TX
Ninh Bình
|
|
|
116
|
3
|
,,
|
160
|
|
|
TT
Chũ
|
TT
Kim Sơn
|
117
|
4
|
Nghệ
An
|
350
|
TX
Bắc Giang
|
TP
Vinh
|
|
|
118
|
5
|
,,
|
310
|
|
|
TX
Bắc Giang
|
TT
Đô Lương
|
119
|
6
|
Yên
Bái
|
|
TX
Bắc Giang
|
TX
Yên Bái
|
|
|
120
|
7
|
Hưng
Yên
|
110
|
TX
Bắc Giang
|
TX
Hưng Yên
|
|
|
|
8
|
,,
|
|
|
|
TT
Sơn Động
|
TX
Hưng Yên
|
121
|
9
|
Bình
Phước
|
2150
|
TX
Bắc Giang
|
TX
Bình Phước
|
|
|
|
10
|
Bà
Rịa - Vũng Tàu
|
1850
|
TX
Bắc Giang
|
TP
Vũng Tàu
|
|
|
122
|
11
|
Phú
Thọ
|
121
|
TX
Bắc Giang
|
TP
Việt Trì
|
|
|
123
|
12
|
Sơn
La
|
380
|
TX
Bắc Giang
|
TX
Sơn La
|
|
|
124
|
13
|
,,
|
296
|
|
|
TX
Bắc Giang
|
Mộc
Châu
|
125
|
14
|
TP
Hồ Chí Minh
|
1805
|
TX
Bắc Giang
|
Miền
Đông
|
|
|
126
|
15
|
Hoà
Bình
|
126
|
TX
Bắc Giang
|
TX
Hoà Bình
|
|
|
127
|
16
|
Tuyên
Quang
|
175
|
TX
Bắc Giang
|
TX
Tuyên Quang
|
|
|
128
|
17
|
Tây
Ninh
|
1879
|
TX
Bắc Giang
|
TX
Tây Ninh
|
|
|
129
|
18
|
Cao
Bằng
|
310
|
TX
Bắc Giang
|
TX
Cao Bằng
|
|
|
130
|
19
|
Quảng
Trị
|
570
|
TX
Bắc Giang
|
TX
Đông Hà
|
|
|
131
|
20
|
Đắc
Lắc
|
1450
|
TX
Bắc Giang
|
TP
Buôn Mê Thuật
|
|
|
132
|
21
|
Đồng
Nai
|
1720
|
TX
Bắc Giang
|
TP
Biên Hoà
|
|
|
133
|
22
|
Hà
Giang
|
190
|
TX
Bắc Giang
|
TX
Hà Giang
|
|
|
134
|
23
|
Hà
Nội
|
50
|
TX
Bắc Giang
|
TT
Gia Lâm
|
|
|
135
|
24
|
,,
|
|
|
|
TT
An Châu
|
Gia
Lâm
|
136
|
25
|
,,
|
94
|
|
|
TT
Chũ
|
Gia
Lâm
|
137
|
26
|
,,
|
94
|
|
|
TT
Lục Nam
|
Gia
Lâm
|
138
|
27
|
,,
|
80
|
|
|
TT
Bố Hạ
|
Gia
Lâm
|
139
|
28
|
,,
|
81
|
|
|
TT
Mỏ Trọng
|
Gia
Lâm
|
140
|
29
|
Lâm
Đồng
|
1850
|
TX
Bắc Giang
|
TP
Đà Lạt
|
|
|
|
30
|
,,
|
|
|
|
TX
Bắc Giang
|
TT
Bảo Lộc
|
141
|
31
|
Nam Định
|
140
|
|
|
TX
Bắc Giang
|
TT
Hải Hậu
|
142
|
32
|
,,
|
140
|
TX
Bắc Giang
|
TP
Nam Định
|
|
|
|
33
|
,,
|
|
|
|
TT
Chũ
|
TT
Hải Hậu
|
143
|
34
|
Thanh
Hoá
|
210
|
TX
Bắc Giang
|
TP
Thanh Hoá
|
|
|
144
|
35
|
,,
|
|
|
|
TX
Bắc Giang
|
TT
Sầm Sơn
|
145
|
36
|
Hà
Tây
|
65
|
TX
Bắc Giang
|
TX
Hà Đông
|
|
|
146
|
37
|
,,
|
107
|
|
|
TT
Chũ
|
TX
Hà Đông
|
147
|
38
|
,,
|
87
|
|
|
TT
Kép
|
TX
Hà Đông
|
148
|
39
|
,,
|
69
|
|
|
TT
Thắng
|
TX
Hà Đông
|
149
|
40
|
,,
|
83
|
|
|
TT
Nhũ Nam
|
TX
Hà Đông
|
|
41
|
,,
|
|
|
|
TT
Lục Ngạn
|
TX
Hà Đông
|
150
|
42
|
Hải
Phòng
|
150
|
TX
Bắc Giang
|
Tam
Bạc
|
|
|
151
|
43
|
,,
|
193
|
|
|
TT
Chũ
|
Tam
Bạc
|
|
44
|
,,
|
|
|
|
Lục
Ngạn
|
Tam
Bạc
|
152
|
45
|
Hải
Dương
|
105
|
TX
Bắc Giang
|
TP
Hải Dương
|
|
|
153
|
46
|
,,
|
148
|
|
|
TT
Chũ
|
TP
Hải Dương
|
|
47
|
,,
|
|
|
|
TT
Chũ
|
TT
Sao Đỏ
|
|
48
|
Bắc
Cạn
|
205
|
TX
Bắc Giang
|
TX
Bắc Cạn
|
|
|
154
|
49
|
Hà
Tĩnh
|
400
|
TX
Bắc Giang
|
TX
Hà Tĩnh
|
|
|
155
|
50
|
Long
An
|
2013
|
TX
Bắc Giang
|
TX
Tân An
|
|
|
|
51
|
,,
|
|
|
|
TX
Bắc Giang
|
TT
Vĩnh Hưng
|
156
|
52
|
Gia
Lai
|
1768
|
TX
Bắc Giang
|
TX
Plâycu
|
|
|
|
53
|
Hà
Nam
|
|
|
|
TX
Bắc Giang
|
TT
Lý Nhân
|
|
54
|
Kon
Tum
|
|
TX
Bắc Giang
|
TX
Kon Tum
|
|
|
|
|
Bắc Ninh
đi
|
|
|
|
|
|
157
|
1
|
Thái
Nguyên
|
80
|
TX
Bắc Ninh
|
TP
Thái Nguyên
|
|
|
158
|
2
|
,,
|
42
|
|
|
TX
Bắc Ninh
|
TT
Phú Bình
|
|
3
|
,,
|
|
|
|
TT
Gia Lương
|
TP
Thái Nguyên
|
159
|
4
|
Hà
Tây
|
41
|
TX
Bắc Ninh
|
TX
Hà Đông
|
|
|
|
5
|
,,
|
|
|
|
TT
Thuận Thành
|
TX
Hà Đông
|
160
|
6
|
Thanh
Hoá
|
160
|
TX
Bắc Ninh
|
TP
Thanh Hoá
|
|
|
|
7
|
Bắc
Cạn
|
172
|
TX
Bắc Ninh
|
TX
Bắc Cạn
|
|
|
161
|
8
|
Phú
Thọ
|
70
|
TX
Bắc Ninh
|
TP
Việt Trì
|
|
|
|
9
|
,,
|
|
|
|
TX
Bắc Ninh
|
TX
Phú Thọ
|
162
|
10
|
Nam Định
|
130
|
TX
Bắc Ninh
|
TP
Nam Định
|
|
|
163
|
11
|
Quảng
Ninh
|
120
|
TX
Bắc Ninh
|
Bãi
Cháy
|
|
|
164
|
12
|
,,
|
313
|
|
|
TX
Bắc Ninh
|
TT
Móng Cái
|
|
13
|
,,
|
|
|
|
TT
Gia Lương
|
TT
Cửa Ông
|
165
|
14
|
Tuyên
Quang
|
200
|
TX
Bắc Ninh
|
TX
Tuyên Quang
|
|
|
166
|
15
|
Lạng
Sơn
|
123
|
TX
Bắc Ninh
|
Lạng
Sơn
|
|
|
167
|
16
|
,,
|
145
|
|
|
TX
Bắc Ninh
|
TT
Bắc Sơn
|
|
17
|
,,
|
|
|
|
TX
Bắc Ninh
|
TT
Hữu Lũng
|
168
|
18
|
Hải
Phòng
|
118
|
TX
Bắc Ninh
|
Niệm
Nghĩa
|
|
|
|
19
|
,,
|
|
TX
Bắc Ninh
|
Tam
Bạc
|
|
|
169
|
20
|
Nghệ
An
|
322
|
TX
Bắc Ninh
|
TP
Vinh
|
|
|
170
|
21
|
Thái
Bình
|
140
|
TX
Bắc Ninh
|
TX
Thái Bình
|
|
|
171
|
22
|
Hà
Giang
|
330
|
TX
Bắc Ninh
|
TX
Hà Giang
|
|
|
172
|
23
|
Cao
Bằng
|
320
|
TX
Bắc Ninh
|
TX
Cao Bằng
|
|
|
173
|
24
|
Hà
Tĩnh
|
372
|
TX
Bắc Ninh
|
TX
Hà Tĩnh
|
|
|
174
|
25
|
Sơn
La
|
370
|
|
|
Gia
Thuận
|
TX
Sơn La
|
175
|
26
|
Đắc
Lắc
|
1450
|
TX
Bắc Ninh
|
TP
Buôn Mê Thuột
|
|
|
176
|
27
|
TP
Hồ Chí Minh
|
1750
|
TX
Bắc Ninh
|
Miền
Đông
|
|
|
177
|
28
|
Bà
Rịa - Vũng Tàu
|
|
TX
Bắc Ninh
|
TP
Vũng Tàu
|
|
|
178
|
29
|
Lâm
Đồng
|
1650
|
|
|
TX
Bắc Ninh
|
TX
Bảo Lộc
|
179
|
30
|
Bình
Dương
|
1780
|
TX
Bắc Ninh
|
TX
Thủ Dầu Một
|
|
|
180
|
31
|
Bình
Phước
|
|
TX
Bắc Ninh
|
TX
Đồng Xoài
|
|
|
|
32
|
Kon
Tum
|
|
TX
Bắc Ninh
|
TX
Kon Tum
|
|
|
|
33
|
Lai
Châu
|
|
TX
Bắc Ninh
|
TX
Điện Biên
|
|
|
|
34
|
Ninh
Bình
|
|
TX
Bắc Ninh
|
TX
Ninh Bình
|
|
|
|
|
Bình Dương
đi
|
|
|
|
|
|
181
|
1
|
Vĩnh
Long
|
150
|
TX
Thủ Dầu Một
|
TX
Vĩnh Long
|
|
|
182
|
2
|
Đắc
Lắc
|
400
|
TX
Thủ Dầu Một
|
TP
Buôn Mê Thuật
|
|
|
183
|
3
|
Hà
Nội
|
1750
|
TX
Thủ Dầu Một
|
Giáp
Bát
|
|
|
184
|
4
|
Hải
Phòng
|
1850
|
TX
Thủ Dầu Một
|
Niệm
Nghĩa
|
|
|
185
|
5
|
Thái
Bình
|
1720
|
TX
Thủ Dầu Một
|
TX
Thái Binh
|
|
|
|
6
|
Bắc
Ninh
|
|
TX
Thủ Dầu Một
|
TX
Bắc Ninh
|
|
|
|
7
|
Cao
Bằng
|
|
TX
Thủ Dầu Một
|
TX
Cao Bằng
|
|
|
|
8
|
Cà
Mâu
|
|
TX
Thủ Dầu Một
|
TX
Cà Mâu
|
|
|
|
9
|
Hải
Dương
|
|
TX
Thủ Dầu Một
|
TP
Hải Dương
|
|
|
|
10
|
Nam Định
|
|
TX
Thủ Dầu Một
|
TP
Nam Định
|
|
|
|
|
Bình Định
đi
|
|
|
|
|
|
186
|
1
|
TP
Hồ Chí Minh
|
700
|
TP
Quy Nhơn
|
Miền
Đông
|
|
|
187
|
2
|
,,
|
750
|
|
|
TX
Phù Cát
|
Miền
Đông
|
188
|
3
|
,,
|
800
|
|
|
TX
Hoài Nhơn
|
Miền
Đông
|
189
|
4
|
,,
|
750
|
|
|
TT
Tây Sơn
|
Miền
Đông
|
190
|
5
|
,,
|
750
|
|
|
TT
Phù Mỹ
|
Miền
Đông
|
|
6
|
,,
|
|
|
|
Tuy
Phước
|
Miền
Đông
|
|
7
|
,,
|
|
|
|
Bồng
Sơn
|
Miền
Đông
|
191
|
8
|
Bà
Rịa - Vũng Tàu
|
900
|
|
|
TX
Hoài Nhơn
|
Vũng
Tàu
|
|
9
|
,,
|
800
|
TP
Quy Nhơn
|
TP
Vũng Tàu
|
|
|
|
10
|
,,
|
|
|
|
TP
Quy Nhơn
|
Xuyên
Mộc
|
192
|
11
|
Khánh
Hoà
|
240
|
TP
Quy Nhơn
|
TP
Nha Trang
|
|
|
|
12
|
,,
|
|
|
|
TP
Quy Nhơn
|
TX
Cam Ranh
|
193
|
13
|
Kon
Tum
|
180
|
TP
Quy Nhơn
|
TX
Kon Tum
|
|
|
194
|
14
|
,,
|
200
|
|
|
TX
Hoài Nhơn
|
TX
Kon Tum
|
195
|
15
|
,,
|
160
|
|
|
TT
An Nhơn
|
TX
Kon Tum
|
196
|
16
|
,,
|
180
|
|
|
TT
Phù Mỹ
|
TX
Kon Tum
|
|
17
|
,,
|
|
|
|
TT
Phù Cát
|
TX
Kon Tum
|
197
|
18
|
Đắc
Lắc
|
380
|
|
|
TX
Hoài Nhơn
|
TP
Buôn Mê Thuật
|
198
|
19
|
,,
|
310
|
TP
Quy Nhơn
|
TP
Buôn Ma Thuật
|
|
|
199
|
20
|
,,
|
320
|
|
|
TX
Phù Cát
|
TP
Buôn Mê Thuật
|
200
|
21
|
,,
|
320
|
|
|
TX
Hoài Nhơn
|
TT
Krông Pắc
|
201
|
22
|
,,
|
390
|
|
|
TT
Phù Mỹ
|
TP
Buôn Mê Thuật
|
202
|
23
|
,,
|
|
|
|
TT
Tuy Phước
|
TP
Buôn Mê Thuật
|
|
24
|
,,
|
|
|
|
TP
Quy Nhơn
|
TT
Eahleo
|
203
|
25
|
Đà
Nẵng
|
320
|
TP
Quy Nhơn
|
TP
Đà Nẵng
|
|
|
204
|
26
|
,,
|
300
|
|
|
TT
Tuy Phước
|
TP
Đà Nẵng
|
205
|
27
|
,,
|
230
|
|
|
TX
Hoài Nhơn
|
TP
Đà Nẵng
|
206
|
28
|
Nghệ
An
|
700
|
TP
Quy Nhơn
|
TP
Vinh
|
|
|
207
|
29
|
Hà
Nội
|
1100
|
TP
Quy Nhơn
|
Giáp
Bát
|
|
|
208
|
30
|
,,
|
|
|
|
TT
Phù Mỹ
|
Giáp
Bát
|
209
|
31
|
Hải
Phòng
|
1200
|
TP
Quy Nhơn
|
Niệm
Nghĩa
|
|
|
210
|
32
|
Quảng
Ninh
|
1300
|
|
|
TP
Quy Nhơn
|
Móng
Cái
|
211
|
33
|
,,
|
1200
|
|
|
TX
Hoài Nhơn
|
Bãi
Cháy
|
212
|
34
|
Thừa
Thiên - Huế
|
|
TP
Quy Nhơn
|
An
Cựu
|
|
|
213
|
35
|
Quảng
Bình
|
|
|
|
TT
Phù Mỹ
|
TX
Đồng Hới
|
214
|
36
|
Tiền
Giang
|
|
|
|
TT
Hoài Nhơn
|
TX
Mỹ Tho
|
|
37
|
Lâm
Đồng
|
|
TP
Quy Nhơn
|
TP
Đà Lạt
|
|
|
|
38
|
Quảng
Nam
|
|
TP
Quy Nhơn
|
TX
Hội An
|
|
|
|
39
|
,,
|
|
|
|
TP
Quy Nhơn
|
TX
Vĩnh Diện
|
|
40
|
,,
|
|
|
|
TP
Quy Nhơn
|
TX
Tam Kỳ
|
|
|
Bình Phước
đi
|
|
|
|
|
|
215
|
1
|
TP
Hồ Chí Minh
|
132
|
|
|
Lộc
Ninh
|
Miền
Đông
|
216
|
2
|
,,
|
163
|
|
|
Phước
Long
|
Miền
Đông
|
217
|
3
|
,,
|
86
|
|
|
Chơn
Thành
|
Miền
Đông
|
218
|
4
|
,,
|
112
|
|
|
Bình
Long
|
Miền
Đông
|
219
|
5
|
,,
|
167
|
|
|
Bù
Đăng
|
Miền
Đông
|
220
|
6
|
,,
|
109
|
Đồng
Xoài
|
Miền
Đông
|
|
|
|
7
|
,,
|
|
|
|
Bù
Đốp
|
Miền
Đông
|
|
8
|
,,
|
|
|
|
Phú
Văn
|
Miền
Đông
|
|
9
|
,,
|
|
|
|
Nha
Bích
|
Miền
Đông
|
221
|
10
|
Bến
Tre
|
238
|
|
|
Lộc
Ninh
|
TX
Bến Tre
|
222
|
11
|
,,
|
269
|
|
|
Phước
Long
|
TX
Bến Tre
|
|
12
|
Bắc
Giang
|
|
Đồng
Xoài
|
Bắc
Giang
|
|
|
|
13
|
Bắc
Ninh
|
|
Đồng
Xoài
|
Bắc
Ninh
|
|
|
223
|
14
|
Thái
Bình
|
1802
|
Đồng
Xoài
|
TX
Thái Bình
|
|
|
224
|
15
|
,,
|
1856
|
|
|
Phước
Long
|
TX
Thái Bình
|
225
|
16
|
,,
|
1805
|
|
|
Bình
Long
|
TX
Thái Bình
|
|
17
|
,,
|
|
|
|
TX
Đồng Xoài
|
Diêm
Điền
|
|
18
|
,,
|
|
|
|
TX
Đồng Xoài
|
Kiến
Xương
|
|
19
|
,,
|
|
|
|
TX
Đồng Xoài
|
Đông
Hưng
|
226
|
20
|
Ninh
Bình
|
1742
|
Đồng
Xoài
|
Ninh
Bình
|
|
|
227
|
21
|
Long
An
|
210
|
|
|
Lộc
Ninh
|
TX
Tân An
|
228
|
22
|
,,
|
210
|
|
|
Phước
Long
|
Tân
An
|
229
|
23
|
,,
|
166
|
|
|
Phước
Long
|
Cần
Giuộc
|
230
|
24
|
,,
|
214
|
|
|
Bù
Đăng
|
Tân
An
|
231
|
25
|
,,
|
135
|
|
|
Lộc
Ninh
|
Cần
Giuộc
|
232
|
26
|
Bà
Rịa - Vũng Tàu
|
265
|
|
|
Phước
Long
|
Vũng
Tàu
|
|
27
|
,,
|
234
|
|
|
Lộc
Ninh
|
Vũng
Tàu
|
|
28
|
,,
|
|
|
|
Lộc
Ninh
|
Bà
Rịa
|
233
|
29
|
Đồng
Nai
|
170
|
|
|
Phước
Long
|
Tam
Hoà
|
234
|
30
|
,,
|
195
|
|
|
Lộc
Ninh
|
Long
Khánh
|
235
|
31
|
,,
|
117
|
Đồng
Xoài
|
Tam
Hoà
|
|
|
236
|
32
|
,,
|
172
|
|
|
Đồng
Xoài
|
Long
Khánh
|
237
|
33
|
,,
|
140
|
|
|
Lộc
Ninh
|
Tam
Hoà
|
238
|
34
|
,,
|
226
|
|
|
Phước
Long
|
Long
Khánh
|
239
|
35
|
,,
|
174
|
|
|
Bù
Đăng
|
Tam
Hoà
|
240
|
36
|
,,
|
230
|
|
|
Bù
Đăng
|
Long
Khánh
|
|
37
|
,,
|
|
|
|
Bù
Đăng
|
Tân
Phú
|
|
38
|
,,
|
|
|
|
Lộc
Ninh
|
Xuân
Lộc
|
241
|
39
|
Trà
Vinh
|
277
|
|
|
Lộc
Ninh
|
Trà
Vinh
|
242
|
40
|
,,
|
300
|
Đồng
Xoài
|
Trà
Vinh
|
|
|
243
|
41
|
Vĩnh
Long
|
266
|
|
|
Lộc
Ninh
|
TT
Bình Minh
|
|
42
|
,,
|
|
|
|
Bình
Long
|
Vũng
Liêm
|
|
43
|
,,
|
|
|
|
Đồng
Xoài
|
Tam
Bình
|
|
44
|
,,
|
|
|
|
Bù
Đăng
|
Trà
Ôn
|
|
45
|
,,
|
|
|
|
Lộc
Ninh
|
Vĩnh
Long
|
|
46
|
Cao
Bằng
|
|
Đồng
Xoài
|
Cao
Bằng
|
|
|
|
47
|
Đồng
Tháp
|
|
|
|
Lộc
Ninh
|
TX
Cao Lãnh
|
|
48
|
Hải
Phòng
|
|
TX
Bình Phước
|
Niệm
Nghĩa
|
|
|
|
49
|
Hải
Dương
|
|
TX
Bình Phước
|
TP
Hải Dương
|
|
|
|
50
|
Thanh
Hoá
|
|
Đồng
Xoài
|
TP
Thanh Hoá
|
|
|
|
51
|
,,
|
|
|
|
Đồng
Xoài
|
TT
Nga Sơn
|
|
52
|
Thừa
Thiên Huế
|
|
Đồng
Xoài
|
An
Cựu
|
|
|
|
53
|
Tiền
Giang
|
|
|
|
Lộc
Ninh
|
Mỹ
Tho
|
|
|
Bình
Thuận đi
|
|
|
|
|
|
244
|
1
|
TP
Hồ Chí Minh
|
198
|
TX
Phan Thiết
|
Miền
Đông
|
|
|
245
|
2
|
,,
|
175
|
|
|
TT
Hàm Tân
|
Miền
Đông
|
246
|
3
|
,,
|
150
|
|
|
TT
Đức Linh
|
Miền
Đông
|
247
|
4
|
,,
|
178
|
|
|
TT
Tánh Linh
|
Miền
Đông
|
248
|
5
|
,,
|
270
|
|
|
TT
Phan Rí
|
Miền
Đông
|
249
|
6
|
,,
|
300
|
|
|
Liên
Hương
|
Miền
Đông
|
250
|
7
|
,,
|
268
|
|
|
Chợ
Lầu
|
Miền
Đông
|
251
|
8
|
,,
|
178
|
|
|
Bác
Ruộng
|
Miền
Đông
|
252
|
9
|
,,
|
|
|
|
Đa
Mi
|
Miền
Đông
|
|
10
|
,,
|
|
|
|
Tuy
Phong
|
Miền
Đông
|
|
11
|
,,
|
|
|
|
Hàm
Thuận Bắc
|
Miền
Đông
|
|
12
|
,,
|
|
|
|
Mũi
Né
|
Miền
Đông
|
|
13
|
,,
|
|
|
|
Hàm
Thuận Nam
|
Miền
Đông
|
253
|
14
|
Bến
Tre
|
284
|
TX
Phan Thiết
|
TX
Bến Tre
|
|
|
|
15
|
Bà
Rịa - Vũng Tàu
|
|
TX
Phan Thiết
|
TP
Vũng Tàu
|
|
|
|
16
|
,,
|
|
|
|
TX
Phan Thiết
|
Bà
Rịa
|
|
17
|
Cà
Mau
|
|
TX
Phan Thiết
|
TX
Cà Mau
|
|
|
|
18
|
Cần
Thơ
|
|
TX
Phan Thiết
|
TP
Cần Thơ
|
|
|
254
|
19
|
Hà
Nội
|
1520
|
TX
Phan Thiết
|
Giáp
Bát
|
|
|
255
|
20
|
Khánh
Hoà
|
180
|
|
|
TT
Phan Rí
|
TP
Nha Trang
|
256
|
21
|
,,
|
160
|
|
|
Liên
Hương
|
TP
Nha Trang
|
257
|
22
|
Thái
Bình
|
1500
|
|
|
Đức
Linh
|
TX
Thái Bình
|
|
23
|
,,
|
|
TX
Phan Thiết
|
TX
Thái Bình
|
|
|
258
|
24
|
Đà
Nẵng
|
|
|
|
TT
Hàm Tân
|
TP
Đà Nẵng
|
259
|
25
|
,,
|
|
|
|
TT
Tánh Linh
|
TP
Đà Nẵng
|
260
|
26
|
Tiền
Giang
|
|
|
|
TT
Đức Linh
|
TP
Mỹ Tho
|
|
27
|
Trà
Vinh
|
|
TX
Phan Thiết
|
TX
Trà Vinh
|
|
|
|
28
|
Vĩnh
Long
|
|
TX
Phan Thiết
|
Vĩnh
Long
|
|
|
|
|
Bến Tre
đi
|
|
|
|
|
|
261
|
1
|
TP
Hồ Chí Minh
|
86
|
TX
Bến Tre
|
Miền
Tây
|
|
|
262
|
2
|
,,
|
122
|
|
|
TT
Chợ Lách
|
Miền
Tây
|
263
|
3
|
,,
|
137
|
|
|
TT
Thanh Phú
|
Miền
Tây
|
264
|
4
|
,,
|
130
|
|
|
TT
Bình Đại
|
Miền
Tây
|
265
|
5
|
,,
|
126
|
|
|
Ba
Tri
|
Miền
Tây
|
266
|
6
|
,,
|
103
|
|
|
Mỏ
Cày
|
Miền
Tây
|
|
7
|
,,
|
|
|
|
TT
Giồng Trôm
|
Miền
Tây
|
|
8
|
,,
|
|
|
|
TT
Ba Vát
|
Miền
Tây
|
267
|
9
|
,,
|
|
|
|
TT
Tiên Thuý
|
Miền
Tây
|
|
10
|
Bà
Rịa - Vũng Tàu
|
251
|
|
|
TT
Chợ Lách
|
TP
Vũng Tàu
|
|
11
|
,,
|
215
|
TX
Bến Tre
|
TP
Vũng Tàu
|
|
|
|
12
|
,,
|
|
|
|
TX
Bến Tre
|
TX
Bà Rịa
|
268
|
13
|
Đồng
Nai
|
225
|
|
|
TX
Bến Tre
|
Tân
Phú
|
269
|
14
|
,,
|
259
|
|
|
TT
Bình Đại
|
Tân
Phú
|
270
|
15
|
,,
|
170
|
|
|
TX
Bến Tre
|
Long
Khánh
|
271
|
16
|
,,
|
226
|
|
|
Ba
Tri
|
Tân
Phú
|
272
|
17
|
,,
|
271
|
|
|
Thạnh
Phú
|
Tân
Phú
|
273
|
18
|
Tây
Ninh
|
197
|
TX
Bến Tre
|
TX
Tây Ninh
|
|
|
274
|
19
|
Lâm
Đồng
|
295
|
|
|
TX
Bến Tre
|
TX
Bảo Lộc
|
|
20
|
Bình
Thuận
|
295
|
TX
Bến Tre
|
TX
Phan Thiết
|
|
|
|
21
|
Bình
Phước
|
230
|
|
|
TX
Bến Tre
|
Lộc
Ninh
|
|
22
|
,,
|
250
|
|
|
TX
Bến Tre
|
Phước
Long
|
275
|
23
|
Long
An
|
110
|
|
|
TX
Bến Tre
|
Mộc
Hoá
|
|
24
|
Cà
Mau
|
|
TX
Bến Tre
|
TX
Cà Mau
|
|
|
|
25
|
Đồng
Tháp
|
|
|
|
TX
Bến Tre
|
Mỹ
An
|
|
|
Cao Bằng
đi
|
|
|
|
|
|
276
|
1
|
Hà
Nội
|
280
|
TX
Cao Bằng
|
Gia
Lâm
|
|
|
277
|
2
|
Hà
Tây
|
300
|
TX
Cao Bằng
|
TX
Hà Đông
|
|
|
278
|
3
|
Phú
Thọ
|
320
|
TX
Cao Bằng
|
TP
Việt Trì
|
|
|
|
4
|
,,
|
|
|
|
TX
Cao Bằng
|
TX
Phú Thọ
|
279
|
5
|
Thái
Nguyên
|
200
|
TX
Cao Bằng
|
TP
Thái Nguyên
|
|
|
|
6
|
Bắc
Giang
|
310
|
TX
Cao Bằng
|
TX
Bắc Giang
|
|
|
280
|
7
|
Nam Định
|
400
|
TX
Cao Bằng
|
TP
Nam Định
|
|
|
|
8
|
,,
|
|
|
|
TX
Cao Bằng
|
Giao
Thuỷ
|
281
|
9
|
Gia
Lai
|
1800
|
TX
Cao Bằng
|
TX
Plây Cu
|
|
|
282
|
10
|
Đắc
Lắc
|
1700
|
TX
Cao Bằng
|
TP
Buôn Mê Thuật
|
|
|
283
|
11
|
Lâm
Đồng
|
1850
|
TX
Cao Bằng
|
TP
Đà Lạt
|
|
|
|
12
|
,,
|
|
|
|
TX
Cao Bằng
|
TT
Cát Tiên
|
284
|
13
|
Bình
Dương
|
2100
|
TX
Cao Bằng
|
TX
Thủ Dầu Một
|
|
|
285
|
14
|
Hà
Nam
|
330
|
|
|
TX
Cao Bằng
|
TX
Phủ Lý
|
|
15
|
,,
|
|
|
|
TX
Cao Bằng
|
Bình
Lục
|
286
|
16
|
Vĩnh
Phúc
|
300
|
TX
Cao Bằng
|
TX
Vĩnh Yên
|
|
|
|
17
|
Bắc
Ninh
|
290
|
TX
Cao Bằng
|
TX
Bắc Ninh
|
|
|
287
|
18
|
Tuyên
Quang
|
300
|
TX
Cao Bằng
|
TX
Tuyên Quang
|
|
|
288
|
19
|
Hưng
Yên
|
330
|
TX
Cao Bằng
|
TX
Hưng Yên
|
|
|
289
|
20
|
Ninh
Bình
|
|
TX
Cao Bằng
|
TX
Ninh Bình
|
|
|
290
|
21
|
Bình
Phước
|
|
TX
Cao Bằng
|
TX
Đồng Xoài
|
|
|
|
22
|
Bạc
Liêu
|
|
|
|
TX
Cao Bằng
|
Láng
Trâm
|
|
23
|
TP
Hồ Chí Minh
|
|
TX
Cao Bằng
|
Miền
Đông
|
|
|
|
24
|
Kon
Tum
|
|
TX
Cao Bằng
|
TX
Kon Tum
|
|
|
|
25
|
Quảng
Ngãi
|
|
TX
Cao Bằng
|
TX
Quảng Ngãi
|
|
|
|
26
|
Thái
Bình
|
|
TX
Cao Bằng
|
TX
Thái Bình
|
|
|
|
|
Cà Mau đi
|
|
|
|
|
|
291
|
1
|
Sóc
Trăng
|
116
|
TX
Cà Mau
|
TX
Sóc Trăng
|
|
|
292
|
2
|
Cần
Thơ
|
176
|
TX
Cà Mau
|
TP
Cần Thơ
|
|
|
293
|
3
|
,,
|
201
|
|
|
TX
Cà Mau
|
TT
Ѻ Môn
|
294
|
4
|
,,
|
224
|
|
|
TX
Cà Mau
|
TT
Vị Thanh
|
|
5
|
An
Giang
|
240
|
TX
Cà Mau
|
Long
Xuyên
|
|
|
|
6
|
,,
|
295
|
|
|
TX
Cà Mau
|
Châu
Đốc
|
|
7
|
,,
|
320
|
|
|
TX
Cà Mau
|
Tịnh
Biên
|
295
|
8
|
Kiên
Giang
|
383
|
|
|
TX
Cà Mau
|
Hà
Tiên
|
|
9
|
,,
|
|
TX
Cà Mau
|
Rạch
Sỏi
|
|
|
296
|
10
|
Vĩnh
Long
|
253
|
|
|
TX
Cà Mau
|
Vũng
Liêm
|
297
|
11
|
,,
|
213
|
TX
Cà Mau
|
TX
Vĩnh Long
|
|
|
298
|
12
|
Trà
Vinh
|
277
|
TX
Cà Mau
|
TX
Trà Vinh
|
|
|
299
|
13
|
Tiền
Giang
|
284
|
TX
Cà Mau
|
Mỹ
Tho
|
|
|
300
|
14
|
Bến
Tre
|
267
|
TX
Cà Mau
|
TX
Bến Tre
|
|
|
301
|
15
|
Long
An
|
300
|
TX
Cà Mau
|
Tân
An
|
|
|
302
|
16
|
TP
Hồ Chí Minh
|
347
|
TX
Cà Mau
|
Miền
Tây
|
|
|
|
17
|
,,
|
|
|
|
TT
Nam Căn
|
Miền
Tây
|
|
18
|
,,
|
|
|
|
TT
Cái Nước
|
Miền
Tây
|
303
|
19
|
Đồng
Nai
|
432
|
|
|
TX
Cà Mau
|
Long
Khánh
|
304
|
20
|
,,
|
472
|
|
|
TX
Cà Mau
|
Tân
Phú
|
305
|
21
|
Bình
Dương
|
377
|
TX
Cà Mau
|
TX
Thủ Dầu Một
|
|
|
|
22
|
Bà
Rịa - Vũng Tàu
|
374
|
TX
Cà Mau
|
TP
Vũng Tàu
|
|
|
|
23
|
,,
|
|
|
|
TX
Cà Mau
|
Xuyên
Mộc
|
306
|
24
|
Bình
Thuận
|
539
|
TX
Cà Mau
|
Phan
Thiết
|
|
|
307
|
25
|
Nghệ
An
|
1779
|
TX
Cà Mau
|
Vinh
|
|
|
308
|
26
|
Thanh
Hoá
|
1917
|
TX
Cà Mau
|
TP
Thanh Hoá
|
|
|
309
|
27
|
Ninh
Bình
|
1977
|
TX
Cà Mau
|
TX
Ninh Bình
|
|
|
310
|
28
|
Nam Định
|
2007
|
TX
Cà Mau
|
TP
Nam Định
|
|
|
311
|
29
|
,,
|
2047
|
|
|
TX
Cà Mau
|
Nghĩa
Hưng
|
312
|
30
|
Hà
Nội
|
2070
|
TX
Cà Mau
|
Giáp
Bát
|
|
|
313
|
31
|
Hải
Dương
|
2128
|
TX
Cà Mau
|
TP
Hải Dương
|
|
|
314
|
32
|
Lạng
Sơn
|
2235
|
TX
Cà Mau
|
Lạng
Sơn
|
|
|
315
|
33
|
Tây
Ninh
|
447
|
TX
Cà Mau
|
Tây
Ninh
|
|
|
316
|
34
|
Đồng
Tháp
|
228
|
|
|
TX
Cà Mau
|
Sa
Đéc
|
317
|
35
|
Hải
Phòng
|
2173
|
TX
Cà Mau
|
Niệm
Nghĩa
|
|
|
|
|
Cần Thơ
đi
|
|
|
|
|
|
318
|
1
|
Bình
Thuận
|
367
|
TP
Cần Thơ
|
TX
Phan Thiết
|
|
|
319
|
2
|
Lâm
Đồng
|
500
|
TP
Cần Thơ
|
TP
Đà Lạt
|
|
|
|
3
|
Cà
Mau
|
177
|
TP
Cần Thơ
|
TX
Cà Mau
|
|
|
|
4
|
,,
|
|
|
|
TT
Ѻ Môn
|
TX
Cà Mau
|
|
5
|
,,
|
|
|
|
TT
Vị Thanh
|
TX
Cà Mau
|
320
|
6
|
TP
Hồ Chí Minh
|
169
|
TP
Cần Thơ
|
Miền
Tây
|
|
|
321
|
7
|
,,
|
229
|
|
|
Vị
Thanh
|
Miền
Tây
|
322
|
8
|
,,
|
200
|
|
|
Phụng
Hiệp
|
Miền
Tây
|
323
|
9
|
,,
|
214
|
|
|
Thốt
Nốt
|
Miền
Tây
|
|
10
|
,,
|
|
|
|
TT
Ѻ Môn
|
Miền
Tây
|
|
11
|
,,
|
|
|
|
Long
Mỹ
|
Miền
Tây
|
324
|
12
|
Bạc
Lỉêu
|
110
|
TP
Cần Thơ
|
TX
Bạc Liêu
|
|
|
325
|
13
|
,,
|
155
|
|
|
TP
Cần Thơ
|
Láng
Trâm
|
326
|
14
|
Kiên
Giang
|
110
|
TP
Cần Thơ
|
TX
Rạch Sỏi
|
|
|
327
|
15
|
,,
|
205
|
|
|
TP
Cần Thơ
|
TX
Hà Tiên
|
328
|
16
|
,,
|
92
|
|
|
TP
Cần Thơ
|
Gò
Quao
|
329
|
17
|
Đồng
Nai
|
310
|
|
|
TP
Cần Thơ
|
Tân
Phú
|
330
|
18
|
,,
|
245
|
|
|
TP
Cần Thơ
|
Long
Khánh
|
331
|
19
|
,,
|
256
|
|
|
Thốt
Nốt
|
Tam
Hoà
|
332
|
20
|
,,
|
280
|
|
|
TP
Cần Thơ
|
Xuân
Lộc
|
|
21
|
,,
|
|
|
|
TP
Cần Thơ
|
Tam
Hoà
|
333
|
22
|
Trà
Vinh
|
101
|
TP
Cần Thơ
|
TX
Trà Vinh
|
|
|
334
|
23
|
Khánh
Hoà
|
592
|
TP
Cần Thơ
|
TP
Nha Trang
|
|
|
335
|
24
|
Đà
Nẵng
|
1106
|
TP
Cần Thơ
|
TP
Đà Nẵng
|
|
|
336
|
25
|
Quảng
Trị
|
1283
|
TP
Cần Thơ
|
TX
Đông Hà
|
|
|
337
|
26
|
Hà
Nội
|
1874
|
TP
Cần Thơ
|
Giáp
Bát
|
|
|
338
|
27
|
Lạng
Sơn
|
2033
|
TP
Cần Thơ
|
TX
Lạng Sơn
|
|
|
|
28
|
Tiền
Giang
|
|
TP
Cần Thơ
|
TX
Mỹ Tho
|
|
|
|
29
|
Bà
Rịa - Vũng Tàu
|
|
|
|
TP
Cần Thơ
|
Bà
Rịa
|
|
30
|
,,
|
|
|
|
TP
Cần Thơ
|
Long
Đất
|
|
31
|
,,
|
315
|
TP
Cần Thơ
|
TP
Vũng Tàu
|
|
|
|
|
Đà Nẵng
đi
|
|
|
|
|
|
339
|
1
|
TP
Hồ Chí Minh
|
973
|
TP
Đà Nắng
|
Miền
Đông
|
|
|
340
|
2
|
Đắc
Lắc
|
639
|
TP
Đà Nắng
|
TP
Buôn Ma Thuật
|
|
|
341
|
3
|
,,
|
|
|
|
Đà
Nẵng
|
TT
Eah Leo
|
|
4
|
,,
|
|
|
|
Đà
Nẵng
|
TT
Krông Pắc
|
342
|
5
|
Lâm
Đồng
|
745
|
TP
Đà Nắng
|
TP
Đà Lạt
|
|
|
343
|
6
|
,,
|
800
|
|
|
TP
Đà Nẵng
|
TT
Bảo Lộc
|
|
7
|
,,
|
|
|
|
Đà
Nẵng
|
TT
Lâm Hà
|
344
|
8
|
Nghệ
An
|
475
|
TP
Đà Nắng
|
TP
Vinh
|
|
|
345
|
9
|
Hà
Nội
|
761
|
TP
Đà Nắng
|
Giáp
Bát
|
|
|
346
|
10
|
Kon
Tum
|
511
|
TP
Đà Nắng
|
TX
Kon Tum
|
|
|
347
|
11
|
Gia
Lai
|
451
|
TP
Đà Nắng
|
TX
Plây Cu
|
|
|
|
12
|
,,
|
|
|
|
TP
Đà Nẵng
|
TT
Aym Pa
|
|
13
|
Bình
Định
|
301
|
TP
Đà Nẵng
|
TP
Quy Nhơn
|
|
|
|
14
|
,,
|
|
|
|
TP
Đà Nẵng
|
TT
Tuy Phước
|
|
15
|
,,
|
|
|
|
TP
Đà Nẵng
|
TT
Hoài Nhơn
|
|
16
|
Bình
Thuận
|
|
|
|
TP
Đà Nẵng
|
Hàm
Tân
|
|
17
|
,,
|
|
|
|
TP
Đà Nẵng
|
Tánh
Linh
|
|
18
|
Cần
Thơ
|
|
TP
Đà Nẵng
|
TP
Cần Thơ
|
|
|
|
19
|
Đồng
Nai
|
|
TP
Đà Nẵng
|
Tam
Hoà
|
|
|
|
20
|
,,
|
|
|
|
TP
Đà Nẵng
|
Tân
Phú
|
348
|
21
|
Quảng
Ngãi
|
126
|
TP
Đà Nẵng
|
TX
Quảng Ngãi
|
|
|
|
22
|
Bà
Rịa - Vũng Tàu
|
850
|
TP
Đà Nẵng
|
TP
Vũng Tàu
|
|
|
|
23
|
,,
|
|
|
|
TP
Đà Nẵng
|
Bà
Rịa
|
|
24
|
,,
|
|
|
|
TP
Đà Nẵng
|
Long
Đất
|
|
25
|
,,
|
|
|
|
TP
Đà Nẵng
|
Xuyên
Mộc
|
349
|
26
|
Tây
Ninh
|
1020
|
TP
Đà Nẵng
|
TX
Tây Ninh
|
|
|
350
|
27
|
Khánh
Hoà
|
522
|
TP
Đà Nẵng
|
TP
Nha Trang
|
|
|
|
28
|
,,
|
|
|
|
TP
Đà Nẵng
|
TX
Cam Ranh
|
351
|
29
|
Hải
Phòng
|
860
|
TP
Đà Nẵng
|
Niệm
Nghĩa
|
|
|
352
|
30
|
Quảng
Ninh
|
912
|
TP
Đà Nẵng
|
Bãi
Cháy
|
|
|
353
|
31
|
Nam
Định
|
698
|
TP
Đà Nẵng
|
TP
Nam Định
|
|
|
354
|
32
|
Quảng
Trị
|
175
|
TP
Đà Nẵng
|
TX
Đông Hà
|
|
|
355
|
33
|
Quảng
Bình
|
270
|
TP
Đà Nẵng
|
Đồng
Hới
|
|
|
356
|
34
|
Lạng
Sơn
|
920
|
TP
Đà Nẵng
|
TX
Lạng sơn
|
|
|
|
35
|
Ninh
Bình
|
|
TP
Đà Nẵng
|
TX
Ninh Bình
|
|
|
|
|
Đắc Lắc
đi
|
|
|
|
|
|
357
|
1
|
TP
Hồ Chí Minh
|
650
|
TP
Buôn Ma Thuột
|
Miền
Đông
|
|
|
358
|
2
|
,,
|
290
|
|
|
TT
Đắc Nông
|
Miền
Đông
|
|
3
|
,,
|
|
|
|
Gia
Nghĩa
|
Miền
Đông
|
359
|
4
|
Phú
Thọ
|
1480
|
TP
Buôn Ma Thuột
|
TP
Việt Trì
|
|
|
|
5
|
,,
|
|
|
|
TP
Buôn Mê Thuật
|
TX
Phú Thọ
|
360
|
6
|
Thanh
Hoá
|
1230
|
TP
Buôn Ma Thuột
|
TP
Thanh Hoá
|
|
|
361
|
7
|
Quảng
Ngãi
|
520
|
TP
Buôn Ma Thuột
|
TX
Quảng Ngãi
|
|
|
|
8
|
,,
|
|
|
|
TX
Đắc Nông
|
TX
Quảng Ngãi
|
|
9
|
Đà
Nẵng
|
650
|
TP
Buôn Ma Thuột
|
TP
Đà Nẵng
|
|
|
362
|
10
|
,,
|
700
|
|
|
TT
Krông Pắc
|
TP
Đà Nẵng
|
|
11
|
,,
|
560
|
|
|
TT
Eah Leo
|
TP
Đà Nẵng
|
363
|
12
|
Nghệ
An
|
1090
|
TP
Buôn Ma Thuột
|
TP
Vinh
|
|
|
364
|
13
|
,,
|
1150
|
|
|
TT
Đắc Nông
|
TP
Vinh
|
|
14
|
,,
|
|
|
|
TT
Krông Pắc
|
TP
Vinh
|
365
|
15
|
Hà
Nội
|
1390
|
TP
Buôn Ma Thuột
|
Giáp
Bát
|
|
|
366
|
16
|
Đồng
Nai
|
430
|
TP
Buôn Ma Thuột
|
TP
Biên Hoà
|
|
|
367
|
17
|
,,
|
270
|
|
|
TT
Đắc Nông
|
TP
Biên Hoà
|
|
18
|
,,
|
|
|
|
TP
Buôn Mê Thuật
|
Tân
Phú
|
|
19
|
,,
|
|
|
|
TT
Đắc Nông
|
Xuân
Lộc
|
368
|
20
|
Hải
Phòng
|
1490
|
TP
Buôn Ma Thuột
|
Niệm
Nghĩa
|
|
|
369
|
21
|
Nam
Định
|
698
|
TP
Buôn Ma Thuột
|
TP
Nam Định
|
|
|
370
|
22
|
Thừa
Thiên Huế
|
750
|
TP
Buôn Ma Thuột
|
An
Cựu
|
|
|
|
23
|
,,
|
|
|
|
Krông
Pắc
|
An
Cựu
|
371
|
24
|
Thái
Bình
|
1400
|
TP
Buôn Ma Thuột
|
TX
Thái Bình
|
|
|
372
|
25
|
,,
|
1460
|
|
|
TT
Krông Pắc
|
TX
Thái Bình
|
373
|
26
|
Lạng
sơn
|
1500
|
TP
Buôn Ma Thuột
|
TX
Lạng Sơn
|
|
|
374
|
27
|
,,
|
1560
|
|
|
TT
Krông Pắc
|
TX
Lạng Sơn
|
|
28
|
Bắc
Giang
|
1430
|
TP
Buôn Ma Thuột
|
TX
Bắc Giang
|
|
|
375
|
29
|
Ninh
Bình
|
1290
|
TP
Buôn Ma Thuột
|
TX
Ninh Bình
|
|
|
|
30
|
,,
|
|
|
|
TP
Buôn Mê Thuật
|
TT
Kim Sơn
|
|
31
|
Cao
Bằng
|
1662
|
TP
Buôn Ma Thuột
|
Cao
Bằng
|
|
|
376
|
32
|
Hưng
Yên
|
1460
|
TP
Buôn Ma Thuột
|
Hưng
Yên
|
|
|
|
33
|
,,
|
|
|
|
Eaka
|
TX
Hưng Yên
|
377
|
34
|
Bình
Định
|
260
|
|
|
TT
Eah Leo
|
TP
Quy Nhơn
|
|
35
|
,,
|
250
|
TP
Buôn Ma Thuột
|
Quy
Nhơn
|
|
|
|
36
|
,,
|
|
|
|
TP
Buôn Ma Thuột
|
TX
Hoài Nhơn
|
|
37
|
,,
|
|
|
|
TP
Buôn Ma Thuột
|
TX
Phù Cát
|
|
38
|
,,
|
|
|
|
TT
Krông Pắc
|
TX
Hoài Nhơn
|
|
39
|
,,
|
|
|
|
TP
Buôn Ma Thuột
|
TT
Phù Mỹ
|
|
40
|
,,
|
|
|
|
TP
Buôn Ma Thuột
|
Tuy
Phước
|
|
41
|
Bình
Dương
|
300
|
TP
Buôn Ma Thuột
|
TX
Thủ Dầu Một
|
|
|
378
|
42
|
Quảng
Nam
|
580
|
TP
Buôn Ma Thuột
|
TX
Hội An
|
|
|
379
|
43
|
,,
|
550
|
|
|
TP
Buôn Ma Thuột
|
TX
Tam Kỳ
|
380
|
44
|
Hà
Tĩnh
|
1050
|
TP
Buôn Ma Thuột
|
TX
Hà Tĩnh
|
|
|
|
45
|
,,
|
|
|
|
TP
Buôn Ma Thuột
|
TT
Hồng Lĩnh
|
381
|
46
|
Hải
Dương
|
1450
|
Buôn
Ma Thuột
|
TX
Hải Dương
|
|
|
|
47
|
,,
|
|
|
|
TT
Eaka
|
Qúy
Cao
|
|
48
|
,,
|
|
|
|
TP
Buôn Ma Thuột
|
Sặt
|
|
49
|
,,
|
|
|
|
TP
Buôn Ma Thuột
|
Ninh
Giang
|
|
50
|
,,
|
|
|
|
TP
Buôn Ma Thuột
|
TT
Sao Đỏ
|
382
|
51
|
Hà
Tây
|
1380
|
TP
Buôn Ma Thuột
|
TX
Hà Đông
|
|
|
383
|
52
|
Hà
Nam
|
1300
|
TP
Buôn Ma Thuột
|
TX
Phủ Lý
|
|
|
|
53
|
,,
|
|
|
|
TP
Buôn Ma Thuột
|
TT
Hoà Mạc
|
384
|
54
|
Quảng
Trị
|
850
|
TP
Buôn Ma Thuột
|
TX
Đông Hà
|
|
|
|
55
|
,,
|
|
|
|
TP
Buôn Ma Thuột
|
Hương
Hoá
|
385
|
56
|
Kon
Tum
|
250
|
TP
Buôn Ma Thuột
|
TX
Kon Tum
|
|
|
386
|
57
|
Vĩnh
Phúc
|
1430
|
TP
Buôn Ma Thuột
|
TX
Vĩnh Yên
|
|
|
387
|
58
|
Phú
Yên
|
200
|
TP
Buôn Ma Thuột
|
TX
Tuy Hoà
|
|
|
|
59
|
Bà
Rịa Vũng Tàu
|
|
|
|
TP
Buôn Ma Thuột
|
Long
Đất
|
|
60
|
Bắc
Ninh
|
|
TP
Buôn Ma Thuột
|
TX
Bắc Ninh
|
|
|
|
61
|
Long
An
|
|
TP
Buôn Ma Thuột
|
TX
Tân An
|
|
|
|
62
|
Quảng
Bình
|
|
TP
Buôn Ma Thuột
|
Đồng
Hới
|
|
|
|
63
|
Tây
Ninh
|
|
TP
Buôn Ma Thuột
|
TX
Tây Ninh
|
|
|
|
64
|
Thái
Nguyên
|
|
TP
Buôn Ma Thuột
|
TP
Thái Nguyên
|
|
|
|
|
Đồng Nai
đi
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Bình
Phước
|
227
|
|
|
Long
Khánh
|
Phước
Long
|
|
2
|
,,
|
|
|
|
Long
Khánh
|
Bù
Đăng
|
|
3
|
,,
|
237
|
|
|
Long
Khánh
|
Lộc
Ninh
|
|
4
|
,,
|
193
|
|
|
Long
Khánh
|
Đồng
Xoài
|
388
|
5
|
,,
|
200
|
|
|
Xuân
Lộc
|
Lộc
Ninh
|
389
|
6
|
,,
|
300
|
|
|
Tân
Phú
|
Bù
Đăng (Bù Đốp)
|
|
7
|
,,
|
|
|
|
Tam
Hoà
|
Bù
Đăng
|
|
8
|
,,
|
|
|
|
Tam
Hoà
|
Phước
Long
|
|
9
|
,,
|
|
|
|
Tam
Hoà
|
Đồng
Xoài
|
|
10
|
,,
|
|
|
|
Tam
Hoà
|
Lộc
Ninh
|
390
|
11
|
Tây
Ninh
|
223
|
|
|
Long
Khánh
|
TX
Tây Ninh
|
391
|
12
|
,,
|
224
|
|
|
Tân
Phú
|
TX
Tây Ninh
|
392
|
13
|
,,
|
210
|
|
|
Xuân
Lộc
|
TX
Tây Ninh
|
|
14
|
Cần
Thơ
|
293
|
|
|
Tân
Phú
|
Cần
Thơ
|
393
|
15
|
,,
|
198
|
Tam
Hoà
|
TP
Cần Thơ
|
|
|
|
16
|
,,
|
266
|
|
|
Long
Khánh
|
TP
Cần Thơ
|
|
17
|
,,
|
|
|
|
Tam
Hoà
|
Thốt
Nốt
|
|
18
|
,,
|
|
|
|
Xuân
Lộc
|
TP
Cần Thơ
|
394
|
19
|
Đồng
Tháp
|
348
|
|
|
Tân
Phú
|
Hồng
Ngự
|
395
|
20
|
,,
|
|
Tam
Hoà
|
TX
Châu Đốc
|
|
|
396
|
21
|
,,
|
268
|
|
|
Tân
Phú
|
TX
Sa Đéc
|
397
|
22
|
,,
|
292
|
|
|
Tân
Phú
|
TX
Cao Lãnh
|
398
|
23
|
,,
|
260
|
|
|
Xuân
Lộc
|
TX
Cao Lãnh
|
|
24
|
,,
|
|
|
|
Long
Khánh
|
TX
Cao Lãnh
|
399
|
25
|
Vĩnh
Long
|
166
|
Tam
Hoà
|
TX
Vĩnh Long
|
|
|
400
|
26
|
,,
|
260
|
|
|
Tân
phú
|
Vũng
Liêm
|
|
27
|
,,
|
|
|
|
Tam
Hoà
|
Vũng
Liêm
|
401
|
28
|
Đà
Nẵng
|
818
|
|
|
Tân
Phú
|
TP
Đà Nẵng
|
402
|
29
|
,,
|
942
|
Tam
Hoà
|
TP
Đà Nẵng
|
|
|
403
|
30
|
Thái
Bình
|
1629
|
Tam
Hoà
|
TX
Thái Bình
|
|
|
404
|
31
|
,,
|
1553
|
|
|
Tân
Phú
|
TX
Thái Bình
|
|
32
|
Bến
Tre
|
196
|
|
|
Long
Khánh
|
TX
Bến Tre
|
|
33
|
,,
|
230
|
|
|
Tân
Phú
|
TX
Bến Tre
|
|
34
|
,,
|
250
|
|
|
Tân
Phú
|
TT
Thạnh Phú
|
|
35
|
,,
|
259
|
|
|
Tân
Phú
|
TT
Bình Đại
|
|
36
|
,,
|
241
|
|
|
Tân
Phú
|
Ba
Tri
|
405
|
37
|
Ninh
Bình
|
1637
|
Tam
Hoà
|
TX
Ninh Bình
|
|
|
406
|
38
|
,,
|
1584
|
|
|
Long
Khánh
|
Kim
Sơn
|
407
|
39
|
Nam
Định
|
1690
|
|
|
Tam
Hoà
|
Hải
Hậu
|
408
|
40
|
,,
|
1618
|
|
|
TT
Xuân Lộc
|
Hải
Hậu
|
409
|
41
|
,,
|
1624
|
|
|
Tân
Phú
|
Hải
Hậu
|
|
42
|
,,
|
|
|
|
Tam
Hoà
|
TP
Nam Định
|
410
|
43
|
Hải
Dương
|
1624
|
|
|
Tân
Phú
|
Hải
Dương
|
411
|
44
|
,,
|
|
Tam
Hoà
|
Hải
Dương
|
|
|
412
|
45
|
Hà
Nội
|
1700
|
Tam
Hoà
|
Giáp
Bát
|
|
|
413
|
46
|
Long
An
|
169
|
|
|
Tân
Phú
|
TX
Tân An
|
414
|
47
|
,,
|
148
|
|
|
TT
Xuân Lộc
|
TX
Tân An
|
415
|
48
|
,,
|
80
|
|
|
Tam
Hoà
|
Hậu
Nghĩa
|
|
49
|
,,
|
|
|
|
Long
Khánh
|
TX
Tân An
|
|
50
|
,,
|
|
|
|
Long
Khánh
|
Mộc
Hoá
|
|
51
|
,,
|
|
|
|
Long
Khánh
|
Đức
Huệ
|
|
52
|
,,
|
|
|
|
Tân
Phú
|
Mộc
Hoá
|
|
53
|
,,
|
|
|
|
Tân
Phú
|
Vĩnh
Hưng
|
|
54
|
,,
|
|
|
|
Tân
Phú
|
Đức
Huệ
|
|
55
|
,,
|
|
|
|
Tân
Phú
|
Châu
Thành
|
|
56
|
,,
|
|
|
|
Tân
Phú
|
Tân
Trụ
|
416
|
57
|
Tiền
Giang
|
133
|
|
|
Long
Khánh
|
TX
Gò Công
|
417
|
58
|
,,
|
195
|
|
|
Tân
Phú
|
TP
Mỹ Tho
|
418
|
59
|
,,
|
213
|
|
|
Tân
Phú
|
TT
Cái Bè
|
419
|
60
|
,,
|
203
|
|
|
Tân
Phú
|
Cai
Lậy
|
|
61
|
,,
|
|
|
|
Tân
Phú
|
TX
Gò Công
|
|
62
|
,,
|
|
|
|
Tam
Hoà
|
Gò
Công Đông
|
|
63
|
An
Giang
|
370
|
|
|
Tân
Phú
|
Châu
Đốc
|
|
64
|
,,
|
323
|
|
|
Tân
Phú
|
TT
Chợ Mới
|
420
|
65
|
,,
|
315
|
|
|
Tân
Phú
|
TX
Long Xuyên
|
421
|
66
|
,,
|
314
|
|
|
TT
Xuân Lộc
|
TX
Châu Đốc
|
|
67
|
,,
|
|
|
|
Tam
Hoà
|
TX
Châu Đốc
|
422
|
68
|
Đắc
Lắc
|
820
|
|
|
Tân
Phú
|
TP
Buôn Mê Thuột
|
423
|
69
|
,,
|
370
|
|
|
Xuân
Lộc
|
TT
Đắc Nông
|
|
70
|
,,
|
|
TP
Biên Hoà
|
TP
Buôn Mê Thuật
|
|
|
|
71
|
,,
|
|
|
|
TP
Biên Hoà
|
TT
Đắc Nông
|
424
|
72
|
Sóc
Trăng
|
261
|
Tam
Hoà
|
TX
Sóc Trăng
|
|
|
|
73
|
,,
|
|
|
|
Tân
Phú
|
TX
Sóc Trăng
|
|
74
|
,,
|
|
|
|
Trị
An
|
TX
Sóc Trăng
|
425
|
75
|
Trà
Vinh
|
335
|
|
|
TT
Tân Phú
|
TX
Trà Vinh
|
|
76
|
,,
|
|
|
|
Long
Khánh
|
Trà
Vinh
|
426
|
77
|
,,
|
|
|
|
Tam
Hoà
|
Tiểu
Cần
|
|
78
|
Cà
Mau
|
310
|
|
|
TT
Tân Phú
|
TX
Cà Mau
|
|
79
|
,,
|
270
|
|
|
Long
Khánh
|
TX
Cà Mau
|
427
|
80
|
Kiên
Giang
|
278
|
|
|
Tam
Hoà
|
Rạch
Sỏi
|
428
|
81
|
Thanh
Hoá
|
1577
|
|
|
Tam
Hoà
|
Nga
Sơn
|
429
|
82
|
Khánh
Hoà
|
420
|
Tam
Hoà
|
Nha
Trang
|
|
|
430
|
83
|
Thừa
Thiên Huế
|
1044
|
Tam
Hoà
|
An
cựu
|
|
|
431
|
84
|
Nghệ
An
|
|
Tam
Hoà
|
TP
Vinh
|
|
|
|
85
|
Bắc
Giang
|
|
TP
Biên Hoà
|
TX
Bắc Giang
|
|
|
|
86
|
Quảng
Trị
|
|
|
|
TT
Long Khánh
|
TX
Đông Hà
|
|
|
Đồng Tháp
đi
|
|
|
|
|
|
432
|
1
|
TP
Hồ Chí Minh
|
157
|
Cao
Lãnh
|
Miền
Tây
|
|
|
|
2
|
,,
|
|
|
|
Xa
Rài
|
Miền
Tây
|
|
3
|
,,
|
|
|
|
Tam
Nông
|
Miền
Tây
|
433
|
4
|
,,
|
143
|
|
|
Sa
Đéc
|
Miền
Tây
|
434
|
5
|
,,
|
132
|
|
|
Mỹ
An
|
Miền
Tây
|
435
|
6
|
,,
|
214
|
|
|
Hồng
Ngự
|
Miền
Tây
|
436
|
7
|
,,
|
181
|
|
|
TT
Vàm Cống
|
Miền
Tây
|
437
|
8
|
,,
|
177
|
|
|
Mỹ
An Hưng
|
Miền
Tây
|
438
|
9
|
,,
|
231
|
|
|
Tân
Hồng
|
Miền
Tây
|
439
|
10
|
,,
|
219
|
|
|
Tràm
Chim
|
Miền
Tây
|
440
|
11
|
,,
|
165
|
|
|
Lái
Vung
|
Miền
Tây
|
441
|
12
|
,,
|
200
|
|
|
An
Long
|
Miền
Tây
|
|
13
|
Đồng
Nai
|
292
|
|
|
Cao
Lãnh
|
Tân
Phú
|
|
14
|
,,
|
275
|
|
|
Sa
Đéc
|
Tân
Phú
|
442
|
15
|
,,
|
|
Cao
Lãnh
|
Long
Khánh
|
|
|
|
16
|
,,
|
348
|
|
|
Hồng
Ngự
|
Tân
Phú
|
|
17
|
,,
|
|
TX
Châu Đốc
|
Tam
Hoà
|
|
|
|
18
|
,,
|
|
|
|
TX
Cao Lãnh
|
Xuân
Lộc
|
|
19
|
Bà
Rịa - Vũng Tàu
|
292
|
Cao
Lãnh
|
TP
Vũng Tàu
|
|
|
|
20
|
,,
|
|
|
|
Hồng
Ngự
|
TP
Vũng Tàu
|
443
|
21
|
Tây
Ninh
|
270
|
Cao
Lãnh
|
TX
Tây Ninh
|
|
|
444
|
22
|
,,
|
250
|
|
|
Sa
Đéc
|
TX
Tây Ninh
|
445
|
23
|
Trà
Vinh
|
91
|
|
|
Sa
Đéc
|
Trà
Vinh
|
|
24
|
,,
|
|
Cao
Lãnh
|
TX
Trà Vinh
|
|
|
|
25
|
Cà
Mau
|
220
|
|
|
Sa
Đéc
|
Cà
Mau
|
446
|
26
|
Kiên
Giang
|
100
|
|
|
Sa
Đéc
|
Rạch
Sỏi
|
447
|
27
|
Bến
Tre
|
84
|
|
|
Mỹ
An
|
TX
Bến Tre
|
448
|
28
|
Bình
Phước
|
220
|
|
|
TX
Cao Lãnh
|
Lộc
Ninh
|
449
|
29
|
Lâm
Đồng
|
450
|
TX
Cao Lãnh
|
TP
Đà Lạt
|
|
|
|
|
Gia Lai
đi
|
|
|
|
|
|
450
|
1
|
TP
Hồ Chí Minh
|
840
|
TX
Play cu
|
Miền
Đông
|
|
|
451
|
2
|
,,
|
750
|
|
|
TX
An Khê
|
Miền
Đông
|
452
|
3
|
,,
|
821
|
|
|
TT
Ayun Pa
|
Miền
Đông
|
453
|
4
|
,,
|
780
|
|
|
TT
K Bang
|
Miền
Đông
|
454
|
5
|
Bà
Rịa - Vũng Tàu
|
890
|
TX
Play cu
|
TP
Vũng Tàu
|
|
|
455
|
6
|
Quảng
Ngãi
|
310
|
TX
Play cu
|
TX
Quảng Ngãi
|
|
|
456
|
7
|
Lâm
Đồng
|
591
|
TX
Play cu
|
TP
Đà Lạt
|
|
|
|
8
|
Bắc
Giang
|
1300
|
TX
Play cu
|
TX
Bắc Giang
|
|
|
457
|
9
|
Đà
Nẵng
|
545
|
|
|
TT
Ayun Pa
|
TP
Đà Nẵng
|
|
10
|
,,
|
450
|
TX
Play cu
|
TP
Đà Nẵng
|
|
|
458
|
11
|
Hà
Nội
|
1250
|
TX
Play cu
|
Giáp
Bát
|
|
|
459
|
12
|
,,
|
1291
|
|
|
Yaly
|
Giáp
Bát
|
460
|
13
|
,,
|
1160
|
|
|
TT
An Khê
|
Giáp
Bát
|
461
|
14
|
,,
|
1190
|
|
|
TT
K Bang
|
Giáp
Bát
|
462
|
15
|
,,
|
1270
|
|
|
TT
Ia Grai
|
Giáp
Bát
|
463
|
16
|
,,
|
1340
|
|
|
TT
Chư Sê
|
Giáp
Bát
|
464
|
17
|
,,
|
1290
|
|
|
TT
Chư Prông
|
Giáp
Bát
|
465
|
18
|
,,
|
1420
|
|
|
TT
Đức Cơ
|
Giáp
Bát
|
466
|
19
|
Lạng
Sơn
|
1360
|
TX
Play cu
|
TX
Lạng Sơn
|
|
|
467
|
20
|
Hải
Dương
|
1240
|
|
|
TT
Kbang
|
TP
Hải Dương
|
468
|
21
|
,,
|
1300
|
TX
Play cu
|
TP
Hải Dương
|
|
|
469
|
22
|
,,
|
1340
|
|
|
TT
Chư Sê
|
TP
Hải Dương
|
470
|
23
|
Hải
phòng
|
1352
|
TX
Play cu
|
Niệm
Nghĩa
|
|
|
471
|
24
|
Tuyên
Quang
|
1415
|
TX
Play cu
|
TX
Tuyên Quang
|
|
|
|
25
|
,,
|
|
|
|
Ayunpa
|
TX
Tuyên Quang
|
472
|
26
|
Hoà
Bình
|
1325
|
TX
Play cu
|
TX
Hoà Bình
|
|
|
473
|
27
|
,,
|
1341
|
|
|
TT
Yaly
|
TX
Hoà Bình
|
474
|
28
|
Thanh
Hoá
|
1097
|
TX
Play cu
|
TP
Thanh Hoá
|
|
|
475
|
29
|
Ninh
Bình
|
1166
|
TX
Play cu
|
TX
Ninh Bình
|
|
|
476
|
30
|
,,
|
|
|
|
TT
Chư Prông
|
TX
Ninh Bình
|
|
31
|
,,
|
|
|
|
Play
cu
|
TT
Kim Sơn
|
477
|
32
|
Khánh
Hoà
|
385
|
TX
Play cu
|
TP
Nha Trang
|
|
|
478
|
33
|
Thái
Bình
|
1210
|
TX
Play cu
|
TX
Thái Bình
|
|
|
479
|
34
|
,,
|
1350
|
|
|
TT
Krông pa
|
TT
Đông Hưng
|
480
|
35
|
Nam
Định
|
1190
|
TX
Play cu
|
TP
Nam Định
|
|
|
481
|
36
|
,,
|
|
|
|
TT
Chư Prông
|
TP
Nam Định
|
482
|
37
|
Hà
Nam
|
1220
|
TX
Play cu
|
TX
Phủ Lý
|
|
|
483
|
38
|
Hưng
Yên
|
1318
|
TX
Play cu
|
TX
Hưng Yên
|
|
|
484
|
39
|
Bắc
Cạn
|
|
TX
Play cu
|
TX
Bắc Cạn
|
|
|
485
|
40
|
Vĩnh
Phúc
|
|
TX
Play cu
|
TX
Vĩnh Yên
|
|
|
|
41
|
Cao
Bằng
|
|
TX
Play cu
|
TX
Cao Bằng
|
|
|
|
42
|
Thái
Nguyên
|
|
TX
Play cu
|
TP
Thái Nguyên
|
|
|
|
|
Hà Nam đi
|
|
|
|
|
|
486
|
1
|
Hà
Nội
|
60
|
TX
Phủ Lý
|
Giáp
Bát
|
|
|
487
|
2
|
,,
|
60
|
|
|
Hoà
Mạc
|
Giáp
Bát
|
488
|
3
|
,,
|
60
|
|
|
TT
Kim Bảng
|
Giáp
Bát
|
489
|
4
|
,,
|
100
|
|
|
TT
Lý Nhân
|
Giáp
Bát
|
490
|
5
|
,,
|
|
|
|
TT
Bình Lục
|
Giáp
Bát
|
|
6
|
,,
|
|
|
|
Đồng
Văn
|
Giáp
Bát
|
491
|
7
|
Bắc
Giang
|
|
|
|
TT
Lý Nhân
|
TX
Bắc Giang
|
492
|
8
|
Lạng
Sơn
|
|
TX
Phủ Lý
|
TX
Lạng Sơn
|
|
|
493
|
9
|
,,
|
|
|
|
TT
Lý Nhân
|
TX
Lạng Sơn
|
494
|
10
|
,,
|
|
|
|
TT
Lý Nhân
|
TT
Bắc Sơn
|
495
|
11
|
,,
|
|
|
|
TT
Bình Lục
|
TX
Lạng Sơn
|
496
|
12
|
Thái
Nguyên
|
|
|
|
TT
Lý Nhân
|
TP
Thái Nguyên
|
497
|
13
|
,,
|
|
|
|
TT
Lý Nhân
|
TT
Đại Từ
|
498
|
14
|
,,
|
|
|
|
TT
Bình Lục
|
TP
Thái Nguyên
|
499
|
15
|
,,
|
|
|
|
TT
Bình Lục
|
TT
Phú Bình
|
500
|
16
|
,,
|
|
|
|
TT
Bình Lục
|
TT
Giang Tiên
|
|
17
|
,,
|
|
TX
Phủ Lý
|
TP
Thái Nguyên
|
|
|
|
18
|
,,
|
|
|
|
Kim
Bảng
|
TP
Thái Nguyên
|
501
|
19
|
,,
|
|
|
|
Hoà
Mạc
|
TP
Thái Nguyên
|
502
|
20
|
Tuyên
Quang
|
|
|
|
TT
Lý Nhân
|
TT
Hàm Yên
|
503
|
21
|
,,
|
|
TX
Phủ Lý
|
TX
Tuyên Quang
|
|
|
504
|
22
|
Cao
Bằng
|
|
|
|
TT
Bình Lục
|
TX
Cao Bằng
|
|
23
|
,,
|
|
TX
Phủ Lý
|
TX
Cao Bằng
|
|
|
505
|
24
|
Lào
Cai
|
|
|
|
TT
Lý Nhân
|
TX
Lào Cai
|
|
25
|
,,
|
|
TX
Phủ Lý
|
TX
Lào Cai
|
|
|
506
|
26
|
Yên
Bái
|
|
|
|
TT
Hoà Mạc
|
TX
Yên Bái
|
507
|
27
|
,,
|
|
|
|
TT
Kim Bảng
|
TX
Yên Bái
|
508
|
28
|
,,
|
|
|
|
TT
Lý Nhân
|
TX
Yên Bái
|
|
29
|
,,
|
|
|
|
TT
Kim Bảng
|
TT
Nghĩa Lộ
|
509
|
30
|
Hà
Giang
|
|
TX
Phủ Lý
|
TX
Hà Giang
|
|
|
510
|
31
|
Lai
Châu
|
|
TX
Phủ Lý
|
TX
Điện Biên
|
|
|
511
|
32
|
Sơn
La
|
|
|
|
TT
Bình Lục
|
TT
Mộc Châu
|
512
|
33
|
,,
|
|
|
|
TT
Lý Nhân
|
TT
Mai Sơn
|
513
|
34
|
Hoà
Bình
|
|
|
|
TT
Lý Nhân
|
TX
Hoà Bình
|
514
|
35
|
,,
|
|
|
|
TT
Lý Nhân
|
TT
Yên Thuỷ
|
515
|
36
|
,,
|
|
TX
Phủ Lý
|
TX
Hoà Bình
|
|
|
516
|
37
|
Phú
Thọ
|
|
|
|
TT
Lý Nhân
|
TT
Thanh Sơn
|
517
|
38
|
,,
|
|
TX
Phủ Lý
|
TP
Việt Trì
|
|
|
518
|
39
|
Quảng
Ninh
|
|
|
|
TX
Phủ Lý
|
TT
Cửa Ông
|
519
|
40
|
,,
|
|
|
|
TT
Lý Nhân
|
TT
Móng Cái
|
520
|
41
|
,,
|
|
|
|
TT
Bình Lục
|
TT
Cẩm Phả
|
|
42
|
,,
|
|
TX
Phủ Lý
|
Bãi
Cháy
|
|
|
521
|
43
|
Thanh
Hoá
|
|
|
|
TT
Lý Nhân
|
TP
Thanh Hoá
|
522
|
44
|
Nghệ
An
|
|
|
|
TT
Lý Nhân
|
TP
Vinh
|
523
|
45
|
Đắc
Lắc
|
|
|
|
TT
Hoà Mạc
|
TP
Buôn Mê Thuột
|
|
46
|
,,
|
|
TX
Phủ Lý
|
TP
Buôn Mê Thuật
|
|
|
524
|
47
|
Lâm
Đồng
|
|
|
|
TT
Lý Nhân
|
TX
Bảo Lộc
|
525
|
48
|
,,
|
|
|
|
TT
Lý Nhân
|
TT
Cát Tiên
|
|
49
|
Bà
Rịa - Vũng Tàu
|
|
TX
Phủ Lý
|
TP
Vũng Tàu
|
|
|
|
50
|
,,
|
|
|
|
Phủ
Lý
|
Bà
Rịa
|
|
51
|
Bắc
Kạn
|
|
TX
Phủ Lý
|
TX
Bắc Kạn
|
|
|
|
52
|
Gia
Lai
|
|
TX
Phủ Lý
|
Plây
cu
|
|
|
|
53
|
Hải
Phòng
|
|
TX
Phủ Lý
|
Niệm
Nghĩa
|
|
|
|
|
Hà Giang
đi
|
|
|
|
|
|
526
|
1
|
Vĩnh
Phúc
|
270
|
|
|
TX
Hà Giang
|
TX
Phúc Yên
|
|
2
|
,,
|
|
TX
Hà Giang
|
TX
Vĩnh Yên
|
|
|
|
3
|
,,
|
|
|
|
TX
Hà Giang
|
Vĩnh
Tường
|
527
|
4
|
Hà
Nội
|
320
|
TX
Hà Giang
|
Gia
Lâm
|
|
|
528
|
5
|
Nam
Định
|
408
|
TX
Hà Giang
|
TP
Nam Định
|
|
|
|
6
|
,,
|
|
|
|
TX
Hà Giang
|
TT
Giao Thuỷ
|
529
|
7
|
Hưng
Yên
|
373
|
TX
Hà Giang
|
TX
Hưng Yên
|
|
|
530
|
8
|
Thái
Bình
|
427
|
TX
Hà Giang
|
TX
Thái Bình
|
|
|
|
9
|
,,
|
|
|
|
TX
Hà Giang
|
TT
Kiến Xương
|
531
|
10
|
Ninh
Bình
|
410
|
TX
Hà Giang
|
TX
Ninh Bình
|
|
|
|
11
|
Bắc
Ninh
|
339
|
TX
Hà Giang
|
TX
Bắc Ninh
|
|
|
532
|
12
|
Hà
Tây
|
320
|
TX
Hà Giang
|
TX
Hà Đông
|
|
|
|
13
|
,,
|
|
|
|
TX
Hà Giang
|
TX
Sơn Tây
|
533
|
14
|
Thái
Nguyên
|
234
|
TX
Hà Giang
|
TP
Thái Nguyên
|
|
|
|
15
|
Bắc
Giang
|
|
TX
Hà Giang
|
TX
Bắc Giang
|
|
|
|
16
|
Hà
Nam
|
|
TX
Hà Giang
|
TX
Phủ Lý
|
|
|
|
17
|
Hải
Phòng
|
|
TX
Hà Giang
|
Niệm
Nghĩa
|
|
|
|
18
|
Phú
Thọ
|
|
TX
Hà Giang
|
TP
Việt Trì
|
|
|
|
|
Hà Nội đi
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Cao
Bằng
|
281
|
Gia
Lâm
|
TX
Cao Bằng
|
|
|
534
|
2
|
Lạng
Sơn
|
165
|
Gia
Lâm
|
TX
Lạng Sơn
|
|
|
535
|
3
|
,,
|
85
|
|
|
Gia
Lâm
|
TT
Mẹt
|
|
4
|
,,
|
|
|
|
Gia
Lâm
|
TT
Hữu Lũng
|
|
5
|
,,
|
|
|
|
Gia
Lâm
|
TT
Bắc Sơn
|
|
6
|
Bắc
Giang
|
56
|
Gia
Lâm
|
TX
Bắc Giang
|
|
|
|
7
|
,,
|
|
|
|
Gia
Lâm
|
TT
An Châu
|
|
8
|
,,
|
|
|
|
Gia
Lâm
|
TT
Trũ
|
|
9
|
,,
|
|
|
|
Gia
Lâm
|
TT
Lục Nam
|
|
10
|
,,
|
|
|
|
Gia
Lâm
|
TT
Bố Hạ
|
|
11
|
,,
|
|
|
|
Gia
Lâm
|
TT
Mỏ Trọng
|
536
|
12
|
Quảng
Ninh
|
180
|
Gia
Lâm
|
Bãi
Cháy
|
|
|
537
|
13
|
,,
|
210
|
|
|
Gia
Lâm
|
TT
Cửa Ông
|
538
|
14
|
,,
|
200
|
|
|
Gia
Lâm
|
TT
Cẩm Phả
|
539
|
15
|
,,
|
340
|
|
|
Gia
Lâm
|
TT
Móng Cái
|
|
16
|
,,
|
|
|
|
Gia
Lâm
|
TX
Uông Bí
|
540
|
17
|
Thái
Bình
|
107
|
Giáp
Bát
|
Thái
Bình
|
|
|
541
|
18
|
,,
|
110
|
TT
Gia Lâm
|
TX
Thái Bình
|
|
|
542
|
19
|
,,
|
90
|
|
|
Gia
Lâm
|
TT
Hưng Hà
|
|
20
|
,,
|
|
|
|
Gia
Lâm
|
Thái
Thuỵ
|
|
21
|
,,
|
|
|
|
Giáp
Bát
|
Tiền
Hải
|
|
22
|
,,
|
|
|
|
Giáp
Bát
|
Quỳnh
Côi
|
|
23
|
,,
|
|
|
|
Giáp
bát
|
Hưng
Hà
|
543
|
24
|
Nam
Định
|
90
|
Giáp
Bát
|
TP
Nam Định
|
|
|
544
|
25
|
,,
|
115
|
|
|
Giáp
Bát
|
TT
Hải Hậu
|
|
26
|
,,
|
|
|
|
Giáp
Bát
|
TT
Xuân Trường
|
|
27
|
,,
|
|
|
|
Giáp
Bát
|
TT
Giao Thuỷ
|
|
28
|
,,
|
|
|
|
Giáp
Bát
|
TT
Nghĩa Hưng
|
|
29
|
,,
|
|
|
|
Giáp
Bát
|
TT
Ý Yên
|
|
30
|
,,
|
|
|
|
Giáp
Bát
|
TT
Trực Ninh
|
|
31
|
Hà
Nam
|
59
|
Giáp
Bát
|
TX
Phủ Lý
|
|
|
|
32
|
,,
|
60
|
|
|
Giáp
Bát
|
Hoà
Mạc
|
545
|
33
|
,,
|
50
|
|
|
Giáp
Bát
|
Đồng
Văn
|
|
34
|
,,
|
|
|
|
Giáp
Bát
|
TT
Kim Bảng
|
|
35
|
,,
|
|
|
|
Giáp
Bát
|
TT
Lý Nhân
|
|
36
|
,,
|
|
|
|
Giáp
Bát
|
TT
Bình Lục
|
546
|
37
|
Phú
Thọ
|
100
|
|
|
Kim
Mã
|
TX
Phú Thọ
|
547
|
38
|
,,
|
80
|
Kim
Mã
|
TP
Việt Trì
|
|
|
548
|
39
|
,,
|
80
|
|
|
Kim
Mã
|
TT
Cổ Tiết
|
|
40
|
,,
|
|
Gia
Lâm
|
Việt
Trì
|
|
|
|
41
|
,,
|
|
|
|
Kim
Mã
|
TT
ấm Thượng
|
|
42
|
,,
|
|
|
|
Kim
Mã
|
Thanh
Sơn
|
|
43
|
,,
|
|
|
|
Kim
Mã
|
Yên
Lập
|
|
44
|
,,
|
|
|
|
Gia
Lâm
|
TX
Phú Thọ
|
|
45
|
,,
|
|
|
|
Gia
Lâm
|
TT
ấm Thượng
|
549
|
46
|
Lào
Cai
|
490
|
Gia
Lâm
|
TX
Lào Cai
|
|
|
|
47
|
,,
|
|
Kim
Mã
|
TX
Lào Cai
|
|
|
|
48
|
,,
|
|
|
|
Kim
Mã
|
TT
Bắc Hà
|
|
49
|
,,
|
|
|
|
Kim
Mã
|
TT
Phố Giàng
|
550
|
50
|
Yên
Bái
|
180
|
Gia
Lâm
|
TX
Yên Bái
|
|
|
|
51
|
,,
|
|
|
|
Gia
Lâm
|
TT
Nghĩa Lộ
|
|
52
|
,,
|
|
|
|
Gia
Lâm
|
TT
Mậu A
|
551
|
53
|
Tuyên
Quang
|
165
|
Gia
Lâm
|
TX
Tuyên Quang
|
|
|
552
|
54
|
,,
|
140
|
|
|
Gia
Lâm
|
TT
Sơn Dương
|
553
|
55
|
,,
|
185
|
|
|
Gia
Lâm
|
Chiêm
Hoá
|
|
56
|
Hà
Giang
|
320
|
Gia
Lâm
|
TX
Hà Giang
|
|
|
554
|
57
|
Lai
Châu
|
476
|
Kim
Mã
|
TX
Điện Biên
|
|
|
555
|
58
|
,,
|
394
|
|
|
Kim
Mã
|
Tuần
Giáo
|
|
59
|
,,
|
|
|
|
Kim
Mã
|
Tam
Đường
|
556
|
60
|
Sơn
La
|
308
|
Kim
Mã
|
Sơn
La
|
|
|
557
|
61
|
,,
|
210
|
|
|
Kim
Mã
|
TT
Mộc Châu
|
|
62
|
,,
|
|
|
|
Kim
Mã
|
TT
Mai Sơn
|
|
63
|
,,
|
|
|
|
Kim
Mã
|
TT
Phù Yên
|
|
64
|
,,
|
|
|
|
Kim
Mã
|
TT
Thuận Châu
|
|
65
|
,,
|
|
|
|
Kim
Mã
|
TT
Bắc Yên
|
558
|
66
|
Hoà
Bình
|
160
|
|
|
Kim
Mã
|
TT
Mai Châu
|
559
|
67
|
,,
|
|
|
|
Kim
Mã
|
Lạc
Thuỷ
|
560
|
68
|
,,
|
70
|
Kim
Mã
|
TX
Hoà Bình
|
|
|
561
|
69
|
,,
|
100
|
|
|
Kim
Mã
|
TT
Yên Thuỷ
|
|
70
|
,,
|
|
|
|
Kim
Mã
|
TT
Chi Nê
|
562
|
71
|
Ninh
Bình
|
93
|
Giáp
Bát
|
TX
Ninh Bình
|
|
|
563
|
72
|
,,
|
120
|
|
|
Giáp
Bát
|
TT
Kim Sơn
|
|
73
|
,,
|
|
|
|
Giáp
Bát
|
TT
Phát Diệm
|
|
74
|
,,
|
|
|
|
Giáp
Bát
|
Nho
quan
|
|
75
|
,,
|
|
|
|
Giáp
Bát
|
TT
Khánh Thành
|
|
76
|
,,
|
|
|
|
Giáp
Bát
|
TT
Tam Điệp
|
|
77
|
,,
|
|
Kim
Mã
|
TX
Ninh Bình
|
|
|
564
|
78
|
Thanh
Hoá
|
155
|
Giáp
Bát
|
Thanh
Hoá
|
|
|
565
|
79
|
,,
|
|
|
|
Giáp
Bát
|
TT
Sầm Sơn
|
566
|
80
|
Nghệ
An
|
300
|
Giáp
Bát
|
Vinh
|
|
|
567
|
81
|
,,
|
340
|
|
|
Giáp
Bát
|
TT
Nghĩa Đàn
|
568
|
82
|
,,
|
287
|
|
|
Giáp
Bát
|
TT
Đô Lương
|
569
|
83
|
Hà
Tĩnh
|
340
|
Giáp
Bát
|
TX
Hà Tĩnh
|
|
|
|
84
|
,,
|
|
|
|
Giáp
Bát
|
TT
Đức Thọ
|
570
|
85
|
Thừa
Thiên Huế
|
660
|
Giáp
Bát
|
An
Hoà
|
|
|
|
86
|
TP
Đà Nẵng
|
760
|
Giáp
Bát
|
TP
Đà Nẵng
|
|
|
571
|
87
|
Lâm
Đồng
|
1650
|
Giáp
Bát
|
TP
Đà Lạt
|
|
|
|
88
|
,,
|
|
|
|
Giáp
Bát
|
Bảo
Lộc
|
|
89
|
,,
|
|
|
|
Giáp
Bát
|
TT
Lâm Hà
|
572
|
90
|
Khánh
Hoà
|
1200
|
Giáp
Bát
|
TP
Nha Trang
|
|
|
|
91
|
Đắc
Lắc
|
1500
|
Giáp
Bát
|
TX
Buôn Mê Thuột
|
|
|
573
|
92
|
TP
Hồ Chí Minh
|
1760
|
Giáp
Bát
|
Miền
Đông
|
|
|
|
93
|
An
Giang
|
|
|
|
Giáp
Bát
|
Châu
Đốc
|
|
94
|
Bà
Rịa - Vũng Tàu
|
|
|
|
Giáp
Bát
|
Bà
Rịa
|
|
95
|
,,
|
|
Giáp
Bát
|
TP
Vũng Tàu
|
|
|
|
96
|
Bắc
Cạn
|
|
Gia
Lâm
|
Bắc
Cạn
|
|
|
|
97
|
Bạc
Liêu
|
|
|
|
Giáp
Bát
|
Láng
Trâm
|
|
98
|
Bình
Dương
|
|
Giáp
Bát
|
TX
Thủ Dầu Một
|
|
|
|
99
|
Bình
Định
|
|
Giáp
Bát
|
TP
Quy Nhơn
|
|
|
|
100
|
,,
|
|
|
|
Giáp
Bát
|
TT
Phù Mỹ
|
|
101
|
Bình
Thuận
|
|
Giáp
Bát
|
TX
Phan Thiết
|
|
|
|
102
|
Cà
Mau
|
|
Giáp
Bát
|
TX
Cà Mau
|
|
|
|
103
|
Cần
Thơ
|
|
Giáp
Bát
|
Cần
Thơ
|
|
|
|
104
|
Đồng
Nai
|
|
Giáp
Bát
|
Tam
Hoà
|
|
|
|
105
|
Gia
Lai
|
|
Giáp
Bát
|
TX
Plây Cu
|
|
|
|
106
|
,,
|
|
|
|
Giáp
Bát
|
Yaly
|
|
107
|
,,
|
|
|
|
Giáp
Bát
|
TT
An Khê
|
|
108
|
,,
|
|
|
|
Giáp
Bát
|
TT
Kbang
|
|
109
|
,,
|
|
|
|
Giáp
Bát
|
TT
Ia grai
|
|
110
|
,,
|
|
|
|
Giáp
Bát
|
TT
Chư Sê
|
|
111
|
,,
|
|
|
|
Giáp
Bát
|
TT
Chư prông
|
|
112
|
,,
|
|
|
|
Giáp
Bát
|
TT
Đức Cơ
|
|
113
|
Hải
Dương
|
|
Gia
Lâm
|
Hải
Dương
|
|
|
|
114
|
,,
|
|
|
|
Gia
Lâm
|
TT
Sao Đỏ
|
|
115
|
,,
|
|
|
|
Gia
Lâm
|
Bến
Trại
|
|
116
|
,,
|
|
|
|
Gia
Lâm
|
TT
Ninh Giang
|
|
117
|
,,
|
|
|
|
Gia
Lâm
|
TT
Từ Ô
|
|
118
|
,,
|
|
|
|
Gia
Lâm
|
Bến
Sặt
|
|
119
|
,,
|
|
|
|
Gia
Lâm
|
Quý
Cao
|
|
120
|
Hải
Phòng
|
|
Gia
Lâm
|
Tam
Bạc
|
|
|
|
121
|
,,
|
|
|
|
Gia
Lâm
|
TT
Vĩnh Bảo
|
|
122
|
Kon
Tum
|
|
Giáp
Bát
|
Kon
Tum
|
|
|
|
123
|
Phú
Yên
|
|
Giáp
Bát
|
TX
Tuy Hoà
|
|
|
|
124
|
Quảng
Bình
|
|
Giáp
Bát
|
TX
Đồng Hới
|
|
|
|
125
|
,,
|
|
|
|
Giáp
Bát
|
TT
Ba Đồn
|
|
126
|
Quảng
Nam
|
|
|
|
Giáp
Bát
|
TX
Tam Kỳ
|
|
127
|
Quảng
Ngãi
|
|
Giáp
Bát
|
TX
Quảng Ngãi
|
|
|
|
128
|
Quảng
Trị
|
|
Giáp
Bát
|
TX
Đông Hà
|
|
|
|
129
|
Sóc
Trăng
|
|
Giáp
Bát
|
TX
Sóc Trăng
|
|
|
|
130
|
Tây
Ninh
|
|
Giáp
Bát
|
TX
Tây Ninh
|
|
|
|
131
|
Tiền
Giang
|
|
Giáp
Bát
|
TX
Mỹ Tho
|
|
|
|
|
Hà Tây đi
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đắc
Lắc
|
1262
|
TX
Hà Đông
|
TP
Buôn Mê Thuột
|
|
|
574
|
2
|
Tuyên
Quang
|
190
|
TX
Hà Đông
|
TX
Tuyên Quang
|
|
|
575
|
3
|
Yên
Bái
|
210
|
TX
Hà Đông
|
TX
Yên Bái
|
|
|
576
|
4
|
,,
|
220
|
|
|
TT
Phú Xuyên
|
TX
Yên Bái
|
577
|
5
|
Quảng
Ninh
|
162
|
TX
Hà Đông
|
Bãi
Cháy
|
|
|
578
|
6
|
,,
|
202
|
|
|
TX
Hà Đông
|
TX
Cẩm Phả
|
579
|
7
|
,,
|
360
|
|
|
TX
Hà Đông
|
TT
Móng Cái
|
580
|
8
|
Lâm
Đồng
|
1532
|
|
|
TX
Sơn Tây
|
Lâm
Hà
|
|
9
|
,,
|
|
|
|
TX
Sơn Tây
|
TT
Bảo Lộc
|
|
10
|
,,
|
|
|
|
TT
Vân Đình
|
TT
Đức Trọng
|
581
|
11
|
Ninh
Bình
|
150
|
|
|
TX
Hà Đông
|
TT
Kim Sơn
|
582
|
12
|
,,
|
145
|
|
|
TX
Sơn Tây
|
TX
Ninh Bình
|
583
|
13
|
,,
|
120
|
TX
Hà Đông
|
TX
Ninh Bình
|
|
|
584
|
14
|
,,
|
180
|
|
|
TT
Quốc Oai
|
TX
Ninh Bình
|
585
|
15
|
Thái
Bình
|
156
|
|
|
TX
Sơn Tây
|
TX
Thái Bình
|
586
|
16
|
,,
|
165
|
|
|
TX
Sơn Tây
|
TT
Hưng Hà
|
587
|
17
|
,,
|
187
|
|
|
TX
Sơn Tây
|
TT
Quỳnh Côi
|
|
18
|
,,
|
|
|
|
TX
Hà Đông
|
TT
Quỳnh Côi
|
588
|
19
|
Thái
Nguyên
|
104
|
TX
Hà Đông
|
TP
Thái Nguyên
|
|
|
589
|
20
|
,,
|
133
|
|
|
TT
Vân Đình
|
TP
Thái Nguyên
|
590
|
21
|
,,
|
|
|
|
TX
Hà Đông
|
TT
Phú Bình
|
|
22
|
,,
|
|
|
|
TT
Mỹ Đức
|
TP
Thái Nguyên
|
|
23
|
,,
|
|
|
|
TX
Sơn Tây
|
TP
Thái Nguyên
|
|
24
|
Bắc
Cạn
|
196
|
TX
Hà Đông
|
TX
Bắc Cạn
|
|
|
591
|
25
|
Lạng
Sơn
|
178
|
TX
Hà Đông
|
TX
Lạng Sơn
|
|
|
592
|
26
|
,,
|
180
|
|
|
TT
Phú Xuyên
|
TX
Lạng Sơn
|
593
|
27
|
,,
|
210
|
|
|
TX
Hà Đông
|
TT
Bắc Sơn
|
594
|
28
|
Sơn
La
|
200
|
TX
Hà Đông
|
TX
Sơn La
|
|
|
595
|
29
|
,,
|
200
|
|
|
TX
Hà Đông
|
TT
Mộc Châu
|
|
30
|
,,
|
|
|
|
TX
Hà Đông
|
TT
Mai Sơn
|
596
|
31
|
Hưng
Yên
|
90
|
TX
Hà Đông
|
TX
Hưng Yên
|
|
|
597
|
32
|
,,
|
94
|
|
|
TX
Hà Đông
|
TT
Phố Giác
|
|
33
|
,,
|
|
|
|
TX
Hà Đông
|
Suôi
|
|
34
|
,,
|
|
|
|
TX
Hà Đông
|
Chợ
Thi
|
|
35
|
,,
|
|
|
|
TX
Hà Đông
|
La
Tiến
|
|
36
|
,,
|
|
|
|
TX
Hà Đông
|
Ân
Thi
|
|
37
|
,,
|
|
|
|
TX
Hà Đông
|
Chợ
Giàn
|
|
38
|
,,
|
|
|
|
TX
Sơn Tây
|
TX
Hưng Yên
|
598
|
39
|
Hải
Dương
|
65
|
TX
Hà Đông
|
TX
Hải Dương
|
|
|
599
|
40
|
,,
|
170
|
|
|
TX
Hà Đông
|
TT
Thanh Miện
|
|
41
|
,,
|
|
|
|
TX
Hà Đông
|
TT
Sao Đỏ
|
|
42
|
Bắc
Giang
|
75
|
TX
Hà Đông
|
TX
Bắc Giang
|
|
|
600
|
43
|
,,
|
129
|
|
|
TX
Hà Đông
|
Lục
Ngạn
|
|
44
|
,,
|
|
|
|
TX
Hà Đông
|
TT
Trũ
|
|
45
|
,,
|
|
|
|
TX
Hà Đông
|
TT
Kép
|
|
46
|
,,
|
|
|
|
TX
Hà Đông
|
TT
Thắng
|
|
47
|
,,
|
|
|
|
TX
Hà Đông
|
TT
Nhũ Nam
|
601
|
48
|
Hải
Phòng
|
127
|
TX
Hà Đông
|
Niệm
Nghĩa
|
|
|
602
|
49
|
,,
|
169
|
|
|
TX
Sơn Tây
|
Niệm
Nghĩa
|
603
|
50
|
,,
|
147
|
|
|
TX
Hà Đông
|
TX
Đồ Sơn
|
604
|
51
|
Nam
Định
|
130
|
TX
Sơn Tây
|
TP
Nam Định
|
|
|
605
|
52
|
,,
|
90
|
TX
Hà Đông
|
TP
Nam Định
|
|
|
|
53
|
Bắc
Ninh
|
47
|
TX
Hà Đông
|
TX
Bắc Ninh
|
|
|
606
|
54
|
,,
|
38
|
|
|
TX
Hà Đông
|
TT
Thuận Thành
|
|
55
|
Hà
Giang
|
370
|
TX
Hà Đông
|
TX
Hà Giang
|
|
|
607
|
56
|
,,
|
270
|
|
|
TX
Sơn Tây
|
TX
Hà Giang
|
|
57
|
Cao
Bằng
|
330
|
TX
Hà Đông
|
TX
Cao Bằng
|
|
|
608
|
58
|
Lào
Cai
|
|
TX
Hà Đông
|
TX
Lao Cai
|
|
|
|
59
|
,,
|
|
|
|
TT
Thường Tín
|
TX
Lào Cai
|
609
|
60
|
Thanh
Hoá
|
205
|
|
|
TX
Sơn Tây
|
TP
Thanh Hoá
|
|
61
|
TP
Hồ Chí Minh
|
|
TX
Hà Đông
|
Miền
Đông
|
|
|
|
|
Hà Tĩnh
đi
|
|
|
|
|
|
610
|
1
|
TP
Hồ Chí Minh
|
1400
|
TX
Hà Tĩnh
|
Miền
Đông
|
|
|
611
|
2
|
Bà
Rịa Vũng Tàu
|
1400
|
TX
Hà Tĩnh
|
TP
Vũng Tàu
|
|
|
|
3
|
Đắc
Lắc
|
1100
|
TX
Hà Tĩnh
|
TP
Buôn Ma Thuột
|
|
|
612
|
4
|
,,
|
|
|
|
TX
Hồng Lĩnh
|
TP
Buôn Mê Thuột
|
613
|
5
|
Thái
Nguyên
|
420
|
TX
Hà Tĩnh
|
TP
Thái Nguyên
|
|
|
614
|
6
|
Hải
Phòng
|
500
|
TX
Hà Tĩnh
|
Niệm
Nghĩa
|
|
|
|
7
|
Hà
Nội
|
350
|
TX
Hà Tĩnh
|
Giáp
Bát
|
|
|
615
|
8
|
,,
|
360
|
|
|
Đức
Thọ
|
Giáp
Bát
|
|
9
|
Bắc
Ninh
|
340
|
TX
Hà Tĩnh
|
TX
Bắc Ninh
|
|
|
|
10
|
Bắc
Giang
|
|
TX
Hà Tĩnh
|
TX
Bắc Giang
|
|
|
|
11
|
Nam
Định
|
|
TX
Hà Tĩnh
|
TP
Nam Định
|
|
|
|
12
|
,,
|
|
|
|
TX
Hà Tĩnh
|
TT
Trực Ninh
|
|
13
|
,,
|
|
|
|
TX
Hà Tĩnh
|
TT
Nam Trực
|
|
14
|
Ninh
Bình
|
|
TX
Hà Tĩnh
|
TX
Ninh Bình
|
|
|
|
|
Hải Dương
đi
|
|
|
|
|
|
616
|
1
|
TP
Hồ Chí Minh
|
1800
|
TP
Hải Dương
|
Miền
Đông
|
|
|
617
|
2
|
,,
|
1830
|
|
|
Sao
Đỏ
|
Miền
Đông
|
618
|
3
|
,,
|
1800
|
|
|
Bến
Sặt
|
Miền
Đông
|
|
4
|
Gia
Lai
|
1800
|
TP
Hải Dương
|
TX
Pay cu
|
|
|
|
5
|
,,
|
|
|
|
TP
Hải Dương
|
TT
Kbang
|
|
6
|
,,
|
|
|
|
TP
Hải Dương
|
TT
Chư Sê
|
|
7
|
Đắc
Lắc
|
1800
|
TP
Hải Dương
|
TX
Buôn Mê Thuột
|
|
|
619
|
8
|
,,
|
1830
|
|
|
Bến
Quý Cao
|
TT
Eakar
|
620
|
9
|
,,
|
1830
|
|
|
Sao
Đỏ
|
TP
Buôn Mê Thuột
|
621
|
10
|
,,
|
1800
|
|
|
Bến
Sặt
|
TP
Buôn Mê Thuột
|
622
|
11
|
,,
|
1830
|
|
|
Ninh
Giang
|
TP
Buôn Mê Thuột
|
|
12
|
Bà
Rịa Vũng Tàu
|
2000
|
TP
Hải Dương
|
TP
Vũng Tàu
|
|
|
|
13
|
Bắc
Cạn
|
200
|
TP
Hải Dương
|
TX
Bắc Cạn
|
|
|
623
|
14
|
Yên
Bái
|
200
|
TP
Hải Dương
|
TX
Yên Bái
|
|
|
624
|
15
|
Lạng
Sơn
|
200
|
TP
Hải Dương
|
TX
Lạng Sơn
|
|
|
625
|
16
|
Tuyên
Quang
|
210
|
TP
Hải Dương
|
TX
Tuyên Quang
|
|
|
|
17
|
Hà
Tây
|
60
|
TP
Hải Dương
|
TX
Hà Đông
|
|
|
626
|
18
|
,,
|
100
|
|
|
TT
Sao Đỏ
|
TX
Hà Đông
|
|
19
|
,,
|
|
|
|
TT
Thanh Miện
|
TX
Hà Đông
|
627
|
20
|
Hoà
Bình
|
140
|
TP
Hải Dương
|
TX
Hoà Bình
|
|
|
628
|
21
|
Hà
Nội
|
90
|
|
|
TT
Sao Đỏ
|
Gia
Lâm
|
629
|
22
|
,,
|
50
|
TP
Hải Dương
|
Gia
Lâm
|
|
|
630
|
23
|
,,
|
90
|
|
|
Bến
Trại
|
Gia
Lâm
|
631
|
24
|
,,
|
90
|
|
|
TT
Ninh Giang
|
Gia
Lâm
|
632
|
25
|
,,
|
90
|
|
|
Bến
Từ Ô
|
Gia
Lâm
|
633
|
26
|
,,
|
40
|
|
|
Bến
Sặt
|
Gia
Lâm
|
634
|
27
|
,,
|
100
|
|
|
Bến
Quý Cao
|
Gia
Lâm
|
635
|
28
|
Lào
Cai
|
300
|
TP
Hải Dương
|
TX
Lào Cai
|
|
|
636
|
29
|
,,
|
300
|
|
|
Bến
Sặt
|
TX
Lào Cai
|
637
|
30
|
Bình
Dương
|
1850
|
TP
Hải Dương
|
TX
Thủ Dầu Một
|
|
|
|
31
|
Bắc
Giang
|
170
|
|
|
TP
Hải Dương
|
TT
Chũ
|
638
|
32
|
,,
|
70
|
|
|
TT
Sao Đỏ
|
TT
Chũ
|
|
33
|
,,
|
|
TP
Hải Dương
|
TX
Bắc Giang
|
|
|
639
|
34
|
Sơn
La
|
300
|
TP
Hải Dương
|
TX
Sơn La
|
|
|
640
|
35
|
Bình
Phước
|
1800
|
TP
Hải Dương
|
TX
Bình Phước
|
|
|
641
|
36
|
Thái
Bình
|
70
|
TP
Hải Dương
|
TX
Thái Bình
|
|
|
642
|
37
|
Thái
Nguyên
|
|
TP
Hải Dương
|
TP
Thái Nguyên
|
|
|
643
|
38
|
,,
|
|
|
|
TP
Hải Dương
|
TT
Đại Từ
|
644
|
39
|
,,
|
|
|
|
Ninh
Giang
|
Giang
Tiên
|
|
40
|
,,
|
|
|
|
TT
Kim Thành
|
TP
Thái Nguyên
|
|
41
|
Cà
Mau
|
|
TP
Hải Dương
|
TX
Cà Mau
|
|
|
|
42
|
Đồng
Nai
|
|
TP
Hải Dương
|
Tam
Hoà
|
|
|
|
43
|
,,
|
|
|
|
TP
Hải Dương
|
Tân
Phú
|
|
44
|
Bạc
Liêu
|
|
|
|
TP
Hải Dương
|
Láng
Trâm
|
|
45
|
Kon
Tum
|
|
TP
Hải Dương
|
TX
Kon Tum
|
|
|
|
|
Hải Phòng
đi
|
|
|
|
|
|
645
|
1
|
TP
Hồ Chí Minh
|
1840
|
Niệm
Nghĩa
|
Miền
Đông
|
|
|
|
2
|
Đắc
Lắc
|
1600
|
Niệm
Nghĩa
|
Buôn
Mê Thuột
|
|
|
|
3
|
Đà
Nẵng
|
790
|
Niệm
Nghĩa
|
Đà
Nẵng
|
|
|
|
4
|
Hà
Tĩnh
|
430
|
Niệm
Nghĩa
|
Hà
Tĩnh
|
|
|
646
|
5
|
Nghệ
An
|
400
|
Niệm
Nghĩa
|
Vinh
|
|
|
647
|
6
|
,,
|
|
|
|
Niệm
Nghĩa
|
TT
Đô Lương
|
648
|
46
|
,,
|
400
|
|
|
Niệm
Nghĩa
|
TT
Nam Đàn
|
649
|
7
|
Thanh
Hoá
|
180
|
Niệm
Nghĩa
|
Thanh
Hoá
|
|
|
650
|
8
|
Ninh
Bình
|
120
|
Niệm
Nghĩa
|
Ninh
Bình
|
|
|
651
|
9
|
,,
|
160
|
|
|
Niệm
Nghĩa
|
TT
Kim Sơn
|
652
|
10
|
Hoà
Bình
|
180
|
Niệm
Nghĩa
|
TX
Hoà Bình
|
|
|
|
11
|
Hà
Tây
|
120
|
Niệm
Nghĩa
|
TX
Hà Đông
|
|
|
|
12
|
,,
|
170
|
|
|
Niệm
Nghĩa
|
TX
Sơn Tây
|
|
13
|
,,
|
|
|
|
TX
Đồ Sơn
|
TX
Hà Đông
|
653
|
14
|
Yên
Bái
|
280
|
Niệm
Nghĩa
|
TX
Yên Bái
|
|
|
654
|
47
|
,,
|
|
|
|
Niệm
Nghĩa
|
Văn
Chân
|
655
|
15
|
Tuyên
Quang
|
265
|
Niệm
Nghĩa
|
TX
Tuyên Quang
|
|
|
656
|
16
|
Hà
Giang
|
420
|
Niệm
Nghĩa
|
TX
Hà Giang
|
|
|
657
|
17
|
Thái
Nguyên
|
170
|
Niệm
Nghĩa
|
TP
Thái Nguyên
|
|
|
658
|
18
|
,,
|
170
|
|
|
Niệm
Nghĩa
|
TT
Đại Từ
|
659
|
19
|
,,
|
178
|
|
|
Niệm
Nghĩa
|
TT
Giang Tiên
|
|
20
|
Bắc
Cạn
|
260
|
Niệm
Nghĩa
|
Bắc
Cạn
|
|
|
660
|
21
|
Lạng
Sơn
|
250
|
Niệm
Nghĩa
|
TX
Lạng Sơn
|
|
|
661
|
22
|
,,
|
250
|
|
|
Niệm
Nghĩa
|
Bắc
Sơn
|
662
|
23
|
Hà
Nội
|
110
|
Tam
Bạc
|
Gia
Lâm
|
|
|
663
|
24
|
,,
|
91
|
|
|
TT
Vĩnh Bảo
|
Gia
Lâm
|
|
25
|
Bình
Định
|
1100
|
Niệm
Nghĩa
|
TX
Quy Nhơn
|
|
|
664
|
26
|
Kiên
Giang
|
2120
|
Niệm
Nghĩa
|
TX
Rạch Sỏi
|
|
|
665
|
27
|
Lào
Cai
|
439
|
Niệm
Nghĩa
|
TX
Lào Cai
|
|
|
666
|
28
|
Sơn
La
|
439
|
Niệm
Nghĩa
|
TX
Sơn La
|
|
|
667
|
29
|
Hưng
Yên
|
115
|
Niệm
Nghĩa
|
TX
Hưng Yên
|
|
|
668
|
30
|
,,
|
160
|
|
|
Niệm
Nghĩa
|
Châu
Giang
|
|
31
|
,,
|
|
Tam
Bạc
|
TX
Hưng Yên
|
|
|
|
32
|
,,
|
|
|
|
Tam
Bạc
|
TT
Suôi
|
|
33
|
,,
|
|
|
|
Tam
Bạc
|
Đông
Kết
|
|
34
|
,,
|
|
|
|
Tam
Bạc
|
Khoái
Châu
|
|
35
|
,,
|
|
|
|
Tam
Bạc
|
Chợ
Giàn
|
|
36
|
Bắc
Giang
|
150
|
Tam
Bạc
|
TX
Bắc Giang
|
|
|
669
|
37
|
,,
|
170
|
|
|
Tam
Bạc
|
TT
Lục Ngạn
|
|
38
|
,,
|
|
|
|
Tam
Bạc
|
TT
Trũ
|
670
|
39
|
Bắc
Ninh
|
120
|
Tam
Bạc
|
TX
Bắc Ninh
|
|
|
|
40
|
,,
|
|
Niệm
Nghĩa
|
Bắc
Ninh
|
|
|
671
|
41
|
Hà
Nam
|
125
|
Niệm
Nghĩa
|
TX
Phủ Lý
|
|
|
|
42
|
Bình
Dương
|
1840
|
Niệm
Nghĩa
|
TX
Thủ Dầu Một
|
|
|
672
|
43
|
Bình
Phước
|
1840
|
Niệm
Nghĩa
|
TX
Bình Phước
|
|
|
673
|
44
|
Lâm
Đồng
|
|
Niệm
Nghĩa
|
TP
Đà Lạt
|
|
|
674
|
45
|
Nam
Định
|
90
|
Niệm
Nghĩa
|
TP
Nam Định
|
|
|
|
48
|
Quảng
Ngãi
|
|
Niệm
Nghĩa
|
TX
Quảng Ngãi
|
|
|
|
49
|
Bà
Rịa Vũng Tàu
|
|
Niệm
Nghĩa
|
TP
Vũng Tàu
|
|
|
|
50
|
Cà
Mau
|
|
Niệm
Nghĩa
|
TX
Cà Mau
|
|
|
|
51
|
Gia
Lai
|
|
Niệm
Nghĩa
|
TX
Play cu
|
|
|
|
|
Hưng Yên
đi
|
|
|
|
|
|
675
|
1
|
Quảng
Ninh
|
170
|
|
|
TX
Hưng Yên
|
TT
Cửa Ông
|
676
|
2
|
,,
|
185
|
|
|
Cống
Tráng
|
TT
Cửa Ông
|
677
|
3
|
,,
|
172
|
|
|
TT
Suôi
|
TT
Cửa Ông
|
678
|
4
|
,,
|
160
|
|
|
TT
La Tiên
|
TT
Cửa Ông
|
679
|
5
|
,,
|
150
|
|
|
Ân
Thi
|
TT
Cửa Ông
|
680
|
6
|
,,
|
162
|
|
|
Chợ
Thi
|
TT
Cửa Ông
|
681
|
7
|
,,
|
380
|
|
|
Khoái
Châu
|
Móng
cái
|
|
8
|
Hà
Tây
|
80
|
TX
Hưng Yên
|
TX
Hà Đông
|
|
|
682
|
9
|
,,
|
90
|
|
|
Chợ
Thi
|
TX
Hà Đông
|
683
|
10
|
,,
|
|
|
|
Suôi
|
TX
Hà Đông
|
684
|
11
|
,,
|
|
|
|
La
Tiến
|
TX
Hà Đông
|
685
|
12
|
,,
|
|
|
|
Ân
Thi
|
TX
Hà Đông
|
686
|
13
|
,,
|
65
|
|
|
Chợ
Giàn
|
TX
Hà Đông
|
687
|
14
|
,,
|
|
|
|
TX
Hưng Yên
|
TT
Sơn Tây
|
|
15
|
,,
|
|
|
|
TT
Phố Giác
|
TX
Hà Đông
|
688
|
16
|
Hải
Phòng
|
105
|
TX
Hưng Yên
|
Tam
Bạc
|
|
|
689
|
17
|
,,
|
90
|
|
|
TT
Suôi
|
Tam
Bạc
|
690
|
18
|
,,
|
|
|
|
TT
Đông Kết
|
Tam
Bạc
|
691
|
19
|
,,
|
95
|
|
|
TT
Khoái Châu
|
Tam
Bạc
|
692
|
20
|
,,
|
100
|
|
|
Chợ
Giàng
|
Tam
Bạc
|
|
21
|
,,
|
|
TX
Hưng Yên
|
Niệm
Nghĩa
|
|
|
|
22
|
,,
|
|
|
|
Châu
Giàng
|
Niệm
Nghĩa
|
693
|
23
|
Thái
Nguyên
|
145
|
TX
Hưng Yên
|
TP
Thái Nguyên
|
|
|
694
|
24
|
,,
|
175
|
|
|
TT
Khoái Châu
|
TT
Võ Nhai
|
|
25
|
,,
|
|
|
|
TT
Kim Chi
|
TP
Thái Nguyên
|
|
26
|
,,
|
|
|
|
TT
Ân Thi
|
TP
Thái Nguyên
|
695
|
27
|
Sơn
La
|
380
|
TX
Hưng Yên
|
Sơn
La
|
|
|
696
|
28
|
,,
|
380
|
|
|
TX
Hưng Yên
|
TT
Mộc Châu
|
697
|
29
|
,,
|
340
|
|
|
TX
Hưng Yên
|
TT
Mai Sơn
|
698
|
30
|
Hoà
Bình
|
160
|
TX
Hưng Yên
|
TX
Hoà Bình
|
|
|
699
|
31
|
Yên
Bái
|
250
|
TX
Hưng Yên
|
TX
Yên Bái
|
|
|
700
|
32
|
,,
|
|
|
|
Chợ
Giàn
|
TT
Lục Yên
|
|
33
|
Hà
Giang
|
400
|
TX
Hưng Yên
|
TX
Hà Giang
|
|
|
701
|
34
|
Lạng
Sơn
|
200
|
TX
Hưng Yên
|
TX
Lạng sơn
|
|
|
702
|
35
|
,,
|
280
|
|
|
TX
Hưng Yên
|
TT
Bắc Sơn
|
703
|
36
|
,,
|
200
|
|
|
Chợ
Thi
|
TX
Lạng Sơn
|
704
|
37
|
,,
|
|
|
|
Cống
Tráng
|
TX
Lạng Sơn
|
|
38
|
Bắc
Cạn
|
230
|
TX
Hưng Yên
|
TX
Bắc Cạn
|
|
|
705
|
39
|
TP
Hồ Chí Minh
|
1800
|
TX
Hưng Yên
|
Miền
Đông
|
|
|
706
|
40
|
Đắc
Lắc
|
1500
|
|
|
TX
Hưng Yên
|
Eaka
|
|
41
|
,,
|
|
TX
Hưng Yên
|
TP
Buôn Ma Thuột
|
|
|
707
|
42
|
Bà
Rịa Vũng Tàu
|
1870
|
TX
Hưng Yên
|
TP
Vũng Tàu
|
|
|
708
|
43
|
Kiên
Giang
|
2100
|
TX
Hưng Yên
|
TX
Rạch Sỏi
|
|
|
|
44
|
Gia
Lai
|
1300
|
TX
Hưng Yên
|
TX
Play cu
|
|
|
709
|
45
|
Tuyên
Quang
|
|
TX
Hưng Yên
|
TX
Tuyên Quang
|
|
|
710
|
46
|
Bắc
Giang
|
|
|
|
TX
Hưng Yên
|
TT
Sơn Động
|
|
47
|
,,
|
|
TX
Hưng Yên
|
TX
Bắc Giang
|
|
|
|
48
|
Cao
Bằng
|
|
TX
Hưng Yên
|
TX
Cao Bằng
|
|
|
|
49
|
Lai
Châu
|
|
TX
Hưng Yên
|
TX
Điện Biên
|
|
|
|
50
|
Kon
Tum
|
|
TX
Hưng Yên
|
TX
Kon Tum
|
|
|
|
|
Hoà Bình
đi
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hà
Nam
|
110
|
Cầu
Đen
|
TX
Phủ Lý
|
|
|
|
2
|
,,
|
|
|
|
TT
Yên Thuỷ
|
TT
Lý Nhân
|
|
3
|
,,
|
|
|
|
TX
Hoà Bình
|
TT
Lý Nhân
|
|
4
|
Hải
Phòng
|
200
|
Sông
Đà
|
Niệm
Nghĩa
|
|
|
711
|
5
|
Lạng
Sơn
|
230
|
Sông
Đà
|
TX
Lạng Sơn
|
|
|
712
|
6
|
Thái
Bình
|
175
|
Sông
Đà
|
TX
Thái Bình
|
|
|
|
7
|
Hưng
Yên
|
157
|
Cầu
Đen
|
TX
Hưng Yên
|
|
|
|
8
|
Gia
Lai
|
1330
|
Cầu
Đen
|
TX
Plây cu
|
|
|
|
9
|
,,
|
|
|
|
TX
Hoà Bình
|
TT
Yaly
|
713
|
10
|
Phú
Thọ
|
120
|
Cầu
Đen
|
TP
Việt Trì
|
|
|
|
11
|
,,
|
|
|
|
TX
Hoà Bình
|
TX
Phú Thọ
|
|
12
|
Hà
Nội
|
115
|
|
|
Yên
Thuỷ
|
Kim
Mã
|
|
13
|
,,
|
75
|
Sông
Đà
|
Kim
Mã (HN)
|
|
|
714
|
14
|
,,
|
105
|
|
|
TT
Chi Nê
|
Kim
Mã
|
|
15
|
,,
|
|
|
|
TT
Mai Châu
|
Kim
Mã
|
|
16
|
,,
|
|
|
|
Lạc
Thuỷ
|
|
|
17
|
Bắc
Giang
|
126
|
Sông
Đà
|
TX
Bắc Giang
|
|
|
715
|
18
|
Thái
Nguyên
|
152
|
Sông
Đà
|
TP
Thái Nguyên
|
|
|
|
19
|
,,
|
|
|
|
TX
Hoà Bình
|
TX
Sông Công
|
716
|
20
|
Nam
Định
|
156
|
Sông
Đà
|
TP
Nam Định
|
|
|
717
|
21
|
,,
|
270
|
|
|
Mai
Châu
|
TT
Giao Thuỷ
|
718
|
22
|
,,
|
230
|
|
|
Mai
Châu
|
TT
Nghĩa Hưng
|
|
23
|
,,
|
|
|
|
Sông
Đà
|
TT
Hải Hậu
|
719
|
24
|
,,
|
|
|
|
TX
Hoà Bình
|
TT
Nghĩa Hưng
|
|
25
|
Nghệ
An
|
|
TX
Hoà Bình
|
TP
Vinh
|
|
|
|
26
|
Ninh
Bình
|
|
|
|
TX
Hoà Bình
|
Nho
Quan
|
|
27
|
,,
|
|
|
|
TX
Hoà Bình
|
Kim
Sơn
|
|
28
|
Thanh
Hoá
|
|
TX
Hoà Bình
|
TP
Thanh Hoá
|
|
|
|
29
|
Hải
Dương
|
|
TX
Hoà Bình
|
TP
Hải Dương
|
|
|
|
30
|
Kon
Tum
|
|
TX
Hoà Bình
|
TX
Kon Tum
|
|
|
|
|
TP Hồ Chí
Minh đi
|
|
|
|
|
|
|
1
|
An
Giang
|
285
|
|
|
Miền
Tây
|
TX
Châu Đốc
|
|
2
|
,,
|
333
|
|
|
Miền
Tây
|
TT
Tri Tôn
|
|
3
|
,,
|
313
|
|
|
Miền
Tây
|
TT
Tịnh Biên
|
|
4
|
,,
|
200
|
|
|
Miền
Tây
|
TT
Chợ Mới
|
|
5
|
,,
|
302
|
|
|
Miền
Tây
|
TT
Tân Châu
|
|
6
|
,,
|
231
|
Miền
Tây
|
TX
Long Xuyên
|
|
|
|
7
|
,,
|
230
|
|
|
Miền
Tây
|
Phú
Tân
|
720
|
8
|
,,
|
398
|
|
|
Miền
Tây
|
An
Phú
|
|
9
|
,,
|
263
|
|
|
Miền
Tây
|
Châu
Phú
|
|
10
|
,,
|
256
|
|
|
Miền
Tây
|
Thoại
Sơn
|
721
|
11
|
,,
|
263
|
|
|
Miền
Tây
|
Chợ
Vàm
|
|
12
|
Bà
Rịa Vũng Tàu
|
125
|
Miền
Đông
|
TP
Vũng Tàu
|
|
|
|
13
|
,,
|
150
|
|
|
Miền
Đông
|
Xuyên
Mộc
|
|
14
|
,,
|
101
|
|
|
Miền
Đông
|
Bà
Rịa
|
722
|
15
|
,,
|
120
|
|
|
Miền
Đông
|
Long
Hải
|
723
|
16
|
,,
|
170
|
|
|
Miền
Đông
|
Bình
Châu
|
724
|
17
|
,,
|
115
|
|
|
Miền
Đông
|
Long
Điền
|
725
|
18
|
,,
|
130
|
|
|
Miền
Đông
|
Xuân
Sơn
|
|
19
|
,,
|
|
|
|
Miền
Đông
|
Long
Đất
|
|
20
|
Bắc
Ninh
|
|
Miền
Đông
|
TX
Bắc Ninh
|
|
|
|
21
|
Bạc
Liêu
|
280
|
Miền
Tây
|
TX
Bạc Liêu
|
|
|
|
22
|
,,
|
315
|
|
|
Miền
Tây
|
TT
Hộ Phòng
|
|
23
|
,,
|
333
|
|
|
Miền
Tây
|
TT
Láng Trâm
|
|
24
|
Bắc
Giang
|
1783
|
Miền
Đông
|
TX
Bắc Giang
|
|
|
|
25
|
Bến
Tre
|
86
|
Miền
Tây
|
TX
Bến Tre
|
|
|
|
26
|
,,
|
130
|
|
|
Miền
Tây
|
TT
Bình Đại
|
|
27
|
,,
|
123
|
|
|
Miền
Tây
|
TT
Ba Tri
|
|
28
|
,,
|
120
|
|
|
Miền
Tây
|
TT
Chợ Lách
|
|
29
|
,,
|
132
|
|
|
Miền
Tây
|
TT
Thạnh Phú
|
726
|
30
|
,,
|
105
|
|
|
Miền
Tây
|
TT
Giồng Trôm
|
727
|
31
|
,,
|
105
|
|
|
Miền
Tây
|
Ba
Vát
|
|
32
|
,,
|
114
|
|
|
Miền
Tây
|
Mỏ
Cày
|
|
33
|
,,
|
94
|
|
|
Miền
Tây
|
Tiên
Thuỷ
|
|
34
|
Bình
Định
|
678
|
Miền
Đông
|
TP
Quy Nhơn
|
|
|
|
35
|
,,
|
677
|
|
|
Miền
Đông
|
TT
Phù Cát
|
|
36
|
,,
|
716
|
|
|
Miền
Đông
|
Phù
Mỹ
|
|
37
|
,,
|
700
|
|
|
Miền
Đông
|
Tây
Sơn
|
728
|
38
|
,,
|
760
|
|
|
Miền
Đông
|
Bồng
Sơn
|
729
|
39
|
,,
|
|
|
|
Miền
Đông
|
Tuy
Phước
|
|
40
|
,,
|
|
|
|
Miền
Đông
|
Hoài
Nhơn
|
|
41
|
Bình
Thuận
|
198
|
Miền
Đông
|
TX
Phan Thiết
|
|
|
|
42
|
,,
|
178
|
|
|
Miền
Đông
|
Tánh
Linh
|
|
43
|
,,
|
279
|
|
|
Miền
Đông
|
TX
Phan Rí
|
|
44
|
,,
|
150
|
|
|
Miền
Đông
|
TT
Đức Linh
|
|
45
|
,,
|
175
|
|
|
Miền
Đông
|
TT
Hàm Tân
|
|
46
|
,,
|
300
|
|
|
Miền
Đông
|
Liên
Hương
|
|
47
|
,,
|
263
|
|
|
Miền
Đông
|
Chợ
Lầu
|
730
|
48
|
,,
|
360
|
|
|
Miền
Đông
|
Tuy
Phong
|
731
|
49
|
,,
|
180
|
|
|
Miền
Đông
|
Hàm
Thuận Bắc
|
732
|
50
|
,,
|
220
|
|
|
Miền
Đông
|
Mũi
Né
|
733
|
51
|
,,
|
173
|
|
|
Miền
Đông
|
Hàm
Thuận Nam
|
|
52
|
,,
|
|
|
|
Miền
Đông
|
Bát
Ruộng
|
|
53
|
,,
|
|
|
|
Miền
Đông
|
Đa
Mi
|
|
54
|
Bình
Phước
|
163
|
|
|
Miền
Đông
|
Phước
Long
|
|
55
|
,,
|
132
|
|
|
Miền
Đông
|
Lộc
Ninh
|
|
56
|
,,
|
109
|
Miền
Đông
|
TX
Đồng Xoài
|
|
|
|
57
|
,,
|
111
|
|
|
Miền
Đông
|
Bình
Long
|
|
58
|
,,
|
163
|
|
|
Miền
Đông
|
Bù
Đăng
|
734
|
59
|
,,
|
167
|
|
|
Miền
Đông
|
Bù
Đốp
|
735
|
60
|
,,
|
188
|
|
|
Miền
Đông
|
Phú
Văn
|
736
|
61
|
,,
|
120
|
|
|
Miền
Đông
|
Nha
Bích
|
|
62
|
,,
|
|
|
|
Miền
Đông
|
Chơn
Thành
|
|
63
|
Cà
Mau
|
347
|
Miền
Tây
|
TX
Cà Mau
|
|
|
737
|
64
|
,,
|
410
|
|
|
Miền
Tây
|
TT
Năm Căn
|
738
|
65
|
,,
|
380
|
|
|
Miền
Tây
|
TT
Cái Nước
|
|
66
|
Cần
Thơ
|
169
|
Miền
Tây
|
TP
Cần Thơ
|
|
|
|
67
|
,,
|
214
|
|
|
Miền
Tây
|
TT
Thốt Nốt
|
|
68
|
,,
|
231
|
|
|
Miền
Tây
|
TT
Vị Thanh
|
739
|
69
|
,,
|
190
|
|
|
Miền
Tây
|
TT
Ô Môn
|
|
70
|
,,
|
200
|
|
|
Miền
Tây
|
TT
Phụng Hiệp
|
740
|
71
|
,,
|
224
|
|
|
Miền
Tây
|
Long
Mỹ
|
741
|
72
|
Cao
Bằng
|
2028
|
Miền
Đông
|
TX
Cao Bằng
|
|
|
|
73
|
Đà
Nẵng
|
973
|
Miền
Đông
|
TP
Đà Nẵng
|
|
|
|
74
|
Đắc
Lắc
|
610
|
Miền
Đông
|
TP
Buôn Mê Thuột
|
|
|
742
|
75
|
"
|
238
|
|
|
Miền
Đông
|
Gia
Nghĩa
|
|
76
|
"
|
296
|
|
|
Miền
Đông
|
TT
Đắc Nông
|
|
77
|
Đồng
Tháp
|
157
|
Miền
Tây
|
TX
Cao Lãnh
|
|
|
|
78
|
"
|
165
|
|
|
Miền
Tây
|
TT
Lái Vung
|
|
79
|
"
|
214
|
|
|
Miền
Tây
|
Hồng
Ngự
|
|
80
|
"
|
143
|
|
|
Miền
Tây
|
TX
Sa Đéc
|
|
81
|
"
|
132
|
|
|
Miền
Tây
|
Mỹ
An
|
|
82
|
"
|
200
|
|
|
Miền
Tây
|
An
Long
|
|
83
|
"
|
177
|
|
|
Miền
Tây
|
Mỹ
An Hưng
|
743
|
84
|
"
|
223
|
|
|
Miền
Tây
|
Tam
Nông
|
|
85
|
"
|
231
|
|
|
Miền
Tây
|
Tân
Hồng
|
|
86
|
"
|
181
|
|
|
Miền
Tây
|
Vàm
Cống
|
744
|
87
|
"
|
244
|
|
|
Miền
Tây
|
Sa
Rài
|
|
88
|
"
|
220
|
|
|
Miền
Tây
|
Tràm
Chim
|
|
89
|
Gia
Lai
|
837
|
Miền
Đông
|
TX
Play Cu
|
|
|
|
90
|
"
|
821
|
|
|
Miền
Đông
|
TT
Aynpa
|
|
91
|
"
|
740
|
|
|
Miền
Đông
|
TT
An Khê
|
|
92
|
"
|
|
|
|
Miền
Đông
|
TT
Khang
|
|
93
|
Hà
Nội
|
1730
|
Miền
Đông
|
Giáp
Bát
|
|
|
745
|
94
|
Hà
Tây
|
1745
|
Miền
Đông
|
TX
Hà Đông
|
|
|
|
95
|
Hà
Tĩnh
|
1400
|
Miền
Đông
|
TX
Hà Tình
|
|
|
|
96
|
Hải
Dương
|
1783
|
Miền
Đông
|
TP
Hải Dương
|
|
|
|
97
|
"
|
1753
|
|
|
Miền
Đông
|
Bến
Sặt
|
|
98
|
"
|
|
|
|
Miền
Đông
|
Sao
Đỏ
|
|
99
|
Hải
Phòng
|
1843
|
Miền
Đông
|
Niệm
Nghĩa
|
|
|
|
100
|
Hưng
Yên
|
|
Miền
Đông
|
TX
Hưng Yên
|
|
|
746
|
101
|
Khánh
Hoà
|
448
|
Miền
Đông
|
TP
Nha Trang
|
|
|
747
|
102
|
"
|
390
|
|
|
Miền
Đông
|
TX
Cam Ranh
|
748
|
103
|
"
|
480
|
|
|
Miền
Đông
|
Ninh
Hoà
|
749
|
104
|
Kiên
Giang
|
285
|
Miền
Tây
|
TX
Rạch Sỏi
|
|
|
750
|
105
|
"
|
310
|
|
|
Miền
Tây
|
TT
Gò Quao
|
751
|
106
|
"
|
373
|
|
|
Miền
Tây
|
TX
Hà Tiên
|
752
|
107
|
"
|
344
|
|
|
Miền
Tây
|
TT
Hòn Chong
|
753
|
108
|
"
|
252
|
|
|
Miền
Tây
|
Tân
Hiệp
|
754
|
109
|
"
|
274
|
|
|
Miền
Tây
|
Giồng
Riềng
|
755
|
110
|
"
|
|
|
|
Miền
Tây
|
Kiên
Lương
|
|
111
|
"
|
|
Miền
Tây
|
30
tháng 4
|
|
|
756
|
112
|
Kon
Tum
|
917
|
Miền
Đông
|
TX
Kon Tum
|
|
|
757
|
113
|
Lạng
Sơn
|
1881
|
Miền
Đông
|
TX
Lạng Sơn
|
|
|
758
|
114
|
Lâm
Đồng
|
308
|
Miền
Đông
|
TP
Đà Lạt
|
|
|
759
|
115
|
"
|
280
|
|
|
Miền
Đông
|
TT
Đức Trọng
|
760
|
116
|
"
|
210
|
|
|
Miền
Đông
|
TX
Bảo Lộc
|
761
|
117
|
"
|
306
|
|
|
Miền
Đông
|
Lâm
Hà
|
762
|
118
|
"
|
198
|
|
|
Miền
Đông
|
Cát
Tiên
|
763
|
119
|
"
|
145
|
|
|
Miền
Đông
|
Đa
Huoai
|
764
|
120
|
"
|
166
|
|
|
Miền
Đông
|
Đạ
Tẻ
|
765
|
121
|
"
|
231
|
|
|
Miền
Đông
|
Di
Linh
|
766
|
122
|
"
|
302
|
|
|
Miền
Đông
|
Đơn
Dương
|
767
|
123
|
"
|
145
|
|
|
Miền
Đông
|
Nadagoui
|
768
|
124
|
Nam
Định
|
1680
|
Miền
Đông
|
TP
Nam Định
|
|
|
769
|
125
|
"
|
1750
|
|
|
Miền
Đông
|
Xuân
Thuỷ
|
770
|
126
|
Ninh
Bình
|
1638
|
Miền
Đông
|
TX
Ninh Bình
|
|
|
771
|
127
|
Ninh
Thuận
|
346
|
Miền
Đông
|
TX
Phan Rang
|
|
|
772
|
128
|
"
|
392
|
|
|
Miền
Đông
|
Quảng
Sơn
|
773
|
129
|
Nghệ
An
|
1450
|
Miền
Đông
|
TP
Vinh
|
|
|
774
|
130
|
Phú
Thọ
|
1795
|
Miền
Đông
|
TP
Việt Trì
|
|
|
775
|
131
|
"
|
1795
|
|
|
Miền
Đông
|
TX
Phú Thọ
|
|
132
|
"
|
|
|
|
Miền
Đông
|
TT
Thanh Sơn
|
776
|
133
|
Phú
Yên
|
567
|
Miền
Đông
|
TX
Tuy Hoà
|
|
|
777
|
134
|
Quảng
Bình
|
1230
|
Miền
Đông
|
TX
Đồng Hới
|
|
|
|
135
|
"
|
|
|
|
Miền
Đông
|
TT
Ba Đồn
|
778
|
136
|
Quảng
Nam
|
963
|
Miền
Đông
|
TX
Hội An
|
|
|
|
137
|
"
|
|
|
|
Miền
Đông
|
TT
Đại Lộc
|
779
|
138
|
Quảng
Ngãi
|
838
|
Miền
Đông
|
TX
Quảng Ngãi
|
|
|
780
|
139
|
"
|
760
|
|
|
Miền
Đông
|
Đức
Phổ
|
781
|
140
|
"
|
878
|
|
|
Miền
Đông
|
Bình
Sơn
|
|
141
|
"
|
|
|
|
Miền
Đông
|
Châu
Ổ
|
782
|
142
|
Quảng
Ninh
|
1870
|
Miền
Đông
|
Bãi
Cháy
|
|
|
783
|
143
|
"
|
2030
|
|
|
Miền
Đông
|
Móng
Cái
|
784
|
144
|
Quảng
Trị
|
1140
|
Miền
Đông
|
TX
Đông Hà
|
|
|
|
145
|
"
|
|
|
|
Miền
Đông
|
TT
Hương Hoá
|
785
|
146
|
Tiền
Giang
|
105
|
|
|
Chợ
Lớn
|
Cái
Bè
|
786
|
147
|
"
|
110
|
|
|
Chợ
Lớn
|
TX
Gò Công
|
787
|
148
|
"
|
90
|
|
|
Chợ
Lớn
|
Cai
Lậy
|
788
|
149
|
"
|
72
|
Chợ
Lớn
|
TP
Mỹ Tho
|
|
|
789
|
150
|
"
|
123
|
|
|
Chợ
Lớn
|
TT
An Hữu
|
790
|
151
|
"
|
125
|
|
|
Chợ
Lớn
|
TT
Gò Công Đông
|
791
|
152
|
"
|
120
|
|
|
Chợ
Lớn
|
Cái
Thia
|
792
|
153
|
"
|
123
|
|
|
Chợ
Lớn
|
Hậu
Mỹ Bắc
|
793
|
154
|
"
|
116
|
|
|
Chợ
Lớn
|
Tân
Phước
|
794
|
155
|
"
|
94
|
|
|
Chợ
Lớn
|
Hoà
Đồng
|
795
|
156
|
"
|
60
|
|
|
Chợ
Lớn
|
Tân
Hiệp
|
796
|
157
|
"
|
90
|
|
|
Chợ
Lớn
|
Mỹ
Phước
|
797
|
158
|
"
|
84
|
|
|
Chợ
Lớn
|
Kim
Sơn
|
798
|
159
|
"
|
125
|
|
|
Chợ
Lớn
|
Tân
Thanh
|
799
|
160
|
"
|
137
|
|
|
Chợ
Lớn
|
Tân
Thanh
|
800
|
161
|
"
|
125
|
|
|
Chợ
Lớn
|
Vàm
Láng
|
801
|
162
|
"
|
116
|
|
|
Chợ
Lớn
|
Tân
Hoà
|
802
|
163
|
"
|
121
|
|
|
Chợ
Lớn
|
Tân
Điền
|
803
|
164
|
"
|
90
|
|
|
Chợ
Lớn
|
Chợ
Gạo
|
804
|
165
|
"
|
84
|
|
|
Chợ
Lớn
|
Vinh
Kim
|
805
|
166
|
"
|
126
|
|
|
Miền
Tây
|
Mỹ
Thuận
|
|
167
|
"
|
|
|
|
Chợ
Lớn
|
Vĩnh
Bình
|
|
168
|
"
|
|
|
|
Chợ
Lớn
|
Đồng
Sơn
|
|
169
|
"
|
|
|
|
Chợ
Lớn
|
Hiệp
Đức
|
806
|
170
|
Thanh
Hoá
|
1560
|
Miền
Đông
|
TP
Thanh Hoá
|
|
|
807
|
171
|
Thái
Bình
|
1700
|
Miền
Đông
|
TX
Thái Bình
|
|
|
808
|
172
|
Thái
Nguyên
|
1810
|
Miền
Đông
|
TP
Thái Nguyên
|
|
|
809
|
173
|
Tuyên
Quang
|
1900
|
Miền
Đông
|
TX
Tuyên Quang
|
|
|
810
|
174
|
Thừa
Thiên Huế
|
1070
|
Miền
Đông
|
An
Cựu
|
|
|
811
|
175
|
Trà
Vinh
|
203
|
Miền
Tây
|
TX
Trà Vinh
|
|
|
812
|
176
|
"
|
237
|
|
|
Miền
Tây
|
TT
Trà Cú
|
813
|
177
|
"
|
226
|
|
|
Miền
Tây
|
TT
Cầu Ngang
|
814
|
178
|
"
|
239
|
|
|
Miền
Tây
|
TT
Cầu Kè
|
815
|
179
|
"
|
253
|
|
|
Miền
Tây
|
TT
Duyên Hải
|
816
|
180
|
"
|
183
|
|
|
Miền
Tây
|
Càng
Long
|
817
|
181
|
"
|
213
|
|
|
Miền
Tây
|
TT
Châu Thành
|
818
|
182
|
"
|
221
|
|
|
Miền
Tây
|
TT
Tiểu Cần
|
819
|
183
|
Vĩnh
Long
|
166
|
|
|
Miền
Tây
|
Bình
Minh
|
820
|
184
|
"
|
205
|
|
|
Miền
Tây
|
TT
Trà ôn
|
821
|
185
|
"
|
160
|
|
|
Miền
Tây
|
TT
Mang Thít
|
822
|
186
|
"
|
136
|
Miền
Tây
|
TX
Vĩnh Long
|
|
|
823
|
187
|
"
|
174
|
|
|
Miền
Tây
|
Vũng
Liêm
|
824
|
188
|
"
|
145
|
|
|
Miền
Tây
|
Long
Hồ
|
825
|
189
|
"
|
176
|
|
|
Miền
Tây
|
TT
Tam Bình
|
826
|
190
|
"
|
126
|
|
|
Miền
Tây
|
Mỹ
Thuận
|
827
|
191
|
Sóc
Trăng
|
231
|
Miền
Tây
|
TX
Sóc Trăng
|
|
|
828
|
192
|
"
|
263
|
|
|
Miền
Tây
|
TT
Vĩnh Châu
|
829
|
193
|
"
|
250
|
|
|
Miền
Tây
|
TT
Long Phú
|
830
|
194
|
"
|
236
|
|
|
Miền
Tây
|
TT
Mỹ Xuyên
|
831
|
195
|
"
|
266
|
|
|
Miền
Tây
|
Trần
Đề
|
832
|
196
|
"
|
263
|
|
|
Miền
Tây
|
Thanh
Trị
|
833
|
197
|
"
|
240
|
|
|
Miền
Tây
|
Kế
Sách
|
834
|
198
|
"
|
250
|
|
|
Miền
Tây
|
Đại
Ngãi
|
835
|
199
|
"
|
224
|
|
|
Miền
Tây
|
Mỹ
Tú
|
|
200
|
Vĩnh
Phúc
|
|
Miền
Đông
|
TX
Vĩnh Yên
|
|
|
|
|
Kiên
Giang đi
|
|
|
|
|
|
|
1
|
TP
Hồ Chí Minh
|
284
|
TX
Rạch Sỏi
|
Miền
Tây
|
|
|
|
2
|
"
|
284
|
|
|
TT
Tân Hiệp
|
Miền
Tây
|
836
|
3
|
"
|
290
|
30
tháng 4
|
Miền
Tây
|
|
|
|
4
|
"
|
375
|
|
|
Hà
Tiên
|
Miền
Tây
|
837
|
5
|
Bạc
Liêu
|
253
|
|
|
Rạch
Sỏi
|
TT
Hộ Phòng
|
|
6
|
"
|
|
|
|
Rạch
Sỏi
|
Láng
Trâm
|
838
|
7
|
Cà
Mâu
|
293
|
Rạch
Sỏi
|
TX
Cà Mâu
|
|
|
|
8
|
"
|
|
|
|
Hà
Tiên
|
TX
Cà Mâu
|
839
|
9
|
Sóc
Trăng
|
197
|
Rạch
Sỏi
|
TX
Sóc Trăng
|
|
|
840
|
10
|
"
|
265
|
|
|
TX
Hà Tiên
|
TX
Sóc Trăng
|
|
11
|
Đồng
Tháp
|
100
|
|
|
Rạch
Sỏi
|
Sa
Đéc
|
841
|
12
|
Trà
Vinh
|
196
|
Rạch
Sỏi
|
Trà
Vinh
|
|
|
842
|
13
|
Bà
Rịa Vũng Tàu
|
400
|
30
tháng 4
|
TP
Vũng Tàu
|
|
|
|
14
|
"
|
497
|
|
|
Hà
Tiên
|
TP
Vũng Tàu
|
|
15
|
"
|
|
Rạch
Sỏi
|
TP
Vũng Tàu
|
|
|
|
16
|
Đồng
Nai
|
318
|
Rạch
Sỏi
|
TT
Tam Hoà
|
|
|
843
|
17
|
Lâm
Đồng
|
486
|
|
|
TT
Tân Hiệp
|
TT
Bảo Lộc
|
844
|
18
|
"
|
573
|
30
tháng 4
|
TP
Đà Lạt
|
|
|
|
19
|
"
|
|
|
|
TX
Rạch Sỏi
|
TT
Bảo Lộc
|
845
|
20
|
Thái
Bình
|
1920
|
Rạch
Sỏi
|
TX
Thái Bình
|
|
|
|
21
|
"
|
|
|
TX
Rạch Giá
|
TX
Thái Bình
|
|
|
22
|
Hưng
Yên
|
1977
|
Rạch
Sỏi
|
TX
Hưng Yên
|
|
|
|
23
|
Hải
Phòng
|
1983
|
Rạch
Sỏi
|
Bến
xe Niệm Nghĩa
|
|
|
|
24
|
Cần
Thơ
|
|
Rạch
Sỏi
|
TP
Cần Thơ
|
|
|
|
25
|
"
|
|
|
|
TX
Hà Tiên
|
TP
Cần Thơ
|
|
26
|
"
|
|
|
|
Gò
Quao
|
TP
Cần Thơ
|
|
27
|
TP
Hồ Chí Minh
|
|
|
|
Gò
Quao
|
Miền
Tây
|
|
28
|
"
|
|
|
|
TT
Hòn Chông
|
Miền
Tây
|
|
29
|
"
|
|
|
|
Giồng
Riềng
|
Miền
Tây
|
|
30
|
"
|
|
|
|
TT
Kiên Lương
|
Miền
Tây
|
|
31
|
Tiền
Giang
|
|
TX
Rạch Giá
|
TX
Mỹ Tho
|
|
|
|
32
|
Vĩnh
Long
|
|
|
|
Hà
Tiên
|
Vũng
Liêm
|
|
|
Khánh Hoà
đi
|
|
|
|
|
|
|
1
|
TP
Hồ Chí Minh
|
448
|
TP
Nha Trang
|
Miền
Đông
|
|
|
|
2
|
"
|
390
|
|
|
TX
Cam Ranh
|
Miền
Đông
|
|
3
|
"
|
|
|
|
Ninh
Hoà
|
Miền
Đông
|
846
|
4
|
Bình
Định
|
295
|
|
|
TX
Cam Ranh
|
TP
Quy Nhơn
|
|
5
|
"
|
235
|
TP
Nha Trang
|
TP
Quy Nhơn
|
|
|
|
6
|
Đà
Nẵng
|
535
|
TP
Nha Trang
|
TP
Đà Nẵng
|
|
|
847
|
7
|
"
|
595
|
|
|
TX
Cam Ranh
|
TP
Đà Nẵng
|
|
8
|
Gia
Lai
|
397
|
TP
Nha Trang
|
TX
Play Cu
|
|
|
848
|
9
|
Quảng
Ngãi
|
465
|
|
|
TX
Cam Ranh
|
TX
Quảng Ngãi
|
849
|
10
|
"
|
405
|
TP
Nha Trang
|
TX
Quảng Ngãi
|
|
|
|
11
|
Hà
Nội
|
1300
|
TP
Nha Trang
|
Giáp
Bát
|
|
|
850
|
12
|
Lâm
Đồng
|
225
|
TP
Nha Trang
|
TP
Đà Lạt
|
|
|
851
|
13
|
"
|
307
|
|
|
TP
Nha Trang
|
TT
Bảo Lộc
|
852
|
14
|
"
|
165
|
|
|
TX
Cam Ranh
|
TP
Đà Lạt
|
853
|
15
|
"
|
247
|
|
|
TX
Cam Ranh
|
TT
Bảo Lộc
|
|
16
|
"
|
|
|
|
TP
Nha Trang
|
TT
Đức Trọng
|
|
17
|
"
|
|
|
|
TP
Nha Trang
|
Đơn
Dương
|
|
18
|
"
|
|
|
|
TP
Nha Trang
|
Di
Linh
|
|
19
|
Bà
Rịa Vũng Tàu
|
|
TP
Nha Trang
|
TP
Vũng Tàu
|
|
|
|
20
|
"
|
|
|
|
TP
Nha Trang
|
Xuyên
Mộc
|
|
21
|
Bình
Thuận
|
|
|
|
TP
Nha Trang
|
TT
Phan Rí
|
|
22
|
"
|
|
|
|
TP
Nha Trang
|
Liên
Hương
|
|
23
|
Cần
Thơ
|
|
TP
Nha Trang
|
TP
Cần Thơ
|
|
|
|
24
|
Đồng
Nai
|
|
TP
Nha Trang
|
Tam
Hoà
|
|
|
|
25
|
Kon
Tum
|
|
TP
Nha Trang
|
TX
Kon Tum
|
|
|
|
26
|
Long
An
|
|
TP
Nha Trang
|
TX
Tân An
|
|
|
|
27
|
Thừa
Thiên Huế
|
|
TP
Nha Trang
|
An
Cựu
|
|
|
|
|
Kon Tum
đi
|
|
|
|
|
|
|
1
|
TP
Hồ Chí Minh
|
917
|
TX
Kon Tum
|
Miền
Đông
|
|
|
854
|
2
|
Hà
Nội
|
1298
|
TX
Kon Tum
|
Giáp
Bát
|
|
|
855
|
3
|
Hải
Dương
|
1350
|
TX
Kon Tum
|
TP
Hải Dương
|
|
|
856
|
4
|
Lạng
Sơn
|
1452
|
TX
Kon Tum
|
TX
Lạng Sơn
|
|
|
857
|
5
|
Nam
Định
|
1258
|
TX
Kon Tum
|
TP
Nam Định
|
|
|
858
|
6
|
Thái
Nguyên
|
1376
|
TX
Kon Tum
|
TP
Thái Nguyên
|
|
|
859
|
7
|
Thừa
Thiên Huế
|
599
|
TX
Kon Tum
|
An
Cựu
|
|
|
860
|
8
|
Nghệ
An
|
989
|
TX
Kon Tum
|
TP
Vinh
|
|
|
|
9
|
Đà
Nẵng
|
511
|
TX
Kon Tum
|
TP
Đà Nẵng
|
|
|
|
10
|
Bình
Định
|
218
|
TX
Kon Tum
|
TP
Quy Nhơn
|
|
|
|
11
|
"
|
260
|
|
|
TX
Kon Tum
|
TT
Hoài Nhơn
|
861
|
12
|
"
|
200
|
|
|
TX
Kon Tum
|
TT
Phù Cát
|
|
13
|
"
|
|
|
|
TX
Kon Tum
|
An
Nhơn
|
|
14
|
"
|
|
|
|
TX
Kon Tum
|
Phù
Mỹ
|
|
15
|
Đắc
Lắc
|
250
|
TX
Kon Tum
|
TP
Buôn Mê Thuật
|
|
|
862
|
16
|
Thái
Bình
|
1265
|
TX
Kon Tum
|
TX
Thái Bình
|
|
|
863
|
17
|
Phú
Thọ
|
1383
|
TX
Kon Tum
|
TP
Việt Trì
|
|
|
864
|
18
|
Khánh
Hoà
|
478
|
TX
Kon Tum
|
TP
Nha Trang
|
|
|
865
|
19
|
Hoà
Bình
|
1374
|
TX
Kon Tum
|
Cầu
Đen
|
|
|
866
|
20
|
Bắc
Giang
|
1338
|
TX
Kon Tum
|
TX
Bắc Giang
|
|
|
867
|
21
|
Bắc
Ninh
|
1318
|
TX
Kon Tum
|
TX
Bắc Ninh
|
|
|
868
|
22
|
Bắc
Cạn
|
1456
|
TX
Kon Tum
|
TX
Bắc Cạn
|
|
|
869
|
23
|
Hưng
Yên
|
1364
|
TX
Kon Tum
|
TX
Hưng Yên
|
|
|
870
|
24
|
Cao
Bằng
|
1586
|
TX
Kon Tum
|
TX
Cao Bằng
|
|
|
|
25
|
Ninh
Bình
|
|
|
|
TX
Kon Tum
|
TT
Kim Sơn
|
|
26
|
Quảng
Ngãi
|
|
TX
Kon Tum
|
TX
Quảng Ngãi
|
|
|
|
|
Lai Châu
đi
|
|
|
|
|
|
871
|
1
|
Thái
Bình
|
710
|
|
|
TX
Lai Châu
|
TX
Thái Bình
|
872
|
2
|
"
|
610
|
TX
Điện Biên
|
TX
Thái Bình
|
|
|
873
|
3
|
"
|
|
|
|
TT
Tam Đường
|
TX
Thái Bình
|
|
4
|
Hà
Nội
|
500
|
TX
Điện Biên
|
Kim
Mã
|
|
|
|
5
|
"
|
420
|
|
|
TT
Tuần Giáo
|
Kim
Mã
|
874
|
6
|
"
|
|
|
|
TT
Tam Đường
|
Kim
Mã
|
875
|
7
|
Bắc
Ninh
|
650
|
TX
Điện Biên
|
TX
Bắc Ninh
|
|
|
876
|
8
|
Hưng
Yên
|
680
|
TX
Điện Biên
|
TX
Hưng Yên
|
|
|
877
|
9
|
Ninh
Bình
|
525
|
TX
Điện Biên
|
TX
Ninh Bình
|
|
|
|
10
|
Hà
Nam
|
|
TX
Điện Biên
|
TX
Phủ Lý
|
|
|
|
|
Lạng Sơn
đi
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Bắc
Ninh
|
120
|
TX
Lạng Sơn
|
TX
Bắc Ninh
|
|
|
878
|
2
|
"
|
50
|
|
|
TT
Hữu Lũng
|
TX
Bắc Ninh
|
|
3
|
"
|
|
|
|
TT
Bắc Sơn
|
TX
Bắc Ninh
|
|
4
|
Cà
Mau
|
|
TX
Lạng Sơn
|
TX
Cà Mau
|
|
|
|
5
|
Hà
Nội
|
150
|
TX
Lạng Sơn
|
Gia
Lâm
|
|
|
879
|
6
|
"
|
78
|
|
|
TT
Hữu Lũng
|
Gia
Lâm
|
880
|
7
|
"
|
165
|
|
|
TT
Bắc Sơn
|
Gia
Lâm
|
|
8
|
"
|
|
|
|
TT
Mẹt
|
Gia
Lâm
|
|
9
|
Hà
Tây
|
170
|
TX
Lạng Sơn
|
TX
Hà Đông
|
|
|
|
10
|
"
|
190
|
|
|
TT
Bắc Sơn
|
TX
Hà Đông
|
|
11
|
"
|
|
|
|
TX
Lạng Sơn
|
TT
Phú Xuyên
|
881
|
12
|
Phú
Thọ
|
230
|
TX
Lạng Sơn
|
TP
Việt Trì
|
|
|
882
|
13
|
Vĩnh
Phúc
|
197
|
TX
Lạng Sơn
|
TX
Vĩnh Yên
|
|
|
|
14
|
"
|
|
|
|
TX
Lạng Sơn
|
TT
Vĩnh Tường
|
|
15
|
Hải
Dương
|
200
|
TX
Lạng Sơn
|
TP
Hải Dương
|
|
|
|
16
|
Hưng
Yên
|
206
|
TX
Lạng Sơn
|
TX
Hưng Yên
|
|
|
|
17
|
"
|
|
|
|
TT
Bắc Sơn
|
TX
Hưng Yên
|
|
18
|
"
|
|
|
|
TX
Lạng Sơn
|
Chợ
Thi
|
|
19
|
"
|
|
|
|
TX
Lạng Sơn
|
Cống
Tráng
|
|
20
|
Hà
Nam
|
215
|
TX
Lạng Sơn
|
TX
Phủ Lý
|
|
|
|
21
|
"
|
|
|
|
TX
Lạng Sơn
|
TT
Lý Nhân
|
|
22
|
"
|
|
|
|
TT
Bắc Sơn
|
TT
Lý Nhân
|
|
23
|
"
|
|
|
|
TX
Lạng Sơn
|
TT
Bình Lục
|
|
24
|
Hải
phòng
|
250
|
TX.
Lạng Sơn
|
Niệm
Nghĩa
|
|
|
|
25
|
"
|
|
|
|
TT
Bắc Sơn
|
Niệm
Nghĩa
|
|
26
|
Hoà
Bình
|
|
TX.
Lạng Sơn
|
Sông
Đà
|
|
|
883
|
27
|
Nam
Định
|
230
|
TX.
Lạng Sơn
|
TP.
Nam Định
|
|
|
884
|
28
|
"
|
|
|
|
TT
Bắc Sơn
|
TT
Hải Hậu
|
885
|
29
|
"
|
|
|
|
TX.
Lạng Sơn
|
TT
Nam Trực
|
|
30
|
"
|
|
|
|
TX.
Lạng Sơn
|
TT
Nghĩ Hưng
|
|
31
|
"
|
|
|
|
TX.
Lạng Sơn
|
TT
Trực Ninh
|
886
|
32
|
Thái
Bình
|
240
|
TX.
Lạng Sơn
|
TX.
Thái Bình
|
|
|
887
|
33
|
"
|
193
|
|
|
TT
Hữu Lũng
|
TX
Thái Bình
|
888
|
34
|
Ninh
Bình
|
230
|
TX.
Lạng Sơn
|
TX.
Ninh Bình
|
|
|
|
35
|
Đà
Nẵng
|
920
|
TX.
Lạng Sơn
|
TP
Đà Nẵng
|
|
|
|
36
|
Kon
Tum
|
1470
|
TX.
Lạng Sơn
|
TX.
Kon Tum
|
|
|
|
37
|
Đắc
Lắc
|
1550
|
TX.
Lạng Sơn
|
TP.
Buôn Mê Thuật
|
|
|
|
38
|
"
|
|
|
|
TX.
Lạng Sơn
|
TT
Krông Pắc
|
|
39
|
Gia
Lai
|
|
TX.
Lạng Sơn
|
TX
Plây Cu
|
|
|
|
40
|
TP
Hồ Chí Minh
|
1865
|
TX.
Lạng Sơn
|
Miền
Đông
|
|
|
|
41
|
Cần
Thơ
|
2032
|
TX.
Lạng Sơn
|
TP
Cần Thơ
|
|
|
889
|
42
|
Tây
Ninh
|
|
TX.
Lạng Sơn
|
TX
Tây Ninh
|
|
|
890
|
43
|
Thanh
Hoá
|
|
TX.
Lạng Sơn
|
TP
Thanh Hoá
|
|
|
|
|
Lào Cai
đi
|
|
|
|
|
|
891
|
1
|
Hà
Nội
|
380
|
TX.
Lào Cai
|
Kim
Mã
|
|
|
892
|
2
|
"
|
360
|
|
|
TT
Bắc Hà
|
Kim
Mã
|
893
|
3
|
"
|
300
|
|
|
TT
Phố Ràng
|
Kim
Mã
|
|
4
|
"
|
|
Gia
Lâm
|
TX.
Lào Cai
|
|
|
894
|
5
|
Nam
Định
|
460
|
TX.
Lào Cai
|
TP.
Nam Định
|
|
|
|
6
|
"
|
|
|
|
TX.
Lào Cai
|
TT
Nghĩa Hưng
|
|
7
|
"
|
|
|
|
TX.
Lào Cai
|
TT
Giao Thuỷ
|
|
8
|
"
|
|
|
|
TX.
Lào Cai
|
TT
Hải Hậu
|
895
|
9
|
Phú
Thọ
|
230
|
|
|
TX.
Lào Cai
|
TX
Phú Thọ
|
|
10
|
"
|
|
TX.
Lào Cai
|
TP.
Việt Trì
|
|
|
896
|
11
|
Vĩnh
Phúc
|
300
|
|
|
TX.
Lào Cai
|
TX.
Vĩnh Yên
|
897
|
12
|
"
|
300
|
|
|
TX.
Lào Cai
|
TT.
Yên Lạc
|
898
|
13
|
"
|
290
|
|
|
TX.
Lào Cai
|
TT
Vĩnh Tường
|
|
14
|
"
|
|
|
|
TX.
Lào Cai
|
TT
Phúc Yên
|
|
15
|
Hà
Nam
|
450
|
|
|
TX.
Lào Cai
|
TT
Lý Nhân
|
899
|
16
|
"
|
430
|
TX.
Lào Cai
|
TX
Phủ Lý
|
|
|
900
|
17
|
Thái
Bình
|
500
|
TX.
Lào Cai
|
TX
Thái Bình
|
|
|
|
18
|
Hải
Phòng
|
480
|
TX.
Lào Cai
|
Niệm
Nghĩa
|
|
|
901
|
19
|
Hà
Tây
|
390
|
|
|
TX.
Lào Cai
|
TT
Thường Tín
|
|
20
|
"
|
|
TX.
Lào Cai
|
TP
Hà Đông
|
|
|
|
21
|
Hải
Dương
|
|
TX.
Lào Cai
|
TP
Hải Dương
|
|
|
|
22
|
"
|
|
|
|
TX.
Lào Cai
|
Bến
Sặt
|
|
|
Lâm Đồng
đi
|
|
|
|
|
|
|
1
|
TP
Hồ Chí Minh
|
308
|
TP
Đà Lạt
|
Miền
Đông
|
|
|
|
2
|
"
|
208
|
|
|
TT
Đức Trọng
|
Miền
Đông
|
|
3
|
"
|
210
|
|
|
TT
Bảo Lộc
|
Miền
Đông
|
|
4
|
"
|
306
|
|
|
TT
Lâm Hà
|
Miền
Đông
|
|
5
|
"
|
148
|
|
|
TT
Da Huoai
|
Miền
Đông
|
|
6
|
"
|
198
|
|
|
TT
Cát Tiên
|
Miền
Đông
|
|
7
|
"
|
168
|
|
|
TT
Đạ Teh
|
Miền
Đông
|
|
8
|
"
|
302
|
|
|
TT
Đơn Dương
|
Miền
Đông
|
|
9
|
"
|
231
|
|
|
TT
Di Linh
|
Miền
Đông
|
|
10
|
"
|
|
|
|
Nadagoui
|
Miền
Đông
|
|
11
|
Hà
Nội
|
1500
|
TP
Đà Lạt
|
Giáp
Bát
|
|
|
902
|
12
|
"
|
1569
|
|
|
TT
Bảo Lộc
|
Giáp
Bát
|
903
|
13
|
"
|
1507
|
|
|
TT
Lâm Hà
|
Giáp
Bát
|
904
|
14
|
Thừa
Thiên Huế
|
860
|
TP
Đà Lạt
|
An
Cựu
|
|
|
|
15
|
Đà
Nẵng
|
750
|
TP
Đà Lạt
|
TP
Đà Nẵng
|
|
|
|
16
|
"
|
725
|
|
|
TT
Bảo Lộc
|
TP
Đà Nẵng
|
905
|
17
|
"
|
635
|
|
|
TT
Lâm Hà
|
TP
Đà Nẵng
|
906
|
18
|
Quảng
Ngãi
|
615
|
TP
Đà Lạt
|
TX
Quảng Ngãi
|
|
|
907
|
19
|
"
|
690
|
|
|
TT
Bảo Lộc
|
TX
Quảng Ngãi
|
908
|
20
|
"
|
785
|
|
|
TT
Cát Tiên
|
TX
Quảng Ngãi
|
909
|
21
|
"
|
615
|
|
|
Đức
Trọng
|
TX
Quảng Ngãi
|
910
|
22
|
"
|
635
|
|
|
Lâm
Hà
|
TX
Quảng Ngãi
|
911
|
23
|
Bình
Định
|
460
|
TP
Đà Lạt
|
TP
Quy Nhơn
|
|
|
|
24
|
Khánh
Hoà
|
225
|
TP
Đà Lạt
|
TP
Nha Trang
|
|
|
|
25
|
"
|
203
|
|
|
TT
Bảo Lộc
|
TP
Nha Trang
|
912
|
26
|
"
|
220
|
|
|
TT
Đức Trọng
|
TP
Nha Trang
|
913
|
27
|
"
|
185
|
|
|
TT
Đơn Dương
|
TP
Nha Trang
|
914
|
28
|
"
|
268
|
|
|
TT
Di Linh
|
TP
Nha Trang
|
|
29
|
"
|
|
|
|
TT
Bảo Lộc
|
Cam
Ranh
|
|
30
|
"
|
|
|
|
Đà
Lạt
|
Cam
Ranh
|
915
|
31
|
Bắc
Giang
|
1620
|
|
|
TT
Bảo Lộc
|
TX
Bắc Giang
|
|
32
|
"
|
|
TP
Đà Lạt
|
TX
Bắc Giang
|
|
|
|
33
|
Bắc
Ninh
|
|
|
|
TT
Bảo Lộc
|
TX
Bắc Ninh
|
916
|
34
|
Nam
Định
|
1500
|
|
|
TT
Bảo Lộc
|
TP
Nam Định
|
917
|
35
|
Trà
Vinh
|
271
|
|
|
TT
Đạ Huoai
|
TX
Trà Vinh
|
|
36
|
"
|
|
|
|
TT
Bảo Lộc
|
TX
Trà Vinh
|
|
37
|
Kiên
Giang
|
458
|
|
|
TT
Bảo Lộc
|
TX
Tân Hiệp
|
918
|
38
|
"
|
470
|
|
|
TT
Bảo Lộc
|
TX
Rạch Sỏi
|
|
39
|
"
|
|
TP
Đà Lạt
|
30
tháng 4
|
|
|
919
|
40
|
Hà
Tây
|
1672
|
|
|
TT
Bảo Lộc
|
TX
Sơn Tây
|
|
41
|
"
|
1607
|
|
|
TT
Lâm Hà
|
TX
Sơn Tây
|
920
|
42
|
"
|
1587
|
|
|
TT
Đức Trọng
|
TT
Vân Đình
|
921
|
43
|
Cao
Bằng
|
1860
|
|
|
TT
Cát Tiên
|
TX
Cao Bằng
|
|
44
|
"
|
|
TP
Đà Lạt
|
TX
Cao Bằng
|
|
|
922
|
45
|
Tiền
Giang
|
231
|
|
|
TT
Đạ Teh
|
TT
An Hữu
|
|
46
|
"
|
|
|
|
TT
Bảo Lộc
|
TX
Gò Công
|
|
47
|
"
|
|
|
|
TT
Bảo Lộc
|
Cái
Bè
|
|
48
|
Gia
Lai
|
600
|
TP
Đà Lạt
|
TX
Play Cu
|
|
|
923
|
49
|
Nghệ
An
|
1226
|
TP
Đà Lạt
|
TP
Vinh
|
|
|
|
50
|
"
|
|
|
|
TT
Bảo Lộc
|
TP
Vinh
|
924
|
51
|
Thái
Bình
|
|
|
|
TT
Bảo Lộc
|
TX
Thái Bình
|
925
|
52
|
Quảng
Trị
|
920
|
TP
Đà Lạt
|
TX
Đông Hà
|
|
|
|
53
|
Bà
Rịa Vũng Tàu
|
|
TP
Đà Lạt
|
TP
Vũng Tàu
|
|
|
|
54
|
"
|
|
|
|
TP
Đà Lạt
|
Bà
Rịa
|
|
55
|
Bến
Tre
|
|
|
|
TT
Bảo Lộc
|
TX
Bến Tre
|
|
56
|
Cần
Thơ
|
|
TP
Đà Lạt
|
TP
Cần Thơ
|
|
|
|
57
|
Đồng
Tháp
|
|
TP
Đà Lạt
|
TX
Cao Lãnh
|
|
|
|
58
|
Hà
Nam
|
|
|
|
TT
Bảo Lộc
|
TT
Lý Nhân
|
|
59
|
"
|
|
|
|
TT
Cát Tiên
|
TT
Lý Nhân
|
|
60
|
Hải
Phòng
|
|
TP
Đà Lạt
|
Niệm
Nghĩa
|
|
|
|
61
|
Long
An
|
|
|
|
TT
Bảo Lộc
|
TX
Tân An
|
|
62
|
Ninh
Bình
|
|
TP
Đà Lạt
|
TX
Ninh Bình
|
|
|
|
63
|
Phú
Thọ
|
|
|
|
TT
Cát Tiên
|
TP
Việt Trì
|
|
64
|
"
|
|
|
|
TT
Cát Tiên
|
TX
Phú Thọ
|
|
65
|
Thái
Nguyên
|
|
TP
Đà Lạt
|
TP
Thái Nguyên
|
|
|
|
66
|
Vĩnh
phúc
|
|
|
|
TT
Cát Tiên
|
TX
Vĩnh Yên
|
|
67
|
Phú
Yên
|
|
TP
Đà Lạt
|
TX
Tuy Hoà
|
|
|
|
|
Long An
đi
|
|
|
|
|
|
926
|
1
|
Đồng
Nai
|
120
|
|
|
TX
Tân An
|
Long
Khánh
|
|
2
|
"
|
160
|
|
|
TX
Tân An
|
Tân
Phú
|
927
|
3
|
"
|
185
|
|
|
Mộc
Hoá
|
Long
Khánh
|
928
|
4
|
"
|
230
|
|
|
Mộc
Hoá
|
Tân
Phú
|
929
|
5
|
"
|
120
|
|
|
Đức
Huệ
|
Long
Khánh
|
930
|
6
|
"
|
280
|
|
|
Vĩnh
Hưng
|
Tân
Phú
|
931
|
7
|
"
|
145
|
|
|
Đức
Huệ
|
Tân
Phú
|
932
|
8
|
"
|
201
|
|
|
Châu
Thành
|
Tân
Phú
|
933
|
9
|
"
|
170
|
|
|
Tân
Trụ
|
Tân
Phú
|
|
10
|
"
|
|
|
|
TX
Tân An
|
TT
Xuân Lộc
|
|
11
|
"
|
|
|
|
Hậu
Nghĩa
|
Tam
Hoà
|
|
12
|
Bà
Rịa Vũng Tàu
|
172
|
TX
Tân An
|
TP
Vũng Tàu
|
|
|
934
|
13
|
|
201
|
|
|
Châu
Thành
|
TP
Vũng Tàu
|
935
|
14
|
|
240
|
|
|
Mộc
Hoá
|
TP
Vũng Tàu
|
936
|
15
|
|
158
|
|
|
Đức
Huệ
|
TP
Vũng Tàu
|
|
16
|
|
|
|
|
Đức
Huệ
|
Xuyên
Mộc
|
937
|
17
|
Khánh
Hoà
|
500
|
TX
Tân An
|
TP
Nha Trang
|
|
|
938
|
18
|
An
Giang
|
250
|
|
|
TX
Tân An
|
TX
Châu Đốc
|
939
|
19
|
Lâm
Đồng
|
235
|
|
|
TX
Tân An
|
TT
Bảo Lộc
|
940
|
20
|
Đắc
Lắc
|
697
|
TX
Tân An
|
TP
Buôn Mê Thuật
|
|
|
|
21
|
Bắc
Giang
|
1830
|
TX
Tân An
|
TX
Bắc Giang
|
|
|
941
|
22
|
"
|
1921
|
|
|
Vĩnh
Hưng
|
TX
Bắc Giang
|
|
23
|
Bình
Phước
|
222
|
|
|
TX
Tân An
|
TT
Lộc Ninh
|
|
24
|
"
|
197
|
|
|
TT
Cần Giuộc
|
TT
Lộc Ninh
|
|
25
|
"
|
253
|
|
|
TT
Cần Giuộc
|
TT
Phước Long
|
|
26
|
"
|
|
|
|
TX
Tân An
|
Phước
Long
|
|
27
|
"
|
|
|
|
TX
Tân An
|
Bù
Đăng
|
|
28
|
Cà
Mâu
|
233
|
TX
Tân An
|
TX
Cà Mâu
|
|
|
|
29
|
Bến
Tre
|
110
|
|
|
TT
Mộc Hoá
|
TX
Bến Tre
|
942
|
30
|
Tây
Ninh
|
146
|
TX
Tân An
|
TX
Tây Ninh
|
|
|
943
|
31
|
"
|
215
|
|
|
TT
Mộc Hoá
|
TX
Tây Ninh
|
|
32
|
"
|
|
|
|
Đức
Hoà
|
Tân
Biên
|
|
33
|
"
|
|
|
|
Đức
Hoà
|
Dương
Minh Châu
|
|
|
Nam Định
đi
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hà
Nội
|
87
|
TP
Nam Định
|
Giáp
Bát
|
|
|
944
|
2
|
"
|
137
|
|
|
TT
Giao Thuỷ
|
Giáp
Bát
|
945
|
3
|
"
|
120
|
|
|
TT
Xuân Trường
|
Giáp
Bát
|
|
4
|
"
|
140
|
|
|
TT
Hải Hậu
|
Giáp
Bát
|
946
|
5
|
"
|
140
|
|
|
TT
Nghĩa Hưng
|
Giáp
Bát
|
947
|
6
|
"
|
90
|
|
|
TT
Ý Yên
|
Giáp
Bát
|
948
|
7
|
"
|
|
|
|
TT
Trực Ninh
|
Giáp
Bát
|
949
|
8
|
Thanh
Hoá
|
90
|
TP
Nam Định
|
TP
Thanh Hoá
|
|
|
950
|
9
|
"
|
|
|
|
TT
Trực Ninh
|
Tp
Thanh Hoá
|
951
|
10
|
"
|
|
|
|
TT
Nam Trực
|
TP
Thanh Hoá
|
952
|
11
|
Nghệ
An
|
231
|
TP
Nam Định
|
TP
Vinh
|
|
|
953
|
12
|
"
|
|
|
|
TT
Nam Trực
|
Tp
Vinh
|
954
|
13
|
"
|
|
|
|
TT
Giao Thuỷ
|
Tp
Vinh
|
955
|
14
|
Hà
Tĩnh
|
|
|
|
TT
Trực Ninh
|
TX
Hà Tĩnh
|
956
|
15
|
"
|
|
|
|
TT
Nam Trực
|
TX
Hà Tĩnh
|
957
|
16
|
"
|
|
TP
Nam Định
|
TX
Hà Tĩnh
|
|
|
|
17
|
Bắc
Ninh
|
121
|
TP
Nam Định
|
TX
Bắc Ninh
|
|
|
|
18
|
Bắc
Giang
|
141
|
TP
Nam Định
|
TX
Bắc Giang
|
|
|
958
|
19
|
"
|
|
|
|
TT
Hải Hậu
|
TT
Chũ
|
|
20
|
|
|
|
|
TT
Hải Hậu
|
TX
Bắc Giang
|
|
21
|
Hà
Tây
|
100
|
TP
Nam Định
|
TX
Hà Đông
|
|
|
|
22
|
"
|
132
|
|
|
TP
Nam Định
|
TX
Sơn Tây
|
959
|
23
|
Thái
Nguyên
|
170
|
TP
Nam Định
|
TP
Thái Nguyên
|
|
|
960
|
24
|
"
|
240
|
|
|
TT
Giao Thuỷ
|
TT
Đại Từ
|
961
|
25
|
"
|
230
|
|
|
TT
Nghĩa Hưng
|
TT
Giáng Tiên
|
962
|
26
|
"
|
210
|
|
|
TT
Ý Yên
|
TT
Đu
|
|
27
|
"
|
|
|
|
TT
Giao Thuỷ
|
TP
Thái Nguyên
|
|
28
|
"
|
|
|
|
TT
Hải Hậu
|
Định
Hoá
|
963
|
29
|
"
|
|
|
|
Yên
Cường
|
Giang
Tiên
|
964
|
30
|
"
|
|
|
|
Liêu
Đề
|
Giang
Tiên
|
|
31
|
"
|
|
|
|
Quỹ
Nhất
|
Đại
Từ
|
|
32
|
Bắc
Cạn
|
256
|
TP
Nam Định
|
TX
Bắc Cạn
|
|
|
965
|
33
|
Phú
Thọ
|
183
|
TP
Nam Định
|
TP
Việt Trì
|
|
|
|
34
|
"
|
|
|
|
TP
Nam Định
|
TX
Phú Thọ
|
|
35
|
Hà
Giang
|
458
|
TP
Nam Định
|
TX
Hà Giang
|
|
|
966
|
36
|
"
|
|
|
|
TT
Giao Thuỷ
|
TX
Hà Giang
|
967
|
37
|
Yên
Bái
|
273
|
TP
Nam Định
|
TX
Yên Bái
|
|
|
968
|
38
|
"
|
400
|
|
|
TT
Giao Thuỷ
|
TT
Nghĩa Lộ
|
969
|
39
|
"
|
368
|
|
|
TT
Nghĩ Hưng
|
Mậu
A
|
970
|
40
|
Tuyên
Quang
|
186
|
TP
Nam Định
|
TX
Tuyên Quang
|
|
|
971
|
41
|
"
|
266
|
|
|
TT
Nghĩa Hưng
|
TX
Tuyên Quang
|
972
|
42
|
"
|
|
|
|
TT
Trực Ninh
|
TX
Tuyên Quang
|
|
43
|
Lạng
Sơn
|
240
|
TP
Nam Định
|
TX
Lạng Sơn
|
|
|
973
|
44
|
"
|
1750
|
|
|
TT
Nghĩa Hưng
|
TX
Lạng Sơn
|
|
45
|
"
|
|
|
|
TT
Hải Hậu
|
TT
Bắc Sơn
|
974
|
46
|
"
|
|
|
|
TT
Trực Ninh
|
TX
Lạng Sơn
|
|
47
|
"
|
|
|
|
TT
Nam Trực
|
TX
Lạng Sơn
|
|
48
|
Hải
Phòng
|
90
|
TP
Nam Định
|
Niệm
Nghĩa
|
|
|
975
|
49
|
Quảng
Ninh
|
138
|
TP
Nam Định
|
Bãi
Cháy
|
|
|
976
|
50
|
"
|
167
|
|
|
TP
Nam Định
|
TT
Cẩm Phả
|
977
|
51
|
"
|
172
|
|
|
TP
Nam Định
|
TT
Cửa ông
|
978
|
52
|
"
|
|
|
|
TP
Nam Định
|
TX
Móng Cái
|
979
|
53
|
"
|
|
|
|
TT
Giao Thuỷ
|
TT
Mông Dương
|
980
|
54
|
"
|
|
|
|
TT
Hải Hậu
|
TX
Móng Cái
|
|
55
|
"
|
|
|
|
TT
Giao Thuỷ
|
TT
Cửa ông
|
|
56
|
Đà
Nẵng
|
700
|
TP
Nam Định
|
TP
Đà Nẵng
|
|
|
|
57
|
Gia
Lai
|
1114
|
TP
Nam Định
|
TX
Play Cu
|
|
|
|
58
|
"
|
|
|
|
TP
Nam Định
|
TT
Chư Prông
|
|
59
|
Kon
Tum
|
1070
|
TP
Nam Định
|
TX
Kon Tum
|
|
|
|
60
|
Đắc
Lắc
|
1330
|
TP
Nam Định
|
TP
Buôn Mê Thuật
|
|
|
|
61
|
Lâm
Đồng
|
1431
|
|
|
TP
Nam Định
|
TT
Bảo Lộc
|
|
62
|
Cao
Bằng
|
362
|
TP
Nam Định
|
TX
Cao Bằng
|
|
|
981
|
63
|
"
|
|
|
|
TT
Giao Thuỷ
|
TX
Cao Bằng
|
|
64
|
Lào
Cai
|
428
|
TP
Nam Định
|
TX
Lào Cai
|
|
|
982
|
65
|
"
|
|
|
|
TT
Nghĩa Hưng
|
TX
Lào Cai
|
983
|
66
|
"
|
|
|
|
TT
Giao Thuỷ
|
TX
Lào Cai
|
984
|
67
|
"
|
|
|
|
TT
Hải Hậu
|
TX
Lào Cai
|
985
|
68
|
Sơn
La
|
398
|
TP
Nam Định
|
TX
Sơn La
|
|
|
986
|
69
|
Bình
Dương
|
1680
|
TP
Nam Định
|
TX
Thủ Dầu Một
|
|
|
|
70
|
TP
Hồ Chí Minh
|
1750
|
TP
Nam Định
|
Miền
Đông
|
|
|
|
71
|
"
|
|
|
|
Xuân
Thuỷ
|
Miền
Đông
|
|
72
|
Hoà
Bình
|
200
|
TP
Nam Định
|
TX
Hoà Bình
|
|
|
|
73
|
"
|
|
|
|
TT
Nghĩa Hưng
|
TX
Hoà Bình
|
|
74
|
"
|
|
|
|
TT
Giao Thuỷ
|
Mai
Châu
|
|
75
|
"
|
|
|
|
Nghĩa
Hưng
|
Mai
Châu
|
987
|
76
|
"
|
|
|
|
Hải
Hậu
|
Sông
Đà
|
988
|
77
|
Bà
Rịa Vũng Tàu
|
1720
|
TP
Nam Định
|
TP
Vũng Tàu
|
|
|
|
78
|
"
|
|
|
|
Hải
Hậu
|
TP
Vũng Tàu
|
|
79
|
"
|
|
|
|
Nam
Định
|
Bà
Rịa
|
989
|
80
|
Đồng
Nai
|
1720
|
TP
Nam Định
|
Tam
Hoà
|
|
|
|
81
|
"
|
|
|
|
Hải
Hậu
|
Tam
Hoà
|
|
82
|
"
|
|
|
|
Hải
Hậu
|
Xuân
Lộc
|
|
83
|
"
|
|
|
|
Hải
Hậu
|
Tân
Phú
|
|
84
|
Cà
Mâu
|
2000
|
TP
Nam Định
|
TX
Cà Mâu
|
|
|
|
85
|
"
|
|
|
|
Nghĩa
Hưng
|
TX
Cà Mau
|
|
86
|
Bạc
Liêu
|
|
|
|
Nam
Định
|
Láng
Trâm
|
|
87
|
"
|
|
|
|
Nghĩa
Hưng
|
Láng
Trâm
|
|
|
Nghệ An
đi
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đà
Nẵng
|
470
|
TP
Vinh
|
TP
Đà Nẵng
|
|
|
|
2
|
Đắc
Lắc
|
1065
|
TP
Vinh
|
TP
Buôn Mê Thuật
|
|
|
|
3
|
"
|
|
|
|
TP
Vinh
|
Đắc
Nông
|
990
|
4
|
"
|
|
|
|
TP
Vinh
|
Krông
Pắc
|
991
|
5
|
Lâm
Đồng
|
1209
|
|
|
TP
Vinh
|
TT
Bảo Lộc
|
|
6
|
"
|
|
TP
Vinh
|
TP
Đà Lạt
|
|
|
|
7
|
Kon
Tum
|
|
TP
Vinh
|
TX
Kon Tum
|
|
|
|
8
|
TP
Hồ Chí Minh
|
1437
|
TP
Vinh
|
Miền
Đông
|
|
|
992
|
9
|
Bà
Rịa Vũng Tàu
|
1507
|
TP
Vinh
|
TP
Vũng Tàu
|
|
|
|
10
|
Nam
Định
|
218
|
TP
Vinh
|
TP
Nam Định
|
|
|
|
11
|
"
|
|
|
|
TP
Vinh
|
Nam
Trực
|
|
12
|
"
|
|
|
|
TP
Vinh
|
Giao
Thuỷ
|
|
13
|
Hà
Nội
|
300
|
TP
Vinh
|
Giáp
Bát
|
|
|
|
14
|
”
|
300
|
TP
Vinh
|
|
TT
Đô Lương
|
Giáp
Bát
|
|
15
|
"
|
290
|
TP
Vinh
|
|
TT
Nghĩa Đàn
|
Giáp
Bát
|
|
16
|
Hải
Phòng
|
400
|
TP
Vinh
|
Niệm
Nghĩa
|
|
|
|
17
|
"
|
|
|
|
TT
Đô Lương
|
Niệm
Nghĩa
|
|
18
|
"
|
|
|
|
TT
Nam Đàn
|
Niệm
Nghĩa
|
993
|
19
|
Thái
Nguyên
|
300
|
TP
Vinh
|
TP
Thái Nguyên
|
|
|
994
|
20
|
Quảng
Ninh
|
460
|
TP
Vinh
|
Bãi
Cháy
|
|
|
995
|
21
|
Tuyên
Quang
|
445
|
TP
Vinh
|
TX
Tuyên Quang
|
|
|
996
|
22
|
Hoà
Bình
|
380
|
TP
Vinh
|
TX
Hoà Bình
|
|
|
|
23
|
Bắc
Giang
|
|
TP
Vinh
|
TX
Bắc Giang
|
|
|
|
24
|
"
|
|
|
|
TT
Đô Lương
|
TX
Bắc Giang
|
|
25
|
Bắc
Ninh
|
|
TP
Vinh
|
TX
Bắc Ninh
|
|
|
|
26
|
Bình
Định
|
|
TP
Vinh
|
TP
Quy Nhơn
|
|
|
|
27
|
Cà
Mâu
|
|
TP
Vinh
|
TX
Cà Mâu
|
|
|
|
28
|
Đồng
Nai
|
|
TP
Vinh
|
Tam
Hoà
|
|
|
|
29
|
Hà
Nam
|
|
|
|
TP
Vinh
|
TT
Lý Nhân
|
|
30
|
Ninh
Bình
|
|
TP
Vinh
|
TX
Ninh Bình
|
|
|
|
31
|
Quảng
Ngãi
|
|
TP
Vinh
|
TX
Quảng Ngãi
|
|
|
|
32
|
Sơn
La
|
|
TP
Vinh
|
TX
Sơn La
|
|
|
|
33
|
"
|
|
|
|
TP
Vinh
|
Mộc
Châu
|
|
34
|
Thái
Bình
|
|
TP
Vinh
|
TX
Thái Bình
|
|
|
|
35
|
Thừa
Thiên Huế
|
|
TP
Vinh
|
An
Hoà
|
|
|
|
|
Ninh
Thuận đi
|
|
|
|
|
|
997
|
1
|
Quảng
Ngãi
|
493
|
TX
Phan Rang
|
TX
Quảng Ngãi
|
|
|
|
2
|
TP
Hồ Chí Minh
|
347
|
TX
Phan Rang
|
Miền
Đông
|
|
|
|
3
|
"
|
|
|
|
Quảng
Sơn
|
Miền
Đông
|
|
|
Ninh Bình đi
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hà
Nội
|
93
|
TX
Ninh Bình
|
Giáp
Bát
|
|
|
998
|
2
|
"
|
119
|
|
|
TT
Phát Diệm
|
Giáp
Bát
|
999
|
3
|
"
|
105
|
|
|
TT
Nho Quan
|
Giáp
Bát
|
1000
|
4
|
"
|
120
|
|
|
TT
Khánh Thành
|
Giáp
Bát
|
1001
|
5
|
"
|
100
|
TX
Ninh Bình
|
Kim
Mã
|
|
|
|
6
|
"
|
|
|
|
TT
Kim Sơn
|
Giáp
Bát
|
1002
|
7
|
"
|
110
|
|
|
TT
Tam Điệp
|
Giáp
Bát
|
1003
|
8
|
Tuyên
Quang
|
258
|
TX
Ninh Bình
|
Tuyên
Quang
|
|
|
1004
|
9
|
"
|
250
|
|
|
TX
Ninh Bình
|
TT
Sơn Dương
|
1005
|
10
|
Yên
Bái
|
276
|
TX
Ninh Bình
|
TX
Yên Bái
|
|
|
1006
|
11
|
"
|
400
|
|
|
TT
Kim Sơn
|
TT
Lục Yên
|
|
12
|
Lạng
Sơn
|
250
|
TX
Ninh Bình
|
TX
Lạng Sơn
|
|
|
1007
|
13
|
Bắc
Ninh
|
125
|
TX
Ninh Bình
|
TX
Bắc Ninh
|
|
|
1008
|
14
|
Thái
Nguyên
|
173
|
TX
Ninh Bình
|
TP
Thái Nguyên
|
|
|
1009
|
15
|
"
|
210
|
|
|
TT
Kim Sơn
|
TP
Thái Nguyên
|
1010
|
16
|
"
|
|
|
|
TT
Kim Sơn
|
TT
Đại Từ
|
1011
|
17
|
Bắc
Cạn
|
300
|
TX
Ninh Bình
|
TX
Bắc Cạn
|
|
|
1012
|
18
|
"
|
326
|
|
|
TT
Kim Sơn
|
TX
Bắc Cạn
|
1013
|
19
|
Sơn
La
|
360
|
TX
Ninh Bình
|
TX
Sơn La
|
|
|
1014
|
20
|
Quảng
Ninh
|
200
|
TX
Ninh Bình
|
Bãi
Cháy
|
|
|
1015
|
21
|
"
|
280
|
|
|
TX
Ninh Bình
|
TT
Cửa ông
|
1016
|
22
|
"
|
400
|
|
|
TT
Nho Quan
|
TT
Móng Cái
|
|
23
|
Đắc
Lắc
|
1380
|
TX
Ninh Bình
|
TP
Buôn Mê Thuật
|
|
|
1017
|
24
|
"
|
1406
|
|
|
TT
Kim Sơn
|
TP
Buôn Mê Thuật
|
1018
|
25
|
Hoà
Bình
|
100
|
|
|
TT
Nho Quan
|
TX
Hoà Bình
|
1019
|
26
|
"
|
160
|
|
|
TT
Kim Sơn
|
TX
Hoà Bình
|
1020
|
27
|
Nghệ
An
|
200
|
TX
Ninh Bình
|
TP
Vinh
|
|
|
|
28
|
Lai
Châu
|
500
|
TX
Ninh Bình
|
TX
Điện Biên
|
|
|
|
29
|
TP
Hồ Chí Minh
|
1620
|
TX
Ninh Bình
|
Miền
Đông
|
|
|
|
30
|
Bắc
Giang
|
150
|
TX
Ninh Bình
|
TX
Bắc Giang
|
|
|
|
31
|
"
|
|
|
|
TT
Kim Sơn
|
TT
Trũ
|
|
32
|
Bình
Phước
|
1800
|
TX
Ninh Bình
|
TX
Đồng Xoài
|
|
|
|
33
|
Hà
Tây
|
100
|
TX
Ninh Bình
|
TX
Hà Đông
|
|
|
|
34
|
"
|
|
|
|
TT
Kim Sơn
|
TX
Hà Đông
|
|
35
|
"
|
|
|
|
TX
Ninh Bình
|
TX
Sơn Tây
|
|
36
|
"
|
|
|
|
TX
Ninh Bình
|
TT
Quốc Oai
|
1021
|
37
|
Hà
Tĩnh
|
346
|
TX
Ninh Bình
|
TX
Hà Tĩnh
|
|
|
1022
|
38
|
Lâm
Đồng
|
1403
|
TX
Ninh Bình
|
TP
Đà Lạt
|
|
|
|
39
|
Hải
Phòng
|
110
|
TX
Ninh Bình
|
Niệm
Nghĩa
|
|
|
|
40
|
"
|
|
|
|
TT
Kim Sơn
|
Niệm
Nghĩa
|
1023
|
41
|
Phú
Thọ
|
178
|
TX
Ninh Bình
|
TP
Việt Trì
|
|
|
|
42
|
Hà
Giang
|
375
|
TX
Ninh Bình
|
TX
Hà Giang
|
|
|
1024
|
43
|
Tây
Ninh
|
1800
|
TX
Ninh Bình
|
TX
Tây Ninh
|
|
|
1025
|
44
|
Gia
Lai
|
1101
|
|
|
TT
Kim Sơn
|
TX
Play Cu
|
|
45
|
Gia
Lai
|
|
TX
Ninh Bình
|
TX
Play Cu
|
|
|
|
46
|
"
|
|
|
|
TX
Ninh Bình
|
TT
Chư Krông
|
1026
|
47
|
Kon
Tum
|
968
|
|
|
TT
Kim Sơn
|
TX
Kon Tum
|
1027
|
48
|
Đà
Nắng
|
670
|
TX
Ninh Bình
|
TP
Đà Nẵng
|
|
|
|
49
|
Bạc
Liêu
|
|
|
|
Ninh
Bình
|
Láng
Trâm
|
|
50
|
Cao
Bằng
|
|
TX
Ninh Bình
|
TX
Cao Bằng
|
|
|
|
51
|
Cà
Mâu
|
|
TX
Ninh Bình
|
TX
Cà Mâu
|
|
|
|
52
|
Đồng
Nai
|
|
TX
Ninh Bình
|
Tam
Hoà
|
|
|
|
53
|
"
|
|
|
|
Kim
Sơn
|
Long
Khánh
|
|
|
Phú Thọ
đi
|
|
|
|
|
|
|
1
|
TP
Hồ Chí Minh
|
1823
|
TP
Việt Trì
|
BX
Miền Đông
|
|
|
|
2
|
"
|
|
|
|
TX
Phú Thọ
|
Miền
Đông
|
1028
|
3
|
"
|
|
|
|
TT
Thanh Sơn
|
Miền
Đông
|
1029
|
4
|
Lâm
Đồng
|
1743
|
|
|
TP
Việt Trì
|
TT
Cát Tiên
|
1030
|
5
|
"
|
|
|
|
TX
Phú Thọ
|
TT
Cát Tiên
|
1031
|
6
|
Đắc
Lắc
|
|
|
|
TX
Phú Thọ
|
TX
Buôn Mê Thuật
|
|
7
|
"
|
|
TP
Việt Trì
|
TX
Buôn Mê Thuật
|
|
|
|
8
|
Kon
Tum
|
1494
|
TP
Việt Trì
|
TX
Kon Tum
|
|
|
1032
|
9
|
Bắc
Ninh
|
135
|
|
|
TX
Phú Thọ
|
TX
Bắc Ninh
|
|
10
|
Bắc
Ninh
|
|
TP
Việt Trì
|
TX
Bắc Ninh
|
|
|
1033
|
11
|
Hà
Nội
|
85
|
TP
Việt Trì
|
Gia
Lâm
|
|
|
|
12
|
"
|
85
|
TP
Việt Trì
|
Kim
Mã
|
|
|
|
13
|
"
|
121
|
|
|
TX
Phú Thọ
|
Kim
Mã
|
1034
|
14
|
"
|
121
|
|
|
TX
Phú Thọ
|
Gia
Lâm
|
1035
|
15
|
"
|
|
|
|
TT
Yên Lập
|
Kim
Mã
|
1036
|
16
|
"
|
|
|
|
TT
Thanh Sơn
|
Kim
Mã
|
1037
|
17
|
"
|
|
|
|
TT
ấm Thượng
|
Kim
Mã
|
1038
|
18
|
"
|
|
|
|
TT
ấm Thượng
|
Gia
Lâm
|
|
19
|
"
|
|
|
|
Cổ
Tiết
|
Kim
Mã
|
1039
|
20
|
Quảng
Ninh
|
410
|
|
|
TP
Việt Trì
|
TX
Móng Cái
|
1040
|
21
|
Thanh
Hoá
|
314
|
|
|
TX
Phú Thọ
|
TP
Thanh Hoá
|
1041
|
22
|
Nam
Định
|
221
|
|
|
TX
Phú Thọ
|
TP
Nam Định
|
|
23
|
"
|
|
TP
Việt Trì
|
TP
Nam Định
|
|
|
1042
|
24
|
Thái
Nguyên
|
104
|
TP
Việt Trì
|
TP
Thái Nguyên
|
|
|
1043
|
25
|
"
|
|
|
|
TX
Phú Thọ
|
TP
Thái Nguyên
|
1044
|
26
|
Hà
Giang
|
204
|
TP
Việt Trì
|
TX
Hà Giang
|
|
|
1045
|
27
|
Lào
Cai
|
208
|
TP
Việt Trì
|
TX
Lào Cai
|
|
|
|
28
|
"
|
|
|
|
TX
Phú Thọ
|
TX
Lào Cai
|
1046
|
29
|
Cao
Bằng
|
366
|
|
|
TX
Phú Thọ
|
TX
Cao Bằng
|
|
30
|
"
|
|
TP
Việt Trì
|
TX
Cao Bằng
|
|
|
1047
|
31
|
Thái
Bình
|
241
|
|
|
TX
Phú Thọ
|
TX
Thái Bình
|
1048
|
32
|
|
|
|
|
Yên
Lập
|
TX
Thái Bình
|
1049
|
33
|
"
|
260
|
|
|
TT
Thanh Sơn
|
TX
Thái Bình
|
1050
|
34
|
Hoà
Bình
|
150
|
|
|
TX
Phú Thọ
|
TX
Hoà Bình
|
|
35
|
"
|
|
TP
Việt Trì
|
Cầu
Đen
|
|
|
|
36
|
Lạng
Sơn
|
234
|
TP
Việt Trì
|
TX
Lạng Sơn
|
|
|
|
37
|
Bắc
Giang
|
|
TP
Việt Trì
|
TX
Bắc Giang
|
|
|
|
38
|
Hà
Nam
|
|
TP
Việt Trì
|
TX
Phủ Lý
|
|
|
|
39
|
"
|
|
|
|
TT
Thanh Sơn
|
TT
Lý Nhân
|
|
40
|
Ninh
Bình
|
|
TP
Việt Trì
|
TX
Ninh Bình
|
|
|
|
41
|
Sơn
La
|
|
TP
Việt Trì
|
TX
Sơn La
|
|
|
|
|
Phú Yên
đi
|
|
|
|
|
|
1051
|
1
|
Hà
Nội
|
1170
|
TX
Tuy Hoà
|
Giáp
Bát
|
|
|
|
2
|
TP
Hồ Chí Minh
|
590
|
TX
Tuy Hoà
|
Miền
Đông
|
|
|
1052
|
3
|
Lâm
Đồng
|
330
|
TX
Tuy Hoà
|
TP
Đà Lạt
|
|
|
|
4
|
Đắc
Lắc
|
|
TX
Tuy Hoà
|
TP
Buôn Mê Thuật
|
|
|
|
|
Quảng
Bình đi
|
|
|
|
|
|
|
1
|
TP
Hồ Chí Minh
|
1230
|
TX
Đồng Hới
|
Miền
Đông
|
|
|
1053
|
2
|
"
|
1280
|
|
|
TT
Ba Đồn
|
Miền
Đông
|
1054
|
3
|
Đắc
Lắc
|
900
|
TX
Đồng Hới
|
TX
Buôn Mê Thuật
|
|
|
|
4
|
Đà
Nẵng
|
280
|
TX
Đồng Hới
|
TP
Đà Nẵng
|
|
|
1055
|
5
|
Thừa
Thiên - Huế
|
170
|
TX
Đồng Hới
|
An
Cựu
|
|
|
1056
|
6
|
"
|
60
|
|
|
TT
Ba Đồn
|
An
Cựu
|
1057
|
7
|
"
|
|
|
|
Hoàn
Lão
|
An
Cựu
|
1058
|
8
|
"
|
|
|
|
Thượng
Phong
|
An
Cựu
|
|
9
|
"
|
|
TX
Đồng Hới
|
An
Hoà
|
|
|
|
10
|
"
|
|
|
|
TT
Ba Đồn
|
An
Hoà
|
|
11
|
"
|
|
|
|
Thượng
Phong
|
An
Hoà
|
1059
|
12
|
Hà
Nội
|
500
|
TX
Đồng Hới
|
Giáp
Bát
|
|
|
1060
|
13
|
"
|
460
|
|
|
TT
Ba Đồn
|
Giáp
Bát
|
|
14
|
Bình
Định
|
|
|
|
TX
Đồng Hới
|
TT
Phú Mỹ
|
|
15
|
Thái
Nguyên
|
|
TX
Đồng Hới
|
TP
Thái Nguyên
|
|
|
|
|
Quảng Nam
đi
|
|
|
|
|
|
|
1
|
TP
Hồ Chí Minh
|
900
|
TX
Hội An
|
Miền
Đông
|
|
|
1061
|
2
|
"
|
952
|
|
|
TT
Đại Lộc
|
Miền
Đông
|
1062
|
3
|
Bình
Định
|
285
|
|
|
TX
Vĩnh Diện
|
TP
Quy Nhơn
|
1963
|
4
|
"
|
276
|
TX
Hội An
|
TP
Quy Nhơn
|
|
|
1964
|
5
|
"
|
230
|
|
|
TX
Tam Kỳ
|
TP
Quy Nhơn
|
1065
|
6
|
Hà
Nội
|
833
|
|
|
TX
Tam Kỳ
|
Giáp
Bát
|
|
7
|
Đắc
Lắc
|
585
|
TX
Hội An
|
TP
Buôn Mê Thuật
|
|
|
|
8
|
"
|
|
|
|
TX
Tam Kỳ
|
TP
Buôn Mê Thuật
|
1066
|
9
|
Thừa
Thiên Huế
|
110
|
TX
Hội An
|
An
Cựu
|
|
|
|
|
Quảng
Ngãi đi
|
|
|
|
|
|
1067
|
1
|
Cao
Bằng
|
1236
|
TX
Quảng Ngãi
|
TX
Cao Bằng
|
|
|
1068
|
2
|
Hải
Phòng
|
986
|
TX
Quảng Ngãi
|
Niệm
Nghĩa
|
|
|
1069
|
3
|
Hà
Nội
|
880
|
TX
Quảng Ngãi
|
Giáp
Bát
|
|
|
1070
|
4
|
Nghệ
An
|
597
|
TX
Quảng Ngãi
|
TP
Vinh
|
|
|
|
5
|
Đà
Nẵng
|
126
|
TX
Quảng Ngãi
|
TP
Đà Nẵng
|
|
|
|
6
|
Gia
Lai
|
310
|
TX
Quảng Ngãi
|
TX
Plây Cu
|
|
|
1071
|
7
|
Kon
Tum
|
362
|
TX
Quảng Ngãi
|
TX
Kon Tum
|
|
|
|
8
|
Đắc
Lắc
|
520
|
TX
Quảng Ngãi
|
TP
Buôn Mê Thuật
|
|
|
1072
|
9
|
"
|
|
|
|
TX
Quảng Ngãi
|
TT
Đắc Nông
|
|
10
|
Lâm
Đồng
|
615
|
TX
Quảng Ngãi
|
TP
Đà Lạt
|
|
|
|
11
|
"
|
|
|
|
TX
Quảng Ngãi
|
TT
Lâm Hà
|
|
12
|
"
|
660
|
|
|
TX
Quảng Ngãi
|
Bảo
Lộc
|
|
13
|
"
|
610
|
|
|
TX
Quảng Ngãi
|
TT
Đức Trọng
|
|
14
|
"
|
|
|
|
TX
Quảng Ngãi
|
TT
Cát Tiên
|
|
15
|
Bà
Rịa Vũng Tàu
|
886
|
TX
Quảng Ngãi
|
TP
Vũng Tàu
|
|
|
1073
|
16
|
"
|
892
|
|
|
TX
Quảng Ngãi
|
TX
Xuyên Mộc
|
|
17
|
"
|
|
|
|
TX
Quảng Ngãi
|
Bà
Rịa
|
|
18
|
"
|
|
|
|
TX
Quảng Ngãi
|
Long
Đất
|
|
19
|
TP
Hồ Chí Minh
|
838
|
TX
Quảng Ngãi
|
Miền
Đông
|
|
|
|
20
|
"
|
790
|
|
|
TT
Đức Phổ
|
Miền
Đông
|
1074
|
21
|
"
|
858
|
|
|
TT
Châu Ổ
|
Miền
Đông
|
|
22
|
"
|
|
|
|
Bình
Sơn
|
Miền
Đông
|
|
23
|
Khánh
Hoà
|
|
TX
Quảng Ngãi
|
TP
Nha Trang
|
|
|
|
24
|
"
|
|
|
|
TX
Quảng Ngãi
|
Cam Ranh
|
|
25
|
Ninh
Thuận
|
|
TX
Quảng Ngãi
|
TX
Phan Rang
|
|
|
|
|
Quảng
Ninh đi
|
|
|
|
|
|
1075
|
1
|
Thái
Bình
|
145
|
Bãi
Cháy
|
TX
Thái Bình
|
|
|
1076
|
2
|
"
|
180
|
|
|
TX
Cẩm Phả
|
TX
Thái Bình
|
1077
|
3
|
"
|
215
|
|
|
TT
Cửa ông
|
TT
Tiền Hải
|
1078
|
4
|
"
|
225
|
|
|
Cửa
ông
|
TT
Thái Thuỵ
|
1079
|
5
|
|
|
|
|
Cửa
ông
|
TX
Thái Bình
|
1080
|
6
|
|
|
|
|
Cửa
ông
|
TT
Quỳnh Côi
|
1081
|
7
|
"
|
330
|
|
|
TX
Móng Cái
|
TX
Thái Bình
|
1082
|
8
|
"
|
130
|
|
|
TX
Uông Bí
|
TX
Thái Bình
|
|
9
|
"
|
|
|
|
TX
Móng Cái
|
Kiến
Xương
|
|
10
|
"
|
|
|
|
TX
Móng Cái
|
TT
Thái Thuỵ
|
|
11
|
"
|
|
|
|
Cửa
ông
|
Diêm
Điền
|
|
12
|
Nam Định
|
170
|
Bãi
Cháy
|
TP
Nam Định
|
|
|
|
13
|
"
|
215
|
|
|
TT
Cửa ông
|
TP
Nam Định
|
1083
|
14
|
"
|
295
|
|
|
TT
Cửa ông
|
TT
Giao Thuỷ
|
|
15
|
"
|
|
|
|
Cẩm
Phả
|
TP
Nam Định
|
|
16
|
"
|
|
|
|
Móng
Cái
|
TP
Nam Định
|
|
17
|
"
|
|
|
|
Mông
Dương
|
Giao
Thuỷ
|
|
18
|
"
|
|
|
|
Móng
Cái
|
Hải
Hậu
|
|
19
|
Ninh
Bình
|
258
|
Bãi
Cháy
|
TX
Ninh Bình
|
|
|
|
20
|
"
|
250
|
|
|
TT
Cửa ông
|
TX
Ninh Bình
|
|
21
|
"
|
|
|
|
Móng
Cái
|
Nho
Quan
|
|
22
|
Bắc
Ninh
|
125
|
Bãi
Cháy
|
TX
Bắc Ninh
|
|
|
1084
|
23
|
"
|
150
|
|
|
TT
Cửa ông
|
TT
Gia Lương
|
|
24
|
"
|
|
|
|
TX
Móng Cái
|
TX
Bắc Ninh
|
|
25
|
Hà
Nội
|
150
|
Bãi
Cháy
|
Gia
Lâm
|
|
|
|
26
|
"
|
200
|
|
|
TT
Cửa ông
|
Gia
Lâm
|
|
27
|
"
|
300
|
|
|
TX
Móng Cái
|
Gia
Lâm
|
|
28
|
|
|
|
|
TX
Cẩm Phả
|
Gia
Lâm
|
1085
|
29
|
"
|
120
|
|
|
TX
Uông Bí
|
Gia
Lâm
|
|
30
|
Hưng
Yên
|
170
|
|
|
TT
Cửa ông
|
TX
Hưng Yên
|
|
31
|
"
|
|
|
|
TT
Cửa ông
|
Công
Tráng
|
|
32
|
"
|
|
|
|
TT
Cửa ông
|
TT
Suôi
|
|
33
|
"
|
|
|
|
TT
Cửa ông
|
TT
La Tiến
|
|
34
|
"
|
|
|
|
TT
Cửa ông
|
Ân
Thi
|
|
35
|
"
|
|
|
|
TT
Cửa ông
|
Chợ
Thi
|
|
36
|
"
|
|
|
|
TX
Móng Cái
|
Khoái
Châu
|
|
37
|
Hà
Tây
|
215
|
Bãi
Cháy
|
Hà
Đông
|
|
|
|
38
|
"
|
|
|
|
TT
Cẩm Phả
|
TX
Hà Đông
|
|
39
|
"
|
|
|
|
TX
Móng Cái
|
TX
Hà Đông
|
1086
|
40
|
Hà
Nam
|
|
|
|
Bãi
Cháy
|
Phủ
Lý
|
|
41
|
Hà
Nam
|
|
|
|
Cửa
ông
|
TX
Phủ Lý
|
|
42
|
"
|
|
|
|
TX
Móng Cái
|
TT
Lý Nhân
|
|
43
|
"
|
|
|
|
TT
Cẩm Phả
|
TT
Bình Lục
|
|
44
|
Nghệ
An
|
|
Bãi
Cháy
|
TP
Vinh
|
|
|
|
45
|
Đà
Nẵng
|
928
|
Bãi
Cháy
|
TP
Đà Nẵng
|
|
|
|
46
|
TP
Hồ Chí Minh
|
1875
|
Bãi
Cháy
|
Miền
Đông
|
|
|
|
47
|
"
|
|
|
|
TX
Móng Cái
|
Miền
Đông
|
1087
|
48
|
Thanh
Hoá
|
|
|
|
TT
Cẩm Phả
|
TP
Thanh Hoá
|
|
49
|
"
|
|
|
|
TX
Móng Cái
|
TP
Thanh Hoá
|
|
50
|
Phú
Thọ
|
|
|
|
TX
Móng Cái
|
TP
Việt Trì
|
|
51
|
Thái
Nguyên
|
|
|
|
TX
Móng Cái
|
TP
Đại Từ
|
|
52
|
Bà
Rịa Vũng Tàu
|
|
Bãi
Cháy
|
TP
Vũng Tàu
|
|
|
|
53
|
Bình
Định
|
|
|
|
TX
Móng Cái
|
TP
Quy Nhơn
|
|
54
|
"
|
|
|
|
Bãi
Cháy
|
TX
Hoài Nhơn
|
|
55
|
Tuyên
Quang
|
|
|
|
Cẩm
Phả
|
Tuyên
Quang
|
|
|
Quảng Trị
đi
|
|
|
|
|
|
|
1
|
TP
Hồ Chí Minh
|
1150
|
TX
Đông Hà
|
Miền
Đông
|
|
|
1088
|
2
|
"
|
|
|
|
TT
Hương Hoá
|
Miền
Đông
|
1089
|
3
|
Hà
Nội
|
587
|
TX
Đông Hà
|
Giáp
Bát
|
|
|
1090
|
4
|
Đồng
Nai
|
1002
|
|
|
TX
Đông Hà
|
TT
Long Khánh
|
|
5
|
Đắc
Lắc
|
840
|
TX
Đông Hà
|
TP
Buôn Mê Thuật
|
|
|
1091
|
6
|
"
|
|
|
|
TT
Hướng Hoá
|
TP
Buôn Mê Thuật
|
|
7
|
Lâm
Đồng
|
1010
|
TX
Đông Hà
|
TP
Đà Lạt
|
|
|
1092
|
8
|
Bà
Rịa Vũng Tàu
|
1219
|
TX
Đông Hà
|
TP
Vũng Tàu
|
|
|
|
9
|
Đà
Nẵng
|
186
|
TX
Đông Hà
|
TP
Đà Nẵng
|
|
|
|
10
|
Bắc
Giang
|
|
TX
Đông Hà
|
TX
Bắc Giang
|
|
|
|
11
|
Cần
Thơ
|
|
TX
Đông Hà
|
TP
Cần Thơ
|
|
|
|
12
|
Thái
Nguyên
|
|
|
|
TX
Đông Hà
|
TT
Sông Công
|
|
|
Sóc Trăng
đi
|
|
|
|
|
|
|
1
|
TP
Hồ Chí Minh
|
230
|
TX
Sóc Trăng
|
Miền
Tây
|
|
|
|
2
|
"
|
269
|
|
|
TX
Vĩnh Châu
|
Miền
Tây
|
|
3
|
"
|
248
|
|
|
Long
Phú
|
Miền
Tây
|
|
4
|
"
|
|
|
|
TT
Mỹ Xuyên
|
Miền
Tây
|
|
5
|
"
|
|
|
|
Trần
Đề
|
Miền
Tây
|
|
6
|
"
|
|
|
|
Thanh
Trị
|
Miền
Tây
|
|
7
|
"
|
|
|
|
Kế
Sách
|
Miền
Tây
|
|
8
|
"
|
|
|
|
Đại
Ngãi
|
Miền
Tây
|
|
9
|
"
|
|
|
|
Mỹ
Tú
|
Miền
Tây
|
1093
|
10
|
Hà
Nội
|
2130
|
TX
Sóc Trăng
|
Giáp
Bát
|
|
|
1094
|
11
|
Bà
Rịa Vũng Tàu
|
356
|
TX
Sóc Trăng
|
TP
Vũng Tàu
|
|
|
|
12
|
"
|
|
|
|
TX
Sóc Trăng
|
Bà
Rịa
|
|
13
|
Đồng
Nai
|
270
|
TX
Sóc Trăng
|
Tam
Hoà
|
|
|
1095
|
14
|
"
|
320
|
|
|
TX
Sóc Trăng
|
Tân
Phú
|
1096
|
15
|
"
|
291
|
|
|
TX
Sóc Trăng
|
Trị
An
|
|
16
|
Kiên
Giang
|
278
|
|
|
TX
Sóc Trăng
|
TX
Hà Tiên
|
|
17
|
"
|
170
|
TX
Sóc Trăng
|
Rạch
Sỏi
|
|
|
1097
|
18
|
Trà
Vinh
|
163
|
TX
Sóc Trăng
|
Trà
Vinh
|
|
|
1098
|
19
|
Vĩnh
Long
|
130
|
|
|
TX
Sóc Trăng
|
Vũng
Liêm
|
|
20
|
Cà
Mâu
|
115
|
TX
Sóc Trăng
|
TX
Cà Mâu
|
|
|
|
21
|
An
Giang
|
178
|
|
|
TX
Sóc Trăng
|
TX
Châu Đốc
|
|
22
|
"
|
220
|
|
|
TT
Vĩnh Châu
|
TX
Châu Đốc
|
|
23
|
"
|
208
|
|
|
TX
Sóc Trăng
|
TT
Tịnh Biên
|
|
24
|
"
|
|
|
TX
Sóc Trăng
|
TX
Long Xuyên
|
|
1099
|
25
|
Tây
Ninh
|
356
|
TX
Sóc Trăng
|
TX
Tây Ninh
|
|
|
|
|
Sơn La đi
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hà
Nội
|
320
|
TX
Sơn La
|
Kim
Mã
|
|
|
1100
|
2
|
"
|
290
|
|
|
TT
Mai Sơn
|
Kim
Mã
|
|
3
|
"
|
200
|
|
|
TT
Mộc Châu
|
Kim
Mã
|
1101
|
4
|
"
|
230
|
|
|
TT
Phù Yên
|
Kim
Mã
|
1102
|
5
|
"
|
|
|
|
TT
Thuận Châu
|
Kim
Mã
|
1103
|
6
|
"
|
|
|
|
Bắc
Yên
|
Kim
Mã
|
|
7
|
Hưng
Yên
|
378
|
TX
Sơn La
|
TX
Hưng Yên
|
|
|
|
8
|
"
|
348
|
|
|
TT
Mai Sơn
|
TX
Hưng Yên
|
|
9
|
"
|
|
|
|
TT
Mộc Châu
|
TX
Hưng Yên
|
1104
|
10
|
Thái
Bình
|
429
|
TX
Sơn La
|
TX
Thái Bình
|
|
|
1105
|
11
|
"
|
339
|
|
|
TT
Mộc Châu
|
TT
Thái Thuỵ
|
1106
|
12
|
"
|
|
|
|
TT
Mộc Châu
|
TT
Quỳnh Côi
|
1107
|
13
|
"
|
|
|
|
TT
Thuận Châu
|
TX
Thái Bình
|
|
14
|
"
|
|
|
|
TX
Sơn La
|
TT
Diêm Điền
|
|
15
|
Ninh
Bình
|
260
|
TX
Sơn La
|
TX
Ninh Bình
|
|
|
|
16
|
Hải
Dương
|
414
|
TX
Sơn La
|
TP
Hải Dương
|
|
|
|
17
|
Hà
Tây
|
315
|
TX
Sơn La
|
TX
Hà Đông
|
|
|
1108
|
18
|
"
|
280
|
|
|
TT
Mai Sơn
|
TX
Hà Đông
|
|
19
|
"
|
|
|
|
TT
Mộc Châu
|
TX
Hà Đông
|
|
20
|
Nam Định
|
414
|
TX
Sơn La
|
TP
Nam Định
|
|
|
|
21
|
Bắc
Giang
|
380
|
TX
Sơn La
|
TX
Bắc Giang
|
|
|
|
22
|
"
|
|
|
|
TT
Mộc Châu
|
XT
Bắc Giang
|
1109
|
23
|
Thanh
Hoá
|
120
|
|
|
TT
Mộc Châu
|
TX
Thanh Hoá
|
1110
|
24
|
"
|
|
TX
Sơn La
|
TP
Thanh Hoá
|
|
|
1111
|
25
|
Vĩnh
Phúc
|
170
|
|
|
TT
Phù Yên
|
TX
Vĩnh Yên
|
|
26
|
"
|
|
|
|
TT
Phù Yên
|
TX
Phúc Yên
|
1112
|
27
|
Nghệ
An
|
|
TX
Sơn La
|
TP
Trà Vinh
|
|
|
1113
|
28
|
"
|
|
|
|
TT
Mộc Châu
|
TP
Vinh
|
1114
|
29
|
Phú
Thọ
|
|
TX
Sơn La
|
TP
Việt Trì
|
|
|
|
30
|
Bắc
Ninh
|
|
|
|
TX
Sơn La
|
Gia
Thuận
|
|
31
|
Hà
Nam
|
|
|
|
TT
Mộc Châu
|
TT
Bình Lục
|
|
32
|
"
|
|
|
|
TT
Mai Sơn
|
TT
Lý Nhân
|
|
33
|
Hải
Phòng
|
|
TX
Sơn La
|
Niệm
Nghĩa
|
|
|
|
|
Tây Ninh
đi
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Bà
Rịa Vũng Tàu
|
225
|
TX
Tây Ninh
|
TP
Vũng Tàu
|
|
|
|
2
|
"
|
200
|
|
|
TX
Tây Ninh
|
Long
Đất
|
|
3
|
"
|
|
|
|
TX
Tây Ninh
|
Bà
Rịa
|
|
4
|
Đồng
Nai
|
185
|
|
|
TX
Tây Ninh
|
Long
Khánh
|
|
5
|
"
|
240
|
|
|
Tây
Ninh
|
Tân
Phú
|
|
6
|
"
|
|
|
|
TX
Tây Ninh
|
Xuân
Lộc
|
|
7
|
An
Giang
|
370
|
|
|
TX
Tây Ninh
|
TX
Châu Đốc
|
1115
|
8
|
Tiền
Giang
|
171
|
TX
Tây Ninh
|
TX
Mỹ Tho
|
|
|
1116
|
9
|
"
|
205
|
|
|
TX
Tây Ninh
|
TX
Cái Bè
|
|
10
|
Bến
Tre
|
186
|
TX
Tây Ninh
|
TX
Bến Tre
|
|
|
1117
|
11
|
Vĩnh
Long
|
237
|
TX
Tây Ninh
|
Vĩnh
Long
|
|
|
|
12
|
"
|
|
|
|
TX
Tây Ninh
|
Bình
Minh
|
1118
|
13
|
Trà
Vinh
|
303
|
TX
Tây Ninh
|
Trà
Vinh
|
|
|
|
14
|
Bắc
Giang
|
1883
|
TX
Tây Ninh
|
Bắc
Giang
|
|
|
|
15
|
Lạng
Sơn
|
1956
|
TX
Tây Ninh
|
Lạng
Sơn
|
|
|
1119
|
16
|
Hà
Nội
|
1833
|
TX
Tây Ninh
|
Giáp
Bát
|
|
|
|
17
|
Đà
Nẵng
|
1073
|
TX
Tây Ninh
|
TP
Đà Nẵng
|
|
|
|
18
|
Cà
Mâu
|
447
|
TX
Tây Ninh
|
TX
Cà Mâu
|
|
|
|
19
|
Đồng
Tháp
|
280
|
TX
Tây Ninh
|
TX
Cao Lãnh
|
|
|
|
20
|
"
|
243
|
|
|
TX
Tây Ninh
|
TX
Sa Đéc
|
|
21
|
Long
An
|
147
|
TX
Tây Ninh
|
Tân
An
|
|
|
|
22
|
"
|
210
|
|
|
TX
Tây Ninh
|
Mộc
Hoá
|
1120
|
23
|
"
|
108
|
|
|
Tân
Biên
|
Đức
Hoà
|
1121
|
24
|
"
|
93
|
|
|
Dương
Minh Châu
|
Đức
Hoà
|
1122
|
25
|
Đắc
Lắc
|
453
|
TX
Tây Ninh
|
TP
Buôn Mê Thuật
|
|
|
1123
|
26
|
Bạc
Liêu
|
379
|
TX
Tây Ninh
|
TX
Bạc Liêu
|
|
|
|
27
|
Ninh
Bình
|
|
TX
Tây Ninh
|
TX
Ninh Bình
|
|
|
|
28
|
Sóc
Trăng
|
|
TX
Tây Ninh
|
TX
Sóc Trăng
|
|
|
|
|
Thái Bình
đi
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hà
Nội
|
110
|
TX
Thái Bình
|
Giáp
Bát
|
|
|
|
2
|
"
|
115
|
TX
Thái Bình
|
Gia
Lâm
|
|
|
1124
|
3
|
"
|
130
|
|
|
TT
Tiền Hải
|
Giáp
Bát
|
1125
|
4
|
"
|
|
|
|
TT
Thái Thuỵ
|
Gia
Lâm
|
1126
|
5
|
"
|
|
|
|
TT
Quỳnh Côi
|
Giáp
Bát
|
1127
|
6
|
"
|
|
|
|
TT
Hưng Hà
|
Giáp
Bát
|
|
7
|
"
|
|
|
|
TT
Hưng Hà
|
Gia
Lâm
|
|
8
|
Quảng
Ninh
|
131
|
TX
Thái Bình
|
Bãi
Cháy
|
|
|
|
9
|
"
|
310
|
|
|
TX
Thái Bình
|
TX
Móng Cái
|
|
10
|
"
|
|
|
|
TX
Thái Bình
|
TX
Cẩm Phả
|
|
11
|
"
|
|
|
|
TT
Tiền Hải
|
TT
Cửa ông
|
1128
|
12
|
"
|
|
|
|
TT
Kiến Xương
|
TX
Móng Cái
|
1129
|
13
|
"
|
|
|
|
TT
Diêm Điền
|
TT
Cửa ông
|
1130
|
14
|
"
|
|
|
|
TT
Thái Thuỵ
|
TX
Móng Cái
|
|
15
|
"
|
|
|
|
TT
Thái Thuỵ
|
TT
Cửa ông
|
|
16
|
"
|
|
|
|
TX
Thái Bình
|
TT
Cửa ông
|
|
17
|
"
|
|
|
|
Quỳnh
Côi
|
TT
Cửa ông
|
|
18
|
"
|
|
|
|
TX
Thái Bình
|
Uông
Bí
|
1131
|
19
|
Tuyên
Quang
|
265
|
TX
Thái Bình
|
TX
Tuyên Quang
|
|
|
1132
|
20
|
"
|
|
|
|
TT
Đông Hưng
|
TX
Tuyên Quang
|
1133
|
21
|
"
|
|
|
|
TT
Hưng Hà
|
TT
Sơn Dương
|
|
22
|
"
|
|
|
|
TT
Hưng Hà
|
TX
Tuyên Quang
|
1134
|
23
|
Hà
Giang
|
|
|
|
TT
Kiến Xương
|
TX
Hà Giang
|
|
24
|
"
|
|
TX
Thái Bình
|
TX
Hà Giang
|
|
|
1135
|
25
|
Thái
Nguyên
|
240
|
TX
Thái Bình
|
TX
Thái Nguyên
|
|
|
1136
|
26
|
"
|
|
|
|
TT
Tiền Hải
|
TT
Định Hoá
|
1137
|
27
|
"
|
|
|
|
TT
Diêm Điền
|
TT
Đại Từ
|
1138
|
28
|
"
|
|
|
|
TT
Kiến Xương
|
TT
Đại Từ
|
|
29
|
"
|
|
|
|
Thái
Thuỵ
|
TT
Đại Từ
|
|
30
|
"
|
|
|
|
Quỳnh
Côi
|
TP
Thái Nguyên
|
|
31
|
"
|
|
|
|
Đông
Hưng
|
TP
Thái Nguyên
|
|
32
|
Hoà
Bình
|
186
|
TX
Thái Bình
|
TX
Hoà Bình
|
|
|
|
33
|
Lai
Châu
|
600
|
TX
Thái Bình
|
TX
Điện Biên
|
|
|
|
34
|
"
|
|
|
|
TX
Thái Bình
|
TX
Lai Châu
|
|
35
|
"
|
|
|
|
TX
Thái Bình
|
TT
Tam Đường
|
|
36
|
Lào
Cai
|
480
|
TX
Thái Bình
|
TX
Lào Cai
|
|
|
1139
|
37
|
Yên
Bái
|
300
|
TX
Thái Bình
|
TX
Yên Bái
|
|
|
1140
|
38
|
"
|
|
|
|
TX
Thái Bình
|
TX
Nghĩa Lộ
|
|
39
|
"
|
|
|
|
Tiền
Hải
|
TX
Nghĩa Lộ
|
|
40
|
"
|
|
|
|
Đông
Hưng
|
TX
Nghĩa Lộ
|
|
41
|
Bắc
Cạn
|
276
|
TX
Thái Bình
|
TX
Bắc Cạn
|
|
|
1141
|
42
|
Cao
Bằng
|
400
|
TX
Thái Bình
|
TX
Cao Bằng
|
|
|
|
43
|
Lạng
Sơn
|
264
|
TX
Thái Bình
|
TX
Lạng Sơn
|
|
|
|
44
|
"
|
|
|
|
TX
Thái Bình
|
TT
Hữu Lũng
|
|
45
|
Bắc
Ninh
|
130
|
TX
Thái Bình
|
TX
Bắc Ninh
|
|
|
1142
|
46
|
Vĩnh
Phúc
|
174
|
|
|
TX
Thái Bình
|
TX
Vĩnh Yên
|
|
47
|
Hải
Dương
|
80
|
TX
Thái Bình
|
TX
Hải Dương
|
|
|
1143
|
48
|
Thanh
Hoá
|
130
|
TX
Thái Bình
|
TP
Thanh Hoá
|
|
|
1144
|
49
|
Nghệ
An
|
300
|
TX
Thái Bình
|
TP
Vinh
|
|
|
|
50
|
Sơn
La
|
420
|
TX
Thái Bình
|
TX
Sơn La
|
|
|
|
51
|
"
|
|
|
|
TT
Quỳnh Côi
|
TT
Mộc Châu
|
1145
|
52
|
"
|
|
|
|
TT
Diêm Điền
|
TX
Sơn La
|
|
53
|
"
|
|
|
|
Thái
Thuỵ
|
TT
Mộc Châu
|
|
54
|
"
|
|
|
|
TX
Thái Bình
|
TT
Thuận Châu
|
|
55
|
Lâm
Đồng
|
1451
|
|
|
TX
Thái Bình
|
TT
Bảo Lộc
|
1146
|
56
|
Bà
Rịa Vũng Tàu
|
1655
|
TX
Thái Bình
|
TP
Vũng Tàu
|
|
|
1147
|
57
|
Bình
Thuận
|
1485
|
TX
Thái Bình
|
TX
Phan Thiết
|
|
|
|
58
|
"
|
|
|
|
TX
Thái Bình
|
Đức
Ninh
|
|
59
|
Đồng
Nai
|
1653
|
TX
Thái Bình
|
Tam
Hoà
|
|
|
|
60
|
"
|
|
|
|
TX
Thái Bình
|
Tân
Phú
|
|
61
|
Kon
Tum
|
1016
|
TX
Thái Bình
|
TX
Kon Tum
|
|
|
|
62
|
Bình
Phước
|
1705
|
TX
Thái Bình
|
TX
Đồng Xoài
|
|
|
1148
|
63
|
"
|
|
|
|
TT
Diêm Điền
|
TX
Đồng Xoài
|
1149
|
64
|
"
|
|
|
|
TT
Kiến Xương
|
TX
Đồng Xoài
|
1150
|
65
|
"
|
|
|
|
TT
Đông Hưng
|
TX
Đồng Xoài
|
|
66
|
"
|
|
|
|
TX
Thái Bình
|
Phước
Long
|
|
67
|
"
|
|
|
|
TX
Thái Bình
|
Bình
Long
|
|
68
|
Đắc
Lắc
|
1345
|
TX
Thái Bình
|
TP
Buôn Mê Thuật
|
|
|
|
69
|
"
|
|
|
|
TX
Thái Bình
|
TT
Krông pa
|
1151
|
70
|
Kiên
Giang
|
2030
|
TX
Thái Bình
|
TX
Rạch Giá
|
|
|
|
71
|
"
|
|
|
|
TX
Thái Bình
|
TX
Rạch Sỏi
|
|
72
|
TP
Hồ Chí Minh
|
1760
|
TX
Thái Bình
|
Miền
Đông
|
|
|
1152
|
73
|
Hà
Tây
|
110
|
|
|
TT
Quỳnh Côi
|
TX
Hà Đông
|
|
74
|
"
|
150
|
|
|
TX
Thái Bình
|
Sơn
Tây
|
|
75
|
"
|
|
|
|
TT
Hưng Hà
|
Sơn
Tây
|
|
76
|
"
|
|
|
|
TT
Quỳnh Côi
|
Sơn
Tây
|
|
77
|
Bắc
Giang
|
150
|
TX
Thái Bình
|
TX
Bắc Giang
|
|
|
|
78
|
Bình
Dương
|
|
TX
Thái Bình
|
TX
Thủ Dầu Một
|
|
|
|
79
|
Gia
Lai
|
|
TX
Thái Bình
|
TX
Play Cu
|
|
|
|
80
|
"
|
|
|
|
TT
Đông Hưng
|
TT
Krông Pa
|
|
81
|
Phú
Thọ
|
|
|
TX
Thái Bình
|
TX
Phú Thọ
|
|
|
82
|
"
|
|
|
TX
Thái Bình
|
Yên
Lập
|
|
|
83
|
"
|
|
|
TX
Thái Bình
|
TT
Thanh Sơn
|
|
|
|
Thái
Nguyên đi
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Cao
Bằng
|
|
TP
Thái Nguyên
|
TX
Cao Bằng
|
|
|
|
2
|
Hà
Giang
|
|
TP
Thái Nguyên
|
TX
Hà Giang
|
|
|
1153
|
3
|
Yên
Bái
|
|
TP
Thái Nguyên
|
TX
Yên Bái
|
|
|
|
4
|
Phú
Thọ
|
|
Thái
Nguyên
|
TP
Việt Trì
|
|
|
|
5
|
"
|
|
|
|
TP
Thái Nguyên
|
TX
Phú Thọ
|
1154
|
6
|
Quảng
Ninh
|
|
|
|
TT
Đại Từ
|
TX
Móng Cái
|
|
7
|
Bắc
Ninh
|
|
TP
Thái Nguyên
|
Bắc
Ninh
|
|
|
1155
|
8
|
"
|
|
|
|
TP
Thái Nguyên
|
TT
Gia Lương
|
|
9
|
"
|
|
|
|
TT
Phú Bình
|
TX
Bắc Ninh
|
|
10
|
Hà
Tây
|
|
TP
Thái Nguyên
|
TX
Hà Đông
|
|
|
1156
|
11
|
"
|
|
|
|
TP
Thái Nguyên
|
TX
Sơn Tây
|
|
12
|
"
|
|
|
|
Phú
Bình
|
TX
Hà Đông
|
1157
|
13
|
"
|
|
|
|
TP
Thái Nguyên
|
TT
Mỹ Đức
|
|
14
|
"
|
|
|
|
TP
Thái Nguyên
|
TT
Vân Đình
|
1158
|
15
|
Hoà
Bình
|
|
|
|
TT
Sông Công
|
TX
Hoà Bình
|
|
16
|
"
|
|
TP
Thái Nguyên
|
Sông
Đà
|
|
|
|
17
|
Hải
Phòng
|
|
TP
Thái Nguyên
|
Niệm
Nghĩa
|
|
|
|
18
|
"
|
|
|
|
TT
Đại Từ
|
Niệm
Nghĩa
|
|
19
|
"
|
|
|
|
Giang
Liên
|
Niệm
Nghĩa
|
|
20
|
Hải
Dương
|
|
TP
Thái Nguyên
|
TX
Hải Dương
|
|
|
|
21
|
"
|
|
|
|
TT
Đại Từ
|
TP
Hải Dương
|
|
22
|
"
|
|
|
|
Giang
Liên
|
Ninh
Giang
|
1159
|
23
|
"
|
|
|
|
Thái
Nguyên
|
Kim
Thành
|
|
24
|
Hưng
Yên
|
|
TP
Thái Nguyên
|
TX
Hưng Yên
|
|
|
1160
|
25
|
"
|
|
|
|
TP
Thái Nguyên
|
TT
Kim Thi
|
|
26
|
"
|
|
|
|
Võ
Nhai
|
Khoái
Châu
|
1161
|
27
|
"
|
|
|
|
TP
Thái Nguyên
|
TT
Ân Thi
|
|
28
|
Thái
Bình
|
|
TP
Thái Nguyên
|
TX
Thái Bình
|
|
|
1162
|
29
|
"
|
|
|
|
TT
Đại Từ
|
TT
Thái Thuỵ
|
|
30
|
"
|
|
|
|
TT
Định Hoá
|
TT
Tiền Hải
|
1163
|
31
|
"
|
|
|
|
TP
Thái Nguyên
|
TT
Quỳnh Côi
|
1164
|
32
|
"
|
|
|
|
TP
Thái Nguyên
|
Đông
Hưng
|
|
33
|
"
|
|
|
|
TT
Đại Từ
|
Kiến
Xương
|
|
34
|
"
|
|
|
|
TT
Đại Từ
|
Diêm
Điều
|
|
35
|
Nam Định
|
|
TP
Thái Nguyên
|
TP
Nam Định
|
|
|
1165
|
36
|
"
|
|
|
|
TP
Thái Nguyên
|
TT
Giao Thuỷ
|
1166
|
37
|
"
|
|
|
|
TT
Định Hoá
|
TT
Hải Hậu
|
|
38
|
"
|
|
|
|
Giang
Tiên
|
Yên
Cường
|
|
39
|
"
|
|
|
|
Giang
Tiên
|
Liễu
Đề
|
1167
|
40
|
"
|
|
|
|
Đại
Từ
|
Quỹ
Nhất
|
|
41
|
"
|
|
|
|
Đại
Từ
|
TT
Giao Thuỷ
|
|
42
|
"
|
|
|
|
Giang
Tiên
|
TT
Nghĩa Hưng
|
|
43
|
"
|
|
|
|
Đu
|
Ý
Yên
|
1168
|
44
|
Hà
Nam
|
|
TP
Thái Nguyên
|
TX
Phủ Lý
|
|
|
|
45
|
"
|
|
|
|
TP
Thái Nguyên
|
TX
Lý Nhân
|
|
46
|
"
|
|
|
|
TT
Đại Từ
|
TX
Lý Nhân
|
1169
|
47
|
"
|
|
|
|
TP
Thái Nguyên
|
Kim
Bảng
|
|
48
|
"
|
|
|
|
TP
Thái Nguyên
|
Hoà
Mạc
|
|
49
|
"
|
|
|
|
TP
Thái Nguyên
|
Bình
Lục
|
|
50
|
"
|
|
|
|
Phú
Bình
|
Bình
Lục
|
|
51
|
"
|
|
|
|
Giang
Tiên
|
Bình
Lục
|
|
52
|
Ninh
Bình
|
|
TP
Thái Nguyên
|
TX
Ninh Bình
|
|
|
|
53
|
"
|
|
|
|
TT
Đại Từ
|
Kim
Sơn
|
|
54
|
"
|
|
|
|
TP
Thái Nguyên
|
Kim
Sơn
|
1170
|
55
|
Thanh
Hoá
|
|
TP
Thái Nguyên
|
TP
Thanh Hoá
|
|
|
1171
|
56
|
"
|
|
|
|
TP
Thái Nguyên
|
Tĩnh
Gia
|
|
57
|
Nghệ
An
|
|
TP
Thái Nguyên
|
TP
Vinh
|
|
|
|
58
|
Hà
Tĩnh
|
|
TP
Thái Nguyên
|
TX
Hà Tĩnh
|
|
|
1172
|
59
|
Quảng
Bình
|
|
TP
Thái Nguyên
|
TX
Đồng Hới
|
|
|
1173
|
60
|
Quảng
Trị
|
|
|
|
TT
Sông Công
|
TX
Đông Hà
|
|
61
|
TP
Hồ Chí Minh
|
|
TP
Thái Nguyên
|
Miền
Đông
|
|
|
1174
|
62
|
Đắc
Lắc
|
|
TP
Thái Nguyên
|
TX
Buôn Mê Thuật
|
|
|
1175
|
63
|
Gia
Lai
|
|
TP
Thái Nguyên
|
TX
Play Cu
|
|
|
1176
|
64
|
Lâm
Đồng
|
|
TP
Thái Nguyên
|
TP
Đà Lạt
|
|
|
|
65
|
Kon
Tum
|
|
TP
Thái Nguyên
|
TX
Kon Tum
|
|
|
|
|
Thanh Hoá
đi
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hà
Nội
|
157
|
TP
Thanh Hoá
|
Giáp
Bát
|
|
|
|
2
|
"
|
|
|
|
Sầm
Sơn
|
Giáp
Bát
|
1177
|
3
|
Hoà
Bình
|
200
|
TP
Thanh Hoá
|
TX
Hoà Bình
|
|
|
|
4
|
Hà
Tây
|
175
|
|
|
TX
Thanh Hoá
|
TX
Sơn Tây
|
|
5
|
Thái
Nguyên
|
230
|
TP
Thanh Hoá
|
TP
Thái Nguyên
|
|
|
|
6
|
"
|
|
|
|
TT
Tĩnh Gia
|
TP
Thái Nguyên
|
|
7
|
Lạng
Sơn
|
340
|
TP
Thanh Hoá
|
TX
Lạng Sơn
|
|
|
1178
|
8
|
Quảng
Ninh
|
450
|
|
|
TX
Thanh Hoá
|
TX
Móng Cái
|
|
9
|
"
|
|
|
|
TP
Thanh Hoá
|
TX
Cẩm Phả
|
|
10
|
Đắc
Lắc
|
1500
|
TP
Thanh Hoá
|
TX
Buôn Mê Thuật
|
|
|
|
11
|
TP
Hồ Chí Minh
|
1600
|
TP
Thanh Hoá
|
Miền
Đông
|
|
|
|
12
|
Phú
Thọ
|
250
|
|
|
TP
Thanh Hoá
|
TX
Phú Thọ
|
|
13
|
Bắc
Giang
|
210
|
TP
Thanh Hoá
|
TX
Bắc Giang
|
|
|
|
14
|
"
|
|
|
|
TT
Sầm Sơn
|
TX
Bắc Giang
|
1179
|
15
|
Bình
Phước
|
|
TP
Thanh Hoá
|
TX
Đồng Xoài
|
|
|
1180
|
16
|
"
|
1640
|
|
|
TT
Nga Sơn
|
TX
Đồng Xoài
|
|
17
|
Nam Định
|
100
|
TP
Thanh Hoá
|
TP
Nam Định
|
|
|
|
18
|
"
|
|
|
|
TP
Thanh Hoá
|
TT
Trực Ninh
|
|
19
|
"
|
|
|
|
TP
Thanh Hoá
|
TT
Nam Trực
|
|
20
|
Bắc
Ninh
|
187
|
TP
Thanh Hoá
|
TX
Bắc Ninh
|
|
|
|
21
|
Hải
Phòng
|
265
|
TP
Thanh Hoá
|
Niệm
Nghĩa
|
|
|
|
22
|
Thái
Bình
|
130
|
TP
Thanh Hoá
|
TX
Thái Bình
|
|
|
|
23
|
Bạc
Liêu
|
|
|
|
TP
Thanh Hoá
|
Láng
Trâm
|
|
24
|
Cà
Mâu
|
|
TP
Thanh Hoá
|
TX
Cà Mâu
|
|
|
|
25
|
Đồng
Nai
|
|
|
|
Nga
Sơn
|
Tam
Hoà
|
|
26
|
Gia
Lai
|
|
TP
Thanh Hoá
|
TX
Play Cu
|
|
|
|
27
|
Hà
Nam
|
|
|
|
TP
Thanh Hoá
|
TT
Lý Nhân
|
|
28
|
Sơn
La
|
|
TP
Thanh Hoá
|
TX
Sơn La
|
|
|
|
29
|
"
|
|
|
|
TP
Thanh Hoá
|
TT
Mộc Châu
|
|
30
|
Tuyên
Quang
|
|
TP
Thanh Hoá
|
TX
Tuyên Quang
|
|
|
|
|
Thừa
Thiên Huế đi
|
|
|
|
|
|
|
1
|
TP
Hồ Chí Minh
|
1071
|
An
Cựu
|
Miền
Đông
|
|
|
1181
|
2
|
Bà
Rịa Vũng Tàu
|
1140
|
An
Cựu
|
TP
Vũng Tàu
|
|
|
1182
|
3
|
Bình
Phước
|
1106
|
An
Cựu
|
TX
Đồng Xoài
|
|
|
|
4
|
Lâm
Đồng
|
860
|
An
Cựu
|
TP
Đà Lạt
|
|
|
|
5
|
Đắc
Lắc
|
773
|
An
Cựu
|
TP
Buôn Mê Thuật
|
|
|
1183
|
6
|
"
|
803
|
|
|
An
Cựu
|
TT
Krông Pác
|
|
7
|
Kon
Tum
|
599
|
An
Cựu
|
TX
Kon Tum
|
|
|
1184
|
8
|
Khánh
Hoà
|
645
|
An
Cựu
|
TP
Nha Trang
|
|
|
|
9
|
Bình
Định
|
408
|
An
Cựu
|
TP
Quy Nhơn
|
|
|
|
10
|
Quảng
Nam
|
140
|
An
Cựu
|
TX
Hội An
|
|
|
|
11
|
Hà
Nội
|
657
|
An
Hoà
|
Giáp
Bát
|
|
|
1185
|
12
|
Nghệ
An
|
366
|
An
Hoà
|
TP
Vinh
|
|
|
1186
|
13
|
Quảng
Bình
|
269
|
|
|
An
Hoà
|
TT
Ba Đồn
|
1187
|
14
|
"
|
167
|
An
Hoà
|
TX
Đồng Hới
|
|
|
1188
|
15
|
"
|
143
|
|
|
An
Hoà
|
TT
Thượng Phong
|
|
16
|
"
|
|
An
Cựu
|
TX
Đồng Hới
|
|
|
|
17
|
"
|
|
|
|
An
Cựu
|
TT
Ba Đồn
|
|
18
|
"
|
|
|
|
An
Cựu
|
TT
Hoàn Lão
|
|
19
|
"
|
|
|
|
An
Cựu
|
TT
Thượng Phong
|
|
20
|
Đồng
Nai
|
|
An
Cựu
|
Tam
Hoà
|
|
|
|
|
Tiền
Giang đi
|
|
|
|
|
|
|
1
|
TP
Hồ Chí Minh
|
72
|
TX
Mỹ Tho
|
Chợ
Lớn
|
|
|
|
2
|
"
|
108
|
|
|
TT
Cái Bè
|
Chợ
Lớn
|
|
3
|
"
|
90
|
|
|
TT
Cai Lậy
|
Chợ
Lớn
|
|
4
|
"
|
107
|
|
|
TX
Gò Công
|
Chợ
Lớn
|
|
5
|
"
|
125
|
|
|
Gò
Công Đông
|
Chợ
Lớn
|
|
6
|
"
|
123
|
|
|
An
Hữu
|
Chợ
Lớn
|
|
7
|
"
|
85
|
|
|
Vĩnh
Kim
|
Chợ
Lớn
|
|
8
|
"
|
86
|
|
|
Mỹ
Phước
|
Chợ
Lớn
|
|
9
|
"
|
85
|
|
|
Chợ
Gạo
|
Chợ
Lớn
|
1189
|
10
|
"
|
94
|
|
|
Vĩnh
Bình
|
Chợ
Lớn
|
1190
|
11
|
"
|
94
|
|
|
Đồng
Sơn
|
Chợ
Lớn
|
|
12
|
"
|
125
|
|
|
Tân
Phước
|
Chợ
Lớn
|
|
13
|
"
|
120
|
|
|
Tân
Điền
|
Chợ
Lớn
|
|
14
|
"
|
125
|
|
|
Hậu
Mỹ Bắc
|
Chợ
Lớn
|
|
15
|
"
|
123
|
|
|
Tân
Thanh
|
Chợ
Lớn
|
|
16
|
"
|
120
|
|
|
Cái
Thia
|
Chợ
Lớn
|
|
17
|
"
|
120
|
|
|
Vàm
Láng
|
Chợ
Lớn
|
1191
|
18
|
"
|
120
|
|
|
Hiệp
Đức
|
Chợ
Lớn
|
|
19
|
"
|
|
|
|
Hoà
Đông
|
Chợ
Lớn
|
|
20
|
"
|
|
|
|
Tân
Hiệp
|
Chợ
Lớn
|
|
21
|
"
|
|
|
|
Kim
Sơn
|
Chợ
Lớn
|
|
22
|
"
|
|
|
|
Tân
Thành
|
Chợ
Lớn
|
|
23
|
"
|
|
|
|
Tân
Hoà
|
Chợ
Lớn
|
|
24
|
"
|
|
|
|
Mỹ
Thuận
|
Miền
Tây
|
1192
|
25
|
Cần
Thơ
|
103
|
TX
Mỹ Tho
|
TP
Cần Thơ
|
|
|
|
26
|
Cà
Mâu
|
290
|
TX
Mỹ Tho
|
TX
Cà Mâu
|
|
|
1193
|
27
|
Bạc
Liêu
|
228
|
TX
Mỹ Tho
|
TX
Bạc Liêu
|
|
|
|
28
|
"
|
|
|
|
TX
Mỹ Tho
|
Hộ
Phòng
|
|
29
|
An
Giang
|
213
|
|
|
TX
Mỹ Tho
|
TX
Châu Đốc
|
1194
|
30
|
Kiên
Giang
|
220
|
TX
Mỹ Tho
|
TX
Rạch Giá
|
|
|
1195
|
31
|
Trà
Vinh
|
135
|
TX
Mỹ Tho
|
TX
Trà Vinh
|
|
|
|
32
|
Bà
Rịa Vũng Tàu
|
200
|
TX
Mỹ Tho
|
TP
Vũng Tàu
|
|
|
|
33
|
"
|
265
|
|
|
TX
Gò Công
|
TP
Vũng Tàu
|
1196
|
34
|
"
|
227
|
|
|
TT
Gò Công Đông
|
TP
Vũng Tàu
|
1197
|
35
|
"
|
240
|
|
|
TX
Gò Công
|
TX
Bà Rịa
|
|
36
|
"
|
|
|
|
TX
Mỹ Tho
|
Bà
Rịa
|
|
37
|
Tây
Ninh
|
170
|
TX
Mỹ Tho
|
TX
Tây Ninh
|
|
|
|
38
|
"
|
237
|
|
|
TT
Cái Bè
|
TX
Tây Ninh
|
|
39
|
Đồng
Nai
|
188
|
|
|
TX
Mỹ Tho
|
Tân
Phú
|
1198
|
40
|
"
|
223
|
|
|
TX
Gò Công
|
Tân
Phú
|
|
41
|
"
|
200
|
|
|
Cái
Bè
|
Tân
Phú
|
1199
|
42
|
"
|
225
|
|
|
Gò
Công Đông
|
Tam
Hoà
|
|
43
|
"
|
200
|
|
|
TX
Gò Công
|
Long
Khánh
|
|
44
|
"
|
|
|
|
Cai
Lậy
|
Tân
Phú
|
1200
|
45
|
Bình
Phước
|
200
|
|
|
TX
Mỹ Tho
|
Lộc
Ninh
|
1201
|
46
|
Hà
Nội
|
1800
|
TX
Mỹ Tho
|
Giáp
Bát
|
|
|
1202
|
47
|
Lâm
Đồng
|
280
|
|
|
Cái
Bè
|
Bảo
Lộc
|
1203
|
48
|
"
|
290
|
|
|
TX
Gò Công
|
Bảo
Lộc
|
|
49
|
"
|
|
|
|
TT
An Hữu
|
Đạ
Teh
|
|
50
|
Bình
Thuận
|
|
|
|
TX
Mỹ Tho
|
TT
Đức Ninh
|
|
51
|
Bình
Định
|
|
|
|
TX
Mỹ Tho
|
TT
Hoài Nhơn
|
|
|
Trà Vinh
đi
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Cà
Mâu
|
277
|
TX
Trà Vinh
|
TX
Cà Mâu
|
|
|
|
2
|
TP
Hồ Chí Minh
|
203
|
TX
Trà Vinh
|
Miền
Tây
|
|
|
|
3
|
"
|
237
|
|
|
Trà
Cú
|
Miền
Tây
|
|
4
|
"
|
226
|
|
|
Cầu
Ngang
|
Miền
Tây
|
|
5
|
"
|
|
|
|
Cầu
Kè
|
Miền
Tây
|
|
6
|
"
|
|
|
|
TT
Duyên Hải
|
Miền
Tây
|
|
7
|
"
|
|
|
|
Càng
Long
|
Miền
Tây
|
|
8
|
"
|
|
|
|
Châu
Thành
|
Miền
Tây
|
|
9
|
"
|
|
|
|
Tiểu
Cần
|
Miền
Tây
|
1204
|
10
|
Bình
Thuận
|
390
|
TX
Trà Vinh
|
TX
Phan Thiết
|
|
|
1205
|
11
|
Lâm
Đồng
|
413
|
|
|
TX
Trà Vinh
|
TX
Bảo Lộc
|
|
12
|
"
|
|
|
|
TX
Trà Vinh
|
Đa
Hu Oai
|
|
13
|
Tây
Ninh
|
303
|
TX
Trà Vinh
|
TX
Tây Ninh
|
|
|
|
14
|
Sóc
Trăng
|
163
|
TX
Trà Vinh
|
TX
Sóc Trăng
|
|
|
|
15
|
Đồng
Tháp
|
92
|
|
|
TX
Trà Vinh
|
TX
Sa Đéc
|
1206
|
16
|
"
|
106
|
TX
Trà Vinh
|
TX
Cao Lãnh
|
|
|
|
17
|
An
Giang
|
217
|
|
|
TX
Trà Vinh
|
TX
Châu Đốc
|
|
18
|
Bình
Phước
|
353
|
|
|
TX
Trà Vinh
|
Lộc
Ninh
|
|
19
|
"
|
312
|
TX
Trà Vinh
|
TX
Đồng Xoài
|
|
|
|
20
|
Kiên
Giang
|
235
|
TX
Trà Vinh
|
Rạch
Sỏi
|
|
|
|
21
|
Bà
Rịa Vũng Tàu
|
328
|
TX
Trà Vinh
|
TP
Vũng Tàu
|
|
|
|
22
|
"
|
212
|
|
|
TX
Trà Vinh
|
Long
Đất
|
1207
|
23
|
Đồng
Nai
|
290
|
|
|
TX
Trà Vinh
|
TT
Long Khánh
|
|
24
|
"
|
345
|
|
|
TX
Trà Vinh
|
Tân
Phú
|
|
25
|
"
|
272
|
|
|
Tiểu
Cần
|
Tam
Hoà
|
|
26
|
Cần
Thơ
|
100
|
TX
Trà Vinh
|
TP
Cần Thơ
|
|
|
|
27
|
Tiền
Giang
|
|
TX
Trà Vinh
|
TX
Mỹ Tho
|
|
|
|
|
Tuyên
Quang đi
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hà
Nội
|
165
|
TX
Tuyên Quang
|
Gia
Lâm
|
|
|
|
2
|
"
|
140
|
|
|
TT
Sơn Dương
|
Gia
Lâm
|
|
3
|
"
|
|
|
|
Chiêm
Hoá
|
Gia
Lâm
|
|
4
|
Hà
Tây
|
175
|
TX
Tuyên Quang
|
TX
Hà Đông
|
|
|
|
5
|
Bắc
Giang
|
180
|
TX
Tuyên Quang
|
Bắc
Giang
|
|
|
|
6
|
Thái
Bình
|
271
|
TX
Tuyên Quang
|
TX
Thái Bình
|
|
|
1208
|
7
|
"
|
|
|
|
TX
Tuyên Quang
|
TT
Hưng Hà
|
|
8
|
"
|
|
|
|
TT
Sơn Dương
|
TT
Hưng Hà
|
|
9
|
"
|
|
|
|
TX
Tuyên Quang
|
Đông
Hưng
|
|
10
|
Hải
Phòng
|
260
|
TX
Tuyên Quang
|
Niệm
Nghĩa
|
|
|
1209
|
11
|
Quảng
Ninh
|
350
|
|
|
TX
Tuyên Quang
|
TX
Cẩm Phả
|
|
12
|
Hải
Dương
|
224
|
TX
Tuyên Quang
|
TP
Hải Dương
|
|
|
|
13
|
Hưng
Yên
|
224
|
TX
Tuyên Quang
|
TX
Hưng Yên
|
|
|
|
14
|
Nam Định
|
252
|
TX
Tuyên Quang
|
TP
Nam Định
|
|
|
|
15
|
"
|
|
|
|
TX
Tuyên Quang
|
TT
Nghĩa Hưng
|
|
16
|
"
|
|
|
|
TX
Tuyên Quang
|
TT
Trực Ninh
|
|
17
|
Ninh
Bình
|
256
|
TX
Tuyên Quang
|
TX
Ninh Bình
|
|
|
|
18
|
"
|
221
|
|
|
TT
Sơn Dương
|
TX
Ninh Bình
|
1210
|
19
|
Thanh
Hoá
|
318
|
TX
Tuyên Quang
|
TP
Thanh Hoá
|
|
|
|
20
|
Nghệ
An
|
456
|
TX
Tuyên Quang
|
TP
Vinh
|
|
|
1211
|
21
|
Gia
Lai
|
1420
|
|
|
TX
Tuyên Quang
|
TT
A Yun pa
|
|
22
|
"
|
|
TX
Tuyên Quang
|
TX
Plây Cu
|
|
|
|
23
|
Bắc
Ninh
|
|
TX
Tuyên Quang
|
TX
Bắc Ninh
|
|
|
|
24
|
Cao
Bằng
|
|
TX
Tuyên Quang
|
TX
Cao Bằng
|
|
|
|
25
|
Hà
Nam
|
|
TX
Tuyên Quang
|
TX
Phủ Lý
|
|
|
|
26
|
"
|
|
|
|
TT
Hàm Yên
|
TT
Lý Nhân
|
|
27
|
Vĩnh
Phúc
|
|
|
|
TT
Sơn Dương
|
TX
Vĩnh Yên
|
|
28
|
"
|
|
|
|
TT
Sơn Dương
|
TT
Yên Lạc
|
|
29
|
"
|
|
|
|
TT
Chiêm Hoá
|
TT
Vĩnh Tường
|
|
30
|
TP
Hồ Chí Minh
|
|
TX
Tuyên Quang
|
Miền
Đông
|
|
|
|
|
Vĩnh Long
đi
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Bình
Phước
|
266
|
|
|
Bình
Minh
|
Lộc
Ninh
|
1212
|
2
|
"
|
|
|
|
Vũng
Liêm
|
Bình
Long
|
1213
|
3
|
"
|
|
|
|
Tam
Bình
|
Đồng
Xoài
|
1214
|
4
|
"
|
|
|
|
Trà
ôn
|
Bù
Đăng
|
1215
|
5
|
"
|
236
|
|
|
Vĩnh
Long
|
Lộc
Ninh
|
|
6
|
Cà
Mâu
|
208
|
Vĩnh
Long
|
TX
Cà Mâu
|
|
|
|
7
|
"
|
|
|
|
Vũng
Liêm
|
TX
Cà Mâu
|
|
8
|
An
Giang
|
146
|
|
|
Vĩnh
Long
|
Châu
Đốc
|
|
9
|
"
|
|
|
|
Vĩnh
Long
|
Tịnh
Biên
|
1216
|
10
|
"
|
|
|
|
Vũng
Liêm
|
Châu
Đốc
|
|
11
|
"
|
|
|
|
Vĩnh
Long
|
Bắc
An Hoà
|
1217
|
12
|
Đồng
Nai
|
290
|
|
|
Vũng
Liêm
|
Tam
Hoà
|
|
13
|
"
|
315
|
|
|
Vũng
Liêm
|
Tân
Phú
|
|
14
|
"
|
|
TX
Vĩnh Long
|
Tam
Hoà
|
|
|
|
15
|
Bà
Rịa Vũng Tàu
|
261
|
TX
Vĩnh Long
|
TP
Vũng Tàu
|
|
|
|
16
|
"
|
291
|
|
|
Bình
Minh
|
TP
Vũng Tàu
|
|
17
|
"
|
299
|
|
|
Vũng
Liêm
|
TP
Vũng Tàu
|
|
18
|
"
|
|
|
|
TX
Vĩnh Long
|
Bà
Rịa
|
|
19
|
TP
Hồ Chí Minh
|
136
|
TX
Vĩnh Long
|
Miền
Tây
|
|
|
|
20
|
"
|
166
|
|
|
Bình
Minh
|
Miền
Tây
|
|
21
|
"
|
174
|
|
|
Vũng
Liêm
|
Miền
Tây
|
|
22
|
"
|
182
|
|
|
TT
Trà ôn
|
Miền
Tây
|
|
23
|
"
|
160
|
|
|
TT
Mang Thít
|
Miền
Tây
|
|
24
|
"
|
|
|
|
Tam
Bình
|
Miền
Tây
|
|
25
|
"
|
|
|
|
Mỹ
Thuận
|
Miền
Tây
|
|
26
|
"
|
|
|
|
Long
Hổ
|
Miền
Tây
|
|
27
|
Tây
Ninh
|
236
|
TX
Vĩnh Long
|
TX
Tây Ninh
|
|
|
1218
|
28
|
"
|
|
|
|
Bình
Minh
|
Tây
Ninh
|
1219
|
29
|
Kiên
Giang
|
|
|
|
Vũng
Liêm
|
Hà
Tiên
|
1220
|
30
|
Bình
Thuận
|
|
Vĩnh
Long
|
Phan
Thiết
|
|
|
|
31
|
Sóc
Trăng
|
|
|
|
Vũng
Liêm
|
TX
Sóc Trăng
|
|
32
|
Bình
Dương
|
|
TX
Vĩnh Long
|
TX
Thủ Dầu Một
|
|
|
|
|
Vĩnh Phúc
đi
|
|
|
|
|
|
1221
|
1
|
Tuyên
Quang
|
70
|
|
|
TT
Vĩnh Yên
|
TX
Sơn Dương
|
1222
|
2
|
"
|
85
|
|
|
TT
Yên Lạc
|
TT
Sơn Dương
|
1223
|
3
|
"
|
170
|
|
|
TT
Vĩnh Tường
|
TT
Chiêm Hoá
|
1224
|
4
|
Hà
Giang
|
270
|
TX
Vĩnh Yên
|
TX
Hà Giang
|
|
|
1225
|
5
|
"
|
270
|
|
|
TT
Vĩnh Tường
|
TX
Hà Giang
|
|
6
|
"
|
287
|
|
|
TX
Phúc Yên
|
TX
Hà Giang
|
|
7
|
Lào
Cai
|
275
|
TX
Vĩnh Yên
|
TX
Lào Cai
|
|
|
1226
|
8
|
"
|
306
|
|
|
TX
Phúc Yên
|
TX
Lào Cai
|
|
9
|
"
|
280
|
|
|
TT
Vĩnh Tường
|
TX
Lào Cai
|
|
10
|
"
|
|
|
|
TT
Yên Lạc
|
TX
Lào Cai
|
|
11
|
Cao
Bằng
|
337
|
TX
Vĩnh Yên
|
TX
Cao Bằng
|
|
|
1227
|
12
|
Lạng
Sơn
|
220
|
|
|
TT
Vĩnh Tường
|
TX
Lạng Sơn
|
|
13
|
"
|
|
TX
Vĩnh Yên
|
TX
Lạng Sơn
|
|
|
1228
|
14
|
Sơn
La
|
180
|
|
|
TX
Phúc Yên
|
TT
Phù Yên
|
|
15
|
"
|
|
|
|
TX
Vĩnh Yên
|
TT
Phù Yên
|
1229
|
16
|
Yên
Bái
|
230
|
|
|
TX
Phúc Yên
|
TT
Lục Yên
|
1230
|
17
|
"
|
140
|
|
|
TT
Yên Lạc
|
TX
Yên Bái
|
1231
|
18
|
"
|
|
|
|
TX
Phúc Yên
|
TT
Mậu A
|
|
19
|
"
|
|
|
|
TT
Vĩnh Tường
|
TX
Yên Bái
|
1232
|
20
|
TP
Hồ Chí Minh
|
1800
|
TX
Vĩnh Yên
|
BX
Miền Đông
|
|
|
1233
|
21
|
Lâm
Đồng
|
1740
|
TX
Vĩnh Yên
|
TT
Cát Tiên
|
|
|
|
22
|
Đắc
Lắc
|
|
TX
Vĩnh Yên
|
TX
Buôn Mê Thuật
|
|
|
|
23
|
Gia
Lai
|
1700
|
TX
Vĩnh Yên
|
TX
Plây Cu
|
|
|
|
24
|
Thái
Bình
|
|
TX
Vĩnh Yên
|
TX
Thái Bình
|
|
|
|
|
Yên Bái
đi
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nam
Định
|
273
|
TX
Yên Bái
|
TP
Nam Định
|
|
|
|
2
|
"
|
406
|
|
|
TT
Nghĩa Lộ
|
TT
Giao Thuỷ
|
|
3
|
"
|
|
|
|
TT
Mậu A
|
TT
Nghĩa Hưng
|
|
4
|
Hải
Dương
|
240
|
TX
Yên Bái
|
TP
Hải Dương
|
|
|
|
5
|
Thái
Bình
|
290
|
TX
Yên Bái
|
TX
Thái Bình
|
|
|
1234
|
6
|
"
|
|
|
|
TT
Nghĩa Lộ
|
TT
Tiền Hải
|
1235
|
7
|
"
|
|
|
|
TT
Nghĩa Lộ
|
Đông
Hưng
|
|
8
|
"
|
|
|
|
TT
Nghĩa Lộ
|
TX
Thái Bình
|
|
9
|
Ninh
Bình
|
273
|
TX
Yên Bái
|
TX
Ninh Bình
|
|
|
|
10
|
"
|
380
|
|
|
TT
Lục Yên
|
TT
Kim Sơn
|
|
11
|
Hải
Phòng
|
280
|
TX
Yên Bái
|
Niệm
Nghĩa
|
|
|
|
12
|
"
|
|
|
|
Văn
Chấn
|
Niệm
Nghĩa
|
|
13
|
Hà
Nội
|
180
|
TX
Yên Bái
|
Gia
Lâm
|
|
|
1236
|
14
|
"
|
263
|
|
|
TT
Nghĩa Lộ
|
Gia
Lâm
|
1237
|
15
|
"
|
280
|
|
|
TT
Mậu A
|
Gia
Lâm
|
|
16
|
Hưng
Yên
|
230
|
TX
Yên Bái
|
TX
Hưng Yên
|
|
|
|
17
|
"
|
|
|
|
TT
Lục Yên
|
Chợ
Giàng
|
|
18
|
Hà
Tây
|
200
|
TX
Yên Bái
|
TX
Hà Đông
|
|
|
|
19
|
"
|
|
|
|
TX
Yên Bái
|
Phú
Xuyên
|
1238
|
20
|
Vĩnh
Phúc
|
120
|
|
|
TX
Yên Bái
|
TT
Vĩnh Tường
|
|
21
|
"
|
|
|
|
TT
Mậu A
|
TX
Phúc Yên
|
|
22
|
"
|
|
|
|
TT
Lục Yên
|
TX
Phúc Yên
|
|
23
|
"
|
|
|
|
TX
Yên Bái
|
Yên
Lạc
|
|
24
|
Hà
Nam
|
|
|
|
TX
Yên Bái
|
TT
Hoà Mạc
|
|
25
|
"
|
|
|
|
TX
Yên Bái
|
TT
Kim Bảng
|
|
26
|
"
|
|
|
|
TX
Yên Bái
|
TT
Lý Nhân
|
1239
|
27
|
|
240
|
|
|
TT
Nghĩa Lộ
|
TT
Kim Bảng
|
|
28
|
Bắc
Giang
|
|
TX
Yên Bái
|
TX
Bắc Giang
|
|
|
|
29
|
Thái
Nguyên
|
|
TX
Yên Bái
|
TP
Thái Nguyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quyết định 727/1999/QĐ-BGTVT công bố danh mục tuyến vận tải hành khách liên tỉnh hiện hành bằng phương tiện đường bộ do Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 727/1999/QĐ-BGTVT ngày 24/03/1999 công bố danh mục tuyến vận tải hành khách liên tỉnh hiện hành bằng phương tiện đường bộ do Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải ban hành
4.026
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|