1. Giao Ủy ban nhân dân tỉnh
tổ chức triển khai thực hiện Nghị quyết.
2. Giao Thường trực Hội đồng
nhân dân, các Ban Hội đồng nhân dân, Tổ đại biểu Hội đồng nhân dân và đại biểu
Hội đồng nhân dân tỉnh giám sát việc thực hiện Nghị quyết.
3. Đề nghị Ủy ban Mặt trận Tổ
quốc Việt Nam tỉnh phối hợp với Thường trực Hội đồng nhân dân, các Ban Hội đồng
nhân dân, Tổ đại biểu Hội đồng nhân dân và đại biểu Hội đồng nhân dân tỉnh giám
sát việc thực hiện Nghị quyết.
Nghị quyết này đã được Hội đồng
nhân dân tỉnh Vĩnh Long Khóa IX, Kỳ họp thứ 16 (bất thường) thông qua ngày 16
tháng 3 năm 2020 và có hiệu lực kể từ ngày thông qua./.
Stt
|
Tổ chức cá nhân khai thác bến
|
Địa chỉ xây dựng bến
|
Lý trình hoặc thửa đất
|
Sông
|
Công dụng
|
Kết cấu quy mô bến
|
I
|
Thị
xã Bình Minh
|
|
|
|
01
|
Vựa trái cây Nguyễn Thị Bảy
|
ấp Mỹ Hưng 1, xã Mỹ Hòa, thị xã Bình Minh
|
Thửa đất số 314 tờ bản đồ số: 3
|
bờ trái Sông Hậu
|
mua bán nông sản
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
02
|
Vựa trái cây Nguyễn Sanh
Châu
|
ấp Mỹ Hưng 1, xã Mỹ Hòa, thị xã Bình Minh
|
Thửa đất số 43 tờ bản đồ số: 50
|
bờ trái Sông Hậu
|
mua bán nông sản
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
03
|
Công ty TNHH CJ Vina Agri
- Chi nhánh Mekong
|
Khu công nghiệp Bình Minh, ấp Mỹ Lợi, xã Mỹ Hòa, thị xã Bình Minh
|
từ km 99+660 đến km 99+720
|
bờ trái Sông Hậu
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (nguyên liệu sản xuất)
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
04
|
Công ty Cổ phần bê tông
620 Châu Thới
|
Ấp Mỹ Hưng 2, xã Mỹ Hòa, thị xã Bình Minh
|
từ km 98+797 đến km 98+897
|
bờ trái Sông Hậu
|
xếp dỡ vật liệu xây dựng và cấu kiện bê tông
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
05
|
Vựa khoai lang Út Lành (Trần
Thị Ngọc Huỳnh)
|
Ấp thuận Tiến B, xã Thuận An, thị xã Bình Minh
|
từ km 03+720 đến km 03+736
|
bờ phải Kênh Chà Và
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (khoai lang)
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
06
|
Công ty TNHH Hiệp Long
Petrol
|
Ấp Đông Hưng 2, xã Đông Thành, thị xã Bình Minh
|
từ km 04+500 đến km 04+533
|
bờ trái Sông Cái Vồn Nhỏ
|
xếp dỡ kinh doanh xăng dầu
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
07
|
Công Ty TNHH Tuấn Hiền MST
1500411708
|
Ấp Mỹ Lợi, Mỹ Hòa, thị xã Bình Minh
|
vị trí thửa đất số 163, tờ bản đồ số 38
|
bờ trái Sông Hậu xã Mỹ Hòa, TX Bình Minh
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (vật liệu xây dựng)
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
08
|
Công ty CP Đầu tư địa ốc Đất
Việt Mê Kông
|
Ấp Mỹ Hưng 1, xã Mỹ Hòa, thị xã Bình Minh
|
Thửa đất số 253 tờ bản đồ số: 50
|
bờ trái Sông Hậu
|
Kinh doanh Du lịch
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
09
|
Điểm du lịch Miệt Vườn
|
Ấp Mỹ Hưng 1, xã Mỹ Hòa, thị xã Bình Minh
|
Thửa đất số 1371 tờ bản đồ số: 3
|
bờ trái Sông Hậu
|
Kinh doanh Du lịch
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
10
|
Bến đò ngang Mỹ Hòa - Cái
Cui
|
Ấp Mỹ An, xã Mỹ Hòa, thị xã Bình Minh
|
Thửa đất số 852 tờ bản đồ số: 06
|
bờ trái Sông Hậu
|
Vận tải hành khách
|
bờ kè, cầu bến bê tông cốt thép
|
11
|
Trần Văn Trung (Hộ kinh
doanh Thuận Thành 2)
|
Ấp Thuận Tiến C, xã Thuận An, thị xã Bình Minh
|
từ km 03+450 đến km 03+490;thửa đất số 140,318, tờ bản đồ số 28,
BV111236,CA306371
|
bờ phải Kênh Chà Và
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (nông sản)
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
12
|
Cửa hàng xăng dầu Mỹ Hòa
|
Ấp Mỹ An, xã Mỹ Hòa, thị xã Bình Minh
|
Thửa đất số 382 và thửa đất số 194 tờ bản đồ số: 12
|
bờ trái Sông Hậu
|
Kinh doanh xăng dầu
|
Bờ kè, cầu bến bê tông cốt thép
|
13
|
Cửa hàng vật liệu xây dựng
Năm Bền
|
Ấp Đông Bình, xã Đông Bình, thị xã Bình Minh
|
Thửa đất số 1371 tờ bản đồ số: 3
|
bờ trái Kênh Chà Và
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (khoai lang)
|
Kè gỗ
|
14
|
Bến đò ngang Mỹ Hòa - Lộ Dầu
khí
|
Ấp Mỹ An, xã Mỹ Hòa, thị xã Bình Minh
|
Thửa đất số 852 tờ bản đồ số: 06
|
bờ trái Sông Hậu
|
Bến khách ngang sông
|
Bờ kè, cầu bến bê tông cốt thép
|
II
|
Huyện
Trà Ôn
|
|
|
|
01
|
Hộ kinh doanh Nhã Thuấn
|
Ấp Tích Lộc, xã Tích Thiện, huyện Trà Ôn
|
từ km 10+328 đến km 10+398
|
bờ trái Sông Hậu nhánh phụ
|
đóng mới và sửa chữa phương tiện thủy
|
bờ tự nhiên, kè gỗ dừa
|
02
|
Doanh nghiệp tư nhân Kim Bửu
|
Ấp Mỹ Phó, xã Thiện Mỹ, huyện Trà Ôn
|
từ km 01+609 đến km 01+629
|
bờ trái của Rạch Trà Ôn
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường
|
bờ kè gỗ dừa
|
03
|
Hộ kinh doanh Loan Tuyền
(Võ văn Bảy)
|
Ấp Khu phố, xã Hựu Thành, huyện Trà Ôn
|
từ km 30+764 đến km 30+800
|
bờ trái Sông Trà Ngoa
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (VLXD)
|
bờ tự nhiên, kè gỗ dừa
|
04
|
Hộ kinh doanh bến thủy nội
địa Thiện Mỹ
|
Ấp Mỹ Lợi, xã Thiện Mỹ, huyện Trà Ôn,
|
từ km 15+432 đến km 15+455,6
|
bờ trái Sông Hậu nhánh phụ
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (nông sản)
|
Kè đá, cầu bê tông cốt thép
|
05
|
Công ty TNHH hóa chất Việt
Đông Dương - Chi nhánh Vĩnh Long
|
Ấp Mỹ Định, xã Tân Mỹ, huyện Trà Ôn
|
từ km 39+430 đến km 39+451
|
bờ trái Sông Măng Thít
|
xếp dỡ kinh doanh xăng dầu
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
06
|
Công ty TNHH MTV Nguyễn
Huy Vũ - Chi nhánh Vĩnh Long
|
Ấp Mỹ Lợi xã Thiện Mỹ, huyện Trà Ôn
|
từ km 14+675 đến km 14+697,9
|
bờ trái Sông Hậu nhánh phụ
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (nước đá)
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
07
|
Vật liệu xây dựng Minh Lý
|
Ấp Tích Phước, xã Tích Thiện, huyện Trà Ôn, Vĩnh Long
|
từ km 05+520 đến km 05+553
|
bờ phải Sông Hậu nhánh phụ
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (VLXD)
|
bờ tự nhiên
|
08
|
Hộ kinh doanh Hoàng Tạo
|
Ấp Vĩnh Thành, xã Hựu Thành, huyện Trà Ôn, Vĩnh Long
|
Từ Km 18+850 đến km 18+880, vị trí thửa đất số 358, tờ bản đồ số 23, Giấy
đăng ký CN262480
|
bờ phải Rạch Trà Ngoa
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (vật liệu xây dựng)
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
09
|
Công ty TNHH MTV xây dựng
Lê Họp
|
Ấp Gò Tranh, xã Vĩnh Xuân, Trà Ôn
|
vị trí thửa đất số 821B, tờ bản đồ số 0001
|
bờ phải Sông Vĩnh Thới
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (VLXD)
|
bờ tự nhiên, kè gỗ dừa
|
10
|
Công ty TNHH MTV TM xăng dầu
Phương Anh
|
Ấp Mỹ Định, xã Tân Mỹ, huyện Trà Ôn, Vĩnh Long
|
từ km 41+620 đến km 41+663
|
bờ trái Sông Măng Thít
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (xăng dầu)
|
cột bê tông cốt thép kè đan
|
III
|
Huyện
Mang Thít
|
|
|
|
01
|
Lò Tuynel Nguyễn Tấn Lộc
|
ấp Thủy Thuận, xã An Phước, huyện Mang Thít
|
thửa đất số 3, 4, 67, 68 tờ bản đồ số 15
|
bờ phải Sông Cổ Chiên
|
Hàng hóa
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
02
|
Lò Tuynel Huỳnh Thị Kim
Uyên
|
ấp Thủy Thuận, xã An Phước, huyện Mang Thít
|
thửa đất số 6, 42, 43, 52, 66 tờ bản đồ số 15
|
bờ phải Sông Cổ Chiên
|
Hàng hóa
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
03
|
Cơ sở sản xuất gạch gốm An
Phước (Nguyễn Thị Phương)
|
ấp Thuận Thới, xã An Phước, huyện Mang Thít
|
Ttại thửa đất số 1,70,74,107,108,109 tờ BĐ số 9
|
bờ phải Sông Cổ Chiên
|
Hàng hóa
|
Cọc betong, lá sen sắt
|
04
|
Bến khách ngang sông Vĩnh
Bình - Mỹ An (Nguyễn Minh Cường)
|
ấp Chợ, xã Mỹ An, huyện Mang Thít
|
Km 93+963 đến 93+996,8, thửa đất số 15, tờ bản đồ số 26.
|
bờ phải Sông Cổ Chiên
|
Bến khách ngang sông
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
05
|
Bến chợ (HTX Chợ Nhơn Phú)
|
ấp Chợ, xã Nhơn Phú, huyện Mang Thít
|
Thửa đất số 15, tờ bản đồ 27
|
Bờ trái Sông Cái Nhum
|
Hàng hóa
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
06
|
Cơ sở sản xuất gạch ngói
Lâm Hào Thu
|
ấp Phú Thạnh A, xã Nhơn Phú, huyện Mang Thít
|
Thửa đất số 228, tờ bản đồ 19
|
Bờ trái Sông Bà Nữ
|
Hàng hóa
|
bờ kè bê tông xây gạch
|
07
|
Cơ sở sản xuất gạch ngói
Ngô Thanh Phong
|
ấp Phú Thạnh C, xã Nhơn Phú, huyện Mang Thít
|
Thửa đất số 204, tờ bản đồ 18
|
Bờ trái Sông kênh Ngay
|
Hàng hóa
|
bờ kè bê tông xây gạch
|
08
|
DNTN Chí Hiếu (Dương Chí
Hiếu)
|
ấp Phú Hòa, xã Nhơn Phú, huyện Mang Thít
|
Thửa đất số 405, tờ bản đồ 3
|
Bờ trái Kênh Thầy Cai
|
Hàng hóa
|
bờ kè bê tông xây gạch
|
09
|
Cơ sở sản xuất Hồ Nhựt Trường
|
ấp Phú Hòa, xã Nhơn Phú, huyện Mang Thít
|
Thửa đất số 15, tờ bản đồ 27
|
Bờ trái Kênh Thầy Cai
|
Hàng hóa
|
bờ kè bê tông xây gạch
|
10
|
Cơ sở sản xuất gạch ngói
Võ Văn Tấn
|
ấp Phú Thuận A, xã Nhơn Phú, huyện Mang Thít
|
Thửa đất số 111, tờ bản đồ 2
|
Bờ phải Kênh Thầy Cai
|
Hàng hóa
|
bờ kè bê tông xây gạch
|
11
|
Cơ sở sản xuất gạch ngói
Năm Hoàng (Nguyễn Văn Hoàng)
|
ấp Phú Thuận A, xã Nhơn Phú, huyện Mang Thít
|
Thửa đất số 107, tờ bản đồ 2
|
Bờ phải Kênh Thầy Cai
|
Hàng hóa
|
bờ kè bê tông xây gạch
|
12
|
DNTN Hồng Vân (Huỳnh Thị
Mười)
|
ấp Phú Thuận A, xã Nhơn Phú, huyện Mang Thít
|
Thửa đất số 224,336, tờ bản đồ 2
|
Bờ phải Kênh Thầy Cai
|
Hàng hóa
|
bờ kè bê tông xây gạch
|
13
|
DNTN Nhựt Tân (Huỳnh Văn
Thảo)
|
ấp Phú Thuận A, xã Nhơn Phú, huyện Mang Thít
|
Thửa đất số 262, tờ bản đồ 2
|
Bờ phải Kênh Thầy Cai
|
Hàng hóa
|
bờ kè bê tông xây gạch
|
14
|
DNTN Tây Sơn (Huỳnh Phước
Tân)
|
ấp Phú Thuận A, xã Nhơn Phú, huyện Mang Thít
|
Thửa đất số 313,333, tờ bản đồ 8
|
Bờ phải Kênh Ba Truyền
|
Hàng hóa
|
bờ kè bê tông xây gạch
|
15
|
Cơ sở sản xuất gạch ngói
Huỳnh Phước Thi
|
ấp Phú Thuận A, xã Nhơn Phú, huyện Mang Thít
|
Thửa đất số 332, tờ bản đồ 8
|
Bờ phải Kênh Ba Truyền
|
Hàng hóa
|
bờ kè bê tông xây gạch
|
16
|
Cơ Sở sản xuất gạch ngói Hồ
Nhựt Minh
|
ấp Phú Thuận A, xã Nhơn Phú, huyện Mang Thít
|
Thửa đất số 83, tờ bản đồ 7 và Thửa đất số 114, tờ bản đồ 8
|
Bờ phải Kênh Ba Truyền
|
Hàng hóa
|
bờ kè bê tông xây gạch
|
17
|
Cơ sở sản xuất gạch ngói
Trương Thị Hương
|
ấp Phú Thuận A, xã Nhơn Phú, huyện Mang Thít
|
Thửa đất số 375, 116 tờ bản đồ 7
|
Bờ phải Kênh Ba Truyền
|
Hàng hóa
|
bờ kè bê tông xây gạch
|
18
|
Cơ sở sản xuất gạch ngói
Lê Văn Chánh
|
ấp Phú Quới, xã Nhơn Phú, huyện Mang Thít
|
Thửa đất số 288, 362 tờ bản đồ 7
|
Bờ trái Kênh Ba Truyền
|
Hàng hóa
|
bờ kè bê tông xây gạch
|
19
|
Đò khách ngang sông (Phạm
Hồng Tươi)
|
ấp Phú Quới, xã Nhơn Phú, huyện Mang Thít
|
Thửa đất số 22, tờ bản đồ 8
|
Bờ trái Kênh Ba Truyền
|
Bến khách ngang sông
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
20
|
Lò gạch Lợi Lộc 2
|
ấp Thủy Thuận, xã An Phước, huyện Mang Thít
|
từ km 84+360 đến km 84+424
|
bờ phải Sông Cổ Chiên
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (VLXD)
|
bờ kè gạch
|
21
|
Vật liệu xây dựng Tân Danh
(Cù Văn Mười)
|
ấp Cái Tranh, xã Mỹ Phước, huyện Mang Thít
|
từ km 90+227 đến km 90+262
|
bờ phải Sông Cổ Chiên
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (VLXD)
|
bờ tự nhiên, kè gỗ dừa
|
22
|
Chi nhánh Công ty TNHH vật
liệu xây dựng Hải Sơn
|
xã An Phước, huyện Mang Thít
|
từ km 87+025 đến km 87+208
|
bờ phải Sông Cổ Chiên
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (VLXD)
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
23
|
Hộ kinh doanh đóng tàu A
Tèo cơ sở 2
|
xã An Phước, huyện Mang Thít
|
từ km 88+317 đến km 88+347
|
bờ phải Sông Cổ Chiên
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (VLXD)
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
24
|
Công ty TNHH MTV Mười Khen
|
xã Mỹ Phước, huyện Mang Thít
|
từ km 89+447 đến km 89+534
|
bờ phải Sông Cổ Chiên
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (VLXD)
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
25
|
Hộ kinh doanh Phước Lập
|
xã Mỹ Phước, huyện Mang Thít
|
từ km 01+246 đến km 01+285
|
bờ trái Kênh Thầy Cai
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (VLXD)
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
26
|
Nguyễn Thị Mành
|
ấp Tân An B, xã Chánh An, huyện Mang Thít
|
từ km 00+580 đến km 00+604
|
bờ trái Sông Măng Thít
|
bến khách ngang sông Chánh An- Tân Quơi Trung
|
bờ tự nhiên, cầu dẫn bê tông cốt thép
|
27
|
Lê Hữu Tỷ
|
Tân Mỹ B, xã Chánh An, huyện Mang Thit
|
vị trí thửa đất số 5, tờ bản đồ số 23 (GCN số CI983233)
|
bờ trái Sông Măng Thít
|
bến khách ngang sông Chánh An- Tân Quơi Trung
|
bờ tự nhiên, cầu dẫn bê tông cốt thép
|
28
|
Công ty TNHH MTV sản xuất
kinh doanh Bạch Đằng
|
Thủy Thuận, xã An Phước, huyện Mang Thít
|
từ km 84+913 đến km 84+983
|
bờ phải Sông Cổ Chiên
|
Đóng mới, gia công sửa chữa tàu thuyền.
|
bờ tự nhiên
|
29
|
Nguyễn Nghi Linh
|
ấp Hòa Phú, xã An Phước, huyện Mang Thít
|
km 83+951 đến km 84+015, vị trí thửa đất số 7 và 351, tờ bản đồ số 27,
Giấy đăng ký CQ970744, CQ970745
|
bờ phải Sông Cổ Chiên
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (VLXD)
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
30
|
Doanh nghiệp tư nhân Vươn
Thịnh
|
ấp Mỹ Long, xã Chánh An, huyện Mang Thít
|
km 0 + 154,5 đến Km 0 + 200 bờ phải kênh Rạch Rít
|
bờ phải Kênh Rạch Rít
|
sản xuất cống tròn và sửa chữa ghe tàu
|
bờ tự nhiên, kè gỗ dừa
|
31
|
Bến cảng bốc dỡ hàng hoá
(Nguyễn Thanh Liêm)
|
ấp Long Phước, xã Long Mỹ huyện Mang Thít
|
Thửa đất số 97, tờ bản đồ số 13
|
Bờ phải Sông Long Hồ
|
Bốc dỡ hàng hoá
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
32
|
Bến cảng vật liệu xây dựng
(Lương Hoàng Nam)
|
ấp Long Phước, xã Long Mỹ, huyện Mang Thít
|
Thửa đất số 16, tờ bản đồ số 14
|
Bờ phải Sông Long Hồ
|
Vật liệu xây dựng
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
33
|
Bến cảng vật liệu xây dựng
(Lương Hoàng Nam)
|
ấp Long Phước, xã Long Mỹ, huyện Mang Thít
|
Thửa đất số 31, tờ bản đồ số 14
|
Bờ phải Sông Long Hồ
|
Vật liệu xây dựng
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
34
|
Lê Thị Chánh (Doanh nghiệp
tư nhân Hoàng Năm)
|
ấp An Hội 1, xã Tân An Hội, huyện Mang Thít
|
từ km 0+326 đến km 0+413,5 vị trí thửa đất số 548, 549, tờ bản đồ số 3,
GCN 40684
|
bờ trái Kênh Chánh Thuận
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (vật liệu xây dựng)
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
IV
|
Huyện
Tam Bình
|
|
|
|
01
|
Công ty CP DVTM xây dựng hạ
tầng Dầu Giây
|
xã Hòa Thạnh, huyện Tam Bình
|
từ km 22+ 151 đến km 22+218
|
bờ phải Sông Măng Thit
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường
|
bờ kè gỗ dừa
|
02
|
Công Ty TNHH MTV Thanh
Trúc Vĩnh Long
|
ấp Mỹ An, xã Bình Ninh, huyện Tam Bình
|
vị trí thửa đất số 150, tờ bản đồ số 29 (GCN số CL730367)
|
bờ phải Rạch Trà Ôn (sông Măng Thít)
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (vật liệu xây dựng)
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
03
|
Công ty TNHH MTV TM xăng dầu
Phương Anh
|
ấp Mỹ An, xã Bình Ninh, huyện Tam Bình
|
vị trí thửa đất số 158, tờ bản đồ số 27 (GCN số CI015245)
|
bờ phải rạch Trà Ôn (sông Măng Thít)
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (vật liệu xây dựng)
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
04
|
Công ty TNHH MTV TM xăng dầu
Phương Anh
|
khóm 4, thị trấn Tam Bình, huyện Tam Bình
|
vị trí thửa đất số 2, tờ bản đồ số 31 (GCN số BM539833)
|
Bờ phải Sông Cầu Hàn
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (vật liệu xây dựng)
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
V
|
Huyện
Vũng Liêm
|
|
|
|
01
|
DNTN xăng dầu Thái Thịnh
|
ấp Tân Trung, Trung Thành Tây, huyện Vũng Liêm
|
từ km 69+717 đến km 69+747
|
bờ phải Sông Cổ Chiên
|
xếp dỡ kinh doanh xăng dầu
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
02
|
Hộ kinh doanh Nguyễn Bạch
Hổ
|
ấp Tân Trung, Trung Thành Tây, huyện Vũng Liêm
|
từ km 68+320 đến km 68+464
|
bờ phải Sông Cổ Chiên
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (VLXD)
|
bờ kè cọc dừa
|
03
|
Hộ kinh doanh Thái Gia
Phát
|
ấp Gò Ân, xã Tân An Luông, huyện Vũng Liêm
|
từ km 20+869 đến km 20+938 bên bờ trái Sông Măng Thít
|
bờ trái Sông Măng Thít
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (vật liệu xây dựng)
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
04
|
Vật liệu xây dựng Vân Sơn
(Hồ Văn Tình)
|
ấp Đại Nghĩa, xã Trung Thành Đông, huyện Vũng Liêm
|
vị trí thửa đất số 13, tờ bản đồ số 8
|
bờ phải Sông Nàng Âm
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (vật liệu xây dựng)
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
05
|
Doanh nghiệp tư nhân Ba
Mai Lan
|
ấp Gò Ân, xã Tân An Luông, huyện Vũng Liêm
|
từ km 16+392 đến km 16+426,5
|
bờ phải Sông Măng Thít
|
đóng mới, gia công sửa chữa tàu thuyền.
|
bờ tự nhiên
|
06
|
Công ty TNHH Vĩnh Lộc
|
ấp Rạch Cốc, Tân An Luông, huyện Vũng Liêm
|
từ km 16+434 đến km 16+467
|
bờ trái Sông Măng Thít
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (vật liệu xây dựng)
|
bờ tự nhiên
|
VI
|
Huyện
Bình Tân
|
|
|
|
01
|
DNTN xăng dầu Nhựt Thăng
|
Tân Hiệp, Tân Bình, huyện Bình Tân
|
từ km 00+500 đến km 00+526
|
bờ trái Sông Bà Đồng
|
xếp dỡ hàng hóa, kinh doanh xăng dầu
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
02
|
Công ty TNHH MTV Hải Thiên
Đăng (Đỗ Duy Hải Đăng)
|
ấp Thành Thuận, xã Thành Trung, huyện Bình Tân
|
vị trí thửa đất số 161, tờ bản đồ số 2
|
bờ phải Sông Hai Quí
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (vật liệu xây dựng)
|
bờ kè cọc dừa
|
03
|
Công ty TNHH MTV Hải Thanh
Đăng (Lư Lâm Phương Thùy)
|
ấp Tân Hòa, xã Tân Quới, huyện Bình Tân
|
từ km 114+640 đến km 114+710
|
bờ trái Sông Hậu
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (vật liệu xây dựng)
|
bờ kè trụ bê tông tấn tole
|
04
|
Võ Phước Trinh
|
ấp Thành Khương, xã Thành Đông, huyện Bình Tân
|
vị trí thửa đất số 47, tờ bản đồ số 21
|
bờ phải Sông Chú Bèn
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (vật liệu xây dựng)
|
bờ kè trụ bê tông tấn tole
|
05
|
Bùi Thanh Tuyền
|
ấp Thành Phú, xã Thành Trung, huyện Bình Tân
|
từ km 02+870 đến km 02+900
|
bờ trái Kinh Ba Tháng Hai
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (vật liệu xây dựng)
|
bờ kè trụ bê tông tấn tole
|
06
|
Công ty TNHH du lịch Mắt
Mekong (Nguyễn Hồng Linh)
|
ấp Thành Phú, xã Thành Lợi, huyện Bình Tân
|
từ km 109+200 đến km 109+246
|
bờ trái Sông Hậu
|
đón trả khách du lịch
|
bờ kè trụ bê tông tấn tole
|
07
|
Nguyễn Thành Minh
|
ấp Tân Thành, xã Thành Đông, huyện Bình Tân
|
vị trí thửa đất số 132, tờ bản đồ số 0002
|
bờ trái Kinh Công Dụng
|
vật liệu xây dựng Đồng Tâm
|
bờ kè trụ bê tông tấn tole
|
VII
|
Huyện
Long Hồ
|
|
|
|
01
|
Cửa hàng vật liệu xây dựng
Vũ Bình
|
xã Lộc Hòa, huyện Long Hồ, Vĩnh Long
|
từ km 00+250 đến km 00+290
|
bờ phải Sông Ông Me Nhỏ
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (VLXD)
|
Bờ kè gỗ dừa
|
02
|
Lê Ngọc Mẫn
|
xã An Bình, huyện Long Hồ, Vĩnh Long
|
từ km 105+723 đến km 105+802
|
bờ trái Sông Cổ Chiên
|
xếp dỡ hàng hóa, đón trả hành khách
|
Bờ tự nhiên, cầu dẫn bê tông
|
03
|
Công ty TNHH MTV TM&DV
Triều Thuận Phát (Trần Kim Thảo)
|
xã Tân Hạnh, huyện Long Hồ, Vĩnh Long
|
từ km 00+580 đến km 00+604
|
bờ phải Kênh Đội Hổ
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (VLXD)
|
Bờ kè BTCT
|
04
|
Công ty TNHH TMDV Tâm
Trang
|
(Phước Lợi C, Phước Hậu) Tân Hưng, Tân Hạnh, huyện Long Hồ, Vĩnh Long
|
vị trí thửa đất số103, 109, tờ bản đồ số 35 (CO609134-CB201875), từ km
01+620 đến km 01+663
|
bờ phải Sông Đội Hổ
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (VLXD, gỗ)
|
Bờ tự nhiên
|
05
|
Lò sấy lúa Phong Phú (Lê
Văn Sum)
|
ấp Phú An, xã Phú Đức, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long
|
từ km 11+000 đến km 11+032
|
bờ trái Sông Cái Sao
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (lúa gạo)
|
Bờ kè bê tông cốt thép
|
06
|
Công ty TNHH MTV Chín Bon
|
ấp Bình Thuận 2, xã Bình Hòa Phước, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long
|
từ km 00+076 đến km 00+116
|
bờ trái Rạch Cái Muối
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (vật liệu xây dựng)
|
Bờ kè cọc dừa và trụ bê tông
|
07
|
Hộ kinh doanh Lẹ Đào (Trần
Ngọc Lẹ)
|
ấp An Thuận 2, xã Phú Đức, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long
|
từ km 03+392 đến km 03+412,6
|
bờ trái Sông Cái Sao
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (vật liệu xây dựng)
|
Bờ kè trụ bê tông tấn tole
|
08
|
Đặng Cẩm Loan
|
ấp Phú Thạnh 1, Đồng Phú, tỉnh Vĩnh Long
|
từ km 02+317 đến km 02+360, vị trí thửa đất số 186, tờ bản đồ số 33 (Giấy
chứng nhận QSDĐ số CA081506)
|
Bờ trái Sông Mương Lộ
|
Nhà máy cán tole Thanh Phong
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
VIII
|
Thành
phố Vĩnh Long
|
|
|
|
01
|
Công ty CP đầu tư Bệnh viện
Xuyên Á
|
Phường 9, TP Vĩnh Long
|
từ km 00+900 đến km 00+930
|
bờ trái Sông Cái Cam
|
cấp cứu đường sông Bệnh viện đa khoa Xuyên Á- Vĩnh Long
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
02
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn
Tuấn Hiền MST 1500411708
|
Tân Thạnh, Tân Hội, TP Vĩnh Long, Vĩnh Long
|
Vị trí thửa đất số 26 và 27, tờ bản đồ số 8, Giấy đăng ký BV038289,
BV038290
|
bờ phải Kênh Lấp Vò - Sa Đéc
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường (vật liệu xây dựng)
|
bờ kè bê tông cốt thép
|
03
|
Huỳnh Vũ Phong
|
Tân Quới Hưng, Trường An, TP Vĩnh Long
|
Vị trí thửa đất số 128-201, tờ bản đồ số 32 (Giấy chứng nhận QSDĐ số
BX626423, CD332657)
|
Bờ phải Sông Cái Cam từ km 02 + 800 đến km 02 + 843, Tân Quới Hưng, Trường
An, TP Vĩnh Long
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường
|
bờ kè bê tông cốt thép
|