|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Quyết định 912/QĐ-UBND tuyển sinh lớp 10 trường Trung học phổ thông Dân tộc nội trú Ninh Bình 2016
Số hiệu:
|
912/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Tỉnh Ninh Bình
|
|
Người ký:
|
Tống Quang Thìn
|
Ngày ban hành:
|
08/07/2016
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY
BAN NHÂN DÂN
TỈNH NINH BÌNH
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số:
912/QĐ-UBND
|
Ninh
Bình, ngày 08 tháng 7 năm 2016
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC TUYỂN SINH LỚP 10 TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG DÂN TỘC NỘI TRÚ
NĂM HỌC 2016-2017
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NINH BÌNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa
phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Thông tư số 11/2014/TT-BGDĐT
ngày 18/4/2014 của Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Quy chế tuyển sinh Trung học
cơ sở và tuyển sinh Trung học phổ thông;
Căn cứ Thông tư số
01/2016/TT-BGDĐT ngày 15/01/2016 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc
ban hành Quy chế tổ chức và hoạt động của trường phổ thông Dân tộc nội trú;
Xét đề nghị của Sở Giáo dục và Đào
tạo tại Tờ trình số 45/TTr-SGDĐT ngày 05/7/2016,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Tuyển 105 (Một trăm linh năm) học sinh vào học lớp
10 hệ công lập trường Trung học phổ thông Dân tộc nội trú năm học 2016-2017.
(Có
danh sách kèm theo)
Điều 2. Các học sinh có tên trong danh sách tại Điều 1
được hưởng các chế độ theo quy định của Nhà nước từ ngày 01/8/2016.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày
ký.
Điều 4. Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc Sở Giáo dục
và Đào tạo, Giám đốc Sở Tài chính, Giám đốc Kho bạc Nhà nước tỉnh; Chủ tịch
UBND huyện Nho Quan, Hiệu trưởng trường Trung học phổ thông Dân tộc nội trú, Thủ
trưởng các đơn vị liên quan và các học sinh có tên tại Điều 1 chịu trách nhiệm
thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như điều 4;
- Thường trực Tỉnh ủy;
- Thường trực Hội đồng nhân dân tỉnh;
- Chủ tịch, các PCT UBND tỉnh;
- Lưu: VT, VP5, VP6.
Tr
|
TM.
ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Tống Quang Thìn
|
DANH SÁCH
THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRƯỜNG THPT DÂN TỘC NỘI TRÚ NĂM HỌC
2016-2017
(Kèm theo Quyết định số 912/QĐ - UBND ngày 08 tháng 7 năm 2016 của UBND tỉnh)
|
Xã: Cúc Phương
Điểm chuẩn: 17.00
|
TT
|
Hội đồng thi
|
Phòng thi
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Dân tộc
|
Giới tính
|
Trường THCS
|
Phòng GDĐT
|
Điểm thi
|
Điểm ƯT
|
Điểm KK
|
Điểm xét tuyển
|
Ghi chú
|
Toán
|
Ngữ văn
|
Tiếng Anh
|
1
|
Dân tộc Nội trú
|
1
|
1150010
|
VŨ THỊ NGỌC
BÍCH
|
13/04/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nữ
|
Cúc Phương
|
Nho Quan
|
5,25
|
5,50
|
3,25
|
1,00
|
0,00
|
25,75
|
|
2
|
Dân tộc Nội trú
|
1
|
1150021
|
ĐINH VĂN
DŨNG
|
22/11/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nam
|
Cúc Phương
|
Nho Quan
|
3,50
|
3,25
|
2,50
|
1,00
|
0,00
|
17,00
|
|
3
|
Dân tộc Nội trú
|
2
|
1150026
|
PHẠM VĂN ĐÔ
|
27/12/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nam
|
Cúc Phương
|
Nho Quan
|
6,25
|
6,25
|
4,25
|
1,00
|
0,00
|
30,25
|
|
4
|
Dân tộc Nội trú
|
2
|
1150027
|
ĐINH VĂN ĐỨC
|
04/02/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nam
|
Cúc Phương
|
Nho Quan
|
4,75
|
4,75
|
3,75
|
1,00
|
0,00
|
23,75
|
|
5
|
Dân tộc Nội trú
|
2
|
1150041
|
ĐINH THỊ HOẠT
|
28/02/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nữ
|
Cúc Phương
|
Nho Quan
|
4,25
|
6,00
|
6,00
|
1,00
|
0,00
|
27,50
|
|
6
|
Dân tộc Nội trú
|
3
|
1150055
|
ĐINH TRẦN
GIA HƯNG
|
11/11/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nam
|
Cúc Phương
|
Nho Quan
|
1,75
|
4,50
|
4,25
|
1,00
|
0,00
|
17,75
|
|
7
|
Dân tộc Nội trú
|
3
|
1150057
|
ĐINH THỊ
HƯƠNG
|
12/02/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nữ
|
Cúc Phương
|
Nho Quan
|
4,50
|
5,25
|
2,50
|
1,00
|
0,00
|
23,00
|
|
8
|
Dân tộc Nội trú
|
3
|
1150061
|
NGUYỄN VĂN
KIÊN
|
07/03/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nam
|
Cúc Phương
|
Nho Quan
|
4,00
|
3,50
|
5,50
|
1,00
|
0,00
|
21,50
|
|
9
|
Dân tộc Nội trú
|
3
|
1150068
|
ĐINH THỊ
LINH
|
13/09/2000
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nữ
|
Cúc Phương
|
Nho Quan
|
5,25
|
5,00
|
4,50
|
1,00
|
0,00
|
26,00
|
|
10
|
Dân tộc Nội trú
|
4
|
1150077
|
ĐINH THỊ
TUYẾT MAI
|
04/01/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nữ
|
Cúc Phương
|
Nho Quan
|
7,00
|
6,50
|
5,50
|
1,00
|
0,00
|
33,50
|
|
11
|
Dân tộc Nội trú
|
4
|
1150084
|
ĐINH THỊ
THÚY NGA
|
18/09/2001
|
Nho Quan - Ninh
Bình
|
Mường
|
Nữ
|
Cúc Phương
|
Nho Quan
|
3,00
|
4,75
|
3,50
|
1,00
|
0,00
|
20,00
|
|
12
|
Dân tộc Nội trú
|
4
|
1150087
|
ĐINH BẢO NGỌC
|
21/06/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nữ
|
Cúc Phương
|
Nho Quan
|
6,50
|
6,25
|
2,25
|
1,00
|
0,00
|
28,75
|
|
13
|
Dân tộc Nội trú
|
5
|
1150099
|
TRẦN ANH
PHƯƠNG
|
27/09/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nam
|
Đồng Phong
|
Nho Quan
|
8,00
|
8,00
|
8,50
|
1,00
|
0,00
|
41,50
|
|
14
|
Dân tộc Nội trú
|
5
|
1150112
|
ĐINH QUANG
SÁNG
|
15/02/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nam
|
Cúc Phương
|
Nho Quan
|
2,00
|
5,75
|
2,75
|
1,00
|
0,00
|
19,25
|
|
15
|
Dân tộc Nội trú
|
6
|
1150126
|
ĐINH THỊ
THƠM
|
27/08/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nữ
|
Cúc Phương
|
Nho Quan
|
4,00
|
8,00
|
6,50
|
1,00
|
0,00
|
31,50
|
|
16
|
Dân tộc Nội trú
|
6
|
1150127
|
ĐINH VĂN THỜI
|
24/04/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nam
|
Cúc Phương
|
Nho Quan
|
3,50
|
4,25
|
3,00
|
1,00
|
0,00
|
19,50
|
|
17
|
Dân tộc Nội trú
|
6
|
1150132
|
BÙI THỊ THỦY
|
05/09/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nữ
|
Cúc Phương
|
Nho Quan
|
3,00
|
6,50
|
6,00
|
1,00
|
0,00
|
26,00
|
|
18
|
Dân tộc Nội trú
|
6
|
1150137
|
BÙI XUÂN TIẾN
|
17/08/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nam
|
Cúc Phương
|
Nho Quan
|
3,75
|
3,25
|
3,75
|
1,00
|
0,00
|
18,75
|
|
19
|
Dân tộc Nội trú
|
6
|
1150144
|
ĐINH THỊ
THÙY TRANG
|
15/07/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nữ
|
Cúc Phương
|
Nho Quan
|
4,00
|
5,25
|
4,25
|
1,00
|
0,00
|
23,75
|
|
20
|
Dân tộc Nội trú
|
7
|
1150150
|
ĐINH THỊ
TUYẾT
|
15/12/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nữ
|
Cúc Phương
|
Nho Quan
|
2,50
|
6,00
|
2,00
|
1,00
|
0,00
|
20,00
|
|
21
|
Dân tộc Nội trú
|
7
|
1150155
|
BÙI THỊ
XUÂN
|
13/02/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nữ
|
Cúc Phương
|
Nho Quan
|
3,50
|
6,25
|
1,50
|
1,00
|
0,00
|
22,00
|
|
22
|
Dân tộc Nội trú
|
7
|
1150156
|
ĐINH THỊ YẾN
|
12/10/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nữ
|
Cúc Phương
|
Nho Quan
|
5,00
|
6,50
|
3,75
|
1,00
|
0,00
|
27,75
|
|
Tổng số: 22 thí sinh trúng tuyển (Bằng
chữ: Hai mươi hai).
DANH SÁCH
THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRƯỜNG THPT DÂN TỘC NỘI TRÚ NĂM HỌC
2016-2017
(Kèm theo Quyết định số 912/QĐ - UBND ngày 08 tháng 7 năm 2016 của UBND tỉnh)
|
Xã: Kỳ Phú
Điểm chuẩn: 20,25
|
TT
|
Hội đồng thi
|
Phòng thi
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Dân tộc
|
Giới tính
|
Trường THCS
|
Phòng GDĐT
|
Điểm thi
|
Điểm ƯT
|
Điểm KK
|
Điểm xét tuyển
|
Ghi chú
|
Toán
|
Ngữ văn
|
Tiếng Anh
|
1
|
Dân tộc Nội trú
|
1
|
1150003
|
ĐINH THỊ HÀ
ANH
|
12/10/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nữ
|
Kỳ Phú
|
Nho Quan
|
4,50
|
6,00
|
3,25
|
1,00
|
0,00
|
25,25
|
|
2
|
Dân tộc Nội trú
|
1
|
1150009
|
ĐINH THỊ
BÌNH
|
28/08/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nữ
|
Kỳ Phú
|
Nho Quan
|
4,50
|
7,00
|
3,25
|
1,00
|
0,00
|
27,25
|
|
3
|
Dân tộc Nội trú
|
1
|
1150011
|
ĐINH VĂN CẦU
|
02/02/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nam
|
Cúc Phương
|
Nho Quan
|
3,50
|
4,25
|
3,75
|
1,00
|
0,00
|
20,25
|
|
4
|
Dân tộc Nội trú
|
1
|
1150016
|
ĐINH THỊ
THÙY DUNG
|
20/03/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nữ
|
Kỳ Phú
|
Nho Quan
|
4,50
|
6,75
|
2,25
|
1,00
|
0,00
|
25,75
|
|
5
|
Dân tộc Nội trú
|
2
|
1150035
|
ĐINH THỊ
THU HẰNG
|
04/02/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nữ
|
Kỳ Phú
|
Nho Quan
|
4,50
|
7,75
|
4,25
|
1,00
|
0,00
|
29,75
|
|
6
|
Dân tộc Nội trú
|
2
|
1150048
|
ĐINH QUỐC
HUY
|
10/02/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nam
|
Kỳ Phú
|
Nho Quan
|
5,25
|
6,25
|
5,00
|
1,00
|
0,00
|
29,00
|
|
7
|
Dân tộc Nội trú
|
3
|
1150050
|
ĐINH KHÁNH
HUYỀN
|
16/04/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nữ
|
Kỳ Phú
|
Nho Quan
|
4,00
|
7,75
|
5,75
|
1,00
|
0,00
|
30,25
|
|
8
|
Dân tộc Nội trú
|
3
|
1150060
|
ĐINH TRUNG
KIÊN
|
11/03/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nam
|
Kỳ Phú
|
Nho Quan
|
3,50
|
5,75
|
6,50
|
1,00
|
0,00
|
26,00
|
|
9
|
Dân tộc Nội trú
|
3
|
1150062
|
VŨ XUÂN
KIÊN
|
10/04/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nam
|
Kỳ Phú
|
Nho Quan
|
6,75
|
7,50
|
8,75
|
1,00
|
1,00
|
39,25
|
|
10
|
Dân tộc Nội trú
|
3
|
1150065
|
ĐINH THỊ LIỄU
|
15/10/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nữ
|
Kỳ Phú
|
Nho Quan
|
4,50
|
5,75
|
3,00
|
1,00
|
0,00
|
24,50
|
|
11
|
Dân tộc Nội trú
|
3
|
1150067
|
QUÁCH NHẬT
LINH
|
14/01/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nữ
|
Kỳ Phú
|
Nho Quan
|
4,50
|
7,25
|
6,25
|
1,00
|
0,00
|
30,75
|
|
12
|
Dân tộc Nội trú
|
3
|
1150070
|
QUÁCH THỊ
PHƯƠNG LINH
|
10/07/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nữ
|
Kỳ Phú
|
Nho Quan
|
4,50
|
7,25
|
3,75
|
1,00
|
0,00
|
28,25
|
|
13
|
Dân tộc Nội trú
|
3
|
1150071
|
BÙI THỊ THẢO
LINH
|
29/07/2000
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nữ
|
Kỳ Phú
|
Nho Quan
|
3,00
|
7,25
|
3,50
|
1,00
|
0,00
|
25,00
|
|
14
|
Dân tộc Nội trú
|
4
|
1150073
|
ĐINH HỮU LỘC
|
18/08/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nam
|
Kỳ Phú
|
Nho Quan
|
7,50
|
6,50
|
5,50
|
1,00
|
0,00
|
34,50
|
|
15
|
Dân tộc Nội trú
|
4
|
1150082
|
QUÁCH THỊ
NGA
|
16/06/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nữ
|
Kỳ Phú
|
Nho Quan
|
4,25
|
6,50
|
4,25
|
1,00
|
0,00
|
26,75
|
|
16
|
Dân tộc Nội trú
|
4
|
1150083
|
ĐINH THỊ
THÚY NGA
|
10/02/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nữ
|
Kỳ Phú
|
Nho Quan
|
2,00
|
8,00
|
3,75
|
1,00
|
0,50
|
25,25
|
|
17
|
Dân tộc Nội trú
|
4
|
1150089
|
ĐINH VĂN
NGUYỆN
|
02/01/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nam
|
Cúc Phương
|
Nho Quan
|
5,75
|
2,25
|
5,25
|
1,00
|
0,00
|
22,25
|
|
18
|
Dân tộc Nội trú
|
5
|
1150104
|
ĐINH THỊ
XUÂN PHƯƠNG
|
24/08/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nữ
|
Kỳ Phú
|
Nho Quan
|
4,50
|
7,00
|
3,25
|
1,00
|
0,00
|
27,25
|
|
19
|
Dân tộc Nội trú
|
5
|
1150116
|
ĐINH THỊ
THANH TÂM
|
22/08/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nữ
|
Kỳ Phú
|
Nho Quan
|
4,25
|
6,00
|
4,00
|
1,00
|
0,00
|
25,50
|
|
20
|
Dân tộc Nội trú
|
5
|
1150120
|
QUÁCH THU
THẢO
|
13/04/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nữ
|
Kỳ Phú
|
Nho Quan
|
6,50
|
7,50
|
3,75
|
1,00
|
0,00
|
32,75
|
|
21
|
Dân tộc Nội trú
|
6
|
1150121
|
ĐINH CÔNG
THẮNG
|
10/09/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nam
|
Cúc Phương
|
Nho Quan
|
7,00
|
3,25
|
6,00
|
1,00
|
0,00
|
27,50
|
|
22
|
Dân tộc Nội trú
|
6
|
1150129
|
ĐINH THỊ
THUẬN
|
28/02/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nữ
|
Cúc Phương
|
Nho Quan
|
4,00
|
5,50
|
4,00
|
1,00
|
0,00
|
24,00
|
|
23
|
Dân tộc Nội trú
|
6
|
1150130
|
BÙI THỊ
THÙY
|
12/04/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nữ
|
Kỳ Phú
|
Nho Quan
|
5,00
|
6,25
|
4,25
|
1,00
|
0,00
|
27,75
|
|
Tổng số: 23 thí sinh trúng tuyển (Bằng
chữ: Hai mươi ba).
DANH SÁCH
THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRƯỜNG THPT DÂN TỘC NỘI TRÚ NĂM HỌC
2016-2017
(Kèm theo Quyết định số 912/QĐ - UBND ngày 08 tháng 7 năm 2016 của UBND tỉnh)
|
Xã: Phú Long
Điểm chuẩn: 16,00
|
TT
|
Hội đồng thi
|
Phòng thi
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Dân tộc
|
Giới tính
|
Trường THCS
|
Phòng GDĐT
|
Điểm thi
|
Điểm ƯT
|
Điểm KK
|
Điểm xét tuyển
|
Ghi chú
|
Toán
|
Ngữ văn
|
Tiếng Anh
|
1
|
Dân tộc Nội trú
|
1
|
1150012
|
BÙI MAI CHI
|
18/06/2001
|
Nho Quan - Ninh
Bình
|
Mường
|
Nữ
|
Phú Long
|
Nho Quan
|
2,50
|
3,50
|
3,00
|
1,00
|
0,00
|
16,00
|
|
2
|
Dân tộc Nội trú
|
1
|
1150024
|
BÙI THỊ ĐIỆP
|
02/12/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nữ
|
Phú Long
|
Nho Quan
|
3,25
|
6,50
|
2,75
|
1,00
|
0,00
|
23,25
|
|
3
|
Dân tộc Nội trú
|
3
|
1150072
|
QUÁCH THỊ
LOAN
|
04/05/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nữ
|
Phú Long
|
Nho Quan
|
2,75
|
6,25
|
3,00
|
1,00
|
0,00
|
22,00
|
|
4
|
Dân tộc Nội trú
|
4
|
1150094
|
BÙI THỊ NỤ
|
18/01/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nữ
|
Phú Long
|
Nho Quan
|
3,75
|
5,00
|
4,00
|
1,00
|
0,00
|
22,50
|
|
Tổng số: 04 thí sinh trúng tuyển (Bằng
chữ: Bốn).
DANH SÁCH
THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRƯỜNG THPT DÂN TỘC NỘI TRÚ NĂM HỌC
2016-2017
(Kèm theo Quyết định số 912/QĐ - UBND ngày 08 tháng 7 năm 2016 của UBND tỉnh)
|
Xã: Thạch Bình
Điểm chuẩn: 22,25
|
TT
|
Hội đồng thi
|
Phòng thi
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Dân tộc
|
Giới tính
|
Trường THCS
|
Phòng GDĐT
|
Điểm thi
|
Điểm ƯT
|
Điểm KK
|
Điểm xét tuyển
|
Ghi chú
|
Toán
|
Ngữ văn
|
Tiếng Anh
|
1
|
Dân tộc Nội trú
|
1
|
1150006
|
BÙI NGỌC
ÁNH
|
26/11/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nữ
|
Thạch Bình
|
Nho Quan
|
8,00
|
7,25
|
3,50
|
1,00
|
0,00
|
35,00
|
|
2
|
Dân tộc Nội trú
|
1
|
1150022
|
QUÁCH THỊ
THÙY DƯƠNG
|
01/03/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nữ
|
Thạch Bình
|
Nho Quan
|
7,00
|
7,50
|
3,75
|
1,00
|
0,50
|
34,25
|
|
3
|
Dân tộc Nội trú
|
2
|
1150025
|
TRẦN VĂN
ĐOÀN
|
05/09/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nam
|
Thạch Bình
|
Nho Quan
|
4,50
|
5,00
|
3,25
|
1,00
|
0,00
|
23,25
|
|
4
|
Dân tộc Nội trú
|
2
|
1150038
|
BÙI ĐỨC HIỆP
|
09/04/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nam
|
Thạch Bình
|
Nho Quan
|
5,25
|
4,25
|
2,25
|
1,00
|
0,00
|
22,25
|
|
5
|
Dân tộc Nội trú
|
3
|
1150059
|
BÙI TỐ HỮU
|
06/07/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nam
|
Thạch Bình
|
Nho Quan
|
6,00
|
5,75
|
6,50
|
1,00
|
0,00
|
31,00
|
|
6
|
Dân tộc Nội trú
|
4
|
1150076
|
BÙI THỊ LY
|
25/07/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nữ
|
Thạch Bình
|
Nho Quan
|
3,75
|
6,25
|
3,75
|
1,00
|
0,00
|
24,75
|
|
7
|
Dân tộc Nội trú
|
4
|
1150080
|
QUÁCH THÀNH
NAM
|
20/09/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nam
|
Thạch Bình
|
Nho Quan
|
3,00
|
6,25
|
4,75
|
1,00
|
0,00
|
24,25
|
|
8
|
Dân tộc Nội trú
|
4
|
1150086
|
NGUYỄN THỊ
THU NGÂN
|
23/09/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nữ
|
Thạch Bình
|
Nho Quan
|
5,25
|
6,75
|
3,00
|
1,00
|
0,00
|
28,00
|
|
9
|
Dân tộc Nội trú
|
4
|
1150090
|
ĐINH THỊ
TUYẾT NHÀN
|
10/10/2001
|
Yên Bình -
Yên Bái
|
Mường
|
Nữ
|
Thạch Bình
|
Nho Quan
|
4,50
|
5,75
|
2,25
|
1,00
|
0,00
|
23,75
|
|
10
|
Dân tộc Nội trú
|
5
|
1150097
|
BÙI THỊ
OANH
|
01/01/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nữ
|
Thạch Bình
|
Nho Quan
|
5,00
|
6,75
|
3,25
|
1,00
|
0,00
|
27,75
|
|
11
|
Dân tộc Nội trú
|
5
|
1150102
|
BÙI THỊ THU
PHƯƠNG
|
02/01/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nữ
|
Thạch Bình
|
Nho Quan
|
4,75
|
7,50
|
3,00
|
1,00
|
0,00
|
28,50
|
|
12
|
Dân tộc Nội trú
|
5
|
1150105
|
ĐINH VĂN
PHƯƠNG
|
04/01/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nam
|
Thạch Bình
|
Nho Quan
|
4,50
|
5,75
|
3,00
|
1,00
|
0,00
|
24,50
|
|
13
|
Dân tộc Nội trú
|
5
|
1150106
|
NGUYỄN VĂN
PHƯƠNG
|
02/03/2001
|
Lạc Thủy -
Hòa Bình
|
Mường
|
Nam
|
Thạch Bình
|
Nho Quan
|
4,25
|
5,50
|
2,50
|
1,00
|
0,00
|
23,00
|
|
14
|
Dân tộc Nội trú
|
5
|
1150107
|
BÙI THỊ
QUYÊN
|
28/02/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nữ
|
Thạch Bình
|
Nho Quan
|
8,00
|
7,00
|
6,50
|
1,00
|
0,00
|
37,50
|
|
15
|
Dân tộc Nội trú
|
5
|
1150110
|
QUÁCH CÔNG
QUYẾT
|
30/05/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nam
|
Thạch Bình
|
Nho Quan
|
8,00
|
4,50
|
6,75
|
1,00
|
0,00
|
32,75
|
|
16
|
Dân tộc Nội trú
|
6
|
1150140
|
NGUYỄN THỊ
HÀ TRANG
|
15/05/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nữ
|
Thạch Bình
|
Nho Quan
|
5,00
|
6,75
|
6,00
|
1,00
|
0,00
|
30,50
|
|
17
|
Dân tộc Nội trú
|
6
|
1150142
|
QUÁCH THỊ
HUYỀN TRANG
|
30/03/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nữ
|
Thạch Binh
|
Nho Quan
|
4,25
|
6,00
|
5,25
|
1,00
|
0,00
|
26,75
|
|
18
|
Dân tộc Nội trú
|
7
|
1150148
|
BÙI DUY
TUÂN
|
05/05/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nam
|
Thạch Bình
|
Nho Quan
|
5,00
|
5,25
|
1,75
|
1,00
|
0,00
|
23,25
|
|
Tổng số: 18 thí sinh trúng tuyển (Bằng
chữ: Mười tám).
DANH SÁCH
THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRƯỜNG THPT DÂN TỘC NỘI TRÚ NĂM HỌC
2016-2017
(Kèm theo Quyết định số 912/QĐ - UBND ngày 08 tháng 7 năm 2016 của UBND tỉnh)
|
Xã: Quảng Lạc
Điểm chuẩn: 23.00
|
TT
|
Hội đồng thi
|
Phòng thi
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Dân tộc
|
Giới tính
|
Trường THCS
|
Phòng GDĐT
|
Điểm thi
|
Điểm ƯT
|
Điểm KK
|
Điểm xét tuyển
|
Ghi chú
|
Toán
|
Ngữ văn
|
Tiếng Anh
|
1
|
Dân tộc Nội trú
|
6
|
1150123
|
BÙI VĂN
THIÊN
|
30/07/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nam
|
Quảng Lạc
|
Nho Quan
|
4,25
|
3,75
|
6,00
|
1,00
|
0,00
|
23,00
|
|
Tổng số: 01 thí sinh trúng tuyển (Bằng
chữ: Một).
DANH SÁCH
THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRƯỜNG THPT DÂN TỘC NỘI TRÚ NĂM HỌC
2016-2017
(Kèm theo Quyết định số 912/QĐ - UBND ngày 08 tháng 7 năm 2016 của UBND tỉnh)
|
Các xã còn lại
Điểm chuẩn: 23.75
|
TT
|
Hội đồng thi
|
Phòng thi
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Dân tộc
|
Giới tính
|
Trường THCS
|
Phòng GDĐT
|
Điểm thi
|
Điểm ƯT
|
Điểm KK
|
Điểm xét tuyển
|
Ghi chú
|
Toán
|
Ngữ văn
|
Tiếng Anh
|
1
|
Dân tộc Nội trú
|
1
|
1150007
|
QUÁCH NGỌC
ÁNH
|
30/11/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nữ
|
Yên Quang
|
Nho Quan
|
5,75
|
4,50
|
2,50
|
1,00
|
0,00
|
24,00
|
|
2
|
Dân tộc Nội trú
|
2
|
1150028
|
BÙI THỊ
LINH GIANG
|
06/07/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nữ
|
Yên Quang
|
Nho Quan
|
5,75
|
7,25
|
4,25
|
1,00
|
0,00
|
31,25
|
|
3
|
Dân tộc Nội trú
|
2
|
1150029
|
HOÀNG THỊ
VÂN GIANG
|
05/06/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nữ
|
Yên Quang
|
Nho Quan
|
6,50
|
8,25
|
5,00
|
1,00
|
0,00
|
35,50
|
|
4
|
Dân tộc Nội trú
|
2
|
1150030
|
BÙI VĂN
GIANG
|
27/02/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nam
|
Yên Quang
|
Nho Quan
|
6,00
|
4,00
|
3,75
|
1,00
|
0,00
|
24,75
|
|
5
|
Dân tộc Nội trú
|
2
|
1150031
|
BÙI THỊ THU
HÀ
|
05/06/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nữ
|
Yên Quang
|
Nho Quan
|
4,50
|
6,25
|
3,50
|
1,00
|
0,00
|
26,00
|
|
6
|
Dân tộc Nội trú
|
2
|
1150032
|
HOÀNG THỊ
THU HÀ
|
02/01/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nữ
|
Yên Quang
|
Nho Quan
|
6,25
|
8,50
|
5,50
|
1,00
|
0,00
|
36,00
|
|
7
|
Dân tộc Nội trú
|
2
|
1150036
|
NGUYỄN VĂN
HẬU
|
03/07/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nam
|
Yên Quang
|
Nho Quan
|
6,00
|
6,25
|
4,75
|
1,00
|
0,00
|
30,25
|
|
8
|
Dân tộc Nội trú
|
2
|
1150037
|
HOÀNG THỊ
HIỀN
|
28/06/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nữ
|
Yên Quang
|
Nho Quan
|
5,75
|
5,75
|
4,50
|
1,00
|
0,00
|
28,50
|
|
9
|
Dân tộc Nội trú
|
2
|
1150039
|
BÙI KHẮC HIỆU
|
06/09/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nam
|
Đồng Phong
|
Nho Quan
|
6,75
|
3,50
|
2,50
|
1,00
|
0,00
|
24,00
|
|
10
|
Dân tộc Nội trú
|
2
|
1150040
|
NGUYỄN THỊ
THU HOÀI
|
08/04/2001
|
Yên Thủy -
Hòa Bình
|
Mường
|
Nữ
|
Yên Quang
|
Nho Quan
|
4,25
|
5,50
|
4,00
|
1,00
|
0,00
|
24,50
|
|
11
|
Dân tộc Nội trú
|
2
|
1150044
|
QUÁCH VĂN HỢP
|
15/09/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nam
|
Yên Quang
|
Nho Quan
|
5,50
|
5,75
|
4,75
|
1,00
|
0,00
|
28,25
|
|
12
|
Dân tộc Nội trú
|
2
|
1150045
|
QUÁCH THỊ
HUỆ
|
26/02/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nữ
|
Yên Quang
|
Nho Quan
|
4,25
|
5,25
|
3,75
|
1,00
|
0,00
|
23,75
|
|
13
|
Dân tộc Nội trú
|
2
|
1150046
|
PHẠM THỊ
NHƯ HUỆ
|
06/01/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nữ
|
Yên Quang
|
Nho Quan
|
5,75
|
5,75
|
3,25
|
1,00
|
0,00
|
27,25
|
|
14
|
Dân tộc Nội trú
|
3
|
1150051
|
HOÀNG THỊ
THANH HUYỀN
|
13/09/2001
|
Nho Quan - Ninh
Bình
|
Mường
|
Nữ
|
Yên Quang
|
Nho Quan
|
6,25
|
5,50
|
3,25
|
1,00
|
0,00
|
27,75
|
|
15
|
Dân tộc Nội trú
|
3
|
1150054
|
HOÀNG VĂN
HÙNG
|
15/02/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nam
|
Yên Quang
|
Nho Quan
|
5,00
|
5,00
|
3,75
|
1,00
|
0,00
|
24,75
|
|
16
|
Dân tộc Nội trú
|
3
|
1150056
|
NÔNG VĂN HẢI
HƯNG
|
30/01/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Tày
|
Nam
|
Yên Quang
|
Nho Quan
|
4,50
|
5,25
|
3,50
|
4,00
|
0,00
|
27,00
|
|
17
|
Dân tộc Nội trú
|
3
|
1150058
|
QUÁCH THỊ
HƯỜNG
|
21/12/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nữ
|
Yên Quang
|
Nho Quan
|
6,25
|
8,00
|
5,75
|
1,00
|
0,00
|
35,25
|
|
18
|
Dân tộc Nội trú
|
3
|
1150063
|
ĐINH THỊ LẠNG
|
15/10/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nữ
|
Yên Quang
|
Nho Quan
|
6,00
|
6,75
|
4,75
|
1,00
|
0,00
|
31,25
|
|
19
|
Dân tộc Nội trú
|
3
|
1150064
|
BÙI THỊ HỒNG
LIÊN
|
02/02/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nữ
|
Yên Quang
|
Nho Quan
|
3,75
|
5,25
|
5,25
|
1,00
|
0,00
|
24,25
|
|
20
|
Dân tộc Nội trú
|
4
|
1150074
|
ĐINH THỊ HIỀN
LƯƠNG
|
27/05/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nữ
|
Văn Phương
|
Nho Quan
|
6,75
|
6,00
|
4,25
|
1,00
|
0,00
|
30,75
|
|
21
|
Dân tộc Nội trú
|
4
|
1150079
|
VŨ HOÀNG
MINH
|
14/11/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nam
|
Gia Trung
|
Gia Viễn
|
8,00
|
6,50
|
6,00
|
1,00
|
0,00
|
36,00
|
|
22
|
Dân tộc Nội trú
|
4
|
1150091
|
BÙI VĂN
NHÂN
|
07/11/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nam
|
Xích Thổ
|
Nho Quan
|
5,00
|
5,00
|
2,75
|
1,00
|
0,00
|
23,75
|
|
23
|
Dân tộc Nội trú
|
4
|
1150092
|
NGUYỄN THỊ
NHƯ
|
01/12/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nữ
|
Yên Quang
|
Nho Quan
|
6,00
|
6,50
|
6,25
|
1,00
|
0,00
|
32,25
|
|
24
|
Dân tộc Nội trú
|
5
|
1150098
|
VŨ THỊ KIM
OANH
|
09/03/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nữ
|
Văn Phương
|
Nho Quan
|
5,00
|
6,50
|
5,50
|
1,00
|
0,00
|
29,50
|
|
25
|
Dân tộc Nội trú
|
5
|
1150101
|
NGUYỄN BÍCH
PHƯƠNG
|
25/06/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nữ
|
Yên Sơn
|
Tam Điệp
|
4,25
|
4,50
|
5,25
|
1,00
|
0,00
|
23,75
|
|
26
|
Dân tộc Nội trú
|
5
|
1150103
|
QUÁCH THỊ
THU PHƯƠNG
|
06/02/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nữ
|
Yên Quang
|
Nho Quan
|
4,50
|
6,00
|
4,00
|
1,00
|
0,00
|
26,00
|
|
27
|
Dân tộc Nội trú
|
5
|
1150108
|
NGUYỄN THỊ TỐ QUYÊN
|
05/08/2000
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nữ
|
Yên Quang
|
Nho Quan
|
6,75
|
5,50
|
6,25
|
1,00
|
0,00
|
31,75
|
|
28
|
Dân tộc Nội trú
|
5
|
1150113
|
BÙI HOÀNG
SƠN
|
01/08/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nam
|
Yên Quang
|
Nho Quan
|
4,25
|
5,75
|
3,00
|
1,00
|
0,00
|
24,00
|
|
29
|
Dân tộc Nội trú
|
5
|
1150117
|
HOÀNG XUÂN
THÀNH
|
04/11/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nam
|
Yên Quang
|
Nho Quan
|
6,00
|
5,25
|
3,25
|
1,00
|
0,00
|
26,75
|
|
30
|
Dân tộc Nội trú
|
5
|
1150118
|
BÙI THỊ THẢO
|
22/07/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nữ
|
Xích Thổ
|
Nho Quan
|
3,75
|
6,25
|
5,00
|
1,00
|
0,00
|
26,00
|
|
31
|
Dân tộc Nội trú
|
6
|
1150124
|
NGUYỄN THÀNH
THÔNG
|
28/07/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nam
|
Yên Quang
|
Nho Quan
|
4,25
|
6,75
|
6,25
|
1,00
|
0,00
|
29,25
|
|
32
|
Dân tộc Nội trú
|
6
|
1150125
|
ĐINH THẾ
THÔNG
|
09/10/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nam
|
Văn Phương
|
Nho Quan
|
3,75
|
4,00
|
8,25
|
1,00
|
0,00
|
24,75
|
|
33
|
Dân tộc Nội trú
|
6
|
1150131
|
ĐINH THỊ
THÚY
|
16/01/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nữ
|
Yên Quang
|
Nho Quan
|
5,75
|
6,25
|
5,50
|
1,00
|
0,00
|
30,50
|
|
34
|
Dân tộc Nội trú
|
6
|
1150133
|
NGUYỄN NGỌC
THƯƠNG
|
15/03/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nam
|
Yên Quang
|
Nho Quan
|
8,00
|
5,75
|
5,50
|
1,00
|
0,00
|
34,00
|
|
35
|
Dân tộc Nội trú
|
6
|
1150134
|
BÙI THỊ
THƯƠNG
|
26/09/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nữ
|
Yên Quang
|
Nho Quan
|
3,75
|
5,00
|
5,25
|
1,00
|
0,00
|
23,75
|
|
36
|
Dân tộc Nội trú
|
6
|
1150135
|
BÙI THỊ
HOÀI THƯƠNG
|
04/12/2001
|
Nho Quan -
Ninh Bình
|
Mường
|
Nữ
|
Yên Quang
|
Nho Quan
|
4,50
|
4,75
|
5,50
|
1,00
|
0,00
|
25,00
|
|
37
|
Dân tộc Nội trú
|
7
|
1150154
|
BÙI THÀNH VĂN
|
15/11/2001
|
Nho Quan - Ninh
Bình
|
Mường
|
Nam
|
Yên Quang
|
Nho Quan
|
5,75
|
5,00
|
4,75
|
1,00
|
0,00
|
27,25
|
|
Tổng số: 37 thí sinh trúng tuyển (Bằng
chữ: Ba mươi bẩy).
Quyết định 912/QĐ-UBND năm 2016 về tuyển sinh lớp 10 trường Trung học phổ thông Dân tộc nội trú năm học 2016-2017 do tỉnh Ninh Bình ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 912/QĐ-UBND ngày 08/07/2016 về tuyển sinh lớp 10 trường Trung học phổ thông Dân tộc nội trú năm học 2016-2017 do tỉnh Ninh Bình ban hành
1.089
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng

Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|