Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Quyết định 855/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với gáo viên mầm non, tiểu học, trung học cơ sở thuộc Ủy ban nhân dân huyện Đức Phổ tỉnh Quảng Ngãi
Số hiệu:
|
855/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Tỉnh Quảng Ngãi
|
|
Người ký:
|
Trần Ngọc Căng
|
Ngày ban hành:
|
18/05/2016
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH QUẢNG
NGÃI
-------
|
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 855/QĐ-UBND
|
Quảng Ngãi, ngày 18 tháng 5 năm 2016
|
QUYẾT ĐỊNH
PHÊ
DUYỆT PHƯƠNG ÁN BỔ NHIỆM VÀO CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP VÀ XẾP LƯƠNG ĐỐI VỚI GIÁO
VIÊN MẦM NON, TIỂU HỌC, TRUNG HỌC CƠ SỞ THUỘC UBND HUYỆN ĐỨC PHỔ
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NGÃI
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương
ngày 19/6/2015;
Căn cứ Thông tư liên tịch số
20/2015/TTLT-BGDĐT-BNV ngày 14/9/2015 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo và Bộ
trưởng Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm
non; Thông tư liên tịch
số 21/2015/TTLT-BGDĐT-BNV ngày 16/9/2015 của Bộ
trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo và Bộ trưởng Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn
chức danh nghề nghiệp giáo viên tiểu học công lập; Thông tư liên tịch số
22/2015/TTLT-BGDĐT-BNV ngày 16/9/2015 của Bộ trưởng Bộ
Giáo dục và Đào tạo và Bộ trưởng Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh
nghề nghiệp giáo viên trung học cơ sở công lập;
Xét đề nghị của Chủ tịch UBND huyện Đức
Phổ tại Công văn số 513/UBND ngày 21/3/2016 và Giám đốc Sở Nội vụ tại Công văn
số 707/SNV ngày 12/5/2016,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp
lương đối với 1.201 viên chức là giáo viên mầm non, tiểu học và trung học cơ sở
thuộc UBND huyện Đức Phổ (có phương án cụ thể kèm theo).
Điều 2. Căn cứ vào phương án được UBND tỉnh phê duyệt, Chủ tịch UBND
huyện Đức Phổ hoàn chỉnh thủ tục bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp
lương đối với từng viên chức là giáo viên mầm non, tiểu học và trung học cơ sở
thuộc thẩm quyền quản lý.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 4. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Sở Nội vụ; Chủ
tịch UBND huyện Đức Phổ và viên chức có tên trong danh sách tại Điều 1 chịu
trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
-
Như Điều 4;
-
Bộ Giáo dục và Đào tạo;
-
Bộ Nội vụ;
-
CT, các PCT UBND tỉnh;
-
VPUB: CBTH;
-
Lưu: VT, NClmc414
|
CHỦ TỊCH
Trần Ngọc Căng
|
PHƯƠNG ÁN
BỔ
NHIỆM CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP VÀ XẾP LƯƠNG ĐỐI VỚI GIÁO VIÊN MẦM NON, TIỂU HỌC VÀ
TRUNG HỌC CƠ SỞ THUỘC UBND HUYỆN ĐỨC PHỔ
(Kèm theo Quyết định số 855/QĐ-UBND ngày 18/5/2016 của Chủ tịch UBND tỉnh Quảng
Ngãi)
Số TT
|
Đơn vị/Họ và
tên
|
Ngày, tháng, năm sinh
|
Chức vụ, chức danh
|
Trình độ
chuyên môn
|
Trình độ ngoại ngữ
|
Trình độ tin học
|
NGẠCH, LƯƠNG
HIỆN HƯỞNG
|
CHỨC DANH
NGHỀ NGHIỆP, LƯƠNG ĐƯỢC CHUYỂN XẾP
|
Ghi chú
|
Mã ngạch
|
Bậc lương
|
Hệ số lương
|
% PC TN VK (nếu có)
|
Hệ số chênh lệch bảo lưu (nếu có)
|
Thời gian xét nâng lương lần
sau
|
Chức danh
nghề nghiệp
|
Mã số
|
Bậc lương
|
Hệ số
|
% PC TN VK (nếu có)
|
Hệ số chênh lệch bảo
lưu (nếu có)
|
Thời gian xét nâng lương lần sau
|
A
|
CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP
GIÁO VIÊN MẦM NON
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phòng GD và ĐT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
*
|
Hạng III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Thị Ngọc Quỳnh
|
04/6/1972
|
GV Mầm non chính
|
Cao đẳng
|
|
A
|
15a.206
|
6/10
|
3.65
|
|
|
01/7/2014
|
GV mầm non hạng
III
|
V.07.02.05
|
6/10
|
3.65
|
|
|
01/7/2014
|
|
|
Trường Mầm non Phổ
Châu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
*
|
Hạng II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị Thúy
|
14/6/1971
|
Hiệu trưởng, GVMN cao cấp
|
Đại học
|
B
|
B
|
15a.205
|
4/9
|
3.33
|
|
|
01/5/2014
|
GV mầm non hạng
II
|
V.07.02.04
|
4/9
|
3.33
|
|
|
01/5/2014
|
|
3
|
Nguyễn Thanh Hoa
|
7/1/1987
|
GVMN cao cấp
|
Đại học
|
B
|
A
|
15a.205
|
1/9
|
2.34
|
|
|
01/6/2015
|
GV mầm non hạng
II
|
V.07.02.04
|
1/9
|
2.34
|
|
|
01/06/2015
|
|
*
|
Hạng III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
24/3/1980
|
GVMN chính
|
Cao đẳng
|
B
|
B
|
15a.206
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/7/2015
|
GV mầm non hạng III
|
V.07.02.05
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/7/2015
|
|
5
|
Trần Thị Thùy Dương
|
10/6/1982
|
Phó Hiệu trưởng, GVMN chính
|
Đại học
|
B
|
B
|
15a.206
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/7/2014
|
GV mầm non hạng III
|
V.07.02.05
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/7/2014
|
|
6
|
Võ Thị Minh Kim
|
20/8/1981
|
GVMN chính
|
Đại học
|
B
|
B
|
15a.206
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/7/2015
|
GV mầm non hạng III
|
V.07.02.05
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/7/2015
|
|
7
|
Nguyễn Thị Hoa
|
04/5/1981
|
GVMN chính
|
Đại học
|
B
|
B
|
15a.206
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/10/2015
|
GV mầm non hạng III
|
V.07.02.05
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/10/2015
|
|
8
|
Trần Thị Hạnh
|
06/6/1984
|
GVMN chính
|
Đại học
|
B
|
B
|
15a.206
|
3/10
|
2.72
|
|
|
01/4/2013
|
GV mầm non hạng III
|
V.07.02.05
|
3/10
|
2.72
|
|
|
01/4/2013
|
|
9
|
Mai Thị Thúy Nga
|
12/02/1989
|
GVMN chính
|
Đại học
|
B
|
B
|
15a.206
|
1/10
|
2.10
|
|
|
03/01/2013
|
GV mầm non hạng III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2.10
|
|
|
03/01/2013
|
|
*
|
Hạng IV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Trương Thị Ai
|
04/3/1971
|
GVMN
|
Trung cấp
|
B
|
B
|
15.115
|
11/12
|
3.86
|
|
|
01/11/2015
|
GV mầm non hạng IV
|
V.07.02.06
|
11/12
|
3.86
|
|
|
01/11/2015
|
|
11
|
Trịnh Thị Lên
|
20/9/1974
|
GVMN
|
Cao đẳng
|
B
|
B
|
15.115
|
8/12
|
3.26
|
|
|
01/5/2014
|
GV mầm non hạng IV
|
V.07.02.06
|
8/12
|
3.26
|
|
|
01/5/2014
|
|
12
|
Lê Duy Kiều Duyên
|
16/6/1984
|
GVMN
|
Trung cấp
|
B
|
A
|
15.115
|
4/12
|
2.46
|
|
|
01/11/2014
|
GV mầm non hạng IV
|
V.07.02.06
|
4/12
|
2.46
|
|
|
01/11/2014
|
|
13
|
Nguyễn Thị Hoài Nhi
|
15/8/1989
|
GVMN
|
Đại học
|
B
|
B
|
15.115
|
3/12
|
2.26
|
|
|
01/01/2014
|
GV mầm non hạng IV
|
V.07.02.06
|
3/12
|
2.26
|
|
|
01/01/2014
|
|
14
|
Nguyễn Thị Hương Lúa
|
29/6/1988
|
GVMN
|
Trung cấp
|
B
|
B
|
15.115
|
3/12
|
2.26
|
|
|
01/01/2014
|
GV mầm non hạng IV
|
V.07.02.06
|
3/12
|
2.26
|
|
|
01/01/2014
|
|
15
|
Nguyễn Thị Bé
|
01/11/1986
|
GVMN
|
Trung cấp
|
B
|
B
|
15.115
|
2/12
|
2.06
|
|
|
03/7/2014
|
GV mầm non hạng IV
|
V.07.02.06
|
2/12
|
2.06
|
|
|
03/7/2014
|
|
16
|
Nguyễn Thị Thanh Thúy
|
16/10/1987
|
GVMN
|
Trung cấp
|
B
|
B
|
15.115
|
1/12
|
1.86
|
|
|
01/6/2015
|
GV mầm non hạng IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1.86
|
|
|
01/6/2015
|
|
17
|
Nguyễn Thị Vĩ Hạ
|
16/7/1990
|
GVMN
|
Trung cấp
|
A
|
|
15.115
|
1/12
|
1.86
|
|
|
01/6/2015
|
GV mầm non hạng IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1.86
|
|
|
01/6/2015
|
|
|
Trường Mầm non Phổ
Thạnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
*
|
Hạng II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Hồ Thị Kim Thương
|
14/5/1980
|
Phó Hiệu trưởng,
GVMN cao
cấp
|
Đại học
|
B
|
A
|
15a.205
|
4/9
|
3.33
|
|
|
01/5/2015
|
GV mầm non hạng II
|
V.07.02.04
|
4/9
|
3.33
|
|
|
01/5/2015
|
|
19
|
Nguyễn Thị Liêm
|
28/7/1981
|
GVMN cao cấp
|
Đại học
|
B
|
B
|
15a.205
|
3/9
|
3.00
|
|
|
01/5/2014
|
GV mầm non hạng II
|
V.07.02.04
|
3/9
|
3.00
|
|
|
01/5/2014
|
|
*
|
Hạng III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
Phạm Thị Ngọc Tú
|
28/8/1978
|
GVMN chính
|
Cao đẳng
|
B
|
|
15a.206
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/11/2014
|
GV mầm non hạng III
|
V.07.02.05
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/11/2014
|
|
21
|
Phùng Thị Phương Lan
|
24/9/1984
|
GVMN chính
|
Cao đẳng
|
|
|
15a.206
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/01/2015
|
GV mầm non hạng III
|
V.07.02.05
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/01/2015
|
|
22
|
Võ Thị Chẩn
|
20/01/1982
|
GVMN chính
|
Cao đẳng
|
B
|
B
|
15a.206
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/7/2014
|
GV mầm non hạng III
|
V.07.02.05
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/7/2014
|
|
23
|
Trần Thị Kim Chi
|
14/8/1983
|
GVMN chính
|
Cao đẳng
|
B
|
B
|
15a.206
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/7/2014
|
GV mầm non hạng III
|
V.07.02.05
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/7/2014
|
|
24
|
Nguyễn Thị Kim Định
|
11/5/1983
|
GVMN chính
|
Cao đẳng
|
|
|
15a.206
|
3/10
|
2.72
|
|
|
01/4/2013
|
GV mầm non hạng III
|
V.07.02.05
|
3/10
|
2.72
|
|
|
01/4/2013
|
|
25
|
Trần Thị Kim Nguyệt
|
02/12/1983
|
GVMN chính
|
Cao đẳng
|
|
|
15a.206
|
3/10
|
2.72
|
|
|
01/4/2013
|
GV mầm non hạng III
|
V.07.02.05
|
3/10
|
2.72
|
|
|
01/4/2013
|
|
26
|
Võ Thị Bạch Tuyết
|
11/12/1981
|
GVMN chính
|
Cao đẳng
|
|
B
|
15a.206
|
3/10
|
2.72
|
|
|
01/11/2013
|
GV mầm non hạng III
|
V.07.02.05
|
3/10
|
2.72
|
|
|
01/11/2013
|
|
27
|
Phạm Thị Phương Thảo
|
20/6/1988
|
GVMN chính
|
Cao đẳng
|
A
|
A
|
15a.206
|
1/10
|
2.10
|
|
|
01/6/2015
|
GV mầm non hạng III
|
V.07.02.06
|
1/10
|
2.10
|
|
|
01/6/2015
|
|
*
|
Hạng IV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
28
|
Nguyễn Thị Loan
|
18/12/1962
|
GVMN
|
Trung cấp
|
A
|
A
|
15.115
|
12/12
|
4.06
|
5%
|
|
01/11/2015
|
GV mầm non hạng IV
|
V.07.02.06
|
12/12
|
4.06
|
5%
|
|
01/11/2015
|
|
29
|
Nguyễn Thị Hồng Huệ
|
28/8/1968
|
GVMN
|
Trung cấp
|
A
|
A
|
15.115
|
12/12
|
4.06
|
|
|
01/11/2015
|
GV mầm non hạng IV
|
V.07.02.06
|
12/12
|
4.06
|
|
|
01/11/2015
|
|
30
|
Ngô Thị Long
|
01/01/1965
|
GVMN
|
Trung cấp
|
|
|
15.115
|
12/12
|
4.06
|
|
|
01/11/2015
|
GV mầm non hạng IV
|
V.07.02.06
|
12/12
|
4.06
|
|
|
01/11/2015
|
|
31
|
Lê Thị Dàng
|
17/6/1972
|
GVMN
|
Trung cấp
|
|
|
15.115
|
10/12
|
3.66
|
|
|
01/11/2014
|
GV mầm non hạng IV
|
V.07.02.06
|
10/12
|
3.66
|
|
|
01/11/2014
|
|
32
|
Lê Thị Uyên Phương
|
22/11/1978
|
GVMN
|
Trung cấp
|
A
|
A
|
15.115
|
9/12
|
3.46
|
|
|
01/11/2015
|
GV mầm non hạng IV
|
V.07.02.06
|
9/12
|
3.46
|
|
|
01/11/2015
|
|
33
|
Trần Thị Liên
|
15/7/1977
|
GVMN
|
Trung cấp
|
A
|
A
|
15.115
|
9/12
|
3.46
|
|
|
01/11/2015
|
GV mầm non hạng IV
|
V.07.02.06
|
9/12
|
3.46
|
|
|
01/11/2015
|
|
34
|
Trịnh Thị Nữ
|
17/4/1974
|
Hiệu trưởng,
GVMN
|
Trung cấp
|
B
|
B
|
15.115
|
8/12
|
3.26
|
|
|
01/9/2015
|
GV mầm non hạng IV
|
V.07.02.06
|
8/12
|
3.26
|
|
|
01/9/2015
|
|
35
|
Nguyễn Thị Thi
|
28/12/1987
|
GVMN
|
Trung cấp
|
|
|
15.115
|
4/12
|
2.46
|
|
|
01/01/2015
|
GV mầm non hạng IV
|
V.07.02.06
|
4/12
|
2.46
|
|
|
01/01/2015
|
|
36
|
Đinh Thị Thanh Thúy
|
20/6/1985
|
GVMN
|
Trung cấp
|
|
|
15.115
|
4/12
|
2.46
|
|
|
01/01/2015
|
GV mầm non hạng IV
|
V.07.02.06
|
4/12
|
2.46
|
|
|
01/01/2015
|
|
37
|
Nguyễn Thị Thương
|
22/01/1988
|
GVMN
|
Trung cấp
|
B
|
A
|
15.115
|
2/12
|
2.06
|
|
|
03/7/2014
|
GV mầm non hạng IV
|
V.07.02.06
|
2/12
|
2.06
|
|
|
03/7/2014
|
|
38
|
Võ Thị Hộp
|
20/5/1987
|
GVMN
|
Trung cấp
|
|
|
15.115
|
2/12
|
2.06
|
|
|
03/7/2014
|
GV mầm non hạng IV
|
V.07.02.06
|
2/12
|
2.06
|
|
|
03/7/2014
|
|
39
|
Nguyễn Thị Thanh Thảo
|
02/4/1988
|
GVMN
|
Trung cấp
|
|
|
15.115
|
2/12
|
2.06
|
|
|
03/7/2014
|
GV mầm non hạng IV
|
V.07.02.06
|
2/12
|
2.06
|
|
|
03/7/2014
|
|
40
|
Nguyễn Thị Thanh Hiền
|
03/3/1981
|
GVMN
|
Trung cấp
|
|
|
15.115
|
2/12
|
2.06
|
|
|
03/7/2014
|
GV mầm non hạng IV
|
V.07.02.06
|
2/12
|
2.06
|
|
|
03/7/2014
|
|
41
|
Phan Thị Ánh Tuyết
|
04/9/1984
|
GVMN
|
Trung cấp
|
B
|
B
|
15.115
|
2/12
|
2.06
|
|
|
03/7/2014
|
GV mầm non hạng IV
|
V.07.02.06
|
2/12
|
2.06
|
|
|
03/7/2014
|
|
42
|
Huỳnh Thị Kim
|
09/5/1986
|
GVMN
|
Trung cấp
|
A
|
A
|
15.115
|
4/12
|
2.46
|
|
|
01/7/2014
|
GV mầm non hạng IV
|
V.07.02.06
|
4/12
|
2.46
|
|
|
01/7/2014
|
|
43
|
Trần Thị Toàn
|
09/9/1989
|
GVMN
|
Trung cấp
|
A
|
A
|
15.115
|
1/12
|
1.86
|
|
|
01/6/2015
|
GV mầm non hạng IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1.86
|
|
|
01/6/2015
|
|
44
|
Mai Thị Lệ Hoài
|
24/01/1983
|
GVMN
|
Trung cấp
|
A
|
A
|
15.115
|
1/12
|
1.86
|
|
|
01/6/2015
|
GV mầm non hạng IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1.86
|
|
|
01/6/2015
|
|
|
Trường Mầm non Phổ
Khánh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
*
|
Hạng II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
45
|
Võ Thị Chung
|
12/5/1962
|
Hiệu trưởng, GVMN cao cấp
|
Đại học
|
B
|
B
|
15a.205
|
6/9
|
3.99
|
|
|
01/8/2013
|
GV mầm non hạng II
|
V.07.02.04
|
6/9
|
3.99
|
|
|
01/8/2013
|
|
46
|
Nguyễn Thị Phương Linh
|
21/7/1977
|
Phó Hiệu trưởng,
GVMN cao cấp
|
Đại học
|
B
|
B
|
15a.205
|
4/9
|
3.33
|
|
|
01/02/2014
|
GV mầm non hạng II
|
V.07.02.04
|
4/9
|
3.33
|
|
|
01/02/2014
|
|
47
|
Đỗ Thị Chi
|
28/8/1969
|
GVMN cao cấp
|
Đại học
|
B
|
B
|
15a.205
|
5/9
|
3.66
|
|
|
01/01/2015
|
GV mầm non hạng II
|
V.07.02.04
|
5/9
|
3.66
|
|
|
01/01/2015
|
|
48
|
Nguyễn Thị Hạt
|
05/3/1976
|
GVMN cao cấp
|
Đại học
|
|
A
|
15a.205
|
3/9
|
3.00
|
|
|
01/11/2014
|
GV mầm non hạng II
|
V.07.02.04
|
3/9
|
3.00
|
|
|
01/11/2014
|
|
*
|
Hạng III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
49
|
Lê Thị Kim Phượng
|
20/5/1973
|
GVMN chính
|
Cao đẳng
|
B
|
B
|
15a.206
|
5/10
|
3.34
|
|
|
01/5/2014
|
GV mầm non hạng
III
|
V.07.02.05
|
5/10
|
3.34
|
|
|
01/5/2014
|
|
50
|
Nguyễn Thị Ái
|
03/4/1964
|
GVMN chính
|
Cao đẳng
|
|
B
|
15a.206
|
6/10
|
3.65
|
|
|
01/01/2015
|
GV mầm non hạng
III
|
V.07.02.05
|
6/10
|
3.65
|
|
|
01/01/2015
|
|
51
|
Nguyễn Thị Triều
|
10/12/1978
|
GVMN chính
|
Cao đẳng
|
B
|
B
|
15a.206
|
5/10
|
3.34
|
|
|
01/11/2014
|
GV mầm non hạng
III
|
V.07.02.05
|
5/10
|
3.34
|
|
|
01/11/2014
|
|
*
|
Hạng IV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
52
|
Nguyễn Thị Lệ Hà
|
18/11/1974
|
GVMN
|
Trung cấp
|
B
|
B
|
15.115
|
8/12
|
3.26
|
|
|
01/5/2015
|
GV mầm non hạng
IV
|
V.07.02.06
|
8/12
|
3.26
|
|
|
01/5/2015
|
|
53
|
Trần Thị Hồng Thủy
|
11/02/1976
|
GVMN
|
Trung cấp
|
B
|
B
|
15.115
|
9/12
|
3.46
|
|
|
01/11/2015
|
GV mầm non hạng
IV
|
V.07.02.06
|
9/12
|
3.46
|
|
|
01/11/2015
|
|
54
|
Võ Thị Việt Kiều
|
15/4/1976
|
GVMN
|
Trung cấp
|
B
|
B
|
15.115
|
7/12
|
3.06
|
|
|
01/11/2014
|
GV mầm non hạng
IV
|
V.07.102.06
|
7/12
|
3.06
|
|
|
01/11/2014
|
|
55
|
Nguyễn Thị Kinh
|
18/9/1962
|
GVMN
|
Trung cấp
|
|
|
15.115
|
9/12
|
3.46
|
|
|
01/11/2015
|
GV mầm non hạng
IV
|
V.07.02.06
|
9/12
|
3.46
|
|
|
01/11/2015
|
|
56
|
Nguyễn Thị Tỵ
|
20/12/1968
|
GVMN
|
Trung cấp
|
|
|
15.115
|
10/12
|
3.66
|
|
|
01/11/2015
|
GV mầm non hạng
IV
|
V.07.02.06
|
10/12
|
3.66
|
|
|
01/11/2015
|
|
57
|
Nguyễn Thị Thu Trang
|
02/10/1965
|
GVMN
|
Trung cấp
|
|
|
15.115
|
9/12
|
3.46
|
|
|
01/11/2015
|
GV mầm non hạng
IV
|
V.07.02.06
|
9/12
|
3.46
|
|
|
01/11/2015
|
|
58
|
Đỗ Thị Diệp
|
20/10/1962
|
GVMN
|
Trung cấp
|
|
|
15.115
|
12/12
|
4.06
|
5%
|
|
01/11/2015
|
GV mầm non hạng
IV
|
V.07.02.06
|
12/12
|
4.06
|
5%
|
|
01/11/2015
|
|
59
|
Lê Thị Hải
|
11/6/1975
|
GVMN
|
Trung cấp
|
B
|
B
|
15.115
|
8/12
|
3.26
|
|
|
01/11/2015
|
GV mầm non hạng
IV
|
V.07.02.06
|
8/12
|
3.26
|
|
|
01/11/2015
|
|
|
Trường Mầm non Phổ Cường
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
*
|
Hạng II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
60
|
Phạm Thị Xanh
|
05/5/1967
|
Hiệu trưởng,
GVMN cao
cấp
|
Đại học
|
B
|
A
|
15a.205
|
6/9
|
3.99
|
|
|
01/11/2013
|
GV mầm non hạng II
|
V.07.02.04
|
6/9
|
3.99
|
|
|
01/11/2013
|
|
61
|
Nguyễn Thị Mỹ Ánh
|
22/5/1974
|
GVMN cao cấp
|
Đại học
|
A
|
B
|
15a.205
|
4/9
|
3.33
|
|
|
01/11/2013
|
GV mầm non hạng II
|
V.07.02.04
|
4/9
|
3.33
|
|
|
01/11/2013
|
|
*
|
Hạng III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
62
|
Trần Thị Thùy Linh
|
10/6/1974
|
GVMN chính
|
Cao đẳng
|
B
|
B
|
15a.206
|
5/10
|
3.34
|
|
|
01/11/2014
|
GV mầm non hạng III
|
V.07.02.05
|
5/10
|
3.34
|
|
|
01/11/2014
|
|
63
|
Phan Thị Thanh Loan
|
01/10/1985
|
GVMN chính
|
Đại học
|
|
B
|
15a.206
|
3/10
|
2.72
|
|
|
01/9/2014
|
GV mầm non hạng III
|
V.07.02.05
|
3/10
|
2.72
|
|
|
01/9/2014
|
|
64
|
Võ Thị Hồng Mận
|
08/10/1988
|
GVMN chính
|
Cao đẳng
|
|
B
|
15a.206
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/9/2014
|
GV mầm non hạng III
|
V.07.02.05
|
2/10
|
2.41
|
|
|
01/9/2014
|
|
*
|
Hạng IV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
65
|
Đào Thị Hiền
|
25/4/1969
|
GVMN
|
Đại học
|
B
|
B
|
15.115
|
12/12
|
4.06
|
|
|
01/11/2015
|
GV mầm non hạng
IV
|
V.07.02.06
|
12/12
|
4.06
|
|
|
01/11/2015
|
|
66
|
Trần Thị HồngThủy
|
02/02/1961
|
GVMN
|
Trung cấp
|
|
B
|
15.115
|
12/12
|
4.06
|
|
|
01/11/2015
|
GV mầm non hạng
IV
|
V.07.02.06
|
12/12
|
4.06
|
|
|
01/11/2015
|
|
67
|
Huỳnh Thị Lập
|
10/10/1976
|
Phó Hiệu trưởng,
GVMN
|
Đại học
|
B
|
B
|
15.115
|
8/12
|
3.26
|
|
|
01/5/2015
|
GV mầm non hạng
IV
|
V.07.02.06
|
8/12
|
3.26
|
|
|
01/5/2015
|
|
68
|
Nguyễn Thị Mỹ lệ
|
15/9/1979
|
GVMN
|
Đại học
|
B
|
B
|
15.115
|
8/12
|
3.26
|
|
|
01/11/2015
|
GV mầm non hạng
IV
|
V.07.02.06
|
8/12
|
3.26
|
|
|
01/11/2015
|
|
69
|
Phạm Thị Bích Hạnh
|
10/10/1975
|
GVMN
|
Đại học
|
B
|
B
|
15.115
|
8/12
|
3.26
|
|
|
01/11/2015
|
GV mầm non hạng
IV
|
V.07.02.06
|
8/12
|
3.26
|
|
|
01/11/2015
|
|
70
|
Võ Thị Thanh Hảo
|
26/10/1979
|
GVMN
|
Trung cấp
|
|
|
15.115
|
2/12
|
2.06
|
|
|
03/7/2014
|
GV mầm non hạng
IV
|
V.07.02.06
|
2/12
|
2.06
|
|
|
03/7/2014
|
|
71
|
Trần Thị Loan
|
23/4/1991
|
GVMN
|
Trung cấp
|
|
B
|
15.115
|
1/12
|
1.86
|
|
|
01/6/2015
|
GV mầm non hạng
IV
|
V.07.02.06
|
1/12
|
1.86
|
|
|
01/6/2015
|
|
|
Trường Mầm non Phổ Hòa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
*
|
Hạng III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
72
|
Huỳnh Thị Kim Thoa
|
06/11/1976
|
GVMN chính
|
Cao đẳng
|
|
A
|
15a.206
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/11/2014
|
GV mầm non hạng
III
|
V.07.02.05
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/11/2014
|
|
73
|
Huỳnh Thị Thúy Trinh
|
01/02/1980
|
GVMN chính
|
Cao đẳng
|
|
B
|
15a.206
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/11/2014
|
GV mầm non hạng
III
|
V.07.02.05
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/11/2014
|
|
74
|
Võ Thị Thu Thảo
|
17/9/1985
|
Phó Hiệu trưởng,
GVMN chính
|
Cao đẳng
|
|
B
|
15a.206
|
3/10
|
2.72
|
|
|
01/01/2013
|
GV mầm non hạng III
|
V.07.02.05
|
3/10
|
2.72
|
|
|
01/01/2013
|
|
*
|
Hạng IV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
75
|
Huỳnh Thị Tín
|
25/6/1962
|
Hiệu trưởng,
GVMN
|
Trung cấp
|
B
|
A
|
15.115
|
12/12
|
4.06
|
20%
|
|
01/10/2015
|
GV mầm non hạng IV
|
V.07.02.06
|
12/12
|
4.06
|
20%
|
|
01/10/2015
|
|
76
|
Trương Thị Màu
|
10/10/1962
|
GVMN
|
Trung cấp
|
|
|
15.115
|
12/12
|
4.06
|
5%
|
|
01/11/2015
|
GV mầm non hạng IV
|
V.07.02.06
|
12/12
|
4.06
|
5%
|
|
01/11/2015
|
|
77
|
Võ Thị Kim Cúc
|
10/9/1964
|
GVMN
|
Trung cấp
|
|
|
15.115
|
12/12
|
4.06
|
5%
|
|
01/11/2015
|
GV mầm non hạng IV
|
V.07.02.06
|
12/12
|
4.06
|
5%
|
|
01/11/2015
|
|
78
|
Nguyễn Thị Thủy
|
14/4/1970
|
GVMN
|
Trung cấp
|
|
|
15.115
|
11/12
|
3.86
|
|
|
01/11/2015
|
GV mầm non hạng IV
|
V.07.02.06
|
11/12
|
3.86
|
|
|
01/11/2015
|
|
79
|
Trần Thị Kim Tuyết
|
05/5/1967
|
GVMN
|
Trung cấp
|
|
|
15.115
|
9/12
|
3.46
|
|
|
01/11/2015
|
GV mầm non hạng IV
|
V.07.02.06
|
9/12
|
3.46
|
|
|
01/11/2015
|
|
80
|
Vỗ Thị Hồng Duyên
|
23/8/1989
|
GVMN
|
Trung cấp
|
B
|
B
|
15.115
|
4/12
|
2.46
|
|
|
01/3/2015
|
GV mầm non hạng IV
|
V.07.02.06
|
4/12
|
2.46
|
|
|
01/3/2015
|
|
|
Trường Mầm non Phổ Vinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
*
|
Hạng II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
81
|
Lê Thị Bạch Tuyết
|
29/02/1970
|
Hiệu trưởng,
GVMN cao cấp
|
Đại học
|
A
|
A
|
15a.205
|
5/9
|
3.66
|
|
|
15/4/2014
|
GV mầm non hạng II
|
V.07.02.04
|
5/9
|
3.66
|
|
|
15/4/2014
|
|
82
|
Trịnh Thị Tuyết Kiều
|
15/9/1985
|
GVMN cao cấp
|
Đại học
|
B
|
B
|
15a.205
|
1/9
|
2.34
|
|
|
|
GV mầm non hạng II
|
V.07.02.04
|
1/9
|
2.34
|
|
|
|
Tập sự 12 tháng,
từ 01/6/2015
|
83
|
Trần Thị Lệ Huyền
|
08/8/1986
|
GVMN cao cấp
|
Đại học
|
|
B
|
15a.205
|
1/9
|
2.34
|
|
|
|
GV mầm non hạng II
|
V.07.02.04
|
1/9
|
2.34
|
|
|
|
Tập sự 12 tháng,
từ 01/6/2015
|
*
|
Hạng III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
84
|
Lê Thị Hồng Mến
|
14/7/1983
|
Phó Hiệu trưởng,
GVMN chính
|
Đại học
|
B
|
B
|
15a.206
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/10/2015
|
GV mầm non hạng
III
|
V.07.02.05
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/10/2015
|
|
85
|
Nguyễn Thị Thư
|
14/5/1979
|
GVMN chính
|
Cao đẳng
|
A
|
|
15a.206
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/11/2014
|
GV mầm non hạng
III
|
V.07.02.05
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/11/2014
|
|
86
|
Phạm Thị Hồng Nguyện
|
16/12/1982
|
GVMN chính
|
Cao đẳng
|
|
B
|
15a.206
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/10/2015
|
GV mầm non hạng
III
|
V.07.02.05
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/10/2015
|
|
87
|
Nguyễn Thị Xí
|
13/7/1987
|
GVMN chính
|
Cao đẳng
|
|
A
|
15a.206
|
1/10
|
2.10
|
|
|
01/6/2015
|
GV mầm non hạng
III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2.10
|
|
|
01/6/2015
|
|
88
|
Lê Thị Kiều Trang
|
24/5/1991
|
GVMN chính
|
Cao đẳng
|
|
A
|
15a.206
|
1/10
|
2.10
|
|
|
|
GV mầm non hạng
III
|
V.07.02.05
|
1/10
|
2.10
|
|
|
|
Tập sự 12 tháng,
từ 01/6/2015
|
*
|
Hạng IV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
89
|
Huỳnh Thị Đốc
|
10/12/1961
|
GVMN
|
Trung cấp
|
|
|
15.115
|
12/12
|
4.06
|
5%
|
|
01/11/2015
|
GV mầm non hạng IV
|
V.07.02.06
|
12/12
|
4.06
|
5%
|
|
01/11/2015
|
|
90
|
Huỳnh Thị Phú
|
08/01/1962
|
GVMN
|
Trung cấp
|
|
|
15.115
|
12/12
|
4.06
|
5%
|
|
01/11/2015
|
GV mầm non hạng IV
|
V.07.02.06
|
12/12
|
4.06
|
5%
|
|
01/11/2015
|
|
91
|
Huỳnh Thị Cân
|
09/01/1969
|
GVMN
|
Trung cấp
|
B
|
B
|
15.115
|
11/12
|
3.86
|
|
|
01/11/2014
|
GV mầm non hạng IV
|
V.07.02.06
|
11/12
|
3.86
|
|
|
01/11/2014
|
|
92
|
Nguyễn Thị Bích Thủy
|
21/11/1971
|
GVMN
|
Trung cấp
|
B
|
B
|
15.115
|
7/12
|
3.06
|
|
|
01/11/2014
|
GV mầm non hạng IV
|
V.07.02.06
|
7/12
|
3.06
|
|
|
01/11/2014
|
|
93
|
Nguyễn Thị Kiều
|
15/5/1979
|
GVMN
|
Trung cấp
|
B
|
B
|
15.115
|
9/12
|
3.46
|
|
|
01/11/2015
|
GV mầm non hạng IV
|
V.07.02.06
|
9/12
|
3.46
|
|
|
01/11/2015
|
|
94
|
Trần Thị Phương Mai
|
15/11/1988
|
GVMN
|
Trung cấp
|
B
|
A
|
15.115
|
4/12
|
2.46
|
|
|
01/9/2015
|
GV mầm non hạng IV
|
V.07.02.06
|
4/12
|
2.46
|
|
|
01/9/2015
|
|
95
|
Nguyễn Thị Diễm
|
02/11/1990
|
GVMN
|
Trung cấp
|
B
|
A
|
15.115
|
3/12
|
2.26
|
|
|
01/9/2014
|
GV mầm non hạng IV
|
V.07.02.06
|
3/12
|
2.26
|
|
|
01/9/2014
|
|
|
Trường Mầm non Phổ Minh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
*
|
Hạng III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
96
|
Phan Thị Thủy
|
20/3/1961
|
Hiệu trưởng,
GVMN chính
|
Cao đẳng
|
|
A
|
15a.206
|
10/10
|
4.89
|
5%
|
|
01/5/2015
|
GV mầm non hạng
III
|
V.07.02.05
|
10/10
|
4.89
|
5%
|
|
01/5/2015
|
|
97
|
Huỳnh Thị Mỹ Lệ
|
17/8/1981
|
Phó Hiệu trưởng,
GVMN chính
|
Cao đẳng
|
|
|
15a.206
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/7/2014
|
GV mầm non hạng
III
|
V.07.02.05
|
4/10
|
3.03
|
|
|
01/7/2014
|
|
*
|
Hạng IV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
98
|
Nguyễn Thị Kim Trọng
|
06/7/1961
|
GVMN
|
Trung cấp
|
|
|
15.115
|
12/12
|
4.06
|
5%
|
|
01/11/2015
|
GV mầm non hạng IV
|
V.07.02.06
|
12/12
|
4.06
|
5%
|
|
01/11/2015
|
|
99
|
Trần Thị Tám
|
28/01/1963
|
GVMN
|
Trung cấp
|
|
|
15.115
|
12/12
|
4.06
|
5%
|
|
01/11/2015
|
GV mầm non hạng IV
|
V.07.02.06
|
12/12
|
4.06
|
5%
|
|
01/11/2015
|
|
100
|
Huỳnh Thị Yến
|
20/11/1969
|
GVMN
|
Trung cấp
|
|
|
15.115
|
12/12
|
4.06
|
|
|
01/11/2015
|
GV mầm non hạng IV
|
V.07.02.06
|
12/12
|
4.06
|
|
|
01/11/2015
|
|
101
|
Trần Thị Kim Cúc
|
27/8/1968
|
GVMN
|
Trung cấp
|
|
|
15.115
|
11/12
|
3.86
|
|
|
01/11/2015
|
GV mầm non hạng IV
|
V.07.02.06
|
11/12
|
3.86
|
|
|
01/11/2015
|
|
102
|
Nguyễn Thị Kiều
|
20/6/1984
|
GVMN
|
Trung cấp
|
B
|
A
|
15.115
|
5/12
|
2.66
|
|
|
01/12/2014
|
GV mầm non hạng IV
|
V.07.02.06
|
5/12
|
2.66
|
|
|
01/12/2014
|
|
103
|
Trần Thị Lệ Hiền
|
22/12/1987
|
GVMN
|
Trung cấp
|
|
|
15.115
|
3/12
|
2.26
|
|
|
06/9/2014
|
GV mầm non hạng IV
|
V.07.02.06
|
3/12
|
2.26
|
|
|
06/9/2014
|
|
|
Trường Mầm non Thị Trấn Đức
Phổ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
*
|
Hạng II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
104
|
Hồ Thị Tiết
|
06/9/1969
|
GVMN cao cấp
|
Đại học
|
A
|
|
15a.205
|
7/9
|
4.32
|
|
|
01/02/2014
|
GV mầm non hạng II
|
V.07.02.04
|
7/9
|
4.32
|
|
|
01/02/2014
|
|
105
|
Lê Thị Phương
|
10/8/1968
|
Hiệu trưởng,
GVMN cao cấp
|
Đại học
|
A
|
A
|
15a.205
|
6/9
|
3.99
|
|
|
01/5/2013
|
GV mầm non hạng II
|
V.07.02.04
|
6/9
|
3.99
|
|
|
01/5/2013
|
|
106
|
Hà Thị Bích Hạnh
|
03/5/1969
|
GVMN cao cấp
|
Đại học
|
|
|
15a.205
|
5/9
|
3.66
|
|
|
01/3/2013
|
GV mầm non hạng II
|
V.07.02.04
|
5/9
|
3.66
|
| | |