|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
1373/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
|
Người ký:
|
Lê Ngọc Châu
|
Ngày ban hành:
|
03/06/2024
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH HÀ TĨNH
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 1373/QĐ-UBND
|
Hà Tĩnh, ngày 03
tháng 6 năm 2024
|
QUYẾT ĐỊNH
PHÊ DUYỆT DANH MỤC SÁCH GIÁO KHOA LỚP 5, LỚP 9, LỚP 12 SỬ DỤNG
TRONG CÁC CƠ SỞ GIÁO DỤC PHỔ THÔNG TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH HÀ TĨNH TỪ NĂM HỌC 2024 -
2025
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính
quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của
Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11
năm 2019;
Căn cứ Luật Giáo dục ngày 14
tháng 6 năm 2019;
Căn cứ Thông tư số
32/2018/TT-BGDĐT ngày 26/12/2018 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc
ban hành Chương trình giáo dục phổ thông (được sửa đổi, bổ sung tại Thông tư số
13/2022/TT-BGDĐT ngày 03/8/2022 của Bộ Giáo dục và Đào tạo);
Căn cứ Thông tư số
27/2023/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 12 năm 2023 của Bộ Giáo dục và Đào tạo về Quy định
việc lựa chọn sách giáo khoa trong cơ sở giáo dục phổ thông;
Căn cứ các Quyết định phê
duyệt và phê duyệt bổ sung Danh mục sách giáo khoa lớp 5, lớp 9, lớp 12 sử dụng
trong các cơ sở giáo dục phổ thông của Bộ Giáo dục và Đào tạo;
Căn cứ Quyết định số
06/2024/QĐ-UBND ngày 29 tháng 3 năm 2024 của Ủy ban nhân dân tỉnh về Quy định
Tiêu chí lựa chọn sách giáo khoa trong cơ sở giáo dục phổ thông trên địa bàn tỉnh
Hà Tĩnh;
Căn cứ nội dung báo cáo của
Sở Giáo dục và Đào tạo tại Văn bản số 953/BC-SGDĐT ngày 14/5/2024 về báo cáo kết
quả lựa chọn sách giáo khoa lớp 5, lớp 9, lớp 12 của các cơ sở giáo dục phổ
thông trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở
Giáo dục và Đào tạo tại Tờ trình số 967/TTr-SGDĐT ngày 15/5/2024 về việc đề nghị
phê duyệt Danh mục sách giáo khoa lớp 5, lớp 9, lớp 12 sử dụng trong các cơ sở
giáo dục phổ thông trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh từ năm học 2024 - 2025.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1.
Phê duyệt danh mục sách giáo khoa lớp 5, lớp 9, lớp
12 sử dụng trong các cơ sở giáo dục phổ thông trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh từ năm
học 2024 - 2025 (có Danh mục sách giáo khoa lớp 5, lớp 9, lớp 12 kèm
theo).
Điều 2. Giao
Sở Giáo dục và Đào tạo:
- Chủ trì, phối hợp với Ủy ban
nhân dân các huyện, thành phố, thị xã và chỉ đạo các cơ sở giáo dục, đơn vị có
liên quan theo chức năng, nhiệm vụ, có trách nhiệm thông báo danh mục sách giáo
khoa được phê duyệt kèm theo Quyết định này đến các cơ sở giáo dục phổ thông
trên địa bàn tỉnh để tổ chức thực hiện theo đúng quy định của pháp luật hiện
hành.
- Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo
phải chịu hoàn toàn trách nhiệm trước Ủy ban nhân dân tỉnh và Chủ tịch Ủy ban
nhân dân tỉnh về Danh mục sách giáo khoa lớp 5, lớp 9, lớp 12 sử dụng trong các
cơ sở giáo dục phổ thông trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh từ năm học 2024 - 2025 được
lựa chọn và trình Ủy ban nhân dân tỉnh phê duyệt tại Quyết định này.
Điều 3. Quyết
định có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành;
Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân
tỉnh, Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện,
thành phố, thị xã; các cơ sở giáo dục phổ thông và Thủ trưởng các cơ quan, đơn
vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Bộ Giáo dục và Đào tạo; (để
- TTr Tỉnh ủy, TTr HĐND tỉnh; (báo cáo
- Chủ tịch, các PCT UBND tỉnh;
- Chánh VP, PCVP UBND tỉnh;
- Trung tâm CB-TH;
- Lưu: VT, TH, VX.
|
TM. ỦY BAN NHÂN
DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Lê Ngọc Châu
|
PHỤ LỤC 1.1.
DANH MỤC SÁCH GIÁO KHOA LỚP 5 CỦA CÁC CƠ SỞ GIÁO DỤC TIỂU
HỌC
(Kèm theo Quyết định số: 1373/QĐ-UBND ngày 03/6/2024 của Ủy ban nhân dân tỉnh
Hà Tĩnh)
TT
|
Cơ sở giáo dục tiểu học
|
Huyện/ TX/TP
|
Tên các bộ sách giáo khoa lớp 5 được
phê duyệt sử dụng tại các cơ sở giáo dục tiểu học
|
Tiếng Việt 5
|
Toán 5
|
Đạo đức 5
|
Lịch sử và Địa lí 5
|
Khoa học 5
|
Giáo dục thể chất 5
|
Âm nhạc 5
|
Mĩ thuật 5
|
Hoạt động trải nghiệm 5
|
Công nghệ 5
|
Tin học 5
|
Tiếng Anh 5
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
(10)
|
(11)
|
(12)
|
(13)
|
(14)
|
(15)
|
1
|
TH
Kỳ Ninh
|
TX Kỳ Anh
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
Global Success
|
2
|
TH
Hưng Trí
|
TX Kỳ Anh
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
CD
|
CD
|
CD
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KTCDTC
|
Global Success
|
3
|
TH
Kỳ Hà
|
TX Kỳ Anh
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
Global Success
|
4
|
TH
Kỳ Trinh
|
TX Kỳ Anh
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
Global Success
|
5
|
TH
Kỳ Thịnh 1
|
TX Kỳ Anh
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
Global Success
|
6
|
TH
Kỳ Thịnh 2
|
TX Kỳ Anh
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
Global Success
|
7
|
TH
Kỳ Long
|
TX Kỳ Anh
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
Global Success
|
8
|
TH
Kỳ Liên
|
TX Kỳ Anh
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
Global Success
|
9
|
TH
Kỳ Phương
|
TX Kỳ Anh
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
Global Success
|
10
|
TH-THCS
Kỳ Nam
|
TX Kỳ Anh
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
Global Success
|
11
|
TH-THCS
Kỳ Hoa
|
TX Kỳ Anh
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
Global Success
|
12
|
TH
Kỳ Lợi
|
TX Kỳ Anh
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
Global Success
|
13
|
TH
Hoa Sen
|
TX Kỳ Anh
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
Global Success
|
14
|
TH
Kỳ Phong
|
Kỳ Anh
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
15
|
TH
Kỳ Bắc
|
Kỳ Anh
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
16
|
TH
Kỳ Tiến
|
Kỳ Anh
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
17
|
TH
Kỳ Xuân
|
Kỳ Anh
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
18
|
TH
Kỳ Giang
|
Kỳ Anh
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
19
|
TH
Kỳ Khang 1
|
Kỳ Anh
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
20
|
TH
Kỳ Khang 2
|
Kỳ Anh
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
21
|
TH
Kỳ Phú
|
Kỳ Anh
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
22
|
TH
Kỳ Đồng
|
Kỳ Anh
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
23
|
TH
Kỳ Thọ
|
Kỳ Anh
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
24
|
TH
Kỳ Thư
|
Kỳ Anh
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
25
|
TH
Kỳ Châu
|
Kỳ Anh
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
26
|
TH
Kỳ Tân
|
Kỳ Anh
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
27
|
TH
Kỳ Tây
|
Kỳ Anh
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
28
|
TH
Lâm Hợp
|
Kỳ Anh
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
29
|
TH
Kỳ Sơn
|
Kỳ Anh
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
30
|
TH
Kỳ Thượng
|
Kỳ Anh
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
31
|
TH-THCS
Kỳ Lạc
|
Kỳ Anh
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
32
|
TH-THCS
Kỳ Văn
|
Kỳ Anh
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
33
|
TH-THCS
Kỳ Trung
|
Kỳ Anh
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
34
|
TH-THCS
Kỳ Hải
|
Kỳ Anh
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
35
|
TH
Cẩm Thành
|
Cẩm Xuyên
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
Wonderful World
|
36
|
TH
Cẩm Vịnh
|
Cẩm Xuyên
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
Wonderful World
|
37
|
TH
Cẩm Bình
|
Cẩm Xuyên
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
Wonderful World
|
38
|
TH
Cẩm Thạch
|
Cẩm Xuyên
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
Wonderful World
|
39
|
TH
Cẩm Minh
|
Cẩm Xuyên
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
i-Learn Smart Start
|
40
|
TH
Cẩm Lạc
|
Cẩm Xuyên
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
i-Learn Smart Start
|
41
|
TH
Cẩm Lĩnh
|
Cẩm Xuyên
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
i-Learn Smart Start
|
42
|
TH
Cẩm Thịnh
|
Cẩm Xuyên
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
i-Learn Smart Start
|
43
|
TH
Cẩm Hà
|
Cẩm Xuyên
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
i-Learn Smart Start
|
44
|
TH
thị trấn Cẩm Xuyên 1
|
Cẩm Xuyên
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
i-Learn Smart Start
|
45
|
TH
thị trấn Cẩm Xuyên 2
|
Cẩm Xuyên
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
i-Learn Smart Start
|
46
|
TH
Nam Phúc Thăng 1
|
Cẩm Xuyên
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
i-Learn Smart Start
|
47
|
TH
Nam Phúc Thăng 2
|
Cẩm Xuyên
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
i-Learn Smart Start
|
48
|
TH
thị trấn Thiên Cầm
|
Cẩm Xuyên
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
i-Learn Smart Start
|
49
|
TH
Cẩm Dương
|
Cẩm Xuyên
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
i-Learn Smart Start
|
50
|
TH
Yên Hòa
|
Cẩm Xuyên
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
i-Learn Smart Start
|
51
|
TH
Cẩm Duệ
|
Cẩm Xuyên
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
i-Learn Smart Start
|
52
|
TH
Cẩm Trung
|
Cẩm Xuyên
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
i-Learn Smart Start
|
53
|
TH
Cẩm Lộc
|
Cẩm Xuyên
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
i-Learn Smart Start
|
54
|
TH
Cẩm Sơn
|
Cẩm Xuyên
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
i-Learn Smart Start
|
55
|
TH
Cẩm Hưng
|
Cẩm Xuyên
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
i-Learn Smart Start
|
56
|
TH
Cẩm Nhượng
|
Cẩm Xuyên
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
i-Learn Smart Start
|
57
|
TH
Cẩm Mỹ
|
Cẩm Xuyên
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
i-Learn Smart Start
|
58
|
TH
Cẩm Quang
|
Cẩm Xuyên
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
i-Learn Smart Start
|
59
|
TH-THCS
Phan Đình Giót
|
Cẩm Xuyên
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
i-Learn Smart Start
|
60
|
TH
Bắc Hà
|
TP Hà Tĩnh
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
i-Learn Smart Start
|
61
|
TH
Nam Hà
|
TP Hà Tĩnh
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
i-Learn Smart Start
|
62
|
TH
Nguyễn Du
|
TP Hà Tĩnh
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
i-Learn Smart Start
|
63
|
TH
Đại Nài
|
TP Hà Tĩnh
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
Wonderful World
|
64
|
TH
Trần Phú
|
TP Hà Tĩnh
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
i-Learn Smart Start
|
65
|
TH
Tân Giang
|
TP Hà Tĩnh
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
Wonderful World
|
66
|
TH
Hà Huy Tập
|
TP Hà Tĩnh
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
Wonderful World
|
67
|
TH
Đồng Môn
|
TP Hà Tĩnh
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
i-Learn Smart Start
|
68
|
TH
Văn Yên
|
TP Hà Tĩnh
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
i-Learn Smart Start
|
69
|
TH
Thạch Quý
|
TP Hà Tĩnh
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
i-Learn Smart Start
|
70
|
TH
Thạch Linh
|
TP Hà Tĩnh
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
Wonderful World
|
71
|
TH
Thạch Hưng
|
TP Hà Tĩnh
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
i-Learn Smart Start
|
72
|
TH
Thạch Trung
|
TP Hà Tĩnh
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
i-Learn Smart Start
|
73
|
TH
Thạch Hạ
|
TP Hà Tĩnh
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
i-Learn Smart Start
|
74
|
TH
Thạch Bình
|
TP Hà Tĩnh
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
i-Learn Smart Start
|
75
|
TH
Thạch Kênh
|
Thạch Hà
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
76
|
TH
Thạch Liên
|
Thạch Hà
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
77
|
TH
Lý Tự Trọng
|
Thạch Hà
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
78
|
TH
Thạch Long
|
Thạch Hà
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
79
|
TH
Thạch Sơn
|
Thạch Hà
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
80
|
TH1
thị trấn Thạch Hà
|
Thạch Hà
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
81
|
TH2
thị trấn Thạch Hà
|
Thạch Hà
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
82
|
TH
Thạch Ngọc
|
Thạch Hà
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
83
|
TH
Ngọc Sơn
|
Thạch Hà
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
84
|
TH
Thạch Đài
|
Thạch Hà
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
CD
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Wonderful World
|
85
|
TH
Thạch Lưu
|
Thạch Hà
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
86
|
TH
Tô Hiến Thành
|
Thạch Hà
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
87
|
TH
Bắc Sơn
|
Thạch Hà
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
88
|
TH
Thạch Xuân
|
Thạch Hà
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
89
|
TH1
Tân Lâm Hương
|
Thạch Hà
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
CD
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
90
|
TH2
Tân Lâm Hương
|
Thạch Hà
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
91
|
TH
Nam Điền
|
Thạch Hà
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
92
|
TH
Thạch Khê
|
Thạch Hà
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
93
|
TH
Thạch Hải
|
Thạch Hà
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
94
|
TH
Thạch Lạc
|
Thạch Hà
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
95
|
TH
Đỉnh Bàn
|
Thạch Hà
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
96
|
TH
Tượng Sơn
|
Thạch Hà
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
97
|
TH
Thạch Thắng
|
Thạch Hà
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
98
|
TH
Thạch Văn
|
Thạch Hà
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
99
|
TH
Thạch Trị
|
Thạch Hà
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
100
|
TH
Thạch Hội
|
Thạch Hà
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
101
|
TH
Thạch Kim
|
Lộc Hà
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
102
|
TH
thị trấn Lộc Hà
|
Lộc Hà
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
103
|
TH
Hộ Độ
|
Lộc Hà
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
104
|
TH
Mai Phụ
|
Lộc Hà
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
105
|
TH
Thạch Mỹ
|
Lộc Hà
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
106
|
TH
Thạch Châu
|
Lộc Hà
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
107
|
TH
Bình An
|
Lộc Hà
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
108
|
TH
Thịnh Lộc
|
Lộc Hà
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
109
|
TH
Ích Hậu
|
Lộc Hà
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
110
|
TH
Thụ Lộc
|
Lộc Hà
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
111
|
TH
Tân Lộc
|
Lộc Hà
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
112
|
TH
Hồng Lộc
|
Lộc Hà
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
113
|
TH
Hà Tông Mục
|
Can Lộc
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
Global Success
|
114
|
TH
Đồng Lộc
|
Can Lộc
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
Global Success
|
115
|
TH
thị trấn Nghèn
|
Can Lộc
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
Global Success
|
116
|
TH
Phúc Lộc
|
Can Lộc
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
Global Success
|
117
|
TH
Vượng Lộc
|
Can Lộc
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
Global Success
|
118
|
TH
Khánh Vĩnh Yên
|
Can Lộc
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
Global Success
|
119
|
TH
Trung Lộc
|
Can Lộc
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
Global Success
|
120
|
TH
Quang Lộc
|
Can Lộc
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
Global Success
|
121
|
TH
Thượng Lộc
|
Can Lộc
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
Global Success
|
122
|
TH
Gia Hanh
|
Can Lộc
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
Global Success
|
123
|
TH
Mỹ Lộc
|
Can Lộc
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
Global Success
|
124
|
TH
Nga Lộc
|
Can Lộc
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
Global Success
|
125
|
TH
Sơn Lộc
|
Can Lộc
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
Global Success
|
126
|
TH
Phú Lộc
|
Can Lộc
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
Global Success
|
127
|
TH
Phan Kính
|
Can Lộc
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
Global Success
|
128
|
TH
Xuân Lộc
|
Can Lộc
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
Global Success
|
129
|
TH
Ngô Đức Kế
|
Can Lộc
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
Global Success
|
130
|
TH
Võ Liêm Sơn
|
Can Lộc
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
Global Success
|
131
|
TH
Thanh Lộc
|
Can Lộc
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
Global Success
|
132
|
TH
Trung Lương
|
TX Hồng Lĩnh
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
Global Success
|
133
|
TH
Đức Thuận
|
TX Hồng Lĩnh
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
Wonderful World
|
134
|
TH
Bắc Hồng
|
TX Hồng Lĩnh
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
Wonderful World
|
135
|
TH
Nam Hồng
|
TX Hồng Lĩnh
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
Wonderful World
|
136
|
TH-THCS
Đậu Liêu
|
TX Hồng Lĩnh
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
Global Success
|
137
|
TH-THCS
Thuận Lộc
|
TX Hồng Lĩnh
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
Global Success
|
138
|
TH
Xuân Lam
|
Nghi Xuân
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KTCDTC
|
Global Success
|
139
|
TH
Xuân Hồng
|
Nghi Xuân
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KTCDTC
|
Global Success
|
140
|
TH
Xuân An
|
Nghi Xuân
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KTCDTC
|
Global Success
|
141
|
TH
Xuân Giang
|
Nghi Xuân
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KTCDTC
|
Global Success
|
142
|
TH
Xuân Viên
|
Nghi Xuân
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KTCDTC
|
Global Success
|
143
|
TH
thị trấn Tiên Điền
|
Nghi Xuân
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KTCDTC
|
Global Success
|
144
|
TH
Xuân Yên
|
Nghi Xuân
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KTCDTC
|
Global Success
|
145
|
TH
Xuân Hải
|
Nghi Xuân
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KTCDTC
|
Global Success
|
146
|
TH
Xuân Phổ
|
Nghi Xuân
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KTCDTC
|
Global Success
|
147
|
TH
Đan Trường
|
Nghi Xuân
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KTCDTC
|
Global Success
|
148
|
TH
Xuân Hội
|
Nghi Xuân
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KTCDTC
|
Global Success
|
149
|
TH
Xuân Mỹ
|
Nghi Xuân
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KTCDTC
|
Global Success
|
150
|
TH
Xuân Thành
|
Nghi Xuân
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KTCDTC
|
Global Success
|
151
|
TH
Cổ Đạm
|
Nghi Xuân
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KTCDTC
|
Global Success
|
152
|
TH
Xuân Liên
|
Nghi Xuân
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KTCDTC
|
Global Success
|
153
|
TH
Cương Gián 1
|
Nghi Xuân
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KTCDTC
|
Global Success
|
154
|
TH
Cương Gián 2
|
Nghi Xuân
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KTCDTC
|
Global Success
|
155
|
TH-THCS
Xuân Lĩnh
|
Nghi Xuân
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KTCDTC
|
Global Success
|
156
|
TH
Đức Lạng
|
Đức Thọ
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
Global Success
|
157
|
TH
Đức Đồng
|
Đức Thọ
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
Global Success
|
158
|
TH
Hòa Lạc
|
Đức Thọ
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
English Discovery
|
159
|
TH
Đức Long
|
Đức Thọ
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
English Discovery
|
160
|
TH
Đức Lập
|
Đức Thọ
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
English Discovery
|
161
|
TH
Tân Hương
|
Đức Thọ
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
Global Success
|
162
|
TH
Đức An
|
Đức Thọ
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
Global Success
|
163
|
TH
Đức Dũng
|
Đức Thọ
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
Global Success
|
164
|
TH
Đức Lâm
|
Đức Thọ
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
Global Success
|
165
|
TH
Trung Lễ
|
Đức Thọ
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
Global Success
|
166
|
TH
Đức Thủy
|
Đức Thọ
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
Global Success
|
167
|
TH
Đức Thanh
|
Đức Thọ
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
Global Success
|
168
|
TH
Thái Yên
|
Đức Thọ
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
Global Success
|
169
|
TH
Đức Thịnh
|
Đức Thọ
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
Global Success
|
170
|
TH
Yên Hồ
|
Đức Thọ
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
Global Success
|
171
|
TH
Quang Vĩnh
|
Đức Thọ
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
Global Success
|
172
|
TH
Nguyễn Trãi
|
Đức Thọ
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
Global Success
|
173
|
TH
Xuân Thiều
|
Đức Thọ
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
Global Success
|
174
|
TH
Đức Yên
|
Đức Thọ
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
Global Success
|
175
|
TH
Thị Trấn
|
Đức Thọ
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
Global Success
|
176
|
TH
Tùng Ảnh
|
Đức Thọ
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
Global Success
|
177
|
TH
Trường Sơn
|
Đức Thọ
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
English Discovery
|
178
|
TH
Liên Minh
|
Đức Thọ
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
English Discovery
|
179
|
TH
Tùng Châu
|
Đức Thọ
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
English Discovery
|
180
|
TH
Sơn Kim 1
|
Hương Sơn
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
i-Learn Smart Start
|
181
|
TH
Sơn Kim 2
|
Hương Sơn
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
i-Learn Smart Start
|
182
|
TH
thị trấn Tây Sơn
|
Hương Sơn
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
i-Learn Smart Start
|
183
|
TH
Sơn Tây
|
Hương Sơn
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
i-Learn Smart Start
|
184
|
TH-THCS
Sơn Lĩnh
|
Hương Sơn
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
i-Learn Smart Start
|
185
|
TH-THCS
Sơn Hồng
|
Hương Sơn
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
i-Learn Smart Start
|
186
|
TH
Quang Diệm
|
Hương Sơn
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
i-Learn Smart Start
|
187
|
TH
Sơn Giang
|
Hương Sơn
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
i-Learn Smart Start
|
188
|
TH
Sơn Lâm
|
Hương Sơn
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
i-Learn Smart Start
|
189
|
TH
thị trấn Phố Châu
|
Hương Sơn
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
i-Learn Smart Start
|
190
|
TH
Sơn Hàm
|
Hương Sơn
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
i-Learn Smart Start
|
191
|
TH
Sơn Trường
|
Hương Sơn
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
i-Learn Smart Start
|
192
|
TH
Sơn Trung
|
Hương Sơn
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
i-Learn Smart Start
|
193
|
TH
Sơn Phú
|
Hương Sơn
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
i-Learn Smart Start
|
194
|
TH
Sơn Bằng
|
Hương Sơn
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
i-Learn Smart Start
|
195
|
TH
Kim Hoa
|
Hương Sơn
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
i-Learn Smart Start
|
196
|
TH
Sơn Châu
|
Hương Sơn
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
i-Learn Smart Start
|
197
|
TH
Sơn Bình
|
Hương Sơn
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
i-Learn Smart Start
|
198
|
TH
Sơn Long
|
Hương Sơn
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
i-Learn Smart Start
|
199
|
TH
Sơn Trà
|
Hương Sơn
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
i-Learn Smart Start
|
200
|
TH
Tân Mỹ Hà
|
Hương Sơn
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
i-Learn Smart Start
|
201
|
TH
Sơn Ninh
|
Hương Sơn
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
i-Learn Smart Start
|
202
|
TH
An Hòa Thịnh
|
Hương Sơn
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
i-Learn Smart Start
|
203
|
TH
Sơn Tiến
|
Hương Sơn
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
i-Learn Smart Start
|
204
|
TH-THCS
Sơn Lễ
|
Hương Sơn
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
i-Learn Smart Start
|
205
|
TH
Đức Liên
|
Vũ Quang
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
Global Success
|
206
|
TH
Đức Hương
|
Vũ Quang
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
207
|
TH
Đức Bồng
|
Vũ Quang
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
Global Success
|
208
|
TH
Đức Lĩnh
|
Vũ Quang
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
209
|
TH
Đức Giang
|
Vũ Quang
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
210
|
TH
Ân Phú
|
Vũ Quang
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
211
|
TH
Thị Trấn
|
Vũ Quang
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
212
|
TH
Hương Minh
|
Vũ Quang
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
213
|
TH
Hương Điền
|
Vũ Quang
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
214
|
TH
Hương Quang
|
Vũ Quang
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
215
|
TH-THCS
Đức Lĩnh
|
Vũ Quang
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
216
|
TH-THCS
Quang Thọ
|
Vũ Quang
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KTCDTC
|
Global Success
|
217
|
TH-THCS
Sơn Thọ
|
Vũ Quang
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
218
|
TH
Hương Lâm
|
Hương Khê
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
219
|
TH
Hương Liên
|
Hương Khê
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
220
|
TH
Hương Trạch
|
Hương Khê
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
221
|
TH
Phúc Trạch
|
Hương Khê
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
222
|
TH
Hương Đô
|
Hương Khê
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
223
|
TH
Hương Trà
|
Hương Khê
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
224
|
TH
Lộc Yên
|
Hương Khê
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
225
|
TH
Hương Xuân
|
Hương Khê
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
226
|
TH
Hương Vĩnh
|
Hương Khê
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
227
|
TH
Phú Gia
|
Hương Khê
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
228
|
TH
Phú Phong
|
Hương Khê
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
229
|
TH
thị trấn Hương Khê
|
Hương Khê
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
230
|
TH
Gia Phố
|
Hương Khê
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
231
|
TH
Hương Thủy
|
Hương Khê
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
232
|
TH
Hương Giang
|
Hương Khê
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
233
|
TH
Hương Long
|
Hương Khê
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
234
|
TH
Hương Bình
|
Hương Khê
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
235
|
TH
Hà Linh
|
Hương Khê
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
236
|
TH
Phúc Đồng
|
Hương Khê
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
237
|
TH
Hòa Hải
|
Hương Khê
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
238
|
TH
Điền Mỹ
|
Hương Khê
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
239
|
TH-THCS&THPT
Đại học Hà Tĩnh
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
i-Learn Smart Start
|
240
|
TH-THCS&THPT
Albert Einstein Hà Tĩnh
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
CD
|
CD
|
CD
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
241
|
TH-THCS&THPT
iSchool Hà Tĩnh
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
i-Learn Smart Start
|
Phụ
lục 1.1 gồm có 09 trang./.
Ghi chú:
1. Tên viết tắt của các bộ
sách: CD – Cánh Diều; KNTTVCS – Kết nối tri thức với cuộc sống; KTCDTC - Kiến tạo
công dân toàn cầu.
2. Các thông tin về danh mục
sách giáo khoa lớp 5 được các cơ sở giáo dục tiểu học trên địa bàn tỉnh lựa chọn
sử dụng có trong Phụ lục 1.2 (kèm theo).
PHỤ LỤC 1.2.
DANH MỤC SÁCH GIÁO KHOA LỚP 5 ĐƯỢC CÁC CƠ SỞ GIÁO DỤC TIỂU
HỌC TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH HÀ TĨNH LỰA CHỌN SỬ DỤNG
(Kèm theo Quyết định số: 1373/QĐ-UBND ngày 03/6/2024 của UBND tỉnh Hà Tĩnh)
TT
|
Tên sách
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Cánh Diều)
|
Tập 1: Nguyễn Minh Thuyết (Tổng
Chủ biên kiêm Chủ biên), Chu Thị Thủy An, Vũ Trọng Đông, Nguyễn Khánh Hà, Đỗ
Thu Hà, Đặng Kim Nga
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (Đơn vị liên
kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh)
|
Tập 2: Nguyễn Minh Thuyết (Tổng
Chủ biên kiêm Chủ biên), Chu Thị Thủy An, Nguyễn Hoàng Mỹ Anh, Hoàng Hòa
Bình, Nguyễn Khánh Hà, Trần Đức Hùng
|
2
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm
|
3
|
Toán 5 (Cánh Diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên),
Đỗ Tiến Đạt (Chủ biên), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thuý Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
4
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Đạo đức 5 (Cánh Diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Đỗ Tất Thiên (Chủ biên), Nguyễn Chung Hải, Nguyễn Thị Diễm My, Huỳnh
Tông Quyền, Nguyễn Thị Hàn Thy
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố
Hồ Chí Minh)
|
6
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Khoa học 5 (Cánh Diều)
|
Bùi Phương Nga (Tổng chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Hồng Bắc, Phan Thị Thanh Hội, Phùng Thanh Huyền, Lương
Việt Thái
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
8
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Cánh Diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng Chủ biên
phần Lịch sử), Nguyễn Văn Dũng (Chủ biên phần Lịch sử), Ninh Thị Hạnh, Nguyễn
Thị Phương Thanh, Lê Thông (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Nguyễn Tuyết Nga (Chủ
biên phần Địa lí), Phạm Thị Sen, Nguyễn Thị Trang Thanh
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
10
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Tin học 5 (Kiến tạo công dân toàn cầu)
|
Cao Hồng Huệ (Chủ biên), Nguyễn
Thị Thu Phương, Nguyễn Phát Tài, Nguyễn Thị Thu Trà
|
Công ty Cổ phần IIG Việt Nam (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học
Vinh)
|
12
|
Tin học 5 (Cánh Diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thanh Thủy (Chủ biên), Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Thị Hồng, Đỗ Thị Bích Ngọc,
Nguyễn Chí Trung
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
13
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
14
|
Công nghệ 5 (Cánh Diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh, Chu Văn Vượng
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố
Hồ Chí Minh)
|
15
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
16
|
Giáo dục thể chất 5 (Cánh Diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ
biên), Mai Thị Bích Ngọc (Chủ biên), Đinh Khánh Thu, Nguyễn Thị Thu Quyết,
Đinh Thị Mai Anh
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
17
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ biên),
Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm Mai
Vương
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
18
|
Âm nhạc 5 (Cánh Diều)
|
Lê Anh Tuấn (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Tạ Hoàng Mai Anh, Trương Thị Thùy Linh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố
Hồ Chí Minh)
|
19
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
20
|
Mĩ thuật 5 (Cánh Diều)
|
Nguyễn Thị Đông (Tổng Chủ
biên), Phạm Đình Bình, Nguyễn Thị Huyền (đồng Chủ biên), Nguyễn Hải Kiên
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
21
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
22
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Cánh Diều)
|
Nguyễn Dục Quang (Tổng Chủ biên),
Phạm Quang Tiệp (Chủ biên), Lê Thị Hồng Chi, Nguyễn Thị Hương, Ngô Quang Quế
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh)
|
23
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
24
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
25
|
Tiếng Anh 5 (i-Learn Smart Start)
|
Võ Đại Phúc (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Dương Hoài Thương (Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Lê Huỳnh Phương Dung
|
Công ty TNHH Education Solutions Việt Nam (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản
Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh)
|
26
|
Tiếng Anh 5 (Wonderful World)
|
Nguyễn Vũ Quỳnh Như (Chủ
biên), Trần Thị Thảo Phương, Đặng Thị Cẩm Tú, Trần Thị Thu Sương
|
Nhà xuất bản Đại học Sư phạm
|
27
|
Tiếng Anh 5 (English Discovery)
|
Trần Thị Lan Anh (Chủ biên),
Cao Thúy Hồng
|
Nhà xuất bản Đại học Sư phạm (Đơn vị liên kết: Công ty TNHH Đầu tư và
Phát triển Giáo dục Cánh Buồm)
|
Danh
mục gồm có 27 sách giáo khoa./.
PHỤ LỤC 2.1.
DANH MỤC SÁCH GIÁO KHOA LỚP 9 CỦA CÁC CƠ SỞ GIÁO DỤC
THCS
(Kèm theo Quyết định số:1373/QĐ-UBND ngày 03/6/2024 của UBND tỉnh Hà Tĩnh)
TT
|
Tên đơn vị
|
Huyện
|
Tên các bộ sách giáo khoa lớp 9 được
phê duyệt sử dụng tại các cơ sở giáo dục trung học cơ sở
|
Ngữ văn 9
|
Toán 9
|
Khoa học tự nhiên 9
|
Tiếng Anh 9
|
Lịch sử và Địa lí 9
|
Giáo dục công dân 9
|
Tin học 9
|
Âm nhạc 9
|
Mĩ thuật 9
|
Giáo dục thể chất 9
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9
|
Công nghệ 9
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
(10)
|
(11)
|
(12)
|
(13)
|
(14)
|
(15)
|
1
|
TH-THCS
Kỳ Nam
|
TX Kỳ Anh
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
2
|
TH-THCS
Kỳ Hoa
|
TX Kỳ Anh
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
3
|
THCS
Kỳ Hà
|
TX Kỳ Anh
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
4
|
THCS
Kỳ Ninh
|
TX Kỳ Anh
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
5
|
THCS
Sông Trí
|
TX Kỳ Anh
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
6
|
THCS
Trinh Lợi
|
TX Kỳ Anh
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
7
|
THCS
Kỳ Thịnh
|
TX Kỳ Anh
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
8
|
THCS
Kỳ Long
|
TX Kỳ Anh
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
9
|
THCS
Kỳ Phương
|
TX Kỳ Anh
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
10
|
THCS
Phong Bắc
|
Kỳ Anh
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
11
|
THCS
Kỳ Tiến
|
Kỳ Anh
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
12
|
THCS
Kỳ Xuân
|
Kỳ Anh
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
13
|
THCS
Nguyễn Trọng Bình
|
Kỳ Anh
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
14
|
THCS
Kỳ Khang
|
Kỳ Anh
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
15
|
THCS
Kỳ Phú
|
Kỳ Anh
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
16
|
THCS
Thư Thọ
|
Kỳ Anh
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
17
|
THCS
Kỳ Tân
|
Kỳ Anh
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
18
|
THCS
Kỳ Tây
|
Kỳ Anh
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
19
|
THCS
Lâm Hợp
|
Kỳ Anh
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
20
|
THCS
Kỳ Sơn
|
Kỳ Anh
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
21
|
THCS
Kỳ Thượng
|
Kỳ Anh
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
22
|
TH-THCS
Kỳ Hải
|
Kỳ Anh
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
23
|
TH-THCS
Kỳ Văn
|
Kỳ Anh
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
24
|
TH-THCS
Kỳ Trung
|
Kỳ Anh
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
25
|
TH-THCS
Kỳ Lạc
|
Kỳ Anh
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
26
|
THCS
Minh Lạc
|
Cẩm Xuyên
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
i-LearnSmartWorld
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
27
|
THCS
Cẩm Trung
|
Cẩm Xuyên
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
i-LearnSmartWorld
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
28
|
THCS
Sơn Hà
|
Cẩm Xuyên
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
i-LearnSmartWorld
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
29
|
THCS
Cẩm Thịnh
|
Cẩm Xuyên
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
i-LearnSmartWorld
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
30
|
THCS
Hà Huy Tập
|
Cẩm Xuyên
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
i-LearnSmartWorld
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
31
|
THCS
thị trấn Cẩm Xuyên
|
Cẩm Xuyên
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
i-LearnSmartWorld
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
32
|
THCS
Nam Phúc Thăng
|
Cẩm Xuyên
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
i-LearnSmartWorld
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
33
|
THCS
thị trấn Thiên Cầm
|
Cẩm Xuyên
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
i-LearnSmartWorld
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
34
|
THCS
Cẩm Nhượng
|
Cẩm Xuyên
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
i-LearnSmartWorld
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
35
|
THCS
Yên Hòa
|
Cẩm Xuyên
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
i-LearnSmartWorld
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
36
|
THCS
Cẩm Dương
|
Cẩm Xuyên
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
i-LearnSmartWorld
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
37
|
THCS
Nguyễn Hữu Thái
|
Cẩm Xuyên
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
i-LearnSmartWorld
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
38
|
THCS
Cẩm Bình
|
Cẩm Xuyên
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
i-LearnSmartWorld
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
39
|
THCS
Đại Thành
|
Cẩm Xuyên
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
i-LearnSmartWorld
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
40
|
THCS
Mỹ Duệ
|
Cẩm Xuyên
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
i-LearnSmartWorld
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
41
|
TH-THCS
Phan Đình Giót
|
Cẩm Xuyên
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
i-LearnSmartWorld
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
42
|
THCS
Lê Văn Thiêm
|
TP Hà Tĩnh
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
43
|
THCS
Nguyễn Du
|
TP Hà Tĩnh
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
44
|
THCS
Lê Bình
|
TP Hà Tĩnh
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
45
|
THCS
Đại Nài
|
TP Hà Tĩnh
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
46
|
THCS
Nam Hà
|
TP Hà Tĩnh
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
47
|
THCS
Thạch Linh
|
TP Hà Tĩnh
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
48
|
THCS
Hưng Đồng
|
TP Hà Tĩnh
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
49
|
THCS
Thạch Trung
|
TP Hà Tĩnh
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
50
|
THCS
Quang Trung
|
TP Hà Tĩnh
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
51
|
THCS
Nguyễn Thiếp
|
Thạch Hà
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
52
|
THCS
Long Sơn
|
Thạch Hà
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
53
|
THCS
Phan Huy Chú
|
Thạch Hà
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
54
|
THCS
Minh Tiến
|
Thạch Hà
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
55
|
THCS
Ngọc Sơn
|
Thạch Hà
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
56
|
THCS
Tô Hiến Thành
|
Thạch Hà
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
57
|
THCS
Hàm Nghi
|
Thạch Hà
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
58
|
THCS
Nguyễn Hoành Từ
|
Thạch Hà
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
59
|
THCS
Hương Điền Nam Hương
|
Thạch Hà
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
60
|
THCS
Đồng Tiến
|
Thạch Hà
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
61
|
THCS
Thắng Tượng
|
Thạch Hà
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
62
|
THCS
Lê Hồng Phong
|
Thạch Hà
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
63
|
THCS
Đỉnh Bàn
|
Thạch Hà
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
64
|
TH-THCS
Thạch Hội
|
Thạch Hà
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
65
|
THCS
Xuân Lộc
|
Can Lộc
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
66
|
THCS
Quang Lộc
|
Can Lộc
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
67
|
THCS
Sơn Lộc
|
Can Lộc
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
68
|
THCS
Mỹ Lộc
|
Can Lộc
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
69
|
THCS
Đồng Lộc
|
Can Lộc
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
70
|
THCS
Khánh Vĩnh
|
Can Lộc
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
71
|
THCS
Gia Hanh
|
Can Lộc
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
72
|
THCS
Trà Linh
|
Can Lộc
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
73
|
THCS
Yên Thanh
|
Can Lộc
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
74
|
THCS
Xuân Diệu
|
Can Lộc
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
75
|
THCS
Nguyễn Tất Thành
|
Can Lộc
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
76
|
THCS
Vũ Diệm
|
Can Lộc
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
77
|
THCS
Đặng Dung
|
Can Lộc
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
78
|
THCS
Phúc Lộc
|
Can Lộc
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
79
|
THCS
Lam Kiều
|
Can Lộc
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
80
|
THCS
Thạch Kim
|
Lộc Hà
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
81
|
THCS
thị trấn Lộc Hà
|
Lộc Hà
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
82
|
THCS
Mỹ Châu
|
Lộc Hà
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
83
|
THCS
Tân Vịnh
|
Lộc Hà
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
84
|
THCS
Bình An Thịnh
|
Lộc Hà
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
85
|
THCS
Hồng Tân
|
Lộc Hà
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
86
|
THCS
Thụ Hậu
|
Lộc Hà
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
87
|
THCS
Đan Trường Hội
|
Nghi Xuân
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
KNTTVCS
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
88
|
THCS
Hoa Liên
|
Nghi Xuân
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
89
|
THCS
Cương Gián
|
Nghi Xuân
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
90
|
THCS
Thành Mỹ
|
Nghi Xuân
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KNTTVCS
|
CD
|
91
|
THCS
Xuân An
|
Nghi Xuân
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
92
|
TH-THCS
Xuân Lĩnh
|
Nghi Xuân
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
93
|
THCS
Tiên Yên
|
Nghi Xuân
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
94
|
THCS
Nguyễn Trãi
|
Nghi Xuân
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
95
|
THCS
Lam Hồng
|
Nghi Xuân
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
96
|
THCS
Phổ Hải
|
Nghi Xuân
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
97
|
THCS
Xuân Viên
|
Nghi Xuân
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
98
|
THCS
Trung Lương
|
TX Hồng Lĩnh
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
99
|
THCS
Đức Thuận
|
TX Hồng Lĩnh
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
100
|
THCS
Bắc Hồng
|
TX Hồng Lĩnh
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
101
|
THCS
Nam Hồng
|
TX Hồng Lĩnh
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
102
|
TH-THCS
Đậu Liêu
|
TX Hồng Lĩnh
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
103
|
TH-THCS
Thuận Lộc
|
TX Hồng Lĩnh
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
104
|
THCS
Đồng Lạng
|
Đức Thọ
|
KNTTVCS
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
KNTTVCS
|
CD
|
KNTTVCS
|
CD
|
KNTTVCS
|
CD
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
105
|
THCS
Đậu Quang Lĩnh
|
Đức Thọ
|
KNTTVCS
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
KNTTVCS
|
CD
|
KNTTVCS
|
CD
|
KNTTVCS
|
CD
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
106
|
THCS
Lê Ninh
|
Đức Thọ
|
KNTTVCS
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
KNTTVCS
|
CD
|
KNTTVCS
|
CD
|
KNTTVCS
|
CD
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
107
|
THCS
Lê Văn Thiêm
|
Đức Thọ
|
KNTTVCS
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
KNTTVCS
|
CD
|
KNTTVCS
|
CD
|
KNTTVCS
|
CD
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
108
|
THCS
Thanh Dũng
|
Đức Thọ
|
KNTTVCS
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
KNTTVCS
|
CD
|
KNTTVCS
|
CD
|
KNTTVCS
|
CD
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
109
|
THCS
Bình Thịnh
|
Đức Thọ
|
KNTTVCS
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
KNTTVCS
|
CD
|
KNTTVCS
|
CD
|
KNTTVCS
|
CD
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
110
|
THCS
Nguyễn Biểu
|
Đức Thọ
|
KNTTVCS
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
KNTTVCS
|
CD
|
KNTTVCS
|
CD
|
KNTTVCS
|
CD
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
111
|
THCS
Yên Trấn
|
Đức Thọ
|
KNTTVCS
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
KNTTVCS
|
CD
|
KNTTVCS
|
CD
|
KNTTVCS
|
CD
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
112
|
THCS
Hoàng Xuân Hãn
|
Đức Thọ
|
KNTTVCS
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
KNTTVCS
|
CD
|
KNTTVCS
|
CD
|
KNTTVCS
|
CD
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
113
|
THCS
Lê Hồng Phong
|
Đức Thọ
|
KNTTVCS
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
KNTTVCS
|
CD
|
KNTTVCS
|
CD
|
KNTTVCS
|
CD
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
114
|
THCS
Chu Văn An
|
Hương Khê
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
115
|
THCS
Hà Linh
|
Hương Khê
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
116
|
THCS
Hương Trà
|
Hương Khê
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
117
|
THCS
Phúc Trạch
|
Hương Khê
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
118
|
THCS
Hương Trạch
|
Hương Khê
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
119
|
THCS
Hương Lâm
|
Hương Khê
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
120
|
THCS
Phúc Đồng
|
Hương Khê
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
121
|
THCS
Hòa Hải
|
Hương Khê
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
122
|
THCS
Điền Mỹ
|
Hương Khê
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
123
|
THCS
Phú Gia
|
Hương Khê
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
124
|
THCS
Hương Giang
|
Hương Khê
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
125
|
THCS
Gia Phố
|
Hương Khê
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
126
|
THCS
Sơn Kim
|
Hương Sơn
|
CD
|
CD
|
CD
|
i-LearnSmartWorld
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
127
|
THCS
thị trấn Tây Sơn
|
Hương Sơn
|
CD
|
CD
|
CD
|
i-LearnSmartWorld
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
128
|
THCS
Sơn Tây
|
Hương Sơn
|
CD
|
CD
|
CD
|
i-LearnSmartWorld
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
129
|
TH-THCS
Sơn Lĩnh
|
Hương Sơn
|
CD
|
CD
|
CD
|
i-LearnSmartWorld
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
130
|
TH-THCS
Sơn Hồng
|
Hương Sơn
|
CD
|
CD
|
CD
|
i-LearnSmartWorld
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
131
|
THCS
Hải Thượng Lãn Ông
|
Hương Sơn
|
CD
|
CD
|
CD
|
i-LearnSmartWorld
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
132
|
THCS
Nguyễn Tuấn Thiện
|
Hương Sơn
|
CD
|
CD
|
CD
|
i-LearnSmartWorld
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
133
|
THCS
Phan Đình Phùng
|
Hương Sơn
|
CD
|
CD
|
CD
|
i-LearnSmartWorld
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
134
|
THCS
Trung Phú
|
Hương Sơn
|
CD
|
CD
|
CD
|
i-LearnSmartWorld
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
135
|
THCSTrần
Kim Xuyến
|
Hương Sơn
|
CD
|
CD
|
CD
|
i-LearnSmartWorld
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
136
|
THCS
Hồ Tùng Mậu
|
Hương Sơn
|
CD
|
CD
|
CD
|
i-LearnSmartWorld
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
137
|
THCS
Lê Bình
|
Hương Sơn
|
CD
|
CD
|
CD
|
i-LearnSmartWorld
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
138
|
THCS
Nguyễn Khắc Viện
|
Hương Sơn
|
CD
|
CD
|
CD
|
i-LearnSmartWorld
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
139
|
TH-THCS
Sơn Lễ
|
Hương Sơn
|
CD
|
CD
|
CD
|
i-LearnSmartWorld
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
140
|
THCS
Sơn Tiến
|
Hương Sơn
|
CD
|
CD
|
CD
|
i-LearnSmartWorld
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
141
|
THCS
Ân Giang
|
Vũ Quang
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
142
|
THCS
Bồng Lĩnh
|
Vũ Quang
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
143
|
THCS
Liên Hương
|
Vũ Quang
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
144
|
THCS
Phan Đình Phùng
|
Vũ Quang
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
145
|
TH-THCS
Quang Thọ
|
Vũ Quang
|
CD
|
CD
|
CD
|
i-LearnSmartWorld
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
146
|
TH-THCS
Sơn Thọ
|
Vũ Quang
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
147
|
TH-THCS
Đức Lĩnh
|
Vũ Quang
|
KNTTVCS
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
CD
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
CD
|
CD
|
CD
|
148
|
TH-THCS&THPT
Đại học Hà Tĩnh
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
i-LearnSmartWorld
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
149
|
TH-THCS&THPT
iSchool Hà Tĩnh
|
CD
|
CD
|
CD
|
i-LearnSmartWorld
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
150
|
TH-THCS&THPT
Albert Einstein Hà Tĩnh
|
CD
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
i-LearnSmartWorld
|
KNTTVCS
|
CD
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
CD
|
KNTTVCS
|
CD
|
KNTTVCS
|
151
|
THCS-THPT
Dân tộc Nội trú Hà Tĩnh
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Global Success
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
KNTTVCS
|
Phụ
lục 2.1 gồm có 06 trang./.
Ghi chú:
1. Tên viết tắt của các bộ
sách: CD – Cánh Diều; KNTTVCS – Kết nối tri thức với cuộc sống.
2. Các thông tin về danh mục
sách giáo khoa lớp 9 được các cơ sở giáo dục trung học cơ sở trên địa bàn tỉnh
lựa chọn sử dụng có trong Phụ lục 2.2 (kèm theo).
PHỤ LỤC 2.2.
DANH MỤC SÁCH GIÁO KHOA LỚP 9 ĐƯỢC CÁC CƠ SỞ GIÁO DỤC
THCS TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH HÀ TĨNH LỰA CHỌN SỬ DỤNG
(Kèm theo Quyết định số:1373/QĐ-UBND ngày 03/6/2024 của UBND tỉnh Hà Tĩnh)
TT
|
Tên sách
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Cánh Diều)
|
Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Đỗ Thu Hà, Phạm Thị Thu Hương, Nguyễn Văn Lộc,
Vũ Thanh
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh)
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Cánh Diều)
|
Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Văn
Lộc
|
2
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Dương Tuấn Anh, Lê Trà
My, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Hải Phương, Nguyễn Thị Minh Thương
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Phan Huy Dũng, Nguyễn
Thị Mai Liên, Lê Thị Minh Nguyệt
|
3
|
Toán 9, Tập 1 (Cánh Diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương
Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Đức Quang
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Toán 9, Tập 2 (Cánh Diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương
Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Đức Quang
|
4
|
Toán 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng
|
5
|
Giáo dục công dân 9 (Cánh Diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị
Thinh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang, Trần Văn Thắng
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
6
|
Giáo dục công dân 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên), Nguyễn Hà An, Nguyễn Thị Hoàng Anh,
Nguyễn Thị Thọ
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Khoa học tự nhiên 9 (Cánh Diều)
|
Đinh Quang Báo (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Đặng Thị Oanh, Dương Xuân Quý (đồng Chủ biên), Lê Mạnh Cường,
Phạm Thuỳ Giang, Vũ Thị Bích Huyền, Nguyễn Hữu Kiên, Nguyễn Thị Diệu Linh, Trần
Đức Long, Đỗ Thị Quỳnh Mai, Đinh Trần Phương, Trương Anh Tuấn, Lê Thị Tươi,
Dương Bá Vũ, Ngô Văn Vụ
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
8
|
Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long (đồng Chủ biên), Nguyễn Thu
Hà, Tưởng Duy Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Trần Văn Kiên, Đường Khánh Linh, Nguyễn
Thị Hằng Nga, Vũ Công Nghĩa, Vũ Trọng Rỹ, Nguyễn Thị Thuần
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Lịch sử - Địa lí 9 (Cánh Diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng Chủ biên
phần Lịch sử), Nguyễn Thị Thế Bình (Chủ biên phần Lịch sử), Nguyễn Văn Ninh,
Nguyễn Mạnh Hưởng, Ninh Xuân Thao, Trần Xuân Trí; Lê Thông (Tổng Chủ biên phần
Địa lí, Nguyễn Thị Trang Thanh (Chủ biên phần Địa lí), Vũ Thị Mai Hương, Nguyễn
Thị Hoài, Dương Quỳnh Phương, Trần Thị Thanh Thuỷ
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn
vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
10
|
Lịch sử - Địa lí 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử),
Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (đồng Chủ biên phần Lịch sử), Hoàng Hải Hà,
Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ
biên phần Địa lí), Nguyễn Trọng Đức, Lê Văn Hà, Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Trầm
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 (Cánh Diều)
|
Định hướng nghề nghiệp: Nguyễn
Trọng Khanh (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Mai Lan
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh)
|
Mô đun Lắp đặt mạng điện
trong nhà: Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Mai
Lan, Vũ Thị Thu Nga, Hoàng Thị Phương Thảo, Trần Thị Như Trang
|
Mô đun chế biến thực phẩm:
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ biên), Trần Thị Lan Hương (Chủ biên), Nguyễn Thị
Hoàng Lan, Nguyễn Thị Thanh Thuỷ
|
Mô đun Trồng cây ăn quả: Nguyễn
Tất Thắng (Tổng Chủ biên), Vũ Thanh Hải (Chủ biên), Vũ Thị Thu Hiền, Phạm Thị
Bích Phương
|
12
|
Công nghệ 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Định hướng nghề nghiệp: Lê Huy
Hoàng (Tổng Chủ biên), Phạm Mạnh Hà (Chủ biên), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị
Bích Thủy, Vũ Cẩm Tú
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Mô đun Lắp đặt mạng điện
trong nhà: Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên), Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Vũ Thị Ngọc
Thuý, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh Tùng
|
Mô đun Trồng cây ăn quả: Lê
Huy Hoàng (Tổng Chủ biên), Đồng Huy Giới (Chủ biên), Bùi Thị Thu Hương, Đào
Quang Nghị
|
Mô đun Chế biến thực phẩm: Lê
Huy Hoàng (Tổng Chủ biên), Nguyễn Xuân Thành (Chủ biên), Đặng Bảo Ngọc, Nguyễn
Thị Hồng Tiến
|
13
|
Âm nhạc 9 (Cánh Diều)
|
Đỗ Thanh Hiên (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc Tuyên
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
14
|
Âm nhạc 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hoàng Long (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan, Trần Bảo Lân, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn
Thị Thanh Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
15
|
Mĩ thuật 9 (Cánh Diều)
|
Phạm Văn Tuyến (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Trần Từ Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị Mỵ, Nguyễn Thị Hồng
Thắm
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
16
|
Mĩ thuật 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Đoàn Thị Mỹ Hương (Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trương Triều Dương
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
17
|
Giáo dục thể chất 9 (Cánh Diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc, Nguyễn
Văn Thành, Đinh Khánh Thu
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
18
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ biên),
Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà, Lê Trường
Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
19
|
Tin học 9 (Cánh Diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Hồ
Cẩm Hà (Chủ biên), Nguyễn Đình Hóa, Phạm Thị Lan, Phạm Thị Anh Lê, Nguyễn Thế
Lộc, Nguyễn Chí Trung
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
20
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ biên),
Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
21
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Cánh Diều)
|
Nguyễn Dục Quang (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Đức Sơn (Chủ biên), Đàm Thị Vân Anh, Nguyễn Thuý Quỳnh, Bùi
Thanh Xuân
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh)
|
22
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Thu (Chủ biên), Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Thị Việt
Nga, Lê Thị Thanh Thủy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
23
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ biên),
Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy Phương
Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
24
|
Tiếng Anh 9 (i-Learn Smart World)
|
Võ Đại Phúc (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Dương Hoài Thương (Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Lê Huỳnh Phương
Dung
|
Công ty TNHH Education Solutions Việt Nam
|
Danh
mục có 24 sách giáo khoa./.
PHỤ LỤC 3.1.
DANH MỤC SÁCH GIÁO KHOA LỚP 12 CỦA CÁC CƠ SỞ GIÁO DỤC
THPT
(Kèm theo Quyết định số:1373/QĐ-UBND ngày 03/6/2024 của UBND tỉnh Hà Tĩnh)
TT
|
Tên trường
|
Sách giáo khoa/ Chuyên đề học tập
|
Tên các bộ Sách giáo khoa lớp 12 được
phê duyệt sử dụng tại các cơ sở giáo dục trung học phổ thông
|
Ngữ văn 12
|
Toán 12
|
Vật lí 12
|
Hóa học 12
|
Sinh học 12
|
Tiếng Anh 12
|
Lịch sử 12
|
Địa lí 12
|
Giáo dục kinh tế và pháp luật 12
|
Tin học 12
|
Âm nhạc 12
|
Mĩ thuật 12
|
Công nghệ 12, Công nghệ Điện – Điện tử
|
Công nghệ 12, Lâm nghiệp – Thủy sản
|
Giáo dục thể chất 12
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 12
|
Giáo dục Quốc phòng – An ninh
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
(10)
|
(11)
|
(12)
|
(13)
|
(14)
|
(15)
|
(16)
|
(17)
|
(18)
|
(19)
|
(20)
|
1
|
THPT Kỳ Anh
|
Sách giáo khoa
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
Global Success
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTTV CS
|
CD
|
Chuyên đề học tập
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
x
|
2
|
THPT Lê Quảng Chí
|
Sách giáo khoa
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
Global Success
|
CD
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
KNTT VCS
|
x
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
Chuyên đề học tập
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
CD
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3
|
THPT Kỳ Lâm
|
Sách giáo khoa
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
Global Success
|
CD
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNT VCS
|
Chuyên đề học tập
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
CD
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
x
|
4
|
THPT Nguyễn Thị Bích Châu
|
Sách giáo khoa
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
Global Success
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
CD
|
Chuyên đề học tập
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
x
|
5
|
THPT Nguyễn Huệ
|
Sách giáo khoa
|
KNTT VCS
|
CD
|
CD
|
KNTT VCS
|
CD
|
i-Learn Smart World
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
x
|
x
|
CD
|
CD
|
KNTT VCS
|
CD
|
CD
|
Chuyên đề học tập
|
KNTT VCS
|
CD
|
CD
|
KNTT VCS
|
CD
|
x
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
x
|
x
|
CD
|
CD
|
x
|
x
|
x
|
6
|
THPT Cẩm Xuyên
|
Sách giáo khoa
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
i-Learn Smart World
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTTV CS
|
KNTTV CS
|
Chuyên đề học tập
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
x
|
7
|
THPT Hà Huy Tập
|
Sách giáo khoa
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
i-Learn Smart World
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
Chuyên đề học tập
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
x
|
8
|
THPT Cẩm Bình
|
Sách giáo khoa
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
i-Learn Smart World
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
Chuyên đề học tập
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
x
|
9
|
THPT Nguyễn Đình Liễn
|
Sách giáo khoa
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
i-Learn Smart World
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
x
|
x
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNT VCS
|
Chuyên đề học tập
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
10
|
THPT Phan Đình Phùng
|
Sách giáo khoa
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
x
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
Chuyên đề học tập
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
x
|
CD
|
CD
|
CD
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
11
|
THPT Chuyên Hà tĩnh
|
Sách giáo khoa
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
CD
|
CD
|
KNTT VCS
|
English Discovery
|
KNTT VCS
|
CD
|
KNTT VCS
|
CD
|
x
|
x
|
CD
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
CD
|
CD
|
Chuyên đề học tập
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
CD
|
CD
|
KNTT VCS
|
x
|
KNTT VCS
|
CD
|
KNTT VCS
|
CD
|
x
|
x
|
x
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
x
|
12
|
THPT Thành Sen
|
Sách giáo khoa
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
x
|
x
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
Chuyên đề học tập
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
x
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
13
|
THPT Lý Tự Trọng
|
Sách giáo khoa
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
Global Success
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
Chuyên đề học tập
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
x
|
14
|
THPT Lê Quý Đôn
|
Sách giáo khoa
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
Global Success
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNT VCS
|
KNTT VCS
|
Chuyên đề học tập
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
15
|
THPT Nguyễn Trung Thiên
|
Sách giáo khoa
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
Global Success
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
Chuyên đề học tập
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
x
|
16
|
THPT Can Lộc
|
Sách giáo khoa
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
x
|
x
|
CD
|
CD
|
KNTT VCS
|
CD
|
CD
|
Chuyên đề học tập
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
x
|
CD
|
CD
|
CD
|
x
|
x
|
x
|
CD
|
x
|
x
|
x
|
x
|
17
|
THPT Đồng Lộc
|
Sách giáo khoa
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
x
|
x
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
Chuyên đề học tập
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
x
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
x
|
x
|
CD
|
CD
|
x
|
x
|
x
|
18
|
THPT Nghèn
|
Sách giáo khoa
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
x
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
Chuyên đề học tập
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
x
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
x
|
CD
|
CD
|
x
|
x
|
x
|
19
|
THPT Nguyễn Văn Trỗi
|
Sách giáo khoa
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
Global Success
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
Chuyên đề học tập
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
x
|
20
|
THPT Mai Thúc Loan
|
Sách giáo khoa
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
Global Success
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
Chuyên đề học tập
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
x
|
21
|
THPT Nguyễn Đổng Chi
|
Sách giáo khoa
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
KNTT VCS
|
CD
|
CD
|
CD
|
x
|
CD
|
CD
|
KNTT VCS
|
CD
|
CD
|
Chuyên đề học tập
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
x
|
CD
|
KNTT VCS
|
CD
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
22
|
THPT Hương Khê
|
Sách giáo khoa
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
Global Success
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
Chuyên đề học tập
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
x
|
23
|
THPT Phúc Trạch
|
Sách giáo khoa
|
CD
|
CD
|
CD
|
KNTT VCS
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
KNTT VCS
|
CD
|
x
|
KNTT VCS
|
CD
|
CD
|
KNTT VCS
|
CD
|
KNTT VCS
|
Chuyên đề học tập
|
CD
|
CD
|
CD
|
KNTT VCS
|
CD
|
x
|
CD
|
CD
|
KNTT VCS
|
CD
|
x
|
KNTT VCS
|
CD
|
CD
|
x
|
x
|
x
|
24
|
THPT Hàm Nghi
|
Sách giáo khoa
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
Global Success
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
Chuyên đề học tập
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
x
|
25
|
THPT Vũ Quang
|
Sách giáo khoa
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
KNTT VCS
|
CD
|
x
|
CD
|
x
|
CD
|
CD
|
CD
|
Chuyên đề học tập
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
x
|
CD
|
CD
|
CD
|
KNTT VCS
|
CD
|
x
|
CD
|
x
|
x
|
x
|
x
|
26
|
THPT Cù Huy Cận
|
Sách giáo khoa
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
x
|
x
|
x
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
Chuyên đề học tập
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
x
|
CD
|
CD
|
CD
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
27
|
THPT Hương Sơn
|
Sách giáo khoa
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
i-Learn Smart World
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
x
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
Chuyên đề học tập
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
x
|
CD
|
CD
|
CD
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
28
|
THPT Cao Thắng
|
Sách giáo khoa
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
x
|
x
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
Chuyên đề học tập
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
x
|
CD
|
CD
|
CD
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
29
|
THPT Lê Hữu Trác
|
Sách giáo khoa
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
x
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
Chuyên đề học tập
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
x
|
CD
|
CD
|
CD
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
30
|
THPT Lý Chính Thắng
|
Sách giáo khoa
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
x
|
x
|
CD
|
x
|
CD
|
CD
|
CD
|
Chuyên đề học tập
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
x
|
CD
|
CD
|
CD
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
31
|
THPT Đức Thọ
|
Sách giáo khoa
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
Global Success
|
KNTT VCS
|
CD
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
CD
|
CD
|
KNTT VCS
|
CD
|
KNTT VCS
|
Chuyên đề học tập
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
KNTT VCS
|
CD
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
CD
|
CD
|
x
|
x
|
x
|
32
|
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
Sách giáo khoa
|
CD
|
CD
|
KNTT VCS
|
CD
|
KNTT VCS
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
KNTT VCS
|
CD
|
x
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
CD
|
Chuyên đề học tập
|
CD
|
CD
|
KNTT VCS
|
CD
|
KNTT VCS
|
x
|
CD
|
CD
|
CD
|
KNTT VCS
|
CD
|
x
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
x
|
33
|
THPT Trần Phú
|
Sách giáo khoa
|
CD
|
CD
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
x
|
KNTT VCS
|
CD
|
CD
|
KNTT VCS
|
CD
|
KNTT VCS
|
Chuyên đề học tập
|
CD
|
CD
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
CD
|
x
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
x
|
x
|
CD
|
CD
|
x
|
x
|
x
|
34
|
THPT Hồng Lĩnh
|
Sách giáo khoa
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
CD
|
KNTT VCS
|
Global Success
|
CD
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
CD
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
CD
|
CD
|
Chuyên đề học tập
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
CD
|
KNTT VCS
|
x
|
CD
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
CD
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
x
|
35
|
THPT Nguyễn Công Trứ
|
Sách giáo khoa
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
CD
|
KNTT VCS
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
x
|
x
|
CD
|
CD
|
KNTT VCS
|
CD
|
CD
|
Chuyên đề học tập
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
CD
|
KNTT VCS
|
CD
|
x
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
x
|
x
|
CD
|
CD
|
x
|
x
|
x
|
36
|
THPT Nguyễn Du
|
Sách giáo khoa
|
KNTT VCS
|
CD
|
CD
|
CD
|
KNTT VCS
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
x
|
CD
|
KNTT VCS
|
CD
|
KNTT VCS
|
CD
|
Chuyên đề học tập
|
KNTT VCS
|
CD
|
CD
|
CD
|
KNTT VCS
|
x
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
x
|
x
|
CD
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
x
|
37
|
THPT Nghi Xuân
|
Sách giáo khoa
|
CD
|
KNTT VCS
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
x
|
CD
|
CD
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
CD
|
Chuyên đề học tập
|
CD
|
KNTT VCS
|
CD
|
CD
|
CD
|
x
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
x
|
CD
|
CD
|
x
|
x
|
x
|
38
|
THCS-THPT Dân tộc Nội trú Hà Tĩnh
|
Sách giáo khoa
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
Global Success
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
Chuyên đề học tập
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
x
|
39
|
TH- THCS&THPT Đại học Hà Tĩnh
|
Sách giáo khoa
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
x
|
x
|
CD
|
x
|
CD
|
CD
|
CD
|
Chuyên đề học tập
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
x
|
CD
|
CD
|
CD
|
x
|
x
|
x
|
CD
|
x
|
x
|
x
|
x
|
40
|
TH- THCS&THPT
iSChool Hà Tĩnh
|
Sách giáo khoa
|
CD
|
CD
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
KNTT VCS
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
Chuyên đề học tập
|
CD
|
CD
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
x
|
x
|
x
|
CD
|
x
|
x
|
x
|
41
|
THPT Phan Đình Giót
|
Sách giáo khoa
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
i-Learn Smart World
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
Chuyên đề học tập
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
x
|
42
|
THPT Nguyễn Khắc Viện
|
Sách giáo khoa
|
CD
|
CD
|
x
|
x
|
x
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
x
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
CD
|
CD
|
CD
|
Chuyên đề học tập
|
CD
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
CD
|
CD
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
43
|
TH- THCS&THPT Albert Einstein Hà Tĩnh
|
Sách giáo khoa
|
CD
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
English Discovery
|
CD
|
CD
|
CD
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
x
|
x
|
KNTT VCS
|
CD
|
KNTT VCS
|
Chuyên đề học tập
|
CD
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
CD
|
CD
|
CD
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
44
|
THPT Lê Hồng Phong
|
Sách giáo khoa
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
Global Success
|
CD
|
CD
|
CD
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
CD
|
CD
|
CD
|
Chuyên đề học tập
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
x
|
CD
|
CD
|
CD
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
Phụ
lục 3.1 gồm có 08 trang./.
Ghi chú:
1. Tên viết tắt của các bộ
sách: CD – Cánh diều; KNTTVCS – Kết nối tri thức với cuộc sống.
2. Các ô đánh dấu “x” là không
lựa chọn sử dụng.
2. Các thông tin về danh mục sách
giáo khoa lớp 12 được các cơ sở giáo dục THPT trên địa bàn tỉnh lựa chọn sử dụng
có trong Phụ lục 3.2 (kèm theo).
PHỤ LỤC 3.2.
DANH MỤC SÁCH GIÁO KHOA LỚP 12
ĐƯỢC CÁC CƠ SỞ GIÁO DỤC THPT TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH
HÀ TĨNH LỰA CHỌN SỬ DỤNG
(Kèm theo Quyết định số:1373/QĐ-UBND ngày 03/6/2024 của Ủy ban nhân dân tỉnh
Hà Tĩnh))
TT
|
Tên sách
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 12, (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên), Nguyễn Thị Diệu
Linh, Đặng Lưu, Trần Hạnh Mai, Hà Văn Minh, Nguyễn Thị Nương, Đỗ Hải Phong,
Nguyễn Thị Hồng Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 12, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên), Nguyễn Thị Diệu
Linh, Trần Hạnh Mai, Nguyễn Thị Ngọc Minh, Hà Văn Minh, Nguyễn Thị Nương,
Nguyễn Thị Hồng Vân
|
Chuyên đề học tập, Ngữ văn 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên), Nguyễn Thị Diệu
Linh, Hà Văn Minh, Nguyễn Thị Ngọc Minh
|
2
|
Ngữ văn 12, Tập 1 (Cánh Diều)
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng Tổng Chủ biên), Trần Văn Toàn (Chủ
biên), Bùi Minh Đức, Bùi Thanh Hoa, Phạm Thị Thu Hương, Nguyễn Thị Tuyết Minh
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
Ngữ văn 12, Tập 2 (Cánh Diều)
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng Tổng Chủ biên), Trần Văn Toàn (Chủ
biên), Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền, Bùi Thanh Hoa, Nguyễn Văn Thuấn
|
Chuyên đề học tập Ngữ văn 12 (Cánh Diều)
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng Tổng Chủ biên), Trần Văn Toàn (Chủ
biên), Bùi Minh Đức
|
3
|
Toán 12, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên), Lê Văn Cường, Trần
Mạnh Cường, Nguyễn Đạt Đăng, Lê Văn Hiện, Phan Thanh Hồng, Trần Đình Kế, Phạm
Anh Minh, Nguyễn Thị Kim Sơn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 12, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên), Trần Mạnh Cường,
Lê Văn Cường, Nguyễn Đạt Đăng, Lê Văn Hiện, Phan Thanh Hồng, Trần Đình Kế, Phạm
Anh Minh, Nguyễn Thị Kim Sơn
|
Chuyên đề học tập Toán 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên), Nguyễn Đạt Đăng, Nguyễn Thị
Kim Sơn
|
4
|
Toán 12, Tập 1 (Cánh Diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm
Sỹ Nam, Phạm Minh Phương
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Toán 12, Tập 2 (Cánh Diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm
Sỹ Nam, Phạm Minh Phương
|
Chuyên đề học tập Toán 12 (Cánh Diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm
Sỹ Nam, Phạm Minh Phương
|
5
|
Tiếng Anh 12 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Vũ Hải Hà (Chủ biên), Chu Quang Bình, Hoàng Thị Hồng Hải, Nguyễn Thị
Kim Phượng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Tiếng Anh 12 (i-Learn Smart World)
|
Võ Đại Phúc (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Dương Hoài Thương (Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Lê Huỳnh Phương
Dung
|
Nhà xuất bản Đại học Huế
|
7
|
Tiếng Anh 12 (English Discovery)
|
Trần Thị Lan Anh (Chủ biên),
Cao Thúy Hồng, Nguyễn Thu Hiền
|
Nhà xuất bản Đại học Sư phạm
|
8
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Trần Phúc, Lê Việt
Đức
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Ngọc Minh, Nguyễn
Duy Tuyến
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn, Trần
Minh Tuấn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá (Cánh Diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Đinh Thị Mai Anh, Trần Đức Dũng, Nguyễn Văn Thành
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị liên
kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
13
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ (Cánh Diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Đinh Thị Mai Anh
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
14
|
Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông (Cánh Diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Đinh Thị Mai Anh, Trương Văn Minh
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
15
|
Giáo dục thể chất 12 - Đá cầu (Cánh Diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc, Mạc Xuân Tùng
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
16
|
Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị
Mai Phương (đồng Chủ biên), Nguyễn Hà An, Ngô Thái Hà, Nguyễn Thị Hồi, Nguyễn
Thị Thu Trà
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Kết nối tri thức với
cuộc sống)
|
Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị
Mai Phương (đồng Chủ biên), Ngô Thái Hà, Nguyễn Thị Hồi
|
17
|
Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Cánh Diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thúy Nga,
Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Cánh Diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thúy Nga,
Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận
|
18
|
Lịch sử 12 (Cánh Diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Ninh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thế Bình, Lê Hiến Chương, Nguyễn Mạnh
Hưởng, Vũ Đức Liêm, Phạm Thị Tuyết
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Lịch sử 12 (Cánh Diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Ninh (Chủ biên), Lê Hiến Chương, Vũ Đức Liêm, Phạm Thị Tuyết
|
19
|
Lịch sử 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt), Trần Thị Vinh (Chủ biên), Trương Thị Bích Hạnh, Nguyễn Thị Mai
Hoa, Phan Ngọc Huyền, Hoàng Thị Hồng Nga, Phạm Hồng Tung
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Lịch sử 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt), Trần Thị Vinh (Chủ biên), Phan Ngọc Huyền, Trần Thiện Thanh,
Nguyễn Thị Mai Hoa
|
20
|
Vật lí 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên (Chủ biên), Trần Ngọc Chất, Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải,
Tưởng Duy Hải, Bùi Gia Thịnh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Vật lí 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Đặng Thanh Hải (Chủ biên), Nguyễn Chính Cương, Tưởng Duy Hải, Phạm Văn Vĩnh
|
21
|
Vật lí 12 (Cánh Diều)
|
Nguyễn Văn Khánh (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Phạm Thùy Giang, Đoàn Thị Hải Quỳnh, Trần Bá Trình,
Trương Anh Tuấn
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Vật lí 12 (Cánh Diều)
|
Nguyễn Văn Khánh (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Cao Tiến Khoa, Trương Anh Tuấn, Nguyễn Anh Vinh
|
22
|
Hóa học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Kim Long (Tổng Chủ biên),
Đặng Xuân Thư (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường, Nguyễn Văn Hải,
Lê Trọng Huyền, Nguyễn Thanh Hưng, Đường Khánh Linh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Hóa học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Kim Long (Tổng Chủ biên),
Đặng Xuân Thư (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường, Nguyễn Đăng Đạt,
Nguyễn Văn Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Đường Khánh Linh
|
23
|
Hóa học 12 (Cánh Diều)
|
Trần Thành Huế (Tổng Chủ
biên), Dương Bá Vũ (Chủ biên), Nguyễn Tiến Công, Nguyễn Ngọc Hà, Vũ Quốc
Trung
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Hóa học 12 (Cánh Diều)
|
Trần Thành Huế (Tổng Chủ
biên), Dương Bá Vũ (Chủ biên), Vũ Quốc Trung
|
24
|
Sinh học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Văn Lập (Tổng Chủ biên kiêm
Chủ biên), Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đào Anh
Phúc, Đỗ Thị Phúc
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Sinh học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Văn Lập (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đinh Đoàn Long
|
25
|
Sinh học 12 (Cánh Diều)
|
Đinh Quang Báo (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyền, Đoàn Văn Thược, Nguyễn Thị Hồng
Vân
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Sinh học 12
|
Đinh Quang Báo (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyền, Đoàn Văn Thược, Nguyễn Thị Hồng
Vân
|
26
|
Tin học 12, Định hướng Tin học ứng dụng (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng Chủ biên), Nguyễn Nam Hải, Dương Quỳnh
Nga, Lê Kim Thư, Đặng Bích Việt
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tin học 12, Định hướng Khoa học máy tính (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng Chủ biên), Dương Quỳnh Nga, Lê Kim
Thư, Đặng Bích Việt
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Định hướng Khoa học máy tính (Kết nối tri
thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Bùi Việt Hà (Chủ biên), Nguyễn Hoàng Hà, Lê Hữu Tôn
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Định hướng Tin học ứng dụng (Kết nối tri
thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Đào Kiến Quốc (Chủ biên), Ngô Văn Thứ, Đặng Bích Việt
|
27
|
Tin học 12, Tin học ứng dụng (Cánh Diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Hồ
Cẩm Hà (Chủ biên), Nguyễn Việt Anh, Hồ Sĩ Bàng, Phạm Văn Đại, Nguyễn Đình
Hoá, Phạm Thị Anh Lê, Nguyễn Thị Thuỳ Liên, Lê Anh Ngọc
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Tin học 12, Khoa học máy tính (Cánh Diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Đình Hóa (Chủ biên), Nguyễn Việt Anh, Phạm Văn Đại, Hồ Cẩm Hà, Lê Anh
Ngọc
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Tin học ứng dụng (Cánh Diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng chủ biên),
Nguyễn Chí Trung (Chủ biên), Trương Công Đoàn, Nguyễn Duy Hải, Nguyễn Đình
Hóa, Hà Mạnh Hùng
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Khoa học máy tính (Cánh Diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Đỗ
Phan Thuận (Chủ biên), Đỗ Đức Đông, Nguyễn Khánh Phương
|
28
|
Công nghệ 12, Công nghệ Điện - Điện tử (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đinh Triều Dương (Chủ biên), Phạm Duy Hưng, Hoàng Gia Hưng, Bùi Trung Ninh,
Nguyễn Đăng Phú, Nguyễn Thị Thanh Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Công nghệ Điện - Điện tử (Kết nối tri
thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đinh Triều Dương (Chủ biên), Phạm Duy Hưng, Hoàng Gia Hưng, Nguyễn Thị Thanh
Vân
|
29
|
Công nghệ 12, Lâm nghiệp - Thủy sản (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Nguyễn Xuân Cảnh, Trương Đình Hoài, Đỗ Thị Phượng,
Lê Xuân Trường, Trần Ánh Tuyết, Kim Văn Vạn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Lâm nghiệp - Thủy sản (Kết nối tri thức
với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới, Kim Văn Vạn (đồng Chủ biên), Trương Đình Hoài, Lê Xuân Trường,
Trần Ánh Tuyết
|
30
|
Công nghệ 12, Lâm nghiệp - Thuỷ sản (Cánh Diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thu Thùy, Nguyễn Ngọc Tuấn (Đồng Chủ biên), Dương Thị Hoàn, Phạm
Thị Lam Hồng, Đoàn Thị Nhinh
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Lâm nghiệp - Thuỷ sản (Cánh Diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thu Thùy, Nguyễn Ngọc Tuấn (Đồng Chủ biên), Dương Thị Hoàn, Phạm
Thị Lam Hồng, Đoàn Thị Nhinh
|
31
|
Công nghệ 12, Công nghệ Điện - Điện tử (Cánh Diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thế Công (Chủ biên), Vũ Ngọc Châm, Phí Văn Lâm, Phạm Hùng Phi,
Cao Văn Thành, Phạm Minh Tú
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Công nghệ Điện - Điện tử (Cánh Diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thế Công (Chủ biên), Nguyễn Phạm Thục Anh, Nguyễn Thanh Sơn
|
32
|
Âm nhạc 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Phương Hoa (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Tống Đức Cường, Trần Thị Thu Hà, Nguyễn Đỗ Hiệp, Nguyễn
Quang Tùng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Âm nhạc 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Phương Hoa (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Tống Đức cường
|
33
|
Âm nhạc 12 (Cánh Diều)
|
Nguyễn Hoàng Hậu (Tổng Chủ
biên), Tạ Hoàng Mai Anh (Chủ biên), Hoàng Hoa, Trần Vũ Lâm, Nguyễn Thị Tân Nhàn
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
Chuyên đề học tập Âm nhạc 12 (Cánh Diều)
|
Nguyễn Hoàng Hậu (Tổng Chủ
biên), Tạ Hoàng Mai Anh (Chủ biên), Nguyễn Mai Kiên, Trần Vũ Lâm
|
34
|
Mĩ thuật 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Lý luận và Lịch sử Mĩ thuật
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Đoàn Thị Mỹ Hương
|
Hội họa
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Lê Trần Hậu Anh, Nguyễn Thùy Linh
|
Đồ họa (Tranh in)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Trần Văn Đức, Nguyễn Thị May, Hoàng
Minh Phúc
|
Điêu khắc
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên), Phạm
Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Quách Hiền Hòa
|
Thiết kế công nghiệp
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Đỗ Đông Hưng, Đỗ Đình Tuyến
|
Thiết kế đồ họa
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Vương Quốc Chính
|
Thiết kế thời trang
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Lê Thị Hà, Lê Nguyễn Kiều Trang
|
Thiết kế mĩ thuật sân khấu, điện ảnh
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên), Phạm
Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Nguyễn Hữu Phần, Trần Thanh Việt
|
Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Nguyễn Thị Minh Thúy
|
Kiến trúc
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh
Trang
|
Chuyên đề học tập Mĩ thuật 12
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Hoàng Minh Phúc (Chủ biên), Đào Thị Hà, Nguyễn Thị May
|
35
|
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thanh Bình (Chủ biên), Lê Văn Cầu, Đỗ Thị Thanh Hương, Trần Thị Tố
Oanh, Trần Thị Cẩm Tú
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
36
|
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 (Cánh Diều)
|
Nguyễn Dục Quang (Tổng Chủ
biên), Vũ Đình Bảy (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
37
|
Địa lí 12 (Cánh Diều)
|
Lê Thông (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Minh Tuệ (Chủ biên), Nguyễn Quyết Chiến, Phan Đức Sơn, Lê Mỹ Dung, Vũ
Đình Hòa, Nguyễn Đức Tôn, Ngô Thị Hải Yến
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Địa lí 12 (Cánh Diều)
|
Lê Thông (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Minh Tuệ (Chủ biên), Nguyễn Quyết Chiến, Ngô Thị Hải Yến, Trần Thị
Thanh Thủy
|
38
|
Địa lí 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huỳnh (Tổng Chủ biên), Nguyễn
Thị Sơn (Chủ biên), Nguyễn Đình Cử, Đào Ngọc Hùng, Lê Văn Hương, Nguyễn Tú
Linh, Đỗ Thị Mùi, Lương Thị Thành Vinh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Địa lí 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huỳnh (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Sơn (Chủ biên), Đào Ngọc Hùng, Lê Văn Hương
|
39
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh 12 (Cánh Diều)
|
Nguyễn Thiện Minh (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Đức Hạnh (Chủ biên), Nguyễn Đức Đăng, Phí Văn Hạnh, Uông Thiện
Hoàng, Nguyễn Văn Tình, Hoàng Lê Nam, Lương Hồng Sinh
|
Nhà xuất bản Đại học Sư phạm
|
40
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nghiêm Viết Hải (Tổng chủ
biên), Đoàn Chí Kiên (Chủ biên), Hoàng Quốc Huy, Mai Đức Kiên, Doãn Văn Nghĩa
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
|
|
|
|
|
Danh
mục có 40 sách giáo khoa./.
PHỤ LỤC 4.1.
DANH MỤC SÁCH GIÁO KHOA LỚP 12 CỦA CÁC ĐƠN VỊ THỰC HIỆN
CHƯƠNG TRÌNH GDTX CẤP THPT
(Kèm theo Quyết định số:1373/QĐ-UBND ngày 03/6/2024 của Ủy ban nhân dân tỉnh
Hà Tĩnh)
TT
|
Tên trung tâm
|
Sách giáo khoa/Chuyên đề học tập
|
Tên các bộ sách giáo khoa lớp 12 được
phê duyệt sử dụng tại các đơn vị thực hiện Chương trình GDTX cấp THPT
|
Ngữ văn 12
|
Toán 12
|
Vật lí 12
|
Hóa học 12
|
Sinh học 12
|
Tiếng Anh 12
|
Lịch sử 12
|
Địa lí 12
|
Giáo dục kinh tế và pháp luật 12
|
Tin học 12
|
Âm nhạc 12
|
Mĩ thuật 12
|
Công nghệ 12, Công nghệ Điện – Điện tử
|
Công nghệ 12, Lâm nghiệp – Thủy sản
|
Giáo dục thể chất 12
|
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12
|
Giáo dục Quốc phòng và An ninh
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
(10)
|
(11)
|
(12)
|
(13)
|
(14)
|
(15)
|
(16)
|
(17)
|
(18)
|
(19)
|
(20)
|
1
|
Trung tâm GDTX tỉnh
|
Sách giáo khoa
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
x
|
CD
|
CD
|
x
|
CD
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
CD
|
x
|
Chuyên đề học tập
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
x
|
CD
|
CD
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2
|
Trung tâm GDNN-GDTX thị xã Kỳ Anh
|
Sách giáo khoa
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
KNTT VCS
|
x
|
Chuyên đề học tập
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
x
|
x
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3
|
Trung tâm GDNN–GDTX Cẩm Xuyên
|
Sách giáo khoa
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
KNTT VCS
|
x
|
Chuyên đề học tập
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
x
|
x
|
4
|
Trung tâm GDNN-GDTX Thạch Hà
|
Sách giáo khoa
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
KNTT VCS
|
x
|
Chuyên đề học tập
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
5
|
Trung tâm GDNN–GDTX Lộc Hà
|
Sách giáo khoa
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
KNTT VCS
|
x
|
Chuyên đề học tập
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
x
|
x
|
6
|
Trung tâm GDNN-GDTX Can Lộc
|
Sách giáo khoa
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
x
|
CD
|
CD
|
x
|
CD
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
CD
|
x
|
Chuyên đề học tập
|
CD
|
CD
|
CD
|
x
|
x
|
x
|
CD
|
CD
|
x
|
CD
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
7
|
Trung tâm GDNN-GDTX Hương Khê
|
Sách giáo khoa
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
KNTT VCS
|
x
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
x
|
x
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
KNTT VCS
|
x
|
Chuyên đề học tập
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
KNTT VCS
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
8
|
Trung tâm GDNN-GDTX Vũ Quang
|
Sách giáo khoa
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
x
|
CD
|
CD
|
x
|
CD
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
CD
|
x
|
Chuyên đề học tập
|
x
|
x
|
CD
|
CD
|
CD
|
x
|
x
|
x
|
x
|
CD
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
9
|
Trung tâm GDNN–GDTX Hương Sơn
|
Sách giáo khoa
|
KNTT VCS
|
CD
|
KNTT VCS
|
CD
|
KNTT VCS
|
x
|
CD
|
KNTT VCS
|
x
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
KNTT VCS
|
x
|
Chuyên đề học tập
|
KNTT VCS
|
CD
|
x
|
CD
|
x
|
x
|
CD
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
x
|
x
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
x
|
x
|
10
|
Trung tâm GDNN–GDTX Đức Thọ
|
Sách giáo khoa
|
CD
|
CD
|
x
|
CD
|
CD
|
i-Learn Smart World
|
CD
|
CD
|
x
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
CD
|
x
|
Chuyên đề học tập
|
CD
|
CD
|
x
|
CD
|
CD
|
x
|
CD
|
CD
|
x
|
KNTT VCS
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
11
|
Trung tâm GDNN–GDTX Nghi Xuân
|
Sách giáo khoa
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
CD
|
x
|
CD
|
CD
|
x
|
CD
|
x
|
x
|
CD
|
x
|
x
|
CD
|
x
|
Chuyên đề học tập
|
CD
|
CD
|
x
|
CD
|
x
|
x
|
CD
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
CD
|
x
|
x
|
x
|
x
|
Phụ
lục 4.1 gồm có 03 trang./.
Ghi chú:
1. Tên viết tắt của các bộ
sách: CD – Cánh Diều; KNTTVCS – Kết nối tri thức với cuộc sống.
2. Các thông tin về danh mục
sách giáo khoa lớp 12 được các đơn vị thực hiện Chương trình GDTX cấp THPT trên
địa bàn tỉnh lựa chọn sử dụng có trong Phụ lục 4.2 (kèm theo).
PHỤ LỤC 4.2.
DANH MỤC SÁCH GIÁO KHOA LỚP 12 ĐƯỢC CÁC ĐƠN VỊ THỰC HIỆN
CHƯƠNG TRÌNH GDTX CẤP THPT TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH HÀ TĨNH LỰA CHỌN SỬ DỤNG
(Kèm theo Quyết định số:1373/QĐ-UBND ngày 03/6/2024 của Ủy ban nhân dân tỉnh
Hà Tĩnh))
TT
|
Tên sách
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 12, (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh, Đặng Lưu, Trần Hạnh
Mai, Hà Văn Minh, Nguyễn Thị Nương, Đỗ Hải Phong, Nguyễn Thị Hồng Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 12, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh, Trần Hạnh Mai, Nguyễn
Thị Ngọc Minh, Hà Văn Minh, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Hồng Vân
|
Chuyên đề học tập, Ngữ văn 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên),
Phan Huy Dũng (Chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh, Hà Văn Minh, Nguyễn Thị Ngọc
Minh
|
2
|
Ngữ văn 12, Tập 1 (Cánh Diều)
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống
(đồng Tổng Chủ biên), Trần Văn Toàn (Chủ biên), Bùi Minh Đức, Bùi Thanh Hoa, Phạm
Thị Thu Hương, Nguyễn Thị Tuyết Minh
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
Ngữ văn 12, Tập 2 (Cánh Diều)
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống
(đồng Tổng Chủ biên), Trần Văn Toàn (Chủ biên), Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền,
Bùi Thanh Hoa, Nguyễn Văn Thuấn
|
Chuyên đề học tập Ngữ văn 12 (Cánh Diều)
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống
(đồng Tổng Chủ biên), Trần Văn Toàn (Chủ biên), Bùi Minh Đức
|
3
|
Toán 12, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên), Lê Văn Cường, Trần
Mạnh Cường, Nguyễn Đạt Đăng, Lê Văn Hiện, Phan Thanh Hồng, Trần Đình Kế, Phạm
Anh Minh, Nguyễn Thị Kim Sơn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt
Nam
|
Toán 12, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên), Trần Mạnh Cường,
Lê Văn Cường, Nguyễn Đạt Đăng, Lê Văn Hiện, Phan Thanh Hồng, Trần Đình Kế, Phạm
Anh Minh, Nguyễn Thị Kim Sơn
|
Chuyên đề học tập Toán 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên), Nguyễn Đạt Đăng, Nguyễn Thị
Kim Sơn
|
4
|
Toán 12, Tập 1 (Cánh Diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm
Sỹ Nam, Phạm Minh Phương
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản
- Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Toán 12, Tập 2 (Cánh Diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên kiêm
Chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm Sỹ
Nam, Phạm Minh Phương
|
Chuyên đề học tập Toán 12 (Cánh Diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm Sỹ
Nam, Phạm Minh Phương
|
5
|
Tiếng Anh 12 (i-Learn Smart World)
|
Võ Đại Phúc (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Dương Hoài Thương (Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Lê Huỳnh Phương
Dung
|
Nhà xuất bản Đại học Huế
|
6
|
Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị
Mai Phương (đồng Chủ biên), Nguyễn Hà An, Ngô Thái Hà, Nguyễn Thị Hồi, Nguyễn
Thị Thu Trà
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt
Nam
|
Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Kết nối tri thức với
cuộc sống)
|
Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị
Mai Phương (đồng Chủ biên), Ngô Thái Hà, Nguyễn Thị Hồi
|
7
|
Lịch sử 12 (Cánh Diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Ninh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thế Bình, Lê Hiến Chương, Nguyễn
Mạnh Hưởng, Vũ Đức Liêm, Phạm Thị Tuyết
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản
- Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Lịch sử 12 (Cánh Diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Ninh (Chủ biên), Lê Hiến Chương, Vũ Đức Liêm, Phạm Thị Tuyết
|
8
|
Lịch sử 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt), Trần Thị Vinh (Chủ biên), Trương Thị Bích Hạnh, Nguyễn Thị Mai
Hoa, Phan Ngọc Huyền, Hoàng Thị Hồng Nga, Phạm Hồng Tung
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt
Nam
|
Chuyên đề học tập Lịch sử 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt), Trần Thị Vinh (Chủ biên), Phan Ngọc Huyền, Trần Thiện Thanh,
Nguyễn Thị Mai Hoa
|
9
|
Vật lí 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên (Chủ biên), Trần Ngọc Chất, Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải,
Tưởng Duy Hải, Bùi Gia Thịnh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt
Nam
|
Chuyên đề học tập Vật lí 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Đặng Thanh Hải (Chủ biên), Nguyễn Chính Cương, Tưởng Duy Hải, Phạm Văn Vĩnh
|
10
|
Vật lí 12 (Cánh Diều)
|
Nguyễn Văn Khánh (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Phạm Thùy Giang, Đoàn Thị Hải Quỳnh, Trần Bá Trình,
Trương Anh Tuấn
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản
- Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Vật lí 12 (Cánh Diều)
|
Nguyễn Văn Khánh (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Cao Tiến Khoa, Trương Anh Tuấn, Nguyễn Anh Vinh
|
11
|
Hóa học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Kim Long (Tổng Chủ biên),
Đặng Xuân Thư (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường, Nguyễn Văn Hải,
Lê Trọng Huyền, Nguyễn Thanh Hưng, Đường Khánh Linh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt
Nam
|
Chuyên đề học tập Hóa học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Kim Long (Tổng Chủ biên),
Đặng Xuân Thư (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường, Nguyễn Đăng Đạt,
Nguyễn Văn Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Đường Khánh Linh
|
12
|
Hóa học 12 (Cánh Diều)
|
Trần Thành Huế (Tổng Chủ
biên), Dương Bá Vũ (Chủ biên), Nguyễn Tiến Công, Nguyễn Ngọc Hà, Vũ Quốc
Trung
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản
- Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Hóa học 12 (Cánh Diều)
|
Trần Thành Huế (Tổng Chủ
biên), Dương Bá Vũ (Chủ biên), Vũ Quốc Trung
|
13
|
Sinh học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Văn Lập (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đào
Anh Phúc, Đỗ Thị Phúc
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt
Nam
|
Chuyên đề học tập Sinh học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Văn Lập (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đinh Đoàn Long
|
14
|
Sinh học 12 (Cánh Diều)
|
Đinh Quang Báo (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyền, Đoàn Văn Thược, Nguyễn Thị Hồng
Vân
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản
- Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Sinh học 12 (Cánh Diều)
|
Đinh Quang Báo (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyền, Đoàn Văn Thược, Nguyễn Thị Hồng
Vân
|
15
|
Tin học 12, Định hướng Tin học ứng dụng (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng Chủ biên), Nguyễn Nam Hải, Dương Quỳnh
Nga, Lê Kim Thư, Đặng Bích Việt
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt
Nam
|
Tin học 12, Định hướng Khoa học máy tính (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng Chủ biên), Dương Quỳnh Nga, Lê Kim
Thư, Đặng Bích Việt
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Định hướng Khoa học máy tính (Kết nối tri
thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Bùi Việt Hà (Chủ biên), Nguyễn Hoàng Hà, Lê Hữu Tôn
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Định hướng Tin học ứng dụng (Kết nối tri
thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Đào Kiến Quốc (Chủ biên), Ngô Văn Thứ, Đặng Bích Việt
|
16
|
Tin học 12, Tin học ứng dụng (Cánh Diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Hồ
Cẩm Hà (Chủ biên), Nguyễn Việt Anh, Hồ Sĩ Bàng, Phạm Văn Đại, Nguyễn Đình
Hoá, Phạm Thị Anh Lê, Nguyễn Thị Thuỳ Liên, Lê Anh Ngọc
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản
- Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Tin học 12, Khoa học máy tính (Cánh Diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Đình Hóa (Chủ biên), Nguyễn Việt Anh, Phạm Văn Đại, Hồ Cẩm Hà, Lê Anh
Ngọc
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Tin học ứng dụng (Cánh Diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng chủ biên),
Nguyễn Chí Trung (Chủ biên), Trương Công Đoàn, Nguyễn Duy Hải, Nguyễn Đình
Hóa, Hà Mạnh Hùng
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Khoa học máy tính (Cánh Diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Đỗ
Phan Thuận (Chủ biên), Đỗ Đức Đông, Nguyễn Khánh Phương
|
17
|
Công nghệ 12, Công nghệ Điện - Điện tử (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đinh Triều Dương (Chủ biên), Phạm Duy Hưng, Hoàng Gia Hưng, Bùi Trung Ninh,
Nguyễn Đăng Phú, Nguyễn Thị Thanh Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt
Nam
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Công nghệ Điện - Điện tử (Kết nối tri
thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đinh Triều Dương (Chủ biên), Phạm Duy Hưng, Hoàng Gia Hưng, Nguyễn Thị Thanh
Vân
|
18
|
Công nghệ 12, Công nghệ Điện - Điện tử (Cánh Diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thế Công (Chủ biên), Vũ Ngọc Châm, Phí Văn Lâm, Phạm Hùng Phi,
Cao Văn Thành, Phạm Minh Tú
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản
- Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Công nghệ Điện - Điện tử (Cánh Diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thế Công (Chủ biên), Nguyễn Phạm Thục Anh, Nguyễn Thanh Sơn
|
19
|
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thanh Bình (Chủ biên), Lê Văn Cầu, Đỗ Thị Thanh Hương, Trần Thị Tố
Oanh, Trần Thị Cẩm Tú
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt
Nam
|
20
|
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 (Cánh Diều)
|
Nguyễn Dục Quang (Tổng Chủ
biên), Vũ Đình Bảy (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản
- Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
21
|
Địa lí 12 (Cánh Diều)
|
Lê Thông (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Minh Tuệ (Chủ biên), Nguyễn Quyết Chiến, Phan Đức Sơn, Lê Mỹ Dung, Vũ
Đình Hòa, Nguyễn Đức Tôn, Ngô Thị Hải Yến
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản
- Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Địa lí 12 (Cánh Diều)
|
Lê Thông (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Minh Tuệ (Chủ biên), Nguyễn Quyết Chiến, Ngô Thị Hải Yến, Trần Thị
Thanh Thủy
|
22
|
Địa lí 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huỳnh (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Sơn (Chủ biên), Nguyễn Đình Cử, Đào Ngọc Hùng, Lê Văn Hương, Nguyễn
Tú Linh, Đỗ Thị Mùi, Lương Thị Thành Vinh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt
Nam
|
Chuyên đề học tập Địa lí 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huỳnh (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Sơn (Chủ biên), Đào Ngọc Hùng, Lê Văn Hương
|
|
|
|
|
|
Danh
mục gồm có 22 sách giáo khoa./.
Quyết định 1373/QĐ-UBND năm 2024 phê duyệt danh mục sách giáo khoa lớp 5, lớp 9, lớp 12 sử dụng trong các cơ sở giáo dục phổ thông trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh từ năm học 2024-2025
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 1373/QĐ-UBND ngày 03/06/2024 phê duyệt danh mục sách giáo khoa lớp 5, lớp 9, lớp 12 sử dụng trong các cơ sở giáo dục phổ thông trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh từ năm học 2024-2025
205
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|