|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
1072/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Tỉnh Trà Vinh
|
|
Người ký:
|
Lê Thanh Bình
|
Ngày ban hành:
|
24/06/2024
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH TRÀ VINH
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 1072/QĐ-UBND
|
Trà Vinh, ngày 24
tháng 6 năm 2024
|
QUYẾT ĐỊNH
PHÊ
DUYỆT DANH MỤC SÁCH GIÁO KHOA LỚP 5, LỚP 9 VÀ LỚP 12 SỬ DỤNG TRONG CÁC CƠ SỞ
GIÁO DỤC PHỔ THÔNG TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH TRÀ VINH
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH TRÀ VINH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày
19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật
Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm
2019;
Căn cứ Luật Giáo dục ngày 14 tháng 6 năm 2019;
Căn cứ Thông tư số 32/2018/TT-BGDĐT ngày 26
tháng 12 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Chương trình
giáo dục phổ thông;
Căn cứ Thông tư số 27/2023/TT-BGDĐT ngày 28
tháng 12 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo quy định việc lựa chọn
sách giáo khoa trong cơ sở giáo dục phổ thông;
Căn cứ Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01 tháng
12 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phe duyệt sách giáo khoa các
môn học, hoạt động giáo dục lớp 5 và sách giáo khoa môn Tiếng Trung Quốc lớp 3,
lớp 4 sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông;
Căn cứ Quyết định số 392/QĐ-BGDĐT ngày 26 tháng
01 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sách giáo khoa các
môn học, hoạt động giáo dục lớp 5 và sách giáo khoa các môn Ngoại ngữ 1 sử dụng
trong cơ sở giáo dục phổ thông;
Căn cứ Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18 tháng
12 năm 2023 phê duyệt danh mục sách giáo khoa lớp 9 sử dụng trong cơ sở giáo dục
phổ thông và Quyết định số 421/QĐ-BGDĐT ngày 29 tháng 01 năm 2024 phê duyệt bổ
sung sách giáo khoa lớp 9 sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông của Bộ trưởng
Bộ Giáo dục và Đào tạo;
Căn cứ Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05 tháng
01 năm 2024 phê duyệt sách giáo khoa lớp 12 sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ
thông và Quyết định số 704/QĐ-BGDĐT ngày 01 tháng 3 năm 2024 phê duyệt bổ sung
sách giáo khoa lớp 12 sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông của Bộ trưởng Bộ
Giáo dục và Đào tạo;
Căn cứ Quyết định số 900/QĐ-BGDĐT ngày 22 tháng
3 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt danh mục sách giáo
khoa Giáo dục quốc phòng và an ninh lớp 12 sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ
thông;
Căn cứ Quyết định số 275/QĐ-UBND ngày 05 tháng 3
năm 2024 của Ủy ban nhân dân tỉnh về việc quy định tiêu chí lựa chọn sách giáo
khoa trong cơ sở giáo dục phổ thông trên địa bàn tỉnh Trà Vinh;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo
tại Tờ trình số 99/TTr- SGDĐT ngày 20 tháng 5 năm 2024.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt Danh mục sách giáo khoa lớp 5, lớp 9 và lớp 12 sử
dụng trong các cơ sở giáo dục phổ thông trên địa bàn tỉnh Trà Vinh gồm:
1. Danh mục sách giáo khoa lớp 5 sử dụng trong 164
trường tiểu học trên địa bàn tỉnh.
2. Danh mục sách giáo khoa lớp 9 sử dụng trong 108
trường trung học cơ sở trên địa bàn tỉnh.
3. Danh mục sách giáo khoa lớp 12 sử dụng trong 36
trường trung học phổ thông, Trường Trung cấp Pali - Khmer và 08 trung tâm giáo
dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên, trung tâm giáo dục thường xuyên - hướng
nghiệp dạy nghề trên địa bàn tỉnh.
(Đính kèm 03 Danh mục)
Điều 2. Giao Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo chủ trì, phối hợp với
Thủ trưởng các Sở, Ban, ngành tỉnh có liên quan; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các
huyện, thị xã, thành phố tổ chức triển khai thực hiện đúng quy định tại Thông
tư số 27/2023/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 12 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và
Đào tạo quy định việc lựa chọn sách giáo khoa trong cơ sở giáo dục phổ thông.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 4. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Giáo dục
và Đào tạo, Thủ trưởng các Sở, Ban, ngành tỉnh có liên quan, Chủ tịch Ủy ban
nhân dân các huyện, thị xã, thành phố và các cơ sở giáo dục phổ thông trên địa
bàn tỉnh chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Bộ Giáo dục và Đào tạo;
- Thường trực Tỉnh ủy;
- Như Điều 4;
- CT, các PCT.UBND tỉnh;
- Các Sở, Ban, ngành tỉnh;
- LĐVP UBND tỉnh;
- Các Phòng NC;
- Cổng thông tin điện tử Trà Vinh;
- Lưu: VT, KGVX.
|
TM. ỦY BAN NHÂN
DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Lê Thanh Bình
|
DANH MỤC
SÁCH GIÁO KHOA LỚP 5 SỬ DỤNG TRONG 164 TRƯỜNG TIỂU HỌC
TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH TRÀ VINH
(Kèm theo Quyết định số 1072/QĐ-UBND ngày 24/6/2024 của UBND tỉnh Trà Vinh)
HUYỆN CÀNG
LONG
1. Trường
Tiểu học Thị trấn Càng Long A
TT
|
Tên sách (Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị Thanh
Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên xuyên
suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch sử),
Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu Hương;
Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên phần Địa
lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thanh Thủy (Chủ biên), Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Thị Hồng, Đỗ Thị Bích Ngọc,
Nguyễn Chí Trung.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
2. Trường Tiểu học Thị trấn Càng
Long B
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thanh Thủy (Chủ biên), Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Thị Hồng, Đỗ Thị Bích Ngọc,
Nguyễn Chí Trung.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
11
|
Công nghệ 5 (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh, Chu Văn Vượng.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố
Hồ Chí Minh)
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Extra and Friends)
|
Võ Đại Phúc (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên.
|
Công ty TNHH Education Solutions Việt Nam (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản
Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
3. Trường
Tiểu học Mỹ Cẩm
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thanh Thủy (Chủ biên), Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Thị Hồng, Đỗ Thị Bích Ngọc,
Nguyễn Chí Trung.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
11
|
Công nghệ 5 (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh, Chu Văn Vượng.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố
Hồ Chí Minh)
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Extra and Friends)
|
Võ Đại Phúc (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên.
|
Công ty TNHH Education Solutions Việt Nam (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản
Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh)
|
4. Trường Tiểu học A An Trường
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ biên),
Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên), Trần
Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thanh Thủy (Chủ biên), Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Thị Hồng, Đỗ Thị Bích Ngọc,
Nguyễn Chí Trung.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
11
|
Công nghệ 5 (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh, Chu Văn Vượng.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố
Hồ Chí Minh)
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ biên),
Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc, Nguyễn
Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5. Trường
Tiểu học B An Trường
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế Hường,
Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thanh Thủy (Chủ biên), Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Thị Hồng, Đỗ Thị Bích Ngọc,
Nguyễn Chí Trung.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
11
|
Công nghệ 5 (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh, Chu Văn Vượng.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố
Hồ Chí Minh)
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Explore Our World)
|
Đào Xuân Phương Trang (Chủ
biên), Nguyễn Thanh Bình, Đinh Trần Hạnh Nguyên, Nguyễn Hồ Thanh Trúc, Huỳnh
Gia Mỹ.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố
Hồ Chí Minh)
|
6. Trường
Tiểu học An Trường A
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị Thanh
Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thanh Thủy (Chủ biên), Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Thị Hồng, Đỗ Thị Bích Ngọc,
Nguyễn Chí Trung.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
11
|
Công nghệ 5 (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh, Chu Văn Vượng.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố
Hồ Chí Minh)
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Extra and Friends)
|
Võ Đại Phúc (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên.
|
Công ty TNHH Education Solutions Việt Nam(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản
Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh)
|
7. Trường
Tiểu học Tân Bình A
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thanh Thủy (Chủ biên), Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Thị Hồng, Đỗ Thị Bích Ngọc,
Nguyễn Chí Trung.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
11
|
Công nghệ 5 (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh, Chu Văn Vượng.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố
Hồ Chí Minh)
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8. Trường
Tiểu học Tân Bình B
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thanh Thủy (Chủ biên), Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Thị Hồng, Đỗ Thị Bích Ngọc,
Nguyễn Chí Trung.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
11
|
Công nghệ 5 (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh, Chu Văn Vượng.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố
Hồ Chí Minh)
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Extra and Friends)
|
Võ Đại Phúc (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên.
|
Công ty TNHH Education Solutions Việt Nam(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản
Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh)
|
Trường Tiểu
học Tân An A
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ biên),
Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thanh Thủy (Chủ biên), Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Thị Hồng, Đỗ Thị Bích Ngọc,
Nguyễn Chí Trung.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
11
|
Công nghệ 5 (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh, Chu Văn Vượng.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố
Hồ Chí Minh)
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9. Trường
Tiểu học Tân An B
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thanh Thủy (Chủ biên), Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Thị Hồng, Đỗ Thị Bích Ngọc,
Nguyễn Chí Trung.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
11
|
Công nghệ 5 (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh, Chu Văn Vượng.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố
Hồ Chí Minh)
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Extra and Friends)
|
Võ Đại Phúc (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên.
|
Công ty TNHH Education Solutions Việt Nam(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản
Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh)
|
10. Trường
Tiểu học Huyền Hội A
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thanh Thủy (Chủ biên), Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Thị Hồng, Đỗ Thị Bích Ngọc,
Nguyễn Chí Trung.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
11
|
Công nghệ 5 (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh, Chu Văn Vượng.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố
Hồ Chí Minh)
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11. Trường Tiểu học Huyền Hội
B
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị Thanh
Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thanh Thủy (Chủ biên), Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Thị Hồng, Đỗ Thị Bích Ngọc,
Nguyễn Chí Trung.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
11
|
Công nghệ 5 (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh, Chu Văn Vượng.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí
Minh)
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Extra and Friends)
|
Võ Đại Phúc (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên.
|
Công ty TNHH Education Solutions Việt Nam (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản
Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh)
|
12. Trường
Tiểu học Bình Phú A
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thanh Thủy (Chủ biên), Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Thị Hồng, Đỗ Thị Bích Ngọc,
Nguyễn Chí Trung.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
11
|
Công nghệ 5 (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh, Chu Văn Vượng.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố
Hồ Chí Minh)
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ biên),
Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc, Nguyễn
Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
13. Trường
Tiểu học Bình Phú B
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thanh Thủy (Chủ biên), Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Thị Hồng, Đỗ Thị Bích Ngọc,
Nguyễn Chí Trung.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
11
|
Công nghệ 5 (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh, Chu Văn Vượng.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố
Hồ Chí Minh)
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Extra and Friends)
|
Võ Đại Phúc (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên.
|
Công ty TNHH Education Solutions Việt Nam (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản
Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh)
|
14. Trường
Tiểu học Phương Thạnh A
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thanh Thủy (Chủ biên), Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Thị Hồng, Đỗ Thị Bích Ngọc,
Nguyễn Chí Trung.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
11
|
Công nghệ 5 (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh, Chu Văn Vượng.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí
Minh)
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
15. Trường
Tiểu học Phương Thạnh B
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thanh Thủy (Chủ biên), Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Thị Hồng, Đỗ Thị Bích Ngọc,
Nguyễn Chí Trung.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
11
|
Công nghệ 5 (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh, Chu Văn Vượng.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố
Hồ Chí Minh)
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Extra and Friends)
|
Võ Đại Phúc (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên.
|
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh)
|
16. Trường
Tiểu học Nhị Long
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị Thanh
Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thanh Thủy (Chủ biên), Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Thị Hồng, Đỗ Thị Bích Ngọc,
Nguyễn Chí Trung.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
11
|
Công nghệ 5 (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh, Chu Văn Vượng.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố
Hồ Chí Minh)
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Explore Our World)
|
Đào Xuân Phương Trang (Chủ
biên), Nguyễn Thanh Bình, Đinh Trần Hạnh Nguyên, Nguyễn Hồ Thanh Trúc, Huỳnh
Gia Mỹ.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố
Hồ Chí Minh)
|
17. Trường
Tiểu học Đỗ Văn Nại
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thanh Thủy (Chủ biên), Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Thị Hồng, Đỗ Thị Bích Ngọc,
Nguyễn Chí Trung.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố
Hồ Chí Minh)
|
11
|
Công nghệ 5 (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh, Chu Văn Vượng.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố
Hồ Chí Minh)
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
18. Trường
Tiểu học Đức Mỹ
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thanh Thủy (Chủ biên), Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Thị Hồng, Đỗ Thị Bích Ngọc,
Nguyễn Chí Trung.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
11
|
Công nghệ 5 (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh, Chu Văn Vượng.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố
Hồ Chí Minh)
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
19. Trường
Tiểu học Đại Phước A
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thanh Thủy (Chủ biên), Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Thị Hồng, Đỗ Thị Bích Ngọc,
Nguyễn Chí Trung.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
11
|
Công nghệ 5 (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh, Chu Văn Vượng.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố
Hồ Chí Minh)
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
20. Trường
Tiểu học Đại Phước C
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thanh Thủy (Chủ biên), Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Thị Hồng, Đỗ Thị Bích Ngọc,
Nguyễn Chí Trung.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
11
|
Công nghệ 5 (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh, Chu Văn Vượng.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố
Hồ Chí Minh)
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
21. Trường
Tiểu học Đại Phúc
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị Thanh
Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thanh Thủy (Chủ biên), Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Thị Hồng, Đỗ Thị Bích Ngọc,
Nguyễn Chí Trung.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
11
|
Công nghệ 5 (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh, Chu Văn Vượng.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố
Hồ Chí Minh)
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
HUYỆN TRÀ CÚ
23. Trường
Tiểu học Phước Hưng A
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
24. Trường
Tiểu học Phước Hưng B
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
25. Trường
Tiểu học Tập Sơn
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
26. Trường
Tiểu học Tân Sơn
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
27. Trường
Tiểu học An Quảng Hữu A
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị Thanh
Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
28. Trường
Tiểu học An Quảng Hữu B
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
29. Trường
Tiểu học Lưu Nghiệp Anh A
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị Thanh
Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
30. Trường
Tiểu học Lưu Nghiệp Anh B
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
31. Trường
Tiểu học Ngãi Xuyên A
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
32. Trường
Tiểu học Ngãi Xuyên B
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ biên),
Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm Mai
Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
33. Trường
Tiểu học Thị trấn Trà Cú A
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
34. Trường
Tiểu học Thị trấn Trà Cú B
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị Thanh
Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
35. Trường
Tiểu học Thanh Sơn
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
36. Trường
Tiểu học Kim Sơn
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
37. Trường
Tiểu học Hàm Giang A
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị Thanh
Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh,
Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên), Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị
Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh,
Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên), Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng
Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ
Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc, Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
38. Trường
Tiểu học Hàm Giang B
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
39. Trường
Tiểu học Hàm Tân
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị Thanh
Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
40. Trường
Tiểu học Đại An A
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
41. Trường
Tiểu học Đại An B
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
42. Trường
Tiểu học Thị trấn Định An
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị Thanh
Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
43. Trường
Tiểu học Định An
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
44. Trường
Tiểu học Ngọc Biên A
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị Thanh
Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
45. Trường
Tiểu học Ngọc Biên B
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
46. Trường
Tiểu học Long Hiệp A
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
47. Trường
Tiểu học Long Hiệp B
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị Thanh
Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
48. Trường
Tiểu học Tân Hiệp A
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
49. Trường
Tiểu học Tân Hiệp B
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
HUYỆN CẦU
NGANG
50. Trường
Tiểu học Thị trấn Cầu Ngang
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
51. Trường
Tiểu học Thị trấn Mỹ Long
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
52. Trường
Tiểu học Mỹ Long Bắc
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
53. Trường
Tiểu học Mỹ Long Nam
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị Thanh
Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
54. Trường
Tiểu học Mỹ Hòa A
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
55. Trường
Tiểu học Mỹ Hòa B
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị Thanh
Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
56. Trường
Tiểu học - THCS Thuận Hòa
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
57. Trường
Tiểu học Vinh Kim A
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
58. Trường
Tiểu học Vinh Kim B
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị Thanh
Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
59. Trường
Tiểu học Kim Hòa A
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
60. Trường
Tiểu học Kim Hòa B
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị Thanh
Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
61. Trường
Tiểu học Hiệp Hòa A
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
62. Trường Tiểu học Hiệp Hòa B
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
63. Trường
Tiểu học Nhị Trường A
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị Thanh
Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
64. Trường
Tiểu học Nhị Trường B
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
65. Trường
Tiểu học Trường Thọ A
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị Thanh
Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
66. Trường
Tiểu học Trường Thọ B
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
67. Trường
Tiểu học Long Sơn A
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
68. Trường
Tiểu học Long Sơn C
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị Thanh
Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
69. Trường
Tiểu học Hiệp Mỹ Tây A
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
70. Trường
Tiểu học Hiệp Mỹ Tây B
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị Thanh
Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
71. Trường
Tiểu học - THCS Hiệp Mỹ Đông
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
72. Trường
Tiểu học Thạnh Hòa Sơn A
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
73. Trường Tiểu học Thạnh Hòa
Sơn B
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị Thanh
Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
HUYỆN CHÂU
THÀNH
74. Trường
Tiểu học Thị trấn
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Tập 1: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Khúc Thành Chính (Chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyễn Kính Đức, Đậu
Thị Huế, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Mai Mỹ Hạnh (Chủ biên), Trần Thanh Dư, Nguyễn Thanh Huân, Lâm Thị Kim
Liên, Giang Thiên Vũ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Đỗ Xuân Hội (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Thanh Thủy (Chủ biên), Lưu Phương Thanh Bình, Trần Thanh Sơn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn Trung
(đồng Chủ biên), Nguyễn Khánh Băng, Trần Thị Ngọc Hân, Trần Văn Nhân, Nguyễn
Chí Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (đồng
Tổng Chủ biên), Đặng Châu Anh (Chủ biên), Hà Thị Thư, Nguyễn Đình Tình, Tô Ngọc
Tú, Lâm Đức Vinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Lương Thanh Khiết, Nguyễn Ánh Phương
Nam, Phạm Văn Thuận.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Phạm Thị Lệ Hằng (Chủ biên),
Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Phó Đức Hòa (Tổng Chủ biên),
Bùi Ngọc Diệp (Chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My, Đặng Thị Thanh
Nhàn, Nguyễn Hữu Tâm, Nguyễn Huyền Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Quách Tất Kiên (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Nhật Minh Đăng, Lê
Tấn Hồng Hải, Trịnh Thanh Hải.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Lê Thị Xinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
75. Trường
Tiểu học Đa Lộc A
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Tập 1: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Khúc Thành Chính (Chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyễn Kính Đức, Đậu
Thị Huế, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Mai Mỹ Hạnh (Chủ biên), Trần Thanh Dư, Nguyễn Thanh Huân, Lâm Thị Kim
Liên, Giang Thiên Vũ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Đỗ Xuân Hội (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Thanh Thủy (Chủ biên), Lưu Phương Thanh Bình, Trần Thanh Sơn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn
Trung (đồng Chủ biên), Nguyễn Khánh Băng, Trần Thị Ngọc Hân, Trần Văn Nhân,
Nguyễn Chí Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (đồng
Tổng Chủ biên), Đặng Châu Anh (Chủ biên), Hà Thị Thư, Nguyễn Đình Tình, Tô Ngọc
Tú, Lâm Đức Vinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Lương Thanh Khiết, Nguyễn Ánh Phương
Nam, Phạm Văn Thuận.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Phạm Thị Lệ Hằng (Chủ biên),
Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Phó Đức Hòa (Tổng Chủ biên),
Bùi Ngọc Diệp (Chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My, Đặng Thị Thanh
Nhàn, Nguyễn Hữu Tâm, Nguyễn Huyền Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Quách Tất Kiên (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Nhật Minh Đăng, Lê
Tấn Hồng Hải, Trịnh Thanh Hải.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Lê Thị Xinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
76. Trường
Tiểu học Mỹ Chánh A
TT
|
Tên sách (Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Tập 1: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Khúc Thành Chính (Chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyễn Kính Đức, Đậu
Thị Huế, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Mai Mỹ Hạnh (Chủ biên), Trần Thanh Dư, Nguyễn Thanh Huân, Lâm Thị Kim
Liên, Giang Thiên Vũ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Đỗ Xuân Hội (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Thanh Thủy (Chủ biên), Lưu Phương Thanh Bình, Trần Thanh Sơn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn
Trung (đồng Chủ biên), Nguyễn Khánh Băng, Trần Thị Ngọc Hân, Trần Văn Nhân,
Nguyễn Chí Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (đồng
Tổng Chủ biên), Đặng Châu Anh (Chủ biên), Hà Thị Thư, Nguyễn Đình Tình, Tô Ngọc
Tú, Lâm Đức Vinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Lương Thanh Khiết, Nguyễn Ánh Phương
Nam, Phạm Văn Thuận.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Phạm Thị Lệ Hằng (Chủ biên),
Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Phó Đức Hòa (Tổng Chủ biên),
Bùi Ngọc Diệp (Chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My, Đặng Thị Thanh
Nhàn, Nguyễn Hữu Tâm, Nguyễn Huyền Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Quách Tất Kiên (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Nhật Minh Đăng, Lê
Tấn Hồng Hải, Trịnh Thanh Hải.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Lê Thị Xinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
77. Trường
Cấp 1-2 Đoàn Công Chánh
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Tập 1: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Khúc Thành Chính (Chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyễn Kính Đức, Đậu
Thị Huế, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Mai Mỹ Hạnh (Chủ biên), Trần Thanh Dư, Nguyễn Thanh Huân, Lâm Thị Kim
Liên, Giang Thiên Vũ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Đỗ Xuân Hội (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Thanh Thủy (Chủ biên), Lưu Phương Thanh Bình, Trần Thanh Sơn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn
Trung (đồng Chủ biên), Nguyễn Khánh Băng, Trần Thị Ngọc Hân, Trần Văn Nhân,
Nguyễn Chí Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (đồng
Tổng Chủ biên), Đặng Châu Anh (Chủ biên), Hà Thị Thư, Nguyễn Đình Tình, Tô Ngọc
Tú, Lâm Đức Vinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Lương Thanh Khiết, Nguyễn Ánh Phương
Nam, Phạm Văn Thuận.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Phạm Thị Lệ Hằng (Chủ biên),
Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Phó Đức Hòa (Tổng Chủ biên),
Bùi Ngọc Diệp (Chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My, Đặng Thị Thanh
Nhàn, Nguyễn Hữu Tâm, Nguyễn Huyền Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Quách Tất Kiên (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Nhật Minh Đăng, Lê
Tấn Hồng Hải, Trịnh Thanh Hải.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Lê Thị Xinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
78. Trường
Tiểu học Thanh Mỹ B
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Tập 1: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Khúc Thành Chính (Chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyễn Kính Đức, Đậu
Thị Huế, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Mai Mỹ Hạnh (Chủ biên), Trần Thanh Dư, Nguyễn Thanh Huân, Lâm Thị Kim
Liên, Giang Thiên Vũ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Đỗ Xuân Hội (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Thanh Thủy (Chủ biên), Lưu Phương Thanh Bình, Trần Thanh Sơn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn
Trung (đồng Chủ biên), Nguyễn Khánh Băng, Trần Thị Ngọc Hân, Trần Văn Nhân,
Nguyễn Chí Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (đồng
Tổng Chủ biên), Đặng Châu Anh (Chủ biên), Hà Thị Thư, Nguyễn Đình Tình, Tô Ngọc
Tú, Lâm Đức Vinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Lương Thanh Khiết, Nguyễn Ánh Phương
Nam, Phạm Văn Thuận.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Phạm Thị Lệ Hằng (Chủ biên),
Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Phó Đức Hòa (Tổng Chủ biên),
Bùi Ngọc Diệp (Chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My, Đặng Thị Thanh
Nhàn, Nguyễn Hữu Tâm, Nguyễn Huyền Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Quách Tất Kiên (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Nhật Minh Đăng, Lê
Tấn Hồng Hải, Trịnh Thanh Hải.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Lê Thị Xinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
79. Trường
Tiểu học Song Lộc A
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Tập 1: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Khúc Thành Chính (Chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyễn Kính Đức, Đậu
Thị Huế, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Mai Mỹ Hạnh (Chủ biên), Trần Thanh Dư, Nguyễn Thanh Huân, Lâm Thị Kim
Liên, Giang Thiên Vũ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Đỗ Xuân Hội (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Thanh Thủy (Chủ biên), Lưu Phương Thanh Bình, Trần Thanh Sơn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn
Trung (đồng Chủ biên), Nguyễn Khánh Băng, Trần Thị Ngọc Hân, Trần Văn Nhân,
Nguyễn Chí Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (đồng
Tổng Chủ biên), Đặng Châu Anh (Chủ biên), Hà Thị Thư, Nguyễn Đình Tình, Tô Ngọc
Tú, Lâm Đức Vinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Lương Thanh Khiết, Nguyễn Ánh Phương
Nam, Phạm Văn Thuận.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Phạm Thị Lệ Hằng (Chủ biên),
Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Phó Đức Hòa (Tổng Chủ biên),
Bùi Ngọc Diệp (Chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My, Đặng Thị Thanh
Nhàn, Nguyễn Hữu Tâm, Nguyễn Huyền Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Quách Tất Kiên (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Nhật Minh Đăng, Lê
Tấn Hồng Hải, Trịnh Thanh Hải.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Lê Thị Xinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
80. Trường
Tiểu học Nguyệt Hóa A
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Tập 1: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng Thụy
Thanh Tâm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Khúc Thành Chính (Chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyễn Kính Đức, Đậu
Thị Huế, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Mai Mỹ Hạnh (Chủ biên), Trần Thanh Dư, Nguyễn Thanh Huân, Lâm Thị Kim
Liên, Giang Thiên Vũ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Đỗ Xuân Hội (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Thanh Thủy (Chủ biên), Lưu Phương Thanh Bình, Trần Thanh Sơn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn
Trung (đồng Chủ biên), Nguyễn Khánh Băng, Trần Thị Ngọc Hân, Trần Văn Nhân,
Nguyễn Chí Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (đồng
Tổng Chủ biên), Đặng Châu Anh (Chủ biên), Hà Thị Thư, Nguyễn Đình Tình, Tô Ngọc
Tú, Lâm Đức Vinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Lương Thanh Khiết, Nguyễn Ánh Phương
Nam, Phạm Văn Thuận.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Phạm Thị Lệ Hằng (Chủ biên),
Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Phó Đức Hòa (Tổng Chủ biên),
Bùi Ngọc Diệp (Chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My, Đặng Thị Thanh
Nhàn, Nguyễn Hữu Tâm, Nguyễn Huyền Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thanh Thủy (Chủ biên), Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Thị Hồng, Đỗ Thị Bích Ngọc,
Nguyễn Chí Trung.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
11
|
Công nghệ 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Lê Thị Xinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Extra and Friends)
|
Võ Đại Phúc (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên.
|
Công ty TNHH Education Solutions Việt Nam (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản
Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh)
|
81. Trường
Tiểu học Lương Hòa C
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Tập 1: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Khúc Thành Chính (Chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyễn Kính Đức, Đậu
Thị Huế, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Mai Mỹ Hạnh (Chủ biên), Trần Thanh Dư, Nguyễn Thanh Huân, Lâm Thị Kim
Liên, Giang Thiên Vũ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Đỗ Xuân Hội (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Thanh Thủy (Chủ biên), Lưu Phương Thanh Bình, Trần Thanh Sơn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn
Trung (đồng Chủ biên), Nguyễn Khánh Băng, Trần Thị Ngọc Hân, Trần Văn Nhân,
Nguyễn Chí Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (đồng
Tổng Chủ biên), Đặng Châu Anh (Chủ biên), Hà Thị Thư, Nguyễn Đình Tình, Tô Ngọc
Tú, Lâm Đức Vinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Lương Thanh Khiết, Nguyễn Ánh Phương
Nam, Phạm Văn Thuận.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Phạm Thị Lệ Hằng (Chủ biên),
Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Phó Đức Hòa (Tổng Chủ biên),
Bùi Ngọc Diệp (Chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My, Đặng Thị Thanh
Nhàn, Nguyễn Hữu Tâm, Nguyễn Huyền Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Quách Tất Kiên (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Nhật Minh Đăng, Lê
Tấn Hồng Hải, Trịnh Thanh Hải.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Lê Thị Xinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Extra and Friends)
|
Võ Đại Phúc (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên.
|
Công ty TNHH Education Solutions Việt Nam (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản
Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh)
|
82. Trường
Tiểu học Tô Thị Huỳnh
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Tập 1: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Khúc Thành Chính (Chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyễn Kính Đức, Đậu
Thị Huế, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Mai Mỹ Hạnh (Chủ biên), Trần Thanh Dư, Nguyễn Thanh Huân, Lâm Thị Kim
Liên, Giang Thiên Vũ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Đỗ Xuân Hội (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Thanh Thủy (Chủ biên), Lưu Phương Thanh Bình, Trần Thanh Sơn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn
Trung (đồng Chủ biên), Nguyễn Khánh Băng, Trần Thị Ngọc Hân, Trần Văn Nhân,
Nguyễn Chí Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (đồng
Tổng Chủ biên), Đặng Châu Anh (Chủ biên), Hà Thị Thư, Nguyễn Đình Tình, Tô Ngọc
Tú, Lâm Đức Vinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Lương Thanh Khiết, Nguyễn Ánh Phương
Nam, Phạm Văn Thuận.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Phạm Thị Lệ Hằng (Chủ biên),
Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Phó Đức Hòa (Tổng Chủ biên),
Bùi Ngọc Diệp (Chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My, Đặng Thị Thanh
Nhàn, Nguyễn Hữu Tâm, Nguyễn Huyền Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Quách Tất Kiên (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Nhật Minh Đăng, Lê
Tấn Hồng Hải, Trịnh Thanh Hải.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Lê Thị Xinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Extra and Friends)
|
Võ Đại Phúc (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên.
|
Công ty TNHH Education Solutions Việt Nam (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản
Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh)
|
83. Trường
Tiểu học Hòa Thuận A
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Tập 1: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Khúc Thành Chính (Chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyễn Kính Đức, Đậu
Thị Huế, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Mai Mỹ Hạnh (Chủ biên), Trần Thanh Dư, Nguyễn Thanh Huân, Lâm Thị Kim
Liên, Giang Thiên Vũ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Đỗ Xuân Hội (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Thanh Thủy (Chủ biên), Lưu Phương Thanh Bình, Trần Thanh Sơn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn Trung
(đồng Chủ biên), Nguyễn Khánh Băng, Trần Thị Ngọc Hân, Trần Văn Nhân, Nguyễn
Chí Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (đồng
Tổng Chủ biên), Đặng Châu Anh (Chủ biên), Hà Thị Thư, Nguyễn Đình Tình, Tô Ngọc
Tú, Lâm Đức Vinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Lương Thanh Khiết, Nguyễn Ánh Phương
Nam, Phạm Văn Thuận.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Phạm Thị Lệ Hằng (Chủ biên),
Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Phó Đức Hòa (Tổng Chủ biên),
Bùi Ngọc Diệp (Chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My, Đặng Thị Thanh
Nhàn, Nguyễn Hữu Tâm, Nguyễn Huyền Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Quách Tất Kiên (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Nhật Minh Đăng, Lê
Tấn Hồng Hải, Trịnh Thanh Hải.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Lê Thị Xinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
84. Trường
Tiểu học Hòa Lợi
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Tập 1: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Khúc Thành Chính (Chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyễn Kính Đức, Đậu
Thị Huế, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Mai Mỹ Hạnh (Chủ biên), Trần Thanh Dư, Nguyễn Thanh Huân, Lâm Thị Kim
Liên, Giang Thiên Vũ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Đỗ Xuân Hội (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Thanh Thủy (Chủ biên), Lưu Phương Thanh Bình, Trần Thanh Sơn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn
Trung (đồng Chủ biên), Nguyễn Khánh Băng, Trần Thị Ngọc Hân, Trần Văn Nhân,
Nguyễn Chí Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (đồng
Tổng Chủ biên), Đặng Châu Anh (Chủ biên), Hà Thị Thư, Nguyễn Đình Tình, Tô Ngọc
Tú, Lâm Đức Vinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Lương Thanh Khiết, Nguyễn Ánh Phương
Nam, Phạm Văn Thuận.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Phạm Thị Lệ Hằng (Chủ biên),
Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 2)
|
Đinh Thị Kim Thoa (Tổng Chủ
biên), Phạm Thùy Liêm, Lại Thị Yến Ngọc (đồng Chủ biên), Vũ Phương Liên, Nguyễn
Thị Thanh Loan, Lê Hoài Thu, Trần Thị Quỳnh Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Quách Tất Kiên (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Nhật Minh Đăng, Lê
Tấn Hồng Hải, Trịnh Thanh Hải.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Lê Thị Xinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
85. Trường
Tiểu học Phước Hảo A
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Tập 1: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Khúc Thành Chính (Chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyễn Kính Đức, Đậu
Thị Huế, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Mai Mỹ Hạnh (Chủ biên), Trần Thanh Dư, Nguyễn Thanh Huân, Lâm Thị Kim
Liên, Giang Thiên Vũ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Đỗ Xuân Hội (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Thanh Thủy (Chủ biên), Lưu Phương Thanh Bình, Trần Thanh Sơn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn
Trung (đồng Chủ biên), Nguyễn Khánh Băng, Trần Thị Ngọc Hân, Trần Văn Nhân,
Nguyễn Chí Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (đồng
Tổng Chủ biên), Đặng Châu Anh (Chủ biên), Hà Thị Thư, Nguyễn Đình Tình, Tô Ngọc
Tú, Lâm Đức Vinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Lương Thanh Khiết, Nguyễn Ánh Phương
Nam, Phạm Văn Thuận.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Phạm Thị Lệ Hằng (Chủ biên),
Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 2)
|
Đinh Thị Kim Thoa (Tổng Chủ
biên), Phạm Thùy Liêm, Lại Thị Yến Ngọc (đồng Chủ biên), Vũ Phương Liên, Nguyễn
Thị Thanh Loan, Lê Hoài Thu, Trần Thị Quỳnh Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Quách Tất Kiên (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Nhật Minh Đăng, Lê
Tấn Hồng Hải, Trịnh Thanh Hải.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Lê Thị Xinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
86. Trường
Tiểu học Hưng Mỹ A
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Tập 1: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Khúc Thành Chính (Chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyễn Kính Đức, Đậu
Thị Huế, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Mai Mỹ Hạnh (Chủ biên), Trần Thanh Dư, Nguyễn Thanh Huân, Lâm Thị Kim
Liên, Giang Thiên Vũ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Đỗ Xuân Hội (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Thanh Thủy (Chủ biên), Lưu Phương Thanh Bình, Trần Thanh Sơn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn
Trung (đồng Chủ biên), Nguyễn Khánh Băng, Trần Thị Ngọc Hân, Trần Văn Nhân,
Nguyễn Chí Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (đồng
Tổng Chủ biên), Đặng Châu Anh (Chủ biên), Hà Thị Thư, Nguyễn Đình Tình, Tô Ngọc
Tú, Lâm Đức Vinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Lương Thanh Khiết, Nguyễn Ánh Phương Nam, Phạm
Văn Thuận.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Phạm Thị Lệ Hằng (Chủ biên),
Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Phó Đức Hòa (Tổng Chủ biên),
Bùi Ngọc Diệp (Chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My, Đặng Thị Thanh
Nhàn, Nguyễn Hữu Tâm, Nguyễn Huyền Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Quách Tất Kiên (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Nhật Minh Đăng, Lê
Tấn Hồng Hải, Trịnh Thanh Hải.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Lê Thị Xinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
87. Trường
Tiểu học Hòa Minh A
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Tập 1: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Khúc Thành Chính (Chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyễn Kính Đức, Đậu
Thị Huế, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Mai Mỹ Hạnh (Chủ biên), Trần Thanh Dư, Nguyễn Thanh Huân, Lâm Thị Kim
Liên, Giang Thiên Vũ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Đỗ Xuân Hội (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Thanh Thủy (Chủ biên), Lưu Phương Thanh Bình, Trần Thanh Sơn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn
Trung (đồng Chủ biên), Nguyễn Khánh Băng, Trần Thị Ngọc Hân, Trần Văn Nhân,
Nguyễn Chí Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (đồng
Tổng Chủ biên), Đặng Châu Anh (Chủ biên), Hà Thị Thư, Nguyễn Đình Tình, Tô Ngọc
Tú, Lâm Đức Vinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Lương Thanh Khiết, Nguyễn Ánh Phương
Nam, Phạm Văn Thuận.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Phạm Thị Lệ Hằng (Chủ biên),
Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Phó Đức Hòa (Tổng Chủ biên),
Bùi Ngọc Diệp (Chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My, Đặng Thị Thanh
Nhàn, Nguyễn Hữu Tâm, Nguyễn Huyền Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Quách Tất Kiên (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Nhật Minh Đăng, Lê
Tấn Hồng Hải, Trịnh Thanh Hải.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Lê Thị Xinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
88. Trường
Tiểu học Long Hòa
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Tập 1: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Khúc Thành Chính (Chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyễn Kính Đức, Đậu
Thị Huế, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Mai Mỹ Hạnh (Chủ biên), Trần Thanh Dư, Nguyễn Thanh Huân, Lâm Thị Kim
Liên, Giang Thiên Vũ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Đỗ Xuân Hội (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Thanh Thủy (Chủ biên), Lưu Phương Thanh Bình, Trần Thanh Sơn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn
Trung (đồng Chủ biên), Nguyễn Khánh Băng, Trần Thị Ngọc Hân, Trần Văn Nhân,
Nguyễn Chí Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (đồng
Tổng Chủ biên), Đặng Châu Anh (Chủ biên), Hà Thị Thư, Nguyễn Đình Tình, Tô Ngọc
Tú, Lâm Đức Vinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Lương Thanh Khiết, Nguyễn Ánh Phương
Nam, Phạm Văn Thuận.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Phạm Thị Lệ Hằng (Chủ biên),
Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Phó Đức Hòa (Tổng Chủ biên),
Bùi Ngọc Diệp (Chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My, Đặng Thị Thanh
Nhàn, Nguyễn Hữu Tâm, Nguyễn Huyền Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Quách Tất Kiên (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Nhật Minh Đăng, Lê
Tấn Hồng Hải, Trịnh Thanh Hải.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Lê Thị Xinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
HUYỆN TIỂU CẦN
89. Trường
Tiểu học Hiếu Tử A
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Tập 1: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần
Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng Thụy Thanh Tâm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần
Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng Thụy Thanh Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ biên), Khúc Thành Chính (Chủ biên), Đinh Thị
Xuân Dung, Nguyễn Kính Đức, Đậu Thị Huế, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ biên), Mai Mỹ Hạnh (Chủ biên), Trần Thanh Dư,
Nguyễn Thanh Huân, Lâm Thị Kim Liên, Giang Thiên Vũ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Đỗ Xuân Hội (Tổng Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Thủy (Chủ biên), Lưu
Phương Thanh Bình, Trần Thanh Sơn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn Trung (đồng Chủ biên), Nguyễn Khánh Băng, Trần
Thị Ngọc Hân, Trần Văn Nhân, Nguyễn Chí Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (đồng Tổng Chủ biên), Đặng Châu Anh (Chủ
biên), Hà Thị Thư, Nguyễn Đình Tình, Tô Ngọc Tú, Lâm Đức Vinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Lương
Thanh Khiết, Nguyễn Ánh Phương Nam, Phạm Văn Thuận.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Phạm Thị Lệ Hằng (Chủ biên),
Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Phó Đức Hòa (Tổng Chủ biên),
Bùi Ngọc Diệp (Chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My, Đặng Thị Thanh
Nhàn, Nguyễn Hữu Tâm, Nguyễn Huyền Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Quách Tất Kiên (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Nhật Minh Đăng, Lê
Tấn Hồng Hải, Trịnh Thanh Hải.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Lê Thị Xinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
90. Trường
Tiểu học Hiếu Tử B
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị Thanh
Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
91. Trường
Tiểu học Hiếu Trung A
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
92. Trường
Tiểu học Hiếu Trung B
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
93. Trường
Tiểu học Thị trấn Tiểu Cần
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Tập 1: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Khúc Thành Chính (Chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyễn Kính Đức, Đậu
Thị Huế, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Mai Mỹ Hạnh (Chủ biên), Trần Thanh Dư, Nguyễn Thanh Huân, Lâm Thị Kim
Liên, Giang Thiên Vũ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Cánh diều)
|
Bùi Phương Nga (Tổng chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Hồng Bắc, Phan Thị Thanh Hội, Phùng Thanh Huyền, Lương
Việt Thái.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng Chủ biên
phần Lịch sử), Nguyễn Văn Dũng (Chủ biên phần Lịch sử), Ninh Thị Hạnh, Nguyễn
Thị Phương Thanh, Lê Thông (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Nguyễn Tuyết Nga (Chủ
biên phần Địa lí), Phạm Thị Sen, Nguyễn Thị Trang Thanh.
|
Công ty Vepic ((Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
6
|
Âm nhạc 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (đồng
Tổng Chủ biên), Đặng Châu Anh (Chủ biên), Hà Thị Thư, Nguyễn Đình Tình, Tô Ngọc
Tú, Lâm Đức Vinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Lương Thanh Khiết, Nguyễn Ánh Phương
Nam, Phạm Văn Thuận.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ
biên), Mai Thị Bích Ngọc (Chủ biên), Đinh Khánh Thu, Nguyễn Thị Thu Quyết,
Đinh Thị Mai Anh.
|
Công ty Vepic ((Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Cánh diều)
|
Nguyễn Dục Quang (Tổng Chủ
biên), Phạm Quang Tiệp (Chủ biên), Lê Thị Hồng Chi, Nguyễn Thị Hương, Ngô
Quang Quế.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam ((Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh)
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Lê Thị Xinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
94. Trường
Tiểu học Phú Cần A
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
95. Trường
Tiểu học Phú Cần B
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Tập 1: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Khúc Thành Chính (Chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyễn Kính Đức, Đậu
Thị Huế, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Mai Mỹ Hạnh (Chủ biên), Trần Thanh Dư, Nguyễn Thanh Huân, Lâm Thị Kim
Liên, Giang Thiên Vũ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Đỗ Xuân Hội (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Thanh Thủy (Chủ biên), Lưu Phương Thanh Bình, Trần Thanh Sơn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn
Trung (đồng Chủ biên), Nguyễn Khánh Băng, Trần Thị Ngọc Hân, Trần Văn Nhân,
Nguyễn Chí Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (đồng
Tổng Chủ biên), Đặng Châu Anh (Chủ biên), Hà Thị Thư, Nguyễn Đình Tình, Tô Ngọc
Tú, Lâm Đức Vinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Lương Thanh Khiết, Nguyễn Ánh Phương
Nam, Phạm Văn Thuận.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Phạm Thị Lệ Hằng (Chủ biên),
Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Phó Đức Hòa (Tổng Chủ biên),
Bùi Ngọc Diệp (Chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My, Đặng Thị Thanh
Nhàn, Nguyễn Hữu Tâm, Nguyễn Huyền Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Lê Thị Xinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
96. Trường
Tiểu học Long Thới A
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Tập 1: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Khúc Thành Chính (Chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyễn Kính Đức, Đậu
Thị Huế, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Mai Mỹ Hạnh (Chủ biên), Trần Thanh Dư, Nguyễn Thanh Huân, Lâm Thị Kim
Liên, Giang Thiên Vũ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Đỗ Xuân Hội (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Thanh Thủy (Chủ biên), Lưu Phương Thanh Bình, Trần Thanh Sơn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn
Trung (đồng Chủ biên), Nguyễn Khánh Băng, Trần Thị Ngọc Hân, Trần Văn Nhân,
Nguyễn Chí Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (đồng
Tổng Chủ biên), Đặng Châu Anh (Chủ biên), Hà Thị Thư, Nguyễn Đình Tình, Tô Ngọc
Tú, Lâm Đức Vinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Lương Thanh Khiết, Nguyễn Ánh Phương
Nam, Phạm Văn Thuận.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Phạm Thị Lệ Hằng (Chủ biên),
Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Phó Đức Hòa (Tổng Chủ biên),
Bùi Ngọc Diệp (Chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My, Đặng Thị Thanh
Nhàn, Nguyễn Hữu Tâm, Nguyễn Huyền Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Quách Tất Kiên (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Nhật Minh Đăng, Lê
Tấn Hồng Hải, Trịnh Thanh Hải.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Lê Thị Xinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
97. Trường
Tiểu học Long Thới B
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Tập 1: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Khúc Thành Chính (Chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyễn Kính Đức, Đậu
Thị Huế, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Mai Mỹ Hạnh (Chủ biên), Trần Thanh Dư, Nguyễn Thanh Huân, Lâm Thị Kim
Liên, Giang Thiên Vũ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Đỗ Xuân Hội (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Thanh Thủy (Chủ biên), Lưu Phương Thanh Bình, Trần Thanh Sơn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn
Trung (đồng Chủ biên), Nguyễn Khánh Băng, Trần Thị Ngọc Hân, Trần Văn Nhân,
Nguyễn Chí Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (đồng
Tổng Chủ biên), Đặng Châu Anh (Chủ biên), Hà Thị Thư, Nguyễn Đình Tình, Tô Ngọc
Tú, Lâm Đức Vinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Lương Thanh Khiết, Nguyễn Ánh Phương
Nam, Phạm Văn Thuận.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Phạm Thị Lệ Hằng (Chủ biên),
Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Phó Đức Hòa (Tổng Chủ biên),
Bùi Ngọc Diệp (Chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My, Đặng Thị Thanh
Nhàn, Nguyễn Hữu Tâm, Nguyễn Huyền Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Lê Thị Xinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ biên),
Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc, Nguyễn
Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
98.Trường
Tiểu học Thị trấn Cầu Quan
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Cánh diều)
|
Tập 1: Nguyễn Minh Thuyết (Tổng
Chủ biên kiêm Chủ biên), Chu Thị Thủy An, Vũ Trọng Đông, Nguyễn Khánh Hà, Đỗ
Thu Hà, Đặng Kim Nga.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh)
|
Tập 2: Nguyễn Minh Thuyết (Tổng
Chủ biên kiêm Chủ biên), Chu Thị Thủy An, Nguyễn Hoàng Mỹ Anh, Hoàng Hòa
Bình, Nguyễn Khánh Hà, Trần Đức Hùng.
|
2
|
Toán 5 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên),
Đỗ Tiến Đạt (Chủ biên), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thuý Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
3
|
Đạo đức 5 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Đỗ Tất Thiên (Chủ biên), Nguyễn Chung Hải, Nguyễn Thị Diễm My, Huỳnh
Tông Quyền, Nguyễn Thị Hàn Thy.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố
Hồ Chí Minh)
|
4
|
Khoa học 5 (Cánh diều)
|
Bùi Phương Nga (Tổng chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Hồng Bắc, Phan Thị Thanh Hội, Phùng Thanh Huyền, Lương
Việt Thái.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng Chủ biên
phần Lịch sử), Nguyễn Văn Dũng (Chủ biên phần Lịch sử), Ninh Thị Hạnh, Nguyễn
Thị Phương Thanh, Lê Thông (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Nguyễn Tuyết Nga (Chủ
biên phần Địa lí), Phạm Thị Sen, Nguyễn Thị Trang Thanh.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
6
|
Âm nhạc 5 (Cánh diều)
|
Lê Anh Tuấn (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Tạ Hoàng Mai Anh, Trương Thị Thùy Linh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố
Hồ Chí Minh)
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Đông (Tổng Chủ
biên), Phạm Đình Bình, Nguyễn Thị Huyền (đồng Chủ biên), Nguyễn Hải Kiên.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ
biên), Mai Thị Bích Ngọc (Chủ biên), Đinh Khánh Thu, Nguyễn Thị Thu Quyết,
Đinh Thị Mai Anh.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Cánh diều)
|
Nguyễn Dục Quang (Tổng Chủ
biên), Phạm Quang Tiệp (Chủ biên), Lê Thị Hồng Chi, Nguyễn Thị Hương, Ngô
Quang Quế.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh)
|
10
|
Tin học 5 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thanh Thủy (Chủ biên), Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Thị Hồng, Đỗ Thị Bích Ngọc,
Nguyễn Chí Trung.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
11
|
Công nghệ 5 (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh, Chu Văn Vượng.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố
Hồ Chí Minh )
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
99.Trường
Tiểu học Tân Hòa A
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Tập 1: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Khúc Thành Chính (Chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyễn Kính Đức, Đậu
Thị Huế, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Mai Mỹ Hạnh (Chủ biên), Trần Thanh Dư, Nguyễn Thanh Huân, Lâm Thị Kim
Liên, Giang Thiên Vũ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Đỗ Xuân Hội (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Thanh Thủy (Chủ biên), Lưu Phương Thanh Bình, Trần Thanh Sơn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn
Trung (đồng Chủ biên), Nguyễn Khánh Băng, Trần Thị Ngọc Hân, Trần Văn Nhân,
Nguyễn Chí Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (đồng
Tổng Chủ biên), Đặng Châu Anh (Chủ biên), Hà Thị Thư, Nguyễn Đình Tình, Tô Ngọc
Tú, Lâm Đức Vinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Lương Thanh Khiết, Nguyễn Ánh Phương
Nam, Phạm Văn Thuận.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Phạm Thị Lệ Hằng (Chủ biên),
Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Phó Đức Hòa (Tổng Chủ biên),
Bùi Ngọc Diệp (Chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My, Đặng Thị Thanh
Nhàn, Nguyễn Hữu Tâm, Nguyễn Huyền Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Lê Thị Xinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
100.Trường
Tiểu học Tân Hòa B
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Cánh diều)
|
Tập 1: Nguyễn Minh Thuyết (Tổng
Chủ biên kiêm Chủ biên), Chu Thị Thủy An, Vũ Trọng Đông, Nguyễn Khánh Hà, Đỗ
Thu Hà, Đặng Kim Nga.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh)
|
Tập 2: Nguyễn Minh Thuyết (Tổng
Chủ biên kiêm Chủ biên), Chu Thị Thủy An, Nguyễn Hoàng Mỹ Anh, Hoàng Hòa
Bình, Nguyễn Khánh Hà, Trần Đức Hùng.
|
2
|
Toán 5 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên),
Đỗ Tiến Đạt (Chủ biên), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thuý Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn.
|
Công ty Vepic (đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
3
|
Đạo đức 5 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Đỗ Tất Thiên (Chủ biên), Nguyễn Chung Hải, Nguyễn Thị Diễm My, Huỳnh
Tông Quyền, Nguyễn Thị Hàn Thy.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố
Hồ Chí Minh)
|
4
|
Khoa học 5 (Cánh diều)
|
Bùi Phương Nga (Tổng chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Hồng Bắc, Phan Thị Thanh Hội, Phùng Thanh Huyền, Lương
Việt Thái.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng Chủ biên
phần Lịch sử), Nguyễn Văn Dũng (Chủ biên phần Lịch sử), Ninh Thị Hạnh, Nguyễn
Thị Phương Thanh, Lê Thông (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Nguyễn Tuyết Nga (Chủ
biên phần Địa lí), Phạm Thị Sen, Nguyễn Thị Trang Thanh.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
6
|
Âm nhạc 5 (Cánh diều)
|
Lê Anh Tuấn (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Tạ Hoàng Mai Anh, Trương Thị Thùy Linh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố
Hồ Chí Minh)
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Đông (Tổng Chủ
biên), Phạm Đình Bình, Nguyễn Thị Huyền (đồng Chủ biên), Nguyễn Hải Kiên.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ
biên), Mai Thị Bích Ngọc (Chủ biên), Đinh Khánh Thu, Nguyễn Thị Thu Quyết,
Đinh Thị Mai Anh.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Cánh diều)
|
Nguyễn Dục Quang (Tổng Chủ
biên), Phạm Quang Tiệp (Chủ biên), Lê Thị Hồng Chi, Nguyễn Thị Hương, Ngô
Quang Quế.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh)
|
10
|
Tin học 5 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thanh Thủy (Chủ biên), Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Thị Hồng, Đỗ Thị Bích Ngọc,
Nguyễn Chí Trung.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
11
|
Công nghệ 5 (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh, Chu Văn Vượng.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố
Hồ Chí Minh)
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
101.Trường
Tiểu học Hùng Hòa
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Tập 1: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Khúc Thành Chính (Chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyễn Kính Đức, Đậu
Thị Huế, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Mai Mỹ Hạnh (Chủ biên), Trần Thanh Dư, Nguyễn Thanh Huân, Lâm Thị Kim
Liên, Giang Thiên Vũ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Đỗ Xuân Hội (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Thanh Thủy (Chủ biên), Lưu Phương Thanh Bình, Trần Thanh Sơn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn
Trung (đồng Chủ biên), Nguyễn Khánh Băng, Trần Thị Ngọc Hân, Trần Văn Nhân,
Nguyễn Chí Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (đồng
Tổng Chủ biên), Đặng Châu Anh (Chủ biên), Hà Thị Thư, Nguyễn Đình Tình, Tô Ngọc
Tú, Lâm Đức Vinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Lương Thanh Khiết, Nguyễn Ánh Phương
Nam, Phạm Văn Thuận.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Phạm Thị Lệ Hằng (Chủ biên),
Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Phó Đức Hòa (Tổng Chủ biên),
Bùi Ngọc Diệp (Chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My, Đặng Thị Thanh
Nhàn, Nguyễn Hữu Tâm, Nguyễn Huyền Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Lê Thị Xinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
102.Trường
Tiểu học Tân Hùng A
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Tập 1: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Khúc Thành Chính (Chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyễn Kính Đức, Đậu
Thị Huế, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Mai Mỹ Hạnh (Chủ biên), Trần Thanh Dư, Nguyễn Thanh Huân, Lâm Thị Kim
Liên, Giang Thiên Vũ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Đỗ Xuân Hội (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Thanh Thủy (Chủ biên), Lưu Phương Thanh Bình, Trần Thanh Sơn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn
Trung (đồng Chủ biên), Nguyễn Khánh Băng, Trần Thị Ngọc Hân, Trần Văn Nhân,
Nguyễn Chí Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (đồng
Tổng Chủ biên), Đặng Châu Anh (Chủ biên), Hà Thị Thư, Nguyễn Đình Tình, Tô Ngọc
Tú, Lâm Đức Vinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Lương Thanh Khiết, Nguyễn Ánh Phương
Nam, Phạm Văn Thuận.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Phạm Thị Lệ Hằng (Chủ biên),
Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Phó Đức Hòa (Tổng Chủ biên),
Bùi Ngọc Diệp (Chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My, Đặng Thị Thanh
Nhàn, Nguyễn Hữu Tâm, Nguyễn Huyền Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Lê Thị Xinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
103.Trường Tiểu học Tân Hùng
B
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Tập 1: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Khúc Thành Chính (Chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyễn Kính Đức, Đậu
Thị Huế, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Mai Mỹ Hạnh (Chủ biên), Trần Thanh Dư, Nguyễn Thanh Huân, Lâm Thị Kim
Liên, Giang Thiên Vũ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Đỗ Xuân Hội (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Thanh Thủy (Chủ biên), Lưu Phương Thanh Bình, Trần Thanh Sơn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn
Trung (đồng Chủ biên), Nguyễn Khánh Băng, Trần Thị Ngọc Hân, Trần Văn Nhân,
Nguyễn Chí Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (đồng
Tổng Chủ biên), Đặng Châu Anh (Chủ biên), Hà Thị Thư, Nguyễn Đình Tình, Tô Ngọc
Tú, Lâm Đức Vinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Lương Thanh Khiết, Nguyễn Ánh Phương
Nam, Phạm Văn Thuận.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Phạm Thị Lệ Hằng (Chủ biên),
Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Phó Đức Hòa (Tổng Chủ biên),
Bùi Ngọc Diệp (Chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My, Đặng Thị Thanh
Nhàn, Nguyễn Hữu Tâm, Nguyễn Huyền Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Lê Thị Xinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
104.Trường
Tiểu học Tập Ngãi A
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Tập 1: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Khúc Thành Chính (Chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyễn Kính Đức, Đậu
Thị Huế, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Mai Mỹ Hạnh (Chủ biên), Trần Thanh Dư, Nguyễn Thanh Huân, Lâm Thị Kim
Liên, Giang Thiên Vũ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Đỗ Xuân Hội (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Thanh Thủy (Chủ biên), Lưu Phương Thanh Bình, Trần Thanh Sơn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn
Trung (đồng Chủ biên), Nguyễn Khánh Băng, Trần Thị Ngọc Hân, Trần Văn Nhân,
Nguyễn Chí Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (đồng
Tổng Chủ biên), Đặng Châu Anh (Chủ biên), Hà Thị Thư, Nguyễn Đình Tình, Tô Ngọc
Tú, Lâm Đức Vinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Lương Thanh Khiết, Nguyễn Ánh Phương
Nam, Phạm Văn Thuận.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Phạm Thị Lệ Hằng (Chủ biên),
Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Phó Đức Hòa (Tổng Chủ biên),
Bùi Ngọc Diệp (Chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My, Đặng Thị Thanh
Nhàn, Nguyễn Hữu Tâm, Nguyễn Huyền Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Lê Thị Xinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
105.Trường
Tiểu học Tập Ngãi B
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Cánh diều)
|
Tập 1: Nguyễn Minh Thuyết (Tổng
Chủ biên kiêm Chủ biên), Chu Thị Thủy An, Vũ Trọng Đông, Nguyễn Khánh Hà, Đỗ
Thu Hà, Đặng Kim Nga.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh)
|
Tập 2: Nguyễn Minh Thuyết (Tổng
Chủ biên kiêm Chủ biên), Chu Thị Thủy An, Nguyễn Hoàng Mỹ Anh, Hoàng Hòa
Bình, Nguyễn Khánh Hà, Trần Đức Hùng.
|
2
|
Toán 5 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên),
Đỗ Tiến Đạt (Chủ biên), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thuý Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
3
|
Đạo đức 5 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Đỗ Tất Thiên (Chủ biên), Nguyễn Chung Hải, Nguyễn Thị Diễm My, Huỳnh
Tông Quyền, Nguyễn Thị Hàn Thy.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố
Hồ Chí Minh)
|
4
|
Khoa học 5 (Cánh diều)
|
Bùi Phương Nga (Tổng chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Hồng Bắc, Phan Thị Thanh Hội, Phùng Thanh Huyền, Lương
Việt Thái.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng Chủ biên
phần Lịch sử), Nguyễn Văn Dũng (Chủ biên phần Lịch sử), Ninh Thị Hạnh, Nguyễn
Thị Phương Thanh, Lê Thông (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Nguyễn Tuyết Nga (Chủ
biên phần Địa lí), Phạm Thị Sen, Nguyễn Thị Trang Thanh.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
6
|
Âm nhạc 5 (Cánh diều)
|
Lê Anh Tuấn (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Tạ Hoàng Mai Anh, Trương Thị Thùy Linh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố
Hồ Chí Minh)
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Đông (Tổng Chủ
biên), Phạm Đình Bình, Nguyễn Thị Huyền (đồng Chủ biên), Nguyễn Hải Kiên.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ
biên), Mai Thị Bích Ngọc (Chủ biên), Đinh Khánh Thu, Nguyễn Thị Thu Quyết,
Đinh Thị Mai Anh.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Cánh diều)
|
Nguyễn Dục Quang (Tổng Chủ
biên), Phạm Quang Tiệp (Chủ biên), Lê Thị Hồng Chi, Nguyễn Thị Hương, Ngô
Quang Quế.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh)
|
10
|
Tin học 5 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thanh Thủy (Chủ biên), Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Thị Hồng, Đỗ Thị Bích Ngọc,
Nguyễn Chí Trung.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
11
|
Công nghệ 5 (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh, Chu Văn Vượng.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố
Hồ Chí Minh)
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
106.Trường
Tiểu học Ngãi Hùng
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Cánh diều)
|
Tập 1: Nguyễn Minh Thuyết (Tổng
Chủ biên kiêm Chủ biên), Chu Thị Thủy An, Vũ Trọng Đông, Nguyễn Khánh Hà, Đỗ
Thu Hà, Đặng Kim Nga.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh)
|
Tập 2: Nguyễn Minh Thuyết (Tổng
Chủ biên kiêm Chủ biên), Chu Thị Thủy An, Nguyễn Hoàng Mỹ Anh, Hoàng Hòa
Bình, Nguyễn Khánh Hà, Trần Đức Hùng.
|
2
|
Toán 5 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên),
Đỗ Tiến Đạt (Chủ biên), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thuý Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
3
|
Đạo đức 5 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Đỗ Tất Thiên (Chủ biên), Nguyễn Chung Hải, Nguyễn Thị Diễm My, Huỳnh
Tông Quyền, Nguyễn Thị Hàn Thy.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố
Hồ Chí Minh)
|
4
|
Khoa học 5 (Cánh diều)
|
Bùi Phương Nga (Tổng chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Hồng Bắc, Phan Thị Thanh Hội, Phùng Thanh Huyền, Lương
Việt Thái.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng Chủ biên
phần Lịch sử), Nguyễn Văn Dũng (Chủ biên phần Lịch sử), Ninh Thị Hạnh, Nguyễn
Thị Phương Thanh, Lê Thông (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Nguyễn Tuyết Nga (Chủ
biên phần Địa lí), Phạm Thị Sen, Nguyễn Thị Trang Thanh.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
6
|
Âm nhạc 5 (Cánh diều)
|
Lê Anh Tuấn (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Tạ Hoàng Mai Anh, Trương Thị Thùy Linh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố
Hồ Chí Minh)
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Đông (Tổng Chủ biên),
Phạm Đình Bình, Nguyễn Thị Huyền (đồng Chủ biên), Nguyễn Hải Kiên.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ
biên), Mai Thị Bích Ngọc (Chủ biên), Đinh Khánh Thu, Nguyễn Thị Thu Quyết,
Đinh Thị Mai Anh.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Cánh diều)
|
Nguyễn Dục Quang (Tổng Chủ
biên), Phạm Quang Tiệp (Chủ biên), Lê Thị Hồng Chi, Nguyễn Thị Hương, Ngô
Quang Quế.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh)
|
10
|
Tin học 5 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thanh Thủy (Chủ biên), Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Thị Hồng, Đỗ Thị Bích Ngọc,
Nguyễn Chí Trung.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
11
|
Công nghệ 5 (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh, Chu Văn Vượng.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố
Hồ Chí Minh)
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
HUYỆN DUYÊN
HẢI
107.Trường
Tiểu học Ngũ Lạc A
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
108.Trường
Tiểu học Ngũ Lạc B
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị Thanh
Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên xuyên
suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch sử),
Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu Hương;
Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên phần Địa
lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Extra and Friends)
|
Võ Đại Phúc (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên.
|
Công ty TNHH Education Solutions Việt Nam (Đơn vị liên kết: NXB ĐH TP Hồ
Chí Minh)
|
109.Trường
Tiểu học Đôn Châu A
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Đỗ Tất Thiên (Chủ biên), Nguyễn Chung Hải, Nguyễn Thị Diễm My, Huỳnh
Tông Quyền, Nguyễn Thị Hàn Thy.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: NXB ĐHSP TP Hồ Chí Minh)
|
4
|
Khoa học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Đỗ Xuân Hội (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Thanh Thủy (Chủ biên), Lưu Phương Thanh Bình, Trần Thanh Sơn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Phó Đức Hòa (Tổng Chủ biên),
Bùi Ngọc Diệp (Chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My, Đặng Thị Thanh
Nhàn, Nguyễn Hữu Tâm, Nguyễn Huyền Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
110.Trường
Tiểu học Đôn Châu B
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị Thanh
Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
111.Trường
Tiểu học Đôn Xuân A
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Tập 1: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Khúc Thành Chính (Chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyễn Kính Đức, Đậu
Thị Huế, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Mai Mỹ Hạnh (Chủ biên), Trần Thanh Dư, Nguyễn Thanh Huân, Lâm Thị Kim
Liên, Giang Thiên Vũ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Đỗ Xuân Hội (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Thanh Thủy (Chủ biên), Lưu Phương Thanh Bình, Trần Thanh Sơn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn
Trung (đồng Chủ biên), Nguyễn Khánh Băng, Trần Thị Ngọc Hân, Trần Văn Nhân,
Nguyễn Chí Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Lê Thị Xinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
112.Trường
Tiểu học Đôn Xuân B
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai, Nguyễn
Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Extra and Friends)
|
Võ Đại Phúc (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên.
|
Công ty TNHH Education Solutions Việt Nam (Đơn vị liên kết: NXB ĐH TP Hồ
Chí Minh)
|
113.Trường
Tiểu học Long Vĩnh C
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị Thanh
Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên xuyên
suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch sử),
Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu Hương;
Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên phần Địa
lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
114.Trường Tiểu học Long Vĩnh
A
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
115.Trường
Tiểu học Long Khánh
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị Thanh
Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên kiêm
Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
116.Trường
Tiểu học Thị trấn Long Thành
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
117. Trường
Tiểu học Đông Hải A
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Lương Thanh Khiết, Nguyễn Ánh Phương
Nam, Phạm Văn Thuận.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
118.Trường
Tiểu học Đông Hải B
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị Thanh
Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
THỊ XÃ DUYÊN
HẢI
119.Trường
Tiểu học Châu Văn Liêm
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Quách Tất Kiên (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Nhật Minh Đăng, Lê
Tấn Hồng Hải, Trịnh Thanh Hải.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ biên),
Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc, Nguyễn
Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
120.Trường
Tiểu học Hồ Đức Thắng
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 2)
|
Hoàng Minh Phúc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị May (Chủ biên), Vũ Đức Long, Trần Đoàn Thanh Ngọc, Trần Thị
Tuyết Nhung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Quách Tất Kiên (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Nhật Minh Đăng, Lê
Tấn Hồng Hải, Trịnh Thanh Hải.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
121.Trường
Tiểu học Kim Đồng, Thị xã Duyên Hải
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Tập 1: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Khúc Thành Chính (Chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyễn Kính Đức, Đậu
Thị Huế, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Mai Mỹ Hạnh (Chủ biên), Trần Thanh Dư, Nguyễn Thanh Huân, Lâm Thị Kim
Liên, Giang Thiên Vũ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Đỗ Xuân Hội (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Thanh Thủy (Chủ biên), Lưu Phương Thanh Bình, Trần Thanh Sơn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn
Trung (đồng Chủ biên), Nguyễn Khánh Băng, Trần Thị Ngọc Hân, Trần Văn Nhân,
Nguyễn Chí Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Lương Thanh Khiết, Nguyễn Ánh Phương
Nam, Phạm Văn Thuận.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Phạm Thị Lệ Hằng (Chủ biên),
Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Phó Đức Hòa (Tổng Chủ biên),
Bùi Ngọc Diệp (Chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My, Đặng Thị Thanh
Nhàn, Nguyễn Hữu Tâm, Nguyễn Huyền Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Quách Tất Kiên (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Nhật Minh Đăng, Lê
Tấn Hồng Hải, Trịnh Thanh Hải.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Lê Thị Xinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
122.Trường
Tiểu học Lê Quý Đôn
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Tập 1: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Khúc Thành Chính (Chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyễn Kính Đức, Đậu
Thị Huế, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Mai Mỹ Hạnh (Chủ biên), Trần Thanh Dư, Nguyễn Thanh Huân, Lâm Thị Kim
Liên, Giang Thiên Vũ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Đỗ Xuân Hội (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Thanh Thủy (Chủ biên), Lưu Phương Thanh Bình, Trần Thanh Sơn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn
Trung (đồng Chủ biên), Nguyễn Khánh Băng, Trần Thị Ngọc Hân, Trần Văn Nhân,
Nguyễn Chí Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 2)
|
Đinh Thị Kim Thoa (Tổng Chủ biên),
Phạm Thùy Liêm, Lại Thị Yến Ngọc (đồng Chủ biên), Vũ Phương Liên, Nguyễn Thị
Thanh Loan, Lê Hoài Thu, Trần Thị Quỳnh Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Quách Tất Kiên (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Nhật Minh Đăng, Lê
Tấn Hồng Hải, Trịnh Thanh Hải.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Lê Thị Xinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
123.Trường
Tiểu học Lê Văn Tám, thị xã Duyên Hải
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Tập 1: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Khúc Thành Chính (Chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyễn Kính Đức, Đậu
Thị Huế, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Mai Mỹ Hạnh (Chủ biên), Trần Thanh Dư, Nguyễn Thanh Huân, Lâm Thị Kim
Liên, Giang Thiên Vũ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Đỗ Xuân Hội (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Thanh Thủy (Chủ biên), Lưu Phương Thanh Bình, Trần Thanh Sơn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn
Trung (đồng Chủ biên), Nguyễn Khánh Băng, Trần Thị Ngọc Hân, Trần Văn Nhân,
Nguyễn Chí Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (đồng
Tổng Chủ biên), Đặng Châu Anh (Chủ biên), Hà Thị Thư, Nguyễn Đình Tình, Tô Ngọc
Tú, Lâm Đức Vinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Lương Thanh Khiết, Nguyễn Ánh Phương
Nam, Phạm Văn Thuận.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Phạm Thị Lệ Hằng (Chủ biên),
Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Phó Đức Hòa (Tổng Chủ biên),
Bùi Ngọc Diệp (Chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My, Đặng Thị Thanh
Nhàn, Nguyễn Hữu Tâm, Nguyễn Huyền Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Quách Tất Kiên (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Nhật Minh Đăng, Lê
Tấn Hồng Hải, Trịnh Thanh Hải.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Lê Thị Xinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
124.Trường
Tiểu học Long Hữu B
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Tập 1: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Khúc Thành Chính (Chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyễn Kính Đức, Đậu
Thị Huế, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Mai Mỹ Hạnh (Chủ biên), Trần Thanh Dư, Nguyễn Thanh Huân, Lâm Thị Kim
Liên, Giang Thiên Vũ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Đỗ Xuân Hội (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Thanh Thủy (Chủ biên), Lưu Phương Thanh Bình, Trần Thanh Sơn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn
Trung (đồng Chủ biên), Nguyễn Khánh Băng, Trần Thị Ngọc Hân, Trần Văn Nhân,
Nguyễn Chí Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (đồng
Tổng Chủ biên), Đặng Châu Anh (Chủ biên), Hà Thị Thư, Nguyễn Đình Tình, Tô Ngọc
Tú, Lâm Đức Vinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Lương Thanh Khiết, Nguyễn Ánh Phương
Nam, Phạm Văn Thuận.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Phạm Thị Lệ Hằng (Chủ biên),
Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Phó Đức Hòa (Tổng Chủ biên),
Bùi Ngọc Diệp (Chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My, Đặng Thị Thanh
Nhàn, Nguyễn Hữu Tâm, Nguyễn Huyền Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Quách Tất Kiên (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Nhật Minh Đăng, Lê
Tấn Hồng Hải, Trịnh Thanh Hải.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Lê Thị Xinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
125.Trường
Tiểu học Lương Thế Vinh, thị xã Duyên Hải
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Tập 1: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Khúc Thành Chính (Chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyễn Kính Đức, Đậu
Thị Huế, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Mai Mỹ Hạnh (Chủ biên), Trần Thanh Dư, Nguyễn Thanh Huân, Lâm Thị Kim
Liên, Giang Thiên Vũ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Đỗ Xuân Hội (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Thanh Thủy (Chủ biên), Lưu Phương Thanh Bình, Trần Thanh Sơn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn
Trung (đồng Chủ biên), Nguyễn Khánh Băng, Trần Thị Ngọc Hân, Trần Văn Nhân,
Nguyễn Chí Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Lương Thanh Khiết, Nguyễn Ánh Phương
Nam, Phạm Văn Thuận.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Phạm Thị Lệ Hằng (Chủ biên),
Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Phó Đức Hòa (Tổng Chủ biên),
Bùi Ngọc Diệp (Chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My, Đặng Thị Thanh
Nhàn, Nguyễn Hữu Tâm, Nguyễn Huyền Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Quách Tất Kiên (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Nhật Minh Đăng, Lê
Tấn Hồng Hải, Trịnh Thanh Hải.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Lê Thị Xinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
126.Trường
Tiểu học Phan Chu Trinh
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị Thanh
Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Quách Tất Kiên (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Nhật Minh Đăng, Lê
Tấn Hồng Hải, Trịnh Thanh Hải.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
127.Trường
Tiểu học Võ Thị Quí
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
128.Trường
Tiểu học Võ Thị Sáu, thị xã Duyên Hải
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ
(Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần
Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa
lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị
Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên),
Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai, Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ
biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh,
Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên), Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị
Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Quách Tất Kiên (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng
Chủ biên), Nguyễn Nhật Minh Đăng, Lê Tấn Hồng Hải, Trịnh Thanh Hải.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên), Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng
Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ
Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc, Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
HUYỆN CẦU KÈ
129.Trường
Tiểu học An Phú Tân A
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Chân trời
|
Tập 1: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
|
sáng tạo)
|
Tập 2: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
|
2
|
Toán 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Khúc Thành Chính (Chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyễn Kính Đức, Đậu
Thị Huế, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Mai Mỹ Hạnh (Chủ biên), Trần Thanh Dư, Nguyễn Thanh Huân, Lâm Thị Kim
Liên, Giang Thiên Vũ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Đỗ Xuân Hội (Tổng Chủ biên), Nguyễn
Thị Thanh Thủy (Chủ biên), Lưu Phương Thanh Bình, Trần Thanh Sơn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn
Trung (đồng Chủ biên), Nguyễn Khánh Băng, Trần Thị Ngọc Hân, Trần Văn Nhân,
Nguyễn Chí Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (đồng
Tổng Chủ biên), Đặng Châu Anh (Chủ biên), Hà Thị Thư, Nguyễn Đình Tình, Tô Ngọc
Tú, Lâm Đức Vinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Lương Thanh Khiết, Nguyễn Ánh Phương
Nam, Phạm Văn Thuận.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Phạm Thị Lệ Hằng (Chủ biên),
Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Phó Đức Hòa (Tổng Chủ biên),
Bùi Ngọc Diệp (Chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My, Đặng Thị Thanh
Nhàn, Nguyễn Hữu Tâm, Nguyễn Huyền Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Quách Tất Kiên (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Nhật Minh Đăng, Lê
Tấn Hồng Hải, Trịnh Thanh Hải.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Lê Thị Xinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
130.Trường
Tiểu học An phú Tân B
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Tập 1: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Khúc Thành Chính (Chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyễn Kính Đức, Đậu
Thị Huế, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Mai Mỹ Hạnh (Chủ biên), Trần Thanh Dư, Nguyễn Thanh Huân, Lâm Thị Kim
Liên, Giang Thiên Vũ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Đỗ Xuân Hội (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Thanh Thủy (Chủ biên), Lưu Phương Thanh Bình, Trần Thanh Sơn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn
Trung (đồng Chủ biên), Nguyễn Khánh Băng, Trần Thị Ngọc Hân, Trần Văn Nhân,
Nguyễn Chí Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (đồng
Tổng Chủ biên), Đặng Châu Anh (Chủ biên), Hà Thị Thư, Nguyễn Đình Tình, Tô Ngọc
Tú, Lâm Đức Vinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 2)
|
Hoàng Minh Phúc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị May (Chủ biên), Vũ Đức Long, Trần Đoàn Thanh Ngọc, Trần Thị
Tuyết Nhung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Phạm Thị Lệ Hằng (Chủ biên),
Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Phó Đức Hòa (Tổng Chủ biên),
Bùi Ngọc Diệp (Chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My, Đặng Thị Thanh
Nhàn, Nguyễn Hữu Tâm, Nguyễn Huyền Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Quách Tất Kiên (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Nhật Minh Đăng, Lê
Tấn Hồng Hải, Trịnh Thanh Hải.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Lê Thị Xinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
131.Trường
Tiểu học Châu Điền A
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Tập 1: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Khúc Thành Chính (Chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyễn Kính Đức, Đậu
Thị Huế, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Mai Mỹ Hạnh (Chủ biên), Trần Thanh Dư, Nguyễn Thanh Huân, Lâm Thị Kim
Liên, Giang Thiên Vũ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Đỗ Xuân Hội (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Thanh Thủy (Chủ biên), Lưu Phương Thanh Bình, Trần Thanh Sơn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn
Trung (đồng Chủ biên), Nguyễn Khánh Băng, Trần Thị Ngọc Hân, Trần Văn Nhân,
Nguyễn Chí Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (đồng
Tổng Chủ biên), Đặng Châu Anh (Chủ biên), Hà Thị Thư, Nguyễn Đình Tình, Tô Ngọc
Tú, Lâm Đức Vinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Lương Thanh Khiết, Nguyễn Ánh Phương
Nam, Phạm Văn Thuận.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Phạm Thị Lệ Hằng (Chủ biên),
Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Phó Đức Hòa (Tổng Chủ biên),
Bùi Ngọc Diệp (Chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My, Đặng Thị Thanh
Nhàn, Nguyễn Hữu Tâm, Nguyễn Huyền Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Quách Tất Kiên (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Nhật Minh Đăng, Lê
Tấn Hồng Hải, Trịnh Thanh Hải.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Lê Thị Xinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
132.Trường
Tiểu học Châu Điền B
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Tập 1: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Khúc Thành Chính (Chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyễn Kính Đức, Đậu
Thị Huế, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Mai Mỹ Hạnh (Chủ biên), Trần Thanh Dư, Nguyễn Thanh Huân, Lâm Thị Kim
Liên, Giang Thiên Vũ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Đỗ Xuân Hội (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Thanh Thủy (Chủ biên), Lưu Phương Thanh Bình, Trần Thanh Sơn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn
Trung (đồng Chủ biên), Nguyễn Khánh Băng, Trần Thị Ngọc Hân, Trần Văn Nhân,
Nguyễn Chí Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (đồng
Tổng Chủ biên), Đặng Châu Anh (Chủ biên), Hà Thị Thư, Nguyễn Đình Tình, Tô Ngọc
Tú, Lâm Đức Vinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Lương Thanh Khiết, Nguyễn Ánh Phương
Nam, Phạm Văn Thuận.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Phạm Thị Lệ Hằng (Chủ biên),
Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Phó Đức Hòa (Tổng Chủ biên),
Bùi Ngọc Diệp (Chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My, Đặng Thị Thanh
Nhàn, Nguyễn Hữu Tâm, Nguyễn Huyền Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Quách Tất Kiên (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Nhật Minh Đăng, Lê
Tấn Hồng Hải, Trịnh Thanh Hải.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Lê Thị Xinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
133.Trường
Tiểu học Hòa Ân A
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Tập 1: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Khúc Thành Chính (Chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyễn Kính Đức, Đậu
Thị Huế, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Mai Mỹ Hạnh (Chủ biên), Trần Thanh Dư, Nguyễn Thanh Huân, Lâm Thị Kim
Liên, Giang Thiên Vũ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Đỗ Xuân Hội (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Thanh Thủy (Chủ biên), Lưu Phương Thanh Bình, Trần Thanh Sơn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn
Trung (đồng Chủ biên), Nguyễn Khánh Băng, Trần Thị Ngọc Hân, Trần Văn Nhân,
Nguyễn Chí Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (đồng
Tổng Chủ biên), Đặng Châu Anh (Chủ biên), Hà Thị Thư, Nguyễn Đình Tình, Tô Ngọc
Tú, Lâm Đức Vinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Lương Thanh Khiết, Nguyễn Ánh Phương
Nam, Phạm Văn Thuận.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Phạm Thị Lệ Hằng (Chủ biên),
Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Phó Đức Hòa (Tổng Chủ biên),
Bùi Ngọc Diệp (Chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My, Đặng Thị Thanh
Nhàn, Nguyễn Hữu Tâm, Nguyễn Huyền Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Quách Tất Kiên (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Nhật Minh Đăng, Lê
Tấn Hồng Hải, Trịnh Thanh Hải.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Lê Thị Xinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
134.Trường
Tiểu học Hòa Ân B
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Tập 1: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Khúc Thành Chính (Chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyễn Kính Đức, Đậu
Thị Huế, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Mai Mỹ Hạnh (Chủ biên), Trần Thanh Dư, Nguyễn Thanh Huân, Lâm Thị Kim
Liên, Giang Thiên Vũ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Đỗ Xuân Hội (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Thanh Thủy (Chủ biên), Lưu Phương Thanh Bình, Trần Thanh Sơn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn
Trung (đồng Chủ biên), Nguyễn Khánh Băng, Trần Thị Ngọc Hân, Trần Văn Nhân,
Nguyễn Chí Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (đồng
Tổng Chủ biên), Đặng Châu Anh (Chủ biên), Hà Thị Thư, Nguyễn Đình Tình, Tô Ngọc
Tú, Lâm Đức Vinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Lương Thanh Khiết, Nguyễn Ánh Phương
Nam, Phạm Văn Thuận.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Phạm Thị Lệ Hằng (Chủ biên),
Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Phó Đức Hòa (Tổng Chủ biên),
Bùi Ngọc Diệp (Chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My, Đặng Thị Thanh
Nhàn, Nguyễn Hữu Tâm, Nguyễn Huyền Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Quách Tất Kiên (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Nhật Minh Đăng, Lê
Tấn Hồng Hải, Trịnh Thanh Hải.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Lê Thị Xinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
135.Trường
Tiểu học Hòa Tân A
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Tập 1: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng Thụy
Thanh Tâm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Khúc Thành Chính (Chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyễn Kính Đức, Đậu
Thị Huế, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Mai Mỹ Hạnh (Chủ biên), Trần Thanh Dư, Nguyễn Thanh Huân, Lâm Thị Kim
Liên, Giang Thiên Vũ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Đỗ Xuân Hội (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Thanh Thủy (Chủ biên), Lưu Phương Thanh Bình, Trần Thanh Sơn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn
Trung (đồng Chủ biên), Nguyễn Khánh Băng, Trần Thị Ngọc Hân, Trần Văn Nhân,
Nguyễn Chí Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (đồng
Tổng Chủ biên), Đặng Châu Anh (Chủ biên), Hà Thị Thư, Nguyễn Đình Tình, Tô Ngọc
Tú, Lâm Đức Vinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Lương Thanh Khiết, Nguyễn Ánh Phương
Nam, Phạm Văn Thuận.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Phạm Thị Lệ Hằng (Chủ biên),
Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Phó Đức Hòa (Tổng Chủ biên),
Bùi Ngọc Diệp (Chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My, Đặng Thị Thanh
Nhàn, Nguyễn Hữu Tâm, Nguyễn Huyền Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Quách Tất Kiên (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Nhật Minh Đăng, Lê
Tấn Hồng Hải, Trịnh Thanh Hải.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Lê Thị Xinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
136.Trường
Tiểu học Hòa Tân B
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Tập 1: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng Thụy
Thanh Tâm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ biên),
Khúc Thành Chính (Chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyễn Kính Đức, Đậu Thị Huế,
Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Mai Mỹ Hạnh (Chủ biên), Trần Thanh Dư, Nguyễn Thanh Huân, Lâm Thị Kim
Liên, Giang Thiên Vũ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Đỗ Xuân Hội (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Thanh Thủy (Chủ biên), Lưu Phương Thanh Bình, Trần Thanh Sơn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn
Trung (đồng Chủ biên), Nguyễn Khánh Băng, Trần Thị Ngọc Hân, Trần Văn Nhân,
Nguyễn Chí Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (đồng
Tổng Chủ biên), Đặng Châu Anh (Chủ biên), Hà Thị Thư, Nguyễn Đình Tình, Tô Ngọc
Tú, Lâm Đức Vinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Lương Thanh Khiết, Nguyễn Ánh Phương Nam, Phạm
Văn Thuận.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Phạm Thị Lệ Hằng (Chủ biên),
Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Phó Đức Hòa (Tổng Chủ biên),
Bùi Ngọc Diệp (Chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My, Đặng Thị Thanh
Nhàn, Nguyễn Hữu Tâm, Nguyễn Huyền Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Quách Tất Kiên (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Nhật Minh Đăng, Lê
Tấn Hồng Hải, Trịnh Thanh Hải.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Lê Thị Xinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
137.Trường
Tiểu học Ninh Thới
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị Thanh
Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Extra and Friends)
|
Võ Đại Phúc (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên.
|
Công ty TNHH Education Solutions Việt Nam (Đơn vị liên kết: NXB ĐHSP TP
Hồ Chí Minh)
|
138.Trường Tiểu học Phong Phú
A
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Tập 1: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Khúc Thành Chính (Chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyễn Kính Đức, Đậu
Thị Huế, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Mai Mỹ Hạnh (Chủ biên), Trần Thanh Dư, Nguyễn Thanh Huân, Lâm Thị Kim
Liên, Giang Thiên Vũ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Đỗ Xuân Hội (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Thanh Thủy (Chủ biên), Lưu Phương Thanh Bình, Trần Thanh Sơn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn Trung
(đồng Chủ biên), Nguyễn Khánh Băng, Trần Thị Ngọc Hân, Trần Văn Nhân, Nguyễn
Chí Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (đồng
Tổng Chủ biên), Đặng Châu Anh (Chủ biên), Hà Thị Thư, Nguyễn Đình Tình, Tô Ngọc
Tú, Lâm Đức Vinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Lương Thanh Khiết, Nguyễn Ánh Phương
Nam, Phạm Văn Thuận.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Phạm Thị Lệ Hằng (Chủ biên),
Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Phó Đức Hòa (Tổng Chủ biên),
Bùi Ngọc Diệp (Chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My, Đặng Thị Thanh
Nhàn, Nguyễn Hữu Tâm, Nguyễn Huyền Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Quách Tất Kiên (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Nhật Minh Đăng, Lê
Tấn Hồng Hải, Trịnh Thanh Hải.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Lê Thị Xinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
139.Trường
Tiểu học Phong Phú B
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
140.Trường
Tiểu học Phong Thạnh A
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Tập 1: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Khúc Thành Chính (Chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyễn Kính Đức, Đậu
Thị Huế, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Mai Mỹ Hạnh (Chủ biên), Trần Thanh Dư, Nguyễn Thanh Huân, Lâm Thị Kim
Liên, Giang Thiên Vũ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Đỗ Xuân Hội (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Thanh Thủy (Chủ biên), Lưu Phương Thanh Bình, Trần Thanh Sơn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn
Trung (đồng Chủ biên), Nguyễn Khánh Băng, Trần Thị Ngọc Hân, Trần Văn Nhân,
Nguyễn Chí Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (đồng
Tổng Chủ biên), Đặng Châu Anh (Chủ biên), Hà Thị Thư, Nguyễn Đình Tình, Tô Ngọc
Tú, Lâm Đức Vinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Lương Thanh Khiết, Nguyễn Ánh Phương
Nam, Phạm Văn Thuận.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Phạm Thị Lệ Hằng (Chủ biên), Bùi
Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Phó Đức Hòa (Tổng Chủ biên),
Bùi Ngọc Diệp (Chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My, Đặng Thị Thanh
Nhàn, Nguyễn Hữu Tâm, Nguyễn Huyền Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Quách Tất Kiên (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Nhật Minh Đăng, Lê
Tấn Hồng Hải, Trịnh Thanh Hải.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Lê Thị Xinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
141.Trường
Tiểu học Phong Thạnh B
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Extra and Friends)
|
Võ Đại Phúc (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên.
|
Công ty TNHH Education Solutions Việt Nam (Đơn vị liên kết: NXB ĐHSP TP
Hồ Chí Minh)
|
142.Trường
Tiểu học Thạnh Phú
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
143.Trường
Tiểu học Tam Ngãi
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Tập 1: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Khúc Thành Chính (Chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyễn Kính Đức, Đậu
Thị Huế, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Mai Mỹ Hạnh (Chủ biên), Trần Thanh Dư, Nguyễn Thanh Huân, Lâm Thị Kim
Liên, Giang Thiên Vũ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Đỗ Xuân Hội (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Thanh Thủy (Chủ biên), Lưu Phương Thanh Bình, Trần Thanh Sơn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn
Trung (đồng Chủ biên), Nguyễn Khánh Băng, Trần Thị Ngọc Hân, Trần Văn Nhân,
Nguyễn Chí Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (đồng
Tổng Chủ biên), Đặng Châu Anh (Chủ biên), Hà Thị Thư, Nguyễn Đình Tình, Tô Ngọc
Tú, Lâm Đức Vinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 2)
|
Hoàng Minh Phúc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị May (Chủ biên), Vũ Đức Long, Trần Đoàn Thanh Ngọc, Trần Thị
Tuyết Nhung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Phạm Thị Lệ Hằng (Chủ biên),
Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Phó Đức Hòa (Tổng Chủ biên),
Bùi Ngọc Diệp (Chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My, Đặng Thị Thanh
Nhàn, Nguyễn Hữu Tâm, Nguyễn Huyền Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Quách Tất Kiên (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Nhật Minh Đăng, Lê
Tấn Hồng Hải, Trịnh Thanh Hải.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Lê Thị Xinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
144.Trường
Tiểu học Thông Hòa A
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị Thanh
Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên kiêm
Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu
Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
145.Trường
Tiểu học Thông Hòa B
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Tập 1: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Khúc Thành Chính (Chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyễn Kính Đức, Đậu
Thị Huế, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Mai Mỹ Hạnh (Chủ biên), Trần Thanh Dư, Nguyễn Thanh Huân, Lâm Thị Kim
Liên, Giang Thiên Vũ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Đỗ Xuân Hội (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Thanh Thủy (Chủ biên), Lưu Phương Thanh Bình, Trần Thanh Sơn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn
Trung (đồng Chủ biên), Nguyễn Khánh Băng, Trần Thị Ngọc Hân, Trần Văn Nhân,
Nguyễn Chí Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (đồng
Tổng Chủ biên), Đặng Châu Anh (Chủ biên), Hà Thị Thư, Nguyễn Đình Tình, Tô Ngọc
Tú, Lâm Đức Vinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Lương Thanh Khiết, Nguyễn Ánh Phương
Nam, Phạm Văn Thuận.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Phạm Thị Lệ Hằng (Chủ biên),
Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Phó Đức Hòa (Tổng Chủ biên),
Bùi Ngọc Diệp (Chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My, Đặng Thị Thanh
Nhàn, Nguyễn Hữu Tâm, Nguyễn Huyền Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Quách Tất Kiên (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Nhật Minh Đăng, Lê
Tấn Hồng Hải, Trịnh Thanh Hải.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Lê Thị Xinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
146.Trường
Tiểu học Thị trấn Cầu Kè
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Tập 1: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Khúc Thành Chính (Chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyễn Kính Đức, Đậu
Thị Huế, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Mai Mỹ Hạnh (Chủ biên), Trần Thanh Dư, Nguyễn Thanh Huân, Lâm Thị Kim
Liên, Giang Thiên Vũ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Đỗ Xuân Hội (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Thanh Thủy (Chủ biên), Lưu Phương Thanh Bình, Trần Thanh Sơn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn
Trung (đồng Chủ biên), Nguyễn Khánh Băng, Trần Thị Ngọc Hân, Trần Văn Nhân,
Nguyễn Chí Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (đồng
Tổng Chủ biên), Đặng Châu Anh (Chủ biên), Hà Thị Thư, Nguyễn Đình Tình, Tô Ngọc
Tú, Lâm Đức Vinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Lương Thanh Khiết, Nguyễn Ánh Phương
Nam, Phạm Văn Thuận.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Phạm Thị Lệ Hằng (Chủ biên),
Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Phó Đức Hòa (Tổng Chủ biên),
Bùi Ngọc Diệp (Chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My, Đặng Thị Thanh
Nhàn, Nguyễn Hữu Tâm, Nguyễn Huyền Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Quách Tất Kiên (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Nhật Minh Đăng, Lê
Tấn Hồng Hải, Trịnh Thanh Hải.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Lê Thị Xinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
THÀNH PHỐ
TRÀ VINH
147.Trường
Tiểu học Lê Văn Tám, thành phố Trà Vinh
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Bình Minh)
|
Trần Diên Hiển (Chủ biên),
Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Phạm Thanh Tâm, Nguyễn
Thúy Vân.
|
Công ty sách Thạch Thảo - ABA (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học
Vinh)
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Lương Thanh Khiết, Nguyễn Ánh Phương
Nam, Phạm Văn Thuận.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ
biên), Mai Thị Bích Ngọc (Chủ biên), Đinh Khánh Thu, Nguyễn Thị Thu Quyết,
Đinh Thị Mai Anh.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thanh Thủy (Chủ biên), Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Thị Hồng, Đỗ Thị Bích Ngọc,
Nguyễn Chí Trung.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
148.Trường
Tiểu học Minh Trí
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Cánh diều)
|
Tập 1: Nguyễn Minh Thuyết (Tổng
Chủ biên kiêm Chủ biên), Chu Thị Thủy An, Vũ Trọng Đông, Nguyễn Khánh Hà, Đỗ
Thu Hà, Đặng Kim Nga.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam Công ty
Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh)
|
Tập 2: Nguyễn Minh Thuyết (Tổng
Chủ biên kiêm Chủ biên), Chu Thị Thủy An, Nguyễn Hoàng Mỹ Anh, Hoàng Hòa
Bình, Nguyễn Khánh Hà, Trần Đức Hùng.
|
2
|
Toán 5 (Bình Minh)
|
Trần Diên Hiển (Chủ biên),
Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Phạm Thanh Tâm, Nguyễn
Thúy Vân.
|
Công ty sách Thạch Thảo - ABA (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học
Vinh)
|
3
|
Đạo đức 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Mai Mỹ Hạnh (Chủ biên), Trần Thanh Dư, Nguyễn Thanh Huân, Lâm Thị Kim
Liên, Giang Thiên Vũ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Đỗ Xuân Hội (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Thanh Thủy (Chủ biên), Lưu Phương Thanh Bình, Trần Thanh Sơn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn
Trung (đồng Chủ biên), Nguyễn Khánh Băng, Trần Thị Ngọc Hân, Trần Văn Nhân,
Nguyễn Chí Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Lương Thanh Khiết, Nguyễn Ánh Phương
Nam, Phạm Văn Thuận.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ
biên), Mai Thị Bích Ngọc (Chủ biên), Đinh Khánh Thu, Nguyễn Thị Thu Quyết,
Đinh Thị Mai Anh.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Phó Đức Hòa (Tổng Chủ biên),
Bùi Ngọc Diệp (Chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My, Đặng Thị Thanh
Nhàn, Nguyễn Hữu Tâm, Nguyễn Huyền Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thanh Thủy (Chủ biên), Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Thị Hồng, Đỗ Thị Bích Ngọc,
Nguyễn Chí Trung.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
11
|
Công nghệ 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Lê Thị Xinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
149.Trường
Tiểu học Lương Định Của
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Tập 1: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Bình Minh)
|
Trần Diên Hiển (Chủ biên),
Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Phạm Thanh Tâm, Nguyễn
Thúy Vân.
|
Công ty sách Thạch Thảo - ABA (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học
Vinh)
|
3
|
Đạo đức 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Mai Mỹ Hạnh (Chủ biên), Trần Thanh Dư, Nguyễn Thanh Huân, Lâm Thị Kim
Liên, Giang Thiên Vũ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Đỗ Xuân Hội (Tổng Chủ biên), Nguyễn
Thị Thanh Thủy (Chủ biên), Lưu Phương Thanh Bình, Trần Thanh Sơn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn
Trung (đồng Chủ biên), Nguyễn Khánh Băng, Trần Thị Ngọc Hân, Trần Văn Nhân,
Nguyễn Chí Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Lương Thanh Khiết, Nguyễn Ánh Phương
Nam, Phạm Văn Thuận.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ
biên), Mai Thị Bích Ngọc (Chủ biên), Đinh Khánh Thu, Nguyễn Thị Thu Quyết,
Đinh Thị Mai Anh.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Phó Đức Hòa (Tổng Chủ biên),
Bùi Ngọc Diệp (Chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My, Đặng Thị Thanh
Nhàn, Nguyễn Hữu Tâm, Nguyễn Huyền Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thanh Thủy (Chủ biên), Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Thị Hồng, Đỗ Thị Bích Ngọc,
Nguyễn Chí Trung.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
11
|
Công nghệ 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Lê Thị Xinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
150.Trường
Tiểu học Hùng Vương
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Tập 1: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Bình Minh)
|
Trần Diên Hiển (Chủ biên),
Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Phạm Thanh Tâm, Nguyễn
Thúy Vân.
|
Công ty sách Thạch Thảo - ABA (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học)
|
3
|
Đạo đức 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Mai Mỹ Hạnh (Chủ biên), Trần Thanh Dư, Nguyễn Thanh Huân, Lâm Thị Kim
Liên, Giang Thiên Vũ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Đỗ Xuân Hội (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Thanh Thủy (Chủ biên), Lưu Phương Thanh Bình, Trần Thanh Sơn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn
Trung (đồng Chủ biên), Nguyễn Khánh Băng, Trần Thị Ngọc Hân, Trần Văn Nhân,
Nguyễn Chí Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Lương Thanh Khiết, Nguyễn Ánh Phương
Nam, Phạm Văn Thuận.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ
biên), Mai Thị Bích Ngọc (Chủ biên), Đinh Khánh Thu, Nguyễn Thị Thu Quyết,
Đinh Thị Mai Anh.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Phó Đức Hòa (Tổng Chủ biên),
Bùi Ngọc Diệp (Chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My, Đặng Thị Thanh
Nhàn, Nguyễn Hữu Tâm, Nguyễn Huyền Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thanh Thủy (Chủ biên), Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Thị Hồng, Đỗ Thị Bích Ngọc,
Nguyễn Chí Trung.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
11
|
Công nghệ 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Lê Thị Xinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
151.Trường
Tiểu học Lương Thế Vinh, thành phố Trà Vinh
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Tập 1: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Khúc Thành Chính (Chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyễn Kính Đức, Đậu
Thị Huế, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Mai Mỹ Hạnh (Chủ biên), Trần Thanh Dư, Nguyễn Thanh Huân, Lâm Thị Kim
Liên, Giang Thiên Vũ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Đỗ Xuân Hội (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Thanh Thủy (Chủ biên), Lưu Phương Thanh Bình, Trần Thanh Sơn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn
Trung (đồng Chủ biên), Nguyễn Khánh Băng, Trần Thị Ngọc Hân, Trần Văn Nhân,
Nguyễn Chí Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (đồng
Tổng Chủ biên), Đặng Châu Anh (Chủ biên), Hà Thị Thư, Nguyễn Đình Tình, Tô Ngọc
Tú, Lâm Đức Vinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Lương Thanh Khiết, Nguyễn Ánh Phương
Nam, Phạm Văn Thuận.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ
biên), Mai Thị Bích Ngọc (Chủ biên), Đinh Khánh Thu, Nguyễn Thị Thu Quyết, Đinh
Thị Mai Anh.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Phó Đức Hòa (Tổng Chủ biên),
Bùi Ngọc Diệp (Chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My, Đặng Thị Thanh
Nhàn, Nguyễn Hữu Tâm, Nguyễn Huyền Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thanh Thủy (Chủ biên), Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Thị Hồng, Đỗ Thị Bích Ngọc,
Nguyễn Chí Trung.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
11
|
Công nghệ 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Lê Thị Xinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
152.Trường
Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Tập 1: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Bình Minh)
|
Trần Diên Hiển (Chủ biên),
Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Phạm Thanh Tâm, Nguyễn
Thúy Vân.
|
Công ty sách Thạch Thảo - ABA (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học
Vinh)
|
3
|
Đạo đức 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Mai Mỹ Hạnh (Chủ biên), Trần Thanh Dư, Nguyễn Thanh Huân, Lâm Thị Kim
Liên, Giang Thiên Vũ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Đỗ Xuân Hội (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Thanh Thủy (Chủ biên), Lưu Phương Thanh Bình, Trần Thanh Sơn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn
Trung (đồng Chủ biên), Nguyễn Khánh Băng, Trần Thị Ngọc Hân, Trần Văn Nhân,
Nguyễn Chí Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (đồng
Tổng Chủ biên), Đặng Châu Anh (Chủ biên), Hà Thị Thư, Nguyễn Đình Tình, Tô Ngọc
Tú, Lâm Đức Vinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Lương Thanh Khiết, Nguyễn Ánh Phương
Nam, Phạm Văn Thuận.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ
biên), Mai Thị Bích Ngọc (Chủ biên), Đinh Khánh Thu, Nguyễn Thị Thu Quyết,
Đinh Thị Mai Anh.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Phó Đức Hòa (Tổng Chủ biên),
Bùi Ngọc Diệp (Chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My, Đặng Thị Thanh
Nhàn, Nguyễn Hữu Tâm, Nguyễn Huyền Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thanh Thủy (Chủ biên), Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Thị Hồng, Đỗ Thị Bích Ngọc,
Nguyễn Chí Trung.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
11
|
Công nghệ 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Lê Thị Xinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
153.Trường
Tiểu học Kiên Thị Nhẫn
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Tập 1: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Bình Minh)
|
Trần Diên Hiển (Chủ biên),
Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Phạm Thanh Tâm, Nguyễn
Thúy Vân.
|
Công ty sách Thạch Thảo - ABA (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học
Vinh)
|
3
|
Đạo đức 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Mai Mỹ Hạnh (Chủ biên), Trần Thanh Dư, Nguyễn Thanh Huân, Lâm Thị Kim
Liên, Giang Thiên Vũ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Đỗ Xuân Hội (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Thanh Thủy (Chủ biên), Lưu Phương Thanh Bình, Trần Thanh Sơn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn
Trung (đồng Chủ biên), Nguyễn Khánh Băng, Trần Thị Ngọc Hân, Trần Văn Nhân,
Nguyễn Chí Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Lương Thanh Khiết, Nguyễn Ánh Phương
Nam, Phạm Văn Thuận.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ
biên), Mai Thị Bích Ngọc (Chủ biên), Đinh Khánh Thu, Nguyễn Thị Thu Quyết,
Đinh Thị Mai Anh.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Phó Đức Hòa (Tổng Chủ biên),
Bùi Ngọc Diệp (Chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My, Đặng Thị Thanh
Nhàn, Nguyễn Hữu Tâm, Nguyễn Huyền Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thanh Thủy (Chủ biên), Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Thị Hồng, Đỗ Thị Bích Ngọc,
Nguyễn Chí Trung.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
11
|
Công nghệ 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Lê Thị Xinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
154.Trường
Tiểu học Nguyễn Trãi
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Tập 1: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Bình Minh)
|
Trần Diên Hiển (Chủ biên),
Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Phạm Thanh Tâm, Nguyễn
Thúy Vân.
|
Công ty sách Thạch Thảo - ABA (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học
Vinh)
|
3
|
Đạo đức 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Mai Mỹ Hạnh (Chủ biên), Trần Thanh Dư, Nguyễn Thanh Huân, Lâm Thị Kim
Liên, Giang Thiên Vũ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Đỗ Xuân Hội (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Thanh Thủy (Chủ biên), Lưu Phương Thanh Bình, Trần Thanh Sơn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn
Trung (đồng Chủ biên), Nguyễn Khánh Băng, Trần Thị Ngọc Hân, Trần Văn Nhân,
Nguyễn Chí Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (đồng
Tổng Chủ biên), Đặng Châu Anh (Chủ biên), Hà Thị Thư, Nguyễn Đình Tình, Tô Ngọc
Tú, Lâm Đức Vinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 2)
|
Hoàng Minh Phúc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị May (Chủ biên), Vũ Đức Long, Trần Đoàn Thanh Ngọc, Trần Thị
Tuyết Nhung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ
biên), Mai Thị Bích Ngọc (Chủ biên), Đinh Khánh Thu, Nguyễn Thị Thu Quyết,
Đinh Thị Mai Anh.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Phó Đức Hòa (Tổng Chủ biên),
Bùi Ngọc Diệp (Chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My, Đặng Thị Thanh
Nhàn, Nguyễn Hữu Tâm, Nguyễn Huyền Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thanh Thủy (Chủ biên), Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Thị Hồng, Đỗ Thị Bích Ngọc,
Nguyễn Chí Trung.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
11
|
Công nghệ 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Lê Thị Xinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
155.Trường
Tiểu học Nguyễn Hiền
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Tập 1: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Bình Minh)
|
Trần Diên Hiển (Chủ biên),
Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Phạm Thanh Tâm, Nguyễn
Thúy Vân.
|
Công ty sách Thạch Thảo - ABA (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học
Vinh)
|
3
|
Đạo đức 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Mai Mỹ Hạnh (Chủ biên), Trần Thanh Dư, Nguyễn Thanh Huân, Lâm Thị Kim
Liên, Giang Thiên Vũ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Đỗ Xuân Hội (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Thanh Thủy (Chủ biên), Lưu Phương Thanh Bình, Trần Thanh Sơn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn
Trung (đồng Chủ biên), Nguyễn Khánh Băng, Trần Thị Ngọc Hân, Trần Văn Nhân,
Nguyễn Chí Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Lương Thanh Khiết, Nguyễn Ánh Phương
Nam, Phạm Văn Thuận.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ
biên), Mai Thị Bích Ngọc (Chủ biên), Đinh Khánh Thu, Nguyễn Thị Thu Quyết,
Đinh Thị Mai Anh.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Phó Đức Hòa (Tổng Chủ biên),
Bùi Ngọc Diệp (Chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My, Đặng Thị Thanh
Nhàn, Nguyễn Hữu Tâm, Nguyễn Huyền Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thanh Thủy (Chủ biên), Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Thị Hồng, Đỗ Thị Bích Ngọc,
Nguyễn Chí Trung.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
11
|
Công nghệ 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Lê Thị Xinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
156. Trường
Tiểu học Lê Anh Xuân
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Tập 1: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Bình Minh)
|
Trần Diên Hiển (Chủ biên),
Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Phạm Thanh Tâm, Nguyễn
Thúy Vân.
|
Công ty sách Thạch Thảo - ABA (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học
Vinh)
|
3
|
Đạo đức 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Mai Mỹ Hạnh (Chủ biên), Trần Thanh Dư, Nguyễn Thanh Huân, Lâm Thị Kim
Liên, Giang Thiên Vũ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Đỗ Xuân Hội (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Thanh Thủy (Chủ biên), Lưu Phương Thanh Bình, Trần Thanh Sơn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn
Trung (đồng Chủ biên), Nguyễn Khánh Băng, Trần Thị Ngọc Hân, Trần Văn Nhân,
Nguyễn Chí Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Lương Thanh Khiết, Nguyễn Ánh Phương
Nam, Phạm Văn Thuận.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ
biên), Mai Thị Bích Ngọc (Chủ biên), Đinh Khánh Thu, Nguyễn Thị Thu Quyết,
Đinh Thị Mai Anh.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Phó Đức Hòa (Tổng Chủ biên),
Bùi Ngọc Diệp (Chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My, Đặng Thị Thanh
Nhàn, Nguyễn Hữu Tâm, Nguyễn Huyền Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thanh Thủy (Chủ biên), Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Thị Hồng, Đỗ Thị Bích Ngọc,
Nguyễn Chí Trung.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
11
|
Công nghệ 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Lê Thị Xinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
157.Trường
Tiểu học Trần Văn Ẩn
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Tập 1: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Khúc Thành Chính (Chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyễn Kính Đức, Đậu
Thị Huế, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Mai Mỹ Hạnh (Chủ biên), Trần Thanh Dư, Nguyễn Thanh Huân, Lâm Thị Kim
Liên, Giang Thiên Vũ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Đỗ Xuân Hội (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Thanh Thủy (Chủ biên), Lưu Phương Thanh Bình, Trần Thanh Sơn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn
Trung (đồng Chủ biên), Nguyễn Khánh Băng, Trần Thị Ngọc Hân, Trần Văn Nhân,
Nguyễn Chí Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (đồng
Tổng Chủ biên), Đặng Châu Anh (Chủ biên), Hà Thị Thư, Nguyễn Đình Tình, Tô Ngọc
Tú, Lâm Đức Vinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Lương Thanh Khiết, Nguyễn Ánh Phương
Nam, Phạm Văn Thuận.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ
biên), Mai Thị Bích Ngọc (Chủ biên), Đinh Khánh Thu, Nguyễn Thị Thu Quyết,
Đinh Thị Mai Anh.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Phó Đức Hòa (Tổng Chủ biên),
Bùi Ngọc Diệp (Chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My, Đặng Thị Thanh
Nhàn, Nguyễn Hữu Tâm, Nguyễn Huyền Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thanh Thủy (Chủ biên), Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Thị Hồng, Đỗ Thị Bích Ngọc,
Nguyễn Chí Trung.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
11
|
Công nghệ 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Lê Thị Xinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
158.Trường
Tiểu học Kim Đồng, thành phố Trà Vinh
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Tập 1: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Bình Minh)
|
Trần Diên Hiển (Chủ biên),
Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Phạm Thanh Tâm, Nguyễn
Thúy Vân.
|
Công ty sách Thạch Thảo - ABA (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học
Vinh)
|
3
|
Đạo đức 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Mai Mỹ Hạnh (Chủ biên), Trần Thanh Dư, Nguyễn Thanh Huân, Lâm Thị Kim
Liên, Giang Thiên Vũ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Đỗ Xuân Hội (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Thanh Thủy (Chủ biên), Lưu Phương Thanh Bình, Trần Thanh Sơn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn
Trung (đồng Chủ biên), Nguyễn Khánh Băng, Trần Thị Ngọc Hân, Trần Văn Nhân,
Nguyễn Chí Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Lương Thanh Khiết, Nguyễn Ánh Phương
Nam, Phạm Văn Thuận.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ
biên), Mai Thị Bích Ngọc (Chủ biên), Đinh Khánh Thu, Nguyễn Thị Thu Quyết,
Đinh Thị Mai Anh.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Phó Đức Hòa (Tổng Chủ biên),
Bùi Ngọc Diệp (Chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My, Đặng Thị Thanh Nhàn,
Nguyễn Hữu Tâm, Nguyễn Huyền Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thanh Thủy (Chủ biên), Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Thị Hồng, Đỗ Thị Bích Ngọc,
Nguyễn Chí Trung.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
11
|
Công nghệ 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Lê Thị Xinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
159.Trường
Tiểu học Bình Minh
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Bình Minh)
|
Trần Diên Hiển (Chủ biên),
Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Phạm Thanh Tâm, Nguyễn Thúy
Vân.
|
Công ty sách Thạch Thảo - ABA (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học
Vinh)
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (đồng
Tổng Chủ biên), Đặng Châu Anh (Chủ biên), Hà Thị Thư, Nguyễn Đình Tình, Tô Ngọc
Tú, Lâm Đức Vinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Lương Thanh Khiết, Nguyễn Ánh Phương
Nam, Phạm Văn Thuận.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ
biên), Mai Thị Bích Ngọc (Chủ biên), Đinh Khánh Thu, Nguyễn Thị Thu Quyết,
Đinh Thị Mai Anh.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Cánh diều)
|
Nguyễn Dục Quang (Tổng Chủ
biên), Phạm Quang Tiệp (Chủ biên), Lê Thị Hồng Chi, Nguyễn Thị Hương, Ngô
Quang Quế.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh)
|
10
|
Tin học 5 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thanh Thủy (Chủ biên), Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Thị Hồng, Đỗ Thị Bích Ngọc,
Nguyễn Chí Trung.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
11
|
Công nghệ 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Lê Thị Xinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc
Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
160.Trường
Mầm non - Tiểu học Tân Minh Trí
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị Thanh
Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng
Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 2)
|
Hoàng Minh Phúc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị May (Chủ biên), Vũ Đức Long, Trần Đoàn Thanh Ngọc, Trần Thị
Tuyết Nhung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm
Mai Vương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần
Thị Tố Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thanh Thủy (Chủ biên), Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Thị Hồng, Đỗ Thị Bích Ngọc,
Nguyễn Chí Trung.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
11
|
Công nghệ 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Lê Thị Xinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
161.Trường
Mẫu giáo - Tiểu học - THCS Võ Thị Sáu
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Tập 1: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh
Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng
Thụy Thanh Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Khúc Thành Chính (Chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyễn Kính Đức, Đậu
Thị Huế, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Mai Mỹ Hạnh (Chủ biên), Trần Thanh Dư, Nguyễn Thanh Huân, Lâm Thị Kim
Liên, Giang Thiên Vũ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Đỗ Xuân Hội (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Thanh Thủy (Chủ biên), Lưu Phương Thanh Bình, Trần Thanh Sơn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn
Trung (đồng Chủ biên), Nguyễn Khánh Băng, Trần Thị Ngọc Hân, Trần Văn Nhân,
Nguyễn Chí Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (đồng
Tổng Chủ biên), Đặng Châu Anh (Chủ biên), Hà Thị Thư, Nguyễn Đình Tình, Tô Ngọc
Tú, Lâm Đức Vinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Lương Thanh Khiết, Nguyễn Ánh Phương
Nam, Phạm Văn Thuận.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ
biên), Mai Thị Bích Ngọc (Chủ biên), Đinh Khánh Thu, Nguyễn Thị Thu Quyết,
Đinh Thị Mai Anh.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)c
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Phó Đức Hòa (Tổng Chủ biên),
Bùi Ngọc Diệp (Chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My, Đặng Thị Thanh
Nhàn, Nguyễn Hữu Tâm, Nguyễn Huyền Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thanh Thủy (Chủ biên), Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Thị Hồng, Đỗ Thị Bích Ngọc,
Nguyễn Chí Trung.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
11
|
Công nghệ 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Lê Thị Xinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
162. Trường
Mầm non - Tiểu học - THCS iSchool
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Cánh diều)
|
Tập 1: Nguyễn Minh Thuyết (Tổng
Chủ biên kiêm Chủ biên), Chu Thị Thủy An, Vũ Trọng Đông, Nguyễn Khánh Hà, Đỗ
Thu Hà, Đặng Kim Nga.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh)
|
Tập 2: Nguyễn Minh Thuyết (Tổng
Chủ biên kiêm Chủ biên), Chu Thị Thủy An, Nguyễn Hoàng Mỹ Anh, Hoàng Hòa
Bình, Nguyễn Khánh Hà, Trần Đức Hùng.
|
2
|
Toán 5 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên),
Đỗ Tiến Đạt (Chủ biên), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thuý Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
3
|
Đạo đức 5 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Đỗ Tất Thiên (Chủ biên), Nguyễn Chung Hải, Nguyễn Thị Diễm My, Huỳnh
Tông Quyền, Nguyễn Thị Hàn Thy.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố
Hồ Chí Minh)
|
4
|
Khoa học 5 (Cánh diều)
|
Bùi Phương Nga (Tổng chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Hồng Bắc, Phan Thị Thanh Hội, Phùng Thanh Huyền, Lương
Việt Thái.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng Chủ biên
phần Lịch sử), Nguyễn Văn Dũng (Chủ biên phần Lịch sử), Ninh Thị Hạnh, Nguyễn
Thị Phương Thanh, Lê Thông (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Nguyễn Tuyết Nga (Chủ
biên phần Địa lí), Phạm Thị Sen, Nguyễn Thị Trang Thanh.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
6
|
Âm nhạc 5 (Cánh diều)
|
Lê Anh Tuấn (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Tạ Hoàng Mai Anh, Trương Thị Thùy Linh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố
Hồ Chí Minh)
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Đông (Tổng Chủ
biên), Phạm Đình Bình, Nguyễn Thị Huyền (đồng Chủ biên), Nguyễn Hải Kiên.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ
biên), Mai Thị Bích Ngọc (Chủ biên), Đinh Khánh Thu, Nguyễn Thị Thu Quyết,
Đinh Thị Mai Anh.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Cánh diều)
|
Nguyễn Dục Quang (Tổng Chủ
biên), Phạm Quang Tiệp (Chủ biên), Lê Thị Hồng Chi, Nguyễn Thị Hương, Ngô
Quang Quế.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh)
|
10
|
Tin học 5 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thanh Thủy (Chủ biên), Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Thị Hồng, Đỗ Thị Bích Ngọc,
Nguyễn Chí Trung.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
11
|
Công nghệ 5 (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh, Chu Văn Vượng.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố
Hồ Chí Minh)
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
163. Trường
TH - THCS - THPT Việt Anh 5 (cấp tiểu học)
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị Thanh
Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Mai Mỹ Hạnh (Chủ biên), Trần Thanh Dư, Nguyễn Thanh Huân, Lâm Thị Kim
Liên, Giang Thiên Vũ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Đỗ Xuân Hội (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Thanh Thủy (Chủ biên), Lưu Phương Thanh Bình, Trần Thanh Sơn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn
Trung (đồng Chủ biên), Nguyễn Khánh Băng, Trần Thị Ngọc Hân, Trần Văn Nhân,
Nguyễn Chí Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (đồng
Tổng Chủ biên), Đặng Châu Anh (Chủ biên), Hà Thị Thư, Nguyễn Đình Tình, Tô Ngọc
Tú, Lâm Đức Vinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Lương Thanh Khiết, Nguyễn Ánh Phương
Nam, Phạm Văn Thuận.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ
biên), Mai Thị Bích Ngọc (Chủ biên), Đinh Khánh Thu, Nguyễn Thị Thu Quyết,
Đinh Thị Mai Anh.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Phó Đức Hòa (Tổng Chủ biên),
Bùi Ngọc Diệp (Chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My, Đặng Thị Thanh
Nhàn, Nguyễn Hữu Tâm, Nguyễn Huyền Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thanh Thủy (Chủ biên), Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Thị Hồng, Đỗ Thị Bích Ngọc,
Nguyễn Chí Trung.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
164. Trường
Thực hành Sư phạm (cấp tiểu học)
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm
Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
2
|
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế
Hường, Bùi Bá Mạnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Đạo đức 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Mai Mỹ Hạnh (Chủ biên), Trần Thanh Dư, Nguyễn Thanh Huân, Lâm Thị Kim
Liên, Giang Thiên Vũ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học 5 (Chân trời sáng tạo)
|
Đỗ Xuân Hội (Tổng Chủ biên), Nguyễn
Thị Thanh Thủy (Chủ biên), Lưu Phương Thanh Bình, Trần Thanh Sơn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch
sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu
Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên
phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai,
Nguyễn Thị Nga.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Lương Thanh Khiết, Nguyễn Ánh Phương Nam, Phạm
Văn Thuận.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 5 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ
biên), Mai Thị Bích Ngọc (Chủ biên), Đinh Khánh Thu, Nguyễn Thị Thu Quyết,
Đinh Thị Mai Anh.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm 5 (Chân trời sáng tạo - Bản 2)
|
Đinh Thị Kim Thoa (Tổng Chủ
biên), Phạm Thùy Liêm, Lại Thị Yến Ngọc (đồng Chủ biên), Vũ Phương Liên, Nguyễn
Thị Thanh Loan, Lê Hoài Thu, Trần Thị Quỳnh Trang.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 5 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thanh Thủy (Chủ biên), Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Thị Hồng, Đỗ Thị Bích Ngọc,
Nguyễn Chí Trung.
|
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
11
|
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị
Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Tiếng Anh 5 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc,
Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
DANH MỤC
SÁCH GIÁO KHOA LỚP 9 SỬ DỤNG TRONG 108 TRƯỜNG TRUNG HỌC
CƠ SỞ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH TRÀ VINH
(Kèm theo Quyết định số 1072/QĐ-UBND ngày 24/6/2024 của UBND tỉnh Trà Vinh)
HUYỆN CÀNG
LONG
1. Trường
THCS Thái Bình
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng
Hiếu, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Phan Mạnh
Hùng, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan
Thu Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử),
Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (đồng Chủ biên phần Lịch sử), Hoàng Hải Hà,
Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ
biên phần Địa lí), Nguyễn Trọng Đức, Lê Văn Hà, Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Trầm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị
Thinh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang, Trần Văn Thắng.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn
vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
6
|
Tin học 9 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Hồ
Cẩm Hà (Chủ biên), Nguyễn Đình Hoá, Phạm Thị Lan, Phạm Thị Anh Lê, Nguyễn Thế
Lộc, Nguyễn Chí Trung.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư xuất bản Thiết bị giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn
vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
7
|
Âm nhạc 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hoàng Long (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan, Trần Bảo Lân, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn
Thị Thanh Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 2)
|
Nguyễn Thị May (Tổng Chủ biên),
Hoàng Minh Phúc (Chủ biên), Nguyễn Văn Bình, Đào Thị Hà, Trần Đoàn Thanh Ngọc
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Dục Quang (Tổng Chủ
biên); Nguyễn Đức Sơn (Chủ biên); Đàm Thị Vân Anh, Nguyễn Thúy Quỳnh, Bùi
Thanh Xuân.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn
vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Cắt may (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Nông nghiệp 4.0 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long (đồng Chủ biên), Nguyễn Thu
Hà, Tưởng Duy Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Trần Văn Kiên, Đường Khánh Linh, Nguyễn
Thị Hằng Nga, Vũ Công Nghĩa, Vũ Trọng Rỹ, Nguyễn Thị Thuần.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
2. Trường
THCS A An Trường
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng
Hiếu, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Phan Mạnh
Hùng, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan
Thu Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Tiếng Anh 9 (i-Learn Smart World)
|
Võ Đại Phúc (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Dương Hoài Thương (Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Lê Huỳnh Phương
Dung.
|
Công ty TNHH Education Solutions Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử),
Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (đồng Chủ biên phần Lịch sử), Hoàng Hải Hà,
Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ
biên phần Địa lí), Nguyễn Trọng Đức, Lê Văn Hà, Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Trầm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị
Thinh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang, Trần Văn Thắng.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn
vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
6
|
Tin học 9 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Hồ
Cẩm Hà (Chủ biên), Nguyễn Đình Hoá, Phạm Thị Lan, Phạm Thị Anh Lê, Nguyễn Thế
Lộc, Nguyễn Chí Trung.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư xuất bản Thiết bị giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn
vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
7
|
Âm nhạc 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hoàng Long (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan, Trần Bảo Lân, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn
Thị Thanh Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Dục Quang (Tổng Chủ
biên); Nguyễn Đức Sơn (Chủ biên); Đàm Thị Vân Anh, Nguyễn Thúy Quỳnh, Bùi
Thanh Xuân.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn
vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Cắt may (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Nông nghiệp 4.0 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long (đồng Chủ biên), Nguyễn Thu
Hà, Tưởng Duy Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Trần Văn Kiên, Đường Khánh Linh, Nguyễn
Thị Hằng Nga, Vũ Công Nghĩa, Vũ Trọng Rỹ, Nguyễn Thị Thuần.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
3. Trường THCS An Trường A
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng
Hiếu, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Phan Mạnh
Hùng, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan
Thu Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Tiếng Anh 9 (i-Learn Smart World)
|
Võ Đại Phúc (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Dương Hoài Thương (Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Lê Huỳnh Phương
Dung.
|
Công ty TNHH Education Solutions Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử),
Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (đồng Chủ biên phần Lịch sử), Hoàng Hải Hà,
Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ
biên phần Địa lí), Nguyễn Trọng Đức, Lê Văn Hà, Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Trầm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị
Thinh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang, Trần Văn Thắng.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn
vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
6
|
Tin học 9 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Hồ
Cẩm Hà (Chủ biên), Nguyễn Đình Hoá, Phạm Thị Lan, Phạm Thị Anh Lê, Nguyễn Thế
Lộc, Nguyễn Chí Trung.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư xuất bản Thiết bị giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn
vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
7
|
Âm nhạc 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hoàng Long (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan, Trần Bảo Lân, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn
Thị Thanh Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Dục Quang (Tổng Chủ
biên); Nguyễn Đức Sơn (Chủ biên); Đàm Thị Vân Anh, Nguyễn Thúy Quỳnh, Bùi
Thanh Xuân.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn
vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Cắt may (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Nông nghiệp 4.0 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên), Nguyễn Công
Chung, Trần Hoàng Đương, Phạm Thị Hương, Trần Hoàng Nghiêm, Lê Cao Phan,
Hoàng Vĩnh Phú, Nguyễn Tấn Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4. Trường
THCS B An Trường
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng
Hiếu, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Phan Mạnh
Hùng, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan
Thu Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Tiếng Anh 9 (i-Learn Smart World)
|
Võ Đại Phúc (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Dương Hoài Thương (Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Lê Huỳnh Phương
Dung.
|
Công ty TNHH Education Solutions Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử),
Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (đồng Chủ biên phần Lịch sử), Hoàng Hải Hà,
Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ
biên phần Địa lí), Nguyễn Trọng Đức, Lê Văn Hà, Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Trầm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị
Thinh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang, Trần Văn Thắng.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn
vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
6
|
Tin học 9 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Hồ
Cẩm Hà (Chủ biên), Nguyễn Đình Hoá, Phạm Thị Lan, Phạm Thị Anh Lê, Nguyễn Thế
Lộc, Nguyễn Chí Trung.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư xuất bản Thiết bị giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn
vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
7
|
Âm nhạc 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hoàng Long (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan, Trần Bảo Lân, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn
Thị Thanh Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Dục Quang (Tổng Chủ
biên); Nguyễn Đức Sơn (Chủ biên); Đàm Thị Vân Anh, Nguyễn Thúy Quỳnh, Bùi
Thanh Xuân.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn
vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Cắt may (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Nông nghiệp 4.0 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên), Nguyễn Công
Chung, Trần Hoàng Đương, Phạm Thị Hương, Trần Hoàng Nghiêm, Lê Cao Phan,
Hoàng Vĩnh Phú, Nguyễn Tấn Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
|
|
|
|
|
5. Trường THCS Bình Phú
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng
Hiếu, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Phan Mạnh
Hùng, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan
Thu Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Tiếng Anh 9 (i-Learn Smart World)
|
Võ Đại Phúc (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Dương Hoài Thương (Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Lê Huỳnh Phương
Dung.
|
Công ty TNHH Education Solutions Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử),
Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (đồng Chủ biên phần Lịch sử), Hoàng Hải Hà,
Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ
biên phần Địa lí), Nguyễn Trọng Đức, Lê Văn Hà, Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Trầm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị
Thinh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang, Trần Văn Thắng.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn
vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
6
|
Tin học 9 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Hồ
Cẩm Hà (Chủ biên), Nguyễn Đình Hoá, Phạm Thị Lan, Phạm Thị Anh Lê, Nguyễn Thế
Lộc, Nguyễn Chí Trung.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư xuất bản Thiết bị giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn
vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
7
|
Âm nhạc 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hoàng Long (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan, Trần Bảo Lân, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn
Thị Thanh Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Dục Quang (Tổng Chủ
biên); Nguyễn Đức Sơn (Chủ biên); Đàm Thị Vân Anh, Nguyễn Thúy Quỳnh, Bùi
Thanh Xuân.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn
vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà Chân trời sáng tạo
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Cắt may (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Nông nghiệp 4.0 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long (đồng Chủ biên), Nguyễn Thu
Hà, Tưởng Duy Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Trần Văn Kiên, Đường Khánh Linh, Nguyễn
Thị Hằng Nga, Vũ Công Nghĩa, Vũ Trọng Rỹ, Nguyễn Thị Thuần.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6. Trường
THCS Đại Phúc
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng
Hiếu, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Phan Mạnh
Hùng, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan
Thu Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Tiếng Anh 9 (i-Learn Smart World)
|
Võ Đại Phúc (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Dương Hoài Thương (Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Lê Huỳnh Phương
Dung.
|
Công ty TNHH Education Solutions Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử),
Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (đồng Chủ biên phần Lịch sử), Hoàng Hải Hà,
Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ
biên phần Địa lí), Nguyễn Trọng Đức, Lê Văn Hà, Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Trầm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị
Thinh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang, Trần Văn Thắng.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn
vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
6
|
Tin học 9 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Hồ
Cẩm Hà (Chủ biên), Nguyễn Đình Hoá, Phạm Thị Lan, Phạm Thị Anh Lê, Nguyễn Thế
Lộc, Nguyễn Chí Trung.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư xuất bản Thiết bị giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn
vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
7
|
Âm nhạc 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hoàng Long (Tổng Chủ biên kiêm
Chủ biên), Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan, Trần Bảo Lân, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn Thị
Thanh Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Dục Quang (Tổng Chủ
biên); Nguyễn Đức Sơn (Chủ biên); Đàm Thị Vân Anh, Nguyễn Thúy Quỳnh, Bùi
Thanh Xuân
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn
vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Phạm Mạnh Hà (Chủ biên), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy, Vũ Cẩm Tú
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh
Tùng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Trồng cây ăn quả (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Chế biến thực phẩm (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Xuân Thành (Chủ biên), Đặng Bảo Ngọc, Nguyễn Thị Hồng Tiến
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên), Nguyễn Công
Chung, Trần Hoàng Đương, Phạm Thị Hương, Trần Hoàng Nghiêm, Lê Cao Phan,
Hoàng Vĩnh Phú, Nguyễn Tấn Trung
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7. Trường
THCS Đại Phước
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng
Hiếu, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Phan Mạnh Hùng,
Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Tiếng Anh 9 (i-Learn Smart World)
|
Võ Đại Phúc (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Dương Hoài Thương (Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Lê Huỳnh Phương
Dung
|
Công ty TNHH Education Solutions Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử),
Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (đồng Chủ biên phần Lịch sử), Hoàng Hải Hà,
Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ
biên phần Địa lí), Nguyễn Trọng Đức, Lê Văn Hà, Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Trầm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị
Thinh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang, Trần Văn Thắng.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn
vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
6
|
Tin học 9 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Hồ
Cẩm Hà (Chủ biên), Nguyễn Đình Hoá, Phạm Thị Lan, Phạm Thị Anh Lê, Nguyễn Thế
Lộc, Nguyễn Chí Trung.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư xuất bản Thiết bị giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn
vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
7
|
Âm nhạc 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hoàng Long (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan, Trần Bảo Lân, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn
Thị Thanh Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Dục Quang (Tổng Chủ
biên); Nguyễn Đức Sơn (Chủ biên); Đàm Thị Vân Anh, Nguyễn Thúy Quỳnh, Bùi
Thanh Xuân.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn
vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên, kiêm Chủ biên); Nguyễn Thị Mai Lan.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn
vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên); Nguyễn Thị Mai Lan, Vũ Thị Thu Nga; Hoàng Thị Phương Thảo,
Trần Thị Như Trang.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn
vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
Công nghệ 9 Mô đun Trồng cây ăn quả (Cánh diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ
biên), Vũ Thanh Hải (Chủ biên), Vũ Thị Thu Hiền, Phạm Thị Bích Phương.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn
vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
Công nghệ 9 Mô đun Chế biến thực phẩm (Cánh diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Lan Hương (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Lan, Nguyễn Thị Thanh Thủy.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn
vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long (đồng Chủ biên), Nguyễn Thu
Hà, Tưởng Duy Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Trần Văn Kiên, Đường Khánh Linh, Nguyễn
Thị Hằng Nga, Vũ Công Nghĩa, Vũ Trọng Rỹ, Nguyễn Thị Thuần.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8. Trường
THCS Đức Mỹ
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng
Hiếu, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Phan Mạnh Hùng,
Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Tiếng Anh 9 (i-Learn Smart World)
|
Võ Đại Phúc (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Dương Hoài Thương (Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Lê Huỳnh Phương
Dung
|
Công ty TNHH Education Solutions Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử),
Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (đồng Chủ biên phần Lịch sử), Hoàng Hải Hà,
Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ
biên phần Địa lí), Nguyễn Trọng Đức, Lê Văn Hà, Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Trầm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị
Thinh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang, Trần Văn Thắng.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn
vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
6
|
Tin học 9 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Hồ
Cẩm Hà (Chủ biên), Nguyễn Đình Hoá, Phạm Thị Lan, Phạm Thị Anh Lê, Nguyễn Thế
Lộc, Nguyễn Chí Trung.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư xuất bản Thiết bị giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn
vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
7
|
Âm nhạc 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hoàng Long (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan, Trần Bảo Lân, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn
Thị Thanh Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Dục Quang (Tổng Chủ
biên); Nguyễn Đức Sơn (Chủ biên); Đàm Thị Vân Anh, Nguyễn Thúy Quỳnh, Bùi
Thanh Xuân.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn
vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Phạm Mạnh Hà (Chủ biên), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy, Vũ Cẩm Tú.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh
Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Trồng cây ăn quả (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Chế biến thực phẩm (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Xuân Thành (Chủ biên), Đặng Bảo Ngọc, Nguyễn Thị Hồng Tiến.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên), Nguyễn Công
Chung, Trần Hoàng Đương, Phạm Thị Hương, Trần Hoàng Nghiêm, Lê Cao Phan,
Hoàng Vĩnh Phú, Nguyễn Tấn Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9. Trường
THCS Huyền Hội
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng
Hiếu, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Phan Mạnh
Hùng, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan
Thu Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Tiếng Anh 9 (i-Learn Smart World)
|
Võ Đại Phúc (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Dương Hoài Thương (Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Lê Huỳnh Phương
Dung.
|
Công ty TNHH Education Solutions Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử),
Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (đồng Chủ biên phần Lịch sử), Hoàng Hải Hà,
Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ
biên phần Địa lí), Nguyễn Trọng Đức, Lê Văn Hà, Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Trầm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị
Thinh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang, Trần Văn Thắng.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn
vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
6
|
Tin học 9 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Hồ
Cẩm Hà (Chủ biên), Nguyễn Đình Hoá, Phạm Thị Lan, Phạm Thị Anh Lê, Nguyễn Thế
Lộc, Nguyễn Chí Trung.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư xuất bản Thiết bị giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn
vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
7
|
Âm nhạc 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hoàng Long (Tổng Chủ biên kiêm
Chủ biên), Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan, Trần Bảo Lân, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn Thị
Thanh Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Dục Quang (Tổng Chủ
biên); Nguyễn Đức Sơn (Chủ biên); Đàm Thị Vân Anh, Nguyễn Thúy Quỳnh, Bùi
Thanh Xuân.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn
vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Phạm Mạnh Hà (Chủ biên), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy, Vũ Cẩm Tú.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh
Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Trồng cây ăn quả (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Chế biến thực phẩm (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Xuân Thành (Chủ biên), Đặng Bảo Ngọc, Nguyễn Thị Hồng Tiến.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên), Nguyễn Công
Chung, Trần Hoàng Đương, Phạm Thị Hương, Trần Hoàng Nghiêm, Lê Cao Phan,
Hoàng Vĩnh Phú, Nguyễn Tấn Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10. Trường
THCS Mỹ Cẩm
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng
Hiếu, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Phan Mạnh
Hùng, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan
Thu Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Tiếng Anh 9 (i-Learn Smart World)
|
Võ Đại Phúc (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Dương Hoài Thương (Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Lê Huỳnh Phương
Dung
|
Công ty TNHH Education Solutions Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử),
Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (đồng Chủ biên phần Lịch sử), Hoàng Hải Hà,
Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ
biên phần Địa lí), Nguyễn Trọng Đức, Lê Văn Hà, Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Trầm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị
Thinh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang, Trần Văn Thắng.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn
vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
6
|
Tin học 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Quách Tất Kiên (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Cổ Tồn Minh Đăng, Hồ Thị Hồng, Nguyễn Tấn Phong, Đoàn Thị Ái
Phương, Đào Thị Thoả, Nguyễn Thanh Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hoàng Long (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan, Trần Bảo Lân, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn
Thị Thanh Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Dục Quang (Tổng Chủ
biên); Nguyễn Đức Sơn (Chủ biên); Đàm Thị Vân Anh, Nguyễn Thúy Quỳnh, Bùi
Thanh Xuân.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn
vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Phạm Mạnh Hà (Chủ biên), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy, Vũ Cẩm Tú.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh
Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Trồng cây ăn quả (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Chế biến thực phẩm (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Xuân Thành (Chủ biên), Đặng Bảo Ngọc, Nguyễn Thị Hồng Tiến.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long (đồng Chủ biên), Nguyễn Thu
Hà, Tưởng Duy Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Trần Văn Kiên, Đường Khánh Linh, Nguyễn
Thị Hằng Nga, Vũ Công Nghĩa, Vũ Trọng Rỹ, Nguyễn Thị Thuần.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11. Trường
THCS Nhị Long
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng
Hiếu, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Phan Mạnh
Hùng, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan
Thu Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Tiếng Anh 9 (i-Learn Smart World)
|
Võ Đại Phúc (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Dương Hoài Thương (Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Lê Huỳnh Phương
Dung.
|
Công ty TNHH Education Solutions Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử),
Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (đồng Chủ biên phần Lịch sử), Hoàng Hải Hà,
Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ
biên phần Địa lí), Nguyễn Trọng Đức, Lê Văn Hà, Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Trầm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị
Thinh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang, Trần Văn Thắng.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn
vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
6
|
Tin học 9 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Hồ
Cẩm Hà (Chủ biên), Nguyễn Đình Hoá, Phạm Thị Lan, Phạm Thị Anh Lê, Nguyễn Thế
Lộc, Nguyễn Chí Trung.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư xuất bản Thiết bị giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn
vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
7
|
Âm nhạc 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hoàng Long (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan, Trần Bảo Lân, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn
Thị Thanh Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Dục Quang (Tổng Chủ
biên); Nguyễn Đức Sơn (Chủ biên); Đàm Thị Vân Anh, Nguyễn Thúy Quỳnh, Bùi
Thanh Xuân.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn
vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Cắt may (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Nông nghiệp 4.0 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long (đồng Chủ biên), Nguyễn Thu
Hà, Tưởng Duy Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Trần Văn Kiên, Đường Khánh Linh, Nguyễn
Thị Hằng Nga, Vũ Công Nghĩa, Vũ Trọng Rỹ, Nguyễn Thị Thuần
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12. Trường
THCS Nhị Long Phú
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng
Hiếu, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Phan Mạnh
Hùng, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan
Thu Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Tiếng Anh 9 (i-Learn Smart World)
|
Võ Đại Phúc (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Dương Hoài Thương (Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Lê Huỳnh Phương
Dung.
|
Công ty TNHH Education Solutions Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử),
Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (đồng Chủ biên phần Lịch sử), Hoàng Hải Hà,
Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ
biên phần Địa lí), Nguyễn Trọng Đức, Lê Văn Hà, Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Trầm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị
Thinh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang, Trần Văn Thắng.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn
vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
6
|
Tin học 9 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Hồ
Cẩm Hà (Chủ biên), Nguyễn Đình Hoá, Phạm Thị Lan, Phạm Thị Anh Lê, Nguyễn Thế
Lộc, Nguyễn Chí Trung.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư xuất bản Thiết bị giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn
vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
7
|
Âm nhạc 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hoàng Long (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan, Trần Bảo Lân, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn
Thị Thanh Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Dục Quang (Tổng Chủ
biên); Nguyễn Đức Sơn (Chủ biên); Đàm Thị Vân Anh, Nguyễn Thúy Quỳnh, Bùi
Thanh Xuân.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn
vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Cắt may (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Nông nghiệp 4.0 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long (đồng Chủ biên), Nguyễn Thu
Hà, Tưởng Duy Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Trần Văn Kiên, Đường Khánh Linh, Nguyễn
Thị Hằng Nga, Vũ Công Nghĩa, Vũ Trọng Rỹ, Nguyễn Thị Thuần.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
13. Trường
THCS Phương Thạnh
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng
Hiếu, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Phan Mạnh
Hùng, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan
Thu Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử),
Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (đồng Chủ biên phần Lịch sử), Hoàng Hải Hà,
Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ
biên phần Địa lí), Nguyễn Trọng Đức, Lê Văn Hà, Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Trầm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị
Thinh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang, Trần Văn Thắng.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn
vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
6
|
Tin học 9 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Hồ
Cẩm Hà (Chủ biên), Nguyễn Đình Hoá, Phạm Thị Lan, Phạm Thị Anh Lê, Nguyễn Thế
Lộc, Nguyễn Chí Trung.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư xuất bản Thiết bị giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn
vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
7
|
Âm nhạc 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hoàng Long (Tổng Chủ biên kiêm
Chủ biên), Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan, Trần Bảo Lân, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn Thị
Thanh Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Dục Quang (Tổng Chủ
biên); Nguyễn Đức Sơn (Chủ biên); Đàm Thị Vân Anh, Nguyễn Thúy Quỳnh, Bùi
Thanh Xuân.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn
vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Phạm Mạnh Hà (Chủ biên), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy, Vũ Cẩm Tú.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh
Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Trồng cây ăn quả (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Chế biến thực phẩm (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Xuân Thành (Chủ biên), Đặng Bảo Ngọc, Nguyễn Thị Hồng Tiến.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên), Nguyễn Công
Chung, Trần Hoàng Đương, Phạm Thị Hương, Trần Hoàng Nghiêm, Lê Cao Phan,
Hoàng Vĩnh Phú, Nguyễn Tấn Trung
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
14. Trường
THCS Tân An
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng
Hiếu, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Phan Mạnh
Hùng, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu
Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Tiếng Anh 9 (i-Learn Smart World)
|
Võ Đại Phúc (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Dương Hoài Thương (Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Lê Huỳnh Phương
Dung.
|
Công ty TNHH Education Solutions Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử),
Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (đồng Chủ biên phần Lịch sử), Hoàng Hải Hà,
Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ
biên phần Địa lí), Nguyễn Trọng Đức, Lê Văn Hà, Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Trầm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ biên),
Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị
Thinh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang, Trần Văn Thắng.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn
vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
6
|
Tin học 9 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Hồ
Cẩm Hà (Chủ biên), Nguyễn Đình Hoá, Phạm Thị Lan, Phạm Thị Anh Lê, Nguyễn Thế
Lộc, Nguyễn Chí Trung.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư xuất bản Thiết bị giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn
vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
7
|
Âm nhạc 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hoàng Long (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan, Trần Bảo Lân, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn
Thị Thanh Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ biên),
Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà, Lê Trường
Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Dục Quang (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Đức Sơn (Chủ biên); Đàm Thị Vân Anh, Nguyễn Thúy Quỳnh, Bùi Thanh
Xuân.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn
vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Cắt may (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Nông nghiệp 4.0 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên), Nguyễn Công
Chung, Trần Hoàng Đương, Phạm Thị Hương, Trần Hoàng Nghiêm, Lê Cao Phan,
Hoàng Vĩnh Phú, Nguyễn Tấn Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
15. Trường
Phổ thông DTNT THCS huyện Càng Long
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng
Hiếu, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Phan Mạnh
Hùng, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan
Thu Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử),
Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (đồng Chủ biên phần Lịch sử), Hoàng Hải Hà,
Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ
biên phần Địa lí), Nguyễn Trọng Đức, Lê Văn Hà, Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Trầm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị
Thinh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang, Trần Văn Thắng.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn
vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
6
|
Tin học 9 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Hồ
Cẩm Hà (Chủ biên), Nguyễn Đình Hoá, Phạm Thị Lan, Phạm Thị Anh Lê, Nguyễn Thế
Lộc, Nguyễn Chí Trung.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư xuất bản Thiết bị giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn
vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
7
|
Âm nhạc 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hoàng Long (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan, Trần Bảo Lân, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn
Thị Thanh Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Dục Quang (Tổng Chủ
biên); Nguyễn Đức Sơn (Chủ biên); Đàm Thị Vân Anh, Nguyễn Thúy Quỳnh, Bùi
Thanh Xuân.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn
vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Cắt may (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Nông nghiệp 4.0 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên), Nguyễn Công
Chung, Trần Hoàng Đương, Phạm Thị Hương, Trần Hoàng Nghiêm, Lê Cao Phan, Hoàng
Vĩnh Phú, Nguyễn Tấn Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
HUYỆN CHÂU
THÀNH
16. Trường
THCS Thị trấn Châu Thành
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng
Hiếu, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành
Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Phan Mạnh Hùng, Tăng
Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân.
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương
Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Đức Quang
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Toán 9, Tập 2 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Son Hà, Nguyễn Thị Phương
Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Đức Quang
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thuỷ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm (đồng
Chủ biên phần Lịch sử), Lê Phụng Hoàng, Nhữ Thị Phương Lan, Nguyễn Trà My, Trần
Viết Ngạc, Nguyễn Văn Phượng, Nguyễn Kim Tường Vy; Nguyễn Kim Hồng (Tồng Chủ
biên phần Địa lí), Huỳnh Phẩm Dũng Phát (Chủ biên phần Địa lí), Trần Ngọc Điệp,
Nguyễn Hà Quỳnh Giao, Tạ Đức Hiếu, Hoàng Thị Kiều Oanh, Trần Quốc Việt.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ biên)
Bùi Hồng Quân (Chủ biên), Đào Lê Hòa An, Trần Tuấn Anh, Nguyễn Thanh Huân, Đỗ
Công Nam, Cao Thành Tấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố
Mai (đồng Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Hảo (Chủ biên), Lương Diệu Ánh, Nguyễn
Thị Ái Chiêu, Trần Đức Lâm, Lương Minh Tân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Lưu Trí Dũng (Chủ biên), Lê Minh Chí, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Thiên
Lý, Lê Phước Thật, Nguyễn Thị Thủy Trâm, Phạm Thái Vinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Dục Quang (Tổng Chủ
biên); Nguyễn Đức Sơn (Chủ biên); Đàm Thị Vân Anh, Nguyễn Thúy Quỳnh, Bùi
Thanh Xuân.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Cắt may (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Yân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Nông nghiệp 4.0 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguvễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên), Nguyễn Công
Chung, Trần Hoàng Đương, Phạm Thị Hương, Trần Hoàng Nghiêm, Lê Cao Phan,
Hoàng Vĩnh Phú, Nguyễn Tấn Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
17. Trường THCS Hòa Thuận
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng
Hiếu, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân
|
|
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Phan Mạnh Hùng,
Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương
Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Đức Quang.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà Xuất Đại học Sư phạm
|
Toán 9, Tập 2 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương
Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Đức Quang.
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thuỷ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm (đồng
Chủ biên phần Lịch sử), Lê Phụng Hoàng, Nhữ Thị Phương Lan, Nguyễn Trà My, Trần
Viết Ngạc, Nguyễn Văn Phượng, Nguyễn Kim Tường Vy; Nguyễn Kim Hồng (Tồng Chủ biên
phần Địa lí), Huỳnh Phẩm Dũng Phát (Chủ biên phần Địa lí), Trần Ngọc Điệp,
Nguyễn Hà Quỳnh Giao, Tạ Đức Hiếu, Hoàng Thị Kiều Oanh, Trần Quốc Việt.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ biên)
Bùi Hồng Quân (Chủ biên), Đào Lê Hòa An, Trần Tuấn Anh, Nguyễn Thanh Huân, Đỗ
Công Nam, Cao Thành Tấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố
Mai (đồng Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Hảo (Chủ biên), Lương Diệu Ánh, Nguyễn
Thị Ái Chiêu, Trần Đức Lâm, Lương Minh Tân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Lưu Trí Dũng (Chủ biên), Lê Minh Chí, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Thiên
Lý, Lê Phước Thật, Nguyễn Thị Thủy Trâm, Phạm Thái Vinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Đinh Thị Kim Thoa (Tổng chủ
biên), Nguyễn Hồng Kiên (Chủ biên), Nguyễn Thị Bích Liên, Lại Thị Yến Ngọc,
Trần Thị Quỳnh Trang, Phạm Đình Văn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Công nghệ 9 Mô đun Cắt may (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Côns nghệ 9 Mô đun Nông nghiệp. 4.0 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguvễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên), Nguyễn Công
Chung, Trần Hoàng Đương, Phạm Thị Hương, Trần Hoàng Nghiêm, Lê Cao Phan,
Hoàng Vĩnh Phú, Nguyễn Tấn Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
18. Trường THPT Hòa Lợi (cấp
THCS)
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng
Hiếu, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Phan Mạnh
Hùng, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan
Thu Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm (đồng
Chủ biên phần Lịch sử), Lê Phụng Hoàng, Nhữ Thị Phương Lan, Nguyễn Trà My, Trần
Viết Ngạc, Nguyễn Văn Phượng, Nguyễn Kim Tường Vy; Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên phần Địa lí), Huỳnh Phẩm Dũng Phát (Chủ biên phần Địa lí), Trần Ngọc Điệp,
Nguyễn Hà Quỳnh Giao, Tạ Đức Hiếu, Hoàng Thị Kiều Oanh, Trần Quốc Việt.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ biên)
Bùi Hồng Quân (Chủ biên), Đào Lê Hòa An, Trần Tuấn Anh, Nguyễn Thanh Huân, Đỗ
Công Nam, Cao Thành Tấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố
Mai (đồng Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Hảo (Chủ biên), Lương Diệu Ánh, Nguyễn
Thị Ái Chiêu, Trần Đức Lâm, Lương Minh Tân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Lưu Trí Dũng (Chủ biên), Lê Minh Chí, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Thiên
Lý, Lê Phước Thật, Nguyễn Thị Thủy Trâm, Phạm Thái Vinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên);
Trần Thị Thu (Chủ biên); Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Thị Việt
Nga, Lê Thị Thanh Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Phạm Mạnh Hà (Chủ biên), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy, Vũ Cẩm Tú.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh
Tùng.
|
Công nghệ 9 Mô đun Trồng cây ăn quả (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị.
|
Công nghệ 9 Mô đun Chế biến thực phẩm (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Xuân Thành (Chủ biên), Đặng Bảo Ngọc, Nguyễn Thị Hồng Tiến.
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long (đồng Chủ biên), Nguyễn Thu
Hà, Tưởng Duy Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Trần Văn Kiên, Đường Khánh Linh, Nguyễn
Thị Hằng Nga, Vũ Công Nghĩa, Vũ Trọng Rỹ, Nguyễn Thị Thuần.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
19. Trường
THCS-THPT Lương Hòa A (cấp THCS)
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành
Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu,
Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Phan Mạnh
Hùng, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan
Thu Vân.
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Hiển, Ngô
Hoàng Long, Huỳnh Ngọc Thanh, Nguyễn Đặng Trí Tín.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên),Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Hiển, Ngô Hoàng
Long, Huỳnh Ngọc Thanh, Nguyễn Đặng Trí Tín.
|
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thuỷ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng Chủ biên
phần Lịch sử), Nguyễn Thị Thế Bình (Chủ biên phần Lịch sử), Nguyễn Văn Ninh,
Nguyễn Mạnh Hưởng, Ninh Xuân Thao, Trần Xuân Trí; Lê Thông (Tổng Chủ biên phần
Địa lí), Nguyễn Thị Trang Thanh (Chủ biên phần Địa lí), Vũ Thị Mai Hương,
Nguyễn Thị Hoài, Dương Quỳnh Phương, Trần Thị Thanh Thủy.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn
vị liên kết:Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị
Thinh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang, Trần Văn Thắng.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố
Mai (đồng Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Hảo (Chủ biên), Lương Diệu Ánh, Nguyễn
Thị Ái Chiêu, Trần Đức Lâm, Lương Minh Tân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 2)
|
Nguyễn Thị May (Tổng Chủ
biên), Hoàng Minh Phúc (Chủ biên), Nguyễn Văn Bình, Đào Thị Hà, Trần Đoàn
Thanh Ngọc.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Lưu Trí Dũng (Chủ biên), Lê Minh Chí, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Thiên Lý,
Lê Phước Thật, Nguyễn Thị Thủy Trâm, Phạm Thái Vinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Đinh Thị Kim Thoa (Tổng chủ
biên), Nguyễn Hồng Kiên (Chủ biên), Nguyễn Thị Bích Liên, Lại Thị Yến Ngọc,
Trần Thị Quỳnh Trang, Phạm Đình Văn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Công nghệ 9 Mô đun Cắt may (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Công nghệ 9 Mô đun Nông nghiệp 4.0 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long (đồng Chủ biên), Nguyễn Thu
Hà, Tưởng Duy Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Trần Văn Kiên, Đường Khánh Linh, Nguyễn
Thị Hằng Nga, Vũ Công Nghĩa, Vũ Trọng Rỹ, Nguyễn Thị Thuần.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
20. Trường THPT Hòa Minh (cấp
THCS)
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành
Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu,
Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Phan Mạnh
Hùng, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan
Thu Vân.
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy.
|
Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng Chủ biên
phần Lịch sử), Nguyễn Thị Thế Bình (Chủ biên phần Lịch sử), Nguyễn Văn Ninh, Nguyễn
Mạnh Hưởng, Ninh Xuân Thao, Trần Xuân Trí; Lê Thông (Tổng Chủ biên phần Địa
lí), Nguyễn Thị Trang Thanh (Chủ biên phần Địa lí), Vũ Thị Mai Hương, Nguyễn
Thị Hoài, Dương Quỳnh Phương, Trần Thị Thanh Thủy.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị
Thinh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang, Trần Văn Thắng.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
6
|
Tin học 9 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Hồ
Cẩm Hà (Chủ biên), Nguyễn Đình Hóa, Phạm Thị Lan, Phạm Thị Anh Lê, Nguyễn Thế
Lộc, Nguyễn Chí Trung.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
7
|
Âm nhạc 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố
Mai (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Hảo (Chủ biên), Lương Diệu Ánh, Nguyễn Thị Ái
Chiêu, Trẩn Đức Lâm, Lương Minh Tân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục Thể chất 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Lưu Trí Dũng (Chủ biên), Lê Minh Chí, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Thiên
Lý, Lê Phước Thật, Nguyễn Thị Thủy Trâm, Phạm Thái Vinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Đinh Thị Kim Thoa (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Hồng Kiên (Chủ biên), Nguyễn Thị Bích Liên, Lại Thị Yến Ngọc, Trần
Thị Quỳnh Trang, Phạm Đình Văn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Phạm Mạnh Hà (Chủ biên), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy, Vũ Cẩm Tú.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh
Tùng.
|
Công nghệ 9 Mô đun Trồng cây ăn quả (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị.
|
Công nghệ 9 Mô đun Chế biến thực phẩm (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Xuân Thành (Chủ biên), Đặng Bảo Ngọc, Nguyễn Thị Hồng Tiến.
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long (đồng Chủ biên), Nguyễn Thu
Hà, Tưởng Duy Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Trần Văn Kiên, Đường Khánh Linh, Nguyễn
Thị Hằng Nga, Vũ Công Nghĩa, Vũ Trọng Rỹ, Nguyễn Thị Thuần.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
21. Trường THCS Đa Lộc
TT
|
Tên sách
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng
Hiếu, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Phan Mạnh
Hùng, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan
Thu Vân.
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Hiển, Ngô
Hoàng Long, Huỳnh Ngọc Thanh, Nguyễn Đặng Trí Tín.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Hiển, Ngô
Hoàng Long, Huỳnh Ngọc Thanh, Nguyễn Đặng Trí Tín.
|
3
|
Tiếng Anh 9 (i-Learn Smart World)
|
Võ Đại Phúc (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Dương Hoài Thương (Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Lê Huỳnh Phương
Dung.
|
Công ty TNHH Education Solutions Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm (đồng
Chủ biên phần Lịch sử), Lê Phụng Hoàng, Nhữ Thị Phương Lan, Nguyễn Trà My, Trần
Viết Ngạc, Nguyễn Văn Phượng, Nguyễn Kim Tường Vy; Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên phần Địa lí), Huỳnh Phẩm Dũng Phát (Chủ biên phần Địa lí), Trần Ngọc Điệp,
Nguyễn Hà Quỳnh Giao, Tạ Đức Hiếu, Hoàng Thị Kiều Oanh, Trần Quốc Việt.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ biên)
Bùi Hồng Quân (Chủ biên), Đào Lê Hòa An, Trần Tuấn Anh, Nguyễn Thanh Huân, Đỗ
Công Nam, Cao Thành Tấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Tin học 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Quách Tất Kiên (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), cổ Tồn Minh Đăng, Hồ Thị Hồng, Nguyễn Tấn Phong, Đoàn Thị Ái
Phương, Đào Thị Thoả, Nguyễn Thanh Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố
Mai (đồng Tổng Chù biên), Nguyễn Văn Hảo (Chủ biên), Lương Diệu Ánh, Nguyễn
Thị Ái Chiêu, Trần Đức Lâm, Lương Minh Tân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Lưu Trí Dũng (Chủ biên), Lê Minh Chí, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Thiên
Lý, Lê Phước Thật, Nguyễn Thị Thủy Trâm, Phạm Thái Vinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Đinh Thị Kim Thoa (Tổng chủ
biên), Nguyễn Hồng Kiên (Chủ biên), Nguyễn Thị Bích Liên, Lại Thị Yến Ngọc,
Trần Thị Quỳnh Trang, Phạm Đình Văn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Cắt may (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng chủ biên),
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Nông nghiệp 4.0 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Tổng Chủ biên
kiêm Chú biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên), Nguyễn Công
Chung, Trần Hoàng Đương, Phạm Thị Hương, Trần Hoàng Nghiêm, Lê Cao Phan,
Hoàng Vĩnh Phú, Nguyễn Tấn Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
22. Trường
THCS Hưng Mỹ
TT
|
Tên sách
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành
Thi (đồng chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu,
Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Phan Mạnh
Hùng, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan
Thu Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Hiển, Ngô
Hoàng Long, Huỳnh Ngọc Thanh, Nguyễn Đặng Trí Tín.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Hiển, Ngô
Hoàng Long, Huỳnh Ngọc Thanh, Nguyễn Đặng Trí Tín.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Golbal Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Huỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm (đồng
Chủ biên phần Lịch sử), Lê Phụng Hoàng, Nhữ Thị Phương Lan, Nguyễn Trà My, Trần
Viết Ngạc, Nguyễn Văn Phượng, Nguyễn Kim Tường Vy; Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên phần Địa lí), Huỳnh Phẩm Dũng Phát (Chủ biên phần Địa lí), Trần Ngọc Điệp,
Nguyễn Hà Quỳnh Giao, Tạ Đức Hiếu, Hoàng Thị Kiều Oanh, Trần Quốc Việt.
|
Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Cánh Diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị
Thinh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang, Trần Văn Thắng.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố
Mai (đồng Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Hảo (Chủ biên), Lương Diệu Ánh, Nguyễn
Thị Ái Chiêu, Trần Đức Lâm, Lương Minh Tân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng chủ biên),
Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh, Nguyễn
Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng chủ
biên), Lưu Trí Dũng (Chủ biên), Lê Minh Chí, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Thiên
Lý, Lê Phước Thật, Nguyễn Thị Thuỷ Trâm, Phạm Thái Vinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Đinh Thị Kim Thoa (Tổng chủ
biên), Nguyễn Hồng Kiên (Chủ biên), Nguyễn Thị Bích Liên, Lại Thị Yến Ngọc,
Trần Thị Quỳnh Trang, Phạm Đình Văn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Cắt may (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng chủ biên),
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Nông nghiệp 4.0 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ), Nguyễn Đức Hiệp, Tổng Xuân Tám (đồng Chủ biên), Nguyễn Công Chung,
Trần Hoàng Đương, Phạm Thị Hương, Trần Hoàng Nghiêm, Lê Cao Phan, Hoàng Vĩnh
Phú, Nguyễn Tấn Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
23. Trường
THCS Long Hòa
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Cánh diều)
|
Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Đỗ Thu Hà, Phạm Thị Thu Hương, Nguyễn Văn Lộc,
Vũ Thanh.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Cánh diều)
|
Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Văn
Lộc.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương
Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Đức Quang.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Toán 9, Tập 2 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương
Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Đức Quang.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
3
|
Tiếng Anh 9 (i-Learn Smart World)
|
Võ Đại Phúc (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Dương Hoài Thương (Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Lê Huỳnh Phương
Dung.
|
Công ty TNHH Education Solutions Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Cánh Diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng Chủ biên
phần Lịch sử), Nguyễn Thị Thế Bình (Chủ biên phần Lịch sử), Nguyễn Văn Ninh,
Nguyễn Mạnh Hưởng, Ninh Xuân Thao, Trần Xuân Trí; Lê Thông (Tổng Chủ biên phần
Địa lí), Nguyễn Thị Trang Thanh (Chủ biên phần Địa lí), Vũ Thị Mai Hương,
Nguyễn Thị Hoài, Dương Quỳnh Phương, Trần Thị Thanh Thủy.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
5
|
Giáo dục công dân 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị
Thinh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang, Trần Văn Thắng.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
6
|
Tin học 9 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Hồ
Cẩm Hà (Chủ biên), Nguyễn Đình Hóa, Phạm Thị Lan, Phạm Thị Anh Lê, Nguyễn Thế
Lộc, Nguyễn Chí Trung.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
7
|
Âm nhạc 9 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Hiên (Tổng chủ biên
kiêm chủ biên), Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc Tuyên.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Cánh diều)
|
Phạm Văn Tuyến (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Trần T Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng
Thắm.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc, Nguyễn
Văn Thành, Đinh Khánh Thu.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Dục Quang (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Đức Sơn (Chủ biên), Đàm Thị Vân Anh, Nguyễn Thúy Quỳnh, Bùi
Thanh Xuân.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng chủ
biên, kiêm Chủ biên); Nguyễn Thị Mai Lan.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng chủ
biên, kiêm Chủ biên); Nguyễn Thị Mai Lan, Vũ Thị Nga, Hoàng Thị Phương Thảo,
Trần Thị Như Trang.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
Công nghệ 9 Mô đun Trồng cây ăn quả (Cánh diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng chủ
biên), Vũ Thanh Hải (Chủ biên), Vũ Thị Thu Hiền, Phạm Thị Bích Phương
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
Công nghệ 9 Mô đun Chế biến thực phẩm (Cánh diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng chủ
biên), Trần Thị Lan Hương (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Lan, Nguyễn Thị Thanh
Thủy.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Báo (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Đặng Thị Oanh, Dương Xuân Quý (đồng Chủ biên), Lê Mạnh Cường,
Phạm Thùy Giang, Vũ Thị Bích Huyền, Nguyễn Hữu Kiên, Nguyễn Thị Diệu Linh, Trần
Đức Long, Đỗ Thị Quỳnh Mai, Đinh Trần Phương, Trương Anh Tuấn, Lê Thị Tươi,
Dương bá Vũ, Ngô Văn Vụ.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
24. Trường
THCS Lương Hòa
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng
Hiếu, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng
Hiếu, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân.
|
2
|
Toán 9, tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Hiển, Ngô
Hoàng Long, Huỳnh Ngọc Thanh, Nguyễn Đặng Trí Tín.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
|
Toán 9, tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Hiển, Ngô
Hoàng Long, Huỳnh Ngọc Thanh, Nguyễn Đặng Trí Tín.
|
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm (đồng
Chủ biên phần Lịch sử), Lê Phụng Hoàng, Nhữ Thị Phương Lan, Nguyễn Trà My, Trần
Viết Ngạc, Nguyễn Văn Phượng, Nguyễn Kim Tường Vy; Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên phần Địa lí), Huỳnh Phẩm Dũng Phát (Chủ biên phần Địa lí), Trần Ngọc Điệp,
Nguyễn Hà Quỳnh Giao, Tạ Đức Hiếu, Hoàng Thị Kiều Oanh, Trần Quốc Việt.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ biên)
Bùi Hồng Quân (Chủ biên), Đào Lê Hòa An, Trần Tuấn Anh, Nguyễn Thanh Huân, Đỗ
Công Nam, Cao Thành Tấn.
|
Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố
Mai (đồng Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Hảo (Chủ biên), Lương Diệu Ánh, Nguyễn
Thị Ái Chiêu, Trần Đức Lâm, Lương Minh Tân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mĩ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 2)
|
Nguyễn Thị May (Tổng Chủ
biên), Hoàng Minh Phúc (Chủ biên), Nguyễn Văn Bình, Đào Thị Hà, Trần Đoàn
Thanh Ngọc.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc, Nguyễn
Văn Thành, Đinh Khánh Thu.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Đinh Thị Kim Thoa (Tổng chủ
biên), Nguyễn Hồng Kiên (Chủ biên), Nguyễn Thị Bích Liên, Lại Thị Yến Ngọc,
Trần Thị Quỳnh Trang, Phạm Đình Văn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Khoa học tự nhiên 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên), Nguyễn Công
Chung, Trần Hoàng Đương, Phạm Thị Hương, Trần Hoàng Nghiêm, Lê Cao Phan,
Hoàng Vĩnh Phú, Nguyễn Tấn Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên); Nguyễn Thị Mai Lan.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
12
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Mai Lan, Vũ Thị Thu Nga, Hoàng Thị Phương Thảo,
Trần Thị Như Trang.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
Công nghệ 9 Mô đun trồng cây ăn quả (Cánh diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ
biên); Vũ Thanh Hải (Chủ biên), Vũ Thị Thu Hiền, Phạm Thị Bích Phương.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
Công nghệ 9 Mô đun Chế biến thực phẩm (Cánh diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Lan Hương (Chủ biên); Nguyễn Thị Hoàng Lan, Nguyễn Thị Thanh
Thủy.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
25. Trường cấp 1-2 Đoàn Công
Chánh
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng
Hiếu, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Phan Mạnh
Hùng, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan
Thu Vân.
|
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường. Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thuỷ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm (đồng
Chủ biên phần Lịch sử), Lê Phụng Hoàng, Nhữ Thị Phương Lan, Nguyễn Trà My, Trần
Viết Ngạc, Nguyễn Văn Phượng, Nguyễn Kim Tường Vy; Nguyễn Kim Hồng (Tồng Chủ
biên phần Địa lí), Huỳnh Phẩm Dũng Phát (Chủ biên phần Địa lí), Trần Ngọc Điệp,
Nguyễn Hà Quỳnh Giao, Tạ Đức Hiếu, Hoàng Thị Kiều Oanh, Trần Quốc Việt.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ biên)
Bùi Hồng Quân (Chủ biên), Đào Lê Hòa An, Trần Tuấn Anh, Nguyễn Thanh Huân, Đỗ
Công Nam, Cao Thành Tấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai
(đồng Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Hảo (Chủ biên), Lương Diệu Ánh, Nguyễn Thị
Ái Chiêu, Trần Đức Lâm, Lương Minh Tân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Lưu Trí Dũng (Chủ biên), Lê Minh Chí, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Thiên
Lý, Lê Phước Thật, Nguyễn Thị Thủy Trâm, Phạm Thái Vinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Đinh Thị Kim Thoa (Tổng chủ
biên), Nguyễn Hồng Kiên (Chủ biên), Nguyễn Thị Bích Liên, Lại Thị Yến Ngọc,
Trần Thị Quỳnh Trang, Phạm Đình Văn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Phạm Mạnh Hà (Chủ biên), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy, Vũ Cẩm Tú.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh
Tùng.
|
Công nghệ 9 Mô đun Trồng cây ăn quả (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị.
|
Công nghệ 9 Mô đun Chế biến thực phẩm (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Xuân Thành (Chủ biên), Đặng Bảo Ngọc, Nguyễn Thị Hồng Tiến
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguvễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên), Nguyễn Công
Chung, Trần Hoàng Đương, Phạm Thị Hương, Trần Hoàng Nghiêm, Lê Cao Phan,
Hoàng Vĩnh Phú, Nguyễn Tấn Trung
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
26. Trường
THCS Trương Văn Trì
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng
Hiếu, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng
Hiếu, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân.
|
2
|
Toán 9, tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Hiển, Ngô
Hoàng Long, Huỳnh Ngọc Thanh, Nguyễn Đặng Trí Tín.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Hiển, Ngô
Hoàng Long, Huỳnh Ngọc Thanh, Nguyễn Đặng Trí Tín.
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm (đồng
Chủ biên phần Lịch sử), Lê Phụng Hoàng, Nhữ Thị Phương Lan, Nguyễn Trà My, Trần
Viết Ngạc, Nguyễn Văn Phượng, Nguyễn Kim Tường Vy; Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên phần Địa lí), Huỳnh Phẩm Dũng Phát (Chủ biên phần Địa lí), Trần Ngọc Điệp,
Nguyễn Hà Quỳnh Giao, Tạ Đức Hiếu, Hoàng Thị Kiều Oanh, Trần Quốc Việt.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục công dân 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ biên)
Bùi Hồng Quân (Chủ biên), Đào Lê Hòa An, Trần Tuấn Anh, Nguyễn Thanh Huân, Đỗ
Công Nam, Cao Thành Tấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Tin học 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Quách Tất Kiên (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Cổ Tồn Minh Đăng, Hồ Thị Hồng, Nguyễn Tấn Phong, Đoàn Thị Ái
Phương, Đào Thị Thoả, Nguyễn Thanh Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố
Mai (đồng Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Hảo (Chủ biên), Lương Diệu Ánh, Nguyễn
Thị Ái Chiêu, Trần Đức Lâm, Lương Minh Tân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mĩ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 2)
|
Nguyễn Thị May (Tổng Chủ
biên), Hoàng Minh Phúc (Chủ biên), Nguyễn Văn Bình, Đào Thị Hà, Trần Đoàn
Thanh Ngọc.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Lưu Trí Dũng (Chủ biên), Lê Minh Chí, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Thiên
Lý, Lê Phước Thật, Nguyễn Thị Thủy Trâm, Phạm Thái Vinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Đinh Thị Kim Thoa (Tổng chủ
biên), Nguyễn Hồng Kiên (Chủ biên), Nguyễn Thị Bích Liên, Lại Thị Yến Ngọc,
Trần Thị Quỳnh Trang, Phạm Đình Văn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Khoa học tự nhiên 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên), Nguyễn Công
Chung, Trần Hoàng Đương, Phạm Thị Hương, Trần Hoàng Nghiêm, Lê Cao Phan,
Hoàng Vĩnh Phú, Nguyễn Tấn Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Cắt may (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Nông nghiệp 4.0 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
27. Trường
THCS Hòa Minh B
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Cánh diều)
|
Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Đỗ Thu Hà, Phạm Thị Thu Hương, Nguyễn Văn Lộc,
Vũ Thanh
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Cánh diều)
|
Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Văn
Lộc.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương
Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Đức Quang.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Toán 9, Tập 2 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương
Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Đức Quang.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
3
|
Tiếng Anh 9 (i-Learn Smart World)
|
Võ Đại Phúc (Tổng Chủ biên), Nguyễn
Dương Hoài Thương (Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Lê Huỳnh Phương Dung.
|
Công ty TNHH Education Solutions Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng Chủ biên
phần Lịch sử), Nguyễn Thị Thế Bình (Chủ biên phần Lịch sử), Nguyễn Văn Ninh,
Nguyễn Mạnh Hưởng, Ninh Xuân Thao, Trần Xuân Trí; Lê Thông (Tổng Chủ biên phần
Địa lí), Nguyễn Thị Trang Thanh (Chủ biên phần Địa lí), Vũ Thị Mai Hương,
Nguyễn Thị Hoài, Dương Quỳnh Phương, Trần Thị Thanh Thủy.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
5
|
Giáo dục công dân 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị
Thinh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang, Trần Văn Thắng.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố
Mai (đồng Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Hảo (Chủ biên), Lương Diệu Ánh, Nguyễn
Thị Ái Chiêu, Trần Đức Lâm, Lương Minh Tân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng chủ
biên), Lưu Trí Dũng (Chủ biên), Lê Minh Chí, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Thiên
Lý, Lê Phước Thật, Nguyễn Thị Thuỷ Trâm, Phạm Thái Vinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Đinh Thị Kim Thoa (Tổng chủ
biên), Nguyễn Hồng Kiên (Chủ biên), Nguyễn Thị Bích Liên, Lại Thị Yến Ngọc,
Trần Thị Quỳnh Trang, Phạm Đình Văn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Cắt may (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng chủ biên),
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Nông nghiệp 4.0 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
15
|
Khoa học tự nhiên 9 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Báo (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Đặng Thị Oanh, Dương Xuân Quý (đồng Chủ biên), Lê Mạnh Cường,
Phạm Thùy Giang, Vũ Thị Bích Huyền, Nguyễn Hữu Kiên, Nguyễn Thị Diệu Linh, Trần
Đức Long, Đỗ Thị Quỳnh Mai, Đinh Trần Phương, Trương Anh Tuấn, Lê Thị Tươi,
Dương Bá Vũ, Ngô Văn Vụ.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
28. Trường
THCS Thanh Mỹ
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng
Hiếu, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Phan Mạnh
Hùng, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan
Thu Vân
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng
|
|
|
Toán 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường. Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Tiếng Anh 9 (i-Learn Smart World)
|
Võ Đại Phúc (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Dương Hoài Thương (Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Lê Huỳnh Phương
Dung.
|
Công ty TNHH Education Solutions Việt Nam.
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử),
Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (đồng Chủ biên phần Lịch sử), Hoàng Hải Hà,
Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú; Đào Ngọc Hùng (Tồng Chủ biên kiêm Chủ
biên phần Địa lí), Nguyễn Trọng Đức, Lê Văn Hà, Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Trầm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Cánh Diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị
Thinh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang, Trần Văn Thắng.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế).
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Cánh Diều)
|
Đỗ Thanh Hiên (Tổng chủ biên
kiêm chủ biên), Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc Tuyên.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc, Nguyễn
Văn Thành, Đinh Khánh Thu.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Đinh Thị Kim Thoa (Tổng chủ
biên), Nguyễn Hồng Kiên (Chủ biên), Nguyễn Thị Bích Liên, Lại Thị Yến Ngọc,
Trần Thị Quỳnh Trang, Phạm Đình Văn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Phạm Mạnh Hà (Chủ biên), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy, Vũ Cẩm Tú.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh
Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Trồng cây ăn quả (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Chế biến thực phẩm (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Xuân Thành (Chủ biên), Đặng Bảo Ngọc, Nguyễn Thị Hồng Tiến.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguvễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên), Nguyễn Công
Chung, Trần Hoàng Đương, Phạm Thị Hương, Trần Hoàng Nghiêm, Lê Cao Phan,
Hoàng Vĩnh Phú, Nguyễn Tấn Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
29. Trường
THCS Song Lộc
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Cánh diều)
|
Nguyễn Minh Thuyết (Tổng chủ
biên), Đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Đỗ Thu Hà, Phạm Thị Thu Hương, Nguyễn Văn Lộc,
Vũ Thanh.
|
Công ty cổ phần Đầu tư xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Cánh diều)
|
Nguyễn Minh Thuyết (Tổng chủ
biên), Đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hương, Nguyễn Văn
Lộc.
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng chủ biên), Nguyễn Văn Hiển, Ngô
Hoàng Long, Huỳnh Ngọc Thanh, Nguyễn Đặng Trí Tín
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng chủ biên), Nguyễn Văn Hiển, Ngô
Hoàng Long, Huỳnh Ngọc Thanh, Nguyễn Đặng Trí Tín
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thuỵ
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm (đồng
chủ biên phần Lịch sử), Lê Phụng Hoàng, Nhữ Thị Phương Lan, Nguyễn Trà My, Trần
Viết Ngạc, Nguyễn Văn Phương, Nguyễn Kim Tường Vy, Nguyễn Kim Hồng Tổng chủ
biên phần Địa lý), Huỳnh Phẩm Dũng Phát (Chủ biên phần Địa lý), Trần Ngọc Điệp,
Nguyễn Hà Quỳnh Giao, Tạ Đức Hiếu, Hoàng Thị Kiều Oanh, Trần Quốc Việt
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị
Thinh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang, Trần Văn Thắng
|
Công ty Cổ phẩn Đầu tư xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố
Mai (đồng Tổng chủ biên), Nguyễn Văn Hào (Chủ biên), Lương Diệu Ánh, Nguyễn
Thị Ái Chiêu, Trần Đức Lâm, Lương Minh Tân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ Thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,Nguyễn
Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng chủ
biên), Lưu Trí Dũng (Chủ biên), Lê Minh Chí, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Thiên
Lý, Lê Phước Thật, Nguyễn Thị Thùy Trâm, Phạm Thái Vinh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng chủ biên),
Trần Thị Thu (Chủ biên), Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Thị Việt
Nga, Lê Thị Thanh Thúy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Phạm Mạnh Hà (Chủ biên), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy, Vũ Cẩm Tú.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Vũ Thị Ngọc Thủy, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh
Tùng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
13
|
Công nghệ 9 Mô đun Trồng cây ăn quả (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
14
|
Công nghệ 9 Mô đun Chế biến thực phẩm (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Xuân Thành, Đặng Bảo Ngọc, Nguyễn Thị Hồng Tiến
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
15
|
Khoa học tự nhiên 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tâm (đồng Chủ biên), Nguyễn Công
Chung, Trần Hoàng Đường, Phạm Thị Hương, Trần Hoàng Nghiêm, Lê Cao Phan,
Hoàng Vĩnh Phú, Nguyễn Tấn Trung
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
30. Trường
Phổ thông DTNT THCS huyện Châu Thành
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (Đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng
Hiếu, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (Đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Phan Mạnh
Hùng, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan
Thu Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
2
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử),
Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (đồng Chủ biên phần Lịch sử), Hoàng Hải Hà,
Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên, kiêm Chủ
biên phần Địa lí), Nguyễn Trọng Đức, Lê Văn Hà, Nguyễn Tú Linh, Phan Thị Trầm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Giáo dục công dân 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng chủ
biên), Bùi Hồng Quân (Chủ biên), Đào Lê Hoà An, Trần Tuấn Anh, Nguyễn Thanh
Huân, Đỗ Công Nam, Cao Thành Tấn.
|
Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam
|
4
|
Toán, Tập 1 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương
Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Đức Quang.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Toán 9, Tập 2 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương
Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Đức Quang.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
5
|
Khoa học tự nhiên 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ), Nguyễn Đức Hiệp, Tổng Xuân Tám (đồng Chủ biên), Nguyễn Công Chung,
Trần Hoàng Đương, Phạm Thị Hương, Trần Hoàng Nghiêm, Lê Cao Phan, Hoàng Vĩnh
Phú, Nguyễn Tấn Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Cắt may (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng chủ biên),
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Nông nghiệp 4.0 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Giáo dục thể chất 9 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc, Nguyễn
Văn Thành, Đinh Khánh Thu.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
8
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ biên),
Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Đinh Thị Kim Thoa (Tổng chủ
biên), Nguyễn Hồng Kiên (Chủ biên), Nguyễn Thị Bích Liên, Lại Thị Yến Ngọc,
Trần Thị Quỳnh Trang, Phạm Đình Văn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Tiếng Anh 9 (Golbal Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Huỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Âm nhạc 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố
Mai (đồng Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Hảo (Chủ biên), Lương Diệu Ánh, Nguyễn
Thị Ái Chiêu, Trần Đức Lâm, Lương Minh Tân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
HUYỆN CẦU
NGANG
31. Trường
THCS Thị trấn Cầu Ngang
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Dương Tuấn Anh, Lê Trà
My, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Hải Phương, Nguyễn Thị Minh Thương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Phan Huy Dũng, Nguyễn
Thị Mai Liên, Lê Thị Minh Nguyệt.
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
3
|
Tiếng Anh 9, (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm (đồng
Chủ biên phần Lịch sử), Lê Phụng Hoàng, Nhữ Thị Phương Lan, Nguyễn Trà My, Trần
Viết Ngạc, Nguyễn Văn Phượng, Nguyễn Kim Tường Vy; Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên phần Địa lí), Huỳnh Phẩm Dũng Phát (Chủ biên phần Địa lí), Trần Ngọc Điệp,
Nguyễn Hà Quỳnh Giao, Tạ Đức Hiếu, Hoàng Thị Kiều Oanh, Trần Quốc Việt.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị
Thinh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang, Trần Văn Thắng.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hoàng Long (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan, Trần Bảo Lân, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn
Thị Thanh Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ biên),
Lưu Trí Dũng (Chủ biên), Lê Minh Chí, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Thiên Lý, Lê
Phước Thật, Nguyễn Thị Thủy Trâm, Phạm Thái Vinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Đinh Thị Kim Thoa (Tổng chủ
biên), Nguyễn Hồng Kiên (Chủ biên), Nguyễn Thị Bích Liên, Lại Thị Yến Ngọc,
Trần Thị Quỳnh Trang, Phạm Đình Văn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Phạm Mạnh Hà (Chủ biên), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy, Vũ Cẩm Tú.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà, (Kết nối tri thức với
cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh
Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Trồng cây ăn quả (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Chế biến thực phẩm (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Xuân Thành (Chủ biên), Đặng Bảo Ngọc, Nguyễn Thị Hồng Tiến
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Báo (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Đặng Thị Oanh, Dương Xuân Quý (đồng Chủ biên), Lê Mạnh Cường,
Phạm Thùy Giang, Vũ Thị Bích Huyền, Nguyễn Hữu Kiên, Nguyễn Thị Diệu Linh, Trần
Đức Long, Đỗ Thị Quỳnh Mai, Đinh Trần Phương, Trương Anh Tuấn, Lê Thị Tươi,
Dương Bá Vũ, Ngô Văn Vụ.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm
|
32. Trường
THCS Thị trấn Mỹ Long
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Dương Tuấn Anh, Lê Trà
My, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Hải Phương, Nguyễn Thị Minh Thương
|
Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Phan Huy Dũng, Nguyễn
Thị Mai Liên, Nguyễn Thị Minh Nguyệt
|
Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương
Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Đức Quang
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Toán 9, Tập 2 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương
Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Đức Quang
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm (đồng
Chủ biên phần Lịch sử), Lê Phụng Hoàng, Nhữ Thị Phương Lan, Nguyễn Trà My, Trần
Viết Ngạc, Nguyễn Văn Phượng, Nguyễn Kim Tường Vy; Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên phần Địa lí), Huỳnh Phẩm Dũng Phát (Chủ biên phần Địa lí), Trần Ngọc Điệp,
Nguyễn Hà Quỳnh Giao, Tạ Đức Hiếu, Hoàng Thị Kiều Oanh, Trần Quốc Việt
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục công dân 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị
Thinh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang, Trần Văn Thắng.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hoàng Long (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan, Trần Bảo Lân, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn
Thị Thanh Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Cánh diều)
|
Phạm Văn Tuyến (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Trần T Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị Mỵ, Nguyễn Thị Hồng
Thắm
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc, Nguyễn
Văn Thành, Đinh Khánh Thu
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Đinh Thị Kim Thoa (Tổng chủ
biên), Nguyễn Hồng Kiên (Chủ biên), Nguyễn Thị Bích Liên, Lại Thị Yến Ngọc,
Trần Thị Quỳnh Trang, Phạm Đình Văn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên, kiêm Chủ biên); Nguyễn Thị Mai Lan
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên); Nguyễn Thị Mai Lan, Vũ Thị Thu Nga; Hoàng Thị Phương Thảo,
Trần Thị Như Trang
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
Công nghệ 9 Mô đun Trồng cây ăn quả (Cánh diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ
biên), Vũ Thanh Hải (Chủ biên), Vũ Thị Thu Hiền, Phạm Thị Bích Phương
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
Công nghệ 9 Mô đun Chế biến thực phẩm (Cánh diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Lan Hương (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Lan, Nguyễn Thị Thanh
Thủy
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Báo (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Đặng Thị Oanh, Dương Xuân Quý (đồng Chủ biên), Lê Mạnh Cường,
Phạm Thùy Giang, Vũ Thị Bích Huyền, Nguyễn Hữu Kiên, Nguyễn Thị Diệu Linh, Trần
Đức Long, Đỗ Thị Quỳnh Mai, Đinh Trần Phương, Trương Anh Tuấn, Lê Thị Tươi,
Dương Bá Vũ, Ngô Văn Vụ.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
33. Trường
THCS Mỹ Long Bắc
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Cánh diều)
|
Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Đỗ Thu Hà, Phạm Thị Thu Hương, Nguyễn Văn Lộc,
Vũ Thanh
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Cánh diều)
|
Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Văn
Lộc
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương
Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Đức Quang
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Toán 9, Tập 2 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương
Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Đức Quang
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng Chủ biên
phần Lịch sử), Nguyễn Thị Thế Bình (Chủ biên phần Lịch sử), Nguyễn Văn Ninh,
Nguyễn Mạnh Hưởng, Ninh Xuân Thao, Trần Xuân Trí; Lê Thông (Tổng Chủ biên phần
Địa lí), Nguyễn Thị Trang Thanh (Chủ biên phần Địa lí), Vũ Thị Mai Hương,
Nguyễn Thị Hoài, Dương Quỳnh Phương, Trần Thị Thanh Thủy.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị
Thinh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang, Trần Văn Thắng.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hoàng Long (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan, Trần Bảo Lân, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn
Thị Thanh Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Cánh diều)
|
Phạm Văn Tuyến (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Trần T Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị Mỵ, Nguyễn Thị Hồng
Thắm.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Đinh Thị Kim Thoa (Tổng chủ
biên), Nguyễn Hồng Kiên (Chủ biên), Nguyễn Thị Bích Liên, Lại Thị Yến Ngọc,
Trần Thị Quỳnh Trang, Phạm Đình Văn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên, kiêm Chủ biên); Nguyễn Thị Mai Lan.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên); Nguyễn Thị Mai Lan, Vũ Thị Thu Nga; Hoàng Thị Phương Thảo,
Trần Thị Như Trang.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
Công nghệ 9 Mô đun Trồng cây ăn quả (Cánh diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ
biên), Vũ Thanh Hải (Chủ biên), Vũ Thị Thu Hiền, Phạm Thị Bích Phương.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
|
Công nghệ 9 Mô đun Chế biến thực phẩm (Cánh diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Lan Hương (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Lan, Nguyễn Thị Thanh
Thủy.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Báo (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Đặng Thị Oanh, Dương Xuân Quý (đồng Chủ biên), Lê Mạnh Cường,
Phạm Thùy Giang, Vũ Thị Bích Huyền, Nguyễn Hữu Kiên, Nguyễn Thị Diệu Linh, Trần
Đức Long, Đỗ Thị Quỳnh Mai, Đinh Trần Phương, Trương Anh Tuấn, Lê Thị Tươi,
Dương Bá Vũ, Ngô Văn Vụ.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
34. Trường THCS Nguyễn Văn Cống
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Dương Tuấn Anh, Lê Trà
My, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Hải Phương, Nguyễn Thị Minh Thương
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Phan Huy Dũng, Nguyễn
Thị Mai Liên, Lê Thị Minh Nguyệt
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương
Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Đức Quang
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Toán 9, Tập 2 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương
Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Đức Quang
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm (đồng
Chủ biên phần Lịch sử), Lê Phụng Hoàng, Nhữ Thị Phương Lan, Nguyễn Trà My, Trần
Viết Ngạc, Nguyễn Văn Phượng, Nguyễn Kim Tường Vy; Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên phần Địa lí), Huỳnh Phẩm Dũng Phát (Chủ biên phần Địa lí), Trần Ngọc Điệp,
Nguyễn Hà Quỳnh Giao, Tạ Đức Hiếu, Hoàng Thị Kiều Oanh, Trần Quốc Việt
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị
Thinh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang, Trần Văn Thắng
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hoàng Long (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan, Trần Bảo Lân, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn
Thị Thanh Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Mỹ thuật 9 (Cánh diều)
|
Phạm Văn Tuyến (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Trần T Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị Mỵ, Nguyễn Thị Hồng
Thắm
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
8
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên);
Trần Thị Thu (Chủ biên); Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Thị Việt
Nga, Lê Thị Thanh Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Phạm Minh Hà (Chủ biên), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy, Vũ Cẩm Tú
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh
Tùng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Trồng cây ăn quả (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Chế biến thực phẩm (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Xuân Thành (Chủ biên), Đặng Bảo Ngọc, Nguyễn Thị Hồng Tiến
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long (đồng Chủ biên), Nguyễn Thu
Hà, Tưởng Duy Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Trần Văn Kiên, Đường Khánh Linh, Nguyễn
Thị Hằng Nga, Vũ Công Nghĩa, Vũ Trọng Rỹ, Nguyễn Thị Thuần
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
35. Trường
THCS Hiệp Hòa
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, tập 1 (Cánh diều)
|
Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Đỗ Thu Hà, Phạm Thị Thu Hương, Nguyễn Văn Lộc,
Vũ Thanh
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
Ngữ văn 9, tập 2 (Cánh diều)
|
Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Văn
Lộc
|
2
|
Toán 9, tập 1 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương
Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Đức Quang
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Toán 9, tập 2 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương
Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Đức Quang
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng Chủ biên
phần Lịch sử), Nguyễn Thị Thế Bình (Chủ biên phần Lịch sử), Nguyễn Văn Ninh,
Nguyễn Mạnh Hưởng, Ninh Xuân Thao, Trần Xuân Trí; Lê Thông (Tổng Chủ biên phần
Địa lí), Nguyễn Thị Trang Thanh (Chủ biên phần Địa lí), Vũ Thị Mai Hương,
Nguyễn Thị Hoài, Dương Quỳnh Phương, Trần Thị Thanh Thủy
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
5
|
Giáo dục công dân 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị
Thinh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang, Trần Văn Thắng
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
6
|
Tin học 9 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Hồ
Cẩm Hà (Chủ biên), Nguyễn Đình Hoá, Phạm Thị Lan, Phạm Thị Anh Lê, Nguyễn Thế
Lộc, Nguyễn Chí Trung
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
7
|
Âm nhạc 9 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Hiên (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc Tuyên
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn
vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Cánh diều)
|
Phạm Văn Tuyến (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Trần T Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị Mỵ, Nguyễn Thị Hồng
Thắm
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc, Nguyễn
Văn Thành, Đinh Khánh Thu
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Dục Quang (Tổng Chủ
biên); Nguyễn Đức Sơn (Chủ biên); Đàm Thị Vân Anh, Nguyễn Thúy Quỳnh, Bùi
Thanh Xuân
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên, kiêm Chủ biên); Nguyễn Thị Mai Lan
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên); Nguyễn Thị Mai Lan, Vũ Thị Thu Nga; Hoàng Thị Phương Thảo, Trần
Thị Như Trang
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
Công nghệ 9 Mô đun Trồng cây ăn quả (Cánh diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ
biên), Vũ Thanh Hải (Chủ biên), Vũ Thị Thu Hiền, Phạm Thị Bích Phương
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
Công nghệ 9 Mô đun Chế biến thực phẩm (Cánh diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Lan Hương (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Lan, Nguyễn Thị Thanh
Thủy
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Báo (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Đặng Thị Oanh, Dương Xuân Quý (đồng Chủ biên), Lê Mạnh Cường,
Phạm Thùy Giang, Vũ Thị Bích Huyền, Nguyễn Hữu Kiên, Nguyễn Thị Diệu Linh, Trần
Đức Long, Đỗ Thị Quỳnh Mai, Đinh Trần Phương, Trương Anh Tuấn, Lê Thị Tươi,
Dương Bá Vũ, Ngô Văn Vụ
|
Công ty Cổ phần Đầu tư xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
36. Trường TH-THCS Hiệp Mỹ
Đông
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng
Hiếu, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Phan Mạnh
Hùng, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan
Thu Vân
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm (đồng
Chủ biên phần Lịch sử), Lê Phụng Hoàng, Nhữ Thị Phương Lan, Nguyễn Trà My, Trần
Viết Ngạc, Nguyễn Văn Phượng, Nguyễn Kim Tường Vy; Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên phần Địa lí), Huỳnh Phẩm Dũng Phát (Chủ biên phần Địa lí), Trần Ngọc Điệp,
Nguyễn Hà Quỳnh Giao, Tạ Đức Hiếu, Hoàng Thị Kiều Oanh, Trần Quốc Việt
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị
Thinh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang, Trần Văn Thắng
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hoàng Long (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan, Trần Bảo Lân, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn
Thị Thanh Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Cánh diều)
|
Phạm Văn Tuyến (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Trần T Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị Mỵ, Nguyễn Thị Hồng
Thắm
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc, Nguyễn
Văn Thành, Đinh Khánh Thu
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Đinh Thị Kim Thoa (Tổng chủ
biên), Nguyễn Hồng Kiên (Chủ biên), Nguyễn Thị Bích Liên, Lại Thị Yến Ngọc,
Trần Thị Quỳnh Trang, Phạm Đình Văn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Phạm Mạnh Hà (Chủ biên), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy, Vũ Cẩm Tú
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh
Tùng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Trồng cây ăn quả (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Chế biến thực phẩm (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Xuân Thành (Chủ biên), Đặng Bảo Ngọc, Nguyễn Thị Hồng Tiến
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên), Nguyễn Công
Chung, Trần Hoàng Đương, Phạm Thị Hương, Trần Hoàng Nghiêm, Lê Cao Phan,
Hoàng Vĩnh Phú, Nguyễn Tấn Trung
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
37. Trường
THCS Hiệp Mỹ Tây
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Dương Tuấn Anh, Lê Trà My,
Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Hải Phương, Nguyễn Thị Minh Thương
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Mai
Liên, Lê Thị Minh Nguyệt
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Hiển, Ngô
Hoàng Long, Huỳnh Ngọc Thanh, Nguyễn Đặng Trí Tín
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Hiển, Ngô
Hoàng Long, Huỳnh Ngọc Thanh, Nguyễn Đặng Trí Tín.
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm (đồng
Chủ biên phần Lịch sử), Lê Phụng Hoàng, Nhữ Thị Phương Lan, Nguyễn Trà My, Trần
Viết Ngạc, Nguyễn Văn Phượng, Nguyễn Kim Tường Vy; Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên phần Địa lí), Huỳnh Phẩm Dũng Phát (Chủ biên phần Địa lí), Trần Ngọc Điệp,
Nguyễn Hà Quỳnh Giao, Tạ Đức Hiếu, Hoàng Thị Kiều Oanh, Trần Quốc Việt
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị
Thinh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang, Trần Văn Thắng
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hoàng Long (Tổng Chủ biên kiêm
Chủ biên), Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan, Trần Bảo Lân, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn Thị
Thanh Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc, Nguyễn
Văn Thành, Đinh Khánh Thu
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Đinh Thị Kim Thoa (Tổng chủ
biên), Nguyễn Hồng Kiên (Chủ biên), Nguyễn Thị Bích Liên, Lại Thị Yến Ngọc,
Trần Thị Quỳnh Trang, Phạm Đình Văn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Cắt may (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy
|
Công nghệ 9 Mô đun Nông nghiệp 4.0 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy
|
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên), Nguyễn Công
Chung, Trần Hoàng Đương, Phạm Thị Hương, Trần Hoàng Nghiêm, Lê Cao Phan,
Hoàng Vĩnh Phú, Nguyễn Tấn Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
38. Trường
TH-THCS Thuận Hòa
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Dương Tuấn Anh, Lê Trà
My, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Hải Phương, Nguyễn Thị Minh Thương
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Phan Huy Dũng, Nguyễn
Thị Mai Liên, Lê Thị Minh Nguyệt
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương
Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Đức Quang
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Toán 9, Tập 2 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương
Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Đức Quang
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử),
Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (đồng Chủ biên phần Lịch sử), Hoàng Hải Hà,
Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ
biên phần Địa lí), Nguyễn Trọng Đức, Lê Văn Hà, Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Trầm
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị
Thinh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang, Trần Văn Thắng
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hoàng Long (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan, Trần Bảo Lân, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn
Thị Thanh Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Cánh diều)
|
Phạm Văn Tuyến (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Trần T Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị Mỵ, Nguyễn Thị Hồng
Thắm
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên);
Trần Thị Thu (Chủ biên); Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Thị Việt
Nga, Lê Thị Thanh Thủy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Phạm Mạnh Hà (Chủ biên), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy, Vũ Cẩm Tú
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh
Tùng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
|
Công nghệ 9 Mô đun Trồng cây ăn quả (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
|
Công nghệ 9 Mô đun Chế biến thực phẩm (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Xuân Thành (Chủ biên), Đặng Bảo Ngọc, Nguyễn Thị Hồng Tiến
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Báo (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Đặng Thị Oanh, Dương Xuân Quý (đồng Chủ biên), Lê Mạnh Cường,
Phạm Thùy Giang, Vũ Thị Bích Huyền, Nguyễn Hữu Kiên, Nguyễn Thị Diệu Linh, Trần
Đức Long, Đỗ Thị Quỳnh Mai, Đinh Trần Phương, Trương Anh Tuấn, Lê Thị Tươi,
Dương Bá Vũ, Ngô Văn Vụ
|
Công ty Cổ phần Đầu tư xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
39. Trường
THCS Thạnh Hòa Sơn
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Cánh diều)
|
Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Đỗ Thu Hà, Phạm Thị Thu Hương, Nguyễn Văn Lộc,
Vũ Thanh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Cánh diều)
|
Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Văn
Lộc
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương
Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Đức Quang
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Toán 9, Tập 2 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương
Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Đức Quang
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng Chủ biên
phần Lịch sử), Nguyễn Thị Thế Bình (Chủ biên phần Lịch sử), Nguyễn Văn Ninh,
Nguyễn Mạnh Hưởng, Ninh Xuân Thao, Trần Xuân Trí; Lê Thông (Tổng Chủ biên phần
Địa lí), Nguyễn Thị Trang Thanh (Chủ biên phần Địa lí), Vũ Thị Mai Hương,
Nguyễn Thị Hoài, Dương Quỳnh Phương, Trần Thị Thanh Thủy
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị
Thinh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang, Trần Văn Thắng
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
6
|
Tin học 9 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Hồ
Cẩm Hà (Chủ biên), Nguyễn Đình Hoá, Phạm Thị Lan, Phạm Thị Anh Lê, Nguyễn Thế
Lộc, Nguyễn Chí Trung
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
7
|
Âm nhạc 9 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Hiên (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc Tuyên
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Cánh diều)
|
Phạm Văn Tuyến (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Trần T Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị Mỵ, Nguyễn Thị Hồng
Thắm.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc, Nguyễn
Văn Thành, Đinh Khánh Thu
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Dục Quang (Tổng Chủ
biên); Nguyễn Đức Sơn (Chủ biên); Đàm Thị Vân Anh, Nguyễn Thúy Quỳnh, Bùi
Thanh Xuân
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên, kiêm Chủ biên); Nguyễn Thị Mai Lan
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên); Nguyễn Thị Mai Lan, Vũ Thị Thu Nga; Hoàng Thị Phương Thảo,
Trần Thị Như Trang
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn
vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
Công nghệ 9 Mô đun Trồng cây ăn quả (Cánh diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ
biên), Vũ Thanh Hải (Chủ biên), Vũ Thị Thu Hiền, Phạm Thị Bích Phương
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
Công nghệ 9 Mô đun Chế biến thực phẩm (Cánh diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Lan Hương (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Lan, Nguyễn Thị Thanh
Thủy
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Báo (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Đặng Thị Oanh, Dương Xuân Quý (đồng Chủ biên), Lê Mạnh Cường,
Phạm Thùy Giang, Vũ Thị Bích Huyền, Nguyễn Hữu Kiên, Nguyễn Thị Diệu Linh, Trần
Đức Long, Đỗ Thị Quỳnh Mai, Đinh Trần Phương, Trương Anh Tuấn, Lê Thị Tươi,
Dương Bá Vũ, Ngô Văn Vụ.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
40. Trường
THCS Sơn Vọng
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Dương Tuấn Anh, Lê Trà
My, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Hải Phương, Nguyễn Thị Minh Thương
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Phan Huy Dũng, Nguyễn
Thị Mai Liên, Lê Thị Minh Nguyệt
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng Chủ biên
phần Lịch sử), Nguyễn Thị Thế Bình (Chủ biên phần Lịch sử), Nguyễn Văn Ninh,
Nguyễn Mạnh Hưởng, Ninh Xuân Thao, Trần Xuân Trí; Lê Thông (Tổng Chủ biên phần
Địa lí), Nguyễn Thị Trang Thanh (Chủ biên phần Địa lí), Vũ Thị Mai Hương,
Nguyễn Thị Hoài, Dương Quỳnh Phương, Trần Thị Thanh Thủy
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị
Thinh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang, Trần Văn Thắng
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hoàng Long (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan, Trần Bảo Lân, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn
Thị Thanh Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên);
Trần Thị Thu (Chủ biên); Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Thị Việt
Nga, Lê Thị Thanh Thủy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên, kiêm Chủ biên); Nguyễn Thị Mai Lan
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên); Nguyễn Thị Mai Lan, Vũ Thị Thu Nga; Hoàng Thị Phương Thảo,
Trần Thị Như Trang
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn
vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
Công nghệ 9 Mô đun Trồng cây ăn quả (Cánh diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ
biên), Vũ Thanh Hải (Chủ biên), Vũ Thị Thu Hiền, Phạm Thị Bích Phương
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
Công nghệ 9 Mô đun Chế biến thực phẩm (Cánh diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Lan Hương (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Lan, Nguyễn Thị Thanh
Thủy
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long (đồng Chủ biên), Nguyễn Thu
Hà, Tưởng Duy Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Trần Văn Kiên, Đường Khánh Linh, Nguyễn
Thị Hằng Nga, Vũ Công Nghĩa, Vũ Trọng Rỹ, Nguyễn Thị Thuần
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
41. Trường
THCS Long Sơn
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, Cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng
Hiếu, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Phan Mạnh
Hùng, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan
Thu Vân
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương
Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Đức Quang
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Toán 9, Tập 2 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương
Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Đức Quang
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm (đồng
Chủ biên phần Lịch sử), Lê Phụng Hoàng, Nhữ Thị Phương Lan, Nguyễn Trà My, Trần
Viết Ngạc, Nguyễn Văn Phượng, Nguyễn Kim Tường Vy; Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên phần Địa lí), Huỳnh Phẩm Dũng Phát (Chủ biên phần Địa lí), Trần Ngọc Điệp,
Nguyễn Hà Quỳnh Giao, Tạ Đức Hiếu, Hoàng Thị Kiều Oanh, Trần Quốc Việt
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị
Thinh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang, Trần Văn Thắng
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hoàng Long (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan, Trần Bảo Lân, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn
Thị Thanh Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Lưu Trí Dũng (Chủ biên), Lê Minh Chí, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Thiên
Lý, Lê Phước Thật, Nguyễn Thị Thủy Trâm, Phạm Thái Vinh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Dục Quang (Tổng Chủ
biên); Nguyễn Đức Sơn (Chủ biên); Đàm Thị Vân Anh, Nguyễn Thúy Quỳnh, Bùi
Thanh Xuân
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Cắt may (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Nông nghiệp 4.0 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên), Nguyễn Công
Chung, Trần Hoàng Đương, Phạm Thị Hương, Trần Hoàng Nghiêm, Lê Cao Phan,
Hoàng Vĩnh Phú, Nguyễn Tấn Trung
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
42. Trường THCS Mỹ Hòa
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Cánh diều)
|
Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Đỗ Thu Hà, Phạm Thị Thu Hương, Nguyễn Văn Lộc,
Vũ Thanh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Cánh diều)
|
Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Văn
Lộc
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương
Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Đức Quang
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Toán 9, Tập 2 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương
Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Đức Quang
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng Chủ biên
phần Lịch sử), Nguyễn Thị Thế Bình (Chủ biên phần Lịch sử), Nguyễn Văn Ninh,
Nguyễn Mạnh Hưởng, Ninh Xuân Thao, Trần Xuân Trí; Lê Thông (Tổng Chủ biên phần
Địa lí), Nguyễn Thị Trang Thanh (Chủ biên phần Địa lí), Vũ Thị Mai Hương,
Nguyễn Thị Hoài, Dương Quỳnh Phương, Trần Thị Thanh Thủy
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
5
|
Giáo dục công dân 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị
Thinh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang, Trần Văn Thắng
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
6
|
Tin học 9 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Hồ
Cẩm Hà (Chủ biên), Nguyễn Đình Hoá, Phạm Thị Lan, Phạm Thị Anh Lê, Nguyễn Thế
Lộc, Nguyễn Chí Trung
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
7
|
Âm nhạc 9 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Hiên (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc Tuyên
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Cánh diều)
|
Phạm Văn Tuyến (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Trần T Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị Mỵ, Nguyễn Thị Hồng
Thắm
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc, Nguyễn
Văn Thành, Đinh Khánh Thu
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Dục Quang (Tổng Chủ
biên); Nguyễn Đức Sơn (Chủ biên); Đàm Thị Vân Anh, Nguyễn Thúy Quỳnh, Bùi Thanh
Xuân
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên, kiêm Chủ biên); Nguyễn Thị Mai Lan
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên); Nguyễn Thị Mai Lan, Vũ Thị Thu Nga; Hoàng Thị Phương Thảo,
Trần Thị Như Trang
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
Công nghệ 9 Mô đun Trồng cây ăn quả (Cánh diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ
biên), Vũ Thanh Hải (Chủ biên), Vũ Thị Thu Hiền, Phạm Thị Bích Phương
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
Công nghệ 9 Mô đun Chế biến thực phẩm (Cánh diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Lan Hương (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Lan, Nguyễn Thị Thanh
Thủy
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Báo (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Đặng Thị Oanh, Dương Xuân Quý (đồng Chủ biên), Lê Mạnh Cường,
Phạm Thùy Giang, Vũ Thị Bích Huyền, Nguyễn Hữu Kiên, Nguyễn Thị Diệu Linh, Trần
Đức Long, Đỗ Thị Quỳnh Mai, Đinh Trần Phương, Trương Anh Tuấn, Lê Thị Tươi,
Dương Bá Vũ, Ngô Văn Vụ
|
Công ty Cổ phần Đầu tư xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
43. Trường
THCS Nhị Trường
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Dương Tuấn Anh, Lê Trà
My, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Hải Phương, Nguyễn Thị Minh Thương
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Phan Huy Dũng, Nguyễn
Thị Mai Liên, Lê Thị Minh Nguyệt
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử),
Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (đồng Chủ biên phần Lịch sử); Đào Ngọc Hùng
(Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên phần Địa lí), Nguyễn Trọng Đức, Lê Văn Hà, Nguyễn
Tú Linh, Phạm Thị Trầm
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị
Thinh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang, Trần Văn Thắng
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Âm nhạc 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hoàng Long (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan, Trần Bảo Lân, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn
Thị Thanh Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng chủ biên),
Trần Thị Thu (chủ biên), Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Thị Việt
Nga, Lê Thị Thanh Thúy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Phạm Mạnh Hà (Chủ biên), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy, Vũ Cẩm Tú
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh
Tùng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Trồng cây ăn quả (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Chế biến thực phẩm (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Xuân Thành (Chủ biên), Đặng Bảo Ngọc, Nguyễn Thị Hồng Tiến
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long (đồng Chủ biên), Nguyễn Thu
Hà, Tưởng Duy Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Trần Văn Kiên, Đường Khánh Linh, Nguyễn
Thị Hằng Nga, Vũ Công Nghĩa, Vũ Trọng Rỹ, Nguyễn Thị Thuần
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
44. Trường
THCS Trường Thọ
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Dương Tuấn Anh, Lê Trà
My, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Hải Phương, Nguyễn Thị Minh Thương
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Phan Huy Dũng, Nguyễn
Thị Mai Liên, Lê Thị Minh Nguyệt
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm (đồng
Chủ biên phần Lịch sử), Lê Phụng Hoàng, Nhữ Thị Phương Lan, Nguyễn Trà My, Trần
Viết Ngạc, Nguyễn Văn Phượng, Nguyễn Kim Tường Vy; Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên phần Địa lí), Huỳnh Phẩm Dũng Phát (Chủ biên phần Địa lí), Trần Ngọc Điệp,
Nguyễn Hà Quỳnh Giao, Tạ Đức Hiếu, Hoàng Thị Kiều Oanh, Trần Quốc Việt
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị
Thinh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang, Trần Văn Thắng
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hoàng Long (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan, Trần Bảo Lân, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn
Thị Thanh Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên);
Trần Thị Thu (Chủ biên); Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Thị Việt
Nga, Lê Thị Thanh Thủy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Phạm Mạnh Hà (Chủ biên), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy, Vũ Cẩm Tú
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh
Tùng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Trồng cây ăn quả (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Chế biến thực phẩm (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Xuân Thành (Chủ biên), Đặng Bảo Ngọc, Nguyễn Thị Hồng Tiến
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long (đồng Chủ biên), Nguyễn Thu
Hà, Tưởng Duy Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Trần Văn Kiên, Đường Khánh Linh, Nguyễn
Thị Hằng Nga, Vũ Công Nghĩa, Vũ Trọng Rỹ, Nguyễn Thị Thuần
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
45. Trường
THCS Vinh Kim
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Dương Tuấn Anh, Lê Trà
My, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Hải Phương, Nguyễn Thị Minh Thương
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam.
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Phan Huy Dũng, Nguyễn
Thị Mai Liên, Lê Thị Minh Nguyệt
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam.
|
Toán 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử),
Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (đồng Chủ biên phần Lịch sử), Hoàng Hải Hà,
Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ
biên phần Địa lí), Nguyễn Trọng Đức, Lê Văn Hà, Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Trầm
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục công dân 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên), Nguyễn Hà An, Nguyễn Thị Hoàng Anh,
Nguyễn Thị Thọ
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hoàng Long (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan, Trần Bảo Lân, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn
Thị Thanh Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Đoàn Thị Mỹ Hương (Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trương Triều Dương
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên);
Trần Thị Thu (Chủ biên); Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Thị Việt
Nga, Lê Thị Thanh Thủy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Phạm Mạnh Hà (Chủ biên), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy, Vũ Cẩm Tú
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh
Tùng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Trồng cây ăn quả (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Chế biến thực phẩm (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Xuân Thành (Chủ biên), Đặng Bảo Ngọc, Nguyễn Thị Hồng Tiến
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long (đồng Chủ biên), Nguyễn Thu
Hà, Tưởng Duy Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Trần Văn Kiên, Đường Khánh Linh, Nguyễn
Thị Hằng Nga, Vũ Công Nghĩa, Vũ Trọng Rỹ, Nguyễn Thị Thuần
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
46. Trường
Phổ thông DTNT THCS huyện Cầu Ngang
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Dương Tuấn Anh, Lê Trà
My, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Hải Phương, Nguyễn Thị Minh Thương
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Phan Huy Dũng, Nguyễn
Thị Mai Liên, Lê Thị Minh Nguyệt
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm (đồng
Chủ biên phần Lịch sử), Lê Phụng Hoàng, Nhữ Thị Phương Lan, Nguyễn Trà My, Trần
Viết Ngạc, Nguyễn Văn Phượng, Nguyễn Kim Tường Vy; Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên phần Địa lí), Huỳnh Phẩm Dũng Phát (Chủ biên phần Địa lí), Trần Ngọc Điệp,
Nguyễn Hà Quỳnh Giao, Tạ Đức Hiếu, Hoàng Thị Kiều Oanh, Trần Quốc Việt
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị
Thinh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang, Trần Văn Thắng
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hoàng Long (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan, Trần Bảo Lân, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn
Thị Thanh Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng chủ biên),
Đoàn Thị Mỹ Hương (chủ biên), Phạm Duy Anh, Trương Triều Dương
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên);
Trần Thị Thu (Chủ biên); Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Thị Việt
Nga, Lê Thị Thanh Thủy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Phạm Mạnh Hà (Chủ biên), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy, Vũ Cẩm Tú
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh
Tùng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Trồng cây ăn quả (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Chế biến thực phẩm (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Xuân Thành (Chủ biên), Đặng Bảo Ngọc, Nguyễn Thị Hồng Tiến
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long (đồng Chủ biên), Nguyễn Thu
Hà, Tưởng Duy Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Trần Văn Kiên, Đường Khánh Linh, Nguyễn
Thị Hằng Nga, Vũ Công Nghĩa, Vũ Trọng Rỹ, Nguyễn Thị Thuần
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
THỊ XÃ
DUYÊN HẢI
47. Trường
THCS Chu Văn An
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên)
Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Dương Tuấn Anh, Lê Trà My,
Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Hải Phương, Nguyễn Thị Minh Thương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên)
Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Mai
Liên, Lê Thị Minh Nguyệt.
|
|
Toán 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
|
2
|
Toán 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Âm nhạc 9 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Hiên (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc Tuyên.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản -Thiết bị Giáo dục (VEPIC) (Đơn vị liên
kết: Nhà xuất bản Đại học Huế).
|
Mỹ Thuật 9 (Cánh diều)
|
Phạm Văn Tuyến (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Trần Duy T , Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng
Thắm.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục (VEPIC) (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học sư phạm).
|
6
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung.
|
Nhà Xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Hoạt động trải nghiệm và Hướng nghiệp 9 (Chân trời sáng tạo 1)
|
Đinh Thị Kim Thoa (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Hồng Kiên (Chủ biên), Nguyễn Thị Bích Liên, Lại Thị Yến Ngọc,
Trần Thị Quỳnh Trang, Phạm Đình Văn.
|
Nhà Xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Công nghệ 9 Mô đun Định hướng nghề nghiệp (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên);
Phạm Mạnh Hà (Chủ biên), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy, Vũ Cẩm Tú.
|
Nhà Xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên);
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh
Tùng.
|
Công nghệ 9 Mô đun Trồng cây ăn quả (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị.
|
Công nghệ 9 Mô đun Chế biến thực phẩm (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Xuân Thành (Chủ biên), Đặng Bảo Ngọc, Nguyễn Thị Hồng Tiến.
|
9
|
Khoa học Tự nhiên 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên); Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tâm (đồng Chủ biên); Nguyễn Công
Chung, Trần Hoàng Dương, Phạm Thị Hương, Trần Hoàng Nghiêm, Lê Cao Phan,
Hoàng Vĩnh Phú, Nguyễn Tấn Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử); Nghiêm Đình Vỹ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch Sử);
Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (đồng Chủ biên phần Lịch Sử); Hoàng Hải Hà,
Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ
biên phần Địa Lý), Nguyễn Trọng Đức, Lê Văn Hà, Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Trâm
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam.
|
11
|
Giáo dục công dân 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên),Trần Thị Mai Phương (Chủ biên), Nguyễn Hà An, Nguyễn Thị Hoàng Anh,
Nguyễn Thị Thọ
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
48. Trường
THCS-THPT Dân Thành (cấp THCS)
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng
Hiếu, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Phan Mạnh
Hùng, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan
Thu Vân
|
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Hiển, Ngô
Hoàng Long, Huỳnh Ngọc Thanh, Nguyễn Đặng Trí Tín
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Hiển, Ngô
Hoàng Long, Huỳnh Ngọc Thanh, Nguyễn Đặng Trí Tín.
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thuỷ
|
Nhà xuất bản Giáo Dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử),
Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (đồng Chủ biên phần Lịch sử), Hoàng Hải Hà,
Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú; Đào Ngọc Hùng (Tồng Chủ biên kiêm Chủ
biên phần Địa lí), Nguyễn Trọng Đức, Lê Văn Hà, Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Trầm
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tống Chủ biên)
Bùi Hồng Quân (Chủ biên), Đào Lê Hòa An, Trần Tuấn Anh, Nguyễn Thanh Huân, Đỗ
Công Nam, Cao Thành Tấn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố
Mai (đồng Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Hảo (Chủ biên), Lương Diệu Ánh, Nguyễn
Thị Ái Chiêu, Trần Đức Lâm, Lương Minh Tân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà, Lê Trường Sơn Chấn Hải,
Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên);
Trần Thị Thu (Chủ biên); Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Thị Việt
Nga, Lê Thị Thanh Thúy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy
|
Công nghệ 9 . Mô đun Cắt may (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy
|
Công nghệ 9 Mô đun Nông nghiệp 4.0 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Tổng Chủ biên
kiêm Chú biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên), Nguyễn Công
Chung, Trần Hoàng Đương, Phạm Thị Hương, Trần Hoàng Nghiêm, Lê Cao Phan,
Hoàng Vĩnh Phú, Nguyễn Tấn Trung
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
49. Trường
THCS Nguyễn Đức Toàn
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Dương Tuấn Anh, Lê Trà
My, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Hải Phương, Nguyễn Thị Minh Thương
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Phan Huy Dũng, Nguyễn
Thị Mai Liên, Lê Thị Minh Nguyệt
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Hiển, Ngô
Hoàng Long, Huỳnh Ngọc Thanh, Nguyễn Đặng Trí Tín
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Hiển, Ngô
Hoàng Long, Huỳnh Ngọc Thanh, Nguyễn Đặng Trí Tín
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Âm nhạc 9 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Hiên (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc Tuyên
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
Mỹ thuật 9 (Cánh diều)
|
Phạm Văn Tuyến (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Trần T Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị Mỵ, Nguyễn Thị Hồng
Thắm
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
6
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Đinh Thị Kim Thoa (Tổng chủ
biên), Nguyễn Hồng Kiên (Chủ biên), Nguyễn Thị Bích Liên, Lại Thị Yến Ngọc,
Trần Thị Quỳnh Trang, Phạm Đình Văn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Phạm Mạnh Hà (Chủ biên), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy, Vũ Cẩm Tú
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh
Tùng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Trồng cây ăn quả (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Chế biến thực phẩm (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Xuân Thành (Chủ biên), Đặng Bảo Ngọc, Nguyễn Thị Hồng Tiến
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Khoa học tự nhiên 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên), Nguyễn Công
Chung, Trần Hoàng Đương, Phạm Thị Hương, Trần Hoàng Nghiêm, Lê Cao Phan,
Hoàng Vĩnh Phú, Nguyễn Tấn Trung
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử),
Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (đồng Chủ biên phần Lịch sử), Hoàng Hải Hà,
Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ
biên phần Địa lí), Nguyễn Trọng Đức, Lê Văn Hà, Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Trầm
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Giáo dục công dân 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên), Nguyễn Hà An, Nguyễn Thị Hoàng Anh,
Nguyễn Thị Thọ
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
50. Trường
THCS Hiệp Thạnh
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Dương Tuấn Anh, Lê Trà
My, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Hải Phương, Nguyễn Thị Minh Thương
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Phan Huy Dũng, Nguyễn
Thị Mai Liên, Lê Thị Minh Nguyệt
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ biên),
Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Hiển, Ngô Hoàng
Long, Huỳnh Ngọc Thanh, Nguyễn Đặng Trí Tín
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Hiển, Ngô
Hoàng Long, Huỳnh Ngọc Thanh, Nguyễn Đặng Trí Tín
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ biên),
Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy Phương
Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Âm nhạc 9 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Hiên (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc Tuyên
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn
vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
Mỹ thuật 9 (Cánh diều)
|
Phạm Văn Tuyến (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Trần T Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị Mỵ, Nguyễn Thị Hồng
Thắm
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
6
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Đinh Thị Kim Thoa (Tổng chủ
biên), Nguyễn Hồng Kiên (Chủ biên), Nguyễn Thị Bích Liên, Lại Thị Yến Ngọc,
Trần Thị Quỳnh Trang, Phạm Đình Văn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Phạm Mạnh Hà (Chủ biên), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy, Vũ Cẩm Tú.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh
Tùng
|
Công nghệ 9 Mô đun Trồng cây ăn quả (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị
|
Công nghệ 9 Mô đun Chế biến thực phẩm (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Xuân Thành (Chủ biên), Đặng Bảo Ngọc, Nguyễn Thị Hồng Tiến
|
9
|
Khoa học tự nhiên 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên), Nguyễn Công
Chung, Trần Hoàng Đương, Phạm Thị Hương, Trần Hoàng Nghiêm, Lê Cao Phan, Hoàng
Vĩnh Phú, Nguyễn Tấn Trung
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử),
Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (đồng Chủ biên phần Lịch sử), Hoàng Hải Hà,
Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ
biên phần Địa lí), Nguyễn Trọng Đức, Lê Văn Hà, Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Trầm
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Giáo dục công dân 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên), Nguyễn Hà An, Nguyễn Thị Hoàng Anh,
Nguyễn Thị Thọ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
|
|
|
|
|
51. Trường
THCS Nguyễn Đáng
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên)
Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Dương Tuấn Anh, Lê Trà My,
Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Hải Phương, Nguyễn Thị Minh Thương
|
Nhà Xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên)
Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Mai
Liên, Lê Thị Minh Nguyệt
|
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Hiển, Ngô
Hoàng Long, Huỳnh Ngọc Thanh, Nguyễn Đặng Trí Tín
|
Nhà Xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Hiển, Ngô
Hoàng Long, Huỳnh Ngọc Thanh, Nguyễn Đặng Trí Tín
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy
|
Nhà Xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai
|
Nhà Xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Âm nhạc 9 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Hiên (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Mai Anh,Vũ Ngọc Tuyên
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục (VEPIC) (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
6
|
Mỹ Thuật 9 (Cánh diều)
|
Phạm Văn Tuyến (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Trần Duy T , Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng
Thắm
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản-Thiết bị Giáo dục (VEPIC) (Đơn vị liên
kết: Nhà xuất bản Đại học sư phạm)
|
7
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung
|
Nhà Xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Chân trời sáng tạo 1)
|
Đinh Thị Kim Thoa (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Hồng Kiên (Chủ biên), Nguyễn Thị Bích Liên, Lại Thị Yến Ngọc,
Trần Thị Quỳnh Trang, Phạm Đình Văn
|
Nhà Xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên);
Phạm Mạnh Hà (Chủ biên), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy, Vũ Cẩm Tú
|
Nhà Xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh
Tùng
|
Nhà Xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Trồng cây ăn quả (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị
|
Nhà Xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Chế biến thực phẩm (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Xuân Thành (Chủ biên), Đặng Bảo Ngọc (Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Tiến
|
Nhà Xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Khoa học tự nhiên 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên); Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tâm (đồng Chủ biên); Nguyễn Công
Chung, Trần Hoàng Dương, Phạm Thị Hương, Trần Hoàng Nghiêm, Lê Cao Phan,
Hoàng Vĩnh Phú, Nguyễn Tấn Trung
|
Nhà Xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử); Nghiêm Đình Vỹ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch Sử);
Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (đồng Chủ biên phần Lịch Sử); Hoàng Hải Hà,
Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ
biên phần Địa Lý), Nguyễn Trọng Đức, Lê Văn Hà, Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Trâm
|
Nhà Xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Giáo dục công dân 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên),Trần Thị Mai Phương (Chủ biên), Nguyễn Hà An, Nguyễn Thị Hoàng Anh,Nguyễn
Thị Thọ
|
Nhà Xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
52. Trường
THCS Trường Long Hòa
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên)
Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Dương Tuấn Anh, Lê Trà My,
Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Hải Phương, Nguyễn Thị Minh Thương
|
|
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên)
Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Mai
Liên, Lê Thị Minh Nguyệt
|
Nhà Xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Hiển, Ngô
Hoàng Long, Huỳnh Ngọc Thanh, Nguyễn Đặng Trí Tín.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Hiển, Ngô
Hoàng Long, Huỳnh Ngọc Thanh, Nguyễn Đặng Trí Tín
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Âm nhạc 9 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Hiên (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc Tuyên
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
6
|
Mỹ thuật 9 (Cánh diều)
|
Phạm Văn Tuyến (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Trần T Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị Mỵ, Nguyễn Thị Hồng
Thắm
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
7
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Đinh Thị Kim Thoa (Tổng chủ
biên), Nguyễn Hồng Kiên (Chủ biên), Nguyễn Thị Bích Liên, Lại Thị Yến Ngọc,
Trần Thị Quỳnh Trang, Phạm Đình Văn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Phạm Mạnh Hà (Chủ biên), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy, Vũ Cẩm Tú
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh
Tùng
|
Công nghệ 9 Mô đun Trồng cây ăn quả (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Văn Giới (Chủ biên), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị
|
Công nghệ 9 Mô đun Chế biến thực phẩm (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Xuân Thành (Chủ biên), Đặng Bảo Ngọc, Nguyễn Thị Thu Hồng
|
10
|
Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long (đồng Chủ biên), Nguyễn Thu
Hà, Tưởng Duy Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Trần Văn Kiên, Đường Khánh Linh, Nguyễn
Thị Hằng Nga, Vũ Công Nghĩa, Vũ Trọng Rỹ, Nguyễn Thị Thuần
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử),
Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (đồng Chủ biên phần Lịch sử), Hoàng Hải Hà,
Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ
biên phần Địa lí), Nguyễn Trọng Đức, Lê Văn Hà, Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Trầm
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Giáo dục công dân 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên), Nguyễn Hà An, Nguyễn Thị Hoàng Anh,
Nguyễn Thị Thọ
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
HUYỆN
DUYÊN HẢI
53. Trường
THCS Thị trấn Long Thành
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Cánh diều)
|
Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Đỗ Thu Hà, Phạm Thị Thu Hương, Nguyễn Văn Lộc,
Vũ Thanh
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Cánh diều)
|
Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Văn
Lộc
|
2
|
Toán 9 tập 1 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương
Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Đức Quang
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Toán 9 tập 2 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương
Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Đức Quang
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thuỷ
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm (đồng
Chủ biên phần Lịch sử), Lê Phụng Hoàng, Nhữ Thị Phương Lan, Nguyễn Trà My, Trần
Viết Ngạc, Nguyễn Văn Phượng, Nguyễn Kim Tường Vy; Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên phần Địa lí), Huỳnh Phẩm Dũng Phát (Chủ biên phần Địa lí), Trần Ngọc Điệp,
Nguyễn Hà Quỳnh Giao, Tạ Đức Hiếu, Hoàng Thị Kiều Oanh, Trần Quốc Việt
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ biên)
Bùi Hồng Quân (Chủ biên), Đào Lê Hòa An, Trần Tuấn Anh, Nguyễn Thanh Huân, Đỗ
Công Nam, Cao Thành Tấn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hoàng Long (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan, Trần Bảo Lân, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn
Thị Thanh Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 2)
|
Nguyễn Thị May (Tổng Chủ
biên), Hoàng Minh Phúc (Chủ biên), Nguyễn Văn Bình, Đào Thị Hà, Trần Đoàn
Thanh Ngọc
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy, Trần Thị Thu,
Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Thị Việt Nga, Lê Thị Thanh Thủy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên, kiêm Chủ biên); Nguyễn Thị Mai Lan
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên); Nguyễn Thị Mai Lan, Vũ Thị Thu Nga; Hoàng Thị Phương Thảo,
Trần Thị Như Trang
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
Công nghệ 9 Mô đun Trồng cây ăn quả (Cánh diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ
biên), Vũ Thanh Hải (Chủ biên), Vũ Thị Thu Hiền, Phạm Thị Bích Phương
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
Công nghệ 9 Mô đun Chế biến thực phẩm (Cánh diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Lan Hương (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Lan, Nguyễn Thị Thanh
Thủy
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Báo (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Đặng Thị Oanh, Dương Xuân Quý (đồng Chủ biên), Lê Mạnh Cường,
Phạm Thùy Giang, Vũ Thị Bích Huyền, Nguyễn Hữu Kiên, Nguyễn Thị Diệu Linh, Trần
Đức Long, Đỗ Thị Quỳnh Mai, Đinh Trần Phương, Trương Anh Tuấn, Lê Thị Tươi,
Dương Bá Vũ, Ngô Văn Vụ
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
54. Trường
THCS Long Vĩnh
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Cánh diều)
|
Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Đỗ Thu Hà, Phạm Thị Thu Hương, Nguyễn Văn Lộc,
Vũ Thanh
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Cánh diều)
|
Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên),
Đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Văn Lộc
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường. Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng
|
3
|
Tiếng Anh 9 (i-Learn Smart World)
|
Võ Đại Phúc (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Dương Hoài Thương (Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Lê Huỳnh Phương
Dung
|
Công ty TNHH Education Solutions Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử),
Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (đồng Chủ biên phần Lịch sử), Hoàng Hải Hà,
Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú; Đào Ngọc Hùng (Tồng Chủ biên kiêm Chủ
biên phần Địa lí), Nguyễn Trọng Đức, Lê Văn Hà, Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Trầm
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ biên)
Bùi Hồng Quân (Chủ biên), Đào Lê Hòa An, Trần Tuấn Anh, Nguyễn Thanh Huân, Đỗ
Công Nam, Cao Thành Tấn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hoàng Long (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan, Trần Bảo Lân, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn
Thị Thanh Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 2)
|
Nguyễn Thị May (Tổng Chủ
biên), Hoàng Minh Phúc (Chủ biên), Nguyễn Văn Bình, Đào Thị Hà, Trần Đoàn
Thanh Ngọc
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Dục Quang (Tổng Chủ
biên); Nguyễn Đức Sơn (Chủ biên); Đàm Thị Vân Anh, Nguyễn Thúy Quỳnh, Bùi
Thanh Xuân
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thuý
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Cắt may (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Nông nghiệp 4.0 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long (đồng Chủ biên), Nguyễn Thu
Hà, Tưởng Duy Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Trần Văn Kiên, Đường Khánh Linh, Nguyễn
Thị Hằng Nga, Vũ Công Nghĩa, Vũ Trọng Rỹ, Nguyễn Thị Thuần
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
55. Trường
THCS Đông Hải
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng
Hiếu, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Phan Mạnh
Hùng, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan
Thu Vân
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng
|
3
|
Tiếng Anh 9 (i-Learn Smart World)
|
Võ Đại Phúc (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Dương Hoài Thương (Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Lê Huỳnh Phương
Dung
|
Công ty TNHH Education Solutions Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Võ Minh Giang (Tổng chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần Lịch sử),
Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (đồng chủ biên phần Lịch sử), Hoàng Hải Hà,
Nguyễn Thị Huyền Sâm; Hoàng Thanh Tú, Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên, kiêm chủ
biên phần Địa lí, Nguyễn Trọng Đức, Lê Văn Hà, Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Trầm
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục công dân 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ biên)
Bùi Hồng Quân (Chủ biên), Đào Lê Hòa An, Trần Tuấn Anh, Nguyễn Thanh Huân, Đỗ
Công Nam, Cao Thành Tấn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hoàng Long (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan, Trần Bảo Lân, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn
Thị Thanh Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 2)
|
Nguyễn Thị May (Tổng Chủ
biên), Hoàng Minh Phúc (Chủ biên), Nguyễn Văn Bình, Đào Thị Hà, Trần Đoàn
Thanh Ngọc
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên);
Trần Thị Thu (Chủ biên); Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Thị Việt
Nga, Lê Thị Thanh Thủy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy
|
Công nghệ 9 Mô đun Cắt may (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Yân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy
|
Công nghệ 9 Mô đun Nông nghiệp 4.0 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Báo (Tổng chủ
biên, kiêm chủ biên, Đặng Thị Oanh, Dương Xuân Quí (đồng chủ biên), Lê Mạnh
Cường, Phạm Thùy Giang, Vũ Bích Huyền, nguyễn Hữu Kiên, Nguyễn Thị Diệu Linh,
Trần Đức Long, Đỗ Thị Quỳnh Mai, Đinh Trần Phương, Trương Anh Tuấn, Lê Thị
Tươi, Dương Bá Vũ, Ngô Văn Vụ
|
Công ty Cổ phần Đầu tư xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
56. Trường
THCS Đôn Xuân
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Cánh diều)
|
Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Đỗ Thu Hà, Phạm Thị Thu Hương, Nguyễn Văn Lộc,
Vũ Thanh
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Cánh diều)
|
Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Văn
Lộc
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương
Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Đức Quang
|
Công ty Cổ phần đầu tư Xuất bản – Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản đại học Sư phạm)
|
Toán 9, Tập 2 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương
Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Đức Quang
|
3
|
Tiếng Anh 9 (I-Learn Smart World)
|
Võ Đại Phúc (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Dương Hoài Thương (Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Lê Huỳnh Phương
Dung
|
Công ty TNHH Education Solutions Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm (đồng
Chủ biên phần Lịch sử), Lê Phụng Hoàng, Nhữ Thị Phương Lan, Nguyễn Trà My, Trần
Viết Ngạc, Nguyễn Văn Phượng, Nguyễn Kim Tường Vy; Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên phần Địa lí), Huỳnh Phẩm Dũng Phát (Chủ biên phần Địa lí), Trần Ngọc Điệp,
Nguyễn Hà Quỳnh Giao, Tạ Đức Hiếu, Hoàng Thị Kiều Oanh, Trần Quốc Việt
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ biên)
Bùi Hồng Quân (Chủ biên), Đào Lê Hòa An, Trần Tuấn Anh, Nguyễn Thanh Huân, Đỗ
Công Nam, Cao Thành Tấn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hoàng Long (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan, Trần Bảo Lân, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn
Thị Thanh Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Cánh diều)
|
Phạm Văn Tuyến (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Trần T Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị Mỵ, Nguyễn Thị Hồng
Thắm
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Đinh Thị Kim Thoa (Tổng chủ
biên), Nguyễn Hồng Kiên (Chủ biên), Nguyễn Thị Bích Liên, Lại Thị yến Ngọc,
Trần Thị Quỳnh Trang, Phạm Đình Văn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Phạm Mạnh Hà (Chủ biên), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy, Vũ Cẩm Tú
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh
Tùng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Trồng cây ăn quả (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
|
Công nghệ 9 Mô đun Chế biến thực phẩm (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Xuân Thành (Chủ biên), Đặng Bảo Ngọc, Nguyễn Thị Hồng Tiến
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguvễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên), Nguyễn Công
Chung, Trần Hoàng Đương, Phạm Thị Hương, Trần Hoàng Nghiêm, Lê Cao Phan,
Hoàng Vĩnh Phú, Nguyễn Tấn Trung
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
57. Trường
THCS Đôn Châu
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Dương Tuấn Anh, Lê Trà
My, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Hải Phương, Nguyễn Thị Minh Thương
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị
Mai Liên, Lê Thị Minh Nguyệt
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương
Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Đức Quang
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Toán 9, Tập 2 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Son Hà, Nguyễn Thị Phương
Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Đức Quang
|
3
|
Tiếng Anh 9 (i-Learn Smart World)
|
Võ Đại Phúc (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Dương Hoài Thương (Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Lê Huỳnh Phương
Dung
|
Công ty TNHH Education Solutions Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm (đồng
Chủ biên phần Lịch sử), Lê Phụng Hoàng, Nhữ Thị Phương Lan, Nguyễn Trà My, Trần
Viết Ngạc, Nguyễn Văn Phượng, Nguyễn Kim Tường Vy; Nguyễn Kim Hồng (Tồng Chủ
biên phần Địa lí), Huỳnh Phẩm Dũng Phát (Chủ biên phần Địa lí), Trần Ngọc Điệp,
Nguyễn Hà Quỳnh Giao, Tạ Đức Hiếu, Hoàng Thị Kiều Oanh, Trần Quốc Việt
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ biên)
Bùi Hồng Quân (Chủ biên), Đào Lê Hòa An, Trần Tuấn Anh, Nguyễn Thanh Huân, Đỗ
Công Nam, Cao Thành Tấn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Tin học 9 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Hồ
cẩm Hà (Chủ biên), Nguyễn Đình Hoá, Phạm Thị Lan, Phạm Thị Anh Lê, Nguyễn Thế
Lộc, Nguyễn Chí Trung
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
7
|
Âm nhạc 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hoàng Long (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan, Trần Bảo Lân, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn
Thị Thanh Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Cánh diều)
|
Phạm Văn Tuyến (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Trần T Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị Mỵ, Nguyễn Thị Hồng
Thắm
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên);
Trần Thị Thu (Chủ biên); Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Thị Việt
Nga, Lê Thị Thanh Thủy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên, kiêm Chủ biên); Nguyễn Thị Mai Lan
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIỎ)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên); Nguyễn Thị Mai Lan, Vũ Thị Thu Nga; Hoàng Thị Phương Thảo,
Trần Thị Như Trang
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn
vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
Công nghệ 9 Mô đun Trồng cây ăn quả (Cánh diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ
biên), Vũ Thanh Hải (Chủ biên), Vũ Thị Thu Hiền, Phạm Thị Bích Phương
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
Công nghệ 9 Mô đun Chế biến thực phẩm (Cánh diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Lan Hương (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Lan, Nguyễn Thị Thanh
Thủy
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Báo (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Đặng Thị Oanh, Dương Xuân Quý (đồng Chủ biên), Lê Mạnh Cường,
Phạm Thùy Giang, Vũ Thị Bích Huyền, Nguyễn Hữu Kiên, Nguyễn Thị Diệu Linh, Trần
Đức Long, Đỗ Thị Quỳnh Mai, Đinh Trần Phương, Trương Anh Tuấn, Lê Thị Tươi,
Dương Bá Vũ, Ngô Văn Vụ
|
Công ty Cổ phần Đầu tư xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam(VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
58. Trường
THCS Ngũ Lạc
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Dương Tuấn Anh, Lê Trà
My, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Hải Phương, Nguyễn Thị Minh Thương
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Mai
Liên, Lê Thị Minh Nguyệt.
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương
Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Đức Quang
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Toán 9, Tập 2 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương
Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Đức Quang
|
3
|
Tiếng Anh 9 (i-Learn Smart World)
|
Võ Đại Phúc (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Dương Hoài Thương (Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Lê Huỳnh Phương
Dung
|
Công ty TNHH Education Solutions Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử),
Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (đồng Chủ biên phần Lịch sử), Hoàng Hải Hà, Nguyễn
Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên phần
Địa lí), Nguyễn Trọng Đức, Lê Văn Hà, Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Trầm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ biên)
Bùi Hồng Quân (Chủ biên), Đào Lê Hòa An, Trần Tuấn Anh, Nguyễn Thanh Huân, Đỗ
Công Nam, Cao Thành Tấn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hoàng Long (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan, Trần Bảo Lân, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn
Thị Thanh Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Cánh diều)
|
Phạm Văn Tuyến (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Trần T Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị Mỵ, Nguyễn Thị Hồng
Thắm
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Dục Quang (Tổng Chủ
biên); Nguyễn Đức Sơn (Chủ biên); Đàm Thị Vân Anh, Nguyễn Thúy Quỳnh, Bùi
Thanh Xuân
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thuý
|
13
|
Công nghệ 9 Mô đun Cắt may (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy
|
14
|
Công nghệ 9 Mô đun Nông nghiệp 4.0 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy
|
15
|
Khoa học tự nhiên 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên), Nguyễn Công
Chung, Trần Hoàng Đương, Phạm Thị Hương, Trần Hoàng Nghiêm, Lê Cao Phan,
Hoàng Vĩnh Phú, Nguyễn Tấn Trung
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
59. Trường Phổ thông DTNT
THCS Duyên Hải
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu. (đồng Chủ biên), Dương Tuấn Anh, Lê Trà
My, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Hải Phượng, Nguyễn Thị Minh Thương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam.
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu. (đồng Chủ biên), Phan Huy Dũng, Nguyễn
Thị Mai Liên, Lê Thị Minh Nguyệt.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam.
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng chủ biên,
kiêm Chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương
Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Đức Quang.
|
Công ty cổ phần Đầu tư xuất bản - Thiết bị GDVN (VEPIC) (Đơn vị liên kết:
Nhà xuất Bản Đại học Sư phạm)
|
Toán 9, Tập 2 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng chủ biên,
kiêm Chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương
Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Đức Quang.
|
Công ty cổ phần Đầu tư xuất bản - Thiết bị GDVN (VEPIC) (Đơn vị liên kết:
Nhà xuất Bản Đại học Sư phạm)
|
3
|
Tiếng Anh 9 (i-Learn Smart World)
|
Võ Đại Phúc (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Dương Hoài Thương (Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Lê Huỳnh Phương
Dung.
|
Công ty TNHH Education Solutions Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm (đồng
Chủ biên phần Lịch sử), Lê Phụng Hoàng, Nhữ Thị Phương Lan, Nguyễn Trà My, Trần
Viết Ngạc, Nguyễn Văn Phượng, Nguyễn Kim Tường Vy; Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên phần Địa lí), Huỳnh Phẩm Dũng Phát (Chủ biên phần Địa lí), Trần Ngọc Điệp,
Nguyễn Hà Quỳnh Giao, Tạ Đức Hiếu, Hoàng Thị Kiều Oanh, Trần Quốc Việt.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ biên),
Bùi Hồng Quân (Chủ biên), Đào Lê Hòa An, Trần Tuấn Anh, Nguyễn Thanh Huân, Đỗ
Công Nam, Cao Thành Tấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hoàng Long (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan, Trần Bảo Lân, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn
Thị Thanh Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 2)
|
Nguyễn Thị May (Tổng Chủ
biên), Hoàng Minh Phúc (Chủ biên), Nguyễn Văn Bình, Đào Thị Hà, Trần Đoàn
Thanh Ngọc.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên);
Trần Thị Thu (Chủ biên); Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Thị Việt
Nga, Lê Thị Thanh Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên, kiêm Chủ biên); Nguyễn Thị Mai Lan.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên); Nguyễn Thị Mai Lan, Vũ Thị Thu Nga; Hoàng Thị Phương Thảo,
Trần Thị Như Trang.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
Công nghệ 9 Mô đun Trồng cây ăn quả (Cánh diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ
biên), Vũ Thanh Hải (Chủ biên), Vũ Thị Thu Hiền, Phạm Thị Bích Phương.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
Công nghệ 9 Mô đun Chế biến thực phẩm (Cánh diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Lan Hương (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Lan, Nguyễn Thị Thanh
Thủy.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn
vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguvễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên), Nguyễn Công Chung,
Trần Hoàng Đương, Phạm Thị Hương, Trần Hoàng Nghiêm, Lê Cao Phan, Hoàng Vĩnh
Phú, Nguyễn Tấn Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
60. Trường
THCS Long Khánh
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Cánh diều)
|
Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Đỗ Thu Hà, Phạm Thị Thu Hương, Nguyễn Văn Lộc,
Vũ Thanh.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Cánh diều)
|
Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Văn
Lộc.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sỹ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sỹ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Tiếng Anh 9 (i-Learn Smart World)
|
Võ Đại Phúc (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Dương Hoài Thương (Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Lê Huỳnh Phương
Dung.
|
Công ty TNHH Education Solutions Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm (đồng
Chủ biên phần Lịch sử), Lê Phụng Hoàng, Nhữ Thị Phương Lan, Nguyễn Trà My, Trần
Viết Ngạc, Nguyễn Văn Phượng, Nguyễn Kim Tường Vy; Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên phần Địa lí), Huỳnh Phẩm Dũng Phát (Chủ biên phần Địa lí), Trần Ngọc Điệp,
Nguyễn Hà Quỳnh Giao, Tạ Đức Hiếu, Hoàng Thị Kiều Oanh, Trần Quốc Việt.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ biên)
Bùi Hồng Quân (Chủ biên), Đào Lê Hòa An, Trần Tuấn Anh, Nguyễn Thanh Huân, Đỗ
Công Nam, Cao Thành Tấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hoàng Long (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan, Trần Bảo Lân, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn
Thị Thanh Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 2)
|
Nguyễn Thị May (Tổng Chủ
biên), Hoàng Minh Phúc (Chủ biên), Nguyễn Văn Bình, Đào Thị Hà, Trần Đoàn
Thanh Ngọc.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ biên),
Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà, Lê Trường
Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Đinh Thị Kim Thoa (Tổng chủ
biên), Nguyễn Hồng Kiên (Chủ biên), Nguyễn Thị Bích Liên, Lại Thị Yến Ngọc,
Trần Thị Quỳnh Trang, Phạm Đình Văn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên, kiêm Chủ biên); Nguyễn Thị Mai Lan.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
12
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên); Nguyễn Thị Mai Lan, Vũ Thị Thu Nga; Hoàng Thị Phương Thảo,
Trần Thị Như Trang.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
13
|
Công nghệ 9 Mô đun Trồng cây ăn quả (Cánh diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ
biên), Vũ Thanh Hải (Chủ biên), Vũ Thị Thu Hiền, Phạm Thị Bích Phương.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
14
|
Công nghệ 9 Mô đun Chế biến thực phẩm (Cánh diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Lan Hương (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Lan, Nguyễn Thị Thanh
Thủy.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
15
|
Khoa học tự nhiên 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên), Nguyễn Công
Chung, Trần Hoàng Đương, Phạm Thị Hương, Trần Hoàng Nghiêm, Lê Cao Phan,
Hoàng Vĩnh Phú, Nguyễn Tấn Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
HUYỆN TRÀ
CÚ
61. Trường
THCS Thị trấn Trà Cú
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành
Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu,
Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Phan Mạnh
Hùng, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan
Thu Vân.
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Hiển, Ngô
Hoàng Long, Huỳnh Ngọc Thanh, Nguyễn Đặng Trí Tín.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Hiển, Ngô
Hoàng Long, Huỳnh Ngọc Thanh, Nguyễn Đặng Trí Tín.
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm (đồng
Chủ biên phần Lịch sử), Lê Phụng Hoàng, Nhữ Thị Phương Lan, Nguyễn Trà My, Trần
Viết Ngạc, Nguyễn Văn Phượng, Nguyễn Kim Tường Vy; Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên phần Địa lí), Huỳnh Phẩm Dũng Phát (Chủ biên phần Địa lí), Trần Ngọc Điệp,
Nguyễn Hà Quỳnh Giao, Tạ Đức Hiếu, Hoàng Thị Kiều Oanh, Trần Quốc Việt.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị
Thinh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang, Trần Văn Thắng.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố
Mai (đồng Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Hảo (Chủ biên), Lương Diệu Ánh, Nguyễn
Thị Ái Chiêu, Trần Đức Lâm, Lương Minh Tân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà, Lê
Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Đinh Thị Kim Thoa (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Hồng Kiên (Chủ biên), Nguyễn Thị Bích Liên, Lại Thị Yến Ngọc,
Trần Thị Quỳnh Trang, Phạm Đình Văn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Phạm Mạnh Hà (Chủ biên), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy, Vũ Cẩm Tú.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh
Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Trồng cây ăn quả (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Chế biến thực phẩm (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Xuân Thành (Chủ biên), Đặng Bảo Ngọc, Nguyễn Thị Hồng Tiến.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên), Nguyễn Công
Chung, Trần Hoàng Đương, Phạm Thị Hương, Trần Hoàng Nghiêm, Lê Cao Phan,
Hoàng Vĩnh Phú, Nguyễn Tấn Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
62. Trường
THCS Thị trấn Định An
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Dương Tuấn Anh, Lê Trà My,
Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Hải Phương, Nguyễn Thị Minh Thương
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Phan Huy Dũng, Nguyễn
Thị Mai Liên, Lê Thị Minh Nguyệt
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lý 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử),
Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (đồng Chủ biên phần Lịch sử), Hoàng Hải Hà,
Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ
biên phần Địa lí), Nguyễn Trọng Đức, Lê Văn Hà, Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Trầm
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ biên)
Bùi Hồng Quân (Chủ biên), Đào Lê Hòa An, Trần Tuấn Anh, Nguyễn Thanh Huân, Đỗ
Công Nam, Cao Thành Tấn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam.
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố
Mai (đồng Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Hảo (Chủ biên), Lương Diệu Ánh, Nguyễn
Thị Ái Chiêu, Trần Đức Lâm, Lương Minh Tân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ Thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung.
|
Nhà Xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Thu (Chủ biên), Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Thị Việt
Nga, Lê Thị Thanh Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Phạm Mạnh Hà (Chủ biên), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy, Vũ Cẩm Tú.
|
Nhà Xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh
Tùng.
|
Công nghệ 9 Mô đun Trồng cây ăn quả (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị.
|
Công nghệ 9 Mô đun Chế biến thực phẩm (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Xuân Thành (Chủ biên), Đặng Bảo Ngọc, Nguyễn Thị Hồng Tiến.
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long (đồng Chủ biên), Nguyễn Thu
Hà, Tưởng Duy Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Trần Văn Kiên, Đường Khánh Linh, Nguyễn
Thị Hằng Nga, Vũ Công Nghĩa, Vũ Trọng Rỹ, Nguyễn Thị Thuần.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
63. Trường THCS Đại An
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Dương Tuấn Anh, Lê Trà
My, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Hải Phương, Nguyễn Thị Minh Thương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Phan Huy Dũng, Nguyễn
Thị Mai Liên, Lê Thị Minh Nguyệt.
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà Xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm (đồng
Chủ biên phần Lịch sử), Lê Phụng Hoàng, Nhữ Thị Phương Lan, Nguyễn Trà My, Trần
Viết Ngạc, Nguyễn Văn Phượng, Nguyễn Kim Tường Vy; Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên phần Địa lí), Huỳnh Phẩm Dũng Phát (Chủ biên phần Địa lí), Trần Ngọc Điệp,
Nguyễn Hà Quỳnh Giao, Tạ Đức Hiếu, Hoàng Thị Kiều Oanh, Trần Quốc Việt.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị
Thinh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang, Trần Văn Thắng.
|
Công ty cổ phần đầu tư xuất bản- Thiết bị giáo dục VN (VEPIC) (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố
Mai (đồng Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Hảo (Chủ biên), Lương Diệu Ánh, Nguyễn
Thị Ái Chiêu, Trần Đức Lâm, Lương Minh Tân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ
biên)-Đoàn Thị Mỹ Hương (Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trương Triều Dương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên);
Trần Thị Thu (Chủ biên); Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Thị Việt
Nga, Lê Thị Thanh Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Phạm Mạnh Hà (Chủ biên), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy, Vũ Cẩm Tú.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh
Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Trồng cây ăn quả (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Chế biến thực phẩm (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Xuân Thành (Chủ biên), Đặng Bảo Ngọc, Nguyễn Thị Hồng Tiến.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long (đồng Chủ biên), Nguyễn Thu
Hà, Tường Duy Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Trần Văn Kiên, Đường Khánh Linh, Nguyễn
Thị Hằng Nga, Vũ Công Nghĩa, Vũ Trọng Rỹ, Nguyễn Thị Thuần.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
64. Trường THCS An Quảng Hữu
TT
|
Tên sách (Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Cánh diều)
|
Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Ngọc Thống (Chủ biên), Đỗ Thu Hà, Phạm Thị Thu Hương, Nguyễn
Văn Lộc, Vũ Thanh.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Cánh diều)
|
Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Ngọc Thống (Chủ biên), Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn
Văn Lộc.
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ biên),
Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy Phương
Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm (đồng
Chủ biên phần Lịch sử), Lê Phụng Hoàng; Nhữ Thị Phương Lan, Nguyễn Trà My, Trần
Viết Ngạc, Nguyễn Văn Phượng, Nguyễn Kim Tường Vy; Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên phần Địa lí), Huỳnh Phẩm Dũng Phát (Chủ biên phần Địa lí), Trần Ngọc Điệp,
Nguyễn Hà Huỳnh Giao, Tạ Đức Hiếu, Hoàng Thị Kiều Oanh, Trần Quốc Việt.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục công dân 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên), Nguyễn Hà An, Nguyễn Thị Hoàng Anh,
Nguyễn Thị Thọ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai
(đồng Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Hảo (Chủ biên), Lương Diệu Ánh, Nguyễn Thị
Ái Chiêu, Trần Đức Lâm, Lương Minh Tân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ Thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung.
|
Nhà Xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên);
Trần Thị Thu (Chủ biên); Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Thị Việt
Nga, Lê Thị Thanh Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Phạm Mạnh Hà (Chủ biên), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy, Vũ Cẩm Tú.
|
Nhà Xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh
Tùng.
|
Nhà Xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Trồng cây ăn quả (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị.
|
Nhà Xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Chế biến thực phẩm (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Xuân Thành (Chủ biên), Đặng Bảo Ngọc, Nguyễn Thị Hồng Tiến.
|
Nhà Xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Báo (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Đặng Thị Oanh, Dương Xuân Quý (đồng Chủ biên), Lê Mạnh Cường,
Phạm Thùy Giang, Vũ Thị Bích Huyền, Nguyễn Hữu Kiên, Nguyễn Thị Diệu Linh, Trần
Đức Long, Đỗ Thị Quỳnh Mai, Đinh Trần Phương, Trương Anh Tuấn, Lê Thị Tươi,
Dương Bá Vũ, Ngô Văn Vụ.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
65. Trường THCS Hàm Giang
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Dương Tuấn Anh, Lê Trà
My, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Hải Phương, Nguyễn Thị Minh Thương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Phan Huy Dũng, Nguyễn
Thị Mai Liên, Lê Thị Minh Nguyệt.
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử),
Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (đồng Chủ biên phần Lịch sử), Hoàng Hải Hà,
Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ
biên phần Địa lí), Nguyễn Trọng Đức, Lê Văn Hà, Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Trầm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục công dân 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên), Nguyễn Hà An, Nguyễn Thị Hoàng Anh,
Nguyễn Thị Thọ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố
Mai (đồng Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Hảo (Chủ biên), Lương Diệu Ánh, Nguyễn
Thị Ái Chiêu, Trần Đức Lâm, Lương Minh Tân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Dục Quang (Tổng Chủ
biên); Nguyễn Đức Sơn (Chủ biên); Đàm Thị Vân Anh, Nguyễn Thúy Quỳnh, Bùi
Thanh Xuân.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Phạm Mạnh Hà (Chủ biên), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy, Vũ Cẩm Tú.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh
Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Trồng cây ăn quả (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Chế biến thực phẩm (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Xuân Thành (Chủ biên), Đặng Bảo Ngọc, Nguyễn Thị Hồng Tiến.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long (đồng Chủ biên), Nguyễn Thu
Hà, Tưởng Duy Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Trần Văn Kiên, Đường Khánh Linh, Nguyễn
Thị Hằng Nga, Vũ Công Nghĩa, Vũ Trọng Rỹ, Nguyễn Thị Thuần.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
66. Trường THCS Kim Sơn
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Dương Tuấn Anh, Lê Trà
My, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Hải Phương, Nguyễn Thị Minh Thương
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Phan Huy Dũng, Nguyễn
Thị Mai Liên, Lê Thị Minh Nguyệt
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử),
Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (đồng Chủ biên phần Lịch sử), Hoàng Hải Hà,
Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ
biên phần Địa lí), Nguyễn Trọng Đức, Lê Văn Hà, Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Trầm
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ biên)
Bùi Hồng Quân (Chủ biên), Đào Lê Hòa An, Trần Tuấn Anh, Nguyễn Thanh Huân, Đỗ
Công Nam, Cao Thành Tấn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố
Mai (đồng Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Hảo (Chủ biên), Lương Diệu Ánh, Nguyễn
Thị Ái Chiêu, Trần Đức Lâm, Lương Minh Tân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên);
Trần Thị Thu (Chủ biên); Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Thị Việt
Nga, Lê Thị Thanh Thủy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Phạm Mạnh Hà (Chủ biên), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy, Vũ Cẩm Tú
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh
Tùng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Trồng cây ăn quả (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Chế biến thực phẩm (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Xuân Thành (Chủ biên), Đặng Bảo Ngọc, Nguyễn Thị Hồng Tiến
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long (đồng Chủ biên), Nguyễn Thu
Hà, Tưởng Duy Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Trần Văn Kiên, Đường Khánh Linh, Nguyễn
Thị Hằng Nga, Vũ Công Nghĩa, Vũ Trọng Rỹ, Nguyễn Thị Thuần
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
67. Trường THCS Long Hiệp
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ Văn 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Phan Mạnh
Hùng, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan
Thu Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ Văn 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Phan Mạnh
Hùng, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan
Thu Vân
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Hiển, Ngô
Hoàng Long, Huỳnh Ngọc Thanh, Nguyễn Đặng Trí Tín
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Hiển, Ngô
Hoàng Long, Huỳnh Ngọc Thanh, Nguyễn Đặng Trí Tín
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thuỷ
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm (đồng
Chủ biên phần Lịch sử), Lê Phụng Hoàng, Nhữ Thị Phương Lan, Nguyễn Trà My, Trần
Viết Ngạc, Nguyễn Văn Phượng, Nguyễn Kim Tường Vy; Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên phần Địa lí), Huỳnh Phẩm Dũng Phát (Chủ biên phần Địa lí), Trần Ngọc Điệp,
Nguyễn Hà Quỳnh Giao, Tạ Đức Hiếu, Hoàng Thị Kiều Oanh, Trần Quốc Việt
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục công dân 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ biên)
Bùi Hồng Quân (Chủ biên), Đào Lê Hòa An, Trần Tuấn Anh, Nguyễn Thanh Huân, Đỗ
Công Nam, Cao Thành Tấn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố
Mai (đồng Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Hảo (Chủ biên), Lương Diệu Ánh, Nguyễn
Thị Ái Chiêu, Trần Đức Lâm, Lương Minh Tân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và Hướng nghiệp 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Đinh Thị Kim Thoa (Tổng chủ
biên), Nguyễn Hồng Kiên (Chủ biên), Nguyễn Thị Bích Liên, Lại Thị yến Ngọc,
Trần Thị Quỳnh Trang, Phạm Đình Văn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Cắt may (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun nông nghiệp 4.0 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên), Nguyễn Công
Chung, Trần Hoàng Đương, Phạm Thị Hương, Trần Hoàng Nghiêm, Lê Cao Phan,
Hoàng Vĩnh Phú, Nguyễn Tấn Trung
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
68. Trường
THCS Lưu Nghiệp Anh
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Cánh diều)
|
Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Đỗ Thu Hà, Phạm Thị Thu Hương, Nguyễn Văn Lộc,
Vũ Thanh.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Cánh diều)
|
Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Văn
Lộc.
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Hiển, Ngô
Hoàng Long, Huỳnh Ngọc Thanh, Nguyễn Đặng Trí Tín.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Hiển, Ngô
Hoàng Long, Huỳnh Ngọc Thanh, Nguyễn Đặng Trí Tín.
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lý 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử),
Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (đồng Chủ biên phần Lịch sử), Hoàng Hải Hà,
Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ
biên phần Địa lí), Nguyễn Trọng Đức, Lê Văn Hà, Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Trầm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục công dân 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên), Nguyễn Hà An, Nguyễn Thị Hoàng Anh,
Nguyễn Thị Thọ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai
(đồng Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Hảo (Chủ biên), Lương Diệu Ánh, Nguyễn Thị
Ái Chiêu, Trần Đức Lâm, Lương Minh Tân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Cánh diều)
|
Phạm Văn Tuyến (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Trần T Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng
Thắm.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Đinh Thị Kim Thoa (Tổng chủ
biên), Nguyễn Hồng Kiên (Chủ biên), Nguyễn Thị Bích Liên, Lại Thị Yến Ngọc,
Trần Thị Quỳnh Trang, Phạm Đình Văn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Cắt may (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Nông nghiệp 4.0 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long (đồng Chủ biên), Nguyễn Thu
Hà, Tưởng Duy Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Trần Văn Kiên, Đường Khánh Linh, Nguyễn
Thị Hằng Nga, Vũ Công Nghĩa, Vũ Trọng Rỹ, Nguyễn Thị Thuần.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
69. Trường THCS Ngọc Biên
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Dương Tuấn Anh, Lê Trà
My, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Hải Phương, Nguyễn Thị Minh Thương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Phan Huy Dũng, Nguyễn
Thị Mai Liên, Lê Thị Minh Nguyệt.
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lý 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử),
Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (đồng Chủ biên phần Lịch sử), Hoàng Hải Hà,
Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ
biên phần Địa lí), Nguyễn Trọng Đức, Lê Văn Hà, Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Trầm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ biên)
Bùi Hồng Quân (Chủ biên), Đào Lê Hòa An, Trần Tuấn Anh, Nguyễn Thanh Huân, Đỗ
Công Nam, Cao Thành Tấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam.
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố
Mai (đồng Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Hảo (Chủ biên), Lương Diệu Ánh, Nguyễn
Thị Ái Chiêu, Trần Đức Lâm, Lương Minh Tân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ Thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung.
|
Nhà Xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Thu (chủ biên), Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Thị Việt
Nga, Lê Thị Thanh Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên);
Phạm Mạnh Hà (Chủ biên), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy, Vũ Cẩm Tú.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên);
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh
Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Trồng cây ăn quả (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Chế biến thực phẩm (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Xuân Thành (Chủ biên), Đặng Bảo Ngọc, Nguyễn Thị Hồng Tiến.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long (đồng Chủ biên), Nguyễn Thu
Hà, Tưởng Duy Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Trần Văn Kiên, Đường Khánh Linh, Nguyễn
Thị Hằng Nga, Vũ Công Nghĩa, Vũ Trọng Rỹ, Nguyễn Thị Thuần.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam.
|
70. Trường THCS Phước Hưng
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng
Hiếu, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Phan Mạnh
Hùng, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan
Thu Vân.
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm (đồng
Chủ biên phần Lịch sử), Lê Phụng Hoàng, Nhữ Thị Phương Lan, Nguyễn Trà My, Trần
Viết Ngạc, Nguyễn Văn Phượng, Nguyễn Kim Tường Vy; Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên phần Địa lí), Huỳnh Phẩm Dũng Phát (Chủ biên phần Địa lí), Trần Ngọc Điệp,
Nguyễn Hà Quỳnh Giao, Tạ Đức Hiếu, Hoàng Thị Kiều Oanh, Trần Quốc Việt.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị
Thinh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang, Trần Văn Thắng.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố
Mai (đồng Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Hảo (Chủ biên), Lương Diệu Ánh, Nguyễn
Thị Ái Chiêu, Trần Đức Lâm, Lương Minh Tân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Lưu Trí Dũng (Chủ biên), Lê Minh Chí, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Thiên
Lý, Lê Phước Thật, Nguyễn Thị Thủy Trâm, Phạm Thái Vinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên);
Trần Thị Thu (Chủ biên); Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Thị Việt
Nga, Lê Thị Thanh Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Cắt may (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Nông nghiệp 4.0 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên), Nguyễn Công
Chung, Trần Hoàng Đương, Phạm Thị Hương, Trần Hoàng Nghiêm, Lê Cao Phan,
Hoàng Vĩnh Phú, Nguyễn Tấn Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
71. Trường
THCS Tân Hiệp
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên)
Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Dương Tuấn Anh, Lê Trà My,
Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Hải Phương, Nguyễn Thị Minh Thương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên)
Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Mai
Liên, Lê Thị Minh Nguyệt.
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Hiển, Ngô
Hoàng Long, Huỳnh Ngọc Thanh, Nguyễn Đặng Trí Tín.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Hiển, Ngô
Hoàng Long, Huỳnh Ngọc Thanh, Nguyễn Đặng Trí Tín.
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lý 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử),
Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (đồng Chủ biên phần Lịch sử), Hoàng Hải Hà,
Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ
biên phần Địa lí), Nguyễn Trọng Đức, Lê Văn Hà, Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Trầm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục công dân 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên), Nguyễn Hà An, Nguyễn Thị Hoàng Anh,
Nguyễn Thị Thọ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố
Mai (đồng Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Hảo (Chủ biên), Lương Diệu Ánh, Nguyễn
Thị Ái Chiêu, Trần Đức Lâm, Lương Minh Tân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mĩ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Thu (Chủ biên), Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Thị Việt
Nga, Lê Thị Thanh Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên);
Phạm Mạnh Hà (Chủ biên), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy, Vũ Cẩm Tú.
|
Nhà Xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên);
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh
Tùng.
|
Công nghệ 9 Mô đun Trồng cây ăn quả (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị.
|
Công nghệ 9 Mô đun Chế biến thực phẩm (Kết nối tri thức với cuộc sống
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Xuân Thành (Chủ biên), Đặng Bảo Ngọc, Nguyễn Thị Hồng Tiến.
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long (đồng Chủ biên), Nguyễn Thu
Hà, Tưởng Duy Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Trần Văn Kiên, Đường Khánh Linh, Nguyễn
Thị Hằng Nga, Vũ Công Nghĩa, Vũ Trọng Rỹ, Nguyễn Thịnh Thuần.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
72. Trường THCS Tập Sơn
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng
Hiếu, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân.
|
Nhà Xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng
Hiếu, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân.
|
Nhà Xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Hiến, Ngô
Thành Long, Huỳnh Ngọc Thanh, Nguyễn Đặng Trí Tín.
|
Nhà Xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Hiến, Ngô
Thành Long, Huỳnh Ngọc Thanh, Nguyễn Đặng Trí Tín
|
Nhà Xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên) Nguyễn Thị Chị, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ, (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử),
Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (đồng chủ biên phần Lịch sử), Hoàng Hải Hà,
Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú, Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên kiêm chủ
biên phần địa lí), Nguyễn Trọng Đức, Lê Văn Hà, Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Trầm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục công dân 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên), Nguyễn Hà An, Nguyễn Thị Hoàng Anh,
Nguyễn Thị Thọ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố
Mai (đồng Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Hảo (Chủ biên), Lương Diệu Ánh, Nguyễn
Thị Ái Chiêu, Trần Đức Lâm, Lương Minh Tân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ
biên),Trần Thị Thu (Chủ biên), Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Thị
Việt Nga, Lê Thị Thanh Thúy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Phạm Mạnh Hà (Chủ biên), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy, Vũ Cẩm Tú.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh
Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Trồng cây ăn quả (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Chế biến thực phẩm (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Xuân Thành (Chủ biên), Đặng Bảo Ngọc, Nguyễn Thị Hồng Tiến.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long (đồng Chủ biên), Nguyễn Thu
Hà, Tường Duy Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Trần Văn Kiên, Đường Khánh Linh, Nguyễn
Thị Hằng Nga, Vũ Công Nghĩa, Vũ Trọng Rỹ, Nguyễn Thị Thuần.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
73. Trường THCS Thanh Sơn
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Dương Tuấn Anh, Lê Trà
My, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Hải Phương, Nguyễn Thị Minh Thương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Phan Huy Dũng, Nguyễn
Thị Mai Liên, Lê Thị Minh Nguyệt.
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9,Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử),
Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (đồng Chủ biên phần Lịch sử), Hoàng Hải Hà,
Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ
biên phần Địa lí), Nguyễn Trọng Đức, Lê Văn Hà, Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Trầm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục công dân 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên), Nguyễn Hà An, Nguyễn Thị Hoàng Anh,
Nguyễn Thị Thọ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố
Mai (đồng Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Hảo (Chủ biên), Lương Diệu Ánh, Nguyễn
Thị Ái Chiêu, Trần Đức Lâm, Lương Minh Tân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên);
Trần Thị Thu (Chủ biên); Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Thị Việt
Nga, Lê Thị Thanh Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Phạm Mạnh Hà (Chủ biên), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy, Vũ Cẩm Tú.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh
Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Trồng cây ăn quả (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Chế biến thực phẩm (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Xuân Thành (Chủ biên), Đặng Bảo Ngọc, Nguyễn Thị Hồng Tiến.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên), Nguyễn Công
Chung, Trần Hoàng Đương, Phạm Thị Hương, Trần Hoàng Nghiêm, Lê Cao Phan,
Hoàng Vĩnh Phú, Nguyễn Tấn Trung
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
74. Trường
THCS Tân Sơn
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Dương Tuấn Anh, Lê Trà
My, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Hải Phương, Nguyễn Thị Minh Thương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Phan Huy Dũng, Nguyễn
Thị Mai Liên, Lê Thị Minh Nguyệt.
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử),
Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (đồng Chủ biên phần Lịch sử), Hoàng Hải Hà,
Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ
biên phần Địa lí), Nguyễn Trọng Đức, Lê Văn Hà, Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Trầm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục công dân 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên), Nguyễn Hà An, Nguyễn Thị Hoàng Anh,
Nguyễn Thị Thọ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố
Mai (đồng Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Hảo (Chủ biên), Lương Diệu Ánh, Nguyễn
Thị Ái Chiêu, Trần Đức Lâm, Lương Minh Tân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên);
Trần Thị Thu (Chủ biên); Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Thị Việt
Nga, Lê Thị Thanh Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Phạm Mạnh Hà (Chủ biên), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy, Vũ Cẩm Tú.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh
Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Trồng cây ăn quả (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Chế biến thực phẩm (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Xuân Thành (Chủ biên), Đặng Bảo Ngọc, Nguyễn Thị Hồng Tiến.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long (đồng Chủ biên), Nguyễn Thu
Hà, Tưởng Duy Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Trần Văn Kiên, Đường Khánh Linh, Nguyễn
Thị Hằng Nga, Vũ Công Nghĩa, Vũ Trọng Rỹ, Nguyễn Thị Thuần.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
75. Trường Phổ thông DTNT
THCS-THPT huyện Trà Cú
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Dương Tuấn Anh, Lê Trà
My, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Hải Phương, Nguyễn Thị Minh Thương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Phan Huy Dũng, Nguyễn
Thị Mai Liên, Lê Thị Minh Nguyệt.
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thuỷ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm (đồng
Chủ biên phần Lịch sử), Lê Phụng Hoàng, Nhữ Thị Phương Lan, Nguyễn Trà My, Trần
Viết Ngạc, Nguyễn Văn Phượng, Nguyễn Kim Tường Vy; Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên phần Địa lí), Huỳnh Phẩm Dũng Phát (Chủ biên phần Địa lí), Trần Ngọc Điệp,
Nguyễn Hà Quỳnh Giao, Tạ Đức Hiếu, Hoàng Thị Kiều Oanh, Trần Quốc Việt.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị
Thinh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang, Trần Văn Thắng.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố
Mai (đồng Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Hảo (Chủ biên), Lương Diệu Ánh, Nguyễn
Thị Ái Chiêu, Trần Đức Lâm, Lương
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Đoàn Thị Mỹ Hương (Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trương Triều Dương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên);
Trần Thị Thu (Chủ biên); Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Thị Việt
Nga, Lê Thị Thanh Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Phạm Mạnh Hà (Chủ biên), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy, Vũ Cẩm Tú.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh
Tùng.
|
Công nghệ 9 Mô đun Trồng cây ăn quả (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị.
|
Công nghệ 9 Mô đun Chế biến thực phẩm (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chú biên),
Nguyễn Xuân Thành (Chủ biên), Đặng Bảo Ngọc, Nguyễn Thị Hồng Tiến.
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long (đồng Chủ biên), Nguyễn Thu
Hà, Tưởng Duy Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Trần Văn Kiên, Đường Khánh Linh, Nguyễn
Thị Hằng Nga, Vũ Công Nghĩa, Vũ Trọng Rỹ, Nguyễn Thị Thuần.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
HUYỆN TIỂU
CẦN
76. Trường
THCS Thị trấn Tiểu Cần
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Dương Tuấn Anh, Lê Trà
My, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Hải Phương, Nguyễn Thị Minh Thương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Phan Huy Dũng, Nguyễn
Thị Mai Liên, Lê Thị Minh Nguyệt.
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử),
Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (đồng Chủ biên phần Lịch sử), Hoàng Hải Hà,
Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ
biên phần Địa lí), Nguyễn Trọng Đức, Lê Văn Hà, Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Trầm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục công dân 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên), Nguyễn Hà An, Nguyễn Thị Hoàng Anh,
Nguyễn Thị Thọ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Hiên (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc Tuyên.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Đinh Thị Kim Thoa (Tổng chủ biên),
Nguyễn Hồng Kiên (Chủ biên), Nguyễn Thị Bích Liên, Lại Thị Yến Ngọc, Trần Thị
Quỳnh Trang, Phạm Đình Văn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Phạm Mạnh Hà (Chủ biên), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy, Vũ Cẩm Tú.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh
Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
13
|
Công nghệ 9 Mô đun Trồng cây ăn quả (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
14
|
Công nghệ 9 Mô đun Chế biến thực phẩm (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Xuân Thành (Chủ biên), Đặng Bảo Ngọc, Nguyễn Thị Hồng Tiến.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
15
|
Khoa học tự nhiên 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên), Nguyễn Công
Chung, Trần Hoàng Đương, Phạm Thị Hương, Trần Hoàng Nghiêm, Lê Cao Phan,
Hoàng Vĩnh Phú, Nguyễn Tấn Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
77. Trường
THCS Thị trấn Cầu Quan
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Dương Tuấn Anh, Lê Trà
My, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Hải Phương, Nguyễn Thị Minh Thương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Phan Huy Dũng, Nguyễn
Thị Mai Liên, Lê Thị Minh Nguyệt.
|
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử),
Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (đồng Chủ biên phần Lịch sử), Hoàng Hải Hà,
Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ
biên phần Địa lí), Nguyễn Trọng Đức, Lê Văn Hà, Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Trầm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục công dân 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ biên),
Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị
Thinh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang, Trần Văn Thắng.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Hiên (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc Tuyên.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên);
Trần Thị Thu (Chủ biên); Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Thị Việt
Nga, Lê Thị Thanh Thủy.
|
Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam
|
11
|
Khoa học tự nhiên 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên), Nguyễn Công
Chung, Trần Hoàng Đương, Phạm Thị Hương, Trần Hoàng Nghiêm, Lê Cao Phan,
Hoàng Vĩnh Phú, Nguyễn Tấn Trung.
|
Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam
|
12
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam
|
13
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam
|
14
|
Công nghệ 9 Mô đun Cắt may (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam
|
15
|
Công nghệ 9 Mô đun Nông nghiệp 4.0 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam
|
78. Trường THCS Hiếu Trung
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Dương Tuấn Anh, Lê Trà
My, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Hải Phương, Nguyễn Thị Minh Thương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Phan Huy Dũng, Nguyễn
Thị Mai Liên, Lê Thị Minh Nguyệt.
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
|
Toán 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử),
Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (đồng Chủ biên phần Lịch sử), Hoàng Hải Hà,
Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ
biên phần Địa lí), Nguyễn Trọng Đức, Lê Văn Hà, Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Trầm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục công dân 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị
Thinh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang, Trần Văn Thắng.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Hiên (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc Tuyên.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệm 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên);
Trần Thị Thu (Chủ biên); Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Thị Việt
Nga, Lê Thị Thanh Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Phạm Mạnh Hà (Chủ biên), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy, Vũ Cẩm Tú.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh
Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
13
|
Công nghệ 9 Mô đun Trồng cây ăn quả (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
14
|
Công nghệ 9 Mô đun Chế biến thực phẩm (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Xuân Thành (Chủ biên), Đặng Bảo Ngọc, Nguyễn Thị Hồng Tiến
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
15
|
Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long (đồng Chủ biên), Nguyễn Thu Hà,
Tưởng Duy Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Trần Văn Kiên, Đường Khánh Linh, Nguyễn Thị
Hằng Nga, Vũ Công Nghĩa, Vũ Trọng Rỹ, Nguyễn Thị Thuần.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
79. Trường
THCS Hiếu Tử
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Dương Tuấn Anh, Lê Trà
My, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Hải Phương, Nguyễn Thị Minh Thương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Phan Huy Dũng, Nguyễn
Thị Mai Liên, Lê Thị Minh Nguyệt.
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Giáo dục Công dân 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị
Thinh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang, Trần Văn Thắng.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử),
Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (đồng Chủ biên phần Lịch sử), Hoàng Hải Hà,
Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ
biên phần Địa lí), Nguyễn Trọng Đức, Lê Văn Hà, Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Trầm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Khoa học tự nhiên 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên), Nguyễn Công
Chung, Trần Hoàng Đương, Phạm Thị Hương, Trần Hoàng Nghiêm, Lê Cao Phan,
Hoàng Vĩnh Phú, Nguyễn Tấn Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Phạm Mạnh Hà (Chủ biên), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy, Vũ Cẩm Tú.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh
Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Công nghệ 9 Mô đun Trồng cây ăn quả (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Công nghệ 9 Mô đun Chế biến thực phẩm (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Xuân Thành (Chủ biên), Đặng Bảo Ngọc, Nguyễn Thị Hồng Tiến.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
13
|
Âm nhạc 9 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Hiên (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc Tuyên.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
14
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
15
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên);
Trần Thị Thu (Chủ biên); Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Thị Việt
Nga, Lê Thị Thanh Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
80. Trường
THCS Hùng Hòa
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Dương Tuấn Anh, Lê Trà
My, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Hải Phương, Nguyễn Thị Minh Thương.
|
Nhà xuất bản xuất Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Phan Huy Dũng, Nguyễn
Thị Mai Liên, Lê Thị Minh Nguyệt.
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cùng Nhà xuất bản Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Giáo dục Việt Nam Chủ biên),
Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường, Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức
Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thuỷ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử),
Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (đồng Chủ biên phần Lịch sử), Hoàng Hải Hà,
Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ
biên phần Địa lí), Nguyễn Trọng Đức, Lê Văn Hà, Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Trầm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên) Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị
Thinh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang, Trần Văn Thắng.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn
vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Hiên (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc Tuyên.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn
vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên);
Trần Thị Thu (Chủ biên); Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Thị Việt
Nga, Lê Thị Thanh Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Cắt may (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
|
Công nghệ 9 Mô đun Nông nghiệp 4.0 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Tổng Chủ biên kiêm
Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên), Nguyễn Công Chung,
Trần Hoàng Đương, Phạm Thị Hương, Trần Hoàng Nghiêm, Lê Cao Phan, Hoàng Vĩnh
Phú, Nguyễn Tấn Trung
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
81. Trường THCS Long Thới
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Dương Tuấn Anh, Lê Trà
My, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Hải Phương, Nguyễn Thị Minh Thương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Phan Huy Dũng, Nguyễn
Thị Mai Liên, Lê Thị Minh Nguyệt.
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Giáo dục Công dân 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ biên)
Bùi Hồng Quân (Chủ biên), Đào Lê Hòa An, Trần Tuấn Anh, Nguyễn Thanh Huân, Đỗ
Công Nam, Cao Thành Tấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử),
Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (đồng Chủ biên phần Lịch sử), Hoàng Hải Hà,
Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ
biên phần Địa lí), Nguyễn Trọng Đức, Lê Văn Hà, Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Trầm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long (đồng Chủ biên), Nguyễn Thu
Hà, Tưởng Duy Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Trần Văn Kiên, Đường Khánh Linh, Nguyễn
Thị Hằng Nga, Vũ Công Nghĩa, Vũ Trọng Rỹ, Nguyễn Thị Thuần.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Phạm Mạnh Hà (Chủ biên), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy, Vũ Cẩm Tú.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh
Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Trồng cây ăn quả (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Chế biến thực phẩm (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Xuân Thành (Chủ biên), Đặng Bảo Ngọc, Nguyễn Thị Hồng Tiến.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Âm nhạc 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hoàng Long (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan, Trần Bảo Lân, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn
Thị Thanh Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên);
Trần Thị Thu (Chủ biên); Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Thị Việt
Nga, Lê Thị Thanh Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
82. Trường
THCS Ngãi Hùng
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng
Hiếu, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Phan Mạnh Hùng,
Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân.
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Pan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử),
Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (đồng Chủ biên phần Lịch sử), Hoàng Hải Hà,
Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ
biên phần Địa lí), Nguyễn Trọng Đức, Lê Văn Hà, Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Trầm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục công dân 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên), Nguyễn Hà An, Nguyễn Thị Hoàng Anh,
Nguyễn Thị Thọ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Hiên (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc Tuyên.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Đinh Thị Kim Thoa (Tổng chủ
biên), Nguyễn Hồng Kiên (Chủ biên), Nguyễn Thị Bích Liên, Lại Thị Yến Ngọc,
Trần Thị Quỳnh Trang, Phạm Đình Văn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Phạm Mạnh Hà (Chủ biên), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy, Vũ Cẩm Tú.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh
Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Trồng cây ăn quả (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Chế biến thực phẩm (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Xuân Thành (Chủ biên), Đặng Bảo Ngọc, Nguyễn Thị Hồng Tiến.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Tổng Chủ biên kiêm
Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên), Nguyễn Công Chung,
Trần Hoàng Đương, Phạm Thị Hương, Trần Hoàng Nghiêm, Lê Cao Phan, Hoàng Vĩnh
Phú, Nguyễn Tấn Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
83. Trường THCS Phú Cần
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng
Hiếu, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Phan Mạnh
Hùng, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan
Thu Vân.
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử),
Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (đồng Chủ biên phần Lịch sử), Hoàng Hải Hà,
Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ
biên phần Địa lí), Nguyễn Trọng Đức, Lê Văn Hà, Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Trầm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ biên),
Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị
Thinh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang, Trần Văn Thắng. N
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: hà xuất bản Đại học Huế)
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Hiên (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc Tuyên. N
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: hà xuất bản Đại học Huế)
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc, Nguyễn
Văn Thành, Đinh Khánh Thu. N
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: hà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên);
Trần Thị Thu (Chủ biên); Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Thị Việt
Nga, Lê Thị Thanh Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Cắt may (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Nông nghiệp 4.0 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long (đồng Chủ biên), Nguyễn Thu
Hà, Tưởng Duy Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Trần Văn Kiên, Đường Khánh Linh, Nguyễn
Thị Hằng Nga, Vũ Công Nghĩa, Vũ Trọng Rỹ, Nguyễn Thị Thuần.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
84. Trường
THCS Tân Hòa
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (Tổng chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hông
Hiếu, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Thuý, Phan Thu Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Phan Mạnh
Hùng, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan
Thu Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Gobal Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thuỵ
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thuỷ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên
xuyên suốt phần Lịch Sử),Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS Phần Lịch Sử),
Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (đồng chủ biên phần Lịch Sử), Hoàng Hải Hà,
Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú, Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên kiêm chủ
biên phần Địa lí), Nguyễn Trọng Đức, Lê Văn Hà, Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Trầm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thuý Nga, Hoàng Thị
Thinh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang, Trần Văn Thắng.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Hiên (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc Tuyên.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hanh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Đinh Thị Kim Thoa (Tổng chủ
biên), Nguyễn Hồng Kiên (Chủ biên), Nguyễn Thị Bích Liên, Lại Thị Yến Ngọc,
Trần Thị Quỳnh Trang, Phạm Đình Văn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Phạm Mạnh Hà (Chủ biên), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy, Vũ Cẩm Tú.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh
Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Trồng cây ăn quả (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Chế biến thực phẩm (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Xuân Thành (Chủ biên), Đặng Bảo Ngọc, Nguyễn Thị Hồng Tiến.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long (đồng Chủ biên), Nguyễn Thu
Hà, Tưởng Duy Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Trần Văn Kiên, Đường Khánh Linh, Nguyễn
Thị Hằng Nga, Vũ Công Nghĩa, Vũ Trọng Rỹ, Nguyễn Thị Thuần.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
85. Trường
THCS Tân Hùng
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng
Hiếu, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Phan Mạnh
Hùng, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan
Thu Vân.
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Hiển, Ngô
Hoàng Long, Huỳnh Ngọc Thanh, Nguyễn Đặng Trí Tín.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Hiển, Ngô
Hoàng Long, Huỳnh Ngọc Thanh, Nguyễn Đặng Trí Tín.
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử),
Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (đồng Chủ biên phần Lịch sử), Hoàng Hải Hà,
Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ
biên phần Địa lí), Nguyễn Trọng Đức, Lê Văn Hà, Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Trầm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục công dân 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Mai Phương (Chủ biên), Nguyễn Hà An, Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Thị
Thọ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Hiên (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc Tuyên.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc, Nguyễn
Văn Thành, Đinh Khánh Thu.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên);
Trần Thị Thu (Chủ biên); Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Thị Việt
Nga, Lê Thị Thanh Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Phạm Mạnh Hà (Chủ biên), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy, Vũ Cẩm Tú.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh
Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Trồng cây ăn quả (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Chế biến thực phẩm (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Xuân Thành (Chủ biên), Đặng Bảo Ngọc, Nguyễn Thị Hồng Tiến.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên), Nguyễn Công
Chung, Trần Hoàng Đương, Phạm Thị Hương, Trần Hoàng Nghiêm, Lê Cao Phan,
Hoàng Vĩnh Phú, Nguyễn Tấn Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
86. Trường THCS Tập Ngãi
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Dương Tuấn Anh, Lê Trà
My, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Hải Phương, Nguyễn Thị Minh Thương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Phan Huy Dũng, Nguyễn
Thị Mai Liên, Lê Thị Minh Nguyệt.
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử),
Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (đồng Chủ biên phần Lịch sử), Hoàng Hải Hà,
Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ
biên phần Địa lí), Nguyễn Trọng Đức, Lê Văn Hà, Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Trầm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục công dân 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên), Nguyễn Hà An, Nguyễn Thị Hoàng Anh,
Nguyễn Thị Thọ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Hiên (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc Tuyên.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên);
Trần Thị Thu (Chủ biên); Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Thị Việt
Nga, Lê Thị Thanh Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Phạm Mạnh Hà (Chủ biên), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy, Vũ Cẩm Tú.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh
Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Trồng cây ăn quả (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Chế biến thực phẩm (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Xuân Thành (Chủ biên), Đặng Bảo Ngọc, Nguyễn Thị Hồng Tiến.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên), Nguyễn Công
Chung, Trần Hoàng Đương, Phạm Thị Hương, Trần Hoàng Nghiêm, Lê Cao Phan,
Hoàng Vĩnh Phú, Nguyễn Tấn Trung
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
87. Trường
Phổ thông DTNT THCS-THPT huyện Tiểu Cần
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng
Hiếu, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Thuý, Phan Thu Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Phan Mạnh
Hùng, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Phan Thu Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Tháng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Tháng, Đặng Hùng Thắng.
|
3
|
Tiếng Anh 9 Global Success
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thuỵ
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thuỷ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử),
Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (đồng Chủ biên phần Lịch sử), Hoàng Hải Hà,
Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ
biên phần Địa lí), Nguyễn Trọng Đức, Lê Văn Hà, Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Trầm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Bùi Hồng Quân (Chủ biên). Đào Lê Hoà An, Trần Tuấn Anh, Nguyễn Thanh
Huân, Đỗ Công Nam, Cao Thành Tấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Tin học 9 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Hồ
Cẩm Hà (Chủ biên), Nguyễn Đình Hoá, Phạm Thị Anh Lê, Nguyễn Thế Lộc, Nguyễn
Chí Trung.
|
Công ty Cổ phần đầu tư Xuất bản- Thiết bị GDVN (Đơn vị liên kết: Nhà xuất
bản Đại học sư phạm)
|
7
|
Âm nhạc 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hoàng Long (Tổng Chủ biên
kiêm chủ biên), Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan, Trần Bảo Lân, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn
Thị Thanh Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Cánh diều)
|
Phạm Văn Tuyến (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Trần T Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng
Thắm.
|
Công ty Cổ phần đầu tư Xuất bản- Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học sư phạm)
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên);
Trần Thị Thu (Chủ biên); Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Thị Việt
Nga, Lê Thị Thanh Thuỷ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lường, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thuý.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lường, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thuý.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Cắt may (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lường, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thuý.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Nông nghiệp 4.0 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lường, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thuý.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long (đồng Chủ biên), Nguyễn Thu
Hà, Tưởng Duy Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Trần Văn Kiên, Đường Khánh Linh, Nguyễn
Thị Hằng Nga, Nguyễn Công Nghĩa, Vũ Trọng Rỹ, Nguyễn Thị Thuần.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
HUYỆN CẦU
KÈ
88. Trường
THCS Thị trấn Cầu Kè
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên) Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng
Hiếu, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên) Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Phan Mạnh Hùng,
Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân.
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Hiến, Ngô
Hoàng Long, Huỳnh Ngọc Thanh, Nguyễn Đặng Trí Tín.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Hiến, Ngô
Hoàng Long, Huỳnh Ngọc Thanh, Nguyễn Đặng Trí Tín.
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lý 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm (đồng
Chủ biên phần Lịch sử), Lê Phụng Hoàng, Nhữ Thị Phương Lan, Nguyễn Trà My, Trần
Viết Ngạc, Nguyễn Văn Phượng, Nguyễn Kim Tường Vy; Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên phần Địa lí), Huỳnh Phẩm Dũng Phát (Chủ biên phần Địa lí), Trần Ngọc Điệp,
Nguyễn Hà Quỳnh Giao, Tạ Đức Hiếu, Hoàng Thị Kiều Oanh, Trần Quốc Việt.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ biên)
Bùi Hồng Quân (Chủ biên), Đào Lê Hòa An, Trần Tuấn Anh, Nguyễn Thanh Huân, Đỗ
Công Nam, Cao Thành Tấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Tin học 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Quách Tất Kiên (Tổng chủ biên
kiêm Chủ biên), Hồ Thị Hồng, Quách Tất Hoàn, Đoàn Thị Ái Phương, Nguyễn Anh
Quân, Đào Thị Thoả, Nguyễn Thanh Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố
Mai (đồng Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Hảo (Chủ biên), Lương Diệu Ánh, Nguyễn
Thị Ái Chiêu, Trần Đức Lâm, Lương Minh Tân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Đinh Thị Kim Thoa (Tổng chủ
biên), Nguyễn Hồng Kiên (Chủ biên), Nguyễn Thị Bích Liên, Lại Thị Yến Ngọc,
Trần Thị Quỳnh Trang, Phạm Đình Văn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam.
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Cắt may (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Nông nghiệp 4.0 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long (đồng Chủ biên), Nguyễn Thu
Hà, Tưởng Duy Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Trần Văn Kiên, Đường Khánh Linh, Nguyễn
Thị Hằng Nga, Vũ Công Nghĩa, Vũ Trọng Rỹ, Nguyễn Thị Thuần.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
89. Trường THCS An Phú Tân
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng
Hiếu, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Phan Mạnh
Hùng, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan
Thu Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Hiển, Ngô
Hoàng Long, Huỳnh Ngọc Thanh, Nguyễn Đặng Trí Tín.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Hiển, Ngô
Hoàng Long, Huỳnh Ngọc Thanh, Nguyễn Đặng Trí Tín.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm (đồng
Chủ biên phần Lịch sử), Lê Phụng Hoàng, Nhữ Thị Phương Lan, Nguyễn Trà My, Trần
Viết Ngạc, Nguyễn Văn Phượng, Nguyễn Kim Tường Vy; Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên phần Địa lí), Huỳnh Phẩm Dũng Phát (Chủ biên phần Địa lí), Trần Ngọc Điệp,
Nguyễn Hà Quỳnh Giao, Tạ Đức Hiếu, Hoàng Thị Kiều Oanh, Trần Quốc Việt.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ biên)
Bùi Hồng Quân (Chủ biên), Đào Lê Hòa An, Trần Tuấn Anh, Nguyễn Thanh Huân, Đỗ
Công Nam, Cao Thành Tấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố
Mai (đồng Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Hảo (Chủ biên), Lương Diệu Ánh, Nguyễn
Thị Ái Chiêu, Trần Đức Lâm, Lương Minh Tân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ Thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Đinh Thị Kim Thoa (Tổng chủ
biên), Nguyễn Hồng Kiên (Chủ biên), Nguyễn Thị Bích Liên, Lại Thị Yến Ngọc,
Trần Thị Quỳnh Trang, Phạm Đình Văn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Cắt may (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Nông nghiệp 4.0 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long (đồng Chủ biên), Nguyễn Thu
Hà, Tưởng Duy Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Trần Văn Kiên, Đường Khánh Linh, Nguyễn
Thị Hằng Nga, Vũ Công Nghĩa, Vũ Trọng Rỹ, Nguyễn Thị Thuần.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
90. Trường
THCS Châu Điền
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Dương Tuấn Anh, Lê Trà
My, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Hải Phương, Nguyễn Thị Minh Thương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Phan Huy Dũng, Nguyễn
Thị Mai Liên, Lê Thị Minh Nguyệt.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Hiển, Ngô
Hoàng Long, Huỳnh Ngọc Thanh, Nguyễn Đặng Trí Tín.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Hiển, Ngô
Hoàng Long, Huỳnh Ngọc Thanh, Nguyễn Đặng Trí Tín.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thuỷ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm (đồng
Chủ biên phần Lịch sử), Lê Phụng Hoàng, Nhữ Thị Phương Lan, Nguyễn Trà My, Trần
Viết Ngạc, Nguyễn Văn Phượng, Nguyễn Kim Tường Vy; Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên phần Địa lí), Huỳnh Phẩm Dũng Phát (Chủ biên phần Địa lí), Trần Ngọc Điệp,
Nguyễn Hà Quỳnh Giao, Tạ Đức Hiếu, Hoàng Thị Kiều Oanh, Trần Quốc Việt.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Bùi Hồng Quân (Chủ biên), Đào Lê Hòa An, Trần Tuấn Anh, Nguyễn Thanh
Huân, Đỗ Công Nam, Cao Thành Tấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố
Mai (đồng Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Hảo (Chủ biên), Lương Diệu Ánh, Nguyễn
Thị Ái Chiêu, Trần Đức Lâm, Lương Minh Tân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ biên),
Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà, Lê Trường
Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Đinh Thị Kim Thoa (Tổng chủ
biên), Nguyễn Hồng Kiên (Chủ biên), Nguyễn Thị Bích Liên, Lại Thị Yến Ngọc,
Trần Thị Quỳnh Trang, Phạm Đình Văn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Cắt may (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Nông nghiệp 4.0 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên); Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị
Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị
Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Nguvễn Đức Hiệp, Tống Xuân
Tám (đồng Chủ biên), Nguyễn Công Chung, Trần Hoàng Đương, Phạm Thị Hương, Trần
Hoàng Nghiêm, Lê Cao Phan, Hoàng Vĩnh Phú, Nguyễn Tấn Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
91. Trường THCS Hòa Ân
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Dương Tuấn Anh, Lê Trà
My, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Hải Phương, Nguyễn Thị Minh Thương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Phan Huy Dũng, Nguyễn
Thị Mai Liên, Lê Thị Minh Nguyệt.
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thuỷ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm (đồng
Chủ biên phần Lịch sử), Lê Phụng Hoàng, Nhữ Thị Phương Lan, Nguyễn Trà My, Trần
Viết Ngạc, Nguyễn Văn Phượng, Nguyễn Kim Tường Vy; Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên phần Địa lí), Huỳnh Phẩm Dũng Phát (Chủ biên phần Địa lí), Trần Ngọc Điệp,
Nguyễn Hà Quỳnh Giao, Tạ Đức Hiếu, Hoàng Thị Kiều Oanh, Trần Quốc Việt.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ biên)
Bùi Hồng Quân (Chủ biên), Đào Lê Hòa An, Trần Tuấn Anh, Nguyễn Thanh Huân, Đỗ
Công Nam, Cao Thành Tấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố
Mai (đồng Tổng Chù biên), Nguyễn Văn Hảo (Chủ biên), Lương Diệu Ánh, Nguyễn
Thị Ái Chiêu, Trần Đức Lâm, Lương Minh Tân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Đinh Thị Kim Thoa (Tổng chủ
biên), Nguyễn Hồng Kiên (Chủ biên), Nguyễn Thị Bích Liên, Lại Thị Yến Ngọc,
Trần Thị Quỳnh Trang, Phạm Đình Văn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Phạm Mạnh Hà (Chủ biên), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy, Vũ Cẩm Tú.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh
Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Trồng cây ăn quả (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Chế biến thực phẩm (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Xuân Thành (Chủ biên), Đặng Bảo Ngọc, Nguyễn Thị Hồng Tiến.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long (đồng Chủ biên), Nguyễn Thu
Hà, Tưởng Duy Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Trần Văn Kiên, Đưòng Khánh Linh, Nguyễn
Thị Hằng Nga, Vũ Công Nghĩa, Vũ Trọng Rỹ, Nguyễn Thị Thuần.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
92. Trường THCS Hòa Tân
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên) Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng
Hiếu, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên) Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Phan Mạnh Hùng,
Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Hiến, Ngô
Hoàng Long, Huỳnh Ngọc Thanh, Nguyễn Đặng Trí Tín.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Hiến, Ngô
Hoàng Long, Huỳnh Ngọc Thanh, Nguyễn Đặng Trí Tín.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử),
Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (đồng Chủ biên phần Lịch sử), Hoàng Hải Hà,
Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ
biên phần Địa lí), Nguyễn Trọng Đức, Lê Văn Hà, Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Trầm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ biên)
Bùi Hồng Quân (Chủ biên), Đào Lê Hòa An, Trần Tuấn Anh, Nguyễn Thanh Huân, Đỗ
Công Nam, Cao Thành Tấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố
Mai (đồng Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Hảo (Chủ biên), Lương Diệu Ánh, Nguyễn
Thị Ái Chiêu, Trần Đức Lâm, Lương Minh Tân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam.
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Đinh Thị Kim Thoa (Tổng chủ
biên), Nguyễn Hồng Kiên (Chủ biên), Nguyễn Thị Bích Liên, Lại Thị Yến Ngọc,
Trần Thị Quỳnh Trang, Phạm Đình Văn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Cắt may (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Nông nghiệp 4.0 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên), Nguyễn Công
Chung, Trần Hoàng Đương, Phạm Thị Hương, Trần Hoàng Nghiêm, Lê Cao Phan,
Hoàng Vĩnh Phú, Nguyễn Tấn Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
93. Trường THCS Ninh Thới
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Dương Tuấn Anh, Lê Trà
My, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Hải Phương, Nguyễn Thị Minh Thương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Phan Huy Dũng, Nguyễn
Thị Mai Liên, Lê Thị Minh Nguyệt.
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thuỷ
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử),
Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (đồng Chủ biên phần Lịch sử), Hoàng Hải Hà,
Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ
biên phần Địa lí), Nguyễn Trọng Đức, Lê Văn Hà, Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Trầm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ biên)
Bùi Hồng Quân (Chủ biên), Đào Lê Hòa An, Trần Tuấn Anh, Nguyễn Thanh Huân, Đỗ
Công Nam, Cao Thành Tấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố
Mai (đồng Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Hảo (Chủ biên), Lương Diệu Ánh, Nguyễn
Thị Ái Chiêu, Trần Đức Lâm, Lương Minh Tân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Đinh Thị Kim Thoa (Tổng chủ
biên), Nguyễn Hồng Kiên (Chủ biên), Nguyễn Thị Bích Liên, Lại Thị Yến Ngọc,
Trần Thị Quỳnh Trang, Phạm Đình Văn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Phạm Mạnh Hà (Chủ biên), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy, Vũ Cẩm Tú.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh
Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Trồng cây ăn quả (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Chế biến thực phẩm (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Xuân Thành (Chủ biên), Đặng Bảo Ngọc, Nguyễn Thị Hồng Tiến.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long (đồng Chủ biên), Nguyễn Thu
Hà, Tưởng Duy Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Trần Văn Kiên, Đưòng Khánh Linh, Nguyễn
Thị Hằng Nga, Vũ Công Nghĩa, Vũ Trọng Rỹ, Nguyễn Thị Thuần.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
94. Trường THCS Phong Phú
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên) Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng
Hiếu, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên) Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Phan Mạnh Hùng,
Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân.
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Hiến, Ngô
Hoàng Long, Huỳnh Ngọc Thanh, Nguyễn Đặng Trí Tín.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Hiến, Ngô
Hoàng Long, Huỳnh Ngọc Thanh, Nguyễn Đặng Trí Tín.
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lý 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm (đồng
Chủ biên phần Lịch sử), Lê Phụng Hoàng, Nhữ Thị Phương Lan, Nguyễn Trà My, Trần
Viết Ngạc, Nguyễn Văn Phượng, Nguyễn Kim Tường Vy; Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên phần Địa lí), Huỳnh Phẩm Dũng Phát (Chủ biên phần Địa lí), Trần Ngọc Điệp,
Nguyễn Hà Quỳnh Giao, Tạ Đức Hiếu, Hoàng Thị Kiều Oanh, Trần Quốc Việt.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 Chân trời sáng tạo
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ biên)
Bùi Hồng Quân (Chủ biên), Đào Lê Hòa An, Trần Tuấn Anh, Nguyễn Thanh Huân, Đỗ
Công Nam, Cao Thành Tấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố
Mai (đồng Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Hảo (Chủ biên), Lương Diệu Ánh, Nguyễn
Thị Ái Chiêu, Trần Đức Lâm, Lương Minh Tân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Đinh Thị Kim Thoa (Tổng chủ
biên), Nguyễn Hồng Kiên (Chủ biên), Nguyễn Thị Bích Liên, Lại Thị Yến Ngọc,
Trần Thị Quỳnh Trang, Phạm Đình Văn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Chân trời sáng tạ)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Cắt may (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Nông nghiệp 4.0 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long (đồng Chủ biên), Nguyễn Thu
Hà, Tưởng Duy Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Trần Văn Kiên, Đường Khánh Linh, Nguyễn
Thị Hằng Nga, Vũ Công Nghĩa, Vũ Trọng Rỹ, Nguyễn Thị Thuần.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
95. Trường THCS Phong Thạnh
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Dương Tuấn Anh, Lê Trà
My, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Hải Phương, Nguyễn Thị Minh Thương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Phan Huy Dũng, Nguyễn
Thị Mai Liên, Lê Thị Minh Nguyệt.
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trằn Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thuỷ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm (đồng
Chủ biên phần Lịch sử), Lê Phụng Hoàng, Nhữ Thị Phương Lan, Nguyễn Trà My, Trần
Viết Ngạc, Nguyễn Văn Phượng, Nguyễn Kim Tường Vy; Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên phần Địa lí), Huỳnh Phẩm Dũng Phát (Chủ biên phần Địa lí), Trần Ngọc Điệp,
Nguyễn Hà Quỳnh Giao, Tạ Đức Hiếu, Hoàng Thị Kiều Oanh, Trần Quốc Việt.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ biên)
Bùi Hồng Quân (Chủ biên), Đào Lê Hòa An, Trần Tuấn Anh, Nguyễn Thanh Huân, Đỗ
Công Nam, Cao Thành Tấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố
Mai (đồng Tổng Chù biên), Nguyễn Văn Hảo (Chủ biên), Lương Diệu Ánh, Nguyễn
Thị Ái Chiêu, Trần Đức Lâm, Lương Minh Tân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Đinh Thị Kim Thoa (Tổng chủ
biên), Nguyễn Hồng Kiên (Chủ biên), Nguyễn Thị Bích Liên, Lại Thị Yến Ngọc,
Trần Thị Quỳnh Trang, Phạm Đình Văn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Môđun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chú biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Son, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Môđun Cắt may (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Môđun Nông nghiệp 4.0 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên), Nguyễn Công
Chung, Trần Hoàng Đương, Phạm Thị Hương, Trần Hoàng Nghiêm, Lê Cao Phan,
Hoàng Vĩnh Phú, Nguyễn Tấn Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
96. Trường THCS Tam Ngãi
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá
nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1
(Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng Chủ
biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu, Tăng Thị Tuyết
Mai, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo
dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2
(Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng Chủ
biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Phan Mạnh Hùng, Tăng Thị Tuyết
Mai, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo
dục Việt Nam
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Hiển, Ngô
Hoàng Long, Huỳnh Ngọc Thanh, Nguyễn Đặng Trí Tín.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Hiển, Ngô
Hoàng Long, Huỳnh Ngọc Thanh, Nguyễn Đặng Trí Tín.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm (đồng
Chủ biên phần Lịch sử), Lê Phụng Hoàng, Nhữ Thị Phương Lan, Nguyễn Trà My, Trần
Viết Ngạc, Nguyễn Văn Phượng, Nguyễn Kim Tường Vy; Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên phần Địa lí), Huỳnh Phẩm Dũng Phát (Chủ biên phần Địa lí), Trần Ngọc Điệp,
Nguyễn Hà Quỳnh Giao, Tạ Đức Hiếu, Hoàng Thị Kiều Oanh, Trần Quốc Việt.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ biên)
Bùi Hồng Quân (Chủ biên), Đào Lê Hòa An, Trần Tuấn Anh, Nguyễn Thanh Huân, Đỗ
Công Nam, Cao Thành Tấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố
Mai (đồng Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Hảo (Chủ biên), Lương Diệu Ánh, Nguyễn
Thị Ái Chiêu, Trần Đức Lâm, Lương Minh Tân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ Thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Đinh Thị Kim Thoa (Tổng chủ
biên), Nguyễn Hồng Kiên (Chủ biên), Nguyễn Thị Bích Liên, Lại Thị Yến Ngọc,
Trần Thị Quỳnh Trang, Phạm Đình Văn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Cắt may (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Nông nghiệp 4.0 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long (đồng Chủ biên), Nguyễn Thu
Hà, Tưởng Duy Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Trần Văn Kiên, Đường Khánh Linh, Nguyễn
Thị Hằng Nga, Vũ Công Nghĩa, Vũ Trọng Rỹ, Nguyễn Thị Thuần.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
97. Trường THCS Thạnh Phú
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Dương Tuấn Anh, Lê Trà My,
Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Hải Phương, Nguyễn Thị Minh Thương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Mai
Liên, Lê Thị Minh Nguyệt.
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng chủ
biên),Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Hiển, Ngô Hoàng
Long, Huỳnh Ngọc Thanh, Nguyễn Đặng Trí Tín.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Hiển, Ngô
Hoàng Long, Huỳnh Ngọc Thanh, Nguyễn Đặng Trí Tín.
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quành Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thị
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp TLICS phần Lịch sử),
Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (đồng Chủ biên phần Lịch sử), Hoàng Hải Hà,
Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ
biên phần Địa lí), Nguyễn Trọng Đức, Lê Văn Hà, Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Trầm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ biên)
Bùi Hồng Quân (Chủ biên), Đào Lê Hòa An, Trần Tuấn Anh, Nguyễn Thanh Huân, Đỗ
Công Nam, Cao Thành Tấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố
Mai (đồng Tổng chủ biên), Nguyễn văn Hảo (Chủ biên), Lương Diệu Ánh, Nguyễn
Thị Ái Chiêu, Trần Đức Lâm, Lương Minh Tân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng chủ
biên), Hồ Đắc Sơn, Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà, Lê Trường
Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Đinh Thị Kim Thoa (Tổng chủ
biên), Nguyễn Hồng Kiên (Chủ biên), Nguyễn Thị Bích Liên, Lại Thị Yến Ngọc,
Trần Thị Quỳnh Trang, Phạm Đình Văn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên);
Phạm Mạnh Hà (Chủ biên); Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy, Vũ Cẩm Tú.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên);
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên); Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh
Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Trồng cây ăn quả (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên);
Đồng Huy Giới (Chủ biên); Bùi Thị thu Hương, Đào Quang Nghị.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Chế biến thực phẩm (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên);
Nguyễn Xuân Thành (Chủ biên), Đặng Bảo Ngọc, Nguyễn Thị Hồng Tiến.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên), Nguyễn Công
Chung,Trần Hoàng Đương, Phạm Thị Hương, Trần Hoàng Nghiêm, Lê Cao Phan, Hoàng
Vĩnh Phú, Nguyễn Tấn Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
98. Trường
THCS Thông Hòa
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên)
Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Dương Tuấn Anh, Lê Trà My,
Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Thị Hải Phương, Nguyễn Thị Minh Thương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Phan Huy Dũng, Nguyễn
Thị Mai Liên, Lê Thị Minh Nguyệt.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử),
Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (đồng Chủ biên phần Lịch sử), Hoàng Hải Hà,
Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ
biên phần Địa lí), Nguyễn Trọng Đức, Lê Văn Hà, Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Trầm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục công dân 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên), Nguyễn Hà An, Nguyễn Thị Hoàng Anh,
Nguyễn Thị Thọ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố
Mai (đồng Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Hảo (Chủ biên), Lương Diệu Ánh, Nguyễn
Thị Ái Chiêu, Trần Đức Lâm, Lương Minh Tân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên);
Trần Thị Thu (Chủ biên); Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Thị Việt
Nga, Lê Thị Thanh Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ Định hướng nghề nghiệp (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Phạm Mạnh Hà (Chủ biên), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy, Vũ Cẩm Tú.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh
Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ Trồng cây ăn quả (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Chế biến thực phẩm (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Xuân Thành (Chủ biên), Đặng Bảo Ngọc, Nguyễn Thị Hồng Tiến.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Khoa học tự nhiên (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long (đồng Chủ biên), Nguyễn Thu
Hà, Tưởng Duy Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Trần Văn Kiên, Đường Khánh Linh, Nguyễn
Thị Hằng Nga, Vũ Công Nghĩa, Vũ Trọng Rỹ, Nguyễn Thị Thuần.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
99. Trường Phổ thông DTNT
THCS huyện Cầu Kè
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành
Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu,
Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam.
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Phan Mạnh
Hùng, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan
Thu Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam.
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ biên),
Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Hiển, Ngô Hoàng
Long, Huỳnh Ngọc Thanh, Nguyễn Đặng Trí Tín.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Hiển, Ngô
Hoàng Long, Huỳnh Ngọc Thanh, Nguyễn Đặng Trí Tín.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thuỷ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm (đồng
Chủ biên phần Lịch sử), Lê Phụng Hoàng, Nhữ Thị Phương Lan, Nguyễn Trà My, Trần
Viết Ngạc, Nguyễn Văn Phượng, Nguyễn Kim Tường Vy; Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên phần Địa lí), Huỳnh Phẩm Dũng Phát (Chủ biên phần Địa lí), Trần Ngọc Điệp,
Nguyễn Hà Quỳnh Giao, Tạ Đức Hiếu, Hoàng Thị Kiều Oanh, Trần Quốc Việt.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Bùi Hồng Quân (Chủ biên), Đào Lê Hòa An, Trần Tuấn Anh, Nguyễn Thanh
Huân, Đỗ Công Nam, Cao Thành Tấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố
Mai (đồng Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Hảo (Chủ biên), Lương Diệu Ánh, Nguyễn
Thị Ái Chiêu, Trần Đức Lâm, Lương Minh Tân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Lưu Trí Dũng (Chủ biên), Lê Minh Chí, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Thiên
Lý, Lê Phước Thật, Nguyễn Thị Thủy Trâm, Phạm Thái Vinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Chân trời sáng tạo) bản 1
|
Đinh Thị Kim Thoa (Tổng chủ
biên), Nguyễn Hồng Kiên (Chủ biên), Nguyễn Thị Bích Liên, Lại Thị Yến Ngọc,
Trần Thị Quỳnh Trang, Phạm Đình Văn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Cắt may (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Nông nghiệp 4.0 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguvễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên), Nguyễn Công
Chung, Trần Hoàng Đương, Phạm Thị Hương, Trần Hoàng Nghiêm, Lê Cao Phan,
Hoàng Vĩnh Phú, Nguyễn Tấn Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
THÀNH PHỐ
TRÀ VINH
100.
Trường THCS Lý Tự Trọng
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng
Hiếu, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Phan Mạnh
Hùng, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan
Thu Vân.
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ biên),
Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Hiển, Ngô Hoàng
Long, Huỳnh Ngọc Thanh, Nguyễn Đặng Trí Tín.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Hiển, Ngô
Hoàng Long, Huỳnh Ngọc Thanh, Nguyễn Đặng Trí Tín.
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thuỷ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm (đồng
Chủ biên phần Lịch sử), Lê Phụng Hoàng, Nhữ Thị Phương Lan, Nguyễn Trà My, Trần
Viết Ngạn, Nguyễn Văn Phượng, Nguyễn Kim Tường Vy; Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ
biên phần Địa lí), Huỳnh Phẩm Dũng Phát (Chủ biên phần Địa lí), Trần Ngọc Diệp,
Nguyễn Hà Huỳnh Giao, Tạ Đức Hiếu, Hoàng Thị Kiều Oanh, Trần Quốc Việt.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Bùi Xuân
Anh, Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang, Trần
Văn Thắng.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
6
|
Tin học 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Quách Tất Kiên (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), cổ Tồn Minh Đăng, Hồ Thị
Hồng, Nguyễn Tấn Phong, Đoàn Thị Ái Phương, Đào Thị Thoả, Nguyễn Thanh Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Hiên (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc
Tuyên.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn
Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh, Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị
Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh,
Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà, Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn
Thành Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ biên, kiêm Chủ biên); Nguyễn Thị Mai Lan.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
11
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên); Nguyễn Thị Mai Lan, Vũ Thị Thu Nga; Hoàng Thị Phương Thảo,
Trần Thị Như Trang.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
Công nghệ 9 Mô đun Trồng cây ăn quả (Cánh diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ
biên), Vũ Thanh Hải (Chủ biên), Vũ Thị Thu Hiền, Phạm Thị Bích Phương.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
Công nghệ 9 Mô đun Chế biến thực phẩm (Cánh diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Lan Hương (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Lan, Nguyễn Thị Thanh
Thủy.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Đinh Thị Kim Thoa (Tổng chủ
biên), Nguyễn Hồng Kiên (Chủ biên), Nguyễn Thị Bích Liên, Lại Thị Yến Ngọc,
Trần Thị Quỳnh Trang, Phạm Đình Văn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên), Nguyễn Công
Chung, Trần Hoàng Đương, Phạm Thị Hương, Trần Hoàng Nghiêm, Lê Cao Phan,
Hoàng Vĩnh Phú, Nguyễn Tấn Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
101. Trường THCS Minh Trí
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Dương Tuấn Anh, Lê Trà
My, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Hải Phương, Nguyễn Thị Minh Thương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Phan Huy Dũng, Nguyễn
Thị Mai Liên, Lê Thị Minh Nguyệt.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
(Tổng Chủ biên), Cung Thế
Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường, Doãn
Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ biên),
Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy Phương
Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử),
Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (đồng Chủ biên phần Lịch sử), Hoàng Hải Hà,
Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ
biên phần Địa lí), Nguyễn Trọng Đức, Lê Văn Hà, Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Trầm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục công dân 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị
Thinh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang, Trần Văn Thắng.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố
Mai (đồng Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Hảo (Chủ biên), Lương Diệu Ánh, Nguyễn
Thị Ái Chiêu, Trần Đức Lâm, Lương Minh Tân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo, bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên);
Trần Thị Thu (Chủ biên); Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Thị Việt
Nga, Lê Thị Thanh Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Phạm Mạnh Hà (Chủ biên), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy, Vũ Cẩm Tú.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun chế biến thực phẩm (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Xuân Thành (Chủ biên), Đặng Bảo Ngọc, Nguyễn Thị Hồng Tiến.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh
Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Trồng cây ăn quả (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên), Nguyễn Công
Chung, Trần Hoàng Đương, Phạm Thị Hương, Trần Hoàng Nghiêm, Lê Cao Phan,
Hoàng Vĩnh Phú, Nguyễn Tấn Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
102. Trường THCS Trần Phú
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Dương Tuấn Anh, Lê Trà
My, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Hải Phương, Nguyễn Thị Minh Thương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Phan Huy Dũng, Nguyễn
Thị Mai Liên, Lê Thị Minh Nguyệt.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử Địa lí 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm (đồng
Chủ biên phần Lịch sử), Lê Phụng Hoàng, Nhữ Thị Phương Lan, Nguyễn Trà My, Trần
Viết Ngạc, Nguyễn Văn Phượng, Nguyễn Kim Tường Vy; Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên phần Địa lí), Huỳnh Phẩm Dũng Phát (Chủ biên phần Địa lí), Trần Ngọc Điệp,
Nguyễn Hà Quỳnh Giao, Tạ Đức Hiếu, Hoàng Thị Kiều Oanh, Trần Quốc
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ biên)
Bùi Hồng Quân (Chủ biên), Đào Lê Hòa An, Trần Tuấn Anh, Nguyễn Thanh Huân, Đỗ
Công Nam, Cao Thành Tấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Hiên (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc Tuyên.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Đinh Thị Kim Thoa (Tổng chủ
biên), Nguyễn Hồng Kiên (Chủ biên), Nguyễn Thị Bích Liên, Lại Thị Yến Ngọc,
Trần Thị Quỳnh Trang, Phạm Đình Văn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Kết nối tri thức với
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Phạm Mạnh Hà (Chủ biên), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy, Vũ Cẩm Tú.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Trồng cây ăn quả (Kết nối tri thức với
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên);
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh
Tùng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Chế biến thực phẩm (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Xuân Thành (Chủ biên), Đặng Bảo Ngọc, Nguyễn Thị Hồng Tiến.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên), Nguyễn Công
Chung, Trần Hoàng Đương, Phạm Thị Hương, Trần Hoàng Nghiêm, Lê Cao Phan,
Hoàng Vĩnh Phú, Nguyễn Tấn Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
103. Trường THCS Nguyễn Thị
Minh Khai
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ Văn 9, Tập 1 (Cánh diều)
|
Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Đỗ Thu Hà, Phạm Thị Thu Hương, Nguyễn Văn Lộc,
Vũ Thanh.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
Ngữ Văn 9, Tập 2 (Cánh diều)
|
Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ
biên), Đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Văn
Lộc.
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Hiển, Ngô
Hoàng Long, Huỳnh Ngọc Thanh, Nguyễn Đặng Trí Tín.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Hiển, Ngô
Hoàng Long, Huỳnh Ngọc Thanh, Nguyễn Đặng Trí Tín.
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử),
Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (đồng Chủ biên phần Lịch sử), Hoàng Hải Hà,
Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ
biên phần Địa lí), Nguyễn Trọng Đức, Lê Văn Hà, Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Trầm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục công dân 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị
Thinh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang, Trần Văn Thắng.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố
Mai (đồng Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Hảo (Chủ biên), Lương Diệu Ánh, Nguyễn
Thị Ái Chiêu, Trần Đức Lâm, Lương Minh Tân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Cánh diều)
|
Phạm Văn Tuyến (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Trần T Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị Mỵ, Nguyễn Thị Hồng
Thắm.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc, Nguyễn
Văn Thành, Đinh Khánh Thu.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
10
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công Nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Cắt may (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Nông nghiệp 4.0 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Đinh Thị Kim Thoa (Tổng chủ
biên), Nguyễn Hồng Kiên (Chủ biên), Nguyễn Thị Bích Liên, Lại Thị Yến Ngọc,
Trần Thị Quỳnh Trang, Phạm Đình Văn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên), Nguyễn Công Chung,
Trần Hoàng Đương, Phạm Thị Hương, Trần Hoàng Nghiêm, Lê Cao Phan, Hoàng Vĩnh
Phú, Nguyễn Tấn Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
104. Trường MG-TH-THCS Võ
Thị Sáu
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng
Hiếu, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Phan Mạnh
Hùng, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan
Thu Vân.
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Hiển, Ngô
Hoàng Long, Huỳnh Ngọc Thanh, Nguyễn Đặng Trí Tín.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Hiển, Ngô
Hoàng Long, Huỳnh Ngọc Thanh, Nguyễn Đặng Trí Tín.
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thuỷ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm (đồng
Chủ biên phần Lịch sử), Lê Phụng Hoàng, Nhữ Thị Phương Lan, Nguyễn Trà My, Trần
Viết Ngạn, Nguyễn Văn Phượng, Nguyễn Kim Tường Vy; Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ
biên phần Địa lí), Huỳnh Phẩm Dũng Phát (Chủ biên phần Địa lí) - Trần Ngọc Diệp,
Nguyễn Hà Huỳnh Giao, Tạ Đức Hiếu, Hoàng Thị Kiều Oanh, Trần Quốc Việt.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ biên)
Bùi Hồng Quân (Chủ biên), Đào Lê Hòa An, Trần Tuấn Anh, Nguyễn Thanh Huân, Đỗ
Công Nam, Cao Thành Tấn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố
Mai (đồng Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Hảo (Chủ biên), Lương Diệu Ánh, Nguyễn
Thị Ái Chiêu, Trần Đức Lâm, Lương Minh Tân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên, kiêm Chủ biên); Nguyễn Thị Mai Lan.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIỎ) (Đơn
vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
11
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên); Nguyễn Thị Mai Lan, Vũ Thị Thu Nga; Hoàng Thị Phương Thảo,
Trần Thị Như Trang.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
Công nghệ 9 Mô đun Trồng cây ăn quả (Cánh diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ
biên), Vũ Thanh Hải (Chủ biên), Vũ Thị Thu Hiền, Phạm Thị Bích Phương.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
Công nghệ 9 Mô đun Chế biến thực phẩm (Cánh diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Lan Hương (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Lan, Nguyễn Thị Thanh
Thủy.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Đinh Thị Kim Thoa (Tổng chủ
biên), Nguyễn Hồng Kiên (Chủ biên), Nguyễn Thị Bích Liên, Lại Thị Yến Ngọc,
Trần Thị Quỳnh Trang, Phạm Đình Văn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Tổng Chủ biên kiêm
Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên), Nguyễn Công Chung,
Trần Hoàng Đương, Phạm Thị Hương, Trần Hoàng Nghiêm, Lê Cao Phan, Hoàng Vĩnh
Phú, Nguyễn Tấn Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
105.
Trường THCS Trần Quốc Tuấn
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng
Hiếu, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Phan Mạnh
Hùng, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan
Thu Vân.
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Hiển, Ngô
Hoàng Long, Huỳnh Ngọc Thanh, Nguyễn Đặng Trí Tín.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Hiển, Ngô
Hoàng Long, Huỳnh Ngọc Thanh, Nguyễn Đặng Trí Tín.
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thuỷ.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm (đồng
Chủ biên phần Lịch sử), Lê Phụng Hoàng, Nhữ Thị Phương Lan, Nguyễn Trà My, Trần
Viết Ngạc, Nguyễn Văn Phượng, Nguyễn Kim Tường Vy; Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên phần Địa lí), Huỳnh Phẩm Dũng Phát (Chủ biên phần Địa lí), Trần Ngọc Điệp,
Nguyễn Hà Quỳnh Giao, Tạ Đức Hiếu, Hoàng Thị Kiều Oanh, Trần Quốc Việt.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ biên)
Bùi Hồng Quân (Chủ biên), Đào Lê Hòa An, Trần Tuấn Anh, Nguyễn Thanh Huân, Đỗ
Công Nam, Cao Thành Tấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Tin học 9 (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Hồ
Cẩm Hà (Chủ biên), Nguyễn Đình Hoá, Phạm Thị Lan, Phạm Thị Anh Lê, Nguyễn Thế
Lộc, Nguyễn Chí Trung.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
7
|
Âm nhạc 9 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Hiên (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc Tuyên.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc, Nguyễn
Văn Thành, Đinh Khánh Thu.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
10
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Cắt may (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Nông nghiệp 4.0 Chân trời sáng tạo
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên);
Trần Thị Thu (Chủ biên); Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Thị Việt
Nga, Lê Thị Thanh Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên), Nguyễn Công
Chung, Trần Hoàng Đương, Phạm Thị Hương, Trần Hoàng Nghiêm, Lê Cao Phan,
Hoàng Vĩnh Phú, Nguyễn Tấn Trung.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
106. Trường Thực hành Sư phạm
(cấp THCS)
TT
|
Tên Sách
(Bộ sách)
|
Tên Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (Đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng
Hiếu, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (Đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng
Hiếu, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân.
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Hiển, Ngô
Hoàng Long, Huỳnh Ngọc Thanh, Nguyễn Đặng Trí Tín.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Hiển, Ngô
Hoàng Long, Huỳnh Ngọc Thanh, Nguyễn Đặng Trí Tín.
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Succes)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm (Đồng
Chủ biên phần lịch sử), Lê Phụng Hoàng, Nhữ Thị Phương Lan, Nguyễn Trà My, Trần
Viết Ngạc, Nguyễn Văn Phương, Nguyễn Kim Tường Vy, Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên phần địa lí), Trần Ngọc Điệp, Nguyễn Hà Quỳnh Giao, Tạ Đức Hiếu, Hoàng
Thị Kiều Oanh, Trần Quốc Việt.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Bùi Hồng Quân (Chủ biên), Đào Lê Hòa An, Trần Tuấn Anh, Nguyễn Thanh
Quân, Đỗ Công Nam, Cao Thành Tấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên) Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố
Mai (Đồng Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Hảo (Chủ biên), Lương Diệu Ánh, Nguyễn
Thị Aí Chiêu, Trần Đức Lâm, Lương Minh Tân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên) Nguyễn Tuấn Cường, (Chủ biên) Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đảm Thị Hải Thuyên, Trần Thị Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Lưu Trí Dũng (Chủ biên), Lê Minh Trí, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Thiên
Lý, Lê Phước Thật, Nguyễn Thị Thùy Trâm, Phạm Thái Vinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Cánh diều)
|
Nguyễn Dục Quang (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Đức Sơn (Chủ biên), Đàm Thị Vân Anh, Nguyễn Thúy Quỳnh, Bùi
Thanh Xuân.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
11
|
Công nghệ lớp 9 Định hướng nghề nghiệp (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương; Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Công nghệ 9 Mô đun cắt may (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Công nghệ 9 Mô đun Nông nghiệp 4.0 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long (đồng chủ biên), Nguyễn Thu
Hà, Tường Duy Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Trần Văn Kiên, Đường Khánh Linh, Nguyễn
Thị Hằng Nga, Vũ Công Nghĩa, Vũ Trọng Rỹ, Nguyễn Thị Thuần
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
107. Trường TH-THCS- THPT
Việt Anh 5 (cấp THCS)
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng
Hiếu, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Chu Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành
Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Phan Mạnh Hùng, Tăng
Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Chu Vân.
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng chủ biên
kiêm Chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương
Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Đức Quang.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC)
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Toán 9, Tập 2 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng chủ biên
kiêm Chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương
Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Đức Quang.
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Quỳnh Trang, (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy
Phương Lan, Phạm Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm (đồng
Chủ biên phần Lịch sử), Lê Phụng Hoàng, Nhữ Thị Phương Lan, Nguyễn Trà My, Trần
Viết Ngạc, Nguyễn Văn Phượng, Nguyễn Kim Tường Vy, Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên Địa lí), Trần Ngọc Điệp, Nguyễn Hà Quỳnh Giao, Tạ Đức Hiếu, Hoàng Thị Kiều
Oanh, Trần Quốc Việt.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ biên),
Bùi Hồng Quân (Chủ biên), Đào Lê Hòa An, Trần Tuấn Anh, Nguyễn Thanh Huân, Đỗ
Công Nam, Cao Thành Tấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố
Mai (đồng Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Hào (Chủ biên), Lương Diệu Ảnh, Nguyễn
Thị Ái Chiêu, Trần Đức Lâm, Lương Minh Tân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễ Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc, Nguyễn
Văn Thành, Đình Khánh Thu.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn
vị liên kết Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Đinh Thị Kim Thoa (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Hồng Kiên (Chủ biên), Nguyễn Thị Bích Liên, Lại Thị Yến Ngọc,
Trần Thị Quỳnh Trang, Phạm Đình Văn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Cắt may (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Nông nghiệp 4.0 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào
Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long (đồng Chủ biên), Nguyễn Thu
Hà, Tường Duy Hải, Nguyễn Thanh Hùng, Trần Văn Kiên, Đường Khánh Linh, Nguyễn
Thị Hằng Nga, Vũ Công Nghĩa, Vũ Trọng Rỹ, Nguyễn Thị Thuần.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
108. Trường THCS Phan Châu
Trinh
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Dương Tuấn Anh, Lê Trà
My, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Hải Phương, Nguyễn Thị Minh Thương.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Mai
Liên, Lê Thị Minh Nguyệt.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
2
|
Toán 9, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Hiển, Ngô
Hoàng Long, Huỳnh Ngọc Thanh, Nguyễn Đặng Trí Tín.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 9, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Hiển, Ngô
Hoàng Long, Huỳnh Ngọc Thanh, Nguyễn Đặng Trí Tín.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Tiếng Anh 9 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Lương Huỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thị
Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử và Địa lí 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử),
Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (đồng Chủ biên phần Lịch sử), Hoàng Hải Hà,
Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ
biên phần Địa lý), Nguyễn Trọng Đức, Lê Văn Hà, Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Trầm.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục Công dân 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Bùi Hồng Quân Chủ biên), Đào Lê Hòa An, Trần Tuấn Anh, Nguyễn Thanh
Huân, Đỗ Công Nam, Cao Thành Tấn.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố
Mai (đồng Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Hảo (Chủ biên), Lương Diệu Ánh, Nguyễn
Thị Ái Chiêu, Trần Đức Lâm, Lương Minh Tân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
`8
|
Mỹ thuật 9 (Chân trời sáng tạo bản 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh,
Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 9 (Chân trời sáng tạo)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Lưu Trí Dũng (Chủ biên), Lê Minh Chí, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Thiên
Lý, Lê Phước Thật, Nguyễn Thị Thủy Trâm, Phạm Thái Vinh.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hoạt động và hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Thu (Chủ biên), Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Thị Việt
Nga, Lê Thị Thanh Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Phạm Mạnh Hà (Chủ biên), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy, Vũ Cẩm Tú.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh
Tùng.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Trồng cây ăn quả (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Công nghệ 9 Mô đun Chế biến thực phẩm (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Xuân Thành (Chủ biên), Đặng Bảo Ngọc, Nguyễn Thị Hồng Tiến.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long (đồng Chủ biên), Nguyễn Thu
Hà, Tưởng Duy Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Trần Văn Kiên, Đường Khánh Linh, Nguyễn
Thị Hằng Nga, Vũ Công Nghĩa, Vũ Trọng Rỹ, Nguyễn Thị Thuần.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
DANH MỤC
SÁCH GIÁO KHOA LỚP 12 SỬ DỤNG TRONG 36 TRƯỜNG TRUNG HỌC
PHỔ THÔNG, TRƯỜNG TRUNG CẤP PALI-KHMER VÀ 08 TRUNG TÂM GIÁO DỤC NGHỀ NGHIỆP -
GIÁO DỤC THƯỜNG XUYÊN, TRUNG TÂM GIÁO DỤC THƯỜNG XUYÊN - HƯỚNG NGHIỆP DẠY NGHỀ
TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH TRÀ VINH
(Kèm theo Quyết định số 1072/QĐ-UBND ngày 24/6/2024 của UBND tỉnh Trà Vinh)
1. Trường
THPT Nguyễn Đáng, huyện Càng Long
TT
|
Tên sách
(bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 12, tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thành Thi (Chủ biên),
Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu, Phạm Ngọc Lan, Tăng
Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Hồng Nam, Phạm Thị Phương, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Trần
Lê Hoa Tranh, Đinh Phan Cẩm Vân, Phan Thu Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 12, tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thành Thi (Chủ biên),
Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Đoàn Lê Giang, Phạm Ngọc Lan, Tăng Thị
Tuyết Mai, Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân
|
Chuyên đề học tập Ngữ văn 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thành Thi (Chủ biên),
Trần Lê Duy, Đoàn Lê Giang, Phạm Ngọc Lan
|
2
|
Toán 12, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên), Lê Văn Cường, Trần
Mạnh Cường, Nguyễn Đạt Đăng, Lê Văn Hiện, Phan Thanh Hồng, Trần Đình Kế, Phạm
Anh Minh, Nguyễn Thị Kim Sơn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 12, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên), Lê Văn Cường, Trần
Mạnh Cường, Nguyễn Đạt Đăng, Lê Văn Hiện, Phan Thanh Hồng, Trần Đình Kế, Phạm
Anh Minh, Nguyễn Thị Kim Sơn
|
Chuyên đề học tập Toán 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên), Nguyễn Đạt Đăng, Nguyễn Thị
Kim Sơn
|
3
|
Tiếng Anh 12 Global Success
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Vũ Hải Hà (Chủ biên), Chu Quang Bình, Hoàng Thị Hồng Hải, Nguyễn Thị
Kim Phượng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng Rổ (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Trần Phúc, Lê Việt
Đức
|
6
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Ngọc Minh, Nguyễn
Duy Tuyến
|
7
|
Giáo dục thể chất 12 -Cầu lông (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ biên)
, Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn, Trần Minh
Tuấn
|
8
|
Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (đồng Chủ biên), Nguyễn Duy Dũng, Nguyễn
Ngọc Hoa Đăng, Nguyễn Trần Minh Hải, Đỗ Thị Nguyệt, Nguyễn Tất Thành, Bùi Thị
Xuyến, Đỗ Thị Thúy Yến
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (đồng Chủ biên), Nguyễn Duy Dũng, Nguyễn
Ngọc Hoa Đăng, Giang Thiên Vũ
|
9
|
Lịch sử 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Minh Hồng (Chủ biên), Trần
Thị Mai, Nguyễn Thanh Tiến, Trần Nam Tiến, Trần Thị Thanh Vân, Nguyễn Tiến
Vinh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Lịch sử 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Minh Hồng (Chủ biên), Trần
Thị Mai, Trần Nam Tiến, Trần Thị Thanh Vân
|
10
|
Địa lí 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên), Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng (đồng Chủ biên), Huỳnh Ngọc Sao Ly, Hoàng Trọng
Tuân, Phạm Thị Bạch Tuyết, Trần Quốc Việt
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Địa lí 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên), Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng (đồng Chủ biên), Huỳnh Ngọc Sao Ly, Hoàng
Trọng Tuân, Phạm Thị Bạch Tuyết
|
11
|
Sinh học 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Tống Xuân Tám (Chủ biên), Trần
Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Thị Hằng Nga, Trần Thanh
Sơn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Sinh học 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Tống Xuân Tám (Chủ biên), Trần
Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Thị Hằng Nga
|
12
|
Công nghệ 12, Công nghệ Điện - Điện tử (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đinh Triều Dương (Chủ biên), Phạm Duy Hưng, Hoàng Gia Hưng, Bùi Trung Ninh,
Nguyễn Đăng Phú, Nguyễn Thị Thanh Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Công nghệ Điện - Điện tử (Kết nối tri
thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đinh Triều Dương (Chủ biên), Phạm Duy Hưng, Hoàng Gia Hưng, Nguyễn Thị Thanh
Vân
|
13
|
Công nghệ 12, Lâm nghiệp - Thủy sản (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Nguyễn Xuân Cảnh, Trương Đình Hoài, Đỗ Thị Phượng,
Lê Xuân Trường, Trần Ánh Tuyết, Kim Văn Vạn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Lâm nghiệp - Thủy sản (Kết nối tri thức
với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới, Kim Văn Vạn (đồng Chủ biên), Trương Đình Hoài, Lê Xuân Trường,
Trần Ánh Tuyết
|
|
14
|
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 (Chân trời sáng tạo 1)
|
Đinh Thị Kim Thoa (Tổng Chủ
biên), Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thủy (đồng Chủ biên), Nguyễn Hồng Kiên, Lại
Thị Yến Ngọc, Phạm Đình Văn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
15
|
Vật lí 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên (Chủ biên), Trần Ngọc Chất, Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải,
Tưởng Duy Hải, Bùi Gia Thịnh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Vật lí 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Đặng Thanh Hải (Chủ biên), Nguyễn Chính Cương, Tưởng Duy Hải, Phạm Văn Vĩnh
|
16
|
Hóa học 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Chủ biên), Đặng Thị
Thuận An, Lê Hải Đăng, Nguyễn Đình Độ, Đậu Xuân Đức, Nguyễn Xuân Hồng Quân,
Phạm Ngọc Tuấn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Hóa học 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Chủ biên), Đặng
Thị Thuận An, Lê Hải Đăng, Nguyễn Đình Độ, Đậu Xuân Đức, Nguyễn Xuân Hồng
Quân, Phạm Ngọc Tuấn
|
17
|
Tin học 12- Tin học ứng dụng (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Hồ
Cẩm Hà (Chủ biên), Nguyễn Việt Anh, Hồ Sĩ Bàng, Phạm Văn Đại, Nguyễn Đình
Hóa, Phạm Thị Anh Lê, Nguyễn Thị Thùy Liên, Lê Anh Ngọc
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Tin học 12 - Khoa học máy tính (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Đình Hóa (Chủ biên), Nguyễn Việt Anh, Phạm Văn Đại, Hồ Cẩm Hà, Lê Anh Ngọc.
|
Chuyên đề học tập Tin học 12 - Tin học ứng dụng (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Chí Trung (Chủ biên), Trương Công Đoàn, Nguyễn Duy Hải, Nguyễn Đình
Hóa, Hà Mạnh Hùng
|
Chuyên đề học tập Tin học 12 - Khoa học máy tính (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Đỗ
Phan Thuận, Đỗ Đức Công, Nguyễn Khánh Phương
|
18
|
Giáo dục Quốc phòng và an ninh 12
|
Nghiêm Viết Hải (Tổng Chủ
biên), Đoàn Chí Kiên (Chủ biên), Hoàng Đức Huy, Mai Đức Kiên, Doãn Văn Nghĩa
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tổng cộng có 18 sách giáo
khoa lớp 12.
2. Trường
THPT Nguyễn Văn Hai, huyện Càng Long
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 12, Tập 1 (Cánh diều)
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng
Tổng Chủ biên), Trần Văn Toàn (Chủ biên), Bùi Minh Đức, Bùi Thanh Hoa, Phạm
Thị Thu Hương, Nguyễn Thị Tuyết Minh
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
Ngữ văn 12, Tập 2 (Cánh diều)
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống
(đồng Tổng Chủ biên), Trần Văn Toàn (Chủ biên), Bùi Minh Đức, Bùi Thanh Hoa,
Phạm Thị Thu Hương, Nguyễn Văn Thuấn
|
Chuyên đề học tập Ngữ văn 12 (Cánh diều)
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống
(đồng Tổng Chủ biên), Trần Văn Toàn (Chủ biên), Bùi Minh Đức
|
2
|
Toán 12, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên), Trần Mạnh Cường,
Lê Văn Cường, Nguyễn Đạt Đăng, Lê Văn Hiện, Phan Thanh Hồng, Trần Đình Kế, Phạm
Anh Minh, Nguyễn Thị Kim Sơn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 12, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên), Trần Mạnh Cường,
Lê Văn Cường, Nguyễn Đạt Đăng, Lê Văn Hiện, Phan Thanh Hồng, Trần Đình Kế, Phạm
Anh Minh, Nguyễn Thị Kim Sơn
|
Chuyên đề học tập Toán 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên), Nguyễn Đạt Đăng,
Nguyễn Thị Kim Sơn
|
3
|
Tiếng Anh 12 (i-Learn Smart World)
|
Võ Đại Phúc (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Dương Hoài Thương (Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Lê Huỳnh Phương
Dung
|
Nhà xuất bản Đại học Huế
|
4
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá (Cánh diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Đinh Thị Mai Anh, Trần Đức Dũng, Nguyễn Văn Thành
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
5
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ (Cánh diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Đinh Thị Mai Anh
|
6
|
Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông (Cánh diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Đinh Thị Mai Anh, Trương Văn Minh
|
7
|
Giáo dục thể chất 12 - Đá cầu (Cánh diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc, Mạc Xuân Tùng
|
8
|
Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ Biên,
Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (đồng Chủ biên), Nguyễn Duy Dũng, Nguyễn Ngọc
Hoa Đăng, Nguyễn Trần Minh Hải, Đỗ Thị Nguyệt, Nguyễn Tất Thành, Bùi Thị Xuyến,
Đỗ Thị Thúy Yến
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ Biên,
Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (đồng Chủ biên), Nguyễn Duy Dũng, Nguyễn Ngọc
Hoa Đăng, Giang Thiên Vũ
|
9
|
Lịch sử 12 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Ninh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thế Bình, Lê Hiến Chương, Nguyễn
Mạnh Hưởng, Vũ Đức Liêm, Phạm Thị Tuyết
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Lịch sử 12 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Ninh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thế Bình, Lê Hiến Chương, Vũ Đức
Liêm, Phạm Thị Tuyết
|
10
|
Địa lí 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên), Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng (đồng Chủ biên), Huỳnh Ngọc Sao Ly, Hoàng
Trọng Tuân, Phạm Thị Bạch Tuyết, Trần Quốc Việt
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Địa lí 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên), Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng (đồng Chủ biên), Huỳnh Ngọc Sao Ly, Hoàng
Trọng Tuân, Phạm Thị Bạch Tuyết, Trần Quốc Việt
|
11
|
Sinh học 12 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Báo (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyền, Đoàn Văn Thược, Nguyễn Thị Hồng
Vân
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Sinh học 12 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Báo (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyền, Đoàn Văn Thược, Nguyễn Thị Hồng
Vân
|
12
|
Công nghệ 12, Công nghệ Điện - Điện tử (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tông Chủ biên),
Đinh Triều Dương (Chủ biên), Phạm Duy Hưng, Hoàng Gia Hưng, Bùi Trung Ninh,
Nguyễn Đăng Phú, Nguyễn Thị Thanh Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Công nghệ Điện - Điện tử (Kết nối tri
thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tông Chủ biên),
Đinh Triều Dương (Chủ biên), Phạm Duy Hưng, Hoàng Gia Hưng, Nguyễn Thị Thanh
Vân
|
13
|
Công nghệ 12, Lâm nghiệp - Thủy sản (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tông Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Nguyễn Xuân Cảnh, Trương Đình Hoài, Đỗ Thị Phượng,
Lê Xuân Trường, Trần Ánh Tuyết, Kim Văn Vạn
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Lâm nghiệp - Thủy sản (Kết nối tri thức
với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tông Chủ biên),
Đồng Huy Giới, Kim Văn Vạn (đồng Chủ biên), Trương Đình Hoài, Lê Xuân Trường,
Trần Ánh Tuyết
|
14
|
Mĩ thuật 12 (Kết nối tri thức
với cuộc sống)
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Lý luận và Lịch sử MT
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Đoàn Thị Mỹ Hương
|
Hội họa
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Lê Trần Hậu Anh, Nguyễn Thùy Linh
|
Đồ họa (Tranh in)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Trần Văn Đức, Nguyễn Thị May, Hoàng
Minh Phúc
|
Điêu khắc
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh, (đồng Chủ biên), Quách Hiền Hòa
|
Thiết kế Công nghiệp
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh, (đồng Chủ biên), Đỗ Đông Hưng, Đỗ Đình Tuyền
|
Thiết kế đồ họa
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Vương Quốc Chính
|
Thiết kế thời trang
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Lê Thị Hà, Lê Nguyễn Kiều Trang
|
Thiết kế Mĩ thuật sân khấu, điện ảnh
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh, (đồng Chủ biên), Nguyễn Hữu Phần, Trần Thanh Việt
|
Thiết kế Mĩ thuật đa phương tiện
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Nguyễn Thị Minh Thúy
|
Kiến trúc
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh
Trang
|
Chuyên đề học tập Mĩ thuật 12
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Hoàng Minh Phúc (Chủ biên), Đào Thị Hà, Nguyễn Thị May
|
15
|
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thanh Bình (Chủ biên), Lê Văn Cầu, Đỗ Thị Thanh Hương, Trần Thị Tố
Oanh, Trần Thị Cẩm Tú
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
16
|
Vật lí 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Văn Khánh (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Phạm Thùy Giang, Đoàn Thị Hải Quỳnh, Trần Bá Trình,
Trương Anh Tuấn
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Vật lí 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Văn Khánh (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Cao Tiến Khoa, Trương Anh Tuấn, Nguyễn Anh Vinh
|
17
|
Hóa học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Kim Long (Tổng Chủ biên),
Đặng Xuân Thư (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường, Nguyễn Văn Hải,
Lê Trọng Huyền, Nguyễn Thanh Hưng, Đường Khánh Linh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Hóa học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Kim Long (Tổng Chủ biên),
Đặng Xuân Thư (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường, Nguyễn Đăng Đạt,
Nguyễn Văn Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Đường Khánh Linh
|
18
|
Tin học 12, Định hướng Tin học ứng dụng (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
Biên), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng Chủ biên), Nguyễn Nam Hải, Dương Quỳnh
Nga, Lê Kim Thư, Đặng Bích Việt
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tin học 12, Định hướng Khoa học máy tính (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng Chủ biên), Dương Quỳnh Nga, Lê Kim
Thư, Đặng Bích Việt
|
Chuyên đề Tin học 12, Định hướng Khoa học máy tính (Kết nối tri thức với
cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
Biên), Bùi Việt Hà, (Chủ biên), Nguyễn Hoàng Hà, Lê Hữu Tôn
|
Chuyên đề Tin học 12, Định hướng Tin học ứng dụng (Kết nối tri thức với
cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Đào Kiến Quốc (Chủ biên), Ngô Văn Thứ, Đặng Bích Việt
|
19
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh 12
|
Nghiêm Viết Hải (Tổng Chủ
biên), Đoàn Chí Kiên (Chủ biên), Hoàng Quốc Huy, Mai Đức Kiên, Doãn Văn Nghĩa
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tổng cộng có 19 sách giáo
khoa lớp 12
3. Trường
THPT Hồ Thị Nhâm, huyện Càng Long
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 12, tập 1 (Cánh diều)
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống
(đồng tổng chủ biên), Trần Văn Toàn (Chủ biên), Bùi Minh Đức, Bùi Thanh Hoa,
Phạm Thị Thu Hương, Nguyễn Thị Tuyết Minh
|
Công ty cổ phần đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản ĐH Huế)
|
Ngữ văn 12, tập 2 (Cánh diều)
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống
(đồng tổng chủ biên), Trần Văn Toàn (Chủ biên), Bùi Minh Đức, , Phạm Thị Thu
Hiền, Bùi Thanh Hoa, Nguyễn Văn Thuấn
|
Chuyên đề học tập Ngữ văn 12 (Cánh diều)
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống
(đồng tổng chủ biên), Trần Văn Toàn (Chủ biên), Bùi Minh Đức
|
2
|
Toán 12 - tập 1 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng chủ biên
kiêm chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm
Sỹ Nam, Phạm Minh Phương
|
Công ty Cổ phần đầu tư Xuất bản- Thiết bị Giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học sư phạm)
|
Toán 12 - tập 2 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng chủ biên
kiêm chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm
Sỹ Nam, Phạm Minh Phương
|
Chuyên đề học tập Toán 12 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm
Sỹ Nam, Phạm Minh Phương
|
3
|
Tiếng Anh 12 Global success
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Vũ Hải Hà (Chủ biên), Chu Quang Bình, Hoàng Thị Hồng Hải, Nguyễn Thị
Kim Phượng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Trần Phúc, Lê Việt
Đức
|
6
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Lê trường Sơn Chấn Hải, Trần Ngọc Minh,Nguyễn
duy Tuyến
|
7
|
Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn, Trần
Minh Tuấn
|
8
|
Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị
Mai Phương (đồng Chủ biên), Nguyễn Hà An, Ngô Thái Hà, Nguyễn Thị Hồi, Nguyễn
Thị Thu Trà
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Kết nối tri thức với
cuộc sống)
|
Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị
Mai Phương (đồng Chủ biên), Nguyễn Thị Hồi
|
9
|
Lịch sử 12 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng chủ
biên), Nguyễn Văn Ninh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thế Bình, Lê Hiến Chương, Vũ Đức
Liêm, Nguyễn Mạnh Hưởng, Phạm Thị Tuyết
|
Công ty Cổ phần đầu tư Xuất bản- Thiết bị Giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Lịch sử 12 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng chủ
biên), Nguyễn Văn Ninh (chủ biên), Lê Hiến Chương, Vũ Đức Liêm, Phạm Thị Tuyết
|
10
|
Địa lý 12 (Cánh diều)
|
Lê Thông (Tổng chủ biên),
Nguyễn Minh Tuệ (chủ biên), Nguyễn Quyết Chiến, Phan Đức Sơn, Lê Mỹ Dung, Vũ
Đình Hòa, Nguyễn Đức Tôn, Ngô Thị Hải Yến
|
Công ty Cổ phần đầu tư Xuất bản- Thiết bị Giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Địa lý 12 (Cánh diều)
|
Lê Thông (Tổng chủ biên),
Nguyễn Minh Tuệ (Chủ biên), Nguyễn Quyết Chiến, Ngô Thị Hải Yến, Nguyễn Thị
Thanh Thủy
|
11
|
Sinh học 12 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Bảo (Tổng chủ biên
kiêm Chủ biên), Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyến, Đoàn Văn Thược, Nguyễn Thị Hồng
Vân
|
Công ty Cổ phần đầu tư Xuất bản- Thiết bị Giáo dục Việt Nam (Đơn vị liên
kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề học tập sinh học 12 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Bảo (Tổng chủ biên
kiêm Chủ biên), Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyến, Đoàn Văn Thược, Nguyễn Thị Hồng
Vân
|
12
|
Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Dục Quang (Tổng Chủ
biên), Vũ Đình Bảy (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân
|
Công ty Cổ phần đầu tư Xuất bản- Thiết bị Giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
13
|
Vật lý 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên),
Nguyễn Văn Biên. Trần Ngọc Chất. Phạm Kim Chung. Đặng Thanh Hải. Tưởng Duy Hải.
Bùi Gia Thịnh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Vật lý 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên),
Đặng Thanh Hải. Nguyễn Chính Cương Tưởng Duy Hải. Phạm Văn Vĩnh
|
14
|
Hóa học 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (chủ biên), Đăng
Thị Thuận An, Lê Hải Đăng, Nguyễn Đình Độ, Đậu Xuân Trúc, Nguyễn Xuân Hồng
Quân, Phạm Ngọc Tuấn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Hóa học 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (chủ biên), Đăng
Thị Thuận An, Lê Hải Đăng, Nguyễn Đình Độ, Đậu Xuân Trúc, Nguyễn Xuân Hồng
Quân, Phạm Ngọc Tuấn
|
15
|
Tin học 12, Tin học ứng dụng (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng chủ biên) Hồ
Cẩm Hà (Chủ biên) Nguyễn Việt Anh, Hồ Sĩ Bàng, Phạm Văn Đại, Nguyễn Định Hóa,
Phạm Thị Anh Lê, Nguyễn Thị Liên, Lê Anh Ngọc.
|
Công ty cổ phần đầu tư xuất bản- Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Tin học 12, Khoa học máy tính (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng chủ biên)
Nguyễn Định Hóa (Chủ biên) Nguyễn Việt Anh, Phạm Văn Đại, Hồ Cẩm Hà, Lê Anh
Ngọc
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Tin học ứng dụng (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng chủ biên),
Nguyễn Chí Trung (Chủ Biên), Đỗ Đức Nông, Nguyễn Khánh Phương
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Khoa học máy tính (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng chủ biên) Đỗ
Phan Thuận (Chủ biên) Đỗ Đức Nông, Nguyễn Khánh Phương
|
16
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh 12
|
Nguyễn Thiện Minh (Tổng chủ
biên), Nguyễn Đức Hạnh (chủ biên), Nguyễn Đức Đăng, Phí Văn Hạnh, Uông Thiện
Hoàng, Nguyễn Văn Tình, Hoàng Lê Nam, Lương Hồng Sinh
|
Công ty Cổ phần đầu tư Xuất bản- Thiết bị Giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học sư phạm)
|
Tổng cộng có 16 sách giáo
khoa lớp 12
4. Trường
THPT Bùi Hữu Nghĩa, huyện Càng Long
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 12, Tập 1 (Cánh Diều)
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống
(đồng Tổng Chủ biên), Trần Văn Toàn (Chủ biên), Bùi Minh Đức, Bùi Thanh Hoa,
Phạm Thị Thu Hương, Nguyễn Thị Tuyết Minh
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
Ngữ văn 12, Tập 2 (Cánh Diều)
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống
(đồng Tổng Chủ biên), Trần Văn Toàn (Chủ biên), Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền,
Bùi Thanh Hoa, Nguyễn Văn Thuấn
|
Chuyên đề học tập Ngữ văn 12, (Cánh Diều)
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống
(đồng Tổng Chủ biên), Trần Văn Toàn (Chủ biên), Bùi Minh Đức
|
2
|
Toán 12, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên), Lê Văn Cường, Trần
Mạnh Cường, Nguyễn Đạt Đăng, Lê Văn Hiện, Phan Thanh Hồng, Trần Đình Kế, Phạm
Anh Minh, Nguyễn Thị Kim Sơn
|
Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam
|
Toán 12, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên), Lê Văn Cường, Trần
Mạnh Cường, Nguyễn Đạt Đăng, Lê Văn Hiện, Phan Thanh Hồng, Trần Đình Kế, Phạm
Anh Minh, Nguyễn Thị Kim Sơn
|
Chuyên đề học tập Toán 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên), Nguyễn Đạt Đăng, Nguyễn Thị
Kim Sơn
|
3
|
Tiếng Anh 12 Global success
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Vũ Hải Hà (Chủ biên), Chu Quang Bình, Hoàng Thị Hồng Hải, Nguyễn Thị
Kim Phượng
|
Nhà xuất bản giáo dục VN
|
4
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá (Cánh diều)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết Nhà xuất bản Đại học sư phạm)
|
5
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ (Cánh diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng chủ
biên kiêm chủ biên), Đinh Thị Mai Anh.
|
6
|
Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông (Cánh diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Đinh Thị Mai Anh, Trương Văn Minh
|
7
|
Giáo dục thể chất 12 - Đá cầu (Cánh diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng chủ
biên kiêm chủ biên), Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc, Mạc Xuân Tùng
|
8
|
Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (đồng Chủ biên), Nguyễn Duy Dũng, Nguyễn
Ngọc Hoa Đăng, Nguyễn Trần Minh Hải, Đỗ Thị Nguyệt, Nguyễn Tất Thành, Bùi Thị
Xuyến, Đỗ Thị Thúy Yến
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (đồng Chủ biên), Nguyễn Duy Dũng, Nguyễn
Ngọc Hoa Đăng, Giang Thiên Vũ
|
9
|
Lịch sử 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Minh Hồng (Chủ biên), Trần
Thị Mai, Nguyễn Thanh Tiến, Trần Nam Tiến, Trần Thị Thanh Vân, Nguyễn Tiến
Vinh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Lịch sử 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Minh Hồng (Chủ biên), Trần
Thị Mai, Trần Nam Tiến, Trần Thị Thanh Vân
|
10
|
Địa lí 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên), Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng (đồng Chủ biên), Huỳnh Ngọc Sao Ly, Hoàng
Trọng Tuân, Phạm Thị Bạch Tuyết, Trần Quốc Việt
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Địa lí 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên), Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng (đồng Chủ biên), Huỳnh Ngọc Sao Ly, Hoàng
Trọng Tuân, Phạm Thị Bạch Tuyết
|
11
|
Sinh học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Văn Lập (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đào
Anh Phúc, Đỗ Thị Phúc
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Sinh học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Văn Lập (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đinh Đoàn Long
|
12
|
Công nghệ 12, Công nghệ Điện - Điện tử (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đinh Triều Dương (Chủ biên), Phạm Duy Hưng, Hoàng Gia Hưng, Bùi Trung Ninh,
Nguyễn Đăng Phú, Nguyễn Thị Thanh Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Công nghệ Điện - Điện tử (Kết nối tri
thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đinh Triều Dương (Chủ biên), Phạm Duy Hưng, Hoàng Gia Hưng, Nguyễn Thị Thanh
Vân
|
13
|
Công nghệ 12, Lâm nghiệp - Thủy sản (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Nguyễn Xuân Cảnh, Trương Đình Hoài, Đỗ Thị Phượng,
Lê Xuân Trường, Trần Ánh Tuyết, Kim Văn Vạn
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Lâm nghiệp - Thủy sản (Kết nối tri thức
với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới, Kim Văn Vạn (đồng Chủ biên), Trương Đình Hoài, Lê Xuân Trường,
Trần Ánh Tuyết
|
14
|
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 (Chân trời sáng tạo 1)
|
Đinh Thị Kim Thoa (Tổng Chủ
biên), Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thủy (đồng Chủ biên), Nguyễn Hồng Kiên, Lại
Thị Yến Ngọc, Phạm Đình Văn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
15
|
Vật lí 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên (Chủ biên), Trần Ngọc Chất, Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải,
Tưởng Duy Hải, Bùi Gia Thịnh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Vật lí 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Đặng Thanh Hải (Chủ biên), Nguyễn Chính Cương, Tưởng Duy Hải, Phạm Văn Vĩnh
|
16
|
Hóa học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Kim Long (Tổng Chủ biên),
Đặng Xuân Thư (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường, Lê Trọng Huyền,
Nguyễn Văn Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Đường Khánh Linh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Hóa học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Kim Long (Tổng Chủ biên),
Đặng Xuân Thư (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường, Nguyễn Đăng Đạt,
Nguyễn Văn Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Đường Khánh Linh
|
17
|
Tin học 12, Định hướng khoa học ứng dụng (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng Chủ biên), Nguyễn Nam Hải, Dương Quỳnh
Nga, Lê Kim Thư, Đặng Bích Việt
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tin học 12, Định hướng khoa học máy tính (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng Chủ biên), Nguyễn Nam Hải, Dương Quỳnh
Nga, Lê Kim Thư, Đặng Bích Việt
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Định hướng khoa học ứng dụng (Kết nối tri
thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
Biên), Đào Kiến Quốc (Chủ biên), Ngô Văn Thứ, Đặng Bích Việt
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Định hướng khoa học máy tính (Kết nối tri
thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
Biên), Bùi Việt Hà (Chủ biên), Nguyễn Hoàng Hà, Lê Hữu Tôn
|
18
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh 12
|
Nguyễn Thiện Minh (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Đức Hạnh (Chủ biên), Nguyễn Đức Đăng, Phí Văn Hạnh, Uông Thiện
Hoàng, Nguyễn Văn Tình, Hoàng Lê Nam, Lương Hồng Sinh
|
Nhà xuất bản Đại học Sư phạm
|
Tổng cộng có 18 sách giáo
khoa lớp 12.
5. Trường
THPT Dương Háo Học, huyện Càng Long
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 12, Tập 1 (Cánh diều)
|
Lã Nhâm Thìn; Đỗ Ngọc Thống
(đồng Tổng chủ biên); Trần Văn Toàn (Chủ biên); Bùi Minh Đức, Bùi Thanh Hoa,
Phạm Thị Thu Hương, Nguyễn Thị Tuyết Minh
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết; Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
Ngữ văn 12, Tập 2 (Cánh diều)
|
Lã Nhâm Thìn; Đỗ Ngọc Thống
(đồng Tổng chủ biên); Trần Văn Toàn (Chủ biên); Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền,
Bùi Thanh Hoa, Nguyễn Văn Thuần
|
Chuyên đề học tập Ngữ văn 12 (Cánh diều)
|
Lã Nhâm Thìn; Đỗ Ngọc Thống
(đồng Tổng chủ biên); Trần Văn Toàn (Chủ biên); Bùi Minh Đức
|
2
|
Toán 12, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên),
Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên), Lê Văn Cường, Trần
Mạnh Cường, Nguyễn Đạt Đăng, Lê Văn Hiện, Phan Thanh Hồng, Trần Đình Kế, Phạm
Anh Minh, Nguyễn Thị Kim Son
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam g
|
Toán 12, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên),
Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên), Lê Văn Cường, Trần
Mạnh Cường, Nguyễn Đạt Đăng, Lê Văn Hiện, Phan Thanh Hồng, Trần Đình Kế, Phạm
Anh Minh, Nguyễn Thị Kim Son
|
Chuyên đề học tập Toán 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên),
Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồn Chủ biên), Nguyễn Đạt Đăng,
Nguyễn Thị Kim Son
|
3
|
Tiếng Anh 12 Explore New Worlds
|
Nguyễn Thanh Bình (Tổng chủ
biên), Đinh Trần Hạnh Nguyên (Chủ biên), Phạm Nguyễn Huy Hoàng, Lê Nguyễn Như
Anh, Đào Xuân Phương Trang, Nguyễn Hồ Thanh Trúc, Hồ Thị Xuân Vương
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết; Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
4
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá (Cánh diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Đinh Thị Mai Anh, Trần Đức Dũng, Nguyễn Văn Thành
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết; Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
5
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ (Cánh diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Đinh Thị Mai Anh
|
6
|
Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông (Cánh diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Đinh Thị Mai Anh, Trương Văn Minh
|
7
|
Giáo dục thể chất 12 - Đá cầu (Cánh diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc, Mạc Xuân Tùng
|
|
8
|
Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc Sơn (Tổng
Chủ biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thúy
Nga, Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết; Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc Sơn (Tổng
Chủ biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thúy
Nga, Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận
|
9
|
Lịch sử 12 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng chủ
biên), Nguyễn Văn Ninh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thế Bình, Lê Hiển Chương, Nguyễn
Mạnh Hưởng, Vũ Đức Liêm, Phạm Thị Tuyết
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết; Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Lịch sử 12 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng chủ
biên), Nguyễn Văn Ninh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thế Bình, Lê Hiển Chương, Nguyễn
Mạnh Hưởng, Vũ Đức Liêm, Phạm Thị Tuyết
|
10
|
Địa lí 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huỳnh (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Sơn (Chủ biên), Nguyễn Đình Cử, Đảo Ngọc Hùng, Lê Văn Hương, Nguyễn
Tú Linh, Đỗ Thị Mùi, Lương Thị Thành Vinh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Địa lí 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huỳnh (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Sơn (Chủ biên), Đảo Ngọc Hùng, Lê Văn Hương
|
11
|
Sinh học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Văn Lập (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Đảo Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đào
Anh Phúc, Đỗ Thị Phúc
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Sinh học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Văn Lập (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Đảo Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đinh Đoàn Long
|
12
|
Công Nghệ 12, Công nghệ Điện - Điện tử (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng chủ
biên), Nguyễn Thế Công (Chủ biên), Nguyễn Phạm Thục Anh, Nguyễn Thanh Sơn
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết; Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
Chuyên đề học tập Công Nghệ 12, Công nghệ Điện - Điện tử (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng chủ
biên), Nguyễn Thế Công (Chủ biên), Nguyễn Phạm Thục Anh, Nguyễn Thanh Sơn
|
13
|
Công Nghệ 12, Lâm nghiệp - Thủy sản (Cánh diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng chủ
biên), Nguyễn Thu Thủy, Nguyễn Ngọc Tuấn (đồng chủ biên), Dương Thị Hoàn, Phạm
Thị Lam Hồng, Đoàn Thị Nhinh
|
Chuyên đề học tập Công Nghệ 12, Lâm nghiệp - Thủy sản (Cánh diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng chủ
biên), Nguyễn Thu Thủy, Nguyễn Ngọc Tuấn (đồng chủ biên), Dương Thị Hoàn, Phạm
Thị Lam Hồng, Đoàn Thị Nhinh
|
14
|
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thanh Bình (Chủ biên), Lê Văn Cầu, Đỗ Thị Thanh Hương, Trần Thị Tố
Oanh, Trần Thị Cẩm Tú
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
15
|
Vật lí 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Phạm Nguyễn Thành Vinh; Phùng
Việt Hải (đồng Chủ biên), Trần Nguyễn Nam Bình, Đoàn Hồng Hà, Bùi Quang Hân,
Đỗ Xuân Hội, Nguyễn Như Huy, Trương Đặng Hoài Thu, Trần Thị Mỹ Trinh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Vật lí 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Phạm Nguyễn Thành Vinh; Phùng
Việt Hải (đồng Chủ biên), Đoàn Hồng Hà, Đỗ Xuân Hội, Nguyễn Như Huy, Trương Đặng
Hoài Thu
|
16
|
Hóa học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Kim Long (Tổng Chủ biên),
Đặng Xuân Thư (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường, Nguyễn Văn Hải,
Lê Trọng Huyền, Nguyễn Thanh Hưng, Đường Khánh Linh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Hóa học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Kim Long (Tổng Chủ biên),
Đặng Xuân Thư (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường, Nguyễn Văn Đạt,
Nguyễn Văn Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Đường Khánh Linh
|
17
|
Tin học 12, Tin học ứng dụng (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Hồ
Cẩm Hà (Chủ biên), Nguyễn Việt Anh, Hồ Sĩ Bằng, Phạm Văn Đại, Nguyễn Đình
Hóa, Phạm Thị Anh Lê, Nguyễn Thị Thủy Liên, Lê Anh Ngọc
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết; Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Tin học 12, Khoa học máy tính (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Đình Hóa (Chủ biên), Nguyễn Việt Anh, Phạm Văn Đại, Hồ Cẩm Hà, Lê Anh
Ngọc
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Tin học ứng dụng (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Nguyễn
Chí Trung (Chủ biên), Trương Công Đoàn, Nguyễn Duy Hải, Nguyễn Đình Hòa, Hà Mạnh
Hùng
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Khoa học máy tính (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Đỗ
Phan Thuận (Chủ biên), Đỗ Đức Nông, Nguyễn Khánh Phương
|
18
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh 12
|
Nguyễn Viết Hải (Tổng chủ
biên), Đoàn Chí Kiên (Chủ biên), Hoàng Quốc Huy, Mai Đức Kiên, Doãn Văn Nghĩa
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tổng cộng có 18 sách giáo
khoa lớp 12
6. Trung
tâm GDNN - GDTX huyện Càng Long
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tên tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ Văn 12 tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh, Đặng Lưu, Trần Hạnh
Mai, Hà Văn Minh, Nguyễn Thị Nương, Đỗ Hải Phong, Nguyễn Thị Hồng Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ Văn 12 tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh, Đặng Lưu, Trần Hạnh
Mai, Hà Văn Minh, Nguyễn Thị Nương, Đỗ Hải Phong, Nguyễn Thị Hồng Vân
|
Chuyên đề học tập - Ngữ Văn 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh, Đặng Lưu, Trần Hạnh
Mai, Hà Văn Minh, Nguyễn Thị Nương, Đỗ Hải Phong, Nguyễn Thị Hồng Vân
|
|
2
|
Toán 12, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên), Trần Mạnh Cường,
Lê Văn Cường, Nguyễn Đạt Đăng, Lê Văn Hiện, Phan Thanh Hồng, Trần Đình Kế, Phạm
Anh Minh, Nguyễn Thị Kim Sơn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 12, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên), Trần Mạnh Cường,
Lê Văn Cường, Nguyễn Đạt Đăng, Lê Văn Hiện, Phan Thanh Hồng, Trần Đình Kế, Phạm
Anh Minh, Nguyễn Thị Kim Sơn
|
Chuyên đề học tập Toán 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng, Nguyễn Đạt Đăng, Nguyễn Kim Sơn
|
3
|
Tiếng Anh 12 - Global Success
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Vũ Hải Hà (Chủ biên), Chu Quang Bình, Hoàng Thị Hồng Hải, Nguyễn Thị
Kim Phượng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thúy Nga,
Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thúy Nga,
Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận
|
(Đơn vị liên kết; Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
5
|
Lịch Sử 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên
suốt), Trần Thị Vinh (Chủ biên) Trương Thị Bích Hạnh, Nguyễn Thị Mai Hoa,
Phan Ngọc Huyền, Hoàng Thị Hồng Nga, Phạm Hồng Tung
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề Lịch sử 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên
suốt), Trần Thị Vinh (Chủ biên), Phan Ngọc Huyền, Trần Thiện Thanh, Nguyễn Thị
Mai Hoa
|
6
|
Địa lí 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ biên),
Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng (đồng Chủ biên), Huỳnh Ngọc Sao Ly, Hoàng Trọng
Tuân, Phạm Thị Bạch Tuyết, Trần Quốc Việt
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề Địa lí 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên), Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng (đồng Chủ biên), Huỳnh Ngọc Sao Ly, Hoàng
Trọng Tuân, Phạm Thị Bạch Tuyết
|
7
|
Sinh học 12 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Báo (Tổng chủ biên
kiêm chủ biên), Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyền, Đoàn Văn Thược, Nguyễn Thị Hồng
Vân
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết; Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề Sinh học 12 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Báo (Tổng chủ biên
kiêm chủ biên), Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyền, Đoàn Văn Thược, Nguyễn Thị Hồng
Vân
|
8
|
Công nghệ 12, Lâm nghiệp - Thủy sản (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Nguyễn Xuân Cảnh, Trương Đình Hoài, Đỗ Thị Phượng,
Lê Xuân Trường, Trần Ánh Tuyết, Kim Văn Vạn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề Công Nghệ 12, Lâm nghiệp - Thủy sản (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới, Kim Văn Vạn (đồng Chủ biên), Trương Đình Hoài, Lê Xuân Trường,
Trần Ánh Tuyết
|
9
|
Công Nghệ 12, Công nghệ Điện - Điện tử (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên),
Đinh triều Dương (Chủ biên), Phạm Duy Hưng, Hoàng Gia Hưng, Bùi Trung Ninh,
Nguyễn Đăng Phú, Nguyễn Thị Thanh Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Công Nghệ 12, Công nghệ Điện - Điện tử (Kết nối tri
thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên),
Đinh triều Dương (Chủ biên), Phạm Duy Hưng, Hoàng Gia Hưng, Nguyễn Thị Thanh
Vân
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng chủ biên),
Nguyễn Thanh Bình (Chủ biên), Lê Văn Cầu, Đỗ Thị Thanh Hương, Trần Thị Tố
Oanh, Trần Thị Cẩm Tú
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Vật lí 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên),
Nguyễn Văn Biên (Chủ biên), Trần Ngọc Chất, Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải,
Tường Duy Hải, Bùi Gia Thịnh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề Vật lí 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên),
Đặng Thanh Hải (Chủ biên), Nguyễn Chính Cương, Tưởng Duy Hải, Phạm Văn Vĩnh
|
12
|
Hóa học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Kim Long (Tổng chủ biên) Đặng
Xuân Thư (Chủ biên) Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường, Nguyễn Văn Hải, Lê
Trọng Huyền, Nguyễn Thanh Hưng, Đường Khánh Linh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề Hóa học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Kim Long (Tổng chủ biên) Đặng
Xuân Thư (Chủ biên) Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường, Nguyễn Đăng Đạt,
Nguyễn Văn Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Đường Khánh Linh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
13
|
Tin học 12, Tin học ứng dụng (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Hồ
Cẩm Hà (Chủ biên), Nguyễn Việt Anh, Hồ Sĩ Bằng, Phạm Văn Đại, Nguyễn Đình
Hóa, Phạm Thị Anh Lê, Nguyễn Thị Thủy Liên, Lê Anh Ngọc
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết; Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Tin học 12, Khoa học máy tính (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Đình Hóa (Chủ biên), Nguyễn Việt Anh, Phạm Văn Đại, Hồ Cẩm Hà, Lê Anh
Ngọc
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Tin học ứng dụng (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Chí Trung (Chủ biên), Trương Công Đoàn, Nguyễn Duy Hải, Nguyễn Đình
Hòa, Hà Mạnh Hùng
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Khoa học máy tính (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Đỗ
Phan Thuận (Chủ biên), Đỗ Đức Nông, Nguyễn Khánh Phương
|
Tổng cộng có 13 sách giáo
khoa lớp 12.
7. Trường
THPT Vũ Đình Liệu, huyện Châu Thành
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 12, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ
biên), Phan Huy Dũng (chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh, Đặng Lưu, Trần Hạnh
Mai, Hà Văn Minh, Nguyễn Thị Nương, Đỗ Hải Phong, Nguyễn Thị Hồng Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 12, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ
biên), Phan Huy Dũng (chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh, Trần Hạnh Mai, Nguyễn
Thị Ngọc Minh, Hà Văn Minh, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Hồng Vân
|
Chuyên đề học tập Ngữ văn 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ
biên), Phan Huy Dũng (chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh, Hà Văn Minh, Nguyễn Thị
Ngọc Minh
|
2
|
Toán 12, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng chủ biên)
Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (Đồng chủ biên), Vũ Như Thư Hương, Ngô Hoàng
Long, Phạm Hoàng Quân, Phạm Thị Thu Thủy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 12, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng chủ biên)
Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng chủ biên), Vũ Như Thư Hương, Ngô Hoàng
Long, Phạm Hoàng Quân, Phạm Thị Thu Thủy
|
Chuyên đề học tập Toán 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng chủ biên)
Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng chủ biên), Ngô Hoàng Long
|
3
|
Tiếng Anh 12 Explore New Worlds
|
Nguyễn Thanh Bình (Tổng chủ
biên), Đinh Trần Hạnh Nguyên (chủ biên), Phạm Nguyễn Huy Hoàng, Lê Nguyễn Như
Anh, Đào Xuân Phương Trang, Nguyễn Hồ Thanh Trúc, Hồ Thị Xuân Vương
|
Công ty cổ phần đầu tư xuất bản- thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết NXB Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh)
|
4
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Trần Phúc, Lê Việt
Đức
|
6
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (chủ biên), Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Ngọc Minh, Nguyễn
Duy Tuyến
|
7
|
Giáo dục thể chất 12 - Cầu Lông (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn, Trần
Minh Tuấn
|
8
|
Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng chủ
biên), Phạm Việt Thắng (chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thúy Nga,
Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận
|
Công ty cổ phần đầu tư xuất bản- thiết bị giáo dục Việt Nam (đơn vị
liên kết nhà xuất bản Đại học sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng chủ
biên), Phạm Việt Thắng (chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thúy Nga,
Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận
|
9
|
Lịch sử 12 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng chủ
biên), Nguyễn Văn Ninh (chủ biên), Nguyễn Thị Thế Bình, Lê Hiến Chương, Nguyễn
Mạnh Hưởng, Vũ Đức Liêm, Phạm Thị Tuyến
|
Công ty cổ phần đầu tư xuất bản- thiết bị giáo dục Việt Nam (đơn vị
liên kết nhà xuất bản Đại học sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Lịch sử 12 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng chủ
biên), Nguyễn Văn Ninh (chủ biên), Lê Hiến Chương, Vũ Đức Liêm, Phạm Thị Tuyến
|
10
|
Địa lí 12 (Cánh diều)
|
Lê Thông (Tổng chủ biên),
Nguyễn Minh Tuệ (Chủ biên), Nguyễn Quyết Chiến, Phạm Đức Sơn, Lê Mỹ Dung, Vũ
Đình Hòa, Nguyễn Đức Tôn, Ngô Thị Hải Yến
|
Công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị giáo dục Việt Nam (đơn vị
liên kết nhà xuất bản Đại học sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Địa lí 12 (Cánh diều)
|
Lê Thông (Tổng chủ biên), Nguyễn
Minh Tuệ (Chủ biên), Nguyễn Quyết Chiến, Ngô Thị Hải Yến, Trần Thị Thanh Thủy
|
11
|
Sinh học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Văn Lập (Tổng Chủ biên,
kiêm chủ biên), Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đào
Anh Phúc, Đỗ Thị Phúc
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Sinh học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Văn Lập (Tổng Chủ biên,
kiêm chủ biên), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đinh Đoàn Long
|
12
|
Công nghệ 12, Công nghệ điện - Điện tử (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên),
Đinh Triều Dương (chủ biên), Phạm Duy Hưng, Hoàng Gia Hưng, Bùi Trung Ninh,
Nguyễn Đăng Phú, Nguyễn Thị Thanh Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Công nghệ Điện - điện tử (Kết nối tri
thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên),
Đinh Triều Dương (chủ biên), Phạm Duy Hưng, Hoàng Gia Hưng, Nguyễn Thị Thanh
Vân
|
13
|
Công nghệ 12, Lâm nghiệp - Thủy sản (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên),
Đồng Huy Giới (chủ biên), Nguyễn Xuân Cảnh, Trương Đình Hoài, Trương Đình
Hoài, Đỗ Thị Phượng, Lê Xuân Trường, Trần Ánh Tuyết, Kim Văn Vạn
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Lâm nghiệp - Thủy sản (Kết nối tri thức
với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên),
Đồng Huy Giới, Kim Văn Vạn (đồng chủ biên), Trương Đình Hoài, Lê Xuân Trường,
Trần Ánh Tuyết
|
14
|
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng chủ biên),
Nguyễn Thanh Bình (Chủ biên), Lê Văn Cầu, Đỗ Thị Thanh Hương, Trần Thị Tố
Oanh, Trần Thị Cẩm Tú
|
Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam
|
15
|
Vật lí 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Văn Khánh (Tổng chủ
biên kiêm chủ biên), Phạm Thùy Giang, Đoàn Thị Hải Quỳnh, Trần Bá Trình,
Trương Anh Tuấn
|
Công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị giáo dục Việt Nam(đơn vị
liên kết nhà xuất bản Đại học sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Vật lí 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Văn Khánh (Tổng chủ
biên kiêm chủ biên), Cao Tiến Khoa, Trương Anh Tuấn, Nguyễn Anh Vinh
|
16
|
Hóa học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Kim Long (Tổng Chủ biên),
Đặng Xuân Thư (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường, Nguyễn Văn Hải,
Lê Trọng Huyền, Nguyễn Thanh Hưng, Đường Khánh Linh
|
Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Hóa học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống
|
Lê Kim Long (Tổng Chủ biên),
Đặng Xuân Thư (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường, Nguyễn Đăng Đạt,
Nguyễn Văn Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Đường Khánh Linh
|
17
|
Tin học 12. Tin học ứng dụng (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm, (Tổng chủ biên), Hồ
Cẩm Hà (chủ biên), Nguyễn Việt Anh, Hồ Sĩ Bàng, Phạm Văn Đại, Nguyễn Đình
Hóa, Phạm Thị Anh Lê, Nguyễn Thị Thùy Liên, Lê Anh Ngọc
|
Công ty cổ phần đầu tư xuất bản- Thiết bị giáo dục Việt nam (Đơn vị
liên kết; nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Tin học 12. Khoa học máy tính (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng chủ biên),
Nguyễn Đình Hóa (chủ biên), Nguyễn Việt Anh, Phạm Văn Đại, Hồ Cẩm Hà, Lê Anh
Ngọc
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Tin học ứng dụng (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng chủ biên),
Nguyễn Chí Trung (chủ biên), Trương Công Đoàn, Nguyễn Duy Hải, Nguyễn Đình
Hóa, Hà Mạnh Hùng
|
Chuyên đề học tập. Tin học 12, Khoa học máy tính (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng chủ biên), Đỗ
Phan Thuận (chủ biên), Đỗ Đức Đông, Nguyễn Khánh Phương
|
18
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh 12
|
Nguyễn Thiện Minh (Tổng chủ
biên), Nguyễn Đức Hạnh (chủ biên), Nguyễn Đức Đăng, Phí Văn hạnh, Uông Thiện
Hoàng, Nguyễn Văn Tình, Hoàng Lê Nam, Lương Hồng Sinh
|
Đại học sư phạm
|
Tổng cộng có 18 sách giáo
khoa lớp 12.
8. Trường
THPT Hòa Minh, huyện Châu Thành
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 12, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thành Thi (Chủ biên),
Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu, Phạm Ngọc Lan, Tăng
Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Hồng Nam, Phạm Thị Phương, Nguyễn Thị Ngọc Thúy,Trần
Lê Hoa Tranh, Đinh Phan Cẩm Vân, Phan Thu Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 12, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thành Thi (Chủ biên),
Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Đoàn Lê Giang, Phạm Ngọc Lan, Tăng Thị
Tuyết Mai, Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân.
|
Chuyên đề học Tập Ngữ Văn 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thành Thi (Chủ biên),
Trần Lê Duy, Đoàn Lê Giang, Phạm Ngọc Lan.
|
2
|
Toán 12, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (Đồng Chủ biên), Lê Văn Cường, Trần
Mạnh Cường, Nguyễn Đạt Đăng, Lê Văn Hiện, Phan Thanh Hồng, Trần Đình Kế, Phạm
Anh Minh, Nguyễn Thị Kim Sơn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 12, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ
biên),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên), Lê Văn Cường,
Trần Mạnh Cường, Nguyễn Đạt Đăng, Lê Văn Hiện, Phan Thanh Hồng, Trần Đình Kế,
Phạm Anh Minh, Nguyễn Thị Kim Sơn
|
Chuyên đề học tập Toán 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ
biên),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (Đồng Chủ biên), Nguyến Đạt
Đăng, Nguyễn Thị Kim Sơn
|
3
|
Tiếng Anh 12 Global Success
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên),Vũ Hải Hà (Chủ biên), Chu Quang Bình, Hoàng Thị Hồng Hải, Nguyễn Thị
Kim Phượng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ biên)
, Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục thể chất 12 -Bóng rổ (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ biên)
, Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Trần Phúc, Lê Việt Đức
|
6
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Ngọc Minh, Nguyễn
Duy Tuyến
|
7
|
Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ biên)
, Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn, Trần Minh
Tuấn
|
8
|
Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng, (Đồng Chủ biên), Nguyễn Duy Dũng, Nguyễn
Ngọc Hoa Đăng, Nguyễn Trần Minh Hải, Đỗ Thị Nguyệt, Nguyễn Tất Thành, Bùi Thị
Xuyên, Đỗ Thị Thúy Yến
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (Đồng Chủ biên), Nguyễn Duy Dũng, Nguyễn
Ngọc Hoa Đăng, Giang Thiên Vũ
|
9
|
Lịch sử 12 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng chủ
biên), Nguyễn Văn Ninh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thế Bình, Lê Hiến Chương, Nguyễn
Mạnh Hưởng, Vũ Đức Liêm, Phạm Thị Tuyết
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề Lịch sử 12 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng chủ
biên), Nguyễn Văn Ninh (Chủ biên), Lê Hiến Chương, Vũ Đức Liêm, Phạm Thị Tuyết
|
10
|
Địa lí 12 (Cánh diều)
|
Lê Thông (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Minh Tuệ (Chủ biên), Nguyễn Quyết Chiến, Phan Đức Sơn, Lê Mỹ Dung, Vũ
Đình Hòa, Nguyễn Đức Tôn, Ngô Thị Hải Yến
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Địa lí 12 (Cánh diều)
|
Lê Thông (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Minh Tuệ (Chủ biên), Nguyễn Quyết Chiến, Ngô Thị Hải Yến, Trần Thị
Thanh Thủy
|
11
|
Sinh học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Văn Lập (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đào
Anh Phúc, Đỗ Thị Phúc
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Sinh học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Văn Lập (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đinh Đoàn Long
|
12
|
Công nghệ 12, Công nghệ Điện - Điện tử (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thế Công (Chủ biên), Vũ Ngọc Châm, Phí Văn Lâm, Phạm Hùng Phi,
Cao Văn Thành, Phạm Minh Tú
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Công nghệ Điện - Điện tử (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thế Công (Chủ biên), Nguyễn Phạm Thục Anh, Nguyễn Thanh Sơn
|
13
|
Công nghệ 12, Lâm Nghiệp- Thủy sản (Cánh diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thu Thùy, Nguyễn Ngọc Tuấn (đồng Chủ biên), Dương Thị Hoàn, Phạm
Thị Lam Hồng, Đoàn Thị Nhinh
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Lâm Nghiệp - Thủy sản (Cánh diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thu Thùy, Nguyễn Ngọc Tuấn (Đồng Chủ biên), Dương Thị Hoàn, Phạm
Thị Lam Hồng, Đoàn Thị Nhinh
|
14
|
Âm nhạc 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Phương Hoa (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Tống Đức Cường, Trần Thị Thu Hà, Nguyễn Đỗ Hiệp, Nguyễn
Quang Tùng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Âm nhạc 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Phương Hoa (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Tống Đức Cường
|
15
|
Mĩ thuật 12 (Kết nối tri thức
với cuộc sống)
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Lý luận và Lịch sử Mĩ thuật
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (Đồng Chủ biên), Đoàn Thị Mỹ Hương
|
Hội họa
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Lê Trần Hậu Anh, Nguyễn Thùy Linh
|
Đồ họa (Tranh in)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Trần Văn Đức, Nguyễn Thị May, Hoàng
Minh Phúc
|
Điêu khắc
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Quách Hiền Hòa
|
Thiết kế công nghiệp
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Đỗ Đông Hưng, Đỗ Đình Tuyến
|
Thiết kế đồ họa
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Vương Quốc Chính
|
Thiết kế thời trang
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Lê Thị Hà, Lê Nguyễn Kiều Trang
|
Thiết kế mĩ thuật sân khấu, điện ảnh
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Nguyễn Hữu Phần, Trần Thanh Việt
|
Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Nguyễn Thị Minh Thúy
|
Kiến trúc
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh
Trang
|
Chuyên đề học tập Mĩ thuật 12
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Hoàng Minh Phúc (Chủ biên), Đào Thị Hà, Nguyễn Thị May
|
16
|
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng chủ biên),
Nguyễn Thanh Bình (Chủ biên), Lê Văn Cầu, Đỗ Thị Thanh Hương, Trần Thị Tố
Oanh, Trần Thị Cẩm Tú
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
17
|
Vật lí 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên (Chủ biên), Trần Ngọc Chất, Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải,
Tưởng Duy Hải, Bùi Gia Thịnh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập vật lí 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Đặng Thanh Hải (Chủ biên), Nguyễn Chính Cương, Tưởng Duy Hải, Phạm Văn Vĩnh
|
18
|
Hóa học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Kim Long (Tổng Chủ biên),
Đặng Xuân Thư (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường, Nguyễn Văn Hải,
Lê Trọng Huyền, Nguyễn Thanh Hưng, Đường Khánh Linh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Hóa học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Kim Long (Tổng Chủ biên),
Đặng Xuân Thư (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường, Nguyễn Đăng Đạt,
Nguyễn Văn Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Đường Khánh Linh
|
19
|
Tin học 12 - Tin học ứng dụng (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Hồ
Cẩm Hà (Chủ biên), Nguyễn Việt Anh, Hồ Sĩ Bàng, Phạm Văn Đại, Nguyễn Đình
Hóa, Phạm Thị Anh Lê, Nguyễn Thị Thùy Liên, Lê Anh Ngọc.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học sư phạm)
|
Tin học 12 - Khoa học máy tính (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Nguyễn
Đình Hóa (Chủ biên), Nguyễn Việt Anh, Phạm Văn Đại, Hồ Cẩm Hà, Lê Anh Ngọc.
|
Chuyên đề học tập Tin học 12 - Tin học ứng dụng (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Chí Trung (Chủ biên), Trương Công Đoàn, Nguyễn Duy Hải, Nguyễn Đình
Hóa, Hà Mạnh Hùng
|
Chuyên đề học tập Tin học 12 - Khoa học máy tính (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Đỗ
Phan Thuận, Đỗ Đức Công, Nguyễn Khánh Pương
|
20
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh 12
|
Nghiêm Viết Hải (Tổng Chủ
biên), Đoàn Chí Kiên (Chủ biên), Hoàng Quốc Huy, Mai Đức Kiên, Doãn Văn Nghĩa
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tổng cộng có 18 sách giáo
khoa lớp 12.
9. Trường
THPT Hòa Lợi, huyện Châu Thành
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 12, tập 1 (Cánh diều)
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống
(đồng Tổng Chủ biên), Trần Văn Toàn (Chủ biên), Bùi Minh Đức, Bùi Thanh Hoa,
Phạm Thị Thu Hương, Nguyễn Thị Tuyết Minh
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên (bộ : NXB Đại học Huế)
|
Ngữ văn 12, tập 2 (Cánh diều)
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống
(đồng Tổng Chủ biên), Trần Văn Toàn (Chủ biên), Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền,
Bùi Thanh Hoa, Nguyễn Văn Thuấn
|
Chuyên đề học tập Ngữ văn 12 (Cánh diều)
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống
(Đồng Tổng Chủ biên), Trần Văn Toàn (Chủ biên), Bùi Minh Đức
|
2
|
Toán 12, tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên)
Cung Thế Anh-Trần Văn Tấn-Đặng Hùng Thắng (đồng chủ biên) Trần Mạnh Cường-Lê
Văn Cường, Nguyễn Đạt Đăng, Lê Văn Hiện-Phan Thanh Hồng,Trần Đình Kế-Phạm Anh
Minh Nguyễn Thị Kim Sơn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 12, tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên),
Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng chủ biên), Trần Mạnh Cường,
Lê Văn Cường, Nguyễn Đạt Đăng, Lê Văn Hiện, Phan Thanh Hồng, Trần Đình Kế, Phạm
Anh Minh, Nguyễn Thị Kim Sơn
|
Chuyên đề học tập Toán 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên)
Cung Thế Anh-Đặng Hùng Thắng (đồng chủ biên), Nguyễn Đạt Đăng, Nguyễn Thị Kim
Sơn
|
3
|
Tiếng Anh 12 Global success
|
Hoàng Văn Vân (Tổng chủ
biên),Vũ Mỹ Lan (chủ biên), Chu Quang Bình, Hoàng Thị Hồng Hải, Nguyễn Thị
Kim Phượng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Trần Phúc, Lê Việt
Đức
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Ngọc Minh, Nguyễn
Duy Tuyến
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn, Trần
Minh Tuấn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục kinh tế, pháp luật 12 (Cách Diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng chủ
biên); Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp,Dương Thị Thúy Nga,
Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng,Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế, pháp luật 12 (Cách Diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng chủ
biên); Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp,Dương Thị Thúy Nga,
Nguyễn Nhật Tân,Trần Văn Thắng,Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận
|
9
|
Lịch sử 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Võ Minh Giang (Tổng chủ biên)
Trần Thị Vinh (chủ biên), Trương Thị Bích Hạnh, Nguyễn Thị Hoa Mai, Phan Ngọc
Huyền, Hoàng Thị Hồng Nga, Phạm Hồng Tung
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Lịch sử 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên
xuyên suốt), Trần Thị Vinh (Chủ biên), Phan Ngọc Huyền, Trần Thiện Thanh,
Nguyễn Thị Mai Hoa
|
10
|
Địa lí 12 (Cánh diều)
|
Lê Thông (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Minh Tuệ (Chủ biên), Nguyễn Quyết Chiến, Phan Đức Sơn, Lê Mỹ Dung, Vũ
Đình Hòa, Nguyễn Đức Tôn, Ngô Thị Hải Yến
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Địa lí 12 (Cánh diều)
|
Lê Thông (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Minh Tuệ (Chủ biên), Nguyễn Quyết Chiến, Ngô Thị Hải Yến, Trần Thị
Thanh Thủy
|
11
|
Sinh học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Văn Lập (Tổng chủ biên
kiêm chủ biên), Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đào
Anh Phúc, Đỗ Thị Phúc
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập sinh học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Văn Lập (Tổng chủ biên
kiêm chủ biên), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đinh Đoàn Long
|
12
|
Công nghệ 12 lâm nghiệp, thủy sản (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Nguyễn Xuân Cảnh, Trương Đình Hoài, Đỗ Thị Phượng,
Lê Xuân Trường, Trần Ánh Tuyết, Kim Văn Vạn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12 Lâm nghiệp, thủy sản (Kết nối tri thức với
cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên),
Kim Văn Vạn, Đồng Huy Giới (Chủ biên), Trương Đình Hoài, Lê Xuân Trường, Trần
Ánh Tuyết
|
13
|
Công nghệ 12 công nghệ Điện - Điện tử (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy hoàng(Tổng chủ biên);
Đinh Triều Dương (chủ biên); Phạm Duy Hưng; Hoàng Gia Hưng; Bùi Trung Ninh;
Nguyễn Đăng Phú;Nguyễn Thị Thanh Vân.
|
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12 Công nghệ Điện - Điện tử (Kết nối tri thức
với cuộc sống)
|
Lê Huy hoàng (Tổng chủ biên);
Đinh Triều Dương (chủ biên), Lê Huy hoàng(Tổng chủ biên); Đinh Triều Dương
(Chủ biên), Phạm Duy Hưng, Hoàng Gia Hưng, Nguyễn Thị Thanh Vân
|
14
|
Âm nhạc 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải (Tổng Chủ biên)
Nguyễn Thị Ngọc Dung (Chủ biên) Trần Hoàng Thị Ái Cẩm, Trần Đức, Nguyễn Văn Hảo,
Phan Thị Thu Lan, Lê Minh Phước, Nguyễn Thị Phương Thư
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Âm nhạc 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải (Tổng Chủ biên)
Nguyễn Thị Ngọc Dung (Chủ biên) Trần Hoàng Thị Ái Cẩm, Trần Đức, Nguyễn Văn Hảo,
Phan Thị Thu Lan, Lê Minh Phước, Nguyễn Thị Phương Thư
|
15
|
Mĩ thuật 12 (Kết nối tri thức
với cuộc sống)
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Lý luận và Lịch sử MT
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Đoàn Thị Mỹ Hương
|
Hội họa
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Lê Trần Hậu Anh, Nguyễn Thùy Linh
|
Đồ họa (Tranh in)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Trần Văn Đức, Nguyễn Thị May, Hoàng
Minh Phúc
|
Điêu khắc
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Quách Hiền Hòa
|
Thiết kế công nghiệp
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Đỗ Đông Hưng, Đỗ Đình Tuyến
|
Thiết kế đồ họa
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Vương Quốc Chính
|
Thiết kế thời trang
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Lê Thị Hà, Lê Nguyễn Kiều Trang
|
Thiết kế mĩ thuật sân khấu, điện ảnh
|
Đinh Gia Lê (Tồng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Nguyễn Hữu Phần, Trần Thanh Việt
|
Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Nguyễn Thị Minh Thúy
|
Kiến trúc
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh
Trang
|
Chuyên đề học tập Mĩ thuật 12
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Hoàng Minh Phúc (Chủ biên), Đào Thị Hà, Nguyễn Thị May
|
16
|
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thuỷ (Tổng chủ biên),
Nguyễn Thanh Bình (Chủ biên), Lê Văn Cầu, Đỗ Thị Thanh Hương, Trần Thị Tố
Oanh, Trần Thị Cẩm Tú
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
17
|
Vật lí 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên (Chủ biên), Trần Ngọc Chất, Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải,
Tưởng Duy Hải, Bùi Gia Thịnh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Vật lí 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Đặng Thanh Hải (Chủ biên), Nguyễn Chính Cương, Tưởng Duy Hải, Phạm Văn Vĩnh
|
18
|
Hóa học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Kim Long (Tổng chủ biên),
Đặng Xuân Thư (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường, Nguyễn Văn Hải,
Lê Trọng Huyền, Nguyễn Thanh Hưng, Đường Khánh Linh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Hóa học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Kim Long (Tổng Chủ biên),
Đặng Xuân Thư (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường; Nguyễn Đăng Đạt,
Nguyễn Văn Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Đường Khánh Linh
|
m
|
Tin học 12, Định hướng Tin học ứng dụng (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng Chủ biên), Nguyễn Nam Hải, Dương Quỳnh
Nga, Lê Kim Thư, Đặng Bích Việt
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tin học 12, Định hướng Khoa học máy tính (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng Chủ biên), Dương Quỳnh Nga, Lê Kim
Thư, Đăng Bích Việt
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Định hướng Khoa học máy tính (Kết nối tri
thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Bùi Việt Hà (Chủ biên), Nguyễn Hoàng Hà, Lê Hữu Tôn
|
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Định hướng Tin học ứng dụng (Kết nối tri
thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Đào Kiến Quốc (Chủ biên), Ngô Văn Thứ, Đặng Bích Việt
|
20
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh 12
|
Nghiêm Viết Hải (Tổng chủ
biên), Đoàn Chí Kiên (Chủ biên), Hoàng Quốc Huy, Mai Đức Kiên, Doãn Văn Nghĩa
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tổng cộng có 20 sách giáo
khoa lớp 12
10. Trường
THCS-THPT Lương Hòa A, huyện Châu Thành
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 12, Tập 1 (Cánh diều)
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống
(đồng Tổng Chủ biên), Trần Văn Toàn (Chủ biên), Bùi Minh Đức, Bùi Thanh Hoa,
Phạm Thị Thu Hương, Nguyễn Thị Tuyết Minh
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị liên
kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
Ngữ văn 12, Tập 2 (Cánh diều)
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống
(đồng Tổng Chủ biên), Trần Văn Toàn (Chủ biên), Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền,
Bùi Thanh Hoa, Nguyễn Văn Thuấn
|
Chuyên đề học tập Ngữ văn 12 (Cánh diều)
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống
(Đồng Tổng Chủ biên), Trần Văn Toàn (Chủ biên), Bùi Minh Đức
|
2
|
Toán 12, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thăng (đồng Chủ biên), Lê Văn Cường, Trần
Mạnh Cường, Nguyễn Đạt Đăng, Lê Văn Hiện, Phan Thanh Hồng, Trần Đình Kế, Phạm
Anh Minh, Nguyễn Thị Kim Sơn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 12, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên), Lê Văn Cường, Trần
Mạnh Cường, Nguyễn Đạt Đăng, Lê Văn Hiện, Phan Thanh Hồng, Trần Đình Kế, Phạm
Anh Minh, Nguyễn Thị Kim Sơn
|
Chuyên đề học tập Toán 12 (Kết nối trị thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên), Nguyễn Đạt Đăng, Nguyễn Thị
Kim Sơn
|
3
|
Tiếng Anh 12 G oba Success
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Vũ Hải Hà (Chủ biên), Chu Quang Bình, Hoàng Thị HồngHải, Nguyễn Thị
Kim Phượng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Trần Phúc, Lê Việt
Đức
|
6
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Ngọc Minh, Nguyễn
Duy Tuyến
|
7
|
Giáo dục thể chất 12 - Cầu Lông (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn, Trần
Minh Tuấn
|
8
|
Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm - Việt Thắng (Chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thúy Nga,
Nguyễn NhậtTân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị liên
kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên) Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp, |Dương Thị Thúy Nga,
Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thỉnh, Hoàng Thị Thuận
|
9
|
Lịch sử 12 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Ninh (Chủ biên), Hiến Chương Ngyên Thị Thế Bình Lê Mạnh Hưởng,
Vũ Đức Liêm, Phạm Thị Tuyết
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản Thiết bị giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Lịch sử 12 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Ninh (Chủ biên), Lê Hiến Chương, Vũ Đức Liêm, Phạm Thị Tuyết
|
(Đơn vị liên kết:Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
10
|
Địa lí 12 (Cánh diều)
|
Lê Thông (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Minh Tuệ (Chủ biên), Nguyễn Quyết Chiến, Phan Đức Sơn, Lê Mỹ Dung, Vũ
Đình Hòa, Nguyễn Đức Tôn, Ngô Thị Hải Yến
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị liên
kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Địa lí 12 (Cánh diều)
|
Lê Thông (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Minh Tuệ (Chủ biên), Nguyễn Quyết Chiến, Ngô Thị Hải Yến Trần Thị
Thanh Thủy
|
11
|
Sinh học 12 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Báo (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyền, Đoàn Văn Thược, Nguyễn Thị Hồng
Vân
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị liên
kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Sinh học 12 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Báo (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyền, Đoàn Văn Thược, Nguyễn Thị Hồng
Vân
|
12
|
Công nghệ 12, Lâm nghiệp - Thủy sản (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Nguyễn Xuân Cảnh, Trương Đình Hoài, Đỗ Thị Phượng,
Lê Xuân Trường,Trần Ánh Tuyết, Kim Văn Vạn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Lâm nghiệp - Thủy sản (Kết nối tri thức
với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới, Kim Văn Vạn (đồng Chủ biên), Trương Đình Hoài, Lê Xuân Trường,
Trần Ánh Tuyết
|
13
|
Công nghệ 12, Công nghệ Điện - Điện tử (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đinh Triều Dương (Chủ biên), Phạm Duy Hưng, Hoàng - Gia Hưng, Bùi Trung Ninh,
Nguyễn Đăng Phú, Nguyễn Thị Thanh Vân
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Công nghệ Điện - Điện tử (Kết nối tri
thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đinh Triều -Dương (Chủ biên), Phạm Duy Hưng, Hoàng Gia Hưng, Nguyễn Thị Thanh
Vân
|
14
|
Âm nhạc 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Ngọc Dung (Chủ biên), Trần Hoàng Thị Ái Cầm, Trần Đức, Nguyễn Văn
Hảo, Phan Thị Thu Lan, Lê Minh Phước, Nguyễn Thị Phương Thư
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Âm nhạc 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Ngọc Dung (Chủ biên), Trần Hoàng Thị ÁiCầm, Trần Đức, Nguyễn Văn Hảo,
Phan Thị Thu Lan, Lê Minh Phước, Nguyễn Thị Phương Thư
|
15
|
Mĩ thuật 12 (Kết nối tri thức
với cuộc sống)
|
|
Lý luận và Lịch sử MT
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Đoàn Thị Mỹ Hương
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Hội họa
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh,Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Lê Trần HậuAnh, Nguyễn Thủy Linh
|
Đồ họa (Tranh in)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Trần Văn Đức, Nguyễn Thị May, Hoàng
Minh Phúc
|
Điêu khắc
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Quách Hiền Hòa
|
Thiết kế công nghiệp
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đông Chủ biên), Đỗ Đông Hưng, Đỗ Đình Tuyến
|
Thiết kế đồ họa
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Vương Quốc Chính
|
Thiết kế thời trang
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Lê Thị Hả,Lê Nguyễn Kiều Trang
|
Thiết kế mĩ thuật sân khấu, điện ảnh
|
Trình Sinh (đồng Chủ biên),
Nguyền Hữu Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thanh Việt
|
Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm DuyAnh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Nguyễn Thị Minh Thúy
|
Kiến trúc
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh
Trang
|
Chuyên đề học tập Mĩ thuật 12
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Hoàng MinhPhúc (Chủ biên), Đào Thị Hà, Nguyễn Thị May
|
16
|
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thuỷ (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thanh Bình (Chủ biên), Lê Văn Cầu, Đỗ Thị Thanh Hương, Trần Thị Tố
Oanh, Trần Thị Cẩm Tú
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
17
|
Vật lí 12 (Kết nối trị thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên (Chủ biên), Trần Ngọc Chất, Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải,
Tưởng Duy Hải, Bùi Gia Thịnh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Vật lí 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Đặng Thanh Hải (Chủ biên), Nguyễn Chính Cương, Tưởng Duy Hải, Phạm Văn Vĩnh
|
18
|
Hóa học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Kim Long (Tổng Chủ biên),
Đặng XuânThư (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi,Ngô Tuấn Cường, Nguyễn Văn Hải,
LêTrọng Huyền, Nguyễn Thanh Hưng, ĐườngKhánh Linh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Hóa học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Kim Long (Tổng Chủ biên),
Đăng Xuân Thư (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi,Ngô Tuấn Cường; Nguyễn Đăng Đạt,Nguyễn
Văn Hải, Nguyễn Thanh Hưng,Đường Khánh Linh
|
19
|
Tin học 12, Tin học ứng dụng (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Hồ
Cầm Hà (Chủ biên), Nguyễn Việt Anh, Hồ Sĩ Bàng, Phạm Văn Đại, Nguyễn Đình
Hóa, Phạm Thị Anh Lê, Nguyễn Thị Thùy Liên, Lê Anh Ngọc
|
Công ty cổ phần đầu tư xuất bản Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị liên
kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm) -
|
Tin học 12, Khoa học máy tính (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Đình Hóa (Chủ biên) Nguyễn Việt Anh, Phạm Văn Đại, Hồ Cẩm Hà, Lê Anh
Ngọc
|
Chuyên để học tập Tin học 12, Tin học ứng dụng (Cánh diều)
|
Hỗ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Chí Trung (Chủ Biên), Trương Công Đoàn, Nguyễn Duy Hải, Nguyễn Đình
Hoá, Hà Mạnh Hùng
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Khoa học máy tính (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Đỗ
PhanThuận (Chủ biên), Đỗ Đức Đông, Nguyễn Khánh Phương
|
20
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh 12
|
Nghiêm Viết Hải (Tổng Chủ
biên), Đoàn Chí Kiên (Chủ biên), Hoàng Quốc Huy, Mai Đức Kiên, Doãn Văn Nghĩa
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng có 20 sách giáo
khoa lớp 12
11.
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Châu Thành
TT
|
Tên Sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ Văn 12, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thành Thi (Chủ biên),
Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu, Phạm Ngọc Lan, Tăng
Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Hồng Nam, Phạm Thị Phương, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Trần
Lê Hoa Tranh, Đinh Phan Cẩm Vân, Phan Thu Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ Văn 12 tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thành Thi (Chủ biên),
Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Đoàn Lê Giang, Phạm Ngọc Lan, Tăng Thị
Tuyết Mai, Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Ngữ văn 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thành Thi (Chủ biên),
Trần Lê Duy, Đoàn Lê Giang, Phạm Ngọc Lan
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
2
|
Toán 12, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Vũ Như Thư Hương,
Ngô Hoàng Long, Phạm Hoàng Quân, Phạm Thị Thu Thủy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 12, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Vũ Như Thư Hương,
Ngô Hoàng Long, Phạm Hoàng Quân, Phạm Thị Thu Thủy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Toán 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Ngô Hoàng Long
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Tiếng Anh 12 Global success
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Vũ Hải Hà (Chủ biên), Chu Quang Bình, Hoàng Thị Hồng Hải, Nguyễn Thị
Kim Phượng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thúy Nga,
Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản Thiết bị giáo dục VN
|
Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên) Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thúy Nga,
Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
5
|
Lịch sử 12 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng chủ
biên), Nguyễn Văn Ninh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thế Bình, Lê Hiến Chương, Nguyễn
Mạnh Hưởng, Vũ Đức Liêm, Phạm Thị Tuyết
|
Công ty cổ phần XB GDVN
|
Chuyên đề học tập Lịch sử 12 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng chủ
biên), Nguyễn Văn Ninh (Chủ biên), Lê Hiến Chương, Vũ Đức Liêm, Phạm Thị Tuyết
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
6
|
Địa lí 12 (Cánh diều)
|
Lê Thông (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Minh Tuệ (Chủ biên), Nguyễn Quyết Chiến, Phan Đức Sơn, Lê Mỹ Dung, Vũ
Đình Hòa, Nguyễn Đức Tôn, Ngô Thị Hải Yến
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản Thiết bị giáo dục VN
|
Chuyên đề học tập Địa lí 12 (Cánh diều)
|
Lê Thông (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Minh Tuệ (Chủ biên), Nguyễn Quyết Chiến, Ngô Thị Hải Yến, Trần Thị
Thanh Thủy
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
7
|
Sinh học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Văn Lập (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đào
Anh Phúc, Đỗ Thị Phúc
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Sinh học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Văn Lập (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đinh Đoàn Long
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Hoạt động trải nghiệm- hướng nghiệp (Chân trời sáng tạo)
|
Đinh Thị Kim Thoa (Tổng chủ
biên), Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thủy (đồng Chủ biên), Nguyễn Hồng Kiên, Lại
Thị Yến Ngọc, Phạm Đình Văn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Vật lí 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên (Chủ biên), Trần Ngọc Chất, Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải,
Tưởng Duy Hải, Bùi Gia Thịnh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Vật lí 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Đặng Thanh Hải (Chủ biên), Nguyễn Chính Cương, Tưởng Duy Hải, Phạm Văn Vĩnh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Hóa học 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Chủ biên), Đặng
Thị Thuận An, Lê Hải Đăng, Nguyễn Đình Độ, Đậu Xuân Đức, Nguyễn Xuân Hồng
Quân, Phạm Ngọc Tuấn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề Hóa học 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Chủ biên), Đặng
Thị Thuận An, Lê Hải Đăng, Nguyễn Đình Độ, Đậu Xuân Dức, Nguyễn Xuân Hồng
Quân, Phạm Ngọc Tuấn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Tin học 12, Định hướng Tin học ứng dụng (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng chủ biên), Nguyễn Nam Hải, Dương Quỳnh
Nga, Lê Kim Thư, Đặng Bích Việt
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tin học 12, Định hướng Khoa học máy tính (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tông Chủ
biên), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng Chủ biên), Dương Quỳnh Nga, Lê Kim
Thư, Đăng Bích Việt
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Định hướng Khoa học máy tính (Kết nối tri
thức vó’i cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Bùi Việt Hà (Chủ biên), Nguyễn Hoàng Hà, Lê Hữu Tôn
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Định hướng Tin học ứng dụng (Kết nối tri
thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Đào Kiến Quốc (Chủ biên) Ngô Văn Thứ, Đặng Bích Việt
|
Tổng cộng có 11 sách giáo
khoa lớp 12.
12. Trường
THPT Dương Quang Đông, huyện Cầu Ngang
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 12, tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh, Đặng Lưu, Trần Hạnh
Mai, Hà Văn Minh, Nguyễn Thị Nương, Đỗ Hải Phong, Nguyễn Thị Hồng Vân.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam.
|
Ngữ văn 12, tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh, Đặng Lưu, Trần Hạnh
Mai, Hà Văn Minh, Nguyễn Thị Nương, Đỗ Hải Phong, Nguyễn Thị Hồng Vân
|
Chuyên đề học tập Ngữ văn 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh, Hà Văn Minh, Nguyễn Thị
Ngọc Minh
|
2
|
Toán 12, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Vũ Như Thư Hương,
Ngô Hoàng Long, Phạm Hoàng Quân, Phạm Thị Thu Thủy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 12, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Vũ Như Thư Hương,
Ngô Hoàng Long, Phạm Hoàng Quân, Phạm Thị Thu Thủy
|
Chuyên đề học tập Toán 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Ngô Hoàng Long
|
3
|
Global Success
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Vũ Hải Hà (Chủ biên), Chu Quang Bình, Hoàng Thị Hồng Hải, Nguyễn Thị
Kim Phượng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền - Kết nối tri thức với cuộc sống
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Trần Phúc, Lê Việt
Đức
|
6
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Ngọc Minh, Nguyễn
Duy Tuyến
|
7
|
Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn, Trần
Minh Tuấn
|
8
|
Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (đồng Chủ biên), Nguyễn Duy Dũng, Nguyễn
Ngọc Hoa Đăng, Nguyễn Trần Minh Hải, Đỗ Thị Nguyệt, Nguyễn Tất Thành, Bùi Thị
Xuyến, Đỗ Thị Thúy Yến
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (đồng Chủ biên), Nguyễn Duy Dũng, Nguyễn
Ngọc Hoa Đăng, Giang Thiên Vũ
|
9
|
Lịch sử 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Minh Hồng (Chủ biên), Trần
Thị Mai, Nguyễn Thanh Tiến, Trần Nam Tiến, Trần Thị Thanh Vân, Nguyễn Tiến
Vinh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam.
|
Chuyên đề học tập Lịch sử 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Minh Hồng (Chủ biên), Trần
Thị Mai, Trần Nam Tiến, Trần Thị Thanh Vân
|
10
|
Địa lí 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ
biên), Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng (đồng Chủ biên), Huỳnh Ngọc Sao Ly, Hoàng
Trọng Tuấn, Phạm Thị Bạch Tuyết, Trần Quốc Việt
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam.
|
Chuyên đề học tập Địa lí 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ
biên), Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng (đồng Chủ biên), Huỳnh Ngọc Sao Ly, Hoàng
Trọng Tuấn, Phạm Thị Bạch Tuyết
|
11
|
Sinh học 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Tống Xuân Tâm (Chủ biên), Trần
Hoàng Dương, Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Thị Hằng Nga, Trần Thanh
Sơn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Sinh học 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Tống Xuân Tâm (Chủ biên), Trần
Hoàng Dương, Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Thị Hằng Nga
|
12
|
Công nghệ 12, Lâm nghiệp - Thủy sản (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Kim Văn Vạn (đồng Chủ biên), Trương Đinh Hoài, Đỗ
Thị Phượng, Lê Xuân Trường, Trần Ánh Tuyết
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Lâm nghiệp - Thủy sản (Kết nối tri thức
với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Kim Văn Vạn (đồng Chủ biên), Trương Đinh Hoài, Lê
Xuân Trường, Trần Ánh Tuyết
|
13
|
Công nghệ 12, Công nghệ Điện - Điện tử (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đinh Triều Dương (Chủ biên), Phạm Duy Hưng, Hoàng Gia Hưng, Bùi Trung Ninh,
Nguyễn Đăng Phú, Nguyễn Thị Thanh Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Công nghệ Điện - Điện tử (Kết nối tri
thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đinh Triều Dương (Chủ biên), Phạm Duy Hưng, Hoàng Gia Hưng, Nguyễn Thị Thanh
Vân
|
14
|
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 (Chân trời sáng tạo 1)
|
Đinh Thị Kim Thoa (Tổng Chủ biên),Vũ
Phương Liên, Cao Thị Châu Thuỳ (đồng Chủ biên), Nguyễn Hồng Kiên, Lại Thị Yến
Ngọc, Phạm Đình Văn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
15
|
Vật lý 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Phạm Nguyễn Thành Vinh, Phùng
Việt Hải (đồng Chủ biên), Nguyễn Nam Bình, Đoàn Hồng Hà, Bùi Quang Hân, Đỗ
Xuân Hội, Nguyễn Như Huy, Trương Đặng Hoài Thu, Trần Thị Mỹ Trinh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Vật lý 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Phạm Nguyễn Thành Vinh, Phùng
Việt Hải (đồng Chủ biên), Đoàn Hồng Hà, Đỗ Xuân Hội, Nguyễn Như Huy, Trương Đặng
Hoài Thu
|
16
|
Hóa học 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Chủ biên), Đặng
Thị Thuận An, Lê Hải Đăng, Nguyễn Đình Độ, Đậu Xuân Đức, Nguyễn Xuân Hồng
Quân, Phạm Ngọc Tuấn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Hóa học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Cao Cự Giác (Chủ biên), Đặng
Thị Thuận An, Lê Hải Đăng, Nguyễn Đình Độ, Đậu Xuân Đức, Nguyễn Xuân Hồng
Quân, Phạm Ngọc Tuấn
|
17
|
Tin học 12, Định hướng Tin học ứng dụng (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng chủ
biên), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng Chủ biên), Nguyễn Nam Hải, Dương Quỳnh
Nga, Lê Kim Thư, Đặng Bích Việt
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam.
|
Tin học 12, Định hướng Khoa học máy tính (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng chủ
biên), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng Chủ biên), Dương Quỳnh Nga, Lê Kim
Thư, Đặng Bích Việt
|
Chuyên đề học tập Tin học 12 Định hướng Khoa học máy tính (Kết nối tri
thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng chủ
biên), Bùi Việt Hà (Chủ biên), Nguyễn Hoàng Hà, Lê Hữu Tôn
|
Chuyên đề học tập Tin học 12 Định hướng Tin học ứng dụng (Kết nối tri
thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng chủ
biên), Đào Kiến Quốc (Chủ biên), Đặng Bích Việt
|
18
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh 12
|
Nghiêm Viết Hải (Tổng Chủ
biên), Đoàn Chí Kiên (Chủ biên), Hoàng Quốc Huy, Mai Đức Kiên, Doãn Văn Nghĩa
|
Giáo dục Việt Nam
|
Tổng cộng có 18 sách giáo
khoa lớp 12.
13. Trường
THPT Cầu Ngang A, huyện Cầu Ngang
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 12, Tập 1 (Cánh diều)
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống
(đồng Tổng Chủ biên), Trần Văn Toàn (Chủ biên), Bùi Minh Đức, Bùi Thanh Hoa,
Phạm Thị Thu Hương, Nguyễn Thị Tuyết Minh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 12, Tập 2 (Cánh diều)
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống
(đồng Tổng Chủ biên), Trần Văn Toàn (Chủ biên), Bùi Minh Đức, Bùi Thanh Hoa,
Phạm Thị Thu Hương, Nguyễn Thị Tuyết Minh
|
Chuyên đề học tập Ngữ văn 12 (Cánh diều)
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng
Tổng Chủ biên), Trần Văn Toàn (Chủ biên), Bùi Minh Đức
|
2
|
Toán 12 tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Trần Văn Tân, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên), Lê Văn Cường,
Nguyễn Đại Đăng, Lê Văn Hiên, Phan Thanh Hồng, Trần Đinh Kế, Phạm Anh Minh,
Nguyễn Thị Kim Sơn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 12 tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Trần Văn Tân, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên), Lê Văn Cường,
Nguyễn Đại Đăng, Lê Văn Hiên, Phan Thanh Hồng, Trần Đinh Kế, Phạm Anh Minh,
Nguyễn Thị Kim Sơn
|
Chuyên đề học tập Toán 12 Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Trần Văn Tân, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên), Nguyễn Đạt Đăng,
Nguyễn Thị Kim Sơn
|
3
|
Tiếng Anh 12 Global Success
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Vũ Hải Hà (Chủ biên), Chu Quang Bình, Hoàng Thị Hồng Hải, Nguyễn Thị
Kim Phượng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá (Cánh diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Đinh Thị Mai Anh, Trần Đức Dũng, Nguyễn Văn Thành
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
5
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ (Cánh diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Đinh Thị Mai Anh
|
6
|
Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông (Cánh diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Đinh Thị Mai Anh, Trương Văn Minh
|
7
|
Giáo dục thể chất 12 - Đá cầu (Cánh diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc, Mạc Xuân Tùng
|
8
|
Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (đồng Chủ biên), Nguyễn Duy Dũng, Nguyễn
Ngọc Hoa Đăng, Nguyễn Trần Minh Hải, Đỗ Thị Nguyệt, Nguyễn Tất Thành, Bùi Thị
Xuyên, Đỗ Thị Thủy Yến
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (đồng Chủ biên), Nguyễn Duy Dũng, Nguyễn
Ngọc Hoa Đăng, Giang Thiên Vũ
|
9
|
Lịch sử 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt), Trần Thị Vinh (Chủ biên), Trương Thị Bích Hạnh, Nguyễn Thị Mai
Hoa, Phan Ngọc Huyền, Hoàng Thị Hồng Nga, Phạm Hồng Tung
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Lịch sử 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt), Trần Thị Vinh (Chủ biên), Phan Ngọc Huyền, Trần Thiện Thanh,
Nguyễn Thị Mai Hoa
|
10
|
Địa lí 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huỳnh (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Sơn (Chủ biên), Nguyễn Đình Cử, Đào Ngọc Hùng, Lê Văn Hương, Nguyễn
Tú Linh, Đỗ Thị Mùi, Lương Thị Thành Vinh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Địa lí 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huỳnh (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Sơn (Chủ biên), Đào Ngọc Hùng, Lê Văn Hương
|
11
|
Sinh học 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Tống Xuân Tám (Chủ biên), Trần
Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Thị Hằng Nga, Trần Thanh
Sơn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Sinh học 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Tống Xuân Tám (Chủ biên), Trần
Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Thị Hằng Nga
|
12
|
Công nghệ 12, Lâm nghiệp - Thủy sản (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Nguyễn Xuân Cảnh, Trương Đình Hoài, Đỗ Thị Phượng,
Lê Xuân Trường, Trần Ánh Tuyết, Kim Văn Vạn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Lâm nghiệp - Thủy sản (Kết nối tri thức
với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới, Kim Văn Vạn (đồng Chủ biên), Trương Đình Hoài, Lê Xuân Trường,
Trần Ánh Tuyết
|
13
|
Công nghệ 12, Điện -điện tử (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Quy Giới (Chủ biên), Nguyễn Xuân Cánh, Trương Đình Hoài, Đổ Thị Phượng,
Lê Xuân trường, Trần Ánh Tuyết, Kiên Văn Vạn
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Điện - điện tử (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đinh Triều Dương (Chủ biên), Phạm Duy Hưng, Hoàng Gia Hưng, Bùi Trung Ninh,
Nguyễn Đăng Phú, Nguyễn Thị Thanh Vân
|
14
|
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thanh Bình (Chủ biên), Lê Văn Cầu, Đỗ Thị Thanh Hương, Trần Thị Tố
Oanh, Trần Thị Cẩm Tú
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
15
|
Vật lí 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên (Chủ biên), Trần Ngọc Chất, Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải,
Tưởng Duy Hải, Bùi Gia Thịnh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập vật lý 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên) Đặng
Thanh Hải (Chủ biên), Nguyễn Chánh Cương, Tưởng Duy Hải, Phạm Văn Vĩnh
|
16
|
Hóa học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Kim Long (Tổng Chủ biên),
Đặng Xuân Thư (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường, Nguyễn Văn Hải,
Lê Trọng Huyền, Nguyễn Thanh Hưng, Đường Khánh Linh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Hóa học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Kim Long (Tổng Chủ biên),
Đặng Xuân Thư (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường, Nguyễn Đăng Đạt
Nguyễn Văn Hải, Lê Trọng Huyền, Nguyễn Thanh Hưng, Đường Khánh Linh
|
17
|
Tin học 12, Tin học ứng dụng (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Hồ
Cầm Hà (Chủ biên), Nguyễn Việt Anh, Hồ Sĩ Bàng, Phạm Văn Đại, Nguyễn Đình
Hóa, Phạm Thị Anh Lê, Nguyễn Thị Thùy Liên, Lê Anh Ngọc
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Tin học 12, Khoa học máy tính (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Đình Hóa (Chủ biên) Nguyễn Việt Anh, Phạm Văn Đại, Hồ Cẩm Hà, Lê Anh
Ngọc
|
Chuyên để học tập Tin học 12, Tin học ứng dụng (Cánh diều)
|
Hỗ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Chí Trung (Chủ Biên), Trương Công Đoàn, Nguyễn Duy Hải, Nguyễn Đình
Hoá, Hà Mạnh Hùng
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Khoa học máy tính (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Đỗ
PhanThuận (Chủ biên), Đỗ Đức Đông, Nguyễn Khánh Phương
|
18
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh 12
|
Nguyễn Thiện Minh (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Đức Hạnh (Chủ biên), Nguyễn Đức Đăng, Phí Văn Hạnh, Uông Thiện
Hoàng, Nguyễn Văn Tình, Hoàng Lê Nam, Lương Hồng Sinh
|
Nhà xuất bản Đại học Sư phạm
|
Tổng cộng có 18 sách giáo
khoa lớp 12.
14. Trường
THPT Cầu Ngang B, huyện Cầu Ngang
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ Văn 12, tập 1 (Cánh diều)
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (Đồng
chủ biên), Trần Văn Toàn (Chủ biên), Bùi Minh Đức, Bùi Thanh Hoa, Phạm Thị
Thu Hương, Nguyễn Thị Tuyết Minh
|
Công ty cổ phần Đầu tư Xuất bản- Thiết bi giáo dục Việt Nam(Đơn vị liên
kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
Ngữ Văn 12, tập 2 (Cánh diều)
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống
(Đồng chủ biên), Trần Văn Toàn (Chủ biên), Bùi Minh Đức, Bùi Thanh Hoa, Phạm
Thị Thu Hiền, Nguyễn Văn Thuấn
|
Chuyên đề học tập (Cánh diều)
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống
(Đồng chủ biên), Trần Văn Toàn (Chủ biên), Bùi Minh Đức
|
Toán 12, tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên),
Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (Đồng chủ biên), Lê Văn Cường,
Nguyễn Đại Đăng, Lê Văn Hiên, Phan Thanh Hồng, Trần Đinh Kế, Phạm Anh Minh,
Nguyễn Thị Kim Sơn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
2
|
Toán 12, tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên),
Cung Thế Anh, Trần Văn Tân, Đặng Hùng Thắng (Đồng chủ biên), Lê Văn Cường,
Nguyễn Đại Đăng, Lê Văn Hiên, Phan Thanh Hồng, Trần Đinh Kế, Phạm Anh Minh,
Nguyễn Thị Kim Sơn
|
|
Chuyên đề học tập Toán 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên),
Cung Thế Anh, Trần Văn Tân, Đặng Hùng Thắng (Đồng chủ biên), Lê Văn Cường,
Nguyễn Đại Đăng, Nguyễn Thị Kim Sơn
|
3
|
Tiếng Anh (Global Success)
|
Hoàng Văn Văn (Tổng chủ
biên), Vũ Hải Hà (Chủ biên), Chu Quang Bình, Hoàng Thị Hồng Hải, Nguyễn Thị
kim Phượng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn, Trần
Minh Tuấn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn, Trần
Minh Tuấn
|
6
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng chủ
biên), Nguyễn văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn, Trần
Minh Tuấn
|
7
|
Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng chủ
biên), Nguyễn văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn, Trần
Minh Tuấn
|
8
|
Lịch sử 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt), Trần Thị Vinh (Chủ biên), Trương Thị Bích Hạnh, Nguyễn Thị Mai
Hoa, Phan Ngọc Huyền, Hoàng Thị Hồng Nga, Phạm Hồng Tung
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Lịch sử 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt), Trần Thị Vinh (Chủ biên), Trần Thiện Thanh, Nguyễn Thị Mai Hoa,
Phan Ngọc Huyền
|
9
|
Địa lý 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huỳnh (Tổng chủ biên),
Nguyễn Thị Sơn (Chủ biên), Nguyễn Đinh Cử, Đào Ngọc Hùng, Lê Văn Hương, Nguyễn
Tú Linh, Đỗ Thị Mùi, Lương Thị Thành Vinh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Địa lý 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huỳnh (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Sơn (Chủ biên),Đào Ngọc Hùng, Lê Văn Hương
|
10
|
Sinh học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Văn Lập (Tổng Chủ biên
kiêm chủ biên), Đào Thị Linh Châu, Trần Văn Kiên, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đào
Anh Phúc, Đỗ Thị Phúc
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Sinh học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Văn Lập (Tổng chủ biên
kiêm chủ biên), Đào Thị Linh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đinh Hoàng Long
|
11
|
Công nghệ 12 Lâm nghiệp - Thủy sản (Cánh diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thu Thùy, Nguyễn Ngọc Tuấn (Đồng Chủ biên), Dương Thị Hoàn, Phạm
Thị Lam Hồng, Đoàn Thị Nhinh
|
Công ty cổ phần Đầu tư Xuất bản- Thiết bi giáo dục Việt Nam(Đơn vị liên
kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12 Lâm nghiệp - Thủy sản (Cánh diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thu Thùy, Nguyễn Ngọc Tuấn (Đồng Chủ biên), Dương Thị Hoàn, Phạm Thị
Lam Hồng, Đoàn Thị Nhinh
|
12
|
Công nghệ 12 Điện-điện tử (Cánh diều)
|
Nguyễn Trung Khanh (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thế Công (Chủ biên), Vũ Ngọc Chăm, Phi Văn Long, Phạm Hùng Phi,
Cao Văn Thành, Phạm Minh Tú
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12 Điện - điện tử (Cánh diều)
|
Nguyễn Trung Khanh (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thế Công (Chủ biên), Nguyễn Phạm Thục Anh, Nguyễn Thanh Sơn
|
13
|
Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 12 (Chân trời sáng tạo 1)
|
Đinh Thị Kim Thoa (Tổng Chủ
biên), Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thùy (Đồng Chủ biên), Nguyễn Hồng Kiên,
Lai Thị Yến Ngọc, Phạm Đình Văn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
14
|
Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ biên),
Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (Đồng chủ biên), Nguyễn Duy Dũng, Nguyễn Ngọc
Hoa Đăng, Nguyễn Trần Minh Hải, Đỗ Thị Nguyệt, Nguyễn Tất Thành, Bùi Thị
Xuyên, Đỗ Thị Thủy Yến
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (Đồng chủ biên), Nguyễn Duy Dũng, Nguyễn
Ngọc Hoa Đăng, Giang Thiên Vũ
|
15
|
Vật lý 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Văn Khánh (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Phạm Thùy Giang, Đoàn Thị Hải Quỳnh, Trần Bá Trình,
Trương Anh Tuấn
|
Công ty cổ phần Đầu tư Xuất bản- Thiết bi giáo dục Việt Nam(Đơn vị liên
kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
Chuyên đề học tập Vật lý 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Văn Khánh (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Cao Tiến Khoa, Trương Anh Tuấn, Nguyễn Anh Vinh
|
16
|
Hóa học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Kim Long (Tổng Chủ biên),
Đặng Xuân Thư (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường, Nguyễn Văn Hải,
Lê Trọng Huyền, Nguyễn Thanh Hưng, Đường Khánh Linh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Hóa học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Kim Long (Tổng chủ biên),
Đặng Xuân Thư (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường, Nguyễn Văn Hải,
Nguyễn Đăng Đạt Nguyễn Thanh Hưng, Đường Khánh Linh
|
17
|
Tin học 12 Định hướng tin học ứng dụng (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (Đống Chủ biên), Nguyễn Nam Hải, Dương Quỳnh
Nga, Lê Kim Thư, Đặng Bích Việt
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tin học 12 Định hướng khoa học máy tính (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng chủ
biên), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (Đống chủ biên),Dương Quỳnh Nga, Lê Kim
Thư, Đặng Bích Việt
|
Chuyên đề học tập Tin học 12 Định hướng khoa học máy tính (Kết nối tri
thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (Đống chủ biên), Dương Quỳnh Nga, Lê Kim
Thư, Đặng Bích Việt
|
Chuyên đề học tập Tin học 12 Định hướng Tin học ứng dụng (Kết nối tri
thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Đào Kiến Quốc (Chủ biên), Ngô Văn Thứ, Đặng Bích Việt
|
18
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh 12
|
Nghiêm Viết Hải (Tổng Chủ
biên), Đoàn Chí Kiên (Chủ biên), Hoàng Quốc Huy, Mai Đức Kiên, Doãn Văn Nghĩa
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tổng cộng có 18 sách giáo
khoa lớp 12.
15. Trường
THPT Nhị Trường, huyện Càng Long
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 12, Tập 1 (Cánh diều)
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống
(đồng Tổng Chủ biên), Trần Văn Toàn (Chủ biên), Bùi Minh Đức, Bùi Thanh Hoa,
Phạm Thị Thu Hương, Nguyễn Thị Tuyết Minh
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
Ngữ văn 12, Tập 2 (Cánh diều)
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống
(đồng Tổng Chủ biên), Trần Văn Toàn (Chủ biên), Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền,
Bùi Thanh Hoa, Nguyễn Văn Thuấn
|
|
Chuyên đề học tập Ngữ văn 12 Cánh diều
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống
(Đồng Tổng Chủ biên), Trần Văn Toàn (Chủ biên), Bùi Minh Đức
|
|
2
|
Toán 12, Tập 1 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm
Sỹ Nam, Phạm Minh Phương
|
Công ty cổ phần đầu tư xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản ĐHSP Hà Nội)
|
Toán 12, Tập 2 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm
Sỹ Nam, Phạm Minh Phương
|
Chuyên đề học tập Toán 12 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm
Sỹ Nam, Phạm Minh Phương
|
3
|
Tiếng Anh 12 Global Success
|
Hoàng Văn Vân (Tổng chủ
biên), Vũ Hải Hà (Chủ biên), Chu Quang Bình, Hoàng Thị Hồng Hải, Nguyễn Thị
Kim Phượng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Trần Phúc, Lê Việt
Đức
|
6
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Ngọc Minh, Nguyễn
Duy Tuyến
|
7
|
Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn, Trần
Minh Tuấn
|
8
|
Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thúy Nga,
Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận
|
Công ty cổ phần đầu tư xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị liên
kết: NXB Đại học Huế)
|
Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thúy Nga,
Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận
|
9
|
Lịch sử 12 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng chủ
biên), Nguyễn Văn Ninh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thế Bình, Lê Hiến Chương, Nguyễn
Mạnh Hưởng, Vũ Đức Liêm, Phạm Thị Tuyết
|
Công ty cổ phần đầu tư xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Lịch sử 12 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng chủ
biên), Nguyễn Văn Ninh (Chủ biên), Lê Hiến Chương, Vũ Đức Liêm, Phạm Thị Tuyết
|
10
|
Địa lí 12 (Cánh diều)
|
Lê Thông (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Minh Tuệ (Chủ biên), Nguyễn Quyết Chiến, Phan Đức Sơn, Lê Mỹ Dung, Vũ
Đình Hòa, Nguyễn Đức Tôn, Ngô Thị Hải Yến
|
Công ty cổ phần đầu tư xuất bản thiết bị Giáo dục Việt Nam (Đơn vị liên
kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Cánh diều
|
Lê Thông (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Minh Tuệ (Chủ biên), Nguyễn Quyết Chiến, Ngô Thị Hải Yến, Trần Thị
Thanh Thủy
|
11
|
Sinh học 12 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Báo (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyền, Đoàn Văn Thược, Nguyễn Thị Hồng
Vân
|
Công ty cổ phần đầu tư xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Sinh học 12 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Báo (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyền, Đoàn Văn Thược, Nguyễn Thị Hồng
Vân
|
12
|
Công nghệ 12, Lâm nghiệp - Thủy sản (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Nguyễn Xuân Cảnh, Trương Đình Hoài, Đỗ Thị Phượng,
Lê Xuân Trường, Trần Ánh Tuyết, Kim Văn Vạn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Lâm nghiệp - Thủy sản (Kết nối tri thức
với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới, Kim Văn Vạn (đồng Chủ biên), Trương Đình Hoài, Lê Xuân Trường,
Trần Ánh Tuyết
|
13
|
Công nghệ 12, Công nghệ Điện - Điện tử (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thế Công (Chủ biên), Vũ Ngọc Châm, Phí Văn Lâm, Phạm Hùng Phi,
Cao Văn Thành, Phạm Minh Tú
|
Công ty cổ phần đầu tư xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: NXB Đại Học Huế)
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Công nghệ Điện - Điện tử (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thế Công (Chủ biên), Nguyễn Phạm Thục Anh, Nguyễn Thanh Sơn
|
14
|
Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Dục Quang (Tổng Chủ
biên), Vũ Đình Bảy (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
15
|
Vật lí 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên (Chủ biên), Trần Ngọc Chất, Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải,
Tưởng Duy Hải, Bùi Gia Thịnh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Vật lí 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Đặng Thanh Hải (Chủ biên), Nguyễn Chính Cương, Tưởng Duy Hải, Phạm Văn Vĩnh
|
16
|
Hóa học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Kim Long (Tổng Chủ biên),
Đặng Xuân Thư (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường, Nguyễn Văn Hải,
Lê Trọng Huyền, Nguyễn Thanh Hưng, Đường Khánh Linh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Hóa học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Kim Long (Tổng Chủ biên),
Đặng Xuân Thư (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường; Nguyễn Đăng Đạt,
Nguyễn Văn Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Đường Khánh Linh
|
17
|
Tin học 12, Định hướng Tin học ứng dụng (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng chủ biên), Nguyễn Nam Hải, Dương Quỳnh
Nga, Lê Kim Thư, Đặng Bích Việt
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tin học 12, Định hướng Khoa học máy tính (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng Chủ biên), Dương Quỳnh Nga, Lê Kim
Thư, Đăng Bích Việt
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Định hướng Khoa học máy tính (Kết nối tri
thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Bùi Việt Hà (Chủ biên), Nguyễn Hoàng Hà, Lê Hữu Tôn
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Định hướng Tin học ứng dụng (Kết nối tri
thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Đào Kiến Quốc (Chủ biên), Ngô Văn Thứ, Đặng Bích Việt
|
18
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh 12
|
Nguyễn Thiện Minh (Tổng Chủ
biên). Nguyễn Đức Hạnh (Chủ biên), Nguyễn Đức Đăng, Phí Văn Hạnh, Uông Thiện
Hoàng, Nguyễn Văn Tình, Hoàng Lê Nam, Lương Hồng Sinh
|
Nhà xuất bản Đại học Sư phạm
|
Tổng cộng có 18 sách giáo
khoa lớp 12.
16.
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Cầu Ngang
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 12, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thành Thi (Chủ biên),
Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu, Phạm Ngọc Lan, Tăng Thị
Tuyết Mai, Nguyễn Thị Hồng Nam, Phạm Thị Phương, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Trần
Lê Hoa Tranh, Đinh Phan Cẩm Vân, Phan Thu Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 12, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thành Thi (Chủ biên),
Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Đoàn Lê Giang, Phạm Ngọc Lan, Tăng Thị
Tuyết Mai, Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân
|
Chuyên đề học tập Ngữ văn 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thành Thi (Chủ biên),
Trần Lê Duy, Đoàn Lê Giang, Phạm Ngọc Lan
|
2
|
Toán 12, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên), Lê Văn Cường, Trần
Mạnh Cường, Nguyễn Đạt Đăng, Lê Văn Hiện, Phan Thanh Hồng, Trần Đình Kế, Phạm
Anh Minh, Nguyễn Thị Kim Sơn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 12, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên), Nguyễn Đạt Đăng, Nguyễn Thị
Kim Sơn
|
Chuyên đề học tập Toán 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên), Nguyễn Đạt Đăng, Nguyễn Thị
Kim Sơn
|
3
|
Tiếng Anh 12 Global Success
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Vũ Hải Hà (Chủ biên), Chu Quang Bình, Hoàng Thị Hồng Hải, Nguyễn Thị
Kim Phượng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Lịch sử 12 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Ninh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thế Bình, Lê Hiến Chương, Nguyễn
Mạnh Hưởng, Vũ Đức Liêm, Phạm Thị Tuyết
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm).
|
Chuyên đề học tập Lịch sử 12 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Ninh (Chủ biên), Lê Hiến Chương, Vũ Đức Liêm, Phạm Thị Tuyết
|
5
|
Địa lí 12 (Cánh diều)
|
Lê Thông (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Minh Tuệ (Chủ biên), Nguyễn Quyết Chiến, Phan Đức Sơn, Lê Mỹ Dung, Vũ
Đình Hòa, Nguyễn Đức Tôn, Ngô Thị Hải Yến
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm).
|
Chuyên đề học tập Địa lí 12 (Cánh diều)
|
Lê Thông (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Minh Tuệ (Chủ biên), Nguyễn Quyết Chiến, Ngô Thị Hải Yến, Trần Thị
Thanh Thủy
|
6
|
Sinh học 12 (Cánh Diều)
|
Đinh Quang Bảo (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyền, Đoàn Văn Thược, Nguyễn Thị Hồng
Vân
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Sinh học 12 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Bảo (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyền, Đoàn Văn Thược, Nguyễn Thị Hồng
Vân
|
7
|
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Dục Quang (Tổng Chủ
biên), Vũ Đình Bảy (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
8
|
Vật lý 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên (Chủ biên), Trần Ngọc Chất, Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải,
Tưởng Duy Hải, Bùi Gia Thịnh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Vật lý 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Đặng Thanh Hải (Chủ biên), Nguyễn Chính Cương, Tưởng Duy Hải, Phạm Văn Vĩnh
|
9
|
Hóa học 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Chủ biên), Đặng
Thị Thuận An, Lê Hải Đăng, Nguyễn Đình Độ, Đậu Xuân Đức, Nguyễn Xuân Hồng
Quân, Phạm Ngọc Tuấn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Hóa học 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Chủ biên), Đặng Thị
Thuận An, Lê Hải Đăng, Nguyễn Đình Độ, Đậu Xuân Đức, Nguyễn Xuân Hồng Quân,
Phạm Ngọc Tuấn
|
10
|
Tin học 12, Tin học ứng dụng (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Hồ
Cẩm Hà (Chủ biên), Nguyễn Việt Anh, Hồ Sĩ Bàng, Phạm Văn Đại, Nguyễn Đình
Hóa, Phạm Thị Anh Lê, Nguyễn Thị Thùy Liên, Lê Anh Ngọc
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Tin học 12, Khoa học máy tính (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Nguyễn
Đình Hóa (Chủ biên), Nguyễn Việt Anh, Phạm Văn Đại, Hồ cẩm Hà, Lê Anh Ngọc
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Tin học ứng dụng (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Chí Trung (Chủ biên), Trương Công Đoàn, Nguyễn Duy Hải, Nguyễn Đình
Hóa, Hà Mạnh Hùng
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Khoa học máy tính (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Đỗ
Phan Thuận (Chủ biên), Đỗ Đức Đông, Nguyễn Khánh Phương
|
Tổng cộng có 10 sách giáo
khoa lớp 12.
17. Trường
THPT Duyên Hải, thị xã Duyên Hải
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 12, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh, Đặng Lưu, Trần Hạnh
Mai, Hà Văn Minh, Nguyễn Thị Nương, Đỗ Hải Phong, Nguyễn Thị Hồng Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 12, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh, Trần Hạnh Mai, Nguyễn
Thị Ngọc Minh, Hà Văn Minh, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Hồng Vân
|
Chuyên đề học tập Ngữ văn 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh, Hà Văn Minh, Nguyễn Thị
Ngọc Minh
|
2
|
Toán 12, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên), Lê Văn Cường, Trần
Mạnh Cường, Nguyễn Đạt Đăng, Lê Văn Hiện, Phan Thanh Hồng, Trần Đình Kế, Phạm
Anh Minh, Nguyễn Thị Kim Sơn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 12, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên), Lê Văn Cường, Trần
Mạnh Cường, Nguyễn Đạt Đăng, Lê Văn Hiện, Phan Thanh Hồng, Trần Đình Kế, Phạm
Anh Minh, Nguyễn Thị Kim Sơn
|
Chuyên đề học tập Toán 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên), Nguyễn Đạt Đăng, Nguyễn Thị
Kim Sơn
|
3
|
Tiếng Anh 12 Global Success
|
Hoàng Văn Vân Hoàng Văn Vân
(Tổng Chủ biên), Vũ Hải Hà (Chủ biên), Chu Quang Bình, Hoàng Thị Hồng Hải,
Nguyễn Thị Kim Phượng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Trần Phúc, Lê Việt
Đức
|
6
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Ngọc Minh, Nguyễn
Duy Tuyến
|
7
|
Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn, Trần
Minh Tuấn
|
8
|
Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thúy Nga, Nguyễn
Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận
|
Công ty Cổ phần đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thúy Nga,
Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận
|
9
|
Lịch sử 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Minh Hồng (Chủ biên), Trần
Thị Mai, Nguyễn Thanh Tiến, Trần Nam Tiến, Trần Thị Thanh Vân, Nguyễn Tiến
Vinh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Lịch sử 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Minh Hồng (Chủ biên), Trần
Thị Mai, Trần Nam Tiến, Trần Thị Thanh Vân
|
10
|
Địa lí 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên), Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng (đồng Chủ biên), Huỳnh Ngọc Sao Ly, Hoàng
Trọng Tuân, Phạm Thị Bạch Tuyết, Trần Quốc Việt
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Địa lí 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên), Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng (đồng Chủ biên), Huỳnh Ngọc Sao Ly, Hoàng
Trọng Tuân, Phạm Thị Bạch Tuyết
|
11
|
Sinh học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Văn Lập (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đào
Anh Phúc, Đỗ Thị Phúc
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Sinh học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Văn Lập (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đinh Đoàn Long
|
12
|
Công nghệ 12, Điện - Điện tử (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đinh Triều Dương (Chủ biên), Phạm Duy Hưng, Hoàng Gia Hưng, Bùi Trung Ninh,
Nguyễn Đăng Phú, Nguyễn Thị Thanh Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Điện - Điện tử (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đinh Triều Dương (Chủ biên), Phạm Duy Hưng, Hoàng Gia Hưng, Nguyễn Thị Thanh
Vân
|
13
|
Công nghệ 12, Lâm nghiệp - Thủy sản (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Nguyễn Xuân Cảnh, Trương Đình Hoài, Đỗ Thị Phượng,
Lê Xuân Trường, Trần Ánh Tuyết, Kim Văn Vạn
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Lâm nghiệp - Thủy sản (Kết nối tri thức
với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới, Kim Văn Vạn (đồng Chủ biên), Trương Đình Hoài, Lê Xuân Trường,
Trần Ánh Tuyết
|
14
|
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thanh Bình (Chủ biên), Lê Văn Cầu, Đỗ Thị Thanh Hương, Trần Thị Tố
Oanh, Trần Thị Cẩm Tú
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
15
|
Vật lí 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên (Chủ biên), Trần Ngọc Chất, Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải,
Tưởng Duy Hải, Bùi Gia Thịnh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Vật lí 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Đặng Thanh Hải (Chủ biên), Nguyễn Chính Cương, Tưởng Duy Hải, Phạm Văn Vĩnh
|
16
|
Hóa học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Kim Long (Tổng Chủ biên),
Đặng Xuân Thư (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường, Lê Trọng Huyền,
Nguyễn Văn Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Đường Khánh Linh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Hóa học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Kim Long (Tổng Chủ biên),
Đặng Xuân Thư (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường, Nguyễn Đăng Đạt,
Nguyễn Văn Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Đường Khánh Linh
|
17
|
Tin học 12, Định hướng khoa học máy tính (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng Chủ biên), Dương Quỳnh Nga, Lê Kim
Thư, Đặng Bích Việt
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Định hướng khoa học máy tính (Kết nối tri
thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Bùi Việt Hà (Chủ biên), Nguyễn Hoàng Hà, Lê Hữu Tôn
|
Tin học 12, Định hướng Tin học ứng dụng (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng chủ biên), Nguyễn Nam Hải, Dương Quỳnh
Nga, Lê Kim Thư, Đặng Bích Việt
|
Tin học 12, Định hướng Khoa học máy tính (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng Chủ biên), Dương Quỳnh Nga, Lê Kim
Thư, Đăng Bích Việt
|
|
18
|
Giáo dục Quốc phòng và An ninh 12
|
Nghiêm Viết Hải (Tổng Chủ
biên), Đoàn Chí Kiên (Chủ biên), Hoàng Đức Huy, Mai Đức Kiên, Doãn Văn Nghĩa
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tổng cộng có 10 sách giáo
khoa lớp 12
18. Trường
THPT Long Hữu, thị xã Duyên Hải
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 12, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thành Thi (Chủ biên),
Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu, Phạm Ngọc Lan, Tăng Thị
Tuyết Mai, Nguyễn Thị Hồng Nam, Phạm Thị Phương, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Trần
Lê Hoa Tranh, Đinh Phan Cẩm Vân, Phan Thu Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 12, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thành Thi (Chủ biên),
Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Đoàn Lê Giang, Phạm Ngọc Lan, Tăng Thị
Tuyết Mai, Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân
|
Chuyên đề học tập Ngữ văn 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thành Thi (Chủ biên),
Trần Lê Duy, Đoàn Lê Giang, Phạm Ngọc Lan
|
2
|
Toán 12, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Vũ Như Thư Hương,
Ngô Hoàng Long, Phạm Hoàng Quân, Phạm Thị Thu Thủy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 12, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Vũ Như Thư Hương,
Ngô Hoàng Long, Phạm Hoàng Quân, Phạm Thị Thu Thủy
|
Chuyên đề học tập Toán 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Ngô Hoàng Long
|
3
|
Tiếng Anh 12 i- Learn Smart World
|
Võ Đại Phúc (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Dương Hoài Thương (Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Lê Huỳnh Phương
Dung
|
NXB Đại Học Huế
|
4
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Trần Phúc, Lê Đức
Việt
|
6
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Khắc Sơn (Chủ biên), Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Ngọc Minh, Nguyễn
Duy Tuyến
|
7
|
Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn, Trần
Minh Tuấn
|
8
|
Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thúy Nga,
Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị GDVN (Đơn vị liên kết: Nhà
xuất bản Đại học Huế)
|
Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thúy Nga,
Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận
|
9
|
Lịch sử 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt), Trần Thị Vinh (Chủ biên), Trương Thị Bích Hạnh, Nguyễn Thị Mai
Hoa, Phan Ngọc Huyền, Hoàng Thị Hồng Nga, Phạm Hồng Tung
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Lịch sử 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt), Trần Thị Vinh (Chủ biên), Phan Ngọc Huyền, Trần Thiện Thanh,
Nguyễn Thị Mai Hoa
|
10
|
Địa lí 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên), Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng (đồng Chủ biên), Huỳnh Ngọc Sao Ly, Hoàng
Trọng Tuân, Phạm Thị Bạch Tuyết, Trần Quốc Việt
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Địa lí 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ biên),
Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng (đồng Chủ biên), Huỳnh Ngọc Sao Ly, Hoàng Trọng
Tuân, Phạm Thị Bạch Tuyết
|
11
|
Sinh học 12 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Báo (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyền, Đoàn Văn Thược, Nguyễn Thị Hồng
Vân
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị GDVN (Đơn vị liên kết: Nhà
xuất bản Đại học sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Sinh học 12 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Báo (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyền, Đoàn Văn Thược, Nguyễn Thị Hồng
Vân
|
12
|
Công nghệ 12, Công nghệ Điện - Điện tử (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thế Công (Chủ biên), Vũ Ngọc Châm, Phi Văn Lâm, Phạm Hùng Phi,
Cao Văn Thành, Phạm Minh Tú
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị GDVN (Đơn vị liên kết: Nhà
xuất bản Đại học Huế)
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Công nghệ Điện - Điện tử (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thế Công (Chủ biên), Phạm Thục Anh, Nguyễn Thanh Sơn
|
13
|
Công nghệ 12, Lâm nghiệp - Thủy sản (Cánh diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thu Thùy, Nguyễn Ngọc Tuấn (đồng Chủ biên), Dương Thị Hoàn, Phạm
Thị Lam Hồng, Đoàn Thị Nhinh
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị GDVN (Đơn vị liên kết: Nhà
xuất bản Đại học Huế)
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Lâm nghiệp - Thủy sản (Cánh diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thu Thùy, Nguyễn Ngọc Tuấn (đồng Chủ biên), Dương Thị Hoàn, Phạm
Thị Lam Hồng, Đoàn Thị Nhinh
|
14
|
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Dục Quang (Tổng Chủ
biên), Vũ Đình Bảy (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân
|
(Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị GDVN (Đơn vị liên kết: Nhà
xuất bản Đại học Huế)
|
15
|
Vật lý 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Văn Khánh (Tổng chủ
biên kiêm Chủ biên) Phạm Thùy Giang, Đoàn Thị Hải Quỳnh, Trần Bá Trình,
Trương Anh Tuấn
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị GDVN (Đơn vị liên kết: Nhà
xuất bản Đại học sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Vật lý 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Văn Khánh (Tổng chủ
biên kiêm Chủ biên), Cao Tiến Khoa, Trương Anh Tuấn, Nguyễn Anh Vinh
|
16
|
Hóa học 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Chủ biên), Đặng
Thị Thuận An, Lê Hải Đăng, Nguyễn Đình Độ, Đậu Xuân Đức, Nguyễn Xuân Hồng
Quân, Phạm Xuân Tuấn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Hóa học 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Chủ biên), Đặng
Thị Thuận An, Lê Hải Đăng, Nguyễn Đình Độ, Đậu Xuân Đức, Nguyễn Xuân Hồng
Quân, Phạm Xuân Tuấn
|
17
|
Tin học 12, Tin học ứng dụng (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Hồ
Cẩm Hà (Chủ biên), Nguyễn Việt Anh, Hồ Sĩ Bằng, Phạm Văn Đại, Nguyễn Đình
Hóa, Phạm Thị Anh Lê, Nguyễn Thị Thùy Liên, Lê Anh Ngọc
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị GDVN (Đơn vị liên kết: Nhà
xuất bản Đại học sư phạm)
|
Tin học 12, Khoa học máy tính (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Đình Hóa (Chủ biên), Nguyễn Việt Anh, Phạm Văn Đại, Hồ Cẩm Hà, Lê Anh
Ngọc
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Tin học ứng dụng (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Chí Trung (Chủ biên), Trương Công Đoàn, Nguyễn Duy Hải, Nguyễn Đình
Bá, Hà Mạnh Hùng
|
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Khoa học máy tính (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Đỗ
Phan Thuận (Chủ biên), Đỗ Đức Đông, Nguyễn Khánh Phương
|
18
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh 12
|
Nghiêm Viết Hải (Tổng Chủ
biên), Đoàn Chí Kiên (Chủ biên), Hoàng Quốc Huy, Mai Đức Kiên, Doãn Văn Nghĩa
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tổng cộng có 18 sách giáo
khoa lớp 12.
19. Trường
THCS-THPT Dân Thành, thị xã Duyên Hải
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 12, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thành Thi Nguyễn Thành
Thi (Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Đoàn Lê Giang, Phạm Ngọc
Lan, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu
Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 12, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thành Thi (Chủ biên),
Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần, Nguyễn Lê Duy, Đoàn Lê Giang, Phạm Ngọc Lan,
Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Hồng Nam Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân
|
Chuyên đề học tập Ngữ văn 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thành Thỉ (Chủ biên),
Trần Lê Duy, Đoàn Lê Giang, Phạm Ngọc Lan
|
2
|
Toán 12, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (Đồng Chủ biên), Vũ Như Thư Hương,
Ngô Hoàng Long, Phạm Hoàng Quân, Phạm Thị Thu Thủy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 12, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thảnh Anh (đồng Chủ biên), Vũ Như Thư Hương,
Ngô Hoàng Long, Phạm Hoảng Quân, Phạm Thị Thu Thủy
|
Chuyên đề học tập Toán 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (Đồng Chủ biên), Ngô Hoàng Long
|
3
|
Tiếng Anh 12 Global Success
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ biên),
Vũ Hải Hà (Chủ biên), Chu Quang Bình, Hoàng Thị Hồng Hải, Nguyễn Thị Kim Phượng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hũu Lộc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Trần Phúc, Lê Việt
Đức
|
6
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Ngọc Minh, Nguyễn
Duy Tuyến
|
7
|
Giáo dục thể chất 12 - Cầu ông (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn, Trần Minh
Tuấn
|
8
|
Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (Đồng Chủ biên), Nguyễn Duy Dũng, Nguyễn
Ngọc Hoa Đăng, Nguyễn Trần Minh Hải, Đỗ Thị Nguyệt, Nguyễn Tất Thành, Bùi Thị
Xuyến, Đỗ Thị Thúy Yến
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thang (Đồng Chủ biên), Nguyễn Duy Dũng, Nguyễn
Ngọc Hoa Đăng, Giang Thiên Vũ
|
9
|
Lịch sử 12 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng chủ
biên), Nguyễn Văn Ninh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thế Bình, Lê Hiến Chương, Nguyễn
Mạnh Hưởng, Vũ Đức Liêm, Phạm Thị Tuyết
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản- Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết NXB Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Lịch sử 12 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng chủ
biên), Nguyễn Văn Ninh (Chủ biên), Lê Hiến Chương, Vũ Đức Liêm, Phạm Thị Tuyết
|
10
|
Địa lí 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huỳnh (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Sơn (Chủ biên), Nguyễn Đình Cử, Đào Ngọc Hùng, Lê Văn Hương, Nguyễn
Tú Linh, Đỗ Thị Mùi, Lương Thị Thành Vinh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Địa lí 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huỳnh (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Sơn (Chủ biên), Đào Ngọc Hùng, Lê Văn Hương
|
11
|
Sinh học 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Tống Xuân Tám (Chủ biên), Trần
Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thế Hưng, Nguyen Thị Hằng Nga, Trần Thanh
Sơn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Sinh học 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Tống Xuân Tám (Chủ biên), Trần
Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Thị Hằng Nga
|
12
|
Công nghệ 12, Lâm nghiệp - Thủy sản (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Nguyễn Xuân Cảnh, Trương Đình Hoài, Đỗ Thị Phượng,
Lê Xuân Trường, Trần Ánh Tuyết, Kim Văn Vạn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Lâm nghiệp - Thủy sản (Kết nối tri thức
với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới, Kim Văn Vạn (đồng Chủ biên), Trương Đình Hoài, Lê Xuân Trường,
Trần Ánh Tuyết
|
13
|
Công nghệ 12, Công nghệ Điện - Điện tử (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đinh Triều Dương (Chủ biên), Phạm Duy Hưng, Hoàng Gia Hưng, Bùi Trung Ninh,
Nguyễn Đăng Phú, Nguyễn Thị Thanh Vân
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Công nghệ Điện - Điện tử (Kết nối tri
thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đinh Triều Duong (Chủ biên), Phạm Duy Hưng, Hoàng Gia Hưng, Nguyễn Thị Thanh
Vân
|
14
|
Âm nhạc 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Ngọc Dung (Chủ biên), Trần Hoàng Thị Ái Cầm, Trần Đức, Nguyễn Văn
Hảo, Phan Thị Thu Lan, Lê Minh Phước, Nguyễn Thị Phương Thư
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Âm nhạc 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Ngọc Dung (Chủ biên), Trần Hoàng Thị Ái Cầm, Trần Đức, Nguyễn Văn
Hảo, Phan Thị Thu Lan, Lê Minh Phước, Nguyễn Thị Phương Thư
|
15
|
Mĩ thuật 12 (Kết nối tri thức
với cuộc sống)
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Lý luận và Lịch sử MT
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Đoàn Thị Mỹ Hương
|
Hội họa
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Lê Trần Hậu Anh, Nguyễn Thúy Linh
|
Đồ họa (Tranh in)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Trần Văn Đức, Nguyễn Thị May, Hoàng
Minh Phúc
|
Điêu khắc
|
Đinh Gia Lê (Tống Chủ biên), Phạm
Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Quách Hiền Hòa
|
Thiết kế công nghiệp
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Đỗ Đông Hưng, Đỗ Đình Tuyến
|
Thiết kế đồ họa
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Vương Quốc Chính
|
Thiết kế thời trang
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Lê Thị Hà, Lê Nguyễn Kiều Trang
|
Thiết kế mĩ thuật sân khấu, điện ảnh
|
Đinh Gia Lê (Tồng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Nguyễn Hữu Phần, Trần Thanh Việt
|
Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Nguyễn Thị Minh Thúy
|
Kiến trúc
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên), Phạm
Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh Trang
|
Chuyên đề học tập Mĩ thuật 12
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Hoàng Minh Phúc (Chủ biên), Đào Thị Hà, Nguyễn Thị May
|
16
|
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thuỷ (Tổng chủ biên),
Nguyễn Thanh Bình (Chủ biên), Lê Văn cầu, Đỗ Thị Thanh Hương, Trần Thị Tố
Oanh, Trần Thị Cẩm Tú
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
17
|
Vật lí 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên (Chủ biên), Trần Ngọc Chất, Phạm Kim Chung, Đặng 'khanh Hải,
Tưởng Duy Hải, Bùi Gia Thịnh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Vật lí 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên), Đặng
Thanh Hải (Chủ biên), Nguyễn Chính Cương, Tưởng Duy Hải, Phạm Văn Vĩnh
|
18
|
Hóa học 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Chủ biên), Đặng
Thị Thuận An, Lê Hải Đăng, Nguyễn Đình Độ, Đậu Xuân Đức, Nguyễn Xuân Hồng
Quân, Phạm Ngọc Tuấn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Hóa học 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Chú biên), Đặng
Thị Thuận An, Lê Hải Đăng, Nguyễn Đình Độ, Đậu Xuân Dức, Nguyễn Xuân Hồng
Quân, Phạm Ngọc Tuấn
|
19
|
Tin học 12, Định hướng Tin học ứng dụng (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng Chủ biên), Nguyễn Nam Hải, Dương Quỳnh
Nga, Lê Kim Thư, Đặng Bích Việt.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Định hướng Tin học ứng dụng (Kết nối tri
thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (tổng Chủ
biên), Đào Kiến Quốc (Chủ biên), Ngô Văn Thứ, Đặng Bích Việt
|
Tin học 12, Định hướng Khoa học máy tính (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ biên),
Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng Chủ biên), Dương Quỳnh Nga, Lê Kim Thư, Đặng
Bích Việt
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Định hướng Tin học ứng dụng (Kết nối tri
thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Đào Kiến Quốc (Chủ biên), Ngô Văn Thứ, Đặng Bích Việt
|
20
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh 12
|
Nguyễn Thiện Minh (chủ biên)
Nguyễn Đức Hạnh (chủ biên) Nguyễn Đức Đăng, Phí Văn Hạnh, Uông Thiện Hoàng,
Nguyễn Văn Tình, Hoàng Lê Nam, Lương Hồng Sinh
|
Đại học Sư phạm
|
Tổng cộng có 20 sách giáo khoa
lớp 12.
20.
Trung tâm GDNN-GDTX thị xã Duyên Hải
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 12, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ
biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh, Đặng Lưu, Trần Hạnh Mai,
Hà Văn Minh, Nguyễn Thị Nương, Đỗ Hải Phong, Nguyễn Thị Hồng Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 12, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ
biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh, Đặng Lưu, Trần Hạnh Mai,
Hà Văn Minh, Nguyễn Thị Nương, Đỗ Hải Phong, Nguyễn Thị Hồng Vân
|
Chuyên đề học tập Ngữ văn 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ
biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh, Hà Văn Minh, Nguyễn Thị
Ngọc Minh
|
2
|
Toán 12, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Vũ Như Thư Hương,
Ngô Hoàng Long, Phạm Hoàng Quân, Phạm Thị Thu Thủy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 12, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Vũ Như Thư Hương,
Ngô Hoàng Long, Phạm Hoàng Quân, Phạm Thị Thu Thủy
|
Chuyên đề học tập Toán 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Ngô Hoàng Long
|
3
|
Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thúy Nga,
Nguyễn Thị Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thúy Nga,
Nguyễn Thị Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận
|
4
|
Lịch sử 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Minh Hồng (Chủ biên), Trần
Thị Mai, Trần Nam Tiến, Trần Thị Thanh Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Lịch sử 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Minh Hồng (Chủ biên), Trần
Thị Mai, Trần Nam Tiến, Trần Thị Thanh Vân
|
5
|
Địa lí 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên), Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng (đồng Chủ biên), Huỳnh Ngọc Sao Ly, Hoàng
Trọng Tuân, Phạm Thị Bach Tuyết
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Địa lí 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên), Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng (đồng Chủ biên), Huỳnh Ngọc Sao Ly, Hoàng
Trọng Tuân, Phạm Thị Bach Tuyết
|
6
|
Sinh học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Văn Lập (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đào
Anh Phúc, Đỗ Thị Phúc
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Sinh học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Văn Lập (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đinh Đoàn Long
|
7
|
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 (Chân trời sáng tạo 1)
|
Đinh Thị Kim Thoa (Tổng Chủ
biên), Vũ phương Liên, Cao Thị Châu Thủy (đồng Chủ biên), Nguyễn Hồng Kiên, Lại
Thị Yến Ngọc, Phạm Đình Văn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Vật lí 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên (Chủ biên), Trần Ngọc Chất, Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải, Tưởng
Duy Hải, Bùi Gia Thịnh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Vật lí 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên (Chủ biên), Trần Ngọc Chất, Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải,
Tưởng Duy Hải, Bùi Gia Thịnh
|
9
|
Hóa học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Kim Long (Tổng Chủ biên),
Đặng Xuân Thư (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường, Nguyễn Văn Hải,
Lê Trọng Huyền, Nguyễn Thanh Hưng, Đường Khánh Linh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Hóa học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Kim Long (Tổng Chủ biên),
Đặng Xuân Thư (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường, Nguyễn Đăng Đạt,
Nguyễn Văn Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Đường Khánh Linh
|
Tổng cộng có 09 sách giáo
khoa lớp 12
21. Trường
THPT Đôn Châu, huyện Duyên Hải
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 12, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thành Thi (Chủ biên),
Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu, Phạm Ngọc Lan, Tăng Thị
Tuyết Mai, Nguyễn Thị Hồng Nam, Phạm Thị Phương, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Trần
Lê Hoàng Tranh, Đinh Phan Cẩm Vân, Phan Thu Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 12, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thành Thi (Chủ biên),
Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Đoàn Lê Giang, Phạm Ngọc Lan, Tăng Thị
Tuyết Mai, Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân
|
Chuyên đề học tập Ngữ văn 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thành Thi (Chủ biên),
Trần Lê Duy, Đoàn Lê Giang, Phạm Ngọc Lan
|
2
|
Toán 12, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Trấn Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên), Lê Văn Cường, Trần
Mạnh Cường, Nguyễn Đạt Đăng, Lê Văn Hiện, Phan Thanh Hồng, Trần Đình Kế, Phạm
Anh Minh, Nguyễn Thị Kim Sơn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 12, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Trấn Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên), Lê Văn Cường, Trần
Mạnh Cường, Nguyễn Đạt Đăng, Lê Văn Hiện, Phan Thanh Hồng, Trần Đình Kế, Phạm
Anh Minh, Nguyễn Thị Kim Sơn
|
Chuyên đề học tập Toán 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên), Nguyễn Đạt Đăng, Nguyễn Thị
Kim Sơn
|
3
|
Tiếng Anh 12 (Global success)
|
Hoàng Văn vân (Tổng Chủ
biên), Vũ Thái Hà (Chủ biên), Chu Quang Bình, Hoàng Thị Hồng Hải, Nguyễn Thị
Kim Phượng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Giáo dục thể chất 12 -Bóng chuyền (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Ngyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục thể chất 12- Bóng rổ (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ hằng, Nguyễn Trần Phúc, Lê Việt
Đức
|
6
|
Giáo dục thể chất 12- Bóng đá (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Ngọc Minh, Nguyễn
Duy Tuyến
|
|
7
|
Giáo dục thể chất 12- Cầu ông (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn, Trần
Minh Tuấn
|
8
|
Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thúy Nga,
Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận
|
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xuất bản-Thiết bị Giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thúy Nga,
Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận
|
9
|
Lịch sử 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên xuyên
suốt), Trần Thị Vinh (Chủ biên), Trương Thị Bích Hạnh, Nguyễn Thị Mai Hoa,
Phan Ngọc Huyền, Hoàng Thị Hồng Nga, Phạm Hồng Tung
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Lịch sử 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt), Trần Thị Vinh (Chủ biên), Nguyễn Thị Mai Hoa, Phan Ngọc Huyền,
Trần Thiện Thanh
|
10
|
Địa lí 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huỳnh (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Sơn (Chủ biên), Nguyễn Đình Cử, Đào Ngọc Hùng, Lê Văn Hương, Nguyễn
Tú Linh, Đỗ Thị Mùi, Lương Thị Thành Vinh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Địa lí 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huỳnh (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Sơn (Chủ biên), Đào Ngọc Hùng, Lê Văn Hương
|
11
|
Sinh học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Văn Lập (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Đào Thị Minh Châu, Trần văn Kiên, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đào
Anh Phúc, Đỗ Thị Phúc
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Sinh học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Văn Lập (Tổng Chủ biên kiêm
Chủ biên), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đinh Đoàn Long
|
12
|
Công nghệ 12, Lâm nghiệp-Thủy sản (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Nguyễn Xuân Cảnh, Trương Đình Hoài, Đỗ Thị Phương,
Lê Xuân Trường, Trần Ánh Tuyết, Kim Văn Vạn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Lâm nghiệp-Thủy sản (Kết nối tri thức với
cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới, Kim Văn Vạn (đồng Chủ biên), Trương Đình Hoài, Lê Xuân Trường,
Trần Ánh Tuyết
|
13
|
Công nghệ 12, Công nghệ Điện-Điện tử (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đinh Triều Dương (Chủ biên), Phạm Duy Hưng, Hoàn Gia Hưng, Bùi Trung Ninh,
Nguyễn Đăng Phú, Nguyễn Thị Thanh Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Công nghệ Điện-Điện tử (Kết nối tri thức
với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đinh Triều Dương (Chủ biên), Phạm Duy Hưng, Hoàn Gia Hưng, Nguyễn Thị Thanh
Vân
|
14
|
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thanh Bình (Chủ biên), Lê Văn Cầu, Đỗ Thị Thanh Hương, Trần Thị Tố
Oanh, Trần Thị Cẩm Tú
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
15
|
Vật lí 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên (Chủ biên), Trần Ngọc Chất, Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải,
Tưởng Duy Hải, Bùi Gia Thịnh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Vật lí 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Đặng Thanh Hải (Chủ biên), Nguyễn Chính Cương, Nguyễn Duy Hải, Phạm Văn Vĩnh
|
16
|
Hóa học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Kim Long (Tổng Chủ biên),
Đặng Xuân Thư (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường, Nguyễn Văn Hải,
Lê Trọng Huyền, Nguyễn Thanh Hưng, Đường Khánh Linh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Hóa học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Kim Long (Tổng Chủ biên),
Đặng Xuân Thư (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường, Nguyễn Đăng Đạt,
Nguyễn Văn Hải, Lê Trọng Huyền, Nguyễn Thanh Hưng, Đường Khánh Linh
|
17
|
Tin học 12, Định hướng Khoa học máy tính (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ biên),
Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng Chủ biên), Dương Huỳnh Nga, Lê Kim Thư, Đặng
Bích Việt
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Định hướng Khoa học máy tính (Kết nối tri
thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Bùi Việt Hà, (Chủ biên), Nguyễn Hoàng Hà, Lê Hữu Tôn
|
Tin học 12, Định hướng Tin học ứng dụng (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng Chủ biên), Nguyễn Nam Hải, Dương Huỳnh
Nga, Lê Kim Thư, Đặng Bích Việt
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Định hướng Tin học ứng dụng (Kết nối tri
thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Đào Kiến Quốc (Chủ biên), Ngô Văn Thứ, Đặng Bích Việt
|
18
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh 12
|
Nghiêm Viết Hải (Tổng Chủ biên),
Đoàn Chí Kiên (Chủ biên), Hoàng Quốc Huy, Mai Đức Kiên, Doãn Văn Nghĩa
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tổng cộng có 18 sách giáo
khoa lớp 12
22. Trường
THPT Long Khánh, huyện Duyên Hải
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 12, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh, Đặng Lưu, Trần Hạnh
Mai, Hà Văn Minh, Nguyễn Thị Nương, Đỗ Hải Phong, Nguyễn Thị Hồng Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 12, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh, Trần Hạnh Mai, Nguyễn
Thị Ngọc Minh, Hà Văn Minh, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Hồng Vân
|
Chuyên đề học tập Ngữ văn 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh, Hà Văn Minh, Nguyễn Thị
Ngọc Minh
|
2
|
Toán 12, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên), Trần Mạnh Cường,
Lê Văn Cường, Nguyễn Đạt Đăng, Lê Văn Hiện, Phan Thanh Hồng, Trần Đình Kế, Phạm
Anh Minh, Nguyễn Thị Kim Sơn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 12, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên), Trần Mạnh Cường,
Lê Văn Cường, Nguyễn Đạt Đăng, Lê Văn Hiện, Phan Thanh Hồng, Trần Đình Kế, Phạm
Anh Minh, Nguyễn Thị Kim Sơn
|
Chuyên đề học tập Toán 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên), Nguyễn Đạt Đăng, Nguyễn Thị
Kim Sơn
|
3
|
Tiếng Anh 12 Global Success
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Vũ Hải Hà (Chủ biên), Chu Quang Bình, Hoàng Thị Hồng Hải, Nguyễn Thị
Kim Phượng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Trần Phúc, Lê Việt
Đức
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Ngọc Minh, Nguyễn
Duy Tuyến
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông (Kết nối tri thức với cuộc sống
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn, Trần
Minh Tuấn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ biên),
Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (đồng Chủ biên), Nguyễn Duy Dũng, Nguyễn Ngọc
Hoa Đăng, Nguyễn Trần Minh Hải, Đỗ Thị Nguyệt, Nguyễn Tất Thành, Bùi Thị Xuyến,
Đỗ Thị Thúy Yến
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thang (đồng chủ biên), Nguyễn Duy Dũng, Nguyễn
Ngọc Hoa Đăng, Giang Thiên Vũ
|
9
|
Lịch sử 12 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng chủ
biên), Nguyễn Văn Ninh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thế Bình, Lê Hiến Chương, Nguyễn
Mạnh Hưởng, Vũ Đức Liêm, Phạm Thị Tuyết
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Lịch sử 12 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng chủ
biên), Nguyễn Văn Ninh (Chủ biên), Lê Hiến Chương, Vũ Đức Liêm, Phạm Thị Tuyết
|
10
|
Địa lí 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên), Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng (đồng Chủ biên), Huỳnh Ngọc Sao Ly, Hoàng
Trọng Tuân, Phạm Thị Bạch Tuyết, Trần Quốc Việt
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Địa lí 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên), Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng (đồng Chủ biên), Huỳnh Ngọc Sao Ly, Hoàng
Trọng Tuân, Phạm Thị Bạch Tuyết
|
11
|
Sinh học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Văn Lập (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đào
Anh Phúc, Đỗ Thị Phúc
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Sinh học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Văn Lập (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đinh Đoàn Long
|
12
|
Công nghệ 12, Lâm nghiệp - Thủy sản (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Nguyễn Xuân Cảnh, Trương Đình Hoài, Đỗ Thị Phượng,
Lê Xuân Trường, Trần Ánh Tuyết, Kim Văn Vạn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Lâm nghiệp - Thủy sản (Kết nối tri thức
với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tồng Chủ biên),
Đồng Huy Giới, Kim Văn Vạn (đồng Chủ biên), Trương Đình Hoài, Lê Xuân Trường,
Trần Ánh Tuyết
|
13
|
Công nghệ 12, Công nghệ Điện - Điện tử (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng Tổng Chủ biên),
Đinh Triều Dương (Chủ biên), Phạm Duy Hưng, Hoàng Gia Hưng, Bùi Trung Ninh,
Nguyễn Đăng Phú, Nguyen Thị Thanh Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Công nghệ Điện - Điện tử (Kết nối tri
thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đinh Triều Duong (Chủ biên), Phạm Duy Hưng, Hoàng Gia Hưng, Nguyễn Thị Thanh
Vân
|
14
|
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thuỷ (Tổng chủ biên),
Nguyễn Thanh Bình (Chủ biên), Lê Văn cầu, Đỗ Thị Thanh Hương, Trần Thị Tố
Oanh, Trần Thị Cẩm Tú
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
15
|
Vật lí 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên (Chủ biên), Trần Ngọc Chất, Phạm Kim Chung, Đặng 'khanh Hải,
Tưởng Duy Hải, Bùi Gia Thịnh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Vật lí 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Đặng Thanh Hải (Chủ biên), Nguyễn Chính Cương, Tưởng Duy Hải, Phạm Văn Vĩnh
|
16
|
Hóa học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Kim Long (Tồng Chủ biên),
Đặng Xuân Thư (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường, Nguyễn Văn Hải,
Lê Trọng Huyền, Nguyễn Thanh Hưng, Đường Khánh Linh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Hóa học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Kim Long (Tổng Chủ biên),
Đặng Xuân Thư (Chù biên), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường; Nguyễn Đăng Đạt,
Nguyễn Văn Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Đường Khánh Linh
|
17
|
Tin học 12, Định hướng Tin học ứng dụng (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng chủ biên), Nguyễn Nam Hải, Dương Quỳnh
Nga, Lê Kim Thư, Đặng Bích Việt
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tin học 12, Định hướng Khoa học máy tinh (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng Chủ biên), Dương Quỳnh Nga, Lê Kim
Thư, Đặng Bích Việt
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Định hướng Khoa học máy tinh (Kết nối tri
thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Bùi Việt Hà (Chủ biên), Nguyễn Hoàng Hà, Lê Hữu Tôn
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Định hướng Tin học ứng dụng (Kết nối tri
thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Đào Kiến Quốc (Chủ biên), Ngô Văn Thứ, Đặng Bích Việt
|
18
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh 12
|
Nghiêm Viết Hải (Tổng chủ
biên), Đoàn Chí Kiên (Chủ biên), Hoàng Quốc Huy, Mai Đức Kiên, Doãn Văn Nghĩa
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tổng cộng có 18 sách giáo
khoa lớp 12.
23. Trường
THPT Trần Văn Long, huyện Trà Cú
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 12, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh, Đặng Lưu, Trần Hạnh
Mai, Hà Văn Minh, Nguyễn Thị Nương, Đỗ Hải Phong, Nguyễn Thị Hồng Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 12, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh, Trần Hạnh Mai, Nguyễn
Thị Ngọc Minh, Hà Văn Minh, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Hồng Vân
|
Chuyên đề học tập Ngữ văn 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh, Hà Văn Minh, Nguyễn Thị
Ngọc Minh
|
2
|
Toán 12, Tập 1 (Chân trời Sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Vũ Như Thư Hương,
Ngô Hoàng Long, Phạm Hoàng Quân, Phạm Thị Thu Thuỷ
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 12, Tập 2 (Chân trời Sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Vũ Như Thư Hương,
Ngô Hoàng Long, Phạm Hoàng Quân, Phạm Thị Thu Thuỷ
|
Chuyên đề học tập Toán 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Ngô Hoàng Long
|
3
|
Tiếng Anh 12 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ biên),
Vũ Hải Hà (Chủ biên), Chu Quang Bình, Hoàng Thị Hồng Hải, Nguyễn Thị Kim Phượng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4.
|
Giáo dục thể chất 12 - Cầu Lông (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn, Trần
Minh Tuấn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng Đá (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Ngọc Minh, Nguyễn
Duy Tuyến
|
6
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng
|
7
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Trần Phúc, Lê Việt
Đức
|
8
|
Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thúy Nga,
Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản- Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thúy Nga,
Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận
|
9
|
Lịch sử 12 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng chủ
biên), Nguyễn Văn Ninh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thế Bình, Lê Hiến Chương, Nguyễn
Mạnh Hưởng, Vũ Đức Liêm, Phạm Thị Tuyết
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Lịch sử 12 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng chủ
biên), Nguyễn Văn Ninh (Chủ biên), Lê Hiến Chương, Vũ Đức Liêm, Phạm Thị Tuyết
|
10
|
Địa lí 12 (Cánh diều)
|
Lê Thông (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Minh Tuệ (Chủ biên), Nguyễn Quyết Chiến, Phan Đức Sơn, Lê Mỹ Dung, Vũ
Đình Hòa, Nguyễn Đức Tôn, Ngô Thị Hải Yến
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Địa lí 12 (Cánh diều)
|
Lê Thông (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Minh Tuệ (Chủ biên), Nguyễn Quyết Chiến, Ngô Thị Hải Yến, Trần Thị
Thanh Thủy
|
11
|
Sinh học 12 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Báo (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyền, Đoàn Văn Thược, Nguyễn Thị Hồng
Vân
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Sinh học 12 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Báo (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyền, Đoàn Văn Thược, Nguyễn Thị Hồng
Vân
|
12
|
Công nghệ Điện- Điện tử 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thế Công (Chủ biên), Vũ Ngọc Châm, Phí Văn Lâm, Phạm Hùng Phi,
Cao Văn Thành, Phạm Minh Tú
|
Công ty cổ phần đầu tư xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: NXB Đại Học Huế)
|
Chuyên đề học tập Công nghệ Điện - Điện tử 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thế Công (Chủ biên), Nguyễn Phạm Thục Anh, Nguyễn Thanh Sơn
|
13
|
Công nghệ 12 Lâm Nghiệp - Thủy Sản (Cánh diều)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Nguyễn Xuân Cảnh, Trương Đình Hoài, Đỗ Thị Phượng,
Lê Xuân Trường, Trần Ánh Tuyết, Kim Văn Vạn
|
Công ty cổ phần đầu tư xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12 Lâm Nghiệp -Thủy Sản (Cánh diều)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới, Kim Văn Vạn (đồng Chủ biên), Trương Đình Hoài, Lê Xuân Trường,
Trần Ánh Tuyết
|
14
|
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 (Chân trời sáng tạo 1)
|
Đinh Thị Kim Thoa (Tổng chủ
biên), Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thủy (đồng Chủ biên), Nguyễn Hồng Kiên, Lại
Thị Yến Ngọc, Phạm Đình Văn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
15
|
Vật lí 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên (Chủ biên), Trần Ngọc Chất, Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải,
Tưởng Duy Hải, Bùi Gia Thịnh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Vật lí 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Đặng Thanh Hải (Chủ biên), Nguyễn Chính Cương, Tưởng Duy Hải, Phạm Văn Vĩnh
|
16
|
Hoá học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Kim Long (Tổng Chủ biên),
Đặng Xuân Thư (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường, Nguyễn Văn Hải,
Lê Trọng Huyền, Nguyễn Thanh Hưng, Đường Khánh Linh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Hoá học 10 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Kim Long (Tổng Chủ biên),
Đặng Xuân Thư (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường, Nguyễn Đăng Đạt,
Nguyễn Văn Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Đường Khánh Linh
|
17
|
Tin học 12, Tin học ứng dụng (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Hồ
Cẩm Hà (Chủ biên), Nguyễn Việt Anh, Hồ Sĩ Bàng, Phạm Văn Đại, Nguyễn Đình
Hóa, Phạm Thị Anh Lê, Nguyễn Thị Thùy Liên, Lê Anh Ngọc
|
Công ty cổ phần đầu tư xuất bản- thiết bị giáo dục Việt Nam(đơn vị liên
kết nhà xuất bản Đại học sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Tin học ứng dụng (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Chí Trung(Chủ biên), Trương Công Đoàn, Nguyễn Duy Hải, Nguyễn Đình
Hóa, Hà Mạnh Hùng
|
Tin học 12, Khoa học máy tính (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Đình Hóa (Chủ biên), Nguyễn Việt Anh, Phạm Văn Đại, Hồ Cẩm Hà, Lê Anh
Ngọc
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Khoa học máy tính (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Đỗ
Phan Thuận (Chủ biên), Đỗ Đức Đông, Nguyễn Khánh Phương
|
18
|
Giáo dục Quốc phòng và an ninh 12
|
Nguyễn Thiện Minh (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Đức Hạnh (Chủ biên), Nguyễn Đức Đăng, Phí Văn Hạnh, Uông Thiện
Hoàng, Nguyễn Văn Tình, Hoàng Lê Nam, Lương Hồng Sinh
|
Đại học Sư phạm
|
Tổng cộng có 18 sách giáo
khoa lớp 12
24. Trường
Phổ thông DTNT THCS-THPT huyện Trà Cú
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 12, Tập I (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh, Đặng Lưu, Trần Hạnh
Mai, Hà Văn Minh, Nguyễn Thị Nương, Đỗ Hải Phong, Nguyễn Thị Hồng Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 12, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh, Trần Hạnh Mai, Nguyễn
Thị Ngọc Minh, Hà Văn Minh, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Hồng Vân
|
Chuyên đề học tập Ngữ văn 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh, Hà Văn Minh, Nguyễn Thị
Ngọc Minh
|
2
|
Toán 12, Tập 1 Kết nối tri thức với cuộc sống
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên), Lê Văn Cường, Trần
Mạnh Cường, Nguyễn Đạt Đăng, Lê Văn Hiện, Phan Thanh Hồng, Trần Đình Kế, Phạm
Anh Minh, Nguyễn Thị Kim Sơn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 12, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên), Lê Văn Cường, Trần
Mạnh Cường, Nguyễn Đạt Đăng, Lê Văn Hiện, Phan Thanh Hồng, Trần Đình Kế, Phạm
Anh Minh, Nguyễn Thị Kim Sơn
|
Chuyên đề học tập Toán 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên), Nguyễn Đạt Đăng, Nguyễn Thị
Kim Sơn
|
3
|
Tiếng Anh 12 Global Success
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Vũ Hải Hà (Chủ biên), Chu Quang Bình, Hoàng Thị Hồng Hải, Nguyễn Thị
Kim Phượng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4 5 6 7
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Giáo dục thể chất 12- Bóng rổ (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Trần Phúc, Lê Việt
Đức
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Ngọc Minh, Nguyễn
Duy Tuyến
|
Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn, Trần
Minh Tuấn
|
8
|
Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (đồng Chủ biên), Nguyễn Duy Dũng, Nguyễn
Ngọc Hoa Đăng, Nguyễn Trần Minh Hải, Đỗ Thị Nguyệt, Nguyễn Tất Thành, Bùi Thị
Xuyến, Đỗ Thị Thúy Yến
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (đồng Chủ biên), Nguyễn Duy Dũng, Nguyễn
Ngọc Hoa Đăng, Giang Thiên Vũ
|
9
|
Lịch sử 12 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng chủ
biên), Nguyễn Văn Ninh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thế Bình, Lê Hiến Chương, Nguyễn
Mạnh Hưởng, Vũ Đức Liêm, Phạm Thị Tuyết
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Lịch sử 12 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng chủ
biên), Nguyễn Văn Ninh (Chủ biên), Lê Hiến Chương, Vũ Đức Liêm, Phạm Thị Tuyết
|
10
|
Địa lí 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên), Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng (đồng Chủ biên), Huỳnh Ngọc Sao Ly, Hoàng
Trọng Tuân, Phạm Thị Bạch Tuyết, Trần Quốc Việt
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Địa lí 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên), Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng (đồng Chủ biên), Huỳnh Ngọc Sao Ly, Hoàng
Trọng Tuân, Phạm Thị Bạch Tuyết
|
11
|
Sinh học 12 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Báo (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyền, Đoàn Văn Thược, Nguyễn Thị Hồng
Vân
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Sinh học 12 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Báo (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyền, Đoàn Văn Thược, Nguyễn Thị Hồng
Vân
|
12
|
Công nghệ 12, Lâm nghiệp - Thủy sản (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Nguyễn Xuân Cảnh, Trương Đình Hoài, Đỗ Thị Phượng,
Lê Xuân Trường, Trần Ánh Tuyết, Kim Văn Vạn
|
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Lâm nghiệp - Thủy sản (Kết nối tri thức
với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới, Kim Văn Vạn (đồng Chủ biên), Trương Đình Hoài, Lê Xuân Trường,
Trần Ánh Tuyết
|
|
13
|
Công nghệ 12, Công nghệ Điện - Điện tử (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đinh Triều Dương (Chủ biên), Phạm Duy Hưng, Hoàng Gia Hưng, Bùi Trung Ninh,
Nguyễn Đăng Phú, Nguyễn Thị Thanh Vân
|
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Công nghệ Điện - Điện tử (Kết nối tri
thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đinh Triều Dương (Chủ biên), Phạm Duy Hưng, Hoàng Gia Hưng, Nguyễn Thị Thanh
Vân
|
|
14
|
Âm nhạc 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Ngọc Dung (Chủ biên), Trần Hoàng Thị Ái Cầm, Trần Đức, Nguyễn Văn
Hảo, Phan Thị Thu Lan, Lê Minh Phước, Nguyễn Thị Phương Thư
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Âm nhạc 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Ngọc Dung (Chủ biên), Trần Hoàng Thị Ái Cầm, Trần Đức, Nguyễn Văn
Hảo, Phan Thị Thu Lan, Lê Minh Phước, Nguyễn Thị Phương Thư
|
15
|
Mỹ thuật 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Đoàn Thị Mỹ Hương
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Hội họa
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Lê Trần Hậu Anh, Nguyễn Thúy Linh
|
Lý luận và Lịch sử MT
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Đoàn Thị Mỹ Hương
|
Đồ họa (Tranh in)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Trần Văn Đức, Nguyễn Thị May, Hoàng
Minh Phúc
|
Điêu khắc
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Quách Hiền Hòa
|
Thiết kế công nghiệp
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Đỗ Đông Hưng, Đỗ Đình Tuyến
|
Thiết kế đồ họa
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Vương Quốc Chính
|
Thiết kế thời trang
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Lê Thị Hà, Lê Nguyễn Kiều Trang
|
Thiết kế mĩ thuật sân khấu, điện ảnh
|
Đinh Gia Lê (Tồng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Nguyễn Hữu Phần, Trần Thanh Việt
|
Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Nguyễn Thị Minh Thúy
|
|
Kiến trúc
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh
Trang
|
Chuyên đề học tập Mĩ thuật 12
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Hoàng Minh Phúc (Chủ biên), Đào Thị Hà, Nguyễn Thị May
|
16
|
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Dục Quang (Tổng Chủ
biên), Vũ Đình Bảy (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
17
|
Vật lí 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên (Chủ biên), Trần Ngọc Chất, Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải,
Tưởng Duy Hải, Bùi Gia Thịnh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Vật lí 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Đặng Thanh Hải (Chủ biên), Nguyễn Chính Cương, Tưởng Duy Hải, Phạm Văn Vĩnh
|
18
|
Hóa học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Kim Long (Tổng Chủ biên),
Đặng Xuân Thư (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường, Nguyễn Văn Hải,
Lê Trọng Huyền, Nguyễn Thanh Hưng, Đường Khánh Linh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Hóa học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Kim Long (Tổng Chủ biên),
Đặng Xuân Thư (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường; Nguyễn Đăng Đạt,
Nguyễn Văn Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Đường Khánh Linh
|
19
|
Tin học 12, Tin học ứng dụng (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Hồ
Cẩm Hà (Chủ biên), Nguyễn Việt Anh, Hồ Sĩ Bàng, Phạm Văn Đại, Nguyễn Đình
Hóa, Phạm Thị Anh Lê, Nguyễn Thị Thùy
|
Công ty cổ phần đầu tư xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Tin học 12, Khoa học máy tính (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Đình Hóa (Chủ biên), Nguyễn Việt Anh, Phạm Văn Đại, Hồ Cẩm Hà, Lê Anh
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Tin học ứng dụng (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Chí Trung (Chủ Biên), Trương Công Đoàn, Nguyễn Duy Hải, Nguyễn Đình
Hoá, Hà Mạnh Hùng
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Khoa học máy tính (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Đỗ
Phan Thuận (Chủ biên), Đỗ Đức Đông, Nguyễn Khánh Phương
|
20
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh 12
|
Nguyễn Thiện Minh (Tổng Chủ
biên), Nguyền Đức Hạnh (Chủ biên), Nguyễn Đức Đăng, Phí Văn Hạnh, Uông Thiện
Hoàng, Nguyễn Văn Tình, Hoàng Lê Nam, Lương Hồng Sinh
|
Đại học Sư phạm
|
Tổng cộng có 20 sách giáo
khoa lớp 12.
25. Trường
THPT Tập Sơn, huyện Trà Cú
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 12, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thành Thi (Chủ biên),
Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu, Phạm Ngọc Lan, Tăng
Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Hồng Nam, Phạm Thị Phương, Nguyễn Thị Ngọc Thuý, Trần
Lê Hoa Tranh, Đinh Phan Cẩm Vân, Phan Thu Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 12, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thành Thi (Chủ biên), Nguyễn
Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Đoàn Lê Giang, Phạm Ngọc Lan, Tăng Thị Tuyết
Mai, Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thị Ngọc Thuý, Phan Thu Vân
|
Chuyên đề học tập (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thành Thi (Chủ biên),
Trần Lê Duy, Đoàn Lê Giang, Phạm Ngọc Lan
|
2
|
Toán 12, Tập 1 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng chủ biên
kiêm chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm
Sỹ Nam, Phạm Minh Phương
|
Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản- Thiết bị giáo dục Việt Nam
|
|
Toán 12, Tập 2 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng chủ biên
kiêm chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm
Sỹ Nam, Phạm Minh Phương
|
(Đơn vị liên kết: NXB Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Toán 12 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng chủ biên
kiêm chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm
Sỹ Nam, Phạm Minh Phương
|
3
|
Tiếng Anh 12 Global Success
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Vũ Hải Hà (Chủ biên), Chu Quang Bình, Hoàng Thị Hồng Hải, Nguyễn Thị
Kim Phượng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục thể chất 12- Bóng rổ (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Trần Phúc, Lê Việt
Đức
|
6
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Ngọc Minh, Nguyễn
Duy Tuyến
|
7
|
Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn, Trần
Minh Tuấn
|
8
|
Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thuý Nga,
Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản- Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: NXB Đại học Huế)
|
Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thuý Nga,
Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận
|
9
|
Lịch sử 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Minh Hồng (Chủ biên), Trần
Thị Mai, Nguyễn Thanh Tiến, Trần Nam Tiến, Trần Thị Thanh Vân, Nguyễn Tiến
Vinh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Lịch sử 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Minh Hồng (Chủ biên), Trần
Thị Mai, Trần Nam Tiến, Trần Thị Thanh Vân
|
10
|
Địa lí 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ
biên), Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng (đồng Chủ biên), Huỳnh Ngọc Sao Ly, Hoàng
Trọng Tuân, Phạm Thị Bạch Tuyết, Trần Quốc Việt
|
Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản- Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Địa lí 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ
biên), Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng (đồng Chủ biên), Huỳnh Ngọc Sao Ly, Hoàng
Trọng Tuân, Phạm Thị Bạch Tuyết
|
11
|
Sinh học 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Tống Xuân Tám (Chủ biên), Trần
Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Thị Hằng Nga, Trần Thanh
Sơn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Sinh học 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Tống Xuân Tám (Chủ biên), Trần
Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Thị Hằng Nga
|
12
|
Công nghệ 12 , Lâm nghiệp - Thuỷ sản (Cánh diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng chủ
biên), Nguyễn Thu Thùy, Nguyễn Ngọc Tuấn (đồng Chủ biên), Dương Thị Hoàn, Phạm
Thị Lam Hồng, Đoàn Thị Nhinh
|
Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản- Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12 , Lâm nghiệp - Thuỷ sản (Cánh diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng chủ
biên), Nguyễn Thu Thùy, Nguyễn Ngọc Tuấn (đồng Chủ biên), Dương Thị Hoàn, Phạm
Thị Lam Hồng, Đoàn Thị Nhinh
|
13
|
Công nghệ 12, Công nghệ Điện - Điện tử (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Chủ
biên), Nguyễn Thế Công (Chủ biên), Vũ Ngọc Châm, Phí Văn Lâm, Phạm Hùng Phi,
Cao văn Thành, Phạm Minh Tú
|
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Công nghệ Điện - Điện tử (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Chủ
biên), Nguyễn Thế Công (Chủ biên), Nguyễn Pham Thục Anh, Nguyễn Thanh Sơn
|
14
|
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 (Chân trời sáng tạo 2)
|
Đinh Thị Kim Thoa, Nguyễn Thị
Bích Liên (đồng Chủ biên), Mai Thị Phương, Đồng Văn Toàn, Trần Thị Quỳnh
Trang
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
15
|
Vật lý 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên (Chủ biên), Trần Ngọc Chất, Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải,
Tường Duy Hải, Bùi Gia Thịnh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Vật lý 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
đặng Thanh Hải (Chủ biên), Nguyễn Chính Cương, Tưởng Duy Hải, Phạm Văn Vĩnh
|
16
|
Hóa học 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Chủ biên), Đặng
Thị Thuận An, Lê Hải Đăng, Nguyễn Đình Độ, Đậu Xuân Đức, Nguyễn Xuân Hồng
Quân, Phạm Ngọc Tuấn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Hóa học 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Chủ biên), Đặng
Thị Thuận An, Lê Hải Đăng, Nguyễn Đình Độ, Đậu Xuân Đức, Nguyễn Xuân Hồng
Quân, Phạm Ngọc Tuấn
|
17
|
Tin học 12 Định hướng Tin học ứng dụng (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng chủ
biên), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng Chủ biên), Nguyễn Nam Hải, Dương Quỳnh
Nga, Lê Kim Thư, Đặng Bích Việt
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tin học 12 Định hướng Khoa học máy tính (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng chủ
biên), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng Chủ biên), Dương Quỳnh Nga, Lê Kim
Thư, Đặng Bích Việt
|
Chuyên đề học tập Tin học 12 Định hướng Khoa học máy tính (Kết nối tri
thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng chủ
biên), Bùi Việt Hà (Chủ biên), Nguyễn Hoàng Hà, Lê Hữu Tôn
|
Chuyên đề học tập Tin học 12 Định hướng Tin học ứng dụng (Kết nối tri
thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng chủ
biên), Đào Kiến Quốc (Chủ biên), Ngô Văn Thứ, Đặng Bích Việt
|
18
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh 12
|
Nguyễn Thiện Minh (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Đức Hạnh (Chủ biên), Nguyễn Đức Đăng, Phí Văn Hạnh, Uông Thiện
Hoàng, Nguyễn Văn Tình, Hoàng Lê Nam, Lương Hồng Sinh
|
Đại học Sư phạm
|
Tổng
cộng có 18 sách giáo khoa lớp 12
26. Trường
THPT Long Hiệp, huyện Trà Cú
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 12, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thành Thi (Chủ biên),
Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu, Phạm Ngọc Lan, Tăng
Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Hồng Nam, Phạm Thị Phương, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Trần
Lê Hoa Tranh, Đinh Phan Cẩm Vân, Phan Thu Vân, Đoàn Lê Giang
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 12, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thành Thi (Chủ biên),
Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Đoàn Lê Giang, Phạm Ngọc Lan, Tăng Thị
Tuyết Mai, Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân
|
Chuyên đề học tập Ngữ văn 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thành Thi (Chủ biên),
Trần Lê Duy, Đoàn Lê Giang, Phạm Ngọc Lan
|
2
|
Toán 12, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Vũ Như Thư Hương,
Ngô Hoàng Long, Phạm Hoàng Quân, Phạm Thị Thu Thủy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 12, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Vũ Như Thư Hương,
Ngô Hoàng Long, Phạm Hoàng Quân, Phạm Thị Thu Thủy
|
Chuyên đề học tập Toán 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Ngô Hoàng Long
|
3
|
Tiếng anh 12 Global success
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Vũ Hải Hà, Chu Quang Bình, Hoàng Thị Hồng Hải, Nguyễn Thị Kim Phượng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục thể chất 12- Bóng rổ (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Trần Phúc, Lê Việt
Đức
|
6
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Ngọc Minh, Nguyễn
Duy Tuyến
|
7
|
Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn, Trần
Minh Tuấn
|
8
|
Giáo dục kinh tế pháp luật 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thúy Nga,
Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản Giáo dục Việt Nam (Đơn vị liên kết: Đại
học Sư phạm Huế)
|
Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế pháp luật (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thúy Nga,
Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận
|
9
|
Lịch sử 12 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng Chủ biên),
Nguyễn văn Ninh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thế Bình, Lê Hiến Chương, Nguyễn Mạnh
Hường, Vũ Đức Liêm, Phạm Thị Tuyết
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản- Thiết bị Giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Lịch sử 12 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Ninh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thế Bình, Lê Hiến Chương, Nguyễn
Mạnh Hường, Vũ Đức Liêm, Phạm Thị Tuyết
|
10
|
Địa lí 12 (Cánh diều)
|
Lê Thông (Tổng chủ biên),
Nguyễn Minh Tuệ (Chủ biên), Nguyễn Quyết Chiến, Pham Đức Sơn, Lê Mỹ Dung, Vũ
Đình Hòa, Nguyễn Đức Tôn, Ngô Thị Hải Yến
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản- Thiết bị Giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Địa lí 12 (Cánh diều)
|
Lê Thông (Tổng chủ biên),
Nguyễn Minh Tuệ (Chủ biên), Nguyễn Quyết Chiến, Ngô Thị Hải Yến, Trần Thị
Thanh Thủy
|
11
|
Sinh học 12 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Báo (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyền, Đoàn Văn Thược, Nguyễn Thị Hồng
Vân
|
Công ty cổ phần đầu tư xuất bản- Thiết bị Giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Sinh học 12 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Báo (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyền, Đoàn Văn Thược, Nguyễn Thị Hồng
Vân
|
12
|
Công nghệ Điện- Điện tử 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thế Công (Chủ biên), Vũ Ngọc Châm, Phí Văn Lâm, Phạm Hùng Phi,
Cao Văn Thành, Phạm Minh Tú
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản- Thiết bị Giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
Chuyên đề học tập Công nghệ Điện - Điện tử 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thế Công (Chủ biên), Nguyễn Phạm Thục Anh, Nguyễn Thanh Sơn
|
13
|
Công nghệ 12 Lâm Nghiệp - Thủy Sản (Cánh diều)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Nguyễn Xuân Cảnh, Trương Đình Hoài, Đỗ Thị Phượng,
Lê Xuân Trường, Trần Ánh Tuyết, Kim Văn Vạn
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản- Thiết bị Giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12 Lâm Nghiệp - Thủy Sản (Cánh diều)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới, Kim Văn Vạn (đồng Chủ biên), Trương Đình Hoài, Lê Xuân Trường,
Trần Ánh Tuyết
|
14
|
Giáo dục trải nghiệm, hướng nghiệp 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Dục Quang (Tổng Chủ
biên), Vũ Đình Bảy (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản- Thiết bị Giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
15
|
Vật lí 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Văn Khánh (Tổng Chủ
biên kiêm chủ biên) Phạm Thùy Giang- Đoàn Thị Hải Quỳnh - Trần Bá Trình -
Trương Anh Tuấn
|
Công ty cổ phần Đầu tư Xuất bản- Thiết bị Giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Vật lí 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Văn Khánh (Tổng Chủ
biên kiêm chủ biên) Phạm Thùy Giang- Đoàn Thị Hải Quỳnh - Trần Bá Trình -
Trương Anh Tuấn
|
16
|
Hóa học 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Chủ biên ), Đặng
Thị Thuận An, Lê Hải Đăng, Nguyễn Đình Độ, Đậu Xuân Đức, Nguyễn Xuân Hồng
Quân, Phạm Ngọc Tuấn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên Đề học tập Hóa học 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Chủ biên ), Đặng
Thị Thuận An, Lê Hải Đăng, Nguyễn Đình Độ, Đậu Xuân Đức, Nguyễn Xuân Hồng
Quân, Phạm Ngọc Tuấn
|
17
|
Tin học 12, Tin học ứng dụng (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Hồ
Cẩm Hà (Chủ biên), Nguyễn Việt Anh, Hồ Sĩ Bàng, Phạm Văn Đại, Nguyễn Đinh
Hóa, Phạm Thị Anh Lê, Nguyễn Thị Thùy Liên, Lê Anh Ngọc
|
Công ty cổ phần Đầu tư Xuất bản- Thiết bị Giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Tin học 12, Khoa học máy tính (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Đình Hóa (Chủ biên), Nguyễn Việt Anh, Phạm Văn Đại, Hồ cẩm Hà, Lê Anh
Ngọc
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Định hướng tin học ứng dụng (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biến).
Nguyễn Chí Trung (Chủ Biên), Trương Công Đoàn, Nguyễn Duy Hải, Nguyễn Đình
Hoá, Hà Mạnh Hùng
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Khoa học máy tính (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Đỗ
Phan Thuận (Chủ biên), Đỗ Đức Đông, Nguyễn Khánh Phương
|
18
|
Giáo dục quốc phòng an ninh 12
|
Nguyễn Thiện Minh (Tổng Chủ
biên) Nguyễn Đức Hạnh (Chủ biên), Nguyễn Đức Đăng, Phí Văn Hạnh, Uông Thiện
Hoàng, Nguyễn Văn Tình, Hoàng Lê Nam, Lương Hồng Sinh
|
Đại học Sư phạm
|
Tổng cộng có 18 sách giáo
khoa lớp 12
27. Trường
THPT Hàm Giang, huyện Trà Cú
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 12, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thành Thi (Chủ biên), Nguyễn
Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu, Phạm Ngọc Lan, Tăng Thị Tuyết
Mai, Nguyễn Thị Hồng Nam, Phạm Thị Phương, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Trần Lê Hoa
Tranh, Đinh Phan cẩm Vân, Phan Thu Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 12, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thành Thi (Chủ biên),
Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Đoàn Lê Giang, Phạm Ngọc Lan, Tăng Thị
Tuyết Mai, Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân
|
Chuyên đề học tập Ngữ văn 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thành Thi (Chủ biên),
Trần Lê Duy, Đoàn Lê Giang, Phạm Ngọc Lan
|
2
|
Toán 12, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên), Lê Văn Cường, Trần
Mạnh Cường, Nguyễn Đạt Đăng, Lê Văn Hiện, Phan Thanh Hồng, Trần Đình Kế, Phạm
Anh Minh, Nguyễn Thị Kim Sơn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 12, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên), Lê Văn Cường, Trần
Mạnh Cường, Nguyễn Đạt Đăng, Lê Văn Hiện, Phan Thanh Hồng, Trần Đình Kế, Phạm
Anh Minh, Nguyễn Thị Kim Sơn
|
Chuyên đề học tập Toán 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên), Nguyễn Đạt Đăng, Nguyễn Thị
Kim Sơn
|
3
|
Tiếng Anh 12 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Vũ Hải Hà (Chủ biên), Chu Quang Bình, Hoàng Thị Hồng Hải, Nguyễn Thị
Kim Phượng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Trần Phúc, Lê Việt
Đức
|
6
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Ngọc Minh, Nguyễn
Duy Tuyến
|
7
|
Giáo dục thể chất 12 - Cầu ông (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn, Trần
Minh Tuấn
|
8
|
Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thúy Nga,
Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên) Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thúy Nga,
Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận
|
9
|
Lịch sử 12 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng chủ
biên), Nguyễn Văn Ninh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thế Bình, Lê Hiến Chương, Nguyễn
Mạnh Hưởng, Vũ Đức Liêm, Phạm Thị Tuyết
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Viêt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Lịch sử 12 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng chủ
biên), Nguyễn Văn Ninh (Chủ biên), Lê Hiến Chương, Vũ Đức Liêm, Phạm Thị Tuyết
|
10
|
Địa lí 12 (Cánh diều)
|
Lê Thông (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Minh Tuệ (Chủ biên), Nguyễn Quyết Chiến, Phan Đức Sơn, Lê Mỹ Dung, Vũ
Đình Hòa, Nguyễn Đức Tôn, Ngô Thị Hải Yến
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Địa lí 12 (Cánh diều)
|
Lê Thông (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Minh Tuệ (Chủ biên), Nguyễn Quyết Chiến, Ngô Thị Hải Yến, Trần Thị
Thanh Thủy
|
11
|
Sinh học 12 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Báo (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyền, Đoàn Văn Thược, Nguyễn Thị Hồng
Vân
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Sinh học 12 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Báo (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyền, Đoàn Văn Thược, Nguyễn Thị Hồng
Vân
|
12
|
Công nghệ 12, Lâm nghiệp - Thủy sản (Cánh diều)
|
Nguyễn Tất Tháng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thu Thủy, Nguyễn Ngọc Tuấn (đồng Chủ biên), Dương Thị Hoàn, Phạm
Thị Lam Hồng, Đoàn Thị Nhinh
|
Công ty cổ phần Đầu tư xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Lâm nghiệp - Thủy sản (Cánh diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thu Thùy, Nguyễn Ngọc Tuấn (đồng Chủ biên), Dương Thị Hoàn, Phạm
Thị Lam Hồng, Đoàn Thị Nhinh
|
13
|
Công nghệ 12, Công nghệ Điện - Điện tử (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tống Chủ biên),
Đinh Triều Dương (Chủ biên), Phạm Duy Hưng, Hoàng Gia Hưng, Bùi Trung Ninh,
Nguyễn Đăng Phú, Nguyễn Thị Thanh Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Công nghệ Điện - Điện tử (Kết nối tri
thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đinh Triều Dương (Chủ biên), Phạm Duy Hưng, Hoàng Gia Hưng, Nguyễn Thị Thanh
Vân
|
14
|
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thuỷ (Tổng chủ biên),
Nguyễn Thanh Bình (Chủ biên), Lê Văn cầu, Đỗ Thị Thanh Hương, Trần Thị Tố
Oanh, Trần Thị Cẩm Tú
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
15
|
Vật lí 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên (Chủ biên), Trần Ngọc Chất, Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải,
Tưởng Duy Hải, Bùi Gia Thịnh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Vật lí 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Đặng Thanh Hải (Chủ biên), Nguyễn Chính Cương, Tưởng Duy Hải, Phạm Văn Vĩnh
|
16
|
Hóa học 12 (Cánh diều)
|
Trần Thảnh Huế (Tổng Chủ
biên), Dương Bá Vũ (Chủ biên), Nguyễn Tiến Công, Nguyễn Ngọc Hà, Vũ Quốc
Trung
|
Công ty cồ phần đầu tư xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Hóa học 12 (Cánh diều)
|
Trần Thành Huế (Tổng Chủ
biên), Dương Bá Vũ (Chủ biên), Vũ Quốc Trung
|
17
|
Tin học 12, Tin học ứng dụng (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Hồ
cẩm Hà (Chủ biên), Nguyễn Việt Anh, Hồ Sĩ Bàng, Phạm Văn Đại, Nguyễn Đình
Hóa, Phạm Thị Anh Lê, Nguyễn Thị Thùy Liên, Lê Anh Ngọc
|
Công ty cổ phần đầu tư xuất bản — Thiết bị giáo dục
|
Tin học 12, Khoa học máy tính (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Đình Hóa (Chủ biên), Nguyễn Việt Anh, Phạm Văn Đại, Hồ cẩm Hà, Lê Anh
Ngọc
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Tin học ứng dụng (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Chí Trung (Chủ Biên), Trương Công Đoản, Nguyễn Duy Hải, Nguyễn Đình
Hoá, Hà Mạnh Hùng
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Khoa học máy tính (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Đỗ
Phan Thuận (Chủ biên), Đỗ Đức Đông, Nguyễn Khánh Phương
|
18
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh 12
|
Nguyễn Thiện Minh (Tổng Chù
biên), Nguyền Đức Hạnh (Chủ biên), Nguyễn Đức Đăng, Phí Văn Hạnh, Uông Thiện
Hoàng, Nguyễn Văn Tinh, Hoàng Lê Nam, Lương Hồng Sinh
|
Đại học Sư phạm
|
Tổng cộng có 18 sách giáo
khoa lớp 12.
28. Trường
THPT Đại An, huyện Trà Cú
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 12, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thành Thi (Chủ biên),
Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu, Phạm Ngọc Lan, Tăng
Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Hồng Nam, Phạm Thị Phương, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Trần
Lê Hoa Tranh, Đinh Phan Cẩm Vân, Phan Thu Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam.
|
Ngữ văn 12, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thành Thi (Chủ biên),
Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Đoàn Lê Giang, Phạm Ngọc Lan, Tăng Thị
Tuyết Mai, Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân
|
Chuyên đề học tập Ngữ văn 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thành Thi (Chủ biên),
Trần Lê Duy, Đoàn Lê Giang, Phạm Ngọc Lan
|
2
|
Toán 12, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên), Lê Văn Cường,
Trần Mạnh Cường, Nguyễn Đạt Đăng, Lê Văn Hiện, Phan Thanh Hồng, Trần Đình Kế,
Phạm Anh Minh, Nguyễn Thị Kim Sơn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 12, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên), Trần Mạnh Cường,
Lê Văn Cường, Nguyễn Đạt Đăng, Lê Văn Hiện, Phan Thanh Hồng, Trần Đình Kế, Phạm
Anh Minh, Nguyễn Thị Kim Sơn
|
Chuyên đề học tập Toán lớp 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chù biên),
Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên), Nguyễn Đạt Đăng, Nguyễn Thị
Kim Sơn
|
3
|
Tiếng Anh 12 Global Success
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Vũ Hải Hà (Chủ biên), Chu Quang Bình, Hoàng Thị Hồng Hải, Nguyễn Thị
Kim Phượng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Pham Thị Lệ Hằng, Nguyên Trần Phúc, Lê Việt
Đức
|
6
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Ngọc Minh, Nguyễn
Duy Tuyến
|
7
|
Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Vǎn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn, Trần
Minh Tuấn
|
8
|
Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thúy Nga,
Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thúy Nga,
Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận
|
9
|
Lịch sử 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt), Trần Thị Vinh (Chủ biên), Trương Thị Bích Hạnh, Nguyễn Thị Mai
Hoa, Phan Ngọc Huyền, Hoàng Thị Hồng Nga, Phạm Hồng Tung
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Lịch sử 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt), Trần Thị Vinh (Chủ biên), Phan Ngọc Huyền, Trần Thiện Thanh,
Nguyễn Thị Mai Hoa
|
10
|
Địa lí 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên), Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng (đồng Chủ biên), Huỳnh Ngọc Sao Ly, Hoàng
Trọng Tuân, Phạm Thị Bạch Tuyết, Trần Quốc Việt
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Địa lí 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Kim Hồng (Tồng Chủ
biên), Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng (đồng Chủ biên), Huỳnh Ngọc Sao Ly, Hoàng
Trọng Tuân, Phạm Thị Bạch Tuyết
|
11
|
Sinh học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Văn Lập (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đào
Anh Phúc, Đỗ Thị Phúc
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Sinh học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Văn Lập (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đinh Đoàn Long
|
12
|
Công nghệ 12, Lâm nghiệp - Thuỷ sản (Cánh diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thu Thuỷ, Nguyễn Ngọc Tuấn (đồng Chủ biên), Dương Thị Hoàn, Phạm
Thị Lam Hồng, Đoàn Thị Nhinh
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Lâm nghiệp - Thuỷ sản (Cánh diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thu Thuỷ, Nguyễn Ngọc Tuấn (đồng Chủ biên), Dương Thị Hoàn, Phạm
Thị Lam Hồng, Đoàn Thị Nhinh
|
13
|
Công nghệ 12, Công nghệ Điện - Điện tử (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thế Công (Chủ biên), Vũ Ngọc Châm, Phí Văn Lâm, Phạm Hùng Phi,
Cao Văn Thành, Phạm Minh Tú
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Công nghệ Điện - Điện tử (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thế Công (Chủ biên), Nguyễn Phạm Thục Anh, Nguyễn Thanh Sơn
|
14
|
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Dục Quang (Tổng chủ
biên), Vũ Đình Bảy (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân
|
Công ty cổ phần đầu tư Xuất bản- Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết NXB Đại học Huế)
|
15
|
Vật lí 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Phạm Nguyễn Thành Vinh, Phùng
Việt Hải (đồng Chủ biên), Trần Nguyễn Nam Bình, Đoàn Hồng Hà, Bùi Quang Hân,
Đỗ Xuân Hội, Nguyễn Như Huy, Trương Đặng Hoài Thu, Trần Thị Mỹ Trinh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Vật lí 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Phạm Nguyễn Thành Vinh, Phùng
Việt Hải (đồng Chủ biên) Đoàn Hồng Hà, Đỗ Xuân Hội, Nguyễn Như Huy, Trương Đặng
Hoài Thu
|
16
|
Hoá học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Kim Long (Tổng Chủ biên),
Đặng Xuân Thư (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường, Nguyễn Văn Hải,
Lê Trọng Huyền, Nguyễn Thanh Hưng, Đường Khánh Linh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Hoá học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Kim Long (Tổng Chủ biên),
Đặng Xuân Thư (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường, Nguyễn Đăng Đạt,
Nguyễn Văn Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Đường Khánh Linh
|
17
|
Tin học 12, Tin học ứng dụng (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Hồ
Cẩm Hà (Chủ biên), Nguyễn Việt Anh, Hồ Sĩ Bàng, Phạm Văn Đại, Nguyễn Đình
Hóa, Phạm Thị Anh Lê, Nguyễn Thị Thùy Liên, Lê Anh Ngọc
|
Công ty cổ phần đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Chuyên Đề học tập Tin học 12, Tin học ứng dụng (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Chí Trung (Chủ Biên), Trương Công Đoàn, Nguyễn Duy Hài, Nguyễn Đình
Hóa, Hà Mạnh Hùng
|
Tin học 12, Khoa học máy tính (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Đình Hóa (Chủ biên), Nguyễn Việt Anh, Phạm Văn Đại, Hồ Cẩm Hà, Lê Anh
Ngọc
|
Chuyên Đề học tập Tin học 12, Khoa học máy tính (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Đỗ
Phan Thuận (Chủ biên), Đỗ Đức Đông, Nguyễn Khánh Phương
|
18
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh 12
|
Nguyễn Thiện Minh (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Đức Hạnh (Chủ biên), Nguyễn Đức Đăng, Phí Văn Hạnh, Uông Thiện
Hoàng, Nguyễn Văn Tình, Hoàng Lê Nam, Lương Hồng Sinh
|
Đại học Sư phạm
|
Tổng cộng có 18 sách giáo
khoa lớp 12
29.
Trung tâm GDTX - HNDN huyện Trà Cú
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 12, Tập 1 (Cánh diều)
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống
(đồng Tổng chủ biên), Trần Văn Toàn (Chủ biên), Bùi Minh Đức, Bùi Thanh Hoa,
Phạm Thị Thu Hương, Nguyễn Thị Tuyết Minh
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản đại học Huế)
|
Ngữ văn 12, Tập 2 (Cánh diều)
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống
(đồng Tổng chủ biên), Trần Văn Toàn (Chủ biên), Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền,
Bùi Thanh Hoa, Nguyễn Văn Thuấn
|
Chuyên đề học tập Ngữ văn 12 (Cánh diều)
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống
(đồng Tổng chủ biên), Trần Văn Toàn (Chủ biên), Bùi Minh Đức
|
2
|
Toán 12, Tập 1 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm
Sỹ Nam, Phạm Minh Phương
|
Công ty Cổ phần Đầu tư xuất bản – Thiết bị Giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà Xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Toán 12, Tập 2 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm
Sỹ Nam, Phạm Minh Phương
|
|
Chuyên đề học tập Toán 12 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm
Sỹ Nam, Phạm Minh Phương
|
|
3
|
Lịch sử 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên
Xuyên suốt), Trần Thị Vinh (Chủ biên), Trương Thị Bích Hạnh, Nguyễn Thị Mai
Hoa, Phan Ngọc Huyền, Hoàng Thị Hồng Nga, Phạm Hồng Tung
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Lịch sử 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên
Xuyên suốt), Trần Thị Vinh (Chủ biên), Phan Ngọc Huyền, Trần Thiện Thanh,
Nguyễn Thị Mai Hoa
|
4
|
Địa lí 12 (Cánh diều)
|
Lê Thông (Tổng chủ biên),
Nguyễn Minh Tuệ (Chủ biên), Nguyễn Quyết Chiến, Phan Đức Sơn, Lê Mỹ Dung, Vũ
Đình Hòa, Nguyễn Đức Tôn, Ngô Thị Hải Yến
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản đại học sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Địa lí 12 (Cánh diều)
|
Lê Thông (Tổng chủ biên),
Nguyễn Minh Tuệ (Chủ biên), Nguyễn Quyết Chiến, Ngô Thị Hải Yến, Trần Thị Thanh
Thủy
|
5
|
Sinh học 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Tống Xuân Tám (Chủ biên), Trần
Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Thị Hằng Nga, Trần Thanh
Sơn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Sinh học 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Tống Xuân Tám (Chủ biên), Trần
Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Thị Hằng Nga
|
6
|
Công nghệ 12 Công nghệ Điện - Điện tử (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên),
Đinh Triều Dương (chủ biên), Phạm Duy Hưng, Hoàng Gia Hưng, Bùi Trung Ninh,
Nguyễn Đăng Phú, Nguyễn Thị Thanh vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Công nghệ Điện - Điện tử (Kết nối tri
thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên),
Đinh Triều Dương (chủ biên), Phạm Duy Hưng, Hoàng Gia Hưng, Nguyễn Thị Thanh
Vân
|
7
|
Công nghệ 12, Lâm nghiệp - Thủy sản (Cánh diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng chủ
biên), Nguyễn Thu Thùy, Nguyễn Ngọc Tuấn (đồng Chủ biên), Dương Thị Hoàn, Phạm
Thị Lam Hồng, Đoàn Thị Nhinh
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản đại học Huế)
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Lâm nghiệp - Thủy sản (Cánh diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng chủ
biên), Nguyễn Thu Thùy, Nguyễn Ngọc Tuấn (đồng Chủ biên), Dương Thị Hoàn, Phạm
Thị Lam Hồng, Đoàn Thị Nhinh
|
8
|
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 (Chân trời sáng tạo 1)
|
Đinh Thị Kim Thoa (Tổng chủ
biên), Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thủy (đồng Chủ biên), Nguyễn Hồng Kiên, Lại
Thị Yến Ngọc, Phạm Đình Văn
|
Nhà XB Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Vật lí 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên (Chủ biên), Trần Ngọc Chất, Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải,
Tưởng Duy Hải, Bùi Gia Thịnh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Vật lí 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên),
Đặng Thanh Hải (Chủ biên), Nguyễn Chính Cương, Tưởng Duy Hải, Phạm Văn Vĩnh
|
10
|
Hoá học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Kim Long (Tổng Chủ biên),
Đặng Xuân Thư (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường, Nguyễn Văn Hải,
Lê Trọng Huyền, Nguyễn Thanh Hưng, Đường Khánh Linh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Hóa học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Kim Long (Tổng chủ biên),
Đặng Xuân Thư (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường, Nguyễn Đăng Đạt,
Nguyễn Văn Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Đường Khánh Linh
|
11
|
Tin học 12, Định hướng Tin học ứng dụng (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng chủ
biên), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng Chủ biên), Nguyễn Nam Hải, Dương Quỳnh
Nga, Lê Kim Thư, Đặng Bích Việt
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tin học 12, Định hướng Khoa học máy tính (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng chủ
biên), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng Chủ biên), Dương Quỳnh Nga, Lê Kim
Thư, Đặng Bích Việt
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Định hướng Khoa học máy tính (Kết nối tri
thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng chủ
biên), Bùi Việt Hà (Chủ biên), Nguyễn Hoàng Hà, Lê Hữu Tôn
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Định hướng Tin học ứng dụng (Kết nối tri
thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng chủ
biên), Đào Kiến Quốc (Chủ biên), Ngô Văn Thứ, Đặng Bích Việt
|
Tổng cộng có 11 sách giáo
khoa lớp 12
30. Trường
THPT Tiểu Cần, huyện Tiểu Cần
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 12, Tập 1 (Cánh diều)
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống
(đồng Tổng Chủ biên), Trần Văn Toàn (Chủ biên), Bùi Minh Đức, Bùi Thanh Hoa,
Phạm Thị Thu Hương, Nguyễn Thị Tuyết Minh
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
Ngữ văn 12, Tập 2 (Cánh diều)
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống
(đồng Tổng Chủ biên), Trần Văn Toàn (Chủ biên), Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền,
Bùi Thanh Hoa, Nguyễn Văn Thuấn
|
Chuyên đề học tập (Cánh diều)
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống
(Đồng Tổng Chủ biên), Trần Văn Toàn (Chủ biên), Bùi Minh Đức
|
2
|
Toán 12, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên), Lê Văn Cường, Trần
Mạnh Cường, Nguyễn Đạt Đăng, Lê Văn Hiện, Phan Thanh Hồng, Trần Đình Kế, Phạm
Anh Minh, Nguyễn Thị Kim Sơn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 12, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên), Lê Văn Cường, Trần
Mạnh Cường, Nguyễn Đạt Đăng, Lê Văn Hiện, Phan Thanh Hồng, Trần Đình Kế, Phạm
Anh Minh, Nguyễn Thị Kim Sơn
|
Chuyên đề học tập Toán 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên), Nguyễn Đạt Đăng, Nguyễn Thị
Kim Sơn
|
3
|
Tiếng Anh 12 Global Success
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Vũ Hải Hà (Chủ biên), Chu Quang Bình, Hoàng Thị Hồng Hải, Nguyễn Thị
Kim Phượng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng,
Nguyễn Trần Phúc, Lê Việt Đức
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Lê Trường Sơn Chấn Hải,
Trần Ngọc Minh, Nguyễn Duy Tuyến
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục thể chất 12- Bóng rổ (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
6
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
7
|
Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn, Trần
Minh Tuấn
|
|
8
|
Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (đồng Chủ biên), Nguyễn Duy Dũng, Nguyễn
Ngọc Hoa Đăng, Nguyễn Trần Minh Hải, Đỗ Thị Nguyệt, Nguyễn Tất Thành, Bùi Thị
Xuyến, Đỗ Thị Thúy Yến
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (đồng Chủ biên), Nguyễn Duy Dũng, Nguyễn
Ngọc Hoa Đăng, Giang Thiên Vũ
|
9
|
Lịch sử 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt), Trần Thị Vinh (Chủ biên), Trương Thị Bích Hạnh, Nguyễn Thị Mai
Hoa, Phan Ngọc Huyền, Hoàng Thị Hồng Nga, Phạm Hồng Tung
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Lịch sử 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên
xuyên suốt), Trần Thị Vinh (Chủ biên), Phan Ngọc Huyền, Trần Thiện Thanh,
Nguyễn Thị Mai Hoa
|
10
|
Địa lí 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên), Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng (đồng Chủ biên), Huỳnh Ngọc Sao Ly, Hoàng
Trọng Tuân, Phạm Thị Bạch Tuyết, Trần Quốc Việt
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Địa lí 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên), Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng (đồng Chủ biên), Huỳnh Ngọc Sao Ly, Hoàng
Trọng Tuân, Phạm Thị Bạch Tuyết
|
11
|
Sinh học 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Tống Xuân Tám (Chủ biên), Trần
Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Thị Hằng Nga, Trần Thanh
Sơn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Sinh học 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Tống Xuân Tám (Chủ biên), Trần
Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Thị Hằng Nga
|
12
|
Công nghệ 12, Công nghệ Điện - Điện tử (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đinh Triều Dương (Chủ biên), Phạm Duy Hưng, Hoàng Gia Hưng, Bùi Trung Ninh,
Nguyễn Đăng Phú, Nguyễn Thị Thanh Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12 Điện - Điện tử (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đinh Triều Dương (Chủ biên), Phạm Duy Hưng, Hoàng Gia Hưng, Nguyễn Thị Thanh
Vân
|
13
|
Công nghệ 12, Lâm nghiệp - Thủy sản (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Nguyễn Xuân Cảnh, Trương Đình Hoài, Đỗ Thị Phượng,
Lê Xuân Trường, Trần Ánh Tuyết, Kim Văn Vạn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Công nghệ nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản (Kết
nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới, Kim Văn Vạn (đồng Chủ biên), Trương Đình Hoài, Lê Xuân Trường,
Trần Ánh Tuyết
|
14
|
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng chủ biên),
Nguyễn Thanh Bình (Chủ biên), Lê Văn Cầu, Đỗ Thị Thanh Hương, Trần Thị Tố
Oanh, Trần Thị Cẩm Tú
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
15
|
Vật lý 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên (Chủ biên), Trần Ngọc Chất, Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải,
Tường Duy Hải, Bùi Gia Thịnh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Vật lý 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
đặng Thanh Hải (Chủ biên), Nguyễn Chính Cương, Tưởng Duy Hải, Phạm Văn Vĩnh
|
16
|
Hóa học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Kim Long (Tông Chủ biên),
Đặng Xuân Thư (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường, Nguyễn Văn Hải,
Lê Trọng Huyền, Nguyễn Thanh Hưng, Đường Khánh Linh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Hóa học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Kim Long (Tông Chủ biên),
Đặng Xuân Thư (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường, Nguyễn Đăng Đạt,
Nguyễn Văn Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Đường Khánh Linh
|
17
|
Tin học 12, Tin học ứng dụng (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Hồ
Cẩm Hà (Chủ biên), Nguyễn Việt Anh, Hồ Sĩ Bàng, Phạm Văn Đại, Nguyễn Đình
Hóa, Phạm Thị Anh Lê, Nguyễn Thị Thùy Liên, Lê Anh Ngọc
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Tin học 12 - Khoa học máy tính (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Đình Hóa (Chủ biên), Nguyễn Việt Anh, Phạm Văn Đại, Hồ Cẩm Hà, Lê Anh
Ngọc.
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Tin học ứng dụng (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Chí Trung (Chủ Biên), Trương Công Đoàn, Nguyễn Duy Hải, Nguyễn Đình
Hoá, Hà Mạnh Hùng
|
Chuyên đề học tập Tin học 12 - Khoa học máy tính (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Đỗ
Phan Thuận, Đỗ Đức Công, Nguyễn Khánh Pương
|
18
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh 12
|
Nguyễn Thiện Minh (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Đức Hạnh (Chủ biên), Nguyễn Đức Đăng, Phí Văn Hạnh, Uông Thiện
Hoàng, Nguyễn Văn Tình, Hoàng Lê Nam, Lương Hồng Sinh
|
Đại học Sư phạm
|
Tổng cộng có 18 sách giáo
khoa lớp 12
31. Trường
THPT Hiếu Tử, huyện Tiểu Cần
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 12, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh, Đặng Lưu, Trần Hạnh
Mai, Hà Văn Minh, Nguyễn Thị Nương, Đỗ Hải Phong, Nguyễn Thị Hồng Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 12, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh, Trần Hạnh Mai, Nguyễn
Thị Ngọc Minh, Hà Văn Minh, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Hồng Vân
|
Chuyên đề học tập Ngữ văn 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên,
Phan Huy Dũng (Chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh, Hà Văn Minh, Nguyễn Thị Ngọc
Minh
|
2
|
Toán 12, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng chủ biên), Vũ Như Thư Hương,
Ngô Hoàng Long, Phạm Hoàng Quân, Phạm Thị Thu Thủy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 12, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng chủ biên), Vũ Như Thư Hương,
Ngô Hoàng Long, Phạm Hoàng Quân, Phạm Thị Thu Thủy
|
Chuyên đề học tập Toán 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng chủ biên), Ngô Hoàng Long
|
3
|
Tiếng Anh 12, i- learnt smart world
|
Võ Đại Phúc (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Dương Hoài Thương (Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Lê Huỳnh Phương
Dung
|
Nhà xuất bản Đại học Huế
|
4
|
Giáo dục thể chất 12, Môn Bóng chuyền (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục thể chất 12- Bóng rổ (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Trần Phúc, Lê Việt
Đức
|
6
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Ngọc Minh, Nguyễn
Duy Tuyến
|
7
|
Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn, Trần
Minh Tuấn
|
8
|
Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thúy Nga,
Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận
|
Công ty Cổ phần Đầu tư xuất bản thiết bị Giáo dục Việt Nam (Đơn vị liên
kết Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thúy Nga,
Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận
|
9
|
Lịch sử 12, (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng chủ
biên), Nguyễn Văn Ninh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thế Bình, Lê Hiến Chương, Nguyễn
Mạnh Hưởng, Vũ Đức Liêm, Phạm Thị Tuyết.
|
Công ty cổ phần đầu tư xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Lịch Sử 12 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng chủ
biên), Nguyễn Văn Ninh(Chủ biên), Lê Hiến Chương, Vũ Đức Liêm, Phạm Thị Tuyết
|
10
|
Địa lí 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huỳnh (Tổng chủ biên),
Nguyễn Thị Sơn (Chủ biên), Nguyễn Đình Cử, Đào Ngọc Hùng, Lê Văn Hương, Nguyễn
Tú Linh, Đỗ Thị Mùi, Lương Thị Thành Vinh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Địa lí 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huỳnh (Tổng chủ biên),
Nguyễn Thị Sơn (Chủ biên), Đào Ngọc Hùng, Lê Văn Hương
|
11
|
Sinh học 12, (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Văn Lập (Tổng chủ biên
kiêm chủ biên), Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đào
Anh phúc, Đỗ Thị phúc
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Sinh học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Văn Lập (Tổng chủ biên
kiêm chủ biên), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đinh Đoàn Long
|
12
|
Công nghệ 12, Lâm nghiệp - Thủy sản (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên),
Đồng Huy Giới (chủ biên), Nguyễn Xuân Cảnh, Trương Đình Hoài, Đỗ Thị Phượng,
Lê Xuân Trường, Trần Ánh Tuyết, Kim Văn Vạn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Lâm nghiệp - Thủy sản (Kết nối tri thức
với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên),
Đồng Huy Giới, Kim Văn Vạn (đồng chủ biên), Trương Đình Hoài, Lê Xuân Trường,
Trần Ánh Tuyết
|
13
|
Công nghệ 12, Công nghệ Điện - Điện tử (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đinh Triều Dương (Chủ biên), Phạm Duy Hưng, Hoàng Gia Hưng, Bùi Trung Ninh,
Nguyễn Đăng Phú, Nguyễn Thị Thanh Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Công nghệ Điện - Điện tử (Kết nối tri
thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đinh Triều Dương (Chủ biên), Phạm Duy Hưng, Hoàng Gia Hưng, Nguyễn Thị Thanh
Vân
|
14
|
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệm 12, (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy(Tổng chủ biên)
Nguyễn Thanh Bình(chủ biên), Lê văn Cầu, Đỗ Thị Thanh Hương, Trần Thị Tố
Oanh, Trần Thị Cẩm Tú
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
15
|
Vật lí 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Văn Khánh(Tổng chủ
biên kiêm chủ biên), Phạm Thùy Giang, Đoàn Thị Hải Quỳnh, Trần Bá Trình,
Trương Anh Tuấn
|
Công ty cổ phần đầu tư xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Vật lí 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Văn Khánh (Tổng chủ
biên kiêm chủ biên), Cao Tiến Khoa, Trương Anh Tuấn, Nguyễn Anh Vinh
|
16
|
Hóa học 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Chủ biên), Đặng
Thị Thuận An, Lê Hải Đăng, Nguyễn Đình Độ, Đậu Xuân Đức, Nguyễn Xuân Hồng
Quân, Phạm Ngọc Tuấn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Hóa học 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Chủ biên), Đặng
Thị Thuận An, Lê Hải Đăng, Nguyễn Đình Độ, Đậu Xuân Đức, Nguyễn Xuân Hồng
Quân, Phạm Ngọc Tuấn
|
17
|
Tin học 12, Tin học ứng dụng (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng chủ biên), Hồ
Cẩm Hà (Chủ biên), Nguyễn Việt Anh, Hồ Sĩ Bàng, Phạm Văn Đại, Nguyễn Đình
Hóa, Phạm Thị Anh Lê, Nguyễn Thị Thùy Liên, Lê Anh Ngọc
|
Công ty cổ phần đầu tư xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Tin học ứng dụng (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng chủ biên),
Nguyễn Chí Trung (chủ biên), Trương Công Đoàn, Nguyễn Duy Hải, Nguyền Đình
Hóa, Hà Mạnh Hùng
|
Tin học 12- Khoa học máy tính (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Đình Hóa (Chủ biên), Nguyễn Việt Anh, Phạm Văn Đại, Hồ Cẩm Hà, Lê Anh
Ngọc.
|
Chuyên đề học tập Tin học 12- Khoa học máy tính (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Đỗ
Phan Thuận, Đỗ Đức Công, Nguyễn Khánh Pương
|
18
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh 12
|
Nguyễn Thiện Minh (Tổng chủ
biên), Nguyễn Đức Hạnh (Chủ biên), Nguyễn Đức Đăng, Phí Văn Hạnh, Uông Thiện
Hoàng, Nguyễn Văn Tình, Hoàng Lê Nam, Lương Hồng Sinh
|
Nhà xuất bản Đại học Sư phạm
|
Tổng cộng có 18 sách giáo
khoa lớp 12
32. TRƯỜNG
THPT CẦU QUAN, HUYỆN TIỂU CẦN
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 12, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên,
Phan Huy Dũng (Chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh, Đặng Lưu, Trần Hạnh Mai, Hà
Văn Minh, Nguyễn Thị Nương, Đỗ Hải Phong, Nguyễn Thị Hồng Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 12, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên,
Phan Huy Dũng (Chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh, Đặng Lưu, Trần Hạnh Mai, Hà
Văn Minh, Nguyễn Thị Nương, Đỗ Hải Phong, Nguyễn Thị Hồng Vân.
|
Chuyên đề học tập Ngữ văn 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên,
Phan Huy Dũng (Chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh, Hà Văn Minh, Nguyễn Thị Ngọc
Minh
|
2
|
Toán 12, Tập 1 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm
Sỹ Nam, Phạm Minh Phương
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản- Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Toán 12, Tập 2 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên kiêm
Chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm Sỹ
Nam, Phạm Minh Phương
|
Chuyên đề học tập Toán 12 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm
Sỹ Nam, Phạm Minh Phương
|
3
|
Tiếng Anh 12 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Vũ Hải Hà (Chủ biên), Chu Quang Bình, Hoàng Thị Hồng Hải, Nguyễn Thị
Kim Phượng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam.
|
4
|
Giáo dục thể chất 12 - Đá cầu (Cánh diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc, Mạc Xuân Tùng
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản- Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
5
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá (Cánh diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Định Thị Mai Anh, Trần Đức Dũng, Nguyễn Văn Thành
|
6
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ (Cánh diều)
|
Đình Quang Ngọc (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Đính Thị Mai Anh
|
7
|
Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông (Cánh diều)
|
Đình Quang Ngọc (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Đinh Thị Mai Anh, Trương Văn Minh
|
8
|
Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (đồng Chủ biên), Nguyễn Duy Dũng, Nguyễn
Ngọc Hoa Đăng, Nguyễn Trần Minh Hải, Đỗ Thị Nguyệt, Nguyễn Tất Thành, Bùi Thị
Xuyên, Đỗ Thị Thủy Yến
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam.
|
Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (đồng Chủ biên), Nguyễn Duy Dũng, Nguyễn
Ngọc Hoa Đăng, Giang Thiên Vũ
|
9
|
Lịch sử 12 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Ninh (Chủ biên), Lê Thị Thế Bình, Lê Hiến Chương, Nguyễn Mạnh
Hưởng, Vũ Đức Liêm, Phạm Thị Tuyết
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản- Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Lịch sử 12 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Ninh (Chủ biên), Lê Hiến Chương, Vũ Đức Liêm, Phạm Thị Tuyết
|
10
|
Địa lí 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên), Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng (đồng Chủ biên), Huỳnh Ngọc Sao Ly, Hoàng
Trọng Tuân, Phạm Thị Bạch Tuyết, Trần Quốc Việt
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam.
|
Chuyên đề học tập Địa lí 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên), Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng (đồng Chủ biên), Huỳnh Ngọc Sao Ly, Hoàng
Trọng Tuân, Phạm Thị Bạch Tuyết
|
11
|
Sinh học 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Tống Xuân Tám (Chủ biên, Trần
Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Thị Hằng Nga, Trần Thanh
Sơn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam.
|
Chuyên đề học tập Sinh học 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Tống Xuân Tám (Chủ biên, Trần
Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Thị Hằng Nga
|
|
12
|
Công nghệ 12. Công nghệ Điện - Điện tử (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thế Công (Chủ biên), Vũ Ngọc Châm, Phí Văn Lâm, Phạm Hùng Phi,
Cao Văn Thành, Phạm Minh Tú
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản- Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị liên
kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12. Công nghệ Điện - Điện tử (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thế Công (Chủ biên), Nguyễn Phạm Thục Anh, Nguyễn Thanh Sơn
|
13
|
Công nghệ 12. Lâm nghiệp - Thủy sản (Cánh diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thu Thủy, Nguyễn Ngọc Tuấn (đồng Chủ biên), Dương Thị Hoàn, Phạm
Thị Lam Hồng, Đoàn Thị Nhỉnh.
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản- Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12. Lâm nghiệp - Thủy sản (Cánh diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thu Thủy, Nguyễn Ngọc Tuấn (đồng Chủ biên), Dương Thị Hoàn, Phạm
Thị Lam Hồng, Đoàn Thị Nhỉnh
|
14
|
Hoạt động trải nghiệm - Hướng nghiệp 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thanh Bình (Chủ biên), Lê Văn Cầu, Đỗ Thị Thanh Hương, Trần Thị Tố
Oanh, Trần Thị Cẩm Tú
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam.
|
15
|
Vật lí 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên (Chủ biên), Trần Ngọc Chất, Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải,
Tường Duy Hải, Bùi Gia Thịnh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam.
|
Chuyên đề học tập Vật lí 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên (Chủ biên), Nguyễn Chính Cương, Tường Duy Hải, Phạm Văn Vĩnh
|
16
|
Hóa học 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Chủ biên), Đặng
Thị Thuận An, Le Hải Đăng, Nguyễn Đình Độ, Đậu Xuân Đức, Nguyễn Xuân Hồng
Quân, Phạm Ngọc Tuấn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam.
|
Chuyên đề học tập Hóa học 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Chủ biên), Đặng
Thị Thuận An, Le Hải Đăng, Nguyễn Đình Độ, Đậu Xuân Đức, Nguyễn Xuân Hồng
Quân, Phạm Ngọc Tuấn
|
17
|
Tin học 12, Định hướng Tin học ứng dụng (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc đồng Chủ biên, Nguyễn Nam Hải, Dương Quỳnh
Nga, Lê Kim Thư, Đặng Bích Việt
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Định hướng Tin học ứng dụng (Kết nối tri
thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Bùi Việt Hà (Chủ biên), Nguyễn Hoàng Hà, Lê Hữu Tôn
|
Tin học 12, Định hướng Khoa học máy tính (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng Chủ biên), Dương Quỳnh Nga, Lê Kim
Thư, Đặng Bích Việt
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Định hướng Khoa học máy tính (Kết nối tri
thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Bùi Việt Hà (Chủ biên), Nguyễn Hoàng Hà, Lê Hữu Tôn
|
18
|
Giáo dục Quốc phòng và An ninh 12
|
Nguyễn Thiện Minh (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Đức Mạnh (Chủ biên), Nguyễn Đức Đăng, Phí Văn Hạnh, Uông Thiện
Hoàng, Nguyễn Văn Tình, Hoàng Lê Nam, Lương Hồng Sinh
|
Đại học Sư phạm
|
Tổng cộng có 18 sách giáo
khoa lớp 12.
33. Trường
Phổ thông DTNT THCS-THPT huyện Tiểu Cần
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ Văn 12, tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thành Thi (Chủ biên),
Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu, Phạm Ngọc Lan, Tăng
Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Hồng Nam, Phạm Thị Phương, Nguyễn Thị Ngọc Thuý, Trần
Lê Hoa Tranh, Đinh Phan Cẩm Vân, Phan Thu Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ Văn 12, tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thành Thi (Chủ biên),
Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Đoàn Lê Giang, Phạm Ngọc Lan, Tăng Thị
Tuyết Mai, Nguyễn Thị Hồng Nam, Phạm Thị Phương, Nguyễn Thị Ngọc Thuý, Phan
Thu Vân
|
Chuyên đề học tập Ngữ Văn 12, (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thành Thi (Chủ biên), Trần
Lê Duy, Đoàn Lê Giang, Phạm Ngọc Lan
|
2
|
Toán 12, tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên),
Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng(đồng chủ biên), Lê Văn Cường, Trần
Mạnh Cường, Nguyễn Đạt Đăng, Lê Văn Hiện, Phan Thanh Hồng, Trần Đình Kế, Phạm
Anh Minh, Nguyễn Thị Kim Sơn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 12, tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên),
Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng chủ biên), Lê Văn Cường, Trần
Mạnh Cường, Nguyễn Đạt Đăng, Lê Văn Hiện, Phan Thanh Hồng, Trần Đình Kế, Phạm
Anh Minh, Nguyễn Thị Kim Sơn
|
Chuyên đề học tập Toán 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên),
Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng chủ biên), Nguyễn Đạt Đăng, Nguyễn Thị
Kim Sơn
|
3
|
Tiếng Anh 12 Global Success
|
Hoàng Văn Vân (Tổng chủ
biên), Vũ Hải Hà (Chủ biên), Chu Quang Bình, Hoàng Thị Hồng Hải, Nguyễn Thị
Kim Phượng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc(Tổng chủ biên),
Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Trần Phúc, Lê Việt
Đức
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Ngọc Minh, Nguyễn
Duy Tuyến
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn, Trần
Minh Tuấn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng chủ
biên), Phạm Việt Thắng (chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị thuý Nga,
Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thịnh
|
Công ty cổ phần đầu tư xuất bản- Thiết bị GDVN(Đơn vị liên kết: Nhà xuất
bản Đại học Huế)
|
Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng chủ biên),
Phạm Việt Thắng (chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị thuý Nga, Nguyễn Nhật
Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thịnh
|
9
|
Lịch sử 12 (Cánh diều )
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng chủ
biên), Nguyễn Văn Ninh (chủ biên), Nguyễn Thị Thế Bình, Lê Hiến Chương, Nguyễn
Mạnh Hưởng, Vũ Đức Liêm, Phạm Thị Tuyết
|
Công ty cổ phần đầu tư xuất bản- Thiết bị GDVN(Đơn vị liên kết: Nhà xuất
bản Đại học sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Lịch sử 12 (Cánh diều )
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng chủ
biên), Nguyễn Văn Ninh (chủ biên), Lê Hiến Chương, Vũ Đức Liêm, Phạm Thị Tuyết
|
10
|
Địa lí 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ
biên), Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng (đồng chủ biên), Huỳnh Ngọc Sao Ly, Hoàng
Trọng Tuân, Phạm Thị Bạch Tuyết, Trần Quốc Việt
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Địa lí 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ
biên), Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng (đồng chủ biên), Huỳnh Ngọc Sao Ly, Hoàng
Trọng Tuân, Phạm Thị Bạch Tuyết
|
11
|
Sinh học 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Tổng Xuân Tám (Chủ biên), Trần
Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Thị Hằng Nga, Trần Thanh
Sơn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Sinh học 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Tổng Xuân Tám (Chủ biên), Trần
Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Thị Hằng Nga
|
12
|
Công nghệ 12, Lâm nghiệp - Thuỷ sản (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Nguyễn Xuân Cảnh, Trương Đình Hoài, Lê Xuân Trường,
Trần Ánh Tuyết
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Lâm nghiệp - Thuỷ sản (Kết nối tri thức
với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên),
Đồng Huy Giới, Kim Văn Vạn (Đồng Chủ biên), Trương Đình Hoài, Lê Xuân Trường,
Trần Ánh Tuyết
|
13
|
Công nghệ 12, Công nghệ điện - Điện tử (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên),
Đinh Triều Dương (Chủ biên), Phạm Duy Hưng, Hoàng Gia Hưng, Bùi Trung
Ninh,Nguyễn Đăng Phú, Nguyễn Thị Thanh Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Công nghệ điện - Điện tử (Kết nối tri
thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên),
Đinh Triều Dương (Chủ biên), Phạm Duy Hưng, Hoàng Gia Hưng, Nguyễn Thị Thanh
Vân
|
14
|
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy(tổng chủ biên),
Nguyễn Thanh Bình (chủ biên), Lê Văn Cầu, Đỗ Thị Thanh Hương, Trần Thị Tố
Oanh, Trần Thị Cẩm Tú
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
15
|
Vật lí 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên),
Nguyễn Văn Biên (Chủ biên), Trần Ngọc Chất, Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải,
Tưởng Duy Hải, Bùi Gia Thịnh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Vật lí 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên),
Nguyễn Văn Biên (Chủ biên), Trần Ngọc Chất, Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải,
Tưởng Duy Hải, Bùi Gia Thịnh
|
16
|
Hoá học 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Chủ biên), Đặng
Thị Thuận An, Lê Hải Đăng, Nguyễn Đinh Độ, Đậu Xuân Đức, Nguyễn Xuân Hồng
Quân, Phạm Ngọc Tuấn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Hoá học 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Chủ biên), Đặng
Thị Thuận An, Lê Hải Đăng, Nguyễn Đinh Độ, Đậu Xuân Đức, Nguyễn Xuân Hồng
Quân, Phạm Ngọc Tuấn
|
17
|
Tin học 12, Tin học ứng dụng (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng chủ biên), Hồ
Cẩm Hà (Chủ biên), Nguyễn Việt Anh, Hồ Sĩ Bàng, Phạm Văn Đại, Nguyễn Đình
Hoá, Phạm Thị Anh Lê, Nguyễn Thị Thuỳ Liên, Lê Anh Ngọc
|
|
Tin học 12, khoa học máy tính (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng chủ biên),
Nguyễn Đình Hoá (Chủ biên), Nguyễn Việt Anh, Phạm Văn Đại, Hồ Cẩm Hà, Lê Anh
Ngọc
|
Công ty cổ phần đầu tư xuất bản- Thiết bị GDVN(Đơn vị liên kết: Nhà xuất
bản Đại học sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Tin học ứng dụng (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng chủ biên),
Nguyễn Chí Trung (Chủ biên), Trương Công Đoàn, Nguyễn Duy Hải, Nguyễn Đình
Hoá, Hà Mạnh Hùng
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, khoa học máy tính (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng chủ biên), Đỗ
Phan Thuận(Chủ biên), Đỗ Đức Đông, Nguyễn Khánh Phương
|
18
|
Giáo dục Quốc phòng và an ninh 12
|
Nghiêm Viết Hải (Tổng chủ
biên), Đoàn Chí Kiên (Chủ biên), Hoàng Quốc Huy, Mai Đức Kiên, Doãn Văn Nghĩa
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tổng cộng có 18 sách giáo
khoa lớp 12
34.
Trung tâm GDNN - GDTX huyện Tiểu Cần
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 12, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thành
Thi (Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng
Hiếu, Phạm Ngọc Lan, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn
Thị Hồng Nam, Phạm Thị Phương, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Trần Lê Hoa Tranh, Đinh
Phan cẩm Vân, Phan Thu Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 12, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thành Thi (Chủ biên),
Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Đoàn Lê Giang, Phạm Ngọc Lan, Tăng Thị
Tuyết Mai, Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân
|
Chuyên đề học tập Ngữ văn 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thành Thi (Chủ biên),
Trần Lê Duy, Đoàn Lê Giang, Phạm Ngọc Lan
|
2
|
Toán 12, Tập 1 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm
Sỹ Nam, Phạm Minh Phương
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết:
|
Toán 12, Tập 2 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên kiêm
Chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm Sỹ
Nam, Phạm Minh Phương
|
Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Toán 12 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm
Sỹ Nam, Phạm Minh Phương
|
3
|
Tiếng Anh 12, i- learn Smart World
|
Võ Đại Phúc (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Dương Hoài Thương (Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Lê Huỳnh Phương
Dung
|
Nhà xuất bản Đại học Huế
|
4
|
Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thúy Nga,
Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận
|
Công ty Cồ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên) Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thúy Nga,
Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận
|
5
|
Lịch sử 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Minh Hồng (Chủ biên), Trần
Thị Mai, Nguyễn Thanh Tiến, Trần Nam Tiến, Trần Thị Thanh Vân, Nguyễn Tiến
Vinh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Lịch sử 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Minh Hồng (Chủ biên), Trần
Thị Mai, Trần Nam Tiến, Trần Thị Thanh Vân
|
6
|
Địa lí 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên), Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng (đồng Chủ biên), Huỳnh Ngọc Sao Ly, Hoàng
Trọng Tuân, Phạm Thị Bạch Tuyết, Trần Quốc Việt
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Địa lí 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên), Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng (đồng Chủ biên), Huỳnh Ngọc Sao Ly, Hoàng
Trọng Tuân, Phạm Thị Bạch Tuyết
|
7
|
Sinh học 12 (Kết nối tri thức và cuộc sống)
|
Phạm Văn Lập (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đào
Anh Phúc, Đỗ Thị Phúc
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Sinh học 12 (Kết nối tri thức và cuộc sống)
|
Phạm Văn Lập (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đinh Đoàn Long
|
8
|
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 (Chân trời sáng tạo 1)
|
Đinh Thị Kim Thoa (Tổng chủ
biên), Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thủy (đồng Chủ biên), Nguyễn Hồng Kiên, Lại
Thị Yến Ngọc, Phạm Đình Văn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Vật Lí 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Phạm Nguyễn Thành Vinh, Phùng
Việt Hải (đồng Chủ biên), Trần Nguyễn Nam Bình, Đoàn Hồng Hà, Bùi Quang Hân,
Đỗ Xuân Hội, Nguyễn Như Huy, Trương Đặng Hoài Thu, Trần Thị Mỹ Trinh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Vật lí 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Phạm Nguyễn Thành Vinh, Phùng
Việt Hải (đồng Chủ biên), Đoàn Hồng Hà, Đỗ Xuân Hội, Nguyễn Như Huy, Trương Đặng
Hoài Thu
|
10
|
Hóa học 12 (Kết nối tri thức và cuộc sống)
|
Lê Kim Long (Tổng Chủ biên),
Đặng Xuân Thư (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường, Nguyễn Văn Hải,
Lê Trọng Huyền, Nguyễn Thanh Hưng, Đường Khánh Linh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Hóa học 12 (Kết nối tri thức và cuộc sống)
|
Lê Kim Long (Tổng Chủ biên),
Đặng Xuân Thư (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường; Nguyễn Đăng Đạt,
Nguyễn Văn Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Đường Khánh Linh
|
11
|
Tin học 12, Định hướng tin học ứng dụng (Kết nối tri thức và cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng Chủ biên), Nguyễn Nam Hải, Dương Quỳnh
Nga, Lê Kim Thư, Đặng Bích Việt
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tin học 12, Định hướng Khoa học máy tính (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng Chủ biên), Dương Quỳnh Nga, Lê Kim
Thư, Đăng Bích Việt
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Định hướng Khoa học máy tính (Kết nối tri
thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Bùi Việt Hà (Chủ biên), Nguyễn Hoàng Hà, Lê Hữu Tôn
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Định hướng Tin học ứng dụng (Kết nối tri
thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Đào Kiến Quốc (Chủ biên) Ngô Văn Thứ, Đặng Bích Việt
|
Tổng cộng có 11 sách giáo
khoa lớp 12
35. Trường
THPT Cầu Kè, huyện Cầu Kè
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 12, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thành Thi (Chủ biên),
Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu, Phạm Ngọc Lan, Tăng
Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Hồng Nam, Phạm Thị Phương, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Trần
Lê Hoa Tranh, Đinh Phan Cẩm Vân, Phan Thu Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 12, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thành Thi (Chủ biên),
Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Đoàn Lê Giang, Phạm Ngọc Lan, Tăng Thị
Tuyết Mai, Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân.
|
Chuyên đề học tập Ngữ văn 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thành Thi (Chủ biên),
Trần Lê Duy, Đoàn Lê Giang, Phạm Ngọc Lan
|
2
|
Toán 12, Tập 1 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm
Sĩ Nam, Phạm Minh Phương
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản- Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Toán 12, Tập 2 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm
Sĩ Nam, Phạm Minh Phương
|
Chuyên đề học tập Toán 12 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm
Sĩ Nam, Phạm Minh Phương
|
3
|
Tiếng Anh 12 i-Learn Smart World
|
Võ Đại Phúc (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Dương Hoài Thương (Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Lê Huỳnh Phương
Dung
|
Nhà xuất bản Đại học Huế
|
4
|
Giáo dục thể chất 12 Môn Bóng chuyền (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên),Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục thể chất 12 Môn Bóng rổ (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Trần Phúc, Lê Việt
Đức
|
|
6
|
Giáo dục thể chất 12 Môn Bóng đá (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Lê Trường Sơn, Chấn Hải, Trần Ngọc Minh, Nguyễn
Duy Tuyến
|
7
|
Giáo dục thể chất 12 Môn Cầu lông (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trần Hữu Lộc (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Đỗ Minh Sơn, Trần Minh Tuấn
|
8
|
Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng chủ
biên), Phạm Việt Thống (Chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thúy Nga,
Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thịnh, Hoàng Thị Thuận
|
Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng chủ
biên), Phạm Việt Thống (Chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thúy Nga,
Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận
|
9
|
Lịch sử 12 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Ninh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thế Bình, Lê Hiến Chương, Nguyễn
Mạnh Hưởng, Vũ Đức Liêm, Phạm Thị Tuyết
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản- Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Lịch sử 12 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Ninh (Chủ biên), Lê Hiến Chương, Vũ Đức Liêm, Phạm Thị Tuyết
|
10
|
Địa lí 12 (Cánh diều)
|
Lê Thông (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Minh Tuệ (Chủ biên), Nguyễn Quyết Chiến, Phan Đức Sơn, Lê Mỹ Dung, Vũ
Đình Hòa, Nguyễn Đức Tôn, Ngô Thị Hải Yến
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản- Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết : Nhà xuất Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Địa lí 12 (Cánh diều)
|
Lê Thông (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Minh Tuệ (Chủ biên), Nguyễn Quyết Chiến, Ngô Thị Hải Yến, Trần Thị
Thanh Thủy
|
11
|
Sinh học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Văn Lập (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đào
Anh Phúc, Đỗ Thị Phúc
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Sinh học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Văn Lập (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đinh Đoàn Long
|
12
|
Công nghệ 12, Công nghệ Điện- Điện tử (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thế Công (Chủ biên), Vũ Ngọc Châm, Phi Văn Lâm, Phạm Hùng Phi,
Cao Văn Thành, Phạm Minh Tú
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12 , Công nghệ Điện - Điện tử (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thế Công (Chủ biên), Nguyễn Phạm Thục Anh, Nguyễn Thanh Sơn
|
13
|
Công nghệ 12, Lâm nghiệp - Thủy sản (Cánh diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ
biên), Nguyển Thu Thủy, Nguyễn Ngọc Tuấn (đồng Chủ biên), Dương Thị Hoàn, Phạm
Thị Lam Hồng, Đoàn Thị Nhinh
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (Nhà xuất
bản Đại học Huế)
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Lâm nghiệp - Thủy sản (Cánh diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ biên),
Nguyển Thu Thủy, Nguyễn Ngọc Tuấn (đồng Chủ biên), Dương Thị Hoàn, Phạm Thị
Lam Hồng, Đoàn Thị Nhinh
|
14
|
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Dục Quang (Tổng Chủ
biên), Vũ Đình Bảy (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân
|
Công ty Cổ phần đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Dục Quang (Tổng Chủ
biên), Vũ Đình Bảy (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân
|
15
|
Vật lý 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên (Chủ biên), Trần Ngọc Chất, Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải,
Tưởng Duy Hải, Bùi Gia Thịnh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Vật lý 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên (Chủ biên), Nguyễn Chính Cương, Tưởng Duy Hải, Phạm Văn Vĩnh
|
16
|
Hóa học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Kim Long (Tổng Chủ biên), Đặng
Xuân Thư (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường, Nguyễn Văn Hải, Lê
Trọng Huyền, Nguyễn Thanh Hưng, Đường Khánh Linh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Hóa học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Kim Long (Tổng Chủ biên), Đặng
Xuân Thư (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường, Nguyễn Văn Hải, Lê
Trọng Huyền, Nguyễn Thanh Hưng, Đường Khánh Linh
|
17
|
Tin học 12, Định hướng Tin học ứng dụng (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ biên),
Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng Chủ biên), Nguyễn Nam Hải, Dương Quỳnh Nga,
Lê Kim Thư, Đặng Bích Việt
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tin học 12, Định hướng Khoa học máy tính (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng Chủ biên), Nguyễn Nam Hải, Dương Quỳnh
Nga, Lê Kim Thư, Đặng Bích Việt
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Định hướng Khoa học máy tính (Kết nối tri
thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ biên),
Bùi Việt Hà (Chủ biên), Nguyễn Hoàng Hà, Lê Hữu Tôn
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Định hướng Tin học ứng dụng (Kết nối tri
thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Đào Kiến Quốc (Chủ biên), Ngô Văn Thứ, Đặng Bích Việt
|
18
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh 12
|
Nguyễn Thiện Minh (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Đức Hạnh (Chủ biên), Nguyễn Đức Đăng, Phí Văn Hạnh, Uông Thiện
Hoàng, Nguyễn Văn Tình, Hoàng Lê Nam, Lương Hồng Sinh
|
Đại học Sư phạm
|
Tổng cộng có 18 sách giáo
khoa lớp 12
36. Trường
THPT Tam Ngãi, huyện Cầu Kè
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 12, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thành Thi (Chủ biên),
Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu, Phạm Ngọc Lan, Tăng Thị
Tuyết Mai, Nguyễn Thị Hồng Nam, Phạm Thị Phương, Nguyễn Thị Ngọc Thuý, Trần
Lê Hoa Tranh, Đinh Phan Cẩm Vân, Phan Thu Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 12, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thành Thi (Chủ biên),
Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Đoàn Lê Giang, Phạm Ngọc Lan, Tăng Thị
Tuyết Mai, Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thị Ngọc Thuý, Phan Thu Vân
|
Chuyên đề học tập Ngữ văn 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thành Thi (Chủ biên),
Trần Lê Duy, Đoàn Lê Giang, Phạm Ngọc Lan
|
2
|
Toán 12 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng chủ biên,
kiêm Chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm
Sỹ Nam, Phạm Minh Phương
|
Công ty cổ phần Đầu tư xuất bản- Thiết bị Giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Toán 12 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng chủ biên,
kiêm Chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm
Sỹ Nam, Phạm Minh Phương
|
3
|
Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World
|
Võ Đại Phúc (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Dương Hoài Thương (Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Lê Huỳnh Phương
Dung
|
Nhà xuất bản Đại học Huế
|
4
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá (Cánh diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tồng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Đinh Thị Mai Anh, Trần Đức Dũng, Nguyễn Văn Thành
|
Công ty Cổ phần Đầu tư - Thiết bị giáo dục Việt Nam. Đơn vị liên kết
NXB Giáo dục Đại học Sư phạm
|
5
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ (Cánh diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Đinh Thị Mai Anh
|
6
|
Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông (Cánh diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Đinh Thị Mai Anh, Trương Văn Minh
|
7
|
Giáo dục thể chất 12 - Đá cầu (Cánh diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Đinh Thi Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc, Mạc Xuân Tùng
|
8
|
Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thúy Nga,
Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận.
|
Công ty Cồ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
Chuyên đề Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thúy Nga,
Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận
|
9
|
Lịch Sử 12 (Cánh diều)
|
Đổ Thanh Bình (Tổng chủ
biên), Nguyễn Văn Ninh (chủ biên), Nguyễn Thị Thế Bình, Lê Hiến Chương, Nguyễn
Mạnh Hường, Vũ Đức Liêm, Phạm Thị Tuyết.
|
Công ty Cồ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề Lịch sử 12 (Cánh diều)
|
Đổ Thanh Bình (tổng chủ
biên), Nguyễn Văn Ninh (chủ biên), Nguyễn Thị Thế Bình, Lê Hiến Chương, Nguyễn
Mạnh Hường, Vũ Đức Liêm, Phạm Thị Tuyết.
|
10
|
Địa lí 12 (Cánh diều)
|
Lê Thông (Tổng Chủ biên) - Nguyễn
Minh Tuệ (Chủ biên) - Nguyễn Quyết Chiến, Phan Đức Sơn, Lê Mỹ Dung, Vũ Đinhg
Hòa, Nguyễn Đức Tôn, Ngô Thị Hải Yến
|
Công ty Cồ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề Địa lí 12 (Cánh diều)
|
Lê Thông (Tổng Chủ biên) -
Nguyễn Minh Tuệ (Chủ biên)- Nguyễn Quyết Chiến, Ngô Thị Hải Yến, Trần Thị
Thanh Thủy
|
11
|
Sinh học 12 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Báo (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyền, Đoàn Văn Thược, Nguyễn Thị Hồng
Vân
|
Công ty Cồ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề Sinh học 12 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Báo (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyền, Đoàn Văn Thược, Nguyễn Thị Hồng
Vân
|
12
|
Công nghệ Điện - Điện tử 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thế Công (Chủ biên), Vũ Ngọc Châm, Phí Văn Lâm, Phạm Hung Phi,
Cao Văn Thành, Phạm Minh Tú
|
Công ty Cồ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
Chuyên đề Công nghệ Điện - Điện tử 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thế Công (Chủ biên), Nguyễn Phạm Thục Anh, Nguyễn Thanh Sơn
|
13
|
Công nghệ 12, Lâm nghiệp - Thủy sản (Cánh diều)
|
Nguyễn Tất Tháng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thu Thủy, Nguyễn Ngọc Tuấn (đồng Chủ biên), Dương Thị Hoàn, Phạm
Thị Lam Hồng, Đoàn Thị Nhinh
|
Công ty Cồ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Lâm nghiệp - Thủy sản (Cánh diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thu Thùy, Nguyễn Ngọc Tuấn (đồng Chủ biên), Dương Thị Hoàn, Phạm
Thị Lam Hồng, Đoàn Thị Nhinh
|
14
|
Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Dục Quang (Tổng Chủ
biên), Vũ Đình Bảy (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân
|
Công ty Cồ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
15
|
Vật lí 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Văn Khánh (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Phạm Thùy Giang, Đoàn Thị Hải Quỳnh, Trần Bá Trình,
Trương Anh Tuấn
|
Công ty Cồ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề Vật lí 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Văn Khánh (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Cao Tiến Khoa, Trương Anh Tuấn, Nguyễn Anh Tuấn
|
16
|
Hóa học 12 (Cánh diều)
|
Trần Thành Huế (Tổng Chủ
biên), Dương Bá Vũ (Chủ biên), Nguyễn Tiến Công, Nguyễn Ngọc Hà, Vũ Quốc
Trung
|
Công ty Cồ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề Hóa học 12 (Cánh diều)
|
Trần Thành Huế (Tổng Chủ
biên), Dương Bá Vũ (Chủ biên), Vũ Quốc Trung
|
17
|
Tin học 12 - Tin học ứng dụng (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên) - Hồ
Cẩm Hà (Chủ biên), Nguyễn Việt Anh, Hồ Sĩ Bàng, Phạm Văn Đại, Nguyễn Đình
Hóa, Phạm Thị Anh Lê, Nguyễn Thị Thùy Liên, Lê Anh Ngọc
|
|
Chuyên đề học tập Tin học 12 - Tin học ứng dụng (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên) - Nguyễn
Chí Trung (Chủ biên), Trương Công Đoàn, Nguyễn Duy Hải, Nguyễn Đình Hóa, Hà Mạnh
Hùng
|
Tin học 12 - Khoa học máy tính (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên) -
Nguyễn Đình Hóa (Chủ biên), Nguyễn Việt Anh, Phạm Văn Đại, Hồ Cẩm Hà, Lê Anh
Ngọc
|
Chuyên đề học tập Tin học 12 - Định hướng Khoa học máy tính (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên) - Đỗ
Phan Thuận (Chủ biên), Đỗ Đức Đông , Nguyễn Khánh Phương
|
18
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh 12
|
Nghiêm Viết Hải (Tổng chủ
biên), Đoàn Chí Kiên (Chủ biên), Hoàng Quốc Huy, Mai Đức Kiên, Doãn Văn nghĩa
|
Tổng cộng có 18 sách giáo
khoa lớp 12
37. Trường
THPT Phong Phú, huyện Cầu Kè
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 12, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thành Thi (Chủ biên), Nguyễn
Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu, Phạm Ngọc Lan, Tăng Thị Tuyết
Mai, Nguyễn Thị Hồng Nam, Phạm Thị Phương, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Trần Lê Hoa
Tranh, Đinh Phan Cẩm Vân, Phan Thu Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 12, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thành Thi (Chủ biên),
Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Đoàn Lê Giang, Phạm Ngọc Lan, Tăng Thị
Tuyết Mai, Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân
|
Chuyên đề học tập Ngữ văn 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thành Thi (Chủ biên),
Trần Lê Duy, Đoàn Lê Giang, Phạm Ngọc Lan
|
2
|
Toán 12, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Vũ Như Thu Hương,
Ngô Hoàng Long, Phạm Hoàng Quân, Phạm Thị Thu Thủy.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 12, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Vũ Như Thu Hương,
Ngô Hoàng Long, Phạm Hoàng Quân, Phạm Thị Thu Thủy
|
Chuyên đề học tập Toán 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Ngô Hoàng Long
|
3
|
Tiếng Anh 12 E p ore New Worlds
|
Nguyễn Thanh Bình (Tổng Chủ
biên), Đinh Trần Hạnh Nguyên (Chủ biên), Phạm Nguyễn Huy Hoàng, Lê Nguyễn Như
Anh, Đào Xuân Phương Trang, Nguyễn Hồ Thanh Trúc, Hồ Thị Xuân Vương
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
4
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Trần Phúc, Lê Việt Đức
|
6
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Ngọc Minh, Nguyễn
Duy Tuyến
|
7
|
Giáo dục thể chất 12 - Cầu ông (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn, Trần
Minh Tuấn
|
8
|
Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thúy Nga,
Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên) Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thúy Nga,
Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận
|
9
|
Lịch sử 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Minh Hồng (Chủ biên), Trần
Thị Mai, Nguyễn Thanh Tiến, Trần Nam Tiến, Trần Thị Thanh Vân, Nguyễn Tiến
Vinh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Lịch sử 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Minh Hồng (Chủ biên), Trần
Thị Mai, Trần Nam Tiến, Trần Thị Thanh Vân
|
10
|
Địa lý 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên), Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng (đồng Chủ biên), Huỳnh Ngọc Sao Ly, Hoàng
Trọng Tuân, Phạm Thị Bạch Tuyết, Trần Quốc Việt
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Địa lý 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên), Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng (đồng Chủ biên), Huỳnh Ngọc Sao Ly, Hoàng
Trọng Tuân, Phạm Thị Bạch Tuyết
|
11
|
Sinh học 12 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Báo (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyền, Đoàn Văn Thược, Nguyễn Thị Hồng
Vân
|
Công ty cổ phần đầu tư xuất bản- Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm
|
Chuyên đề học tập Sinh học 12 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Báo (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyền, Đoàn Văn Thược, Nguyễn Thị Hồng
Vân
|
12
|
Công nghệ 12, Lâm nghiệp - Thủy sản (Cánh diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thu Thùy, Nguyễn Ngọc Tuấn (đồng Chủ biên), Dương Thị Hoàn, Phạm
Thị Lam Hồng, Đoàn Thị Nhinh
|
Công ty cổ phần đầu tư xuất bản- Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Lâm nghiệp - Thủy sản (Cánh diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thu Thùy, Nguyễn Ngọc Tuấn (đồng Chủ biên), Dương Thị Hoàn, Phạm
Thị Lam Hồng, Đoàn Thị Nhinh
|
13
|
Công nghệ Điện - Điện tử 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thế Công (Chủ biên), Vũ Ngọc Châm, Phí Văn Lâm, Phạm Hung Phi,
Cao Văn Thành, Phạm Minh Tú
|
Công ty cổ phần đầu tư xuất bản- Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
Chuyên đề Công nghệ Điện - Điện tử 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thế Công (Chủ biên), Nguyễn Phạm Thục Anh, Nguyễn Thanh Sơn
|
14
|
Âm nhạc 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Phương Hoa (Tổng Chủ
biên kiêm chủ biên), Tống Đức Cường, Trần Thị Thu Hà, Nguyễn Đỗ Hiệp, Nguyễn
Quang Tùng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Âm nhạc 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Phương Hoa (Tổng Chủ
biên kiêm chủ biên), Tống Đức Cường
|
15
|
Lý luận và Lịch sử MT- Mĩ thuật 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Đoàn Thị Mỹ Hương
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Hội họa- Mĩ thuật 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Lê Trần Hậu Anh, Nguyễn Thùy Linh
|
Đồ họa (Tranh in)- Mĩ thuật 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Trần Văn Đức, Nguyễn Thị May, Hoàng
Minh Phúc
|
Điêu khắc- Mĩ thuật 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Quách Hiền Hòa
|
Thiết kế công nghiệp- Mĩ thuật 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Đỗ Đông Hưng, Đỗ Đình Tuyến
|
Thiết kế đồ họa- Mĩ thuật 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Vương Quốc Chính
|
Thiết kế thời trang- Mĩ thuật 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Lê Thị Hà, Lê Nguyễn Kiều Trang
|
Thiết kế mĩ thuật sân khấu, điện ảnh- Mĩ thuật 12 (Kết nối tri thức với
cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Nguyễn Hữu Phần, Trần Thanh Việt
|
Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện - Mĩ thuật 12 (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Nguyễn Thị Minh Thúy
|
Kiến trúc - Mĩ thuật 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh
Trang
|
Chuyên đề học tập Mĩ thuật 12 - Mĩ thuật 12 (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Hoàng Minh Phúc (Chủ biên), Đào Thị Hà, Nguyễn Thị May
|
16
|
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Dục Quang (Tổng Chủ
biên), Vũ Đình Bảy (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân
|
Công ty cổ phần đầu tư xuất bản- Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế
|
17
|
Vật lí 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Văn Khánh (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Phạm Thùy Giang, Đoàn Thị Hải Quỳnh, Trần Bá Trình,
Trương Anh Tuấn
|
Công ty cổ phần đầu tư xuất bản- Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm
|
Chuyên đề học tập Vật lí 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Văn Khánh (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Cao Tiến Khoa, Trương Anh Tuấn, Nguyễn Anh Vinh
|
18
|
Hóa học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Kim Long (Tổng Chủ biên),
Đặng Xuân Thư (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường, Nguyễn Văn Hải,
Lê Trọng Huyền, Nguyễn Thanh Hưng, Đường Khánh Linh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Hóa học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Kim Long (Tổng Chủ biên),
Đặng Xuân Thư (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường, Nguyễn Đăng Đạt,
Nguyễn Văn Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Đường Khánh Linh
|
19
|
Tin học 12, Tin học ứng dụng (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Hồ
Cẩm Hà (Chủ biên), Nguyễn Việt Anh, Hồ Sĩ Bàng, Phạm Văn Đại, Nguyễn Đình
Hóa, Phạm Thị Anh Lê, Nguyễn Thị Thùy Liên, Lê Anh Ngọc
|
Công ty cổ phần đầu tư xuất bản- Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm
|
Tin học 12, Khoa học máy tính (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nbguyễn Đình Hóa, Nguyễn Việt Anh, Phạm Văn Đại, Hồ Cẩm Hà Lê Anh Ngọc
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Tin học ứng dụng (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Trí Trung (Chủ biên), Trương Công Đoàn, Nguyễn Duy Hải, Nguyễn Đình
Hóa, Nguyễn Mạnh Hùng
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Khoa học máy tính (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), đỗ
Phan Thuận, Chủ biên), Đỗ Đức Đông, Nguyễn Khánh Phương
|
20
|
Giáo dục Quốc phòng và an ninh 12
|
Nguyễn Thiện Minh (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Đức Hạnh (Chủ biên), Nguyễn Đức Đăng, Phí Văn Hạnh, Uông Thiện
Hoàng, Nguyễn Văn Tình
|
Đại học Sư phạm
|
Tổng cộng có 20 sách giáo
khoa lớp 12
38.
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Cầu Kè
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 12, Tập 1 (Cánh diều)
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống
(đồng Tổng Chủ biên), Trần Văn Toàn (chủ biên), Bùi Minh Đức, Bùi Thanh Hoa,
Phạm Thị Thu Hương, Nguyễn Thị Tuyết Minh
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
Ngữ văn 12, Tập 2 (Cánh diều)
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống
(đồng Tổng Chủ biên), Trần Văn Toàn (Chủ biên), Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền,
Bùi Thanh Hoa, Nguyễn Văn Thuấn
|
Chuyên đề học tập (Cánh diều)
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống
(Đồng Tổng Chủ biên), Trần Văn Toàn (Chủ biên), Bùi Minh Đức
|
2
|
Toán 12, Tập 1 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên
kiêm chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm
Sỹ Nam, Phạm Minh Phương
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Toán 12, Tập 2 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên
kiêm chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm
Sỹ Nam, Phạm Minh Phương
|
Chuyên đề học tập Toán 12 (Cánh diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm
Sỹ Nam, Phạm Minh Phương
|
3
|
Tiếng Anh 12 Global Success
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Vũ Hải Hà (Chủ biên), Chu Quang Bình, Hoàng Thị Hồng Hải, Nguyễn Thị
Kim Phượng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thúy Nga,
Nguyễn Thị Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thúy Nga,
Nguyễn Thị Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận
|
5
|
Lịch sử 12 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Ninh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thế Bình, Lê Hiến Chương, Nguyễn
Mạnh Hưởng, Vũ Đức Liêm, Phạm Thị Tuyết
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Lịch sử 12 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Ninh (Chủ biên), Lê Hiến Chương, Vũ Đức Liêm, Phạm Thị Tuyết
|
6
|
Địa lí 12 (Cánh diều)
|
Lê Thông (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Minh Tuệ (Chủ biên), Nguyễn Quyết Chiến, Phan Đức Sơn, Lê Mỹ Dung, Vũ
Đình Hòa, Nguyễn Đức Tôn, Ngô Thị Hải Yến
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Địa lí 12 (Cánh diều)
|
Lê Thông (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Minh Tuệ (Chủ biên), Nguyễn Quyết Chiến, Ngô Thị Hải Yến, Trần Thị
Thanh Thủy
|
7
|
Sinh học 12 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Báo (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyền, Đoàn Văn Thược, Nguyễn Thị Hồng
Vân
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Sinh học 12 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Báo (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyền, Đoàn Văn Thược, Nguyễn Thị Hồng
Vân
|
8
|
Công nghệ 12, Công nghệ Điện - Điện tử (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thế Công (Chủ biên), Vũ Ngọc Châm, Phí Văn Lâm, Phạm Hung Phi,
Cao Văn Thành, Phạm Minh Tú
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Công nghệ Điện - Điện tử (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thế Công (Chủ biên), Nguyễn Phạm Thục Anh, Nguyễn Thanh Sơn
|
9
|
Công nghệ 12, Lâm nghiệp - Thủy sản (Cánh diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thu Thùy, Nguyễn Ngọc Tuấn (đồng Chủ biên), Dương Thị Hoàn, Phạm
Thị Lam Hồng, Đoàn Thị Nhinh
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Lâm nghiệp - Thủy sản (Cánh diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thu Thùy, Nguyễn Ngọc Tuấn (đồng Chủ biên), Dương Thị Hoàn, Phạm
Thị Lam Hồng, Đoàn Thị Nhinh
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Dục Quang (Tổng Chủ
biên), Vũ Đình Bảy (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
11
|
Vật lí 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Văn Khánh (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Phạm Thùy Giang, Đoàn Thị Hải Quỳnh, Trần Bá Trình,
Trương Anh Tuấn
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Vật lí 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Văn Khánh (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Cao Tiến Khoa, Trương Anh Tuấn, Nguyễn Anh Vinh
|
12
|
Hóa học 12 (Cánh diều)
|
Trần Thành Huế (Tổng Chủ
biên), Dương Bá Vũ (Chủ biên), Nguyễn Tiến Công, Nguyễn Ngọc Hà, Vũ Quốc
Trung
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Hóa học 12 (Cánh diều)
|
Trần Thành Huế (Tổng Chủ
biên), Dương Bá Vũ (Chủ biên), Vũ Quốc Trung
|
13
|
Tin học 12, Tin học ứng dụng (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Hồ
Cẩm Hà (Chủ biên), Nguyễn Việt Anh, Hồ Sĩ Bàng, Phạm Văn Đại, Nguyễn Đình
Hóa, Phạm Thị Anh Lê, Nguyễn Thị Thùy Liên, Lê Anh Ngọc
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Tin học ứng dụng (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên) -
Nguyễn Chí Trung (Chủ biên), Trương Công Đoàn, Nguyễn Duy Hải, Nguyễn Đình
Hóa, Hà Mạnh Hùng
|
Tin học 12, Khoa học máy tính (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Đình Hóa (Chủ biên), Nguyễn Việt Anh, Phạm Văn Đại, Hồ Cẩm Hà, Lê Anh
Ngọc
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Khoa học máy tính (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Đỗ
Phan Thuận (Chủ biên), Đỗ Đức Đông, Nguyễn Khánh Phương
|
Tổng cộng có 13 sách giáo
khoa lớp 12.
39. Trường
THPT Chuyên Nguyễn Thiện Thành
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 12, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh, Đặng Lưu, Trần Hạnh
Mai, Hà Văn Minh, Nguyễn Thị Nương, Đỗ Hải Phong, Nguyễn Thị Hồng Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 12, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh, Trần Hạnh Mai, Nguyễn
Thị Ngọc Minh, Hà Văn Minh, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Hồng Vân
|
Chuyên đề học tập Ngữ văn 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh, Hà Văn Minh, Nguyễn Thị
Ngọc Minh
|
2
|
Toán 12, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Vũ Như Thư Hương,
Ngô Hoàng Long, Phạm Hoàng Quân, Phạm Thị Thu Thủy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 12, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Vũ Như Thư Hương,
Ngô Hoàng Long, Phạm Hoàng Quân, Phạm Thị Thu Thủy
|
Chuyên đề học tập Toán 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Ngô Hoàng Long
|
3
|
Tiếng Anh 12 Global Success
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Vũ Hải Hà (Chủ biên), Chu Quang Bình, Hoàng Thị Hồng Hải, Nguyễn Thị
Kim Phượng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá (Cánh diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Đinh Thị Mai Anh, Trần Đức Dũng, Nguyễn Văn Thành
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
5
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ (Cánh diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Đinh Thị Mai Anh
|
6
|
Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông (Cánh diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Đinh Thị Mai Anh, Trương Văn Minh
|
7
|
Giáo dục thể chất 12 - Đá cầu (Cánh diều)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc, Mạc Xuân Tùng
|
8
|
Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thúy Nga,
Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên) Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thúy Nga,
Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận
|
9
|
Lịch sử 12 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng chủ
biên), Nguyễn Văn Ninh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thế Bình, Lê Hiến Chương, Nguyễn
Mạnh Hưởng, Vũ Đức Liêm, Phạm Thị Tuyết
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Lịch sử 12 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng chủ
biên), Nguyễn Văn Ninh (Chủ biên), Lê Hiến Chương, Vũ Đức Liêm, Phạm Thị Tuyết
|
10
|
Địa lí 12 (Cánh diều)
|
Lê Thông (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Minh Tuệ (Chủ biên), Nguyễn Quyết Chiến, Phan Đức Sơn, Lê Mỹ Dung, Vũ
Đình Hòa, Nguyễn Đức Tôn, Ngô Thị Hải Yến
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Địa lí 12 (Cánh diều)
|
Lê Thông (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Minh Tuệ (Chủ biên), Nguyễn Quyết Chiến, Ngô Thị Hải Yến, Trần Thị
Thanh Thủy
|
11
|
Sinh học 12 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Báo (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyền, Đoàn Văn Thược, Nguyễn Thị Hồng
Vân
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Sinh học 12 (Cánh diều)
|
Đinh Quang Báo (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyền, Đoàn Văn Thược, Nguyễn Thị Hồng
Vân
|
12
|
Công nghệ 12, Lâm nghiệp, Thủy sản (Cánh diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thu Thủy, Nguyễn Ngọc Tuấn (đồng Chủ biên), Dương Thị Hoàn, Phạm
Thị Lam Hồng, Đoàn Thị Nhinh
|
Công ty cổ phần Đầu tư xuất bản Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị liên
kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Lâm nghiệp, Thủy sản (Cánh diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thu Thủy, Nguyễn Ngọc Tuấn (đồng Chủ biên), Dương Thị Hoàn, Phạm
Thị Lam Hồng, Đoàn Thị Nhinh
|
13
|
Công nghệ 12, Công nghệ Điện - Điện tử (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thế Công (Chủ biên), Vũ Ngọc Châm, Phí Văn Lâm, Phạm Hùng Phi,
Cao Văn Thành, Phạm Minh Tú
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Công nghệ Điện - Điện tử (Cánh diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thế Công (Chủ biên), Nguyễn Phạm Thục Anh, Nguyễn Thanh Sơn
|
14
|
Mĩ thuật 12 (Kết nối tri thức
với cuộc sống)
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Lý luận và Lịch sử MT
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Đoàn Thị Mỹ Hương
|
Hội họa
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Lê Trần Hậu Anh, Nguyễn Thùy Linh
|
Đồ họa (Tranh in)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Trần Văn Đức, Nguyễn Thị May, Hoàng
Minh Phúc
|
Điêu khắc
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Quách Hiền Hòa
|
Thiết kế công nghiệp
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Đỗ Đông Hưng, Đỗ Đình Tuyến
|
Thiết kế đồ họa
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Vương Quốc Chính
|
Thiết kế thời trang
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Lê Thị Hà, Lê Nguyễn Kiều Trang
|
Thiết kế mĩ thuật sân khấu, điện ảnh
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Nguyễn Hữu Phần, Trần Thanh Việt
|
Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Nguyễn Thị Minh Thúy
|
Kiến trúc
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh
Trang
|
Chuyên đề học tập Mĩ thuật 12
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Hoàng Minh Phúc (Chủ biên), Đào Thị Hà, Nguyễn Thị May
|
15
|
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 (Chân trời sáng tạo 1)
|
Đinh Thị Kim Thoa (Tổng chủ
biên), Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thủy (đồng Chủ biên), Nguyễn Hồng Kiên, Lại
Thị Yến Ngọc, Phạm Đình Văn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
16
|
Vật lý 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên (Chủ biên), Trần Ngọc Chất, Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải,
Tưởng Duy Hải, Bùi Gia Thịnh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Vật lý 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Đặng Thanh Hải (Chủ biên), Nguyễn Chính Cương, Tưởng Duy Hải, Phạm Văn Vĩnh
|
17
|
Hóa học 12 (Cánh diều)
|
Trần Thành Huế (Tổng Chủ
biên), Dương Bá Vũ (Chủ biên), Nguyễn Tiến Công, Nguyễn Ngọc Hà, Vũ Quốc
Trung
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Hóa học 12 (Cánh diều)
|
Trần Thành Huế (Tổng Chủ
biên), Dương Bá Vũ (Chủ biên), Vũ Quốc Trung
|
18
|
Tin học 12, Tin học ứng dụng (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Hồ
Cẩm Hà (Chủ biên), Nguyễn Việt Anh, Hồ Sĩ Bàng, Phạm Văn Đại, Nguyễn Đình
Hóa, Phạm Thị Anh Lê, Nguyễn Thị Thùy Liên, Lê Anh Ngọc
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Tin học 12, Khoa học máy tính (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Đình Hóa (Chủ biên), Nguyễn Việt Anh, Phạm Văn Đại, Hồ Cẩm Hà, Lê Anh
Ngọc
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Tin học ứng dụng (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Chí Trung (Chủ Biên), Trương Công Đoàn, Nguyễn Duy Hải, Nguyễn Đình
Hoá, Hà Mạnh Hùng
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Khoa học máy tính (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Đỗ
Phan Thuận (Chủ biên), Đỗ Đức Đông, Nguyễn Khánh Phương
|
19
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh 12
|
Nguyễn Thiện Minh (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Đức Hạnh (Chủ biên), Nguyễn Đức Đăng, Phí Văn Hạnh, Uông Thiện
Hoàng, Nguyễn Văn Tình, Hoàng Lê Nam, Lương Hồng Sinh
|
Nhà xuất bản Đại học Sư phạm
|
Tổng cộng có 19 sách giáo
khoa lớp 12
40. Trường
THPT Phạm Thái Bường, thành phố Trà Vinh
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 12, Tập 1 (Cánh diều)
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống
(đồng Tổng chủ biên), Trần Văn Toàn (Chủ biên), Bùi Minh Đức, Bùi Thanh Hoa,
Phạm Thị Thu Hương, Nguyễn Thị Tuyết Minh
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản đại học Huế)
|
Ngữ văn 12, Tập 2 (Cánh diều)
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống
(đồng Tổng chủ biên), Trần Văn Toàn (Chủ biên), Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền,
Bùi Thanh Hoa, Nguyễn Văn Thuấn
|
Chuyên đề học tập Ngữ văn 12 (Cánh diều)
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống
(đồng Tổng chủ biên), Trần Văn Toàn (Chủ biên), Bùi Minh Đức
|
2
|
Toán học 12, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên), Trần Mạnh Cường,
Lê Văn Cường, Nguyễn Đạt Đăng, Lê Văn Hiện, Phan Thanh Hồng, Trần Đình Kế, Phạm
Anh Minh, Nguyễn Thị Kim Sơn.
|
Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam.
|
Toán học 12, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên), Trần Mạnh Cường,
Lê Văn Cường, Nguyễn Đạt Đăng, Lê Văn Hiện, Phan Thanh Hồng, Trần Đình Kế, Phạm
Anh Minh
|
Chuyên đề học tập Toán 12 (Kết nối tri thức
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên), Nguyễn Đạt Đăng, Nguyễn Thị
Kim Sơn.
|
3
|
Tiếng Anh 12 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng chủ
biên), Vủ Hải Hà (chủ biên), Chu Quang Bình, Hoàng Thị Hồng Hải, Nguyễn Thị
Kim Phượng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên),Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Trần Phúc, Lê Việt
Đức
|
6
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên),Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Ngọc Minh, Nguyễn
Duy Tuyến
|
7
|
Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên),Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Đỗ Minh Sơn, Trần Minh Tuấn
|
8
|
Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị
Mai Phương (đồng Chủ biên), Nguyễn Hà An, Ngô Thái Hà, Nguyễn Thị Hồi, Nguyễn
Thị Thu Trà
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Kết nối tri thức với
cuộc sống)
|
Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị
Mai Phương (đồng Chủ biên), Ngô Thái Hà, Nguyễn Thị Hồi
|
9
|
Lịch sử 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Minh Hồng(Chủ biên), Trần
Thị Mai, Nguyễn Thanh Tiến, Trần Nam Tiến, Trần Thị Thanh Vân, Nguyễn Tiến
Vinh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Lịch sử 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Minh Hồng (Chủ biên), Trần
Thị Mai, Trần Nam Tiến, Trần Thị Thanh Vân
|
10
|
Địa lý 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Kim Hồng(Tổng chủ
biên), Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng (đồng Chủ biên), Huỳnh Ngọc Sao Ly, Hoàng
Trọng tuân, Phạm Thị Bạch Tuyết, Trần Quốc Việt
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Địa lý 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Kim Hồng(Tổng chủ
biên), Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng (đồng Chủ biên), Huỳnh Ngọc Sao Ly, Hoàng
Trọng Tuân, Phạm Thị Bạch Tuyết
|
11
|
Sinh học 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Tống Xuân Tám (Chủ biên), Trần
Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Thị Hằng Nga, Trần Thanh
Sơn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Sinh học 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Tống Xuân Tám (Chủ biên) Trần
Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Thị Hằng Nga
|
12
|
Công nghệ 12, Công nghệ Điện - Điện tử (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đinh Triều Dương (Chủ biên), Phạm Duy Hưng, Hoàng Gia Hưng, Bùi Trung Ninh,
Nguyễn Đăng Phú, Nguyễn Thị Thanh Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Công nghệ Điện - Điện tử (Kết nối tri
thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đinh Triều Dương (Chủ biên), Phạm Duy Hưng, Hoàng Gia Hưng, Nguyễn Thị Thanh
Vân
|
13
|
Công nghệ 12, Lâm nghiệp - Thủy sản (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng(Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Nguyễn Xuân Cảnh, Trương Đình Hoài, Đỗ Thị Phượng,
Lê Xuân Trường, Trần Ánh Tuyết, Kim Văn Vạn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Lâm nghiệp - Thủy sản (Kết nối tri thức
với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới, Kim Văn Vạn (đồng Chủ biên), Trương Đình Hoài, Lê Xuân Trường,
Trần Ánh Tuyết
|
14
|
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng chủ biên),
Nguyễn Thanh Bình (Chủ biên), Lê Văn Cầu, Đỗ Thị Thanh Hương, Trần Thị Tố
Oanh, Trần Thị Cẩm Tú
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
15
|
Vật lý 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên),
Nguyễn Văn Biên (Chủ biên), Trần Ngọc Chất, Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải,
Tưởng Duy Hải, Bùi Gia Thịnh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Vật lý 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên),
Đặng Thanh Hải (Chủ biên), Nguyễn Chính Cương, Tưởng Duy Hải, Phạm Văn Vĩnh
|
16
|
Hóa học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Kim Long (Tổng chủ biên),
Đặng Xuân Thư (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường, Nguyễn Văn Hải,
Lê Trọng Huyền, Nguyễn Thanh Hưng, Đường Khánh Linh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Hóa học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Kim Long (Tổng chủ biên),
Đặng Xuân Thư (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường, Nguyễn Đăng Đạt,
Nguyễn Văn Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Đường Khánh Linh
|
|
Tin học 12, Định hướng tin học ứng dụng (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (Đồng chủ biên), Nguyễn Nam Hải, Dương Huỳnh
Nga, Lê Kim Thư, Đặng Bích Việt.
|
|
17
|
Tin học 12, Định hướng khoa học máy tính (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (Đồng chủ biên), Nguyễn Nam Hải, Dương Huỳnh
Nga, Lê Kim Thư, Đặng Bích Việt
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Định hướng tin học ứng dụng (Kết nối tri
thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (Đồng chủ biên), Nguyễn Nam Hải, Dương Huỳnh
Nga, Lê Kim Thư, Đặng Bích Việt
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Định hướng khoa học máy tính (Kết nối tri
thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (Đồng chủ biên), Nguyễn Nam Hải, Dương Huỳnh
Nga, Lê Kim Thư, Đặng Bích Việt
|
18
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh 12
|
Nguyễn Thiện Minh (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Đức Hạnh (Chủ biên), Nguyễn Đức Đăng, Phí Văn Hạnh, Uông Thiện
Hoàng, Nguyễn Văn Tình, Hoàng Lê Nam, Lương Hồng Sinh
|
Đại học Sư phạm
|
Tổng cộng có 18 sách giáo
khoa lớp 12
41. Trường
THPT thành phố Trà Vinh
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 12, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thành Thi (Chủ biên),
Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu, Phạm Ngọc Lan, Tăng
Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Hồng Nam, Phạm Thị Phương, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Trần
Lê Hoa Tranh, Đinh Phan Cẩm Vân, Phan Thu Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 12, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thành Thi (Chủ biên),
Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Đoàn Lê Giang, Phạm Ngọc Lan, Tăng Thị
Tuyết Mai, Nguyễn Thị Hồng Nam, Phạm Thị Phương, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Trần
Lê Hoa Tranh, Đinh Phan Cẩm Vân, Phan Thu Vân
|
Chuyên đề học tập Ngữ văn 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thành Thi (Chủ biên),
Trần Lê Duy, Đoàn Lê Giang, Phạm Ngọc Lan
|
2
|
Toán 12, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Vũ Như Thư Hương,
Ngô Hoàng Long, Phạm Hoàng Quân, Phạm Thị Thu Thủy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 12, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Vũ Như Thư Hương,
Ngô Hoàng Long, Phạm Hoàng Quân, Phạm Thị Thu Thủy
|
Chuyên đề học tập Toán 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Ngô Hoàng Long
|
3
|
Tiếng Anh 12 Global Success
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Vũ Hải Hà (Chủ biên), Chu Quang Bình, Hoàng Thị Hồng Hải, Nguyễn Thị
Kim Phượng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Trần Phúc, Lê Việt
Đức
|
6
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Ngọc Minh, Nguyễn
Duy Tuyến
|
7
|
Giáo dục thể chất 12 - Cầu ông (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn, Trần
Minh Tuấn
|
8
|
Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (đồng Chủ biên), Nguyễn Duy Dũng, Nguyễn
Ngọc Hoa Đăng, Nguyễn Trần Minh Hải, Đỗ Thị Nguyệt, Nguyễn Tất Thành, Bùi Thị
Xuyến, Đỗ Thị Thúy Yến
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (đồng Chủ biên), Nguyễn Duy Dũng, Nguyễn
Ngọc Hoa Đăng, (Chân trời sáng tạo) Giang Thiên Vũ
|
9
|
Lịch sử 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Minh Hồng (Chủ biên), Trần
Thị Mai, Nguyễn Thanh Tiến, Trần Nam Tiến, Trần Thị Thanh Vân, Nguyễn Tiến
Vinh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Lịch sử 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Minh Hồng (Chủ biên), Trần
Thị Mai, Trần Nam Tiến, Trần Thị Thanh Vân
|
10
|
Địa lí 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên), Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng (đồng Chủ biên), Huỳnh Ngọc Sao Ly, Hoàng
Trọng Tuân, Phạm Thị Bạch Tuyết, Trần Quốc Việt
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Địa lí 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên), Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng (đồng Chủ biên), Huỳnh Ngọc Sao Ly, Hoàng
Trọng Tuân, Phạm Thị Bạch Tuyết
|
11
|
Sinh học 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Tống Xuân Tám (Chủ biên), Trần
Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Thị Hằng Nga, Trần Thanh
Sơn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Sinh học 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Tống Xuân Tám (Chủ biên), Trần
Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Thị Hằng Nga
|
12
|
Công nghệ 12, Công nghệ Điện -Điện tử (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Minh Hồng (Chủ biên), Trần
Thị Mai, Trần Nam Tiến, Trần Thị Thanh Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Công nghệ Điện - Điện tử (Kết nối tri
thức với cuộc sống)
|
Hà Minh Hồng (Chủ biên), Trần
Thị Mai, Trần Nam Tiến, Trần Thị Thanh Vân
|
13
|
Công nghệ 12, Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Nguyễn Xuân Cảnh, Trương Đình Hoài, Đỗ Thị Phượng,
Lê Xuân Trường, Trần Ánh Tuyết, Kim Văn Vạn
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Công nghệ nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản (Kết
nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới, Kim Văn Vạn (đồng Chủ biên), Trương Đình Hoài, Lê Xuân Trường,
Trần Ánh Tuyết
|
14
|
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 (Chân trời sáng tạo 1)
|
Đinh Thị Kim Thoa (Tổng chủ
biên), Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thủy (đồng Chủ biên), Nguyễn Hồng Kiên, Lại
Thị Yến Ngọc, Phạm Đình Văn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
15
|
Vật lí 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Phạm Nguyễn Thành Vinh, Phùng
Việt Hải (đồng Chủ biên), Trần Nguyễn Nam Bình, Đoàn Hồng Hà, Bùi Quang Hân,
Đỗ Xuân Hội, Nguyễn Như Huy, Trương Đặng Hoài Thu, Trần Thị Mỹ Trinh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Vật lí 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Phạm Nguyễn Thành Vinh, Phùng
Việt Hải (đồng Chủ biên), Đoàn Hồng Hà, Đỗ Xuân Hội, Nguyễn Như Huy, Trương Đặng
Hoài Thu
|
16
|
Hoá học 12 (Chân trời Sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Chủ biên), Đặng
Thị Thuận An, Lê Hải Đăng, Nguyễn Đình Độ, Đậu Xuân Đức, Nguyễn Xuân Hồng
Quân, Phạm Ngọc Tuấn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Hoá học 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Chủ biên), Đặng
Thị Thuận An, Lê Hải Đăng, Nguyễn Đình Độ, Đậu Xuân Đức, Nguyễn Xuân Hồng
Quân, Phạm Ngọc Tuấn
|
17
|
Tin học 12, Định hướng khoa học máy tính (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng Chủ biên), Nguyễn Nam Hải, Dương Quỳnh
Nga, Lê Kim Thư, Đặng Bích Việt
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Định hướng khoa học máy tính (Kết nối tri
thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên),Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng Chủ biên), Dương Huỳnh Nga, Đặng Bích
Việt
|
Tin học 12, Định hướng Tin học ứng dụng (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ biên),
Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng Chủ biên), Nguyễn Nam Hải, Dương Quỳnh Nga,
Lê Kim Thư, Đặng Bích Việt
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Định hướng Tin học ứng dụng (Kết nối tri
thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Đào Kiến Quốc (đồng Chủ biên), Ngô Văn Thứ, Đặng Bích Việt
|
18
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh 12
|
Nghiêm Viết Hải (Tổng Chủ
biên), Đoàn Chí Kiên (Chủ biên), Hoàng Quốc Huy, Mai Đức Kiên, Doãn Văn Nghĩa
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tổng cộng có 18 sách giáo
khoa lớp 12
42.
Trung tâm GDTX-HNDN thành phố Trà Vinh
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ Văn 12, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ
biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh, Đặng Lưu, Trần Hạnh
Mai, Hà Văn Minh, Nguyễn Thị Nương, Đỗ Hải Phong, Nguyễn Thị Hồng Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ Văn 12, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ
biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh, Trần Hạnh Mai, Nguyễn
Thị Ngọc Minh, Hà Văn Minh, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Hồng Vân
|
Chuyên đề học tập Ngữ Văn 12, (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ
biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh, Hà Văn Minh, Nguyễn Thị
Ngọc Minh
|
2
|
Toán 12, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên), Trần Mạnh Cường,
Lê Văn Cường, Nguyễn Đạt Đăng, Lê Văn Hiện, Phan Thanh Hồng, Trần Đình Kế, Phạm
Anh Minh, Nguyễn Thị Kim Sơn.
|
Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam.
|
Toán 12, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên), Trần Mạnh Cường,
Lê Văn Cường, Nguyễn Đạt Đăng, Lê Văn Hiện, Phan Thanh Hồng, Trần Đình Kế, Phạm
Anh Minh, Nguyễn Thị Kim Sơn.
|
Chuyên đề học tập Toán 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên), Nguyễn Đạt Đăng, Nguyễn Thị
Kim Sơn.
|
3
|
Tiếng Anh 12 (Explore New Worlds)
|
Nguyễn Thanh Bình (Tổng chủ
biên), Đinh Trần Hạnh Nguyên (Chủ biên), Phạm Nguyễn Huy Hoàng, Lê Ngyễn Như
Anh, Đào Xuân Phương Trang, Nguyễn Hồ Thanh Trúc, Hồ Thị Xuân Vương
|
Công ty cổ phần Đầu tư Xuất bản- Thiết bị Giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh)
|
4
|
Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thúy Nga,
Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận
|
Công ty cổ phần Đầu tư Xuất bản- Thiết bị Giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thúy Nga,
Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận
|
5
|
Lịch Sử 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên
uyên suốt), Trần Thị Vinh (Chủ biên), Trương Thị Bích Hạnh, Nguyễn Thị Mai
Hoa, Phan Ngọc Huyền, Hoàng Thị Hồng Nga, Phạm Hồng Tung
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Lịch Sử 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên
uyên suốt), Trần Thị Vinh (Chủ biên), Phan Ngọc Huyền, Trần Thiện Thanh, Nguyễn
Thị Mai Hoa
|
6
|
Địa lí 12 (Cánh diều)
|
Lê Thông(Tổng chủ biên), Nguyễn
Minh Tuệ (Chủ biên), Nguyễn Quyết Chiến, Phan Đức Sơn, Lê Mỹ Dung, Vũ Đình Hòa,
Nguyễn Đức Tôn, Ngô Thị Hải Yến
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản đại học sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Địa lí 12 (Cánh diều)
|
Lê Thông(Tổng chủ biên), Nguyễn
Minh Tuệ (Chủ biên), Nguyễn Quyết Chiến, Ngô Thị Hải Yến, Trần Thị Thanh Thủy
|
7
|
Sinh học 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Tống Xuân Tám (Chủ biên), Trần
Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Thị Hằng Nga, Trần Thanh
Sơn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Sinh học 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Tống Xuân Tám (Chủ biên), Trần
Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Thị Hằng Nga
|
8
|
Công nghệ 12, Lâm nghiệp - Thủy sản (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Nguyễn Xuân Cảnh, Trương Đình Hoài, Đỗ Thị Phượng,
Lê Xuân Trường, Trần Ánh Tuyết, Kim Văn Vạn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Lâm nghiệp - Thủy sản (Kết nối tri thức
với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên),
Đồng Huy Giới, Kim Văn Vạn (đồng Chủ biên), Trương Đình Hoài, Lê Xuân Trường,
Trần Ánh Tuyết
|
9
|
Công nghệ 12, Công nghệ Điện - Điện tử (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đinh Triều Dương (Chủ biên), Phạm Duy Hưng, Hoàng Gia Hưng, Nguyễn Thị Thanh
Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Công nghệ Điện - Điện tử (Kết nối tri
thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đinh Triều Dương (Chủ biên), Phạm Duy Hưng, Hoàng Gia Hưng, Nguyễn Thị Thanh
Vân
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 (Chân trời sáng tạo 1)
|
Đinh Thị Kim Thoa (Tổng chủ
biên), Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thủy (đồng Chủ biên), Nguyễn Hồng Kiên, Lại
Thị Yến Ngọc, Phạm Đình Văn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Vật lý 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên (Chủ biên), Trần Ngọc Chất, Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải,
Tưởng Duy Hải, Bùi Gia Thịnh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Vật lý 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Đặng Thanh Hải (chủ biên),Nguyễn Chính Cương, Tưởng Duy Hải, Phạm Văn Vĩnh
|
12
|
Hoá học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Kim Long (Tổng Chủ biên),
Đặng Xuân Thư (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường, Nguyễn Văn Hải,
Lê Trọng Huyền, Nguyễn Thanh Hưng, Đường Khánh Linh
|
Chuyên đề học tập Hóa học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Kim Long (Tổng Chủ biên),
Đặng Xuân Thư (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường, Nguyễn Đăng Đạt,
Nguyễn Văn Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Đường Khánh Linh
|
13
|
Tin học 12,Tin học ứng dụng (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng chủ biên), Hồ
Cẩm Hà (Chủ biên), Nguyễn Việt Anh, Hồ Sĩ Bàng, Phạm Văn Đại, Nguyễn Đình
Hóa, Phạm Thị Anh Lê, Nguyễn Thị Thùy Liên, Lê Anh Ngọc
|
Công ty cổ phần đầu tư xuất bản- Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Tin học ứng dụng (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Chí Trung (Chủ biên), Trương Công Đoàn, Nguyễn Duy Hải, Nguyễn Đình
Hóa Hà Mạnh Hùng
|
Tin học 12, Khoa học máy tính (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng chủ biên),
Nguyễn Đình Hóa (Chủ biên), Nguyễn Việt Anh, Phạm Văn Đại, Hồ Cẩm Hà, Lê Ngọc
Anh
|
Công ty cổ phần đầu tư xuất bản- Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Khoa học máy tính (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng chủ biên), Đỗ
Phan Thuận (chủ biên), Đỗ Đức Đông, Nguyễn Khánh Phương
|
Tổng cộng có 13 sách giáo
khoa lớp 12
43. Trường
Thực hành Sư phạm (cấp THPT)
TT
|
Tên Sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 12, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thành Thi (Chủ biên),
Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu, Phạm Ngọc Lan, Tăng
Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Hồng Nam, Phạm Thị Phương, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Trần
Lê Hoa Tranh, Đinh Phan Cẩm Vân, Phan Thu Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 12, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thành Thi (Chủ biên),
Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu, Phạm Ngọc Lan, Tăng
Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Hồng Nam, Phạm Thị Phương, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Trần
Lê Hoa Tranh, Đinh Phan Cẩm Vân, Phan Thu Vân
|
Chuyên đề học tập Ngữ văn 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thành Thi (Chủ biên),
Trần Lê Duy, Đoàn Lê Giang, Phạm Ngọc Lan
|
2
|
Toán 12, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Vũ Như Thư Hương,
Ngô Hoàng Long, Phạm Hoàng Quân, Phạm Thị Thu Thủy
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán 12, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Vũ Như Thư Hương,
Ngô Hoàng Long, Phạm Hoàng Quân, Phạm Thị Thu Thủy
|
Chuyên đề học tập Toán 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tồng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng chủ biên), Ngô Hoàng Long
|
3
|
Tiếng Anh 12 Global success
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Vũ Hải Hà (Chủ biên), Chu Quang Bình, Hoàng Thị Hồng Hải, Nguyễn Thị
Kim Phượng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ biên)
Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên) Phạm Thị Lệ Hằng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Trần Phúc, Lê Việt
Đức
|
6
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Ngọc Minh, Nguyễn
Duy Tuyến
|
7
|
Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn, Trần
Minh Tuấn
|
8
|
Giáo dục kinh tế pháp luật 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (Đồng Chủ biên), Nguyễn Duy Dũng, Nguyễn
Ngọc Hoa Đăng, Nguyễn Trần Minh Hải, Đỗ Thị Nguyệt, Nguyễn Tất Thành, Bùi Thị
Xuyên, Đỗ Thị Thúy Yến
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế pháp luật 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (đồng Chủ biên), Nguyễn Duy Dũng, Nguyễn
Ngọc Hoa Đăng, Giang Thiên Vũ
|
9
|
Lịch sử 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Minh Hồng (Chủ biên), Trần
Thị Mai, Nguyễn Thanh Tiến), Trần Nam Tiến, Trần Thị Thanh Vân, Nguyễn Tiến
Vinh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Lịch sử 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Minh Hồng (Chủ biên), Trần
Thị Mai, Trần Nam Tiến, Trần Thị Thanh Vân
|
10
|
Địa lí lớp 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên), Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng (Chủ biên), Huỳnh Ngọc Sao Ly, Hoàng Trọng
Tuân, Phạm Thị Bạch Tuyết, Trần Quốc Việt
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Địa lí lớp 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên), Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng (Chủ biên), Huỳnh Ngọc Sao Ly, Hoàng Trọng
Tuân, Phạm Thị Bạch Tuyết
|
11
|
Sinh học 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Tống Xuân Tám (Chủ biên), Trần
Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Thị Hằng Nga, Nguyễn Thế
Sơn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Sinh học 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Tống Xuân Tám (Chủ biên), Trần
Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Thị Hằng Nga
|
12
|
Công nghệ 12, Lâm nghiệp - Thủy sản (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Nguyễn Xuân Cảnh, Trương Đình Hoài, Đỗ Thị Phượng,
Lê Xuân Trường, Trần Ánh Tuyết, Kim Văn Vạn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Lâm nghiệp - Thủy sản (Kết nối tri thức
với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới, Kim Văn Vạn (đồng Chủ biên), Trương Đình Hoài, Lê Xuân Trường,
Trần Ánh Tuyết
|
13
|
Công nghệ 12, Công nghệ Điện - Điện tử (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tống Chủ biên),
Đinh Triều Dương (Chủ biên), Phạm Duy Hưng, Hoàng Gia Hưng, Bùi Trung Ninh,
Nguyễn Đăng Phú, Nguyễn Thị Thanh Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Công nghệ Điện - Điện tử (Kết nối tri
thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đinh Triều Dương (Chủ biên), Phạm Duy Hưng, Hoàng Gia Hưng, Nguyễn Thị Thanh
Vân
|
14
|
Âm nhạc 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Ngọc Dung (Chủ biên) Trần Hoàng Thị Ái Cầm, Trần Đức, Nguyễn Văn Hảo,
Phan Thị Thu Lan, Lê Minh Phước, Nguyễn Thị Phương Thư
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Âm nhạc 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Ngọc Dung (Chủ biên), Trần Hoàng Thị Ái Cầm, Trần Đức, Nguyễn Văn
Hảo, Phan Thị Thu Lan, Lê Minh Phước, Nguyễn Thị Phương Thư
|
15
|
Mĩ thuật 12 (Kết nối tri thức
với cuộc sống)
|
|
Lý luận và Lịch sử MT
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Đoàn Thị Mỹ Hương
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Hội họa
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Lê Trần Hậu Anh, Nguyễn Thùy Linh
|
Đồ họa (Tranh in)
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Trần Văn Đức, Nguyễn Thị May, Hoàng
Minh Phúc
|
Điêu khắc
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Quách Hiền Hòa
|
Thiết kế công nghiệp
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Đỗ Đông Hưng, Đỗ Đình Tuyến
|
Thiết kế đồ họa
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Vương Quốc Chính
|
Thiết kế thời trang
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Lê Thị Hà, Lê Nguyễn Kiều Trang
|
Thiết kế mĩ thuật sân khấu, điện ảnh
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Nguyễn Hữu Phần, Trần Thanh Việt
|
Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Nguyễn Thị Minh Thúy
|
Kiến trúc
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh
Trang
|
Chuyên đề học tập Mĩ thuật 12
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên),
Hoàng Minh Phúc (Chủ biên), Đào Thị Hà, Nguyễn Thị May
|
16
|
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Dục Quang (Tổng Chủ
biên), Vũ Đình Bảy (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế)
|
17
|
Vật lý 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên);
Nguyễn Văn Biên (Chủ biên); Trần Ngọc Chất; Phan Kim Chung; Đặng Thanh Hải;
Tưởng Duy Hải; Bùi Gia Thịnh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Vật lý 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Đặng Thanh Hải (Chủ biên), Nguyễn Chính Cương, Tưởng Duy Hải, Phạm Văn Vĩnh
|
18
|
Hóa học 12 (Cánh diều)
|
Trần Thành Huế (Tổng Chủ
biên), Vũ Quốc Trung (Chủ biên), Nguyễn Tiến Công, Nguyễn Ngọc Hà, Dương Bá
Vũ
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Hóa học 12 (Cánh diều)
|
Trần Thành Huế (Tổng Chủ
biên), Dương Bá Vũ (Chủ biên), Vũ Quốc Trung
|
19
|
Tin học 12, Định hướng Khoa học máy tính (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng Chủ biên), Dương Quỳnh Nga, Lê Kim
Thư, Đặng Bích Việt
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tin học 12, Định hướng Tin học ứng dụng (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (Đồng Chủ biên), Nguyễn Nam Hải, Dương Quỳnh
Nga, Lê Kim Thư, Đặng Bích Việt
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Định hướng Khoa học máy tính (Kết nối tri
thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Cha
biên), Bùi Việt Hà (Chủ biên), Nguyễn Hoàng Hà, Lê Hữu Tôn
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Định hướng Tin học ứng dụng (Kết nối tri
thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Đào Kiến Quốc (Chủ biên), Ngô Văn Thứ, Đặng Bích Việt
|
20
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh 12
|
Nguyễn Thiện Minh (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Đức Hạnh (Chủ biên), Nguyễn Đức Đăng, Phí Văn Hạnh, Uông Thiện
Hoàng, Nguyễn Văn Tình, Hoàng Lê Nam, Lương Hồng Sinh
|
Nhà xuất bản Đại học Sư phạm
|
Tổng cộng có 20 sách giáo
khoa lớp 12.
44. Trường
Trung cấp PALI-KHMER
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ văn 12, Tập 1 (Cánh diều)
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống
(đồng Tổng chủ biên),Trần Văn Toàn (Chủ biên), Bùi Minh Đức, Bùi Thanh Hoa,
Phạm Thị Thu Hương,Nguyễn Thị Tuyết Minh
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản đại học Huế)
|
Ngữ văn 12, Tập 2 (Cánh diều)
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống
(đồng Tổng chủ biên), Trần Văn Toàn (Chủ biên), Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền,
Bùi Thanh Hoa, Nguyễn Văn Thuấn
|
Chuyên đề học tập Ngữ văn 12 (Cánh diều)
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống
(đồng Tổng chủ biên), Trần Văn Toàn (Chủ biên), Bùi Minh Đức
|
2
|
Toán 12, Tập 1 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên (Chủ biên), Nguyễn Thành Anh (Chủ biên), Vũ Như Thư
Hương, Ngô Hoàng Long, Phạm Hoàng Quân, Phạm Thị Thu Thuỷ
|
Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam.
|
Toán 12, Tập 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên (Chủ biên), Nguyễn Thành Anh (Chủ biên), Vũ Như Thư
Hương, Ngô Hoàng Long, Phạm Hoàng Quân, Phạm Thị Thu Thuỷ
|
Chuyên đề Toán (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Ngô Hoàng Long
|
|
3
|
Tiếng Anh 12 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng chủ
biên), Vủ Hải Hà (chủ biên), Chu Quang Bình, Hoàng Thị Hồng Hải, Nguyễn Thị
Kim Phượng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thúy Nga,
Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản đại học Huế)
|
Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Cánh diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thúy Nga,
Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận
|
5
|
Lịch sử 12 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Ninh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thế Bình, Lê Hiến Chương, Nguyễn
Mạnh Hưởng, Vũ Đức Liêm, Phạm Thị Tuyết
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản đại học sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Lịch sử 12 (Cánh diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Ninh (Chủ biên), Lê Hiến Chương, Vũ Đức Liêm, Phạm Thị Tuyết
|
6
|
Địa lý 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên), Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng (đồng Chủ biên), Huỳnh Ngọc Sao Ly, Hoàng
Trọng tuân, Phạm Thị Bạch Tuyết, Trần Quốc Việt
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Địa lý 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên), Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng (đồng Chủ biên), Huỳnh Ngọc Sao Ly, Hoàng Trọng
Tuân, Phạm Thị Bạch Tuyết
|
7
|
Sinh học 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Tống Xuân Tám (Chủ biên), Trần
Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Thị Hằng Nga, Trần Thanh
Sơn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Sinh học 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Tống Xuân Tám (Chủ biên) Trần
Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Thị Hằng Nga
|
8
|
Công nghệ 12, Công nghệ Điện - Điện tử (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đinh Triều Dương (Chủ biên), Phạm Duy Hưng, Hoàng Gia Hưng, Bùi Trung Ninh,
Nguyễn Đăng Phú, Nguyễn Thị Thanh Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Công nghệ Điện- Điện tử (Kết nối tri thức
với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đinh Triều Dương (Chủ biên), Phạm Duy Hưng, Hoàng Gia Hưng, Nguyễn Thị Thanh
Vân
|
9
|
Công nghệ 12, Lâm nghiệp - Thủy sản (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới, (Chủ biên), Nguyễn Xuân Cảnh, Trương Đình Hoài, Đỗ Thị Phượng,
Lê Xuân Trường, Trần Ánh Tuyết
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Lâm nghiệp - Thủy sản (Kết nối tri thức
với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới, Kim Văn Vạn (Chủ biên), Trương Đình Hoài, Lê Xuân Trường, Trần
Ánh Tuyết
|
10
|
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 (Chân trời sáng tạo 1)
|
Đinh Thị Kim Thoa (Tổng Chủ
biên), Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thủy (đồng Chủ biên), Nguyễn Hồng Kiên, Lại
Thị Yến Ngọc, Phạm Đình Văn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Vật lý 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên (Chủ biên), Trần Ngọc Chất, Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải,
Tưởng Duy Hải, Bùi Gia Thịnh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Vật lý 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Đặng Thanh Hải (Chủ biên), Nguyễn Chính Cương, Tưởng Duy Hải, Phạm Văn Vĩnh
|
12
|
Hoá học 12 (Cánh diều)
|
Trần Thành Huế (Tổng Chủ biên),
Dương Bá Vũ (Chủ biên), Nguyễn Tiến Công, Nguyễn Ngọc Hà, Vũ Quốc Trung
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Chuyên đề học tập Hoá học 12 (Cánh diều)
|
Trần Thành Huế (Tổng Chủ
biên), Dương Bá Vũ (Chủ biên), Vũ Quốc Trung
|
13
|
Tin học 12,Tin học ứng dụng (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Hồ
Cẩm Hà (Chủ biên), Nguyễn Việt Anh, Hồ Sĩ Bàng, Phạm Văn Đại, Nguyễn Đình
Hóa, Phạm Thị Anh Lê, Nguyễn Thị Thùy Liên, Lê Anh Ngọc
|
Công ty cổ phần đầu tư xuất bản- Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị
liên kết: Nhà xuất bản Đại học sư phạm)
|
Tin học 12, Khoa học máy tính (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Đình Hóa (Chủ biên), Nguyễn Việt Anh, Phạm Văn Đại, Hồ Cẩm Hà, Lê Ngọc
Anh
|
Chuyên đề học tập Tin học 12,Tin học ứng dụng (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Chí Trung (Chủ biên), Trương Công Đoàn, Nguyễn Duy Hải, Nguyễn Đình
Hóa, Hà Mạnh Hùng
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Khoa học máy tính (Cánh diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Đỗ
Phan Thuận (chủ biên), Đỗ Đức Đông, Nguyễn Khánh Phương
|
Tổng cộng có 13 sách giáo
khoa lớp 12
45. Trường
Phổ thông DTNT THPT tỉnh Trà Vinh
TT
|
Tên sách
(Bộ sách)
|
Tác giả
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Ngữ Văn 12, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh, Đặng Lưu, Trần Hạnh
Mai, Hà Văn Minh, Nguyễn Thị Nương, Đỗ Hải Phong, Nguyễn Thị Hồng Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ Văn 12, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh, Trần Hạnh Mai, Nguyễn
Thị Ngọc Minh, Hà Văn Minh, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Hồng Vân
|
Chuyên đề học tập Ngữ Văn 12, (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh, Hà Văn Minh, Nguyễn Thị
Ngọc Minh
|
2
|
Toán học 12, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên), Trần Mạnh Cường,
Lê Văn Cường, Nguyễn Đạt Đăng, Lê Văn Hiện, Phan Thanh Hồng, Trần Đình Kế, Phạm
Anh Minh, Nguyễn Thị Kim Sơn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Toán học 12, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên), Trần Mạnh Cường,
Lê Văn Cường, Nguyễn Đạt Đăng, Lê Văn Hiện, Phan Thanh Hồng, Trần Đình Kế, Phạm
Anh Minh, Nguyễn Thị Kim Sơn
|
Chuyên đề học tập Toán 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên), Nguyễn Đạt Đăng, Nguyễn Thị
Kim Sơn
|
3
|
Tiếng anh 12 (Global Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Vủ Hải Hà (chủ biên), Chu Quang Bình, Hoàng Thị Hồng Hải, Nguyễn Thị
Kim Phượng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền Kết nối tri thức với cuộc sống
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ biên,
Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ biên,
Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Trần Phúc, Lê Việt Đức
|
6
|
Giáo dục thể chất 12 - Bóng Đá (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đức Sơn (Chủ biên), Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Ngọc Minh, Nguyễn
Duy Tuyến
|
7
|
Giáo dục thể chất 12 - Cầu Lông (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ biên,
Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn, Trần Minh
Tuấn
|
8
|
Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị
Mai Phương (đồng Chủ biên), Nguyễn Hà An, Ngô Thái Hà, Nguyễn Thị Hồi, Nguyễn
Thị Thu Trà
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Kết nối tri thức với
cuộc sống)
|
Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị
Mai Phương (đồng Chủ biên), Ngô Thái Hà, Nguyễn Thị Hồi
|
9
|
Lịch sử 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
Xuyên suốt), Trần Thị Vinh (Chủ biên), Trương Thị Bích Hạnh, Nguyễn Thị Mai
Hoa, Phan Ngọc Huyền, Hoàng Thị Hồng Nga, Phạm Hồng Tung
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Lịch sử 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt), Trần Thị Vinh (Chủ biên), Phan Ngọc Huyền, Trần Thiện Thanh,
Nguyễn Thị Mai Hoa
|
10
|
Địa lý 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên), Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng (đồng Chủ biên), Huỳnh Ngọc Sao Ly, Hoàng
Trọng tuân, Phạm Thị Bạch Tuyết, Trần Quốc Việt
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Địa lý 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên), Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng (đồng Chủ biên), Huỳnh Ngọc Sao Ly, Hoàng
Trọng Tuân, Phạm Thị Bạch Tuyết
|
11
|
Sinh học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Văn Lập (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đào
Anh Phúc, Đỗ Thị Phúc
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Sinh học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Văn Lập (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đinh Hoàng Long
|
12
|
Công nghệ 12, Công nghệ Điện- Điện tử (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đinh Triều Dương (Chủ biên), Phạm Duy Hưng, Hoàng Gia Hưng, Bùi Trung Ninh,
Nguyễn Đăng Phú, Nguyễn Thị Thanh Vân
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Công nghệ Điện - Điện tử (Kết nối tri
thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đinh Triều Dương (Chủ biên), Phạm Duy Hưng, Hoàng Gia Hưng, Nguyễn Thị Thanh
Vân
|
13
|
Công nghệ 12, Lâm nghiệp - Thủy sản (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới, (Chủ biên), Nguyễn Xuân Cảnh, Trương Đình Hoài, Đỗ Thị Phượng,
Lê Xuân Trường, Trần Ánh Tuyết
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Lâm nghiệp - Thủy sản (Kết nối tri thức
với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới, Kim Văn Vạn (Chủ biên), Trương Đình Hoài, Lê Xuân Trường, Trần
Ánh Tuyết
|
14
|
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thanh Bình (Chủ biên), Lê Văn Cầu, Đỗ Thị Thanh Hương, Trần Thị Tố
Oanh, Trần Thị Cẩm Tú
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
15
|
Vật lý 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên (Chủ biên), Trần Ngọc Chất, Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải,
Tưởng Duy Hải, Bùi Gia Thịnh
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Vật lý 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Đặng Thanh Hải (Chủ biên), Nguyễn Chính Cương, Tưởng Duy Hải, Phạm Văn Vĩnh
|
16
|
Hoá học 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Chủ biên), Đặng
Thị Thuận An, Lê Hải Đăng, Nguyễn Đình Độ, Đậu Xuân Đức, Nguyễn Xuân Hồng
Quân, Phạm Ngọc Tuấn
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Hoá học 12 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Chủ biên), Đặng
Thị Thuận An, Lê Hải Đăng, Nguyễn Đình Độ, Đậu Xuân Đức, Nguyễn Xuân Hồng
Quân, Phạm Ngọc Tuấn
|
17
|
Tin học 12, Định hướng tin học ứng dụng (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (Đồng chủ biên), Nguyễn Nam Hải, Dương Huỳnh
Nga, Lê Kim Thư, Đặng Bích Việt.
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tin học 12, Định hướng khoa học máy tính (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (Đồng chủ biên), Nguyễn Nam Hải, Dương Huỳnh
Nga, Lê Kim Thư, Đặng Bích Việt
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Định hướng khoa học máy tính (Kết nối tri
thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (Đồng chủ biên), Nguyễn Nam Hải, Dương Huỳnh
Nga, Lê Kim Thư, Đặng Bích Việt
|
Chuyên đề học tập Tin học 12, Định hướng tin học ứng dụng (Kết nối tri
thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (Đồng chủ biên), Nguyễn Nam Hải, Dương Huỳnh
Nga, Lê Kim Thư, Đặng Bích Việt
|
18
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh 12
|
Nghiêm Viết Hải (Tổng Chủ
biên), Đoàn Chí Kiên (Chủ biên), Hoàng Quốc Huy, Mai Đức Kiên, Doãn Văn Nghĩa
|
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
Tổng cộng có 18 sách giáo
khoa lớp 12.
Quyết định 1072/QĐ-UBND năm 2024 về phê duyệt Danh mục sách giáo khoa lớp 5, lớp 9 và lớp 12 sử dụng trong các cơ sở giáo dục phổ thông trên địa bàn tỉnh Trà Vinh
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 1072/QĐ-UBND ngày 24/06/2024 về phê duyệt Danh mục sách giáo khoa lớp 5, lớp 9 và lớp 12 sử dụng trong các cơ sở giáo dục phổ thông trên địa bàn tỉnh Trà Vinh
416
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|