TT
|
Họ và
tên
|
Đơn vị
công tác
|
|
1. An
Giang
|
|
1
|
Phan Ngọc Trinh
|
Sở GD&ĐT An
Giang
|
2
|
Nguyễn Thị Nga
|
Sở GD&ĐT An
Giang
|
3
|
Trịnh Thị Mai Trinh
|
Trường MN
|
4
|
Nguyễn Thị Diễm Lệ
|
Trường MN
|
5
|
Lê Hoàng Tùng
|
TT GDTX Châu Đốc
|
6
|
Lương Đức Nam
|
TT GDTX Châu Đốc
|
7
|
Lê Anh Duy
|
PTTH Châu Đốc
|
8
|
Võ Bá Thảo
|
Phòng GD&ĐT
Long Xuyên
|
9
|
Nguyễn Văn Cần
|
Phòng GD&ĐT
Long Xuyên
|
10
|
Đặng Hoàng Nam
|
Trường tiểu học Lê
Lợi
|
11
|
Trần Phú Quyền
|
Trường TH Lê Quý
Đôn
|
12
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
Trường THCS Lý
Thường Kiệt
|
13
|
Nguyễn Tây Hồ
|
Trường THCS Lý
Thường Kiệt
|
14
|
Đặng Hữu Liêm
|
Trường Đại học An
Giang
|
|
2. Bà
Rịa - Vũng Tàu
|
|
15
|
Trần Thị Yến
|
Phó Giám đốc Sở
GD&ĐT
|
16
|
Phan Sơn Trường
|
Sở Giáo dục và Đào
tạo
|
17
|
Hà Thị Thanh Thuận
|
Sở Giáo dục và Đào
tạo
|
18
|
Võ Thị Ngọc Trúc
|
HT Trường MN Long
Hương, Bà Rịa
|
19
|
Sầm Quý Lập
|
Hiệu trưởng TH
Trường Sơn, Bà Rịa
|
20
|
Vũ Đình Lăng
|
GV TH Phan Bội
Châu, Bà Rịa
|
21
|
Trương Quang Thông
|
TPT THCS Nguyễn
Trãi, Long Điền
|
22
|
Nguyễn Văn Thế
|
THCS Nguyễn Thị
Định, Long Điền.
|
23
|
Nguyễn Văn Trực
|
Trường THPT Nguyễn
Bỉnh Khiêm
|
24
|
Phan Ngọc Huỳnh
|
Phó Hiệu trưởng
THPT Nguyễn Huệ
|
25
|
Lê Văn Tuấn
|
Trợ lý thanh niên
THPT Nguyễn Huệ
|
26
|
Phan Thanh Tài
|
Trường CĐ cộng đồng
BR - Vũng Tàu
|
27
|
Lê Văn Toàn
|
Trường Đại học Bà
Rịa - Vũng Tàu
|
28
|
Đỗ Công Trình
|
TT GDTX-DN-GTVL
Châu Đức
|
29
|
Lưu Văn Tiến
|
GVTrung tâm GDTX-HN
Vũng Tàu
|
30
|
Trần Hoàng Minh
|
Chuyên viên Phòng
GD&ĐT Đất Đỏ
|
31
|
Nguyễn Thiện Thắng
|
TP Đào tạo trường
CĐSP BR - VT
|
|
3. Bắc
Giang
|
|
32
|
Nguyễn Đức Hiền
|
Sở GD&ĐT Bắc
Giang
|
33
|
Nguyễn .T. Phượng
|
Sở GD&ĐT Bắc
Giang
|
34
|
Thị Thủy
|
Phòng GD- ĐT
|
35
|
Hà Đình Sơn
|
Trường THPT Yên
Dũng 2
|
36
|
Đỗ Văn Quý
|
Trường THPT Phương
Sơn
|
37
|
Nguyễn Thị Hà
|
Trường TTGDTX-DN
Yên Thế
|
38
|
Nguyễn Khắc Phúc
|
Trường TTGDTX-DN
Lạng Giang
|
39
|
Trần Văn Huân
|
Trường THCS Minh
Đức- Việt Yên
|
40
|
Trần Văn Nin
|
Trường THCS Ngô Sỹ
Liên - TP BG
|
41
|
Ng. T. Kim Thơm
|
Trường TH Xuân Phú
- Yên Dũng
|
42
|
Lâm Văn Oanh
|
Trường TH Kiên Lao-
Lục Ngạn
|
43
|
Thân T. Mỹ Vượng
|
Trường MN Hoa
Sen-TP Bắc Giang
|
44
|
Tạ Hương Ly
|
Trường NM Đa Mai -
TP Bắc Giang
|
|
4. Bắc
Kạn
|
|
45
|
Đồng Thị Vân Thoa
|
Sở GD&ĐT Bắc
Kạn
|
46
|
Nông Thị Nam
|
Phòng GD&ĐT
|
47
|
Vi Thu Trang
|
Trường THPT Bắc Kạn
|
48
|
Ma Thị Thái
|
Trường PTDT nội trú
tỉnh BK
|
49
|
Mạc Thị Giang
|
Trường THCS Dương
Quang
|
50
|
Nguyễn Thị Thái Hà
|
Trường THCS Bắc Kạn
|
51
|
Trần Thị Thanh
Xuyên
|
Trường TH Nguyễn
Thị Minh Khai
|
52
|
Đào Thị Phương
|
Trường TH Sông Cầu
|
53
|
Phạm Minh Hải
|
Trường MN Yên Hân,
Chợ Mới
|
54
|
Nguyễn Thị Hoài Thu
|
Trường MN Yên Đĩnh,
Chợ Mới
|
55
|
Phan Văn Thắng
|
TT GDTX huyện Ngân
Sơn
|
56
|
Nông Thị Thu
|
TT GDTX huyện Chợ
Đồn
|
|
5. Bạc
Liêu
|
|
57
|
Nguyễn Văn Hảo
|
Sở GD ĐT Bạc Liêu
|
58
|
Nguyễn Hoàng Khải
|
Sở GD ĐT Bạc Liêu
|
59
|
Trần Phương Thanh
|
Phòng GD ĐT Đông Hà
|
60
|
Phan Phước Bình
|
THPT Giá rai
|
61
|
Lê T Tám
|
Mẫu giáo Hướng
dương
|
62
|
Lưu T Mĩ Hiền
|
Mầm non Hoa sen
|
63
|
Trần T P Thanh
|
THCS Hòa Bình
|
64
|
Trương công Phúc
|
THPT chuyên
|
65
|
Trịnh văn Trượng
|
THCS Võ Thị Sáu
|
66
|
Phan Trọng Bình
|
TTGDTX Giá Rai
|
67
|
Tào Long
|
TTGDTX phước Long
|
68
|
Trần Võ Long
|
Tiểu học Phùng Ngọc
Liêm
|
69
|
Mã Phi Phụng
|
Tiểu học Nguyễn
Khuyến
|
|
6. Bắc
Ninh
|
|
70
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
Phòng GD ĐT Yên
Phong - Bắc Ninh
|
71
|
Nguyễn Thái Hoà
|
Phòng GD ĐT Yên
Phong - Bắc Ninh
|
72
|
Nguyễn Văn Triệu
|
Trường THPT Lương
Tài 2 - Bắc Ninh
|
73
|
Hoàng Văn Quí
|
Trường THPT Lương
Tài 2 - Bắc Ninh
|
74
|
Ngô Thị Dàng
|
Mầm non Liên cơ -
Yên Phong - Bắc Ninh
|
75
|
Nguyễn Thị Minh
|
Trường TH Đồng
Nguyên 1 - Từ Sơn - Bắc Ninh
|
76
|
Ngô Mạnh Hùng
|
Trường TH Đồng
Nguyên 1 - Từ Sơn - Bắc Ninh
|
77
|
Đinh Thị Huệ
|
Sở Giáo dục và Đào
tạo Bắc Ninh
|
78
|
Nguyễn Thị Hương
|
TTGDTX số Bắc Ninh
- Quế Võ - Bắc Ninh
|
79
|
Nguyễn Doãn Hải
|
TTGDTX số Bắc Ninh
- Quế Võ - Bắc Ninh
|
80
|
Ngô Phú Chiến
|
Phòng GD ĐT Yên
Phong - Bắc Ninh
|
|
7. Bến
Tre
|
|
81
|
Trần Thị Bích
|
Trường TH thị trấn
Giồng Trôm
|
82
|
Phạm Thị Hồng Yến
|
Trường Trường CĐSP
Bến Tre
|
83
|
Lê Thị Ngọc Dư
|
Trường Mầm non Hoa
Dừa
|
84
|
Huỳnh Thị Vân Thảo
|
Trường tiểu học Phú
Thọ
|
85
|
Võ Thị Thu Hồng
|
Sở Giáo dục và Đào
tạo Bến Tre
|
86
|
Nguyễn Minh Chí
|
Sở Giáo dục và Đào
tạo Bến Tre
|
87
|
Đoàn Anh Tuấn
|
Trường THCS Khương
Mỹ
|
88
|
Trần Văn Phụng
|
Trường THPT Trương
Vĩnh Ký
|
89
|
Phùng Văn Cho
|
Trường THCS Châu
Hưng
|
90
|
Trần Thị Nho
|
Sở Giáo dục và Đào
tạo Bến Tre
|
91
|
Nguyễn Văn Thuyên
|
TT GDTX Châu Thành
- Bến Tre
|
92
|
Nguyễn Minh Sơn
|
Trung tâm GDTX Mỏ
Cày Bắc
|
93
|
Lê Bửu Ân
|
Trường CĐSP Bến Tre
|
|
8. Bình
Dương
|
|
94
|
Mai Long Nguyên
|
Phó Trưởng phòng GD
TrH-TX
|
95
|
Đinh Quang Hảo
|
Hiệu trưởng THPT
Pé-trus Ký
|
96
|
Trịnh Thị Thu Vân
|
TrườngTHPT Chuyên
Hùng Vương
|
97
|
Ôn Thiện Phúc
|
PHT THCS Chánh
Nghĩa
|
98
|
Phạm Văn Hưng
|
Giáo viên THCS Phú
Cường
|
99
|
Nguyễn Thị Kim
Tuyết
|
Phó Trưởng phòng GD
Tiểu học
|
100
|
Nguyễn Minh Trúc
Tâm
|
Chuyên viên Phòng
GD Tiểu học
|
101
|
Phạm Thị Huệ Trang
|
Trưởng phòng GD Mầm
non
|
102
|
Nguyễn Thị Minh Tâm
|
Phó Trưởng phòng GD
Mầm non
|
103
|
Đoàn Văn Quang
|
Giám đốc TT
GDTX-KT-HN Thuận An
|
104
|
Nguyễn Trọng Nghĩa
|
TP Đào tạo Trường
CĐSP Bình Dương
|
105
|
Cao Thị Việt Hương
|
Trường Đại học Bình
Dương
|
106
|
Nguyễn Văn Định
|
Phó Giám đốc Trung
tâm GDTX-KT-HN Tân Uyên
|
107
|
Võ Văn Ri
|
Phòng GD&ĐT
Thuận An
|
|
9. Bình
Định
|
|
108
|
Trần Đức Minh
|
Phó Giám đốc
|
109
|
Trần Thị Thuý Nga
|
CV Sở GD&ĐT
Bình Định
|
110
|
Lương Thị Xuân Tâm
|
Phó Phòng GD&ĐT
huyện Phù Mỹ
|
111
|
Lê Ngọc Ẩn
|
Trường THPT Số 1
Phù Cát
|
112
|
Nguyễn Thành Công
|
Trường THPT Số 1
Phù Cát
|
113
|
Trần Thanh Liêm
|
Trường THCS Phước
Quang
|
114
|
Tô Trần Thanh
|
Trường THCS Phước
Quang
|
115
|
Trần Ngọc Dũng
|
Hiệu trưởng Trường
Tiểu học Số 1 Nhơn Hòa
|
116
|
Phan Văn Đạt
|
Trường Tiểu học Số
2 Nhơn Mỹ
|
117
|
Lê Thị Lanh
|
Trường mầm non bán
công Hoa Sen
|
118
|
Nguyễn Thị Mỹ Thảo
|
Trường mẫu giáo bán
công Hương Sen
|
119
|
Nguyễn Tấn Nha
|
Trung tâm GDTX tỉnh
Bình Định
|
120
|
Phạm Thành Nhân
|
Trung tâm GDTX tỉnh
Bình Định
|
121
|
Đặng Thị Hiệp Định
|
Trường Cao đẳng
cộng đồng Bình Định
|
122
|
Trần Đình Quang
|
Sở Giáo dục và đào
tạo Bình Định
|
|
10. Bình
Phước
|
|
123
|
Bùi Công Định
|
Trường THPT Ngô
Quyền
|
124
|
Nguyễn Văn Nhân
|
Trung tâm GDTX
huyện Đồng Phú
|
125
|
Lê Văn Mạnh
|
Trường CĐSP Bình
Phước
|
126
|
Nguyễn Xuân Hòa
|
TT GDTX huyện Chơn
Thành
|
127
|
Phạm Đình Long
|
Sở Giáo dục và Đào
tạo Bình Phước
|
128
|
Huỳnh Công Khanh
|
Sở Giáo dục và Đào
tạo Bình Phước
|
129
|
Trần Thị Lan
|
Trường CĐSP Bình
Phước
|
130
|
Phạm Phong Phú
|
Trường Mầm non Hoa
Hồng
|
131
|
Nguyễn Thị Nhật
Linh
|
Trường Mẫu Giáo Phú
Riềng B
|
132
|
Trần Ngọc Thắng
|
Trường THPT Thanh
Hòa
|
133
|
Châu Thị Thùy Trang
|
Trường TH Tân Phước
B - Đồng Phú
|
134
|
Nguyễn Thị Kim
Tuyết
|
Trường THCS Nguyễn
Du
|
135
|
Lê Thị Thu Hương
|
Trường tiểu học Tân
Thành B
|
136
|
Vũ Ngọc Sinh
|
Trường PT cấp 2 - 3
Đăk Ơ
|
137
|
Nguyễn Hoàng Long
|
Phòng GD-ĐT Đồng
Phú
|
138
|
Phan Thị Như Ý
|
Trường tiểu học Tân
Thành B
|
|
11. Bình
Thuận
|
|
139
|
Mai Hữu Cường
|
Phó Giám đốc Sở
|
140
|
Trần Hữu Dung
|
Trưởng phòng GDCN
và GDTX
|
141
|
Nguyễn Văn Dũng
|
Phòng GD&ĐT
Tánh Linh
|
142
|
Nguyễn Như Diễn
|
Trường THPT Bắc
Bình
|
143
|
Trần Quốc Thanh
|
Trường THPT Phan
Thiết
|
144
|
Nguyễn Thanh Phương
|
Hiệu trưởng THCS
Hàm Minh-Hàm Thuận Nam
|
145
|
Đinh Thế Luật
|
Giáo viên THCS Hàm
Minh
|
146
|
Lê Thanh Bình
|
Hiệu trưởng Trường
Tiểu học Chí Công- Tuy Phong
|
147
|
Châu Thị Ngọc Hân
|
Trường Tiểu học Đức
Thắng 1, Phan Thiết
|
148
|
Nguyễn Thị Kiều
Trinh
|
Hiệu trưởng Trường
mẫu giáo tuổi thơ- Phan Thiết
|
149
|
Trần Thị Thanh Vân
|
Giáo viên trường
mẫu giáo Đức Thắng - Phan Thiết
|
150
|
Võ Văn Nhân
|
Giám đốc Trung tâm
GDTX HN Lagi
|
151
|
Đặng Thị Hiệp Định
|
CĐCĐ Bình Thuận
|
152
|
Phạm Quốc Lâm
|
Trung tâm GDTX-HN
Lagi – Sở GD&ĐT Bình Thuận
|
|
12. Cà
Mau
|
|
153
|
Cao Minh Hồng
|
Sở GD ĐT Cà Mau
|
154
|
Thái T Ngọc Bích
|
Sở GD ĐT Cà Mau
|
155
|
Phạm Văn Khởi
|
THCS Sông Đắc
|
156
|
Châu Văn Tuy
|
THPT Đầm Dơi
|
157
|
Nguyễn Văn Hoa
|
Phòng GD ĐT Văn
Thời
|
158
|
Phạm T Yến Hồng
|
Phòng GD ĐT Văn
Thời
|
159
|
Lê T Diệu
|
Mẫu giáo tuổi thơ
|
160
|
Lê Minh Hải
|
THCS Nguyễn Du
|
161
|
Nguyễn Xuân Lĩnh
|
TTGDTX Văn Thời
|
162
|
Đỗ Công Phán
|
THPT chuyên
|
163
|
Dương Công Lực
|
TTGDTX Đầm Dơi
|
164
|
Mã T Bạch Yến
|
Sở GD ĐT Cà Mau
|
165
|
Lê Thanh An
|
cao Đẳng SP Cà Mau
|
|
13. Cao
Bằng
|
|
166
|
Đoàn Văn Đê
|
Sở GD&ĐT Cao
Bằng
|
167
|
Nguyễn Mai Phương
|
Phòng GD TX-CN
|
168
|
Nguyễn Thu Hằng
|
Phòng GD MN
|
169
|
Lý Thị Thủy
|
Phòng GD Trung học,
Sở GD&ĐT
|
170
|
Lý Thị Trang Hòa
|
Phòng GD TX-CN, Sở
GD&ĐT
|
171
|
Nguyễn Thúy Hà
|
Phòng GD&ĐT Thị
xã CB
|
172
|
Triệu Mỹ Vân
|
Phó Trưởng phòng
GD&ĐT Thị xã CB
|
173
|
Nguyễn Nhâm Nhị
|
Trường MN 3/10, Thị
xã CB
|
174
|
Bế Thanh Thủy
|
Trường TH Tân
Giang, Thị xã CB
|
175
|
Bế Thị Thanh Huyền
|
Trường THCS Sông
Hiến, Thị xã
|
176
|
Trần Đình Vỹ
|
Trường THPT Thạch
An
|
177
|
Long Mã Trường
|
Trung tâm GDTX-HN
Hòa An
|
178
|
Vi Thị Hương
|
Phòng GD&ĐT
Nguyên Bình
|
|
14. Cần
Thơ
|
|
179
|
Nguyễn Văn Từ
|
Sở GD ĐT Cần Thơ
|
180
|
Nguyễn Thanh Thúy
|
Sở GD ĐT Cần Thơ
|
181
|
Nguyễn hữu Tường
|
TTGDTX Ninh Kiều
|
182
|
Lương Hữu Bá
|
TTGDTX Ninh Kiều
|
183
|
Nguyễn Thanh Dũng
|
GD ĐT Cờ ĐỎ
|
184
|
Trần Thị Lụa
|
THPT Ng Việt Dũng
|
185
|
Trần Thanh Tâm
|
THPT Ng Việt Dũng
|
186
|
Võ Thành Tâm
|
THCS Đoàn T Điểm
|
187
|
Lê Thanh Phong
|
THcs BÌnh Thủy
|
188
|
Phan Hồng Quyên
|
GD ĐT Ninh Kiều
|
189
|
Nguyễn T Bích Ngọc
|
Tiểu học nhơn nghĩa
1
|
190
|
Huỳnh Thu Trang
|
Mầm non Hoa Cúc
|
191
|
Huỳnh T Đỉnh
|
Màm non Hoa Cúc
|
192
|
Nguyễn T Lệ Chi
|
Cao Đẳng Cần Thơ
|
193
|
Phạm Văn Khương
|
Cao Đẳng Cần Thơ
|
|
15. Đà
Nẵng
|
|
194
|
Phan Thị Thuận Nhi
|
Sở Giáo dục và Đào
tạo
|
195
|
Đặng Thị Cẩm Tú
|
Sở Giáo dục và Đào
tạo
|
196
|
Hồ Thị Cẩm Bình
|
Sở Giáo dục và Đào
tạo
|
197
|
Võ Trung Minh
|
Sở Giáo dục và Đào
tạo
|
198
|
Trần Thanh Tùng
|
Sở Giáo dục và Đào
tạo
|
199
|
Đinh Lương Y
|
TT GDTX thành phố
|
200
|
Huỳnh Tấn Phúc
|
Sở Giáo dục và Đào
tạo
|
201
|
Phạm Thị Trinh
|
Sở Giáo dục và Đào
tạo
|
202
|
Châu Phi
|
Sở Giáo dục và Đào
tạo
|
203
|
Thái Trung
|
Sở Giáo dục và Đào
tạo
|
204
|
Phạm Tấn Ngọc Thụy
|
Sở Giáo dục và Đào
tạo
|
205
|
Phạm Đình Kha
|
Sở Giáo dục và Đào
tạo
|
206
|
Trần Thị Kim Vân
|
Sở Giáo dục và Đào
tạo
|
207
|
Hồ Anh Dũng
|
Sở Giáo dục và Đào
tạo
|
208
|
Trương Nguyễn Ngọc
Vinh
|
Trường THPT chuyên
Lê Quý Đôn
|
209
|
Trình Quang Long
|
Trường THCS Trưng
Vương
|
210
|
Hoàng Thị Thanh
Thủy
|
Trường THCS Nguyễn
Khuyến
|
211
|
Lê Thị Minh Thúy
|
Trường THPT Hòa
Vang
|
212
|
Nguyễn Thị Phương
Lệ
|
Trường THPT Phan
Châu Trinh
|
213
|
Trần Thị Dương Lý
|
Trường THPT Nguyễn
Thượng Hiền
|
|
16. Đắc
Lắc
|
|
214
|
Ông Đỗ Thành Tiến,
|
Sở Giáo dục và Đào
tạo – Đăc Lăc
|
215
|
Ông Trần Quốc Công
|
Sở Giáo dục và Đào
tạo
|
216
|
Ông Ngô Thanh Phùng
|
TTGDTX TP. Buôn Ma
Thuột
|
217
|
Bà Nguyễn Thị Thoa
|
Sở Giáo dục và Đào
tạo
|
218
|
Ông Nguyễn Văn
Chiêu
|
Sở Giáo dục và Đào
tạo
|
219
|
Bà Lâm Thị Phúc
Dung
|
Phòng GD&ĐT Ea
Kar
|
220
|
Ông Võ Trung Dũng,
|
THPT Krông Ana
|
221
|
Bà Phạm Thị Thanh
Xuân
|
THCS Trần Bình
Trọng
|
222
|
Phạm Ngôn,
|
THPT Chuyên Nguyễn
Du
|
223
|
Nguyễn Hữu Dương
|
THCS Huỳnh Thúc
Kháng, TP. Buôn Ma Thuột
|
224
|
Bà Bùi Thị Thêm
|
Phòng GD&ĐT
M’Đrắk
|
225
|
Bà Bùi Thị Hương
|
Tiểu học Nguyễn
Công Trứ – Buôn Ma Thuột - Sở Giáo dục và Đào tạo – Đăc Lăc
|
|
17. Đắc
Nông
|
|
217
|
Võ Văn Quốc Thịnh
|
Trường THPT Đăc Mil
– Huyện Đăc Mil, tỉnh Đăc Nông
|
218
|
Hà Thị Vượng
|
Sở Giáo dục và đào
tạo Đăc Nông
|
219
|
Trịnh Minh Đức
|
Sở Giáo dục và đào
tạo Đăk Nông
|
220
|
Lê Đạt
|
Trung tâm GDTX Đăk
Nông
|
221
|
Nguyễn Thị Nhuần
|
Trường Tiểu học Lê
Hồng Phong – Gia Nghĩa, Đăk Nông
|
222
|
Trần Hoàng Nghĩa
|
Trường THCS Trần
Quốc Toản – Đăk Nông
|
223
|
Nguyễn Cảnh Phúc
|
Trường THCS lê Hồng
Phong - Đăk Mil, Đăk Nông
|
224
|
Phạm Thị Tố Hải
|
Trường mầm non Hoa
Mai, Đăk Klap – Đăk Nông
|
225
|
Lê Nguyên Trí
|
Trung tâm GDTX Đăk
Mil, Đăk Nông
|
226
|
Phan Sỹ Thống
|
Sở Giáo dục và Đào
tạo Đăk Nông
|
227
|
Mai Quý Châu
|
Trường THPT Chu Văn
An - Đăk Nông
|
228
|
Trần Thị Thanh Vân
|
Trường mẫu giáo Đức
Nghĩa – Đăk Nông
|
|
18. Điện
Biên
|
|
229
|
Lê Ngọc Xuyên
|
Phòng GDTrH Sở GD&ĐT
|
230
|
Đỗ Văn Mười
|
PhòngGDTH Sở
GD&ĐT
|
231
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Phòng GDTX - CN Sở
GD&ĐT
|
232
|
Bùi Thị Ngân
|
Phòng GDMN Sở
GD&ĐT
|
233
|
Lê Kiều Oanh
|
Trường THPT Thanh
Nưa
|
234
|
Hoàng Công Tuấn
|
Trường THCS Thanh
Luông
|
|
19. Đồng
Nai
|
|
235
|
Lưu Quang Ban
|
Phó TP.GDTrH - Sở
Giáo dục và Đào tạo
|
236
|
Lê Văn Thân
|
Trường Cao Đẳng sư
phạm Đồng Nai
|
237
|
Đặng Minh Thư
|
Phó trưởng phòng
đào tạo trường Đại học Đồng Nai
|
238
|
Đặng Nhật Kim Ngọc
|
Phó.HT THCS Bình Đa
- TP. Biên Hòa
|
239
|
Nguyễn Thị Thu
Thanh
|
Phó.HT THCS Tam
Hiệp - TP. Biên Hòa
|
240
|
Nguyễn Ngọc Hiệp
|
Phó.HT THPT Xuân
Lộc - H.Xuân Lộc
|
241
|
Nguyễn Thị Thu
Thảo
|
Phó.HT THPT Lê
Hồng Phong - TP. Biên Hòa
|
242
|
Nguyễn Ngọc Hiệp
|
Trường THPT Xuân
Lộc
|
243
|
Nguyễn Đạt
|
TP. Phòng GDTH - Sở
Giáo dục và Đào tạo
|
244
|
Lê Minh Thông
|
CV. Phòng GDTH - Sở
Giáo dục và Đào tạo
|
245
|
Chu Như Ý
|
TP. Phòng GDMN - Sở
Giáo dục và Đào tạo
|
246
|
Nguyễn Thị Lan
|
CV.Phòng GDMN - Sở
Giáo dục và Đào tạo
|
247
|
Võ Văn Thành
|
CV. Phòng GDTX - Sở
Giáo dục và Đào tạo
|
248
|
Nguyễn Hữu Trí
|
GĐ.Trung tâm GDTX -
TP. Biên Hòa
|
|
20. Đồng
Tháp
|
|
249
|
Phan T Thu Hà
|
Sở GD ĐT Đồng Tháp
|
250
|
Phan T Thu Hà
|
Sở GD ĐT Đồng Tháp
|
251
|
Nguyễn T Cẩm Tuyến
|
Phòng GD ĐT Lấp Vó
|
252
|
Tạ Đăng Văn
|
Sở GD ĐT Đồng Tháp
|
253
|
Trần T Hoàng Anh
|
Sở GD ĐT Đồng Tháp
|
254
|
Nguyễn Văn Ngợi
|
Sở GD ĐT Đồng Tháp
|
255
|
Trương Thanh Bình
|
Sở GD ĐT Đồng Tháp
|
256
|
La Thành Dũng
|
Sở GD ĐT Đồng Tháp
|
257
|
Phan Thanh Lâm
|
Sở GD ĐT Đồng Tháp
|
258
|
Nguyễn Chánh Thi
|
Sở GD ĐT Đồng Tháp
|
259
|
Nguyễn T Lan
|
Phòng GD ĐT Cao
Lãnh
|
260
|
Đào Hải Nam
|
Phòng GD ĐT Lấp Vó
|
261
|
Trần Lệ Thủy
|
THPT Chuyên
|
262
|
Hồ Ngọc Pha
|
Đại Học Đồng Tháp
|
|
21. Gia
Lai
|
|
263
|
Nguyễn Thị Phương
Huệ
|
Sở GD&ĐT
|
264
|
Trần Thị Thanh Tân
|
Phòng GD&ĐT
Pleiku
|
265
|
Dương Thị Nở
|
Phòng GD&ĐT Chư
Păh
|
266
|
Nguyễn Văn Đông
|
Sở GD&ĐT
|
267
|
Lê Thị Thường
|
Sở GD&ĐT
|
268
|
Vũ Quốc Trung
|
Sở GD&ĐT
|
269
|
Trần Thị Tuyết Mai
|
Sở GD&ĐT
|
270
|
Nguyễn Văn Tàu
|
Sở GD&ĐT
|
271
|
Hà Ngọc Dư
|
Sở GD&ĐT
|
272
|
Đinh Thị Thanh Hải
|
Sở GD&ĐT
|
273
|
Nguyễn Từ Sinh
|
Sở GD&ĐT
|
274
|
Nguyễn Duy Dũng
|
Sở GD&ĐT
|
275
|
Võ Thị Thu Nguyệt
|
Sở GD&ĐT
|
276
|
Phạm Quốc Đăng
|
Sở GD&ĐT
|
277
|
Nguyễn Phan Trúc
|
Sở GD&ĐT
|
278
|
Nguyễn Văn Hiệp
|
TTGDTX Ayun Pa
|
279
|
Nguyễn Viết Lưu
|
TTGDTX An Khê
|
280
|
Ngô Thị Ngọc Diệp
|
CĐSP Gia Lai
|
|
22. Hà
Giang
|
|
281
|
Vũ Văn Sử
|
Sở GD&ĐT Hà
Giang
|
282
|
Nguyễn Thế Bình
|
Phòng GDTrH
|
283
|
Trần Song Hà
|
Phòng GD&ĐT Hà
Giang
|
284
|
Cù Thị Minh Tâm
|
Trường PTDT Nội trú
Hà Giang
|
285
|
Mai Thành
|
Trường THPT Chuyên
Hà Giang
|
286
|
Vương Đình Cường
|
Trường THCS Kim
Linh
|
287
|
Nguyễn Thị Thuận
|
Trường THCS Ngọc Hà
|
288
|
Nguyễn Thị Ánh
Nguyệt
|
Trường TH Trần Phú
|
289
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
Trường TH Trần Phú
|
290
|
Trần Ngọc Lan
|
Trường MN Phương Độ
|
291
|
Lệnh Thị Nhung
|
Trường MN Phương Độ
|
292
|
Nguyễn Ngọc Thắng
|
Trung tâm GDTX Bắc
Mê
|
293
|
Đỗ Mạnh Hùng
|
Trung tâm GDTX Vị
Xuyên
|
|
23. Hà
Nam
|
|
294
|
Đinh Thanh Khương
|
Trường THPT Nam Lý
- Hà Nam
|
295
|
Ngô Xuân Hùng
|
Sở Giáo dục và Đài
tạo Hà Nam
|
296
|
Lữ Quốc Thiêm
|
Trường Tiểu học
Liêm Trung TP Phủ Lý - Hà Nam
|
297
|
Nguyễn Thị Kim Anh
|
Trường MN Duy Minh
- Duy Tiên - Hà Nam
|
298
|
Trần Thị Minh Thu
|
Trường CDDSP Hà Nam
- TP Phủ Lý - Hà Nam
|
299
|
Vũ Hiền Lương
|
TTGDTX Lý Nhân - Hà
Nam
|
300
|
Bùi Anh Tú
|
Phòng Giáo dục -
Đào tạo Lý Nhân - Hà Nam
|
|
24. Hà
Nội
|
|
301
|
Phạm Thị Xuân Mai
|
Trường THCS Phú
Thượng - Tây Hồ - Hà Nội
|
302
|
Đào Thị Ngọc Bích
|
Phòng GD Đ T Tây Hồ
- Hà Nội
|
303
|
Nguyễn Thuý Thuận
|
Mầm non Trung Hoà -
Cầu Giấy - Hà Nội
|
304
|
Phan Thị Vân Anh
|
Mầm non Trung Hoà -
Cầu Giấy - Hà Nội
|
305
|
Nguyễn Thị Bình
|
TTGDTX Ba Đình Hà
Nội
|
306
|
Tô Thị Trà Ly
|
TT GDTX Thanh Xuân
- Hà Nội
|
307
|
Trần Thị Yến
|
ĐHSP Hà Nội - 136
Xuân Thuỷ - Hà Nội
|
308
|
Vũ Thị Hoàng Yến
|
Trường THCS Phú
Thượng - Tây Hồ - Hà Nội
|
309
|
Lê Thị Thanh Thuỷ
|
Trường Tiểu học
Nghĩa Tân - Yên Hoà - Cầu Giấy
|
310
|
Đào Thị Thuý
|
Trường Tiểu học
Nghĩa Tân - Yên Hoà - Cầu Giấy
|
311
|
Hồ Nguyệt Ánh
|
Sở giáo dục và đào
tạo Hà Nội
|
312
|
Nguyễn Văn Doãn
|
Trường THCS Đinh Công
Tráng - Thanh Liêm
|
|
25. Hà
Tĩnh
|
|
313
|
Lưu Thị Phương
|
Sở GDĐT
|
314
|
Dương Thị Hồng Loan
|
Phòng GD&ĐT TP.
Hà Tĩnh
|
315
|
Trần Thị Nga
|
Phòng GD&ĐT Kỳ
Anh
|
316
|
Nguyễn Thị Lan
|
Trường MN Hoa Hồng,
Can Lộc
|
317
|
Trần Hậu Trung
|
Sở GDĐT
|
318
|
Dương Văn Lâm
|
Sở GDĐT
|
319
|
Phan Duy Nghĩa
|
Sở GDĐT
|
320
|
Nguyễn Ngọc Lạc
|
Sở GDĐT
|
321
|
Phan Văn Tường
|
Sở GDĐT
|
322
|
Nguyễn Phi Hùng
|
Trường THPT Chuyên
Tỉnh
|
323
|
Nguyễn Hữu Danh
|
Sở GDĐT
|
324
|
Đậu Xuân Hồng
|
Sở GDĐT
|
325
|
Phan Đăng Quang
|
Sở GDĐT
|
326
|
Trần Hậu Tú
|
Sở GDĐT
|
327
|
Lại Thế Dũng
|
Sở GDĐT
|
328
|
Trần Xuân Bình
|
Sở GDĐT
|
329
|
Nguyễn Thị Hằng
|
Trường THPT Lê Quý
Đôn
|
330
|
Nguyễn Thanh Liêm
|
Sở GDĐT
|
331
|
Phạm Thị Hiền
|
Trường THPT Phan
Đình Phùng
|
332
|
Phạm Thị Thuý Hằng
|
Sở GDĐT
|
333
|
Nguyễn Đình Thám
|
Trường THPT Hồng
Lĩnh
|
334
|
Nguyễn Thanh Hải
|
Trường THPT Chuyên
Tỉnh
|
335
|
Phan Thanh Hà
|
Sở GDĐT
|
|
26. Hải
Dương
|
|
336
|
Nguyễn Thị Hồng Vân
|
Trường THPT Ninh
Giang - Hải Dương
|
337
|
Nguyễn Thị Thu
Thanh
|
Sở Giáo dục và Đào
tạo Hải Dương
|
338
|
Trần Quang Đức
|
Sở Giáo dục và Đào
tạo Hải Dương
|
339
|
Long Đức Sơn
|
Trường THCS Cổ
Thảnh - Chí Linh - Hải Dương
|
340
|
Nguyễn Thị Vân
|
Trường TH Phương
Hưng - Gia Lộc - Hải Dương
|
341
|
Vũ Thị Năm
|
Sở Giáo dục và đào
tạo Hải Dương
|
342
|
Trần Thị Mùi
|
Trường MN An Châu -
TP Hải Dương - Hải Dương
|
343
|
Nguyễn Văn Mạnh
|
TTGDTX Nam Sách -
Hải Dương
|
344
|
Nguyễn Huy Quang
|
Sở Giáo dục - Đào
tạo Hải Dương
|
345
|
Nguyễn Hữu Thiên
|
Sở giáo dục và Đào
tạo Hải Dương
|
|
27. Hải
Phòng
|
|
346
|
Đông Thành Long
|
Sở Giáo dục - Đào
tạo Hải Phòng
|
347
|
Nguyễn Ngọc Thắng
|
TTGDTX Hồng Bàng -
Lê Chân - Hải Phòng
|
348
|
Nguyễn Tuấn Cường
|
TTGDTX Hồng Bàng -
Lê Chân - Hải Phòng
|
349
|
Đặng Thang Giang
|
Trường MN Đặng
Cương - Lê Chân - Hải Phòng
|
350
|
Lê Thị Tuyến
|
Phòng GD An Lão -
Hải Phòng
|
351
|
Lưu Thị Lan Phương
|
Trường TH Nguyễn
Thượng Hiền - Ngô Quyền
|
352
|
Dương Phương Hảo
|
Trường MN Sao Sáng
- Ngô Quyền - Hải Phòng
|
353
|
Vương Thị Đào
|
Sở Giáo dục và Đào
tạo Hải Phòng
|
354
|
Vũ Thị Thu Hà
|
Trường TH Nguyễn
Thượng Hiền - Ngô Quyền
|
355
|
Phạm Hải Ninh
|
Trường THPT Hồng
Bàng - Hải Phòng
|
356
|
Ngô Quang Hoài
|
Trường THPT Hồng
Bàng - Hải Phòng
|
357
|
Nguyễn Thị Thu Thuỷ
|
Trường THCS Trần
Phú - Lê Chân - Hải Phòng
|
358
|
Nguyễn Thị Ninh
Ngọc
|
Trường THCS Trần
Phú - Lê Chân - Hải Phòng
|
|
28. Hậu
Giang
|
|
359
|
Nguyễn Ngọc Ánh
|
Sở GD ĐT Hậu Giang
|
360
|
Võ Thị Hiền
|
THCS Châu Văn Liêm
|
361
|
Bạch T Duy Liên
|
THCS Lê Quí Đôn
|
362
|
Dương T Bé Thơ
|
Mầm Non Vị Thanh
|
363
|
Nguyễn T Thu Thảo
|
Sở GD ĐT Hậu Giang
|
364
|
Trần Thanh Nhân
|
Tiểu học Lí Thường
Kiệt
|
365
|
Đinh Thành Tâm
|
Tiểu học Lê Văn Tám
|
366
|
Võ Văn sol
|
PTDT Nội Trú
|
367
|
Mai Văn Phương
|
THPT Long Mĩ
|
368
|
Lê hoàng Tươi
|
Sở GD ĐT Hậu Giang
|
369
|
Lê Văn Mai
|
Sở GD ĐT Hậu Giang
|
370
|
Võ Văn Dũng
|
TT GDTX Ngã Bảy
|
371
|
Lê Duy Minh
|
TT GDTX Phụng Hiệp
|
|
29. Hoà
Bình
|
|
372
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
Trường PTDTNT Hoà
Bình
|
373
|
Bùi Như Năng
|
Trường THPT Kim Bôi
- Hoà Bình
|
374
|
Phùng Văn Thụ
|
Sở Giáo dục và Đào
tạo Hoà Bình
|
375
|
Đinh Thị Thiên
|
Phòng Giáo dục và
Đào tạo Thành phố Hoà Bình
|
376
|
Vũ Thị Lan
|
Trường MN Sơn Ca TP
Hoà Bình - Hoà Bình
|
377
|
Nguyễn Thị Tố Hoa
|
Phòng GD DDT Kỳ Sơn
- Hoà Bình
|
378
|
Tạ Quang Sỹ
|
TTGDTX Mai Châu -
Hoà Bình
|
379
|
Nguyễn Trọng Cường
|
TTGDTX Lạc Thuỷ -
Hoà Bình
|
380
|
Bùi Thị Hương
|
CĐSP Hoà Bình - TT
Mát - TP Hoà Bình - Hoà Bình
|
381
|
Phạm Thị Kim Oanh
|
Sở giáo dục và Đào
tạo Hoà Bình
|
|
30. Hưng
Yên
|
|
382
|
Nguyễn Hoàng Mạnh
|
Trường THCS Ngọc
Thanh - Kim Động - Hưng Yên
|
383
|
Nguyễn Mạn Đạt
|
Sở Giáo dục và Đào
tạo Hưng Yên
|
384
|
Phân Xuân Quyết
|
Sở Giáo dục và Đào
tạo Hưng Yên
|
385
|
Hoàng Nghĩa Kiên
|
Trường THPT Dương
Quảng Hàm - Hưng Yên
|
386
|
Đoàn Thanh Huyền
|
Trường THCS Ngọc
Thanh - Kim Động - Hưng Yên
|
387
|
Phạm Ngọc Thiều
|
Trường THPT Dương
Quảng Hàm - Hưng Yên
|
388
|
Đỗ Văn Chuyên
|
TTGDTX Văn Lâm -
Như Quỳnh - Văn Lam
|
389
|
Lê Đức Thịnh
|
TTGDTX Tiên Lữ -
Thị trấn Vương - Hưng Yên
|
390
|
Nguyễn Thị Nam
|
Trường Tiểu học Mễ
Sở - Văn Giang - Hưng Yên
|
391
|
Giang Thị Lý
|
Trường Tiểu học Mễ
Sở - Văn Giang - Hưng Yên
|
392
|
Nguyễn Thị The
|
Trường MN Sơn Ca -
Mỹ Hào - Hưng Yên
|
393
|
Trương Thị Thuận
Thành
|
Trường MN Mỹ Phong
- Mỹ Hào - Hưng Yên
|
394
|
Phạm Thị Huyên
|
CĐSP Hưng Yên - TP
Hưng Yên - Hưng Yên
|
|
31.
Khánh Hoà
|
|
395
|
Phan Văn Dũng
|
PGĐ Sở GD&ĐT
Khánh Hòa
|
396
|
Lê Văn Phước
|
Sở GD&ĐT Khánh
Hòa
|
397
|
Nguyễn Thanh Tuấn
|
Sở GD&ĐT Khánh
Hòa
|
398
|
Nguyễn Thị Thúy
Hường
|
CĐSP Nha Trang –
Khánh Hòa
|
399
|
Nguyễn Sinh Cung
|
Sở GD&ĐT Khánh
Hòa
|
400
|
Lê Đình Thuần
|
Sở GD&ĐT Khánh
Hòa
|
401
|
Lê Quang Phúc
|
Trung tâm GDTX Nha
Trang
|
402
|
Dương Thị Thu Vân
|
Trường mầm non Lý
Tự Trọng - Nha Trang
|
403
|
Nguyễn Bá Bằng
|
Trường Tiểu học Tân
Lập 2, Nha Trang
|
404
|
Nguyễn Thị Như
|
Trường mầm non
Phước Hải, Nha Trang
|
405
|
Nguyễn Văn Minh
|
Trường BD Nghiệp vụ
giáo dục, TP Nha Trang
|
406
|
Lương Thị Minh Dung
|
Trường BD nghiệp vụ
giáo dục , TP Nha Trang
|
407
|
Đặng Thị Miên
|
Trường BD nghiệp vụ
giáo dục , TP Nha Trang
|
408
|
Lê Lý Hoàng Lâm
|
Trường THCS Nguyễn
Công Trứ - TP Nha Trang
|
|
32. Kiên
Giang
|
|
409
|
Nguyễn Văn tuấn
|
Sở GD ĐT Kiên Giang
|
410
|
Huỳnh Công Hồng
|
Sở GD ĐT Kiên Giang
|
411
|
Ng Thị Kim Phượng
|
Sở GD ĐT Kiên Giang
|
412
|
Ngô T Hồng
|
Sở GD ĐT Kiên Giang
|
413
|
Ng T Thắm
|
Sở GD ĐT Kiên Giang
|
414
|
Lê văn Viên
|
Sở GD ĐT Kiên Giang
|
415
|
Đỗ Công Giang
|
Sở GD ĐT Kiên Giang
|
416
|
Phan T Kim Chi
|
Sở GD ĐT Kiên Giang
|
417
|
Võ Hái Sơn
|
Sở GD ĐT Kiên Giang
|
418
|
Vũ Mạnh Thắng
|
Sở GD ĐT Kiên Giang
|
419
|
Phạm Ngọc Thiện
|
Sở GD ĐT Kiên Giang
|
420
|
Huỳnh Hữu Hiền
|
Sở GD ĐT Kiên Giang
|
421
|
Nguyễn T Tươi
|
Cao Đẳng SP Kiên
Giang
|
|
33. Kon
Tum
|
|
422
|
Nguyễn Hoá
|
PGĐ Sở GD&ĐT
Kon Tum
|
423
|
Nguyễn Đức Thanh
|
Sở GD&ĐT
|
424
|
Trương Văn Huy
|
Trường THCS-THSP Lý
Tự Trọng
|
425
|
Lê Thanh Bình
|
Trường THPT Ngô Mây
|
426
|
Nguyễn Thị Hoàng
Lan
|
Trường MN THSP
|
427
|
Nguyễn Thị Bích
Thuỷ
|
Trường Tiểu học
THSP
|
428
|
Hoàng Đình Tuyên
|
TT GDTX Sa Thầy
|
429
|
Dương Đức Trí
|
THPT Lê Lợi
|
430
|
Nguyễn Đình Trực
|
TT GDTX Tỉnh
|
431
|
Trần Thị Băng Tuyền
|
MN Hoa Hồng, TP Kon
Tum
|
432
|
Bùi Thị Huyền
|
Giáo viên
|
433
|
Châu Thị Bích Hoàng
|
Trường THCS-THSP Lý
Tự Trọng
|
434
|
Lê Thị Kim Liên
|
Phòng GDĐT Đăk Tô -
Sở GD&ĐT Kon Tum
|
435
|
Nguyễn Văn Giang
|
CĐSP Kon Tum
|
|
34. Lai
Châu
|
|
436
|
Hoàng Đức Minh
|
Sở GD&ĐT
|
437
|
Hoàng Xuân Thạnh
|
Phòng GDTX-CN Sở
GD&ĐT
|
438
|
Nguyễn Thị Huyền
|
GD&ĐT Tân Uyên
|
439
|
Nguyễn Thái Dũng
|
Trung tâm GDTX
huyện Sin Hồ
|
440
|
Nguyễn Hữu Đô
|
TTGDTX-HN tỉnh
|
441
|
Vũ Chí Công
|
Trường THPT Bình Lư
|
442
|
Đỗ Thị Huệ
|
Trường THPT chuyên
Lê Quý Đôn
|
443
|
Chu Thị Nga
|
Trường THCS Nậm
Loong TXLC
|
444
|
Pở Thị Hương
|
THCS Quyết Thắng
TXLC
|
445
|
Đỗ Thị Thanh Duyên
|
Trường TH Nậm Loong
TXLC
|
446
|
Nguyễn Thị Dám
|
Trường TH số 2 TXLC
|
447
|
Lương Thị Ái Duyên
|
Trường MN 1Phúc
Than-Than Uyên
|
448
|
Trần Thị Việt Hà
|
Trường MN số 2 thị
trấn Than Uyên
|
|
35. Lâm
Đồng
|
|
449
|
Huỳnh Văn Bảy
|
PGĐ Sở GD&ĐT
Lâm Đồng
|
450
|
Nguyễn Tấn Hiệp
|
Sở GD&ĐT Lâm
Đồng
|
451
|
Mai Thị Xuân Nhơn
|
Phòng GD Đà Lạt
|
452
|
Nguyễn Thị Thanh
Phương
|
Trường MN Anh Đào -
Đà Lạt
|
453
|
Lê Thị Hương
|
Trường MN Anh Đào -
Đà Lạt
|
454
|
Nguyễn Thị Hương
|
Trường TH Lê Minh -
Đà Lạt
|
455
|
Nguyễn Thái Dương
|
Phòng GD&ĐT Đạ
Tẻh
|
456
|
Lê Phú Súy
|
Trường THPT Đức
Trọng
|
457
|
Nguyễn Văn Đức
|
Trường
THCS&THPT Tây Sơn
|
458
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
Trường THCS Quang
Trung - Bảo Lộc
|
459
|
Nguyễn Hữu Dũng
|
Trung tâm GDTX Bảo
Lộc
|
460
|
Trần Minh
|
Trung tâm GDTX Đà
Lạt
|
461
|
Đỗ Thị Phương Lan
|
Giảng viên Khoa Sư
phạm - ĐH Đà Lạt
|
462
|
Đỗ Thị Phương Lan
|
Khoa Sư phạm – ĐH
Đà Lạt
|
|
36. Lạng
Sơn
|
|
463
|
Nông Thị Minh Tuyết
|
Trường MN 17.10 -
TP Lạng Sơn - Lạng Sơn
|
464
|
Mã Thị Hường
|
Phòng GD DT TP Lạng
Sơn - Lạng Sơn
|
465
|
Nguyễn Lệ Thuỷ
|
Trường TH Vĩnh Trại
- TP Lạng Sơn - Lạng Sơn
|
466
|
Nguyễn Minh Châu
|
Sở Giáo dục và Đào
tạo Lạng Sơn
|
467
|
Hoàng Văn Thao
|
Sở Giáo dục và Đào
tạo Lạng Sơn
|
468
|
Nguyễn Hồng Thuý
|
Trường PTTHNT THCS
Cao Lộc - Lạng Sơn
|
469
|
Lê Thị Mạnh Khương
|
Trường THPT chuyên
Chu Văn An - Lạng Sơn
|
470
|
Phạm Thị Thu Hằng
|
Sở Giáo dục và Đào
tạo Lạng Sơn
|
471
|
Đinh Văn Quang
|
Sở Giáo dục và Đào
tạo Lạng Sơn
|
472
|
Đoàn Thị Tỉnh
|
Sở Giáo dục và Đào
tạo Lạng Sơn
|
473
|
Cao Văn Áng
|
Sở Giáo dục - Đào
Tạo Lạng Sơn
|
474
|
Nguyễn Văn Cường
|
Sở Giáo dục - Đào
Tạo Lạng Sơn
|
475
|
Lăng Thị Hồng Loan
|
TTGDTX Cao Lộc - TP
Lạng Sơn - Lạng Sơn
|
476
|
Hà Kim Toản
|
Trường CĐSP Lạng
Sơn - TP Lạng Sơn - Lạng Sơn
|
|
37. Lào
Cai
|
|
477
|
Hoàng Văn Dương
|
Sở GD&ĐT Lào
Cai
|
478
|
Nguyễn Thị Linh
Giang
|
Sở GD&ĐT Lào
Cai
|
479
|
Nguyễn Thị Phượng
|
Phòng GD&ĐT
tp.Lào Cai
|
480
|
Đào Khánh Linh
|
Trường THPT số 3
huyện Bảo Thắng
|
481
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
Trường THPT Chuyên
Lào Cai
|
482
|
Nguyễn Thị Yến
|
TT GDTX huyện Bắc
Hà
|
483
|
Đường Duy Toại
|
TT GDTX số 2 tp.
Lào Cai
|
484
|
Lưu Thị Dung
|
Trường THCS Kim Tân
|
485
|
Lương Thị Việt Hoa
|
Trường THCS thị
trấn Bát Xát
|
486
|
Trần Thị Thuỳ Dung
|
Trường TH Đồng
Tuyển
|
487
|
Đỗ Thị Huệ
|
Trường TH Lê Văn
Tám
|
488
|
Nguyễ Kim Hạnh
|
Trường MN Bình Minh
|
489
|
Hoàng Thị Hải Anh
|
Trường MN Duyên Hải
|
|
38. Long
An
|
|
490
|
Võ Thị Kim Loan
|
Sở Giáo dục và Đào
tạo Long An
|
491
|
Lê Thị Thúy
|
Sở Giáo dục và Đào
tạo Long An
|
492
|
Nguyễn Thị Thủy
|
Trường mẫu giáo
Bình Minh
|
493
|
Nguyễn Thị Thu Nga
|
Trường mẫu giáo
Bình Minh
|
494
|
Huỳnh Thị Huệ
|
Sở Giáo dục và Đào
tạo Long An
|
495
|
Lê Thị Mai Vân
|
TTGDTX và KTTH-HN
Tân Trụ
|
496
|
Lê Ngọc Thủy
|
Phòng GD-ĐT Tân Trụ
|
497
|
Nguyễn Văn Nhân
|
Trường THCS Nhật
Tân
|
498
|
Huỳnh Phương Vũ
|
Sở Giáo dục và Đào
tạo Long An
|
499
|
Nguyễn Tấn Lợi
|
Trường tiểu học An
Ninh Đông
|
500
|
Võ Duy Thượng
|
Trường CĐ Sư phạm
Long An
|
501
|
Lương Thị Kim Chi
|
Trường tiểu học
Châu Văn Liêm
|
502
|
Khấu Vĩnh Công
|
Trường TBCS Tân Bửu
|
503
|
Nguyễn Quốc Nghĩa
|
Sở Giáo dục và Đào
tạo Long An
|
504
|
Phạm Kiều Vân
|
Trường THPT Nguyễn
Thông
|
505
|
Nguyễn Thị Tâm
|
Trường Cao Đẳng Sư
phạm Long An
|
506
|
Nguyễn Thị Lạc
|
TTGDTX và KTTH-HN
Châu Thành
|
|
39. Nam
Định
|
|
507
|
Nguyễn Duy Phương
|
Trường THCS Trần
Văn Lan - Nam Định
|
508
|
Hoàng Văn Dũng
|
Trường THCS Hiển
Khánh - Vụ Bản - Nam Định
|
509
|
Lưu Tiến Sự
|
Trường THCS Giáo
Thuỷ Nam Định
|
510
|
Trần Hữu Hà
|
Trường THCS Kim
Thái - Vụ Bản - Nam Định
|
511
|
Tạ Văn Khiêm
|
ở Giáo dục và Đào
tạo Nam Định
|
512
|
Đặng Văn Chỉnh
|
TTGDTX Xuân Trường
- Nam Định
|
513
|
Phạm Thành Đạt
|
TTGDTX Hải Hậu -
Nam Định
|
514
|
Trần Đình Duy
|
Trường CĐSP Nam
Định - TP Nam Định- Nam Định
|
515
|
Hoàng Thị Hiền
|
Trường Tiểu học
Quyết Lâm Giao Thuỷ - Nam Định
|
516
|
Phan Thị Huế
|
Trường Tiểu học
Giáo Hà - Giao Thuỷ - Nam Định
|
517
|
Trần Thị Ánh Nguyệt
|
Trường MN Sao Vàng
- TP Nam Định - Nam Định
|
518
|
Trần Thị Vân
|
Trường MN 8/3 TP
Nam Định - Nam Định
|
519
|
Vũ Hữu Mai
|
Phòng Giáo dục -
Đào tạo Vụ Bản - Nam Định
|
|
40. Nghệ
An
|
|
520
|
Thái Huy Vinh
|
Phó Giám đốc Sở
|
521
|
Lê Huy Phi
|
PTPGDTX Sở
|
522
|
Nguyễn Thị Hà
|
CV Phòng GDMN Sở
|
523
|
Lê Thị Quỳnh Trâm
|
PHT trường MN Quang
Trung 2- Vinh
|
524
|
Nguyễn Hồng Vân
|
PHT trường MN Hoa
Sen- Vinh
|
525
|
Hoàng Thị Tuyết
|
CV phòng GD&ĐT
Diễn Châu
|
526
|
Nguyễn Văn Sơn
|
PTPGD Tiểu học Sở
|
527
|
Mai Xuân Dương
|
PTPGD Tiểu học Sở
|
528
|
Phan Thị Bảo Thơ
|
CV Phòng GD Tiểu
học Sở
|
529
|
Bùi Thị Bình
|
GV trường THTT Nam
Đàn
|
530
|
Tô Bá Long
|
PTPGD Trung học Sở
|
531
|
Mai Xuân Vinh
|
PTPGD Trung học Sở
|
532
|
Nguyễn thị Thanh
Thuỷ
|
CVPGD Trung học Sở
|
533
|
Nguyễn Thị Kim Ngân
|
CVPGD Trung học Sở
|
534
|
Nguyễn Viết Bình
|
CVPGD Trung học Sở
|
535
|
Trần Hồng Hà
|
CVPGD Trung học Sở
|
536
|
Hoàng Quốc Khánh
|
CVPGD Trung học Sở
|
537
|
Nguyễn Danh Bơ
|
CVPGD Trung học Sở
|
538
|
Nguyễn Chí Hoà
|
GV Trường THPT Hà
Huy Tập
|
539
|
Trần Thanh Hiệp
|
CV phòng CNTT Sở
|
540
|
Đinh Hữu Quang
|
GVTTGDTX Nam Đàn
|
541
|
Nguyễn Văn Hà
|
PGĐTTGDTX Quỳ Châu
|
|
41. Ninh
Bình
|
|
542
|
Nguyễn Tứ Dũng
|
Phòng GD-ĐT thành
phố Ninh Bình
|
543
|
Thái Mạnh Lâm
|
Trường THCS Trương
Hán Siêu - TP Ninh Bình
|
544
|
Hà Ngọc Dương
|
Trường THPT Yên Mô
A - Ninh Bình
|
545
|
Nguyễn Hoàng Hà
|
Trường THCS Gia
Viễn A - Ninh Bình
|
546
|
Đặng Hữu Vân
|
Sở Giáo dục và Đào
tạo Ninh Bình
|
547
|
Bùi Bằng Đoàn
|
Sở Giáo dục và Đào
tạo Ninh Bình
|
548
|
Nguyễn Văn Thiều
|
Trường TH Khánh
Thuỷ - Yên Khánh - Ninh Bình
|
549
|
Bùi Nguyên
|
Trường TH Khánh
Thuỷ - Yên Khánh - Ninh Bình
|
550
|
Lê Thị Tâm
|
Mầm non Thiên Tân -
Hoa Lư - Ninh Bình
|
551
|
Phạm Thị Thắm
|
Mầm non Thiên Tân -
Hoa Lư - Ninh Bình
|
552
|
Nguyễn Vân Anh
|
Phòng GD Đ T thành
phố Ninh Bình - Ninh Bình
|
553
|
Phạm Thị Huế
|
TTGDTX Yên Khánh -
Ninh Bình
|
554
|
Nguyễn Thanh Hương
|
TTGDTX Hoa Lư - TP
Ninh Bình - Ninh Bình
|
|
42. Ninh
Thuận
|
|
555
|
Phạm Ngọc Tuấn
|
Sở GD ĐT Ninh Thuận
|
556
|
Nguyễn Thế Quang
|
Phòng GD&ĐT
Hàm Thuận Bắc
|
557
|
Nguyễn Huệ Khải
|
Trường THPT Nguyễn
Trãi
|
558
|
Thiều Lê Phong Lan
|
Sở GD&ĐT Ninh
Thuận
|
559
|
Trần Thị Tâm Thuận
|
Sở GD&ĐT Ninh
Thuận
|
560
|
Nguyễn Thị Thanh
Thi
|
Sở GD&ĐT Ninh
Thuận
|
561
|
Mai Thị Lệ Hoa
|
Sở GD&ĐT Ninh
Thuận
|
562
|
Nguyễn Thái Vân Anh
|
Trường Tiểu học Mỹ
Hương Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm
|
563
|
Phạm Thị Mộng Liên
|
Sở GD&ĐT Ninh
Thuận
|
564
|
Lê Thị Thanh Tâm
|
Sở GD ĐT Ninh Thuận
|
|
43. Phú
Thọ
|
|
565
|
Nguyễn Xuân Khải
|
Sở GD&ĐT Phú
Thọ
|
566
|
Nguyễn Quang Tiến
|
Phòng ĐTBD, Sở
GD&ĐT
|
567
|
Trần Thị Thanh Mai
|
Trường MN Hoa Mai
|
568
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
Trường MN Hoà Phong
|
569
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
Trường TH Lệ Mỹ
|
570
|
Đỗ Trọng Linh
|
Trường TH Lệ Mỹ
|
571
|
Nguyễn Xuân Điền
|
Trường THCS Văn
Lang
|
572
|
Ông Trần Bình Trân
|
Trường THCS Phượng
Lâu
|
573
|
Nguyễn Đình Mai
|
Trường THPT CN Việt
Trì
|
574
|
Phạm Thị Mai Hoa
|
Trường THPT CN Việt
Trì
|
575
|
Đào Văn Hùng
|
Trung tâm GDTX Việt
Trì
|
576
|
Nguyễn Thị Thuý Nga
|
Phòng GD&ĐT thị
xã Phú Thọ
|
|
44. Phú
Yên
|
|
577
|
Đoàn Thị Anh Thoa
|
Sở GDĐT Phú Yên
|
578
|
Kiều Thị Liễu
|
Trường Mầm non
Phong Lan- Đồng Xuân
|
579
|
Dương T.Bạch Tuyết
|
Trường Mầm non
Hướng Dương-TP Tuy Hoà
|
580
|
Nguyễn T.Phương
Đoan
|
Trường tiểu học
Trần Nhân Tông - TP Tuy Hoà
|
581
|
Nguyễn Thị Sánh
|
Trường tiểu học Chu
Văn An - TP Tuy Hoà
|
582
|
Nguyễn Văn Cẩn
|
Trường THCS Lý
Thường Kiệt - TX Sông Cầu
|
583
|
Lê Thanh Quảng
|
Trường THCS Lý
Thường Kiêt
|
584
|
Huỳnh Ngọc Phú
|
Trường THPT Phan
Bội Châu H.Sơn Hòa
|
585
|
Nguyễn Thành Chí
|
Trường THPT Phan
Bội Châu H.Sơn Hòa
|
586
|
Nguyễn Xuân Hiền
|
Trung tâm KTTH-HN
Huyện Tuy An
|
587
|
Lê Văn Thạnh
|
Trung tâm KTTH-HN
Huyện Tuy An
|
588
|
Huỳnh Kim Phúc
|
Phòng GD&ĐT
H.Đông Hòa – Phú Yên
|
589
|
Lê Bạt Sơn
|
ĐH Phú yên
|
|
45.
Quảng Bình
|
|
590
|
Trương Đình Châu
|
PGĐ Sở Giáo dục và
Đào tạo
|
591
|
Trần Thị Kim Tiến
|
Sở Giáo dục và Đào
tạo
|
592
|
Nguyễn Thị Thu
Huyền
|
Sở Giáo dục và Đào
tạo
|
593
|
Lê Chiến Sỹ
|
Phòng GD&ĐT
Đồng Hới
|
594
|
Trương Mai Phương
|
Sở Giáo dục và Đào
tạo
|
595
|
Trần Thị Hoài Giang
|
Trường Mầm non Hoa
Hồng
|
596
|
Nguyễn Văn Đông
|
Trường Tiểu học
Quảng Long - QT
|
597
|
Hồ Thanh Hải
|
Trường Tiểu học
Quảng Tân - QT
|
598
|
Trần Cảnh Kiên
|
Trường THCS Hoa
Thủy - LT
|
599
|
Lê Văn Thuần
|
Trường THCS Hoa
Thủy - LT
|
600
|
Nguyễn Tất Thiện
|
Trường THPT số 1 Bố
Trạch
|
601
|
Phạm Hồng Hòa
|
Trường THPT số 1 Bố
Trạch
|
602
|
Dương Thị Hường
|
TT GDTX Bố Trạch
|
|
46.
Quảng Ngãi
|
|
603
|
Huỳnh Văn Thái
|
Sở GD&ĐT Quảng
Ngãi
|
604
|
Phạm Đình Duẩn
|
Sở GD&ĐT Quảng
Ngãi
|
605
|
Nguyễn Phiêu
|
Trường THPT Trần Kỳ
Phong
|
606
|
Phạm Minh Tuân
|
TT DN-GDTX&HN
tỉnh Q.Ngãi
|
607
|
Châu Thanh Thuỷ
|
Trường THPT Lương
Thế Vinh
|
608
|
Nguyễn Xuân Khanh
|
Trường THCS Nghĩa
Lộ- Tp Q.Ngãi
|
609
|
Lê Thị Minh Thương
|
Sở GD&ĐT Quảng
Ngãi
|
610
|
Trần Thị Hải Huyền
|
Trường Mầm non 19/5
|
611
|
Trịnh Thị Liên
|
Trường TH số 2 Bình
Trung-Bình Sơn
|
612
|
Nguyễn Tấn Việt
|
Trường TH số 1 Bình
Chánh-Bình Sơn
|
|
47.
Quảng Ninh
|
|
613
|
Trịnh Minh Cường
|
Sở Giáo dục và Đào
tạo Quảng Ninh
|
614
|
Dương Minh Khoa
|
Trường THPT Đông
Triều Quảng Ninh
|
615
|
Bùi Quốc Việt
|
Phòng GD Tiểu học -
Sở GD ĐT Quảng Ninh
|
616
|
Vũ Thị Thưa
|
Phòng giáo dục mầm
non - Sở GD Đ T Quảng Ninh
|
617
|
Hoàng Thị Vân
|
Trường MN Hà Lầm -
ha Long - Quảng Ninh
|
618
|
Phạm Thị Thu Hương
|
Trường MN Hạ Long _
Quảng Ninh
|
619
|
Phạm thị Thu Loan
|
Trường Tiểu học
Cộng Hoà - Yên Hưng - Quảng Ninh
|
620
|
Nguyễn Thị Trang
Nhung
|
Phòng GD DDT Yên
Hưng - Quảng Ninh
|
621
|
Nguyễn Doãn Hùng
|
Trường CĐSP Quảng
Ninh - Uông Bí - Quảng Ninh
|
622
|
Đặng Thị Thuyển
|
TTHN & TTGDTX
Quảng Ninh - TP Hạ Long
|
623
|
Ngô Thị Thu Hằng
|
TTGDTX Yên Hưng -
Quảng Ninh
|
624
|
Dương Doan Loan
|
Sở Giáo dục - Đào
tạo Quảng Ninh
|
|
48.
Quảng Nam
|
|
625
|
Nguyễn Hữu Đạo
|
THPT Nguyễn Khuyến
|
626
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
THPT Trần Cao Vân
|
627
|
Nguyễn Thị Kim Vân
|
THPT Lương Thế Vinh
|
628
|
Nguyễn Chiến
|
THPT Nguyễn Duy
Hiệu
|
629
|
Lê Trung Thiêng
|
Phòng GD&ĐT Duy
Xuyên
|
630
|
Phan Thường Sỹ
|
Phòng GD&ĐT Đại
Lộc
|
631
|
Nguyễn Bá Hảo
|
Phòng GD&ĐT Tam
Kỳ
|
632
|
Trương Công Nên
|
Phòng GD&ĐT
Điện Bàn
|
633
|
Phan Văn Hoàng
|
Sở GD&ĐT
|
634
|
Nguyễn Luận
|
Sở GD&ĐT
|
635
|
Trương Thị Thu
Nguyệt
|
Sở GD&ĐT
|
636
|
Nguyễn Thị Thuý
Hằng
|
Trường mầm non Sơn
Ca - Tam Kỳ
|
|
49.
Quảng Trị
|
|
637
|
Phan Xuân Kiểu
|
PGĐ Sở GD&ĐT
|
638
|
Hồ Trọng Tiến
|
Sở GD&ĐT
|
639
|
Phan Thanh Bắc
|
Sở GD&ĐT
|
640
|
Trần Thị Ngọ
|
Sở GD&ĐT
|
641
|
Bùi Quang Hùng
|
Sở GD&ĐT
|
642
|
Phạm Thị Hương
|
Sở GD&ĐT
|
|
50. Sóc
Trăng
|
|
643
|
Mai T Yên Lan
|
Sở GD ĐT Sóc Trăng
|
644
|
Phan V Dự
|
Phòng GD ĐT Thanh
Trí
|
645
|
Đặng Thanh Tùng
|
TT GDTX tỉnh
|
646
|
Lâm Hữu Nhựt
|
TT GDTX tỉnh
|
647
|
Nguyễn T Tiên
|
Trường mẫu giáo Hoa
Mai
|
648
|
Trần Thị Anh
|
Mẫu Giáo Phường 2
|
649
|
Dương T Mười
|
THCS Thực hành SP
|
650
|
Trần Diễm Chi
|
Tiểu học Phú Tâm A
|
651
|
Châu T Lệ Chi
|
Tiểu học Phú Lộc 1
|
652
|
Trần Hữu Nghĩa
|
THPT Văn Ngọc Chín
|
653
|
Hồ T Minh Duyên
|
THPT Chuyên
|
654
|
Quách Đức Hiệp
|
THCS An Hiệp
|
655
|
Vương Hội
|
Cao Đẳng SP Sóc
trăng
|
|
51. Sơn
La
|
|
656
|
Phạm Đăng Quang
|
Sở GD-ĐT Sơn La
|
657
|
Hoàng Kim Ngọc
|
Trung Tâm GDTX tỉnh
|
658
|
Hà văn Vũ
|
Trường THPT Chuyên
|
659
|
Vũ Văn Nam
|
Trường THPT Chuyên
|
660
|
Phạm Thị Hường
|
TT GDTX tỉnh
|
661
|
Nguyễn Thị Vĩnh
|
Phòng GD-ĐT TP Sơn
La
|
662
|
Nguyễn Cẩm Vân Hoa
|
Phòng GD-ĐT TP Sơn
La
|
663
|
Trần Bảo Hạnh
|
Phòng GD-ĐT TP Sơn
La
|
664
|
Quàng Thị Thanh
Bình
|
Phòng GD-ĐT TP Sơn
La
|
665
|
Phí Thị Liễu
|
Trường THCS Quyết
Tâm
|
666
|
Cao Thị Bắc
|
Trường Tiểu học Hua
La
|
667
|
Lê Thị Thúy
|
Trường THCS Lê Quý
Đôn
|
668
|
Trần Văn Trọng
|
Sở Giáo dục và Đào
tạo
|
669
|
Nguyễn Bình Long
|
Trường THPT Chuyên
|
670
|
Ngô Quang Tuấn
|
Trường THPT Chuyên
|
671
|
Phạm Thị Minh Thảo
|
Trường THPT Chuyên
|
672
|
Nguyễn Hương Giang
|
Trường THPT Chuyên
|
673
|
Nguyễn Thị Giang
|
Trường THPT Chuyên
|
674
|
Trần Thị Lan Hương
|
Trường THPT Chuyên
|
675
|
Hà Huy Khánh
|
Trường THPT Chuyên
|
676
|
Đỗ Việt Phú
|
THPT Mường Bú
|
677
|
Đào Văn Nam
|
THCS chất lượng cao
Mai Sơn
|
678
|
Đỗ Quang Vinh
|
THPT dân tộc nội
trú tỉnh
|
|
52. Tây
Ninh
|
|
679
|
Lê Khắc Thìn
|
Trưởng phòng Đào
tạo Trường Cao đẳng Sư phạm Tây Ninh
|
680
|
Dương Văn Sáu
|
Phó Giám đốc Sở
Giáo dục và Đào tạo
|
681
|
Mai Xuân Nhàn
|
Phó Trưởng phòng
GDCN
|
682
|
Lâm Thái Sơn
|
Chuyên viên Phòng
GD-ĐT Hòa Thành
|
683
|
Nguyễn Ánh Nguyệt
|
Trường THCS Nguyễn
Tri Phương
|
684
|
Phan Thị Ngọc Dung
|
Chuyên viên Phòng
GDMN
|
685
|
Bùi Thị Kim Đơn
|
HT trường Mầm non
1/6, Thị xã Tây Ninh
|
686
|
Mai Thị Lệ
|
Trưởng phòng GDTH
|
687
|
Cao Mỹ Chi
|
Hiệu trưởng trường
TH Kim Đồng
|
688
|
Dương Văn Nhiệm
|
Phó Hiệu trưởng
trường THPT Lê Quý Đôn
|
689
|
Võ Văn Hải
|
GV trường THPT Lý
Thường Kiệt
|
690
|
Huỳnh Văn Tình
|
Hiệu trưởng trường
THCS Phan Bội Châu
|
691
|
Nguyễn Thị Ánh
Nguyệt
|
GV trường THCS
Nguyễn Tri Phương
|
692
|
Đinh Vũ Cương
|
Phó Giám đốc Trung
tâm GDTX Tân Biên
|
693
|
Nguyễn Kim Quang
|
GV Trung tâm GDTX
Thị xã
|
|
53. Thái
Bình
|
|
694
|
Đào Thị Bích Thuỷ
|
Trường Tiểu học
Minh Quang - Vũ Thư - Thái Bình
|
695
|
Nguyễn Thị Hương
|
Trường MN Hoa Hồng
- TP Thái Bình - Thái Bình
|
696
|
Đinh Thị Hồi
|
Trường MN Hoa Hồng
- TP Thái Bình - Thái Bình
|
697
|
Đoàn Thị Thu Hà
|
Trường THCS Thị
trấn Vũ Thư - Thái Bình
|
698
|
Đặng Hoàn Kiếm
|
Trường THPT Nam
Quang - Thành phố Thái Bình
|
699
|
Phạm Hải Ninh
|
Phóng GD TrH - Sở
GD ĐT Thái Bình
|
700
|
Trần Hồng Sơn
|
Sở Giáo dục và Đào
tạo Thái Bình
|
701
|
Quách Đình Lương
|
Trường tHPT Tây
Thuỵ Anh - Thái Bình
|
702
|
Đỗ Hải Đăng
|
Trường THCS Thuỵ Hà
- Thái Thuỵ - Thái Bình
|
703
|
Đỗ Trường Sơn
|
Phòng GD ĐT Thái
Thuỵ - Thái Bình
|
704
|
Nguyễn Văn Mão
|
TTGDTX Hưng Hà -
Thái Bình
|
705
|
Nguyễn Thị Yến
|
Trường CĐSP Thái
Bình - TP Thái Bình - Thái Bình
|
|
54. Thái
Nguyên
|
|
706
|
Vũ Thị Nga
|
Sở GD&ĐT Thái
Nguyên
|
707
|
Nguyễn Ngọc Hưng
|
Phòng GDCN - GDTX
|
708
|
Lưu Thị Kim Phượng
|
Phòng GD Mầm non
|
709
|
Trần Quang Hạnh
|
Trung tâm GDTX Đồng
Hỷ
|
710
|
Ngô Thị Quyên
|
Trường THPT Gang
Thép
|
711
|
Nguyễn Văn Nguyên
|
Phòng GD&ĐT Phú
Bình
|
712
|
Trần Thị Lan Anh
|
Trường THCS Tân
Long - TP TN
|
713
|
Trần Thị Hoàn
|
Trường TH Hồng Tiến
- Phổ Yên
|
714
|
Nguyễn Tuấn Huy
|
Trung tâm GDTX Định
Hóa
|
715
|
Nguyễn Thị Thu
Trang
|
Trường THPT Gang
Thép
|
716
|
Bùi Thu Hằng
|
Trường THCS Nha
Trang - TP TN
|
717
|
Tạ Thị Phương
|
Trường TH Hồng Tiến
- Phổ Yên
|
718
|
Chu Thị Bích Ngọc
|
Trường Mầm non
19/5-TP TN
|
|
55.
Thanh Hoá
|
|
719
|
Trịnh Văn Tâm
|
Sở GD&ĐT Thanh
Hóa
|
720
|
Lê Văn Hải
|
Sở GD&ĐT Thanh
Hóa
|
721
|
Trương Tuấn Anh
|
Phòng GD&ĐT
huyện Triệu Sơn
|
722
|
Lê Anh Niên
|
Trường THPT Thiệu
Hóa
|
723
|
Võ Anh Minh
|
Trường THPT Quảng
Xương 4
|
724
|
Đỗ Thị Hạnh
|
Trường Tiểu học Tân
Sơn
|
725
|
Nguyễn Thị Thơ
|
Trường Tiểu học
Điện Biên 2
|
726
|
Lê Thị Nga
|
Trường THCS Trần
Mai Ninh
|
727
|
Nguyễn Thị Hương
|
Trường THCS Quảng
Tâm
|
728
|
Phan Hùng Sơn
|
TTGDTX Thị xã Sầm
Sơn
|
729
|
Hồ Sĩ Dũng
|
TTGDTX Tỉnh
|
730
|
Nguyễn Thị Yên
|
Trường Mầm non Tào
Xuyên
|
731
|
Nguyễn Thị Hiên
|
Trường Mầm non
Hoằng Hợp
|
|
56. Thừa
Thiên Huế
|
|
732
|
Lê Trường Oa
|
TP GDCN-GDTX Sở
GD&ĐT
|
733
|
Nguyễn Văn Lưu
|
CV GDCN-GDTX Sở
GD&ĐT
|
734
|
Lâm Thuỷ
|
Phòng GD&ĐT TP
Huế
|
735
|
Nguyễn Hữu Văn
|
TT GDTX Hương Thuỷ
|
736
|
Vệ Văn Lẫm
|
THPT Phan Đăng Lưu
|
737
|
Cao Văn Đức
|
THCS Điền Hải
|
738
|
Cái Thị Cẩm Hương
|
Tiểu học Lộc Trì
|
739
|
Đặng Thị Phương Tâm
|
Trường Mầm non 1 TP
Huế
|
|
57. TP
Hồ Chí Minh
|
|
740
|
Phạm Ngọc Thanh
|
Phó Giám đốc Sở
Giáo dục và Đào tạo
|
741
|
Phạm Quang Ái
|
Phó trưởng phòng Tổ
chức Cán bộ - Sở Giáo dục và Đào tạo
|
742
|
Lê Thị Thúy Hồng
|
Trường THPT Nguyễn
Khuyến - Q.10
|
743
|
Trần Kiều Dung
|
Trường Cán bộ quản
lý giáo dục
|
744
|
Nguyễn Lê Thu
|
Phó trưởng phòng
Giáo dục và Đào tạo quận 11
|
745
|
Nguyễn Xuân Thảo
|
Hiệu trưởng trường
THPT Nguyễn Khuyến - quận 10
|
746
|
Đinh Thị Ngọc Anh
|
Giáo viên môn Sử
trường THPT Hùng Vương
|
747
|
Cao Văn Đưa
|
Hiệu trưởng trường
THCS Hoa Lư - quận 9
|
748
|
Đỗ Thị Thanh Hương
|
Trường Cao đẳng sư
phạm TW Tp.HCM
|
749
|
Mỵ Giang Sơn
|
Trường Đại học Sài
Gòn
|
750
|
Đỗ Thị Thanh Xuân
|
Trường Đại học sư
phạm Tp.HCM
|
751
|
Nguyễn Thị Thanh
Nga
|
Trường ĐH Sư phạm
kỹ thuật Tp.HCM
|
752
|
Nguyễn Thanh Hồng
Phúc
|
Trường Đại học Hoa
Sen
|
753
|
Đặng Huy Hoàng
|
Nhạc viện Tp.HCM
|
754
|
Nguyễn Thị Nghuyệt
|
Trường ĐH Mỹ Thuật
|
755
|
Nguyễn Văn Hải
|
Trường ĐH Công
Nghiệp Tp.HCM
|
756
|
Trương Văn Chung
|
Trường ĐH KHXHNV -
Trường ĐH Quốc Gia Tp.HCM
|
757
|
Nguyễn Văn Anh
|
Trường ĐH Sư phạm
TDTT TP.HCM
|
758
|
Trần Thanh Phong
|
Trường ĐH Nông Lâm
Tp.HCM
|
759
|
Nguyễn Mai Bình
|
Trường ĐH Hùng
Vương - Tp.HCM
|
760
|
Huỳnh Trung Chánh
|
Giảng Viên Khoa
Ngoại Ngữ - Sư Phạm DD Trường Đại học Nông Lâm TP. HCM
|
761
|
Phạm Trung Dung
|
Giáo viên môn Sinh
trường THCS Ngô Sĩ Liên, quận Tân Bình
|
762
|
Lê Thanh Hải
|
Hiệu trưởng trường
TH Minh Đạo - quận 5
|
763
|
Lê Tấn Lộc
|
Giáo viên trường TH
Minh Đạo - quận 5
|
764
|
Vũ Thị Xuân Liên
|
Hiệu trưởng trường
Mầm non Vàng Anh - quận 5
|
765
|
Nguyễn Thị Xuân
Thắm
|
Giáo viên trường
Mầm non Vàng Anh - quận 5
|
766
|
Lâm Kế Chí
|
Giám đốc Trung tâm
Giáo dục thường xuyên - quận 1
|
767
|
Nguyễn Quốc Thanh
|
Giám đốc Trung tâm Giáo
dục thường xuyên - quận Gò Vấp
|
|
58. Tiền
Giang
|
|
768
|
Nguyễn Hồng Anh
|
Sở GD ĐT Tiền Giang
|
769
|
Đinh Xuân Lộc
|
Sở GD ĐT Tiền Giang
|
770
|
Trần Nhiệt Thanh
|
Phòng GD ĐT gò công
|
771
|
Nguyễn T Tuyết Mai
|
Mầm non Châu Thành
|
772
|
Nguyễn T Thúy Vân
|
Mầm non Châu Thành
|
773
|
Huỳnh Mĩ Hòa
|
Tiểu học Mĩ Tho
|
774
|
Lê T Thu Hà
|
Tiểu học Mĩ Tho
|
775
|
Đoàn T Anh Hoàng
|
THCS Mĩ Tho
|
776
|
Lê nguyễn Hòa
|
THCS Chợ Gạo
|
777
|
Lê Bá Ngọc
|
THPT Nguyễn Đình
Chiểu
|
778
|
Nguyễn Đăng Nhi
|
THPT chuyên
|
779
|
Lê Minh Quyền
|
T cấp kinh tế Cái
Bè
|
780
|
Phan Văn Hồng Hà
|
TTGDTX Chợ Gạo
|
781
|
Nguyễn Vĩnh Toàn
|
Đại Học Tiền Giang
|
|
59. Trà
Vinh
|
|
782
|
Huỳnh Hữu Tiến
|
Sở GD ĐT Trà Vinh
|
783
|
Nguyễn Văn Lai
|
Sở GD ĐT Trà Vinh
|
784
|
Lê Tiến Dũng
|
Sở GD ĐT Trà Vinh
|
785
|
Sơn Ngọc Nhơn
|
Sở GD ĐT Trà Vinh
|
786
|
Trương T Trang
|
THPT Cầu Kè
|
787
|
Nguyễn vă Bé Ba
|
Tiểu học Châu Thành
|
788
|
Dương Thanh Loan
|
Sở GD ĐT Trà Vinh
|
789
|
Thái Thanh Hoa
|
Mầm Non Hoa hồng
|
790
|
Võ Anh Vũ
|
GD ĐT Châu thành
|
791
|
Nguyễn Bảo tuân
|
ThCS Tập Sơn
|
792
|
Trần Văn Vũ
|
TTGDTX Châu Thành
|
793
|
Lưu Cao Nhã
|
TTGDTX Châu Thành
|
794
|
Ng Thị Hoàng Yến
|
Đại Học Trà Vinh
|
|
60.
Tuyên Quang
|
|
795
|
Phan Văn Êm
|
Sở GD&ĐT Tuyên
Quang
|
796
|
Nguyễn Thị Hằng
|
Phòng GDTrH
|
797
|
Nguyễn Xuân Quỳnh
|
Phòng GD&ĐT
Thành phố
|
798
|
Trần Thúy Phương
|
Trường THPT Nguyễn
Văn Huyên
|
799
|
Hoàng Thu Phương
|
Trường THPT Nguyễn
Văn Huyên
|
800
|
Nguyễn Thị Tuyên
|
Trường THCS Tràng
Đà
|
801
|
Phạm Kim Thi
|
Trường THCS Lê Quý
Đôn
|
802
|
Trần Thị Bích Huệ
|
Trường TH Hưng
Thành
|
803
|
Lê Đức Thịnh
|
Trường TH Đội Cấn
|
804
|
Đỗ Thị Tý
|
Trường MN Tân Trào
|
805
|
Nguyễn Thị Kiều Thụy
|
Trường MN Phan
Thiết, TP
|
806
|
Nguyễn Thị Sáu
|
Trung tâm GDTX
|
807
|
Trần T. Kim Nhung
|
Trung tâm GDTX
|
|
61. Vĩnh
Long
|
|
808
|
Nguyễn Thị Mỹ Linh
|
Chuyên viên phụ
trách công tác đào tạo, bồi dưỡng giáo viên trường CĐSP Vĩnh Long
|
809
|
Trần Thị Thu Vân
|
Trường mẫu giáo Sao
Mai - Tp. Vĩnh Long
|
810
|
Nguyễn Thị Ngọc
Thúy
|
Phòng giáo dục và
Đào tạo Tam Bình
|
811
|
Nguyễn Văn Hội
|
Trường TH cấp 2 - 3
Mỹ Phước
|
812
|
Bùi Văn Khanh
|
Phòng Giáo dục và
Đào tạo Bình Minh
|
813
|
Cao Văn Hiền
|
Trung tâm GDTX
thành phố Vĩnh Long
|
814
|
Nguyễn Ngọc Khương
|
Sở Giáo dục và Đào
tạo Vĩnh Long
|
815
|
Châu Anh Tú
|
Trường tiểu học Lê
Hồng Phong
|
816
|
Võ Phước Thọ
|
Trường tiểu học
Triềng Đức
|
817
|
Huỳnh Tấn Khanh
|
Sở Giáo dục và Đào
tạo Vĩnh Long
|
818
|
Hồ Trọng Nhân
|
Trường THPT Tam
Bình
|
819
|
Nguyễn Hồng Tâm
|
Trường Cao đẳng sư
phạm kỹ thuật Vĩnh Long
|
820
|
Phạm Văn Hoàng
|
Trường CĐ Sư phạm
Vĩnh Long
|
821
|
Lê Văn Tuấn
|
Trường Cao đẳng sư
phạm kỹ thuật Vĩnh Long
|
822
|
Lâm Hồng Việt
|
Trường THCS Lê Quý
Đôn
|
823
|
Trần Thị Lệ Chi
|
Trung tâm GDTX
thành phố Vĩnh Long
|
|
62. Vĩnh
Phúc
|
|
824
|
Trịnh Quốc Trung
|
Phòng GD DT Yên Lạc
- Vĩnh Phúc
|
825
|
Nguyễn Văn Khanh
|
Trường TH Phạm Công
Bình - Yên Lạc - Vĩnh Phúc
|
826
|
Nguyễn Thị Hường
|
Trường MN Tích Sơn
- Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc
|
827
|
Vũ Thị Loan
|
Trường MN Đống Đa -
Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc
|
828
|
Nguyễn Thị Sơn
|
Trường TH - Phúc
Tháng - Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc
|
829
|
Phùng Quang Thơm
|
Trường CĐSP Vĩnh
Phúc - Vĩnh Phúc
|
830
|
Nguyễn Thị Loan
|
TTGDTX Bình Xuyên -
Vĩnh Phúc
|
831
|
Đỗ Trọng Thành
|
TTGDTX Vĩnh Tường -
Vĩnh Phúc
|
832
|
Lê Thị Lan Anh
|
ĐHSP Hà Nội 2 -
Vĩnh Phúc
|
833
|
Trần Thị Minh Yến
|
Trường THPT Trần
Phú - Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc
|
834
|
Phạm Ngọc Thiệu
|
Trường THPT Trần
Phú - Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc
|
835
|
Nguyễn Thị Tuyết
Lan
|
Trường THPT Vĩnh
Yên - Vĩnh Phúc
|
836
|
Vũ Thị Huyền Anh
|
Sở Giáo dục và Đào
tạo - Vĩnh Phúc
|
837
|
Đinh Tiến Hoa
|
Trường THCS - Vĩnh
Tường - Vĩnh Phúc
|
|
63. Yên
Bái
|
|
838
|
Đặng Quang Khánh
|
Sở GD&ĐT
|
839
|
Phạm Thanh Ngà
|
Phòng GDTrH, Sở
GD&ĐT
|
840
|
Phạm Khánh Tùng
|
Phòng GD&ĐT Tp
Yên Bái
|
841
|
Nguyễn Thị Vy
|
Phòng GDMN, Sở
GD&ĐT
|
842
|
Nguyễn Thị Mai
|
Trường MN Văn Phú,
TP Yên Bái
|
843
|
Bùi Hồng Như
|
Trường TH Nam
Cường, TP Yên Bái
|
844
|
Nguyễn T Xuân Thủy
|
Trường TH Nguyễn
Trãi, TP Yên Bái
|
845
|
Đỗ Thị Tuyết Lan
|
Trường THCS Lê Hồng
Phong, TP Yên Bái
|
846
|
Vũ Hồng Ngân
|
Trường THCS Nguyễn
Du, TP Yên Bái
|
847
|
Lê Thị Lệ Dung
|
Trường THPT Chuyên
Nguyễn Tất Thành
|
848
|
Nguyễn Phi Nga
|
Trường THPT Hoàng
Quốc Việt
|
849
|
Hoàng Văn Thắng
|
TTGDTX –HNDN, TP
Yên Bái
|
850
|
Đỗ Thành Long
|
TTGDTX- HNDN, TP
Yên Bái
|
|
|
|
|
* Danh sách này gồm
850 người.
|
|