VỀ VIỆC GIAO DỰ
TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2017 CHO CÁC DOANH NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH
QUẢNG TRỊ
Chánh Văn phòng UBND tỉnh,
Giám đốc Sở Tài chính, Cục trưởng Cục Thuế tỉnh, Giám đốc Kho bạc Nhà nước
tỉnh; Thủ trưởng các Sở, Ban ngành liên quan; Chủ tịch UBND các huyện, thị xã,
thành phố và Giám đốc các Doanh nghiệp có tên tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi
hành Quyết định này ./.
Số TT
|
Tên doanh nghiệp
|
MST
|
Giao dự toán năm 2017 (triệu đồng)
|
|
Tổng cộng
|
|
1 137400
|
1
|
Công ty Xăng dầu Quảng Trị
|
3200041048
|
210 000
|
2
|
CN Công ty TNHH Sản xuất -
Thương mại Hưng Phát
|
3100248521-002
|
200 000
|
3
|
Công ty CP Bia Hà Nội -
Quảng Trị
|
3200264157
|
150 000
|
4
|
Công ty CP gỗ MDF VRG
Quảng Trị
|
3200228141
|
50 000
|
5
|
Công ty TNHH MTV Xổ số
kiến thiết Quảng Trị
|
3200040936
|
44 000
|
6
|
Công ty Thủy điện Quảng
Trị - CN Tổng Công ty Phát điện 2
|
1800590430-003
|
40 000
|
7
|
Công ty CP Tổng Công ty
Thương mại Quảng Trị
|
3200042556
|
34 000
|
8
|
Công ty TNHH BOT Quảng Trị
|
3200573758
|
25 000
|
9
|
CN Viettel Quảng Trị - Tập
đoàn Viễn thông Quân đội
|
0100109106-048
|
21 000
|
10
|
Công ty CP Xi măng Bỉm Sơn
- CN Quảng Trị
|
2800232620-013
|
15 000
|
11
|
Công ty CP Thiên Tân
|
3200193178
|
13 000
|
12
|
CN Tổng Công ty CP Dệt may
Hòa Thọ - Công ty May Hòa Thọ - Đông Hà
|
0400101556-008
|
13 000
|
13
|
Công ty Điện Lực Quảng Trị
|
0400101394-002
|
11 000
|
14
|
CN Công ty CP Xây lắp
Thành An 96 tại Quảng Trị
|
0400100545-006
|
10 000
|
15
|
Công ty CP Thủy điện
Đakrông
|
3200266732
|
10 000
|
16
|
Công ty TNHH MTV Cao su
Quảng Trị
|
3200094610
|
10 000
|
17
|
Công ty CP Chế biến nông
sản Hưng Lộc
|
3200615045
|
9 000
|
18
|
Công ty TNHH MTV Xây dựng
384
|
3200042203
|
8 000
|
19
|
Trung tâm Kinh doanh VNPT
Quảng Trị - CN Tổng Công ty dịch vụ Viễn thông
|
0106869738-032
|
7 500
|
20
|
Công ty CP Công trình 793
|
3200545415
|
7 000
|
21
|
Viễn thông Quảng Trị - Tập
đoàn Bưu chính viễn thông Việt Nam
|
3200092589
|
7 000
|
22
|
Công ty CP Nước sạch Quảng
Trị
|
3200041908
|
6 500
|
23
|
Công ty TNHH MTV Lâm sản
Khánh Hân
|
3200601349
|
6 000
|
24
|
Công ty TNHH CHAI CHA REON
Việt - Thái
|
3200133838
|
6 000
|
25
|
CN Công ty CP Xây dựng
giao thông Thừa Thiên Huế tại Quảng Trị
|
3300101011-001
|
5 500
|
26
|
Công ty CP Thành An
|
3200114289
|
5 000
|
27
|
Công ty CP Khoáng sản
Quảng Trị
|
3200042669
|
5 000
|
28
|
Công ty CP Việt Ren
|
3200115109
|
5 000
|
29
|
CN Công ty CP Thủy điện
Trường Sơn
|
3100405534-003
|
5 000
|
30
|
Công ty CP Minh Hưng Quảng
Trị
|
3200040982
|
5 000
|
31
|
Công ty CP Sông Cầu
|
4200595778
|
5 000
|
32
|
Công ty CP Đầu tư và
Khoáng sản Vi Co Quảng Trị
|
3200384937
|
5 000
|
33
|
Công ty CP Gạch ngói Quảng
Trị
|
3200041376
|
4 800
|
34
|
Công ty CP Bình Điền Quảng
Trị
|
3200269109
|
4 500
|
35
|
Công ty CP Xây dựng số 6
|
3200197101
|
4 500
|
36
|
Công ty CP Xây dựng tổng
hợp Quảng Trị
|
3200178437
|
4 000
|
37
|
Công ty CP Quản lý và Xây
dựng đường bộ Quảng Trị
|
3200040693
|
3 500
|
38
|
Công ty CP Kinh doanh và
Chế biến lâm sản Toàn Thắng
|
3200600659
|
3 500
|
39
|
Công ty TNHH Minh Hưng
|
3200100303
|
3 300
|
40
|
Công ty CP Hải Lâm Xanh
|
3200596603
|
3 000
|
41
|
Công ty TNHH Nguyên liệu
giấy Quảng Trị
|
3200574857
|
3 000
|
42
|
Công ty CP Đầu tư và Phát
triển cơ sở hạ tầng Quảng Trị
|
3200193139
|
3 000
|
43
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
3200149267
|
3 000
|
44
|
Công ty CP May Quảng Trị
|
3200574409
|
2 500
|
45
|
CN Công ty CP Vicem thạch
cao xi măng tại Quảng Trị
|
3300101300-004
|
2 500
|
46
|
Công ty CP Năng lượng Mai
Linh
|
3200250235
|
2 500
|
47
|
Công ty CP Chăn nuôi C.P
Việt Nam - CN Quảng Trị
|
3600224423-037
|
2 500
|
48
|
Công ty CP Môi trường và
Công trình đô thị Đông Hà
|
3200011389
|
2 500
|
49
|
Công ty CP Du lịch Mê Kông
|
3200041739
|
2 400
|
50
|
Công ty Bảo Việt Quảng Trị
|
0101527385-046
|
2 300
|
51
|
Trung tâm Kỹ thuật Tài
nguyên và Môi trường
|
3200131728
|
2 300
|
52
|
Công ty CP Tư vấn Công
nghiệp điện Quảng Trị
|
3200042651
|
2 300
|
53
|
Công ty CP Xây dựng giao
thông Quảng Trị
|
3200042147
|
2 300
|
54
|
Công ty CP Tân Hưng
|
3200042161
|
2 000
|
55
|
Công ty TNHH Kim Sơn
|
3200150858
|
2 000
|
56
|
CN Thông tin di động Quảng
Trị
|
0100686209-122
|
2 000
|
57
|
Bưu điện tỉnh Quảng Trị
|
3200276057
|
2 000
|
58
|
Công ty CP Bắc Trung Bộ
|
3200133771
|
2 000
|
59
|
Công ty TNHH Chế biến lâm
sản ShaiYo AA Quảng Trị
|
3200572289
|
2 000
|
60
|
Công ty CP Chế biến tinh
bột sắn An Thái
|
3200598865
|
2 000
|
61
|
Ngân hàng TMCP Công Thương
Việt Nam - CN Quảng Trị
|
0100111948-076
|
1 800
|
62
|
Công ty CP Du lịch Sài Gòn
- Đông Hà
|
3200263192
|
1 600
|
63
|
Công ty CP Đầu tư và Xây
dựng Hùng Cường
|
3200011205
|
1 500
|
64
|
Công ty CP Thương mại và
Dịch vụ Quảng Trị
|
3200042531
|
1 500
|
65
|
Công ty TNHH Ngọc Tuấn
SURIMI
|
3200622934
|
1 500
|
66
|
Công ty TNHH MTV Mai Linh
Quảng Trị
|
3200271517
|
1 500
|
67
|
Trung tâm Quan trắc và Kỹ
thuật môi trường
|
3200284964
|
1 500
|
68
|
Công ty CP Tư vấn xây dựng
Quảng Trị
|
3200042041
|
1 500
|
69
|
Công ty CP Furnitmax
|
3200290252
|
1 500
|
70
|
Công ty CP Quản lý và Xây
dựng giao thông Quảng Trị
|
3200042186
|
1 400
|
71
|
Công ty TNHH MTV Lâm
nghiệp Triệu Hải
|
3200042355
|
1 300
|
72
|
Ngân hàng TMCP Sài Gòn
Thương Tín - CN Quảng Trị
|
0301103908-028
|
1 300
|
73
|
Công ty TNHH MTV Vi Đại
Phương
|
3200486752
|
1 300
|
74
|
Công ty TNHH Yên Loan
|
3200037884
|
1 300
|
75
|
Ngân hàng TMCP Ngoại
thương Việt Nam - CN Quảng Trị
|
0100112437-077
|
1 300
|
76
|
Ngân hàng TMCP Đầu tư và
Phát triển VN - CN Quảng Trị
|
0100150619-034
|
1 200
|
77
|
Tổng Công ty CP Bảo hiểm
Quân đội - Công ty Bảo hiểm MIC Bắc Trung Bộ
|
0102385623-034
|
1 200
|
78
|
Công ty TNHH Thương mại số
1
|
3200102050
|
1 200
|
79
|
Công ty TNHH Phong Phú
|
3200139036
|
1 200
|
80
|
Công ty CP Đầu tư BKG
|
4400843812
|
1 200
|
81
|
Công ty TNHH Thanh Niên
|
3200114828
|
1 100
|
82
|
Trung tâm Đăng kiểm phương
tiện cơ giới thủy, bộ Quảng Trị
|
3200099993
|
1 100
|
83
|
Công ty CP Khách sạn du
lịch Công đoàn Quảng Trị
|
3200041094
|
1 100
|
84
|
Ngân hàng Nông nghiệp và
PTNT Việt Nam CN tỉnh Quảng Trị
|
0100686174-187
|
1 100
|
85
|
CN Tư vấn đầu tư và Xây
dựng tại Quảng Trị - Công ty CP Tư vấn đầu tư và Xây dựng
|
0400349194-006
|
1 000
|
86
|
Công ty TNHH Huy Hoàng
|
3200131358
|
1 000
|
87
|
Công ty TNHH MTV Lâm
nghiệp Bến Hải - Quảng Trị
|
3200042330
|
1 000
|
88
|
Công ty CP Kim Tín Quảng
Trị
|
3200460151
|
1 000
|
89
|
Công ty TNHH MTV Nguyễn
Tuấn Hoàng
|
3200615398
|
1 000
|
90
|
CN Công ty TNHH Thành Hưng
- NMCB Gỗ dăm Cam Lộ
|
3200108729-003
|
1 000
|
91
|
Công ty TNHH MTV Xuân Anh
|
3200478769
|
1 000
|
92
|
Công ty CP Kỹ thuật hạ
tầng Năng Lượng 711
|
3200256188
|
1 000
|
93
|
Công ty CP XD 78
|
3200139131
|
1 000
|
94
|
Công ty CP Dịch vụ Thành
Quả
|
3200144607
|
1 000
|
95
|
Nhà khách Tỉnh ủy
|
3200041217
|
1 000
|
96
|
Công ty TNHH TM Dịch vụ
Tâm Tâm
|
3200271348
|
1 000
|
97
|
Công ty TNHH Thạc Thành
|
3200100487
|
1 000
|
98
|
CN Công ty TNHH MTV TMKT
và ĐT Petec tại Quảng Trị
|
0300649476-033
|
1 000
|
99
|
Đài Phát thanh - Truyền
hình Quảng Trị
|
3200042595
|
1 000
|
100
|
Công ty CP Việt Trung
|
3200283576
|
1 000
|
101
|
Đoạn Quản lý đường thủy
nội địa Quảng Trị
|
3200098326
|
900
|
102
|
Công ty TNHH Thành Hưng
|
3200108729
|
900
|
103
|
Công ty TNHH Xây dựng số 1
Quảng Trị
|
3200011420
|
900
|
104
|
Công ty CP Tư vấn xây dựng
và Công nghiệp Quảng Trị
|
3200386797
|
900
|
105
|
Công ty TNHH Xây dựng và
Phát triển nông thôn Quảng Trị
|
3200146379
|
800
|
106
|
CN Công ty TNHH Thương mại
số 1 - Nhà máy tôn
|
3200102050-002
|
800
|
107
|
Công ty TNHH Minh Anh
|
3200193121
|
800
|
108
|
Công ty CP Chế biến khoáng
sản Quảng Phú
|
3200258812
|
750
|
109
|
Công ty TNHH Phước Thành
|
3200225510
|
750
|
110
|
Trường Trung cấp nghề Giao
thông vận tải Quảng trị
|
3200193611
|
700
|
111
|
Công ty Bảo Minh Quảng Trị
|
0300446973-040
|
700
|
112
|
Công ty TNHH MTV TSK
|
3200307629
|
700
|
113
|
Công ty CP Thương mại và
Xuất nhập khẩu Việt Hồng Chinh
|
3200263410
|
700
|
114
|
Công ty TNHH Thăng Bình
|
3200178331
|
700
|
115
|
Công ty TNHH Tâm Thơ
|
3200146587
|
700
|
116
|
Công ty CP Du lịch Quảng
Trị
|
3200152132
|
700
|
117
|
Công ty TNHH Thanh Trường
|
3200177426
|
650
|
118
|
Công ty TNHH MTV Lương
thực Quảng Trị
|
3200509618
|
600
|
119
|
Bệnh viện Đa Khoa tỉnh
|
3200098460
|
600
|
120
|
Trung tâm Dich vụ - Hội
nghị tỉnh
|
3200263442
|
600
|
121
|
Công ty TNHH Hoàng Yến
|
3200165533
|
600
|
122
|
Ban Quản lý rừng phòng hộ
lưu vực sông Bến Hải
|
3200598632
|
600
|
123
|
Công ty TNHH Thương mại
dịch vụ Lê Dũng
|
3200193273
|
600
|
124
|
Công ty TNHH MTV Bảo Nhân
|
3200410672
|
600
|
125
|
Công ty TNHH MTV 18 Lao Bảo
|
3200510525
|
600
|
126
|
Công ty TNHH Trung Sơn
|
3200140539
|
600
|
127
|
Công ty TNHH MTV Trương
Tuấn Vũ
|
3200524366
|
500
|
128
|
Công ty CP Xuất nhập khẩu
Quảng Trị
|
3200042517
|
500
|
129
|
Công ty CP Ý Anh
|
3200178370
|
500
|
130
|
Công ty TNHH MTV Hiếu Giang
|
3200284971
|
500
|
131
|
Công ty TNHH Hiệp Lực
|
3200148626
|
500
|
132
|
Khách sạn Mường Thanh
Quảng Trị
|
5600128057-032
|
500
|
133
|
Công ty CP Tư vấn giao
thông Quảng Trị
|
3200042154
|
500
|
134
|
Công ty TNHH Thương mại
Phương Quang
|
3200144678
|
500
|
135
|
Công ty CP Xây dựng Vinacon
|
3200411274
|
500
|
136
|
Ngân hàng Nông nghiệp và
PTNT - CN TP Đông Hà
|
0100686174-345
|
500
|
137
|
Sở Y tế tỉnh
|
3200098291
|
500
|
138
|
Ngân hàng Nông nghiệp và
PTNT - CN huyện Vĩnh Linh
|
0100686174-340
|
500
|
139
|
Công ty TNHH Cao su Camel
Việt nam
|
3200176581
|
400
|
140
|
Báo Quảng Trị
|
3200105125
|
400
|
141
|
Trung tâm Quản lý bến xe
Quảng Trị
|
3200098340
|
400
|
142
|
Ngân hàng Nông nghiệp và
PTNT - CN huyện Gio Linh
|
0100686174-341
|
400
|
143
|
Ngân hàng Nông nghiệp và
PTNT - CN huyện Hải Lăng
|
0100686174-344
|
400
|
144
|
Trung tâm Kiểm dịch Y tế
quốc tế
|
3200275430
|
400
|
145
|
Công ty CP Tư vấn đầu tư
xây dựng tại Quảng Trị
|
3200564256
|
400
|
146
|
Công ty bảo hiểm PJICO
Quảng Trị (đơn vị phụ thuộc)
|
0100110768-040
|
400
|
147
|
Ngân hàng Nông nghiệp và
PTNT - CN huyện Triệu Phong
|
0100686174-343
|
350
|
148
|
Công ty TNHH MTV Lâm
nghiệp Đường 9
|
3200042348
|
350
|
149
|
Công ty TNHH Tiến Lợi
|
3200133764
|
300
|
150
|
Công ty TNHH Một Thành
Viên YAMAHA 3S Bảo Cường
|
3200472728
|
300
|
151
|
Công ty TNHH MTV Nhất Hợp
Thành
|
3200573959
|
300
|
152
|
Ban Quản lý Cảng cá Quảng
Trị
|
3200152439
|
300
|
153
|
Trung tâm Dịch vụ bán đấu
giá tài sản Quảng Trị
|
3200197574
|
300
|
154
|
Công ty CP Phát triển viễn
thông Bắc Miền Trung
|
3200233751
|
300
|
155
|
Công ty CP Thương mại đầu
tư Như Quỳnh
|
3200622941
|
300
|
156
|
Công ty CP Dịch vụ vận tải
ô tô Quảng Trị
|
3200144029
|
300
|
157
|
Công ty CP Vinafor Quảng
Trị
|
3200040911
|
300
|
158
|
Văn phòng Đăng ký Quyền sử
dụng đất Quảng Trị
|
3200228617
|
300
|
159
|
Trung tâm Điều tra Quy
hoạch thiết kế nông, lâm
|
3200042387
|
300
|
160
|
Ngân hàng TMCP Quân Đội -
CN Quảng Trị
|
0100283873-056
|
300
|
161
|
Ngân hàng Nông nghiệp và
PTNT - CN thị xã Quảng Trị
|
0100686174-336
|
300
|
162
|
Công ty CP Bệnh viện Đa
Khoa Khải Hoàn
|
3200382009
|
300
|
163
|
Công ty TNHH MTV Phước
Trường Quang Minh
|
3200565059
|
300
|
164
|
CN Công ty TNHH MTV Chí
Thống
|
3200562139-001
|
300
|
165
|
Công ty TNHH Thương mại
Khang Nguyên
|
3200311329
|
300
|
166
|
CN Công ty khai thác CTTL
Quảng Trị - Xí nghiệp tư vấn đầu tư và Xây dựng
|
3200198514-003
|
300
|
167
|
Công ty TNHH MTV Tâm Hiền
Phát
|
3200569871
|
300
|
168
|
Công ty TNHH MTV LHP Lao
Bảo
|
3200564231
|
300
|
169
|
Ngân hàng Nông nghiệp và
PTNT - CN huyện Cam Lộ
|
0100686174-339
|
250
|
170
|
Công ty TNHH Thương mại
dịch vụ Đức Lợi
|
3200228705
|
200
|
171
|
Công ty TNHH MTV Minh
Thành
|
3200284844
|
200
|
172
|
Công ty TNHH Thương mại
Phương Nam
|
3200200001
|
200
|
173
|
Công ty TNHH MTV Xuân
Trung Phát
|
3200596177
|
200
|
174
|
Công ty TNHH MTV Sơn Dũng
Quảng Trị
|
3200574007
|
200
|
175
|
Trung tâm Khoa học Lâm
nghiệp Bắc Trung Bộ
|
3200040767
|
200
|
176
|
Công ty TNHH Thép Xuân Tín
|
3200506631
|
200
|
177
|
CN Công ty SX cơ khí Đoàn
Luyến
|
3200102050-001
|
200
|
178
|
Công ty TNHH Lê Thanh DKT
|
3200487202
|
200
|
179
|
Công ty CP Dươc vật tư y
tế Quảng Trị
|
3200042637
|
200
|
180
|
DNTN Hải Đăng
|
3200137173
|
200
|
181
|
CN Công ty CP Bạch Đằng
tại Quảng Trị
|
0101375622-005
|
200
|
182
|
Công ty TNHH MTV Thông
Phát
|
3200386620
|
200
|
183
|
CN Công ty TNHH Nhà nước
MTV Thương mại và Xuất nhập khẩu Viettel Quảng Trị
|
0104831030-034
|
200
|
184
|
Công ty TNHH MTV Hoàng Đại
|
3200227236
|
200
|
185
|
Ngân hàng Nông nghiệp và
PTNT - CN Lao Bảo
|
0100686174-337
|
200
|
186
|
Ngân hàng Nông nghiệp và
PTNT - CN huyện Đkrông
|
0100686174-342
|
200
|
187
|
Công ty TNHH MTV Phước
Thành Quảng Trị
|
3200603071
|
200
|
188
|
Trung tâm Kỹ thuật Tài
nguyên và Môi trường
|
3200279040
|
200
|
189
|
Công ty CP Quata-Geruco
|
3200243534
|
200
|
190
|
CN Công ty TNHH Thương mại
tổng hợp Tuấn Việt tại Quảng Trị
|
3100261120-009
|
200
|
191
|
Trung tâm CNTT và Viễn
thông Quảng Trị
|
3200269349
|
200
|
192
|
CN Công ty CP Du lịch
Quảng Trị
|
3200152132-004
|
200
|
193
|
Công ty TNHH XD Thái Sơn
|
3200126608
|
200
|
194
|
Công ty TNHH MTV My Ngân
|
3200504497
|
200
|
195
|
Công ty In phát hành sách
TBTH Quảng Trị
|
3200135169
|
200
|
196
|
Trung tâm Y tế dự phòng
tỉnh
|
3200197126
|
200
|
197
|
Công ty TNHH MTV Vẫn Tiến
|
3200608400
|
200
|
198
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du
lịch
|
3200098252
|
200
|
199
|
Công ty TNHH MTV Thành
Phong Quảng Trị
|
3200536516
|
200
|
200
|
Công ty CP Xây dựng Điện
Vneco 5
|
3200180323
|
150
|
201
|
CN Miền trung - Tổng Công
ty Xây dựng Trường Sơn
|
0100512273-023
|
150
|
202
|
Công ty TNHH MTV Triệu Phú
Đạt
|
3200381982
|
150
|
203
|
Công ty TNHH MTV Lộc Loan
|
3200493710
|
150
|
204
|
Trung tâm Quy hoạch và
Kiểm định XD trực thuộc Sở XD
|
3200610382
|
150
|
205
|
Công ty CP Thượng Hải
|
3200011445
|
100
|
206
|
Công ty CP May và Thương
mại Gio Linh
|
3200591267
|
100
|
207
|
CN Công ty TNHH PT Khoáng
sản Duy Tân tại Quảng Trị
|
5800268460-006
|
100
|
208
|
Công ty CP An Phú
|
3200011332
|
100
|
209
|
Công ty CP Thái Bình Xanh
|
3200613457
|
100
|
210
|
Công ty TNHH MTV Đức Hiền
Quảng Trị
|
3200153129
|
100
|
211
|
Công ty TNHH MTV Gold
Bells
|
3200282935
|
100
|
212
|
Công ty CP Vật tư kỹ thuật
nông nghiệp tỉnh Quảng Trị
|
3200179127
|
100
|
213
|
Công ty CP Xây dựng tư vấn
viễn thông
|
3200517577
|
100
|
214
|
CN Công ty CP Phát triển
viễn thông Bắc Miền Trung - Xí nghiệp Tư vấn - Xây dựng - Dịch vụ
|
3200233751-002
|
100
|
215
|
Công ty CP Phân vi sinh
Quảng Trị
|
3200294306
|
100
|
216
|
Công ty TNHH MTV Hào Quang
|
3200434899
|
100
|
217
|
Công ty TNHH Hoàng Nam
Quảng Trị
|
3200567874
|
100
|
218
|
Công ty TNHH MTV Long Đại
Tiến
|
3200578996
|
100
|
219
|
Doanh nghiệp tư nhân Vĩnh
Thảo
|
3200146241
|
100
|
220
|
Công ty TNHH MTV Thanh Nga
|
3200264044
|
100
|
221
|
Công ty TNHH MTV Đại Phát
Eqp
|
3200414490
|
100
|
222
|
Trung tâm Kỹ thuật tiêu
chuẩn đo lường chất lượng
|
3200510010
|
100
|
223
|
Công ty Ajinomoto VN tại
Quảng Trị
|
3600244645
|
100
|
224
|
Công ty TNHH MTV Tổng hợp
Hưng Đạt Phát
|
3200574286
|
100
|
225
|
Công ty TNHH MTV Tân Triều
T&P
|
3200574825
|
100
|
226
|
Công ty TNHH Nhật Tín
|
3200114754
|
100
|
227
|
Công ty CP Vật liệu và Xây
dựng Hướng Hóa
|
3200628291
|
100
|
228
|
BQL Dự án Đầu tư xây dựng
Khu Kinh tế tỉnh
|
3200386370
|
100
|
229
|
CN Công ty TNHH Thế giới
Kim Cương tại Quảng Trị
|
0310441251-036
|
100
|
230
|
CN Công ty TNHH Hoàng Yến
|
3200165533-001
|
100
|
231
|
Công ty TNHH MTV Quang
Nghị Quảng Trị
|
3200573620
|
100
|
232
|
Công ty TNHH MTV Ene Power
|
3200596064
|
100
|
233
|
BQL Dự án cải thiện nông
nghiệp có tưới (WB7) tỉnh Quảng Trị
|
3200574906
|
100
|
234
|
Trung Tâm Bảo tồn di tích
và Danh thắng Quảng Trị
|
3200042605
|
100
|
235
|
CN CTCP Bưu chính Viettel
|
0104093672-029
|
100
|
236
|
Trung tâm Huấn luyện và
Thi đấu Thể dục Thể thao tỉnh
|
3200324423
|
100
|
237
|
Công ty TNHH AQVN
|
3200569279
|
100
|
238
|
Công ty TNHH Kim Nguyên
|
3200010635
|
100
|
239
|
Công ty TNHH MTV Nguyễn
Nguyên Tuấn
|
3200562523
|
100
|
240
|
Tạp chí Cửa Việt
|
3200100511
|
100
|
241
|
Công ty TNHH Tiến Hưng
|
3200136684
|
100
|
242
|
Trung tâm Giáo dục thường
xuyên tỉnh
|
3200217943
|
100
|
243
|
Công ty TNHH MTV ATVN
|
3200610840
|
100
|
244
|
Công ty TNHH MTV Lb Phú
Trọng
|
3200592648
|
100
|
245
|
Trường Cao đẳng Sư phạm
Quảng Trị
|
3200220801
|
100
|
246
|
CN Lương thực Đông Hà
|
3200509618-002
|
100
|
247
|
Công ty TNHH MTV Kim Thanh
Danh Qtri
|
3200489062
|
100
|
248
|
Công ty TNHH MTV TM đầu tư
và Xây dựng Hoàng Phát
|
3200305290
|
100
|
249
|
Công ty CP Cosevco 9
|
3200174986
|
50
|
250
|
Công ty TNHH TM và SX vải
không dệt Tân Thành Phúc
|
3200536227
|
50
|
251
|
Công ty TNHH MTV Sao Kim
Thailand
|
3200574085
|
50
|
252
|
Công ty TNHH MTV Ngọc Ánh
|
3200239908
|
50
|
253
|
Công ty TNHH MTV Phúc Hồng
Lạc
|
3200486720
|
50
|
254
|
Công ty CP Thủy điện Bản
Mới
|
3200622959
|
50
|
255
|
Công ty TNHH MTV TM và DV
HLP Đakrông
|
3200579492
|
50
|
256
|
Công ty TNHH Xây Dựng
Trung Dũng
|
3200144646
|
50
|
257
|
CN Công ty TNHH Cao su
Camel Việt nam tại TP Đông Hà, Quảng Trị
|
3200176581-001
|
50
|
258
|
Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh
|
3200144011
|
50
|
259
|
Trường TH Nông nghiệp và
PTNT Quảng Trị
|
3200221040
|
50
|
260
|
Công ty CP Ô tô Dòng Hiền
|
3200114867
|
50
|
261
|
Công ty CP Kadico
|
3200201291
|
50
|
262
|
Công ty TNHH MTV Phong
Thành Đạt
|
3200486671
|
50
|
263
|
Công ty TNHH MTV Hương
Thảo Thành
|
3200516333
|
50
|
264
|
CN Miền Trung - Công ty CP
Lũng Lô 51
|
0104860842-001
|
50
|
265
|
Công ty TNHH MTV Đức Hùng
Thịnh
|
3200591683
|
50
|
266
|
Công ty TNHH Sản xuất
Thương mại Hưng Phát
|
3100248521
|
50
|
267
|
Văn phòng đại điện Công ty
CP Vinlinks tại Quảng Trị
|
0101332724-035
|
50
|
268
|
Văn phòng đại điện tại Quảng
Trị - Công ty CP Petech Hà Nội
|
0104402063-002
|
50
|
269
|
CN Quảng Trị - Công ty CP
Dịch vụ thương mại tổng hợp Vincommerce
|
0104918404-055
|
50
|
270
|
Văn phòng đại diện - Công
ty CP Thẩm định giá Indochina tại tỉnh Quảng Trị
|
0105751074-008
|
50
|
271
|
Nhà Đón tiếp thân nhân
Liệt sỹ
|
3200041295
|
50
|
272
|
Chi cục Bảo vệ thực vật
Quảng Trị
|
3200042267
|
50
|
273
|
CN Công ty TNHH MTV Lâm
nghiệp Bến Hải - XN chế biến kinh doanh lâm sản
|
3200042330-002
|
50
|
274
|
Công ty CP Đầu tư và Dịch
vụ thương mại du lịch Cửa Tùng
|
3200139205
|
50
|
275
|
Công ty TNHH Thương mại
dịch vụ Cát Tường
|
3200221516
|
50
|
276
|
Công ty TNHH Nghiệp Đoàn
sản xuất xuôi trồng và Khai thác thủy, hải sản xa bờ Quảng Trị
|
3200543584
|
50
|
277
|
Công ty TNHH MTV Đức Lương
Thịnh
|
3200583033
|
50
|
278
|
Công ty TNHH MTV Thương
mại và Xây dựng Nam Phong Anh
|
3200621352
|
50
|
279
|
Công ty TNHH Ngọc Vân -
Thái Lan
|
3200631093
|
50
|
280
|
CN Công ty CP Quốc tế
Phong Phú Nhà máy may XK Phong Phú - Quảng Trị
|
0304995318-001
|
50
|
281
|
CN Công ty TNHH TM và Dịch
vụ Cát Tường
|
3200221516-001
|
50
|
282
|
Công ty CP Phát triển viễn
thông Bắc Miền Trung CN tại Lao Bảo
|
3200233751-001
|
50
|
283
|
CN Công ty CP Đầu tư và
Sản xuất PETRO Miền Trung
|
4000462724-003
|
50
|
284
|
CN Công ty TNHH Thanh Niên
tại Lao Bảo
|
3200114828-001
|
50
|
285
|
Công ty TNHH MTV Thủy Ngân
|
3200573613
|
50
|
286
|
Công ty CP May và Thương
mại Quảng Trị
|
3200042524
|
50
|
287
|
Công ty CP May và Thương
mại Quảng Trị - Xí nghiệp may Lao Bảo
|
3200042524-004
|
50
|
288
|
Công ty TNHH MTV Thương
mại đầu tư Liên Quân
|
3200593602
|
50
|
289
|
Công ty TNHH MTV Xuân
Hoàng Lao Bảo
|
3200609041
|
50
|
290
|
Công ty CP Vinadco Quảng
Trị
|
3200609404
|
50
|
291
|
CN Công ty CP Đầu tư PTCN
và TM Hcom tại Quảng Trị
|
0105010157-001
|
50
|
292
|
Công ty TNHH MTV Toàn
Thắng Quảng Trị
|
3200615408
|
50
|
293
|
CN Công ty CP Công nghệ gỗ
Đại Thành
|
4100266610-003
|
50
|
294
|
CN Công ty CP Xây dựng
Trường Xuân
|
3100177623-006
|
50
|
295
|
Công ty TNHH MTV 68 Hoàng
Anh Tuấn
|
3200619307
|
50
|
296
|
Công ty CP Đầu tư và xây
dựng Lao Bảo
|
3200619089
|
50
|
297
|
Công ty TNHH TM XD Quang
Minh Quảng Trị
|
3200626713
|
50
|
298
|
Công ty TNHH MTV Pharma
Arovina
|
3200626840
|
50
|
299
|
Công ty CP 810 Quảng Trị
|
3200626632
|
50
|
300
|
Trung tâm Giống cây trồng
vật nuôi Quảng Trị
|
3200142046
|
50
|
301
|
CN Công ty CP Thành Quả
|
3200144607-001
|
50
|
302
|
Công ty TNHH Triệu Duy
|
3200194090
|
50
|
303
|
CN Công ty TNHH Trường
Thịnh
|
3200149267-002
|
50
|
304
|
CN Công ty Xây lắp điện
Quảng Nam
|
4000286148-003
|
50
|
305
|
CN Công ty CP Quốc tế Sơn
Hà tại Quảng Trị
|
0100776445-023
|
50
|
306
|
Công ty TNHH MTV Thương
mại và Dịch vụ Hồng Duy Bảo
|
3200614919
|
50
|
307
|
Công ty TNHH MTV Huy An Q
Trị
|
3200615091
|
50
|
308
|
Công ty TNHH MTV Bình Hà
Quảng Trị
|
3200623335
|
50
|
309
|
Công ty TNHH MTV Tư vấn,
quản lý TN&MT Quảng trị
|
3200624441
|
50
|
310
|
Công ty CP Tư vấn và Đào
tạo Thiện Phát 296
|
3200620373
|
50
|
311
|
Công ty TNHH MTV Hưng Gia
Nhật
|
3200619353
|
50
|
312
|
Công ty TNHH Bảo Lâm Quảng
Trị
|
3200620380
|
50
|
313
|
Công ty TNHH MTV Nguyễn
Ngọc Hiếu
|
3200623423
|
50
|
314
|
CN Công ty Du lịch và Xúc
tiến đầu tư tại Quảng Trị
|
0100106680-020
|
50
|
315
|
Công ty CP Thương mại Tam
Quy - Văn phòng đại diện tại tỉnh Quảng Trị
|
0105758048-003
|
50
|
316
|
Văn phòng đại diện Công ty
CP Thẩm định giá Btcvalue tại Quảng Trị
|
0105763464-012
|
50
|
317
|
Văn phòng đại diện Công ty
CP Đào tạo nguồn nhân lực Kinh Bắc tại thành phố Đông Hà, Quảng Trị
|
0107390472-003
|
50
|
318
|
Công ty TNHH MTV Tôn Quang
Ánh
|
3200629231
|
50
|
319
|
Công ty CP Đầu tư du lịch
Miền trung
|
3200630413
|
50
|
320
|
Ngân hàng Nông nghiệp và
PTNT- CN huyện Hướng Hóa
|
0100686174-338
|
50
|
321
|
Công ty TNHH MTV Hiệp Đại
Thành
|
3200533699
|
50
|
322
|
CN Công ty CP Kim Tín
Quảng Trị
|
3200460151-001
|
50
|
323
|
Công ty TNHH MTV Trần Gia
Thịnh Phát
|
3200568250
|
50
|
324
|
Siêu thị Mường Thanh
|
5600128057-037
|
50
|
325
|
Công ty CP Nông sản Tân Lâm
|
3200193146
|
50
|
326
|
Công ty CP Tư vấn Miền
trung
|
3200282036
|
50
|
327
|
Công ty TNHH MTV Sodinha
|
3200567803
|
50
|
328
|
Công ty TNHH MTV Phượng
Hoàng Đakrông
|
3200616338
|
50
|
329
|
Công ty CP Ô tô Đông Hà
|
3200569092
|
50
|
330
|
CN Công ty TNHH Thành Hưng
- Nhà máy xản xuất gạch không nung
|
3200108729-002
|
50
|
331
|
Công ty CP Liên doanh thức
ăn chăn nuôi Việt - Thái
|
3200591186
|
50
|
332
|
Công ty TNHH MTV Xuất nhập
khẩu Thảo Anh
|
3200610865
|
50
|
333
|
Công ty TNHH Xăng dầu Việt
- Lào
|
3200615373
|
50
|
334
|
Công ty TNHH MTV Tư vấn
xây dựng Phước Đức
|
3200616151
|
50
|
335
|
Công ty CP Đầu tư HTX NLN
Moringa Việt Nam
|
3200616306
|
50
|
336
|
Công ty TNHH MTV Vĩnh Xuân
Quảng Trị
|
3200627499
|
50
|
337
|
Công ty TNHH MTV Thanh
Thanh Hoài
|
3200627971
|
50
|
338
|
Công ty TNHH MTV DC Du
lịch Jinquan VN
|
3200628044
|
50
|
339
|
Công ty TNHH MTV Đăng Ben
|
3200628051
|
50
|
340
|
Công ty TNHH MTV PB Thành
Nhàn
|
3200626209
|
50
|
341
|
Văn phòng Sở Giáo dục và
Đào tạo Quảng Trị
|
3200135560
|
50
|
342
|
BQL DA Quản lý Thiên tai
(WB5/VN- Haz) tỉnh Quảng Trị
|
3200548416
|
50
|
343
|
Trung tâm Khí tượng thủy
văn tỉnh Quảng Trị (BC4)
|
0400370654-002
|
50
|
344
|
BQL DA Hỗ trợ xử lý chất
thải Bệnh viện - tỉnh Quảng Trị
|
3200615655
|
50
|
345
|
CN Công ty CPN Kerry - Văn
phòng đại diện tại Quảng Trị
|
0101104372-051
|
50
|
346
|
CN Công ty CP Vật tư kỹ
thuật nông nghiệp Quảng Trị
|
3200179127-001
|
50
|
347
|
CN Ngân hàng TMCP Việt Nam
Thịnh Vượng (VP Bank)
|
0100233583-036
|
50
|
348
|
Công ty Kiều hối Đông Á -
CN Quảng trị
|
0302391568-017
|
50
|
349
|
CN Tư vấn Đầu tư và Xây
dựng tại Lao Bảo
|
0400349194-012
|
50
|
350
|
Công ty TNHH MTV Toàn Phúc
Lợi
|
3200578989
|
50
|
351
|
Công ty TNHH MTV Phùng
Hưng Thịnh
|
3200578636
|
50
|
352
|
Công ty TNHH MTV Hàng gia
dụng Elec
|
3200611403
|
50
|
353
|
Công ty CP CN TM và Dịch
vụ Hoành Sơn
|
3200290781
|
50
|
354
|
CN Công ty TNHH Truyền
hình Cáp Saigontourist - tỉnh Quảng Trị
|
0301463315-098
|
50
|
355
|
Công ty TNHH MTV QTR Nam
Nguyên
|
3200630621
|
50
|
356
|
Công ty TNHH MTV XNK
Nguyên Đức
|
3200630822
|
50
|
357
|
Công ty TNHH Dịch vụ kế
toán Anh Khoa
|
401518222
|
50
|
358
|
Ban Quản lý Dự án đầu tư
và Xây dựng giao thông
|
3200548776
|
50
|
359
|
Trung tâm Quản lý và Khai
thác cơ sở hạ tầng Khu kinh tế, Khu công nghiệp Quảng Trị
|
3200629062
|
50
|
360
|
CN Công ty CP Tư vấn giao
thông và Xây dựng Quảng Trị tại Lao Bảo
|
3200042154-001
|
50
|
361
|
CN Công ty TNHH Trung Dũng
tại Khu Thương mại Lao Bảo
|
3200144646-001
|
50
|
362
|
CN Công ty TNHH MTV Thanh
Nga
|
3200264044-001
|
50
|
363
|
Công ty CP Đầu tư cao su
S.G.S
|
3200283551
|
50
|
364
|
Công ty TNHH MTV Lý Gia
Thành
|
3200471989
|
50
|
365
|
Công ty TNHH MTV Anh Nam
Quảng Trị
|
3200569462
|
50
|
366
|
CN DNTN Cà phê Minh Tiến
tại Quảng Trị
|
0101013887-004
|
50
|
367
|
Công ty TNHH MTV Hoàng
Giang Quảng Trị
|
3200625540
|
50
|
368
|
Công ty TNHH MTV Trường
Xuân Tín
|
3200625526
|
50
|
369
|
Công ty TNHH MTV Khoáng
sản xây dựng và Cầu đường Phú Đức
|
3200628340
|
50
|
370
|
Công ty TNHH MTV Huy Anh
Quảng Trị
|
3200628598
|
50
|
371
|
Công ty CP Khai thác
khoáng sản Hưng Phát Quảng Trị
|
3200628943
|
50
|
372
|
Công ty TNHH MTV Thương
mại xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Hoàng Lan
|
3200628950
|
50
|
373
|
CN Tổng Công ty Miền trung
- Công ty CP tại Quảng Trị
|
0400100947-041
|
50
|
374
|
Công ty TNHH MTV Phú Bảo
Cường
|
3200637916
|
50
|
375
|
Công ty TNHH MTV Đại Thiên
Lâm
|
3200637987
|
50
|
376
|
Công ty TNHH VINADI
|
3200633950
|
50
|
377
|
Công ty TNHH MTV Quốc Huế
|
3200631632
|
50
|
378
|
Công ty TNHH MTV Hồng Đức
Vượng
|
3200567539
|
50
|
379
|
Công ty TNHH MTV Phước Đức
Quang
|
3200512956
|
50
|
380
|
Công ty CP Núi Rồng
|
3200568395
|
50
|
381
|
Công ty TNHH MTV Mãi Phát
|
3200528723
|
50
|
382
|
Công ty TNHH MTV Trương
Hoàng Kim
|
3200560734
|
50
|
383
|
Trung tâm Phát hành phim
và Chiếu bóng Quảng Trị
|
3200042588
|
50
|
384
|
Công ty TNHH MTV Bảo Cường
|
3200410270
|
50
|
385
|
Công ty TNHH MTV Nhật Tứ
Hải
|
3200508195
|
50
|
386
|
Công ty CP Kim Ngọc Thạch
|
3200511208
|
50
|
387
|
Công ty TNHH MTV XD Nam
Lào
|
3200596184
|
50
|
388
|
Công ty TNHH Xây dựng và
Thương mại Văn Minh M.A.C
|
3200599851
|
50
|
389
|
Trường Trung học Y tế
Quảng Trị
|
3200196411
|
50
|
390
|
Sở Thông Tin và Truyền
thông
|
3200288091
|
50
|
391
|
Công ty TNHH MTV An Bình
Phú Xuân
|
3200610713
|
50
|
392
|
Công ty TNHH Thương mại
xây dựng Hiếu Phát Quảng Trị
|
3200615609
|
50
|
393
|
Công ty CP Đầu Tư và Xây
dựng Hải Đăng
|
3200615687
|
50
|
394
|
Công ty TNHH MTV Phúc Tiến
Hùng
|
3200574303
|
50
|
395
|
Công ty TNHH MTV Sơn Hà
Nghệ An - CN Quảng Trị
|
2901793277-008
|
50
|
396
|
Công ty CP KD khí hóa lỏng
Miền Nam - CN Quảng Trị
|
0305097236-034
|
50
|
397
|
CN Tổng Công ty Truyền
hình cáp VN tại Quảng Trị
|
0105926285-052
|
50
|
398
|
Công ty TNHH MTV Lâm sản
Khánh Hà
|
3200560702
|
50
|
399
|
CN Công ty CP Hợp tác đào
tạo và Phát triển nguồn nhân lực Việt Nam - Trung tâm Tư vấn du học
|
0106104986-017
|
50
|
400
|
CN Công ty CP Gỗ Hải Quảng
|
0312649086-001
|
50
|
401
|
CN Công ty TNHH Vỹ Thuyên
tại Đông Hà
|
0401529658-002
|
50
|
402
|
CN Số 1 Công ty TNHH MTV
Phước Trường Quang Minh
|
3200565059-001
|
50
|
403
|
Công ty CP Đầu tư Quảng
Việt
|
3200591468
|
50
|
404
|
Công ty CP Đầu tư phát
triển kinh tế biển Quảng Trị
|
3200597124
|
50
|
405
|
Công ty CP Kim Sơn Quảng
Trị
|
3200597653
|
50
|
406
|
Công ty CP Lộc Thiên Phú
Quảng Trị
|
3200599139
|
50
|
407
|
Công ty TNHH MTV Phú Vinh
Thịnh
|
3200603868
|
50
|
408
|
Trung tâm Kỹ thuật tổng
hợp hướng nghiệp tỉnh
|
3200398432
|
50
|
409
|
Trung tâm Tin học tỉnh
|
3200474073
|
50
|
410
|
Công ty CP Golf QuảngTrị
|
3200625928
|
50
|
411
|
Công ty CP ĐT Thủy điện
Vinaco Việt Thành
|
3200626054
|
50
|
412
|
Công ty CP Gổ nano Quảng
Trị
|
3200626424
|
50
|
413
|
Công ty TNHH Cát Thuận
Phong
|
3200626470
|
50
|
414
|
Ngân hàng TMCP Bưu điện
Liên Việt - CN Quảng trị
|
6300048638-072
|
50
|
415
|
Công ty TNHH MTV Xây dựng
và Tthương mại quốc tế Sơn Hà - CN Quảng Trị
|
0106184678-001
|
50
|
416
|
Công ty TNHH Invesco Quảng
Trị
|
3200596258
|
50
|
417
|
Công ty TNHH Môi trường
Gfc Quảng Trị
|
3200628164
|
50
|
418
|
Công ty TNHH MTV Như Quỳnh
Trang
|
3200628372
|
50
|
419
|
Công ty TNHH MTV Lộc Phát
Quảng Trị
|
3200628365
|
50
|
420
|
Công ty TNHH MTV Xây dựng
và TM Phúc Việt Nguyên
|
3200611072
|
50
|
421
|
Công ty TNHH MTV LV Thành
Lợi
|
3200593578
|
50
|
422
|
Công ty TNHH My Anh - Khe
Sanh
|
3200596191
|
50
|
423
|
Công ty CP Liên doanh cảng
quốc tế Mỹ Thủy
|
3200608457
|
50
|
424
|
Công ty CP Năng lượng
Quảng Trị
|
3200608577
|
50
|
425
|
Công ty TNHH MTV Hà Đạt
Thành
|
3200616497
|
50
|
426
|
Công ty CP Phát triển dịch
vụ tổng hợp Thành Thái Phát
|
3200616507
|
50
|
427
|
Công ty TNHH HTV Dohaimex
|
3200594116
|
50
|
428
|
Công ty TNHH Khoáng sản
Sơn Linh
|
3200595085
|
50
|
429
|
Công ty CP Xây dựng viễn
thông Việt Nam
|
3200596219
|
50
|
430
|
Trung tâm Thông tin và
Thống kê khoa học công nghệ
|
3200100504
|
50
|
431
|
Công ty TNHH Thương mại
Thiên Niên Kỷ
|
3200239880
|
50
|
432
|
Trung tâm Truyền thông -
Giáo dục sức khỏe Quảng Trị
|
3200263851
|
50
|
433
|
Công ty TNHH XNK Sản xuất
thiết bị và hóa chất Lao Bảo
|
3200516654
|
50
|
434
|
CN Quảng Trị - Công ty
TNHH MTV Khí hóa lỏng Việt Nam
|
3603179151-002
|
50
|
435
|
Công ty TNHH Thương Mại
Rồng Á Châu
|
3200470061
|
50
|
436
|
Công ty CP Thủy tinh Châu
Âu
|
4000817511
|
50
|
437
|
Hội Nhà báo Quảng trị
|
3200144540
|
50
|
438
|
Công ty TNHH Hương Xuân
|
3200263259
|
50
|
439
|
Công ty CP AXIOM Việt Nam
|
3200271443
|
50
|
440
|
Công ty TNHH MTV Như Nhân
|
3200495098
|
50
|
441
|
Công ty TNHH MTV Chăm Chăm
Quảng Trị
|
3200629464
|
50
|
442
|
Trường Trung cấp Mai Lĩnh
|
3200291538
|
50
|
443
|
CN Công ty CP XD tổng hợp
Quảng Trị
|
3200178437-001
|
50
|
444
|
Công ty CP Cơ điện Lao Bảo
|
3200254857
|
50
|
445
|
Công ty TNHH Sky VN
|
3200572056
|
50
|
446
|
Công ty TNHH MTV Mộc mỹ
nghệ Nguyễn
|
3200572401
|
50
|
447
|
Công ty TNHH MTV Hồng Minh
Nguyên
|
3200612968
|
50
|
448
|
Công ty TNHH MTV Dương
Hưng Phát
|
3200578629
|
50
|
449
|
Công ty CP Thế giới số
Trần Anh - CN Quảng Trị
|
0101217009-021
|
50
|
450
|
Dự án BCC-GEF
|
3200630396
|
50
|
451
|
Công ty TNHH MTV LB Hòa
Thăng
|
3200631537
|
50
|
452
|
Phòng Công chứng số 1 tỉnh
Quảng Trị
|
3200098319
|
50
|
453
|
Công ty TNHH MTV Hiếu Hợp
|
3200293454
|
50
|
454
|
Công ty TNHH MTV Thiện
Quảng
|
3200573719
|
50
|
455
|
Công ty TNHH MTV Phong
Điện Ubi Quảng Trị
|
3200573934
|
50
|
456
|
Công ty TNHH MTV Xây lắp
điện 68
|
3200609556
|
50
|
457
|
Công ty TNHH MTV Xuất nhập
khẩu 72
|
3200591429
|
50
|
458
|
Công ty TNHH MTV Gia Hân
Quảng Trị
|
3200611932
|
50
|
459
|
Công ty TNHH MTV Tuấn Duy
Minh
|
3200612830
|
50
|
460
|
CN Công ty TNHH MTV Bích
Ngọc Phát
|
3200562442-001
|
50
|
461
|
Công ty TNHH Hoàng Châu
Quảng Trị
|
3200560491
|
50
|
462
|
Công ty TNHH MTV Hùng Dũng
Duy
|
3200536883
|
50
|
463
|
Công ty TNHH MTV Tăng
Cường Thịnh
|
3200518570
|
50
|
464
|
Công ty TNHH MTV LHP Trọng
Thành
|
3200615750
|
50
|
465
|
Công ty TNHH MTV Đỗ Tấn
Phát
|
3200573701
|
50
|
466
|
Công ty TNHH MTV Minh Phát
Quảng Trị
|
3200625565
|
50
|
467
|
Công ty TNHH MTV 161 Trọng
Vỹ
|
3200625773
|
50
|
468
|
Công ty TNHH MTV Hằng Hải
Quảng Trị
|
3200625847
|
50
|
469
|
CN Công ty CP Phát triển
TMDV ô tô Huế tại Quảng Trị
|
3301572207-001
|
50
|
470
|
Công ty TNHH MTV Xuân
Thịnh Phát
|
3200489087
|
50
|
471
|
Công ty TNHH Vĩnh Tiến
|
3200179984
|
50
|
472
|
Công ty TNHH MTV Ninh Ninh
|
3200492964
|
50
|
473
|
Công ty TNHH MTV Oanh
Thịnh Phát
|
3200638589
|
50
|
474
|
Công ty TNHH MTV Thành Huế
Phát
|
3200638902
|
50
|
475
|
Công ty CP Bao bì Quảng Trị
|
3200639409
|
50
|
476
|
Công ty TNHH MTV Đầu tư
DELTA PLUS
|
3200639208
|
50
|
477
|
Công ty TNHH MTV BESTSILK
|
3200631022
|
50
|
478
|
Công ty TNHH MTV Quang
Minh Thịnh Phát
|
3200638941
|
50
|
479
|
Công ty TNHH MTV Hòa Đạt
Tiến
|
3200638571
|
50
|
480
|
Công ty CP Phát triển thủy
sản Huế - CN Quảng Trị
|
3300362743-001
|
50
|
481
|
Công ty TNHH MTV HL Bảo Anh
|
3200602991
|
50
|
482
|
Công ty TNHH MTV Tuấn Bin
|
3200639092
|
50
|
483
|
CN Công ty CP Sun Taxi
Quảng Trị
|
4201601110-011
|
50
|