|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Quyết định 2029/QĐ-UBND 2017 công khai báo cáo tài chính của doanh nghiệp nhà nước Lâm Đồng
Số hiệu:
|
2029/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Tỉnh Lâm Đồng
|
|
Người ký:
|
Nguyễn Văn Yên
|
Ngày ban hành:
|
21/09/2017
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH LÂM ĐỒNG
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 2029/QĐ-UBND
|
Lâm Đồng, ngày 21 tháng 9 năm 2017
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC CÔNG KHAI BÁO CÁO TÀI CHÍNH NĂM 2016 CỦA CÁC DOANH NGHIỆP NHÀ
NƯỚC VÀ DOANH NGHIỆP CÓ VỐN NHÀ NƯỚC THUỘC TỈNH LÂM ĐỒNG
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LÂM ĐỒNG
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa
phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Luật quản lý, sử dụng tài sản
Nhà nước ngày 03/6/2008;
Căn cứ Nghị định số 87/2015/NĐ-CP
ngày 06/10/2015 của Chính phủ về giám sát đầu tư vốn nhà nước vào doanh nghiệp;
giám sát tài chính, đánh giá hiệu quả hoạt động và công khai thông tin tài
chính của doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp có vốn nhà nước;
Căn cứ Thông tư số 200/2015/TT-BTC
ngày 15/12/2015 của Bộ Tài chính hướng dẫn một số nội dung về giám sát đầu tư vốn
nhà nước vào doanh nghiệp, giám sát tài chính, đánh giá hiệu quả hoạt động và công
khai thông tin tài chính của doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp có vốn nhà
nước;
Xét đề nghị của Sở Tài chính tại
Văn bản số 2143/STC-TCDN ngày 01/9/2017,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công khai báo cáo tài chính năm 2016 của các
doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp có vốn nhà nước thuộc tỉnh Lâm Đồng (Đính kèm Biểu số 01a, 01b, 02).
Điều 2.
1. Trung tâm quản
lý Cổng thông tin điện tử tỉnh Lâm Đồng thực hiện công khai báo cáo tài chính
năm 2016 của các doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp có vốn nhà nước thuộc tỉnh
Lâm Đồng trên Cổng thông tin điện tử tỉnh Lâm Đồng.
2. Giao Sở Tài chính thực hiện công
khai báo cáo tài chính năm 2016 của các doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp
có vốn nhà nước thuộc tỉnh Lâm Đồng trên Trang thông tin điện tử của Sở Tài
chính.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh;
Giám đốc các Sở, ngành: Tài chính, Kế hoạch và Đầu tư, Cục Thuế tỉnh; Giám đốc
các công ty nhà nước;
Người đại diện phần vốn nhà nước tại
các công ty có vốn nhà nước thuộc tỉnh Lâm Đồng; Trung tâm quản lý Cổng thông
tin điện tử tỉnh Lâm Đồng và Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị có liên quan căn cứ
Quyết định thi hành./.
Nơi nhận:
- Bộ Tài chính;
- CT, các PCT UBND tỉnh;
- Như Điều 3;
- Lãnh đạo VPUBND tỉnh;
- Lưu: VT, TH2.
|
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Nguyễn Văn Yên
|
BIỂU 01A:
BẢNG TỔNG HỢP CÁC CHỈ TIÊU VỀ TÀI CHÍNH VÀ KẾT QUẢ SẢN
XUẤT KINH DOANH CỦA CÁC DOANH NGHIỆP NHÀ NƯỚC THUỘC TỈNH LÂM ĐỒNG
(Kèm theo Quyết định số 2029/QĐ-UBND ngày 21/9/2017 của UBND tỉnh Lâm Đồng)
Đơn vị:
Triệu đồng
CHỈ TIÊU
|
Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Lâm Đồng
|
Công ty TNHH MTV Cấp thoát nước Lâm Đồng
|
Công ty TNHH MTV lâm nghiệp Đơn Dương
|
Công ty TNHH MTV lâm nghiệp Tam Hiệp
|
Công ty TNHH MTV lâm nghiệp Di Linh
|
Công ty TNHH MTV lâm nghiệp Bảo Thuận
|
Năm 2015
|
Năm 2016
|
Năm 2015
|
Năm 2016
|
Năm 2015
|
Năm 2016
|
Năm 2015
|
Năm 2016
|
Năm 2015
|
Năm 2016
|
Năm 2015
|
Năm 2016
|
PHẦN I:
CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH
A.
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
355.254
|
431.019
|
107.669
|
86.218
|
9.627
|
10.020
|
6.471
|
6.254
|
24.094
|
29.660
|
3.412
|
5.335
|
I. Tiền
và các khoản tương đương tiền
|
247.234
|
320.801
|
12.620
|
22.231
|
5.287
|
6.806
|
1.382
|
1.270
|
2.065
|
2.442
|
2.606
|
2.844
|
1. Tiền
|
32.234
|
25.801
|
8.620
|
15.231
|
826
|
976
|
1.382
|
1.270
|
2.065
|
2.442
|
1.106
|
2.344
|
2. Các khoản
tương đương tiền
|
215.000
|
295.000
|
4.000
|
7.000
|
4.461
|
5.830
|
|
|
|
|
1.500
|
500
|
II. Các
khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
25.000
|
|
|
3.500
|
3.584
|
14.000
|
19.500
|
|
1.500
|
1. Chứng
khoán kinh doanh
2. Đầu tư nắm
giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
25.000
|
-
|
|
3.500
|
3.584
|
14.000
|
19.500
|
|
1.500
|
III. Các
khoản phải thu ngắn hạn
|
97.733
|
92.133
|
73.548
|
10.387
|
4.097
|
2.736
|
446
|
260
|
4.494
|
4.482
|
442
|
581
|
1. Phải thu
ngắn hạn của khách hàng
|
76.476
|
83.966
|
4.762
|
3.907
|
3.982
|
2.549
|
57
|
57
|
2.445
|
2.390
|
87
|
|
2. Trả trước
cho người bán ngắn hạn
|
3.382
|
191
|
66.572
|
5.241
|
12
|
132
|
140
|
|
1.588
|
1.555
|
326
|
573
|
3. Phải thu
nội bộ ngắn hạn
|
14.310
|
3.260
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4. Phải thu
về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5. Phải thu
ngắn hạn khác
|
3.564
|
4.759
|
2.984
|
1.843
|
103
|
55
|
248
|
203
|
462
|
506
|
29
|
9
|
6. Tài sản
thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7. Dự phòng
phải thu ngắn hạn khó đòi
|
|
-43
|
-771
|
-605
|
|
|
|
|
|
32
|
|
|
IV. Hàng
tồn kho
|
1.801
|
2.488
|
16.832
|
19.102
|
239
|
476
|
22
|
1
|
3.133
|
3.166
|
350
|
407
|
1. Hàng tồn
kho
|
1.801
|
2.488
|
17.002
|
19.265
|
239
|
476
|
22
|
1
|
3.133
|
3.166
|
350
|
407
|
2. Dự phòng
giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
-169
|
-163
|
|
|
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản
ngắn hạn khác
|
8.486
|
15.598
|
4.668
|
9.498
|
4
|
2
|
1.121
|
1.139
|
403
|
70
|
15
|
2
|
1. Chi phí trả
trước ngắn hạn
|
81
|
83
|
33
|
41
|
|
|
81
|
141
|
403
|
70
|
15
|
|
2. Thuế
GTGT được khấu trừ
|
|
|
3.532
|
8.685
|
4
|
2
|
|
|
|
|
|
|
3. Thuế và
các khoản khác phải thu Nhà nước
|
8.405
|
15.515
|
1.103
|
773
|
|
|
1.041
|
998
|
|
|
|
2
|
B.
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
126.918
|
114.588
|
591.591
|
726.198
|
25.540
|
28.523
|
10.918
|
10.513
|
49.156
|
50.419
|
10.165
|
10.380
|
I. Các
khoản phải thu dài hạn
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6. Phải thu
dài hạn khác
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7. Dự phòng
phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II. Tài
sản cố định
|
58.078
|
57.626
|
335.338
|
420.664
|
1.806
|
1.900
|
1.218
|
1.089
|
19.240
|
18.035
|
1.965
|
1.910
|
1. Tài sản
cố định hữu hình
|
25.964
|
27.339
|
334.692
|
420.033
|
1.806
|
1.900
|
1.218
|
1.089
|
19.240
|
18.035
|
1.396
|
1.354
|
- Nguyên
giá
|
34.818
|
37.528
|
530.461
|
637.867
|
4.521
|
5.019
|
3.386
|
3.386
|
25.719
|
25.505
|
4.027
|
4.316
|
- Giá trị
hao mòn lũy kế
|
-8.853
|
-10.189
|
-195.769
|
-217.835
|
-2.714
|
-3.119
|
-2.168
|
-2.296
|
-6.479
|
-7.471
|
-2.631
|
-2.962
|
2. Tài sản
cố định vô hình
|
32.114
|
30.287
|
646
|
632
|
|
|
|
|
|
|
569
|
556
|
- Nguyên
giá
|
33.241
|
32.017
|
1.078
|
1.078
|
|
|
|
|
|
|
647
|
647
|
- Giá trị
hao mòn lũy kế
|
-1.127
|
-1.730
|
-432
|
-447
|
|
|
|
|
|
|
-78
|
-91
|
III. Tài
sản dở dang dài hạn
|
377
|
190
|
204.960
|
292.992
|
23.720
|
26.534
|
9.700
|
9.423
|
29.916
|
32.384
|
7.332
|
7.893
|
1. Chi phí
sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
22.117
|
25.405
|
6.538
|
7.395
|
29.408
|
31.761
|
7.268
|
7.859
|
2. Chi phí
xây dựng cơ bản dở dang
|
377
|
190
|
204.960
|
292.992
|
1.603
|
1.129
|
3.162
|
2.028
|
508
|
623
|
63
|
35
|
IV. Đầu
tư tài chính dài hạn
|
11.875
|
|
46.318
|
8.294
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Đầu tư
vào công ty con
|
|
|
25.758
|
5.255
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư
vào công ty liên kết, liên doanh
|
10.000
|
|
20.567
|
3.039
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư
góp vốn vào đơn vị khác
|
2.306
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4. Dự phòng
đầu tư tài chính dài hạn
|
-430
|
|
-7
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản
dài hạn khác
|
56.588
|
56.772
|
4.973
|
4.246
|
14
|
90
|
|
|
|
|
869
|
577
|
1. Chi phí
trả trước dài hạn
|
56.588
|
56.772
|
4.973
|
4.246
|
14
|
90
|
|
|
|
|
|
51
|
2. Tài sản
dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
869
|
526
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
482.171
|
545.607
|
699.260
|
812.416
|
35.166
|
38.543
|
17.389
|
16.767
|
73.251
|
80.078
|
13.577
|
15.715
|
C. NỢ PHẢI
TRẢ
|
202.171
|
265.607
|
269.466
|
331.371
|
3.597
|
2.553
|
2.683
|
2.718
|
11.496
|
11.909
|
2.954
|
2.529
|
I. Nợ ngắn
hạn
|
192.593
|
250.069
|
41.216
|
69.404
|
3.423
|
2.285
|
678
|
828
|
10.323
|
10.322
|
2.065
|
1.953
|
1. Phải trả
người bán ngắn hạn
|
|
|
18.282
|
41.297
|
1.595
|
870
|
|
45
|
1.381
|
523
|
576
|
|
2. Người
mua trả tiền trước ngắn hạn
|
13
|
0
|
497
|
149
|
|
|
|
|
534
|
1.206
|
131
|
|
3. Thuế và
các khoản phải nộp nhà nước
|
130.302
|
183.052
|
34
|
530
|
667
|
479
|
|
165
|
1.056
|
629
|
44
|
28
|
4. Phải trả
người lao động
|
6.043
|
6.102
|
9.053
|
7.058
|
839
|
547
|
534
|
483
|
3.427
|
4.589
|
756
|
857
|
5. Chi phí
phải trả ngắn hạn
|
|
|
1.326
|
3.021
|
151
|
225
|
|
22
|
400
|
93
|
225
|
533
|
6. Doanh thu
chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7. Phải trả
ngắn hạn khác
|
912
|
1.226
|
3.145
|
2.992
|
192
|
15
|
18
|
18
|
325
|
316
|
50
|
54
|
8. Vay và nợ
thuê tài chính ngắn hạn
|
|
|
5.962
|
5.962
|
|
|
150
|
75
|
0
|
0
|
|
|
9. Dự phòng
phải trả ngắn hạn
|
51.435
|
55.886
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ
khen thưởng phúc lợi
|
3.887
|
3.803
|
2.917
|
8.396
|
-21
|
149
|
-24
|
20
|
3.201
|
2.965
|
283
|
481
|
11. Quỹ
bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II. Nợ
dài hạn
|
9.578
|
15.538
|
228.250
|
261.967
|
174
|
269
|
2.005
|
1.889
|
1.173
|
1.586
|
889
|
576
|
1. Phải trả
dài hạn khác
|
|
|
359
|
400
|
|
|
1.962
|
1.810
|
|
|
|
|
2. Vay và nợ
thuê tài chính dài hạn
|
|
|
227.697
|
260.995
|
|
|
|
|
|
|
869
|
526
|
3. Quỹ phát
triển khoa học và công nghệ
|
9.578
|
15.538
|
194
|
572
|
174
|
269
|
43
|
79
|
1.173
|
1.586
|
20
|
50
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
280.000
|
280.000
|
429.794
|
481.045
|
31.569
|
35.990
|
14.707
|
14.050
|
61.755
|
68.170
|
10.623
|
13.185
|
I. Vốn
chủ sở hữu
|
280.000
|
280.000
|
326.898
|
385.781
|
27.339
|
31.550
|
9.027
|
12.211
|
43.081
|
55.530
|
9.338
|
10.888
|
1. Vốn góp
của chủ sở hữu
|
280.000
|
280.000
|
208.119
|
187.616
|
3.384
|
4.026
|
1.772
|
1.772
|
8.618
|
8.618
|
1.958
|
1.958
|
- Cổ phiếu
phổ thông có quyền biểu quyết
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.618
|
8.618
|
|
|
- Cổ phiếu
ưu đãi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Quyền chọn
chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Vốn khác
của chủ sở hữu
|
|
|
544
|
544
|
23.151
|
25.361
|
6.169
|
9.221
|
29.408
|
40.769
|
7.268
|
8.818
|
4. Cổ phiếu
quỹ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5. Chênh lệch
tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
18
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6. Quỹ đầu
tư phát triển
|
|
|
307
|
1.750
|
|
|
274
|
281
|
4.857
|
6.021
|
112
|
112
|
7. Quỹ hỗ
trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
665
|
|
|
|
|
121
|
45
|
|
|
8. Quỹ khác
thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
848
|
|
|
|
|
|
|
9. Lợi nhuận
sau thuế chưa phân phối
|
|
|
|
|
804
|
1.316
|
777
|
902
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận
sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
|
|
|
|
66
|
|
|
|
|
|
- Lợi
nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này
|
|
|
|
|
804
|
1.316
|
710
|
902
|
|
|
|
|
10. Nguồn vốn
đầu tư XDCB
|
|
|
117.928
|
195.189
|
|
|
34
|
34
|
77
|
77
|
|
|
II. Nguồn
kinh phí và quỹ khác
|
|
|
102.896
|
95.264
|
4.230
|
4.439
|
5.680
|
1.839
|
18.674
|
12.640
|
1.285
|
2.297
|
1. Nguồn
kinh phí
|
|
|
1.183
|
680
|
2.868
|
3.385
|
5.008
|
1.213
|
18.413
|
12.416
|
565
|
1.748
|
2. Nguồn
kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
101.714
|
94.584
|
1.363
|
1.054
|
672
|
626
|
261
|
224
|
720
|
550
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
482.171
|
545.607
|
699.260
|
812.416
|
35.166
|
38.543
|
17.389
|
16.767
|
73.251
|
80.078
|
13.577
|
15.715
|
PHẦN
II: KẾT QUẢ SẢN XUẤT KINH DOANH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Doanh
thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
1.533.044
|
1.770.809
|
160.199
|
170.746
|
|
|
3.794
|
5.996
|
38.088
|
38.327
|
3.398
|
4.417
|
2. Các khoản
giảm trừ doanh thu
|
199.829
|
230.866
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Doanh
thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
1.333.215
|
1.539.943
|
160.199
|
170.746
|
11.836
|
11.086
|
3.794
|
5.996
|
38.088
|
38.327
|
3.398
|
4.417
|
4. Giá vốn
hàng bán
|
1.147.578
|
1.323.056
|
135.396
|
139.301
|
7.946
|
7.500
|
2.413
|
4.419
|
22.930
|
23.406
|
2.466
|
2.597
|
5. Lợi nhuận
gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
185.637
|
216.887
|
24.803
|
31.445
|
3.891
|
3.586
|
1.381
|
1.577
|
15.159
|
14.921
|
932
|
1.820
|
6. Doanh
thu hoạt động tài chính
|
15.482
|
19.811
|
1.504
|
9.156
|
202
|
193
|
121
|
331
|
597
|
579
|
76
|
106
|
7. Chi phí
tài chính
|
27
|
-430
|
2.443
|
9.482
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong
đó: Chi phí lãi vay
|
27
|
|
2.428
|
9.482
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8. Chi phí
bán hàng
|
|
|
3.950
|
4.481
|
|
|
|
|
42
|
97
|
34
|
28
|
9. Chi phí
quản lý doanh nghiệp
|
32.906
|
38.543
|
16.064
|
16.212
|
1.150
|
874
|
602
|
749
|
3.067
|
3.805
|
634
|
939
|
10. Lợi nhuận
thuần từ hoạt động kinh doanh
|
168.186
|
198.585
|
3.851
|
10.427
|
2.943
|
2.905
|
900
|
1.160
|
12.647
|
11.598
|
341
|
958
|
11. Thu nhập
khác
|
140
|
204
|
1.371
|
6.349
|
21
|
50
|
49
|
0
|
0
|
946
|
12
|
13
|
12. Chi phí
khác
|
288
|
285
|
856
|
4.552
|
24
|
0
|
57
|
8
|
48
|
343
|
|
|
13. Lợi nhuận
khác
|
-148
|
-81
|
515
|
1.797
|
-4
|
50
|
-9
|
-8
|
-48
|
603
|
12
|
13
|
14. Tổng lợi
nhuận kế toán trước thuế
|
168.038
|
198.504
|
4.365
|
12.223
|
2.939
|
2.955
|
892
|
1.152
|
12.599
|
12.201
|
353
|
971
|
15. Chi phí
thuế TNDN hiện hành
|
36.001
|
38.292
|
834
|
2.462
|
592
|
591
|
181
|
232
|
2.624
|
2.329
|
71
|
194
|
16. Lợi nhuận
sau thuế TNDN
|
132.037
|
160.212
|
3.531
|
9.761
|
2.347
|
2.364
|
710
|
920
|
9.975
|
9.872
|
282
|
777
|
BIỂU 01B:
BẢNG TỔNG HỢP CÁC CHỈ TIÊU VỀ TÀI CHÍNH VÀ KẾT QUẢ SẢN
XUẤT KINH DOANH CỦA CÁC DOANH NGHIỆP NHÀ NƯỚC THUỘC TỈNH LÂM ĐỒNG
(Kèm theo Quyết định số 2029/QĐ-UBND ngày 21/9/2017 của UBND tỉnh Lâm Đồng)
Đơn vị:
Triệu đồng
CHỈ TIÊU
|
Công ty TNHH MTV lâm nghiệp Bảo Lâm
|
Công ty TNHH MTV lâm nghiệp Lộc Bắc
|
Công ty TNHH MTV lâm nghiệp Đạ Huoai
|
Công ty TNHH MTV lâm nghiệp Đạ Tẻh
|
TỔNG CỘNG
|
Năm 2015
|
Năm 2016
|
Năm 2015
|
Năm 2016
|
Năm 2015
|
Năm 2016
|
Năm 2015
|
Năm 2016
|
Năm 2015
|
Năm 2016
|
PHẦN
I: CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A.
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
33.694
|
38.697
|
15.037
|
12.458
|
3.968
|
6.239
|
2.455
|
3.004
|
561.681
|
628.904
|
I. Tiền
và các khoản tương đương tiền
|
19.730
|
27.289
|
3.321
|
4.345
|
2.538
|
4.207
|
1.294
|
1.396
|
298.077
|
393.630
|
1. Tiền
|
230
|
1.289
|
3.321
|
4.345
|
138
|
57
|
1.294
|
1.396
|
51.216
|
55.150
|
2. Các khoản
tương đương tiền
|
19.500
|
26.000
|
|
|
2.400
|
4.150
|
|
|
246.861
|
338.480
|
II. Các
khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10.000
|
7.000
|
|
|
|
|
|
|
27.500
|
56.584
|
1. Chứng
khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.500
|
3.584
|
2. Đầu tư nắm
giữ đến ngày đáo hạn
|
10.000
|
7.000
|
|
|
|
|
|
|
24.000
|
53.000
|
III. Các
khoản phải thu ngắn hạn
|
1.796
|
2.910
|
5.385
|
5.040
|
1.363
|
2.009
|
1.135
|
1.608
|
190.439
|
122.147
|
1. Phải thu
ngắn hạn của khách hàng
|
1.064
|
2.097
|
278
|
234
|
1.148
|
924
|
393
|
1.155
|
90.691
|
97.280
|
2. Trả trước
cho người bán ngắn hạn
|
1.180
|
1.054
|
2.734
|
2.333
|
24
|
792
|
607
|
362
|
76.564
|
12.233
|
3. Phải thu
nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14.310
|
3.260
|
4. Phải thu
về cho vay ngắn hạn
|
|
|
2.358
|
2.457
|
|
|
|
|
2.358
|
2.457
|
5. Phải thu
ngắn hạn khác
|
473
|
480
|
15
|
15
|
192
|
293
|
135
|
91
|
8.206
|
8.254
|
6. Tài sản
thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
32
|
7. Dự phòng
phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-921
|
-721
|
|
|
|
|
|
|
-1.691
|
-1.369
|
IV. Hàng
tồn kho
|
2.169
|
1.498
|
279
|
279
|
9
|
13
|
|
|
24.833
|
27.430
|
1. Hàng tồn
kho
|
2.169
|
1.498
|
279
|
279
|
9
|
13
|
|
|
25.002
|
27.594
|
2. Dự phòng
giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-169
|
-163
|
V. Tài sản
ngắn hạn khác
|
|
|
6.051
|
2.794
|
57
|
10
|
26
|
|
20.832
|
29.113
|
1. Chi phí
trả trước ngắn hạn
|
|
|
|
|
9
|
10
|
|
|
622
|
344
|
2. Thuế
GTGT được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.536
|
8.687
|
3. Thuế và
các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
6.051
|
2.794
|
48
|
|
26
|
|
16.675
|
20.082
|
B. TÀI SẢN
DÀI HẠN
|
27.919
|
28.860
|
12.043
|
12.258
|
6,320
|
7.320
|
13.106
|
11.988
|
873.676
|
1.001.045
|
I. Các
khoản phải thu dài hạn
|
283
|
255
|
|
|
|
|
212
|
206
|
496
|
463
|
6. Phải thu
dài hạn khác
|
283
|
255
|
|
|
|
|
405
|
399
|
689
|
656
|
7. Dự phòng
phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
|
-193
|
-193
|
-193
|
-193
|
II. Tài
sản cố định
|
1.116
|
1.366
|
1.756
|
1.990
|
712
|
492
|
641
|
417
|
421.871
|
505.489
|
1. Tài sản
cố định hữu hình
|
1.116
|
1.366
|
1.756
|
1.990
|
712
|
492
|
641
|
417
|
388.542
|
474.015
|
- Nguyên
giá
|
4.565
|
5.102
|
3.476
|
3.976
|
2.335
|
2.335
|
3.028
|
3.028
|
616.336
|
728.063
|
- Giá trị hao
mòn lũy kế
|
-3.449
|
-3.736
|
-1.721
|
-1.986
|
-1.623
|
-1.843
|
-2.387
|
-2.611
|
-227.794
|
-254.048
|
2. Tài sản
cố định vô hình
|
|
|
|
|
|
|
|
|
33.329
|
31.474
|
- Nguyên
giá
|
|
|
|
|
|
|
|
|
34.966
|
33.742
|
- Giá trị
hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-1.637
|
-2.267
|
III. Tài
sản dở dang dài hạn
|
26.433
|
27.191
|
|
|
4.816
|
6.317
|
12.238
|
11.349
|
319.492
|
414.275
|
1. Chi phí
sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
26.433
|
27.190
|
|
|
2.887
|
5.922
|
12.238
|
11.349
|
106 890
|
116.881
|
2. Chi phí
xây dựng cơ bản dở dang
|
|
1
|
|
|
1.929
|
396
|
|
|
212 602
|
297.393
|
IV. Đầu
tư tài chính dài hạn
|
|
|
4.050
|
4.050
|
|
|
|
|
62.244
|
12.344
|
1. Đầu tư
vào công ty con
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25.758
|
5.255
|
2. Đầu tư vào
công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
4.050
|
4.050
|
|
|
|
|
34.617
|
7.089
|
3. Đầu tư
góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.306
|
|
4. Dự phòng
đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-437
|
|
V. Tài sản
dài hạn khác
|
86
|
47
|
6.237
|
6.218
|
792
|
511
|
15
|
15
|
69.574
|
68.475
|
1. Chi phí
trả trước dài hạn
|
86
|
47
|
|
|
792
|
511
|
15
|
15
|
62.468
|
61.731
|
2. Tài sản
dài hạn khác
|
|
|
6.237
|
6.218
|
|
|
|
|
7.106
|
6.744
|
TỔNG
CỘNG TÀI SẢN
|
61.613
|
67.557
|
27.080
|
24.716
|
10.288
|
13.559
|
15.561
|
14.992
|
1.435.357
|
1.629.950
|
C. NỢ PHẢI
TRẢ
|
5.819
|
6.148
|
7.709
|
4.639
|
298
|
1.133
|
3.188
|
1.740
|
509.382
|
630.348
|
I. Nợ ngắn
hạn
|
5.022
|
5.078
|
7.577
|
4.527
|
239
|
1.072
|
2.949
|
1.504
|
266.086
|
347.042
|
1. Phải trả
người bán ngắn hạn
|
1.390
|
574
|
1.089
|
1.029
|
|
27
|
1.169
|
255
|
25.481
|
44.620
|
2. Người
mua trả tiền trước ngắn hạn
|
46
|
33
|
5.186
|
2.313
|
|
848
|
|
13
|
6.408
|
4.562
|
3. Thuế và
các khoản phải nộp nhà nước
|
715
|
1.469
|
160
|
16
|
3
|
103
|
152
|
21
|
133.133
|
186.493
|
4. Phải trả
người lao động
|
7.937
|
2.204
|
90
|
79
|
|
117
|
522
|
240
|
23.202
|
22.275
|
5. Chi phí phải
trả ngắn hạn
|
74
|
27
|
214
|
265
|
32
|
191
|
194
|
194
|
2.617
|
4.572
|
6. Doanh
thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
3
|
3
|
3
|
3
|
7. Phải trả
ngắn hạn khác
|
100
|
60
|
766
|
440
|
418
|
1
|
351
|
366
|
6.277
|
5.488
|
8. Vay và nợ
thuê tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.112
|
6.037
|
9. Dự phòng
phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
51.435
|
55.886
|
10. Quỹ
khen thưởng phúc lợi
|
759
|
711
|
|
|
-215
|
-215
|
558
|
411
|
11.344
|
16.720
|
11. Quỹ
bình ổn giá
|
|
|
73
|
386
|
|
|
|
|
73
|
386
|
II. Nợ
dài hạn
|
798
|
1.070
|
132
|
112
|
59
|
61
|
238
|
236
|
243.296
|
283.306
|
1. Phải trả
dài hạn khác
|
|
|
132
|
85
|
|
|
8
|
8
|
2.461
|
2.303
|
2. Vay và nợ
thuê tài chính dài hạn
|
283
|
255
|
|
|
59
|
59
|
212
|
206
|
229.119
|
262.041
|
3. Quỹ phát
triển khoa học và công nghệ
|
515
|
815
|
|
27
|
|
2
|
19
|
22
|
11.716
|
18.961
|
D. VỐN
CHỦ SỞ HỮU
|
55.793
|
61.408
|
19.370
|
20.077
|
9.991
|
12.426
|
12.373
|
13.252
|
925.975
|
999.602
|
I. Vốn
chủ sở hữu
|
47.908
|
55.314
|
13.869
|
13.466
|
7.245
|
7.298
|
7.788
|
7.762
|
772.492
|
859.800
|
1. Vốn góp
của chủ sở hữu
|
13.142
|
13.142
|
6.005
|
6.005
|
2.080
|
2.080
|
2.351
|
2.351
|
527.431
|
507.569
|
- Cổ phiếu
phổ thông có quyền biểu quyết
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.618
|
8.618
|
- Cổ phiếu
ưu đãi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Quyền chọn
chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
5.786
|
5.662
|
|
|
|
|
5.786
|
5.662
|
3. Vốn khác
của chủ sở hữu
|
26.433
|
30.486
|
|
|
4.859
|
4.859
|
4.769
|
4.769
|
102.601
|
124.826
|
4. Cổ phiếu
quỹ
|
|
|
1.330
|
1.330
|
|
|
|
|
1.330
|
1.330
|
5. Chênh lệch
tỷ giá hối đoái
|
|
|
512
|
407
|
|
|
|
|
512
|
424
|
6. Quỹ đầu
tư phát triển
|
2.893
|
3.825
|
|
|
231
|
231
|
559
|
559
|
9.234
|
12.778
|
7. Quỹ hỗ
trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
121
|
710
|
8. Quỹ khác
thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
226
|
54
|
|
|
|
|
226
|
901
|
9. Lợi nhuận
sau thuế chưa phân phối
|
5.439
|
7.860
|
9
|
9
|
-39
|
15
|
100
|
74
|
7.089
|
10.175
|
- Lợi
nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
|
|
-56
|
-39
|
|
|
10
|
-39
|
- Lợi nhuận
sau thuế chưa phân phối kỳ này
|
5.439
|
7.860
|
|
|
17
|
54
|
100
|
74
|
7.070
|
10.205
|
10. Nguồn vốn
đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
113
|
113
|
9
|
9
|
118.162
|
195.423
|
II. Nguồn
kinh phí và quỹ khác
|
7.885
|
6.095
|
5.501
|
6.611
|
2.746
|
5.128
|
4.585
|
5.490
|
153.483
|
139.802
|
1. Nguồn
kinh phí
|
7.885
|
5.631
|
5.430
|
6.073
|
2.313
|
4.792
|
3.713
|
4.687
|
47.377
|
40.625
|
2. Nguồn
kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
|
464
|
71
|
538
|
433
|
335
|
872
|
803
|
106.107
|
99.177
|
TỔNG
CỘNG NGUỒN VỐN
|
61.613
|
67.557
|
27.080
|
24.716
|
10.288
|
13.559
|
15.561
|
14.992
|
1.435.357
|
1.629.950
|
PHẦN II:
KẾT QUẢ SẢN XUẤT KINH DOANH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Doanh
thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
22.395
|
30.168
|
1.388
|
3.741
|
1.166
|
3.675
|
3.189
|
2.087
|
1.766.662
|
2.029.967
|
2. Các khoản
giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
199.829
|
230.866
|
3. Doanh
thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
22.395
|
30.168
|
1.388
|
3.741
|
1.166
|
3.675
|
3.189
|
2.087
|
1.578.670
|
1.810.187
|
4. Giá vốn
hàng bán
|
13.584
|
18.178
|
1.357
|
3.706
|
780
|
2.998
|
2.853
|
1.877
|
1.337.302
|
1.527.039
|
5. Lợi nhuận
gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
8.811
|
11.990
|
31
|
36
|
386
|
678
|
336
|
210
|
241.367
|
283.148
|
6. Doanh
thu hoạt động tài chính
|
1.435
|
1.558
|
36
|
26
|
90
|
115
|
6
|
6
|
19.550
|
31.882
|
7. Chi phí
tài chính
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
2.472
|
9.052
|
Trong
đó: Chi phí lãi vay
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
2.457
|
9.482
|
8. Chi phí
bán hàng
|
|
|
293
|
|
|
|
|
|
4.318
|
4.606
|
9. Chi phí
quản lý doanh nghiệp
|
2.968
|
3.730
|
|
|
456
|
721
|
75
|
214
|
57.923
|
65.786
|
10. Lợi nhuận
thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7.275
|
9.817
|
-226
|
62
|
20
|
72
|
267
|
2
|
196.204
|
235.586
|
11. Thu nhập
khác
|
3
|
130
|
1.042
|
5
|
24
|
|
452
|
99
|
3.113
|
7.797
|
12. Chi phí
khác
|
83
|
47
|
8
|
|
27
|
0
|
294
|
7
|
1.685
|
5.243
|
13. Lợi nhuận
khác
|
-80
|
84
|
1.033
|
5
|
-3
|
0
|
158
|
92
|
1.428
|
2.553
|
14. Tổng lợi nhuận
kế toán trước thuế
|
7.195
|
9.901
|
808
|
67
|
17
|
72
|
426
|
94
|
197.631
|
238.139
|
15. Chi phí
thuế TNDN hiện hành
|
1.621
|
2.040
|
162
|
13
|
|
18
|
114
|
20
|
42.199
|
46.193
|
16. Lợi nhuận
sau thuế TNDN
|
5.575
|
7.860
|
646
|
54
|
17
|
54
|
312
|
74
|
155.432
|
191.947
|
BIỂU 02:
BẢNG TỔNG HỢP CÁC CHỈ TIÊU VỀ TÀI CHÍNH VÀ KẾT QUẢ SẢN
XUẤT KINH DOANH CỦA CÁC DOANH NGHIỆP CÓ VỐN NHÀ NƯỚC THUỘC TỈNH LÂM ĐỒNG
(Kèm theo Quyết định số 2029/QĐ-UBND ngày 21/9/2017 của UBND tỉnh Lâm Đồng)
Đơn vị:
Triệu đồng
CHỈ TIÊU
|
Công ty cổ phần Dịch vụ đô thị Đà Lạt
|
Công ty cổ phần Công trình đô thị Bảo Lộc
|
Công ty cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc
|
Công ty cổ phần Xây dựng và Quản lý Đường bộ II Lâm Đồng
|
Công ty cổ phần Du lịch Lâm Đồng
|
TỔNG CỘNG
|
Năm 2015
|
Năm 2016
|
Năm 2015
|
Năm 2016
|
Năm 2015
|
Năm 2016
|
Năm 2015
|
Năm 2016
|
Năm 2015
|
Năm 2016
|
Năm 2015
|
Năm 2016
|
PHẦN I:
CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN
NGẮN HẠN
|
51.835
|
63.676
|
25.688
|
25.003
|
4.683
|
6.654
|
13.739
|
14.937
|
123.235
|
223.673
|
219.180
|
333.943
|
I. Tiền
và các khoản tương đương tiền
|
36.811
|
37.484
|
1.075
|
896
|
562
|
1.166
|
1.752
|
6.805
|
61.245
|
55.152
|
101.445
|
101.503
|
1. Tiền
|
857
|
1.784
|
1.075
|
896
|
562
|
1.166
|
1.752
|
6.805
|
3.745
|
55.152
|
7.990
|
65.803
|
2. Các khoản
tương đương tiền
|
35.955
|
35.700
|
|
|
|
|
|
|
57.500
|
|
93.455
|
35.700
|
II. Các
khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
205
|
20.000
|
|
|
|
|
3.000
|
|
55.700
|
129.223
|
58.905
|
149.223
|
1. Chứng
khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
140.554
|
|
140.554
|
2. Dự phòng
giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-13.540
|
|
-13.540
|
3. Đầu tư nắm
giữ đến ngày đáo hạn
|
205
|
20.000
|
|
|
|
|
3.000
|
|
55.700
|
2.210
|
58.905
|
22.210
|
III. Các
khoản phải thu ngắn hạn
|
12.544
|
5.408
|
23.066
|
20.995
|
2.589
|
3.062
|
7.147
|
7.747
|
5.358
|
29.542
|
50.704
|
66.754
|
1. Phải thu
ngắn hạn của khách hàng
|
11.208
|
3.970
|
5.945
|
10.260
|
1.771
|
1.819
|
6.914
|
6.871
|
1.755
|
2.785
|
27.592
|
25.705
|
2. Trả trước
cho người bán ngắn hạn
|
1.015
|
1.709
|
14.530
|
8.492
|
111
|
91
|
|
14
|
280
|
22.602
|
15.936
|
32.907
|
3. Phải thu
về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.500
|
2.100
|
1.500
|
2.100
|
4. Phải thu
ngắn hạn khác
|
657
|
729
|
2.591
|
2.242
|
752
|
1.203
|
234
|
862
|
1.823
|
2.055
|
6.057
|
7.091
|
5. Dự phòng
phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-337
|
-999
|
|
|
-45
|
-51
|
|
|
|
|
-381
|
-1.050
|
IV. Hàng
tồn kho
|
2.204
|
784
|
1.537
|
2.977
|
1.502
|
2.426
|
1.277
|
121
|
784
|
947
|
7.304
|
7.256
|
1. Hàng tồn
kho
|
2.204
|
784
|
1.537
|
2.977
|
1.502
|
2.426
|
1.277
|
121
|
784
|
947
|
7.304
|
7.256
|
V. Tài sản
ngắn hạn khác
|
70
|
|
10
|
135
|
31
|
|
563
|
263
|
148
|
8.809
|
822
|
9.207
|
1. Chi phí
trả trước ngắn hạn
|
70
|
|
10
|
19
|
31
|
|
540
|
261
|
109
|
4.167
|
760
|
4.447
|
2. Thuế
GTGT được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40
|
|
40
|
|
3. Thuế và
các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
116
|
|
|
22
|
2
|
|
4.642
|
22
|
4.760
|
B. TÀI SẢN
DÀI HẠN
|
31.427
|
32.281
|
14.487
|
12.117
|
31.825
|
297402
|
1.423
|
1.211
|
136.268
|
329.625
|
215.429
|
404.637
|
I. Các
khoản phải thu dài hạn
|
|
|
85
|
-488
|
|
|
|
|
2.118
|
1.702
|
2.204
|
1.215
|
1. Phải thu
dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.118
|
1.702
|
2.118
|
1.702
|
2. Phải thu
dài hạn khác
|
|
|
157
|
181
|
|
|
|
|
|
|
157
|
181
|
3. Dự phòng
phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
-72
|
-669
|
|
|
|
|
|
|
-72
|
-669
|
II. Tài
sản cố định
|
22.384
|
26.306
|
10.380
|
9.999
|
29.409
|
27.061
|
1.423
|
1.211
|
28.786
|
40.456
|
92.382
|
105.033
|
1. Tài sản
cố định hữu hình
|
22.384
|
26.217
|
10.328
|
9.947
|
28.780
|
26.455
|
1.423
|
1.211
|
28.786
|
40.456
|
91.701
|
104.286
|
- Nguyên
giá
|
37.363
|
44.797
|
16.471
|
17.462
|
51.124
|
51.553
|
6.034
|
6.034
|
55.863
|
74.693
|
166.854
|
194.540
|
- Giá trị
hao mòn lũy kế
|
-14.979
|
-18.580
|
-6.143
|
-7.516
|
-22.344
|
-25.098
|
-4.611
|
-4.823
|
-27.077
|
-34.237
|
-75.153
|
-90.254
|
2. Tài sản
cố định vô hình
|
|
89
|
52
|
52
|
629
|
606
|
|
|
|
|
681
|
747
|
- Nguyên
giá
|
|
102
|
52
|
52
|
755
|
755
|
|
|
96
|
96
|
903
|
1.005
|
- Giá trị hao
mòn lũy kế
|
|
-13
|
|
|
-126
|
-149
|
|
|
-96
|
-96
|
-222
|
-258
|
III. Tài
sản dở dang dài hạn
|
3.023
|
442
|
|
|
286
|
74
|
|
|
7.961
|
8.777
|
11.270
|
9.293
|
1. Chi phí
xây dựng cơ bản dở dang
|
3.023
|
442
|
|
|
286
|
74
|
|
|
7.961
|
8.777
|
11.270
|
9.293
|
IV. Đầu
tư tài chính dài hạn
|
1.388
|
998
|
|
|
300
|
300
|
|
|
74.478
|
261.997
|
76.166
|
263.295
|
1. Đầu tư
vào công ty con
|
|
|
|
|
|
|
|
|
66.228
|
256.228
|
66.228
|
256.228
|
2. Đầu tư
vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.388
|
1.388
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.388
|
1.388
|
3. Đầu tư
góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
300
|
300
|
|
|
8.250
|
8.250
|
8.550
|
8.550
|
4. Dự phòng
đầu tư tài chính dài hạn
|
|
-390
|
|
|
|
|
|
|
|
-2.481
|
|
-2.871
|
V. Tài sản
dài hạn khác
|
4.631
|
4.536
|
4.022
|
2.606
|
1.830
|
1.966
|
|
|
22.925
|
16.692
|
33.408
|
25.801
|
1. Chi phí
trả trước dài hạn
|
4.631
|
3.732
|
4.022
|
2.606
|
1.830
|
1.922
|
|
|
22.925
|
16.692
|
33.408
|
24.952
|
2. Tài sản
thuế thu nhập hoàn lại
|
|
804
|
|
|
|
44
|
|
|
|
|
|
849
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
83.261
|
95.957
|
40.175
|
37.120
|
36.508
|
36.056
|
15.161
|
16.148
|
259.503
|
553.298
|
434.609
|
738.580
|
C. NỢ PHẢI
TRẢ
|
22.938
|
25.502
|
23.287
|
19.450
|
6.225
|
3.995
|
5.602
|
6.589
|
93.231
|
64.581
|
151.283
|
120.117
|
I. Nợ ngắn
hạn
|
22.148
|
24.394
|
19.687
|
19.450
|
6.225
|
3.995
|
5.569
|
6.539
|
81.045
|
32.951
|
134.674
|
87.329
|
1. Phải trả
người bán ngắn hạn
|
2.980
|
1.239
|
3.113
|
4.161
|
|
354
|
2.341
|
2.856
|
1.583
|
3.054
|
10.017
|
11.663
|
2. Người
mua trả tiền trước ngắn hạn
|
65
|
3.884
|
281
|
408
|
1.109
|
774
|
|
1
|
68
|
47
|
1.524
|
5.114
|
3. Thuế và
các khoản phải nộp nhà nước
|
4.017
|
5.992
|
612
|
1.395
|
1.046
|
714
|
331
|
1.231
|
3.990
|
1.835
|
9.996
|
11.168
|
4. Phải trả
người lao động
|
10.053
|
9.080
|
3.162
|
3.280
|
1.581
|
1.407
|
1.551
|
1.993
|
4.019
|
5.918
|
20.366
|
21.677
|
5. Chi phí
phải trả ngắn hạn
|
|
|
72
|
441
|
92
|
239
|
|
|
954
|
1.276
|
1.118
|
1.957
|
7. Doanh
thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
458
|
119
|
|
|
|
|
|
|
|
|
458
|
119
|
8. Phải trả
ngắn hạn khác
|
656
|
1.530
|
10.964
|
9.183
|
1.674
|
180
|
311
|
334
|
20.375
|
20.764
|
33.980
|
31.991
|
9. Vay và nợ
thuê tài chính ngắn hạn
|
|
|
1.500
|
600
|
500
|
|
1.000
|
|
50.000
|
|
53.000
|
600
|
10. Dự
phòng phải trả ngắn hạn
|
|
8
|
|
|
|
|
|
|
57
|
57
|
57
|
65
|
11. Quỹ
khen thưởng phúc lợi
|
3.919
|
2.542
|
-17
|
-17
|
222
|
326
|
34
|
124
|
|
|
4.158
|
2.975
|
II. Nợ
dài hạn
|
789
|
1.108
|
3.600
|
|
|
|
33
|
50
|
12.186
|
31.630
|
16.609
|
32.789
|
1. Phải trả
người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
315
|
337
|
315
|
337
|
2. Doanh
thu chưa thực hiện dài hạn
|
148
|
118
|
|
|
|
|
|
|
|
|
148
|
118
|
3. Phải trả
dài hạn khác
|
20
|
368
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
368
|
4. Vay và nợ
thuê tài chính dài hạn
|
|
|
3.600
|
|
|
|
|
|
11.708
|
31.130
|
15.308
|
31.130
|
5. Dự phòng
phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
163
|
163
|
163
|
163
|
6. Quỹ phát
triển khoa học và công nghệ
|
622
|
622
|
|
|
|
|
33
|
50
|
|
|
655
|
672
|
D.
VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
60.324
|
70.455
|
16.888
|
17.670
|
30.283
|
32.061
|
9.559
|
9.559
|
166.271
|
488.717
|
283.326
|
618.462
|
I. Vốn
chủ Sở hữu
|
60.451
|
70.441
|
11.969
|
14.362
|
30.283
|
32.061
|
9.559
|
9.559
|
166.271
|
488.717
|
278.534
|
615.141
|
1. Vốn góp
của chủ sở hữu
|
56.143
|
56.143
|
14.682
|
15.582
|
27.000
|
27.000
|
7.418
|
7.418
|
127.387
|
352.354
|
232.631
|
458.498
|
- Cổ phiếu
phổ thông có quyền biểu quyết
|
|
|
14.682
|
15.582
|
27.000
|
27.000
|
|
|
|
352.354
|
41.682
|
394.937
|
2. Thặng dư
vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
74.038
|
|
74.038
|
3. Vốn khác
của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.578
|
1.360
|
1.360
|
|
|
1.360
|
2.939
|
4. Quỹ đầu tư
phát triển
|
|
646
|
|
|
1.472
|
1.638
|
357
|
677
|
|
|
1.830
|
2.961
|
5. Quỹ khác
thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
|
320
|
|
|
|
320
|
|
6. Lợi nhuận
sau thuế chưa phân phối
|
4.308
|
13.652
|
-2.713
|
-1.220
|
1.811
|
1.845
|
|
|
38.884
|
62.324
|
42.290
|
76.601
|
- Lợi nhuận
sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
4.308
|
|
-4.061
|
-2.713
|
35
|
141
|
|
|
|
38.884
|
282
|
36.312
|
- Lợi nhuận
sau thuế chưa phân phối kỳ này
|
|
13.652
|
1.347
|
1.493
|
1.776
|
1. 704
|
|
|
38.884
|
23.440
|
42.008
|
40.289
|
7. Nguồn vốn
đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
|
104
|
104
|
|
|
104
|
104
|
II. Nguồn
kinh phí và quỹ khác
|
-127
|
14
|
4.919
|
3.307
|
|
|
|
|
|
|
4.791
|
3.321
|
1. Nguồn
kinh phí
|
-141
|
|
90
|
90
|
|
|
|
|
|
|
-51
|
90
|
2. Nguồn
kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
14
|
14
|
4.829
|
3.217
|
|
|
|
|
|
|
4.842
|
3.231
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
83.261
|
95.957
|
40.175
|
37.120
|
36.508
|
36.056
|
15.161
|
16.148
|
259.503
|
553.298
|
434.609
|
738.580
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHẦN
II: KẾT QUẢ SẢN XUẤT KINH DOANH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Doanh
thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
45.675
|
105.538
|
34.931
|
44.237
|
22.945
|
23.883
|
13.037
|
13.514
|
122.601
|
147.308
|
239.188
|
334.480
|
2. Các khoản
giảm trừ doanh thu
|
456
|
368
|
|
|
|
|
|
|
|
|
457
|
368
|
3. Doanh thu
thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
45.219
|
105.170
|
34.931
|
44.237
|
22.944
|
23.883
|
13.037
|
13.514
|
122.601
|
147.308
|
238.731
|
334.113
|
4. Giá vốn
hàng bán
|
35.084
|
76.560
|
28.051
|
35.284
|
13.597
|
14.422
|
9.957
|
9.986
|
75.946
|
85.271
|
162.635
|
221.522
|
5. Lợi nhuận
gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
10.134
|
28.610
|
6.879
|
8.953
|
9.348
|
9.461
|
3.080
|
3.528
|
46.655
|
62.038
|
76.096
|
112.590
|
6. Doanh
thu hoạt động tài chính
|
688
|
2.410
|
6
|
7
|
23
|
22
|
56
|
112
|
3.694
|
5.024
|
4.466
|
7.575
|
7. Chi phí
tài chính
|
|
390
|
285
|
133
|
100
|
5
|
|
|
785
|
17.781
|
1.170
|
18.310
|
- Trong đó:
Chi phí lãi vay
|
|
|
285
|
133
|
100
|
5
|
|
|
785
|
1.730
|
1.170
|
1.868
|
8. Chi phí bán
hàng
|
|
|
|
5
|
4.378
|
4.662
|
|
|
807
|
815
|
5.185
|
5.482
|
9. Chi phí
quản lý doanh nghiệp
|
5.706
|
14.621
|
5.700
|
6.255
|
2.208
|
2.665
|
2.484
|
3.004
|
13.919
|
10.796
|
30.017
|
37.342
|
10. Lợi nhuận
thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5.116
|
16.009
|
900
|
2.567
|
2.685
|
2.151
|
651
|
636
|
34.838
|
37.669
|
44.190
|
59.032
|
11. Thu nhập
khác
|
416
|
1.199
|
143
|
32
|
5
|
30
|
|
0
|
19
|
0
|
583
|
1.262
|
12. Chi phí
khác
|
|
214
|
93
|
838
|
326
|
41
|
91
|
70
|
15
|
265
|
526
|
1.428
|
13. Lợi nhuận
khác
|
416
|
985
|
50
|
-805
|
-321
|
-11
|
-91
|
-70
|
4
|
-265
|
57
|
-166
|
14. Tổng lợi
nhuận kế toán trước thuế
|
5.532
|
16.994
|
949
|
1.762
|
2.365
|
2.140
|
560
|
566
|
34.842
|
37.404
|
44.248
|
58.866
|
15. Chi phí
thuế TNDN hiện hành
|
1.224
|
4.146
|
|
|
588
|
481
|
109
|
124
|
7.894
|
7.185
|
9.815
|
11.935
|
16. Chi phí
thuế TNDN hoãn lại
|
|
-804
|
|
|
|
-44
|
|
|
|
|
|
-849
|
17. Lợi nhuận
sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4.308
|
13.652
|
949
|
1.762
|
1.776
|
1.704
|
451
|
443
|
26.947
|
30.219
|
34.433
|
47.779
|
Quyết định 2029/QĐ-UBND năm 2017 về công khai báo cáo tài chính năm 2016 của doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp có vốn nhà nước thuộc tỉnh Lâm Đồng
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 2029/QĐ-UBND ngày 21/09/2017 về công khai báo cáo tài chính năm 2016 của doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp có vốn nhà nước thuộc tỉnh Lâm Đồng
2.331
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|