|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Quyết định 1388/QĐ-BTNMT 2015 chứng nhận đủ điều kiện hoạt động dịch vụ quan trắc môi trường
Số hiệu:
|
1388/QĐ-BTNMT
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Bộ Tài nguyên và Môi trường
|
|
Người ký:
|
Bùi Cách Tuyến
|
Ngày ban hành:
|
08/06/2015
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ
TÀI NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 1388/QĐ-BTNMT
|
Hà
Nội, ngày 08 tháng 06 năm 2015
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC CHỨNG NHẬN ĐỦ ĐIỀU KIỆN HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ QUAN TRẮC
MÔI TRƯỜNG
BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG
Căn cứ Luật Bảo vệ
môi trường ngày 23 tháng 6 năm 2014;
Căn cứ Nghị định số
21/2013/NĐ-CP ngày 04 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm
vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;
Căn cứ Nghị định số
127/2014/NĐ-CP ngày 31 tháng 12 năm 2014 của Chính phủ quy định điều kiện của tổ
chức hoạt động dịch vụ quan trắc môi trường;
Căn cứ Thông tư số
42/2013/TT-BTNMT ngày 03 tháng 12 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi
trường quy định chi tiết việc thẩm định điều kiện hoạt động dịch vụ quan trắc
môi trường và mẫu giấy chứng nhận;
Căn cứ Quyết định
số 2452/QĐ-BTNMT ngày 31 tháng 10 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi
trường về việc chứng nhận đủ điều kiện hoạt động dịch vụ quan trắc môi trường đối
với Công ty cổ phần Dịch vụ Khoa học Công nghệ Sắc ký Hải Đăng;
Căn cứ Công văn số
16/EDC-HD/CV của Công ty cổ phần Dịch vụ Khoa học Công nghệ Sắc ký Hải Đăng về
việc xin chuyển Giấy chứng nhận cho Công ty TNHH Eurofins Sắc ký Hải Đăng;
Theo đề nghị của Tổng
Cục trưởng Tổng cục Môi trường,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều
1. Điều chỉnh nội dung Giấy
chứng nhận đủ điều kiện hoạt động dịch vụ quan trắc môi trường trong đó, điều
chỉnh tên Tổ chức được chứng nhận là "Công ty TNHH Eurofins Sắc ký Hải
Đăng", mã số VIMCERTS 020 (Giấy chứng nhận kèm theo Quyết định
này).
Điều
2. Công ty TNHH Eurofins Sắc
ký Hải Đăng đủ điều kiện hoạt động dịch vụ quan trắc môi trường với lĩnh vực và
phạm vi được chứng nhận tại Phụ lục kèm theo Quyết định này.
Điều
3. Công ty TNHH Eurofins Sắc
ký Hải Đăng, phải thực hiện đầy đủ quy định về chứng nhận theo Nghị định số
127/2014/NĐ-CP ngày 31 tháng 12 năm 2014 của Chính phủ và các quy định hiện
hành của pháp luật.
Điều
4. Quyết định này có hiệu lực
kể từ ngày ký đến ngày 30 tháng 10 năm 2017.
Tổng Cục trưởng Tổng
cục Môi trường, Chánh Văn phòng Bộ và Công ty TNHH Eurofins Sắc ký Hải Đăng chịu
trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- Bộ trưởng Nguyễn Minh Quang (để báo cáo);
- Sở TN&MT Thành phố Hồ Chí Minh;
- Lưu: VT, VPMC, TCMT, ĐL (08)
|
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Bùi Cách Tuyến
|
PHỤ LỤC
LĨNH VỰC VÀ PHẠM VI ĐƯỢC CHỨNG NHẬN ĐỦ
ĐIỀU KIỆN HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG ĐỐI VỚI CÔNG TY TNHH EUROFINS
SẮC KÝ HẢI ĐĂNG
(Kèm theo Quyết định số 1388/QĐ-BTNMT ngày 08 tháng 6 năm 2015 của Bộ trưởng
Bộ Tài nguyên và Môi trường)
1. Nước:
1.1. Nước mặt S
1.1.1. Quan trắc
hiện trường:
- Thông số (đo tại hiện
trường):
TT
|
Tên
thông số
|
Tên/số hiệu phương pháp sử dụng
|
Dải đo
|
1
|
Nhiệt độ
|
SMEWW 2550B:2012
|
0 ¸ 100 °C
|
2
|
pH
|
TCVN 6492:2011
|
0 ¸ 14
|
3
|
Hàm lượng ôxy hòa
tan (DO)
|
TCVN 7325:2005
|
0 ¸ 19,9 mg/L
|
4
|
Độ dẫn điện (EC)
|
SMEWW 2510B:2005
|
0 ¸ 1,999 mS/cm
|
- Lấy và bảo quản mẫu:
TT
|
Loại mẫu
|
Tên/số hiệu phương pháp sử dụng
|
1
|
Mẫu nước mặt
|
TCVN 6663-1:2011, TCVN 6663-6:2008, TCVN
5994:1995, TCVN 6663-3:2008
|
1.1.2. Phân tích môi trường:
TT
|
Tên thông số
|
Tên/số hiệu phương pháp sử dụng
|
Giới hạn phát hiện/ Phạm vi đo
|
1
|
Chất rắn tổng số
(TS)
|
SMEWW 2540B:2012
|
3,8 mg/L
|
2
|
Tổng chất rắn lơ lửng
(TSS)
|
SMEWW 2540D:2012
|
1,88 mg/L
|
3
|
Độ màu
|
SMEWW 2120C:2012
|
4,4 Pt-Po
|
4
|
Nhu cầu ôxy hóa học
(COD)
|
SMEWW 5220C:2012
|
4,0 mg/L
|
5
|
Florua (F )
|
US EPA Method 300.0
|
0,1 mg/L
|
SMEWW 4500-F .D:2012
|
0,088 mg/L
|
6
|
Clorua (Cl )
|
SMEWW4500-Cl .B:2012
|
1,5 mg/L
|
US EPA Method 300.0
|
0,5 mg/L
|
7
|
Nitrit (NO2 )
|
TCVN 6178:1996
|
0,01 mg/L
|
8
|
Nitrat (NO3 )
|
US EPA Method 300.0
|
0,5 mg/L
|
SMEWW 4500-NO3 .E:2012
|
0,02 mg/L
|
9
|
Photphat (PO43-)
|
SMEWW 4500-P.E:2012
|
0,09 mg/L
|
10
|
Sunphat (SO42-)
|
US EPA Method 300.0
|
0,5 mg/L
|
SMEWW 4500-SO42-.E:2012
|
1,0 mg/L
|
11
|
Sunfua (S2-)
|
US EPA Method 376.2
|
0,02 mg/L
|
12
|
Tổng Nitơ
|
TCVN 6638:2000
|
1,0 mg/L
|
13
|
Tổng Photpho
|
SMEWW 4500-P.B&E:2012
|
0,03 mg/L
|
14
|
Amoni (NH4+)
|
US EPA Method 350.2
|
0,02 mg/L
|
15
|
Xianua (CN )
|
TCVN 6181:1996
|
0,002 mg/L
|
16
|
Natri (Na)
|
SMEWW 3111B:2012
|
0,10 mg/L
|
17
|
Kali (K)
|
SMEWW 3111B:2012
|
0,10 mg/L
|
18
|
Đồng (Cu)
|
SMEWW 3111B:2012
|
0,03 mg/L
|
19
|
Kẽm (Zn)
|
SMEWW 3111B :2012
|
0,03 mg/L
|
20
|
Chì (Pb)
|
SME\VW 3113B:2012
|
0,0005 mg/L
|
21
|
Cadimi (Cd)
|
SMEWW 3113B:2012
|
0,0005 mg/L
|
22
|
Sắt (Fe)
|
SMEWW 3111B :2012
|
0,032 mg/L
|
23
|
Mangan (Mn)
|
SMEWW 3111B:2012
|
0,03 mg/L
|
24
|
Niken (Ni)
|
SMEWW 3111B:2012
|
0,05 mg/L
|
25
|
Crom tổng số (Cr)
|
SMEWW 3111B:2012
|
0,05 mg/L
|
26
|
Crom (VI)
|
SMEWW 3500Cr.B:2012
|
0,04 mg/L
|
27
|
Asen (As)
|
SMEWW 3113B:2012
|
0,0005 mg/L
|
28
|
Selen (Se)
|
SMEWW 3113B:2012
|
0,0005 mg/L
|
29
|
Canxi (Ca)
|
SMEWW3500Ca.B:2012
|
0,4 mg/L
|
30
|
Magie (Mg)
|
SMEWW 3500Mg.B:2012
|
0,4 mg/L
|
31
|
Thủy ngân (Hg)
|
SMEWW 3112B:2012
|
0,0003 mg/L
|
32
|
Tổng dầu, mỡ
|
SMEWW5520B:2012
|
0,3 mg/L
|
33
|
Chất hoạt động bề mặt
|
SMEWW 5540C:2012
|
0,06 mg/L
|
34
|
Hóa chất Bảo vệ thực
vật Clo hữu cơ
|
KTSK 09 (Tham khảo US EPA Method 508 sử dụng
GCMS)
|
|
|
Alpha-Lindane
|
|
0,01 mg/L
|
|
Hexachloro-Benzene
|
|
0,01 mg/L
|
|
Gamma-Lindane
|
|
0,01 mg/L
|
|
Beta-Lindane
|
|
0,01 mg/L
|
|
Heptachlor
|
|
0,01 mg/L
|
|
Aldrin
|
|
0,01 mg/L
|
|
Isodrin
|
|
0,01 mg/L
|
|
Heptachlor epoxide
|
|
0,01 mg/L
|
|
2,4'-DDE
|
|
0,01 mg/L
|
|
Endosulfan I
|
|
0,01 mg/L
|
|
4,4'-DDE
|
|
0,01 mg/L
|
|
Dieldrin
|
|
0,01 mg/L
|
|
2,4' DDD
|
|
0,01 mg/L
|
|
Endrin
|
|
0,01 mg/L
|
|
Endosulfan II
|
|
0,01 mg/L
|
|
4,4' DDD
|
|
0,01 mg/L
|
|
2,4'-DDT
|
|
0,01 mg/L
|
|
4,4'-DDT
|
|
0,01 mg/L
|
35
|
Hóa chất Bảo vệ thực
vật Photpho hữu cơ
|
KTSK 09 (Tham khảo US EPA Method 508 sử dụng
GCMS)
|
|
|
Diazinon
|
|
0,01 mg/L
|
|
Parathion methyl
|
|
0,01 mg/L
|
|
Malathion
|
|
0.01 mg/L
|
|
Chlorpyrifos
|
|
0,01 mg/L
|
|
Parathion ethyl
|
|
0,01 mg/L
|
|
Bromophos methyl
|
|
0,01
mg/L
|
|
Bromophos ethyl
|
|
0,01 mg/L
|
|
Ethion
|
|
0,01 mg/L
|
36
|
Coliform
|
TCVN 6187-2:1996
|
3 MPN/100 mL
|
37
|
E.Coli
|
TCVN 6187-2:1996
|
3 MPN/100 mL
|
38
|
Fecal Coliform
|
TCVN 6187-2:1996
|
3 MPN/100 mL
|
KTSK: Quy trình nội
bộ hướng dẫn phân tích trong phòng thí nghiệm.
1.2. Nước thải S
1.2.1. Quan trắc
hiện trường:
- Thông số (đo tại hiện
trường):
TT
|
Tên thông số
|
Tên/số hiệu phương pháp sử dụng
|
Dải đo
|
1
|
Nhiệt độ
|
SMEWW 2550B:2012
|
0 ¸100 °C
|
2
|
pH
|
TCVN 6492:2011
|
0 ¸14
|
5
|
Độ dẫn điện (EC)
|
SMEWW 2510B:2005
|
0 ¸ 1.999 mS/cm
|
- Lấy và bảo quản mẫu:
TT
|
Loại mẫu
|
Tên/số hiệu phương pháp sử dụng
|
1
|
Mẫu nước thải
|
TCVN 6663-1:2011, TCVN 5999:1995, TCVN 6663-3:2008
|
1.2.2. Phân
tích môi trường:
TT
|
Tên thông số
|
Tên/số hiệu phương pháp sử dụng
|
Giới hạn phát hiện/ Phạm vi đo
|
1
|
Chất rắn tổng số
(TS)
|
SMEWW 2540B:2012
|
3,8 mg/L
|
2
|
Tổng chất rắn lơ lửng
(TSS)
|
SMEWW 2540D:2012
|
1,88 mg/L
|
3
|
Độ màu
|
SMEWW 2120C:2012
|
4.4 Pt-Co
|
4
|
Nhu cầu ôxy hóa học
(COD)
|
SMEWW 5220C:2012
|
4,0 mg/L
|
5
|
Nhu cầu ôxy sinh
hóa (BOD5)
|
SMEWW 5210B:2012
|
0,33 mg/L
|
6
|
Florua (F )
|
US EPA Method 300.0
|
0,1 mg/L
|
SMEWW 4500-F .D:2012
|
0,088 mg/L
|
7
|
Clorua (Cl )
|
SMEWW 4500-Cl .B:2012
|
1,5 mg/L
|
US EPA Method 300.0
|
0,5 mg/L
|
8
|
Nitrit (NO2 )
|
TCVN 6178:1996
|
0,01 mg/L
|
9
|
Nitrat (NO3 )
|
US EPA Method 300.0
|
0,5 mg/L
|
SMEWW 4500-NO3 .E:2012
|
0,02 mg/L
|
10
|
Photphat (PO43-)
|
SMEWW4500-P.E:2012
|
0,09 mg/L
|
11
|
Sunfua (S2-)
|
US EPA Method 376.2
|
0,02 mg/L
|
12
|
Tổng Nitơ
|
TCVN 6638:2000
|
1,0 mg/L
|
13
|
Tổng Photpho
|
SMEWW 4500-P.B&E :2012
|
0,03 mg/L
|
14
|
Amoni (NH4+)
|
US EPA Method 350.2
|
0,02 mg/L
|
15
|
Xianua (CN )
|
TCVN 6181:1996
|
0,002 mg/L
|
16
|
Đồng (Cu)
|
SMEWW 3111B:2012
|
0,03 mg/L
|
17
|
Kẽm (Zn)
|
SMEWW 3111B:2012
|
0,03 mg/L
|
18
|
Chì (Pb)
|
SMEWW 3113B:2012
|
0,0005 mg/L
|
19
|
Cadimi (Cd)
|
SMEWW 3113B:2012
|
0,0005 mg/L
|
20
|
Sắt (Fe)
|
SMEWW 3111B:2012
|
0,032 mg/L
|
21
|
Mangan (Mn)
|
SMEWW 3111B:2012
|
0,03 mg/L
|
22
|
Niken (Ni)
|
SMEWW 3111B:2012
|
0,05 mg/L
|
23
|
Crom tổng số (Cr)
|
SMEWW 3111B:2012
|
0,05 mg/L
|
24
|
Crom (VI)
|
SMEWW 3500Cr.B:2012
|
0,04 mg/L
|
25
|
Asen (As)
|
SMEWW 3113B:2012
|
0,0005 mg/L
|
26
|
Thủy ngân (Ha)
|
SMEWW 3112B:2012
|
0,0003 mg/L
|
27
|
Tổng dầu, mỡ
|
SMEWW 5520B:2012
|
0,3 mg/L
|
28
|
Dầu, mỡ động thực vật
|
SMEWW 5520B:2012
|
0.3 mg/L
|
29
|
Chất hoạt động; bề
mặt
|
SMEWW 5540C:2012
|
0,06 mg/L
|
30
|
Tổng PCB
|
KTSK 45 (Tham khảo US EPA Method 508 sử dụng GC-ECD)
|
0,02 mg/L
|
31
|
Hóa chất Bảo vệ thực
vật Clo hữu cơ
|
KTSK 09 (Tham khảo US EPA Method 508 sử dụng GCMS)
|
|
|
alpha-Lindane
|
|
0,01 mg/L
|
|
Hexachloro-Benzene
|
|
0,01 mg/L
|
|
Gamma-Lindane
|
|
0,01 mg/L
|
|
Beta-Lindane
|
|
0,01 mg/L
|
|
Heptachlor
|
|
0,01 mg/L
|
|
Aldrin
|
|
0,01 mg/L
|
|
Isodrin
|
|
0,01 mg/L
|
|
Heptachlor
epoxide
|
|
0,01 mg/L
|
|
2,4'-DDE
|
|
0,01 mg/L
|
|
Endosulfan I
|
|
0,01 mg/L
|
|
4,4'-DDE
|
|
0,01 mg/L
|
|
Dieldrin
|
|
0.01 mg/L
|
|
2,4'DDD
|
|
0,01 mg/L
|
|
Endrin
|
|
0,01 mg/L
|
Endosulfan II
|
|
0,01 mg/L
|
4.4' DDD
|
|
0,01 mg/L
|
2,4'-DDT
|
|
0,01 mg/L
|
4,4'-DDT
|
|
0,01 mg/L
|
32
|
Hóa chất Bảo vệ thực
vật Photpho hữu cơ
|
KTSK 09 (Tham khảo US EPA Method 508 sử dụng
GCMS)
|
|
|
Diazinon
|
|
0,01 mg/L
|
Parathion methyl
|
|
0,01 mg/L
|
Malathion
|
|
0,01 mg/L
|
Chlorpyrifos
|
|
0,01 mg/L
|
Parathion ethyl
|
|
0,01 mg/L
|
Bromophos methyl
|
|
0,01 mg/L
|
Bromophos ethyl
|
|
0,01 mg/L
|
Ethion
|
|
0,01 mg/L
|
33
|
Coliform
|
TCVN 6187-2:1996
|
3 MPN/100 mL
|
34
|
E.Coli
|
TCVN 6187-2:1996
|
3 MPN/100 mL
|
35
|
Fecal Coliform
|
TCVN 6187-2:1996
|
3 MPN/100 mL
|
36
|
Salmonella
|
ISO 19250:2010
|
Vi khuẩn/100 mL
|
37
|
Shighella
|
SMEWW 9260E:2012
|
Vi khuẩn/100 mL
|
38
|
V.Cholerae
|
SMEWW 9260H:2012
|
Vi khuẩn/100 mL
|
KTSK: Quy trình nội
bộ hướng dẫn phân tích trong phòng thí nghiệm.
1.3. Nước dưới đất
S
1.3.1. Quan trắc
hiện trường:
- Thông số (đo tại hiện
trường):
TT
|
Tên thông số
|
Tên/số hiệu phương pháp sử dụng
|
Dải đo
|
1
|
Nhiệt độ
|
SMEWW 2550B:2012
|
0 ¸100 °C
|
2
|
pH
|
TCVN 6492:2011
|
0 ¸
14
|
3
|
Hàm lượng ôxy hòa
tan (DO)
|
TCVN 7325:2005
|
0 ¸ 19,9
mg/L
|
4
|
Độ dẫn điện (EC)
|
SMEWW 2510B:2005
|
0 ¸ 1.999
mS/cm
|
- Lấy và bảo quản mẫu:
TT
|
Loại mẫu
|
Tên/số hiệu phương pháp sử dụng
|
1
|
Mẫu nước dưới đất
|
TCVN 6663-1:2011, TCVN 6663-11:2011, TCVN 0663-3:2008
|
1.3.2. Phân
tích môi trường:
TT
|
Tên thông số
|
Tên/số hiệu phương pháp sử dụng
|
Giới hạn phát hiện/ Phạm vi đo
|
1
|
Chất rắn tổng số
(TS)
|
SMEWW 2540B:2012
|
3,8 mg/L
|
2
|
Tổng chất rắn lơ lửng
(TSS)
|
SMEWW 2540D:2012
|
1,88 mg/L
|
3
|
Độ màu
|
SMEWW 2120C:2012
|
4,4 Pt-Co
|
4
|
Nhu cầu ôxy hóa học
(COD)
|
SMEWW 5220C:2012
|
4,0 mg/L
|
5
|
Nhu cầu ôxy sinh
hóa (BOD5)
|
SMEWW 5210B:2012
|
0.33 mg/L
|
6
|
Chỉ số Pemanganat
|
TCVN 6186:1996
|
0,2 mg/L
|
7
|
Độ kiềm
|
SMEWW 2320B:2012
|
2,7 mg/L
|
8
|
Độ cứng
|
SMEWW 2340C:2012
|
2,83 mg/L
|
9
|
Florua (F )
|
US EPA Method 300.0
|
0,1 mg/L
|
SMEWW 4500-F .D:2012
|
0,088 mg/L
|
10
|
Clorua (Cl )
|
SMEWW 4500-Cl .B:2012
|
1,5 mg/L
|
US EPAMethod 300.0
|
0.5 mg/L
|
11
|
Nitrit (NO2-)
|
US EPA Method 300.0
|
0,1 mg/L
|
TCVN 6178:1996
|
0,01 mg/L
|
12
|
Nitrat (NO3-)
|
US EPA Method 300.0
|
0,5 mg/L
|
SMEWW 4500-NO3-.E:2012
|
0,02 mg/L
|
13
|
Photphat (PO43-)
|
US EPA Method 300.0
|
0,5 mg/L
|
SMEWW4500-P.E:2012
|
0,09 mg/L
|
14
|
Sunphat (SO42-)
|
US EPA Method 300.0
|
0,5 mg/L
|
SMEWW 4500-SO42-.E:2012
|
1.0 mg/L
|
15
|
Sunfua (S2-)
|
US EPA Method 376.2
|
0,02 mg/L
|
16
|
Amoni (NH4+)
|
US EPA Method 350.2
|
0,02 mg/L
|
17
|
Xianua (CN )
|
TCVN 6181:1996
|
0,002 mg/L
|
18
|
Natri (Na)
|
SMEWW 3111B :2012
|
0,1 mg/L
|
19
|
Kali (K)
|
SMEWW 3111B:2012
|
0,1 mg/L
|
20
|
Đồng (Cu)
|
SMEWW 3111B:2012
|
0,03 mg/L
|
21
|
Kẽm (Zn)
|
SMEWW 3111B :2012
|
0,03 mg/L
|
22
|
Chì (Pb)
|
SMEWW 3113B:2012
|
0,0005 mg/L
|
23
|
Cadimi (Cd)
|
SMEWW 3113B:2012
|
0,0005 mg/L
|
24
|
Sắt (Fe)
|
SMEWW 3111B :2012
|
0,032 mg/L
|
25
|
Mangan (Mn)
|
SMEWW 3111B:2012
|
0,03 mg/L
|
26
|
Niken (Ni)
|
SMEWW 3111B :2012
|
0,05 mg/L
|
27
|
Crom tổng số (Cr)
|
SMEWW 3111B :2012
|
0,05 mg/L
|
28
|
Crom (VI)
|
SMEWW 3500Cr.B:2012
|
0,04 mg/L
|
29
|
Asen (As)
|
SMEWW 3113B:2012
|
0,0005 mg/L
|
30
|
Selen (Se)
|
SMEWW 3113B:2012
|
0,0005 mg/L
|
31
|
Canxi (Ca)
|
SMEWW 3500Ca.B:2012
|
0,4 mg/L
|
32
|
Magie (Mg)
|
SMEWW 3500Mg.B:2012
|
0,4 mg/L
|
33
|
Thủy ngân (Hg)
|
SMEWW 3112B:2012
|
0,0003 mg/L
|
34
|
Tổng dầu, mỡ
|
SMEWW 5520B:2012
|
0,3 mg/L
|
35
|
Chất hoạt động bề mặt
|
SMEWW 5540C:2012
|
0,06 mg/L
|
36
|
Tổng PCB
|
KTSK 45 (Tham khảo US
EPA Method 508 sử dụng GC-ECD)
|
0,02 mg/L
|
37
|
Hóa chất Bảo vệ thực
vật Clo hữu cơ
|
KTSK 09 (Tham khảo US EPA Method 508 sử dụng GCMS)
|
|
|
alpha-Lindane
|
|
0,01 mg/L
|
Hexachloro-Benzene
|
|
0,01 mg/L
|
Gamma-Lindane
|
|
0,01 mg/L
|
Beta-Lindane
|
|
0,01 mg/L
|
Heptachlor
|
|
0,01 mg/L
|
Aldrin
|
|
0,01 mg/L
|
Isodrin
|
|
0,01 mg/L
|
Heptaclor epoxide
|
|
0,01 mg/L
|
2,4'-DDE
|
|
0,01 mg/L
|
Endosulfan I
|
|
0,01 mg/L
|
4.4'-DDE
|
|
0,01 mg/L
|
Dieldrin
|
|
0,01 mg/L
|
|
2,4'DDD
|
|
0,01 mg/L
|
|
Endrin
|
|
0,01 mg/L
|
|
Endosulfan II
|
|
0,01 mg/L
|
|
4,4' DDD
|
|
0,01 mg/L
|
|
2,4'-DDT
|
|
0,01 mg/L
|
|
4,4'-DDT
|
|
0,01 mg/L
|
38
|
Hóa chất Bảo vệ thực
vật Photpho hữu cơ
|
KTSK 09 (Tham khảo US EPA Method 508 sử dụng GCMS)
|
|
|
Diazinon
|
|
0,01 mg/L
|
|
Parathion methyl
|
|
0,01 mg/L
|
|
Malathion
|
|
0,01 mg/L
|
|
Chlorpyrifos
|
|
0,01 mg/L
|
|
Parathion ethyl
|
|
0,01 mg/L
|
|
Bromophos methyl
|
|
0,01 mg/L
|
|
Bromophos ethyl
|
|
0,01 mg/L
|
|
Ethion
|
|
0,001 mg /L
|
39
|
Coliform
|
TCVN 6187-2:1996
|
3 MPN/100 mL
|
40
|
E.Coli
|
TCVN 6187-2:1996
|
3 MPN/100 mL
|
41
|
Fecal Coliform
|
TCVN 6187-2:1996
|
3 MPN/100 mL
|
KTSK: Quy trình nội bộ
hướng dẫn phân tích trong phòng thí nghiệm.
1.4. Nước biển S
1.4.1. Quan trắc
hiện trường:
- Thông số (đo tại hiện
trường):
TT
|
Tên
Thông số
|
Tên/số hiệu phương pháp sử dụng
|
Dải
đo
|
1
|
Nhiệt độ
|
SMEWW 2550B:2012
|
0 ¸100 °C
|
2
|
pH
|
TCVN 6492:2011
|
0 ¸
14
|
3
|
Hàm lượng ôxy hòa
tan (DO)
|
TCVN 7325:2005
|
0 ¸ 19,9
mg/L
|
4
|
Độ dẫn điện (EC)
|
SMEWW 2510B:2005
|
0 ¸ 1.999
mS/cm
|
- Lấy và bảo quản mẫu:
TT
|
Loại mẫu
|
Tên/số hiệu phương pháp sử dụng
|
1
|
Mẫu nước biển
|
TCVN 6663-1:2011,TCVN 5998:1995, TCVN 6663-3:2008
|
1.4.2. Phân tích môi trường:
TT
|
Tên
thông số
|
Tên/số hiệu phương pháp sử dụng
|
Giới hạn phát hiện/ Phạm vi đo
|
1
|
Tổng chất rắn lơ lửng
(TSS)
|
SMEWW 2540D:2012
|
1,88 mg/L
|
2
|
Độ màu
|
SMEWW 2120C:2012
|
4,4 Pt-Co
|
3
|
Florua (F )
|
SMEWW 4500-F .D:2012
|
0,088 mg/L
|
4
|
Nitrit (NO2-)
|
TCVN 6178:1996
|
0,01 mg/L
|
5
|
Nitrat (NO3-)
|
SMEWW 4500-N03 .E:2012
|
0,02 mg/L
|
6
|
Photphat (PO43-)
|
SMEWW 4500-P.E:2012
|
0,09 mg/L
|
7
|
Sunfua (S2-)
|
USEPA Method 376.2
|
0,02 mg/L
|
8
|
Tổng Nitơ
|
TCVN 6638:2000
|
1,0 mg/L
|
9
|
Tổng Photpho
|
SMEWW
4500-P.B&E:2012
|
0,03 mg/L
|
10
|
Amoni (NH4+)
|
US EPA Method 350.2
|
0,02 mg/L
|
11
|
Xianua (CN )
|
TCVN 6181:1996
|
0,002 mg/L
|
2. Khí:
2.1. Không khí
xung quanh và môi trường lao động
2.1.1. Quan trắc
hiện trường:
- Thông số (đo tại hiện
trường):
TT
|
Tên
thông số
|
Tên/số hiệu phương pháp sử dụng
|
Dải đo
|
1
|
Nhiệt độ
|
QCVN 46:2012/BTNMT
|
0 ¸60 °C
|
2
|
Độ ẩm
|
QCVN 46:2012/BTNMT
|
0 ¸
100 %RH
|
3
|
Tốc độ gió
|
QCVN 46:2012/BTNMT
|
0,4 ¸ 40
m/s
|
4
|
Tiếng ồn
|
TCVN 7878-2:2010
|
32
¸ 130 dBA
|
- Lấy và bảo quản mẫu:
TT
|
Tên thông số
|
Tên/số hiệu phương pháp sử dụng
|
1
|
Bụi lơ lửng tổng số
(TSP)
|
TCVN 5067:1995
|
2
|
SO2
|
TCVN 5971:1995
|
3
|
CO
|
KTQTMT-16
|
4
|
NO2
|
TCVN 6137:2009
|
5
|
HCl
|
KTQTMT-14
|
6
|
H2SO4
|
KTQTMT-15
|
7
|
H2S
|
KTQTMT-13
|
8
|
NH3
|
KTQTMT-12
|
KTQTMT: Quy trình
nội bộ hướng dẫn lấy mẫu hiện trường.
2.1.2. Phân
tích môi trường:
TT
|
Tên thông số
|
Tên/số hiệu phương pháp sử dụng
|
Giới hạn phát hiện/ Phạm vi đo
|
1
|
Bụi lơ lửng tổng số
(TSP)
|
TCVN 5067:1995
|
5,0 mg/m3
|
2
|
SO2
|
TCVN 5971:1995
|
5,0 mg/m3
|
5
|
NO2
|
TCVN 6137:2009
|
5,0 mg/m3
|
4
|
HCl
|
KT-QPCĐ/146
|
10 mg/m3
|
5
|
H2SO4
|
KT-QPCĐ/145
|
10 mg/m3
|
6
|
H2S
|
KT-QPCĐ/143
|
5,0 mg/m3
|
7
|
NH3
|
KT-QPCĐ/144
|
1,0 mg/m3
|
8
|
VOCs
|
KTSK 25 (Tham khảo NIOSH 1501 issue 3 và MDHS 96 sử dụng GC-FID)
|
|
|
Acetonitrile
|
|
0,002 mg/ống hấp thụ
|
Benzene
|
|
0,002 mg/ống hấp thụ
|
Chlorobenzene
|
|
0,002 mg/ống hấp thụ
|
Chloroform
|
|
0,002 mg/ống hấp thụ
|
1,2-Dichlorobenzene
|
|
0,002 mg/ống hấp thụ
|
1,4-Dichlorobenzene
|
|
0,002 mg/ống hấp thụ
|
Ethylbemene
|
|
0,002 mg/ống hấp thụ
|
Styrene
|
|
0,002 mg/ống hấp thụ
|
Tetrachloroethylene
|
|
0,002 mg/ống hấp thụ
|
Toluene
|
|
0,002 mg/ống hấp thụ
|
o-Xylene
|
|
0,002 mg/ống hấp thụ
|
|
m-Xylene
|
|
0,002 mg/ống hấp thụ
|
|
p-Xylene
|
|
0,002 mg/ống hấp thụ
|
|
MTBE
|
|
0,002 mg/ống hấp thụ
|
|
MEK
|
|
0,002 mg/ống hấp thụ
|
|
Ethyl Acetate
|
|
0,002 mg/ống hấp thụ
|
|
Butanol
|
|
0,002 mg/ống hấp thụ
|
|
Isooctane
|
|
0,002 mg/ống hấp thụ
|
|
Heptane
|
|
0,002 mg/ống hấp thụ
|
|
MIBK
|
|
0,002 mg/ống hấp thụ
|
|
ButylAcetate
|
|
0,002 mg/ống hấp thụ
|
KT-QPCĐ, KTSK: Quy
trình nội bộ hướng dẫn phân tích trong phòng thí nghiệm.
2.2. Khí thải S
Quan trắc hiện
trường:
- Thông số (đo tại hiện
trường):
TT
|
Tên thông số
|
Tên/số hiệu phương pháp sử dụng
|
Dải đo
|
1
|
Nhiệt độ
|
KTQTMT 2
|
0 ¸1.200
°C
|
2
|
Vận tốc
|
US EPA Method 2
|
0 ¸ 40 m/s
|
KTQTMT: Quy trình
nội bộ hướng dẫn đo đạc tại hiện trường.
3. Đất S
3.1. Quan trắc
hiện trường:
- Lấy và bảo quản mẫu:
TT
|
Loại mẫu
|
Tên/số hiệu phương pháp sử dụng
|
1
|
Mẫu đất
|
TCVN
5297:1995, TCVN 7538-2:2005, TCVN 4046:1985
|
3.2. Phân tích
môi trường
TT
|
Tên thông số
|
Tên/số hiệu phương pháp sử dụng
|
Giới hạn phát hiện/ Phạm vi đo
|
1
|
pH (H2O,
KCl)
|
TCVN 5979:2007
|
0 ¸14
|
2
|
Độ chua trao đổi
|
TCVN 4403:2011
|
0,050 cmol/kg
|
3
|
Tổng số chất hữu cơ
|
TCVN 4050:1985
|
0,030%
|
4
|
Nitơ tổng
|
TCVN 6498:1999
|
0,014%
|
5
|
Cadimi (Cd)
|
TCVN 6496:2009 + TCVN 6649:2000
|
0,003 mg/kg
|
6
|
Crom (Cr)
|
TCVN 6496:2009 + TCVN 6649:2000
|
1,67 mg/kg
|
7
|
Coban (Co)
|
TCVN 6496:2009 + TCVN 6649:2000
|
1,67 mg/kg
|
8
|
Đồng (Cu)
|
TCVN 6496:2009 + TCVN 6649:2000
|
1,67 mg/kg
|
9
|
Chì (Pb)
|
TCVN 6496:2009 + TCVN 6649:2000
|
0,033 mg/kg
|
10
|
Mangan (Mn)
|
TCVN 6496:2009 + TCVN 6649:2000
|
0,33 mg/kg
|
11
|
Niken (Ni)
|
TCVN 6496:2009 + TCVN 6649:2000
|
1,67 mg/kg
|
12
|
Kẽm (Zn)
|
TCVN 6496:2009 + TCVN 6649:2000
|
0,33 mg/kg
|
13
|
Thủy ngân (Hg)
|
TCVN 6649:2000 + TCVN 8882:2011
|
0,074 mg/kg
|
14
|
Asen (As)
|
TCVN 6649:2000 + TCVN 8467:2010
|
0,17 mg/kg
|
15
|
Tổng PCB
|
KTSK 45 (Tham khảo US EPA Method 3550, US EPA
Method 3620, US EPA Method 3660)
|
2 mg/kg
|
16
|
Hóa chất Bảo vệ thực
vật Clo hữu cơ
|
KTSK 09.01 (Tham khảo US EPA Method 3550, US EPA Method 3620, US EPA
Method 3660)
|
|
|
alpha-Lindane
|
|
1 mg/kg
|
Hexachloro-Benzene
|
|
1 mg/kg
|
|
Gamma-Lindane
|
|
1 mg/kg
|
|
Beta-Lmdane
|
|
1 mg/kg
|
|
Heptachlor
|
|
1 mg/kg
|
|
Aldrin
|
|
1 mg/kg
|
|
Isodrin
|
|
1 mg/kg
|
|
Heptachlor
epoxide
|
|
1 mg/kg
|
|
2,4'-DDE
|
|
1 mg/kg
|
|
Endosulfan I
|
|
1 mg/kg
|
|
4,4 '-DDE
|
|
1 mg/kg
|
|
Dieldrin
|
|
1 mg/kg
|
|
2,4' DDD
|
|
1 mg/kg
|
|
Endrin
|
|
1 mg/kg
|
|
Endosulfan II
|
|
1 mg/kg
|
|
4,4' DDD
|
|
1 mg/kg
|
|
2,4'-DDT
|
|
1 mg/kg
|
|
4,4'-DDT
|
|
1 mg/kg
|
4. Trầm tích S
4.1. Oitan trắc
hiện trường:
- Lấy và bảo quản mẫu:
TT
|
Loại mẫu
|
Tên/số hiệu phương pháp sử dụng
|
1
|
Mẫu trầm tích
|
TCVN 6663-13:2000, TCVN 6663-15:2004
|
4.2. Phân tích
môi trường:
TT
|
Tên thông số
|
Tên/số hiệu phương pháp
|
Giới hạn phát hiện/ Phạm vi đo
|
1
|
Cadimi (Cd)
|
TCVN 6496:2009 + TCVN 6649:2000
|
0,003 mg/kg
|
2
|
Crom (Cr)
|
TCVN 6496:2009 + TCVN 6649:2000
|
1,67 mg/kg
|
3
|
Coban (Co)
|
TCVN 6496:2009 + TCVN 6649:2000
|
1,67 mg/kg
|
4
|
Đồng (Cu)
|
TCVN 6496:2009 + TCVN 6649:2000
|
1,67 mg/kg
|
5
|
Chì (Pb)
|
TCVN 6496:2009 + TCVN 6649:2000
|
0,033 mg/kg
|
6
|
Mangan (Mn)
|
TCVN 6496:2009 + TCVN 6649:2000
|
0,33 mg/kg
|
7
|
Ni ken (Ni)
|
TCVN 6496:2009 + TCVN 6649:2000
|
1,67 mg/kg
|
8
|
Kẽm (Zn)
|
TCVN 6496:2009 + TCVN 6649:2000
|
0,33 mg/kg
|
9
|
Thủy ngân (Hg)
|
TCVN 6649:2000 + TCVN 8882:2011
|
0,074 mg/kg
|
10
|
Asen (As)
|
TCVN 6649:2000 + TCVN 8467:2010
|
0,17 mg/kg
|
11
|
Tổng PCB
|
KTSK 45 (Tham khảo US EPA Method 3550, US EPA
Method 3620, US EPA Method 3660)
|
2 mg/kg
|
12
|
Hóa chất Bảo vệ thực
vật Clo hữu cơ
|
KTSK 09.01 (Tham khảo US EPA Method 3550, US EPA
Method 3620, US EPA Method 3660)
|
|
|
alpha.-Lindane
|
|
1 mg/kg
|
|
Hexachloro-Benzene
|
|
1 mg/kg
|
|
Gamma-Lindane
|
|
1 mg/kg
|
|
Beta-Lindane
|
|
1 mg/kg
|
|
Heptachlor
|
|
1 mg/kg
|
|
Aldrin
|
|
1 mg/kg
|
|
Isodrin
|
|
1 mg/kg
|
|
Heptachlor epoxide
|
|
1 mg/kg
|
|
2,4'-DDE
|
|
1 mg/kg
|
|
Endosulfan I
|
|
1 mg/kg
|
|
4,4'-DDE
|
|
1 mg/kg
|
|
Dieldrin
|
|
1 mg/kg
|
|
2,4'DDD
|
|
1 mg/kg
|
|
Endrin
|
|
1 mg/kg
|
|
Endosulfan II
|
|
1 mg/kg
|
|
4,4'DDD
|
|
1 mg/kg
|
|
2,4'-DDT
|
|
1 mg/kg
|
|
4,4 '-DDT
|
|
1 mg/kg
|
5. Bùn
5.7. Quan trắc
hiện trường:
- Lấy và bảo quản mẫu:
TT
|
Loại mẫu
|
Tên/số hiệu phương pháp sử dụng
|
1
|
Mẫu bùn
|
TCVN 6663-13:2000, TCVN 6663-15:2004
|
5.2. Phân tích
môi trường:
TT
|
Tên thông số
|
Tên/số hiệu phương pháp sử dụng
|
Giới hạn phát hiện/ Phạm vi đo
|
1
|
Cadimi (Cd)
|
TCVN 6496:2009 + TCVN 6649:2000
|
0,003 mg/kg
|
2
|
Crom (Cr)
|
TCX^N 6496:2009 + TCVN 6649:2000
|
1,67 mg/kg
|
3
|
Coban (Co)
|
TCVN 6496:2009 + TCVN 6649:2000
|
1,67 mg/kg
|
4
|
Đồng (Cu)
|
TCVN 6496:2009 + TCVN 6649:2000
|
1,67 mg/kg
|
5
|
Chì (Pb)
|
TCVN 6496:2009 + TCVN 6649:2000
|
0,033 mg/kg
|
6
|
Mangan (Mn)
|
TCVN 6496:2009 + TCVN 6649:2000
|
0,33 mg/ka
|
7
|
Niken (Ni)
|
TCVN 6496:2009 + TCVN 6649:2000
|
1,67 mg/kg
|
8
|
Kẽm (Zn)
|
TCVN 6496:2009 + TCVN 6649:2000
|
0,33 mg/kg
|
9
|
Thủy ngân (Hg)
|
TCVN 6649:2000 + TCVN 8882:2011
|
0,074 mg/kg
|
10
|
Asen (As)
|
TCVN 6649:2000 + TCVN 8467:2010
|
0,17 mg/kg
|
11
|
Tổng PCB
|
KTSK 45 (Tham khảo US EPA Method 3550, US EPA Method
3620, US EPA Method 3660)
|
2 mg/kg
|
12
|
Hóa chất Bảo vệ thực
vật Clo hữu cơ
|
KTSK 09.01 (Tham khảo US EPA
Method 3550, US Method EPA 3620, US EPA Method 3660)
|
|
|
alpha.-Lindane
|
|
1 mg/kg
|
|
Hexachloro-Benzene
|
|
1 mg/kg
|
|
Gamma-Lindane
|
|
1 mg/kg
|
|
Beta-Lindane
|
|
1 mg/kg
|
|
Heptachlor
|
|
1 mg/kg
|
|
Aldrin
|
|
1 mg/kg
|
|
Isodrin
|
|
1 mg/kg
|
|
Heptachlor epoxide
|
|
1 mg/kg
|
|
2,4'-DDE
|
|
1 mg/kg
|
|
Endosulfan
I
|
|
1 mg/kg
|
|
4,4'-DDE
|
|
1 mg/kg
|
|
Dieldrin
|
|
1 mg/ka
|
|
2,4'DDD
|
|
1 mg/kg
|
|
Endrin
|
|
1 mg/kg
|
|
Endosulfan II
|
|
1 mg/kg
|
|
4,4' DDD
|
|
1 mg/ka
|
|
2,4'-DDT
|
|
1 mg/kg
|
|
4,4'-DDT
|
|
1 mg/kg
|
6. Chất thải S
Phân tích môi
trường:
TT
|
Tên thông số
|
Tên/số hiệu phương pháp sử dụng
|
Giới hạn phát hiện/ Phạm vi đo
|
1
|
pH
|
ASTM D 4980:2003
|
2 ¸14
|
2
|
Asen (As)
|
TCVN 9239:2012 + SMEWW 3113B 2012
|
0,002 mg/L
|
3
|
Bạc (Ag)
|
TCVN 9239:2012 + SMEWW 3111B2012
|
0,02 mg/L
|
4
|
Cadimi (Cd)
|
TCVN 9239:2012 + SMEWW 3113B2012
|
0,0005 mg/L
|
5
|
Kẽm (Zn)
|
TCVN 9239:2012 + SMEWW 3111B2012
|
0,03 mg/L
|
6
|
Coban (Co)
|
TCVN 9239:2012 + SMEWW 3111B :2012
|
0.05 mg/L
|
7
|
Chì (Pb)
|
TCVN 9239:2012 + SMEWW 3111B.2012
|
0,002 mg/L
|
8
|
Nicken (Ni)
|
TCVN 9239:2012 + SMEWW 3111B:2012
|
0,10 mg/L
|
9
|
Selen (Se)
|
TCVN 9239:2012 + SMEWW 3113B:2012
|
0,002 mg/L
|
10
|
Thủy ngân (Hg)
|
TCVN 9239:2012 + SMEWW 3112B 2012
|
0,0003 mg/L
|
11
|
Crom (VI)
|
TCVN 9239:2012 + SMEWW 3500Cr.B:2012
|
0,02 mg/L
|
12
|
Crom tổng số (Cr)
|
TCVN 9239:2012 + SMEWW 3111B 2012
|
0,05 mg/L
|
13
|
Mangan (Mn)
|
TCVN 9239:2012 + SMEWW 3111B:2012
|
0,03 mg/L
|
14
|
Đồng (Cu)
|
TCVN
9239:2012 +SMEWW 3111B:2012
|
0,03 mg/L
|
ASTM: American
Society for Testing and Materials.
Quyết định 1388/QĐ-BTNMT năm 2015 về chứng nhận đủ điều kiện hoạt động dịch vụ quan trắc môi trường do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 1388/QĐ-BTNMT ngày 08/06/2015 về chứng nhận đủ điều kiện hoạt động dịch vụ quan trắc môi trường do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
5.067
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng

Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|