Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Dùng tài khoản LawNet
Quên mật khẩu?   Đăng ký mới

Đang tải văn bản...

Số hiệu: 10/2007/QĐ-TTg Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Thủ tướng Chính phủ Người ký: Nguyễn Sinh Hùng
Ngày ban hành: 23/01/2007 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đã biết Số công báo: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------

Số: 10/2007/QĐ-TTg

Hà Nội, ngày 23 tháng 01 năm 2007

 

QUYẾT ĐỊNH

BAN HÀNH HỆ THỐNG NGÀNH KINH TẾ CỦA VIỆT NAM

THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ

Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2001;
Căn cứ Luật Thống kê ngày 26 tháng 6 năm 2003;
Căn cứ Nghị định số 40/2004/NĐ-CP ngày 13 tháng 12 năm 2004 của Chính phủ về quy định chi tiết và hướng dẫn một số điều của Luật Thống kê;
Xét đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Thống kê
,

QUYẾT ĐỊNH :

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Hệ thống ngành kinh tế của Việt Nam gồm 5 cấp:

- Ngành cấp 1 gồm 21 ngành được mã hoá theo bảng chữ cái lần lượt từ A đến U;

- Ngành cấp 2 gồm 88 ngành; mỗi ngành được mã hoá bằng hai số theo từng ngành cấp 1 tương ứng;

- Ngành cấp 3 gồm 242 ngành; mỗi ngành được mã hoá bằng ba số theo từng ngành cấp 2 tương ứng;

- Ngành cấp 4 gồm 437 ngành; mỗi ngành được mã hoá bằng bốn số theo từng ngành cấp 3 tương ứng;

- Ngành cấp 5 gồm 642 ngành; mỗi ngành được mã hoá bằng năm số theo từng ngành cấp 4 tương ứng.

Điều 2. Bộ Kế hoạch và Đầu tư phối hợp với Bộ, ngành có liên quan:

- Hướng dẫn các Bộ, ngành, cơ quan, tổ chức có liên quan thực hiện theo đúng quy định của Quyết định này;

- Theo dõi tình hình thực hiện, trình Thủ tướng Chính phủ sửa đổi, bổ sung Hệ thống ngành kinh tế của Việt Nam.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 15 ngày, kể từ ngày đăng Công báo và thay thế các quy định trước đây về hệ thống ngành kinh tế quốc dân.

Điều 4. Các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

Nơi nhận:
- Ban Bí thư Trung ương Đảng;
- Thủ tướng, các Phó Thủ tướng Chính phủ;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- VP BCĐ TW về phòng, chống tham nhũng;
- HĐND, UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Văn phòng Trung ương và các Ban của Đảng;

- Cơ quan Trung ương của các đoàn thể;
- Học viện Hành chính Quốc gia;
- VPCP: BTCN, các PCN, Website Chính phủ, Ban Điều hành 112,
 Người phát ngôn của Thủ tướng Chính phủ,

 các Vụ, Cục, đơn vị trực thuộc, Công báo;
- Lưu: Văn thư, KTTH (3b).
- Văn phòng Chủ tịch nước;
- Hội đồng Dân tộc và các Ủy ban của Quốc hội;
- Văn phòng Quốc hội

- Toà án nhân dân tối cao;
- Viện Kiểm sát nhân dân tối cao;
- Kiểm toán Nhà nước;
- BQL KKTCKQT Bờ Y;

KT. THỦ TƯỚNG
PHÓ THỦ TƯỚNG




Nguyễn Sinh Hùng

 

 

PRIME MINISTER OF THE GOVERNMENT
-------

SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM
Independence - Freedom – Happiness
---------

No. 10/2007/QD-TTg

Hanoi, 23 January 2007

 

DECISION

ISSUING THE SYSTEM OF ECONOMIC BRANCHES OF VIETNAM

THE PRIME MINISTER

Pursuant to the Law on Organization of the Government dated 25 December 2001;
Pursuant to the Law on Statistics dated 26 June 2003;
Pursuant to Decree 40-2004-ND-CP of the Government dated 13 December 2004 providing detailed regulations and guidelines for implementation of the Law on Statistics; Having considered the proposal of the General Director of the General Department of Statistics,

DECIDES:

Article 1

To issue with this Decision the System of Economic Branches of Vietnam comprising five Levels as follows:

- Level 1 comprises 21 branches coded by the letters of the alphabet in alphabetical order from A to U;

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Level 3 comprises 242 branches; with each branch coded by three [further] numbers after those of the corresponding Level 2 branch;

- Level 4 comprises 437 branches; with each branch coded by four [further] numbers after those of the corresponding Level 3 branch;

- Level 5 comprises 642 branches; with each branch coded by five [further] numbers after those of the corresponding Level 4 branch.

Article 2

The Ministry of Planning and Investment shall co-ordinate with the relevant ministries and branches:

- To guide the relevant ministries, branches, bodies and organizations to correctly implement this Decision;

- To monitor the status of implementation and to make submissions to the Prime Minister of the Government on any amendments and additions to the System of Economic Branches of Vietnam.

Article 3

This Decision shall be of full force and effect fifteen (15) days after the date of its publication in the Official Gazette, and shall replace any previous provisions on the System of Economic Branches of Vietnam.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Ministers, heads of ministerial equivalent bodies and of Government bodies, and chairmen of people's committees of provinces and cities under central authority shall be responsible for the implementation of this Decision.

 

 

PRIME MINISTER
DEPUTY PRIME MINISTER




Nguyen Sinh Hung

 

THE SYSTEM OF ECONOMIC BRANCHES OF VIETNAM

(Issued with Decision 10-2007-QD-TTg of the Prime Minister dated 23 January 2007)

Level 1

Level 2

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Level 4

Level 5

BRANCH

A

 

 

 

 

Agriculture, Forestry and Aquaculture

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



01

 

 

 

Agriculture and related services activities

 

 

011

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Growing annual crops

 

 

 

0111

01110

Growing rice

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0112

01120

Growing corn and other seed cereals

 

 

 

0113

01130

Growing bulbs with starch content

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

0114

01140

Growing sugar cane

 

 

 

0115

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Growing tobacco including rustic tobacco

 

 

 

0116

01160

Growing plants or crops in order to harvest thread or fibre

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0117

01170

Growing plants or crops with oil seeds or nuts containing oil

 

 

 

0118

 

Growing vegetables, fruit, flowers and ornamental flowers

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

01181

Growing vegetables of all types

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Growing fruit of all types

 

 

 

 

01183

Growing flowers and ornamental flowers

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0119

01190

Growing other annual plants or crops

 

 

012

 

 

Growing perennial crops

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

0121

 

Orchards (growing fruit trees)

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Vineyards (growing vines)

 

 

 

 

01212

Growing mangoes and tropical fruit requiring topical conditions

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

01213

Growing oranges, mandarins and other similar fruit

 

 

 

 

01214

Growing apples, plums and other similar seed fruit

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

01215

Growing logons, litchis and rambutans

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Growing other fruit trees

 

 

 

0122

01220

Growing plants or crops to obtain fruit containing oil

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0123

01230

Growing cashew nuts

 

 

 

0124

01240

Growing pepper

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

0125

01250

Rubber plantations

 

 

 

0126

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Coffee plantations

 

 

 

0127

01270

Tea plantations

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0128

 

Growing plants producing spices and pharmaceutical materials

 

 

 

 

01281

Growing spices

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

01282

Growing pharmaceutical materials

 

 

 

0129

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Growing other perennial plants or crops

 

 

013

0130

01300

Reproducing and raising agricultural seedlings

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Breeding

 

 

 

0141

01410

Breeding water buffalo and cows

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

0142

01420

Breeding horses, donkeys and mules

 

 

 

0144

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Breeding goats and sheep

 

 

 

0145

01450

Breeding pigs

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0146

 

Breeding poultry

 

 

 

 

01461

Activities being hatching eggs and producing poultry

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

01462

Chicken farming

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Breeding ducks, perching ducks and geese

 

 

 

 

01469

Breeding other poultry

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0149

01490

Breeding other animals

 

 

015

0150

01500

Combined cultivation of trees and plants with breeding animals

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

016

 

 

Agricultural services activities

 

 

 

0161

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Cultivation services activities

 

 

 

0162

01620

Breeding services activities

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0163

01630

Post-harvest services

 

 

 

0164

01640

Processing seeds for reproductive purposes

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

017

0170

01700

Hunting, trapping and other related services activities

 

02

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Forestry and related services activities

 

 

 021

0210

 

Planting and raising forests

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

02101

Sowing seeds to grow saplings

 

 

 

 

02102

Forest plantation in order to harvest wood

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

02103

Forest plantation of bamboo and neohouzeana (a kind of bamboo)

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Planting and raising other types of forests

 

 

022

 

 

Exploiting forest produce

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0221

02210

Exploiting wood

 

 

 

0222

02220

Exploiting forest produce other than wood

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

023

0230

02300

Collecting and gathering of forest produce other than wood

 

 

024

0240

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Forestry services activities

 

03

 

 

 

Aquaculture exploitation and cultivation

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Agriculture exploitation

 

 

 

0311

03110

Marine produce exploitation

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

0312

 

Internal waters' produce exploitation

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Exploiting brackish waters produce

 

 

 

 

03122

Exploiting fresh water produce

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Growing and cultivating aquaculture products

 

 

 

0321

03210

Growing marine produce

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

0322

 

Growing internal waters' produce

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Growing brackish waters produce

 

 

 

 

03222

Growing fresh water produce

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0323

03230

Producing aquaculture seedlings

B

 

 

 

 

Mining Minerals

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



05

 

 

 

Mining hard coal and soft coal

 

 

051

0510

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Mining and gathering hard coal

 

 

052

0520

05200

Mining and gathering soft coal

 

06

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Mining crude oil and natural gas

 

 

061

0610

06100

Mining crude oil

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

062

0620

06200

Mining natural gas

 

07

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Mining metal ores

 

 

071

0710

07100

Mining iron ores

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Mining ores not containing any iron (except for rare and precious ore)

 

 

 

0721

07210

Mining uranium ore and thorium ore

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

0722

 

Mining other types of ore not containing metal

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Mining bauxite

 

 

 

 

07229

Mining other types of ore not containing iron and which have not been classified in any other category

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0730

07300

Mining rare and precious ore

 

08

 

 

 

Other mineral mining

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

081

0810

 

Mining stone, sand, pebbles and clay

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Mining stone

 

 

 

 

08102

Mining sand and pebbles

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

08103

Mining clay

 

 

089

 

 

Mining minerals which have not been classified in any other category

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

0891

08910

Mining chemical minerals and fertilizer minerals

 

 

 

0892

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Mining and gathering peat

 

 

 

0893

08930

Salt mining

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0899

08990

Mining other minerals not classified in any other category

 

09

 

 

 

Assistant services activities for mining mines and ore

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

091

0910

09100

Assistant services activities for mining crude oil and natural gas

 

 

099

0990

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Assistant services activities for other mining of mines and other ore

C

 

 

 

 

Manufacturing and Processing Industries

 

10

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Manufacturing and processing foodstuffs

 

 

101

1010

 

Processing and preserving meat and meat products

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

10101

Processing and canning meat

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Processing and canning meat and other meat products

 

 

102

1020

 

Processing and preserving aquaculture products and products derived from aquaculture produce

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

10201

Processing and canning aquaculture products

 

 

 

 

10202

Processing and preserving refrigerated aquaculture products

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

10203

Processing and preserving dry aquaculture products

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Processing and preserving fish sauce

 

 

 

 

10209

Processing and preserving aquaculture products and other products derived from aquaculture

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1030

 

Processing and preserving fruit and vegetables

 

 

 

 

10301

Processing and canning fruit and vegetables

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

10309

Processing and preserving other fruit and vegetables

 

 

104

1040

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Producing oil, lard and vegetable oil

 

 

 

 

10401

Producing and canning oil, lard and vegetable oil

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

10409

Producing and processing other oils

 

 

105

1050

10500

Processing milk and milk products

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

106

 

 

Grinding and producing flour

 

 

 

1061

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Grinding and producing coarse flour

 

 

 

 

10611

Grinding, pounding etc.

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

10612

Producing coarse flour

 

 

 

1062

10620

Producing refined flour and starch

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

107

 

 

Producing other foodstuffs

 

 

 

1071

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Producing various types of bread from flour

 

 

 

1072

10720

Sugar production

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1073

10730

Coco, chocolate and jam production

 

 

 

1074

10740

Producing long noodles, short noodles and similar products

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

1075

10750

Preparation of take away and processed dishes and food

 

 

 

1079

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Producing other foodstuffs not yet classified in any other category

 

 

 

1080

10800

Producing animal feed, poultry feed and aquaculture feed

 

11

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Producing beverages [drinks]

 

 

110

 

 

Producing beverages

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

1101

11010

Boiling, refining and distilling various types of strong liquor

 

 

 

1102

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Producing white wine

 

 

 

1103

11030

Producing beer and malting and fermenting beer

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1104

 

Producing non-alcoholic beverages and mineral water

 

 

 

 

11041

Producing bottled mineral water and pure water

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

11042

Producing non-alcoholic beverages

 

12

120

1200

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Producing tobacco products

 

 

 

 

12001

Producing cigarettes

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

12009

Producing other products for smoking

 

13

 

 

 

Weaving

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

131

 

 

Producing fibre, shuttle weaved cloth and finishing weaved products

 

 

 

1311

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Producing fibre

 

 

 

1312

13120

Producing shuttle weaved cloth

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1313

13130

Finishing weaved products

 

 

132

 

 

Producing other weaved products

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

1321

13210

Producing stockinet, knitted material and other non-weaved material

 

 

 

1322

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Producing ready-made products (excluding garments)

 

 

 

1323

13230

Producing carpets, mattresses and blankets

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1324

13240

Producing various kinds of plaited ropes and nets

 

 

 

1329

13290

Producing other uncategorized weaved products

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



14

 

 

 

Producing garments

 

 

141

1410

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Making garments (except for garments made from fur)

 

 

142

1420

14200

Producing products from fur

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1430

14300

Producing stockinet and knitted clothes

 

15

 

 

 

Producing leather and related products

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

151

 

 

Tanning, preliminary treating leather; producing suitcases, bags, cushioned saddles; preliminary treating and dying fur

 

 

 

1511

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Tanning, preliminary treating leather; preliminary treating and dying fur

 

 

 

1512

15120

Producing suitcases, bags and other similar products, producing cushioned saddles

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1520

15200

Producing footwear

 

16

 

 

 

Processing wood and producing products from wood, bamboo and neohouzeaua (except for beds, wardrobes, tables, chairs); producing products from straw, thatch and plaited materials

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

161

1610

 

Sawing, splitting, shaving and preserving wood

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Sawing, splitting, shaving wood

 

 

 

 

16102

Preserving wood

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Producing products from wood, bamboo and neohouzeaua (except for beds, wardrobes, tables, chairs); producing products from straw, thatch and plaited materials

 

 

 

1621

16210

Producing plywood, veneer and other thin planks

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

1622

16220

Producing woodwork used for construction

 

 

 

1623

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Producing wooden crates for packaging

 

 

 

1629

 

Producing other products from wood, producing products from straw, thatch and plaited materials

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

16291

Producing other products from wood

 

 

 

 

16292

Producing produce from forest products (except for wood), rush and plaited materials

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



17

 

 

 

Producing paper and paper products

 

 

170

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Producing paper and paper products

 

 

 

1701

17010

Producing pulp, paper and board

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1702

 

Producing wrinkle paper, wrinkle board, packages from paper and board

 

 

 

 

17021

Producing packaging from paper and board

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

17022

Producing wrinkle paper and wrinkle board

 

 

 

1709

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Producing other uncategorized products from paper and board

 

18

 

 

 

Printing, copying text of various types

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Printing and services related to printing

 

 

 

1811

18110

Printing

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

1812

18120

Services related to printing

 

 

182

1820

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Copying text of various types

 

19

 

 

 

Producing coke coal, refined petroleum products

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1910

19100

Producing coke

 

 

192

1920

19200

Producing refined petroleum products

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



20

 

 

 

Producing chemical and chemical products

 

 

 201

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Producing basic chemical, fertilizer and nitrogen compounds; producing primary plastic and primary synthetic rubber

 

 

 

2011

20110

Producing basic chemicals

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2012

20120

Producing fertilizer and nitrogen compound

 

 

 

2013

 

Producing primary plastic and synthetic rubber

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

20131

Producing primary plastic

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Producing primary synthetic rubber

 

 

 202

 

 

Producing other chemical products

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2021

20210

Producing insecticide and other chemical products used in agriculture activities

 

 

 

2022

 

Producing paint, varnish and similar paint substances; producing printing ink and mastic resin

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

20221

Producing paint, varnish and similar paint substances; mastic resin

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Producing printing ink

 

 

 

2023

 

Producing cosmetics, soap, detergent, polish and sanitary finished product

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

20231

Producing cosmetics

 

 

 

 

20232

Producing soaps, detergent, polishing substances and sanitary finished products

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

2029

20290

Producing other uncategorized chemical products

 

 

203

2030

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Producing synthetic fibre

 

21

 

 

 

Producing medicine, pharmaceutical chemicals and medical substances

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2100

 

Producing medicine, pharmaceutical chemicals and medical substances

 

 

 

 

21001

Producing medicine of various types

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

21002

Producing pharmaceutical chemicals and medical substances

 

22

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Producing products from rubber and plastic

 

 

221

 

 

Producing products from rubber

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2211

22110

Producing rubber tyres and tubes; mending and recycling rubber tyres

 

 

 

2212

22120

Producing other products from rubber

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

222

2220

 

Producing products from plastic

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Producing packaging from plastic

 

 

 

 

22209

Producing other products from plastic

 

23

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Producing products from other non-metal minerals

 

 

231

2310

23910

Producing glass and products from glass

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

239

 

 

Producing products from mineral non­metal not classified in any other category

 

 

 

2391

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Producing fire-resistant products

 

 

 

2392

23920

Producing building materials from clay

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2393

23930

Producing other ceramic products

 

 

 

2394

 

Producing cement, lime and gypsum

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

23941

Producing cement

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Producing lime

 

 

 

 

23943

Producing gypsum

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2395

23950

Producing concrete and products from cement and gypsum

 

 

 

2396

23960

Design cutting and perfecting stones

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

2399

23990

Producing products from other uncategorized non-metal minerals

 

24

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Producing metal

 

 

241

2410

24100

Producing iron, steel, pig-iron

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2420

24200

Producing non-ferrous metal and precious metal

 

 

243

 

 

Casting metal

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

2430

24310

Casting iron and steel

 

 

 

2432

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Casting non-ferrous metal

 

25

 

 

 

Producing products from prefabricated metal (except for machines and equipment)

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Producing metal components, barrels, tanks and boilers

 

 

 

2511

25110

Producing metal components

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

2512

25120

Producing barrels, tanks and metal containers

 

 

 

2513

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Producing boilers (except for central boilers)

 

 

252

2520

25200

Producing arms and ammunition

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Producing other metallic products; metal treating and processing services

 

 

 

2591

25910

Forging, stamping, pressing and laminating metal; refining metal powder

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

2592

25920

Mechanical engineering processing; treating and overlaying metal

 

 

 

2593

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Producing knives, scissors, hand-held tools and common metal tools

 

 

 

2599

 

Producing other uncategorized metal products

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

25591

Producing metal utensils used in kitchens, bathrooms and dining-rooms

 

 

 

 

25599

Producing other residual metal products not classified in any category

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



26

 

 

 

Producing electronic products, computers and optical products

 

 

261

2610

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Producing electronic components

 

 

262

2620

26200

Producing computers and peripheral devices of computers

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2630

26300

Producing communication equipment

 

 

264

2640

26400

Producing civil electronic products

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

265

 

 

Producing measuring, testing, direction finding and controlling equipment; producing meters

 

 

 

2651

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Producing measuring, testing, direction finding and controlling equipment

 

 

 

2652

26520

Producing meters

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2660

26600

Producing radiative equipment, medical electronic equipment, electrotherapy equipment

 

 

267

2670

26700

Producing optical equipment

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

268

2680

26800

Producing magnetic and optical tapes and discs

 

27

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Producing electric equipment

 

 

271

2710

 

Producing motors, generators, electric transformers, electric distribution and control equipment

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

27101

Producing motors, generators

 

 

 

 

27102

Producing electric transformers, electric distribution and control equipment

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

272

2720

27200

Producing batteries

 

 

273

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Producing electrical conducting wire and equipment

 

 

 

2731

27310

Producing cables, optical cables

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2732

27320

Producing electric and other electronic wires, cables

 

 

 

2733

27330

Producing electric wire of all types

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

274

2740

27400

Producing electric [light] illuminators

 

 

275

2750

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Producing civil electrical goods

 

 

279

2790

27900

Producing other electric equipment

 

28

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Producing machines and equipment not classified in any category

 

 

281

 

 

Producing commonly used machines

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

2811

28110

Producing engines, turbines (except for planes, automobiles, motor and motor bike engines)

 

 

 

2812

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Producing equipment using recycled energy

 

 

 

2813

28130

Producing other pumps, compressors, taps and valves

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2814

28140

Producing balls, gear-boxes, cog-wheels, control and movement transmission components

 

 

 

2815

28150

Producing roasters, furnaces and kilns

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

2816

28160

Producing lifts, cranes and similar loading and unloading equipment

 

 

 

2817

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Producing office machines and equipment (except for computers and peripheral equipment of computers)

 

 

 

2818

28180

Producing hand-held tools run by motor or compressed air

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2819

28190

Producing other common machines

 

282

 

 

 

Producing specialized machines

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

2821

28210

Producing machines used in agriculture and forestry

 

 

 

2822

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Producing machine tools and metal shaping machines

 

 

 

2823

28230

Producing metallurgical machines

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2824

28240

Producing mining and constructional machines

 

 

 

2825

28250

Producing food, beverage and cigarette processors

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

2826

28260

Producing machines used in weaving, sewing and leatherwork

 

 

 

2829

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Producing other specialized machines

 

 

 

 

28291

Producing building materials making machines

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

28299

Producing other specialized machines not classified in any category

 

29

 

 

 

Producing motor vehicles

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

291

2910

29100

Producing motor vehicles

 

 

292

2920

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Producing motor vehicle bodies, trailers and semi-trailers

 

 

293

2930

29300

Producing spare parts for motor vehicles and vehicle engines

 

30

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Producing other means of transport

 

 

301

 

 

Ship and boat building

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

3011

30110

Shipbuilding and float components

 

 

 

3012

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Building sporting and entertainment boats and canoes

 

 

302

3020

30200

Producing train locomotives, tram and train carriages [wagons]

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3030

30300

Producing planes, spaceships and related machines

 

 

304

3040

30400

Producing army vehicles

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

309

 

 

Producing uncategorized means of transport and transport equipment

 

 

 

3091

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Producing motorcycles, motorbikes

 

 

 

3092

30920

Producing bikes and vehicles for disabled people

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3099

30990

Producing other means of transport and transport components not classified in any category

 

31

310

3100

 

Producing beds, wardrobes, tables, chairs

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

31001

Producing beds, wardrobes, tables and chairs made of wood

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Producing beds, wardrobes, tables and chairs made of other materials

 

32

 

 

 

Other processing and manufacturing industries

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Producing jewellery, imitation jewellery and related items

 

 

 

3211

32110

Producing jewellery and related items

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

3212

32120

Producing imitation jewellery and related items

 

 

322

3220

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Producing musical instruments

 

 

323

3230

32300

Producing gymnastic and sporting equipment

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3240

32400

Producing toys, games

 

 

325

3250

 

Producing medical, dental, orthopaedic and rehabilitation machines and equipment

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

32501

Producing medical and dental machines and equipment

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Producing orthopaedic and rehabilitation machines and equipment

 

 

329

3290

32900

Other uncategorized production

 

33

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Repairing, maintaining and installing machines and equipment

 

 

331

 

 

Repairing and maintaining machines, equipment and prefabricated metal products

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

3311

33110

Repairing prefabricated metal products

 

 

 

3312

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Repairing machines and equipment

 

 

 

3313

33130

Repairing electronic and optical equipment

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3314

33140

Repairing electrical equipment

 

 

 

3315

33150

Repairing and maintaining means of transport (except for motorcycles, automobiles, motorbikes and other motor vehicles)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

3319

33190

Repairing other equipment

 

 

332

3320

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Installing industrial machines and equipment

D

 

 

 

 

Production and Distribution of Electricity, Natural Gas, Hot Water, Steam and Air-Conditioning

 

35

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Producing and distributing electricity, natural gas, hot water, steam and air-conditioning

 

 

351

3510

 

Producing, transmitting and distributing electricity

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

35101

Producing electricity

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Transmitting and distributing electricity

 

 

352

3520

35200

Producing natural gas, distributing gas fuel by mains

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3530

 

Producing, distributing steam, hot water, air-conditioning and producing ice water

 

 

 

 

35301

Producing, distributing steam, hot water and air-conditioning

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

35302

Producing ice water

E

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Water Supply; Management of and Processing Waste [Rubbish] and Sewage

 

36

360

3600

36000

Exploiting, treating and supplying water

 

37

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Draining and treating sewage

 

 

 370

3700

 

Draining and treating sewage

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

37001

Drainage

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Treating sewage

 

38

 

 

 

Collecting, treating and destroying [annulling] waste; recycling scrap

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Collecting waste

 

 

 

3811

38110

Collecting harmless waste

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

3812

 

Collecting harmful waste

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Collecting medical waste

 

 

 

 

38129

Collecting other harmful waste

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Treating and destroying [annulling] waste

 

 

 

3821

38210

Treating and annulling harmless waste

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

3822

 

Treating and annulling harmful waste

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Treating and annulling medical waste

 

 

 

 

38229

Treating and annulling other harmful waste

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3830

 

Recycling scrap

 

 

 

 

38301

Recycling metallic scrap

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

38302

Recycling non-metallic scrap

 

39

390

3900

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Treating pollution and other waste management

F

 

 

 

 

Construction

 

41

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4100

41000

Building houses of all types

 

42

 

 

 

Building civil engineering works

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

421

4210

 

Building railways and highway construction

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Building railways

 

 

 

 

42102

Building highways

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4220

42200

Building public utility works

 

 

429

4290

42900

Building other civil engineering works

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



43

 

 

 

Specialized construction

 

 

431

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Destroying, dismantling and preparing construction sites

 

 

 

4311

43110

Destroying and dismantling

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4312

43120

Preparing construction sites

 

 

432

 

 

Installing electric systems, water supply and drainage systems and other construction and installation

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

4321

43210

Installing electricity [power] systems

 

 

 

4322

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Installing water supply and drainage, radiator and air-conditioning systems

 

 

 

 

43221

Installing water supply and drainage systems

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

43222

Installing radiator and air-conditioning systems

 

 

 

4329

43290

Installing other construction systems

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

4330

43300

Completing construction works

 

 

 

4390

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Other specialized construction

G

 

 

 

 

Wholesale and retail; Repair of automobiles, motors, motorbikes and other motor vehicles

 

45

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Sale, repair of automobiles, motors, motorbikes and other motor vehicles

 

 

451

 

 

Sale of automobiles and other motor vehicles

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

4511

 

Wholesale of automobiles and other motor vehicles

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Wholesale of small automobiles (automobiles with 12 or less seats)

 

 

 

 

45119

Wholesale of other motor vehicles

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4512

45120

Retail of small automobiles (automobiles with 12 or less seats)

 

 

 

4513

 

Agency for automobiles and other motor vehicles

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

45131

Agency for small automobiles (with 12 or less seats)

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Agency for other motor vehicles

 

 

452

4520

45200

Maintenance, repair of automobiles and other motor vehicles

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4530

 

Sale of spare parts and supporting parts of automobiles and other motor vehicles

 

 

 

 

45301

Wholesale of spare parts and supporting parts of automobiles and other motor vehicles

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

45302

Retail of spare parts and supporting parts of small automobiles (with 12 or less seats)

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Agent of spare parts and supporting parts of automobiles and motor vehicles

 

 

454

 

 

Sale, maintenance and repair of motors, motorbikes, spare parts and supporting parts of motors and motorcycles

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4541

 

Sale of motors and motorcycles

 

 

 

 

45411

Wholesale of motors and motorcycles

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

45412

Retail of motors and motorcycles

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Agency for motors and motorcycles

 

 

 

4542

45420

Maintenance and repair of motors and motorcycles

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4543

 

Sale of spare parts and supporting parts of motors and motorcycles

 

 

 

 

45431

Wholesale of spare parts and supporting parts of motors, motorcycles

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

45432

Retail of spare parts and supporting parts of motors, motorcycles

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Agency for spare parts and supporting parts of motors, motorcycles

 

46

 

 

 

Wholesale (excluding automobiles, motors, motorcycles and other motor vehicles)

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4610

 

Agency, intermediary, auction

 

 

 

 

46101

Agency

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

46102

Intermediary activities

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Auction

 

 

462

4620

 

Wholesale of agricultural and forestry raw materials (excluding wood, bamboo and other species of bamboo) and livestock

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

46201

Wholesale of rice, corn and other grains

 

 

 

 

46202

Wholesale of flowers and trees

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

46203

Wholesale of livestock

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Wholesale of food and raw materials to produce feed for cattle, poultry and aquatic products

 

 

 

 

46209

Wholesale of other agricultural and forestry raw materials (excluding wood, bamboo and other species of bamboo)

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Wholesale of rice, food products, beverage and tobacco and rustic tobacco products

 

 

 

4631

46310

Wholesale of rice

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

4632

 

Wholesale of food products

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Wholesale of meat and meat products

 

 

 

 

46322

Wholesale of aquatic products

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

48323

Wholesale of vegetables and fruit

 

 

 

 

46324

Wholesale of coffee

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

46325

Wholesale of tea

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Wholesale of sugar, dairy and dairy products, confectionery and products processed from grain, flour and starch

 

 

 

 

46329

Wholesale of other food products

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4633

 

Wholesale of beverages

 

 

 

 

46331

Wholesale of alcoholic beverages

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

46332

Wholesale of non-alcoholic beverages

 

 

 

4634

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Wholesale of tobacco and rustic tobacco products

 

 

464

 

 

Wholesale of household appliances

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4641

 

Wholesale of cloth, garments and footwear

 

 

 

 

46411

Wholesale of cloth

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

46412

Wholesale of carpets, bed mattresses, blankets, mosquito nets, curtains, bed-linens, pillows and other textile products

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Wholesale of garments

 

 

 

 

46414

Wholesale of footwear

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4649

 

Wholesale of other household appliances

 

 

 

 

46491

Wholesale of suitcases, briefcases, bags, wallets, leather and other leatherette products

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

46492

Wholesale of pharmaceutical products and medical equipment

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Wholesale of perfume, cosmetics and finished sanitary products

 

 

 

 

46494

Wholesale of ceramic, porcelain and glass-ware

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

46495

Wholesale of electrical appliances, lights and electric light sets

 

 

 

 

46496

Wholesale of beds, wardrobes, table and chairs and similar interior furniture

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

46497

Wholesale of books, newspapers, magazines and stationery

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Wholesale of gymnastic and sport equipment

 

 

 

 

46499

Wholesale of other household uncategorized appliances

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Wholesale of machines, equipment and machine spare parts

 

 

 

4651

46510

Wholesale of computers, peripheral devices and software

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

4652

46520

Wholesale of electronic, telecommunication equipments, components

 

 

 

4653

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Wholesale of agricultural machines, equipment and spare parts

 

 

 

4659

 

Wholesale of other machines, equipment and spare parts

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

46591

Wholesale of machines, equipment and spare parts for ore-mining and construction

 

 

 

 

46592

Wholesale of machines, equipment, electricity materials (generators, electric motors, electric wire and other devices used in electricity circuits)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

46593

Wholesale of machines, equipment and spare parts for weaving, sewing and leathering

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Wholesale of machines, equipment and spare parts for office devices (excluding computers and peripheral devices)

 

 

 

 

46595

Wholesale of medical machines, equipment

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

46599

Wholesale of uncategorized machines, equipment and spare parts

 

 

466

 

 

Other specialized wholesale

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

4661

 

Wholesale of solid, liquid, gas fuels and other related products

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Wholesale of coal and other solid fuels

 

 

 

 

46612

Wholesale of crude oil

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

46613

Wholesale of petroleum and related products

 

 

 

 

46614

Wholesale of natural gas and other related products

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

4662

 

Wholesale of metals and ore

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Wholesale of ore

 

 

 

 

46622

Wholesale of iron, steel

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

46623

Wholesale of other metals

 

 

 

 

46624

Wholesale of gold, silver and other precious metals

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

4663

 

Wholesale of construction materials, installing equipment

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Wholesale of bamboo and other bamboo species, rough timber and processed timber

 

 

 

 

46632

Wholesale of cement

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

46633

Wholesale of construction bricks, tiles, stone, sand and gravel

 

 

 

 

46634

Wholesale of construction glass

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

46635

Wholesale of paint, varnish

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Wholesale of paving bricks and toilet equipment

 

 

 

 

46637

Wholesale of gold, silver, copper, iron and tin

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

46639

Wholesale of other construction materials and installing equipment

 

 

 

4669

 

Other uncategorized specialized wholesale

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

46691

Wholesale of fertiliser, pesticide, and other chemical substances used in agriculture

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Wholesale of other chemical substances (excluding those used in agriculture)

 

 

 

 

46693

Wholesale of plastic of the primary type

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

46694

Wholesale of rubber

 

 

 

 

46695

Wholesale of silk, fibre and weaving fibre

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

46696

Wholesale of supplementary materials for textiles and footwear

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Wholesale of metal and non-metal waste [scrap]

 

 

 

 

46699

Other uncategorized specialized wholesale

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4690

46900

General wholesale

 

47

 

 

 

Retail (excluding automobiles, motors, motorcycles and other motor vehicles)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

471

 

 

Retail of department stores

 

 

 

4711

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Retail of food, foodstuff, beverages, cigarettes and rustic tobacco accounting for a large proportion in department stores

 

 

 

4719

 

Retail of other goods in department stores

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

47191

Retail business in supermarkets and trade centres

 

 

 

 

47199

Other uncategorized retail business in department stores

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

472

 

 

Retail of food, foodstuff, beverages, cigarettes and rustic tobacco in specialized stores

 

 

 

4721

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Retail of food in specialized stores

 

 

 

4722

 

Retail of foodstuff in specialized stores

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

47221

Retail of meat and made-up meat products in specialized stores

 

 

 

 

47222

Retail of aquatic products in specialized stores

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

47223

Retail of vegetables and fruits in specialized stores

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Retail of sugar, dairy and dairy products, confectionary and products processed from grain, flour, starch in specialized stores

 

 

 

 

47229

Retail of other foodstuffs in specialized stores

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4723

47230

Retail of beverages in specialized stores

 

 

 

4724

47240

Retail of cigarettes, rustic tobacco in specialized stores

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

473

4730

47300

Retail of engine fuel in specialized stores

 

 

474

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Retail of communication and information technology devices in specialized stores

 

 

 

4741

 

Retail of computers, peripheral devices, software and telecommunication equipment in specialized stores

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

47411

Retail of computers, peripheral devices, software in specialized stores

 

 

 

 

47412

Retail of telecommunication equipment in specialized stores

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

4742

47420

Retail of audiovisual equipment in specialized stores

 

 

475

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Retail of other household devices in specialized stores

 

 

 

4751

 

Retail of cloth, wool, fibre, sewing thread and other textile goods in specialized stores

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

47511

Retail of cloth in specialized stores

 

 

 

 

47519

Retail of wool, fibre, sewing thread and other textile goods in specialized stores

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

4752

 

Retail of gold, silver, copper, iron and tin, and of paint, glass and other construction installing appliances in specialized stores

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Retail of gold, silver, copper, iron and tin in specialized stores

 

 

 

 

47522

Retail of paint, colour, varnish in specialized stores

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

47523

Retail of construction glass in specialized stores

 

 

 

 

47524

Retail of cement, construction bricks, tiles, stone, sand, gravel and other construction materials in specialized stores

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

47525

Retail of paving bricks, and toilet equipment in specialized stores

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Retail of other installing construction equipment

 

 

 

4753

47530

Retail of carpets, bed mattresses, blankets, mosquito nets, curtains, walls and floor covering materials in specialized stores

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4759

 

Retail of household electrical appliances, beds, wardrobes, tables, chairs and similar interior furniture, light and electric light sets, other uncategorized household appliances in specialized stores

 

 

 

 

47591

Retail of household electric appliances, lights and electric light sets in specialized stores

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

47592

Retail of beds, wardrobes, tables, chairs and similar interior furniture in specialized stores

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Retail of ceramic, porcelain and glass­ware in specialized stores

 

 

 

 

47594

Retail of musical instruments in specialized stores

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

47599

Retail of household electrical appliances, beds, wardrobes, tables, chairs and similar interior furniture, light and electric light sets, and other uncategorized household appliances in specialized stores

 

 

476

 

 

Retail of cultural, recreational goods in specialized stores

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

4761

47610

Retail of books, newspapers, magazines and stationery in specialized stores

 

 

 

4762

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Retail of audio, video tapes and discs (including blank tapes and discs) in specialized stores

 

 

 

4763

47630

Retail of gymnastic and sports equipment in specialized stores

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4764

47640

Retail of games and toys in specialized stores

 

 

477

 

 

Retail of other commodities in specialized stores

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

4771

 

Retail of apparel, footwear, leather and leatherette goods in specialized stores

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Retail of apparel in specialized stores

 

 

 

 

47712

Retail of footwear in specialized stores

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

47713

Retail of briefcases, bags, wallets, leather and leatherette goods in specialized stores

 

 

 

4772

 

Retail of medication, medical equipment, cosmetic and hygiene products in specialized stores

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

47721

Retail of medication, medical equipment in specialized stores

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Retail of perfumes, cosmetic and hygiene products in specialized stores

 

 

 

4773

 

Retail of other new commodities in specialized stores

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

47731

Retail of flowers, ornamental plants in specialized stores

 

 

 

 

47732

Retail of gold, silver, precious stones and semi-precious stones, jewellery in specialized stores

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

47733

Retail of souvenirs, weaving commodities, handicraft in specialized stores

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Retail of paintings, photographs and other artistic works (excluding antiques) in specialized stores

 

 

 

 

47735

Retail of kerosene, gas, fuel coal for household use purposes in specialized stores

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

47736

Retail of watches, optical glasses in specialized stores

 

 

 

 

47737

Retail of cameras, camera films, and photographic materials in specialized stores

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

47738

Retail of bicycles and spare parts in specialized stores

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Retail of other new uncategorized commodities in specialized stores

 

 

 

4774

 

Retail of used (second-hand) commodities in specialized stores

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

47741

Retail of used (second-hand) apparel in specialized stores

 

 

 

 

47749

Retail of other used (second-hand) commodities in specialized stores

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

478

 

 

Mobile retail or retail in markets

 

 

 

4781

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Mobile retail or in-market-retail of food, foodstuffs, beverages, cigarettes, rustic tobacco

 

 

 

 

47811

Mobile retail or in-market-retail of food

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

47812

Mobile retail or in-market-retail of foodstuffs

 

 

 

 

47813

Mobile retail or in-market-retail of beverages

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

47814

Mobile retail or in-market-retail of cigarettes, rustic tobacco

 

 

 

4782

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Mobile retail or in-market-retail of textiles, apparel, footwear

 

 

 

 

47821

Mobile retail or in-market-retail of textiles

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

47822

Mobile retail or in-market-retail of apparel

 

 

 

 

47823

Mobile retail or in-market-retail of footwear

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

4789

 

Mobile retail or in-market-retail of other commodities

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Mobile retail or in-market-retail of cosmetic and sanitary finished products

 

 

 

 

47892

Mobile retail or in-market-retail of ceramic, porcelain and glass ware

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

47893

Mobile retail or in-market-retail of fresh flowers, ornamental plants

 

 

 

 

47899

Mobile retail or in-market-retail of other uncategorized commodities

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

479

 

 

Other retailing forms (excluding outlet retailing, mobile retailing or market retailing)

 

 

 

4791

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Retailing by orders via post or internet

 

 

 

4799

47990

Retailing by other uncategorized forms

H

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Transport and Warehouse

 

49

 

 

 

Rail transport, road transport, and pipeline conduit

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

491

 

 

Rail transport

 

 

 

4911

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Passenger rail transport

 

 

 

4912

49120

Cargo rail transport

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4920

49200

Bus transport

 

 

 493

 

 

Other road transport

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

4931

 

Passenger road transport in urban and suburban areas (excluding bus transport)

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Passenger transport by subway

 

 

 

 

49312

Passenger transport by taxi

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

49313

Passenger transport by three-wheeled taxis, pedicabs drawn by a bicycle or motorbikes, motorcycles

 

 

 

 

49319 

Passenger transport by bicycles, cyclos and other rudimentary vehicles

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

4932

 

Other passenger transport

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Other passenger road transport by local or inter-provincial buses

 

 

 

 

49329

Other uncategorized passenger road transport

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4933

 

Cargo road transport

 

 

 

 

49331

Cargo transport by specialized cars

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

49332

Cargo transport by other cars (excluding specialized cars)

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Cargo transport by three-wheel taxis, pedicabs drawn by bicycles or motorbike, ball-bearing handcarts

 

 

 

 

49334

Cargo transport by rudimentary cars

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

49339

Cargo transport by other means of road transport

 

 

494

4940

49400

Pipeline conduit [transport]

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



50

 

 

 

Waterway transport

 

 

501

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Coastal transport, ocean transport

 

 

 

5011

 

Coastal transport of passengers, ocean transport of passengers

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

50111

Coastal transport of passengers

 

 

 

 

50112

Ocean transport of passengers

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

5012

 

Coastal transport of cargo, ocean transport of cargo

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Coastal transport of cargo

 

 

 

 

50122

Ocean transport of cargo

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Inland waterway transport

 

 

 

5021

 

Inland waterway transport of passengers

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

50211

Inland waterway transport of passengers by mechanical means

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Inland waterway transport of passengers by rudimental means

 

 

 

5022

 

Inland waterway transport of cargo

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

50221

Inland waterway transport of cargo by mechanical means

 

 

 

 

50222

Inland waterway transport of cargo by rudimentary means

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



51

 

 

 

Air transport

 

 

511

5110

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Passenger air transport

 

 

512

5120

51200

Cargo air transport

 

52

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Warehouse and transport-aid activities

 

 

521

5210

 

Warehouses and commodity storage

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

52101

Warehouses and commodity storage in bonded warehouses

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Warehouses and commodity storage in refrigerated warehouses (excluding bonded warehouses)

 

 

 

 

52109

Warehouses and commodity storage in other warehouses

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Supporting services for transport

 

 

 

5121

 

Direct supporting services for rail and road transport

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

52211

Direct supporting services for rail transport

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Direct supporting services for road transport

 

 

 

5222

 

Direct supporting services for waterway transport

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

52221

Direct supporting services for coastal and ocean transport

 

 

 

 

52222

Direct supporting services for inland waterway transport

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

5223

 

Direct supporting services for air transport

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Flight control services

 

 

 

 

52239

Other direct supporting services for air transport

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



5224

 

Goods loading

 

 

 

 

52241

Goods loading at rail stations

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

52242

Goods loading on roads

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Goods loading at seaports

 

 

 

 

52244

Goods loading at river-ports

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

52245

Goods loading at airports

 

 

 

5229

 

Other supporting services related to transport

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

52291

Agent services for seagoing vessels

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Agent services for sea transport

 

 

 

 

52299

Other uncategorized support services related to transport

 

53

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Postal, delivery services

 

 

 531

5310

53100

Postal service

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

532

5320

53200

Delivery service

I

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Accommodation and Restaurant Services

 

55

 

 

 

Accommodation Services

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



5510

 

Short-time accommodation

 

 

 

 

55101

Hotels

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

55102

Villas or apartments for short-time accommodation

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Guesthouses, motels for short-time accommodation

 

 

 

 

55104

Hostels, rooms for long-term rent and similar accommodation

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



5590

 

Other accommodation

 

 

 

 

55901

Students' dormitories

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

55902

Trailers, huts, camps for temporary accommodation

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Other uncategorized accommodation

 

56

 

 

 

Restaurant services

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



5610

 

Restaurants and mobile food services

 

 

 

 

56101

Restaurants, food shops, food booths

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

56109

Other mobile food services

 

 

562

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Provision of food services under temporary contracts and other food services

 

 

 

5621

56210

Provision of food services under temporary contracts for clients (serving food for banquets, meetings, weddings, etc.)

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



5629

56290

Other food services

 

 

 563

5630

 

Beverage services

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

56301

Taverns, pubs, bars

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Other beverage services

J

 

 

 

 

Information and Communication

 

58

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Publishing

 

 

581

 

 

Publishing books, periodicals and other publishing activities

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

5811

58110

Book publishing

 

 

 

5812

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Directory publishing

 

 

 

5813

58130

Newspaper, magazine, and periodical publishing

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



5819

58190

Other publishing activities

 

 

582

5820

58200

Soft-ware publishing

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



59

 

 

 

Cinematographic activities, TV program production, recording and music production

 

 

591

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Cinematographic activities and TV program production

 

 

 

5911

 

Production of movies, video movies, and TV programs

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

59111

Production of movies

 

 

 

 

59112

Production of video movies

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

59113

Production of TV programs

 

 

 

5912

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Post production services

 

 

 

5913

59130

Publishing of movies, video movies and TV programs

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



5914

 

Movie presentation

 

 

 

 

59141

Fix movie presentation

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

59142

Mobile movie presentation

 

 

592

5920

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Music recording and publishing

 

60

 

 

 

Radio and TV broadcasting

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



6010

60100

Radio broadcasting

 

 

602

 

 

TV activities and provision of subscribed programs

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

6021

60210

TV activities

 

 

 

6022

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Cable programs, satellite programs and other subscribed programs

 

61

 

 

 

Telecommunications

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



6110

61100

Wired telecommunication

 

 

 612

6120

61200

Wireless telecommunication

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

613

6130

61300

Satellite telecommunication

 

 

 619

6190

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Other telecommunication

 

 

 

 

61901

Internet access points

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

61909

Other uncategorized telecommunications

 

62

620

 

 

Computer programming, consulting services related to computers

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

6201

62010

Computer programming

 

 

 

6202

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Computer consultancy services and network administration

 

 

 

6209

62090

IT services and other services related to computers

 

63

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Information services

 

 

631

 

 

Data processing, hosting and related activities; information portals

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

6311

63110

Data processing, hosting and related activities

 

 

 

6312

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Information portals

 

 

632

 

 

Other information services

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



6321

63210

Press agency activities

 

 

 

6329

63290

Other uncategorized information services

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

 

Finance, Banking and Insurance

 

64

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Financial services (excluding insurance and social insurance)

 

 

 641

 

 

Monetary intermediary activities

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



6411

64110

State Bank operation

 

 

 

6419

64190

Other monetary intermediary activities

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

642

6420

64200

Holding companies

 

 

643

6430

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Trusts, Funds and other financial institutions

 

 

649

 

 

Other financial services (excluding insurance and social insurance)

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



6491

64910

Finance leasing

 

 

 

6492

64920

Other credit operations

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

6499

64990

Other uncategorized financial services (excluding insurance and social insurance)

 

65

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Insurance, re-insurance and social insurance (excluding compulsory social insurance)

 

 

 651

 

 

Insurance

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



6511

65110

Life insurance

 

 

 

6512

 

Non-life insurance

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

65121

Health insurance

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Other non-life insurance

 

 

652

6520

65200

Re-insurance

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



6530

65300

Social insurance

 

66

 

 

 

Other financial operations

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 661

 

 

Finance-assistant services (excluding insurance and social insurance)

 

 

 

6611

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Financial market management

 

 

 

6612

66120

Commodities and securities brokerage

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



6619

66190

Uncategorized finance-assistant services

 

 

662

 

 

Insurance and social insurance assistant services

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

6621

66210

Risk and loss evaluation

 

 

 

6622

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Insurance agency and insurance brokerage

 

 

 

6629

66290

Other insurance and social insurance assistant services

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



6630

66300

Fund management

L

 

 

 

 

Real-Estate Business

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



68

 

 

 

Real-estate business

 

 

681

6810

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Doing business in real-estate, land use rights of owner, users or leased land

 

 

682

6820

68200

Consultancy, brokerage, real-estate auction, land use right auction

M

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Professional Practice, Science and Technology

 

69

 

 

 

Law, Accounting and Auditing practice

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

691

6910

 

Law practice

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Legal representation, consultancy

 

 

 

 

69102

Notary and certification

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

69109

Other legal practice

 

 

692

6920

69200

Accounting, auditing and taxation consultancy practice

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



70

 

 

 

Headquarter operation activities; management consultancy

 

 

701

7010

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Headquarter operation activities

 

 

702

7020

70200

Management consultancy

 

71

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Architectural practice; technical inspection and analysis

 

 

711

7110

 

Architectural practice and related technical consultancy

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

71101

Architectural practice

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Map surveying

 

 

 

 

71103

Geological exploration, water source exploration

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

71109

Other related technical consultancy

 

 

712

7120

71200

Technical inspection and analysis

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



72

 

 

 

Scientific research and development

 

 

721

7210

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Research and develop experimental natural science and technology

 

 

722

7220

72200

Research and develop experimental social science and humanities

 

73

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Advertising and market research

 

 

731

7310

73100

Advertising

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

732

7320

73200

Market research and surveying

 

74

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Other professional practice, science and technology

 

 

741

7410

74100

Specialized design

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



7420

74200

Photography practice

 

 

749

7490

 

Other uncategorized professional practice, science and technology

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

74901

Meteorological and Hydrographical activities

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Other uncategorized professional practice, science and technology

 

75

750

7500

75000

Veterinary practice

N

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Administrative Services and Assistant Services

 

77

 

 

 

Leasing machines, equipment (without operator); lease of household or personal tools; lease of intangible non-financial assets

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

771

7710

 

Motor vehicle lease

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Automobile lease

 

 

 

 

77109

Other motor vehicle leasing

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Household or personal tools leasing

 

 

 

7721

77210

Leasing sport, recreation equipment

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

7722

77220

Leasing video tapes, discs

 

 

 

7729

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Lease of other personal and household tools

 

 

773

7730

 

Leasing machines, equipment and other tangible equipment

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

77301

Leasing agriculture machines and equipment, forestry machines and equipment

 

 

 

 

77302

Leasing construction machines, equipment

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

77303

Leasing office equipment (including computer)

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Leasing other uncategorized machines, equipment and tangible assets

 

 

774

7740

77400

Leasing intangible non-financial assets

 

78

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Labour and Job services

 

 

781

7810

78100

Labour and job centres, consultancy agencies, labour and job brokerage

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

782

7820

78200

Provision of temporary labour

 

 

783

7830

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Provision and management of labour resources

 

 

 

 

78301

Provision and management of domestic labour resources

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

78302

Provision and management of migrant labour resources

 

79

 

 

 

Operations of travel agencies, tour business and assistant services related to tour promotion and organization

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

791

 

 

Operation of travel agencies, tour business

 

 

 

7911

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Travel agencies

 

 

 

7912

79120

Tour operation

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



7920

79200

Assistant services related to tour promotion and organization

 

80

 

 

 

Investigation services to ensure safety

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

801

8010

80100

Personal security services

 

 

802

8020

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Security system services

 

 

 803

8030

80300

Investigation services

 

81

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Cleaning services for houses, works and scenery

 

 

811

8110

81100

General assistant services

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

812

 

 

Cleaning services

 

 

 

8121

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



House cleaning services

 

 

 

8129

81290

House and other works cleaning services

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



8130

81300

Care and maintenance services for scenery

 

82

 

 

 

Administrative practice, office assistance and other business assistant services

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

821

 

 

Administrative practice and office assistance

 

 

 

8211

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



General office administrative services

 

 

 

8219

 

Photocopying, document preparing and other special office assistance

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

82191

Photocopying, document preparing

 

 

 

 

82199

Other special office assistance

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

822

8220

82200

Call centre services

 

 

 823

8230

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Trade promotion

 

 

829

 

 

Other uncategorized business assistant services

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



8291

82910

Payment-clearance assistant, credit assistant services

 

 

 

8292

82920

Packing services

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

8299

82990

Other uncategorized business assistant services

O

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



The Communist Party, Civil society, State administration, National defence security; Compulsory social security

 

84

 

 

 

The Communist Party, Civil society, State administration, National defence and security; Compulsory social security

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

The Communist Party, Civil society, State administration and socio-economic policies management

 

 

 

8411

 

The Communist Party, Civil society, General State administration and general economy

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

84111

The Communist Party, Civil society

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



General State administration and general economy

 

 

 

8412

84120

State administration in health, education, culture and other social services (excluding compulsory social security)

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



8413

84130

State administration in specialized economic sectors

 

 

842

 

 

National activities

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

8421

84210

Diplomatic activities

 

 

 

8422

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



National Defence

 

 

 

8423

84230

Public order and security

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



8430

84300

Compulsory social security

P

 

 

 

 

Education and Training

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



85

 

 

 

Education and Training

 

 

851

8510

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Kindergarten

 

 

 852

8520

85200

Primary Education

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Secondary Education

 

 

 

8531

 

Middle school education and high school education

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

85311

Middle school education

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



High school education

 

 

 

8532

 

Professional education

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

85321

Professional tertiary education

 

 

 

 

85322

Vocational training

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

854

 

 

College, university and post-graduate education

 

 

 

8541

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



College education

 

 

 

8542

85420

University and post-graduate education

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Other education

 

 

 

8551

85510

Sports and recreation education

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

8552

85520

Culture and art education

 

 

 

8559

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Other uncategorized education

 

 

856

8560

85600

Education assistant services

Q

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Health and social support activities

 

86

 

 

 

Health service activities

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

861

8610

 

Activities of hospitals, health stations

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Activities of hospitals

 

 

 

 

86102

Activities of commune level health stations and ministerial/provincial level health stations

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



8620

 

Activities of general medical, specialized medical and dental establishments

 

 

 

 

86201

Activities of general and specialized medical establishments

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

86202

Activities of general medical establishments

 

 

869

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Other medical activities

 

 

 

8891

86910

Standby [reserve] medical activities

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



8692

86920

Activities of orthopaedic and rehabilitation centres

 

 

 

8699

86990

Other medical activities not classified in any category

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



87

 

 

 

Concentrated health care and treatment

 

 

871

8710

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Activities of nourishing establishments and sanatoriums

 

 

 

 

87101

Activities of nourishing establishments and sanatoriums for wounded soldiers and soldiers on the sick-list

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

87109

Activities of nourishing establishments and sanatoriums for other subjects

 

 

872

8720

 

Health care activities for mentally deficient people and drug addicts

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

87201

Health care activities for mentally deficient people

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Health care and detoxification activities for drug addicts

 

 

873

8730

 

Health care activities for meritorious, old and disabled people who are unable to care for themselves

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

87301

Health care activities for meritorious people (except for wounded soldiers and soldiers on the sick-list)

 

 

 

 

87302

Health care activities for old people

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

87303

Health care activities for disabled people

 

 

 879

8790

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Other concentrated health care activities

 

 

 

 

87901

Medical treatment and human dignity restoration for sex workers

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

87909

Other concentrated health care activities not classified in any category

 

88

 

 

 

Decentralized social assistant activities

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

881

8810

 

Decentralized social assistant activities for meritorious people, wounded soldiers and soldiers on the sick-list, for old and disabled people

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Decentralized social assistant activities for meritorious people (except for soldiers on the sick-list)

 

 

 

 

88102

Decentralized social assistant activities for wounded and sick people

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

88103

Decentralized social assistant activities for old and disabled people

 

 

889

8890

88900

Other decentralized social assistant activities

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

 

Artistic, recreational activities

 

90

900

9000

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Creative, artistic and recreational activities

 

91

 

 

 

Activities of libraries, archive centers, museums and other cultural activities

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Activities of libraries, store institutes, museums and other cultural activities

 

 

 

9101

91010

Activities of libraries, store institutes

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

9102

91020

Museum and conservation activities

 

 

 

9103

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Activities of botanic gardens, zoos and natural preservation zones

 

92

920

9200

 

Lottery, betting and gambling

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

92001

Lottery

 

 

 

 

92002

Betting and gambling

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



93

 

 

 

Sporting and recreational activities

 

 

931

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Sporting activities

 

 

 

9311

93110

Activities of sporting establishments

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



9312

93120

Activities of sporting clubs

 

 

 

9319

93190

Other sporting activities

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

932

 

 

Other recreational activities

 

 

 

9321

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Activities of recreational parks and theme parks

 

 

 

9329

93290 

Other recreational activities not classified in any category

S

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Other Services

 

94

 

 

 

Other associations, organizations

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

941

 

 

Business, owner and professional associations

 

 

 

9411

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Business and owner associations

 

 

 

9412

94120

Professional associations

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



9420

94200

Labour unions

 

 

949

 

 

Other organizations

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

9491

94910

Religious organizations

 

 

 

9499

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Other uncategorized organizations

 

95

 

 

 

Repair of computers, personal and household tools

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Repair of computers and communication devices

 

 

 

9511

95110

Repair of computers and peripheral devices

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

9512

95120

Repair of communications devices

 

 

952

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Repair of personal and household devices

 

 

 

9521

95210

Repair of household electronic audio­visual devices

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



9522

95220

Repair of household devices, equipment

 

 

 

9523

95230

Repair of shoes, leather and leatherette

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

9524

95240

Repair of beds, wardrobes, tables, chairs and similar interior furniture

 

 

 

9529

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Repair of other personal and household belongings

 

96

 

 

 

Other personal support services

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



9610

96100

Sauna, massage, and similar health improvement services (excluding sport)

 

 

962

9620

96200

Laundry, cleaning of textile and fur products

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

963

 

 

Other uncategorized personal support services

 

 

 

9631

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Hair-cutting, hair-styling, hair-washing

 

 

 

9632

96320

Funeral services

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



9633

96330

Wedding services

 

 

 

9639

96390

Other remaining uncategorized personal support services

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

 

Hired Labour services for Households, Producing Home Consumption Material Products and Services of Households

 

97

970

9700

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Hired labour serving in households

 

98

 

 

 

Producing home consumed material products and services of households

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



9810

98100

Producing home consumed material products of households

 

 

982

9820

98200

Producing home consumed services of households

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

 

Operation of International Organizations and Agencies

 

99

990

9900

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Operation of international organizations and agencies

[Total] 21

88

242

437

642

 

 

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Quyết định 10/2007/QĐ-TTg ngày 23/01/2007 ban hành hệ thống ngành kinh tế của Việt Nam do Thủ tướng Chính phủ ban hành

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


116.055

DMCA.com Protection Status
IP: 52.167.144.137