TT
|
Tên gói thầu
|
Giá gói thầu (triệu
đồng)
|
Nguồn vốn
|
Hình thức lựa chọn
nhà thầu
|
Phương thức đấu
thầu
|
Thời gian lựa chọn
nhà thầu
|
Hình thức hợp đồng
|
Thời gian thực hiện
hợp đồng
|
Ghi chú
|
I
|
CÁC GÓI THẦU TƯ VẤN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Gói thầu 1TV: Tư vấn thẩm định thiết kế kỹ
thuật và tổng dự toán
|
4.372
|
EVN, vay thương
mại, vay tín dụng ưu đãi đầu tư
|
Chỉ định thầu
|
1 túi hồ sơ
|
Quý III/2011
|
Hợp đồng trọn gói
|
6 tháng
|
Quyết định số 1311/QĐ-BCT
ngày 23/3/2011
|
2
|
Gói thầu 2TV: Tư vấn thẩm định thiết kế chế
tạo thiết bị
|
2.500
|
EVN, vay thương
mại, vay tín dụng ưu đãi đầu tư
|
Chỉ định thầu
|
1 túi hồ sơ
|
Quý II/2012
|
Hợp đồng trọn gói
|
18 tháng
|
Giá trị tạm ghi
(tham khảo dự án thủy điện Sơn La)
|
3
|
Gói thầu 3TV: Tư vấn lập thiết kế bản vẽ
thi công
|
188.316
|
EVN, vay thương
mại, vay tín dụng ưu đãi đầu tư
|
Chỉ định thầu
|
1 túi hồ sơ
|
Quý III/2011
|
Hợp đồng theo tỷ lệ
%
|
45 tháng
|
Quyết định số 188/QĐ-TTg
ngày 29/01/2011
|
4
|
Gói thầu 4TV: Tư vấn giám sát thi công và
lắp đặt thiết bị
|
83.452
|
EVN, vay thương
mại, vay tín dụng ưu đãi đầu tư
|
Tự thực hiện
|
|
Quý IV/2011
|
Hợp đồng theo tỷ lệ
%
|
72 tháng
|
Quyết định số 188/QĐ-TTg
ngày 29/01/2011
|
5
|
Gói thầu 5TV: Tư vấn nước ngoài trợ giúp
đấu thầu mua sắm thiết bị, giám sát xây dựng và lắp đặt thiết bị
|
9.938.348 USD
(tương đương 177.320 triệu đồng)
|
EVN, vay thương
mại, vay tín dụng ưu đãi đầu tư
|
Đấu thầu quốc tế
hạn chế
|
2 túi hồ sơ
|
Quý IV/2011 - Quý I/2012
|
Hợp đồng theo thời
gian
|
68 tháng
|
Quyết định số 188/QĐ-TTg
ngày 29/01/2011
|
6
|
Gói thầu 6TV: Tư vấn giám sát thi công
đường 127 đoạn từ thủy điện Lai Châu đến Mường Tè và giao thông liên vùng từ
Mường Tè đến Pắc Ma
|
9.254
|
EVN, vay thương
mại, vay tín dụng ưu đãi đầu tư
|
Đấu thầu rộng rãi
trong nước
|
2 túi hồ sơ
|
Quý IV/2011
|
Hợp đồng theo tỷ lệ
%
|
30 tháng
|
Giá trị ghi theo hồ
sơ Tư vấn lập bước Thiết kế cơ sở
|
7
|
Gói thầu 7TV: Tư vấn kiểm toán dự án
|
7.480
|
EVN, vay thương
mại, vay tín dụng ưu đãi đầu tư
|
Đấu thầu rộng rãi
trong nước
|
2 túi hồ sơ
|
Quý III/2017
|
Hợp đồng theo tỷ lệ
%
|
12 tháng
|
Giá trị theo Tổng
mức đầu tư
|
8
|
Gói thầu số 8TV: Thiết kế chế tạo toàn bộ
Thiết bị cơ khí thủy công và các dịch vụ kỹ thuật (trừ công tác thiết kế
thuộc gói 3TB)
|
45.412
|
EVN, vay thương
mại, vay tín dụng ưu đãi đầu tư
|
Chỉ định thầu
|
1 túi hồ sơ
|
Quý III-IV/2011
|
Hợp đồng theo tỷ lệ
%
|
70 tháng
|
Văn bản số 958/TTg-KTN
ngày 08/6/2010; số 1441/TTg-KTN ngày 12/8/2010; số 10092/BCT-NL ngày 08/10/2010;
giá trị bằng 5% giá trị các gói 1TB+2TB+4TB
|
9
|
Gói thầu số 9TV: Giám định chất lượng thiết
bị cơ điện, máy biến áp và trạm phân phối 500kV
|
11.455
|
EVN, vay thương
mại, vay tín dụng ưu đãi đầu tư
|
Đấu thầu rộng rãi
trong nước
|
2 túi hồ sơ
|
Quý III/2012
|
Hợp đồng theo tỷ lệ
%
|
60 tháng
|
0,3% giá trị thiết
bị
|
10
|
Gói thầu 10TV: Lập phương án phòng chống
cháy nổ
|
2.200
|
EVN, vay thương
mại, vay tín dụng ưu đãi đầu tư
|
Chỉ định thầu
|
1 túi hồ sơ
|
Quý II/2015
|
Hợp đồng theo tỷ lệ
%
|
6 tháng
|
Giá trị theo Tổng
mức đầu tư
|
|
Cộng giá các gói thầu tư vấn, gồm:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giá trị bằng triệu VNĐ
|
354.531
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Và giá trị bằng USD
|
9.938.348
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
CÁC GÓI THẦU XÂY LẮP CÔNG TRÌNH CHÍNH VÀ
CÁC HẠNG MỤC PHỤ TRỢ
|
|
|
|
|
1
|
Gói thầu số 1XL: Thi công xây dựng công
trình chính
|
8.690.093
|
EVN, vay thương
mại, vay tín dụng ưu đãi đầu tư
|
Chỉ định thầu
|
1 túi hồ sơ
|
Quý III/2011
|
Hợp đồng theo đơn
giá
|
72 tháng
|
Văn bản số 958/TTg-KTN
ngày 08/6/2010; giá trị ghi theo Tổng mức đầu tư + chi phí lắp đặt thiết bị
|
2
|
Gói thầu số 2XL: Xây dựng khu nhà ở, nhà
làm việc của Ban quản lý dự án và các công trình công cộng (trừ các công việc
đã thực hiện)
|
44.250
|
EVN, vay thương
mại, vay tín dụng ưu đãi đầu tư
|
Chỉ định thầu
|
1 túi hồ sơ
|
Quý III/2011
|
Hợp đồng theo đơn
giá
|
30 tháng
|
Văn bản số 2605/TTg-KTN
ngày 31/12/2009; số 4265/EVN-KH ngày 9/10/2009; Giá trị ghi theo Tổng mức đầu
tư và nội suy
|
3
|
Gói thầu số 3XL: Xây dựng hệ thống cảng,
bến nghiêng phục vụ vận chuyển, tiếp nhận vật tư thiết bị
|
85.000
|
EVN, vay thương
mại, vay tín dụng ưu đãi đầu tư
|
Đấu thầu rộng rãi
trong nước
|
1 túi hồ sơ
|
Quý III/2012
|
Hợp đồng theo đơn
giá
|
24 tháng
|
Giá trị tạm ghi
(tham khảo chi phí xây dựng cảng, bến nghiêng thủy điện Sơn La)
|
4
|
Gói thầu số 4XL: Xây dựng đường 127 đoạn
Nậm Nhùn Mường Tè, từ Km32+00 đến Km46+00
|
199.390
|
Vay vốn tín dụng ưu
đãi đầu tư
|
Đấu thầu rộng rãi
trong nước
|
1 túi hồ sơ
|
Quý IV/2011
|
Hợp đồng theo đơn
giá
|
24 tháng
|
Giá trị ghi theo hồ
sơ Tư vấn lập bước Thiết kế cơ sở
|
5
|
Gói thầu số 5XL: Xây dựng đường 127 đoạn
Nậm Nhùn Mường Tè, từ Km46+00 đến Km60+00
|
207.710
|
Vay vốn tín dụng ưu
đãi đầu tư
|
Đấu thầu rộng rãi
trong nước
|
1 túi hồ sơ
|
Quý IV/2011
|
Hợp đồng theo đơn
giá
|
24 tháng
|
Giá trị ghi theo hồ
sơ Tư vấn lập bước Thiết kế cơ sở
|
6
|
Gói thầu số 6XL: Xây dựng đường 127 đoạn
Nậm Nhùn Mường Tè, từ Km60+00 đến Km70+00
|
161.320
|
Vay vốn tín dụng ưu
đãi đầu tư
|
Đấu thầu rộng rãi
trong nước
|
1 túi hồ sơ
|
Quý I/2012
|
Hợp đồng theo đơn
giá
|
24 tháng
|
Giá trị ghi theo hồ
sơ Tư vấn lập bước Thiết kế cơ sở
|
7
|
Gói thầu số 7XL: Xây dựng đường 127 đoạn
Nậm Nhùn Mường Tè, từ Km70+00 đến Km81+00
|
151.340
|
Vay vốn tín dụng ưu
đãi đầu tư
|
Đấu thầu rộng rãi
trong nước
|
1 túi hồ sơ
|
Quý I/2012
|
Hợp đồng theo đơn
giá
|
24 tháng
|
Giá trị ghi theo hồ
sơ Tư vấn lập bước Thiết kế cơ sở
|
8
|
Gói thầu số 8XL: Xây dựng đường 127 đoạn
Nậm Nhùn Mường Tè, từ Km81+00 đến Km91+00
|
152.960
|
Vay vốn tín dụng ưu
đãi đầu tư
|
Đấu thầu rộng rãi
trong nước
|
1 túi hồ sơ
|
Quý I/2012
|
Hợp đồng theo đơn
giá
|
24 tháng
|
Giá trị ghi theo hồ
sơ Tư vấn lập bước Thiết kế cơ sở
|
9
|
Gói thầu số 9XL: Xây dựng đường 127 đoạn
Nậm Nhùn Mường Tè, từ Km91+00 đến Km103+644.15
|
162.900
|
Vay vốn tín dụng ưu
đãi đầu tư
|
Đấu thầu rộng rãi
trong nước
|
1 túi hồ sơ
|
Quý I/2012
|
Hợp đồng theo đơn
giá
|
24 tháng
|
Giá trị ghi theo hồ
sơ Tư vấn lập bước Thiết kế cơ sở
|
10
|
Gói thầu số 10XL: Xây dựng đường 127 đoạn
Nậm Nhùn Mường Tè gồm các cầu Pô Lếch, cầu Mường Tè 1, Mường Tè 2
|
98.660
|
Vay vốn tín dụng ưu
đãi đầu tư
|
Đấu thầu rộng rãi
trong nước
|
1 túi hồ sơ
|
Quý I/2012
|
Hợp đồng theo đơn
giá
|
24 tháng
|
Giá trị ghi theo hồ
sơ Tư vấn lập bước Thiết kế cơ sở
|
11
|
Gói thầu số 11XL: Xây dựng đường từ
Km103+644.15 đến Km108+803.87 tuyến TL 127 và đoạn từ Km17+00 - Km29+00 tuyến
Mường Tè - Pác Ma
|
105.700
|
Vay vốn tín dụng ưu
đãi đầu tư
|
Đấu thầu rộng rãi
trong nước
|
1 túi hồ sơ
|
Quý I/2012
|
Hợp đồng theo đơn
giá
|
24 tháng
|
Giá trị ghi theo hồ
sơ Tư vấn lập bước Thiết kế cơ sở
|
12
|
Gói thầu số 12XL: Xây dựng đường Mường Tè-
Pác Ma đoạn từ Km29+00 đến Km42+00
|
101.510
|
Vay vốn tín dụng ưu
đãi đầu tư
|
Đấu thầu rộng rãi
trong nước
|
1 túi hồ sơ
|
Quý I/2012
|
Hợp đồng theo đơn
giá
|
24 tháng
|
Giá trị ghi theo hồ
sơ Tư vấn lập bước Thiết kế cơ sở
|
13
|
Gói thầu số 13XL: Xây dựng các cầu trên
tuyến Mường Tè- Pác Ma đoạn từ Km17+00 đến Km42+00
|
96.370
|
Vay vốn tín dụng ưu
đãi đầu tư
|
Đấu thầu rộng rãi
trong nước
|
1 túi hồ sơ
|
Quý IV/2011
|
Hợp đồng theo đơn
giá
|
24 tháng
|
Giá trị ghi theo hồ
sơ Tư vấn lập bước Thiết kế cơ sở
|
|
Cộng giá các gói thầu xây lắp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giá trị bằng triệu VNĐ
|
10.257.203
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
CÁC GÓI THẦU MUA SẮM VẬT TƯ THIẾT BỊ CƠ KHÍ
THỦY CÔNG VÀ CƠ ĐIỆN NHÀ MÁY
|
|
|
|
1
|
Gói thầu số 1TB: Chế tạo và cung cấp thiết
bị cơ khí thủy công cửa nhận nước.
|
368.467
|
EVN, vay thương
mại, vay tín dụng ưu đãi đầu tư
|
Chỉ định thầu
|
1 túi hồ sơ
|
Quý I-II/2012
|
Hợp đồng theo đơn
giá
|
54 tháng
|
Văn bản số 958/TTg-KTN
ngày 08/6/2010; số 1441/TTg-KTN ngày 12/8/2010; số 10092/BCT-NL ngày 08/10/2010;
giá trị tham khảo thủy điện Sơn La 50% giá trị duyệt tại Quyết định số 1330/QĐ-EVN
|
2
|
Gói thầu số 2TB: Chế tạo và cung cấp Thiết
bị cơ khí thủy công đường ống áp lực.
|
177.857
|
EVN, vay thương
mại, vay tín dụng ưu đãi đầu tư
|
Chỉ định thầu
|
1 túi hồ sơ
|
Quý III-IV/2011
|
Hợp đồng theo đơn
giá
|
50 tháng
|
Văn bản số 958/TTg-KTN
ngày 08/6/2010; số 1441/TTg-KTN ngày 12/8/2010; số 10092/BCT-NL ngày 08/10/2010
|
3
|
Gói thầu số 3TB: Thiết kế, chế tạo, cung
cấp, lắp đặt và hướng dẫn vận hành các loại cầu trục
|
201.261
|
EVN, vay thương
mại, vay tín dụng ưu đãi đầu tư
|
Chỉ định thầu
|
1 túi hồ sơ
|
Quý I-:- quý II/2012
|
Hợp đồng trọn gói
|
36 tháng
|
Văn bản số 958/TTg-KTN
ngày 08/6/2010; số 1441/TTg-KTN ngày 12/8/2010; số 10092/BCT-NL ngày 08/10/2010;
giá trị theo Tổng mức đầu tư tính 5% phí vận chuyển, 12% phí lắp đặt
|
4
|
Gói thầu số 4TB: Chế tạo và cung cấp thiết
bị cơ khí thủy công đập tràn và hạ lưu nhà máy
|
361.912
|
EVN, vay thương
mại, vay tín dụng ưu đãi đầu tư
|
Chỉ định thầu
|
1 túi hồ sơ
|
Quý III-IV/2011
|
Hợp đồng theo đơn
giá
|
60 tháng
|
Văn bản số 958/TTg-KTN
ngày 08/6/2010; số 1441/TTg-KTN ngày 12/8/2010; số 10092/BCT-NL ngày 08/10/2010;
gói thầu 2TB
|
5
|
Gói thầu số 5TB: Thí nghiệm hiệu chỉnh
thiết bị.
|
48.432
|
EVN, vay thương
mại, vay tín dụng ưu đãi đầu tư
|
Chỉ định thầu
|
1 túi hồ sơ
|
Quý III-IV/2011
|
Hợp đồng theo đơn
giá
|
54 tháng
|
Văn bản số 958/TTg-KTN
ngày 08/6/2010; tính bằng 8% giá trị thiết bị
|
6
|
Gói thầu số 6TB: Cung cấp hệ thống thiết bị
quan trắc.
|
1.386.000 USD
(tương đương 24.729 triệu đồng)
|
EVN, vay thương
mại, vay tín dụng ưu đãi đầu tư
|
Đấu thầu rộng rãi
quốc tế
|
1 túi hồ sơ
|
Quý III-IV/2011
|
Hợp đồng trọn gói
|
60 tháng
|
Giá trị ghi theo
Tổng mức đầu tư
|
7
|
Gói thầu số 7TB: Cung cấp thiết bị cơ điện
|
175.217.390 USD
(tương đương 3.126.228 triệu đồng)
|
EVN, vay thương
mại, vay tín dụng ưu đãi đầu tư
|
Đấu thầu rộng rãi
quốc tế
|
1 túi hồ sơ
|
Quý III-IV/2011
|
Hợp đồng trọn gói
|
63 tháng
|
Nội suy từ Tổng mức
đầu tư
|
8
|
Gói thầu số 8TB: Cung cấp các máy biến áp
tăng áp.
|
17.408.078 USD
(tương đương 310.594,9 triệu đồng)
|
EVN, vay thương
mại, vay tín dụng ưu đãi đầu tư
|
Đấu thầu rộng rãi
quốc tế
|
1 túi hồ sơ
|
Quý I-II/2012
|
Hợp đồng trọn gói
|
60 tháng
|
Khái toán
|
9
|
Gói thầu số 9TB: Cung cấp trạm phân phối
500kV.
|
16.601.670 USD
(tương đương 296.207 triệu đồng)
|
EVN, vay thương
mại, vay tín dụng ưu đãi đầu tư
|
Đấu thầu rộng rãi
quốc tế
|
1 túi hồ sơ
|
Quý III-IV/2012
|
Hợp đồng trọn gói
|
60 tháng
|
Khái toán
|
10
|
Gói thầu số 10TB: Vận chuyển thiết bị cơ
điện và trạm phân phối 500kV.
|
76.366
|
EVN, vay thương
mại, vay tín dụng ưu đãi đầu tư
|
Đấu thầu rộng rãi
trong nước
|
1 túi hồ sơ
|
Quý IV/2012
|
Hợp đồng theo đơn
giá
|
57 tháng
|
Tạm tính 40% giá
trị chi phí vận chuyển
|
11
|
Gói thầu số 11TB: Vận chuyển thiết bị siêu
trường siêu trọng đặc biệt (nắp turbin, trục turbin, bánh xe công tác và máy
biến áp)
|
114.548
|
EVN, vay thương
mại, vay tín dụng ưu đãi đầu tư
|
Đấu thầu rộng rãi
trong nước
|
1 túi hồ sơ
|
Quý IV/2012- II/2013
|
Hợp đồng theo đơn
giá
|
54 tháng
|
Tạm tính 60% giá
trị chi phí vận chuyển
|
12
|
Gói thầu số 12TB: cung cấp các cột xuất
tuyến sau trạm phân phối 500kV.
|
3.295
|
EVN, vay thương
mại, vay tín dụng ưu đãi đầu tư
|
Đấu thầu rộng rãi
trong nước
|
1 túi hồ sơ
|
Quý III-IV/2013
|
Hợp đồng trọn gói
|
12 tháng
|
Khái toán
|
13
|
Gói thầu số 13TB: Cung cấp và lắp đặt các
thang máy cho nhà máy.
|
20.498
|
EVN, vay thương
mại, vay tín dụng ưu đãi đầu tư
|
Đấu thầu rộng rãi
trong nước
|
1 túi hồ sơ
|
Quý IV/2014
|
Hợp đồng trọn gói
|
32 tháng
|
Khái toán
|
|
Cộng giá các gói thầu mua sắm thiết bị,
gồm:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giá trị bằng triệu VNĐ
|
1.372.636
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Và giá trị bằng USD
|
210.613.138
|
|
|
|
|
|
|
|
IV
|
CÁC CÔNG VIỆC KHÁC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Gói thầu 1BH - Bảo hiểm xây dựng công trình
chính
|
93.121
|
EVN, vay thương
mại, vay tín dụng ưu đãi đầu tư
|
Đấu thầu rộng rãi
trong nước
|
1 túi hồ sơ
|
Quý IV/2011
|
Hợp đồng theo đơn
giá
|
60 tháng
|
(Giá trị xây lắp
chính+Thiết bị) x 0,6% (tham khảo tỷ lệ bảo hiểm thủy điện Sơn La)
|
2
|
Gói thầu 2BH - Bảo hiểm xây dựng đường 127
đoạn từ thủy điện Lai Châu đến Mường Tè và giao thông liên vùng từ Mường Tè
và giao thông liên vùng từ Mường Tè đến Pắc Ma
|
8.265
|
EVN, vay thương
mại, vay tín dụng ưu đãi đầu tư
|
Đấu thầu rộng rãi
trong nước
|
1 túi hồ sơ
|
Quý IV/2011
|
Hợp đồng theo đơn
giá
|
24 tháng
|
Giá trị XL giao
thông x 0,6% (tham khảo tỷ lệ bảo hiểm thủy điện Sơn La)
|
|
Cộng giá các gói thầu khác, gồm:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giá trị bằng triệu VNĐ
|
101.386
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng giá trị các gói thầu là:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giá trị bằng triệu VNĐ
|
12.085.756
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Và giá trị bằng USD
|
220.551.486
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quy đổi ra Việt Nam
đồng (triệu đồng)
|
16.020.836
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|