STT
|
Mã số DN
(Mã số thuế)
|
Tên Nhà thầu
|
Số lượng gói thầu
thực hiện
|
|
CÁC TỔNG CÔNG
TY
|
1
|
0100104274
|
Tổng Công ty XDCTGT 1 (CIENCO 1)
|
28
|
2
|
2900324850
|
Tổng Công ty XDCTGT 4 (CIENCO 4)
|
18
|
3
|
0100512273
|
Tổng Công ty Xây dựng Trường Sơn
|
12
|
4
|
0100105020
|
Tổng Công ty Xây dựng Thăng Long
|
10
|
5
|
0100108663
|
Tổng Công ty Thành An - BQP (Công ty TNHH MTV)
|
9
|
6
|
0300487137
|
Tổng Công ty XDCTGT 6 (CIENCO 6)
|
8
|
7
|
0100109441
|
Tổng công ty CP Đầu
tư và Xây dựng Thương mại Việt Nam
|
2
|
8
|
0100106232
|
Tổng công ty Đầu tư phát triển hạ tầng đô thị -
Công ty TNHH MTV (UDIC)
|
2
|
9
|
IHI
|
Tập đoàn IHI
|
2
|
10
|
0400101919
|
Tổng Công ty XDCTGT 5 (CIENCO 5)
|
1
|
11
|
CSCEC
|
Tổng Công ty Xây dựng Quốc gia Trung Quốc
|
1
|
12
|
0100726116
|
Tổng Công ty Xây dựng công trình hàng không ACC
|
1
|
13
|
3500102365
|
Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Việt Nam (PVC)
|
1
|
14
|
0100106338
|
Tổng Công ty Xây dựng Hà Nội
|
1
|
15
|
0100104267
|
Tổng Công ty Xây dựng nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Công ty TNHH MTV
VINACCO
|
1
|
16
|
0200157840
|
Tổng Công ty Xây dựng Bạch Đằng
|
1
|
17
|
0100203476
|
Tổng Công ty CP Thương mại xây dựng Việt Nam
|
1
|
18
|
0100104429
|
Tổng Công ty Công nghiệp ô tô Việt Nam
|
1
|
19
|
0200640769
|
Tổng Công ty Bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc
|
1
|
CÁC CÔNG TY
|
20
|
2900324868
|
Công ty CP 471 (CIENCO 4)
|
9
|
21
|
3300101075
|
Công ty CP Tổng Công ty công trình Đường sắt
|
9
|
22
|
0101218757
|
Công ty CP Đạt Phương (Cầu Giấy - HN)
|
9
|
23
|
1000139243
|
Công ty Đầu tư xây dựng Quyết Tiến (Lào Cai)
|
9
|
24
|
2900324346
|
Công ty CP 482 (CIENCO 4)
|
8
|
25
|
0300421520
|
Công ty CP Đầu tư & Xây dựng công trình 3
(HCM)
|
7
|
26
|
0302427817
|
Công ty TNHH Xây dựng Phú Vinh (Hồ Chí Minh)
|
6
|
27
|
0600264117
|
Công ty CP Tasco
|
6
|
28
|
0500268580
|
Công ty CP Tập đoàn Xây dựng Thăng Long (Thạch Thất
- HN)
|
6
|
29
|
0400413354
|
Công ty CP Xây dựng công trình 525 (CIENCO 5)
|
5
|
30
|
4200237892
|
Công ty CP Xây dựng công trình 510 (CIENCO 5)
|
5
|
31
|
0101286002
|
Công ty Alplianam (Công ty CP công trình giao
thông 118 - Momota cũ)
|
5
|
32
|
2900325124
|
Công ty CP XDCTGT 479 (CIENCO 4)
|
5
|
33
|
0100104926
|
Công ty CP Đầu tư phát triển và xây dựng giao
thông 208
|
5
|
34
|
Mes
|
Nhà thầu Mes
|
5
|
35
|
2800803835
|
Tổng Công ty Công trình giao thông I Thanh Hóa - Công ty CP
|
5
|
36
|
0101387113
|
Công CP Đầu tư và xây dựng 703 (Từ Liêm - HN)
|
5
|
37
|
2900595434
|
Công ty CP Đầu tư xây dựng Trường Sơn (Nghệ An)
|
5
|
38
|
2900601014
|
Công ty CP Xây dựng Tân Nam (Nghệ An)
|
5
|
39
|
2800177514
|
Tổng Công ty CP Đầu tư xây dựng Minh Tuấn (Thanh
Hóa)
|
5
|
40
|
0101819282
|
Công ty CP Xây dựng công trình 568 (Ba Đình - HN)
|
5
|
41
|
0100108984
|
Công ty TNHH MTV 319 - Bộ Quốc phòng
|
4
|
42
|
2900383729
|
Công ty CP Xây dựng công trình 484 (CIENCO 4)
|
4
|
43
|
0100109346
|
Công ty CP Xây dựng công trình giao thông 872 - CIENCO 8
|
4
|
44
|
0301127673
|
Công ty CP Xuất nhập khẩu và xây dựng công trình
(TRANIMEXCO)
|
4
|
45
|
6203000018
|
Công ty Công trình giao thông Điện Biên
|
4
|
46
|
6100104405
|
Công ty CP Xây dựng và Quản lý công trình giao thông
Kon Tum
|
4
|
47
|
2800190392
|
Công ty TNHH MTV Quản lý đường sắt Thanh Hóa
|
4
|
48
|
3100195171
|
Công ty CP Tập đoàn Trường Thịnh (Quảng Bình)
|
4
|
49
|
0500480241
|
Công ty TNHH Thương mại và xây dựng Trung Chính
(Thanh Xuân - HN)
|
4
|
50
|
0100383557
|
Công ty CP Tập đoàn Đông Đô (Chương Mỹ - HN)
|
4
|
51
|
6100272914
|
Công ty TNHH Đầu tư xây dựng và Thương mại Tiến
Dung Kon Tum (Xí nghiệp Tiến Dung)
|
4
|
52
|
2900607489
|
Công ty CP Tư vấn & Xây dựng Biển Đông (Nghệ
An)
|
4
|
53
|
5400199519
|
Công ty CP Đầu tư
năng lượng - Xây dựng - Thương mại Hoàng Sơn (Hòa Bình)
|
4
|
54
|
0100104482
|
Công ty CP cầu 14 (CIENCO 1)
|
3
|
55
|
0100104901
|
Công ty CP Công trình 6
|
3
|
56
|
Sumitomo Mitsui
|
Công ty Xây dựng Sumitomo Mitsui
|
3
|
57
|
TOYO
|
Nhà thầu TOYO (Nhật Bản)
|
3
|
58
|
Rinkai
|
Nhà thầu Rinkai (Nhật bản)
|
3
|
59
|
KUKDONG
|
Công ty Xây dựng KUKDONG (Hàn Quốc)
|
3
|
60
|
TAISEI
|
Công ty TAISEI (Nhật Bản)
|
3
|
61
|
0100104965
|
Công ty CP Viễn thông tín hiệu đường sắt
|
3
|
62
|
0100104771
|
Công ty CP Đầu tư công trình Hà Nội
|
3
|
63
|
3000317348
|
Công ty CP Phát
triển công nghiệp - Xây lắp và Thương mại Hà Tĩnh
|
3
|
64
|
0101413483
|
Công ty CP MCO Việt Nam
|
3
|
65
|
0101304533
|
Công ty CP Xây dựng và Tư vấn đầu tư 18 (Đống Đa - HN)
|
3
|
66
|
2800220625
|
Tổng Công ty Đầu tư phát triển đô thị - Công ty
CP (Thanh Hóa)
|
3
|
67
|
0302720364
|
Công ty CP Xây dựng Huyền Minh (HCM)
|
3
|
68
|
0700238978
|
Công ty CP Xây dựng Minh Anh (Hà Nam)
|
3
|
69
|
0700206750
|
Công ty TNHH Sản xuất
và xây dựng Thi Sơn (Hà Nam)
|
3
|
70
|
0800001612
|
Công ty CP Đầu tư và xây dựng số 18 (Hà Nội)
|
3
|
71
|
0302809975
|
Công ty CP Tây Bắc (HCM)
|
3
|
72
|
2900555576
|
Công ty CP Xây dựng và Thương mại Phú Thịnh (Từ
Liêm - HN)
|
3
|
73
|
2800177761
|
Tổng Công ty Đầu tư xây
dựng thương mại Miền Trung -
Công ty CP (Thanh Hóa)
|
3
|
74
|
2800177056
|
Tổng Công ty Đầu tư xây dựng Hoàng Long - Công ty
CP (Thanh Hóa)
|
3
|
75
|
2800176140
|
Công ty CP Tân Thành (Thanh Hóa)
|
3
|
76
|
0101447122
|
Công ty CP Xây dựng Vạn Xuân (Hai Bà Trưng - HN)
|
3
|
77
|
0700187240
|
Công ty TNHH Đầu tư và Xây dựng công trình Trường
Thịnh (Hà Nam)
|
3
|
78
|
5900293742
|
Công ty TNHH Hoàng Nhi - Gia Lai
|
3
|
79
|
2800663560
|
Công ty TNHH Mạnh Cường (Thanh Hóa)
|
3
|
80
|
2900440462
|
Công ty TNHH Đại Hiệp (Nghệ An)
|
3
|
81
|
2900353805
|
Công ty CP Đầu tư
468 (Công ty TNHH Xây dựng và thương mại Trung Thành cũ - Nghệ An)
|
3
|
82
|
2500208391
|
Công ty TNHH Cơ giới xây dựng công nghiệp 1 (Vĩnh
Phúc)
|
3
|
83
|
0100821401
|
Công ty CP Tư vấn đầu tư và Xây dựng Hương Giang (Hoàng Mai - HN)
|
3
|
84
|
0101520598
|
Công ty CP Phát triển xây dựng và Thương mại Thuận An (Thanh Xuân -
|
3
|
85
|
3000353716
|
Công ty TNHH Phúc Đạt (Hà Tĩnh)
|
3
|
86
|
2900562069
|
Công ty CP Đầu tư & Xây dựng tổng hợp Miền
Trung (Nghệ An)
|
3
|
87
|
0100104651
|
Công ty CP Cầu 12 (CIENCO 1)
|
2
|
88
|
3000108087
|
Công ty CP 473 (CIENCO 4)
|
2
|
89
|
2900490294
|
Công ty CP Cơ khí và xây dựng công trình 465
(CIENCO 4)
|
2
|
90
|
3700364079
|
Công ty CP Beton 6
|
2
|
91
|
0104790948
|
Công ty TNHH MTV cầu 1 Thăng Long
|
2
|
92
|
0100104683
|
Công ty CP Đầu tư và XDCTGT 134 (CIENCO 1)
|
2
|
93
|
0100863673
|
Công ty TNHH MTV XDCTGT 892 (CIENCO 8)
|
2
|
94
|
0100598520
|
Công ty CP Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 (Hà Nội)
|
2
|
95
|
2900325406
|
Công ty CP Quản lý & Xây dựng đường bộ 470
(Nghệ An)
|
2
|
96
|
0500238314
|
Công ty Công trình giao thông và Thương mại 124 -
CIENCO 1
|
2
|
97
|
3000292809
|
Công ty CP Xây dựng đường bộ 1 Hà Tĩnh
|
2
|
98
|
4103002978
|
Công ty CP Cơ khí xây dựng công trình 624 (CIENCO
6)
|
2
|
99
|
0100109561
|
Công ty CP Quản lý và XDCTGT 236 (Hà Nội)
|
2
|
100
|
0101115180
|
Công ty CP Xây dựng và Thương mại 343 (Đống Đa -
HN)
|
2
|
101
|
5400104901
|
Công ty CP Đầu tư
và Xây dựng công trình 222 (Hòa Bình)
|
2
|
102
|
2901612403
|
Công ty TNHH MTV 185 (Nghệ An)
|
2
|
103
|
3500101298
|
Công ty CP Đầu tư xây dựng dầu khí IDICO
|
2
|
104
|
0400101806
|
Công ty CP Công trình 2 (Đà Nẵng)
|
2
|
105
|
5600101143
|
Công ty CP Đầu tư
xây dựng & Quản lý đường bộ II Điện Biên
|
2
|
106
|
0100101989
|
Công ty CP Xây dựng & Phát triển nông thôn 6
|
2
|
107
|
0100105574
|
Công ty CP Đầu tư & Xây dựng số 4 (Hà Nội)
|
2
|
108
|
0304941312
|
Công ty TNHH MTV Xây dựng công trình Tân Cảng (HCM)
|
2
|
109
|
TOA
|
Nhà thầu TOA (Nhật Bản)
|
2
|
110
|
Penta
|
Nhà thầu Penta (Nhật Bản)
|
2
|
111
|
Tekken
|
Công ty Tekken (Nhật Bản)
|
2
|
112
|
Yokogawa
|
Công ty Yokogawa (Nhật Bản)
|
2
|
113
|
Sampyo
|
Công ty Sampyo (Hàn Quốc)
|
2
|
114
|
0102018775
|
Công ty CP VLC Việt Nam (Thanh Xuân - HN)
|
2
|
115
|
3500101379
|
Công ty TNHH MTV Đảm bảo an toàn Hàng hải Miền
Nam
|
2
|
116
|
2900326537
|
Công ty TNHH Hòa Hiệp (Nghệ An)
|
2
|
117
|
2000266733
|
Công ty TNHH Xây dựng Quang Tiền (Cà Mau)
|
2
|
118
|
2600322362
|
Công ty TNHH L&C (Phú Thọ)
|
2
|
119
|
4700137769
|
Công ty CP Hà Sơn (Bắc Kạn)
|
2
|
120
|
0101991935
|
Công ty CP Xây dựng Đồng Tiến (Từ Liêm - HN)
|
2
|
121
|
0200445711
|
Công ty CP Đầu tư
xây dựng và Thương mại Huy Hoàng (Hải Phòng)
|
2
|
122
|
0101100307
|
Công ty CP Đầu tư và Xây dựng Bảo Quân (Cầu Giấy
- HN)
|
2
|
123
|
5000197820
|
Công ty TNHH Hiệp Phú (Tuyên Quang)
|
2
|
124
|
2803000105
|
Công ty CP Tư vấn đầu tư và Xây dựng Miền Trung
(Hà Tĩnh)
|
2
|
125
|
2900544648
|
Cộng ty CP Đầu tư xây dựng và Phát triển khu vực
Miền Trung (Nghệ An)
|
2
|
126
|
3100196175
|
Công ty TNHH Tập đoàn Sơn Hải
|
2
|
127
|
0400100513
|
Công ty TNHH MTV Đầu tư xây dựng Vạn Tường
|
2
|
128
|
2000266959
|
Công ty TNHH Thiên Tân - Cà Mau
|
2
|
129
|
0100512636
|
Công ty TNHH Xây dựng Thành Phát (Thanh Xuân -
HN)
|
2
|
130
|
6400002411
|
Công ty TNHH Tân Trường Phát (Đắk Nông)
|
2
|
131
|
2900396661
|
Công ty TNHH Trung Việt (Nghệ An)
|
2
|
132
|
6100151067
|
Công ty CP Trường Long (Kon Tum)
|
2
|
133
|
2600284131
|
Công ty CP Kim Đức (Phú Thọ)
|
2
|
134
|
0600296373
|
Công ty CP Xây dựng Xuân Quang (Nam Định)
|
2
|
135
|
5300146746
|
Công ty TNHH Xây dựng tổng hợp Minh Đức (Lào Cai)
|
2
|
136
|
2900871067
|
Công ty CP Xây dựng Trung Đức (Nghệ An)
|
2
|
137
|
0306008084
|
Công ty CP Xây dựng giao thông Thái Bình (HCM)
|
2
|
138
|
3000237420
|
Công ty CP Tư vấn đầu tư và Xây dựng Miền Trung
(Hà Tĩnh)
|
2
|
139
|
3000273820
|
Công ty CP Xây dựng và Dịch vụ Thương mại số 666
(Hà Tĩnh)
|
2
|
140
|
3100195069
|
Công ty TNHH Xây dựng và Tư vấn Tường Minh (Quảng
Bình)
|
2
|
141
|
4600307752
|
Công ty TNHH Tân Thịnh (Thái Nguyên)
|
2
|
142
|
1800390953
|
Công ty TNHH Xây dựng thương mại Thế Toàn (HCM)
|
2
|
143
|
0302204225
|
Công ty TNHH Xây dựng công trình An Cường (HCM)
|
2
|
144
|
4700140641
|
Công ty CP Hồng Hà (Bắc Kạn)
|
2
|
145
|
0900245933
|
Công ty CP Đầu tư
& Xây dựng Thành Phát (Hưng Yên)
|
2
|
146
|
5100104227
|
Công ty TNHH Sơn Lâm (Hà Giang)
|
2
|
147
|
4100267660
|
Công ty TNHH Xây dựng tổng hợp An Bình (Bình Định)
|
2
|
148
|
4100428614
|
Công ty TNHH Xây dựng
tổng hợp Hiếu Ngọc (Bình Định)
|
2
|
149
|
0100104676
|
Công ty CP Xây dựng và đầu tư 122 (CIENCO 1)
|
1
|
150
|
0500428435
|
Công ty CP Công trình giao thông Thăng Long
|
1
|
151
|
2900558224
|
Công ty CP XDCTGT 419 (CIENCO 4)
|
1
|
152
|
0700100754
|
Công ty CP XDCTGT 820 (CIENCO 8)
|
1
|
153
|
3000107911
|
Công ty CP Xây dựng công trình 475 (CIENCO 4)
|
1
|
154
|
0100104718
|
Công ty TNHH MTV Quản lý & Đầu tư xây dựng
công trình giao thông 240
|
1
|
155
|
5500178015
|
Công ty TNHH MTV Quản lý và Xây dựng Đường bộ 224
|
1
|
156
|
0100104813
|
Công ty TNHH MTV Quản lý và Xây dựng Đường bộ 248
|
1
|
157
|
0100106105
|
Công ty CP Cầu 5 Thăng Long
|
1
|
158
|
0100105750
|
Công ty CP Xây dựng số 6 Thăng Long
|
1
|
159
|
0100105905
|
Công ty CP Xây dựng số 9 Thăng Long
|
1
|
160
|
4100258930
|
Công ty CP 504 (CIENCO 5)
|
1
|
161
|
0400517603
|
Công ty CP Xây dựng công trình 545 (CIENCO 5)
|
1
|
162
|
5000128841
|
Công ty CP Đường bộ 232 - CIENCO 1
|
1
|
163
|
4600198905
|
Công ty TNHH MTV Xây dựng 472 (Thái Nguyên)
|
1
|
164
|
0304198986
|
Công ty CP Đầu tư
và xây dựng 515
|
1
|
165
|
0100109579
|
Công ty CP Xây dựng công trình và Đầu tư 120
(CIENCO 1)
|
1
|
166
|
0100109265
|
Công ty CP XDCT 228
|
1
|
167
|
2900324882
|
Công ty CP Quản lý & XDCTGT 487
|
1
|
168
|
0100104820
|
Công ty CP Cơ khí xây dựng 121 (CIENCO 1)
|
1
|
169
|
0105870441
|
Công ty TNHH MTV 319.2
|
1
|
170
|
0100108633-008
|
Công ty Thành An 141 - Tổng công ty Thành An -
BQP
|
1
|
171
|
0400100288
|
Công ty Xây dựng 532 (Đà Nẵng)
|
1
|
172
|
4900219747
|
Công ty CP Quản lý và Xây dựng giao thông Lạng
Sơn
|
1
|
173
|
5100100800
|
Công ty CP Giao thông xây dựng số 1 Hà Giang
|
1
|
174
|
2600166843
|
Công ty CP Xây dựng giao thông Phú Thọ
|
1
|
175
|
0400101193
|
Công ty CP Đầu tư xây dựng công trình đô thị Đà Nẵng
|
1
|
176
|
5900180876
|
Công ty TNHH MTV Quản lý và Sửa chữa đường bộ Gia
Lai
|
1
|
177
|
6100139415
|
Công ty CP Quản lý và Xây dựng đường bộ Kon Turn
|
1
|
178
|
0200172020
|
Công ty CP Công trình giao thông Hải Phòng
|
1
|
179
|
1000214966
|
Công ty TNHH MTV Quản lý đường bộ Thái Bình
|
1
|
180
|
0100406846
|
Công ty CP Tập đoàn đầu tư xây dựng phát triển
Đông Đô - BQP
|
1
|
181
|
4800215805
|
Xí nghiệp xây lắp 86 - Đoàn 799 Quân khu 1 (nay
là Công ty TNHH XL 86)
|
1
|
182
|
3200042203
|
Công ty TNHH MTV Xây dựng 384 (Quảng Trị)
|
1
|
183
|
2003000054
|
Công ty CP Xây dựng số 9 Bắc Giang
|
1
|
184
|
0100845515
|
Công ty CP Sông Đà 9
|
1
|
185
|
0100102213
|
Công ty CP Xây dựng và Phát triển nông thôn 2
|
1
|
186
|
0105630256
|
GS Engineering & Construction Corp
|
1
|
187
|
2804000305
|
Công ty TNHH MTV Quản lý & Xây dựng đường bộ
474
|
1
|
188
|
Halla
|
Công ty Xây dựng và Kỹ thuật Halla (Hàn Quốc)
|
1
|
189
|
DIAP
|
Dreding International Asia Pacific (Singapore)
|
1
|
190
|
0300565610
|
Công ty CP tàu Cuốc (DRECO)
|
1
|
191
|
4300274030
|
Công ty CP Xây dựng
giao thông Quảng Ngãi
|
1
|
192
|
5300208216
|
Công ty CP Xây dựng cầu Lào Cai
|
1
|
193
|
5900309833
|
Công ty CP Xây dựng Điện VNECO 7
|
1
|
194
|
0102141289
|
Công ty CP Đầu tư xây dựng Vinaconex - PVC (Từ
Liêm - HN)
|
1
|
195
|
0800000584
|
Công ty CP Xây dựng Đê kè và Phát triển nông thôn
Hải Dương
|
1
|
196
|
0101234445
|
Công ty CP Xây dựng thương mại và XNK Tổng hợp (Từ Liêm - HN)
|
1
|
197
|
5900189357
|
Công ty CP Sông Đà 10
|
1
|
198
|
2900330702
|
Công ty Quản lý đường sắt Nghệ Tĩnh
|
1
|
199
|
3100130953
|
Công ty CP Xây dựng tổng
hợp II Quảng Bình
|
1
|
200
|
3100131241
|
Công ty CP SCĐB và xây dựng tổng hợp II Quảng
Bình
|
1
|
201
|
0101345106
|
Công ty CP Xây dựng số 12 Thăng Long
|
1
|
202
|
3100110114
|
Công ty CP 483 (Công ty TNHH MTV Quản lý &
xây dựng đường bộ 483)
|
1
|
203
|
3300100787
|
Công ty CP Cơ khí xây dựng công trình Thừa Thiên
Huế (COXANO)
|
1
|
204
|
0101194048
|
Công ty CP Xây dựng Vinashin (Hà Nội)
|
1
|
205
|
3100110562
|
Công ty Quản lý
& Xây dựng đường bộ 494 (Quảng
Bình)
|
1
|
206
|
0100105782
|
Công ty CP Xây dựng số 1 Hà Nội
|
1
|
207
|
3300100385
|
Công ty CP QLĐB & Xây dựng công trình Thừa Thiên Huế
|
1
|
208
|
4400116172
|
Công ty CP Quản lý & Xây dựng Đường bộ Phú
Yên
|
1
|
209
|
0100104436
|
Công ty CP Cơ khí 4 và Xây dựng Thăng Long
|
1
|
210
|
0100107797
|
Công ty CP Công trình hàng không (Hà Nội)
|
1
|
211
|
0500453135
|
Công ty CP Giao thông Hà Nội
|
1
|
212
|
DOOSAN
|
Công ty TNHH Công nghiệp nặng DOOSAN (Hàn Quốc)
|
1
|
213
|
0100105239
|
Công ty CP Đầu tư và Xây dựng cầu đường Hà Nội
|
1
|
214
|
0100385603
|
Công ty CP Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 (Hà Nội)
|
1
|
215
|
0100119626
|
Công ty Xây dựng công trình 56 (Hà Nội)
|
1
|
216
|
3000294605
|
Công ty CP Quản lý
và XDCTGT Hà Tĩnh
|
1
|
217
|
2500162066
|
Công ty CP Xây dựng Sông Hồng 26
|
1
|
218
|
5600101150
|
Công ty CP Quản lý và Xây dựng cầu đường 3 Lai
Châu
|
1
|
219
|
0900182754
|
Công ty CP Quản lý đường
sông số 2 (Hưng Yên)
|
1
|
220
|
2500279988
|
Công ty CP Đầu tư và Xây dựng cầu đường số 18.6
(Mê Linh - HN)
|
1
|
221
|
3000333861
|
Công ty CP Thương mại và Xây dựng Hoàng Long (Hà
Tĩnh)
|
1
|
222
|
2600252838
|
Công ty CP Xây lắp & Cơ khí Phương Nam (Phú
Thọ)
|
1
|
223
|
5000217354
|
Công ty TNHH Đầu tư & Xây dựng Thành Hưng
(Tuyên Quang)
|
1
|
224
|
0101330420
|
Công ty CP Xây dựng dịch vụ và Thương mại 68 (Ba
Đình - HN)
|
1
|
225
|
0101142667
|
Công ty CP Xây dựng và Thương mại Ngọc Minh -
UDIC (Hai Bà Trưng -
|
1
|
226
|
Marubeni
|
Công ty Marubeni (Nhật Bản)
|
1
|
227
|
DPS
|
Công ty DPS (Nhật Bản)
|
1
|
228
|
ETF
|
Công ty ETF (Pháp)
|
1
|
229
|
Namkwang
|
Công ty Namkwang (Hàn Quốc)
|
1
|
230
|
Lotte
|
Công ty Lotte (Hàn Quốc)
|
1
|
231
|
ALSTOM Transport
|
Công ty ALSTOM Transport (Pháp)
|
1
|
232
|
0100769649
|
Công ty TNHH MTV Thông tin tín hiệu đường sắt Hà
Nội (HASITEC)
|
1
|
233
|
ALSTOM Vietnam
|
Công ty ALSTOM Việt Nam (Pháp)
|
1
|
234
|
2700281889
|
Công ty CP Tập đoàn đầu tư xây dựng Cường Thịnh
Thi (Ninh Bình)
|
1
|
235
|
2800328139
|
Công ty CP Xây dựng Sơn Trang (Thanh Hóa)
|
1
|
236
|
4900227515
|
Công ty CP Xây dựng Trường An Lạng Sơn
|
1
|
237
|
4600103452
|
Công ty TNHH MTV Xây dựng và khai khoáng Việt Bắc (Thái Nguyên)
|
1
|
238
|
0500355603
|
Công ty CP Xây dựng Hương Hà (Mỹ Đức - HN)
|
1
|
239
|
0101177229
|
Công ty CP Xây dựng HITECH (Hoàn Kiếm - HN)
|
1
|
240
|
0700221886
|
Công ty TNHH An Hòa (Hà Nam)
|
1
|
241
|
0304308325
|
Công ty CP Đầu tư và Xây dựng Hoàng Giang (HCM)
|
1
|
242
|
5900182601
|
Công ty CP Vận tải hàng hóa Gia Lai (Công ty CP Xây dựng và vận tải Gia
|
1
|
243
|
3902000029
|
Công ty TNHH Trung Kiên - Gia Lai
|
1
|
244
|
0800283967
|
Công ty TNHH Xây dựng công trình Minh Việt (Từ Liêm - HN)
|
1
|
245
|
0101438209
|
Công ty CP Thành Nam (Đống Đa - HN)
|
1
|
246
|
0100102291
|
Công ty CP Xây lắp vật tư kỹ thuật (Hai Bà Trưng
- HN)
|
1
|
247
|
2800351089
|
Công ty Xây dựng công trình Việt Bằng (Thanh Hóa)
|
1
|
248
|
2800724196
|
Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Thiên Đồng
(Thanh Hóa)
|
1
|
249
|
2800768933
|
Tổng Công ty Đầu tư xây dựng cầu đường - Công ty
CP (Thanh Hóa)
|
1
|
250
|
2000354845
|
Công ty TNHH Xây dựng thương mại du lịch Công Lý
(Cà Mau)
|
1
|
251
|
0101499201
|
Công ty CP Đầu tư phát triển xây dựng và hạ tầng
(Hai Bà Trưng - HN)
|
1
|
252
|
0102547521
|
Công ty CP Đầu tư phát triển HUGIA (Công ty CP Đầu
tư phát triển Hùng Giang cũ - Đống Đa - HN)
|
1
|
253
|
6100156393
|
Công ty CP Phương Nam (Kon Tum)
|
1
|
254
|
6000383811
|
Công ty CP Xây dựng Đăk Lăk
|
1
|
255
|
0101606213
|
Công ty CP XDCTGT An Bình (Thanh Xuân - HN)
|
1
|
256
|
2500206845
|
Công ty TNHH Xây dựng Bắc Thăng Long (Vĩnh Phúc)
|
1
|
257
|
0700252556
|
Công ty CP Xây dựng 1-5 (Kim Bảng - Hà Nam)
|
1
|
258
|
5600147356
|
Công ty TNHH Xây dựng Hưng Hải (Lai Châu)
|
1
|
259
|
0101373907
|
Công ty CP Xây dựng Hà Sơn (Cầu Giấy - HN)
|
1
|
260
|
2900572331
|
Công ty CP 757 (Nghệ An)
|
1
|
261
|
0103001613
|
Công ty CP Xây dựng công trình 89
|
1
|
262
|
5000184589
|
Công ty TNHH Hoàng Long - Tuyên Quang
|
1
|
263
|
0500399625
|
Công ty TNHH Hưng Thịnh (Ứng Hòa - HN)
|
1
|
264
|
3501769578
|
Công ty CP Đầu tư xây dựng 886 - Thành Nam (Bà Rịa
- Vũng Tàu)
|
1
|
265
|
3400181691
|
Công ty CP Rạng Đông (Bình Thuận)
|
1
|
266
|
2900432278
|
Công ty TNHH Tư vấn xây dựng Thành Công (Nghệ An)
|
1
|
267
|
2300103930
|
Công ty Nam Hồng - TNHH (Bắc Ninh)
|
1
|
268
|
2300206816
|
Công ty TNHH Xây dựng
Trường Thọ (Cầu Giấy - HN)
|
1
|
269
|
4300308515
|
Công ty Xây dựng Đồng Khánh (Quảng Ngãi)
|
1
|
270
|
4300316192
|
Xí nghiệp Xây dựng và Thi công cơ giới Việt Linh
(Quảng Ngãi)
|
1
|
271
|
4300321971
|
Công ty CP Đầu tư xây dựng Thiên Tân (Quảng Ngãi)
|
1
|
272
|
1803000036
|
Công ty CP Nam Tiên (Phú Thọ)
|
1
|
273
|
2500207912
|
Công ty TNHH Xây dựng Minh Quang (Vĩnh Phúc)
|
1
|
274
|
0100106200
|
Công ty CP Phát
triển kỹ thuật xây dựng (Hà Nội)
|
1
|
275
|
5400103880
|
Công ty CP Xây dựng 565 (Hòa Bình)
|
1
|
276
|
5400108141
|
Công ty CP Xây dựng Hòa Bình
|
1
|
277
|
0700194008
|
Công ty TNHH Xây dựng Thành Đạt (Hà Nam)
|
1
|
278
|
0700100458
|
Công ty CP Tập đoàn Tư vấn đầu tư xây dựng Hải Lý
(Hà Nam)
|
1
|
279
|
0302879813
|
Công ty CP Đầu tư xây dựng Lương Tài (HCM)
|
1
|
280
|
5500210205
|
Công ty CP Xây dựng Bình Minh (Sơn La)
|
1
|
281
|
5300147651
|
Công ty TNHH Đông Hải (Lào Cai)
|
1
|
282
|
1000214349
|
Công ty Đầu tư phát triển năng lượng Phúc Khánh
(Lào Cai)
|
1
|
283
|
2000360503
|
Công ty TNHH Hiệp Thành (Cà Mau)
|
1
|
284
|
1400337842
|
Công ty TNHH Bách Khoa (Đồng Tháp)
|
1
|
285
|
3900304849
|
Công ty Đầu tư và xây dựng Tây Ninh (Tây Ninh)
|
1
|
286
|
0101305632
|
Công ty CP Vận tải và Thi công cơ giới Thái Bình
(Hoàng Mai - HN)
|
1
|
287
|
0101112038
|
Công ty CP Đầu tư và Phát triển Miền Bắc (Đông
Anh - HN)
|
1
|
288
|
3000336492
|
Công ty CP Xây dựng Duy Quang (Hà Tĩnh)
|
1
|
289
|
3000297074
|
Công ty CP Xây dựng và Du lịch Hà Tĩnh
|
1
|
290
|
4100266787
|
Công ty TNHH Xây dựng Thuận Đức (Bình Định)
|
1
|
291
|
4100266716
|
Công ty TNHH Xây dựng Đống Đa (Bình Định)
|
1
|
292
|
4100364174
|
Công ty TNHH Nhật Minh (Bình Định)
|
1
|
293
|
4100268657
|
Công ty TNHH Đinh Phát (Bình Định)
|
1
|
294
|
0101536012
|
Công ty CP Xây dựng công trình Châu Long (Long
Biên - HN)
|
1
|
295
|
0101184219
|
Công ty TNHH Thành Linh (Long Biên - HN)
|
1
|
296
|
0302265588
|
Công ty TNHH An Thành Phú (HCM)
|
1
|
297
|
3100315337
|
Công ty TNHH Xây dựng tổng hợp Hà Nam (Quảng Binh)
|
1
|
298
|
3000385764
|
Công ty CP Mạnh Linh (Hà Tĩnh)
|
1
|
299
|
3000167195
|
Công ty CP Tư vấn xây dựng 568 (Hà Tĩnh)
|
1
|
300
|
2900515100
|
Công ty CP Tư vấn đầu
tư và Xây dựng công trình 559 (Nghệ An)
|
1
|
301
|
3300614077
|
Công ty TNHH Xây dựng tổng hợp Hoàng Phong (TT Huế)
|
1
|
302
|
3300373008
|
Công ty CP Xây lắp & Thương mại An Bảo (TT Huế)
|
1
|
303
|
3500841246
|
Công ty TNHN Hừng Đông (Bà Rịa - Vũng Tàu)
|
1
|
304
|
3500734117
|
Công ty TNHH Sản xuất xây dựng Phú Mỹ (Bà Rịa -
Vũng Tàu)
|
1
|
305
|
3300101011
|
Công ty CP Xây dựng giao thông Thừa Thiên Huế
|
1
|
306
|
3500102541
|
Công ty CP Công trình giao thông tỉnh Bà Rịa -
Vũng Tàu
|
1
|
307
|
0305369521
|
Công ty TNHH XDCTGT Thịnh Phát (HCM)
|
1
|
308
|
0303799286
|
Công ty TNHH Xây dựng
thương mại và Dịch vụ Hà Hưng (HCM)
|
1
|
309
|
0100104891
|
Công ty CP Xây lắp và Cơ khí cầu đường (Hà Nội)
|
1
|
310
|
2800773235
|
Công ty CP Vĩnh Nguyên (Thanh Hóa)
|
1
|
311
|
0700220723
|
Công ty CP XDCTGT 144 (CIENCO 144)
|
1
|
312
|
0101154239
|
Công ty CP Cơ khí và Xây dựng công trình
(MACHICON)
|
1
|
313
|
3000345289
|
Công ty CP Xây dựng Hoàng Thiên (Hà Tĩnh)
|
1
|
314
|
5400267487
|
Công ty CP Xây dựng Sao Vàng (Hòa Bình)
|
1
|
315
|
0101820129
|
Công ty CP Tiến bộ Quốc tế (Hai Bà Trưng - HN)
|
1
|
316
|
0101196937
|
Công ty CP Tập đoàn Đầu tư xây dựng DĐK (Ba Đình
- HN)
|
1
|
317
|
5900182136
|
Công ty CP Lam Sơn (Gia Lai)
|
1
|
318
|
2900891867
|
Công ty CP Đầu tư xây dựng công trình giao thông
Bắc Miền Trung (Nghệ An)
|
1
|
319
|
6000235549
|
Công ty TNHH MTV Lâm Phong (Đắk Lắk)
|
1
|
320
|
6400065330
|
Công ty CP Xây dựng
& Thương mại Vĩnh Phú (Đắk Nông)
|
1
|
321
|
2400299941
|
Công ty CP Xây lắp điện Bắc Giang
|
1
|
322
|
0101322324
|
Công ty CP Đầu tư xây dựng & Thương mại Thăng
Long (Đống Đa - HN)
|
1
|
323
|
4700149838
|
Công ty TNHH Huy Hoàn (Bắc Kạn)
|
1
|
324
|
4700145463
|
Công ty CP An Thịnh (Bắc Kạn)
|
1
|
325
|
2900414624
|
Công ty TNHH Tân Hưng (Nghệ An)
|
1
|
326
|
2900413846
|
Công ty TNHH Thanh Tùng (Nghệ An)
|
1
|
327
|
0700106107
|
Công ty CP Xây dựng & Phát triển hạ tầng kỹ
thuật Hà Nam
|
1
|
328
|
0700100553
|
Công ty TNHH Thi Sơn (Hà Nam)
|
1
|
329
|
5600156047
|
DNTN Nguyễn Hiệu (Điện Biên)
|
1
|
330
|
5600127247
|
Công ty TNHH Thương mại và Xây dựng số 6 (Điện
Biên)
|
1
|
331
|
5600120298
|
Công ty TNHH Trường Thọ Điện Biên
|
1
|
332
|
0101368784
|
Công ty CP Tư vấn đầu tư xây dựng và Thương mại
Đông Cường (Từ Liêm - HN)
|
1
|
333
|
0900183613
|
Xí nghiệp Trường Sơn (Hưng Yên)
|
1
|
334
|
5600173363
|
DNTN Ngân Hà (Điện Biên)
|
1
|
335
|
0103001320
|
Công ty CP Xây dựng thương mại 559
|
1
|
336
|
5600188835
|
Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Thái Sơn (Điện
Biên)
|
1
|
337
|
0100109297
|
Công ty CP Thi công cơ giới và dịch vụ (Ba Đình -
HN)
|
1
|
338
|
PenTa - Toa
(0201297375)
|
Liên danh PenTa - Toa
|
1
|
339
|
4700162589
|
Công ty TNHH Thành Hưng (Bắc Kạn)
|
1
|
340
|
0101408035
|
Công ty CP Xây dựng công trình Hà Nội
|
1
|
341
|
5100171103
|
Công ty TNHH Linh Quý (Hà Giang)
|
1
|
342
|
0500580863
|
Công ty CP Đầu tư Quang Minh (Hà Nội)
|
1
|
343
|
0101125686
|
Công ty TNHH Đầu tư & Phát triển xây dựng (Thanh Trì - HN)
|
1
|
344
|
3300100441
|
Công ty CP Đường bộ 1 Thừa Thiên Huế
|
1
|
345
|
5300145291
|
Công ty TNHH Anh Nguyên (Bắc Hà - Lào Cai)
|
1
|
346
|
5100145907
|
Công ty TNHH Thanh Bình (Hà Giang)
|
1
|
347
|
4400116101
|
Công ty CP Xây dựng giao thông Phú Yên
|
1
|
348
|
5900416190
|
Công ty CP Đông Hưng Gia Lai
|
1
|
349
|
2900588525
|
Công ty CP Xây dựng
thương mại Phúc Nguyên (Nghệ An)
|
1
|
350
|
0400467737
|
Công ty TNHH Hưng Phú (Đà Nẵng)
|
1
|
351
|
0500448784
|
Công ty CP Quảng Tây (Ba Vì - HN)
|
1
|
352
|
2901185737
|
Công ty CP Xây dựng 469 (Nghệ An)
|
1
|
353
|
0101548748
|
Công ty CP An Sinh (Hà Nội)
|
1
|
354
|
5500213527
|
Công ty CP Quản lý & Xây dựng giao thông I
Sơn La
|
1
|
355
|
4200458940
|
Công ty TNHH Xây lắp điện Nha Trang
|
1
|
356
|
3800183848
|
Công ty TNHH Khánh Giang (Bình Phước)
|
1
|
357
|
INAKIARA
|
Nhà thầu INAKIARA (Malaysia)
|
1
|
358
|
0303898093
|
Công ty CP Đầu tư
xây dựng Tuấn Lộc (HCM)
|
1
|
359
|
0303150928
|
Công ty CP E.C.O.N (HCM)
|
1
|
360
|
0100109427
|
Công ty CP Tư vấn xây dựng công trình thủy (Hà Nội)
|
1
|
361
|
0101185572
|
Công ty CP Tư vấn và Xây dựng Phúc Xuân (Từ Liêm
- HN)
|
1
|
362
|
0100103217
|
Công ty CP Xây dựng, dịch vụ và Hợp tác lao động
(Hà Nội)
|
1
|
363
|
4400326275
|
Công ty TNHH 522 (Phú Yên)
|
1
|
364
|
4500200131
|
Công ty CP Xây dựng thủy lợi Ninh Thuận
|
1
|
365
|
4200237853
|
Công ty CP Quản lý & Xây dựng đường bộ Khánh
Hòa
|
1
|
366
|
0101311040
|
Công ty CP Xây dựng và Thương mại Huy Hoàng (Ba
Đình - HN)
|
1
|
367
|
3000340749
|
Công ty CP Du lịch và Khách sạn Ngân Hà (Hà Tĩnh)
|
1
|
368
|
2300233016
|
Công ty TNHH Đại Đồng Tâm (Bắc Ninh)
|
1
|
369
|
Ssangyong
|
Ssangyong Engineering & Construction - Hàn Quốc
|
1
|
370
|
Samsung SDS
|
Công ty Samsung SDS - Hàn Quốc
|
1
|
371
|
Dong Sung
|
Dong Sung Heavy Industries - Hàn Quốc
|
1
|
372
|
0308518059
|
Công ty CP Xây dựng và Phát triển cơ sở hạ tầng phía
Nam (Bình Thạnh - HCM)
|
1
|
373
|
1801126038
|
Công ty TNHH MTV Quản lý và Khai thác cầu Cần Thơ
|
1
|
374
|
0302966463
|
Công ty TNHH Xây dựng - Thương mại Trần Vũ (HCM)
|
1
|
375
|
0100519952
|
Công ty TNHH Xây dựng Á Đông (Ba Đình - HN)
|
1
|
376
|
5100109708
|
Tổng Công ty XD Khoáng
sản thương mại tổng hợp Tiến Thành - Công ty TNHH (Hà Giang)
|
1
|
377
|
3600659671
|
Công ty TNHH Thành Hưng Phúc (Đồng Nai)
|
1
|
378
|
0100114152
|
Công ty CP Đầu tư
xây dựng Việt Nhật (Hà Nội)
|
1
|
379
|
3100270693
|
Công ty TNHH Xây dựng tổng hợp 26/3 (Bảo Lộc -
Lâm Đồng)
|
1
|
380
|
0100107074
|
Công ty CP Đầu tư xây dựng và Du lịch (Hà Nội)
|
1
|
381
|
0400554732
|
Công ty CP Xây lắp 801
|
1
|
382
|
0100282100
|
Công ty TNHH Công trình & Thiết bị vật tư (Ba
Đình - HN)
|
1
|
383
|
5100104428
|
Công ty TNHH Huy Hoàng (Hà Giang)
|
1
|