|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Quyết định 1460/QĐ-UBND Kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu dịch vụ khám chữa bệnh Ninh Bình 2016
Số hiệu:
|
1460/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Tỉnh Ninh Bình
|
|
Người ký:
|
Tống Quang Thìn
|
Ngày ban hành:
|
03/11/2016
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY
BAN NHÂN DÂN
TỈNH NINH BÌNH
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 1460/QĐ-UBND
|
Ninh Bình, ngày 03 tháng 11 năm 2016
|
QUYẾT ĐỊNH
V/V
PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH LỰA CHỌN NHÀ THẦU CÁC GÓI THẦU CUNG CẤP VẬT TƯ, HÀNG HÓA
THIẾT YẾU PHỤC VỤ CÔNG TÁC KHÁM, CHỮA BỆNH CỦA BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH NĂM 2016
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NINH BÌNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền
địa phương ngày 19/06/2015;
Căn cứ Luật Đấu thầu số
43/2013/QH13 ngày 26/11/2013;
Căn cứ Nghị định số 63/2014/NĐ-CP
ngày 26/6/2014 của Chính phủ Quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật
Đấu thầu về lựa chọn nhà thầu;
Căn cứ Nghị quyết số
27/2010/NQ-HĐND ngày 24/12/2010 của Hội đồng nhân dân tỉnh về việc ban hành Quy
định về phân cấp quản lý tài sản nhà nước và tài sản được xác lập quyền sở hữu
nhà nước thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Ninh Bình;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Tài
chính tại Tờ trình số 117/TTr-STC ngày 13/10/2016,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều
1. Phê duyệt Kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu
dịch vụ phục vụ công tác khám, chữa bệnh, như sau:
1. Tên gói thầu:
- Gói thầu số 1: Mua sắm vật tư, linh
kiện máy in và linh kiện mạng máy tính phục vụ công tác chuyên môn năm 2016.
- Gói thầu số 2: In ấn hồ sơ bệnh án,
biểu mẫu, sổ sách, tem dán, bao bì, phim phục vụ công tác chuyên môn năm 2016;
- Gói thầu số 3: Mua vị thuốc y học
cổ truyền, phục vụ công tác khám chữa bệnh năm 2016.
2. Giá gói thầu:
- Gói thầu số 1: 817.740.000 (Tám
trăm mười bảy triệu, bảy trăm bốn mươi nghìn đồng);
Giá trên là mức
giá tối đa, đã bao gồm thuế giá trị gia tăng, chi phí vận chuyển, lắp đặt, bảo
hành, bảo trì tại đơn vị sử dụng; vật tư thiết bị mới 100%, số lượng và đặc
điểm kỹ thuật theo Phụ lục số 01 đính kèm.
- Gói thầu số 2: 853.419.000 đồng
(Tám trăm năm mươi ba triệu, bốn trăm mười chín nghìn đồng);
Giá trên là mức giá tối đa đã bao gồm
thuế giá trị gia tăng; chi phí thiết kế, in ấn, gia công hoàn thiện sản phẩm,
chi phí vận chuyển, bốc xếp, bảo hành; hàng hóa mới 100% với quy cách kỹ thuật,
số lượng theo phụ lục số 02 đính kèm.
- Gói thầu số 3: 781.811.000 đồng
(Bẩy trăm tám mươi mốt triệu, tám trăm mười một nghìn đồng);
Giá trên là mức giá tối đa đã bao gồm
thuế giá trị gia tăng, chi phí vận chuyển, bốc xếp, bàn giao, nghiệm thu; thuốc
Đông y đã qua sơ chế, chưa sơ chế và thuốc phức chế có nguồn gốc, xuất xứ, đặc
điểm, chất lượng, đơn vị tính và số lượng theo phụ lục số 03 đính kèm.
3. Nguồn kinh phí: Nguồn thu tại đơn
vị
4. Hình thức lựa chọn nhà thầu và
phương thức đấu thầu: Chào hàng cạnh tranh theo phương thức một giai đoạn một
túi hồ sơ.
5. Thời gian lựa chọn nhà thầu: Tháng
11 năm 2016.
6. Loại hợp đồng: Hợp đồng trọn gói.
7. Thời gian thực
hiện hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
Điều 2. Bệnh
viện đa khoa tỉnh chịu trách nhiệm phê duyệt hồ sơ mời thầu, kết quả lựa chọn
nhà thầu và tiến hành các bước tiếp theo để triển khai, thực hiện gói thầu theo
đúng các quy định hiện hành.
Điều
3. Quyết định này có hiệu lực thi
hành kể từ ngày ký.
Điều 4. Chánh
Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Tài chính, Giám đốc Y tế, Giám đốc
Kho bạc Nhà nước tỉnh và Giám đốc bệnh viện đa khoa tỉnh chịu trách nhiệm thi
hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- Lưu: VT, VP5, VP6.
VH
|
TM.
ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Tống Quang Thìn
|
PHỤ LỤC SỐ 01
DANH MỤC VẬT TƯ,
THIẾT BỊ THUỘC GÓI THẦU MUA SẮM VẬT TƯ, LINH KIỆN MÁY IN VÀ LINH KIỆN MÁY TÍNH
PHỤC VỤ CÔNG TÁC CHUYÊN MÔN NĂM 2016
(Kèm theo Quyết định số 1460/QĐ-UBND
ngày 03/11/2016 của UBND tỉnh Ninh Bình)
STT
|
Tên Vật tư, Thiết bị
|
Đặc điểm kỹ thuật
|
ĐVT
|
Số lượng
|
Số đề nghị (đồng)
|
Số thẩm định (đồng)
|
Chênh lệch giảm so với
đề nghị (đồng)
|
Đơn giá
|
Thành tiền
|
Đơn giá
|
Thành tiền
|
1
|
CartridgeCanon
3300
|
- Loại
cartridge: in laser
- Toàn bộ
cartridge được làm bằng nhựa tổng hợp chất lượng cao, chịu lực, chịu nhiệt.
- Gồm: thân
cartridge, trục cao su, trục từ, trống in, gạt mực và lô ép.C10
- Hãng sản xuất:
Canon
- Xuất xứ:
Việt Nam
- Bảo hành:
12 tháng
|
Chiếc
|
200
|
1,100,000
|
220,000,000
|
1,045,000
|
209,000,000
|
11,000,000
|
2
|
Cartridge
HP 2014
|
- Loại
cartridge: in laser
- Toàn bộ
cartridge được làm bằng nhựa tổng hợp chất lượng cao, chịu lực, chịu nhiệt.
- Gồm: thân
cartridge, trục cao su, trục từ, trống in, gạt mực và lô ép.
- Hãng sản
xuất: HP
- Xuất xứ:
Việt Nam
- Bảo hành:
12 tháng
|
Chiếc
|
4
|
1,150,000
|
4,600,000
|
1,150,000
|
4,600,000
|
-
|
3
|
Cartridge
HP Laser M1132 MFP
|
- Loại
cartridge: in laser dùng cho máy in đa năng.
- Toàn bộ
cartridge được làm bằng nhựa tổng hợp chất lượng cao, chịu lực, chịu nhiệt.
- Gồm: thân
cartridge, trục cao su, trục từ, trống in, gạt mực và lô ép.
- Hãng sản
xuất: HP
- Xuất xứ:
Việt Nam
- Bảo hành:
12 tháng
|
hộp
|
20
|
1,000,000
|
20,000,000
|
1,000,000
|
20,000,000
|
-
|
4
|
Cartridge
Canon 4750
|
- Loại
cartridge: in laser dùng cho máy in đa năng
- Toàn bộ
cartridge được làm bằng nhựa tổng hợp chất lượng cao, chịu lực, chịu nhiệt.
- Gồm: thân
cartridge, trục cao su, trục từ, trống in, gạt mực và lô ép.
- Hãng sản
xuất: Canon
- Xuất xứ:
Việt Nam
- Bảo hành:
12 tháng
|
hộp
|
5
|
1,000,000
|
5,000,000
|
1,000,000
|
5,000,000
|
-
|
5
|
Cartrigde
máy Brother 2130
|
- Loại
cartridge: in laser
- Toàn bộ
cartridge được làm bằng nhựa tổng hợp chất lượng cao, chịu lực,
chịu nhiệt.
- Gồm: thân
cartridge, trục cao su, trục từ, trống in, gạt mực và lô ép.
- Hãng sản
xuất: Brother
- Xuất xứ:
Việt Nam
- Bảo hành:
12 tháng
|
Chiếc
|
5
|
2,130,000
|
10,650,000
|
2,130,000
|
10,650,000
|
-
|
6
|
Mực máy in
Canon 3300
|
- Loại mực:
laser
- Màu sắc:
đen
- Số lượng
trang in: 2500 trang
- Hãng sản
xuất: Canon
- Xuất xứ:
Việt Nam
|
Hộp
|
1000
|
110,000
|
110,000,000
|
110,000
|
110,000,000
|
-
|
7
|
Mực in màu
L800
|
- Loại mực
in phun màu
- Màu sắc:
Hộp mực 06 màu: Xanh, đỏ, vàng, đen, xanh nhạt, đỏ nhạt
- Dung
tích: 70ml
- Hãng sản
xuất: Epson
- Xuất xứ:
Việt Nam
|
Hộp
|
30
|
600,000
|
18,000,000
|
600,000
|
18,000,000
|
-
|
8
|
Trống máy
in Canon 3300
|
- Loại
trống: bao trắng, bao hồng
- Chất
liệu: nhựa tổng hợp
- Hãng sản xuất:
Canon
- Xuất xứ:
Việt Nam
- Bảo hành:
12 tháng
|
Chiếc
|
300
|
187,000
|
56,100,000
|
167,000
|
50,100,000
|
6,000,000
|
9
|
Bao lụa máy máy in Canon 3300
|
- Chất
liệu: nhựa tổng hợp
- Hãng sản
xuất: Canon
- Xuất xứ:
Việt Nam
- Bảo hành:
12 tháng
|
Chiếc
|
100
|
275,000
|
27,500,000
|
275,000
|
27,500,000
|
-
|
10
|
Gạt to
canon 3300
|
- Chất
liệu: kim loại sơn tĩnh điện
- Hãng sản
xuất: Canon
- Xuất xứ:
Việt Nam
- Bảo hành:
12 tháng
|
Chiếc
|
15
|
77,000
|
1,155,000
|
77,000
|
1,155,000
|
-
|
11
|
Gạt bé
Canon 3300
|
- Chất
liệu: kim loại sơn tĩnh điện
- Hãng sản
xuất: Canon
- Xuất xứ:
Việt Nam
- Bảo hành:
12 tháng
|
Chiếc
|
15
|
122,000
|
1,830,000
|
77,000
|
1,155,000
|
675,000
|
12
|
Trục cao su Canon
3300
|
- Chất liệu:
kim loại sơn tĩnh điện
- Hãng sản
xuất: Canon
- Xuất xứ:
Việt Nam
- Bảo hành:
02 tháng
|
Chiếc
|
200
|
132,000
|
26,400,000
|
122,000
|
24,400,000
|
2,000,000
|
13
|
Trục từ máy
in Canon 3300
|
- Chất
liệu: kim loại sơn tĩnh điện
- Hãng sản
xuất: Canon
- Xuất xứ:
Việt Nam
- Bảo hành:
02 tháng
|
Chiếc
|
50
|
132,000
|
6,600,000
|
132,000
|
6,600,000
|
-
|
14
|
Lô ép canon
3300
|
- Chất
liệu: kim loại sơn tĩnh điện
- Hãng sản
xuất: Canon
- Xuất xứ:
Trung Quốc
- Bảo hành:
02 tháng
|
Chiếc
|
30
|
187,000
|
5,610,000
|
187,000
|
5,610,000
|
-
|
15
|
Chuột quang
Dell - USB
|
- Loại:
Quang
- Kiểu giao
tiếp: Dùng dây chân tiếp xúc USB
- Số nút: 2
nút
- Nút cuộn:
cuộn dọc
- Trọng
lượng: 50g
- Hãng sản
xuất: Dell
- Xuất xứ:
Trung Quốc
- Bảo hành:
06 tháng
|
Chiếc
|
100
|
195,000
|
19,500,000
|
195,000
|
19,500,000
|
-
|
16
|
Bàn Phím Dell
- USB
|
- Loại bàn
phím dây kết nối USB
- Chất liệu
nút bấm và vỏ bàn phím bằng hợp chất nhựa cao cấp.
- Hãng sản
xuất: Dell
- Xuất xứ:
Trung Quốc
- Bảo hành:
06 tháng
|
Chiếc
|
30
|
290,000
|
8,700,000
|
290,000
|
8,700,000
|
-
|
17
|
Giấy in
nhiệt k80
|
- Loại giấy
in nhiệt
- Đóng
cuộn, khổ giấy K80, đường kính cuộn 45mm
- Giấy nhẵn, in
rõ nét, cắt 2 đầu mịn, không bị sơ giảm bụi bám vào đầu in của
máy in
- Xuất xứ:
Nhật Bản
|
Cuộn
|
2500
|
25,000
|
62,500,000
|
25,000
|
62,500,000
|
-
|
18
|
Giấy in màu
L800
|
- Loại giấy
in phun màu
- Khổ giấy
A4
- Tiêu
chuẩn đóng gói: 20 tờ/ xấp
- Xuất xứ:
Nhật Bản
|
Gam
|
300
|
120,000
|
36,000,000
|
120,000
|
36,000,000
|
-
|
19
|
Hạt RJ45
Dintek
|
- Vỏ nhựa,
chân tiếp xúc bằng kim loại bán dẫn, dùng cho kết nối với máy tính.
- Chuẩn kết
nối: RJ45
- Hãng sản
xuất: Dintek
- Xuất xứ:
Trung Quốc
- Bảo hành:
02 tháng
|
Hạt
|
300
|
13,000
|
3,900,000
|
13,000
|
3,900,000
|
-
|
20
|
Dày mạng
dintek cat6e cuộn 305m
|
- Loại dây:
Cat - 6
- Bọc nhôm
chống nhiễu từng đôi, bọc thêm lưới đồng ở ngoài, cuộn 305m trên rulo gỗ
- Hãng sản
xuất: Dintek
- Xuất xứ:
Đài Loan
- Bảo hành:
02 tháng
|
Cuộn
|
6
|
3,000,000
|
18,000,000
|
3,000,000
|
18,000,000
|
-
|
21
|
Hạt RJ11
dintek
|
- Vỏ nhựa,
chân tiếp xúc bằng kim loại bán dẫn, dùng cho kết nối với điện thoại.
- Chuẩn kết
nối: RJ11/6P4c
- Hãng sản
xuất: Dintek
- Xuất xứ:
Trung Quốc
- Bảo hành:
02 tháng
|
Hạt
|
100
|
6,000
|
600,000
|
6,000
|
600,000
|
-
|
22
|
Dây điện
thoại 4 sợi 500m
|
- Loại cáp
tín hiệu điện thoại 2 dây đôi 4 lõi 0,5mm
- Dùng chạy
ngoài trời có gường treo chống đứt, có dầu bảo vệ. Vỏ ngoài bằng hợp
chất nhựa, chịu lực, chịu nhiệt tốt.
- Xuất xứ:
Việt Nam
- Bảo hành:
02 tháng
|
Cuộn
|
1
|
3,300,000
|
3,300,000
|
3,300,000
|
3,300,000
|
-
|
23
|
Ổ cứng 500GB
|
- Loại ổ
cứng: Cơ
- Kích
thước: 3,5"
- Dung
lượng: 500GB
- Chuẩn
cắm: SATA III
- Bộ nhớ
đệm: 16M cache
- Tốc độ
vòng quay: 7200rpm
- Tốc độ
truyền dữ liệu: 6Gbps
- Điện áp:
5Volt
- Hãng sản
xuất: Western
- Xuất xứ:
Thái Lan
- Bảo hành:
24 tháng
|
Cái
|
10
|
2,940,000
|
29,400,000
|
2,940,000
|
29,400,000
|
-
|
24
|
Ổ cứng 2TB
|
- Loại ổ
cứng: Cơ
- Kích
thước: 3,5"
- Dung
lượng: 2TB
- Chuẩn
cắm: SATA III
- Bộ nhớ
đệm: 64M cache
- Tốc độ
vòng quay: 7200rpm
- Tốc độ
truyền dữ liệu: 6Gbps
- Điện áp:
5Volt
- Hãng sản
xuất: Seagate
- Xuất xứ:
Thái Lan
- Bảo hành:
24 tháng
|
Cái
|
4
|
5,180,000
|
20,720,000
|
5,180,000
|
20,720,000
|
-
|
25
|
Pin CMOS
máy tính
|
- Loại dùng
cho main máy tính để bàn
- Chất liệu
hợp kim
- Xuất xứ:
Đài Loan
- Bảo hành:
1 tháng
|
Chiếc
|
100
|
132,000
|
13,200,000
|
132,000
|
13,200,000
|
-
|
26
|
Màn hình
dell LCD 17 Inch vuông
|
- Kích
thước màn hình: 17 inch
- Kiểu màn
hình: LED
- Độ phân
giải: 1280 x 1024
- Góc nhìn:
170°(H)/160° (V)
- Kích
thước điểm ảnh: 0,264mm
- Khả năng
hiển thị màu: 16 triệu màu
- Độ sáng
màn hình: 250cd/m2
- Độ tương
phản: 1000:1
- Kiểu kết
nối: VGA
- Kích
thước: 306,9 x 374,5 x 46,5 mm
- Trọng
lượng: 2kg
- Hãng sản
xuất: Dell
- Xuất xứ:
Trung Quốc
- Bảo hành:
12 tháng
|
chiếc
|
10
|
2,915,000
|
29,150,000
|
2,915,000
|
29,150,000
|
-
|
27
|
Tem phòng
thí nghiệm
Kích thước:
2.5 x 1.5 cm
|
- Kích
thước: 2,5 x 1,5 cm
- Dùng gián
mẫu bệnh phẩm, kết quả xét nghiệm...
- Độ bám
dính cao, sáng bóng, sau khi dán vào sản phẩm sẽ được cố định không thể tháo
ra. Tem có keo chờ sẵn, bề mặt bóng nhẵn, phun UV, ép tráng kim....
- Xuất xứ:
Việt Nam
|
Cuộn
|
60
|
200,000
|
12,000,000
|
200,000
|
12,000,000
|
-
|
28
|
Ribbon Wax
máy in mã vạch Godex EZ 1100
|
- Nóng chảy
ở nhiệt độ thấp và có độ kết dính lên vật liệu in trung bình. Chống trày sước
và kháng hóa chất dung môi trung bình.
- Dùng cho
máy in mã vạch Godex EZ 1100
- Xuất xứ:
Trung Quốc
|
Cuộn
|
20
|
600,000
|
12,000,000
|
600,000
|
12,000,000
|
-
|
29
|
Giấy ảnh
nhiệt KODAK 305 + Ribbon mực KODAK 305
|
- Giấy in
ảnh nhiệt 305: Kích thước: 10 x 15cm; dạng cuộn, 1 thùng gồm 2 cuộn, 1
cuộn in được 320 ảnh.
- Hãng sản xuất:
Kodak
- Xuất xứ:
Trung Quốc
|
Hộp
|
10
|
5,500,000
|
55,000,000
|
5,500,000
|
55,000,000
|
-
|
|
Tổng cộng
|
|
|
|
|
837,415,000
|
|
817,740,000
|
19,675,000
|
PHỤ LỤC SỐ 02
DANH MỤC HÀNG HÓA
THUỘC GÓI THẦU IN ẤN HỒ SƠ BỆNH ÁN, BIỂU MẪU, SỔ SÁCH, TEM DÁN, BAO BÌ, PHIM
PHỤC VỤ CHUYÊN MÔN NĂM 2016
(Kèm theo Quyết định số 1460/QĐ-UBND
ngày 03/11/2016 của UBND tỉnh Ninh Bình)
STT
|
TÊN
HÀNG HÓA
|
ĐƠN
VỊ TÍNH
|
QUY
CÁCH
|
SỐ
LƯỢNG
|
ĐƠN
GIÁ (đồng)
|
THÀNH
TIỀN (đồng)
|
1
|
Bệnh án Cấp cứu
|
Bộ
|
1 tờ BB A3 in 2M + 1 tờ ĐL 200A3 in
2M + 20 tờ 3x30 cm + Khâu/bộ
|
2,000
|
3,300
|
6,600,000
|
2
|
Bệnh án Đột quỵ
|
Bộ
|
1 tờ BB A3 in 2M + 1 tờ ĐL 200A3 in
2M + 25 tờ 3x30 cm + Khâu/bộ
|
500
|
3,300
|
1,650,000
|
3
|
Bệnh án Y học cổ truyền (YHCT)
|
Bộ
|
1 tờ BB A3 in 2M + 1 tờ ĐL 200A3 in
2M + 20 tờ 3x30 cm + Khâu/bộ
|
500
|
3,300
|
1,650,000
|
4
|
Bệnh án Phục hồi chức năng (PHCN)
|
Bộ
|
1 tờ BB A3 in 2M + 1 tờ ĐL 200A3 in
2M + 20 tờ 3x30 cm + Khâu/bộ
|
600
|
3,300
|
1,980,000
|
5
|
Bệnh án Ngoại trú Phục hồi chức năng
|
Bộ
|
1 tờ BB A3 in 2M + 1 tờ ĐL 200A3 in
2M + 20 tờ 3x30 cm + Khâu/bộ
|
500
|
3,300
|
1,650,000
|
6
|
Bệnh án Da liễu
|
Bộ
|
1 tờ BB A3 in 2M + 1 tờ ĐL 200A3 in
2M + 20 tờ 3x30 cm + Khâu/bộ
|
500
|
3,300
|
1,650,000
|
7
|
Bệnh án Điều trị theo yêu cầu (Nội
khoa)
|
Bộ
|
1 tờ BB A3 in 2M + 1 tờ ĐL 200A3 in
2M + 20 tờ 3x30 cm + Khâu/bộ
|
500
|
3,300
|
1,650,000
|
8
|
Bệnh án Điều trị theo yêu cầu
(Ngoại khoa)
|
Bộ
|
1 tờ BB A3 in 2M + 1 tờ ĐL 200A3 in
2M + 20 tờ 3x30 cm + Khâu/bộ
|
500
|
3,300
|
1,650,000
|
9
|
Bệnh án Chấn thương
|
Bộ
|
1 tờ BB A3 in 2M + 1 tờ ĐL 200A3 in
2M + 20 tờ 3x30 cm + Khâu/bộ
|
3,000
|
3,300
|
9,900,000
|
10
|
Bệnh án Đơn nguyên PT Sọ não - Cột
sống
|
Bộ
|
1 tờ BB A3 in 2M + 1 tờ ĐL 200A3 in
2M + 25 tờ 3x30 cm + Khâu/bộ
|
2,500
|
3,300
|
8,250,000
|
11
|
Bệnh án Nội Tổng
Hợp
|
Bộ
|
1 tờ BB A3 in 2M + 1 tờ ĐL 200A3 in
2M + 25 tờ 3x30 cm + Khâu/bộ
|
4,500
|
3,300
|
14,850,000
|
12
|
Bệnh án Nội Tim mạch
|
Bộ
|
1 tờ BB A3 in 2M + 1 tờ ĐL 200A3 in
2M + 25 tờ 3x30 cm + Khâu/bộ
|
4,000
|
3,300
|
13,200,000
|
13
|
Bệnh án Ngoại Tổng hợp
|
Bộ
|
1 tờ BB A3 in 2M + 1 tờ ĐL 200A3 in
2M + 20 tờ 3x30 cm + Khâu/bộ
|
4,000
|
3,300
|
13,200,000
|
14
|
Bệnh án Ngoại Thận tiết niệu
|
Bộ
|
1 tờ BB A3 in 2M + 1 tờ ĐL 200A3 in
2M + 20 tờ 3x30 cm + Khâu/bộ
|
2,500
|
3,300
|
8,250,000
|
15
|
Bệnh án Ung bướu
|
Bộ
|
1 tờ BB A3 in 2M + 1 tờ ĐL 200A3 in
2M + 25 tờ 3x30 cm + Khâu/bộ
|
2,500
|
3,300
|
8,250,000
|
16
|
Bệnh án Ngoại trú Ung bướu
|
Bộ
|
1 tờ BB A3 in 2M + 1 tờ ĐL 200A3 in
2M + 20 tờ 3x30 cm + Khâu/bộ
|
500
|
3,300
|
1,650,000
|
17
|
Bệnh án Thần kinh
|
Bộ
|
1 tờ BB A3 in 2M + 1 tờ ĐL 200A3 in
2M + 25 tờ 3x30 cm + Khâu/bộ
|
3,000
|
3,300
|
9,900,000
|
18
|
Bệnh án Truyền nhiễm
|
Bộ
|
1 tờ BB A3 in 2M + 1 tờ ĐL 200A3 in
2M + 20 tờ 3x30 cm + Khâu/bộ
|
1,500
|
3,300
|
4,950,000
|
19
|
Bệnh án điều trị ngoại trú viêm gan
|
Bộ
|
5 tờ BB A3 in 2M + 1 tờ ĐL 200A3 in
2M + 20 tờ 3x30 cm + Khâu/bộ
|
1,000
|
5,000
|
5,000,000
|
20
|
Bệnh án Nội E
|
Bộ
|
1 tờ BB A3 in 2M + 1 tờ ĐL 200A3 in
2M + 20 tờ 3x30 cm + Khâu/bộ
|
600
|
3,300
|
1,980,000
|
21
|
Bệnh án Nội tiết
|
Bộ
|
1 tờ BB A3 in 2M + 1 tờ ĐL 200A3 in
2M + 20 tờ 3x30 cm + Khâu/bộ
|
1,500
|
3,300
|
4,950,000
|
22
|
Hồ sơ Quản lý bệnh Đái tháo đường
(ngoại trú)
|
Bộ
|
1 tờ BB A3 in 2M + 1 tờ ĐL 200A3 in
2M + 20 tờ 3x30 cm + Khâu/bộ
|
4,500
|
3,300
|
14,850,000
|
23
|
Hồ sơ Quản lý bệnh Basedow (ngoại
trú)
|
Bộ
|
1 tờ BB A3 in 2M + 1 tờ ĐL 200A3 in
2M + 20 tờ 3x30 cm + Khâu/bộ
|
500
|
3,300
|
1,650,000
|
24
|
Hồ sơ Quản lý các bệnh Tim mạch mạn
tính (ngoại trú)
|
Bộ
|
1 tờ BB A3 in 2M + 1 tờ ĐL 200A3 in
2M + 20 tờ 3x30 cm + Khâu/bộ
|
2,000
|
3,300
|
6,600,000
|
25
|
Hồ sơ Quản lý bệnh phổi mạn tính
(COPD ngoại trú)
|
Bộ
|
1 tờ BB A3 in 2M + 1 tờ ĐL 200A3 in
2M + 20 tờ 3x30 cm + Khâu/bộ
|
400
|
3,300
|
1,320,000
|
26
|
Bệnh án Răng Hàm Mặt
|
Bộ
|
1 tờ BB A3 in 2M + 1 tờ ĐL 200A3 in
2M + 20 tờ 3x30 cm + Khâu/bộ
|
1,200
|
3,300
|
3,960,000
|
27
|
Bệnh án Tai Mũi Họng
|
Bộ
|
1 tờ BB A3 in 2M + 1 tờ ĐL 200A3 in
2M + 20 tờ 3x30 cm + Khâu/bộ
|
1,200
|
3,300
|
3,960,000
|
28
|
Bệnh án Thận nhân Tạo
|
Bộ
|
1 tờ BB A3 in 2M + 1 tờ ĐL 200A3 in
2M + 25 tờ 3x30 cm + Khâu/bộ
|
1,000
|
3,300
|
3,300,000
|
29
|
Bệnh án ĐTTC-CĐ
|
Bộ
|
1 tờ BB A3 in 2M + 1 tờ ĐL 200A3 in
2M + 25 tờ 3x30 cm + Khâu/bộ
|
1,000
|
3,300
|
3,300,000
|
30
|
Tờ Bệnh án Nội khoa
|
Tờ
|
1 tờ Bãi bằng A3 in đen 2M
|
2,000
|
600
|
1,200,000
|
31
|
Tờ Bệnh án Y học cổ truyền
|
Tờ
|
1 tờ Bãi bằng A3 in đen 2M
|
1,000
|
600
|
600,000
|
32
|
Tờ Bệnh án Phục hồi chức năng
|
Tờ
|
1 tờ Bãi bằng A3 in đen 2M
|
500
|
600
|
300,000
|
33
|
Tờ Bệnh án Răng hàm mặt
|
Tờ
|
1 tờ Bãi bằng A3 in đen 2M
|
300
|
600
|
180,000
|
34
|
Tờ Bệnh án Mắt
|
Tờ
|
1 tờ Bãi bằng A3 in đen 2M
|
300
|
600
|
180,000
|
35
|
Giấy cam kết xin được VC xe CC 115
|
Tờ
|
1 tờ Bãi bằng A4 in đen 1M
|
1,500
|
250
|
375,000
|
36
|
Phiếu thử đường huyết mao mạch
|
Tờ
|
1 tờ Bãi bằng A4 in đen 2M
|
16,000
|
300
|
4,800,000
|
37
|
Giấy chuyển tuyến
|
Tờ
|
1 tờ Bãi bằng
A4 in đen 2M
|
2,000
|
300
|
600,000
|
38
|
Tem huyết tương tươi (đông lạnh)
|
Cái
|
In đề can bóc dán keo liền (kt 08 x 8,5 cm) in màu xanh đen
|
3,000
|
600
|
1,800,000
|
39
|
Tem nhóm máu AB (bịch máu)
|
Cái
|
In đề can bóc dán keo liền (kt 1,5 x 3,5 cm) in đen
|
1,000
|
200
|
200,000
|
40
|
Tem nhóm máu O (bịch máu)
|
Cái
|
In đề can bóc dán keo liền (kt 01 x 03 cm) in 2 màu vàng, đen
|
10,000
|
200
|
2,000,000
|
41
|
Tem nhóm máu A (bịch máu)
|
Cái
|
In đề can bóc dán keo liền (kt 01 x
03 cm) in màu đỏ
|
10,000
|
200
|
2,000,000
|
42
|
Tem nhóm máu B (bịch máu)
|
Cái
|
In đề can bóc dán keo liền (kt 01 x 03 cm) in 2 màu xanh, đen
|
10,000
|
200
|
2,000,000
|
43
|
Sổ lĩnh máu và phát máu
|
Quyển
|
100 tờ A4 in đen 2M khâu/q + đóng
bìa Duplex 270 in 03 màu xanh, đỏ, đen (có logo bệnh viện)
|
40
|
30,000
|
1,200,000
|
44
|
Sổ nhật ký giao nhận mẫu bệnh phẩm
Hóa sinh từ khoa khám bệnh
|
Quyển
|
100 tờ A4 in đen 2M khâu/q + đóng
bìa Duplex 270 in 03 màu xanh, đỏ, đen (có logo bệnh viện)
|
20
|
30,000
|
600,000
|
45
|
Sổ nhật ký giao nhận mẫu bệnh phẩm Huyết học, Huyết thanh học và Đông máu
từ khoa khám bệnh
|
Quyển
|
100 tờ A4 in đen 2M khâu/q + đóng
bìa Duplex 270 in 03 màu xanh, đỏ, đen (có logo bệnh viện)
|
20
|
30,000
|
600,000
|
46
|
Sổ nhật ký giao nhận mẫu bệnh phẩm
Vi sinh và Miễn dịch từ khoa khám bệnh
|
Quyển
|
100 tờ A4 in đen 2M khâu/q + đóng
bìa Duplex 270 in 03 màu xanh, đỏ, đen (có logo bệnh viện)
|
20
|
30,000
|
600,000
|
47
|
Sổ giao nhận mẫu bệnh phẩm Nội trú
|
Quyển
|
100 tờ A4 in đen 2M khâu/q + đóng
bìa Duplex 270 in 03 màu xanh, đỏ, đen (có logo bệnh viện)
|
50
|
30,000
|
1,500,000
|
48
|
Sổ từ chối mẫu
bệnh phẩm nội trú
|
Quyển
|
100 tờ A4 in đen 2M khâu/q + đóng
bìa Duplex 270 in 03 màu xanh, đỏ, đen (có logo bệnh viện)
|
10
|
30,000
|
300,000
|
49
|
Sổ nuôi cấy
|
Quyển
|
100 tờ A3 in
đen 2M khâu/q + đóng bìa Duplex 270 in 03 màu xanh, đỏ, đen (có logo bệnh
viện)
|
50
|
50,000
|
2,500,000
|
50
|
Sổ kháng sinh đồ
|
Quyển
|
100 tờ A3 in
đen 2M khâu/q + đóng bìa Duplex 270 in 03 màu xanh, đỏ, đen (có logo bệnh
viện)
|
10
|
50,000
|
500,000
|
51
|
Sổ kết quả xét
nghiệm sàng lọc người cho máu
|
Quyển
|
100 tờ A4 in đen 2M khâu/q + đóng
bìa Duplex 270 in 03 màu xanh, đỏ, đen (có logo bệnh viện)
|
15
|
30,000
|
450,000
|
52
|
Sổ kết quả xét nghiệm HIV
|
Quyển
|
100 tờ A4 in đen 2M khâu/q + đóng
bìa Duplex 270 in 03 màu xanh, đỏ, đen (có logo bệnh viện)
|
10
|
30,000
|
300,000
|
53
|
Sổ phát tuyp các khoa lâm sàng
|
Quyển
|
100 tờ A4 in đen 2M khâu/q + đóng
bìa Duplex 270 in 03 màu xanh, đỏ, đen (có logo bệnh viện)
|
10
|
30,000
|
300,000
|
54
|
Sổ Ra vào viện - Chuyển viện
|
Quyển
|
100 tờ A3 in
đen 2M khâu/q + đóng bìa Duplex 270 in 03 màu xanh, đỏ, đen (có logo bệnh
viện)
|
45
|
50,000
|
2,250,000
|
55
|
Sổ báo cáo hàng ngày khoa Gây mê
hồi sức
|
Quyển
|
120 tờ A3 in đen 2M khâu/q + đóng bìa Duplex 270 in 03 màu xanh, đỏ, đen (có
logo bệnh viện)
|
10
|
60,000
|
600,000
|
56
|
Sổ giao nhận bệnh phẩm (GMHS)
|
Quyển
|
100 tờ A4 in đen 2M khâu/q + đóng
bìa Duplex 270 in 03 màu xanh, đỏ, đen (có logo bệnh viện)
|
15
|
30,000
|
450,000
|
57
|
Sổ giao nhận bệnh phẩm
|
Quyển
|
100 tờ A4 in đen 2M khâu/q + đóng
bìa Duplex 270 in 02 màu xanh đỏ (có logo bệnh viện)
|
50
|
30,000
|
1,500,000
|
58
|
Sổ bàn giao người bệnh vào khoa
|
Quyển
|
100 tờ A5 in
đen 2M khâu/q + đóng bìa Duplex 270 in 03 màu xanh, đỏ, đen (có logo bệnh
viện)
|
30
|
20,000
|
600,000
|
59
|
Sổ bàn giao người bệnh chuyển viện
(115)
|
Quyển
|
100 tờ A4 in đen 2M khâu/q + đóng
bìa Duplex 270 in 03 màu xanh, đỏ, đen (có logo bệnh viện)
|
20
|
30,000
|
600,000
|
60
|
Lệnh điều xe (115)
|
Quyển
|
100 tờ A4 in đen 2M khâu/q + đóng
bìa Duplex 270 in 03 màu xanh, đỏ, đen (có logo bệnh viện)
|
30
|
30,000
|
900,000
|
61
|
Quyển phiếu thu (115)
|
Quyển
|
Giấy Puluya in 02 màu xanh, đen 1M, 100 tờ A5 + đóng bìa xanh cứng
|
200
|
15,000
|
3,000,000
|
62
|
Sổ biên bản hội chẩn
|
Quyển
|
100 tờ A5 in đen 2M khâu/q + đóng
bìa Duplex 270 in 03 màu xanh, đỏ, đen (có logo bệnh viện)
|
25
|
20,000
|
500,000
|
63
|
Sổ bàn giao thuốc thường trực
|
Quyển
|
100 tờ A4 in
đen 2M khâu/q + đóng bìa Duplex 270 in 03 màu xanh, đỏ, đen (có logo bệnh
viện)
|
25
|
30,000
|
750,000
|
64
|
Sổ bàn giao dụng cụ thường trực
|
Quyển
|
100 tờ A4 in
đen 2M khâu/q + đóng bìa Duplex 270 in 03 màu xanh, đỏ, đen (có logo bệnh
viện)
|
25
|
30,000
|
750,000
|
65
|
Sổ phẫu thuật
|
Quyển
|
120 tờ A4 in đen 2M khâu/q + đóng
bìa Duplex 270 in 03 màu xanh, đỏ, đen (có logo bệnh viện)
|
20
|
35,000
|
700,000
|
66
|
Sổ thủ thuật
|
Quyển
|
100 tờ A4 in đen 2M khâu/q + đóng
bìa Duplex 270 in 03 màu xanh, đỏ, đen (có logo bệnh viện)
|
40
|
30,000
|
1,200,000
|
67
|
Sổ đảm bảo an toàn phẫu thuật
|
Quyển
|
100 tờ A4 in đen 2M khâu/q + đóng
bìa Duplex 270 in 03 màu xanh, đỏ, đen (có logo bệnh viện)
|
15
|
30,000
|
450,000
|
68
|
Sổ nội soi
|
Quyển
|
100 tờ A4 in đen 2M khâu/q + đóng
bìa Duplex 270 in 03 màu xanh, đỏ, đen (có logo bệnh viện)
|
45
|
30,000
|
1,350,000
|
69
|
Sổ kế hoạch Hệ nội
|
Quyển
|
100 tờ A4 in đen 2M khâu/q + đóng
bìa Duplex 270 in 03 màu xanh, đỏ, đen (có logo bệnh viện)
|
25
|
30,000
|
750,000
|
70
|
Sổ kế hoạch Hệ ngoại
|
Quyển
|
100 tờ A4 in đen 2M khâu/q + đóng
bìa Duplex 270 in 03 màu xanh, đỏ, đen (có logo bệnh viện)
|
20
|
30,000
|
600,000
|
71
|
Sổ kế hoạch Hệ CLS
|
Quyển
|
100 tờ A4 in đen 2M khâu/q + đóng
bìa Duplex 270 in 03 màu xanh, đỏ, đen (có logo bệnh viện)
|
20
|
30,000
|
600,000
|
72
|
Sổ kế hoạch
khoa Cấp cứu
|
Quyển
|
100 tờ A4 in đen 2M khâu/q + đóng
bìa Duplex 270 in 03 màu xanh, đỏ, đen (có logo bệnh viện)
|
5
|
30,000
|
150,000
|
73
|
Sổ họp hội đồng thuốc điều trị
|
Quyển
|
100 tờ A4 in đen 2M khâu/q + đóng
bìa Duplex 270 in 02 màu xanh đỏ (có logo bệnh viện)
|
10
|
30,000
|
300,000
|
74
|
Sổ họp hội đồng khoa học kỹ thuật
|
Quyển
|
100 tờ A4 in đen 2M khâu/q + đóng
bìa Duplex 270 in 02 màu đỏ đen (có logo bệnh viện)
|
10
|
30,000
|
300,000
|
75
|
Sổ góp ý người
bệnh
|
Quyển
|
100 tờ A5 in đen 2M khâu/q + đóng
bìa Duplex 270 in 02 màu đỏ đen (có logo bệnh viện)
|
10
|
20,000
|
200,000
|
76
|
Sổ sinh hoạt hội đồng người bệnh
|
Quyển
|
100 tờ A5 in đen 2M khâu/q + đóng
bìa Duplex 270 in 02 màu đỏ đen (có logo bệnh viện)
|
20
|
20,000
|
400,000
|
77
|
Sổ xin xe cứu thương
|
Quyển
|
100 tờ A4 in đen 2M khâu/q + đóng
bìa Duplex 270 in 02 màu đỏ đen (có logo bệnh viện)
|
20
|
30,000
|
600,000
|
78
|
Quyển giấy giới thiệu
|
Quyển
|
100 tờ BB 1/3 tờ A3 in đen 01 mặt +
đóng bìa xanh cứng
|
25
|
20,000
|
500,000
|
79
|
Sổ kế toán tổng hợp
|
Quyển
|
100 tờ BB A4 in đen 2 mặt trang +
đóng bìa Duplex 270 in đen
|
300
|
25,000
|
7,500.000
|
80
|
Bao bì đựng phim chụp (CT, MRI, DSA)
|
Túi
|
Giấy Đuplex 270 in 2 màu xanh đỏ KT
34 x 53.5cm (có logo bệnh viện)
|
20,000
|
5,500
|
110,000,000
|
81
|
Bao bì đựng phim chụp XQ
|
Túi
|
Giấy Đuplex 180 in 02 màu xanh đỏ 1M (có logo bệnh viện)
|
150,000
|
3,000
|
450,000,000
|
82
|
Bao bì đựng Hồ sơ bệnh án người bệnh tử vong
|
Túi
|
Giấy Đuplex 180 in 02 màu xanh đỏ
1M (có logo bệnh viện)
|
500
|
3,000
|
1,500,000
|
|
Cộng
|
|
|
|
|
775,835,000
|
|
Thuế VAT (10%)
|
|
|
|
|
77,583,500
|
|
Tổng cộng
|
|
|
|
|
853,418,500
|
|
Số tiền làm tròn
|
|
|
|
|
853,419,000
|
(Số tiền bằng chữ: Tám trăm năm mươi ba
triệu, bốn trăm mười chín nghìn đồng chẵn)
PHỤ LỤC SỐ 03
DANH MỤC THUỐC ĐÔNG
Y THUỘC GÓI THẦU MUA VỊ THUỐC Y HỌC CỔ TRUYỀN PHỤC VỤ CÔNG TÁC KHÁM CHỮA BỆNH
NĂM 2016
(Kèm Quyết định số 1460/QĐ-UBND
ngày 03/11/2016 của UBND tỉnh Ninh Bình)
Stt
|
Tên vị thuốc
|
Bộ phận sử dụng của dược liệu
|
Tên khoa học của vị thuốc
|
Dạng sơ chế/ phương pháp chế biến
|
Nguồn gốc
|
Tiêu chuẩn chất lượng
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
Số đơn vị đề nghị (đồng)
|
Số thẩm định (đồng)
|
Chênh lệch giảm so với đề nghị (đồng)
|
Đơn
giá
|
Thành tiền
|
Đơn
giá
|
Thành tiền
|
I
|
Thuốc
chưa sơ chế (Chưa SC)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
680,958,000
|
|
636,025,000
|
44,933,000
|
1
|
Bạch chỉ
|
Củ
|
Radix
Angelicae dahuricae
|
Chưa SC
|
N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
91
|
90,000
|
8,190,000
|
90,000
|
8,190,000
|
-
|
2
|
Khương hoạt
|
Rễ
|
Rhizoma
et Radix Notopterygii
|
Chưa SC
|
B
|
DĐVN IV
|
Kg
|
39
|
1,450,000
|
56,550,000
|
1,450,000
|
56,550,000
|
-
|
3
|
Thương truật
|
Thân rễ
|
Rhizoma
Atractylodis
|
Chưa SC
|
B
|
DĐVN IV
|
Kg
|
54
|
365,000
|
19,710,000
|
365,000
|
19,710,000
|
-
|
4
|
Quế chi
|
Vỏ cành
|
Ramulus
Cinnamomi
|
Chưa SC
|
N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
15
|
65,000
|
975,000
|
65,000
|
975,000
|
-
|
5
|
Tế tân
|
Rễ
|
Radix et
Rhizoma Asari
|
Chưa SC
|
B
|
DĐVN IV
|
Kg
|
13
|
615,000
|
7,995,000
|
565,000
|
7,345,000
|
650,000
|
6
|
Bạc hà
|
Cả cây
|
Herba
Menthae
|
Chưa SC
|
N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
6
|
70,000
|
420,000
|
70,000
|
420,000
|
-
|
7
|
Cát căn
|
Củ
|
Radix
Puerariae thomsonii
|
Chưa SC
|
N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
52
|
80,000
|
4,160,000
|
67,500
|
3,510,000
|
650,000
|
8
|
Cúc hoa
|
Hoa
|
Flos Chrysanthemi
indici
|
Chưa SC
|
B-N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
6
|
450,000
|
2,700,000
|
450,000
|
2,700,000
|
-
|
9
|
Độc hoạt
|
Rễ củ
|
Radix
Angelicae pubescentis
|
Chưa SC
|
B
|
DĐVN IV
|
Kg
|
54
|
150,000
|
8,100,000
|
150,000
|
8,100,000
|
-
|
10
|
Ngũ gia bì
gai
|
Vỏ thân
|
Cortex
Acanthopanacis trifoliati
|
Chưa SC
|
N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
104
|
30,000
|
3,120,000
|
30,000
|
3,120,000
|
-
|
11
|
Tang ký
sinh
|
Bộ phận ký sinh
|
Herba Loranthi
gracilifolii
|
Chưa SC
|
N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
130
|
50,000
|
6,500,000
|
50,000
|
6,500,000
|
-
|
12
|
Tần giao
|
Rễ
|
Radix
Gentianae macrophyllae
|
Chưa SC
|
B
|
DĐVN IV
|
Kg
|
39
|
850,000
|
33,150,000
|
709,000
|
27,651,000
|
5,499,000
|
13
|
Thiên niên
kiện
|
Rễ
|
Rhizoma
Homalomenae occultae
|
Chưa SC
|
N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
18
|
75,000
|
1,350,000
|
65,000
|
1,170,000
|
180,000
|
14
|
Uy linh
tiên
|
Rễ
|
Radix et
Rhizoma Clematidis
|
Chưa SC
|
B
|
DĐVN IV
|
Kg
|
6
|
185,000
|
1,110,000
|
185,000
|
1,110,000
|
-
|
15
|
Can khương
|
Củ
|
Rhizoma
Zingiberis
|
Chưa SC
|
N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
13
|
130,000
|
1,690,000
|
99,000
|
1,287,000
|
403,000
|
16
|
Đại hồi
|
Hoa
|
Fructus Illicii veri
|
Chưa SC
|
N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
7
|
140,000
|
980,000
|
140,000
|
980,000
|
-
|
17
|
Đinh hương
|
Chồi hoa
|
Flos
Syzygii aromatici
|
Chưa SC
|
B
|
DĐVN IV
|
Kg
|
7
|
560,000
|
3,920,000
|
560,000
|
3,920,000
|
-
|
18
|
Ngô thù du
|
Quả
|
Fructus
Evodiae rutaecarpae
|
Chưa SC
|
B-N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
6
|
650,000
|
3,900,000
|
650,000
|
3,900,000
|
-
|
19
|
Quế nhục
|
Vỏ thân
|
Cortex
Cinnamomi
|
Chưa SC
|
N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
6
|
60,000
|
360,000
|
60,000
|
360,000
|
-
|
20
|
Kim ngân hoa
|
Hoa
|
Flos
Lonicerae
|
Chưa SC
|
B-N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
13
|
200,000
|
2,600,000
|
200,000
|
2,600,000
|
-
|
21
|
Thổ phục
linh
|
Củ
|
Rhizoma
Smilacis glabrae
|
Chưa SC
|
N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
78
|
70,000
|
5,460,000
|
70,000
|
5,460,000
|
-
|
22
|
Chi tử
|
Hạt
|
Fructus
Gardeniae
|
Chưa SC
|
B-N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
32
|
120,000
|
3,840,000
|
120,000
|
3,840.000
|
-
|
23
|
Huyền sâm
|
Rễ củ
|
Radix
Scrophulariae
|
Chưa SC
|
B-N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
39
|
140,000
|
5,460,000
|
140,000
|
5,460,000
|
-
|
24
|
Tri mẫu
|
Rễ
|
Rhizoma
Anemarrhenae
|
Chưa SC
|
B
|
DĐVN IV
|
Kg
|
13
|
135,000
|
1,755,000
|
99,000
|
1,287,000
|
468,000
|
25
|
Hoàng bá
|
Vỏ thân
|
Cortex
Phellodendri
|
Chưa SC
|
B
|
DĐVN IV
|
Kg
|
19
|
180,000
|
3,420,000
|
180,000
|
3,420,000
|
-
|
26
|
Hoàng cầm
|
Rễ
|
Radix Scutellariae
|
Chưa SC
|
B-N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
15
|
235,000
|
3,525,000
|
235,000
|
3,525,000
|
-
|
27
|
Hoàng liên
|
Rễ
|
Rhizoma
Coptidis
|
Chưa SC
|
B
|
DĐVN IV
|
Kg
|
3
|
730,000
|
2,190,000
|
673,000
|
2,019,000
|
171,000
|
28
|
Nhân trần
|
Cả cây
|
Herba
Adenosmatis caerulei
|
Chưa SC
|
N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
23
|
70,000
|
1,610,000
|
70,000
|
1,610,000
|
-
|
29
|
Mẫu đơn
bì
|
Rễ
|
Cortex
Paeoniae suffruticosae
|
Chưa SC
|
B
|
DĐVN IV
|
Kg
|
42
|
345,000
|
14,490,000
|
345,000
|
14,490,000
|
-
|
30
|
Sinh địa
|
Rễ củ
|
Radix Rehmanniae
glutinosae
|
Chưa SC
|
B-N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
7
|
140,000
|
980,000
|
140,000
|
980,000
|
-
|
31
|
Thiên hoa
phấn
|
Rễ
|
Radix
Trichosanthis
|
Chưa SC
|
B
|
DĐVN IV
|
Kg
|
26
|
85,000
|
2,210,000
|
85,000
|
2,210,000
|
-
|
32
|
Xích thược
|
Rễ
|
Radix
Paeoniae
|
Chưa SC
|
B
|
DĐVN IV
|
Kg
|
15
|
350,000
|
5,250,000
|
275,000
|
4,125,000
|
1,125,000
|
33
|
Cát cánh
|
Rễ
|
Radix
Platycodi grandiflori
|
Chưa Sc
|
B
|
DĐVN IV
|
Kg
|
15
|
200,000
|
3,000,000
|
200,000
|
3,000,000
|
-
|
34
|
Bạch tật lê
|
Quả
|
Fructus
Tribuli terrestris
|
Chưa SC
|
B-N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
15
|
93,000
|
1,395,000
|
93,000
|
1,395,000
|
-
|
35
|
Câu đằng
|
Móc ở cành
|
Ramulus
cum unco Uncariae
|
Chưa SC
|
B-N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
10
|
195,000
|
1,950,000
|
195,000
|
1,950,000
|
-
|
36
|
Bá tử nhân
|
Hạt
|
Semen
Platycladi orientalis
|
Chưa SC
|
B
|
DĐVN IV
|
Kg
|
15
|
150,000
|
2,250,000
|
150,000
|
2,250,000
|
-
|
37
|
Lạc tiên
|
Cả cây
|
Herba
Passiflorae
|
Chưa SC
|
N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
78
|
45,000
|
3,510,000
|
45,000
|
3,510,000
|
-
|
38
|
Phục thần
|
Nấm ở rễ
|
Poria
|
Chưa SC
|
B
|
DĐVN IV
|
Kg
|
39
|
200,000
|
7,800,000
|
171,000
|
6,669,000
|
1,131,000
|
39
|
Thảo quyết
minh
|
Hạt
|
Semen
Cassiae torae
|
Chưa SC
|
N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
7
|
65,000
|
455,000
|
50,000
|
350,000
|
105,000
|
40
|
Viễn chí
|
Vỏ của rễ
|
Radix
Polygalae
|
Chưa SC
|
B
|
DĐVN IV
|
Kg
|
7
|
555,000
|
3,885,000
|
555,000
|
3,885,000
|
-
|
41
|
Thạch xương bồ
|
Thân Rễ
|
Rhizoma
Acori graminei
|
Chưa SC
|
N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
9
|
100,000
|
900,000
|
100,000
|
900,000
|
-
|
42
|
Mộc hương
|
Rễ
|
Radix
Saussureae lappae
|
Chưa Sc
|
B
|
DĐVN IV
|
Kg
|
7
|
120,000
|
840,000
|
120,000
|
840,000
|
-
|
43
|
Sa nhân
|
Hạt
|
Fructus
Amomi
|
Chưa SC
|
N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
3
|
970,000
|
2,910,000
|
455,000
|
1,365,000
|
1,545,000
|
44
|
Đan sâm
|
Rễ
|
Radix
Salviae miltiorrhizae
|
Chưa SC
|
B
|
DĐVN IV
|
Kg
|
182
|
180,000
|
32,760,000
|
180,000
|
32,760,000
|
-
|
45
|
Đào nhân
|
Nhân của hạt
|
Semen Pruni
|
Chưa SC
|
B-N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
26
|
400,000
|
10,400,000
|
400,000
|
10,400,000
|
-
|
46
|
Huyết giác
|
Thân cây
|
Lignum
Dracaenae cambodianae
|
Chưa SC
|
B-N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
13
|
110,000
|
1,430,000
|
110,000
|
1,430,000
|
-
|
47
|
Ích mẫu
|
Thân, lá, hoa
|
Herba
Leonuri japonici
|
Chưa SC
|
N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
4
|
50,000
|
200,000
|
50,000
|
200,000
|
-
|
48
|
Ngưu tất
|
Rễ
|
Radix Achyranthis
bidentatae
|
Chưa SC
|
B-N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
156
|
175,000
|
27,300,000
|
175,000
|
27,300,000
|
-
|
49
|
Xuyên khung
|
Củ
|
Rhizoma
Ligustici wallichii
|
Chưa SC
|
B-N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
52
|
130,000
|
6,760,000
|
130,000
|
6,760,000
|
-
|
50
|
Hòe hoa
|
Nụ Hoa
|
Flos
Styphnolobii japonici
|
Chưa SC
|
N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
3
|
390,000
|
1,170,000
|
161,000
|
483,000
|
687,000
|
51
|
Ngải cứu
(Ngải diệp)
|
Lá
|
Herba
Artemisiae vulgaris
|
Chưa SC
|
N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
7
|
50,000
|
350,000
|
50,000
|
350,000
|
-
|
52
|
Trạch tả
|
Thân rễ
|
Rhizoma
Alismatis
|
Chưa SC
|
B-N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
104
|
65,000
|
6,760,000
|
65,000
|
6,760,000
|
-
|
53
|
Xa tiền tử
|
Hạt
|
Semen Plantaginis
|
Chưa SC
|
B-N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
15
|
190,000
|
2,850,000
|
190,000
|
2,850,000
|
-
|
54
|
Ý dĩ
|
Hạt
|
Semen
Coicis
|
Chưa SC
|
B-N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
221
|
125,000
|
27,625,000
|
80,000
|
17,680,000
|
9,945,000
|
55
|
Hoắc hương
|
Lá
|
Herba
Pogostemonis
|
Chưa SC
|
B-N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
7
|
134,000
|
938,000
|
119,000
|
833,000
|
105,000
|
56
|
Mạch nha
|
Hạt
|
Fructus
Hordei germinatus
|
Chưa SC
|
B-N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
78
|
40,000
|
3,120,000
|
40,000
|
3,120,000
|
-
|
57
|
Khiếm thực
|
Quả
|
Semen
Euryales
|
Chưa SC
|
B
|
DĐVN IV
|
Kg
|
5
|
210,000
|
1,050,000
|
210,000
|
1,050,000
|
-
|
58
|
Liên nhục
|
Hạt
|
Semen
Nelumbinis
|
Chưa SC
|
N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
130
|
65,000
|
8,450,000
|
65,000
|
8,450,000
|
-
|
59
|
Ngũ vị tử
|
Quả
|
Fructus
Schisandrae
|
Chưa SC
|
B-N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
9
|
240,000
|
2,160,000
|
240,000
|
2,160,000
|
-
|
60
|
Sơn thù
|
Quả bỏ hạt
|
Fructus
Corni officinalis
|
Chưa SC
|
B
|
DĐVN IV
|
Kg
|
39
|
220,000
|
8,580,000
|
220,000
|
8,580,000
|
-
|
61
|
Đương quy
(Toàn quy)
|
Rễ củ
|
Radix
Angelicae sinensis
|
Chưa SC
|
B-N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
208
|
360,000
|
74,880,000
|
360,000
|
74,880,000
|
-
|
62
|
Long nhãn
|
Thịt quả
|
Arillus
Longan
|
Chưa SC
|
N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
39
|
350,000
|
13,650,000
|
263,000
|
10,257,000
|
3,393,000
|
63
|
Thục địa
|
Sản phẩm chế biến sinh địa
|
Radix
Rehmanniae glutinosae prae
|
Chưa SC
|
N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
117
|
115,000
|
13,455,000
|
115,000
|
13,455,000
|
-
|
64
|
Câu kỷ tử
|
Quả
|
Fructus
Lycii
|
Chưa SC
|
B
|
DĐVN IV
|
Kg
|
104
|
310,000
|
32,240,000
|
185,000
|
19,240,000
|
13,000,000
|
65
|
Mạch môn
|
Rễ củ
|
Radix
Ophiopogonis japonici
|
Chưa SC
|
B-N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
52
|
320,000
|
16,640,000
|
207,000
|
10,764,000
|
5,876.000
|
66
|
Ba kích
|
Rễ
|
Radix
Morindae officinalis
|
Chưa SC
|
N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
5
|
450,000
|
2,250,000
|
450,000
|
2.250,000
|
-
|
67
|
Dâm dương
hoắc
|
Lá
|
Herba
Epimedii
|
Chưa SC
|
B
|
DĐVN IV
|
Kg
|
2
|
200,000
|
400,000
|
200,000
|
400,000
|
-
|
68
|
Đỗ trọng
|
Vỏ thân
|
Cortex
Eucommiae
|
Chưa SC
|
B-N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
95
|
140,000
|
13,300,000
|
140,000
|
13,300,000
|
-
|
69
|
Ích trí nhân
|
Quả hạt
|
Fructus
Alpiniae oxyphyllae
|
Chưa SC
|
B
|
DĐVN IV
|
Kg
|
4
|
350,000
|
1,400,000
|
350,000
|
1,400,000
|
-
|
70
|
Phá cố chỉ (Bổ
cốt chỉ)
|
Hạt
|
Fructus
Psoraleae corylifoliae
|
Chưa SC
|
B
|
DĐVN IV
|
Kg
|
4
|
80,000
|
320,000
|
80,000
|
320,000
|
-
|
71
|
Tục đoạn
|
Rễ
|
Radix
Dipsaci
|
Chưa SC
|
N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
52
|
160,000
|
8,320,000
|
160,000
|
8,320,000
|
-
|
72
|
Bạch truật
|
Thân rễ (củ)
|
Rhizoma
Atractylodis macrocephal
|
Chưa SC
|
B-N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
65
|
170,000
|
11,050,000
|
170,000
|
11,050,000
|
-
|
73
|
Đại táo
|
Quả
|
Fructus
Ziziphi jujubae
|
Chưa SC
|
B
|
DĐVN IV
|
Kg
|
143
|
115,000
|
16,445,000
|
115,000
|
16,445,000
|
-
|
74
|
Đảng sâm
|
Rễ
|
Radix
Codonopsis
|
Chưa SC
|
B-N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
78
|
280,000
|
21,840,000
|
280,000
|
21,840,000
|
-
|
75
|
Hoài sơn
|
Củ
|
Tuber
Dioscoreae persimilis
|
Chưa SC
|
N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
260
|
115,000
|
29,900,000
|
115,000
|
29,900,000
|
-
|
76
|
Táo nhân
|
Nhân của hạt
|
Semen
Ziziphi mauritianae
|
Chưa SC
|
B-N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
130
|
280,000
|
36,400,000
|
280,000
|
36,400,000
|
-
|
II.
|
Thuốc
phức chế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19,579,000
|
|
19,579,000
|
-
|
77
|
Phụ tử chế
(Hắc phụ, Bạch phụ)
|
Củ
|
Radix
Aconiti lateralis praeparata
|
Phức chế
|
B-N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
3
|
282,000
|
846,000
|
282,000
|
846,000
|
-
|
78
|
Bán hạ nam
(Củ chóc)
|
Thân rễ
|
Rhizoma
Typhonii trilobati
|
Phức chế
|
N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
39
|
145,000
|
5,655,000
|
145,000
|
5,655,000
|
-
|
79
|
Lục thần
khúc
|
Nhiều vị thuốc
|
Massa
medicata
fermentata
|
Phức Chế
|
B-N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
26
|
98,000
|
2,548,000
|
98,000
|
2,548,000
|
-
|
80
|
Hà thủ ô
đỏ
|
Rễ củ
|
Radix
Fallopiae multiflorae
|
Phức Chế
|
B-N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
78
|
135,000
|
10,530,000
|
135,000
|
10,530,000
|
-
|
III
|
Thuốc sơ
chế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
129,009,000
|
|
126,207,000
|
2,802,000
|
81
|
Kinh giới
|
Cả cây
|
Herba
Elsholiziae ciliatae
|
Sơ chế
|
N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
3
|
70,000
|
210,000
|
62,000
|
186,000
|
24,000
|
82
|
Lức (Sài hồ
nam)
|
Vỏ cây
|
Radix Plucheae
pteropodae
|
Sơ chế
|
N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
4
|
35,000
|
140,000
|
35,000
|
140,000
|
-
|
83
|
Cốt khí củ
|
Củ
|
Radix
Polygoni cuspidati
|
Sơ chế
|
N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
19
|
70,000
|
1,330,000
|
70,000
|
1,330,000
|
-
|
84
|
Dây đau xương
|
Thân cây
|
Caulis
Tinosporae tomentosae
|
Sơ chế
|
N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
58
|
35,000
|
2,030,000
|
35,000
|
2,030,000
|
-
|
85
|
Hoàng bá nam (Núc nác)
|
Vỏ thân
|
Cortex
Oroxyli indici
|
Sơ chế
|
N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
26
|
30,000
|
780,000
|
30,000
|
780,000
|
-
|
86
|
Bình vôi
(Ngải tượng)
|
Củ
|
Tuber
Stephaniae
|
Sơ chế
|
N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
130
|
85,000
|
11,050,000
|
68,000
|
8,840,000
|
2,210,000
|
87
|
Chỉ thực
|
Quả Non
|
Fructus
Aurantii immaturus
|
Sơ chế
|
B-N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
15
|
60,000
|
900,000
|
60,000
|
900,000
|
-
|
88
|
Chỉ xác
|
Quả già
|
Fructus
Aurantii
|
Sơ chế
|
B-N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
15
|
55,000
|
825,000
|
55,000
|
825,000
|
-
|
89
|
Hương phụ
|
Củ
|
Rhizoma
Cyperi
|
Sơ chế
|
N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
8
|
98,000
|
784,000
|
92,000
|
736,000
|
48,000
|
90
|
Trần bì
|
Vỏ quả
|
Pericarpium
Citri reticulatae peren
|
Sơ chế
|
N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
91
|
65,000
|
5,915,000
|
65,000
|
5,915,000
|
-
|
91
|
Hồng hoa
|
Cánh hoa
|
Flos
Carthami tinctorii
|
Sơ chế
|
B
|
DĐVN IV
|
Kg
|
19
|
650,000
|
12,350,000
|
650,000
|
12,350,000
|
-
|
92
|
Kê huyết đằng
|
Thân cây
|
Caulis
Spatholobi
|
Sơ chế
|
N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
117
|
40,000
|
4,680,000
|
40,000
|
4,680,000
|
-
|
93
|
Khương
hoàng/Uất kim
|
Củ
|
Rhizoma
et Radix Curcumae longa
|
Sơ chế
|
N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
32
|
75,000
|
2,400,000
|
75,000
|
2,400,000
|
-
|
94
|
Bạch linh
(Phục linh, Bạch phục linh)
|
Nấm ở rễ
|
Poria
|
Sơ chế
|
B
|
DĐVN IV
|
Kg
|
117
|
185,000
|
21,645,000
|
185,000
|
21,645,000
|
-
|
95
|
Sơn tra
|
Quả
|
Fructus
Mali
|
Sơ chế
|
B-N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
3
|
65,000
|
195,000
|
65,000
|
195,000
|
-
|
96
|
Bạch thược
|
Rễ củ
|
Radix
Paeoniae lactiflorae
|
Sơ chế
|
B
|
DĐVN IV
|
Kg
|
169
|
210,000
|
35,490,000
|
210,000
|
35,490,000
|
-
|
97
|
Ngọc trúc
|
Thân rễ
|
Rhizoma
Polygonati odorati
|
Sơ chế
|
B-N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
4
|
230,000
|
920,000
|
250,000
|
920.000
|
-
|
98
|
Cẩu tích
|
Thân rễ
|
Rhizoma
Cibotii
|
Sơ chế
|
N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
52
|
60,000
|
3,120,000
|
50,000
|
2,600,000
|
520,000
|
99
|
Cốt toái bổ
|
Thân rễ
|
Rhizoma
Drynariae
|
Sơ chế
|
N
|
DĐVN IV
|
Kg
|
52
|
95,000
|
4,940,000
|
95,000
|
4,940,000
|
-
|
100
|
Cam thảo
|
Thân rễ
|
Radix
Glycyrrhizae
|
Sơ chế
|
B
|
DĐVN IV
|
Kg
|
117
|
165,000
|
19,305,000
|
165,000
|
19,305,000
|
-
|
|
Tổng cộng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
829,546,000
|
|
781,811,000
|
47,735,000
|
Số tiền bằng chữ: Bảy trăm tám mươi mốt triệu, tám trăm
mười một nghìn.
Ghi chú:
B: Chỉ dược liệu (cây, con, khoáng
vật) làm thuốc được nuôi trồng, khai thác từ nước ngoài
N: Chỉ dược liệu (cây, con, khoáng
vật) làm thuốc được nuôi trồng, khai thác trong nước
Quyết định 1460/QĐ-UBND phê duyệt Kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu dịch vụ phục vụ công tác khám, chữa bệnh năm 2016 do tỉnh Ninh Bình ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 1460/QĐ-UBND phê duyệt Kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu dịch vụ phục vụ công tác khám, chữa bệnh ngày 03/11/2016 do tỉnh Ninh Bình ban hành
1.349
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|