STT
|
Tên sản
phẩm
|
Mã sản
phẩm
|
1
|
|
|
|
|
Sản phẩm phần mềm
|
|
1
|
|
|
|
Nhóm Phần mềm hệ thống (System
software)
|
01000000
|
|
|
1
|
|
|
Hệ điều hành (Operating system
software)
|
01010000
|
|
|
|
1
|
|
Hệ điều hành máy chủ (Server
operating system software)
|
01010100
|
|
|
|
2
|
|
Hệ điều hành máy trạm/máy tính
cá nhân để bàn (Desktop/client operating system software)
|
01010200
|
|
|
|
3
|
|
Hệ điều hành dùng cho thiết bị
di động cầm tay (Operating system software for portable devices)
|
01010300
|
|
|
|
4
|
|
Hệ điều hành dùng cho thiết bị
số khác (Other operating system software)
|
01010400
|
|
|
2
|
|
|
Phần mềm mạng (Network
software)
|
01020000
|
|
|
|
1
|
|
Phần mềm quản trị mạng (Network
management software)
|
01020100
|
|
|
|
|
1
|
Phần mềm giám sát mạng (Network
monitoring software)
|
01020101
|
|
|
|
|
2
|
Phần mềm tăng cường hệ thống điều
hành mạng (Network operating system enhancement software)
|
01020102
|
|
|
|
|
3
|
Phần mềm quản lý mạng quang
(Optical network management software)
|
01020103
|
|
|
|
|
4
|
Phần mềm quản trị
(Administration software)
|
01020104
|
|
|
|
|
5
|
Phần mềm hệ thống đa phương tiện
theo giao thức Internet (Internet protocol IP multimedia subsystem software)
|
01020105
|
|
|
|
2
|
|
Phần mềm kết nối mạng
(Networking software)
|
01020200
|
|
|
|
|
1
|
Phần mềm truy cập (Access
software)
|
01020201
|
|
|
|
|
2
|
Phần mềm máy chủ truyền thông
(Communications server software)
|
01020202
|
|
|
|
|
3
|
Phần mềm mạng cục bộ LAN (LAN
software)
|
01020203
|
|
|
|
|
4
|
Phần mềm Multiplexer
(Multiplexer software)
|
01020204
|
|
|
|
|
5
|
Phần mềm mạng lưu trữ (Storage
networking software)
|
01020205
|
|
|
|
|
6
|
Phần mềm Switch hoặc
router (Switch or router software)
|
01020206
|
|
|
|
|
7
|
Phần mềm chuyển mạch WAN và
firmware (WAN switching software and firmware)
|
01020207
|
|
|
|
|
8
|
Phần mềm không dây (Wireless
software)
|
01020208
|
|
|
|
|
9
|
Phần mềm mô phỏng thiết bị đầu
cuối (Network connectivity terminal emulation software)
|
01020209
|
|
|
|
|
10
|
Phần mềm cổng kết nối (Gateway
software)
|
01020210
|
|
|
|
|
11
|
Phần mềm cầu nối (Bridge
software)
|
01020211
|
|
|
|
|
12
|
Phần mềm modem (Modem software)
|
01020212
|
|
|
|
|
13
|
Phần mềm kết nối liên thông nền
tảng (Platform interconnectivity software)
|
01020213
|
|
|
|
|
14
|
Phần mềm IrDA truyền dữ liệu hồng
ngoại (Infrared data transfer IrDA software)
|
01020214
|
|
|
|
|
15
|
Phần mềm quản lý thiết bị IoT
(IoT Device Management Software)
|
01020215
|
|
|
|
3
|
|
Phần mềm ứng dụng mạng (Network
applications software)
|
01020300
|
|
|
|
|
1
|
Phần mềm máy chủ ứng dụng
(Application server software)
|
01020301
|
|
|
|
|
2
|
Phần mềm truyền thông máy tính
để bàn (Desktop communications software)
|
01020302
|
|
|
|
|
3
|
Phần mềm trả lời tương tác giọng
nói (Interactive voice response software)
|
01020303
|
|
|
|
|
4
|
Phần mềm dịch vụ thư mục
Internet (Internet directory services software)
|
01020304
|
|
|
|
|
5
|
Phần mềm trình duyệt Internet
(Internet browser software)
|
01020305
|
|
|
|
4
|
|
Phần mềm bảo mật và bảo vệ
(Security and protection software)
|
01020400
|
|
|
|
|
1
|
Phần mềm máy chủ xác thực
(Authentication server software)
|
01020401
|
|
|
|
|
2
|
Phần mềm quản lý an ninh mạng
hoặc mạng riêng ảo VPN (Network security or virtual private network VPN
management software)
|
01020402
|
|
|
|
|
3
|
Phần mềm thiết bị mạng riêng ảo
(VPN) và an ninh mạng (Network security and virtual private network VPN
equipment software)
|
01020403
|
|
|
|
|
4
|
Phần mềm chống virus và an ninh
giao dịch (Transaction security and virus protection software)
|
01020404
|
|
|
|
|
5
|
Phần mềm bảo mật và bảo vệ khác
(Other security and protection software)
|
01020405
|
|
|
|
5
|
|
Phần mềm máy chủ (Server
software)
|
01020500
|
|
|
|
6
|
|
Phần mềm trung gian
(Middleware)
|
01020600
|
|
|
|
7
|
|
Phần mềm mạng khác (Other
network software)
|
01020700
|
|
|
3
|
|
|
Phần mềm truy vấn và quản lý dữ
liệu (Data management and query software)
|
01030000
|
|
|
|
1
|
|
Phần mềm quản trị cơ sở dữ liệu
máy chủ (Server database software)
|
01030100
|
|
|
|
2
|
|
Phần nềm quản trị cơ sở dữ liệu
máy khách (Client database software)
|
01030200
|
|
|
|
3
|
|
Phần mềm phân loại hoặc danh mục
(Categorization or classification software)
|
01030300
|
|
|
|
4
|
|
Phần mềm phân nhóm (Clustering
software)
|
01030400
|
|
|
|
5
|
|
Phần mềm hệ thống quản lý cơ sở
dữ liệu (Database management system software)
|
01030500
|
|
|
|
6
|
|
Phần mềm báo cáo cơ sở dữ liệu
(Database reporting software)
|
01030600
|
|
|
|
7
|
|
Phần mềm truy vấn và giao diện
người dùng cơ sở dữ liệu (Database user interface and query software)
|
01030700
|
|
|
|
8
|
|
Phần mềm khai phá dữ liệu (Data
mining software)
|
01030800
|
|
|
|
9
|
|
Phần mềm tìm kiếm hoặc truy xuất
thông tin (Information retrieval or search software)
|
01030900
|
|
|
|
10
|
|
Phần mềm quản lý siêu dữ liệu
(Metadata management software)
|
01031000
|
|
|
|
11
|
|
Phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu
hướng đối tượng (Object oriented data base management software)
|
01031100
|
|
|
|
12
|
|
Phần mềm máy chủ giao dịch
(Transaction server software)
|
01031200
|
|
|
|
13
|
|
Phần mềm phân tích dữ liệu và
quản trị thông minh (Business intelligence and data analysis software)
|
01031300
|
|
|
|
14
|
|
Phần mềm quản lý dữ liệu và
truy vấn khác (Other data management and query software)
|
01031400
|
|
|
4
|
|
|
Phần mềm nhúng (Embedded
software)
|
01040000
|
|
|
|
1
|
|
Phần mềm ứng dụng bảo mật (OTP,
PKI, MoC sinh trắc học...) trong chip hoặc chipset
|
01040100
|
|
|
|
2
|
|
Phần mềm Token FIDO2 & FIDO
U2F và Soft Token
|
01040200
|
|
|
|
3
|
|
Phần mềm eSIM (embedded SIM
software)
|
01040300
|
|
|
|
4
|
|
Phần mềm chipset Camera Trí tuệ
nhân tạo
|
01040400
|
|
|
|
5
|
|
Phần mềm nhúng khác (Other
embedded software)
|
01040500
|
|
|
5
|
|
|
Phần mềm môi trường vận hành
(Operating environment software)
|
01050000
|
|
|
|
1
|
|
Phần mềm hệ thống tập tin (File
system software)
|
01050100
|
|
|
|
2
|
|
Phần mềm firmware máy tính
(Computer firmware)
|
01050200
|
|
|
|
3
|
|
Phần mềm máy ảo (Virtual
machine software)
|
01050300
|
|
|
|
4
|
|
Phần mềm môi trường vận hành
khác (Other operating environment software)
|
01050400
|
|
|
6
|
|
|
Phần mềm hệ thống khác (Other
system software)
|
01060000
|
|
2
|
|
|
|
Nhóm Phần mềm ứng dụng
(Application Software)
|
02000000
|
|
|
1
|
|
|
Phần mềm soạn thảo và chỉnh sửa
nội dung (Content authoring and editing software)
|
02010000
|
|
|
|
1
|
|
Phần mềm xử lý văn bản (Word
processor)
|
02010100
|
|
|
|
2
|
|
Phần mềm bảng tính (Spreadsheet
software)
|
02010200
|
|
|
|
3
|
|
Phần mềm đồ họa hoặc hình ảnh
(Graphics or photo imaging software)
|
02010300
|
|
|
|
4
|
|
Phần mềm trình diễn
(Presentation software)
|
02010400
|
|
|
|
5
|
|
Phần mềm thiết kế mẫu (Pattern
design software)
|
02010500
|
|
|
|
6
|
|
Phần mềm tạo video và chỉnh sửa
(Video creation and editing software)
|
02010600
|
|
|
|
7
|
|
Phần mềm tạo trang web và chỉnh
sửa (Web page creation and editing software)
|
02010700
|
|
|
|
8
|
|
Phần mềm lên lịch và lập lịch
(Calendar and scheduling software)
|
02010800
|
|
|
|
9
|
|
Phần mềm quét và đọc ký tự
quang học OCR (Optical character reader OCR or scanning software)
|
02010900
|
|
|
|
10
|
|
Phần mềm xuất bản cho máy tính
để bàn (Desktop publishing software)
|
02011000
|
|
|
|
11
|
|
Phần mềm chỉnh sửa nội dung
khác (Other content authoring and editing software)
|
02011100
|
|
|
2
|
|
|
Phần mềm tra cứu, tìm kiếm, từ
điển (Search engine, reference application and dictionary)
|
02020000
|
|
|
|
1
|
|
Phần mềm kiểm tra lỗi soạn thảo
(Spell checkers)
|
02020100
|
|
|
|
2
|
|
Phần mềm chỉ đường (Route
navigation software)
|
02020200
|
|
|
|
3
|
|
Phần mềm từ điển (Dictionary
software)
|
02020300
|
|
|
|
4
|
|
Phần mềm danh bạ (Phonebook
software)
|
02020400
|
|
|
|
5
|
|
Phần mềm tra cứu, tìm kiếm, từ
điển khác (Other search engine, reference application and dictionary)
|
02020500
|
|
|
3
|
|
|
Phần mềm ứng dụng đa ngành
(Cross-Industry Application Software)
|
02030000
|
|
|
|
1
|
|
Phần mềm kế toán tài chính và
quản lý nguồn lực doanh nghiệp ERP (Finance accounting and enterprise
resource planning ERP software)
|
02030100
|
|
|
|
|
1
|
Phần mềm kế toán (Accounting
software)
|
02030101
|
|
|
|
|
2
|
Phần mềm quản lý nguồn lực ERP
(Enterprise resource planning ERP software)
|
02030102
|
|
|
|
|
3
|
Phần mềm khai thuế (Tax
preparation software)
|
02030103
|
|
|
|
|
4
|
Phần mềm phân tích tài chính
(Financial analysis software)
|
02030104
|
|
|
|
|
5
|
Phần mềm thanh toán và hóa đơn
(Billing and Invoicing Software)
|
02030105
|
|
|
|
|
6
|
Phần mềm hợp đồng điện tử
(Electronic contract software)
|
02030106
|
|
|
|
|
7
|
Phần mềm ứng dụng đa ngành khác
(Other cross-Industry Application Software)
|
02030107
|
|
|
|
2
|
|
Phần mềm Cổng thông tin điện tử
|
02030200
|
|
|
|
3
|
|
Phần mềm chức năng nghiệp vụ cụ
thể (Business function specific software)
|
02030300
|
|
|
|
|
1
|
Phần mềm quản trị dự án
(Project management software)
|
02030301
|
|
|
|
|
2
|
Phần mềm quản lý nhân sự (Human
resource management software)
|
02030302
|
|
|
|
|
3
|
Phần mềm quản lý kho (Warehouse
management)
|
02030303
|
|
|
|
|
4
|
Phần mềm quản lý quan hệ khách
hàng (Customer relations management software)
|
02030304
|
|
|
|
|
5
|
Phần mềm quản lý cơ sở vật chất
(Facilities management software)
|
02030305
|
|
|
|
|
6
|
Phần mềm Helpdesk hoặc trung
tâm cuộc gọi (Helpdesk or call center software)
|
02030306
|
|
|
|
|
7
|
Phần mềm mua sắm (Procurement
software)
|
02030307
|
|
|
|
|
8
|
Phần mềm chuỗi cung ứng,
logistics, vật liệu (Materials requirements planning logistics and supply
chain software)
|
02030308
|
|
|
|
|
9
|
Phần mềm mã vạch (Bar coding
software)
|
02030309
|
|
|
|
|
10
|
Phần mềm làm nhãn (Label making
software)
|
02030310
|
|
|
|
|
11
|
Phần mềm hệ thống chuyên gia
(Expert system software)
|
02030311
|
|
|
|
|
12
|
Phần mềm quản lý giấy phép
(License management software)
|
02030312
|
|
|
|
|
13
|
Phần mềm văn phòng (Office
suite software)
|
02030313
|
|
|
|
|
14
|
Phần mềm bán hàng và tiếp thị
(Sales and marketing software)
|
02030314
|
|
|
|
|
15
|
Phần mềm gửi thư và vận chuyển
(Mailing and shipping software)
|
02030315
|
|
|
|
|
16
|
Phần mềm kiểm toán (Audit
software)
|
02030316
|
|
|
|
|
17
|
Phần mềm quản lý quy trình
(Procedure management software)
|
02030317
|
|
|
|
|
18
|
Phần mềm quản lý bán hàng POS
(Point of sale POS software)
|
02030318
|
|
|
|
|
19
|
Phần mềm quản lý văn bản quy phạm
pháp luật (Legal management software)
|
02030319
|
|
|
|
|
20
|
Phần mềm tuân thủ (Compliance
software)
|
02030320
|
|
|
|
|
21
|
Phần mềm chatbot trí tuệ nhân tạo
(Artificial Intelligence Chatbot)
|
02030321
|
|
|
|
4
|
|
Phần mềm ứng dụng đa ngành khác
(Other-Cross-Industry Application Software)
|
02030400
|
|
|
4
|
|
|
Phần mềm ứng dụng chuyên ngành
(Vertical Market Application Software)
|
02040000
|
|
|
|
1
|
|
Phần mềm cho Chính phủ số
|
02040100
|
|
|
|
|
1
|
Phần mềm dịch vụ công trực tuyến
|
02040101
|
|
|
|
|
2
|
Phần mềm một cửa điện tử
|
02040102
|
|
|
|
|
3
|
Phần mềm quản lý văn bản và điều
hành công việc
|
02040103
|
|
|
|
|
4
|
Phần mềm hệ thống thông tin báo
cáo Chính phủ
|
02040104
|
|
|
|
|
5
|
Phần mềm quản lý đô thị thông
minh
|
02040105
|
|
|
|
|
6
|
Phần mềm khác cho Chính phủ số
|
02040106
|
|
|
|
2
|
|
Phần mềm chuyên ngành Giáo dục
đào tạo
|
02040200
|
|
|
|
|
1
|
Phần mềm dạy học
|
02040201
|
|
|
|
|
2
|
Phần mềm quản lý đào tạo
|
02040202
|
|
|
|
|
3
|
Phần mềm quản lý nghiệp vụ trường
học
|
02040203
|
|
|
|
|
4
|
Phần mềm chia sẻ tài nguyên giảng
dạy và học tập
|
02040204
|
|
|
|
|
5
|
Phần mềm thư viện
|
02040205
|
|
|
|
|
6
|
Phần mềm ngoại ngữ (Foreign
language software)
|
02040206
|
|
|
|
|
7
|
Phần mềm đào tạo dựa trên máy
tính (Computer based training software)
|
02040207
|
|
|
|
|
8
|
Phần mềm giáo dục đa phương tiện
(Multi media educational software)
|
02040208
|
|
|
|
|
9
|
Phần mềm khác cho giáo dục đào
tạo
|
02040209
|
|
|
|
3
|
|
Phần mềm chuyên ngành Y tế
|
02040300
|
|
|
|
|
1
|
Phần mềm phục vụ công tác phòng
bệnh và chăm sóc sức khỏe
|
02040301
|
|
|
|
|
2
|
Phần mềm phục vụ công tác khám,
chữa bệnh
|
02040302
|
|
|
|
|
3
|
Phần mềm phục vụ công tác quản
trị y tế
|
02040303
|
|
|
|
|
4
|
Phần mềm ứng dụng trí tuệ nhân
tạo trong y tế
|
02040304
|
|
|
|
|
5
|
Phần mềm kết nối, quản lý thiết
bị y tế
|
02040305
|
|
|
|
|
6
|
Phần mềm y tế khác
|
02040306
|
|
|
|
4
|
|
Phần mềm chuyên ngành quản lý
tài chính, ngân hàng
|
02040400
|
|
|
|
|
1
|
Phần mềm quản lý ngân sách và kế
toán
|
02040401
|
|
|
|
|
2
|
Phần mềm quản lý ngân quỹ/vốn
|
02040402
|
|
|
|
|
3
|
Phần mềm quản lý thông tin thống
kê tài chính
|
02040403
|
|
|
|
|
4
|
Phần mềm quản lý và giao dịch
chứng khoán
|
02040404
|
|
|
|
|
5
|
Phần mềm quản lý bảo hiểm
|
02040405
|
|
|
|
|
6
|
Phần mềm quản lý thuế
|
02040406
|
|
|
|
|
7
|
Phần mềm ví điện tử
|
02040407
|
|
|
|
|
8
|
Phần mềm chuyên ngành Ngân hàng
(bao gồm Phần mềm quản trị ngân hàng, Phần mềm ngân hàng lõi…)
|
02040408
|
|
|
|
|
9
|
Phần mềm ứng dụng chuyên ngành
quản lý tài chính, ngân hàng khác
|
02040409
|
|
|
|
5
|
|
Phần mềm chuyên ngành Xây dựng
|
02040500
|
|
|
|
|
1
|
Phần mềm hỗ trợ thiết kế
|
02040501
|
|
|
|
|
2
|
Phần mềm quản lý quy hoạch
|
02040502
|
|
|
|
|
3
|
Phần mềm quản lý thi công xây dựng
|
02040503
|
|
|
|
|
4
|
Phần mềm chuyên ngành Xây dựng
khác
|
02040504
|
|
|
|
6
|
|
Phần mềm chuyên ngành Giao
thông vận tải và logistics
|
02040600
|
|
|
|
|
1
|
Phần mềm quản lý giám sát giao
thông
|
02040601
|
|
|
|
|
2
|
Phần mềm thu thập dữ liệu giao
thông
|
02040602
|
|
|
|
|
3
|
Phần mềm điều khiển tín hiệu
giao thông
|
02040603
|
|
|
|
|
4
|
Phần mềm chuỗi cung ứng,
logistics, vật liệu (Materials requirements planning logistics and supply
chain software)
|
02040604
|
|
|
|
|
5
|
Phần mềm kết nối giữa các chủ
hàng, các nhà giao vận và khách hàng
|
02040605
|
|
|
|
|
6
|
Phần mềm hỗ trợ hàng không mặt
đất (Aviation ground support software)
|
02040606
|
|
|
|
|
7
|
Phần mềm kiểm tra hàng không
(Aviation test software)
|
02040607
|
|
|
|
|
8
|
Phần mềm điều khiển máy bay
(Flight control software)
|
02040608
|
|
|
|
|
9
|
Phần mềm chuyên ngành Giao
thông vận tải và logistics khác
|
02040609
|
|
|
|
7
|
|
Phần mềm chuyên ngành Thông tin
và Truyền thông
|
02040700
|
|
|
|
|
1
|
Phần mềm thư điện tử
(Electronic mail software)
|
02040701
|
|
|
|
|
2
|
Phần mềm hội nghị truyền hình
(Video conferencing software)
|
02040702
|
|
|
|
|
3
|
Phần mềm hội nghị qua mạng
(Network conferencing software)
|
02040703
|
|
|
|
|
4
|
Phần mềm nhắn tin (Instant
messaging software)
|
02040704
|
|
|
|
|
5
|
Phần mềm gửi tin nhắn quảng cáo
hoặc âm nhạc (Ambient music or advertising messaging software)
|
02040705
|
|
|
|
|
6
|
Phần mềm dịch vụ nhắn tin di động
(Mobile messaging service software)
|
02040706
|
|
|
|
|
7
|
Phần mềm dịch vụ internet di động
(Mobile internet services software)
|
02040707
|
|
|
|
|
8
|
Phần mềm nhạc chuông (Ring tone
software)
|
02040708
|
|
|
|
|
9
|
Phần mềm tính cước
|
02040709
|
|
|
|
|
10
|
Phần mềm phân phối
|
02040710
|
|
|
|
|
11
|
Phần mềm điều khiển trung tâm
cuộc gọi
|
02040711
|
|
|
|
|
12
|
Phần mềm bưu chính chuyển phát
|
02040712
|
|
|
|
|
13
|
Phần mềm chuyên ngành Thông tin
và Truyền thông khác
|
02040713
|
|
|
|
8
|
|
Phần mềm trong lĩnh vực Nông
nghiệp
|
02040800
|
|
|
|
|
1
|
Phần mềm quản lý đất đai, cây
trồng, vật nuôi, thủy sản
|
02040801
|
|
|
|
|
2
|
Phần mềm giám sát phục vụ các
hoạt động nông nghiệp
|
02040802
|
|
|
|
|
3
|
Phần mềm khác trong lĩnh vực
Nông nghiệp
|
02040803
|
|
|
|
9
|
|
Phần mềm trong lĩnh vực sản xuất
Công nghiệp khác
|
02040900
|
|
|
|
|
1
|
Phần mềm thiết kế hỗ trợ máy
tính CAD (Computer aided design CAD software)
|
02040901
|
|
|
|
|
2
|
Phần mềm CAM hỗ trợ sản xuất bằng
máy tính (Computer aided manufacturing CAM software)
|
02040902
|
|
|
|
|
3
|
Phần mềm MES điều hành sản xuất
(Manufacturing execution system MES software)
|
02040903
|
|
|
|
|
4
|
Phần mềm điều khiển mô tơ
(Motor Drive Software)
|
02040904
|
|
|
|
|
5
|
Phần mềm giám sát điện năng
(Power Monitor Software)
|
02040905
|
|
|
|
|
6
|
Phần mềm điều khiển logic lập
trình (Programmable Logic Control Software)
|
02040906
|
|
|
|
|
7
|
Phần mềm điều khiển công nghiệp
(Industrial control software)
|
02040907
|
|
|
|
|
8
|
Phần mềm khác trong lĩnh vực sản
xuất công nghiệp
|
02040908
|
|
|
|
10
|
|
Phần mềm chuyên ngành Tài
nguyên - môi trường
|
02041000
|
|
|
|
|
1
|
Hệ thống thông tin địa lý
(Geographic information system)
|
02041001
|
|
|
|
|
2
|
Phần mềm tạo bản đồ (Map
creation software)
|
02041002
|
|
|
|
|
3
|
Phần mềm khí tượng
(Meteorological control software)
|
02041003
|
|
|
|
|
4
|
Phần mềm xử lý hình ảnh radar
(Radar image treatment software)
|
02041004
|
|
|
|
|
5
|
Phần mềm xử lý ảnh vệ tinh
(Satellite image treatment software)
|
02041005
|
|
|
|
|
6
|
Phần mềm quan trắc, giám sát,
quản lý, xử lý sự cố môi trường, cảnh báo sớm thiên tai
|
02041006
|
|
|
|
|
7
|
Phần mềm quản lý tài nguyên và
môi trường (đất đai, khoáng sản…)
|
02041007
|
|
|
|
|
8
|
Phần mềm tìm kiếm cứu hộ cứu nạn
với sự hỗ trợ của vệ tinh (Cospas Sarsat Software)
|
02041008
|
|
|
|
|
9
|
Phần mềm chuyên ngành Tài
nguyên - môi trường khác
|
02041009
|
|
|
|
11
|
|
Phần mềm chuyên ngành Du lịch
(Phần mềm quản lý các cơ sở lưu trú/ khách sạn ...)
|
02041100
|
|
|
|
12
|
|
Phần mềm thương mại điện tử
|
02041200
|
|
|
|
13
|
|
Phần mềm chuyên ngành khác
|
02041300
|
|
|
5
|
|
|
Phần mềm ứng dụng cho cá nhân,
gia đình (Home Use Applications)
|
02050000
|
|
|
|
1
|
|
Phần mềm giải trí điện tử
(Entertainment software)
|
02050100
|
|
|
|
2
|
|
Phần mềm gia đình (Family
software)
|
02050200
|
|
|
|
3
|
|
Phần mềm ứng dụng cho cá nhân,
gia đình khác (Other home use applications)
|
02050300
|
|
|
6
|
|
|
Phần mềm ứng dụng khác
|
02060000
|
|
3
|
|
|
|
Nhóm Phần mềm công cụ
|
03000000
|
|
|
1
|
|
|
Phần mềm môi trường phát triển
(Development environment software)
|
03010000
|
|
|
2
|
|
|
Phần mềm kiểm thử chương trình
(Program testing software)
|
03020000
|
|
|
3
|
|
|
Phần mềm biên dịch và dịch ngược
(Compiler and decompiler software)
|
03030000
|
|
|
4
|
|
|
Phần mềm quản lý cấu hình
(Configuration management software)
|
03040000
|
|
|
5
|
|
|
Phần mềm tích hợp ứng dụng
doanh nghiệp (Enterprise application integration software)
|
03050000
|
|
|
6
|
|
|
Phần mềm phát triển giao diện đồ
họa người dùng (Graphical user interface development software)
|
03060000
|
|
|
7
|
|
|
Phần mềm phát triển hướng thành
phần hoặc đối tượng (Object or component oriented development software)
|
03070000
|
|
|
8
|
|
|
Phần mềm phân tích yêu cầu và
kiến trúc hệ thống (Requirements analysis and system architecture software)
|
03080000
|
|
|
9
|
|
|
Phần mềm phát triển nền tảng
web (Web platform development software)
|
03090000
|
|
|
10
|
|
|
Phần mềm công cụ khác
|
03100000
|
|
4
|
|
|
|
Nhóm Phần mềm tiện ích
|
04000000
|
|
|
1
|
|
|
Phần mềm quản trị, quản trị từ
xa
|
04010000
|
|
|
2
|
|
|
Phần mềm sao lưu hoặc lưu trữ
(Backup or archival software)
|
04020000
|
|
|
3
|
|
|
Phần mềm chuyển đổi dữ liệu
(Data conversion software)
|
04030000
|
|
|
4
|
|
|
Phần mềm nén dữ liệu (Data
compression software)
|
04040000
|
|
|
5
|
|
|
Phần mềm chuyển văn bản thành
giọng nói (Text to speech conversion software)
|
04050000
|
|
|
6
|
|
|
Phần mềm chuyển giọng nói thành
văn bản (Speech to Text conversion software)
|
04060000
|
|
|
7
|
|
|
Phần mềm quản trị nội dung
(Content management software)
|
04070000
|
|
|
|
1
|
|
Phần mềm quản lý tài liệu
(Document management software)
|
04070100
|
|
|
|
2
|
|
Phần mềm quản lý phiên bản tập
tin (File versioning software)
|
04070200
|
|
|
|
3
|
|
Phần mềm nhúng văn bản
(Embedded text entry software)
|
04070300
|
|
|
|
4
|
|
Phần mềm font chữ (Fonts
software)
|
04070400
|
|
|
|
5
|
|
Phần mềm quản lý tài liệu khác
(Other document management software)
|
04070500
|
|
|
8
|
|
|
Phần mềm nhận dạng, xử lý dữ liệu
số
|
04080000
|
|
|
|
1
|
|
Phần mềm nhận dạng giọng nói
(Voice recognition software)
|
04080100
|
|
|
|
2
|
|
Phần mềm nhận dạng chữ viết tay
(Handwriting recognition software components)
|
04080200
|
|
|
|
3
|
|
Phần mềm nhận dạng khuôn mặt
(Facial recognition software)
|
04080300
|
|
|
|
4
|
|
Phần mềm tải dữ liệu đa phương
tiện (Storage media loading software)
|
04080400
|
|
|
|
5
|
|
Phần mềm phân tích video dữ liệu
lớn và thời gian thực
|
04080500
|
|
|
|
6
|
|
Phần mềm nhận dạng, xử lý dữ liệu
số khác
|
04080600
|
|
|
9
|
|
|
Phần mềm điều khiển thiết bị
|
04090000
|
|
|
|
1
|
|
Phần mềm máy chủ đĩa compact
(Compact disc CD server software)
|
04090100
|
|
|
|
2
|
|
Phần mềm đĩa compact CD hoặc
DVD hoặc card âm thanh (Compact disc CD or DVD or sound card software)
|
04090200
|
|
|
|
3
|
|
Phần mềm điều khiển Ethernet
(Ethernet driver software)
|
04090300
|
|
|
|
4
|
|
Phần mềm điều khiển card đồ họa
(Graphics card driver software)
|
04090400
|
|
|
|
5
|
|
Phần mềm điều khiển máy in
(Printer driver software)
|
04090500
|
|
|
|
6
|
|
Phần mềm bảo vệ màn hình
(Screen saver software)
|
04090600
|
|
|
|
7
|
|
Trình điều khiển bộ nhớ
( Memory drivers)
|
04090700
|
|
|
|
8
|
|
Trình điều khiển video (Video
drivers)
|
04090800
|
|
|
|
9
|
|
Phần mềm hệ cho thiết bị khác
(Other Device drivers software)
|
04090900
|
|
|
10
|
|
|
Phần mềm chữ ký số điện tử
(Digital signature software)
|
04100000
|
|
|
11
|
|
|
Phần mềm tiện ích khác
|
04110000
|
|
5
|
|
|
|
Các phần mềm khác
|
05000000
|
STT
|
Tên sản
phẩm
|
2
|
|
|
|
Sản phẩm phần cứng, điện tử
|
|
1
|
|
|
Nhóm sản phẩm máy tính, thiết bị
mạng, thiết bị ngoại vi
|
|
1
|
|
Máy xử lý dữ liệu tự động; máy
tính và các loại máy ghi, máy in, sao và hiển thị dữ liệu; máy tính tiền và
các loại máy tương tự
|
|
01
|
Máy tính nhỏ cầm tay bao gồm
máy tính mini và sổ ghi chép điện tử kết hợp máy tính (PDAs)
|
02
|
Máy tính cá nhân để bàn
(Desktop), máy chủ (Server)
|
03
|
Máy tính xách tay, kể cả
notebook, subnotebook, netbook và ultrabook
|
04
|
Máy tính bảng (tablet)
|
05
|
Máy tính tiền
|
06
|
Máy kế toán
|
07
|
Máy đọc sách (e-reader)
|
08
|
Máy đọc mã vạch
|
09
|
Loại khác
|
2
|
|
Máy in, máy photocopy, máy fax
và các loại máy khác
|
|
01
|
Máy in offset, in cuộn
|
02
|
Máy in offset, in theo tờ, loại
sử dụng trong văn phòng
|
03
|
Máy in offset khác
|
04
|
Máy in nổi, in cuộn, trừ loại
máy in nổi bằng khuôn mềm
|
05
|
Máy in nổi bằng khuôn mềm
|
06
|
Máy in laser
|
07
|
Máy in kim
|
08
|
Máy in phun
|
09
|
Máy photocopy đơn và đa chức
năng (đen trắng hoặc màu)
|
10
|
Máy fax
|
11
|
Máy quét (scanner), máy đọc ký
tự quang học
|
12
|
Máy phơi bản tự động
|
13
|
Máy ghi bản in CTP
|
14
|
Loại khác
|
3
|
|
Các thiết bị hiển thị dữ liệu,
bộ lưu trữ
|
|
01
|
Ổ đĩa mềm
|
02
|
Ổ đĩa cứng
|
03
|
Ổ băng
|
04
|
Ổ đĩa quang, kể cả ổ CD-ROM,
DVD, CD (có và không có tính năng ghi)
|
05
|
Màn hình CRT, LCD, LED, OLED
|
06
|
Loại khác
|
4
|
|
Các thiết bị nhập dữ liệu
|
|
01
|
Bàn phím máy tính
|
02
|
Chuột
|
03
|
Card âm thanh và Card hình ảnh
|
04
|
Loại khác
|
2
|
|
|
Nhóm sản phẩm điện tử nghe nhìn
|
|
1
|
|
Thiết bị truyền dẫn dùng cho
phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng
sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số
và camera ghi hình ảnh nền
|
|
01
|
Máy nghe nhạc số
|
02
|
Micro
|
03
|
Loa
|
04
|
Thiết bị khuyếch đại âm tần
|
05
|
Bộ tăng âm điện
|
06
|
Thiết bị ghi và tái tạo âm
thanh
|
|
|
|
07
|
Thiết bị ghi, tái tạo hình ảnh
(Video)
|
08
|
Máy quay phim số, chụp hình số
|
09
|
Máy thu sóng vô tuyến (Radio)
|
10
|
Máy chiếu (Projector)
|
11
|
Thiết bị truyền hình cáp
|
12
|
Loại khác
|
2
|
|
Loại khác
|
3
|
|
|
Nhóm sản phẩm thiết bị điện tử
gia dụng
|
|
1
|
|
Tủ lạnh và Máy làm lạnh
|
2
|
|
Máy giặt
|
3
|
|
Lò vi sóng
|
4
|
|
Máy hút bụi
|
5
|
|
Thiết bị điều hòa không khí
|
6
|
|
Máy hút ẩm
|
7
|
|
Loại khác
|
4
|
|
|
Thiết bị điện tử chuyên dùng
|
|
1
|
|
Thiết bị điện tử ngành y tế
|
|
01
|
Kính hiển vi điện tử
|
02
|
Máy xét nghiệm
|
03
|
Máy siêu âm
|
04
|
Máy chụp X-quang
|
05
|
Máy chụp ảnh điện tử
|
06
|
Máy chụp cắt lớp
|
07
|
Máy đo điện sinh lý
|
08
|
Loại khác
|
2
|
|
Thiết bị điện tử ngành giao
thông và xây dựng
|
3
|
|
Thiết bị điện tử ngành tự động
hóa
|
4
|
|
Thiết bị điện tử ngành sinh học
|
5
|
|
Thiết bị điện tử ngành địa chất
và môi trường
|
|
|
6
|
|
Thiết bị điện tử dùng ngành điện
tử
|
7
|
|
Loại khác
|
5
|
|
|
Nhóm sản phẩm thiết bị thông
tin viễn thông, điện tử đa phương tiện
|
|
1
|
|
Thiết bị dùng cho phát thanh vô
tuyến hoặc truyền hình, viễn thông
|
|
01
|
Tổng đài
|
02
|
Thiết bị truyền dẫn
|
03
|
Thiết bị thu phát sóng vô tuyến
điện
|
04
|
Thiết bị rađa
|
06
|
Thiết bị viba
|
07
|
Thiết bị trạm gốc
|
08
|
Thiết bị chuyển mạch, chuyển đổi
tín hiệu
|
09
|
Thiết bị khuếch đại công suất
|
10
|
Loại khác
|
2
|
|
Điện thoại, kể cả điện thoại di
động hoặc điện thoại dùng cho mạng không dây khác
|
|
01
|
Điện thoại di động
|
02
|
Điện thoại hữu tuyến
|
03
|
Điện thoại di động vệ tinh
|
04
|
Điện thoại thuê bao kéo dài
|
05
|
Điện thoại sử dụng giao thức
Internet
|
06
|
Loại khác
|
3
|
|
Các thiết bị mạng truyền dẫn
|
|
01
|
Bộ định tuyến (Router)
|
02
|
Bộ chuyển mạch (Switch)
|
03
|
Bộ phân phối (Hub)
|
04
|
Bộ lặp (Repeater)
|
05
|
Tổng đài truy nhập (Access
Point hoặc Access Switch)
|
|
|
|
06
|
Các loại cáp đồng, cáp quang,
cáp xoắn đôi, …
|
07
|
Thiết bị cổng, Thiết bị đầu cuối
xDSL, Thiết bị tường lửa, Thiết bị chuyển mạch cổng
|
08
|
Các thiết bị mạng truyền dẫn
khác
|
4
|
|
Loại khác
|
6
|
|
|
Phụ tùng và linh kiện phần cứng,
điện tử
|
|
1
|
|
Bộ phận, phụ tùng của các nhóm
sản phẩm phần cứng, điện tử thuộc nhóm từ 2.1 đến 2.5 Phụ lục này
|
2
|
|
Các thiết bị bán dẫn, đèn điện
tử, mạch điện tử và dây cáp điện
|
|
01
|
Tụ điện
|
02
|
Điện trở
|
03
|
Cuộn cảm
|
04
|
Đèn đi ốt điện tử (LED)
|
05
|
Các thiết bị bán dẫn
|
06
|
Mạch in
|
07
|
Mạch điện tử tích hợp
|
08
|
Cáp đồng, cáp quang
|
3
|
|
Loại khác
|
7
|
|
|
Loại khác
|