TT
|
Mã số thủ tục
|
Tên thủ tục
|
Mức độ 3
|
Mức độ 4
|
Căn cứ đưa trực tuyến
|
Quyết định Tỉnh ban hành
|
A
|
CẤP TỈNH
|
|
|
|
|
|
I
|
Công thương
|
|
|
|
|
|
1
|
2.000063
|
Cấp Giấy phép thành
lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam
|
|
x
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
789/QĐ-UBND
|
2
|
2.000450
|
Cấp lại Giấy phép
thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam
|
|
x
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
789/QĐ-UBND
|
3
|
2.000347
|
Điều chỉnh Giấy
phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam
|
|
x
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
789/QĐ-UBND
|
4
|
2.000327
|
Gia hạn Giấy
phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam
|
|
x
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
789/QĐ-UBND
|
5
|
2.000314
|
Chấm dứt hoạt động
của Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam
|
|
x
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
789/QĐ-UBND
|
6
|
2.000637
|
Cấp Giấy chứng
nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá.
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
789/QĐ-UBND
|
7
|
2.000640
|
Cấp lại Giấy chứng
nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá.
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
789/QĐ-UBND
|
8
|
2.000197
|
Cấp sửa đổi, bổ
sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá.
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
789/QĐ-UBND
|
9
|
2.000626
|
Cấp Giấy phép mua
bán nguyên liệu thuốc lá
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
789/QĐ-UBND
|
10
|
2.000622
|
Cấp lại Giấy
phép mua bán nguyên liệu thuốc lá.
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
789/QĐ-UBND
|
11
|
2.000204
|
Cấp sửa đổi, bổ
sung Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá.
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
789/QĐ-UBND
|
12
|
2.001646
|
Cấp Giấy phép sản
xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm).
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
789/QĐ-UBND
|
13
|
2.001636
|
Cấp sửa đổi, bổ
sung Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/ năm)
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
789/QĐ-UBND
|
14
|
2.001630
|
Cấp lại Giấy
phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm).
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
789/QĐ-UBND
|
15
|
2.001249
|
Cấp Giấy phép
hoạt động phân phối điện đến cấp điện áp 35 kV tại địa phương.
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
789/QĐ-UBND
|
16
|
2.001535
|
Cấp Giấy phép
hoạt động bán lẻ điện đến cấp điện áp 0,4 kV tại địa phương.
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
789/QĐ-UBND
|
17
|
2.000004
|
Đăng ký thực hiện
khuyến mại theo hình thức mang tính may rủi trên địa bàn 01 tỉnh, thành phố
trực thuộc Trung ương
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
789/QĐ-UBND
|
18
|
2.000002
|
Đăng ký sửa đổi,
bổ sung nội dung chương trình khuyến mại theo hình thức mang tính may rủi
trên địa bàn 01 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
789/QĐ-UBND
|
19
|
2.000033
|
Thông báo thực
hiện khuyến mại.
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
789/QĐ-UBND
|
20
|
2.000131
|
Đăng ký tổ chức
hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
789/QĐ-UBND
|
21
|
2.000001
|
Đăng ký sửa đổi,
bổ sung nội dung tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
789/QĐ-UBND
|
22
|
2.000191
|
Đăng ký hợp đồng
theo mẫu và điều kiện giao dịch chung thuộc thẩm quyền của Sở Công Thương.
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
789/QĐ-UBND
|
23
|
2.000309
|
Đăng ký hoạt động
bán hàng đa cấp tại địa phương
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
789/QĐ-UBND
|
24
|
2.000609
|
Thông báo tổ chức
hội nghị, hội thảo, đào tạo về bán hàng đa cấp
|
|
x
|
Quyết định số 846/QĐ-TTg
|
789/QĐ-UBND
|
25
|
1.005190
|
Đăng ký dấu
nghiệp vụ giám định thương mại.
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
789/QĐ-UBND
|
26
|
2.000110
|
Đăng ký thay đổi
dấu nghiệp vụ giám định thương mại.
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
789/QĐ-UBND
|
27
|
2.001434
|
Cấp Giấy phép sử
dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2120/QĐ-UBND
|
28
|
2.001433
|
Cấp lại Giấy
phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công
Thương
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2120/QĐ-UBND
|
29
|
2.000619
|
Chấm dứt hoạt động
bán hàng đa cấp tại địa phương
|
|
x
|
Đang chạy trên
hệ thống iGate, có phát sinh hồ sơ
|
789/QĐ-UBND
|
30
|
1.003401
|
Thu hồi giấy
phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp
|
|
x
|
Đang chạy trên
hệ thống iGate, có phát sinh hồ sơ
|
789/QĐ-UBND
|
31
|
2.000645
|
Cấp sửa đổi, bổ
sung Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu
|
|
x
|
Đang chạy trên
hệ thống iGate, có phát sinh hồ sơ
|
789/QĐ-UBND
|
32
|
2.000648
|
Cấp Giấy chứng nhận
cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu
|
|
x
|
Đang chạy trên
hệ thống iGate, có phát sinh hồ sơ
|
789/QĐ-UBND
|
33
|
2.001474
|
Thông báo sửa đổi,
bổ sung nội dung chương trình khuyến mại
|
|
x
|
Đang chạy trên hệ thống
iGate, có phát sinh hồ sơ
|
789/QĐ-UBND
|
II
|
Giáo dục và đào tạo
|
|
|
|
|
|
34
|
1.005144
|
Đề nghị miễn giảm
học phí và hỗ trợ chi phí học tập cho học sinh, sinh viên
|
|
x
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
1454/QĐ-UBND
|
35
|
1.005090
|
Xét tuyển sinh vào
trường phổ thông dân tộc nội trú (Xét tuyển sinh vào trường PTDTNT)
|
|
x
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
1454/QĐ-UBND
|
36
|
1.005098
|
Đặc cách tốt
nghiệp trung học phổ thông
|
|
x
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
1454/QĐ-UBND
|
37
|
1.005142
|
Đăng ký dự thi trung
học phổ thông quốc gia
|
x
|
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg; Quyết định số 411/QĐ-TTg
|
1454/QĐ-UBND
|
38
|
1.005095
|
Phúc khảo bài
thi trung học phổ thông quốc gia
|
x
|
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
1454/QĐ-UBND
|
39
|
1.005092
|
Cấp bản sao văn
bằng, chứng chỉ từ sổ gốc
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg, Quyết định số 877/QĐ-TTg; Quyết định số 411/QĐ-TTg
|
1454/QĐ-UBND
|
40
|
1.004889
|
Công nhận văn bằng tốt nghiệp
các cấp học phổ thông do cơ sở nước ngoài cấp
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg, Quyết định số 877/QĐ-TTg
|
1454/QĐ-UBND
|
41
|
2.001914
|
Chỉnh sửa nội
dung văn bằng, chứng chỉ
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1454/QĐ-UBND
|
42
|
1.000270
|
Chuyển trường đối
với học sinh trung học phổ thông
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1454/QĐ-UBND
|
43
|
1.001088
|
Xin học lại tại
trường khác đối với học sinh trung học
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1454/QĐ-UBND
|
44
|
1.005143
|
Đề nghị phê duyệt
việc dạy và học bằng tiếng nước ngoài
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1454/QĐ-UBND
|
45
|
1.004436
|
Xét duyệt chính
sách hỗ trợ đối với học sinh trung học phổ thông là người dân tộc thiểu số
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1454/QĐ-UBND
|
46
|
1.004435
|
Xét, duyệt chính
sách hỗ trợ đối với học sinh trung học phổ thông là người dân tộc Kinh
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1454/QĐ-UBND
|
47
|
1.001942
|
Đăng ký xét tuyển
đại học hệ chính quy; tuyển sinh cao đẳng, tuyển sinh trung cấp nhóm ngành
đào tạo giáo viên hệ chính quy
|
x
|
|
Quyết định số
411/QĐ-TTg
|
1454/QĐ-UBND
|
48
|
1.005053
|
Thành lập, cho
phép thành lập trung tâm ngoại ngữ, tin học
|
x
|
|
Đang chạy trên hệ
thống iGate, có phát sinh hồ sơ
|
1454/QĐ-UBND
|
III
|
Lao động - Thương binh và Xã hội
|
|
|
|
|
|
49
|
2.000205
|
Cấp giấy phép
lao động cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam
|
|
x
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg; Quyết định số 411/QĐ-TTg
|
1194/QĐ-UBND
|
50
|
2.000192
|
Cấp lại giấy
phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam
|
|
x
|
Quyết định số
411/QĐ-TTg
|
1194/QĐ-UBND
|
51
|
2.001955
|
Đăng ký nội quy
lao động của doanh nghiệp
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1194/QĐ-UBND
|
52
|
1.003159
|
Thủ tục hỗ trợ,
di chuyển hài cốt liệt sĩ
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1194/QĐ-UBND
|
53
|
1.002305
|
Giải quyết chế
độ đối với thân nhân liệt sĩ
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1194/QĐ-UBND
|
54
|
1.000091
|
Thủ tục Đề nghị
chấm dứt hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1194/QĐ-UBND
|
55
|
2.000025
|
Cấp giấy phép
thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân
|
x
|
|
Quyết định số 846/QĐ-TTg
|
1194/QĐ-UBND
|
56
|
1.001881
|
Giải quyết hỗ
trợ kinh phí đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ kỹ năng nghề để duy trì việc
làm cho người lao động
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1194/QĐ-UBND
|
57
|
1.005132
|
Đăng ký hợp đồng
nhận lao động thực tập dưới 90 ngày
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1194/QĐ-UBND
|
58
|
2.002028
|
Đăng ký hợp đồng
cá nhân
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1194/QĐ-UBND
|
59
|
1.001731
|
Hỗ trợ chi phí
mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội (được trợ giúp xã hội thường xuyên tại
cộng đồng)
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1194/QĐ-UBND
|
60
|
1.000105
|
Báo cáo giải trình
nhu cầu, thay đổi nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài
|
x
|
|
Quyết định số
411/QĐ-TTg
|
|
61
|
1.000389
|
Cấp giấy chứng
nhận đăng ký bổ sung hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với trung tâm giáo dục
nghề nghiệp, trường trung cấp, doanh nghiệp
|
x
|
|
iGate, có hồ sơ
phát sinh
|
1194/QĐ-UBND
|
62
|
1.002487
|
Thủ tục di chuyển
hồ sơ người có công với cách mạng
|
x
|
|
iGate, có hồ sơ
phát sinh
|
1194/QĐ-UBND
|
63
|
1.006779
|
Thủ tục giải
quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ
|
x
|
|
iGate, có hồ sơ
phát sinh
|
1194/QĐ-UBND
|
64
|
1.002449
|
Thủ tục sửa đổi
thông tin cá nhân trong hồ sơ người có công
|
x
|
|
iGate, có hồ sơ
phát sinh
|
1194/QĐ-UBND
|
65
|
1.000459
|
Xác nhận người
lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động
|
x
|
|
iGate, có hồ sơ phát sinh
|
1194/QĐ-UBND
|
IV
|
Kế hoạch và đầu tư
|
|
|
|
|
|
66
|
2.001610
|
Đăng ký thành lập
doanh nghiệp tư nhân
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2236/QĐ-UBND
|
67
|
2.002083
|
Đăng ký thành lập
công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên từ việc tách doanh nghiệp
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2236/QĐ-UBND
|
68
|
2.002057
|
Đăng ký thành lập
công ty cổ phần từ việc tách doanh nghiệp
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2236/QĐ-UBND
|
69
|
1.005154
|
Đăng ký thành lập
công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên từ việc chia doanh nghiệp
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2236/QĐ-UBND
|
70
|
1.005146
|
Đăng ký thành lập
công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên từ việc chia doanh nghiệp
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2236/QĐ-UBND
|
71
|
2.002085
|
Đăng ký thành lập
công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên từ việc chia doanh nghiệp
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2236/QĐ-UBND
|
72
|
1.005145
|
Đăng ký thành lập
công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên từ việc tách doanh nghiệp
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2236/QĐ-UBND
|
73
|
2.001583
|
Đăng ký thành lập
công ty TNHH một thành viên
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2236/QĐ-UBND
|
74
|
2.001199
|
Đăng ký thành lập
công ty TNHH hai thành viên trở lên
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2236/QĐ-UBND
|
75
|
2.002043
|
Đăng ký thành lập
công ty cổ phần
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2236/QĐ-UBND
|
76
|
2.002042
|
Đăng ký thành lập
công ty hợp danh
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2236/QĐ-UBND
|
77
|
2.002023
|
Giải thể doanh
nghiệp
|
|
x
|
Quyết định số 846/QĐ-TTg
|
2236/QĐ-UBND
|
78
|
2.002067
|
Thông báo sử dụng,
thay đổi, hủy mẫu con dấu (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công
ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
|
x
|
Quyết định số
411/QĐ-TTg
|
2236/QĐ-UBND
|
79
|
2.002041
|
Đăng ký thay đổi
địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty
TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
|
x
|
Đang chạy trên
hệ thống của Bộ Kế hoạch
|
2236/QĐ-UBND
|
80
|
1.005169
|
Đăng ký đổi tên
doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần,
công ty hợp danh)
|
|
x
|
Đang chạy trên
hệ thống của Bộ Kế hoạch
|
2236/QĐ-UBND
|
81
|
2.002011
|
Đăng ký thay đổi
thành viên hợp danh
|
|
x
|
Đang chạy trên
hệ thống của Bộ Kế hoạch
|
2236/QĐ-UBND
|
82
|
2.002010
|
Đăng ký thay đổi
người đại diện theo pháp luật của công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần
|
|
x
|
Đang chạy trên
hệ thống của Bộ Kế hoạch
|
2236/QĐ-UBND
|
83
|
2.002009
|
Đăng ký thay đổi
vốn điều lệ, thay đổi tỷ lệ vốn góp (đối với công ty TNHH, công ty cổ phần,
công ty hợp danh)
|
|
x
|
Đang chạy trên
hệ thống của Bộ Kế hoạch
|
2236/QĐ-UBND
|
84
|
2.002008
|
Đăng ký thay đổi
thành viên công ty TNHH hai thành viên trở lên
|
|
x
|
Đang chạy trên hệ thống của Bộ Kế hoạch
|
2236/QĐ-UBND
|
85
|
1.005114
|
Đăng ký thay đổi
chủ sở hữu công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên đối với trường hợp chủ
sở hữu công ty chuyển nhượng toàn bộ vốn điều lệ cho một cá nhân hoặc một tổ
chức
|
|
x
|
Đang chạy trên hệ
thống của Bộ Kế hoạch
|
2236/QĐ-UBND
|
86
|
1.005104
|
Đăng ký thay đổi
chủ sở hữu công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên theo quyết định của cơ
quan có thẩm quyền về sắp xếp, đổi mới doanh nghiệp nhà nước
|
|
x
|
Đang chạy trên
hệ thống của Bộ Kế hoạch
|
2236/QĐ-UBND
|
87
|
2.002006
|
Đăng ký thay đổi
chủ sở hữu công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do thừa kế
|
|
x
|
Đang chạy trên
hệ thống của Bộ Kế hoạch
|
2236/QĐ-UBND
|
88
|
1.005111
|
Đăng ký thay đổi
chủ sở hữu công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do có nhiều hơn một cá
nhân hoặc nhiều hơn một tổ chức được thừa kế phần vốn của chủ sở hữu, công ty
đăng ký chuyển đổi sang loại hình công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên
trở lên
|
|
x
|
Đang chạy trên
hệ thống của Bộ Kế hoạch
|
2236/QĐ-UBND
|
89
|
2.002007
|
Đăng ký thay đổi
chủ sở hữu công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do tặng cho toàn bộ phần
vốn góp
|
|
x
|
Đang chạy trên
hệ thống của Bộ Kế hoạch
|
2236/QĐ-UBND
|
90
|
2.002002
|
Đăng ký thay đổi
chủ sở hữu công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do chuyển nhượng, tặng
cho một phần vốn điều lệ cho tổ chức hoặc cá nhân khác hoặc công ty huy động
thêm vốn góp từ cá nhân hoặc tổ chức khác
|
|
x
|
Đang chạy trên
hệ thống của Bộ Kế hoạch
|
2236/QĐ-UBND
|
91
|
2.002000
|
Đăng ký thay đổi
chủ doanh nghiệp tư nhân trong trường hợp bán, tặng cho doanh nghiệp, chủ
doanh nghiệp chết, mất tích
|
|
x
|
Đang chạy trên
hệ thống của Bộ Kế hoạch
|
2236/QĐ-UBND
|
92
|
1.005096
|
Đăng ký doanh nghiệp
thay thế nội dung đăng ký kinh doanh trong Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận
đầu tư hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương khác
|
|
x
|
Đang chạy trên
hệ thống của Bộ Kế hoạch
|
2236/QĐ-UBND
|
93
|
2.001996
|
Thông báo bổ sung,
thay đổi ngành, nghề kinh doanh (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH,
công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
|
x
|
Đang chạy trên hệ thống của
Bộ Kế hoạch
|
2236/QĐ-UBND
|
94
|
2.001993
|
Thông báo thay
đổi vốn đầu tư của chủ doanh nghiệp tư nhân
|
|
x
|
Đang chạy trên hệ thống của
Bộ Kế hoạch
|
2236/QĐ-UBND
|
95
|
2.002044
|
Thông báo thay
đổi thông tin của cổ đông sáng lập công ty cổ phần
|
|
x
|
Đang chạy trên hệ thống của
Bộ Kế hoạch
|
2236/QĐ-UBND
|
96
|
2.001992
|
Thông báo thay
đổi cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài trong công ty cổ phần chưa niêm yết
|
|
x
|
Đang chạy trên
hệ thống của Bộ Kế hoạch
|
2236/QĐ-UBND
|
97
|
2.001954
|
Thông báo thay
đổi nội dung đăng ký thuế
|
|
x
|
Đang chạy trên
hệ thống của Bộ Kế hoạch
|
2236/QĐ-UBND
|
98
|
1.005168
|
Thông báo thay đổi
thông tin người quản lý doanh nghiệp, thông tin người đại diện theo ủy quyền
(đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp
danh)
|
|
x
|
Đang chạy trên
hệ thống của Bộ Kế hoạch
|
2236/QĐ-UBND
|
99
|
2.002066
|
Công bố nội dung
đăng ký doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ
phần, công ty hợp danh)
|
|
x
|
Đang chạy trên
hệ thống của Bộ Kế hoạch
|
2236/QĐ-UBND
|
100
|
2.002069
|
Đăng ký hoạt động
chi nhánh, văn phòng đại diện trong nước (đối với doanh nghiệp tư nhân, công
ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
|
x
|
Đang chạy trên hệ thống của
Bộ Kế hoạch
|
2236/QĐ-UBND
|
101
|
2.002075
|
Cấp Giấy chứng nhận
đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện thay thế cho nội dung đăng ký
hoạt động trong Giấy chứng nhận đầu tư hoặc Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động
chi nhánh, văn phòng đại diện do cơ quan đăng ký đầu tư cấp mà không thay đổi
nội dung đăng ký hoạt động
|
|
x
|
Đang chạy trên
hệ thống của Bộ Kế hoạch
|
2236/QĐ-UBND
|
102
|
2.002072
|
Thông báo lập địa
điểm kinh doanh (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần,
công ty hợp danh)
|
|
x
|
Đang chạy trên
hệ thống của Bộ Kế hoạch
|
2236/QĐ-UBND
|
103
|
2.002084
|
Thông báo lập địa
điểm kinh doanh (đối với doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy
chứng nhận đầu tư hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương)
|
|
x
|
Đang chạy trên
hệ thống của Bộ Kế hoạch
|
2236/QĐ-UBND
|
104
|
1.005165
|
Đăng ký thay đổi
nội dung đăng ký hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh
doanh (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp
danh)
|
|
x
|
Đang chạy trên
hệ thống của Bộ Kế hoạch
|
2236/QĐ-UBND
|
105
|
2.002045
|
Đăng ký thay đổi
nội dung đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện (đối với doanh nghiệp
hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc các giấy tờ có
giá trị pháp lý tương đương)
|
|
x
|
Đang chạy trên
hệ thống của Bộ Kế hoạch
|
2236/QĐ-UBND
|
106
|
1.005176
|
Đăng ký thay đổi
nội dung đăng ký địa điểm kinh doanh (đối với doanh nghiệp hoạt động theo Giấy
phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương
đương)
|
|
x
|
Đang chạy trên hệ
thống của Bộ Kế hoạch
|
2236/QĐ-UBND
|
107
|
1.005158
|
Thông báo chào
bán cổ phần riêng lẻ của công ty cổ phần không phải là công ty cổ phần đại
chúng
|
|
x
|
Đang chạy trên
hệ thống của Bộ Kế hoạch
|
2236/QĐ-UBND
|
108
|
2.002061
|
Thông báo cập
nhật thông tin cổ đông là cá nhân nước ngoài, người đại diện theo ủy quyền của
cổ đông là tổ chức nước ngoài (đối với công ty cổ phần)
|
|
x
|
Đang chạy trên
hệ thống của Bộ Kế hoạch
|
2236/QĐ-UBND
|
109
|
1.005156
|
Thông báo cho
thuê doanh nghiệp tư nhân
|
|
x
|
Đang chạy trên hệ
thống của Bộ Kế hoạch
|
2236/QĐ-UBND
|
110
|
2.00207
|
Thông báo lập
chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài (đối với doanh nghiệp tư nhân,
công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
|
x
|
Đang chạy trên
hệ thống của Bộ Kế hoạch
|
2236/QĐ-UBND
|
111
|
2.002059
|
Hợp nhất doanh
nghiệp (đối với công ty TNHH, công ty cổ phần và công ty hợp danh)
|
|
x
|
Đang chạy trên
hệ thống của Bộ Kế hoạch
|
2236/QĐ-UBND
|
112
|
2.002060
|
Sáp nhập doanh
nghiệp (đối với công ty TNHH, công ty cổ phần và công ty hợp danh)
|
|
x
|
Đang chạy trên
hệ thống của Bộ Kế hoạch
|
2236/QĐ-UBND
|
113
|
2.002063
|
Chuyển đổi công
ty trách nhiệm hữu hạn thành công ty cổ phần
|
|
x
|
Đang chạy trên
hệ thống của Bộ Kế hoạch
|
2236/QĐ-UBND
|
114
|
2.002034
|
Chuyển đổi công
ty cổ phần thành công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
|
x
|
Đang chạy trên
hệ thống của Bộ Kế hoạch
|
2236/QĐ-UBND
|
115
|
2.002033
|
Chuyển đổi công
ty cổ phần thành công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
|
x
|
Đang chạy trên hệ thống của
Bộ Kế hoạch
|
2236/QĐ-UBND
|
116
|
2.002032
|
Chuyển đổi
doanh nghiệp tư nhân thành công ty trách nhiệm hữu hạn
|
|
x
|
Đang chạy trên
hệ thống của Bộ Kế hoạch
|
2236/QĐ-UBND
|
117
|
2.002029
|
Thông báo tạm
ngừng kinh doanh
|
|
x
|
Đang chạy trên
hệ thống của Bộ Kế hoạch
|
2236/QĐ-UBND
|
118
|
2.002031
|
Thông báo về việc
tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo
|
|
x
|
Đang chạy trên
hệ thống của Bộ Kế hoạch
|
2236/QĐ-UBND
|
119
|
2.002022
|
Giải thể doanh nghiệp
trong trường hợp bị thu hồi giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc theo
quyết định của Tòa án
|
|
x
|
Đang chạy trên
hệ thống của Bộ Kế hoạch
|
2236/QĐ-UBND
|
120
|
2.00202
|
Chấm dứt hoạt động
chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh
|
|
x
|
Đang chạy trên
hệ thống của Bộ Kế hoạch
|
2236/QĐ-UBND
|
121
|
2.002018
|
Cấp lại giấy chứng
nhận đăng ký doanh nghiệp
|
|
x
|
Đang chạy trên
hệ thống của Bộ Kế hoạch
|
2236/QĐ-UBND
|
122
|
2.002017
|
Cấp đổi Giấy chứng
nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và đăng ký
thuế sang Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp nhưng không thay đổi nội dung
đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế
|
|
x
|
Đang chạy trên
hệ thống của Bộ Kế hoạch
|
2236/QĐ-UBND
|
123
|
2.002016
|
Hiệu đính thông
tin đăng ký doanh nghiệp
|
|
x
|
Đang chạy trên
hệ thống của Bộ Kế hoạch
|
2236/QĐ-UBND
|
124
|
2.002015
|
Cập nhật bổ
sung thông tin đăng ký doanh nghiệp
|
|
x
|
Đang chạy trên
hệ thống của Bộ Kế hoạch
|
2236/QĐ-UBND
|
125
|
1.002395
|
Tạm ngừng kinh
doanh công ty TNHH một thành viên (cấp tỉnh)
|
|
x
|
Đang chạy trên
hệ thống của Bộ Kế hoạch
|
2236/QĐ-UBND
|
V
|
Nội vụ
|
|
|
|
|
|
126
|
1.003649
|
Cấp bản sao và
chứng thực lưu trữ
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2475/QĐ-UBND
|
127
|
2.001481
|
Thành lập hội
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2475/QĐ-UBND
|
128
|
1.003960
|
Phê duyệt điều
lệ hội
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2475/QĐ-UBND
|
129
|
1.003900
|
Báo cáo tổ chức
đại hội nhiệm kỳ, đại hội bất thường của hội
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2475/QĐ-UBND
|
130
|
2.001590
|
Công nhận quỹ đủ
điều kiện hoạt động và công nhận thành viên Hội đồng quản lý quỹ
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2475/QĐ-UBND
|
131
|
1.003920
|
Hợp nhất, sáp
nhập, chia, tách quỹ
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2475/QĐ-UBND
|
132
|
1.003879
|
Đổi tên quỹ
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2475/QĐ-UBND
|
133
|
2.000449
|
Tặng thưởng Bằng
khen cấp bộ, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung
ương
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1999/QĐ-UBND
|
134
|
1.000934
|
Tặng Cờ thi đua
cấp bộ, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1999/QĐ-UBND
|
135
|
1.000924
|
Tặng danh hiệu
Chiến sỹ thi đua cấp bộ, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc
Trung ương
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1999/QĐ-UBND
|
136
|
2.000287
|
Tặng danh hiệu
Tập thể lao động xuất sắc
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1999/QĐ-UBND
|
VI
|
Nông nghiệp phát triển nông thôn
|
|
|
|
|
|
137
|
1.005319
|
Cấp lại Chứng chỉ
hành nghề thú y (trong trường hợp bị mất, sai sót, hư hỏng; có thay đổi thông
tin liên quan đến cá nhân đã được cấp Chứng chỉ hành nghề thú y)
|
|
x
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
1484/QĐ-UBND
|
138
|
2.001064
|
Cấp, gia hạn Chứng
chỉ hành nghề thú y thuộc thẩm quyền cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh
(gồm tiêm phòng, chữa bệnh, phẫu thuật động vật; tư vấn các hoạt động liên
quan đến lĩnh vực thú y; khám bệnh, chẩn đoán bệnh, xét nghiệm bệnh động vật;
buôn bán thuốc thú y)
|
|
x
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
1484/QĐ-UBND
|
139
|
2.001827
|
Cấp Giấy chứng
nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh
thực phẩm nông, lâm, thủy sản
|
x
|
|
Đang chạy trên
hệ thống iGate, có phát sinh hồ sơ
|
1484/QĐ-UBND
|
140
|
2.001819
|
Cấp lại Giấy chứng
nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh
nông, lâm, thủy sản (trường hợp Giấy chứng nhận ATTP vẫn còn thời hạn hiệu lực
nhưng bị mất, bị hỏng, thất lạc, hoặc có sự thay đổi, bổ sung thông tin trên
Giấy chứng nhận ATTP)
|
x
|
|
Đang chạy trên
hệ thống iGate, có phát sinh hồ sơ
|
1484/QĐ-UBND
|
141
|
2.001823
|
Cấp lại Giấy chứng
nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh
nông, lâm, thủy sản (trường hợp trước 06 tháng tính đến ngày Giấy chứng nhận
ATTP hết hạn)
|
x
|
|
Đang chạy trên
hệ thống iGate, có phát sinh hồ sơ
|
1484/QĐ-UBND
|
142
|
1.001686
|
Cấp Giấy chứng
nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y
|
x
|
|
Đang chạy trên
hệ thống iGate, có phát sinh hồ sơ
|
1484/QĐ-UBND
|
VII
|
Giao thông vận tải
|
|
|
|
|
|
143
|
2.001963
|
Chấp thuận xây dựng
cùng thời điểm với cấp phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm
vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ đang khai thác
|
x
|
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg; Quyết định số 411/QĐ-TTg
|
829/QĐ-UBND
|
144
|
2.001919
|
Cấp phép thi
công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao
thông đường bộ của quốc lộ đang khai thác
|
x
|
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg; Quyết định số 411/QĐ-TTg
|
829/QĐ-UBND
|
145
|
2.001915
|
Gia hạn Chấp
thuận xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao
thông đường bộ của quốc lộ đang khai thác
|
|
x
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
829/QĐ-UBND
|
146
|
1.002809
|
Đổi Giấy phép
lái xe do ngành Giao thông vận tải cấp
|
|
x
|
Bộ Giao thông vận
tải đã triển khai tại hệ thống của Bộ; Quyết định số 44/QĐ-TTg
|
829/QĐ-UBND
|
147
|
1.002801
|
Đổi giấy phép
lái xe do ngành Công an cấp
|
x
|
|
Bộ Giao thông vận
tải đã triển khai tại hệ thống của Bộ
|
829/QĐ-UBND
|
148
|
1.002804
|
Đổi Giấy phép
lái xe quân sự do Bộ Quốc phòng cấp
|
x
|
|
Bộ Giao thông vận
tải đã triển khai tại hệ thống của Bộ
|
829/QĐ-UBND
|
149
|
1.001023
|
Cấp Giấy phép
liên vận Việt Nam - Campuchia
|
x
|
|
Bộ Giao thông vận
tải đã triển khai tại hệ thống của Bộ
|
829/QĐ-UBND
|
150
|
1.000703
|
Cấp Giấy phép kinh
doanh vận tải bằng xe ô tô
|
|
x
|
Bộ Giao thông vận
tải đã triển khai tại hệ thống của Bộ
|
829/QĐ-UBND
|
151
|
2.002286
|
Cấp lại Giấy
phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô khi có sự thay đổi liên quan đến nội
dung của Giấy phép kinh doanh hoặc Giấy phép kinh doanh bị thu hồi, bị tước
quyền sử dụng
|
|
x
|
Bộ Giao thông vận
tải đã triển khai tai hệ thống của Bộ
|
654/QĐ-UBND
|
152
|
2.002287
|
Cấp lại Giấy phép
kinh doanh vận tải bằng xe ô tô đối với trường hợp Giấy phép kinh doanh bị mất,
bị hỏng
|
|
x
|
Bộ Giao thông vận
tải đã triển khai tại hệ thống của Bộ
|
654/QĐ-UBND
|
153
|
2.002288
|
Cấp phù hiệu xe
ô tô kinh doanh vận tải (kinh doanh vận tải hành khách: bằng xe ô tô theo tuyến
cố định, bằng xe buýt theo tuyến cố định, bằng xe taxi, xe hợp đồng; kinh
doanh vận tải hàng hóa: bằng công-ten-nơ, xe ô tô đầu kéo kéo rơ moóc hoặc sơ
mi rơ moóc, xe ô tô tải kinh doanh vận tải hàng hóa thông thường và xe taxi tải)
|
|
x
|
Bộ Giao thông vận
tải đã triển khai tại hệ thống của Bộ; Quyết định số 44/QĐ-TTg
|
654/QĐ-UBND
|
154
|
2.002289
|
Cấp lại phù hiệu
xe ô tô kinh doanh vận tải (kinh doanh vận tải hành khách: bằng xe ô tô theo
tuyến cố định, bằng xe buýt theo tuyến cố định, bằng xe taxi, xe hợp đồng;
kinh doanh vận tải hàng hóa: bằng công-ten-nơ, xe ô tô đầu kéo kéo rơ moóc hoặc
sơ mi rơ moóc, xe ô tô tải kinh doanh vận tải hàng hóa thông thường và xe
taxi tải)
|
|
x
|
Bộ Giao thông vận
tải đã triển khai tại hệ thống của Bộ; Quyết định số 44/QĐ-TTg
|
654/QĐ-UBND
|
155
|
1.001577
|
Gia hạn Giấy
phép liên vận Campuchia -Việt Nam cho phương tiện của Campuchia tại Việt Nam
|
x
|
|
Bộ Giao thông vận
tải đã triển khai tại hệ thống của Bộ; Quyết định số 846/QĐ-TTg
|
829/QĐ-UBND
|
156
|
1.002268
|
Đăng ký khai
thác tuyến vận tải hành khách cố định liên vận quốc tế giữa Việt Nam - Lào -
Campuchia
|
x
|
|
Bộ Giao thông vận
tải đã triển khai tại hệ thống của Bộ; Quyết định số 846/QĐ-TTg
|
829/QĐ-UBND
|
157
|
1.002286
|
Gia hạn Giấy
phép vận tải qua biên giới Campuchia - Lào - Việt Nam và thời gian lưu hành tại
Việt Nam cho phương tiện của Lào và Campuchia
|
x
|
|
Bộ Giao thông vận
tải đã triển khai tại hệ thống của Bộ; Quyết định số 846/QĐ-TTg
|
829/QĐ-UBND
|
158
|
1.002063
|
Gia hạn Giấy
phép liên vận Việt - Lào và thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của
Lào
|
x
|
|
Bộ Giao thông vận
tải đã triển khai tại hệ thống của Bộ; Quyết định số 846/QĐ-TTg
|
829/QĐ-UBND
|
159
|
1.002856
|
Cấp Giấy phép
liên vận Việt - Lào cho phương tiện
|
x
|
|
Bộ Giao thông vận
tải đã triển khai tại hệ thống của Bộ
|
829/QĐ-UBND
|
160
|
1.002852
|
Cấp lại Giấy
phép liên vận Việt - Lào cho phương tiện
|
x
|
|
Bộ Giao thông vận
tải đã triển khai tại hệ thống của Bộ
|
829/QĐ-UBND
|
161
|
1.002877
|
Cấp Giấy phép vận
tải qua biên giới Campuchia - Lào - Việt Nam
|
x
|
|
Bộ Giao thông vận
tải đã triển khai tai hệ thống của Bộ
|
829/QĐ-UBND
|
162
|
1.002869
|
Cấp lại Giấy
phép vận tải qua biên giới Campuchia - Lào - Việt Nam
|
|
|
Bộ Giao thông vận
tải đã triển khai tại hệ thống của Bộ
|
829/QĐ-UBND
|
163
|
1.008027
|
Thủ tục cấp biển
hiệu phương tiện vận tải khách du lịch
|
|
x
|
Bộ Giao thông vận
tải đã triển khai tại hệ thống của Bộ
|
|
164
|
1.008028
|
Thủ tục cấp đổi
biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch
|
|
x
|
Bộ Giao thông vận
tải đã triển khai tại hệ thống của Bộ
|
|
165
|
1.008029
|
Thủ tục cấp lại
biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch
|
|
x
|
Bộ Giao thông vận
tải
đã triển khai tại hệ thống của Bộ
|
|
166
|
1.001765
|
Cấp Giấy chứng
nhận giáo viên dạy thực hành lái xe
|
|
x
|
có hồ sơ phát
sinh
|
829/QĐ-UBND
|
167
|
1.004993
|
Cấp lại Giấy chứng
nhận giáo viên dạy thực hành lái xe (trường hợp bị mất, bị hỏng, có sự thay đổi
liên quan đến nội dung của Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe)
|
|
x
|
có hồ sơ phát
sinh
|
1679/QĐ-UBND
|
168
|
2.002285
|
Đăng ký khai
thác tuyến.
|
x
|
|
có hồ sơ phát
sinh
|
654/QĐ-UBND
|
169
|
2.001921
|
Chấp thuận xây
dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường
bộ của quốc lộ đang khai thác
|
|
x
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
829/QĐ-UBND
|
170
|
1.000028
|
Cấp Giấy phép lưu
hành xe quá tải trọng, xe quá khổ giới hạn, xe bánh xích, xe vận chuyển hàng
siêu trường, siêu trọng trên đường bộ
|
x
|
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
829/QĐ-UBND
|
VIII
|
Tài nguyên môi trường
|
|
|
|
|
|
171
|
1.004148
|
Đăng ký/đăng ký
xác nhận lại kế hoạch bảo vệ môi trường
|
x
|
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
152/QĐ-UBND
|
172
|
1.004583
|
Đăng ký thế chấp
quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
|
x
|
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg; Quyết định số 411/QĐ-TTg
|
2377/QĐ-UBND
|
173
|
1.000655
|
Xóa đăng ký biện
pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
|
x
|
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg; Quyết định số 411/QĐ-TTg
|
2377/QĐ-UBND
|
174
|
2.000889
|
Đăng ký biến động
quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp
chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền
sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất,
quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và
chồng; tăng thêm diện tích do nhận chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử
dụng đất đã có Giấy chứng nhận (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký
đất đai)
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
152/QĐ-UBND
|
175
|
1.001923
|
Cung cấp thông tin,
dữ liệu đo đạc và bản đồ cấp tỉnh
|
x
|
|
Quyết định số
411/QĐ-TTg
|
1658/QĐ-UBND
|
176
|
1.000778
|
Cấp Giấy phép
thăm dò khoáng sản
|
x
|
|
Quyết định số
411/QĐ-TTg
|
1658/QĐ-UBND
|
177
|
2.001787
|
Phê duyệt trữ
lượng khoáng sản (cấp tỉnh)
|
x
|
|
Quyết định số 411/QĐ-TTg
|
1658/QĐ-UBND
|
178
|
1.004367
|
Đóng cửa mỏ
khoáng sản (cấp tỉnh)
|
x
|
|
Quyết định số
411/QĐ-TTg
|
1658/QĐ-UBND
|
IX
|
Thông tin và Truyền thông
|
|
|
|
|
|
179
|
1.003725
|
Cấp giấy phép nhập
khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh (cấp địa phương)
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1833/QĐ-UBND
|
180
|
1.003868
|
Cấp giấy phép
xuất bản tài liệu không kinh doanh (địa phương)
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1833/QĐ-UBND
|
181
|
1.004153
|
Cấp giấy phép
hoạt động in
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1833/QĐ-UBND
|
182
|
2.001740
|
Đăng ký hoạt động
cơ sở in
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1833/QĐ-UBND
|
183
|
2.001765
|
Cấp giấy phép thu
các chương trình truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1833/QĐ-UBND
|
184
|
1.004637
|
Cấp giấy phép
xuất bản bản tin (địa phương)
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1833/QĐ-UBND
|
185
|
2.001737
|
Thay đổi thông tin
đăng ký hoạt động cơ sở in
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1833/QĐ-UBND
|
186
|
2.001728
|
Đăng ký sử dụng
máy photocopy màu, máy in có chức năng photocopy màu
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1833/QĐ-UBND
|
187
|
2.001732
|
Chuyển nhượng máy
photocopy màu, máy in có chức năng photocopy màu
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1833/QĐ-UBND
|
188
|
1.003483
|
Cấp Giấy phép tổ
chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1833/QĐ-UBND
|
189
|
1.000067
|
Thông báo thay
đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3,
G4 trên mạng do chia, tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định
của pháp luật về doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành
viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên của
doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1833/QĐ-UBND
|
190
|
2.001098
|
Cấp giấy phép thiết
lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1833/QĐ-UBND
|
191
|
2.001087
|
Cấp lại giấy
phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1833/QĐ-UBND
|
192
|
2.001091
|
Gia hạn giấy phép
thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1833/QĐ-UBND
|
193
|
1.005452
|
Sửa đổi, bổ
sung giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1833/QĐ-UBND
|
194
|
1.003888
|
Chấp thuận
trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan
đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1833/QĐ-UBND
|
195
|
1.004470
|
Cấp văn bản xác
nhận thông báo hoạt động bưu chính
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1833/QĐ-UBND
|
196
|
1.003633
|
Cấp lại giấy
phép bưu chính khi hết hạn
|
|
x
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
1885/QĐ-UBND
|
197
|
1.003687
|
Sửa đổi, bổ
sung giấy phép bưu chính
|
|
x
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
1885/QĐ-UBND
|
198
|
1.004379
|
Cấp lại giấy phép
bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được
|
|
x
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
1833/QĐ-UBND
|
199
|
1.005442
|
Cấp lại văn bản
xác nhận thông báo hoạt động bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng
được
|
|
x
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
1833/QĐ-UBND
|
200
|
2.001171
|
Cho phép họp
báo (trong nước)
|
|
x
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
1833/QĐ-UBND
|
201
|
2.001173
|
Cho phép họp
báo (nước ngoài)
|
|
x
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
1833/QĐ-UBND
|
202
|
2.001681
|
Thông báo thay đổi
cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp cung cấp trò chơi điện tử G1 trên mạng do
chia tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật
về doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn
(hoặc cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên của doanh nghiệp
cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1833/QĐ-UBND
|
203
|
1.000073
|
Thông báo thay
đổi phương thức, phạm vi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng
đã được phê duyệt
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1833/QĐ-UBND
|
204
|
2.001594
|
Cấp giấy phép
hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1885/QĐ-UBND
|
205
|
1.003729
|
Cấp đổi giấy phép
hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1833/QĐ-UBND
|
206
|
2.001584
|
Cấp lại giấy
phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1833/QĐ-UBND
|
207
|
2.001744
|
Cấp lại giấy phép
hoạt động in
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1833/QĐ-UBND
|
208
|
1.004640
|
Thay đổi nội
dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (địa phương)
|
x
|
|
có hồ sơ phát
sinh
|
1833/QĐ-UBND
|
209
|
1.003114
|
Cấp giấy xác nhận
đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
x
|
|
có hồ sơ phát
sinh
|
1833/QĐ-UBND
|
X
|
Tư pháp
|
|
|
|
|
|
210
|
2.000488
|
Cấp Phiếu lý lịch
tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
|
x
|
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
2870/QĐ-UBND
|
211
|
2.001417
|
Cấp Phiếu lý lịch
tư pháp cho cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội
(đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú ở Việt Nam)
|
x
|
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
2870/QĐ-UBND
|
212
|
2.000505
|
Cấp Phiếu lý lịch
tư pháp cho cơ quan tiến hành tố tụng (đối tượng là công dân Việt Nam, người
nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam)
|
x
|
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
2870/QĐ-UBND
|
213
|
2.000908
|
Thủ tục cấp bản
sao từ sổ gốc
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2870/QĐ-UBND
|
214
|
1.001071
|
Đăng ký tập sự
hành nghề công chứng
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2452/QĐ-UBND
|
215
|
1.001446
|
Đăng ký lại tập
sự hành nghề công chứng sau khi chấm dứt tập sự hành nghề công chứng
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2452/QĐ-UBND
|
216
|
1.000426
|
Cấp thẻ tư vấn
viên pháp luật
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2452/QĐ-UBND
|
217
|
1.000390
|
Cấp lại thẻ tư
vấn viên pháp luật
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2452/QĐ-UBND
|
218
|
1.001125
|
Thay đổi nơi tập
sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng này sang tổ chức hành
nghề công chứng khác trong cùng một tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2452/QĐ-UBND
|
219
|
1.001190
|
Đăng ký tập sự
hành nghề công chứng trường hợp người tập sự thay đổi nơi tập sự sang tổ chức
hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2452/QĐ-UBND
|
220
|
1.001438
|
Chấm dứt tập sự
hành nghề công chứng
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2452/QĐ-UBND
|
221
|
1.001446
|
Đăng ký tập sự lại
hành nghề công chứng sau khi chấm dứt tập sự hành nghề công chứng
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2452/QĐ-UBND
|
222
|
1.005463
|
Thay đổi công
chứng viên hướng dẫn tập sự trong trường hợp tổ chức hành nghề công chứng nhận
tập sự tạm ngừng hoạt động, chấm dứt hoạt động hoặc bị chuyển đổi, giải thể
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2452/QĐ-UBND
|
223
|
1.001453
|
Thay đổi công
chứng viên hướng dẫn tập sự trong trường hợp người tập sự đề nghị thay đổi
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2452/QĐ-UBND
|
224
|
1.001756
|
Đăng ký hành
nghề và cấp Thẻ công chứng viên
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2452/QĐ-UBND
|
225
|
1.001799
|
Cấp lại Thẻ
công chứng viên
|
|
x
|
Quyết định số 846/QĐ-TTg
|
2452/QĐ-UBND
|
226
|
1.001877
|
Thành lập Văn
phòng công chứng
|
|
x
|
Quyết định số 846/QĐ-TTg
|
2452/QĐ-UBND
|
227
|
2.000789
|
Đăng ký hoạt động
Văn phòng công chứng
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2452/QĐ-UBND
|
228
|
2.000775
|
Chấm dứt hoạt động
Văn phòng công chứng (trường hợp tự chấm dứt)
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2452/QĐ-UBND
|
229
|
1.001688
|
Hợp nhất Văn phòng
công chứng
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2452/QĐ-UBND
|
230
|
2.000766
|
Đăng ký hoạt động
Văn phòng công chứng hợp nhất
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2452/QĐ-UBND
|
231
|
1.001665
|
Sáp nhập Văn
phòng công chứng
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2452/QĐ-UBND
|
232
|
2.000758
|
Thay đổi nội
dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng nhận sáp nhập
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2452/QĐ-UBND
|
233
|
1.001647
|
Chuyển nhượng
Văn phòng công chứng
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2452/QĐ-UBND
|
234
|
2.000743
|
Thay đổi nội
dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng được chuyển nhượng
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2452/QĐ-UBND
|
235
|
1.003191
|
Chuyển đổi Văn
phòng công chứng do một công chứng viên thành lập
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2452/QĐ-UBND
|
236
|
1.000614
|
Đăng ký hoạt động
của Trung tâm tư vấn pháp luật
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2452/QĐ-UBND
|
237
|
2.000587
|
Công nhận và cấp
thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2452/QĐ-UBND
|
238
|
2.000518
|
Thủ tục cấp lại
thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2452/QĐ-UBND
|
239
|
2.000596
|
Thủ tục đăng ký
tham gia trợ giúp pháp lý
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2452/QĐ-UBND
|
240
|
1.001233
|
Thủ tục thay đổi
nội dung Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2452/QĐ-UBND
|
241
|
2.000843
|
Thủ tục chứng
thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền
của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ
quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2870/QĐ-UBND
|
242
|
2.002036
|
Thủ tục thôi quốc
tịch Việt Nam ở trong nước
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2870/QĐ-UBND
|
243
|
2.002038
|
Thủ tục trở lại
quốc tịch Việt Nam ở trong nước
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2870/QĐ-UBND
|
244
|
1.005136
|
Thủ tục cấp Giấy
xác nhận có quốc tịch Việt Nam ở trong nước
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2870/QĐ-UBND
|
245
|
2.001923
|
Thủ tục công nhận
báo cáo viên pháp luật tỉnh
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2452/QĐ-UBND
|
XI
|
Xây dựng
|
|
|
|
|
|
246
|
1.007394
|
Cấp chứng chỉ
hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, III
|
x
|
|
Quyết định số
411/QĐ-TTg
|
2263/QĐ-UBND
|
247
|
1.007401
|
Cấp lại chứng chỉ
hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, III (đối với trường hợp bị thu hồi quy
định tại điểm b, c, d Khoản 2 Điều 44a Nghị định số 100/2018/NĐ-CP)
|
x
|
|
Quyết định số
411/QĐ-TTg
|
2263/QĐ-UBND
|
248
|
1.007402
|
Cấp lại chứng
chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, III (trường hợp chứng chỉ mất, hư hỏng,
hết hạn
|
x
|
|
Quyết định số
411/QĐ-TTg
|
2263/QĐ-UBND
|
249
|
1.007403
|
Cấp lại chứng
chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, III do lỗi của cơ quan cấp
|
x
|
|
Quyết định số
411/QĐ-TTg
|
2263/QĐ-UBND
|
250
|
1.007396
|
Cấp nâng hạng
chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, III
|
x
|
|
Quyết định số
411/QĐ-TTg
|
2263/QĐ-UBND
|
251
|
1.002701
|
Thẩm định nhiệm
vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công
trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh
|
x
|
|
iGate, có phát
sinh hồ sơ
|
2263/QĐ-UBND
|
252
|
1.003011
|
Thẩm định đồ
án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo
hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh
|
x
|
|
iGate, có phát
sinh hồ sơ
|
2263/QĐ-UBND
|
253
|
1.006949
|
Cấp giấy phép xây
dựng mới đối với công trình cấp I, II; công trình tôn giáo; công trình di
tích lịch sử - văn hóa, tượng đài, tranh hoành tráng được xếp hạng; công
trình trên các tuyến, trục đường phố chính trong đô thị; công trình thuộc dự
án có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài
|
x
|
|
iGate, có phát
sinh hồ sơ
|
2263/QĐ-UBND
|
254
|
1.007197
|
Điều chỉnh giấy
phép xây dựng đối với công trình cấp I, II; công trình tôn giáo; công trình
di tích lịch sử - văn hóa, tượng đài, tranh hoành tráng được xếp hạng; công
trình trên các tuyến, trục đường phố chính trong đô thị; công trình thuộc dự
án có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài.
|
x
|
|
iGate, có phát
sinh hồ sơ
|
2263/QĐ-UBND
|
255
|
1.007207
|
Cấp lại giấy
phép xây dựng đối với công trình cấp I, II; công trình tôn giáo; công trình
di tích lịch sử - văn hóa, tượng đài, tranh hoành tráng được xếp hạng; công
trình trên các tuyến, trục đường phố chính trong đô thị; công trình thuộc dự
án có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài.
|
x
|
|
iGate, có phát
sinh hồ sơ
|
2263/QĐ-UBND
|
256
|
1.007145
|
Cấp giấy phép sửa
chữa, cải tạo đối với công trình cấp I, II; công trình tôn giáo; công trình
di tích lịch sử - văn hóa, tượng đài, tranh hoành tráng được xếp hạng; công
trình trên các tuyến, trục đường phố chính trong đô thị; công trình thuộc dự
án có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài.
|
x
|
|
iGate, có phát
sinh hồ sơ
|
2263/QĐ-UBND
|
257
|
1.007203
|
Gia hạn giấy
phép xây dựng đối với công trình cấp I, II; công trình tôn giáo; công trình
di tích lịch sử - văn hóa, tượng đài, tranh hoành tráng được xếp hạng; công
trình trên các tuyến, trục đường phố chính trong đô thị; công trình thuộc dự
án có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài.
|
x
|
|
iGate, có phát
sinh hồ sơ
|
2263/QĐ-UBND
|
XII
|
Y tế
|
|
|
|
|
|
258
|
1.004616
|
Cấp Chứng chỉ hành
nghề dược (bao gồm cả trường hợp cấp Chứng chỉ hành nghề dược bị thu hồi theo
quy định tại các khoản 1, 2, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11 Điều 28 của Luật dược)theo
hình thức xét hồ sơ
|
|
x
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
2244/QĐ-UBND
|
259
|
1.004604
|
Cấp Chứng chỉ
hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ trong trường hợp Chứng chỉ hành nghề
dược bị ghi sai do lỗi của cơ quan cấp Chứng chỉ hành nghề dược
|
|
x
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
2244/QĐ-UBND
|
260
|
1.004599
|
Cấp lại Chứng
chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ (trường hợp bị hư hỏng hoặc bị mất)
|
|
x
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
2244/QĐ-UBND
|
261
|
1.004596
|
Điều chỉnh nội
dung Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ
|
|
x
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
2244/QĐ-UBND
|
262
|
1.004593
|
Cấp lần đầu và cấp
Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược đối với trường hợp bị thu hồi Giấy
chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế (Cơ sở
bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc,
quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược
liệu, thuốc cổ truyền)
|
|
x
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
2244/QĐ-UBND
|
263
|
1.004585
|
Cấp Giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh dược cho cơ sở thay đổi loại hình kinh doanh hoặc phạm
vi kinh doanh dược mà có thay đổi điều kiện kinh doanh; thay đổi địa điểm
kinh doanh dược thuộc thẩm quyền cùa Sở Y tế (Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu
làm thuốc; Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y
tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền)
|
|
x
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
2244/QĐ-UBND
|
264
|
1.004576
|
Cấp lại Giấy chứng
nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế (Cơ sở bán
buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy
thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu,
thuốc cổ truyền)
|
|
x
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
2244/QĐ-UBND
|
265
|
1.004571
|
Điều chỉnh Giấy
chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế (Cơ sở
bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc,
quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược
liệu, thuốc cổ truyền)
|
|
x
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
2244/QĐ-UBND
|
266
|
1.004557
|
Thông báo hoạt
động bán lẻ thuốc lưu động
|
|
x
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
2244/QĐ-UBND
|
267
|
1.004529
|
Cho phép mua thuốc
gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
x
|
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
2244/QĐ-UBND
|
268
|
1.004449
|
Cấp phép xuất
khẩu thuốc phải kiểm soát đặc biệt thuộc hành lý cá nhân của tổ chức, cá nhân
xuất cảnh gửi theo vận tải đơn, hàng hóa mang theo người của tổ chức, cá nhân
xuất cảnh để điều trị bệnh cho bản thân người xuất cảnh và không phải là
nguyên liệu làm thuốc phải kiểm soát đặc biệt
|
|
x
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
2244/QĐ-UBND
|
269
|
1.004087
|
Cấp phép nhập khẩu
thuốc thuộc hành lý cá nhân của tổ chức, cá nhân nhập cảnh gửi theo vận tải
đơn, hàng hóa mang theo người của tổ chức, cá nhân nhập cảnh để điều trị bệnh
cho bản thân người nhập cảnh
|
|
x
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
2244/QĐ-UBND
|
270
|
1.003963
|
Cấp giấy xác nhận
nội dung thông tin thuốc theo hình thức hội thảo giới thiệu thuốc
|
|
x
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
2244/QĐ-UBND
|
271
|
1.003613
|
Kê khai lại giá
thuốc sản xuất trong nước
|
|
x
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
2244/QĐ-UBND
|
272
|
1.003709
|
Cấp lần đầu chứng
chỉ hành nghề khám bệnh, chữa bệnh đối với người Việt Nam thuộc thẩm quyền của
Sở Y tế
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg; Quyết định số 411/QĐ-TTg
|
2244/QĐ-UBND
|
273
|
1.003800
|
Cấp lại chứng chỉ
hành nghề khám bệnh, chữa bệnh bị mất hoặc hư hỏng chứng chỉ hành nghề hoặc bị
thu hồi chứng chỉ hành nghề theo quy định tại điểm a, b Khoản 1 Điều 29 Luật
khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2244/QĐ-UBND
|
274
|
1.003824
|
Cấp lại chứng
chỉ hành nghề khám bệnh, chữa bệnh đối với người Việt Nam bị thu hồi chứng chỉ
hành nghề theo quy định tại điểm c, d, đ, e và g Khoản 1 Điều 29 Luật khám bệnh, chữa
bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
|
x
|
Quyết định số 846/QĐ-TTg
|
2244/QĐ-UBND
|
275
|
1.003773
|
Cấp thay đổi phạm
vi hoạt động chuyên môn trong chứng chỉ hành nghề khám bệnh, chữa bệnh thuộc
thẩm quyền của Sở Y tế
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2244/QĐ-UBND
|
276
|
1.001393
|
Cấp lại Giấy chứng
nhận là lương y thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2244/QĐ-UBND
|
277
|
1.003006
|
Công bố đủ điều
kiện sản xuất trang thiết bị y tế
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2244/QĐ-UBND
|
278
|
1.003029
|
Công bố tiêu
chuẩn áp dụng đối với trang thiết bị y tế thuộc loại A
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2244/QĐ-UBND
|
279
|
1.003039
|
Công bố đủ điều
kiện mua bán trang thiết bị y tế thuộc loại B, C, D
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2244/QĐ-UBND
|
280
|
1.003628
|
Cấp giấy phép hoạt
động đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh khi thay đổi tên cơ sở khám bệnh, chữa
bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2244/QĐ-UBND
|
281
|
1.003516
|
Cấp lại giấy phép
hoạt động đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế do
bị mất, hoặc hư hỏng hoặc bị thu hồi do cấp không đúng thẩm quyền
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2244/QĐ-UBND
|
282
|
1.001595
|
Cho phép cơ sở khám
bệnh, chữa bệnh được tiếp tục hoạt động khám bệnh, chữa bệnh sau khi bị đình
chỉ hoạt động chuyên môn thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2244/QĐ-UBND
|
283
|
1.003720
|
Công bố đủ điều
kiện thực hiện khám sức khỏe cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của
Sở Y tế
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2244/QĐ-UBND
|
284
|
1.001641
|
Công bố cơ sở đủ
điều kiện thực hiện khám sức khỏe lái xe thuộc thẩm quyền Sở Y tế
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2244/QĐ-UBND
|
285
|
1.001086
|
Phê duyệt lần đầu
danh mục kỹ thuật của các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền quản lý
của Sở Y tế
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2244/QĐ-UBND
|
286
|
1.001077
|
Phê duyệt bổ
sung danh mục kỹ thuật của các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền quản
lý của Sở Y tế
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2244/QĐ-UBND
|
287
|
1.004488
|
Công bố đủ điều
kiện điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2491QĐ-UBND
|
288
|
1.001846
|
Cho phép Đoàn khám
bệnh, chữa bệnh trong nước tổ chức khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo tại cơ sở
khám bệnh, chữa bệnh trực thuộc Sở Y tế
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2244/QĐ-UBND
|
289
|
1.001866
|
Cho phép Đoàn
khám bệnh, chữa bệnh nước ngoài tổ chức khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo tại cơ
sở khám bệnh, chữa bệnh trực thuộc Sở Y tế
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2244/QĐ-UBND
|
290
|
1.001884
|
Cho phép Đội
khám bệnh, chữa bệnh chữ thập đỏ lưu động tổ chức khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo
tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trực thuộc Sở Y tế
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2244/QĐ-UBND
|
291
|
1.002015
|
Cấp giấy phép
hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh
thuộc thẩm quyền của Sở Y tế khi thay đổi tên cơ sở khám chữa bệnh
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2244/QĐ-UBND
|
292
|
1.002000
|
Cấp lại giấy
phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh
thuộc thẩm quyền của Sở Y tế do bị mất hoặc hư hỏng hoặc giấy phép bị thu hồi
do cấp không đúng thẩm quyền
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2244/QĐ-UBND
|
293
|
2.000552
|
Cấp lại Giấy
phép hoạt động đối với trạm, điểm sơ cấp cứu chữ thập đỏ khi thay đổi địa điểm
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2244/QĐ-UBND
|
294
|
1.002464
|
Cấp giấy xác nhận
nội dung quảng cáo dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2244/QĐ-UBND
|
295
|
1.000511
|
Cấp lại giấy
xác nhận nội dung quảng cáo dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của
Sở Y tế khi có thay đổi về tên, địa chỉ của tổ chức, cá nhân chịu trách nhiệm
và không thay đổi nội dung quảng cáo
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2244/QĐ-UBND
|
296
|
1.000562
|
Cấp lại giấy
xác nhận nội dung quảng cáo dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của
Sở Y tế trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2244/QĐ-UBND
|
297
|
1.000990
|
Cấp lại giấy
xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2244/QĐ-UBND
|
298
|
1.000793
|
Cấp lại giấy xác
nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm trong trường hợp hết hiệu lực tại Khoản 2 Điều
21 Thông tư số 09/2015/TT-BYT
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2244/QĐ-UBND
|
299
|
1.000662
|
Cấp lại giấy xác
nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm khi có thay đổi về tên, địa chỉ của tổ chức,
cá nhân chịu trách nhiệm và không thay đổi nội dung quảng cáo
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2244/QĐ-UBND
|
300
|
1.002600
|
Cấp số tiếp nhận
Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm sản xuất trong nước
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2244/QĐ-UBND
|
301
|
1.001523
|
Bổ nhiệm giám định
viên pháp y và giám định viên pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2244/QĐ-UBND
|
302
|
1.002944
|
Công bố cơ sở đủ
điều kiện sản xuất chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực
gia dụng và y tế
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2244/QĐ-UBND
|
303
|
1.002467
|
Công bố cơ sở đủ
điều kiện cung cấp dịch vụ diệt côn trùng, diệt khuẩn trong lĩnh vực gia dụng
và y tế bằng chế phẩm
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2244/QĐ-UBND
|
304
|
1.004607
|
Cấp giấy chứng
nhận bị phơi nhiễm với HIV do tai nạn rủi ro nghề nghiệp
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2244/QĐ-UBND
|
305
|
1.004564
|
Cấp giấy chứng
nhận bị nhiễm HIV do tai nạn rủi ro nghề nghiệp
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2244/QĐ-UBND
|
306
|
1.004539
|
Công bố đáp ứng
yêu cầu là cơ sở thực hành trong đào tạo khối ngành sức khỏe đối với các cơ sở
khám, chữa bệnh thuộc Sở Y tế và cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân trên địa
bàn tỉnh, thành phố
|
x
|
|
Đang chạy trên
hệ thống Igate, có phát sinh hồ sơ
|
2244/QĐ-UBND
|
307
|
1.003787
|
Cấp điều chỉnh
chứng chỉ hành nghề khám bệnh, chữa bệnh trong trường hợp đề nghị thay đổi họ
và tên, ngày tháng năm sinh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
|
x
|
Đang chạy trên
hệ thống Igate, có phát sinh hồ sơ
|
2244/QĐ-UBND
|
308
|
1.003748
|
Cấp bổ sung phạm
vi hoạt động chuyên môn trong chứng chỉ hành nghề thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
x
|
|
Đang chạy trên
hệ thống Igate, có phát sinh hồ sơ
|
2244/QĐ-UBND
|
309
|
2.000984
|
Cấp giấy phép hoạt
động đối với cơ sở dịch vụ y tế thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
|
x
|
Đang chạy trên
hệ thống Igate, có phát sinh hồ sơ
|
2244/QĐ-UBND
|
310
|
1.003531
|
Cấp giấy phép
hoạt động đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh khi thay đổi người chịu trách
nhiệm chuyên môn của cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
|
x
|
Đang chạy trên
hệ thống Igate, có phát sinh hồ sơ
|
2244/QĐ-UBND
|
311
|
1.003547
|
Điều chỉnh giấy
phép hoạt động đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh khi thay đổi quy mô giường
bệnh hoặc cơ cấu tổ chức hoặc phạm vi hoạt động chuyên môn thuộc thẩm quyền của
Sở Y
tế
|
|
x
|
Đang chạy trên
hệ thống Igate, có phát sinh hồ sơ
|
2244/QĐ-UBND
|
312
|
1.003644
|
Cấp giấy phép
hoạt động đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh khi thay đổi địa điểm thuộc thẩm
quyền của Sở Y tế
|
|
x
|
Đang chạy trên
hệ thống Igate, có phát sinh hồ sơ
|
2244/QĐ-UBND
|
313
|
1.003876
|
Cấp giấy phép
hoạt động đối với Phòng khám đa khoa thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
|
x
|
Đang chạy trên
hệ thống Igate, có phát sinh hồ sơ
|
2244/QĐ-UBND
|
314
|
1.003803
|
Cấp giấy phép
hoạt động đối với Phòng khám chuyên khoa thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
|
x
|
Đang chạy trên hệ
thống Igate, có phát sinh hồ sơ
|
2244/QĐ-UBND
|
315
|
1.003001
|
Đánh giá đáp ứng
Thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc
|
x
|
|
Đang chạy trên
hệ thống Igate, có phát sinh hồ sơ
|
2244/QĐ-UBND
|
316
|
1.002958
|
Đánh giá đáp ứng
Thực hành tốt đối với cơ sở bán lẻ thuốc có kinh doanh thuốc dạng phối hợp có
chứa dược chất gây nghiện, thuốc dạng phối hợp có chứa dược chất hướng thần,
thuốc dạng phối hợp có chứa tiền chất thuốc độc, nguyên liệu độc làm thuốc;
thuốc, dược chất trong danh mục thuốc, dược chất thuộc danh mục chất bị cấm sử
dụng trong một số ngành, lĩnh vực
|
x
|
|
Đang chạy trên
hệ thống Igate, có phát sinh hồ sơ
|
2244/QĐ-UBND
|
317
|
1.002250
|
Đánh giá duy trì
đáp ứng Thực hành tốt đối với cơ sở có kinh doanh thuốc dạng phối hợp có chứa
dược chất gây nghiện, thuốc dạng phối hợp có chứa dược chất hướng thần, thuốc
dạng phối hợp có chứa tiền chất; thuốc độc, nguyên liệu độc làm thuốc; thuốc,
dược chất trong danh mục thuốc, dược chất thuộc danh mục chất bị cấm sử dụng
trong một số ngành, lĩnh vực (cơ sở phân phối thuốc theo Thông tư
03/2018/TT-BYT)
|
x
|
|
Đang chạy trên
hệ thống Igate, có phát sinh hồ sơ
|
2244/QĐ-UBND
|
318
|
1.002952
|
Đánh giá duy trì
đáp ứng thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc
|
x
|
|
Đang chạy trên
hệ thống Igate, có phát sinh hồ sơ
|
2244/QĐ-UBND
|
319
|
1.002483
|
Cấp giấy xác nhận
nội dung quảng cáo mỹ phẩm
|
x
|
|
Đang chạy trên
hệ thống Igate, có phát sinh hồ sơ
|
2244/QĐ-UBND
|
320
|
1.002425
|
Cấp giấy chứng
nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm,
kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
|
x
|
Đang chạy trên
hệ thống Igate, có phát sinh hồ sơ
|
2244/QĐ-UBND
|
XIII
|
Văn hóa, thể thao du lịch
|
|
|
|
|
|
321
|
1.004650
|
Thủ tục tiếp nhận
hồ sơ thông báo sản phẩm quảng cáo trên bảng quảng cáo, băng-rôn
|
|
x
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
1181/QĐ-UBND
|
322
|
1.004645
|
Thủ tục thông báo
tổ chức đoàn người thực hiện quảng cáo
|
|
x
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
1181/QĐ-UBND
|
323
|
2.001893
|
Thủ tục cấp giấy
phép tổ chức biểu diễn nghệ thuật, trình diễn thời trang cho các tổ chức thuộc
địa phương
|
|
x
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
1181/QĐ-UBND
|
324
|
1.003484
|
Thủ tục thông
báo tổ chức biểu diễn nghệ thuật, trình diễn thời trang; thi người đẹp, người
mẫu
|
|
x
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
1181/QĐ-UBND
|
325
|
1.004628
|
Thủ tục cấp thẻ
hướng dẫn viên du lịch quốc tế
|
|
x
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg, Quyết định số 846/QĐ-TTg
|
1181/QĐ-UBND
|
326
|
1.004623
|
Thủ tục cấp thẻ
hướng dẫn viên du lịch nội địa
|
|
x
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
1181/QĐ-UBND
|
327
|
1.004614
|
Thủ tục cấp lại
thẻ hướng dẫn viên du lịch
|
|
x
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
1181/QĐ-UBND
|
328
|
1.001432
|
Thủ tục cấp đổi
thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế, thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa
|
|
x
|
Quyết định số 877/QĐ-TTg
|
1181/QĐ-UBND
|
329
|
1.000644
|
Thủ tục cấp Giấy
chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thẩm
mỹ
|
x
|
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
1607/QĐ-UBND
|
330
|
1.005163
|
Thủ tục cấp Giấy
chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thể
hình và Fitness
|
x
|
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
1607/QĐ-UBND
|
331
|
1.002396
|
Thủ tục cấp Giấy
chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao
|
x
|
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
1607/QĐ-UBND
|
332
|
1.004594
|
Thủ tục công nhận
hạng cơ sở lưu trú du lịch: hạng 1 sao, 2 sao, 3 sao đối với khách sạn, biệt
thự du lịch, căn hộ du lịch, tàu thủy lưu trú du lịch
|
x
|
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
1181/QĐ-UBND
|
333
|
1.001809
|
Thủ tục cấp giấy
phép triển lãm mỹ thuật (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1181/QĐ-UBND
|
334
|
1.001671
|
Thủ tục cấp giấy
phép đưa tác phẩm nhiếp ảnh từ Việt Nam ra nước ngoài triển lãm (thẩm quyền của
Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1181/QĐ-UBND
|
335
|
1.003035
|
Thủ tục cấp giấy
phép phổ biến phim (- Phim tài liệu, phim khoa học, phim hoạt hình do cơ sở
điện ảnh thuộc địa phương sản xuất hoặc nhập khẩu; - Cấp giấy phép phổ biến
phim truyện khi năm trước liền kề, các cơ sở điện ảnh thuộc địa phương đáp ứng
các điều kiện: + Sản xuất ít nhất 10 phim truyện nhựa được phép phổ biến; +
Nhập khẩu ít nhất 40 phim truyện nhựa được phép phổ biến)
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1181/QĐ-UBND
|
336
|
1.003017
|
Cấp giấy phép
phổ biến phim có sử dụng hiệu ứng đặc biệt tác động đến người xem phim (do
các cơ sở điện ảnh thuộc địa phương sản xuất hoặc nhập khẩu)
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1181/QĐ-UBND
|
337
|
1.003784
|
Thủ tục cấp
phép nhập khẩu văn hóa phẩm không nhằm mục đích kinh doanh thuộc thẩm quyền của
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1181/QĐ-UBND
|
338
|
1.003743
|
Thủ tục giám định
văn hóa phẩm xuất khẩu không nhằm mục đích kinh doanh của cá nhân, tổ chức ở
địa phương
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1181/QĐ-UBND
|
339
|
1.003608
|
Thủ tục phê duyệt
nội dung tác phẩm điện ảnh nhập khẩu cấp tỉnh
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1181/QĐ-UBND
|
340
|
1.003560
|
Thủ tục xác nhận
danh mục sản phẩm nghe nhìn có nội dung vui chơi giải trí nhập khẩu
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1181/QĐ-UBND
|
341
|
1.001755
|
Thủ tục cấp giấy
phép xây dựng tượng đài, tranh hoành tráng
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1181/QĐ-UBND
|
342
|
1.001738
|
Thủ tục cấp giấy
phép tổ chức trại sáng tác điêu khắc (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1181/QĐ-UBND
|
343
|
1.001704
|
Thủ tục cấp giấy
phép triển lãm tác phẩm nhiếp ảnh tại Việt Nam (thẩm quyền của Ủy ban nhân
dân cấp tỉnh)
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1181/QĐ-UBND
|
344
|
1.004659
|
Thủ tục công nhận
lại Cơ quan đạt chuẩn văn hóa, Đơn vị đạt chuẩn văn hóa, Doanh nghiệp đạt chuẩn
văn hóa
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1181/QĐ-UBND
|
345
|
1.004639
|
Thủ tục cấp giấy
phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại
Việt Nam
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1181/QĐ-UBND
|
346
|
1.004666
|
Thủ tục cấp sửa
đổi, bổ sung Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng
cáo nước ngoài tại Việt Nam
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1181/QĐ-UBND
|
347
|
1.004662
|
Thủ tục cấp lại
Giấy phép thành lập Văn phòng đại của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại
Việt Nam
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1181/QĐ-UBND
|
348
|
1.003838
|
Thủ tục cấp
phép cho người Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức, cá nhân nước ngoài tiến
hành nghiên cứu sưu tầm di sản văn hóa phi vật thể tại địa phương
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1181/QĐ-UBND
|
349
|
1.003738
|
Thủ tục cấp chứng
chỉ hành nghề mua bán di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1181/QĐ-UBND
|
350
|
1.001822
|
Thủ tục cấp chứng
chỉ hành nghề tu bổ di tích
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1181/QĐ-UBND
|
351
|
1.002003
|
Thủ tục cấp lại
chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1181/QĐ-UBND
|
352
|
1.003901
|
Thủ tục cấp Giấy
chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1181/QĐ-UBND
|
353
|
2.001641
|
Thủ tục cấp lại
Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1181/QĐ-UBND
|
354
|
1.000919
|
Thủ tục cấp lại
Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực
gia đình (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
|
x
|
Quyết định số 846/QĐ-TTg
|
1181/QĐ-UBND
|
355
|
1.001407
|
Thủ tục đổi Giấy
chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm
quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1181/QĐ-UBND
|
356
|
1.000817
|
Thủ tục đổi Giấy
chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia
đình (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1181/QĐ-UBND
|
357
|
1.000104
|
Thủ tục cấp lại
Thẻ nhân viên chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1181/QĐ-UBND
|
358
|
1.003310
|
Thủ tục cấp lại
Thẻ nhân viên tư vấn phòng, chống bạo lực gia đình
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1181/QĐ-UBND
|
359
|
1.003533
|
Thủ tục cấp giấy
phép tổ chức thi người đẹp, người mẫu trong phạm vi địa phương
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1181/QĐ-UBND
|
XIV
|
Tài chính
|
|
|
|
|
|
360
|
2.002217
|
Đăng ký giá của
các doanh nghiệp thuộc phạm vi cấp tỉnh
|
x
|
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
2342/QĐ-UBND
|
361
|
2.002206
|
Thủ tục đăng ký
mã số đơn vị có quan hệ với ngân sách
|
|
x
|
Đang chạy trên hệ thống của
Bộ Tài chính
|
2342/QĐ-UBND
|
XV
|
Khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
362
|
2.000212
|
Thủ tục công bố
sử dụng dấu định lượng
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
227/QĐ-UBND
|
363
|
1.000449
|
Thủ tục điều chỉnh
nội dung bản công bố sử dụng dấu định lượng
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
227/QĐ-UBND
|
364
|
1.000438
|
Thủ tục đăng ký
kiểm tra nhà nước về đo lường đối với phương tiện đo, lượng của hàng đóng gói
sẵn nhập khẩu
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
227/QĐ-UBND
|
365
|
2.001209
|
Thủ tục đăng ký
công bố hợp chuẩn dựa trên kết quả chứng nhận hợp chuẩn của tổ chức chứng nhận
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
227/QĐ-UBND
|
366
|
2.001207
|
Thủ tục đăng ký
công bố hợp chuẩn dựa trên kết quả tự đánh giá của tổ chức, cá nhân sản xuất,
kinh doanh
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
227/QĐ-UBND
|
367
|
2.002118
|
Thủ tục kiểm
tra chất lượng hàng hóa nhập khẩu thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Khoa học
và Công nghệ
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
227/QĐ-UBND
|
368
|
2.001239
|
Thủ tục cấp giấy
phép vận chuyển hàng nguy hiểm là các chất ôxy hóa, các hợp chất ô xít hữu cơ
và các chất ăn mòn bằng phương tiện giao thông cơ giới đường bộ
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1419/QĐ-UBND
|
369
|
2.001269
|
Thủ tục đăng ký
tham dự sơ tuyển xét tặng giải thưởng chất lượng quốc gia
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
227/QĐ-UBND
|
370
|
1.000373
|
Thủ tục cấp Giấy
xác nhận đăng ký hoạt động xét tặng giải thưởng chất lượng sản phẩm, hàng hóa
của tổ chức, cá nhân
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1419/QĐ-UBND
|
371
|
2.000419
|
Thủ tục tuyển
chọn, giao trực tiếp tổ chức chủ trì dự án thuộc Chương trình phát triển tài
sản trí tuệ giai đoạn 2016-2020 (đối với dự án địa phương quản lý)
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
227/QĐ-UBND
|
372
|
1.003542
|
Thủ tục cấp Giấy
chứng nhận tổ chức đủ điều kiện hoạt động giám định sở hữu công nghiệp (cấp tỉnh)
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
227/QĐ-UBND
|
373
|
2.001483
|
Thủ tục cấp lại
Giấy chứng nhận tổ chức đủ điều kiện hoạt động giám định sở hữu công nghiệp
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
227/QĐ-UBND
|
374
|
2.000065
|
Thủ tục phê duyệt
kế hoạch ứng phó sự cố bức xạ hạt nhân cấp cơ sở (đối với công việc sử dụng
thiết bị X-quang y tế)
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
227/QĐ-UBND
|
375
|
2.002131
|
Thủ tục khai báo
thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
227/QĐ-UBND
|
376
|
2.000086
|
Thủ tục cấp giấy
phép tiến hành công việc bức xạ (sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế)
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
227/QĐ-UBND
|
377
|
2.000081
|
Thủ tục gia hạn
giấy phép tiến hành công việc bức xạ (sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán
trong y tế)
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
227/QĐ-UBND
|
378
|
1.000184
|
Thủ tục sửa đổi,
bổ sung giấy phép tiến hành công việc bức xạ (sử dụng thiết bị X-quang chẩn
đoán trong y tế)
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
227/QĐ-UBND
|
379
|
2.000069
|
Thủ tục cấp lại
giấy phép tiến hành công việc bức xạ (sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán
trong y tế)
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
227/QĐ-UBND
|
380
|
1.000173
|
Thủ tục cấp và
cấp lại chứng chỉ nhân viên bức xạ (người phụ trách an toàn cơ sở X-quang chẩn
đoán trong y tế)
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
227/QĐ-UBND
|
381
|
1.006427
|
Thủ tục đánh giá
kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà
nước
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
227/QĐ-UBND
|
382
|
2.000079
|
Thẩm định kết
quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước
mà có tiềm ẩn yếu tố ảnh hưởng đến lợi ích quốc gia, quốc phòng, an ninh, môi
trường, tính mạng, sức khỏe con người
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
227/QĐ-UBND
|
383
|
1.000393
|
Đánh giá đồng
thời thẩm định kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng
ngân sách nhà nước mà có tiềm ẩn yếu tố ảnh hưởng đến lợi ích quốc gia, quốc
phòng, an ninh, môi trường, tính mạng, sức khỏe con người
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
227/QĐ-UBND
|
384
|
1.005360
|
Thủ tục bổ nhiệm
giám định viên tư pháp
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
227/QĐ-UBND
|
385
|
2.000228
|
Thủ tục miễn
nhiệm giám định viên tư pháp
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
227/QĐ-UBND
|
386
|
1.004473
|
Đăng ký kết quả
thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp tỉnh, cấp cơ sở sử dụng ngân
sách nhà nước và nhiệm vụ khoa học và công nghệ do quỹ của Nhà nước trong
lĩnh vực khoa học và công nghệ tài trợ thuộc phạm vi quản lý của tỉnh, thành
phố trực thuộc trung ương
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
227/QĐ-UBND
|
387
|
1.001786
|
Cấp Giấy chứng nhận
đăng ký hoạt động lần đầu cho tổ chức khoa học và công nghệ
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
227/QĐ-UBND
|
388
|
1.001770
|
Cấp lại Giấy chứng
nhận đăng ký hoạt động của tổ chức khoa học và công nghệ
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
227/QĐ-UBND
|
389
|
1.001747
|
Thay đổi, bổ
sung nội dung Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của tổ chức khoa học và công
nghệ
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
227/QĐ-UBND
|
390
|
1.001716
|
Cấp Giấy chứng nhận
hoạt động lần đầu cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và
công nghệ
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
227/QĐ-UBND
|
391
|
1.001693
|
Cấp lại Giấy chứng
nhận hoạt động cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công
nghệ
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
227/QĐ-UBND
|
392
|
1.001677
|
Thay đổi, bổ
sung nội dung Giấy chứng nhận hoạt động cho văn phòng đại diện, chi nhánh của
tổ chức khoa học và công nghệ
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
227/QĐ-UBND
|
393
|
1.000764
|
Thủ tục cấp lại
Giấy chứng nhận doanh nghiệp khoa học và công nghệ
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1419/QĐ-UBND
|
394
|
2.001525
|
Thủ tục cấp
thay đổi nội dung, cấp lại Giấy chứng nhận doanh nghiệp khoa học và công nghệ
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1419/QĐ-UBND
|
XVI
|
Ban quản lý các khu công nghiệp
|
|
|
|
|
|
395
|
2.000192
|
Cấp lại giấy
phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam
|
|
x
|
Quyết định số 411/QĐ-TTg
|
411/QĐ-UBND
|
396
|
1.000459
|
Xác nhận người lao
động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động
|
x
|
|
iGate, có hồ sơ
phát sinh
|
411/QĐ-UBND
|
B
|
CẤP HUYỆN
|
|
|
|
|
|
I
|
Công thương
|
|
|
|
|
|
397
|
2.000620
|
Cấp Giấy phép
bán lẻ rượu
|
|
x
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
789/QĐ-UBND
|
398
|
2.000615
|
Cấp sửa đổi, bổ
sung Giấy phép bán lẻ rượu
|
|
x
|
Quyết định số 877/QĐ-TTg
|
789/QĐ-UBND
|
399
|
2.001240
|
Cấp lại Giấy
phép bán lẻ rượu
|
|
x
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
789/QĐ-UBND
|
400
|
2.000633
|
Cấp Giấy phép sản
xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh.
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
789/QĐ-UBND
|
401
|
1.001279
|
Cấp lại Giấy
phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh.
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
789/QĐ-UBND
|
402
|
2.000629
|
Cấp sửa đổi, bổ
sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh.
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
789/QĐ-UBND
|
403
|
2.000181
|
Cấp Giấy phép
bán lẻ sản phẩm thuốc lá
|
|
x
|
iGate, có hồ sơ
phát sinh
|
789/QĐ-UBND
|
404
|
2.000162
|
Cấp sửa đổi, bổ
sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá
|
|
x
|
iGate, có hồ sơ
phát
sinh
|
789/QĐ-UBND
|
405
|
2.000150
|
Cấp lại Giấy
phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá
|
|
x
|
iGate, có hồ sơ
phát sinh
|
789/QĐ-UBND
|
II
|
Giáo dục và đào tạo
|
|
|
|
|
|
406
|
1.004438
|
Xét, duyệt chính
sách hỗ trợ đối với học sinh bán trú đang học tại các trường tiểu học, trung
học cơ sở ở xã, thôn đặc biệt khó khăn
|
|
x
|
Quyết định số 877/QĐ-TTg
|
1454/QĐ-UBND
|
407
|
1.003702
|
Hỗ trợ học tập đối
với trẻ mẫu giáo, học sinh tiểu học, học sinh trung học cơ sở, sinh viên các
dân tộc thiểu số rất ít người
|
|
x
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
1454/QĐ-UBND
|
408
|
1.001622
|
Hỗ trợ ăn trưa
đối với trẻ em mẫu giáo
|
|
x
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
1454/QĐ-UBND
|
409
|
1.004831
|
Chuyển trường đối
với học sinh trung học cơ sở
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1454/QĐ-UBND
|
410
|
1.005099
|
Chuyển trường đối
với học sinh tiểu học
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1454/QĐ-UBND
|
411
|
1.005092
|
Cấp bản sao văn
bằng, chứng chỉ từ sổ gốc
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1454/QĐ-UBND
|
III
|
Kế hoạch và đầu tư
|
|
|
|
|
|
412
|
1.001612
|
Đăng ký thành lập
hộ kinh doanh
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg; Quyết định số 411/QĐ-TTg
|
2236/QĐ-UBND
|
413
|
2.000575
|
Cấp lại Giấy chứng
nhận đăng ký hộ kinh doanh
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2236/QĐ-UBND
|
414
|
2.000720
|
Đăng ký thay đổi
nội dung đăng ký hộ kinh doanh
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2236/QĐ-UBND
|
415
|
1.001570
|
Thông báo tạm ngừng
hoạt động hộ kinh doanh (tự nguyện)
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2236/QĐ-UBND
|
416
|
1.001266
|
Chấm dứt hoạt động
hộ kinh doanh (tự nguyện chấm dứt hoạt động)
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2236/QĐ-UBND
|
417
|
1.005280
|
Đăng ký thành lập
hợp tác xã
|
x
|
|
iGate, có phát
sinh hồ sơ
|
2236/QĐ-UBND
|
IV
|
Nội vụ
|
|
|
|
|
|
418
|
2.000414
|
Tặng Giấy khen
của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện về thành tích thực hiện nhiệm vụ chính
trị
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1999/QĐ-UBND
|
419
|
2.000402
|
Tặng danh hiệu
Tập thể lao động tiên tiến
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1999/QĐ-UBND
|
420
|
2.000385
|
Tặng danh hiệu
Lao động tiên tiến
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1999/QĐ-UBND
|
421
|
2.000374
|
Tặng Giấy khen của
Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện về thành tích thi đua theo đợt, chuyên đề
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1999/QĐ-UBND
|
422
|
1.000804
|
Tặng Giấy khen
của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện về thành tích đột xuất
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1999/QĐ-UBND
|
423
|
2.000364
|
Tặng Giấy khen
của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện về khen thưởng đối ngoại
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1999/QĐ-UBND
|
424
|
2.000356
|
Thủ tục tặng Giấy
khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về khen thưởng cho gia đình
|
x
|
|
iGate, có phát
sinh hồ sơ
|
1999/QĐ-UBND
|
425
|
1.005209
|
Cấp giấy phép
thành lập và công nhận điều lệ quỹ
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
165/QĐ-UBND
|
426
|
1.000843
|
Thủ tục tặng
danh hiệu Chiến sĩ thi đua cơ sở
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1999/QĐ-UBND
|
V
|
Thông tin và Truyền thông
|
|
|
|
|
|
427
|
2.001931
|
Khai báo hoạt động
cơ sở dịch vụ photocopy (cấp huyện)
|
|
x
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
1833/QĐ-UBND
|
428
|
2.001762
|
Thay đổi thông tin
khai báo hoạt động cơ sở dịch vụ photocopy (cấp huyện)
|
|
x
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
1833/QĐ-UBND
|
429
|
2.001885
|
Cấp giấy chứng
nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
x
|
|
có phát sinh hồ
sơ
|
1833/QĐ-UBND
|
430
|
2.001884
|
Sửa đổi, bổ
sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện
tử công cộng
|
x
|
|
có phát sinh hồ
sơ
|
1833/QĐ-UBND
|
431
|
2.001880
|
Gia hạn giấy chứng
nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
x
|
|
có phát sinh hồ
sơ
|
1833/QĐ-UBND
|
432
|
2.001786
|
Cấp lại giấy chứng
nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
x
|
|
có phát sinh hồ
sơ
|
1833/QĐ-UBND
|
VI
|
Tư pháp
|
|
|
|
|
|
433
|
2.000942
|
Thủ tục cấp bản
sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2870/QĐ-UBND
|
434
|
2.000554
|
Thủ tục ghi vào
Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải
quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài
|
x
|
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
2870/QĐ-UBND
|
435
|
2.002189
|
Thủ tục ghi vào
Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan
có thẩm quyền của nước ngoài
|
x
|
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
2870/QĐ-UBND
|
436
|
1.001766
|
Thủ tục đăng ký
khai tử có yếu tố nước ngoài
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2870/QĐ-UBND
|
437
|
2.000497
|
Thủ tục đăng ký
lại khai tử có yếu tố nước ngoài
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2870/QĐ-UBND
|
438
|
2.000635
|
Thủ tục cấp bản
sao Trích lục hộ tịch
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2870/QĐ-UBND
|
439
|
2.000942
|
Thủ tục cấp bản
sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2870/QĐ-UBND
|
440
|
2.000908
|
Thủ tục cấp bản
sao từ sổ gốc
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2870/QĐ-UBND
|
441
|
2.000815
|
Thủ tục chứng
thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2870/QĐ-UBND
|
442
|
2.000927
|
Thủ tục sửa lỗi
sai sót trong hợp đồng, giao dịch
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2870/QĐ-UBND
|
443
|
2.000992
|
Thủ tục chứng
thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư
pháp
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2870/QĐ-UBND
|
444
|
2.001008
|
Thủ tục chứng
thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2870/QĐ-UBND
|
VII
|
Xây dựng
|
|
|
|
|
|
445
|
1.007262
|
Cấp GPXD đối với
công trình, nhà ở riêng lẻ XD trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu bảo tồn,
khu di tích lịch sử - văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công trình thuộc
thẩm quyền cấp GPXD của cấp trung ương, cấp tỉnh.
|
x
|
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
2263/QĐ-UBND
|
446
|
1.007266
|
Cấp giấy phép sửa
chữa, cải tạo đối với công trình, nhà ở riêng lẻ XD trong đô thị, trung tâm cụm
xã, trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử - văn hóa thuộc địa bàn quản lý,
trừ các công trình thuộc thẩm quyền cấp GPXD của cấp trung ương, cấp tỉnh.
|
x
|
|
iGate, có hồ sơ
phát sinh
|
2263/QĐ-UBND
|
447
|
1.007286
|
Điều chỉnh GPXD
đối với công trình, nhà ở riêng lẻ xây dựng trong đô thị, trung tâm cụm xã,
trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử - văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ
các công trình thuộc thẩm quyền cấp GPXD của cấp trung ương, cấp tỉnh.
|
x
|
|
iGate, có hồ sơ phát
sinh
|
2263/QĐ-UBND
|
448
|
1.007287
|
Gia hạn đối với
công trình, nhà ở riêng lẻ xây dựng trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu
bảo tồn, khu di tích lịch sử - văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công
trình thuộc thẩm quyền cấp GPXD của cấp trung ương, cấp tỉnh.
|
x
|
|
iGate, có hồ sơ
phát sinh
|
2263/QĐ-UBND
|
449
|
1.007288
|
Cấp lại GPXD đối
với công trình, nhà ở riêng lẻ xây dựng trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong
khu bảo tồn, khu di tích lịch sử - văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các
công trình thuộc thẩm quyền cấp GPXD của cấp trung ương, cấp tỉnh.
|
x
|
|
iGate, có hồ sơ
phát sinh
|
2263/QĐ-UBND
|
VIII
|
Tài nguyên và môi trường
|
|
|
|
|
|
450
|
1.001662
|
Đăng ký khai thác
nước dưới đất (TTHC cấp huyện)
|
x
|
|
iGate, có hồ sơ
phát sinh
|
152/QĐ-UBND
|
451
|
1.002335
|
Đăng ký và cấp Giấy
chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với
đất lần đầu
|
x
|
|
iGate, có hồ sơ
phát sinh
|
152/QĐ-UBND
|
452
|
1.001662
|
Đăng ký khai
thác nước dưới đất (TTHC cấp huyện)
|
|
x
|
iGate, có hồ sơ
phát sinh
|
152/QĐ-UBND
|
453
|
1.004138
|
Đăng ký/đăng ký
xác nhận lại kế hoạch bảo vệ môi trường
|
x
|
|
iGate, có hồ sơ
phát sinh
|
417/QĐ-UBND
|
454
|
2.000381
|
Thủ tục giao đất,
cho thuê đất cho hộ gia đình, cá nhân; giao đất cho cộng đồng dân cư đối với
trường hợp giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử
dụng đất
|
x
|
|
iGate, có hồ sơ
phát sinh
|
152/QĐ-UBND
|
IX
|
Lao động - Thương binh và Xã hội
|
|
|
|
|
|
455
|
1.001776
|
Thủ tục thực hiện,
điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc,
nuôi dưỡng hàng tháng
|
x
|
|
iGate, có hồ sơ
phát sinh
|
1194/QĐ-UBND
|
456
|
2.001375
|
Thủ tục cấp giấy
giới thiệu đi thăm viếng mộ liệt sĩ và hỗ trợ thăm viếng mộ liệt sĩ
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1194/QĐ-UBND
|
457
|
2.001378
|
Thủ tục hỗ trợ người
có công đi làm phương tiện, dụng cụ trợ giúp chỉnh hình; đi điều trị phục hồi
chức năng
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1194/QĐ-UBND
|
458
|
1.001731
|
Hỗ trợ chi phí
mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội (được trợ giúp xã hội thường xuyên tại
cộng đồng)
|
x
|
|
iGate, có hồ sơ
phát sinh
|
1194/QĐ-UBND
|
459
|
1.002252
|
Thủ tục hưởng
mai táng phí, trợ cấp một lần khi người có công với cách mạng từ trần
|
x
|
|
iGate, có hồ sơ
phát sinh
|
1194/QĐ-UBND
|
X
|
Văn hóa
|
|
|
|
|
|
460
|
2.000440
|
Thủ tục xét tặng
danh hiệu Khu dân cư văn hóa hàng năm
|
x
|
|
iGate, có hồ sơ
phát sinh
|
1181/QĐ-UBND
|
461
|
1.004650
|
Thủ tục tiếp nhận
hồ sơ thông báo sản phẩm quảng cáo trên bảng quảng cáo, băng-rôn
|
|
x
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
1181/QĐ-UBND
|
C
|
CẤP XÃ
|
|
|
|
|
|
I
|
Tư pháp
|
|
|
|
|
|
462
|
2.000635
|
Cấp bản sao
trích lục hộ tịch
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2870/QĐ-UBND
|
463
|
1.004873
|
Cấp giấy xác nhận
tình trạng hôn nhân.
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg; Quyết định số 411/QĐ-TTg
|
2870/QĐ-UBND
|
464
|
1.001193
|
Thủ tục đăng ký
khai sinh
|
|
x
|
Đang vận hành
trên Cổng dịch vụ công Quốc gia
|
2870/QĐ-UBND
|
465
|
2.001457
|
Thủ tục công nhận
tuyên truyền viên pháp luật
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2452/QĐ-UBND
|
II
|
Lao động - Thương binh và Xã hội
|
|
|
|
|
|
466
|
1.001776
|
Thủ tục thực hiện,
điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc,
nuôi dưỡng hàng tháng
|
x
|
|
iGate, có hồ sơ
phát sinh
|
1194/QĐ-UBND
|
467
|
1.001731
|
Hỗ trợ chi phí
mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội (được trợ giúp xã hội thường xuyên tại
cộng đồng)
|
x
|
|
iGate, có hồ sơ
phát sinh
|
1194/QĐ-UBND
|
TT
|
Mã số thủ tục
|
Tên thủ tục
|
Mức độ 3
|
Mức độ 4
|
Căn cứ đưa trực tuyến
|
Quyết định Tỉnh ban hành
|
Phí/Lệ phí
|
Thời gian hoàn thành
|
Ghi chú
|
A
|
Danh mục TTHC trực tuyến đã kết nối với Cổng dịch vụ công
Quốc gia
|
1
|
2.000033
|
Thông báo thực
hiện khuyến mại.
|
|
x
|
Đang vận hành
trên Cổng dịch vụ công Quốc gia
|
789/QĐ-UBND
|
0
|
|
|
2
|
1.002809
|
Đổi Giấy phép lái
xe do ngành Giao thông vận tải cấp
|
|
x
|
Đang vận hành
trên Cổng dịch vụ công Quốc gia
|
829/QĐ-UBND
|
Lệ phí
|
|
|
3
|
1.001193
|
Thủ tục đăng ký
khai sinh
|
|
x
|
Đang vận hành
trên Cổng dịch vụ công Quốc gia
|
2870/QĐ-UBND
|
Lệ phí
|
|
Kết nối lại qua
hệ thống của Bộ Tư pháp
|
B
|
Danh mục TTHC trực tuyến dự kiến kết nối Cổng dịch vụ
công Quốc gia trong năm 2020
|
I
|
Danh mục TTHC trực tuyến chạy trên hệ thống của các Bộ,
ngành trung ương:
|
1
|
2.000505
|
Cấp Phiếu lý tịch
tư pháp cho cơ quan tiến hành tố tụng (đối tượng là công dân Việt Nam, người
nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam)
|
x
|
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
2870/QĐ-UBND
|
Phí
|
Quý II
|
Vận hành trên Hệ
thống của Bộ Tư pháp
|
2
|
2.001417
|
Cấp Phiếu lý lịch
tư pháp cho cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội
(đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú ở Việt Nam)
|
x
|
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
2870/QĐ-UBND
|
Phí
|
Quý II
|
Vận hành trên Hệ
thống của Bộ Tư pháp
|
3
|
2.002067
|
Thông báo sử dụng,
thay đổi, hủy mẫu con dấu (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công
ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
|
x
|
Quyết định số
411/QĐ-TTg
|
2236/QĐ-UBND
|
0
|
Quý II
|
Đang vận hành trên
Hệ thống Bộ Kế hoạch và đầu tư
|
4
|
2.002066
|
Công bố nội
dung đăng ký doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công
ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
|
x
|
Đang chạy trên
hệ thống của Bộ Kế hoạch
|
2236/QĐ-UBND
|
Phí
|
Quý III
|
Đang vận hành
trên Hệ thống Bộ Kế hoạch và đầu tư
|
5
|
2.001610
|
Đăng ký thành lập
doanh nghiệp tư nhân
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2236/QĐ-UBND
|
0
|
Quý III
|
Đang vận hành
trên Hệ thống Bộ Kế hoạch và đầu tư
|
6
|
2.002043
|
Đăng ký thành lập
công ty cổ phần
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2236/QĐ-UBND
|
0
|
Quý III
|
Đang vận hành
trên Hệ thống Bộ Kế hoạch và đầu tư
|
7
|
2.002042
|
Đăng ký thành lập
công ty hợp danh
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2236/QĐ-UBND
|
0
|
Quý III
|
Đang vận hành trên
Hệ thống Bộ Kế hoạch và đầu tư
|
8
|
2.002023
|
Giải thể doanh
nghiệp
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2236/QĐ-UBND
|
0
|
Quý III
|
Đang vận hành
trên Hệ thống Bộ Kế hoạch và đầu tư
|
9
|
2.002206
|
Thủ tục đăng ký
mã số đơn vị có quan hệ với ngân sách
|
|
x
|
Đang chạy trên
hệ thống của Bộ Tài chính
|
2342/QĐ-UBND
|
0
|
Quý III
|
Đang vận hành
trên hệ thống của Bộ Tài chính
|
10
|
2.002041
|
Đăng ký thay đổi
địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty
TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
|
x
|
Đang chạy trên
hệ thống của Bộ Kế hoạch
|
2236/QĐ-UBND
|
0
|
Quý IV
|
Đang vận hành
trên Hệ thống Bộ Kế hoạch và đầu tư
|
11
|
1.005169
|
Đăng ký đổi tên
doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần,
công ty hợp danh)
|
|
x
|
Đang chạy trên
hệ thống của Bộ Kế hoạch
|
2236/QĐ-UBND
|
0
|
Quý IV
|
Đang vận hành
trên Hệ thống Bộ Kế hoạch và đầu tư
|
12
|
2.002011
|
Đăng ký thay đổi
thành viên hợp danh
|
|
x
|
Đang chạy trên
hệ thống của Bộ Kế hoạch
|
2236/QĐ-UBND
|
0
|
Quý IV
|
Đang vận hành
trên Hệ thống Bộ Kế hoạch và đầu tư
|
13
|
1.002801
|
Đổi giấy phép
lái xe do ngành Công an cấp
|
x
|
|
Bộ Giao thông vận
tải đã triển khai tại hệ thống của Bộ
|
829/QĐ-UBND
|
Lệ phí
|
Quý IV
|
Đang vận hành
trên hệ thống của Bộ Giao thông vận tải
|
14
|
1.002804
|
Đổi Giấy phép
lái xe quân sự do Bộ Quốc phòng cấp
|
x
|
|
Bộ Giao thông vận
tải đã triển khai tại hệ thống của Bộ
|
829/QĐ-UBND
|
Lệ phí
|
Quý IV
|
Đang vận hành
trên hệ thống của Bộ Giao thông vận tải
|
II
|
Danh mục TTHC trực tuyến chạy trên hệ thống iGate của tỉnh:
|
1
|
2.000648
|
Cấp Giấy chứng
nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu
|
|
x
|
Phát sinh hồ sơ
nhiều
|
789/QĐ-UBND
|
Phí
|
Quý II
|
|
2
|
2.001064
|
Cấp, gia hạn Chứng
chỉ hành nghề thú y thuộc thẩm quyền cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh
(gồm tiêm phòng, chữa bệnh, phẫu thuật động vật; tư vấn các hoạt động liên
quan đến lĩnh vực thú y; khám bệnh, chẩn đoán bệnh, xét nghiệm bệnh động vật;
buôn bán thuốc thú y)
|
|
x
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
1484/QĐ-UBND
|
Lệ phí
|
Quý II
|
|
3
|
1.003868
|
Cấp giấy phép
xuất bản tài liệu không kinh doanh (địa phương)
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1833/QĐ-UBND
|
Phí
|
Quý II
|
|
4
|
1.004470
|
Cấp văn bản xác
nhận thông báo hoạt động bưu chính
|
|
x
|
Quyết định số 846/QĐ-TTg
|
1833/QĐ-UBND
|
Phí
|
Quý II
|
|
5
|
1.001756
|
Đăng ký hành
nghề và cấp Thẻ công chứng viên
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2452/QĐ-UBND
|
Lệ phí
|
Quý II
|
|
6
|
1.004593
|
Cấp lần đầu và cấp
Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược đối với trường hợp bị thu hồi Giấy
chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế (Cơ sở
bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc,
quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược
liệu, thuốc cổ truyền)
|
|
x
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
2244/QĐ-UBND
|
Phí
|
Quý II
|
|
7
|
1.003963
|
Cấp giấy xác nhận
nội dung thông tin thuốc theo hình thức hội thảo giới thiệu thuốc
|
|
x
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
2244/QĐ-UBND
|
Phí
|
Quý II
|
|
8
|
1.003709
|
Cấp lần đầu chứng
chỉ hành nghề khám bệnh, chữa bệnh đối với người Việt Nam thuộc thẩm quyền của
Sở Y tế
|
|
x
|
Quyết định số 846/QĐ-TTg;
Quyết định số 411/QĐ-TTg
|
2244/QĐ-UBND
|
Phí
|
Quý II
|
|
9
|
1.003800
|
Cấp lại chứng
chỉ hành nghề khám bệnh, chữa bệnh bị mất hoặc hư hỏng chứng chỉ hành nghề hoặc
bị thu hồi chứng chỉ hành nghề theo quy định tại điểm a, b Khoản 1 Điều 29 Luật
khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2244/QĐ-UBND
|
Phí
|
Quý II
|
|
10
|
1.003824
|
Cấp lại chứng
chỉ hành nghề khám bệnh, chữa bệnh đối với người Việt Nam bị thu hồi chứng chỉ
hành nghề theo quy định tại điểm c, d, đ, e và g Khoản 1 Điều 29 Luật khám bệnh,
chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2244/QĐ-UBND
|
Phí
|
Quý II
|
|
11
|
1.003787
|
Cấp điều chỉnh chứng
chỉ hành nghề khám bệnh, chữa bệnh trong trường hợp đề nghị thay đổi họ và
tên, ngày tháng năm sinh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
|
x
|
Phát sinh hồ sơ
nhiều
|
2244/QĐ-UBND
|
Phí
|
Quý II
|
|
12
|
2.000984
|
Cấp giấy phép
hoạt động đối với cơ sở dịch vụ y tế thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
|
x
|
Phát sinh hồ sơ
nhiều
|
2244/QĐ-UBND
|
Phí
|
Quý II
|
|
13
|
1.003531
|
Cấp giấy phép
hoạt động đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh khi thay đổi người chịu trách nhiệm
chuyên môn của cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
|
x
|
Phát sinh hồ sơ
nhiều
|
2244/QĐ-UBND
|
Phí
|
Quý II
|
|
14
|
1.003547
|
Điều chỉnh giấy
phép hoạt động đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh khi thay đổi quy mô giường
bệnh hoặc cơ cấu tổ chức hoặc phạm vi hoạt động chuyên môn thuộc thẩm quyền của
Sở Y tế
|
|
x
|
Phát sinh hồ sơ
nhiều
|
2244/QĐ-UBND
|
Phí
|
Quý II
|
|
15
|
1.003644
|
Cấp giấy phép hoạt
động đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh khi thay đổi địa điểm thuộc thẩm quyền
của Sở Y tế
|
|
x
|
Phát sinh hồ sơ
nhiều
|
2244/QĐ-UBND
|
Phí
|
Quý II
|
|
16
|
1.003876
|
Cấp giấy phép
hoạt động đối với Phòng khám đa khoa thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
|
x
|
Phát sinh hồ sơ
nhiều
|
2244/QĐ-UBND
|
Phí
|
Quý II
|
|
17
|
1.003803
|
Cấp giấy phép
hoạt động đối với Phòng khám chuyên khoa thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
|
x
|
Phát sinh hồ sơ
nhiều
|
2244/QĐ-UBND
|
Phí
|
Quý II
|
|
18
|
1.002425
|
Cấp giấy chứng nhận
cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh
doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
|
x
|
Phát sinh hồ sơ
nhiều
|
2244/QĐ-UBND
|
Phí
|
Quý II
|
|
19
|
2.001893
|
Thủ tục cấp giấy
phép tổ chức biểu diễn nghệ thuật, trình diễn thời trang cho các tổ chức thuộc
địa phương
|
|
x
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
1181/QĐ-UBND
|
Phí
|
Quý II
|
|
20
|
1.004628
|
Thủ tục cấp thẻ
hướng dẫn viên du lịch quốc tế
|
|
x
|
Quyết định số 877/QĐ-TTg,
Quyết định số 846/QĐ-TTg
|
1181/QĐ-UBND
|
Phí
|
Quý II
|
|
21
|
1.004623
|
Thủ tục cấp thẻ
hướng dẫn viên du lịch nội địa
|
|
x
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
1181/QĐ-UBND
|
Phí
|
Quý II
|
|
22
|
1.001432
|
Thủ tục cấp đổi
thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế, thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa
|
|
x
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
1181/QĐ-UBND
|
Phí
|
Quý II
|
|
23
|
2.000181
|
Cấp Giấy phép
bán lẻ sản phẩm thuốc lá
|
|
x
|
iGate, có hồ sơ
phát sinh
|
789/QĐ-UBND
|
Phí
|
Quý II
|
|
24
|
1.001923
|
Cung cấp thông
tin, dữ liệu đo đạc và bản đồ cấp tỉnh
|
x
|
|
Quyết định số
411/QĐ-TTg
|
1658/QĐ-UBND
|
Phí
|
Quý II
|
|
25
|
1.007394
|
Cấp chứng chỉ
hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, III
|
x
|
|
Quyết định số
411/QĐ-TTg
|
2263/QĐ-UBND
|
Lệ phí
|
Quý II
|
|
26
|
1.007401
|
Cấp lại chứng
chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, III (đối với trường hợp bị thu hồi
quy định tại điểm b, c, d Khoản 2 Điều 44a Nghị định số 100/2018/NĐ-CP)
|
x
|
|
Quyết định số
411/QĐ-TTg
|
2263/QĐ-UBND
|
Lệ phí
|
Quý II
|
|
27
|
1.007402
|
Cấp lại chứng
chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, III (trường hợp chứng chỉ mất, hư hỏng,
hết hạn
|
x
|
|
Quyết định số
411/QĐ-TTg
|
2263/QĐ-UBND
|
Lệ phí
|
Quý II
|
|
28
|
1.007396
|
Cấp nâng hạng chứng
chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, III
|
x
|
|
Quyết định số
411/QĐ-TTg
|
2263/QĐ-UBND
|
Lệ phí
|
Quý II
|
|
29
|
1.005142
|
Đăng ký dự thi
trung học phổ thông quốc gia
|
x
|
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg; Quyết định số 411/QĐ-TTg
|
1454/QĐ-UBND
|
0
|
Quý II
|
|
30
|
1.001942
|
Đăng ký xét tuyển
đại học hệ chính quy; tuyển sinh cao đẳng, tuyển sinh trung cấp nhóm ngành
đào tạo giáo viên hệ chính quy
|
x
|
|
Quyết định số
411/QĐ-TTg
|
1454/QĐ-UBND
|
0
|
Quý II
|
|
31
|
1.007403
|
Cấp lại chứng chỉ
hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, III do lỗi của cơ quan cấp
|
x
|
|
Quyết định số
411/QĐ-TTg
|
2263/QĐ-UBND
|
0
|
Quý II
|
|
32
|
2.002217
|
Đăng ký giá của
các doanh nghiệp thuộc phạm vi cấp tỉnh
|
x
|
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
2342/QĐ-UBND
|
0
|
Quý II
|
|
33
|
1.004831
|
Chuyển trường đối
với học sinh trung học cơ sở
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1454/QĐ-UBND
|
0
|
Quý II
|
|
34
|
1.004873
|
Cấp giấy xác nhận
tình trạng hôn nhân.
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg; Quyết định số 411/QĐ-TTg
|
2870/QĐ-UBND
|
Lệ phí
|
Quý III
|
|
35
|
2.000619
|
Chấm dứt hoạt động
bán hàng đa cấp tại địa phương
|
|
x
|
Phát sinh hồ sơ
nhiều
|
789/QĐ-UBND
|
0
|
Quý III
|
|
36
|
1.003401
|
Thu hồi giấy
phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp
|
|
x
|
Phát sinh hồ sơ
nhiều
|
789/QĐ-UBND
|
0
|
Quý III
|
|
37
|
2.000645
|
Cấp sửa đổi, bổ
sung Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu
|
|
x
|
Phát sinh hồ sơ
nhiều
|
789/QĐ-UBND
|
0
|
Quý III
|
|
38
|
2.001474
|
Thông báo sửa đổi,
bổ sung nội dung chương trình khuyến mại
|
|
x
|
Phát sinh hồ sơ
nhiều
|
789/QĐ-UBND
|
0
|
Quý III
|
|
39
|
1.001765
|
Cấp Giấy chứng
nhận giáo viên dạy thực hành lái xe
|
|
x
|
Phát sinh hồ sơ
nhiều
|
829/QĐ-UBND
|
0
|
Quý III
|
|
40
|
1.004993
|
Cấp lại Giấy chứng
nhận giáo viên dạy thực hành lái xe (trường hợp bị mất, bị hỏng, có sự thay đổi
liên quan đến nội dung của Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe)
|
|
x
|
Phát sinh hồ sơ
nhiều
|
1679/QĐ-UBND
|
0
|
Quý III
|
|
41
|
1.004599
|
Cấp lại Chứng chỉ
hành nghề được theo hình thức xét hồ sơ (trường hợp bị hư hỏng hoặc bị mất)
|
|
x
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
2244/QĐ-UBND
|
0
|
Quý III
|
|
42
|
1.004596
|
Điều chỉnh nội
dung Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ
|
|
x
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
2244/QĐ-UBND
|
0
|
Quý III
|
|
43
|
1.004571
|
Điều chỉnh Giấy
chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế (Cơ sở
bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc,
quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược
liệu, thuốc cổ truyền)
|
|
x
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
2244/QĐ-UBND
|
0
|
Quý III
|
|
44
|
1.004650
|
Thủ tục tiếp nhận
hồ sơ thông báo sản phẩm quảng cáo trên bảng quảng cáo, băng-rôn
|
|
x
|
Quyết định số 877/QĐ-TTg
|
1181/QĐ-UBND
|
0
|
Quý III
|
|
45
|
1.004645
|
Thủ tục thông
báo tổ chức đoàn người thực hiện quảng cáo
|
|
x
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
1181/QĐ-UBND
|
0
|
Quý III
|
|
46
|
1.003484
|
Thủ tục thông báo
tổ chức biểu diễn nghệ thuật, trình diễn thời trang; thi người đẹp, người mẫu
|
|
x
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
1181/QĐ-UBND
|
0
|
Quý III
|
|
47
|
2.000620
|
Cấp Giấy phép
bán lẻ rượu
|
|
x
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
789/QĐ-UBND
|
0
|
Quý III
|
|
48
|
2.000615
|
Cấp sửa đổi, bổ
sung Giấy phép bán lẻ rượu
|
|
x
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
789/QĐ-UBND
|
0
|
Quý III
|
|
49
|
2.000162
|
Cấp sửa đổi, bổ
sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá
|
|
x
|
Phát sinh hồ sơ
nhiều
|
789/QĐ-UBND
|
0
|
Quý III
|
|
50
|
2.000150
|
Cấp lại Giấy phép
bán lẻ sản phẩm thuốc lá
|
|
x
|
Phát sinh hồ sơ
nhiều
|
789/QĐ-UBND
|
0
|
Quý III
|
|
51
|
1.001612
|
Đăng ký thành lập
hộ kinh doanh
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg; Quyết định số 411/QĐ-TTg
|
2236/QĐ-UBND
|
0
|
Quý III
|
|
52
|
2.000575
|
Cấp lại Giấy chứng
nhận đăng ký hộ kinh doanh
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2236/QĐ-UBND
|
0
|
Quý III
|
|
53
|
2.000720
|
Đăng ký thay đổi
nội dung đăng ký hộ kinh doanh
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2236/QĐ-UBND
|
0
|
Quý III
|
|
54
|
1.001570
|
Thông báo tạm ngừng
hoạt động hộ kinh doanh (tự nguyện)
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2236/QĐ-UBND
|
0
|
Quý III
|
|
55
|
1.001266
|
Chấm dứt hoạt động
hộ kinh doanh (tự nguyện chấm dứt hoạt động)
|
|
x
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2236/QĐ-UBND
|
0
|
Quý III
|
|
56
|
1.001662
|
Đăng ký khai
thác nước dưới đất (TTHC cấp huyện)
|
|
x
|
Phát sinh hồ sơ
nhiều
|
152/QĐ-UBND
|
0
|
Quý III
|
|
57
|
1.004650
|
Thủ tục tiếp nhận
hồ sơ thông báo sản phẩm quảng cáo trên bảng quảng cáo, băng-rôn
|
|
x
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
1181/QĐ-UBND
|
0
|
Quý III
|
|
58
|
2.001827
|
Cấp Giấy chứng nhận
cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực
phẩm nông, lâm, thủy sản
|
x
|
|
Phát sinh hồ sơ
nhiều
|
1484/QĐ-UBND
|
Phí
|
Quý III
|
|
59
|
2.001819
|
Cấp lại Giấy chứng
nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh
nông, lâm, thủy sản (trường hợp Giấy chứng nhận ATTP vẫn còn thời hạn hiệu lực
nhưng bị mất, bị hỏng, thất lạc, hoặc có sự thay đổi, bổ sung thông tin trên
Giấy chứng nhận ATTP)
|
x
|
|
Phát sinh hồ sơ
nhiều
|
1484/QĐ-UBND
|
Phí
|
Quý III
|
|
60
|
2.001823
|
Cấp lại Giấy chứng
nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh
nông, lâm, thủy sản (trường hợp trước 06 tháng tính đến ngày Giấy chứng nhận
ATTP hết hạn)
|
x
|
|
Phát sinh hồ sơ
nhiều
|
1484/QĐ-UBND
|
Phí
|
Quý III
|
|
61
|
1.001686
|
Cấp Giấy chứng
nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y
|
x
|
|
Phát sinh hồ sơ
nhiều
|
1484/QĐ-UBND
|
Phí
|
Quý III
|
|
62
|
1.004583
|
Đăng ký thế chấp
quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
|
x
|
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg; Quyết định số 411/QĐ-TTg
|
2377/QĐ-UBND
|
Phí
|
Quý III
|
|
63
|
1.000655
|
Xóa đăng ký biện
pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
|
x
|
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg; Quyết định số 411/QĐ-TTg
|
2377/QĐ-UBND
|
Phí
|
Quý III
|
|
64
|
2.000889
|
Đăng ký biến động
quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp
chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền
sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất,
quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và
chồng; tăng thêm diện tích do nhận chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử
dụng đất đã có Giấy chứng nhận (cấp tỉnh -trường hợp đã thành lập VP đăng ký
đất đai)
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
152/QĐ-UBND
|
Lệ phí
|
Quý III
|
|
65
|
1.003628
|
Cấp giấy phép hoạt
động đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh khi thay đổi tên cơ sở khám bệnh, chữa
bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2244/QĐ-UBND
|
Phí
|
Quý III
|
|
66
|
1.003748
|
Cấp bổ sung phạm
vi hoạt động chuyên môn trong chứng chỉ hành nghề thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
x
|
|
Phát sinh hồ sơ
nhiều
|
2244/QĐ-UBND
|
Phí
|
Quý III
|
|
67
|
1.003001
|
Đánh giá đáp ứng
Thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc
|
x
|
|
Phát sinh hồ sơ
nhiều
|
2244/QĐ-UBND
|
Phí
|
Quý III
|
|
68
|
1.002958
|
Đánh giá đáp ứng
Thực hành tốt đối với cơ sở bán lẻ thuốc có kinh doanh thuốc dạng phối hợp có
chứa dược chất gây nghiện, thuốc dạng phối hợp có chứa dược chất hướng thần,
thuốc dạng phối hợp có chứa tiền chất thuốc độc, nguyên liệu độc làm thuốc;
thuốc, dược chất trong danh mục thuốc, dược chất thuộc danh mục chất bị cấm sử
dụng trong một số ngành, lĩnh vực
|
x
|
|
Phát sinh hồ sơ
nhiều
|
2244/QĐ-UBND
|
Phí
|
Quý III
|
|
69
|
1.002250
|
Đánh giá duy
trì đáp ứng Thực hành tốt đối với cơ sở có kinh doanh thuốc dạng phối hợp có
chứa dược chất gây nghiện, thuốc dạng phối hợp có chứa dược chất hướng thần,
thuốc dạng phối hợp có chứa tiền chất; thuốc độc, nguyên liệu độc làm thuốc;
thuốc, dược chất trong danh mục thuốc, dược chất thuộc danh mục chất bị cấm sử
dụng trong một số ngành, lĩnh vực (cơ sở phân phối thuốc theo Thông tư
03/2018/TT-BYT)
|
x
|
|
Phát sinh hồ sơ
nhiều
|
2244/QĐ-UBND
|
Phí
|
Quý III
|
|
70
|
1.002952
|
Đánh giá duy
trì đáp ứng thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc
|
x
|
|
Phát sinh hồ sơ
nhiều
|
2244/QĐ-UBND
|
Phí
|
Quý III
|
|
71
|
1.002483
|
Cấp giấy xác nhận
nội dung quảng cáo mỹ phẩm
|
x
|
|
Phát sinh hồ sơ
nhiều
|
2244/QĐ-UBND
|
Phí
|
Quý III
|
|
72
|
1.002396
|
Thủ tục cấp Giấy
chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao
|
x
|
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
1607/QĐ-UBND
|
Phí
|
Quý III
|
|
73
|
1.004594
|
Thủ tục công nhận
hạng cơ sở lưu trú du lịch: hạng 1 sao, 2 sao, 3 sao đối với khách sạn, biệt
thự du lịch, căn hộ du lịch, tàu thủy lưu trú du lịch
|
x
|
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
1181/QĐ-UBND
|
Phí
|
Quý III
|
|
74
|
2.000633
|
Cấp Giấy phép sản
xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh.
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
789/QĐ-UBND
|
Phí
|
Quý III
|
|
75
|
1.005280
|
Đăng ký thành lập
hợp tác xã
|
x
|
|
Phát sinh hồ sơ
nhiều
|
2236/QĐ-UBND
|
Lệ phí
|
Quý III
|
|
76
|
1.007262
|
Cấp GPXD đối với
công trình, nhà ở riêng lẻ XD trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu bảo tồn,
khu di tích lịch sử - văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công trình thuộc
thẩm quyền cấp GPXD của cấp trung ương, cấp tỉnh.
|
x
|
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg
|
2263/QĐ-UBND
|
Lệ phí
|
Quý III
|
|
77
|
1.007287
|
Gia hạn đối với
công trình, nhà ở riêng lẻ xây dựng trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu
bảo tồn, khu di tích lịch sử - văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công
trình thuộc thẩm quyền cấp GPXD của cấp trung ương, cấp tỉnh.
|
x
|
|
Phát sinh hồ sơ
nhiều
|
2263/QĐ-UBND
|
Lệ phí
|
Quý III
|
|
78
|
1.002335
|
Đăng ký và cấp
Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền
với đất lần đầu
|
x
|
|
Phát sinh hồ sơ
nhiều
|
152/QĐ-UBND
|
Lệ phí
|
Quý III
|
|
79
|
1.005092
|
Cấp bản sao văn
bằng, chứng chỉ từ sổ gốc
|
x
|
|
Quyết định số 846/QĐ-TTg,
Quyết định số 877/QĐ-TTg; Quyết định số 411/QĐ-TTg
|
1454/QĐ-UBND
|
0
|
Quý III
|
|
80
|
2.001914
|
Chỉnh sửa nội
dung văn bằng, chứng chỉ
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1454/QĐ-UBND
|
0
|
Quý III
|
|
81
|
1.000270
|
Chuyển trường đối
với học sinh trung học phổ thông
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1454/QĐ-UBND
|
0
|
Quý III
|
|
82
|
1.005053
|
Thành lập, cho
phép thành lập trung tâm ngoại ngữ, tin học
|
x
|
|
Phát sinh hồ sơ
nhiều
|
1454/QĐ-UBND
|
0
|
Quý III
|
|
83
|
1.000105
|
Báo cáo giải trình
nhu cầu, thay đổi nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài
|
x
|
|
Quyết định số
411/QĐ-TTg
|
|
0
|
Quý III
|
|
84
|
1.000389
|
Cấp giấy chứng
nhận đăng ký bổ sung hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với trung tâm giáo dục
nghề nghiệp, trường trung cấp, doanh nghiệp
|
x
|
|
Phát sinh hồ sơ
nhiều
|
1194/QĐ-UBND
|
0
|
Quý III
|
|
85
|
1.002487
|
Thủ tục di chuyển
hồ sơ người có công với cách mạng
|
x
|
|
Phát sinh hồ sơ
nhiều
|
1194/QĐ-UBND
|
0
|
Quý III
|
|
86
|
1.006779
|
Thủ tục giải quyết
chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ
|
x
|
|
Phát sinh hồ sơ
nhiều
|
1194/QĐ-UBND
|
0
|
Quý III
|
|
87
|
1.002449
|
Thủ tục sửa đổi
thông tin cá nhân trong hồ sơ người có công
|
x
|
|
Phát sinh hồ sơ
nhiều
|
1194/QĐ-UBND
|
0
|
Quý III
|
|
88
|
1.000459
|
Xác nhận người lao
động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động
|
x
|
|
Phát sinh hồ sơ
nhiều
|
1194/QĐ-UBND
|
0
|
Quý III
|
Đơn vị thực hiện:
Sở Lao động, thương binh và xã hội; Ban Quản lý các khu công nghiệp
|
89
|
2.001963
|
Chấp thuận xây dựng
cùng thời điểm với cấp phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm
vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ đang khai thác
|
x
|
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg;
|
829/QĐ-UBND
|
0
|
Quý III
|
|
90
|
2.001919
|
Cấp phép thi
công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao
thông đường bộ của quốc lộ đang khai thác
|
x
|
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg;
|
829/QĐ-UBND
|
0
|
Quý III
|
|
91
|
2.002285
|
Đăng ký khai
thác tuyến.
|
x
|
|
Phát sinh hồ sơ
nhiều
|
654/QĐ-UBND
|
0
|
Quý III
|
|
92
|
1.004367
|
Đóng cửa mỏ
khoáng sản (cấp tỉnh)
|
x
|
|
Phát sinh hồ sơ
nhiều
|
1658/QĐ-UBND
|
0
|
Quý III
|
|
93
|
1.004637
|
Cấp giấy phép
xuất bản bản tin (địa phương)
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1833/QĐ-UBND
|
0
|
Quý III
|
|
94
|
1.004640
|
Thay đổi nội dung
ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (địa phương)
|
x
|
|
Phát sinh hồ sơ
nhiều
|
1833/QĐ-UBND
|
0
|
Quý III
|
|
95
|
1.003114
|
Cấp giấy xác nhận
đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
x
|
|
Phát sinh hồ sơ
nhiều
|
1833/QĐ-UBND
|
0
|
Quý III
|
|
96
|
1.001071
|
Đăng ký tập sự
hành nghề công chứng
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2452/QĐ-UBND
|
0
|
Quý III
|
|
97
|
1.001077
|
Phê duyệt bổ sung
danh mục kỹ thuật của các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền quản lý
của Sở Y tế
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2244/QĐ-UBND
|
0
|
Quý III
|
|
98
|
1.004539
|
Công bố đáp ứng
yêu cầu là cơ sở thực hành trong đào tạo khối ngành sức khỏe đối với các cơ sở
khám, chữa bệnh thuộc Sở Y tế và cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân trên địa
bàn tỉnh, thành phố
|
x
|
|
Phát sinh hồ sơ
nhiều
|
2244/QĐ-UBND
|
0
|
Quý III
|
|
99
|
1.004473
|
Đăng ký kết quả
thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp tỉnh, cấp cơ sở sử dụng ngân
sách nhà nước và nhiệm vụ khoa học và công nghệ do quỹ của Nhà nước trong
lĩnh vực khoa học và công nghệ tài trợ thuộc phạm vi quản lý của tỉnh, thành
phố trực thuộc trung ương
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
227/QĐ-UBND
|
0
|
Quý III
|
|
100
|
2.001885
|
Cấp giấy chứng
nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
x
|
|
Phát sinh hồ sơ
nhiều
|
1833/QĐ-UBND
|
0
|
Quý III
|
|
101
|
2.001884
|
Sửa đổi, bổ sung
giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử
công cộng
|
x
|
|
Phát sinh hồ sơ
nhiều
|
1833/QĐ-UBND
|
0
|
Quý III
|
|
102
|
2.00188
|
Gia hạn giấy chứng
nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
x
|
|
Phát sinh hồ sơ
nhiều
|
1833/QĐ-UBND
|
0
|
Quý III
|
|
103
|
2.001786
|
Cấp lại giấy chứng
nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
x
|
|
Phát sinh hồ sơ
nhiều
|
1833/QĐ-UBND
|
0
|
Quý III
|
|
104
|
1.007266
|
Cấp giấy phép sửa
chữa, cải tạo đối với công trình, nhà ở riêng lẻ XD trong đô thị, trung tâm cụm
xã, trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử - văn hóa thuộc địa bàn quản lý,
trừ các công trình thuộc thẩm quyền cấp GPXD của cấp trung ương, cấp tỉnh.
|
x
|
|
Phát sinh hồ sơ
nhiều
|
2263/QĐ-UBND
|
0
|
Quý III
|
|
105
|
1.007286
|
Điều chỉnh GPXD
đối với công trình, nhà ở riêng lẻ xây dựng trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong
khu bảo tồn, khu di tích lịch sử - văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các
công trình thuộc thẩm quyền cấp GPXD của cấp trung ương, cấp tỉnh.
|
x
|
|
Phát sinh hồ sơ
nhiều
|
2263/QĐ-UBND
|
0
|
Quý III
|
|
106
|
1.007288
|
Cấp lại GPXD đối
với công trình, nhà ở riêng lẻ xây dựng trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong
khu bảo tồn, khu di tích lịch sử - văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các
công trình thuộc thẩm quyền cấp GPXD của cấp trung ương, cấp tỉnh.
|
x
|
|
Phát sinh hồ sơ
nhiều
|
2263/QĐ-UBND
|
0
|
Quý III
|
|
107
|
2.000205
|
Cấp giấy phép
lao động cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam
|
|
x
|
Quyết định số
877/QĐ-TTg; Quyết định số 411/QĐ-TTg
|
1194/QĐ-UBND
|
Lệ phí
|
Quý IV
|
|
108
|
2.000192
|
Cấp lại giấy
phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam
|
|
x
|
Quyết định số
411/QĐ-TTg
|
1194/QĐ-UBND
|
Lệ phí
|
Quý IV
|
Đơn vị thực hiện:
Sở Lao động, thương binh và xã hội; Ban Quản lý các khu công nghiệp
|
109
|
1.000778
|
Cấp Giấy phép
thăm dò khoáng sản
|
x
|
|
có phát sinh hồ
sơ
|
1658/QĐ-UBND
|
Lệ phí
|
Quý IV
|
|
110
|
2.001787
|
Phê duyệt trữ
lượng khoáng sản (cấp tỉnh)
|
x
|
|
có phát sinh hồ
sơ
|
1658/QĐ-UBND
|
Phí
|
Quý IV
|
|
111
|
1.005136
|
Thủ tục cấp Giấy
xác nhận có quốc tịch Việt Nam ở trong nước
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
2870/QĐ-UBND
|
Phí
|
Quý IV
|
|
112
|
1.002701
|
Thẩm định nhiệm
vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công
trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh
|
x
|
|
Phát sinh hồ sơ
nhiều
|
2263/QĐ-UBND
|
Phí
|
Quý IV
|
|
113
|
1.003011
|
Thẩm định đồ
án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình
theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh
|
x
|
|
Phát sinh hồ sơ
nhiều
|
2263/QĐ-UBND
|
Phí
|
Quý IV
|
|
114
|
1.006949
|
Cấp giấy phép xây
dựng mới đối với công trình cấp I, II; công trình tôn giáo; công trình di
tích lịch sử - văn hóa, tượng đài, tranh hoành tráng được xếp hạng; công
trình trên các tuyến, trục đường phố chính trong đô thị; công trình thuộc dự
án có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài
|
x
|
|
Phát sinh hồ sơ
nhiều
|
2263/QĐ-UBND
|
Lệ phí
|
Quý IV
|
|
115
|
1.007203
|
Gia hạn giấy
phép xây dựng đối với công trình cấp I, II; công trình tôn giáo; công trình
di tích tịch sử - văn hóa, tượng đài, tranh hoành tráng được xếp hạng; công
trình trên các tuyến, trục đường phố chính trong đô thị; công trình thuộc dự
án có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài.
|
x
|
|
Phát sinh hồ sơ
nhiều
|
2263/QĐ-UBND
|
Lệ phí
|
Quý IV
|
|
116
|
1.007197
|
Điều chỉnh giấy
phép xây dựng đối với công trình cấp I, II; công trình tôn giáo; công trình
di tích lịch sử - văn hóa, tượng đài, tranh hoành tráng được xếp hạng; công
trình trên các tuyến, trục đường phố chính trong đô thị; công trình thuộc dự
án có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài.
|
x
|
|
Phát sinh hồ sơ
nhiều
|
2263/QĐ-UBND
|
0
|
Quý lV
|
|
117
|
1.007207
|
Cấp lại giấy
phép xây dựng đối với công trình cấp I, II; công trình tôn giáo; công trình
di tích lịch sử - văn hóa, tượng đài, tranh hoành tráng được xếp hạng; công
trình trên các tuyến, trục đường phố chính trong đô thị; công trình thuộc dự
án có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài.
|
x
|
|
Phát sinh hồ sơ
nhiều
|
2263/QĐ-UBND
|
0
|
Quý IV
|
|
118
|
1.007145
|
Cấp giấy phép sửa
chữa, cải tạo đối với công trình cấp I, II; công trình tôn giáo; công trình
di tích lịch sử - văn hóa, tượng đài, tranh hoành tráng được xếp hạng; công
trình trên các tuyến, trục đường phố chính trong đô thị; công trình thuộc dự
án có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài.
|
x
|
|
Phát sinh hồ sơ
nhiều
|
2263/QĐ-UBND
|
0
|
Quý IV
|
|
119
|
2.000414
|
Thủ tục tặng Giấy
khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích thực hiện nhiệm vụ chính trị
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1999/QĐ-UBND
|
0
|
Quý IV
|
|
120
|
2.000402
|
Tặng danh hiệu
Tập thể lao động tiên tiến
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1999/QĐ-UBND
|
0
|
Quý IV
|
|
121
|
2.000385
|
Tặng danh hiệu
Lao động tiên tiến
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1999/QĐ-UBND
|
0
|
Quý IV
|
|
122
|
2.000374
|
Tặng Giấy khen của
Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện về thành tích thi đua theo đợt, chuyên đề
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1999/QĐ-UBND
|
0
|
Quý IV
|
|
123
|
1.000804
|
Tặng Giấy khen
của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện về thành tích đột xuất
|
x
|
|
Quyết định số
846/QĐ-TTg
|
1999/QĐ-UBND
|
0
|
Quý IV
|
|
124
|
2.000356
|
Thủ tục tặng Giấy
khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về khen thưởng cho gia đình
|
x
|
|
Phát sinh hồ sơ
nhiều
|
1999/QĐ-UBND
|
0
|
Quý IV
|
|
125
|
1.004138
|
Đăng ký/đăng ký
xác nhận lại kế hoạch bảo vệ môi trường
|
x
|
|
Phát sinh hồ sơ
nhiều
|
417/QĐ-UBND
|
0
|
Quý IV
|
|
126
|
1.001776
|
Thủ tục thực hiện,
điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc,
nuôi dưỡng hàng tháng
|
x
|
|
Phát sinh hồ sơ
nhiều
|
1194/QĐ-UBND
|
0
|
Quý IV
|
|
127
|
1.001731
|
Hỗ trợ chi phí
mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội (được trợ giúp xã hội thường xuyên tại
cộng đồng)
|
x
|
|
Phát sinh hồ sơ
nhiều
|
1194/QĐ-UBND
|
0
|
Quý IV
|
|
128
|
1.002252
|
Thủ tục hưởng
mai táng phí, trợ cấp một lần khi người có công với cách mạng từ trần
|
x
|
|
Phát sinh hồ sơ
nhiều
|
1194/QĐ-UBND
|
0
|
Quý IV
|
|
129
|
2.000440
|
Thủ tục xét tặng
danh hiệu Khu dân cư văn hóa hàng năm
|
x
|
|
Phát sinh hồ sơ
nhiều
|
1181/QĐ-UBND
|
0
|
Quý IV
|
|
130
|
1.001776
|
Thủ tục thực hiện,
điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc,
nuôi dưỡng hàng tháng
|
x
|
|
Phát sinh hồ sơ
nhiều
|
1194/QĐ-UBND
|
0
|
Quý IV
|
|
131
|
1.001731
|
Hỗ trợ chi phí mai
táng cho đối tượng bảo trợ xã hội (được trợ giúp xã hội thường xuyên tại cộng
đồng)
|
x
|
|
Phát sinh hồ sơ
nhiều
|
1194/QĐ-UBND
|
0
|
Quý IV
|
|