|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
740/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Tỉnh Bắc Kạn
|
|
Người ký:
|
Nguyễn Đăng Bình
|
Ngày ban hành:
|
28/04/2023
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH BẮC KẠN
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 740/QĐ-UBND
|
Bắc Kạn, ngày 28
tháng 4 năm 2023
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CỦA CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ
THUỘC/TRỰC THUỘC ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BẮC KẠN
Căn cứ Luật Tổ chức chính
quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của
Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11
năm 2019;
Căn cứ Luật Giao dịch điện tử
ngày 22 tháng 11 năm 2005;
Căn cứ Luật Công nghệ thông
tin ngày 29 tháng 6 năm 2006;
Căn cứ Nghị định số
64/2007/NĐ-CP ngày 10 tháng 4 năm 2007 của Chính phủ về ứng dụng công nghệ
thông tin trong hoạt động của cơ quan nhà nước;
Căn cứ Nghị định số
47/2020/NĐ-CP ngày 09 tháng 4 năm 2020 của Chính phủ về quản lý, kết nối và
chia sẻ dữ liệu số của cơ quan nhà nước; Căn cứ Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg
ngày 22 tháng 7 năm 2020 của Thủ tướng Chính phủ về mã định danh điện tử của
các cơ quan, tổ chức phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa
phương;
Căn cứ Công văn số
4696/VPCP-KSTT ngày 06 tháng 8 năm 2022 của Văn phòng Chính phủ về việc hướng dẫn
các bộ, ngành, địa phương chuyển đổi mã định danh điện tử cơ quan, tổ chức theo
Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg trên Trục liên thông văn bản quốc gia;
Theo đề nghị của Sở Thông
tin và Truyền thông tại Tờ trình số 21/TTr-STTTT ngày 27 tháng 4 năm
2023.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban
hành mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị thuộc/trực thuộc Ủy ban nhân
dân tỉnh Bắc Kạn, cụ thể:
1. Danh mục mã định danh các cơ
quan, đơn vị cấp 2 (tại Phụ lục I kèm theo).
2. Danh mục mã định danh các cơ
quan, đơn vị cấp 3 (tại Phụ lục II kèm theo).
3. Danh mục mã định danh các cơ
quan, đơn vị cấp 4 (tại Phụ lục III kèm theo).
Điều 2. 1.
Mã định danh điện tử quy định tại Điều 1 Quyết định này phục vụ trao đổi văn bản
điện tử giữa các cơ quan, đơn vị của tỉnh; tích hợp, kết nối, chia sẻ giữa các
hệ thống thông tin của tỉnh với các hệ thống thông tin, cơ sở dữ liệu của Chính
phủ và các bộ, ngành Trung ương.
2. Giao Sở Thông tin và Truyền
thông chủ trì triển khai, hướng dẫn, kiểm tra, cập nhật, đồng bộ và chuyển hóa
mã định danh của các cơ quan, đơn vị tại Điều 1 lên Hệ thống thông tin quản lý
danh mục điện tử dùng chung và Trục liên thông văn bản quốc gia theo quy định.
3. Trường hợp bổ sung, chia
tách, sáp nhập đơn vị, các cơ quan, đơn vị có trách nhiệm trong vòng 15 ngày phải
gửi thông báo bằng văn bản về Sở Thông tin và Truyền thông để tham mưu cập nhật,
điều chỉnh kịp thời lên các hệ thống.
Điều 3. Quyết
định này có hiệu lực kể từ ngày ký và thay thế Quyết định số 1613/QĐ-UBND ngày 25 tháng 8 năm 2022 của Ủy ban nhân dân tỉnh về việc ban
hành mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị thuộc/trực thuộc Ủy ban nhân
dân tỉnh phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu.
Điều 4. Chánh
Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông; Thủ trưởng
các sở, ban, ngành tỉnh; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố và các
cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định
này./.
|
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
CHỦ TỊCH
Nguyễn Đăng Bình
|
PHỤ LỤC I
DANH SÁCH MÃ ĐỊNH DANH CẤP 2 CÁC SỞ, BAN, NGÀNH, ỦY BAN
NHÂN DÂN CẤP HUYỆN VÀ CÁC ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP TRỰC THUỘC ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
(Kèm theo Quyết định số 740/QĐ-UBND ngày 28/4/2023 của Ủy ban nhân dân tỉnh
Bắc Kạn)
TT
|
Mã định danh mới theo Quyết định số 20/2020/ QĐ-TTg
|
Tên cơ quan, đơn vị
|
Địa chỉ cơ quan, đơn vị
|
Thư điện tử công vụ
|
Điện thoại
|
website
|
Mã định danh cũ theo Quyết định số 1613/QĐ-UBND ngày 25/8/2022
|
1
|
H03.01
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
Tổ 7, Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn
|
[email protected]
|
02093810198
|
ict.backan.gov.vn
|
H03.01.00.000
|
2
|
H03.02
|
Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh
|
Tổ 1, Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc
Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
vpubnd@ backan.gov.vn.
|
02093870425
|
vpubnd.backan.gov.vn
|
H03.02.00.000
|
3
|
H03.03
|
Sở Xây dựng
|
Số 7, Đường Trường Chinh, Phường Đức
Xuân, thành phố Bắc Kạn
|
soxaydung@ backan.gov.vn
|
02093870182
|
soxaydung.backan.gov.vn
|
H03.03.00.000
|
4
|
H03.04
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
Số 13, Đường Trường Chinh, thành phố Bắc
Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
sonnptnt@ backan.gov.vn
|
02093870164
|
sonnptnt.backan.gov.vn
|
H03.04.00.000
|
5
|
H03.05
|
Sở Tài nguyên và Môi trường
|
Tổ 1, Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc
Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
sotnmt@ backan.gov.vn
|
02093870539
|
tnmt.backan.gov.vn
|
H03.05.00.000
|
6
|
H03.06
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Tổ 7, Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn
|
soldtbxh@ backan.gov.vn
|
02093870537
|
soldtbxh.backan.gov.vn
|
H03.06.00.000
|
7
|
H03.07
|
Sở Y tế
|
Số 16, Đường Trường Chinh, Tổ 7, Phường Đức
Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
soyte@ backan.gov.vn
|
02093870580
|
soyte.backan.gov.vn
|
H03.07.00.000
|
8
|
H03.08
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
Tổ 4, Phường Nguyễn Thị Minh Khai, thành
phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
sogddt@ backan.edu.vn
|
02093870014
|
backan.edu.vn
|
H03.08.00.000
|
9
|
H03.09
|
Sở Tư pháp
|
Số 16, Đường Trường Chinh, Phường Đức
Xuân, thành phố Bắc Kạn
|
sotuphap@ backan.gov.vn
|
0209387977
|
sotuphap.backan.gov.vn
|
H03.09.00.000
|
10
|
H03.10
|
Sở Nội vụ
|
Số 152, Đường Trường Chinh, thành phố Bắc
Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
sonoivu@ backan.gov.vn
|
02093870685
|
sonoivu.backan.gov.vn
|
H03.10.00.000
|
11
|
H03.11
|
Sở Công Thương
|
Số 34, Đường Trường Chinh, thành Phố Bắc
Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
socongthuong@ backan.gov.vn
|
02093870599
|
socongthuong.backan.gov.vn
|
H03.11.00.000
|
12
|
H03.12
|
Sở Giao thông vận tải
|
Số 5, Đường Trường Chinh, thành phố Bắc Kạn,
tỉnh Bắc Kạn
|
sogtvt@ backan.gov.vn
|
02093870109
|
sogtvt.backan.gov.vn
|
H03.12.00.000
|
13
|
H03.13
|
Sở Khoa học và Công nghệ
|
Số 3, Đường Trường Chinh, thành phố Bắc Kạn,
tỉnh Bắc Kạn
|
sokhcn@ backan.gov.vn
|
02093870822
|
khcn.backan.gov.vn
|
H03.13.00.000
|
14
|
H03.14
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
|
Tổ 7, Phường Nguyễn Thị Minh Khai, thành
phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
sovhttdl@ backan.gov.vn
|
02093872652
|
sovhttdl.backan.gov.vn
|
H03.14.00.000
|
15
|
H03.15
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Số 9, Đường Trường Chinh, thành phố Bắc Kạn,
tỉnh Bắc Kạn
|
sokhdt@ backan.gov.vn.
|
02093873795
|
sokhdt.backan.gov.vn
|
H03.15.00.000
|
16
|
H03.16
|
Sở Tài chính
|
Số 11, Đường Trường Chinh, Tổ 4, Phường Đức
Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
sotaichinh@ backan.gov.vn
|
02093870540
|
sotaichinh.backan.gov.vn
|
H03.16.00.000
|
17
|
H03.17
|
Thanh tra tỉnh
|
Số 10, Đường Trường Chinh, Phường Đức
Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
thanhtra@ backan.gov.vn
|
02093873516
|
thanhtratinh.backan.gov.vn
|
H03.17.00.000
|
18
|
H03.18
|
Ban Dân tộc tỉnh
|
Tổ 4, Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn,
tỉnh Bắc Kạn
|
bandantoc@ backan.gov.vn
|
02093812456
|
bandantoc.backan.gov.vn
|
H03.18.00.000
|
19
|
H03.19
|
Ban Quản lý các Khu công nghiệp tỉnh
|
Thôn Cốc Po, xã Thanh Thịnh, huyện Chợ Mới,
tỉnh Bắc Kạn
|
|
02093865235
|
|
H03.19.00.000
|
20
|
H03.20
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng tỉnh
|
Tổ 4, Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn,
tỉnh Bắc Kạn
|
banqlda@ backan.gov.vn
|
02093812998
|
|
H03.20.00.000
|
21
|
H03.21
|
Ban Điều phối dự án Hỗ trợ kinh doanh cho
nông hộ tỉnh
|
Số 13, Đường Trường Chinh, thành phố Bắc
Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
bandpdahtkd@ backan.gov.vn
|
02093811889
|
|
H03.21.00.000
|
22
|
H03.22
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công
trình giao thông tỉnh
|
Số 5, Đường Trường Chinh, Phường Phùng
Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
banqldagt@ backan.gov.vn
|
02093870635
|
|
H03.22.00.000
|
23
|
H03.23
|
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh
|
Tổ 6, Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc
Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
daiptth@ backan.gov.vn
|
02093870533
|
backantv.vn
|
H03.23.00.000
|
24
|
H03.24
|
Ban Quản lý Vườn Quốc gia Ba Bể
|
Xã Khang Ninh, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
vuonquocgia.bb@ backan.gov.vn
|
0965125189
|
vuonquocgiababe.com
|
H03.24.00.000
|
25
|
H03.25
|
Quỹ Bảo trì đường bộ tỉnh
|
Số 5, Đường Trường Chinh, Phường Đức
Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
|
02093812100
|
|
H03.25.00.000
|
26
|
H03.26
|
Ủy ban nhân dân thành phố Bắc Kạn
|
Số 168, Đường Trường Chinh, Tổ 6, Phường
Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
ubnd.tp@ backan.gov.vn
|
02093870325
|
backancity.gov.vn
|
H03.26.00.000
|
27
|
H03.27
|
Ủy ban nhân dân huyện Ba Bể
|
Thôn Tin Đồn, xã Thượng Giáo, huyện Ba Bể,
tỉnh Bắc Kạn
|
ubndbabe@ backan.gov.vn
|
02093876189
|
babe.gov.vn
|
H03.27.00.000
|
28
|
H03.28
|
Ủy ban nhân dân huyện Bạch Thông
|
Phố Ngã Ba, thị trấn Phủ Thông, huyện Bạch
Thông, tỉnh Bắc Kạn
|
ubnd.bt@ backan.gov.vn
|
02093850889
|
bachthong.gov.vn
|
H03.28.00.000
|
29
|
H03.29
|
Ủy ban nhân dân huyện Chợ Đồn
|
Tổ 2B, thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn,
tỉnh Bắc Kạn
|
hdndubnd.cd@ backan.gov.vn
|
02093882127
|
chodon.backan.gov.vn
|
H03.29.00.000
|
30
|
H03.30
|
Ủy ban nhân dân huyện Chợ Mới
|
Thị trấn Đồng Tâm, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc
Kạn
|
ubnd.cm@ backan.gov.vn
|
02093864080
|
chomoi.backan.gov.vn
|
H03.30.00.000
|
31
|
H03.31
|
Ủy ban nhân dân huyện Na Rì
|
Tổ nhân dân Pàn Bái, thị trấn Yên Lạc,
huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
ubnd.nr@ backan.gov.vn
|
02093886603
|
nari.gov.vn
|
H03.31. 00.000
|
32
|
H03.32
|
Ủy ban nhân dân huyện Ngân Sơn
|
Tiểu khu I, thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân
Sơn, tỉnh Bắc Kạn
|
ubnd.ns@ backan.gov.vn
|
02093874262
|
nganson.backan.gov.vn
|
H03.32. 00.000
|
33
|
H03.33
|
Ủy ban nhân dân huyện Pác Nặm
|
Thôn Nà Coóc, Xã Bộc Bố, huyện Pác Nặm, tỉnh
Bắc Kạn
|
ubnd.pn@ backan.gov.vn
|
02093893120
|
pacnam.gov.vn
|
H03.33. 00.000
|
34
|
H03.34
|
Quỹ Phát triển đất, rừng và Bảo vệ Môi
trường tỉnh Bắc Kạn
|
Tổ 1, Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc
Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
qptđrbvmtbk@ backan.gov.vn
|
02093880268
|
|
H03.34. 00.000
|
35
|
H03.35
|
Trường Cao đẳng Bắc Kạn
|
Tổ 9, Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc
Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
caodangbackan.cdbk@ backan.gov.vn
|
02096532288
|
cdbk.edu.vn
|
H03.35. 00.000
|
36
|
H03.36
|
Văn phòng Điều phối nông thôn mới tỉnh Bắc
Kạn
|
Số 13, Đường Trường Chinh, thành phố Bắc
Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
vpdp.nn@ backan.gov.vn
|
02093812676
|
|
H03.36. 00.000
|
37
|
H03.37
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công
trình nông nghiệp và phát triển nông thôn tỉnh Bắc Kạn
|
Tổ 2, Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn,
tỉnh Bắc Kạn
|
ctnn.qlda@ backan.gov.vn
|
|
|
H03.37. 00.000
|
|
Mã chờ từ H03.38 đến H03.99 để dự trữ
|
|
|
|
|
PHỤ LỤC II
DANH SÁCH MÃ ĐỊNH DANH CẤP 3: CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ TRỰC
THUỘC CÁC SỞ, BAN, NGÀNH VÀ ỦY BAN NHÂN DÂN CÁC HUYỆN, THÀNH PHỐ
(Kèm theo Quyết định số 740/QĐ-UBND ngày 28/4/2023 của Ủy ban nhân dân tỉnh
Bắc Kạn)
TT
|
Mã định danh mới theo Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg
|
Tên cơ quan, đơn vị
|
Địa chỉ cơ quan, đơn vị
|
Điện thoại
|
Thư điện tử
|
Mã định danh cũ theo Quyết định số 1613/QĐ- UBND
ngày 25/8/2022
|
1
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
|
|
|
|
1.1
|
H03.01.01
|
Trung tâm Công nghệ Thông tin và Truyền
thông tỉnh
|
Tổ 1, Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc
Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
02093810777
|
[email protected]
|
H03.01.01.000
|
|
Mã chờ từ H03.01.02 đến H03.01.99 để dự
trữ
|
|
|
|
2
|
Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh
|
|
|
|
|
2.1
|
H03.02.01
|
Ban Tiếp công dân
|
Số 152, Đường Trường Chinh, thành phố Bắc
Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
02093810388
|
[email protected]
|
H03.02.01.000
|
2.2
|
H03.02.02
|
Trung tâm Công báo - Tin học
|
Tổ 1, Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc
Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
02093879997
|
[email protected]
|
H03.02.02.000
|
2.3
|
H03.02.03
|
Nhà khách tỉnh
|
Tổ 1, Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc
Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
0368387926
|
|
H03.02.03.000
|
|
Mã chờ từ H03.02.04 đến H03.02.99 để dự
trữ
|
|
|
|
3
|
Sở Xây dựng
|
|
|
|
|
3.1
|
H03.03.01
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng
|
Tổ 4, Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn,
tỉnh Bắc Kạn
|
02093870683
|
|
H03.03.01.000
|
3.2
|
H03.03.02
|
Trung tâm Quy hoạch và Kiểm định chất lượng
|
Tổ 2, Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn,
tỉnh Bắc Kạn
|
02093870182
|
[email protected]
|
H03.03.02.000
|
3.3
|
H03.03.03
|
Thanh tra Sở
|
Tổ 4, Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn,
tỉnh Bắc Kạn
|
02093870779
|
|
H03.03.03.000
|
3.4
|
H03.03.04
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng một dự
án
|
Tổ 4, Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn,
tỉnh Bắc Kạn
|
0965193388
|
[email protected]
|
|
|
Mã chờ từ H03.03.05 đến H03.03.99 để dự
trữ
|
|
|
|
4
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
|
|
|
|
4.1
|
H03.04.01
|
Chi cục Kiểm lâm
|
Tổ 4, Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn,
tỉnh Bắc Kạn
|
02093870521
|
[email protected]
|
H03.04.01.000
|
4.2
|
H03.04.02
|
Chi cục Trồng trọt, Bảo vệ thực vật và Quản
lý chất lượng
|
Tổ 9, Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc
Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
02093812465
|
[email protected]
|
H03.04.02.000
|
4.3
|
H03.04.03
|
Chi cục Chăn nuôi và Thú y
|
Tổ 9, Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc
Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
02093871335
|
|
H03.04.03.000
|
4.4
|
H03.04.04
|
Chi cục Phát triển nông thôn
|
Tổ 4, Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn,
tỉnh Bắc Kạn
|
02096250039
|
[email protected]
|
H03.04.04.000
|
4.5
|
H03.04.05
|
Chi cục Thủy lợi
|
Tổ 4, Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn,
tỉnh Bắc Kạn
|
02093810078
|
[email protected]
|
H03.04.05.000
|
4.6
|
H03.04.06
|
Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường
nông thôn
|
Tổ 4, Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn,
tỉnh Bắc Kạn
|
02093871351
|
[email protected]
|
H03.04.06.000
|
4.7
|
H03.04.07
|
Trung tâm Khuyến nông
|
Tổ 9, Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc
Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
02093875652
|
[email protected]
|
H03.04.07.000
|
|
Mã chờ từ H03.04.08 đến H03.04.99 để dự
trữ
|
|
|
|
5
|
Sở Tài nguyên và Môi trường
|
|
|
|
|
5.1
|
H03.05.01
|
Trung tâm Kỹ thuật tài nguyên và môi trường
|
Tổ 3, Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc,
tỉnh Bắc Kạn
|
02093810880
|
[email protected]
|
H03.05.01.000
|
5.2
|
H03.05.02
|
Văn phòng Đăng k ý đất đai
|
Tổ 4, Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn,
tỉnh Bắc Kạn
|
02093810949
|
[email protected]
|
H03.05.02.000
|
|
Mã chờ từ H03.05.03 đến H03.05.99 để dự
trữ
|
|
|
|
6
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
|
|
|
|
6.1
|
H03.06.01
|
Cơ sở bảo trợ xã hội tổng hợp
|
Tổ 1A, Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn,
tỉnh Bắc Kạn
|
02093811243
|
[email protected]
|
H03.06.01.000
|
6.2
|
H03.06.02
|
Trung tâm Điều dưỡng người có công
|
Tổ 14, phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn,
tỉnh Bắc Kạn
|
02093878187
|
|
H03.06.02.000
|
6.3
|
H03.06.03
|
Cơ sở cai nghiện ma túy
|
Tổ 6, phường Xuất Hóa, thành phố Bắc Kạn,
tỉnh Bắc Kạn
|
02093861488
|
[email protected]
|
H03.06.03.000
|
6.4
|
H03.06.04
|
Trung tâm Dịch vụ việc làm
|
Tổ 8, Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc
Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
02093871363
|
[email protected]
|
H03.06.04.000
|
|
Mã chờ từ H03.06.05 đến H03.06.99 để dự
trữ
|
|
|
|
7
|
Sở Y tế
|
|
|
|
|
7.1
|
H03.07.01
|
Chi cục Dân số - Kế hoạch hóa gia đình
|
Tổ 10, Phường Nguyễn Thị Minh Khai, thành
phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
02093870324
|
[email protected]
|
H03.07.01.000
|
7.2
|
H03.07.02
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh
|
Tổ 12, Phường Nguyễn Thị Minh Khai, thành
phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
02093870324
|
[email protected]
|
H03.07.02.000
|
7.3
|
H03.07.03
|
Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm -
Thực phẩm
|
Tổ 9, Phường Nguyễn Thị Minh Khai, thành
phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
02093873292
|
[email protected]
|
H03.07.03.000
|
7.4
|
H03.07.04
|
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật
|
Tổ 10, Phường Nguyễn Thị Minh Khai, thành
phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
02093870592
|
[email protected]
|
H03.07.04.000
|
7.5
|
H03.07.05
|
Trung tâm Pháp y và Giám định y khoa
|
Tổ 10, Phường Nguyễn Thị Minh Khai, thành
phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
02093878106
|
[email protected]
|
H03.07.05.000
|
7.6
|
H03.07.06
|
Trung tâm Y tế thành phố Bắc Kạn
|
Tổ 11C, Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn,
tỉnh Bắc Kạn
|
02093810007
|
[email protected]
|
H03.07.06.000
|
7.7
|
H03.07.07
|
Trung tâm Y tế huyện Ba Bể
|
Tiểu khu 2, thị trấn Chợ Rã, huyện Ba Bể,
tỉnh Bắc Kạn
|
02093507045
|
[email protected]
|
H03.07.07.000
|
7.8
|
H03.07.08
|
Trung tâm Y tế huyện Bạch Thông
|
Thị trấn Phủ Thông, huyện Bạch Thông, tỉnh
Bắc Kạn
|
02093850849
|
[email protected]
|
H03.07.08.000
|
7.9
|
H03.07.09
|
Trung tâm Y tế huyện Chợ Đồn
|
Thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc
Kạn
|
02093882111
|
[email protected]
|
H03.07.09.000
|
7.10
|
H03.07.10
|
Trung tâm Y tế huyện Chợ Mới
|
Thị trấn Đồng Tâm, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc
Kạn
|
02093864086
|
[email protected]
|
H03.07.10.000
|
7.11
|
H03.07.11
|
Trung tâm Y tế huyện Na Rì
|
Thị trấn Yến Lạc, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.07.11.000
|
7.12
|
H03.07.12
|
Trung tâm Y tế huyện Ngân Sơn
|
Thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc
Kạn
|
02093874102
|
[email protected]
|
H03.07.12.000
|
7.13
|
H03.07.13
|
Trung tâm Y tế huyện Pác Nặm
|
Xã Bộc Bố, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn
|
02093893358
|
[email protected]
|
H03.07.13.000
|
|
Mã chờ từ H03.07.14 đến H03.07.99 để dự
trữ
|
|
|
|
8
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
|
|
|
|
8.1
|
H03.08.01
|
Trường Trung học phổ Chuyên Bắc Kạn
|
Tổ 11B, phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn,
tỉnh Bắc Kạn
|
02093875394
|
[email protected]
|
H03.08.01.000
|
8.2
|
H03.08.02
|
Trường Trung học phổ thông Bắc Kạn
|
Tổ 9, phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn,
tỉnh Bắc Kạn
|
02093870346
|
[email protected]
|
H03.08.02.000
|
8.3
|
H03.08.03
|
Trường Phổ thông Dân tộc Nội trú Bắc Kạn
|
Tổ 17, phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn,
tỉnh Bắc Kạn
|
02093870327
|
[email protected]
|
H03.08.03.000
|
8.4
|
H03.08.04
|
Trung tâm Giáo dục thường xuyên
|
Cơ sở 1: Tổ 4, Phường Nguyễn Thị Minh
Khai, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn Cơ sở 2: Số 159, Đường Đội Kỳ, phường
Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
02093871074
|
[email protected]
|
H03.08.04.000
|
8.5
|
H03.08.05
|
Trung tâm Giáo dục trẻ em khuyết tật tỉnh
Bắc Kạn
|
Tổ 4, Phường Nguyễn Thị Minh Khai, thành
phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
02093879833
|
[email protected]
|
H03.08.05.000
|
8.6
|
H03.08.06
|
Trường Trung học phổ thông Ba Bể
|
Tiểu khu 2, thị trấn Chợ Rã, huyện Ba Bể,
tỉnh Bắc Kạn
|
02093876157
|
[email protected]
|
H03.08.06.000
|
8.7
|
H03.08.07
|
Trường Trung học cơ sở và Trung học phổ
thông Quảng Khê
|
Xã Quảng Khê, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
02093894348
|
[email protected]
|
H03.08.07.000
|
8.8
|
H03.08.08
|
Trường Trung học phổ thông Bộc Bố
|
Xã Bộc Bố, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn
|
02093893041
|
[email protected]
|
H03.08.08.000
|
8.9
|
H03.08.09
|
Trường Trung học phổ thông Chợ Mới
|
Thị trấn Đồng Tâm, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc
Kạn
|
02093864029
|
[email protected]
|
H03.08.09.000
|
8.10
|
H03.08.10
|
Trường Trung học cơ sở và Trung học phổ
thông Yên Hân
|
Xã Yên Hân, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
02093864945
|
[email protected]
|
H03.08.10.000
|
8.11
|
H03.08.11
|
Trường Trung học phổ thông Chợ Đồn
|
Thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc
Kạn
|
2093882109
|
[email protected]
|
H03.08.11.000
|
8.12
|
H03.08.12
|
Trường Trung học cơ sở và Trung học phổ
thông Bình Trung
|
Bản Điềng, xã Bình Trung, huyện Chợ Đồn,
tỉnh Bắc Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.08.12.000
|
8.13
|
H03.08.13
|
Trường Trung học phổ thông Na Rì
|
Thị trấn Yên Lạc, huyện Na Rì, Bắc Kạn
|
02093884122
|
[email protected]
|
H03.08.13.000
|
8.14
|
H03.08.14
|
Trường Trung học phổ thông Ngân Sơn
|
Tiểu khu II, thị trấn Vân Tùng, huyện
Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn
|
02093874121
|
[email protected]
|
H03.08.14.000
|
8.15
|
H03.08.15
|
Trường Trung học cơ sở - Trung học phổ
thông Nà Phặc
|
Thị trấn Nà Phặc, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc
Kạn
|
02093877278
|
[email protected]
|
H03.08.15.000
|
8.16
|
H03.08.16
|
Trường Trung học phổ thông Phủ Thông
|
Thị trấn Phủ Thông, huyện Bạch Thông, tỉnh
Bắc Kạn
|
02093850030
|
[email protected]
|
H03.08.16.000
|
|
Mã chờ từ H03.08.17 đến H03.08.99 để dự
trữ
|
|
|
|
9
|
Sở Tư pháp
|
|
|
|
|
9.1
|
H03.09.01
|
Trung tâm Trợ giúp pháp lý nhà nước
|
Tổ 7, Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn,
tỉnh Bắc Kạn
|
02093600132
|
|
H03.09.01.000
|
9.2
|
H03.09.02
|
Phòng Công chứng số 1
|
Tổ 7, Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn,
tỉnh Bắc Kạn
|
02093870056
|
|
H03.09.02.000
|
9.3
|
H03.09.03
|
Phòng Công chứng số 2
|
Thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc
Kạn
|
02093862266
|
|
H03.09.03.000
|
9.4
|
H03.09.04
|
Phòng Công chứng số 3
|
Thị trấn Đồng Tâm, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc
Kạn
|
0988826908
|
|
H03.09.04.000
|
9.5
|
H03.09.05
|
Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản
|
Tổ 7, Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn,
tỉnh Bắc Kạn
|
02093875790
|
|
H03.09.05.000
|
|
Mã chờ từ H03.09.06 đến H03.09.99 để dự
trữ
|
|
|
|
10
|
Sở Nội vụ
|
|
|
|
|
10.1
|
H03.10.01
|
Ban Thi đua - Khen thưởng tỉnh
|
Số 152, Đường Trường Chinh, thành phố Bắc
Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
02093870702
|
[email protected]
|
H03.10.01.000
|
10.2
|
H03.10.02
|
Trung tâm Lưu trữ lịch sử tỉnh
|
Tổ 1, Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc
Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
02093878338
|
[email protected]
|
H03.10.02.000
|
|
Mã chờ từ H03.10.03 đến H03.10.99 để dự
trữ
|
|
|
|
11
|
Sở Công Thương
|
|
|
|
|
11.2
|
H03.11.01
|
Trung tâm Khuyến công và Xúc tiến thương
mại tỉnh
|
Số 34, Đường Trường Chinh, thành phố Bắc
Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
02093810292
|
|
H03.11.01.000
|
|
Mã chờ từ H03.11.02 đến H03.11.99 để dự
trữ
|
|
|
|
12
|
Sở Giao thông vận tải
|
|
|
|
|
12.1
|
H03.12.01
|
Thanh tra Sở
|
Thôn Nam Đội Thân, xã Nông Thượng, thành
phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
02093870649
|
[email protected]
|
H03.12.01.000
|
12.3
|
H03.12.03
|
Ban Quản lý, bảo trì công trình đường bộ
|
Số 5 Đường Trường Chinh, Phường Đức Xuân,
thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
02093812100
|
[email protected]
|
H03.12.03.000
|
|
Mã chờ từ H03.12.04 đến H03.12.99 để dự
trữ
|
|
|
|
13
|
Sở Khoa học và Công nghệ
|
|
|
|
|
13.2
|
H03.13.01
|
Trung tâm Ứng dụng Khoa học - Công nghệ
và Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh
|
Tổ 1A, Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn,
tỉnh Bắc Kạn
|
02093812658
|
[email protected]
|
H03.13.01.000
|
|
Mã chờ từ H03.13.02 đến H03.13.99 để dự
trữ
|
|
|
|
14
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
|
|
|
|
|
14.1
|
H03.14.01
|
Bảo tàng tỉnh
|
Tổ 10A, Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn,
tỉnh Bắc Kạn
|
02093810236
|
|
H03.14.01.000
|
14.2
|
H03.14.02
|
Thư viện tỉnh
|
Tổ 7, phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn,
tỉnh Bắc Kạn
|
02093872652
|
|
H03.14.02.000
|
14.3
|
H03.14.03
|
Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu thể dục
thể thao tỉnh
|
Tổ 5, Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn,
tỉnh Bắc Kạn
|
02093873207
|
|
H03.14.03.000
|
14.4
|
H03.14.04
|
Đoàn Nghệ thuật dân tộc tỉnh
|
Tổ 7, phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn,
tỉnh Bắc Kạn
|
02093872590
|
|
H03.14.04.000
|
14.5
|
H03.14.05
|
Trung tâm Văn hóa và Xúc tiến du lịch
|
Tổ 7, phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn,
tỉnh Bắc Kạn
|
02093872327
|
|
H03.14.05.000
|
|
Mã chờ từ H03.14.06 đến H03.14.99 để dự
trữ
|
|
|
|
15
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
|
|
|
|
15.1
|
H03.15.01
|
Trung tâm Xúc tiến đầu tư và Hỗ trợ doanh
nghiệp
|
Số 9, Đường Trường Chinh, thành phố Bắc Kạn,
tỉnh Bắc Kạn
|
02093873795
|
|
H03.15.01.000
|
|
Mã chờ từ H03.15.02 đến H03.15.99 để dự
trữ
|
|
|
|
16
|
Ban Quản lý các Khu công nghiệp
|
|
|
|
|
16.1
|
H03.19.01
|
Công ty Phát triển hạ tầng khu công nghiệp
|
Xã Thanh Thịnh, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
02093865234
|
|
H03.19.01.000
|
|
Mã chờ từ H03.19.02 đến H03.19.99 để dự
trữ
|
|
|
|
17
|
Vườn Quốc gia Ba Bể
|
|
|
|
|
17.1
|
H03.24.01
|
Hạt Kiểm lâm
|
Xã Khang Ninh, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
02093894026
|
|
H03.24.01.000
|
17.2
|
H03.24.02
|
Trung tâm Giáo dục môi trường và Dịch vụ
môi trường rừng
|
Xã Khang Ninh, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
|
|
H03.24.02.000
|
|
Mã chờ từ H03.24.03 đến H03.24.99 để dự
trữ
|
|
|
|
18
|
Ủy ban nhân dân thành phố Bắc Kạn
|
|
|
|
|
18.1
|
H03.26.01
|
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban
nhân dân
|
Số 168, Đường Trường Chinh, Tổ 6, Phường
Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
02093870325
|
[email protected]
|
H03.26.01.000
|
18.2
|
H03.26.02
|
Phòng Nội vụ
|
Số 168, Đường Trường Chinh, Tổ 6, Phường
Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.26.02.000
|
18.3
|
H03.26.03
|
Phòng Tư pháp
|
Số 168, Đường Trường Chinh, Tổ 6, Phường Phùng
Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
02093870913
|
[email protected]
|
H03.26.03.000
|
18.4
|
H03.26.04
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
Số 168, Đường Trường Chinh, Tổ 6, Phường
Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
02093810987
|
[email protected]
|
H03.26.04.000
|
18.5
|
H03.26.05
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
Số 168, Đường Trường Chinh, Tổ 6, Phường
Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
02093810676
|
[email protected]
|
H03.26.05.000
|
18.6
|
H03.26.06
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Số 168, Đường Trường Chinh, Tổ 6, Phường
Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
02093873593
|
[email protected]
|
H03.26.06.000
|
18.7
|
H03.26.07
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
Số 168, Đường Trường Chinh, Tổ 6, Phường
Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
02093871870
|
[email protected]
|
H03.26.07.000
|
18.8
|
H03.26.08
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
Số 168, Đường Trường Chinh, Tổ 6, Phường
Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
02093871170
|
[email protected]
|
H03.26.08.000
|
18.9
|
H03.26.09
|
Thanh tra thành phố
|
Số 168, Đường Trường Chinh, Tổ 6, Phường
Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
02093812712
|
[email protected]
|
H03.26.09.000
|
18.10
|
H03.26.10
|
Phòng Kinh tế
|
Số 168, Đường Trường Chinh, Tổ 6, Phường
Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
02093811037
|
[email protected]
|
H03.26.10.000
|
18.11
|
H03.26.11
|
Phòng Quản lý đô thị
|
Số 168, Đường Trường Chinh, Tổ 6, Phường
Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
|
qlđ[email protected]
|
H03.26.11.000
|
18.12
|
H03.26.12
|
Ban Quản lý dự án Đầu tư và Xây dựng
|
Số 168, Đường Trường Chinh, Tổ 6, Phường
Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
|
bqlđ[email protected]
|
H03.26.12.000
|
18.13
|
H03.26.13
|
Ban Bồi thường giải phóng mặt bằng
|
Số 168, Đường Trường Chinh, Tổ 6, Phường
Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.26.13.000
|
18.14
|
H03.26.14
|
Trung tâm Văn hóa, Thể thao và Truyền
thông
|
Số 168, Đường Trường Chinh, Tổ 6, Phường Phùng
Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
02093873593
|
[email protected]
|
H03.26.14.000
|
18.15
|
H03.26.15
|
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp
|
Tổ 4, Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn,
tỉnh Bắc Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.26.15.000
|
18.16
|
H03.26.16
|
Ủy ban nhân dân phường Đức Xuân
|
Tổ 7, Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn,
tỉnh Bắc Kạn
|
02093870319
|
[email protected]
|
H03.26.16.000
|
18.17
|
H03.26.17
|
Ủy ban nhân dân phường Nguyễn Thị Minh
Khai
|
Phường Nguyễn Thị Minh Khai, thành phố Bắc
Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
02093870265
|
[email protected]
|
H03.26.17.000
|
18.18
|
H03.26.18
|
Ủy ban nhân dân phường Phùng Chí Kiên
|
Tổ 9, Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc
Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
02093810576
|
[email protected]
|
H03.26.18.000
|
18.19
|
H03.26.19
|
Ủy ban nhân dân phường Sông Cầu
|
Tổ 5, Phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn,
tỉnh Bắc Kạn
|
02093870283
|
[email protected]
|
H03.26.19.000
|
18.20
|
H03.26.20
|
Ủy ban nhân dân phường Huyền Tụng
|
Phường Huyền Tụng, thành phố Bắc Kạn, tỉnh
Bắc Kạn
|
02093871013
|
[email protected]
|
H03.26.20.000
|
18.21
|
H03.26.21
|
Ủy ban nhân dân phường Xuất Hóa
|
Tổ 3, phường Xuất Hóa, thành phố Bắc Kạn,
tỉnh Bắc Kạn
|
02093861791
|
[email protected]
|
H03.26.21.000
|
18.22
|
H03.26.22
|
Ủy ban nhân dân xã Dương Quang
|
Thôn Nà Ỏi, xã Dương Quang, thành phố Bắc
Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
02093871054
|
[email protected]
|
H03.26.22.000
|
18.23
|
H03.26.23
|
Ủy ban nhân dân xã Nông Thượng
|
Xã Nông Thượng, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc
Kạn
|
02093871571
|
[email protected]
|
H03.26.23.000
|
18.24
|
H03.26.24
|
Ban Quản lý dịch vụ công ích đô thị
|
Số 168, Đường Trường Chinh, Tổ 6, Phường
Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
|
[email protected]
|
|
18.25
|
H03.26.25
|
Đội Quản lý trật tự đô thị
|
Số 168, Đường Trường Chinh, Tổ 6, Phường
Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
|
[email protected]
|
|
|
Mã chờ từ H03.26.26 đến H03.26.99 để dự
trữ
|
|
|
|
19
|
Ủy ban nhân dân huyện Ba Bể
|
|
|
|
|
19.1
|
H03.27.01
|
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban
nhân dân
|
Thôn Tin Đồn, xã Thượng Giáo, huyện Ba Bể,
tỉnh Bắc Kạn
|
02093895399
|
[email protected]
|
H03.27.01.000
|
19.2
|
H03.27.02
|
Phòng Nội vụ
|
Thôn Tin Đồn, xã Thượng Giáo, huyện Ba Bể,
tỉnh Bắc Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.27.02.000
|
19.3
|
H03.27.03
|
Phòng Tư pháp
|
Thôn Tin Đồn, xã Thượng Giáo, huyện Ba Bể,
tỉnh Bắc Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.27.03.000
|
19.4
|
H03.27.04
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
Thôn Tin Đồn, xã Thượng Giáo, huyện Ba Bể,
tỉnh Bắc Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.27.04.000
|
19.5
|
H03.27.05
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
Thôn Tin Đồn, xã Thượng Giáo, huyện Ba Bể,
tỉnh Bắc Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.27.05.000
|
19.6
|
H03.27.06
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Thôn Tin Đồn, xã Thượng Giáo, huyện Ba Bể,
tỉnh Bắc Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.27.06.000
|
19.7
|
H03.27.07
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
Thôn Tin Đồn, xã Thượng Giáo, huyện Ba Bể,
tỉnh Bắc Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.27.07.000
|
19.8
|
H03.27.08
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
Thôn Tin Đồn, xã Thượng Giáo, huyện Ba Bể,
tỉnh Bắc Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.27.08.000
|
19.9
|
H03.27.09
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
Thôn Tin Đồn, xã Thượng Giáo, huyện Ba Bể,
tỉnh Bắc Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.27.09.000
|
19.10
|
H03.27.10
|
Thanh tra huyện
|
Thôn Tin Đồn, xã Thượng Giáo, huyện Ba Bể,
tỉnh Bắc Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.27.10.000
|
19.11
|
H03.27.11
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
Thôn Tin Đồn, xã Thượng Giáo, huyện Ba Bể,
tỉnh Bắc Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.27.11.000
|
19.12
|
H03.27.12
|
Ban Quản lý dự án Đầu tư và Xây dựng cơ bản
|
Tiểu khu 7, thị trấn Chợ Rã, huyện Ba Bể,
tỉnh Bắc Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.27.12.000
|
19.13
|
H03.27.13
|
Ban Quản lý chợ và bến xe
|
Tiểu khu 1, thị trấn Chợ Rã, huyện Ba Bể,
tỉnh Bắc Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.27.13.000
|
19.14
|
H03.27.14
|
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục
thường xuyên
|
Thôn Tin Đồn, xã Thượng Giáo, huyện Ba Bể,
tỉnh Bắc Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.27.14.000
|
19.15
|
H03.27.15
|
Trung tâm Văn hóa, Thể thao và Truyền
thông
|
Thôn Tin Đồn, xã Thượng Giáo, huyện Ba Bể,
tỉnh Bắc Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.27.15.000
|
19.16
|
H03.27.16
|
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp
|
Tiểu khu 5, thị trấn Chợ Rã, huyện Ba Bể,
tỉnh Bắc Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.27.16.000
|
19.17
|
H03.27.17
|
Ủy ban nhân dân thị trấn Chợ Rã
|
Tiểu khu 7, thị trấn Chợ Rã, huyện Ba Bể,
tỉnh Bắc Kạn
|
02093876261
|
[email protected]
|
H03.27.17.000
|
19.18
|
H03.27.18
|
Ủy ban nhân dân xã Bành Trạch
|
Xã Bành Trạch, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
02093509113
|
[email protected]
|
H03.27.18.000
|
19.19
|
H03.27.19
|
Ủy ban nhân dân xã Cao Thượng
|
Xã Cao Thượng, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
02093507902
|
[email protected]
|
H03.27.19.000
|
19.20
|
H03.27.20
|
Ủy ban nhân dân xã Chu Hương
|
Xã Chu Hương, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.27.20.000
|
19.21
|
H03.27.21
|
Ủy ban nhân dân xã Địa Linh
|
Xã Địa Linh, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
02093506966
|
[email protected]
|
H03.27.21.000
|
19.22
|
H03.27.22
|
Ủy ban nhân dân xã Đồng Phúc
|
Xã Đồng Phúc, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.27.22.000
|
19.23
|
H03.27.23
|
Ủy ban nhân dân xã Hà Hiệu
|
Xã Hà Hiệu, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
02093877209
|
[email protected]
|
H03.27.23.000
|
19.24
|
H03.27.24
|
Ủy ban nhân dân xã Hoàng Trĩ
|
Xã Hoàng Trĩ, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
02093894390
|
[email protected]
|
H03.27.24.000
|
19.25
|
H03.27.25
|
Ủy ban nhân dân xã Khang Ninh
|
Xã Khang Ninh, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
02093894005
|
[email protected]
|
H03.27.25.000
|
19.26
|
H03.27.26
|
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Phương
|
Xã Mỹ Phương, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.27.26.000
|
19.27
|
H03.27.27
|
Ủy ban nhân dân xã Nam Mẫu
|
Xã Nam Mẫu, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
02093601021
|
[email protected]
|
H03.27.27.000
|
19.28
|
H03.27.28
|
Ủy ban nhân dân xã Phúc Lộc
|
Xã Phúc Lộc, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
02093507897
|
[email protected]
|
H03.27.28.000
|
19.29
|
H03.27.29
|
Ủy ban nhân dân xã Quảng Khê
|
Xã Quảng Khê, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
02093506908
|
[email protected]
|
H03.27.29.000
|
19.30
|
H03.27.30
|
Ủy ban nhân dân xã Thượng Giáo
|
Xã Thượng Giáo, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
02093507903
|
[email protected]
|
H03.27.30.000
|
19.31
|
H03.27.31
|
Ủy ban nhân dân xã Yến Dương
|
Xã Yến Dương, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
02093506967
|
[email protected]
|
H03.27.31.000
|
|
Mã chờ từ H03.27.32 đến H03.27.99 để dự
trữ
|
|
|
|
20
|
Ủy ban nhân dân huyện Bạch Thông
|
|
|
|
|
20.1
|
H03.28.01
|
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban
nhân dân
|
Phố Ngã Ba, thị trấn Phủ Thông, huyện Bạch
Thông, tỉnh Bắc Kạn
|
02093850060
|
[email protected]
|
H03.28.01.000
|
20.2
|
H03.28.02
|
Phòng Nội vụ
|
Phố Ngã Ba, thị trấn Phủ Thông, huyện Bạch
Thông, tỉnh Bắc Kạn
|
02093850651
|
[email protected]
|
H03.28.02.000
|
20.3
|
H03.28.03
|
Phòng Tư pháp
|
Phố Ngã Ba, thị trấn Phủ Thông, huyện Bạch
Thông, tỉnh Bắc Kạn
|
02093850048
|
[email protected]
|
H03.28.03.000
|
20.4
|
H03.28.04
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
Phố Ngã Ba, thị trấn Phủ Thông, huyện Bạch
Thông, tỉnh Bắc Kạn
|
02093850466
|
[email protected]
|
H03.28.04.000
|
20.5
|
H03.28.05
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
Phố Ngã Ba, thị trấn Phủ Thông, huyện Bạch
Thông, tỉnh Bắc Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.28.05.000
|
20.6
|
H03.28.06
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Phố Ngã Ba, thị trấn Phủ Thông, huyện Bạch
Thông, tỉnh Bắc Kạn
|
02093850054
|
[email protected]
|
H03.28.06.000
|
20.7
|
H03.28.07
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
Phố Ngã Ba, thị trấn Phủ Thông, huyện Bạch
Thông, tỉnh Bắc Kạn
|
02093850081
|
[email protected]
|
H03.28.07.000
|
20.8
|
H03.28.08
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
Phố Ngã Ba, thị trấn Phủ Thông, huyện Bạch
Thông, tỉnh Bắc Kạn
|
02093850046
|
[email protected]
|
H03.28.08.000
|
20.9
|
H03.28.09
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
Phố Ngã Ba, thị trấn Phủ Thông, huyện Bạch
Thông, tỉnh Bắc Kạn
|
02093850055
|
[email protected]
|
H03.28.09.000
|
20.10
|
H03.28.10
|
Thanh tra huyện
|
Phố Ngã Ba, thị trấn Phủ Thông, huyện Bạch
Thông, tỉnh Bắc Kạn
|
02093850069
|
[email protected]
|
H03.28.10.000
|
20.11
|
H03.28.11
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
Phố Ngã Ba, thị trấn Phủ Thông, huyện Bạch
Thông, tỉnh Bắc Kạn
|
02093850215
|
[email protected]
|
H03.28.11.000
|
20.12
|
H03.28.12
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện
|
Phố Ngã Ba, thị trấn Phủ Thông, huyện Bạch
Thông, tỉnh Bắc Kạn
|
02093850310
|
[email protected]
|
H03.28.12.000
|
20.13
|
H03.28.13
|
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục
thường xuyên
|
Phố Ngã Ba, thị trấn Phủ Thông, huyện Bạch
Thông, tỉnh Bắc Kạn
|
02093850084
|
[email protected]
|
H03.28.13.000
|
20.14
|
H03.28.14
|
Trung tâm Văn hóa, Thể thao và Truyền
thông
|
Phố Ngã Ba, thị trấn Phủ Thông, huyện Bạch
Thông, tỉnh Bắc Kạn
|
02093850072
|
[email protected]
|
H03.28.14.000
|
20.15
|
H03.28.15
|
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp
|
Phố Ngã Ba, thị trấn Phủ Thông, huyện Bạch
Thông, tỉnh Bắc Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.28.15.000
|
20.16
|
H03.28.16
|
Ủy ban nhân dân thị trấn Phủ Thông
|
Thị trấn Phủ Thông, huyện Bạch Thông, tỉnh
Bắc Kạn
|
02093850022
|
[email protected]
|
H03.28.16.000
|
20.17
|
H03.28.17
|
Ủy ban nhân dân xã Cẩm Giàng
|
Thôn Nà Tu, xã Cẩm Giàng huyện Bạch
Thông, tỉnh Bắc Kạn
|
02093850274
|
[email protected]
|
H03.28.17.000
|
20.18
|
H03.28.18
|
Ủy ban nhân dân xã Cao Sơn
|
Xã Cao Sơn, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.28.18.000
|
20.19
|
H03.28.19
|
Ủy ban nhân dân xã Đôn Phong
|
Xã Đôn Phong, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc
Kạn
|
02093605687
|
[email protected]
|
H03.28.19.000
|
20.20
|
H03.28.20
|
Ủy ban nhân dân xã Dương Phong
|
Xã Dương Phong, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc
Kạn
|
02093506942
|
[email protected]
|
H03.28.20.000
|
20.21
|
H03.28.21
|
Ủy ban nhân dân xã Lục Bình
|
Xã Lục Bình, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn
|
02093850119
|
[email protected]
|
H03.28.21.000
|
20.22
|
H03.28.22
|
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thanh
|
Xã Mỹ Thanh, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn
|
02093878678
|
[email protected]
|
H03.28.22.000
|
20.23
|
H03.28.23
|
Ủy ban nhân dân xã Nguyên Phúc
|
Xã Nguyên Phúc, huyện Bạch Thông, Bắc Kạn
|
02093850210
|
[email protected]
|
H03.28.23.000
|
20.24
|
H03.28.24
|
Ủy ban nhân dân xã Quân Hà
|
Xã Quân Hà, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.28.24.000
|
20.25
|
H03.28.25
|
Ủy ban nhân dân xã Quang Thuận
|
Xã Quang Thuận, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc
Kạn
|
02093880678
|
[email protected]
|
H03.28.25.000
|
20.26
|
H03.28.26
|
Ủy ban nhân dân xã Sỹ Bình
|
Xã Sỹ Bình, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.28.26.000
|
20.27
|
H03.28.27
|
Ủy ban nhân dân xã Tân Tú
|
Xã Tân Tú, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn
|
02093850032
|
[email protected]
|
H03.28.27.000
|
20.28
|
H03.28.28
|
Ủy ban nhân dân xã Vi Hương
|
Xã Vi Hương, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn
|
02093850940
|
[email protected]
|
H03.28.28.000
|
20.29
|
H03.28.29
|
Ủy ban nhân dân xã Vũ Muộn
|
Xã Vũ Muộn, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn
|
02093850796
|
[email protected]
|
H03.28.29.000
|
|
Mã chờ từ H03.28.30 đến H03.28.99 để dự
trữ
|
|
|
|
21
|
Ủy ban nhân dân huyện Chợ Đồn
|
|
|
|
|
21.1
|
H03.29.01
|
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban
nhân dân
|
Tổ 2, thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn,
tỉnh Bắc Kạn
|
02093882127
|
[email protected]
|
H03.29.01.000
|
21.2
|
H03.29.02
|
Phòng Nội vụ
|
Tổ 2, thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn,
tỉnh Bắc Kạn
|
02093841631
|
[email protected]
|
H03.29.02.000
|
21.3
|
H03.29.03
|
Phòng Tư pháp
|
Tổ 2, thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn,
tỉnh Bắc Kạn
|
02093882128
|
[email protected]
|
H03.29.03.000
|
21.4
|
H03.29.04
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
Tổ 2, thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn,
tỉnh Bắc Kạn
|
02093882337
|
[email protected]
|
H03.29.04.000
|
21.5
|
H03.29.05
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
Tổ 2, thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn,
tỉnh Bắc Kạn
|
02093882300
|
[email protected]
|
H03.29.05.000
|
21.6
|
H03.29.06
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Tổ 2, thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn,
tỉnh Bắc Kạn
|
02093882508
|
[email protected]
|
H03.29.06.000
|
21.7
|
H03.29.07
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
Tổ 2, thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn,
tỉnh Bắc Kạn
|
02093882245
|
[email protected]
|
H03.29.07.000
|
21.8
|
H03.29.08
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
Tổ 2, thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn,
tỉnh Bắc Kạn
|
02093882113
|
[email protected]
|
H03.29.08.000
|
21.9
|
H03.29.09
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
Tổ 2, thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn,
tỉnh Bắc Kạn
|
02093882125
|
[email protected]
|
H03.29.09.000
|
21.10
|
H03.29.10
|
Thanh tra huyện
|
Tổ 2, thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn,
tỉnh Bắc Kạn
|
02093882156
|
[email protected]
|
H03.29.10.000
|
21.11
|
H03.29.11
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
Tổ 2, thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn,
tỉnh Bắc Kạn
|
02093882238
|
[email protected]
|
H03.29.11.000
|
21.12
|
H03.29.12
|
Ban Quản lý các dự án đầu tư - xây dựng
|
Tổ 2, thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn,
tỉnh Bắc Kạn
|
02093882392
|
[email protected]
|
H03.29.12.000
|
21.13
|
H03.29.13
|
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục
thường xuyên
|
Tổ 2, thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn,
tỉnh Bắc Kạn
|
02093844222
|
[email protected]
|
H03.29.13.000
|
21.14
|
H03.29.14
|
Ban Quản lý chợ
|
Tổ 2, thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn,
tỉnh Bắc Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.29.14.000
|
21.15
|
H03.29.15
|
Ban Quản lý bến xe
|
Tổ 2, thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn,
tỉnh Bắc Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.29.15.000
|
21.16
|
H03.29.16
|
Trung tâm Văn hóa, Thể thao và Truyền
thông
|
Tổ 2, thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn,
tỉnh Bắc Kạn
|
02093882905
|
[email protected]
|
H03.29.16.000
|
21.17
|
H03.29.17
|
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp
|
Tổ 2, thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn,
tỉnh Bắc Kạn
|
02093882293
|
[email protected]
|
H03.29.17.000
|
21.18
|
H03.29.18
|
Ủy ban nhân dân thị trấn Bằng Lũng
|
Thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc
Kạn
|
020 3882191
|
[email protected]
|
H03.29.18.000
|
21.19
|
H03.29.19
|
Ủy ban nhân dân xã Bản Thi
|
Xã Bản Thi, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
02093507848
|
[email protected]
|
H03.29.19.000
|
21.20
|
H03.29.20
|
Ủy ban nhân dân xã Bằng Phúc
|
Xã Bằng Phúc, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
02093504530
|
[email protected]
|
H03.29.20.000
|
21.21
|
H03.29.21
|
Ủy ban nhân dân xã Bằng Lãng
|
Xã Bằng Lăng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
02093882173
|
[email protected]
|
H03.29.21.000
|
21.22
|
H03.29.22
|
Ủy ban nhân dân xã Bình Trung
|
Xã Bình Trung, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
02093509969
|
[email protected]
|
H03.29.22.000
|
21.23
|
H03.29.23
|
Ủy ban nhân dân xã Đại Sảo
|
Xã Đại Sảo, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
02093604555
|
[email protected]
|
H03.29.23.000
|
21.24
|
H03.29.24
|
Ủy ban nhân dân xã Đồng Lạc
|
Xã Đồng Lạc, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
02093506916
|
[email protected]
|
H03.29.24.000
|
21.25
|
H03.29.25
|
Ủy ban nhân dân xã Đồng Thắng
|
Xã Đồng Thắng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
02093840355
|
[email protected]
|
H03.29.25.000
|
21.26
|
H03.29.26
|
Ủy ban nhân dân xã Lương Bằng
|
Xã Lương Bằng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
02093504199
|
[email protected]
|
H03.29.26.000
|
21.27
|
H03.29.27
|
Ủy ban nhân dân xã Nam Cường
|
Xã Nam Cường, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
02093506925
|
[email protected]
|
H03.29.27.000
|
21.28
|
H03.29.28
|
Ủy ban nhân dân xã Nghĩa Tá
|
Xã Nghĩa Tá, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
02093604920
|
[email protected]
|
H03.29.28.000
|
21.29
|
H03.29.29
|
Ủy ban nhân dân xã Ngọc Phái
|
Xã Ngọc Phái, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
02093882147
|
[email protected]
|
H03.29.29.000
|
21.30
|
H03.29.30
|
Ủy ban nhân dân xã Yên Phong
|
Xã Yên Phong, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
02093508830
|
[email protected]
|
H03.29.30.000
|
21.31
|
H03.29.31
|
Ủy ban nhân dân xã Phương Viên
|
Xã Phương Viên, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
02093603206
|
[email protected]
|
H03.29.31.000
|
21.32
|
H03.29.32
|
Ủy ban nhân dân xã Quảng Bạch
|
Xã Quảng Bạch, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
02093844967
|
[email protected]
|
H03.29.32.000
|
21.33
|
H03.29.33
|
Ủy ban nhân dân xã Tân Lập
|
Xã Tân Lập, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
02093505923
|
[email protected]
|
H03.29.33.000
|
21.34
|
H03.29.34
|
Ủy ban nhân dân xã Xuân Lạc
|
Xã Xuân Lạc, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
02093882666
|
[email protected]
|
H03.29.34.000
|
21.35
|
H03.29.35
|
Ủy ban nhân dân xã Yên Mỹ
|
Xã Yên Mỹ, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
02093604495
|
[email protected]
|
H03.29.35.000
|
21.36
|
H03.29.36
|
Ủy ban nhân dân xã Yên Thịnh
|
Xã Yên Thịnh, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
02093507858
|
[email protected]
|
H03.29.36.000
|
21.37
|
H03.29.37
|
Ủy ban nhân dân xã Yên Thượng
|
Xã Yên Thượng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
02096282777
|
[email protected]
|
H03.29.37.000
|
|
Mã chờ từ H03.29.38 đến H03.29.99 để dự
trữ
|
|
|
|
22
|
Ủy ban nhân dân huyện Chợ Mới
|
|
|
|
|
22.1
|
H03.30.01
|
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban
nhân dân
|
Thị trấn Đồng Tâm, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc
Kạn
|
02093864062
|
[email protected]
|
H03.30.01.000
|
22.2
|
H03.30.02
|
Phòng Nội vụ
|
Thị trấn Đồng Tâm, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc
Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.30.02.000
|
22.3
|
H03.30.03
|
Phòng Tư pháp
|
Thị trấn Đồng Tâm, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc
Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.30.03.000
|
22.4
|
H03.30.04
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
Thị trấn Đồng Tâm, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc
Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.30.04.000
|
22.5
|
H03.30.05
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
Thị trấn Đồng Tâm, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc
Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.30.05.000
|
22.6
|
H03.30.06
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Thị trấn Đồng Tâm, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc
Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.30.06.000
|
22.7
|
H03.30.07
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
Thị trấn Đồng Tâm, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc
Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.30.07.000
|
22.8
|
H03.30.08
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
Thị trấn Đồng Tâm, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc
Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.30.08.000
|
22.9
|
H03.30.09
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
Thị trấn Đồng Tâm, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc
Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.30.09.000
|
22.10
|
H03.30.10
|
Thanh tra huyện
|
Thị trấn Đồng Tâm, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc
Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.30.10.000
|
22.11
|
H03.30.11
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
Thị trấn Đồng Tâm, huyện Chợ Mới, Bắc Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.30.11.000
|
22.12
|
H03.30.12
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng
|
Thị trấn Đồng Tâm, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc
Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.30.12.000
|
22.13
|
H03.30.13
|
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục
thường xuyên
|
Thị trấn Đồng Tâm, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc
Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.30.13.000
|
22.14
|
H03.30.14
|
Trung tâm Văn hóa, Thể thao và Truyền
thông
|
Thị trấn Đồng Tâm, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc
Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.30.14.000
|
22.15
|
H03.30.15
|
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp huyện
|
Thị trấn Đồng Tâm, huyện Chợ Mới, Bắc Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.30.15.000
|
22.16
|
H03.30.16
|
Ủy ban nhân dân thị trấn Đồng Tâm
|
Thị trấn Đồng Tâm, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc
Kạn
|
02093864860
|
[email protected]
|
H03.30.16.000
|
22.17
|
H03.30.17
|
Ủy ban nhân dân xã Bình Văn
|
Xã Bình Văn, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
02093507926
|
[email protected]
|
H03.30.17.000
|
22.18
|
H03.30.18
|
Ủy ban nhân dân xã Cao Kỳ
|
Xã Cao Kỳ, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
02093506918
|
[email protected]
|
H03.30.18.000
|
22.19
|
H03.30.19
|
Ủy ban nhân dân xã Hòa Mục
|
Xã Hòa Mục, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
02093608222
|
[email protected]
|
H03.30.19.000
|
22.20
|
H03.30.20
|
Ủy ban nhân dân xã Mai Lạp
|
Xã Mai Lạp, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.30.20.000
|
22.21
|
H03.30.21
|
Ủy ban nhân dân xã Như Cố
|
Xã Như Cố, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
02093864130
|
[email protected]
|
H03.30.21.000
|
22.22
|
H03.30.22
|
Ủy ban nhân dân xã Nông Hạ
|
Xã Nông Hạ, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
02093862017
|
[email protected]
|
H03.30.22.000
|
22.23
|
H03.30.23
|
Ủy ban nhân dân xã Thanh Thịnh
|
Xã Thanh Thịnh, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.30.23.000
|
22.24
|
H03.30.24
|
Ủy ban nhân dân xã Quảng Chu
|
Xã Quảng Chu, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
02093507835
|
[email protected]
|
H03.30.24.00
|
22.25
|
H03.30.25
|
Ủy ban nhân dân xã Tân Sơn
|
Xã Tân Sơn, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
02093861125
|
[email protected]
|
H03.30.25.000
|
22.26
|
H03.30.26
|
Ủy ban nhân dân xã Thanh Mai
|
Xã Thanh Mai, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
02093508868
|
[email protected]
|
H03.30.26.000
|
22.27
|
H03.30.27
|
Ủy ban nhân dân xã Thanh Vận
|
Xã Thanh Vận, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
02093508999
|
[email protected]
|
H03.30.27.000
|
22.28
|
H03.30.28
|
Ủy ban nhân dân xã Yên Cư
|
Xã Yên Cư, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
02093865568
|
[email protected]
|
H03.30.28.000
|
22.29
|
H03.30.29
|
Ủy ban nhân dân xã Yên Hân
|
Xã Yên Hân, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
02093864930
|
[email protected]
|
H03.30.29.000
|
|
Mã chờ từ H03.30.30 đến H03.30.99 để dự
trữ
|
|
|
|
23
|
Ủy ban nhân dân huyện Na Rì
|
|
|
|
|
23.1
|
H03.31.01
|
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban
nhân dân
|
Tổ nhân dân Pàn Bái, thị trấn Yến Lạc,
huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
02093884393
|
[email protected]
|
H03.31.01.000
|
23.2
|
H03.31.02
|
Phòng Nội vụ
|
Tổ nhân dân Pàn Bái, thị trấn Yến Lạc, huyện
Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
02093884131
|
[email protected]
|
H03.31.02.000
|
23.3
|
H03.31.03
|
Phòng Tư pháp
|
Tổ nhân dân Pàn Bái, thị trấn Yến Lạc,
huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.31.03.000
|
23.4
|
H03.31.04
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
Tổ nhân dân Pàn Bái, thị trấn Yến Lạc,
huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.31.04.000
|
23.5
|
H03.31.05
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
Tổ nhân dân Pàn Bái, thị trấn Yến Lạc,
huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.31.05.000
|
23.6
|
H03.31.06
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Tổ nhân dân Pàn Bái, thị trấn Yến Lạc,
huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
02093886433
|
[email protected]
|
H03.31.06.000
|
23.7
|
H03.31.07
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
Tổ nhân dân Pàn Bái, thị trấn Yến Lạc,
huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.31.07.000
|
23.8
|
H03.31.08
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
Tổ nhân dân Pàn Bái, thị trấn Yến Lạc,
huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.31.08.000
|
23.9
|
H03.31.09
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
Tổ nhân dân Pàn Bái, thị trấn Yến Lạc,
huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.31.09.000
|
23.10
|
H03.31.10
|
Thanh tra huyện
|
Tổ nhân dân Pàn Bái, thị trấn Yến Lạc,
huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.31.10.000
|
23.11
|
H03.31.11
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
Tổ nhân dân Pàn Bái, thị trấn Yến Lạc,
huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.31.11.000
|
23.12
|
H03.31.12
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng
|
Tổ nhân dân Pàn Bái, thị trấn Yến Lạc,
huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.31.12.000
|
23.13
|
H03.31.13
|
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục
thường xuyên
|
Thị trấn Yến Lạc, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.31.13.000
|
23.14
|
H03.31.14
|
Nhà khách huyện
|
Tổ nhân dân Bản Bia, thị trấn Yến Lạc,
huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.31.14.000
|
23.16
|
H03.31.16
|
Trung tâm Văn hóa, Thể thao và Truyền
thông
|
Tổ nhân dân Phố mới, thị trấn Yến Lạc,
huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.31.16.000
|
23.17
|
H03.31.17
|
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp huyện
|
Thị trấn Yến Lạc, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.31.17.000
|
23.18
|
H03.31.18
|
Ủy ban nhân dân thị trấn Yến Lạc
|
Thị trấn Yến Lạc, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
02093884151
|
[email protected]
|
H03.31.18.000
|
23.19
|
H03.31.19
|
Ủy ban nhân dân xã Văn Lang
|
Xã Văn Lang, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
02093883050
|
[email protected]
|
H03.31.19.000
|
23.20
|
H03.31.20
|
Ủy ban nhân dân xã Côn Minh
|
Xã Côn Minh, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
02093885415
|
[email protected]
|
H03.31.20.000
|
23.21
|
H03.31.21
|
Ủy ban nhân dân xã Cư Lễ
|
Xã Cư Lễ, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
02093884143
|
[email protected]
|
H03.31.21.000
|
23.22
|
H03.31.22
|
Ủy ban nhân dân xã Cường Lợi
|
Xã Cường Lợi, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.31.22.000
|
23.23
|
H03.31.23
|
Ủy ban nhân dân xã Dương Sơn
|
Xã Dương Sơn, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
02093508765
|
[email protected]
|
H03.31.23.000
|
23.24
|
H03.31.24
|
Ủy ban nhân dân xã Đổng Xá
|
Xã Đồng Xá, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.31.24.000
|
23.25
|
H03.31.25
|
Ủy ban nhân dân xã Trần Phú
|
Xã Trần Phú, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
02093887226
|
[email protected]
|
H03.31.25.000
|
23.26
|
H03.31.26
|
Ủy ban nhân dân xã Kim Hỷ
|
Xã Kim Hỷ, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
02093883116
|
[email protected]
|
H03.31.26.000
|
23.27
|
H03.31.27
|
Ủy ban nhân dân xã Kim Lư
|
Xã Kim Lư, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.31.27.000
|
23.28
|
H03.31.28
|
Ủy ban nhân dân xã Sơn Thành
|
Xã Sơn Thành, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
02093883789
|
[email protected]
|
H03.31.28.000
|
23.29
|
H03.31.29
|
Ủy ban nhân dân xã Liêm Thủy
|
Xã Liêm Thủy, Huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
02093880051
|
[email protected]
|
H03.31.29.000
|
23.30
|
H03.31.30
|
Ủy ban nhân dân xã Quang Phong
|
Xã Quang Phong, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
02093885656
|
[email protected]
|
H03.31.30.000
|
23.31
|
H03.31.31
|
Ủy ban nhân dân xã Văn Vũ
|
Xã Văn Vũ, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
02093886777
|
[email protected]
|
H03.31.31.000
|
23.32
|
H03.31.32
|
Ủy ban nhân dân xã Văn Minh
|
Xã Văn Minh, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
02093884553
|
[email protected]
|
H03.31.32.000
|
23.33
|
H03.31.33
|
Ủy ban nhân dân xã Xuân Dương
|
Xã Xuân Dương, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
02093880056
|
[email protected]
|
H03.31.33.000
|
23.34
|
H03.31.34
|
Ủy ban nhân dân xã Lương Thượng
|
Xã Lương Thượng, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
02093883021
|
[email protected]
|
H03.31.34.000
|
|
Mã chờ từ H03.31.35 đến H03.31.99 để dự
trữ
|
|
|
|
24
|
Ủy ban nhân dân huyện Ngân Sơn
|
|
|
|
|
24.1
|
H03.32.01
|
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban
nhân dân
|
Thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc
Kạn
|
02093874115
|
[email protected]
|
H03.32.01.000
|
24.2
|
H03.32.02
|
Phòng Nội vụ
|
Thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc
Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.32.02.000
|
24.3
|
H03.32.03
|
Phòng Tư pháp
|
Thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc
Kạn
|
02093874559
|
[email protected]
|
H03.32.03.000
|
24.4
|
H03.32.04
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
Thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc
Kạn
|
02093874163
|
[email protected]
|
H03.32.04.000
|
24.5
|
H03.32.05
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
Thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc
Kạn
|
02093874655
|
[email protected]
|
H03.32.05.000
|
24.6
|
H03.32.06
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc
Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.32.06.000
|
24.7
|
H03.32.07
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
Thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc
Kạn
|
02093874110
|
[email protected]
|
H03.32.07.000
|
24.8
|
H03.32.08
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
Thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc
Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.32.08.000
|
24.9
|
H03.32.09
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
Thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc
Kạn
|
02093874111
|
[email protected]
|
H03.32.09.000
|
24.10
|
H03.32.10
|
Thanh tra huyện
|
Thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc
Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.32.10.000
|
24.11
|
H03.32.11.
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
Thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc
Kạn
|
02093874190
|
[email protected]
|
H03.32.11.000
|
24.12
|
H03.32.12
|
Ban Quản lý dự án Đầu tư và Xây dựng
|
Thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc
Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.32.12.000
|
24.13
|
H03.32.13
|
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục
thường xuyên
|
Thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc
Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.32.13.000
|
24.14
|
H03.32.14
|
Trung tâm Văn hóa, Thể thao và Truyền
thông
|
Thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc
Kạn
|
02093874620
|
[email protected]
|
H03.32.14.000
|
24.15
|
H03.32.15
|
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp huyện
|
Thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc
Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.32.15.000
|
24.16
|
H03.32.16
|
Ủy ban nhân dân thị trấn Nà Phặc
|
Thị trấn Nà Phặc, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc
Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.32.16.000
|
24.17
|
H03.32.17
|
Ủy ban nhân dân xã Bằng Vân
|
Xã Bằng Vân, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn
|
02093507195
|
[email protected]
|
H03.32.17.000
|
24.18
|
H03.32.18
|
Ủy ban nhân dân xã Cốc Đán
|
Xã Cốc Đán, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn
|
02093874573
|
[email protected]
|
H03.32.18.000
|
24.19
|
H03.32.19
|
Ủy ban nhân dân xã Đức Vân
|
Xã Đức Vân, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn
|
02093874200
|
[email protected]
|
H03.32.19.000
|
24.20
|
H03.32.20
|
Ủy ban nhân dân xã Hiệp Lực
|
Xã Hiệp Lực, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn
|
02093877106
|
[email protected]
|
H03.32.20.000
|
24.21
|
H03.32.21
|
Ủy ban nhân dân xã Thuần Mang
|
Xã Thuần Mang, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn
|
02093874273
|
[email protected]
|
H03.32.21.000
|
24.22
|
H03.32.22
|
Ủy ban nhân dân xã Thượng Ân
|
Xã Thượng Ân, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn
|
02093874242
|
[email protected]
|
H03.32.22.000
|
24.23
|
H03.32.23
|
Ủy ban nhân dân xã Thượng Quan
|
Xã Thượng Quan, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc
Kạn
|
02093874283
|
[email protected]
|
H03.32.23.000
|
24.24
|
H03.32.24
|
Ủy ban nhân dân xã Trung Hòa
|
Xã Trung Hòa, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn
|
02093877202
|
[email protected]
|
H03.32.24.000
|
24.25
|
H03.32.25
|
Ủy ban nhân dân thị trấn Vân Tùng
|
Thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc
Kạn
|
02093874336
|
[email protected]
|
H03.32.25.000
|
|
Mã chờ từ H03.32.26 đến H03.32.99 để dự
trữ
|
|
|
|
25
|
Ủy ban nhân dân huyện Pác Nặm
|
|
|
|
|
25.1
|
H03.33.01
|
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban
nhân dân
|
Thôn Nà Coóc, xã Bộc Bố, huyện Pác Nặm, tỉnh
Bắc Kạn
|
02093893120
|
[email protected]
|
H03.33.01.000
|
25.2
|
H03.33.02
|
Phòng Nội vụ
|
Thôn Nà Coóc, xã Bộc Bố, huyện Pác Nặm, tỉnh
Bắc Kạn
|
02093893818
|
[email protected]
|
H03.33.02.000
|
25.3
|
H03.33.03
|
Phòng Tư pháp
|
Thôn Nà Coóc, xã Bộc Bố, huyện Pác Nặm, tỉnh
Bắc Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.33.03.000
|
25.4
|
H03.33.04
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
Thôn Nà Coóc, xã Bộc Bố, huyện Pác Nặm, tỉnh
Bắc Kạn
|
02093893778
|
[email protected]
|
H03.33.04.000
|
25.5
|
H03.33.05
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
Thôn Nà Coóc, xã Bộc Bố, huyện Pác Nặm, tỉnh
Bắc Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.33.05.000
|
25.6
|
H03.33.06
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Thôn Nà Coóc, xã Bộc Bố, huyện Pác Nặm, tỉnh
Bắc Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.33.06.000
|
25.7
|
H03.33.07
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
Thôn Nà Coóc, xã Bộc Bố, huyện Pác Nặm, tỉnh
Bắc Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.33.07.000
|
25.8
|
H03.33.08
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
Thôn Nà Coóc, xã Bộc Bố, huyện Pác Nặm, tỉnh
Bắc Kạn
|
02093893214
|
[email protected]
|
H03.33.08.000
|
25.9
|
H03.33.09
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
Thôn Nà Coóc, xã Bộc Bố, huyện Pác Nặm, tỉnh
Bắc Kạn
|
02093893143
|
[email protected]
|
H03.33.09.000
|
25.10
|
H03.33.10
|
Thanh tra huyện
|
Thôn Nà Coóc, xã Bộc Bố, huyện Pác Nặm, tỉnh
Bắc Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.33.10.000
|
25.11
|
H03.33.11
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
Thôn Nà Coóc, xã Bộc Bố, huyện Pác Nặm, tỉnh
Bắc Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.33.11.000
|
25.12
|
H03.33.12
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng
|
Thôn Nà Coóc, xã Bộc Bố, huyện Pác Nặm, tỉnh
Bắc Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.33.12.000
|
25.13
|
H03.33.13
|
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục
thường xuyên
|
Thôn Nà Coóc, xã Bộc Bố, huyện Pác Nặm, tỉnh
Bắc Kạn
|
02093893879
|
[email protected]
|
H03.33.13.000
|
25.14
|
H03.33.14
|
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp
|
Thôn Nà Coóc, xã Bộc Bố, huyện Pác Nặm, tỉnh
Bắc Kạn
|
02093893129
|
[email protected]
|
H03.33.14.000
|
25.15
|
H03.33.15
|
Ban Quản lý chợ và bến xe
|
Thôn Nà Coóc, xã Bộc Bố, huyện Pác Nặm, tỉnh
Bắc Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.33.15.000
|
25.16
|
H03.33.16
|
Trung tâm Văn hóa, Thể thao và Truyền
thông
|
Thôn Nà Coóc, xã Bộc Bố, huyện Pác Nặm, tỉnh
Bắc Kạn
|
|
[email protected]
|
H03.33.16.000
|
25.17
|
H03.33.17
|
Ủy ban nhân dân xã An Thắng
|
Xã An Thắng, huyện Pác Nặm, Bắc Kạn
|
02093509825
|
[email protected]
|
H03.33.17.000
|
25.18
|
H03.33.18
|
Ủy ban nhân dân xã Bằng Thành
|
Xã Bằng Thành, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn
|
02093893285
|
[email protected]
|
H03.33.18.000
|
25.19
|
H03.33.19
|
Ủy ban nhân dân xã Bộc Bố
|
Xã Bộc Bố, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn
|
02093509993
|
[email protected]
|
H03.33.19.000
|
25.20
|
H03.33.20
|
Ủy ban nhân dân xã Cao Tân
|
Xã Cao Tân, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn
|
02093893155
|
[email protected]
|
H03.33.20.000
|
25.21
|
H03.33.21
|
Ủy ban nhân dân xã Cổ Linh
|
Xã Cổ Linh, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn
|
02093509134
|
[email protected]
|
H03.33.21.000
|
25.22
|
H03.33.22
|
Ủy ban nhân dân xã Công Bằng
|
Xã Công Bằng, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn
|
02093893375
|
[email protected]
|
H03.33.22.000
|
25.23
|
H03.33.23
|
Ủy ban nhân dân xã Giáo Hiệu
|
Xã Giáo Hiệu, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn
|
02093893983
|
[email protected]
|
H03.33.23.000
|
25.24
|
H03.33.24
|
Ủy ban nhân dân xã Nghiên Loan
|
Xã Nghiên Loan, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn
|
02093893838
|
[email protected]
|
H03.33.24.000
|
25.25
|
H03.33.25
|
Ủy ban nhân dân xã Nhạn Môn
|
Xã Nhạn Môn, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn
|
02093893006
|
[email protected]
|
H03.33.25.000
|
25.26
|
H03.33.26
|
Ủy ban nhân dân xã Xuân La
|
Xã Xuân La, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn
|
02093609184
|
[email protected]
|
H03.33.26.000
|
|
Mã chờ từ H03.33.27 đến H03.33.99 để dự
trữ
|
|
|
|
PHỤ LỤC III
DANH SÁCH MÃ ĐỊNH DANH CẤP 4: CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC,
TRỰC THUỘC CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ CÓ MÃ ĐỊNH DANH CẤP 3
(Kèm theo Quyết định số 740/QĐ-UBND ngày 28/4/2023 của Ủy ban nhân dân tỉnh
Bắc Kạn)
TT
|
Mã định danh mới theo Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg
|
Tên cơ quan, đơn vị
|
Địa chỉ cơ quan, đơn vị
|
Thư điện tử công vụ
|
Số điện thoại
|
Mã định danh cũ theo Quyết định số 1613/QĐ- UBND ngày 25/8/2022
|
1
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
|
|
|
|
1.1
|
H03.04.01
|
Chi cục Kiểm lâm
|
|
|
|
|
1.1.1
|
H03.04.01.01
|
Hạt Kiểm lâm thành phố
|
Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn,
tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
02093812196
|
H03.04.01.001
|
1.1.2
|
H03.04.01.02
|
Hạt Kiểm lâm huyện Ba Bể
|
Thị trấn Chợ Rã, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
02093895145
|
H03.04.01.002
|
1.1.3
|
H03.04.01.03
|
Hạt Kiểm lâm huyện Bạch Thông
|
Xã Cẩm Giàng, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc
Kạn
|
[email protected]
|
02093870078
|
H03.04.01.003
|
1.1.4
|
H03.04.01.04
|
Hạt Kiểm lâm huyện Chợ Đồn
|
Thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc
Kạn
|
[email protected]
|
02093841066
|
H03.04.01.004
|
1.1.5
|
H03.04.01.05
|
Hạt Kiểm lâm huyện Chợ Mới
|
Thị trấn Đồng Tâm, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc
Kạn
|
[email protected]
|
02093864068
|
H03.04.01.005
|
1.1.6
|
H03.04.01.06
|
Hạt Kiểm lâm huyện Na Rì
|
Thị trấn Yến Lạc, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
02093884071
|
H03.04.01.006
|
1.1.7
|
H03.04.01.07
|
Hạt Kiểm lâm huyện Ngân Sơn
|
Thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc
Kạn
|
[email protected]
|
02093874125
|
H03.04.01.007
|
1.1.8
|
H03.04.01.08
|
Hạt Kiểm lâm huyện Pác Nặm
|
Xã Bộc Bố, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.04.01.008
|
1.1.9
|
H03.04.01.09
|
Ban Quản lý Khu Bảo tồn thiên nhiên Kim Hỷ
|
Xã Văn Lang, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
|
02093883106
|
H03.04.01.009
|
1.1.10
|
H03.04.01.10
|
Ban Quản lý Khu Bảo tồn Loài và sinh cảnh
Nam Xuân Lạc
|
Xã Xuân Lạc, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
02093843989
|
H03.04.01.010
|
1.1.11
|
H03.04.01.11
|
Đội Kiểm lâm cơ động và phòng cháy, chữa
cháy rừng số 2
|
Thị trấn Đồng Tâm, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc
Kạn
|
|
02093812007
|
H03.04.01.011
|
1.1.12
|
H03.04.01.12
|
Đội Kiểm lâm cơ động và phòng cháy, chữa
cháy rừng số 1
|
Tổ 7, phường Xuất Hóa, thành phố Bắc Kạn,
tỉnh Bắc Kạn
|
|
02093864037
|
H03.04.01.012
|
|
Mã chờ từ H03.04.01.13 đến H03.04.01.99 để dự trữ
|
|
|
|
|
1.2
|
H03.04.03
|
Chi cục Chăn nuôi và Thú y
|
|
|
|
|
1.2.1
|
H03.04.03.01
|
Trạm Kiểm dịch động vật huyện Chợ Mới
|
Tổ 7, thị trấn Đồng Tâm, huyện Chợ Mới, tỉnh
Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
|
|
Mã chờ từ H03.04.03.02 đến H03.04.03.99
để dự trữ
|
|
|
|
2
|
Sở Tài nguyên và Môi trường
|
|
|
|
|
|
H03.05.02
|
Văn phòng Đăng ký đất đai
|
|
|
|
|
2.1
|
H03.05.02.01
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai thành
phố Bắc Kạn
|
Tổ 6, Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc
Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
02093810995
|
H03.05.02.001
|
2.2
|
H03.05.02.02
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện
Ba Bể
|
Xã Thượng Giáo, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
02093876858
|
H03.05.02.002
|
2.3
|
H03.05.02.03
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện
Chợ Đồn
|
Thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc
Kạn
|
[email protected]
|
02093221999
|
H03.05.02.003
|
2.4
|
H03.05.02.04
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện
Pác Nặm
|
Xã Bộc Bố, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
02093893995
|
H03.05.02.004
|
2.5
|
H03.05.02.05
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện
Ngân Sơn
|
Thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc
Kạn
|
[email protected]
|
02093874860
|
H03.05.02.005
|
2.6
|
H03.05.02.06
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện
Na Rì
|
Thị trấn Yến Lạc, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
02093886619
|
H03.05.02.006
|
2.7
|
H03.05.02.07
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện
Chợ Mới
|
Tổ 5, thị trấn Đồng Tâm huyện Chợ Mới, tỉnh
Bắc Kạn
|
[email protected]
|
02093865616
|
H03.05.02.007
|
2.8
|
H03.05.02.08
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện
Bạch Thông
|
Thị trấn Phủ Thông, huyện Bạch Thông, tỉnh
Bắc Kạn
|
[email protected]
|
02093850978
|
H03.05.02.008
|
|
Mã chờ từ H03.05.02.09 đến
H03.05.02.99 để dự trữ
|
|
|
|
3
|
Sở Y tế
|
|
|
|
|
3.1
|
H03.07.06
|
Trung tâm Y tế thành phố Bắc Kạn
|
|
|
|
|
3.1.1
|
H03.07.06.01
|
Trạm Y tế Phường Đức Xuân
|
Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh
Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.07.04.001
|
3.1.2
|
H03.07.06.02
|
Trạm Y tế Phường Nguyễn Thị Minh Khai
|
Phường Nguyễn Thị Minh Khai, thành phố Bắc
Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.07.04.002
|
3.1.3
|
H03.07.06.03
|
Trạm Y tế Phường Phùng Chí Kiên
|
Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn,
tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.07.04.003
|
3.1.4
|
H03.07.06.04
|
Trạm Y tế phường Sông Cầu
|
Phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh
Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.07.04.004
|
3.1.5
|
H03.07.06.05
|
Trạm Y tế xã Dương Quang
|
Xã Dương Quang, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc
Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.07.04.005
|
3.1.6
|
H03.07.06.06
|
Trạm Y tế phường Huyền Tụng
|
Phường Huyền Tụng, thành phố Bắc Kạn, tỉnh
Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.07.04.006
|
3.1.7
|
H03.07.06.07
|
Trạm Y tế xã Nông Thượng
|
Xã Nông Thượng, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc
Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.07.04.007
|
3.1.8
|
H03.07.06.08
|
Trạm Y tế phường Xuất Hóa
|
Phường Xuất Hóa, thành phố Bắc Kạn, tỉnh
Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.07.04.008
|
|
Mã chờ từ H03.07.06.09 đến
H03.07.06.99 để dự trữ
|
|
|
|
3.2
|
H03.07.07
|
Trung tâm Y tế huyện Ba Bể
|
|
|
|
|
3.2.1
|
H03.07.07.01
|
Trạm Y tế thị trấn Chợ Rã
|
Thị trấn Chợ Rã, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
|
|
H03.07.05.001
|
3.2.2
|
H03.07.07.02
|
Trạm Y tế xã Bành Trạch
|
Xã Bành Trạch, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
|
|
H03.07.05.002
|
3.2.3
|
H03.07.07.03
|
Trạm Y tế xã Cao Thượng
|
Xã Cao Thượng, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
|
|
H03.07.05.003
|
3.2.4
|
H03.07.07.04
|
Trạm Y tế xã Chu Hương
|
Xã Chu Hương, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
|
|
H03.07.05.004
|
3.2.5
|
H03.07.07.05
|
Trạm Y tế xã Địa Linh
|
Xã Địa Linh, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
|
|
H03.07.05.005
|
3.2.6
|
H03.07.07.06
|
Trạm Y tế xã Đồng Phúc
|
Xã Đồng Phúc, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
|
|
H03.07.05.006
|
3.2.7
|
H03.07.07.07
|
Trạm Y tế xã Hà Hiệu
|
Xã Hà Hiệu, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
|
|
H03.07.05.007
|
3.2.8
|
H03.07.07.08
|
Trạm Y tế xã Hoàng Trĩ
|
Xã Hoàng Trĩ, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
|
|
H03.07.05.008
|
3.2.9
|
H03.07.07.09
|
Trạm Y tế xã Khang Ninh
|
Xã Khang Ninh, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
|
|
H03.07.05.009
|
3.2.10
|
H03.07.07.10
|
Trạm Y tế xã Mỹ Phương
|
Xã Mỹ Phương, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
|
|
H03.07.05.010
|
3.2.11
|
H03.07.07.11
|
Trạm Y tế xã Nam Mẫu
|
Xã Nam Mẫu, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
|
|
H03.07.05.011
|
3.2.12
|
H03.07.07.12
|
Trạm Y tế xã Phúc Lộc
|
Xã Phúc Lộc, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
|
|
H03.07.05.012
|
3.2.13
|
H03.07.07.13
|
Trạm Y tế xã Quảng Khê
|
Xã Quảng Khê, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
|
|
H03.07.05.013
|
3.2.14
|
H03.07.07.14
|
Trạm Y tế xã Thượng Giáo
|
Xã Thượng Giáo, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
|
|
H03.07.05.014
|
3.2.15
|
H03.07.07.15
|
Trạm Y tế xã Yến Dương
|
Xã Yến Dương, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
|
|
H03.07.05.015
|
|
Mã chờ từ H03.07.07.16 đến
H03.07.07.99 để dự trữ
|
|
|
|
3.3
|
H03.07.08
|
Trung tâm Y tế huyện Bạch Thông
|
|
|
|
|
3.3.1
|
H03.07.08.01
|
Trạm Y tế xã Quân Hà
|
Xã Quân Hà, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.07.06.001
|
3.3.2
|
H03.07.08.02
|
Trạm Y tế xã Nguyên Phúc
|
Xã Nguyên Phúc, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc
Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.07.06.002
|
3.3.3
|
H03.07.08.03
|
Trạm Y tế xã Lục Bình
|
Xã Lục Bình, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.07.06.003
|
3.3.4
|
H03.07.08.04
|
Trạm Y tế xã Vũ Muộn
|
Xã Vũ Muộn, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.07.06.004
|
3.3.5
|
H03.07.08.05
|
Trạm Y tế thị trấn Phủ Thông
|
Thị trấn Phủ Thông, huyện Bạch Thông, tỉnh
Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.07.06.005
|
3.3.6
|
H03.07.08.06
|
Trạm Y tế xã Đôn Phong
|
Xã Đôn Phong, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc
Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.07.06.006
|
3.3.7
|
H03.07.08.07
|
Trạm Y tế xã Dương Phong
|
Xã Dương Phong, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc
Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.07.06.007
|
3.3.8
|
H03.07.08.08
|
Trạm Y tế xã Quang Thuận
|
Xã Quang Thuận, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc
Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.07.06.008
|
3.3.9
|
H03.07.08.09
|
Trạm Y tế xã Mỹ Thanh
|
Xã Mỹ Thanh, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.07.06.009
|
3.3.10
|
H03.07.08.10
|
Trạm Y tế xã Cao Sơn
|
Xã Cao Sơn, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.07.06.010
|
3.3.11
|
H03.07.08.11
|
Trạm Y tế xã Vi Hương
|
Xã Vi Hương, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.07.06.011
|
3.3.12
|
H03.07.08.12
|
Trạm Y tế xã Sỹ Bình
|
Xã Sỹ Bình, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.07.06.012
|
3.3.13
|
H03.07.08.13
|
Trạm Y tế xã Tân Tú
|
Xã Tân Tú, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.07.06.013
|
3.3.14
|
H03.07.08.14
|
Trạm Y tế xã Cẩm Giàng
|
Xã Cẩm Giàng, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc
Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.07.06.014
|
|
Mã chờ từ H03.07.08.15 đến
H03.07.08.99 để dự trữ
|
|
|
|
3.4
|
H03.07.09
|
Trung tâm Y tế huyện Chợ Đồn
|
|
|
|
|
3.4.1
|
H03.07.09.01
|
Trạm Y tế thị trấn Bằng Lũng
|
Thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc
Kạn
|
|
02093841202
|
H03.07.07.001
|
3.4.2
|
H03.07.09.02
|
Trạm Y tế xã Bản Thi
|
Xã Bản Thi, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
|
02093843160
|
H03.07.07.002
|
3.4.3
|
H03.07.09.03
|
Trạm Y tế xã Bằng Phúc
|
Xã Bằng Phúc, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
|
02093603920
|
H03.07.07.003
|
3.4.4
|
H03.07.09.04
|
Trạm Y tế xã Bằng Lãng
|
Xã Bằng Lãng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
|
02093601362
|
H03.07.07.004
|
3.4.5
|
H03.07.09.05
|
Trạm Y tế xã Bình Trung
|
Xã Bình Trung, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
|
02093507785
|
H03.07.07.005
|
3.4.6
|
H03.07.09.06
|
Trạm Y tế xã Đại Sảo
|
Xã Đại Sảo, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
|
02093604598
|
H03.07.07.006
|
3.4.7
|
H03.07.09.07
|
Trạm Y tế xã Đồng Lạc
|
Xã Đông Lạc, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
|
02093604980
|
H03.07.07.007
|
3.4.8
|
H03.07.09.08
|
Trạm Y tế xã Đồng Thắng
|
Xã Đồng Thắng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
|
02093840588
|
H03.07.07.008
|
3.4.9
|
H03.07.09.09
|
Trạm Y tế xã Lương Bằng
|
Xã Lương Bằng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
|
02093604943
|
H03.07.07.009
|
3.4.10
|
H03.07.09.10
|
Trạm Y tế xã Nam Cường
|
Xã Nam Cường, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
|
02093604979
|
H03.07.07.010
|
3.4.11
|
H03.07.09.11
|
Trạm Y tế xã Nghĩa Tá
|
Xã Nghĩa Tá, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
|
02093604249
|
H03.07.07.011
|
3.4.12
|
H03.07.09.12
|
Trạm Y tế xã Ngọc Phái
|
Xã Ngọc Phái, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
|
02093504546
|
H03.07.07.012
|
3.4.13
|
H03.07.09.13
|
Trạm Y tế xã Yên Phong
|
Xã Yên Phong, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
|
02093604935
|
H03.07.07.013
|
3.4.14
|
H03.07.09.14
|
Trạm Y tế xã Phương Viên
|
Xã Phương Viên, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
|
02093603917
|
H03.07.07.014
|
3.4.15
|
H03.07.09.15
|
Trạm Y tế xã Quảng Bạch
|
Xã Quảng Bạch, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
|
02093844983
|
H03.07.07.015
|
3.4.16
|
H03.07.09.16
|
Trạm Y tế xã Tân Lập
|
Xã Tân Lập, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
|
02093604084
|
H03.07.07.016
|
3.4.17
|
H03.07.09.17
|
Trạm Y tế xã Xuân Lạc
|
Xã Xuân Lạc, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
|
02093607769
|
H03.07.07.017
|
3.4.18
|
H03.07.09.18
|
Trạm Y tế xã Yên Mỹ
|
Xã Yên Mỹ, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
|
02093604452
|
H03.07.07.018
|
3.4.19
|
H03.07.09.19
|
Trạm Y tế xã Yên Thịnh
|
Xã Yên Thịnh, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
|
02093843372
|
H03.07.07.019
|
3.4.20
|
H03.07.09.20
|
Trạm Y tế xã Yên Thượng
|
Xã Yên Thượng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
|
02093507763
|
H03.07.07.020
|
|
Mã chờ từ H03.07.09.21 đến
H03.07.09.99 để dự trữ
|
|
|
|
3.5
|
H03.07.10
|
Trung tâm Y tế huyện Chợ Mới
|
|
|
|
|
3.5.1
|
H03.07.10.01
|
Trạm Y tế thị trấn Đồng Tâm
|
Thị trấn Đồng Tâm, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc
Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.07.08.001
|
3.5.2
|
H03.07.10.02
|
Trạm Y tế xã Bình Văn
|
Xã Bình Văn, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.07.08.002
|
3.5.3
|
H03.07.10.03
|
Trạm Y tế xã Cao Kỳ
|
Xã Cao Kỳ, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.07.08.003
|
3.5.4
|
H03.07.10.04
|
Trạm Y tế xã Hòa Mục
|
Xã Hòa Mục, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.07.08.004
|
3.5.5
|
H03.07.10.05
|
Trạm Y tế xã Mai Lạp
|
Xã Mai Lạp, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.07.08.005
|
3.5.6
|
H03.07.10.06
|
Trạm Y tế xã Như Cố
|
Xã Như Cố, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.07.08.006
|
3.5.7
|
H03.07.10.07
|
Trạm Y tế xã Nông Hạ
|
Xã Nông Hạ, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.07.08.007
|
3.5.8
|
H03.07.10.08
|
Trạm Y tế xã Quảng Chu
|
Xã Quảng Chu, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.07.08.008
|
3.5.9
|
H03.07.10.09
|
Trạm Y tế xã Tân Sơn
|
Xã Tân Sơn, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.07.08.009
|
3.5.10
|
H03.07.10.10
|
Trạm Y tế xã Thanh Thịnh
|
Xã Thanh Thịnh, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.07.08.010
|
3.5.11
|
H03.07.10.11
|
Trạm Y tế xã Thanh Mai
|
Xã Thanh Mai, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.07.08.011
|
3.5.12
|
H03.07.10.12
|
Trạm Y tế xã Thanh Vận
|
Xã Thanh Vận, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.07.08.012
|
3.5.13
|
H03.07.10.13
|
Trạm Y tế xã Yên Cư
|
Xã Yên Cư, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.07.08.013
|
3.5.14
|
H03.07.10.14
|
Trạm Y tế xã Yên Hân
|
Xã Yên Hân, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.07.08.014
|
|
Mã chờ từ H03.07.10.15 đến
H03.07.10.99 để dự trữ
|
|
|
|
3.6
|
H03.07.11
|
Trung tâm Y tế huyện Na Rì
|
|
|
|
|
3.6.1
|
H03.07.11.01
|
Trạm Y tế thị trấn Yến Lạc
|
Thị trấn Yến Lạc, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.07.09.001
|
3.6.2
|
H03.07.11.02
|
Trạm Y tế xã Văn Lang
|
Xã Văn Lang, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.07.09.002
|
3.6.3
|
H03.07.11.03
|
Trạm Y tế xã Côn Minh
|
Xã Côn Minh, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.07.09.003
|
3.6.4
|
H03.07.11.04
|
Trạm Y tế xã Cư Lễ
|
Xã Cư Lễ, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.07.09.004
|
3.6.5
|
H03.07.11.05
|
Trạm Y tế xã Cường Lợi
|
Xã Cường Lợi, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.07.09.005
|
3.6.6
|
H03.07.11.06
|
Trạm Y tế xã Dương Sơn
|
Xã Dương Sơn, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.07.09.006
|
3.6.7
|
H03.07.11.07
|
Trạm Y tế xã Đổng Xá
|
Xã Đổng Xá, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.07.09.007
|
3.6.8
|
H03.07.11.08
|
Trạm Y tế xã Trần Phú
|
Xã Trần Phú, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.07.09.008
|
3.6.9
|
H03.07.11.09
|
Trạm Y tế xã Kim Hỷ
|
Xã Kim Hỷ, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.07.09.009
|
3.6.10
|
H03.07.11.10
|
Trạm Y tế xã Kim Lư
|
Xã Kim Lư, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.07.09.010
|
3.6.11
|
H03.07.11.11
|
Trạm Y tế xã Sơn Thành
|
Xã Sơn Thành, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.07.09.011
|
3.6.12
|
H03.07.11.12
|
Trạm Y tế xã Liêm Thủy
|
Xã Liêm Thủy, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.07.09.012
|
3.6.13
|
H03.07.11.13
|
Trạm Y tế xã Văn Vũ
|
Xã Văn Vũ, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.07.09.013
|
3.6.14
|
H03.07.11.14
|
Trạm Y tế xã Lương Thượng
|
Xã Lương Thượng, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.07.09.014
|
3.6.15
|
H03.07.11.15
|
Trạm Y tế xã Quang Phong
|
Xã Quang Phong, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.07.09.015
|
3.6.16
|
H03.07.11.16
|
Trạm Y tế xã Văn Minh
|
Xã Văn Minh, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.07.09.016
|
3.6.17
|
H03.07.11.17
|
Trạm Y tế xã Xuân Dương
|
Xã Xuân Dương, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.07.09.017
|
|
Mã chờ từ H03.07.11.18 đến
H03.07.11.99 để dự trữ
|
|
|
|
3.7
|
H03.07.12
|
Trung tâm Y tế huyện Ngân Sơn
|
|
|
|
|
3.7.1
|
H03.07.12.01
|
Trạm Y tế thị trấn Nà Phặc
|
Thị trấn Nà Phặc, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc
Kạn
|
|
02093877146
|
H03.07.10.001
|
3.7.2
|
H03.07.12.02
|
Trạm Y tế xã Bằng Vân
|
Xã Bằng Vân, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn
|
|
02093874013
|
H03.07.10.002
|
3.7.3
|
H03.07.12.03
|
Trạm Y tế xã Cốc Đán
|
Xã Cốc Đán, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn
|
|
|
H03.07.10.003
|
3.7.4
|
H03.07.12.04
|
Trạm Y tế xã Đức Vân
|
Xã Đức Vân, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn
|
|
|
H03.07.10.004
|
3.7.5
|
H03.07.12.05
|
Trạm Y tế xã Hiệp Lực
|
Xã Hiệp Lực, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn
|
|
02093877008
|
H03.07.10.005
|
3.7.6
|
H03.07.12.06
|
Trạm Y tế xã Thuần Mang
|
Xã Thuần Mang, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn
|
|
02093834035
|
H03.07.10.006
|
3.7.7
|
H03.07.12.07
|
Trạm Y tế xã Thượng Ân
|
Xã Thượng Ân, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn
|
|
02093874939
|
H03.07.10.007
|
3.7.8
|
H03.07.12.08
|
Trạm Y tế xã Thượng Quan
|
Xã Thượng Quan, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc
Kạn
|
|
|
H03.07.10.008
|
3.7.9
|
H03.07.12.09
|
Trạm Y tế xã Trung Hòa
|
Xã Trung Hòa, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn
|
|
02093877009
|
H03.07.10.009
|
3.7.10
|
H03.07.12.10
|
Trạm Y tế thị trấn Vân Tùng
|
Thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc
Kạn
|
|
|
H03.07.10.010
|
|
Mã chờ từ H03.07.12.11 đến
H03.07.12.99 để dự trữ
|
|
|
|
3.8
|
H03.07.13
|
Trung tâm Y tế huyện Pác Nặm
|
|
|
|
|
3.8.1
|
H03.07.13.01
|
Trạm Y tế xã An Thắng
|
Xã An Thắng, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.07.11.001
|
3.8.2
|
H03.07.13.02
|
Trạm Y tế xã Bằng Thành
|
Xã Bằng Thành, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.07.11.002
|
3.8.3
|
H03.07.13.03
|
Trạm Y tế xã Bộc Bố
|
Xã Bộc Bố, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.07.11.003
|
3.8.4
|
H03.07.13.04
|
Trạm Y tế xã Cao Tân
|
Xã Cao Tân, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.07.11.004
|
3.8.5
|
H03.07.13.05
|
Trạm Y tế xã Cổ Linh
|
Xã Cổ Linh, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.07.11.005
|
3.8.6
|
H03.07.13.06
|
Trạm Y tế xã Công Bằng
|
Xã Công Bằng, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.07.11.006
|
3.8.7
|
H03.07.13.07
|
Trạm Y tế xã Giáo Hiệu
|
Xã Giáo Hiệu, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.07.11.007
|
3.8.8
|
H03.07.13.08
|
Trạm Y tế xã Nghiên Loan
|
Xã Nghiên Loan, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.07.11.008
|
3.8.9
|
H03.07.13.09
|
Trạm Y tế xã Nhạn Môn
|
Xã Nhạn Môn, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.07.11.009
|
3.8.10
|
H03.07.13.10
|
Trạm Y tế xã Xuân La
|
Xã Xuân La, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.07.11.010
|
|
Mã chờ từ H03.07.13. 11 đến
H03.07.13.99 để dự trữ
|
|
|
|
4
|
Vườn Quốc gia Ba Bể
|
|
|
|
|
|
|
H03.24.01
|
Hạt Kiểm lâm
|
|
|
|
|
4.1
|
H03.24.01.01
|
Trạm Kiểm lâm Cao Thượng
|
Xã Cao Thượng, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
|
|
H03.24.01.001
|
4.2
|
H03.24.01.02
|
Trạm Kiểm lâm Đầu Đẳng
|
Xã Nam Mẫu, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
|
|
H03.24.01.002
|
4.3
|
H03.24.01.03
|
Trạm Kiểm lâm Nà Mằm
|
Xã Khang Ninh, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
|
|
H03.24.01.003
|
4.4
|
H03.24.01.04
|
Trạm Kiểm lâm Nam Cường
|
Xã Nam Mẫu, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
|
|
H03.24.01.004
|
4.5
|
H03.24.01.05
|
Trạm Kiểm lâm Quảng Khê
|
Xã Quảng Khê, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
|
|
H03.24.01.005
|
|
Mã chờ từ H03.24.01.06 đến
H03.24.01.99 để dự trữ
|
|
|
|
5
|
Ủy ban nhân dân thành phố Bắc Kạn
|
|
|
|
|
|
H03.26.08
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
|
|
|
|
5.1
|
H03.26.08.01
|
Trường Mầm non Đức Xuân
|
Tổ 9B, Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn,
tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
02093871164
|
H03.26.08.001
|
5.2
|
H03.26.08.02
|
Trường Mầm non Sông Cầu
|
Tổ 7, phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn,
tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
02093873531
|
H03.26.08.002
|
5.3
|
H03.26.08.03
|
Trường Mầm non Phùng Chí Kiên
|
Tổ 7, Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc
Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
0869550159
|
H03.26.08.003
|
5.4
|
H03.26.08.04
|
Trường Mầm non Nguyễn Thị Minh Khai
|
Tổ 3, Phường Nguyễn Thị Minh Khai, thành
phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
c0nguyenthiminhkhai.pgdtxbackan
@backan.edu.vn
|
|
H03.26.08.004
|
5.5
|
H03.26.08.05
|
Trường Mầm non Huyền Tụng
|
Tổ Bản Cạu, phường Huyền Tụng, thành phố
Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.26.08.005
|
5.6
|
H03.26.08.06
|
Trường Mầm non Dương Quang
|
Thôn Nà Ỏi, xã Dương Quang, thành phố Bắc
Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.26.08.006
|
5.7
|
H03.26.08.07
|
Trường Mầm non Nông Thượng
|
Thôn Nà Bản, xã Nông Thượng, thành phố Bắc
Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.26.08.007
|
5.8
|
H03.26.08.08
|
Trường Mầm non Xuất Hóa
|
Tổ 4, phường Xuất Hóa, thành phố Bắc Kạn,
tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.26.08.008
|
5.9
|
H03.26.08.09
|
Trường Tiểu học Đức Xuân
|
Tổ 8A, Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn,
tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.26.08.009
|
5.10
|
H03.26.08.10
|
Trường Tiểu học Sông Cầu
|
Tổ 9, phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn,
tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.26.08.010
|
5.11
|
H03.26.08.11
|
Trường Tiểu học Phùng Chí Kiên
|
Tổ 6, Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc
Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.26.08.011
|
5.12
|
H03.26.08.12
|
Trường Tiểu học Nguyễn Thị Minh Khai
|
Tổ 4, Phường Nguyễn Thị Minh Khai, thành
phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
c1nguyenthiminhkhai.pgdtxbackan@
backan.edu.vn
|
|
H03.26.08.012
|
5.13
|
H03.26.08.13
|
Trường Tiểu học Huyền Tụng
|
Tổ Giao Lâm, phường Huyền Tụng, thành phố
Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.26.08.013
|
5.14
|
H03.26.08.16
|
Trường Tiểu học Xuất Hóa
|
Tổ 4, phường Xuất Hóa, thành phố Bắc Kạn,
tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.26.08.016
|
5.15
|
H03.26.08.17
|
Trường Trung học cơ sở Bắc Kạn
|
Tổ 11A, phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn,
tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.26.08.017
|
5.16
|
H03.26.08.18
|
Trường Trung học cơ sở Đức Xuân
|
Tổ 8A, phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn,
tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.26.08.018
|
5.17
|
H03.26.08.19
|
Trường Trung học cơ sở Huyền Tụng
|
Tổ 10, phường Huyền Tụng, thành phố Bắc Kạn,
tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.26.08.019
|
5.18
|
H03.26.08.20
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Dương
Quang
|
Thôn Nà Ỏi, xã Dương Quang, thành phố Bắc
Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.26.08.020
|
5.19
|
H03.26.08.21
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Nông
Thượng
|
Thôn Nà Bản, xã Nông Thượng, thành phố Bắc
Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.26.08.021
|
5.20
|
H03.26.08.22
|
Trường Trung học cơ sở Xuất Hóa
|
Tổ 4, phường Xuất Hóa, thành phố Bắc Kạn,
tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.26.08.022
|
|
Mã chờ từ H03.26.08.23 đến
H03.26.08.99 để dự trữ
|
|
|
|
6
|
Ủy ban nhân dân huyện Ba Bể
|
|
|
|
|
|
H03.27.08
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
|
|
|
|
6. 1
|
H03.27.08.01
|
Trường Mầm non thị trấn Chợ Rã
|
Thị trấn Chợ Rã, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.27.08.001
|
6. 2
|
H03.27.08.02
|
Trường Mầm non Mỹ Phương
|
Xã Mỹ Phương, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.27.08.002
|
6. 3
|
H03.27.08.03
|
Trường Mầm non Chu Hương
|
Xã Chu Hương, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.27.08.003
|
6. 4
|
H03.27.08.04
|
Trường Mầm non Yến Dương
|
Xã Yến Dương, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.27.08.004
|
6. 5
|
H03.27.08.05
|
Trường Mầm non Địa Linh
|
Xã Địa Linh, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.27.08.005
|
6. 6
|
H03.27.08.06
|
Trường Mầm non Bành Trạch
|
Xã Bành Trạch, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.27.08.006
|
6. 7
|
H03.27.08.07
|
Trường Mầm non Hà Hiệu
|
Xã Hà Hiệu, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.27.08.007
|
6.8
|
H03.27.08.08
|
Trường Mầm non Phúc Lộc
|
Xã Phúc Lộc, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.27.08.008
|
6.9
|
H03.27.08.09
|
Trường Mầm non Thượng Giáo
|
Xã Thượng Giáo, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.27.08.009
|
6.10
|
H03.27.08.10
|
Trường Mầm non Cao Thượng
|
Xã Cao Thượng, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.27.08.010
|
6.11
|
H03.27.08.11
|
Trường Mầm non Khang Ninh
|
Xã Khang Ninh, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.27.08.011
|
6.12
|
H03.27.08.12
|
Trường Mầm non Nam Mẫu
|
Xã Nam Mẫu, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.27.08.012
|
6.13
|
H03.27.08.13
|
Trường Mầm non Quảng Khê
|
Xã Quảng Khê, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.27.08.013
|
6.14
|
H03.27.08.14
|
Trường Mầm non Đồng Phúc
|
Xã Đồng Phúc, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.27.08.014
|
6.15
|
H03.27.08.15
|
Trường Tiểu học thị trấn Chợ Rã
|
Thị trấn Chợ Rã, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.27.08.015
|
6.16
|
H03.27.08.16
|
Trường Tiểu học Mỹ Phương
|
Xã Mỹ Phương, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.27.08.016
|
6.17
|
H03.27.08.17
|
Trường Tiểu học Chu Hương
|
Xã Chu Hương, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.27.08.017
|
6.18
|
H03.27.08.18
|
Trường Tiểu học Bành Trạch
|
Xã Bành Trạch, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.27.08.018
|
6.19
|
H03.27.08.19
|
Trường Tiểu học Hà Hiệu
|
Xã Hà Hiệu, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.27.08.019
|
6.20
|
H03.27.08.20
|
Trường Phổ thông Dân tộc Bán trú Tiểu học
Phúc Lộc
|
Xã Phúc Lộc, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.27.08.020
|
6.21
|
H03.27.08.21
|
Trường Tiểu học Thượng Giáo
|
Xã Thượng Giáo, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.27.08.021
|
6.22
|
H03.27.08.22
|
Trường Phổ thông Dân tộc Bán trú Tiểu học
Cao Thượng
|
Xã Cao Thượng, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.27.08.022
|
6.23
|
H03.27.08.23
|
Trường Tiểu học Khang Ninh
|
Xã Khang Ninh, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.27.08.023
|
6.24
|
H03.27.08.24
|
Trường Tiểu học Quảng Khê
|
Xã Quảng Khê, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.27.08.024
|
6.25
|
H03.27.08.25
|
Trường Tiểu học Đồng Phúc
|
Xã Đồng Phúc, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.27.08.025
|
6.26
|
H03.27.08.26
|
Trường Trung học cơ sở thị trấn Chợ Rã
|
Thị trấn Chợ Rã, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.27.08.026
|
6.27
|
H03.27.08.27
|
Trường Trung học cơ sở Mỹ Phương
|
Xã Mỹ Phương, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.27.08.027
|
6.28
|
H03.27.08.28
|
Trường Trung học cơ sở Chu Hương
|
Xã Chu Hương, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.27.08.028
|
6.29
|
H03.27.08.29
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Yến
Dương
|
Xã Yến Dương, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.27.08.029
|
6.30
|
H03.27.08.30
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Địa
Linh
|
Xã Địa Linh, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.27.08.030
|
6.31
|
H03.27.08.31
|
Trường Trung học cơ sở Bành Trạch
|
Xã Bành Trạch, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.27.08.031
|
6.32
|
H03.27.08.32
|
Trường Trung học cơ sở Hà Hiệu
|
Xã Hà Hiệu, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.27.08.032
|
6.33
|
H03.27.08.33
|
Trường Trung học cơ sở Phúc Lộc
|
Xã Phúc Lộc, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.27.08.033
|
6.34
|
H03.27.08.34
|
Trường Trung học cơ sở Thượng Giáo
|
Xã Thượng Giáo, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.27.08.034
|
6.35
|
H03.27.08.35
|
Trường Trung học cơ sở Khang Ninh
|
Xã Khang Ninh, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.27.08.035
|
6.36
|
H03.27.08.36
|
Trường Trung học cơ sở Đồng Phúc
|
Xã Đồng Phúc, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.27.08.036
|
6.37
|
H03.27.08.37
|
Trường Phổ thông Dân tộc Bán trú Trung học
cơ sở Cao Thượng
|
Xã Cao Thượng, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.27.08.037
|
6.38
|
H03.27.08.38
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Nam Mẫu
|
Xã Nam Mẫu, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.27.08.038
|
6.39
|
H03.27.08.39
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Hoàng
Trĩ
|
Xã Hoàng Trĩ, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.27.08.039
|
6.40
|
H03.27.08.40
|
Trường Phổ thông dân tộc nội trú huyện Ba
Bể
|
Tiểu khu 2, thị trấn Chợ Rã, huyện Ba Bể,
tỉnh Bắc Kạn
|
|
02093876027
|
H03.27.08.040
|
|
Mã chờ từ H03.27.08.41 đến
H03.27.08.99 để dự trữ
|
|
|
|
7
|
Ủy ban nhân dân huyện Bạch Thông
|
|
|
|
|
|
H03.28.08
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
|
|
|
|
7.1
|
H03.28.08.01
|
Trường Mầm non Phương Thông
|
Thị trấn Phủ Thông, huyện Bạch Thông, tỉnh
Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.28.08.001
|
7.2
|
H03.28.08.02
|
Trường Mầm non Cẩm Giàng
|
Xã Cầm Giàng, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc
Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.28.08.002
|
7.3
|
H03.28.08.03
|
Trường Mầm non Đôn Phong
|
Xã Đôn Phong, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc
Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.28.08.003
|
7.4
|
H03.28.08.04
|
Trường Mầm non Dương Phong
|
Xã Dương Phong, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc
Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.28.08.004
|
7.5
|
H03.28.08.05
|
Trường Mầm non Lục Bình
|
Xã Lục Bình, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.28.08.005
|
7.6
|
H03.28.08.06
|
Trường Mầm non Mỹ Thanh
|
Xã Mỹ Thanh, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.28.08.006
|
7.7
|
H03.28.08.07
|
Trường Mầm non Nguyên Phúc
|
Xã Nguyên Phúc, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc
Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.28.08.007
|
7.8
|
H03.28.08.08
|
Trường Mầm non Quân Bình
|
Xã Quân Hà, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.28.08.008
|
7.9
|
H03.28.08.09
|
Trường Mầm non Quang Thuận
|
Xã Quang Thuận, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc
Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.28.08.009
|
7.10
|
H03.28.08.10
|
Trường Mầm non Sỹ Bình
|
Xã Sỹ Bình, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.28.08.010
|
7.11
|
H03.28.08.11
|
Trường Mầm non Tân Tú
|
Xã Tân Tú, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.28.08.011
|
7.12
|
H03.28.08.12
|
Trường Mầm non Vi Hương
|
Xã Vi Hương, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.28.08.012
|
7.13
|
H03.28.08.13
|
Trường Mầm non Vũ Muộn
|
Xã Vũ Muộn, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.28.08.013
|
7.14
|
H03.28.08.14
|
Trường Tiểu học Phương Thông
|
Thị trấn Phủ Thông, huyện Bạch Thông, tỉnh
Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.28.08.014
|
7.15
|
H03.28.08.15
|
Trường Tiểu học Cẩm Giàng
|
Xã Cẩm Giàng, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc
Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.28.08.015
|
7.16
|
H03.28.08.16
|
Trường Tiểu học Quân Hà
|
Xã Quân Hà, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.28.08.016
|
7.17
|
H03.28.08.17
|
Trường Tiểu học Lục Bình
|
Xã Lục Bình, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.28.08.017
|
7.18
|
H03.28.08.18
|
Trường Tiểu học Nguyên Phúc
|
Xã Nguyên Phúc, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc
Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.28.08.018
|
7.19
|
H03.28.08.19
|
Trường Tiểu học Tân Tiến
|
Xã Tân Tú, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.28.08.019
|
7.20
|
H03.28.08.20
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Vi
Hương
|
Xã Vi Hương, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.28.08.020
|
7.21
|
H03.28.08.21
|
Trường Trung học cơ sở Phủ Thông
|
Thị trấn Phủ Thông, huyện Bạch Thông, tỉnh
Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.28.08.021
|
7.22
|
H03.28.08.22
|
Trường Trung học cơ sở Cẩm Giàng
|
Xã Cẩm Giàng, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc
Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.28.08.022
|
7.23
|
H03.28.08.23
|
Trường Trung học cơ sở Quân Hà
|
Xã Quân Hà, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.28.08.023
|
7.24
|
H03.28.08.24
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Mỹ Thanh
|
Xã Mỹ Thanh, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.28.08.024
|
7.25
|
H03.28.08.25
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Đôn
Phong
|
Xã Đôn Phong, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc
Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.28.08.025
|
7.26
|
H03.28.08.26
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Dương
Phong
|
Xã Dương Phong, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc
Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.28.08.026
|
7.27
|
H03.28.08.27
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Cao
Sơn
|
Xã Cao Sơn, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.28.08.027
|
7.28
|
H03.28.08.28
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Vũ Muộn
|
Xã Vũ Muộn, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.28.08.028
|
7.29
|
H03.28.08.29
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Sỹ
Bình
|
Xã Sỹ Bình, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.28.08.029
|
7.30
|
H03.28.08.30
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Quang
Thuận
|
Xã Quang Thuận, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc
Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.28.08.030
|
|
Mã chờ từ H03.28.08.31 đến
H03.28.08.99 để dự trữ
|
|
|
|
8
|
Ủy ban nhân dân huyện Chợ Đồn
|
|
|
|
|
|
H03.29.08
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
|
|
|
|
8.1
|
H03.29.08.01
|
Trường Mầm non Bằng Phúc
|
Xã Bằng Phúc, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.29.08.001
|
8.2
|
H03.29.08.02
|
Trường Mầm non Phương Viên
|
Xã Phương Viên, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.29.08.002
|
8.3
|
H03.29.08.03
|
Trường Mầm non Đồng Thắng
|
Xã Đồng Thắng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.29.08.003
|
8.4
|
H03.29.08.04
|
Trường Mầm non Đại Sảo
|
Xã Đại Sảo, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.29.08.004
|
8.5
|
H03.29.08.05
|
Trường Mầm non Yên Mỹ
|
Xã Yên Mỹ, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.29.08.005
|
8.6
|
H03.29.08.06
|
Trường Mầm non Yên Phong
|
Xã Yên Phong, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.29.08.006
|
8.7
|
H03.29.08.07
|
Trường Mầm non Bình Trung
|
Xã Bình Trung, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.29.08.007
|
8.8
|
H03.29.08.08
|
Trường Mầm non Nghĩa Tá
|
Xã Nghĩa Tá, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.29.08.008
|
8.9
|
H03.29.08.09
|
Trường Mầm non Lương Bằng
|
Xã Lương Bằng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.29.08.009
|
8.10
|
H03.29.08.10
|
Trường Mầm non Bằng Lãng
|
Xã Bằng Lãng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.29.08.010
|
8.11
|
H03.29.08.11
|
Trường Mầm non thị trấn Bằng Lũng
|
Thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc
Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.29.08.011
|
8.12
|
H03.29.08.12
|
Trường Mầm non Yên Thượng
|
Xã Yên Thượng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.29.08.012
|
8.13
|
H03.29.08.13
|
Trường Mầm non Yên Thịnh
|
Xã Yên Thịnh, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.29.08.013
|
8.14
|
H03.29.08.14
|
Trường Mầm non Bản Thi
|
Xã Bản Thi, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.29.08.014
|
8.15
|
H03.29.08.15
|
Trường Mầm non Ngọc Phái
|
Xã Ngọc Phái, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.29.08.015
|
8.16
|
H03.29.08.16
|
Trường Mầm non Quảng Bạch
|
Xã Quảng Bạch, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.29.08.016
|
8.17
|
H03.29.08.17
|
Trường Mầm non Tân Lập
|
Xã Tân Lập, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.29.08.017
|
8.18
|
H03.29.08.18
|
Trường Mầm non Đồng Lạc
|
Xã Đồng Lạc, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.29.08.018
|
8.19
|
H03.29.08.19
|
Trường Mầm non Nam Cường
|
Xã Nam Cường, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.29.08.019
|
8.20
|
H03.29.08.20
|
Trường Mầm non Xuân Lạc
|
Xã Xuân Lạc, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.29.08.020
|
8.21
|
H03.29.08.21
|
Trường Tiểu học Xuân Lạc
|
Xã Xuân Lạc, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.29.08.021
|
8.22
|
H03.29.08.22
|
Trường Tiểu học Bản Thi
|
Xã Bản Thi, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.29.08.022
|
8.23
|
H03.29.08.23
|
Trường Tiểu học Đồng Lạc
|
Xã Đồng Lạc, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.29.08.023
|
8.24
|
H03.29.08.24
|
Trường Tiểu học Ngọc Phái
|
Xã Ngọc Phái, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.29.08.024
|
8.25
|
H03.29.08.25
|
Trường Tiểu học Nam Cường
|
Xã Nam Cường, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.29.08.025
|
8.26
|
H03.29.08.26
|
Trường Tiểu học thị trấn Bằng Lũng
|
Thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc
Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.29.08.026
|
8.27
|
H03.29.08.27
|
Trường Tiểu học Yên Thượng
|
Xã Yên Thượng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.29.08.027
|
8.28
|
H03.29.08.28
|
Trường Tiểu học Bình Trung
|
Xã Bình Trung, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.29.08.028
|
8.29
|
H03.29.08.29
|
Trường Tiểu học Quảng Bạch
|
Xã Quảng Bạch, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.29.08.029
|
8.30
|
H03.29.08.30
|
Trường Tiểu học Bằng Lãng
|
Xã Bằng Lãng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.29.08.030
|
8.31
|
H03.29.08.31
|
Trường Tiểu học Phương Viên
|
Xã Phương Viên, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.29.08.031
|
8.32
|
H03.29.08.32
|
Trường Tiểu học Tân Lập
|
Xã Tân Lập, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.29.08.032
|
8.33
|
H03.29.08.33
|
Trường Phổ thông dân tộc bán trú Trung học
cơ sở Xuân Lạc
|
Xã Xuân Lạc, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.29.08.033
|
8.34
|
H03.29.08.34
|
Trường Trung học cơ sở Đồng Lạc
|
Xã Đồng Lạc, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.29.08.034
|
8.35
|
H03.29.08.35
|
Trường Trung học cơ sở Phương Viên
|
Xã Phương Viên, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.29.08.035
|
8.36
|
H03.29.08.36
|
Trường Trung học cơ sở Nam Cường
|
Xã Nam Cường, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.29.08.036
|
8.37
|
H03.29.08.37
|
Trường Trung học cơ sở thị trấn Bằng Lũng
|
Thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc
Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.29.08.037
|
8.38
|
H03.29.08.38
|
Trường Trung học cơ sở Hoàng Văn Thụ
|
Thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc
Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.29.08.038
|
8.39
|
H03.29.08.39
|
Trường Phổ thông Dân tộc nội trú huyện Chợ
Đồn
|
Thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc
Kạn
|
|
02093882311
|
H03.29.08.039
|
8.40
|
H03.29.08.40
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Bằng
Phúc
|
Xã Bằng Phúc, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.29.08.040
|
8.41
|
H03.29.08.41
|
Trường Tiểu học và trung học cơ sở Đồng
Thắng
|
Xã Đồng Thắng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.29.08.041
|
8.42
|
H03.29.08.42
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Nghĩa
Tá
|
Xã Nghĩa Tá, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.29.08.042
|
8.43
|
H03.29.08.43
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Lương
Bằng
|
Xã Lương Bằng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
c2lươ[email protected]
|
|
H03.29.08.043
|
8.44
|
H03.29.08.44
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Yên Thịnh
|
Xã Yên Thinh, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.29.08.044
|
8.45
|
H03.29.08.45
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Yên Mỹ
|
Xã Yên Mỹ, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.29.08.045
|
8.46
|
H03.29.08.46
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Đại Sảo
|
Xã Đại Sảo, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.29.08.046
|
8.47
|
H03.29.08.47
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Yên
Phong
|
Xã Yên Phong, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.29.08.047
|
|
Mã chờ từ H03.29.08.48 đến
H03.29.08.99 để dự trữ
|
|
|
|
9
|
Ủy ban nhân dân huyện Chợ Mới
|
|
|
|
|
|
H03.30.08
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
|
|
|
|
9.1
|
H03.30.08.01
|
Trường Mầm non Đồng Tâm
|
Thị trấn Đồng Tâm, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc
Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.30.08.001
|
9.2
|
H03.30.08.02
|
Trường Mầm non Thanh Thịnh
|
Xã Thanh Thịnh, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.30.08.002
|
9.3
|
H03.30.08.03
|
Trường Mầm non Nông Hạ
|
Xã Nông Hạ, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.30.08.003
|
9.4
|
H03.30.08.04
|
Trường Mầm non Cao Kỳ
|
Xã Cao Kỳ, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.30.08.004
|
9.5
|
H03.30.08.05
|
Trường Mầm non Hòa Mục
|
Xã Hòa Mục, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.30.08.005
|
9.6
|
H03.30.08.06
|
Trường Mầm non Tân Sơn
|
Xã Tân Sơn, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.30.08.006
|
9.7
|
H03.30.08.07
|
Trường Mầm non Thanh Mai
|
Xã Thanh Mai, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.30.08.007
|
9.8
|
H03.30.08.08
|
Trường Mầm non Thanh Vận
|
Xã Thanh Vận, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.30.08.008
|
9.9
|
H03.30.08.09
|
Trường Mầm non Mai Lạp
|
Xã Mai Lạp, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.30.08.009
|
9.10
|
H03.30.08.10
|
Trường Mầm non Như Cố
|
Xã Như Cố, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.30.08.010
|
9.11
|
H03.30.08.11
|
Trường Mầm non Bình Văn
|
Xã Bình Văn, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.30.08.011
|
9.12
|
H03.30.08.12
|
Trường Mầm non Yên Hân
|
Xã Yên Hân, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.30.08.012
|
9.13
|
H03.30.08.13
|
Trường Mầm non Yên Cư
|
Xã Yên Cư, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.30.08.013
|
9.14
|
H03.30.08.14
|
Trường Mầm non Quảng Chu
|
Xã Quảng Chu, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.30.08.014
|
9.15
|
H03.30.08.15
|
Trường Tiểu học Đồng Tâm
|
Thị trấn Đồng Tâm, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc
Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.30.08.015
|
9.16
|
H03.30.08.16
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Thanh
Bình
|
Xã Thanh Thịnh, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.30.08.016
|
9.17
|
H03.30.08.17
|
Trường Tiểu học Nông Thịnh
|
Xã Thanh Thịnh, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.30.08.017
|
9.18
|
H03.30.08.18
|
Trường Tiểu học Nông Hạ
|
Xã Nông Hạ, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.30.08.018
|
9.19
|
H03.30.08.19
|
Trường Tiểu học Cao Kỳ
|
Xã Cao Kỳ, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.30.08.019
|
9.20
|
H03.30.08.20
|
Trường Tiểu học Hòa Mục
|
Xã Hòa Mục, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.30.08.020
|
9.21
|
H03.30.08.21
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Tân
Sơn
|
Xã Tân Sơn, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.30.08.021
|
9.22
|
H03.30.08.22
|
Trường Tiểu học Thanh Vận
|
Xã Thanh Vận, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.30.08.022
|
9.23
|
H03.30.08.23
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Mai Lạp
|
Xã Mai Lạp, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.30.08.023
|
9.24
|
H03.30.08.24
|
Trường Tiểu học Như Cố
|
Xã Như Cố, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.30.08.024
|
9.25
|
H03.30.08.25
|
Trường Tiểu học Bình Văn
|
Xã Bình Văn, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.30.08.025
|
9.26
|
H03.30.08.26
|
Trường Tiểu học Yên Hân
|
Xã Yên Hân, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.30.08.026
|
9.27
|
H03.30.08.27
|
Trường Phổ thông dân tộc bán trú Tiểu học
Yên Cư
|
Xã Yên Cư, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.30.08.027
|
9.28
|
H03.30.08.28
|
Trường Tiểu học Quảng Chu
|
Xã Quảng Chu, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.30.08.028
|
9.29
|
H03.30.08.29
|
Trường Trung học cơ sở Đồng Tâm
|
Thị trấn Đồng Tâm, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc
Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.30.08.029
|
9.30
|
H03.30.08.30
|
Trường Trung học cơ sở Như Cố
|
Xã Như Cố, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.30.08.030
|
9.31
|
H03.30.08.31
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Thanh
Mai
|
Xã Thanh Mai, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.30.08.031
|
9.32
|
H03.30.08.32
|
Trường Trung học cơ sở Nông Hạ
|
Xã Nông Hạ, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.30.08.032
|
9.33
|
H03.30.08.33
|
Trường Trung học cơ sở Cao Kỳ
|
Xã Cao Kỳ, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.30.08.033
|
9.34
|
H03.30.08.34
|
Trường Trung học cơ sở Quảng Chu
|
Xã Quảng Chu, huyện Chợ Mới, Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.30.08.034
|
9.35
|
H03.30.08.35
|
Trường Phổ thông Dân tộc Nội trú Trung học
cơ sở Chợ Mới
|
Xã Nông Hạ, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
02093865338
|
H03.30.08.035
|
|
Mã chờ từ H03.30.08.36 đến
H03.30.08.99 để dự trữ
|
|
|
|
10
|
Ủy ban nhân dân huyện Na Rì
|
|
|
|
|
|
H03.31.08
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
|
|
|
|
10.1
|
H03.31.08.01
|
Trường Mầm non Cư Lễ
|
Xã Cư Lễ, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.31.08.001
|
10.2
|
H03.31.08.02
|
Trường Mầm non Kim Hỷ
|
Xã Kim Hỷ, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.31.08.002
|
10.3
|
H03.31.08.03
|
Trường Mầm non Lương Thượng
|
Xã Lương Thượng, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.31.08.003
|
10.4
|
H03.31.08.04
|
Trường Mầm non Văn Lang
|
Xã Văn Lang, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.31.08.004
|
10.5
|
H03.31.08.05
|
Trường Mầm non Sơn Thành
|
Xã Sơn Thành, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.31.08.005
|
10.6
|
H03.31.08.06
|
Trường Mầm non Văn Minh
|
Xã Văn Minh, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.31.08.006
|
10.8
|
H03.31.08.08
|
Trường Mầm non Văn Vũ
|
Xã Văn Vũ, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.31.08.008
|
10.9
|
H03.31.08.09
|
Trường Mầm non Cường Lợi
|
Xã Cường Lợi, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.31.08.009
|
10.10
|
H03.31.08.10
|
Trường Mầm non Kim Lư
|
Xã Kim Lư, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.31.08.010
|
10.11
|
H03.31.08.11
|
Trường Mầm non Yến Lạc
|
Thị trấn Yến Lạc, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.31.08.011
|
10.12
|
H03.31.08.12
|
Trường Mầm non Trần Phú
|
Xã Trần Phú, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.31.08.012
|
10.13
|
H03.31.08.13
|
Trường Mầm non Côn Minh
|
Xã Côn Minh, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.31.08.013
|
10.14
|
H03.31.08.14
|
Trường Mầm non Quang Phong
|
Xã Quang Phong, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.31.08.014
|
10.15
|
H03.31.08.15
|
Trường Mầm non Đổng Xá
|
Xã Đổng Xá, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.31.08.015
|
10.16
|
H03.31.08.16
|
Trường Mầm non Liêm Thủy
|
Xã Liêm Thủy, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.31.08.016
|
10.17
|
H03.31.08.17
|
Trường Mầm non Xuân Dương
|
Xã Xuân Dương, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.31.08.017
|
10.18
|
H03.31.08.18
|
Trường Mầm non Dương Sơn
|
Xã Dương Sơn, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.31.08.018
|
10.19
|
H03.31.08.19
|
Trường Tiểu học Trần Phú
|
Xã Trần Phú, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.31.08.019
|
10.20
|
H03.31.08.20
|
Trường Tiểu học Yến Lạc
|
Thị trấn Yến Lạc, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.31.08.020
|
10.21
|
H03.31.08.21
|
Trường Phổ thông Dân tộc Bán trú Tiểu học
Đổng Xá
|
Xã Đổng Xá, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.31.08.021
|
10.22
|
H03.31.08.22
|
Trường Phổ thông Dân tộc Bán trú Trung học
cơ sở Đổng Xá
|
Xã Đổng Xá, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.31.08.022
|
10.23
|
H03.31.08.23
|
Trường Trung học cơ sở Yến Lạc
|
Thị trấn Yến Lạc, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.31.08.023
|
10.24
|
H03.31.08.24
|
Trường Trung học cơ sở Trần Phú
|
Xã Trần Phú, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.31.08.024
|
10.25
|
H03.31.08.25
|
Trường Phổ thông Dân tộc Bán trú Tiểu học
Văn Vũ
|
Xã Văn Vũ, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.31.08.025
|
10.26
|
H03.31.08.26
|
Trường Phổ thông Dân tộc Bán trú Trung học
cơ sở Văn Vũ
|
Xã Văn Vũ, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.31.08.026
|
10.27
|
H03.31.08.27
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Ân
Tình
|
Xã Văn Lang, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.31.08.027
|
10.28
|
H03.31.08.28
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Lương
Thành
|
Xã Sơn Thành, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.31.08.028
|
10.29
|
H03.31.08.29
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Văn
Minh
|
Xã Văn Minh, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.31.08.029
|
10.30
|
H03.31.08.30
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Liêm
Thủy
|
Xã Liêm Thủy, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.31.08.030
|
10.31
|
H03.31.08.31
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Dương
Sơn
|
Xã Dương Sơn, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.31.08.031
|
10.32
|
H03.31.08.32
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Lam
Sơn
|
Xã Sơn Thành, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.31.08.032
|
10.33
|
H03.31.08.33
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Cư Lễ
|
Xã Cư Lễ, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.31.08.033
|
10.34
|
H03.31.08.34
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Quang
Phong
|
Xã Quang Phong, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.31.08.034
|
10.35
|
H03.31.08.35
|
Trường Phổ thông Dân tộc Bán trú Tiểu học
và Trung học cơ sở Kim Hỷ
|
Xã Kim Hỷ, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.31.08.035
|
10.36
|
H03.31.08.36
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Lương
Thượng
|
Xã Lương Thượng, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.31.08.036
|
10.37
|
H03.31.08.37
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Lạng
San
|
Xã Văn Lang, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.31.08.037
|
10.38
|
H03.31.08.38
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Cường
Lợi
|
Xã Cường Lợi, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.31.08.038
|
10.39
|
H03.31.08.39
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Kim Lư
|
Xã Kim Lư, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.31.08.039
|
10.40
|
H03.31.08.40
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Côn
Minh
|
Xã Côn Minh, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.31.08.040
|
10.41
|
H03.31.08.41
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Xuân
Dương
|
Xã Xuân Dương, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.31.08.041
|
10.42
|
H03.31.08.42
|
Trường Phổ thông Dân tộc Nội trú huyện Na
Rì
|
Thị trấn Yến Lạc, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
|
02093884158
|
H03.31.08.042
|
|
Mã chờ từ H03.31.08.43 đến
H03.31.08.99 để dự trữ
|
|
|
|
11
|
Ủy ban nhân dân huyện Ngân Sơn
|
|
|
|
|
|
H03.32.08
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
|
|
|
|
11.1
|
H03.32.08.01
|
Trường Mầm non Cốc Đán
|
Xã Cốc Đán, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.32.08.001
|
11.2
|
H03.32.08.02
|
Trường Mầm non Thượng Ân
|
Xã Thượng Ân, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.32.08.002
|
11.3
|
H03.32.08.03
|
Trường Mầm non Bằng Vân
|
Xã Bằng Vân, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.32.08.003
|
11.4
|
H03.32.08.04
|
Trường Mầm non Đức Vân
|
Xã Đức Vân, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.32.08.004
|
11.5
|
H03.32.08.05
|
Trường Mầm non Vân Tùng
|
Thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc
Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.32.08.005
|
11.6
|
H03.32.08.06
|
Trường Mầm non Thượng Quan
|
Xã Thượng Quan, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc
Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.32.08.006
|
11.7
|
H03.32.08.07
|
Trường Mầm non Thuần Mang
|
Xã Thuần Mang, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.32.08.007
|
11.8
|
H03.32.08.08
|
Trường Mầm non Hiệp Lực
|
xã Hiệp Lực, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.32.08.008
|
11.9
|
H03.32.08.10
|
Trường Mầm non Trung Hòa
|
Xã Trung Hòa, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.32.08.010
|
11.10
|
H03.32.08.11
|
Trường Mầm non Nà Phặc
|
Thị trấn Nà Phặc, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc
Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.32.08.011
|
11.11
|
H03.32.08.12
|
Trường Mầm non Quốc lập Nà Khoang
|
Tổ dân phố Nà Nọi, thị trấn Nà Phặc, huyện
Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.32.08.012
|
11.12
|
H03.32.08.13
|
Trường Tiểu học Cốc Đán
|
Xã Cốc Đán, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.32.08.013
|
11.13
|
H03.32.08.14
|
Trường Tiểu học Bằng Vân
|
Xã Bằng Vân, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.32.08.014
|
11.14
|
H03.32.08.15
|
Trường Tiểu học Đức Vân
|
Xã Đức Vân, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.32.08.015
|
11.15
|
H03.32.08.16
|
Trường Tiểu học Vân Tùng
|
Thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc
Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.32.08.016
|
11.16
|
H03.32.08.17
|
Trường Phổ thông Dân tộc Bán trú Tiểu học
Thượng Quan
|
Xã Thượng Quan, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc
Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.32.08.017
|
11.17
|
H03.32.08.18
|
Trường Tiểu học Thuần Mang
|
Xã Thuần Mang, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.32.08.018
|
11.18
|
H03.32.08.19
|
Trường Tiểu học Hiệp Lực
|
Xã Hiệp Lực, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.32.08.019
|
11.19
|
H03.32.08.20
|
Trường Phổ thông dân tộc Bán trú Tiểu học
Trung Hòa
|
Xã Trung Hòa, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.32.08.020
|
11.20
|
H03.32.08.21
|
Trường Tiểu học Nà Phặc
|
Thị trấn Nà Phặc, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc
Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.32.08.021
|
11.21
|
H03.32.08.23
|
Trường Phổ thông Dân tộc bán trú Tiểu học
và Trung học cơ sở Nà Khoang
|
Tổ dân phố Nà Nọi, thị trấn Nà Phặc, huyện
Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.32.08.023
|
11.22
|
H03.32.08.24
|
Trường Phổ thông Dân tộc Bán trú Trung học
cơ sở Cốc Đán
|
Xã Cốc Đán, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.32.08.024
|
11.23
|
H03.32.08.25
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Thượng
Ân
|
Xã Thượng Ân, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.32.08.025
|
11.24
|
H03.32.08.26
|
Trường Trung học cơ sở Bằng Vân
|
Xã Bằng Vân, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.32.08.026
|
11.25
|
H03.32.08.27
|
Trường Trung học cơ sở Vân Tùng
|
Thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc
Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.32.08.027
|
11.26
|
H03.32.08.28
|
Trường Phổ thông Dân tộc Bán trú Trung học
cơ sở Thượng Quan
|
Xã Thượng Quan, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc
Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.32.08.028
|
11.27
|
H03.32.08.29
|
Trường Phổ thông Dân tộc Bán trú Trung học
cơ sở Thuần Mang
|
Xã Thuần Mang, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.32.08.029
|
11.28
|
H03.32.08.30
|
Trường Phổ thông Dân tộc Bán trú Trung học
cơ sở Lãng Ngâm
|
Xã Hiệp Lực, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.32.08.030
|
11.29
|
H03.32.08.31
|
Trường Phổ thông Dân tộc Nội trú huyện
Ngân Sơn
|
Thị trấn Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc
Kạn
|
|
02093874183
|
H03.32.08.031
|
|
Mã chờ từ H03.32.08.32 đến
H03.32.08.99 để dự trữ
|
|
|
|
12
|
Ủy ban nhân dân huyện Pác Nặm
|
|
|
|
|
|
H03.33.08
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
|
|
|
|
12.1
|
H03.33.08.01
|
Trường Mầm non An Thắng
|
Xã An Thắng, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.33.08.001
|
12.2
|
H03.33.08.02
|
Trường Mầm non Bằng Thành
|
Xã Bằng Thành, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.33.08.002
|
12.3
|
H03.33.08.03
|
Trường Mầm non Nghiên Loan I
|
Xã Nghiên Loan, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.33.08.003
|
12.4
|
H03.33.08.04
|
Trường Mầm non Nghiên Loan II
|
Xã Nghiên Loan, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.33.08.004
|
12.5
|
H03.33.08.05
|
Trường Mầm non Xuân La
|
Xã Xuân La, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.33.08.005
|
12.6
|
H03.33.08.06
|
Trường Mầm non Bộc Bố
|
Xã Bộc Bố, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.33.08.006
|
12.7
|
H03.33.08.07
|
Trường Mầm non Nhạn Môn
|
Xã Nhạn Môn, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.33.08.007
|
12.8
|
H03.33.08.08
|
Trường Mầm non Giáo Hiệu
|
Xã Giáo Hiệu, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.33.08.008
|
12.9
|
H03.33.08.09
|
Trường Mầm non Công Bằng
|
Xã Công Bằng, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.33.08.009
|
12.10
|
H03.33.08.10
|
Trường Mầm non Cổ Linh
|
Xã Cổ Linh, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.33.08.010
|
12.11
|
H03.33.08.11
|
Trường Mầm non Cao Tân
|
Xã Cao Tân, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.33.08.011
|
12.12
|
H03.33.08.12
|
Trường Tiểu học Bằng Thành I
|
Xã Bằng Thành, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.33.08.012
|
12.13
|
H03.33.08.13
|
Trường Phổ thông Dân tộc Bán trú Tiểu học
Bằng Thành II
|
Xã Bằng Thành, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.33.08.013
|
12.14
|
H03.33.08.14
|
Trường Tiểu học Nghiên Loan I
|
Xã Nghiên Loan, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.33.08.014
|
12.15
|
H03.33.08.15
|
Trường Tiểu học Nghiên Loan II
|
Xã Nghiên Loan, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.33.08.015
|
12.16
|
H03.33.08.16
|
Trường Tiểu học Xuân La
|
Xã Xuân La, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.33.08.016
|
12.17
|
H03.33.08.17
|
Trường Tiểu học Bộc Bố
|
Xã Bộc Bố, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.33.08.017
|
12.18
|
H03.33.08.18
|
Trường Phổ thông Dân tộc Bán trú Tiểu học
Công Bằng
|
Xã Công Bằng, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.33.08.018
|
12.19
|
H03.33.08.19
|
Trường Tiểu học Cổ Linh
|
Xã Cổ Linh, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.33.08.019
|
12.20
|
H03.33.08.20
|
Trường Tiểu học Cao Tân
|
Xã Cao Tân, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.33.08.020
|
12.21
|
H03.33.08.21
|
Trường Phổ thông Dân tộc Bán trú Trung học
cơ sở Bằng Thành
|
Xã Bằng Thành, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.33.08.021
|
12.22
|
H03.33.08.22
|
Trường Phổ thông Dân tộc Bán trú Trung học
cơ sở Nghiên Loan
|
Xã Nghiên Loan, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.33.08.022
|
12.23
|
H03.33.08.23
|
Trường Phổ thông Dân tộc Bán trú Trung học
cơ sở Xuân La
|
Xã Xuân La, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.33.08.023
|
12.24
|
H03.33.08.24
|
Trường Trung học cơ sở Bộc Bố
|
Xã Bộc Bố, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.33.08.024
|
12.25
|
H03.33.08.25
|
Trường Phổ thông Dân tộc Bán trú Tiểu học
và Trung học cơ sở Nhạn Môn
|
Xã Nhạn Môn, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.33.08.025
|
12.26
|
H03.33.08.26
|
Trường Phổ thông Dân tộc Bán trú Trung học
cơ sở Công Bằng
|
Xã Công Bằng, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.33.08.026
|
12.27
|
H03.33.08.27
|
Trường Phổ thông Dân tộc Bán trú Trung học
cơ sở Cổ Linh
|
Xã Cổ Linh, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.33.08.027
|
12.28
|
H03.33.08.28
|
Trường Phổ thông dân tộc Bán trú Trung học
cơ sở Cao Tân
|
Xã Cao Tân, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.33.08.028
|
12.29
|
H03.33.08.29
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Giáo
Hiệu
|
Xã Giáo Hiệu, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.33.08.029
|
12.30
|
H03.33.08.30
|
Trường Phổ thông Dân tộc Bán trú Tiểu học
và Trung học cơ sở An Thắng
|
Xã An Thắng, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn
|
[email protected]
|
|
H03.33.08.030
|
12.31
|
H03.33.08.31
|
Trường Phổ thông dân tộc Nội trú Trung học
cơ sở huyện Pác Nặm
|
xã Bộc Bố, huyện Pác Nặm, Bắc Kạn
|
|
02093893041
|
H03.33.08.031
|
|
Mã chờ từ H03.33.08.32 đến
H03.33.08.99 để dự trữ
|
|
|
|
Quyết định 740/QĐ-UBND năm 2023 mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị thuộc/trực thuộc Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Kạn
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 740/QĐ-UBND ngày 28/04/2023 mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị thuộc/trực thuộc Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Kạn
589
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|