Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
65/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Tỉnh Thái Bình
|
|
Người ký:
|
Trần Thị Bích Hằng
|
Ngày ban hành:
|
18/01/2024
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH THÁI BÌNH
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 65/QĐ-UBND
|
Thái Bình, ngày
18 tháng 01 năm 2024
|
QUYẾT ĐỊNH
PHÊ
DUYỆT XẾP HẠNG CHỈ SỐ CHUYỂN ĐỔI SỐ CỦA CÁC CƠ QUAN NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH
THÁI BÌNH NĂM 2023
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THÁI BÌNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày
19/6/2015; Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật
Tổ chức chính quyền địa phương 22/11/2019;
Căn cứ Quyết định 2848/QĐ-UBND ngày 09/12/2022 của
Ủy ban nhân dân tỉnh ban hành Bộ chỉ số đánh giá chuyển đổi số các cơ quan nhà
nước trên địa bàn tỉnh Thái Bình.
Theo đề nghị của Sở Thông tin và Truyền thông tại
Tờ trình số 03/TTr-STTTT ngày 09/01/2024.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt xếp hạng
chỉ số chuyển đổi số của các cơ quan nhà nước trên địa bàn tỉnh Thái Bình năm
2023 (có Phụ lục kèm theo).
Điều 2. Căn cứ kết quả xếp
hạng chỉ số chuyển đổi số năm 2023 các sở, ban, ngành, địa phương quán triệt,
có giải pháp đẩy mạnh cải thiện chỉ số chuyển đổi số những năm tiếp theo.
Sở Thông tin và Truyền thông tổ chức theo dõi, đôn
đốc, kiểm tra việc triển khai thực hiện sau đánh giá; phối hợp với các cơ quan,
đơn vị có liên quan hướng dẫn các đơn vị có thứ hạng thấp để khắc phục những tồn
tại, tháo gỡ những khó khăn, vướng mắc trong quá trình chuyển đổi số của các
đơn vị đó.
Điều 3. Quyết định này có
hiệu lực kể từ ngày ký, ban hành.
Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; các Giám đốc
Sở, Thủ trưởng ban, ngành thuộc tỉnh; Chủ tịch Ủy ban nhân dân huyện, thành phố;
Chủ tịch Ủy ban nhân dân xã, phường, thị trấn chịu trách nhiệm thi hành Quyết định
này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Chủ tịch, các PCT UBND tỉnh;
- Lãnh đạo VPUBND tỉnh;
- Cổng thông tin điện tử tỉnh;
- Lưu: VT, KGVX.
|
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Trần Thị Bích Hằng
|
PHỤ LỤC
XẾP HẠNG CHỈ SỐ CHUYỂN ĐỔI SỐ CỦA CÁC CƠ QUAN NHÀ NƯỚC
TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH NĂM 2023
(Kèm theo Quyết định số 65/QĐ-UBND ngày 18/01/2024 của Chủ tịch Ủy ban nhân
dân tỉnh)
1. Xếp hạng chỉ số chuyển đổi
số của các sở, ban, ngành thuộc tỉnh
Xếp hạng chung DTI
|
Chỉ số DTI
|
Tên cơ quan, đơn vị
|
Nhận thức số
|
Thể chế số
|
Hạ tầng số
|
Nhân lực số
|
An toàn thông tin mạng
|
Hoạt động chính quyền số
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Các cơ quan có
thủ tục hành chính
|
1
|
0,8177
|
Sở Thông tin và
Truyền thông
|
1,0000
|
1
|
1,0000
|
1
|
1,0000
|
1
|
0,6667
|
1
|
0,7250
|
1
|
0,7600
|
3
|
2
|
0,6735
|
Sở Y tế
|
1,0000
|
1
|
1,0000
|
1
|
0,2500
|
3
|
0,6667
|
1
|
0,5833
|
3
|
0,7103
|
4
|
3
|
0,6688
|
Sở Giao thông vận tải
|
1,0000
|
1
|
1,0000
|
1
|
0,2500
|
3
|
0,6587
|
7
|
0,4583
|
10
|
0,7606
|
2
|
4
|
0,6645
|
Sở Giáo dục và Đào
tạo
|
0,8750
|
7
|
1,0000
|
1
|
0,5000
|
2
|
0,6667
|
1
|
0,5833
|
3
|
0,6480
|
7
|
5
|
0,6407
|
Sở Công Thương
|
1,0000
|
1
|
1,0000
|
1
|
0,2500
|
3
|
0,6667
|
1
|
0,4167
|
11
|
0,7090
|
5
|
6
|
0,6286
|
Sở Nông nghiệp và
Phát triển nông thôn
|
0,6250
|
16
|
0,6667
|
15
|
0,2500
|
3
|
0,5457
|
9
|
0,5000
|
7
|
0,8280
|
1
|
7
|
0,6138
|
Sở Nội vụ
|
0,8333
|
9
|
1,0000
|
1
|
0,2500
|
3
|
0,3333
|
11
|
0,6667
|
2
|
0,6555
|
6
|
8
|
0,5776
|
Sở Lao động -
Thương binh và xã hội
|
0,9000
|
6
|
1,0000
|
1
|
0,2500
|
3
|
0,6667
|
1
|
0,5118
|
6
|
05389
|
11
|
9
|
0,5635
|
Sở Tài chính
|
0,8250
|
10
|
1,0000
|
1
|
0,2500
|
3
|
0,6667
|
1
|
0,5833
|
3
|
0,4934
|
12
|
10
|
0,5418
|
Sở Khoa học và Công
nghệ
|
1,0000
|
1
|
1,0000
|
1
|
0,2500
|
3
|
0,4977
|
10
|
0,4882
|
9
|
0,4700
|
14
|
11
|
0,5347
|
Sở Xây dựng
|
0,8750
|
7
|
1,0000
|
1
|
0,2500
|
3
|
0,3333
|
11
|
0,4167
|
11
|
0,5661
|
10
|
12
|
0,5173
|
Sở Tư pháp
|
0,7500
|
12
|
1,0000
|
1
|
0,2500
|
3
|
0,0910
|
16
|
0,4167
|
11
|
0,6210
|
9
|
13
|
0,4841
|
Sở Kế hoạch và Đầu
tư
|
0,7000
|
13
|
1,0000
|
1
|
0,2500
|
3
|
0,1220
|
15
|
0,2500
|
15
|
0,6273
|
8
|
14
|
0,4765
|
Sở Tài nguyên và
Môi trường
|
0,6688
|
15
|
1,0000
|
1
|
0,2500
|
3
|
0,6400
|
8
|
0,5000
|
7
|
0,3742
|
16
|
15
|
0,4655
|
Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch
|
0,8125
|
11
|
1,0000
|
1
|
0,2500
|
3
|
0,3333
|
11
|
0,4167
|
11
|
0,4143
|
15
|
16
|
0,4290
|
Ban Quản lý Khu kinh
tế và các Khu công nghiệp tỉnh
|
0,7000
|
13
|
0,6667
|
15
|
0,2500
|
3
|
0,3333
|
11
|
0,2500
|
15
|
0,4800
|
13
|
Các cơ quan
không có thủ tục hành chính
|
1
|
0,4673
|
Văn phòng Ủy ban
nhân dân tỉnh
|
0,7813
|
1
|
1,0000
|
1
|
0,2500
|
1
|
0,6037
|
1
|
0,3750
|
1
|
0,3333
|
2
|
2
|
0,2981
|
Thanh tra tỉnh
|
0,0625
|
2
|
0,6667
|
2
|
0,2500
|
1
|
0,3333
|
2
|
0,2500
|
2
|
0,4000
|
1
|
Ghi chú:
- Thang điểm đánh giá đối với các cơ quan có thủ
tục hành chính: 310 điểm;
- Thang điểm đánh giá đối với các cơ quan không
có thủ tục hành chính: 260 điểm;
- Chỉ số = Điểm đánh giá/Thang điểm đánh giá.
2. Xếp hạng chỉ số chuyển đổi
số của các huyện, thành phố
Xếp hạng chung DTI
|
Chỉ số DTI
|
Tên cơ quan, đơn vị
|
Nhận thức số
|
Thể chế số
|
Hạ tầng số
|
Nhân lực số
|
An toàn thông tin mạng
|
Hoạt động chính quyền số
|
Hoạt động kinh tế số
|
Hoạt động xã hội số
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
1
|
0,6926
|
Thành phố Thái Bình
|
0,9800
|
7
|
1,0000
|
1
|
0,9925
|
1
|
0,7692
|
1
|
0,4167
|
7
|
0,4700
|
6
|
0,7171
|
1
|
0,7036
|
1
|
2
|
0,6528
|
Huyện Kiến Xương
|
1,0000
|
1
|
1,0000
|
1
|
0,8010
|
7
|
0,7312
|
7
|
0,5833
|
2
|
0,5655
|
3
|
0,6727
|
2
|
0,5022
|
3
|
3
|
0,6210
|
Huyện Quỳnh Phụ
|
1,0000
|
1
|
1,0000
|
1
|
0,9875
|
2
|
0,7538
|
2
|
0,5833
|
2
|
0,6434
|
1
|
0,4996
|
4
|
0,4133
|
5
|
4
|
0,6177
|
Huyện Thái Thụy
|
1,0000
|
1
|
1,0000
|
1
|
0,9033
|
4
|
0,7489
|
3
|
0,5000
|
6
|
0,4951
|
5
|
0,5240
|
3
|
0,5435
|
2
|
5
|
0,5810
|
Huyện Vũ Thư
|
1,0000
|
1
|
1,0000
|
1
|
0,8285
|
6
|
0,7394
|
6
|
0,6333
|
1
|
0,5092
|
4
|
0,4788
|
7
|
0,3921
|
6
|
6
|
0,5640
|
Huyện Tiền Hải
|
1,0000
|
1
|
1,0000
|
1
|
0,9805
|
3
|
0,7489
|
3
|
0,5833
|
2
|
0,3953
|
8
|
0,4899
|
5
|
0,3689
|
7
|
7
|
0,5597
|
Huyện Đông Hưng
|
0,9000
|
8
|
1,0000
|
1
|
0,8295
|
5
|
0,7423
|
5
|
0,4167
|
7
|
0,4249
|
7
|
0,4795
|
6
|
0,4819
|
4
|
8
|
0,5312
|
Huyện Hưng Hà
|
1,0000
|
1
|
1,0000
|
1
|
0,7580
|
8
|
0,6942
|
8
|
0,5333
|
5
|
0,6325
|
2
|
0,3302
|
8
|
0,3094
|
8
|
Ghi chú:
- Thang điểm đánh giá: 630 điểm;
- Chỉ số = Điểm đánh giá/Thang điểm đánh giá.
3. Xếp hạng chỉ số chuyển đổi
số của cấp xã
3.1 Huyện Đông Hưng
Xếp hạng chung DTI
|
Chỉ số DTI
|
Tên cơ quan, đơn vị
|
Nhận thức số
|
Thể chế số
|
Hạ tầng số
|
Nhân lực số
|
An toàn thông tin mạng
|
Hoạt động chính quyền số
|
Hoạt động kinh tế số
|
Hoạt động xã hội số
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
1
|
0,6629
|
Xã Đông Xá
|
1,0000
|
1
|
1,0000
|
1
|
0,9268
|
8
|
0,8491
|
17
|
0,2500
|
2
|
0,8739
|
14
|
0,3333
|
1
|
0,4558
|
2
|
2
|
0,6608
|
Xã Hà Giang
|
0,9167
|
3
|
1,0000
|
1
|
0,9385
|
5
|
0,7189
|
32
|
0,2500
|
2
|
0,9237
|
7
|
0,3333
|
1
|
0,5017
|
1
|
3
|
0,6534
|
Xã Đông La
|
0,8750
|
4
|
1,0000
|
1
|
0,8493
|
20
|
0,8462
|
24
|
0,2500
|
2
|
0,9737
|
1
|
0,3333
|
1
|
0,4280
|
4
|
4
|
0,6458
|
Xã Trọng Quan
|
0,8333
|
9
|
1,0000
|
1
|
0,8375
|
22
|
0,8462
|
24
|
0,2500
|
2
|
0,9237
|
7
|
0,3333
|
1
|
0,4545
|
3
|
5
|
0,6347
|
Xã Đông Tân
|
0,8750
|
4
|
1,0000
|
1
|
0,8748
|
17
|
0,8991
|
4
|
0,2500
|
2
|
0,8896
|
10
|
0,3333
|
1
|
0,3890
|
5
|
6
|
0,6085
|
Xã Minh Phú
|
0,8333
|
9
|
1,0000
|
1
|
0,9460
|
3
|
0,8692
|
15
|
0,2500
|
2
|
0,9237
|
7
|
0,3333
|
1
|
0,2849
|
16
|
7
|
0,6044
|
Xã Lô Giang
|
1,0000
|
1
|
1,0000
|
1
|
0,7063
|
35
|
0,8731
|
13
|
0,2500
|
2
|
0,9667
|
5
|
0,3055
|
37
|
0,2487
|
18
|
8
|
0,5915
|
Xã Đông Hợp
|
0,7083
|
33
|
1,0000
|
1
|
0,8448
|
21
|
0,8469
|
21
|
0,2500
|
2
|
0,8821
|
12
|
0,3333
|
1
|
0,3398
|
9
|
9
|
0,5847
|
Thị trấn Đông Hưng
|
0,7500
|
27
|
1,0000
|
1
|
0,9475
|
2
|
0,7197
|
28
|
0,2500
|
2
|
0,8810
|
13
|
0,3333
|
1
|
0,3280
|
10
|
10
|
0,5808
|
Xã Phú Châu
|
0,7500
|
27
|
1,0000
|
1
|
0,9273
|
7
|
0,9071
|
3
|
0,2500
|
2
|
0,8737
|
15
|
0,3333
|
1
|
0,2434
|
22
|
11
|
0,5797
|
Xã Liên Giang
|
0,8333
|
9
|
1,0000
|
1
|
0,8030
|
28
|
0,8746
|
11
|
0,2500
|
2
|
0,8237
|
18
|
0,3333
|
1
|
0,2868
|
15
|
12
|
0,5796
|
Xã Đông Phương
|
0,8333
|
9
|
1,0000
|
1
|
0,9410
|
4
|
0,8846
|
7
|
0,2500
|
2
|
0,8237
|
18
|
0,3333
|
1
|
0,2453
|
21
|
13
|
0,5782
|
Xã Phú Lương
|
0,8750
|
4
|
1,0000
|
1
|
0,8090
|
26
|
0,9186
|
2
|
0,3375
|
1
|
0,8878
|
11
|
0,3333
|
1
|
0,1781
|
32
|
14
|
0,5759
|
Xã An Châu
|
0,8750
|
4
|
1,0000
|
1
|
0,8155
|
25
|
0,7269
|
27
|
0,2500
|
2
|
0,9737
|
1
|
0,3333
|
1
|
0,2173
|
26
|
15
|
0,5701
|
Xã Phong Châu
|
0,8333
|
9
|
1,0000
|
1
|
0,8000
|
30
|
0,7195
|
29
|
0,2500
|
2
|
0,8649
|
16
|
0,3333
|
1
|
0,2936
|
13
|
16
|
0,5695
|
Xã Đô Lương
|
0,8750
|
4
|
1,0000
|
1
|
0,8680
|
18
|
0,9231
|
1
|
0,2500
|
2
|
0,9737
|
1
|
0,3333
|
1
|
0,0960
|
35
|
17
|
0,5683
|
Xã Đông Sơn
|
0,8333
|
9
|
1,0000
|
1
|
0,9733
|
1
|
0,8463
|
23
|
0,2500
|
2
|
0,7050
|
34
|
0,3333
|
1
|
0,2929
|
14
|
18
|
0,5671
|
Xã Hồng Bạch
|
0,7500
|
27
|
1,0000
|
1
|
0,8298
|
23
|
0,8731
|
13
|
0,2500
|
2
|
0,6981
|
35
|
0,3333
|
1
|
0,3532
|
7
|
19
|
0,5669
|
Xã Chương Dương
|
0,7500
|
27
|
1,0000
|
1
|
0,7218
|
34
|
0,8491
|
17
|
0,2500
|
2
|
0,8237
|
18
|
0,3333
|
1
|
0,3079
|
12
|
20
|
0,5619
|
Xã Minh Tân
|
0,7917
|
25
|
1,0000
|
1
|
0,7855
|
32
|
0,6923
|
34
|
0,2500
|
2
|
0,9737
|
1
|
0,0317
|
38
|
0,3455
|
8
|
21
|
0,5603
|
Xã Thăng Long
|
0,8333
|
9
|
1,0000
|
1
|
0,8810
|
14
|
0,8865
|
5
|
0,2500
|
2
|
0,7856
|
26
|
0,3333
|
1
|
0,2183
|
25
|
22
|
0,5588
|
Xã Đông Các
|
0,8333
|
9
|
1,0000
|
1
|
0,8790
|
16
|
0,8486
|
19
|
0,2500
|
2
|
0,7737
|
27
|
0,3333
|
1
|
0,2379
|
23
|
23
|
0,5542
|
Xã Đông Cường
|
0,8333
|
9
|
1,0000
|
1
|
0,8020
|
29
|
0,8769
|
9
|
0,2500
|
2
|
0,8237
|
18
|
0,3333
|
1
|
0,1969
|
30
|
24
|
0,5516
|
Xã Đông Quang
|
0,8333
|
9
|
1,0000
|
1
|
0,9158
|
9
|
0,8800
|
8
|
0,2500
|
2
|
0,7737
|
27
|
0,3333
|
1
|
0,1893
|
31
|
25
|
0,5509
|
Xã Đông Kinh
|
0,8333
|
9
|
1,0000
|
1
|
0,8915
|
12
|
0,7146
|
33
|
0,2500
|
2
|
0,8019
|
25
|
0,3333
|
1
|
0,2461
|
20
|
26
|
0,5479
|
Xã Đông Á
|
0,8333
|
9
|
1,0000
|
1
|
0,6643
|
37
|
0,8735
|
12
|
0,2500
|
2
|
0,8237
|
18
|
0,3333
|
1
|
0,2129
|
27
|
27
|
0,5442
|
Xã Mê Linh
|
0,8333
|
9
|
1,0000
|
1
|
0,9015
|
10
|
0,8483
|
20
|
0,2500
|
2
|
0,6737
|
37
|
0,3333
|
1
|
0,2477
|
19
|
28
|
0,5419
|
Xã Đông Hoàng
|
0,6667
|
34
|
0,0000
|
36
|
0,9348
|
6
|
0,8462
|
24
|
0,0168
|
38
|
0,7737
|
27
|
0,3333
|
1
|
0,3604
|
6
|
29
|
0,537
|
Xã Hợp Tiến
|
0,8333
|
9
|
1,0000
|
1
|
0,8870
|
13
|
0,7192
|
30
|
0,2500
|
2
|
0,9539
|
6
|
0,3333
|
1
|
0,0954
|
36
|
30
|
0,5364
|
Xã Đông Quan
|
0,7500
|
27
|
1,0000
|
1
|
0,8048
|
27
|
0,8763
|
10
|
0,2500
|
2
|
0,8237
|
18
|
0,3333
|
1
|
0,1672
|
33
|
31
|
0,518
|
Xã Hồng Giang
|
0,7500
|
27
|
1,0000
|
1
|
0,7940
|
31
|
0,5489
|
37
|
0,2500
|
2
|
0,8423
|
17
|
0,3333
|
1
|
0,2353
|
24
|
32
|
0,5153
|
Xã Nguyên Xá
|
0,8333
|
9
|
1,0000
|
1
|
0,8565
|
19
|
0,6154
|
35
|
0,2500
|
2
|
0,7523
|
32
|
0,3333
|
1
|
0,2070
|
28
|
33
|
0,5046
|
Xã Đông Động
|
0,1667
|
38
|
1,0000
|
1
|
0,8793
|
15
|
0,8466
|
22
|
0,2500
|
2
|
0,7737
|
27
|
0,3333
|
1
|
0,3157
|
11
|
34
|
0,5022
|
Xã Đông Vinh
|
0,6667
|
34
|
1,0000
|
1
|
0,7025
|
36
|
0,7192
|
30
|
0,2500
|
2
|
0,6737
|
37
|
0,3333
|
1
|
0,2761
|
17
|
35
|
0,4976
|
Xã Hồng Việt
|
0,6667
|
34
|
0,0000
|
36
|
0,8973
|
11
|
0,8854
|
6
|
0,2500
|
2
|
0,7737
|
27
|
0,3333
|
1
|
0,1363
|
34
|
36
|
0,4927
|
Xã Liên Hoa
|
0,8333
|
9
|
1,0000
|
1
|
0,7573
|
33
|
0,8618
|
16
|
0,2500
|
2
|
0,8237
|
18
|
0,3333
|
1
|
0,0000
|
38
|
37
|
0,4722
|
Xã Đông Dương
|
0,7778
|
26
|
1,0000
|
1
|
0,5278
|
38
|
0,5654
|
36
|
0,2500
|
2
|
0,7237
|
33
|
0,3333
|
1
|
0,2069
|
29
|
38
|
0,3661
|
Xã Đông Xuân
|
0,6250
|
37
|
0,0000
|
36
|
0,8250
|
24
|
0,2357
|
38
|
0,2500
|
2
|
0,6800
|
36
|
0,3333
|
1
|
0,0560
|
37
|
Ghi chú:
- Thang điểm đánh giá: 525 điểm;
- Chỉ số = Điểm đánh giá/Thang điểm đánh giá.
3.2 Huyện Hưng Hà
Xếp hạng chung DTI
|
Chỉ số DTI
|
Tên cơ quan, đơn vị
|
Nhận thức số
|
Thể chế số
|
Hạ tầng số
|
Nhân lực số
|
An toàn thông tin mạng
|
Hoạt động chính quyền số
|
Hoạt động kinh tế số
|
Hoạt động xã hội số
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
1
|
0,7692
|
Xã Phúc Khánh
|
0,8333
|
6
|
1,0000
|
1
|
0,9520
|
3
|
0,7712
|
13
|
0,2500
|
4
|
0,7847
|
13
|
0,2857
|
5
|
1,0000
|
1
|
2
|
0,7667
|
Xã Tân Lễ
|
0,7667
|
24
|
1,0000
|
1
|
0,7715
|
26
|
0,8462
|
10
|
0,2125
|
15
|
0,8216
|
11
|
0,3333
|
1
|
1,0000
|
1
|
3
|
0,7596
|
Xã Duyên Hải
|
0,8750
|
2
|
1,0000
|
1
|
0,9810
|
1
|
0,9231
|
1
|
0,1875
|
17
|
0,6957
|
20
|
0,1667
|
8
|
1,0000
|
1
|
4
|
0,7534
|
Xã Hồng Minh
|
0,8750
|
2
|
1,0000
|
1
|
0,9503
|
4
|
0,7692
|
14
|
0,0000
|
24
|
0,7500
|
16
|
0,3333
|
1
|
1,0000
|
1
|
5
|
0,7324
|
Xã Hòa Tiến
|
0,8333
|
6
|
1,0000
|
1
|
0,8965
|
13
|
0,9231
|
1
|
0,2500
|
4
|
0,6867
|
21
|
0,0000
|
31
|
1,0000
|
1
|
6
|
0,7216
|
Xã Cộng Hòa
|
0,8125
|
21
|
1,0000
|
1
|
0,7500
|
27
|
0,7692
|
14
|
0,0375
|
23
|
0,7860
|
12
|
0,1667
|
8
|
1,0000
|
1
|
7
|
0,6759
|
Xã Điệp Nông
|
0,8333
|
6
|
1,0000
|
1
|
0,9040
|
11
|
0,7062
|
20
|
0,0000
|
24
|
0,5278
|
30
|
0,1667
|
8
|
1,0000
|
1
|
8
|
0,6439
|
Xã Liên Hiệp
|
0,8750
|
2
|
1,0000
|
1
|
0,8710
|
16
|
0,6020
|
28
|
0,2500
|
4
|
0,9923
|
1
|
0,3333
|
1
|
0,4824
|
9
|
9
|
0,6286
|
Thị trấn Hưng Nhân
|
0,8000
|
22
|
1,0000
|
1
|
0,9255
|
7
|
0,7692
|
14
|
0,0000
|
24
|
0,2500
|
34
|
0,1667
|
8
|
1,0000
|
1
|
10
|
0,6191
|
Xã Tân Tiến
|
0,9167
|
1
|
1,0000
|
1
|
0,9108
|
9
|
0,8654
|
6
|
0,2500
|
4
|
0,9393
|
5
|
0,1667
|
8
|
0,3560
|
14
|
11
|
0,5717
|
Xã Minh Hòa
|
0,8333
|
6
|
1,0000
|
1
|
0,7748
|
25
|
0,8488
|
8
|
0,2500
|
4
|
0,9500
|
2
|
0,2500
|
6
|
0,2266
|
25
|
12
|
0,57
|
Xã Canh Tân
|
0,8750
|
2
|
1,0000
|
1
|
0,8100
|
24
|
0,8511
|
7
|
0,2500
|
4
|
0,9177
|
6
|
0,1667
|
8
|
0,2484
|
20
|
13
|
0,5697
|
Xã Tiến Đức
|
0,7500
|
26
|
1,0000
|
1
|
0,3745
|
30
|
0,8462
|
10
|
0,2500
|
4
|
0,8500
|
9
|
0,3333
|
1
|
0,3939
|
12
|
14
|
0,5615
|
Xã Thống Nhất
|
0,8333
|
6
|
1,0000
|
1
|
0,8665
|
17
|
0,8462
|
10
|
0,2500
|
4
|
0,6290
|
24
|
0,1667
|
8
|
0,4149
|
11
|
15
|
0,5558
|
Xã Hòa Bình
|
0,8333
|
6
|
1,0000
|
1
|
0,8640
|
18
|
0,8808
|
4
|
0,3750
|
3
|
0,7500
|
16
|
0,1667
|
8
|
0,2667
|
18
|
16
|
0,5458
|
Xã Minh Khai
|
0,8333
|
6
|
1,0000
|
1
|
0,9370
|
6
|
0,7012
|
22
|
0,4208
|
1
|
0,6124
|
26
|
0,1667
|
8
|
0,3695
|
13
|
17
|
0,5186
|
Xã Kim Trung
|
0,8333
|
6
|
1,0000
|
1
|
0,8188
|
22
|
0,8483
|
9
|
0,0000
|
24
|
0,9500
|
2
|
0,1667
|
8
|
0,1291
|
30
|
18
|
0,507
|
Xã Văn Lang
|
0,8333
|
6
|
1,0000
|
1
|
0,8303
|
20
|
0,7102
|
19
|
0,0000
|
24
|
0,8293
|
10
|
0,1667
|
8
|
0,2257
|
26
|
19
|
0,4987
|
Xã Tân Hòa
|
0,6667
|
31
|
1,0000
|
1
|
0,9468
|
5
|
0,8782
|
5
|
0,1250
|
21
|
0,6750
|
22
|
0,0000
|
31
|
0,2957
|
17
|
20
|
0,4973
|
Xã Dân Chủ
|
0,5833
|
32
|
1,0000
|
1
|
0,8573
|
19
|
0,5746
|
29
|
0,1668
|
18
|
0,9125
|
7
|
0,1667
|
8
|
0,2436
|
21
|
21
|
0,4922
|
Xã Minh Tân
|
0,8333
|
6
|
1,0000
|
1
|
0,8885
|
15
|
0,6154
|
27
|
0,0000
|
24
|
0,6000
|
27
|
0,0000
|
31
|
0,4192
|
10
|
22
|
0,486
|
Xã Văn Cẩm
|
0,8333
|
6
|
1,0000
|
1
|
0,6053
|
28
|
0,8845
|
3
|
0,2000
|
16
|
0,5000
|
31
|
0,1667
|
8
|
0,3030
|
16
|
23
|
0,4762
|
Xã Thái Hưng
|
0,8333
|
6
|
1,0000
|
1
|
0,2500
|
32
|
0,6923
|
24
|
0,2500
|
4
|
0,9500
|
2
|
0,1667
|
8
|
0,1333
|
29
|
24
|
0,4692
|
Xã Chí Hòa
|
0,7500
|
26
|
1,0000
|
1
|
0,9723
|
2
|
0,7417
|
17
|
0,0000
|
24
|
0,5469
|
29
|
0,2000
|
7
|
0,2503
|
19
|
25
|
0,4613
|
Xã Chi Lăng
|
0,8333
|
6
|
1,0000
|
1
|
0,8115
|
23
|
0,7017
|
21
|
0,0000
|
24
|
0,7000
|
18
|
0,1667
|
8
|
0,1606
|
28
|
26
|
0,4367
|
Xã Độc Lập
|
0,7500
|
26
|
1,0000
|
1
|
0,8258
|
21
|
0,4563
|
33
|
0,0000
|
24
|
0,6512
|
23
|
0,1667
|
8
|
0,2432
|
22
|
26
|
0,4367
|
Xã Hồng An
|
0,8333
|
6
|
1,0000
|
1
|
0,2500
|
32
|
0,6923
|
24
|
0,4125
|
2
|
0,7776
|
14
|
0,1667
|
8
|
0,0667
|
33
|
28
|
0,4338
|
Xã Tây Đô
|
0,7917
|
23
|
1,0000
|
1
|
0,2513
|
31
|
0,5385
|
30
|
0,2500
|
4
|
0,8990
|
8
|
0,1667
|
8
|
0,1019
|
32
|
29
|
0,4317
|
Xã Đoan Hùng
|
0,7667
|
24
|
1,0000
|
1
|
0,9150
|
8
|
0,5385
|
30
|
0,2500
|
4
|
0,6000
|
27
|
0,1667
|
8
|
0,1271
|
31
|
30
|
0,4298
|
Xã Bắc Sơn
|
0,7083
|
30
|
1,0000
|
1
|
0,9088
|
10
|
0,4157
|
34
|
0,0000
|
24
|
0,5000
|
31
|
0,1667
|
8
|
0,3319
|
15
|
31
|
0,4241
|
Xã Đông Đô
|
0,8333
|
6
|
1,0000
|
1
|
0,0798
|
34
|
0,7122
|
18
|
0,1548
|
20
|
0,7000
|
18
|
0,1667
|
8
|
0,1800
|
27
|
32
|
0,4231
|
Xã Hồng Lĩnh
|
0,5833
|
32
|
1,0000
|
1
|
0,8943
|
14
|
0,6931
|
23
|
0,0000
|
24
|
0,6129
|
25
|
0,0000
|
31
|
0,2335
|
23
|
33
|
0,4097
|
Xã Hùng Dũng
|
0,7500
|
26
|
1,0000
|
1
|
0,8975
|
12
|
0,5385
|
30
|
0,1668
|
18
|
0,3778
|
33
|
0,1667
|
8
|
0,2316
|
24
|
34
|
0,363
|
Xã Thái Phương
|
0,4167
|
34
|
1,0000
|
1
|
0,5000
|
29
|
0,6923
|
24
|
0,1250
|
21
|
0,7559
|
15
|
0,1667
|
8
|
0,0000
|
34
|
35
|
0,0000
|
Thị trấn Hưng Hà
|
0,0000
|
35
|
0,0000
|
35
|
0,0000
|
35
|
0,0000
|
35
|
0,0000
|
24
|
0,0000
|
35
|
0,0000
|
31
|
0,0000
|
34
|
Ghi chú:
- Thang điểm đình giá: 525 điểm;
- Chỉ số = Điểm đánh giá/Thang điểm đánh giá;
- UBND Thị trấn Hưng Hà không thực hiện kê khai
số liệu phục vụ đánh giá.
3.3 Huyện Kiến Xương
Xếp hạng chung DTI
|
Chỉ số DTI
|
Tên cơ quan, đơn vị
|
Nhận thức số
|
Thể chế số
|
Hạ tầng số
|
Nhân lực số
|
An toàn thông tin mạng
|
Hoạt động chính quyền số
|
Hoạt động kinh tế số
|
Hoạt động xã hội số
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
1
|
0,8203
|
Xã Lê Lợi
|
0,9480
|
13
|
1,0000
|
1
|
1,0000
|
1
|
0,7692
|
33
|
0,2500
|
27
|
0,9876
|
13
|
0,2500
|
22
|
1,0000
|
1
|
2
|
0,8068
|
Xã Trà Giang
|
1,0000
|
1
|
1,0000
|
1
|
1,0000
|
1
|
0,9231
|
1
|
0,6250
|
8
|
0,9940
|
10
|
0,3333
|
6
|
0,7279
|
4
|
3
|
0,8042
|
Xã Hòa Bình
|
1,0000
|
1
|
1,0000
|
1
|
0,8705
|
17
|
0,8842
|
23
|
0,7500
|
1
|
0,9996
|
4
|
0,3333
|
6
|
0,7329
|
3
|
4
|
0,7995
|
Xã Bình Định
|
1,0000
|
1
|
1,0000
|
1
|
0,9785
|
3
|
0,9088
|
10
|
0,6625
|
6
|
0,9793
|
15
|
0,3333
|
6
|
0,7141
|
5
|
5
|
0,7981
|
Xã Minh Tân
|
0,7083
|
33
|
1,0000
|
1
|
0,7873
|
26
|
0,9231
|
1
|
0,3750
|
23
|
0,9000
|
27
|
0,3333
|
6
|
1,0000
|
1
|
6
|
0,7922
|
Xã Vũ Bình
|
0,9167
|
14
|
1,0000
|
1
|
0,9005
|
14
|
0,8646
|
29
|
0,7125
|
2
|
0,9806
|
14
|
0,6667
|
1
|
0,6141
|
6
|
7
|
0,7602
|
Xã Vũ Lễ
|
1,0000
|
1
|
1,0000
|
1
|
0,9185
|
10
|
0,9083
|
11
|
0,7125
|
2
|
1,0000
|
1
|
0,3333
|
6
|
0,5657
|
10
|
8
|
0,7538
|
Thị trấn Kiến Xương
|
1,0000
|
1
|
1,0000
|
1
|
0,9278
|
6
|
0,8902
|
18
|
0,6750
|
5
|
0,9893
|
12
|
0,2605
|
21
|
0,5949
|
8
|
9
|
0,7448
|
Xã Quốc Tuấn
|
0,8612
|
30
|
1,0000
|
1
|
0,9190
|
9
|
0,9077
|
12
|
0,6250
|
8
|
0,9590
|
19
|
0,5293
|
4
|
0,5395
|
12
|
10
|
0,7406
|
Xã Vũ An
|
0,8888
|
22
|
1,0000
|
1
|
0,7743
|
28
|
0,9231
|
1
|
0,5000
|
18
|
0,9620
|
18
|
0,6667
|
1
|
0,5223
|
14
|
11
|
0,7401
|
Xã Tây Sơn
|
1,0000
|
1
|
1,0000
|
1
|
0,9195
|
8
|
0,9152
|
8
|
0,6625
|
6
|
0,9968
|
9
|
0,6667
|
1
|
0,3739
|
26
|
12
|
0,7207
|
Xã Hồng Tiến
|
0,8333
|
31
|
1,0000
|
1
|
0,9663
|
4
|
0,9231
|
1
|
0,5148
|
17
|
0,9192
|
26
|
0,3333
|
6
|
0,5813
|
9
|
13
|
0,7204
|
Xã Thanh Tân
|
0,9167
|
14
|
1,0000
|
1
|
0,9238
|
7
|
0,9066
|
13
|
0,7125
|
2
|
0,8500
|
29
|
0,3333
|
6
|
0,5589
|
11
|
14
|
0,7125
|
Xã Vũ Hòa
|
0,9167
|
14
|
1,0000
|
1
|
0,8688
|
18
|
0,8849
|
22
|
0,6250
|
8
|
0,9251
|
25
|
0,3333
|
6
|
0,5285
|
13
|
15
|
0,6961
|
Xã Thượng Hiền
|
1,0000
|
1
|
1,0000
|
1
|
0,9148
|
11
|
0,8971
|
15
|
0,5000
|
18
|
0,9993
|
5
|
0,3333
|
6
|
0,4041
|
22
|
16
|
0,6883
|
Xã Vũ Ninh
|
0,9167
|
14
|
1,0000
|
1
|
0,7175
|
32
|
0,9231
|
1
|
0,6250
|
8
|
0,7263
|
33
|
0,3148
|
20
|
0,6075
|
7
|
17
|
0,6841
|
Xã Bình Nguyên
|
1,0000
|
1
|
1,0000
|
1
|
0,8273
|
22
|
0,8837
|
24
|
0,2500
|
27
|
0,9971
|
8
|
0,2500
|
22
|
0,4929
|
15
|
18
|
0,6797
|
Xã Quang Trung
|
0,9167
|
14
|
1,0000
|
1
|
0,8855
|
16
|
0,8962
|
16
|
0,6250
|
8
|
0,9291
|
24
|
0,1667
|
27
|
0,4683
|
18
|
19
|
0,67
|
Xã Vũ Quý
|
1,0000
|
1
|
1,0000
|
1
|
0,9338
|
5
|
0,8874
|
19
|
0,5000
|
18
|
0,7891
|
32
|
0,4887
|
5
|
0,3898
|
24
|
20
|
0,667
|
Xã Nam Cao
|
0,9167
|
14
|
1,0000
|
1
|
0,7330
|
30
|
0,8923
|
17
|
0,3750
|
23
|
0,9980
|
7
|
0,1905
|
26
|
0,4775
|
16
|
21
|
0,662
|
Xã Minh Quang
|
0,8750
|
24
|
1,0000
|
1
|
0,8418
|
20
|
0,8757
|
27
|
0,2500
|
27
|
0,9335
|
23
|
0,3333
|
6
|
0,4739
|
17
|
22
|
0,6504
|
Xã Bình Minh
|
0,8750
|
24
|
1,0000
|
1
|
0,8268
|
23
|
0,8862
|
21
|
0,2500
|
27
|
0,9735
|
17
|
0,2382
|
24
|
0,4445
|
20
|
23
|
0,6494
|
Xã Vũ Trung
|
0,8750
|
24
|
1,0000
|
1
|
0,8643
|
19
|
0,8835
|
25
|
0,2500
|
27
|
0,9983
|
6
|
0,2083
|
25
|
0,4273
|
21
|
24
|
0,6458
|
Xã Quang Lịch
|
0,9167
|
14
|
1,0000
|
1
|
0,8323
|
21
|
0,8874
|
19
|
0,5000
|
18
|
0,9500
|
20
|
0,3333
|
6
|
0,3206
|
27
|
25
|
0,6425
|
Xã Hồng Thái
|
0,8750
|
24
|
1,0000
|
1
|
0,7798
|
27
|
0,8800
|
26
|
0,2500
|
27
|
0,9900
|
11
|
0,1667
|
27
|
0,4493
|
19
|
26
|
0,6412
|
Xã Bình Thanh
|
0,9167
|
14
|
1,0000
|
1
|
0,9035
|
13
|
0,9231
|
1
|
0,5803
|
16
|
0,9376
|
22
|
0,3333
|
6
|
0,2569
|
29
|
27
|
0,6283
|
Xã Quang Bình
|
0,8888
|
22
|
1,0000
|
1
|
0,7223
|
31
|
0,8622
|
30
|
0,2500
|
27
|
0,9497
|
21
|
0,3333
|
6
|
0,3775
|
25
|
28
|
0,6062
|
Xã Đình Phùng
|
1,0000
|
1
|
1,0000
|
1
|
0,8908
|
15
|
0,8689
|
28
|
0,6250
|
8
|
1,0000
|
1
|
0,1667
|
27
|
0,1410
|
31
|
29
|
0,6045
|
Xã Vũ Thắng
|
0,8750
|
24
|
1,0000
|
1
|
0,8115
|
24
|
0,8594
|
31
|
0,2778
|
26
|
0,8595
|
28
|
0,1667
|
27
|
0,3966
|
23
|
30
|
0,5945
|
Xã Quang Minh
|
1,0000
|
1
|
1,0000
|
1
|
0,7713
|
29
|
0,9008
|
14
|
0,3750
|
23
|
0,8232
|
31
|
0,1667
|
27
|
0,3027
|
28
|
31
|
0,5928
|
Xã Nam Bình
|
1,0000
|
1
|
1,0000
|
1
|
0,9133
|
12
|
0,8491
|
32
|
0,6105
|
15
|
0,8243
|
30
|
0,1667
|
27
|
0,2177
|
30
|
32
|
0,5698
|
Xã An Bình
|
0,8333
|
31
|
1,0000
|
1
|
0,7955
|
25
|
0,9231
|
1
|
0,4000
|
22
|
0,9747
|
16
|
0,3333
|
6
|
0,0923
|
32
|
33
|
0,5639
|
Xã Vũ Công
|
0,8667
|
29
|
1,0000
|
1
|
0,7163
|
33
|
0,9095
|
9
|
0,6250
|
8
|
1,0000
|
1
|
0,1667
|
27
|
0,0751
|
33
|
Ghi chú:
- Thang điểm đánh giá: 525 điểm;
- Chỉ số = Điểm đánh giá/Thang điểm đánh giá.
3.4 Huyện Quỳnh Phụ
Xếp hạng chung DTI
|
Chỉ số DTI
|
Tên cơ quan, đơn vị
|
Nhận thức số
|
Thể chế số
|
Hạ tầng số
|
Nhân lực số
|
An toàn thông tin mạng
|
Hoạt động chính quyền số
|
Hoạt động kinh tế số
|
Hoạt động xã hội số
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
1
|
0,8443
|
Xã An Khê
|
1,0000
|
1
|
1,0000
|
1
|
0,9463
|
9
|
0,9231
|
1
|
0,3750
|
6
|
0,9993
|
15
|
0,1750
|
23
|
1,0000
|
1
|
2
|
0,8286
|
Xã Đông Hải
|
0,8333
|
22
|
1,0000
|
1
|
1,0000
|
1
|
0,9231
|
1
|
0,3750
|
6
|
1,0000
|
1
|
0,1667
|
25
|
1,0000
|
1
|
3
|
0,8251
|
Xã Quỳnh Hồng
|
0,8750
|
13
|
1,0000
|
1
|
0,9738
|
4
|
0,9231
|
1
|
0,4125
|
3
|
0,9188
|
28
|
0,2222
|
12
|
1,0000
|
1
|
4
|
0,8203
|
Xã An Tràng
|
0,9167
|
6
|
1,0000
|
1
|
0,8825
|
14
|
0,9231
|
1
|
0,3750
|
6
|
0,9535
|
23
|
0,1667
|
25
|
1,0000
|
1
|
5
|
0,7971
|
Xã An Vinh
|
0,8750
|
13
|
1,0000
|
1
|
0,8500
|
21
|
0,7692
|
9
|
0,2500
|
15
|
0,9998
|
14
|
0,2000
|
14
|
1,0000
|
1
|
6
|
0,7878
|
Xã An Thanh
|
0,8750
|
13
|
1,0000
|
1
|
0,8760
|
16
|
0,7477
|
16
|
0,2500
|
15
|
0,8744
|
30
|
0,3333
|
3
|
1,0000
|
1
|
7
|
0,7689
|
Xã An Lễ
|
0,7083
|
34
|
1,0000
|
1
|
0,9045
|
10
|
0,6154
|
23
|
0,3750
|
6
|
1,0000
|
1
|
0,1667
|
25
|
1,0000
|
1
|
8
|
0,7302
|
Xã An Hiệp
|
0,8750
|
13
|
1,0000
|
1
|
0,8820
|
15
|
0,6154
|
23
|
0,4125
|
3
|
1,0000
|
1
|
0,3333
|
3
|
0,7273
|
11
|
9
|
0,7165
|
Thị trấn Quỳnh Côi
|
0,6667
|
37
|
0,0000
|
34
|
1,0000
|
1
|
0,6154
|
23
|
0,2500
|
15
|
0,8595
|
32
|
0,1698
|
24
|
1,0000
|
1
|
10
|
0,6966
|
Xã An Ninh
|
0,7083
|
34
|
0,0000
|
34
|
0,9708
|
5
|
0,6154
|
23
|
0,2500
|
15
|
0,7441
|
35
|
0,1667
|
25
|
1,0000
|
1
|
11
|
0,6945
|
Thị trấn An Bài
|
1,0000
|
1
|
1,0000
|
1
|
0,9755
|
3
|
0,9231
|
1
|
0,3375
|
14
|
1,0000
|
1
|
0,3333
|
3
|
0,4139
|
14
|
12
|
0,657
|
Xã Quỳnh Bảo
|
1,0000
|
1
|
1,0000
|
1
|
0,8708
|
18
|
0,7692
|
9
|
0,2500
|
15
|
0,9868
|
20
|
0,2500
|
11
|
0,4429
|
13
|
13
|
0,6399
|
Xã An Đồng
|
1,0000
|
1
|
1,0000
|
1
|
0,8413
|
23
|
0,6023
|
32
|
0,2500
|
15
|
0,9991
|
16
|
0,5000
|
1
|
0,3548
|
23
|
14
|
0,6335
|
Xã An Thái
|
0,8750
|
13
|
1,0000
|
1
|
0,8673
|
19
|
0,7226
|
18
|
0,2500
|
15
|
1,0000
|
1
|
0,1667
|
25
|
0,4563
|
12
|
15
|
0,6318
|
Xã Quỳnh Khê
|
0,8750
|
13
|
0,0000
|
34
|
0,2500
|
37
|
0,4615
|
37
|
0,2500
|
15
|
0,6922
|
36
|
0,1667
|
25
|
1,0000
|
1
|
15
|
0,6318
|
Xã Quỳnh Minh
|
0,9167
|
6
|
1,0000
|
1
|
0,9043
|
11
|
0,7692
|
9
|
0,2500
|
15
|
0,9999
|
13
|
0,1667
|
25
|
0,4034
|
16
|
17
|
0,6307
|
Xã Quỳnh Ngọc
|
0,8928
|
12
|
1,0000
|
1
|
0,9630
|
6
|
0,7538
|
15
|
0,2368
|
36
|
0,9247
|
27
|
0,3358
|
2
|
0,3862
|
20
|
18
|
0,6256
|
Xã Quỳnh Hải
|
0,9167
|
6
|
1,0000
|
1
|
0,9473
|
8
|
0,9060
|
7
|
0,2500
|
15
|
1,0000
|
1
|
0,1892
|
18
|
0,3022
|
27
|
19
|
0,6254
|
Xã An Vũ
|
0,8750
|
13
|
1,0000
|
1
|
0,8298
|
26
|
0,7588
|
14
|
0,6250
|
1
|
0,8614
|
31
|
0,1805
|
20
|
0,4090
|
15
|
20
|
0,625
|
Xã Quỳnh Hưng
|
0,8333
|
22
|
1,0000
|
1
|
0,8998
|
13
|
0,9082
|
6
|
0,4125
|
3
|
0,9306
|
25
|
0,3333
|
3
|
0,2905
|
29
|
21
|
0,6117
|
Xã Quỳnh Giao
|
1,0000
|
1
|
1,0000
|
1
|
0,9495
|
7
|
0,6038
|
31
|
0,3750
|
6
|
1,0000
|
1
|
0,2000
|
14
|
0,3127
|
26
|
22
|
0,6041
|
Xã Quỳnh Thọ
|
0,7917
|
26
|
1,0000
|
1
|
0,9033
|
12
|
0,7692
|
9
|
0,4625
|
2
|
0,9946
|
18
|
0,2000
|
14
|
0,2903
|
30
|
23
|
0,6001
|
Xã Quỳnh Hoa
|
0,9167
|
6
|
1,0000
|
1
|
0,8415
|
22
|
0,6154
|
23
|
0,3750
|
6
|
0,9990
|
17
|
0,1667
|
25
|
0,3433
|
24
|
24
|
0,5964
|
Xã An Ấp
|
0,7917
|
26
|
1,0000
|
1
|
0,7503
|
33
|
0,6925
|
21
|
0,0140
|
37
|
1,0000
|
1
|
0,3333
|
3
|
0,4001
|
17
|
25
|
0,5815
|
Xã An Dục
|
0,7250
|
33
|
1,0000
|
1
|
0,8270
|
28
|
0,6055
|
30
|
0,2500
|
15
|
0,9934
|
19
|
0,2003
|
13
|
0,3866
|
19
|
26
|
0,5775
|
Xã An Mỹ
|
0,9167
|
6
|
1,0000
|
1
|
0,4755
|
36
|
0,8462
|
8
|
0,2500
|
15
|
0,9536
|
22
|
0,1667
|
25
|
0,3255
|
25
|
27
|
0,5766
|
Xã An Cầu
|
0,7638
|
31
|
1,0000
|
1
|
0,8210
|
30
|
0,7692
|
9
|
0,3750
|
6
|
1,0000
|
1
|
0,2000
|
14
|
0,2471
|
35
|
28
|
0,5604
|
Xã Quỳnh Mỹ
|
0,7917
|
26
|
1,0000
|
1
|
0,8245
|
29
|
0,5994
|
33
|
0,2500
|
15
|
1,0000
|
1
|
0,1818
|
19
|
0,2925
|
28
|
29
|
0,5596
|
Xã Quỳnh Hoàng
|
0,7362
|
32
|
1,0000
|
1
|
0,7998
|
32
|
0,5852
|
34
|
0,2500
|
15
|
0,9286
|
26
|
0,1667
|
25
|
0,3781
|
21
|
30
|
0,5542
|
Xã Quỳnh Lâm
|
0,8333
|
22
|
1,0000
|
1
|
0,8273
|
27
|
0,5391
|
36
|
0,2500
|
15
|
0,9000
|
29
|
0,3333
|
3
|
0,2855
|
32
|
31
|
0,5524
|
Xã Châu Sơn
|
0,9167
|
6
|
1,0000
|
1
|
0,8615
|
20
|
0,6926
|
20
|
0,2500
|
15
|
0,8234
|
33
|
0,1667
|
25
|
0,2879
|
31
|
32
|
0,5481
|
Xã Quỳnh Nguyên
|
0,7917
|
26
|
1,0000
|
1
|
0,8365
|
24
|
0,5394
|
35
|
0,2500
|
15
|
1,0000
|
1
|
0,3333
|
3
|
0,2115
|
36
|
33
|
0,5464
|
Xã Đồng Tiến
|
0,7083
|
34
|
0,0000
|
34
|
0,7503
|
33
|
0,6111
|
28
|
0,2500
|
15
|
0,9563
|
21
|
0,1667
|
25
|
0,3933
|
18
|
34
|
0,5463
|
Xã An Quí
|
0,8750
|
13
|
1,0000
|
1
|
0,4775
|
35
|
0,6925
|
21
|
0,2500
|
15
|
1,0000
|
1
|
0,1795
|
22
|
0,2628
|
33
|
35
|
0,5459
|
Xã Quỳnh Hội
|
0,8750
|
13
|
1,0000
|
1
|
0,8363
|
25
|
0,7408
|
17
|
0,3750
|
6
|
0,7900
|
34
|
0,3333
|
3
|
0,1901
|
37
|
36
|
0,5384
|
Xã Quỳnh Xá
|
0,8333
|
22
|
1,0000
|
1
|
0,8740
|
17
|
0,6103
|
29
|
0,2500
|
15
|
0,9500
|
24
|
0,0843
|
37
|
0,2532
|
34
|
37
|
0,5262
|
Xã Quỳnh Trang
|
0,7917
|
26
|
1,0000
|
1
|
0,8208
|
31
|
0,6986
|
19
|
0,2500
|
15
|
0,6641
|
37
|
0,1805
|
20
|
0,3551
|
22
|
Ghi chú:
- Thang điểm đánh giá: 525 điểm;
- Chỉ số = Điểm đánh giá/Thang điểm đánh giá.
3.5 Huyện Tiền Hải
Xếp hạng chung DTI
|
Chỉ số DTI
|
Tên cơ quan, đơn vị
|
Nhận thức số
|
Thể chế số
|
Hạ tầng số
|
Nhân lực số
|
An toàn thông tin mạng
|
Hoạt động chính quyền số
|
Hoạt động kinh tế số
|
Hoạt động xã hội số
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
1
|
0,6698
|
Xã An Ninh
|
1,0000
|
1
|
1,0000
|
1
|
0,8858
|
16
|
0,9202
|
3
|
0,2500
|
11
|
0,8045
|
28
|
0,3333
|
2
|
0,5065
|
5
|
2
|
0,6612
|
Xã Đông Lâm
|
0,8612
|
16
|
1,0000
|
1
|
0,9140
|
9
|
0,7486
|
24
|
0,2500
|
11
|
0,9018
|
16
|
0,3333
|
2
|
0,5336
|
3
|
3
|
0,6581
|
Thị trấn Tiền Hải
|
0,5833
|
30
|
1,0000
|
1
|
0,9648
|
1
|
0,9231
|
1
|
0,2500
|
11
|
0,8308
|
25
|
0,3158
|
12
|
0,5992
|
1
|
4
|
0,6345
|
Xã Nam Thắng
|
1,0000
|
1
|
1,0000
|
1
|
0,9305
|
5
|
0,8643
|
9
|
0,3583
|
8
|
0,8502
|
23
|
0,3333
|
2
|
0,3356
|
17
|
5
|
0,6340
|
Xã Tây Ninh
|
0,8750
|
13
|
1,0000
|
1
|
0,7218
|
27
|
0,8662
|
7
|
0,3750
|
1
|
0,9526
|
7
|
0,2083
|
18
|
0,4161
|
8
|
6
|
0,6206
|
Xã Nam Hải
|
0,6667
|
27
|
1,0000
|
1
|
0,9010
|
12
|
0,8471
|
15
|
0,2500
|
11
|
0,8776
|
19
|
0,1667
|
22
|
0,5130
|
4
|
7
|
0,6200
|
Xã Đông Hoàng
|
0,5833
|
30
|
1,0000
|
1
|
0,9098
|
10
|
0,6923
|
29
|
0,2500
|
11
|
0,9533
|
1
|
0,3333
|
2
|
0,4919
|
6
|
8
|
0,6166
|
Xã Tây Lương
|
0,9167
|
6
|
1,0000
|
1
|
0,9325
|
4
|
0,8462
|
19
|
0,2500
|
11
|
0,9397
|
8
|
0,1923
|
21
|
0,3395
|
16
|
9
|
0,6157
|
Xã Vũ Lăng
|
0,9167
|
6
|
1,0000
|
1
|
0,8905
|
15
|
0,8462
|
19
|
0,3750
|
1
|
0,9033
|
10
|
0,1667
|
22
|
0,3486
|
14
|
10
|
0,6130
|
Xã Tây Giang
|
0,7917
|
18
|
1,0000
|
1
|
0,7853
|
25
|
0,8462
|
19
|
0,2875
|
9
|
0,9097
|
9
|
0,3333
|
2
|
0,3697
|
12
|
11
|
0,6079
|
Xã Đông Cơ
|
0,7917
|
18
|
1,0000
|
1
|
0,7138
|
28
|
0,8462
|
19
|
0,3750
|
1
|
0,9533
|
1
|
0,2955
|
13
|
0,3337
|
20
|
12
|
0,6044
|
Xã Phương Công
|
0,6917
|
26
|
1,0000
|
1
|
0,9623
|
2
|
0,8897
|
6
|
0,3750
|
1
|
0,8382
|
24
|
0,1667
|
22
|
0,4043
|
10
|
13
|
0,6014
|
Xã Vân Trường
|
0,7917
|
18
|
1,0000
|
1
|
0,7815
|
26
|
0,8535
|
10
|
0,0833
|
31
|
0,8792
|
18
|
0,1667
|
22
|
0,4682
|
7
|
14
|
0,6005
|
Xã Nam Hà
|
1,0000
|
1
|
1,0000
|
1
|
0,9263
|
6
|
0,6934
|
27
|
0,2500
|
11
|
0,9533
|
1
|
0,1667
|
22
|
0,3188
|
21
|
15
|
0,5987
|
Xã Nam Hưng
|
0,7833
|
22
|
1,0000
|
1
|
0,8173
|
22
|
0,9177
|
4
|
0,1250
|
29
|
0,9533
|
1
|
0,3333
|
2
|
0,2978
|
24
|
16
|
0,5975
|
Xã Tây Tiến
|
0,9167
|
6
|
1,0000
|
1
|
0,8155
|
23
|
0,8920
|
5
|
0,2500
|
11
|
0,9033
|
10
|
0,2382
|
16
|
0,2898
|
25
|
17
|
0,5946
|
Xã Đông Quí
|
0,7778
|
23
|
1,0000
|
1
|
0,8725
|
18
|
0,8486
|
13
|
0,3750
|
1
|
0,8033
|
29
|
0,3333
|
2
|
0,3341
|
18
|
18
|
0,5851
|
Xã Nam Thịnh
|
1,0000
|
1
|
1,0000
|
1
|
0,8798
|
17
|
0,8651
|
8
|
0,1875
|
28
|
0,7490
|
32
|
0,1667
|
22
|
0,3556
|
13
|
19
|
0,5841
|
Xã Đông Long
|
0,7917
|
18
|
1,0000
|
1
|
0,9028
|
11
|
0,6923
|
29
|
0,1088
|
30
|
0,9033
|
10
|
0,2500
|
15
|
0,3891
|
11
|
19
|
0,5841
|
Xã Nam Phú
|
0,8333
|
17
|
1,0000
|
1
|
0,8960
|
14
|
0,7308
|
25
|
0,2500
|
11
|
0,8221
|
26
|
0,1667
|
22
|
0,4073
|
9
|
21
|
0,5783
|
Xã Nam Cường
|
0,8750
|
13
|
1,0000
|
1
|
0,9588
|
3
|
0,5408
|
31
|
0,2500
|
11
|
0,9533
|
1
|
0,3333
|
2
|
0,2819
|
27
|
22
|
0,5780
|
Xã Đông Phong
|
1,0000
|
1
|
1,0000
|
1
|
0,6898
|
29
|
0,8497
|
12
|
0,2500
|
11
|
0,8052
|
27
|
0,1667
|
22
|
0,3339
|
19
|
23
|
0,5757
|
Xã Đông Xuyên
|
0,9167
|
6
|
1,0000
|
1
|
0,7933
|
24
|
0,6932
|
28
|
0,3750
|
1
|
0,9033
|
10
|
0,1945
|
20
|
0,2897
|
26
|
24
|
0,5744
|
Xã Nam Trung
|
0,9167
|
6
|
1,0000
|
1
|
0,8313
|
19
|
0,8465
|
17
|
0,1905
|
27
|
0,8597
|
21
|
0,1667
|
22
|
0,2981
|
23
|
25
|
0,5738
|
Xã Đông Trung
|
0,8750
|
13
|
1,0000
|
1
|
0,9215
|
7
|
0,8465
|
17
|
0,2500
|
11
|
0,8533
|
22
|
0,3333
|
2
|
0,2102
|
31
|
26
|
0,5729
|
Xã Đông Trà
|
0,9167
|
6
|
1,0000
|
1
|
0,2510
|
32
|
0,7155
|
26
|
0,3750
|
1
|
0,9020
|
15
|
0,6667
|
1
|
0,2269
|
29
|
26
|
0,5729
|
Xã Nam Hồng
|
0,7083
|
24
|
1,0000
|
1
|
0,8208
|
21
|
0,8474
|
14
|
0,2500
|
11
|
0,9026
|
14
|
0,2222
|
17
|
0,3118
|
22
|
28
|
0,5525
|
Xã Tây Phong
|
0,6667
|
27
|
1,0000
|
1
|
0,9185
|
8
|
0,9231
|
1
|
0,2500
|
11
|
0,7631
|
31
|
0,3333
|
2
|
0,2467
|
28
|
29
|
0,5482
|
Xã Nam Thanh
|
0,5417
|
32
|
1,0000
|
1
|
0,4930
|
31
|
0,8466
|
16
|
0,0000
|
32
|
0,8033
|
29
|
0,1667
|
22
|
0,5349
|
2
|
30
|
0,5481
|
Xã Nam Chính
|
0,6603
|
29
|
1,0000
|
1
|
0,8225
|
20
|
0,8531
|
11
|
0,2500
|
11
|
0,9015
|
17
|
0,2667
|
14
|
0,2241
|
30
|
31
|
0,5419
|
Xã Bắc Hải
|
0,9167
|
6
|
1,0000
|
1
|
0,6733
|
30
|
0,5385
|
32
|
0,2500
|
11
|
0,8647
|
20
|
0,1667
|
22
|
0,3407
|
15
|
32
|
0,5353
|
Xã Đông Minh
|
0,6945
|
25
|
1,0000
|
1
|
0,8980
|
13
|
0,8462
|
19
|
0,2750
|
10
|
0,9532
|
6
|
0,2000
|
19
|
0,1340
|
32
|
Ghi chú:
- Thang điểm đánh giá: 525 điểm;
- Chỉ số = Điểm đánh giá/Thang điểm đánh giá.
3.6 Huyện Thái Thụy
Xếp hạng chung DTI
|
Chỉ số DTI
|
Tên cơ quan, đơn vị
|
Nhận thức số
|
Thể chế số
|
Hạ tầng số
|
Nhân lực số
|
An toàn thông tin mạng
|
Hoạt động chính quyền số
|
Hoạt động kinh tế số
|
Hoạt động xã hội số
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
1
|
0,7866
|
Xã Thái Nguyên
|
0,8750
|
20
|
1,0000
|
1
|
0,9990
|
3
|
0,9032
|
8
|
0,6250
|
3
|
0,9907
|
7
|
0,3333
|
9
|
0,7181
|
3
|
2
|
0,7862
|
Thị trấn Diêm Điền
|
0,7823
|
34
|
1,0000
|
1
|
1,0000
|
1
|
0,8485
|
19
|
0,2875
|
27
|
0,8919
|
30
|
0,1667
|
27
|
1,0000
|
1
|
3
|
0,7620
|
Xã Thái Xuyên
|
1,0000
|
1
|
1,0000
|
1
|
0,9793
|
7
|
0,8949
|
11
|
0,5000
|
7
|
0,9940
|
5
|
0,6667
|
1
|
0,4887
|
12
|
4
|
0,7445
|
Xã Thái Thượng
|
1,0000
|
1
|
1,0000
|
1
|
0,9980
|
4
|
0,9231
|
1
|
0,5875
|
5
|
0,9566
|
12
|
0,3333
|
9
|
0,5452
|
8
|
5
|
0,7430
|
Xã Mỹ Lộc
|
0,8333
|
24
|
1,0000
|
1
|
0,9690
|
9
|
0,8465
|
20
|
0,5875
|
5
|
0,9281
|
18
|
0,5000
|
3
|
0,6001
|
5
|
6
|
0,7354
|
Xã Hồng Dũng
|
0,5833
|
36
|
1,0000
|
1
|
0,7773
|
31
|
0,7692
|
22
|
0,3750
|
17
|
0,8501
|
31
|
0,1667
|
27
|
1,0000
|
1
|
7
|
0,7155
|
Xã Thụy Văn
|
1,0000
|
1
|
1,0000
|
1
|
0,9930
|
5
|
0,7431
|
26
|
0,7500
|
1
|
0,9419
|
15
|
0,2500
|
23
|
0,5229
|
10
|
8
|
0,7142
|
Xã Thuần Thành
|
0,9167
|
13
|
1,0000
|
1
|
0,9640
|
12
|
0,8986
|
10
|
0,2875
|
27
|
0,9766
|
11
|
0,3333
|
9
|
0,5590
|
7
|
9
|
0,7124
|
Xã Thái Thịnh
|
0,9167
|
13
|
1,0000
|
1
|
0,9595
|
14
|
0,8865
|
13
|
0,2875
|
27
|
0,9845
|
10
|
0,2500
|
23
|
0,5871
|
6
|
10
|
0,7115
|
Xã Dương Phúc
|
1,0000
|
1
|
1,0000
|
1
|
0,9643
|
11
|
0,8832
|
15
|
0,3750
|
17
|
0,9953
|
4
|
0,5000
|
3
|
0,4203
|
19
|
11
|
0,7113
|
Xã Thụy Thanh
|
1,0000
|
1
|
1,0000
|
1
|
0,9338
|
18
|
0,8826
|
16
|
0,6875
|
2
|
0,9106
|
21
|
0,3333
|
9
|
0,4675
|
14
|
12
|
0,7030
|
Xã Thái Giang
|
0,8333
|
24
|
1,0000
|
1
|
0,8390
|
29
|
0,9194
|
3
|
0,4125
|
15
|
0,9515
|
13
|
0,5000
|
3
|
0,4940
|
11
|
13
|
0,7027
|
Xã Thái Đô
|
0,7917
|
27
|
1,0000
|
1
|
0,8815
|
25
|
0,9123
|
4
|
0,4888
|
13
|
0,9426
|
14
|
0,1667
|
27
|
0,6203
|
4
|
14
|
0,6974
|
Xã Thụy Phong
|
1,0000
|
1
|
1,0000
|
1
|
0,9893
|
6
|
0,8928
|
12
|
0,5000
|
7
|
0,9000
|
23
|
0,3333
|
9
|
0,4567
|
17
|
15
|
0,6881
|
Xã Thụy Trình
|
1,0000
|
1
|
1,0000
|
1
|
1,0000
|
1
|
0,8783
|
17
|
0,3375
|
25
|
0,9264
|
19
|
0,3333
|
9
|
0,4536
|
18
|
16
|
0,6777
|
Xã Thụy Liên
|
0,9167
|
13
|
1,0000
|
1
|
0,8980
|
22
|
0,9043
|
7
|
0,5000
|
7
|
0,9956
|
3
|
0,2500
|
23
|
0,4102
|
21
|
17
|
0,6738
|
Xã Dương Hồng Thủy
|
1,0000
|
1
|
1,0000
|
1
|
0,9205
|
20
|
0,7608
|
25
|
0,6250
|
3
|
0,9040
|
22
|
0,3333
|
9
|
0,4140
|
20
|
18
|
0,6701
|
Xã Thụy Xuân
|
0,7917
|
27
|
1,0000
|
1
|
0,8508
|
28
|
0,9122
|
5
|
0,2875
|
27
|
1,0000
|
1
|
0,1667
|
27
|
0,5300
|
9
|
19
|
0,6622
|
Xã Thụy Hưng
|
0,9167
|
13
|
1,0000
|
1
|
0,9318
|
19
|
0,9231
|
1
|
0,5000
|
7
|
0,9000
|
23
|
0,3333
|
9
|
0,3694
|
25
|
20
|
0,6492
|
Xã Thụy Trường
|
0,9167
|
13
|
1,0000
|
1
|
0,9070
|
21
|
0,7103
|
29
|
0,2500
|
32
|
0,8331
|
35
|
0,5000
|
3
|
0,4671
|
15
|
21
|
0,6480
|
Xã Thụy Việt
|
0,8750
|
20
|
1,0000
|
1
|
0,8823
|
24
|
0,7334
|
27
|
0,3750
|
17
|
0,9902
|
8
|
0,1667
|
27
|
0,4714
|
13
|
22
|
0,6468
|
Xã Thụy Hải
|
0,8333
|
24
|
1,0000
|
1
|
0,9510
|
15
|
0,7266
|
28
|
0,2500
|
32
|
0,8465
|
33
|
0,6667
|
1
|
0,3975
|
23
|
23
|
0,6388
|
Xã Thụy Ninh
|
1,0000
|
1
|
1,0000
|
1
|
0,8558
|
27
|
0,9085
|
6
|
0,5000
|
7
|
0,8406
|
34
|
0,3333
|
9
|
0,3203
|
29
|
24
|
0,6381
|
Xã Hòa An
|
0,7917
|
27
|
1,0000
|
1
|
0,9598
|
13
|
0,6166
|
33
|
0,3750
|
17
|
0,9900
|
9
|
0,2500
|
23
|
0,4669
|
16
|
25
|
0,6272
|
Xã Tân Học
|
0,9565
|
12
|
1,0000
|
1
|
0,9765
|
8
|
0,7949
|
21
|
0,3375
|
25
|
0,9312
|
16
|
0,3333
|
9
|
0,2971
|
31
|
26
|
0,6257
|
Xã Thụy Sơn
|
0,9167
|
13
|
1,0000
|
1
|
0,9680
|
10
|
0,9002
|
9
|
0,2875
|
27
|
0,9261
|
20
|
0,3333
|
9
|
0,2811
|
32
|
27
|
0,6129
|
Xã Thụy Bình
|
1,0000
|
1
|
1,0000
|
1
|
0,9485
|
16
|
0,6923
|
30
|
0,1625
|
36
|
0,9311
|
17
|
0,3333
|
9
|
0,3281
|
27
|
28
|
0,6010
|
Xã Thái Thọ
|
0,8750
|
20
|
1,0000
|
1
|
0,9365
|
17
|
0,8571
|
18
|
0,2500
|
32
|
0,9000
|
23
|
0,0000
|
36
|
0,3991
|
22
|
29
|
0,5887
|
Xã Thái Phúc
|
0,9167
|
13
|
1,0000
|
1
|
0,7915
|
30
|
0,8854
|
14
|
0,3750
|
17
|
0,9000
|
23
|
0,5000
|
3
|
0,1324
|
36
|
30
|
0,5834
|
Xã An Tân
|
0,8500
|
23
|
1,0000
|
1
|
0,8930
|
23
|
0,6923
|
30
|
0,3750
|
17
|
0,9930
|
6
|
0,1667
|
27
|
0,2685
|
33
|
31
|
0,5648
|
Xã Thụy Quỳnh
|
0,7917
|
27
|
1,0000
|
1
|
0,2500
|
35
|
0,7692
|
22
|
0,3750
|
17
|
1,0000
|
1
|
0,1667
|
27
|
0,3600
|
26
|
32
|
0,5478
|
Xã Thụy Duyên
|
0,7917
|
27
|
1,0000
|
1
|
0,8765
|
26
|
0,7692
|
22
|
0,2500
|
32
|
0,8479
|
32
|
0,2660
|
22
|
0,2286
|
34
|
33
|
0,5469
|
Xã Thụy Dân
|
0,6917
|
35
|
1,0000
|
1
|
0,7445
|
33
|
0,6923
|
30
|
0,3750
|
17
|
0,9000
|
23
|
0,1667
|
27
|
0,3057
|
30
|
34
|
0,5400
|
Xã Sơn Hà
|
0,7917
|
27
|
1,0000
|
1
|
0,7553
|
32
|
0,5385
|
34
|
0,5000
|
7
|
0,9000
|
23
|
0,3333
|
9
|
0,2053
|
35
|
35
|
0,5385
|
Xã Thái Hưng
|
1,0000
|
1
|
1,0000
|
1
|
0,2500
|
35
|
0,5385
|
34
|
0,4763
|
14
|
0,9000
|
23
|
0,1667
|
27
|
0,3244
|
28
|
36
|
0,5382
|
Xã Thụy Chính
|
0,7917
|
27
|
1,0000
|
1
|
0,4118
|
34
|
0,5385
|
34
|
0,4125
|
15
|
0,7193
|
36
|
0,4648
|
8
|
0,3819
|
24
|
Ghi chú:
- Thang điểm đánh giá: 525 điểm;
- Chỉ số = Điểm đánh giá/Thang điểm đánh giá.
3.7 Huyện Vũ Thư
Xếp hạng chung DTI
|
Chỉ số DTI
|
Tên cơ quan, đơn vị
|
Nhận thức số
|
Thể chế số
|
Hạ tầng số
|
Nhân lực số
|
An toàn thông tin mạng
|
Hoạt động chính quyền số
|
Hoạt động kinh tế số
|
Hoạt động xã hội số
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
1
|
0,6035
|
Xã Tự Tân
|
0,8333
|
8
|
1,0000
|
1
|
0,7923
|
26
|
0,8748
|
19
|
0,5000
|
2
|
0,7566
|
15
|
0,3333
|
1
|
0,3509
|
2
|
2
|
0,6024
|
Xã Minh Lãng
|
0,8333
|
8
|
1,0000
|
1
|
0,8435
|
9
|
0,8848
|
9
|
0,5000
|
2
|
0,7998
|
6
|
0,3333
|
1
|
0,3002
|
6
|
3
|
0,6012
|
Xã Nguyên Xá
|
0,8750
|
3
|
1,0000
|
1
|
0,8468
|
6
|
0,8825
|
13
|
0,5000
|
2
|
0,8434
|
2
|
0,3333
|
1
|
0,2505
|
24
|
4
|
0,6005
|
Xã Dũng Nghĩa
|
0,8333
|
8
|
1,0000
|
1
|
0,7728
|
30
|
0,8828
|
11
|
0,5000
|
2
|
0,7111
|
29
|
0,3333
|
1
|
0,3725
|
1
|
5
|
0,5945
|
Thị trấn Vũ Thư
|
0,8333
|
8
|
1,0000
|
1
|
0,9338
|
1
|
0,8897
|
4
|
0,5375
|
1
|
0,7403
|
17
|
0,3333
|
1
|
0,2761
|
10
|
6
|
0,5923
|
Xã Vũ Đoài
|
0,9167
|
1
|
1,0000
|
1
|
0,8120
|
23
|
0,8837
|
10
|
0,5000
|
2
|
0,7676
|
14
|
0,3333
|
1
|
0,2619
|
19
|
7
|
0,5922
|
Xã Bách Thuận
|
0,8333
|
8
|
1,0000
|
1
|
0,8193
|
18
|
0,8740
|
20
|
0,5000
|
2
|
0,7031
|
30
|
0,3333
|
1
|
0,3400
|
3
|
8
|
0,5916
|
Xã Minh Quang
|
0,8333
|
8
|
1,0000
|
1
|
0,7860
|
29
|
0,8654
|
28
|
0,5000
|
2
|
0,7285
|
23
|
0,3333
|
1
|
0,3336
|
4
|
9
|
0,5915
|
Xã Tân Lập
|
0,8333
|
8
|
1,0000
|
1
|
0,8225
|
16
|
0,8782
|
16
|
0,5000
|
2
|
0,8362
|
3
|
0,3333
|
1
|
0,2463
|
26
|
10
|
0,5910
|
Xã Song An
|
0,8333
|
8
|
1,0000
|
1
|
0,8283
|
14
|
0,8778
|
17
|
0,5000
|
2
|
0,8255
|
5
|
0,3333
|
1
|
0,2504
|
25
|
11
|
0,5909
|
Xã Tam Quang
|
0,8333
|
8
|
1,0000
|
1
|
0,8238
|
15
|
0,8643
|
29
|
0,5000
|
2
|
0,8437
|
1
|
0,3333
|
1
|
0,2449
|
28
|
11
|
0,5909
|
Xã Tân Phong
|
0,8750
|
3
|
1,0000
|
1
|
0,8335
|
11
|
0,8692
|
26
|
0,5000
|
2
|
0,7749
|
10
|
0,3333
|
1
|
0,2692
|
16
|
11
|
0,5909
|
Xã Vũ Tiến
|
0,8333
|
8
|
1,0000
|
1
|
0,8148
|
22
|
0,8674
|
27
|
0,5000
|
2
|
0,8292
|
4
|
0,3333
|
1
|
0,2555
|
21
|
14
|
0,5908
|
Xã Tân Hòa
|
0,8750
|
3
|
1,0000
|
1
|
0,8550
|
4
|
0,9008
|
2
|
0,5000
|
2
|
0,7689
|
13
|
0,3333
|
1
|
0,2534
|
22
|
15
|
0,5906
|
Xã Trung An
|
0,8333
|
8
|
1,0000
|
1
|
0,8185
|
19
|
0,8714
|
25
|
0,5000
|
2
|
0,7949
|
7
|
0,3333
|
1
|
0,2748
|
11
|
16
|
0,5835
|
Xã Việt Hùng
|
0,9167
|
1
|
1,0000
|
1
|
0,8168
|
21
|
0,8731
|
23
|
0,5000
|
2
|
0,7297
|
21
|
0,3333
|
1
|
0,2597
|
20
|
17
|
0,5826
|
Xã Xuân Hòa
|
0,8333
|
8
|
1,0000
|
1
|
0,8385
|
10
|
0,8732
|
21
|
0,5000
|
2
|
0,7256
|
25
|
0,3333
|
1
|
0,2865
|
8
|
18
|
0,5825
|
Xã Hòa Bình
|
0,8333
|
8
|
1,0000
|
1
|
0,8813
|
3
|
0,8732
|
21
|
0,5000
|
2
|
0,7339
|
19
|
0,3333
|
1
|
0,2695
|
15
|
19
|
0,5821
|
Xã Hồng Phong
|
0,8333
|
8
|
1,0000
|
1
|
0,8220
|
17
|
0,8775
|
18
|
0,5000
|
2
|
0,7461
|
16
|
0,3333
|
1
|
0,2738
|
14
|
20
|
0,5820
|
Xã Minh Khai
|
0,8333
|
8
|
1,0000
|
1
|
0,8325
|
12
|
0,8886
|
6
|
0,5000
|
2
|
0,7775
|
9
|
0,3333
|
1
|
0,2450
|
27
|
21
|
0,5818
|
Xã Song Lãng
|
0,8333
|
8
|
1,0000
|
1
|
0,8298
|
13
|
0,8862
|
7
|
0,5000
|
2
|
0,7814
|
8
|
0,3333
|
1
|
0,2434
|
30
|
21
|
0,5818
|
Xã Hồng Lý
|
0,8333
|
8
|
1,0000
|
1
|
0,8443
|
7
|
0,8462
|
30
|
0,5000
|
2
|
0,7151
|
28
|
0,3333
|
1
|
0,3010
|
5
|
23
|
0,5817
|
Xã Hiệp Hòa
|
0,8333
|
8
|
1,0000
|
1
|
0,7995
|
25
|
0,9040
|
1
|
0,5000
|
2
|
0,7691
|
12
|
0,3333
|
1
|
0,2517
|
23
|
24
|
0,5815
|
Xã Vũ Hội
|
0,8333
|
8
|
1,0000
|
1
|
0,8440
|
8
|
0,8814
|
14
|
0,5000
|
2
|
0,7316
|
20
|
0,3333
|
1
|
0,2739
|
13
|
25
|
0,5814
|
Xã Phúc Thành
|
0,8333
|
8
|
1,0000
|
1
|
0,8530
|
5
|
0,8826
|
12
|
0,5000
|
2
|
0,7706
|
11
|
0,3333
|
1
|
0,2447
|
29
|
26
|
0,5812
|
Xã Duy Nhất
|
0,8750
|
3
|
1,0000
|
1
|
0,7920
|
27
|
0,8922
|
3
|
0,5000
|
2
|
0,7153
|
27
|
0,3333
|
1
|
0,2763
|
9
|
26
|
0,5812
|
Xã Vũ Vân
|
0,8750
|
3
|
1,0000
|
1
|
0,8040
|
24
|
0,8855
|
8
|
0,5000
|
2
|
0,7276
|
24
|
0,3333
|
1
|
0,2676
|
17
|
28
|
0,5811
|
Xã Vũ Vinh
|
0,8333
|
8
|
1,0000
|
1
|
0,8170
|
20
|
0,8889
|
5
|
0,5000
|
2
|
0,7346
|
18
|
0,3333
|
1
|
0,2745
|
12
|
29
|
0,5810
|
Xã Việt Thuận
|
0,8333
|
8
|
1,0000
|
1
|
0,7913
|
28
|
0,8791
|
15
|
0,5000
|
2
|
0,7210
|
26
|
0,3333
|
1
|
0,2943
|
7
|
29
|
0,5810
|
Xã Đồng Thanh
|
0,8333
|
8
|
1,0000
|
1
|
0,8840
|
2
|
0,8731
|
23
|
0,5000
|
2
|
0,7290
|
22
|
0,3333
|
1
|
0,2667
|
18
|
Ghi chú:
- Thang điểm đánh giá: 525 điểm;
- Chỉ số = Điểm đánh giá/Thang điểm đánh giá.
3.8 Thành phố Thái Bình
Xếp hạng chung DTI
|
Chỉ số DTI
|
Tên cơ quan, đơn vị
|
Nhận thức số
|
Thể chế số
|
Hạ tầng số
|
Nhân lực số
|
An toàn thông tin mạng
|
Hoạt động chính quyền số
|
Hoạt động kinh tế số
|
Hoạt động xã hội số
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
Chỉ số
|
Xếp hạng
|
1
|
0,6845
|
Phường Quang Trung
|
0,7917
|
15
|
1,0000
|
1
|
0,9825
|
2
|
0,8845
|
3
|
0,5000
|
1
|
0,8971
|
2
|
0,3333
|
1
|
0,5025
|
3
|
2
|
0,6641
|
Xã Đông Mỹ
|
1,0000
|
1
|
1,0000
|
1
|
0,9815
|
3
|
0,8638
|
6
|
0,5000
|
1
|
0,8625
|
4
|
0,3333
|
1
|
0,3798
|
9
|
3
|
0,6595
|
Phường Kỳ Bá
|
0,8750
|
8
|
1,0000
|
1
|
0,9620
|
6
|
0,9168
|
1
|
0,5000
|
1
|
0,9867
|
1
|
0,3333
|
1
|
0,3132
|
14
|
4
|
0,6274
|
Xã Đông Hoà
|
0,7083
|
17
|
1,0000
|
1
|
0,9573
|
7
|
0,8462
|
8
|
0,5000
|
1
|
0,8500
|
5
|
0,3333
|
1
|
0,3905
|
8
|
5
|
0,6247
|
Phường Lê Hồng
Phong
|
0,4833
|
19
|
1,0000
|
1
|
0,9473
|
8
|
0,8462
|
8
|
0,5000
|
1
|
0,8485
|
6
|
0,3333
|
1
|
0,4747
|
4
|
6
|
0,6174
|
Phường Trần Lãm
|
0,7500
|
16
|
1,0000
|
1
|
0,7470
|
18
|
0,8462
|
8
|
0,2500
|
15
|
0,8632
|
3
|
0,3333
|
1
|
0,4527
|
6
|
7
|
0,6162
|
Phường Bồ Xuyên
|
0,8010
|
14
|
1,0000
|
1
|
0,7500
|
17
|
0,7692
|
16
|
0,0000
|
18
|
0,3543
|
19
|
0,0000
|
18
|
1,0000
|
1
|
8
|
0,6070
|
Phường Hoàng Diệu
|
0,6250
|
18
|
1,0000
|
1
|
0,9735
|
5
|
0,5385
|
19
|
0,0000
|
18
|
0,4725
|
16
|
0,0000
|
18
|
1,0000
|
1
|
9
|
0,5986
|
Phường Đề Thám
|
0,9167
|
2
|
1,0000
|
1
|
0,9743
|
4
|
0,8462
|
8
|
0,5000
|
1
|
0,4528
|
17
|
0,3333
|
1
|
0,4667
|
5
|
10
|
0,5931
|
Phường Tiền Phong
|
0,8750
|
8
|
1,0000
|
1
|
0,8835
|
12
|
0,6923
|
17
|
0,2500
|
15
|
0,7475
|
12
|
0,3333
|
1
|
0,4251
|
7
|
11
|
0,5911
|
Xã Vũ Lạc
|
0,9167
|
2
|
1,0000
|
1
|
0,8048
|
16
|
0,8620
|
7
|
0,5000
|
1
|
0,7543
|
10
|
0,3333
|
1
|
0,2779
|
17
|
12
|
0,5906
|
Xã Đông Thọ
|
0,8750
|
8
|
1,0000
|
1
|
0,8850
|
11
|
0,9140
|
2
|
0,3750
|
12
|
0,7734
|
9
|
0,3333
|
1
|
0,2695
|
18
|
13
|
0,5888
|
Xã Phú Xuân
|
0,9167
|
2
|
1,0000
|
1
|
0,8260
|
15
|
0,8814
|
4
|
0,3750
|
12
|
0,7500
|
11
|
0,3333
|
1
|
0,2921
|
15
|
14
|
0,5887
|
Phường Trần Hưng Đạo
|
0,9167
|
2
|
1,0000
|
1
|
0,6885
|
19
|
0,8665
|
5
|
0,2500
|
15
|
0,8023
|
7
|
0,3333
|
1
|
0,3333
|
13
|
15
|
0,5833
|
Xã Vũ Đông
|
0,8333
|
12
|
1,0000
|
1
|
0,9370
|
9
|
0,6923
|
17
|
0,3750
|
12
|
0,7941
|
8
|
0,2857
|
16
|
0,3481
|
11
|
16
|
0,5753
|
Phường Phú Khánh
|
0,8333
|
12
|
1,0000
|
1
|
0,9938
|
1
|
0,8462
|
8
|
0,5000
|
1
|
0,6650
|
13
|
0,1667
|
17
|
0,3387
|
12
|
17
|
0,5708
|
Xã Vũ Phúc
|
0,9167
|
2
|
1,0000
|
1
|
0,8683
|
14
|
0,8462
|
8
|
0,5000
|
1
|
0,5000
|
15
|
0,3333
|
1
|
0,3661
|
10
|
18
|
0,5664
|
Xã Vũ Chính
|
0,8750
|
8
|
1,0000
|
1
|
0,9013
|
10
|
0,8462
|
8
|
0,5000
|
1
|
0,6082
|
14
|
0,3333
|
1
|
0,2867
|
16
|
19
|
0,5302
|
Xã Tân Bình
|
0,9167
|
2
|
1,0000
|
1
|
0,8758
|
13
|
0,8462
|
8
|
0,5000
|
1
|
0,4370
|
18
|
0,3333
|
1
|
0,2642
|
19
|
Ghi chú:
- Thang điểm đánh giá: 525 điểm;
- Chỉ số = Điểm đánh giá/Thang điểm đánh giá.
Quyết định 65/QĐ-UBND năm 2024 phê duyệt xếp hạng chỉ số chuyển đổi số của các cơ quan Nhà nước trên địa bàn tỉnh Thái Bình năm 2023
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 65/QĐ-UBND ngày 18/01/2024 phê duyệt xếp hạng chỉ số chuyển đổi số của các cơ quan Nhà nước trên địa bàn tỉnh Thái Bình năm 2023
268
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|