STT
|
Tên cơ quan
|
Mã
định danh
|
1
|
Văn phòng UBND tỉnh
|
000.00.01.H52
|
1.1
|
Ban Tiếp công dân
|
000.01.01.H52
|
1.2
|
Trung tâm thông tin
|
000.02.01.H52
|
1.3
|
Nhà khách tỉnh
|
000.03.01.H52
|
1.4
|
Trung tâm Phục vụ Hành chính công
|
000.04.01.H52
|
2
|
Ban Quản lý các khu công nghiệp
tỉnh
|
000.00.02.H52
|
2.1
|
Trung tâm dịch vụ, tư vấn và hạ tầng
kỹ thuật khu công nghiệp
|
000.01.02.H52
|
3
|
Sở Công Thương
|
000.00.05.H52
|
3.1
|
Trung tâm Khuyến công và Tư vấn
phát triển công nghiệp
|
000.01.05.H52
|
3
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
000.00.06.H52
|
3.1
|
Trường Trung học phổ thông Chuyên
Sơn La
|
000.01.06.H52
|
3.2
|
Trường Trung học phổ thông Tô Hiệu
|
000.02.06.H52
|
3.3
|
Trường Trung học phổ thông Chiềng Sinh
|
000.03.06.H52
|
3.4
|
Trường Trung học phổ thông Nguyễn
Du
|
000.04.06.H52
|
3.5
|
Trường Phổ thông dân tộc nội trú tỉnh
Sơn La
|
000.05.06.H52
|
3.6
|
Trung tâm Giáo dục thường xuyên tỉnh Sơn La
|
000.06.06.H52
|
3.7
|
Trường Trung học phổ thông Mai Sơn
|
000.07.06.H52
|
3.8
|
Trường Phổ thông dân tộc nội trú
THCS-THPT huyện Mai Sơn
|
000.08.06.H52
|
3.9
|
Trường Trung học phổ thông Chu Văn
Thịnh
|
000.09.06.H52
|
3.10
|
Trường Trung học phổ thông Cò Nòi
|
000.10.06.H52
|
3.11
|
Trường Trung học phổ thông Chiềng
Sơn
|
000.11.06.H52
|
3.12
|
Trường Trung học phổ thông Chiềng
Khương
|
000.12.06.H52
|
3.13
|
Trường Trung học phổ thông Mường Lầm
|
000.13.06.H52
|
3.14
|
Trường Trung học phổ thông Sông Mã
|
000.14.06.H52
|
3.15
|
Trường Phổ thông dân tộc nội trú
THCS-THPT huyện Sông Mã
|
000.15.06.H52
|
3.16
|
Trường Trung học phổ thông Sốp Cộp
|
000.16.06.H52
|
3.17
|
Trường Phổ thông dân tộc nội trú
THCS-THPT huyện Sốp Cộp
|
000.17.06.H52
|
3.18
|
Trường Trung học phổ thông Quỳnh
Nhai
|
000.18.06.H52
|
3.19
|
Trường Trung học
phổ thông Mường Giôn
|
000.19.06.H52
|
3.20
|
Trường Phổ thông dân tộc nội trú
THCS-THPT huyện Quỳnh Nhai
|
000.20.06.H52
|
3.21
|
Trường Trung học phổ thông Yên Châu
|
000.21.06.H52
|
3.22
|
Trường Trung học phổ thông Phiêng
Khoài
|
000.22.06.H52
|
3.23
|
Trường Phổ thông dân tộc nội trú
THCS-THPT huyện Yên Châu
|
000.23.06.H52
|
3.24
|
Trường Trung học phổ thông Tân Lang
|
000.24.06.H52
|
3.25
|
Trường Trung học phổ thông Phù Yên
|
000.25.06.H52
|
3.26
|
Trường Trung học phổ thông Gia Phù
|
000.26.06.H52
|
3.27
|
Trường Phổ thông dân tộc nội trú
THCS-THPT huyện Phù Yên
|
000.27.06.H52
|
3.28
|
Trường Trung học phổ thông Tông Lệnh
|
000.28.06.H52
|
3.29
|
Trường Trung học phổ thông Thuận
Châu
|
000.29.06.H52
|
3.30
|
Trường Trung học phổ thông Co Mạ
|
000.30.06.H52
|
3.31
|
Trường Trung học phổ thông Bình Thuận
|
000.31.06.H52
|
3.32
|
Trường Phổ thông dân tộc nội trú
THCS-THPT huyện Thuận Châu
|
000.32.06.H52
|
3.33
|
Trường Trung học phổ thông Bắc Yên
|
000.33.06.H52
|
3.34
|
Trường Phổ thông dân tộc nội trú
THCS-THPT huyện Bắc Yên
|
000.34.06.H52
|
3.35
|
Trường Trung học phổ thông Mường La
|
000.35.06.H52
|
3.36
|
Trường Trung học phổ thông Mường Bú
|
000.36.06.H52
|
3.37
|
Trường Phổ thông dân tộc nội trú THCS-THPT
huyện Mường La
|
000.37.06.H52
|
3.38
|
Trường Trung học phổ thông Tân Lập
|
000.38.06.H52
|
3.39
|
Trường Trung học phổ thông Thảo Nguyên
|
000.39.06.H52
|
3.40
|
Trường Trung học phổ thông Mộc Lỵ
|
000.40.06.H52
|
3.41
|
Trường Trung học phổ thông Mộc Hạ
|
000.41.06.H52
|
3.42
|
Trường Phổ thông dân tộc nội trú
THCS-THPT huyện Mộc Châu
|
000.42.06.H52
|
3.43
|
Trường Trung học phổ thông Vân Hồ
|
000.43.06.H52
|
4
|
Sở Giao thông vận tải
|
000.00.07.H52
|
4.1
|
Ban Quản lý bảo trì đường bộ
|
000.01.07.H52
|
4.2
|
Trung tâm Sát hạch lái xe cơ giới
đường bộ
|
000.02.07.H52
|
4.3
|
Văn phòng Ban
An toàn giao thông
|
000.03.07.H52
|
5
|
Sở Kế hoạch và Đầu
tư
|
000.00.08.H52
|
5.1
|
Trung tâm Xúc tiến đầu tư
|
000.01.08.H52
|
6
|
Sở Khoa học và Công nghệ
|
000.00.09.H52
|
6.1
|
Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
|
000.01.09.H52
|
6.2
|
Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học và công nghệ
|
000.02.09.H52
|
7
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã
hội
|
000.00.10.H52
|
7.1
|
Chi cục phòng chống tệ nạn xã hội
|
000.01.10.H52
|
7.2
|
Trung tâm Điều trị và nuôi dưỡng phục
hồi chức năng bệnh nhân tâm thần tỉnh
|
000.02.10.H52
|
7.3
|
Trung tâm Bảo
trợ xã hội
|
000.03.10.H52
|
7.4
|
Trung tâm dịch vụ việc làm
|
000.04.10.H52
|
7.5
|
Cơ sở Điều trị nghiện ma túy tỉnh
|
000.05.10.H52
|
8
|
Sở Nội vụ
|
000.00.12.H52
|
8.1
|
Ban Thi Đua - Khen thưởng
|
000.01.12.H52
|
8.2
|
Trung tâm Lưu trữ lịch sử
|
000.02.12.H52
|
9
|
Sở Nông
nghiệp và Phát triển nông thôn
|
000.00.13.H52
|
9.1
|
Chi cục Kiểm lâm
|
000.01.13.H52
|
9.2
|
Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật
|
000.02.13.H52
|
9.3
|
Chi cục Chăn nuôi và Thú y
|
000.03.13.H52
|
9.4
|
Chi cục Phát triển nông thôn
|
000.04.13.H52
|
9.5
|
Chi cục Quản lý chất lượng nông lâm
sản và thủy sản
|
000.05.13.H52
|
9.6
|
Chi cục Thủy lợi
|
000.06.13.H52
|
9.7
|
Chi cục Thủy sản
|
000.07.13.H52
|
9.8
|
Trung tâm Giống Cây trồng - Vật
nuôi - Thủy sản
|
000.08.13.H52
|
9.9
|
Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi
trường nông thôn
|
000.09.13.H52
|
9.10
|
Trung tâm Khuyến nông
|
000.10.13.H52
|
9.11
|
Rừng đặc dụng
- Phòng hộ Sốp Cộp
|
000.11.13.H52
|
9.12
|
Rừng đặc dụng - Phòng hộ Thuận Châu
|
000.12.13.H52
|
10
|
Sở Tài nguyên và Môi trường
|
000.00.14.H52
|
10.1
|
Văn phòng Đăng ký đất đai
|
000.01.14.H52
|
10.2
|
Trung tâm Phát triển quỹ đất
|
000.02.14.H52
|
10.3
|
Trung tâm Công nghệ thông tin, Sở
Tài nguyên và Môi trường
|
000.03.14.H52
|
10.4
|
Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và
Môi trường
|
000.04.14.H52
|
11
|
Sở Tư pháp
|
000.00.16.H52
|
11.1
|
Trung tâm Trợ giúp pháp lý nhà nước
tỉnh Sơn La
|
000.01.16.H52
|
11.2
|
Trung tâm Dịch vụ bán đấu giá tài sản
tỉnh Sơn La
|
000.02.16.H52
|
11.3
|
Phòng công chứng
số 1
|
000.03.16.H52
|
11.4
|
Phòng công chứng số 2
|
000.04.16.H52
|
12
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
000.00.17.H52
|
12.1
|
Trung tâm Công nghệ thông tin và
Truyền thông
|
000.01.17.H52
|
13
|
Sở Văn hóa, Thể dục và Du lịch
|
000.00.18.H52
|
13.1
|
Bảo tàng tỉnh
Sơn La
|
000.01.18.H52
|
13.2
|
Thư viện tỉnh Sơn La
|
000.02.18.H52
|
13.3
|
Trung tâm Văn hóa - Điện ảnh tỉnh
Sơn La
|
000.03.18.H52
|
13.4
|
Nhà hát ca múa nhạc tỉnh Sơn La
|
000.04.18.H52
|
13.5
|
Trung tâm Huấn luyện và thi đấu Thể dục thể thao tỉnh Sơn La
|
000.05.18.H52
|
13.6
|
Trường Trung cấp
Văn hóa, Nghệ thuật và Du lịch Sơn
La
|
000.06.18.H52
|
14
|
Sở Xây dựng
|
000.00.19.H52
|
14.1
|
Chi cục Giám định xây dựng
|
000.01.19.H52
|
14.2
|
Trung tâm Quy hoạch xây dựng
|
000.02.19.H52
|
14.3
|
Trung tâm Giám định chất lượng xây dựng
|
000.03.19.H52
|
15
|
Sở Y tế
|
000.00.20.H52
|
15.1
|
Chi cục Dân số - Kế hoạch hóa gia
đình
|
000.01.20.H52
|
15.2
|
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm
|
000.02.20.H52
|
15.3
|
Bệnh viện đa khoa tỉnh
|
000.03.20.H52
|
15.4
|
Bệnh viện Y dược cổ truyền
|
000.04.20.H52
|
15.5
|
Bệnh viện Phục hồi chức năng
|
000.05.20.H52
|
15.6
|
Bệnh viện Phổi
|
000.06.20.H52
|
15.7
|
Bệnh viện Phong và Da liễu
|
000.07.20.H52
|
15.8
|
Bệnh viện Tâm thần
|
000.08.20.H52
|
15.9
|
Bệnh viện Nội tiết
|
000.09.20.H52
|
15.10
|
Bệnh viện mắt
|
000.10.20.H52
|
15.11
|
Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, Mỹ phẩm,
Thực phẩm
|
000.11.20.H52
|
15.12
|
Trung tâm Pháp Y
|
000.12.20.H52
|
15.13
|
Trung tâm Giám định y khoa
|
000.13.20.H52
|
15.14
|
Trung tâm Kiểm soát Bệnh tật tỉnh
|
000.14.20.H52
|
15.15
|
Bệnh viện đa khoa Bắc Yên
|
000.15.20.H52
|
15.16
|
Bệnh viện đa khoa Mai Sơn
|
000.16.20.H52
|
15.17
|
Bệnh viện đa khoa Mộc Châu
|
000.17.20.H52
|
15.18
|
Bệnh viện đa khoa Thảo Nguyên Mộc Châu
|
000.18.20.H52
|
15.19
|
Bệnh viện đa khoa Mường La
|
000.19.20.H52
|
15.20
|
Bệnh viện đa khoa Phù Yên
|
000.20.20.H52
|
15.21
|
Bệnh viện đa khoa Sông Mã
|
000.21.20.H52
|
15.22
|
Bệnh viện đa khoa Sốp Cộp
|
000.22.20.H52
|
15.23
|
Bệnh viện đa khoa Quỳnh Nhai
|
000.23.20.H52
|
15.24
|
Bệnh viện đa khoa Yên Châu
|
000.24.20.H52
|
15.25
|
Bệnh viện đa khoa Thuận Châu
|
000.25.20.H52
|
15.26
|
Trung tâm Y tế Thành phố Sơn La
|
000.26.20.H52
|
15.27
|
Trung tâm Y tế huyện Bắc Yên
|
000.27.20.H52
|
15.28
|
Trung tâm Y tế huyện Mai Sơn
|
000.28.20.H52
|
15.29
|
Trung tâm Y tế huyện Mộc Châu
|
000.29.20.H52
|
15.3
|
Trung tâm Y tế huyện Mường La
|
000.30.20.H52
|
15.31
|
Trung tâm Y tế huyện Phù Yên
|
000.31.20.H52
|
15.32
|
Trung tâm Y tế huyện Quỳnh Nhai
|
000.32.20.H52
|
15.33
|
Trung tâm Y tế huyện Sông Mã
|
000.33.20.H52
|
15.34
|
Trung tâm Y tế huyện Sốp Cộp
|
000.34.20.H52
|
15.35
|
Trung tâm Y tế huyện Thuận Châu
|
000.35.20.H52
|
15.36
|
Trung tâm Y tế huyện Vân Hồ
|
000.36.20.H52
|
15.37
|
Trung tâm Y tế huyện Yên Châu
|
000.37.20.H52
|
STT
|
Tên
cơ quan
|
Mã
định danh
|
1
|
UBND Thành phố
|
000.00.60.H52
|
1.1
|
Văn phòng HĐND và UBND thành phố
|
000.01.60.H52
|
1.2
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
000.02.60.H52
|
1.3
|
Phòng Quản lý đô thị
|
000.03.60.H52
|
1.4
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
000.04.60.H52
|
1.5
|
Thanh tra thành phố
|
000.05.60.H52
|
1.6
|
Phòng Kinh tế
|
000.06.60.H52
|
1.7
|
Phòng Nội vụ
|
000.07.60.H52
|
1.8
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã
hội
|
000.08.60.H52
|
1.9
|
Phòng Tư pháp
|
000.09.60.H52
|
1.10
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.10.60.H52
|
1.11
|
Phòng Y tế
|
000.11.60.H52
|
1.12
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
000.12.60.H52
|
1.13
|
Phòng Dân tộc
|
000.13.60.H52
|
1.14
|
Ban Quản lý dự án đầu tư và xây dựng cơ bản thành phố
|
000.14.60.H52
|
1.15
|
Ban Quản lý dự án di dân, tái định
cư thành phố
|
000.15.60.H52
|
1.16
|
Trung tâm Truyền thông - Văn hóa
thành phố
|
000.16.60.H52
|
1.17
|
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp thành
phố
|
000.17.60.H52
|
1.18
|
Trung tâm phát triển quỹ đất thành
phố
|
000.18.60.H52
|
1.19
|
UBND phường Chiềng An
|
000.19.60.H52
|
1.20
|
UBND phường Chiềng Cơi
|
000.20.60.H52
|
1.21
|
UBND phường Chiềng Lề
|
000.21.60.H52
|
1.22
|
UBND phường Chiềng Sinh
|
000.22.60.H52
|
1.23
|
UBND phường Quyết Tâm
|
000.23.60.H52
|
1.24
|
UBND phường Quyết Thắng
|
000.24.60.H52
|
1.25
|
UBND phường Tô Hiệu
|
000.25.60.H52
|
1.26
|
UBND xã Chiềng
Cọ
|
000.26.60.H52
|
1.27
|
UBND xã Chiềng Đen
|
000.27.60.H52
|
1.28
|
UBND xã Chiềng Ngần
|
000.28.60.H52
|
1.29
|
UBND xã Chiềng Xôm
|
000.29.60.H52
|
1.30
|
UBND xã Hua La
|
000.30.60.H52
|
2
|
UBND Huyện Bắc Yên
|
000.00.61.H52
|
2.1
|
Văn phòng HĐND và UBND
|
000.01.61.H52
|
2.2
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
000.02.61.H52
|
2.3
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn
|
000.03.61.H52
|
2.4
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
000.04.61.H52
|
2.5
|
Thanh tra huyện
|
000.05.61.H52
|
2.6
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
000.06.61.H52
|
2.7
|
Phòng Nội vụ
|
000.07.61.H52
|
2.8
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã
hội
|
000.08.61.H52
|
2.9
|
Phòng Tư Pháp
|
000.09.61.H52
|
2.10
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.10.61.H52
|
2.11
|
Phòng Y tế
|
000.11.61.H52
|
2.12
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
000.12.61.H52
|
2.13
|
Phòng Dân tộc
|
000.13.61.H52
|
2.14
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng
huyện Bắc Yên
|
000.14.61.H52
|
2.15
|
Trung tâm Truyền thông - Văn hóa
huyện Bắc Yên
|
000.15.61.H52
|
2.16
|
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp huyện
Bắc Yên
|
000.16.61.H52
|
2.17
|
UBND thị trấn Bắc Yên
|
000.17.61.H52
|
2.18
|
UBND xã Chiềng Sại
|
000.18.61.H52
|
2.19
|
UBND xã Chim Vàn
|
000.19.61.H52
|
2.20
|
UBND xã Hang Chú
|
000.20.61.H52
|
2.21
|
UBND xã Háng Đồng
|
000.21.61.H52
|
2.22
|
UBND xã Hồng Ngài
|
000.22.61.H52
|
2.23
|
UBND xã Hua Nhàn
|
000.23.61.H52
|
2.24
|
UBND xã Làng Chếu
|
000.24.61.H52
|
2.25
|
UBND xã Mường Khoa
|
000.25.61.H52
|
2.26
|
UBND xã Pắc Ngà
|
000.26.61.H52
|
2.27
|
UBND xã Phiêng Ban
|
000.27.61.H52
|
2.28
|
UBND xã Phiêng Côn
|
000.28.61.H52
|
2.29
|
UBND xã Song Pe
|
000.29.61.H52
|
2.30
|
UBND xã Tạ Khoa
|
000.30.61.H52
|
2.31
|
UBND xã Tà Xùa
|
000.31.61.H52
|
2.32
|
UBND xã Xím Vàng
|
000.32.61.H52
|
3
|
UBND huyện Mai Sơn
|
000.00.62.H52
|
3.1
|
Văn phòng HĐND và UBND
|
000.01.62.H52
|
3.2
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
000.02.62.H52
|
3.3
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn
|
000.03.62.H52
|
3.4
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
000.04.62.H52
|
3.5
|
Thanh tra huyện
|
000.05.62.H52
|
3.6
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
000.06.62.H52
|
3.7
|
Phòng Nội vụ
|
000.07.62.H52
|
3.8
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã
hội
|
000.08.62.H52
|
3.9
|
Phòng Tư Pháp
|
000.09.62.H52
|
3.10
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.10.62.H52
|
3.11
|
Phòng Y tế
|
000.11.62.H52
|
3.12
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
000.12.62.H52
|
3.13
|
Phòng Dân tộc
|
000.13.62.H52
|
3.14
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng
và Tái định cư huyện Mai Sơn
|
000.14.62.H52
|
3.15
|
Trung tâm Truyền thông - Văn hóa
huyện Mai Sơn
|
000.15.62.H52
|
3.16
|
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp huyện
Mai Sơn
|
000.16.62.H52
|
3.18
|
UBND thị trấn Hát Lót
|
000.17.62.H52
|
3.19
|
UBND xã Chiềng Ban
|
000.18.62.H52
|
3.20
|
UBND xã Chiềng Chăn
|
000.19.62.H52
|
3.21
|
UBND xã Chiềng Chung
|
000.20.62.H52
|
3.22
|
UBND xã Chiềng Dong
|
000.21.62.H52
|
3.23
|
UBND xã Chiềng Kheo
|
000.22.62.H52
|
3.24
|
UBND xã Chiềng Lương
|
000.23.62.H52
|
3.25
|
UBND xã Chiềng Mai
|
000.24.62.H52
|
3.26
|
UBND xã Chiềng Mung
|
000.25.62.H52
|
3.27
|
UBND xã Chiềng Nơi
|
000.26.62.H52
|
3.28
|
UBND xã Chiềng Sung
|
000.27.62.H52
|
3.29
|
UBND xã Chiềng Ve
|
000.28.62.H52
|
3.30
|
UBND xã Cò Nòi
|
000.29.62.H52
|
3.31
|
UBND xã Hát Lót
|
000.30.62.H52
|
3.32
|
UBND xã Mường Bằng
|
000.31.62.H52
|
3.33
|
UBND xã Mường Bon
|
000.32.62.H52
|
3.34
|
UBND xã Mường
Chanh
|
000.33.62.H52
|
3.35
|
UBND xã Nà Bó
|
000.34.62.H52
|
3.36
|
UBND xã Nà Ớt
|
000.35.62.H52
|
3.37
|
UBND xã Phiêng Cằm
|
000.36.62.H52
|
3.38
|
UBND xã Phiêng Pằn
|
000.37.62.H52
|
3.39
|
UBND xã Tà Hộc
|
000.38.62.H52
|
4
|
UBND huyện Mộc Châu
|
000.00.63.H52
|
4.1
|
Văn phòng HĐND và UBND
|
000.01.63.H52
|
4.2
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
000.02.63.H52
|
4.3
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn
|
000.03.63.H52
|
4.4
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
000.04.63.H52
|
4.5
|
Thanh tra huyện
|
000.05.63.H52
|
4.6
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
000.06.63.H52
|
4.7
|
Phòng Nội vụ
|
000.07.63.H52
|
4.8
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã
hội
|
000.08.63.H52
|
4.9
|
Phòng Tư Pháp
|
000.09.63.H52
|
4.10
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.10.63.H52
|
4.11
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
000.11.63.H52
|
4.12
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng
huyện Mộc Châu
|
000.12.63.H52
|
4.13
|
Trung tâm Truyền thông - Văn hóa
huyện Mộc Châu
|
000.13.63.H52
|
4.14
|
Trung tâm Kỹ thuật nông nghiệp huyện
Mộc Châu
|
000.14.63.H52
|
4.15
|
Trung tâm phát triển quỹ đất huyện Mộc
Châu
|
000.15.63.H52
|
4.16
|
UBND thị trấn Mộc Châu
|
000.16.63.H52
|
4.17
|
UBND thị trấn Nông Trường
|
000.17.63.H52
|
4.18
|
UBND xã Chiềng Hắc
|
000.18.63.H52
|
4.19
|
UBND xã Chiềng Khừa
|
000.19.63.H52
|
4.20
|
UBND xã Chiềng Sơn
|
000.20.63.H52
|
4.21
|
UBND xã Đông Sang
|
000.21.63.H52
|
4.22
|
UBND xã Hua Păng
|
000.22.63.H52
|
4.23
|
UBND xã Lóng Sập
|
000.23.63.H52
|
4.24
|
UBND xã Mường Sang
|
000.24.63.H52
|
4.25
|
UBND xã Nà Mường
|
000.25.63.H52
|
4.26
|
UBND xã Phiêng Luông
|
000.26.63.H52
|
4.27
|
UBND xã Quy Hướng
|
000.27.63.H52
|
4.28
|
UBND xã Tà Lại
|
000.28.63.H52
|
4.29
|
UBND xã Tân Hợp
|
000.29.63.H52
|
4.30
|
UBND xã Tân Lập
|
000.30.63.H52
|
5
|
UBND huyện Mường La
|
000.00.64.H52
|
5.1
|
Văn phòng HĐND và UBND
|
000.01.64.H52
|
5.2
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
000.02.64.H52
|
5.3
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn
|
000.03.64.H52
|
5.4
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
000.04.64.H52
|
5.5
|
Thanh tra huyện
|
000.05.64.H52
|
5.6
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
000.06.64.H52
|
5.7
|
Phòng Nội vụ
|
000.07.64.H52
|
5.8
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã
hội
|
000.08.64.H52
|
5.9
|
Phòng Tư Pháp
|
000.09.64.H52
|
5.10
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.10.64.H52
|
5.11
|
Phòng Y tế
|
000.11.64.H52
|
5.12
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
000.12.64.H52
|
5.13
|
Phòng Dân tộc
|
000.13.64.H52
|
5.14
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Mường La
|
000.14.64.H52
|
5.15
|
Ban Quản lý dự án Di dân tái định
cư huyện Mường La
|
000.15.64.H52
|
5.16
|
Trung tâm Truyền
thông - Văn hóa huyện Mường La
|
000.16.64.H52
|
5.17
|
Trung tâm Dịch
vụ nông nghiệp huyện Mường La
|
000.17.64.H52
|
5.18
|
UBND thị trấn Ít Ong
|
000.18.64.H52
|
5.19
|
UBND xã Chiềng Ân
|
000.19.64.H52
|
5.20
|
UBND xã Chiềng Công
|
000.20.64.H52
|
5.21
|
UBND xã Chiềng Hoa
|
000.21.64.H52
|
5.22
|
UBND xã Chiềng Lao
|
000.22.64.H52
|
5.23
|
UBND xã Chiềng Muôn
|
000.23.64.H52
|
5.24
|
UBND xã Chiềng San
|
000.24.64.H52
|
5.25
|
UBND xã Hua Trai
|
000.25.64.H52
|
5.26
|
UBND xã Mường Bú
|
000.26.64.H52
|
5.27
|
UBND xã Mường Chùm
|
000.27.64.H52
|
5.28
|
UBND xã Mường Trai
|
000.28.64.H52
|
5.29
|
UBND xã Nậm Giôn
|
000.29.64.H52
|
5.30
|
UBND xã Nậm Păm
|
000.30.64.H52
|
5.31
|
UBND xã Ngọc Chiến
|
000.31.64.H52
|
5.32
|
UBND xã Pi Toong
|
000.32.64.H52
|
5.33
|
UBND xã Tạ Bú
|
000.33.64.H52
|
6
|
UBND huyện Phù Yên
|
000.00.65.H52
|
6.1
|
Văn phòng HĐND và UBND
|
000.01.65.H52
|
6.2
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
000.02.65.H52
|
6.3
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn
|
000.03.65.H52
|
6.4
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
000.04.65.H52
|
6.5
|
Thanh tra huyện
|
000.05.65.H52
|
6.6
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
000.06.65.H52
|
6.7
|
Phòng Nội vụ
|
000.07.65.H52
|
6.8
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã
hội
|
000.08.65.H52
|
6.9
|
Phòng Tư Pháp
|
000.09.65.H52
|
6.10
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.10.65.H52
|
6.11
|
Phòng Y tế
|
000.11.65.H52
|
6.12
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
000.12.65.H52
|
6.13
|
Phòng Dân tộc
|
000.13.65.H52
|
6.14
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng
huyện Phù Yên
|
000.14.65.H52
|
6.15
|
Trung tâm Truyền thông - Văn hóa
huyện Phù Yên
|
000.15.65.H52
|
6.16
|
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp huyện
Phù Yên
|
000.16.65.H52
|
6.17
|
Trung tâm phát triển quỹ đất huyện
Phù Yên
|
000.17.65.H52
|
6.18
|
UBND thị trấn Phù Yên
|
000.18.65.H52
|
6.19
|
UBND xã Bắc Phong
|
000.19.65.H52
|
6.20
|
UBND xã Đá Đỏ
|
000.20.65.H52
|
6.21
|
UBND xã Gia Phù
|
000.21.65.H52
|
6.22
|
UBND xã Huy Bắc
|
000.22.65.H52
|
6.23
|
UBND xã Huy Hạ
|
000.23.65.H52
|
6.24
|
UBND xã Huy Tân
|
000.24.65.H52
|
6.25
|
UBND xã Huy Thượng
|
000.25.65.H52
|
6.26
|
UBND xã Huy Tường
|
000.26.65.H52
|
6.27
|
UBND xã Kim Bon
|
000.27.65.H52
|
6.28
|
UBND xã Mường
Bang
|
000.28.65.H52
|
6.29
|
UBND xã Mường
Cơi
|
000.29.65.H52
|
6.30
|
UBND xã Mường
Do
|
000.30.65.H52
|
6.31
|
UBND xã Mường Lang
|
000.31.65.H52
|
6.32
|
UBND xã Mường Thải
|
000.32.65.H52
|
6.33
|
UBND xã Nam Phong
|
000.33.65.H52
|
6.34
|
UBND xã Quang Huy
|
000.34.65.H52
|
6.35
|
UBND xã Sập Xa
|
000.35.65.H52
|
6.36
|
UBND xã Suối Bau
|
000.36.65.H52
|
6.37
|
UBND xã Suối Tọ
|
000.37.65.H52
|
6.38
|
UBND xã Tân Lang
|
000.38.65.H52
|
6.39
|
UBND xã Tân Phong
|
000.39.65.H52
|
6.40
|
UBND xã Tường Hạ
|
000.40.65.H52
|
6.41
|
UBND xã Tường Phong
|
000.41.65.H52
|
6.42
|
UBND xã Tường Phù
|
000.42.65.H52
|
6.43
|
UBND xã Tường Thượng
|
000.43.65.H52
|
6.44
|
UBND xã Tường Tiến
|
000.44.65.H52
|
7
|
UBND huyện Quỳnh Nhai
|
000.00.66.H52
|
7.1
|
Văn phòng HĐND và UBND
|
000.01.66.H52
|
7.2
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
000.02.66.H52
|
7.3
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn
|
000.03.66.H52
|
7.4
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
000.04.66.H52
|
7.5
|
Thanh tra huyện
|
000.05.66.H52
|
7.6
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
000.06.66.H52
|
7.7
|
Phòng Nội vụ
|
000.07.66.H52
|
7.8
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã
hội
|
000.08.66.H52
|
7.9
|
Phòng Tư Pháp
|
000.09.66.H52
|
7.10
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.10.66.H52
|
7.11
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
000.11.66.H52
|
7.12
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng
huyện Quỳnh Nhai
|
000.12.66.H52
|
7.13
|
Trung tâm Truyền thông - Văn hóa huyện
Quỳnh Nhai
|
000.13.66.H52
|
7.14
|
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp huyện
Quỳnh Nhai
|
000.14.66.H52
|
7.15
|
UBND xã Cà Nàng
|
000.15.66.H52
|
7.16
|
UBND xã Chiềng Bằng
|
000.16.66.H52
|
7.17
|
UBND xã Chiềng Khay
|
000.17.66.H52
|
7.18
|
UBND xã Chiềng Khoang
|
000.18.66.H52
|
7.19
|
UBND xã Chiềng Ơn
|
000.19.66.H52
|
7.20
|
UBND xã Mường Chiên
|
000.20.66.H52
|
7.21
|
UBND xã Mường Giàng
|
000.21.66.H52
|
7.22
|
UBND xã Mường Giôn
|
000.22.66.H52
|
7.23
|
UBND xã Mường Sại
|
000.23.66.H52
|
7.24
|
UBND xã Nậm Ét
|
000.24.66.H52
|
7.25
|
UBND xã Pá Ma Pha Khinh
|
000.25.66.H52
|
8
|
UBND huyện Sông Mã
|
000.00.67.H52
|
8.1
|
Văn phòng HĐND và UBND huyện
|
000.01.67.H52
|
8.2
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
000.02.67.H52
|
8.3
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn
|
000.03.67.H52
|
8.4
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
000.04.67.H52
|
8.5
|
Thanh tra huyện
|
000.05.67.H52
|
8.6
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
000.06.67.H52
|
8.7
|
Phòng Nội vụ
|
000.07.67.H52
|
8.8
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã
hội
|
000.08.67.H52
|
8.9
|
Phòng Tư Pháp
|
000.09.67.H52
|
8.10
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.10.67.H52
|
8.11
|
Phòng Y tế
|
000.11.67.H52
|
8.12
|
Phòng Văn hóa
và Thông tin
|
000.12.67.H52
|
8.13
|
Phòng Dân tộc
|
000.13.67.H52
|
8.14
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Sông Mã
|
000.14.67.H52
|
8.15
|
Ban Quản lý Chợ Trung tâm thị trấn
Sông Mã
|
000.15.67.H52
|
8.16
|
Cơ sở điều trị nghiện ma túy huyện
Sông Mã
|
000.16.67.H52
|
8.17
|
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp huyện
Sông Mã
|
000.17.67.H52
|
8.18
|
Cơ sở điều trị nghiện ma túy huyện
Sông Mã
|
000.18.67.H52
|
8.19
|
UBND thị trấn Sông Mã
|
000.19.67.H52
|
8.20
|
UBND xã Bó Sinh
|
000.20.67.H52
|
8.21
|
UBND xã Chiềng Cang
|
000.21.67.H52
|
8.22
|
UBND xã Chiềng En
|
000.22.67.H52
|
8.23
|
UBND xã Chiềng Khoong
|
000.23.67.H52
|
8.24
|
UBND xã Chiềng Khương
|
000.24.67.H52
|
8.25
|
UBND xã Chiềng Phung
|
000.25.67.H52
|
8.26
|
UBND xã Chiềng Sơ
|
000.26.67.H52
|
8.27
|
UBND xã Đứa Mòn
|
000.27.67.H52
|
8.28
|
UBND xã Huổi Một
|
000.28.67.H52
|
8.29
|
UBND xã Mường Cai
|
000.29.67.H52
|
8.30
|
UBND xã Mường Hung
|
000.30.67.H52
|
8.31
|
UBND xã Mường Lầm
|
000.31.67.H52
|
8.32
|
UBND xã Mường Sai
|
000.32.67.H52
|
8.33
|
UBND xã Nà Nghịu
|
000.33.67.H52
|
8.34
|
UBND xã Nậm Mằn
|
000.34.67.H52
|
8.35
|
UBND xã Nậm Ty
|
000.35.67.H52
|
8.36
|
UBND xã Pú Bẩu
|
000.36.67.H52
|
8.37
|
UBND xã Yên Hưng
|
000.37.67.H52
|
9
|
UBND huyện Sốp Cộp
|
000.00.68.H52
|
9.1
|
Văn phòng HĐND và UBND
|
000.01.68.H52
|
9.2
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
000.02.68.H52
|
9.3
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn
|
000.03.68.H52
|
9.4
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
000.04.68.H52
|
9.5
|
Thanh tra huyện
|
000.05.68.H52
|
9.6
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
000.06.68.H52
|
9.7
|
Phòng Nội vụ
|
000.07.68.H52
|
9.8
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã
hội
|
000.08.68.H52
|
9.9
|
Phòng Tư Pháp
|
000.09.68.H52
|
9.10
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.10.68.H52
|
9.11
|
Phòng Y tế
|
000.11.68.H52
|
9.12
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
000.12.68.H52
|
9.13
|
Phòng Dân tộc
|
000.13.68.H52
|
9.14
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng
huyện Sốp Cộp
|
000.14.68.H52
|
9.15
|
Trung tâm Truyền thông - Văn hóa
huyện Sốp Cộp
|
000.15.68.H52
|
9.16
|
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp huyện
Sốp Cộp
|
000.16.68.H52
|
9.17
|
UBND xã Sốp Cộp
|
000.17.68.H52
|
9.18
|
UBND xã Dồm
Cang
|
000.18.68.H52
|
9.19
|
UBND xã Mường Lạn
|
000.19.68.H52
|
9.20
|
UBND xã Mường
Lèo
|
000.20.68.H52
|
9.21
|
UBND xã Mường
Và
|
000.21.68.H52
|
9.22
|
UBND xã Nậm Lạnh
|
000.22.68.H52
|
9.23
|
UBND xã Púng Bánh
|
000.23.68.H52
|
9.24
|
UBND xã Sam Kha
|
000.24.68.H52
|
10
|
UBND huyện Thuận Châu
|
000.00.69.H52
|
10.1
|
Văn phòng HĐND và UBND
|
000.01.69.H52
|
10.2
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
000.02.69.H52
|
10.3
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn
|
000.03.69.H52
|
10.4
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
000.04.69.H52
|
10.5
|
Thanh tra huyện
|
000.05.69.H52
|
10.6
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
000.06.69.H52
|
10.7
|
Phòng Nội vụ
|
000.07.69.H52
|
10.8
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã
hội
|
000.08.69.H52
|
10.9
|
Phòng Tư Pháp
|
000.09.69.H52
|
10.10
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.10.69.H52
|
10.11
|
Phòng Y tế
|
000.11.69.H52
|
10.12
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
000.12.69.H52
|
10.13
|
Phòng Dân tộc
|
000.13.69.H52
|
10.14
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng
huyện Thuận Châu
|
000.14.69.H52
|
10.15
|
Trung tâm Truyền thông - Văn hóa huyện
Thuận Châu
|
000.15.69.H52
|
10.16
|
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp huyện
Thuận Châu
|
000.16.69.H52
|
10.17
|
Trung tâm phát triển quỹ đất huyện
Thuận Châu
|
000.17.69.H52
|
10.18
|
Cơ sở điều trị nghiện ma túy huyện
Thuận Châu
|
000.18.69.H52
|
10.19
|
UBND xã Bản Lầm
|
000.19.69.H52
|
10.20
|
UBND xã Bó Mười
|
000.20.69.H52
|
10.21
|
UBND xã Bon Phặng
|
000.21.69.H52
|
10.22
|
UBND xã Chiềng Bôm
|
000.22.69.H52
|
10.23
|
UBND xã Chiềng La
|
000.23.69.H52
|
10.24
|
UBND xã Chiềng Ly
|
000.24.69.H52
|
10.25
|
UBND xã Chiềng Ngàm
|
000.25.69.H52
|
10.26
|
UBND xã Chiềng Pấc
|
000.26.69.H52
|
10.27
|
UBND xã Chiềng Pha
|
000.27.69.H52
|
10.28
|
UBND xã Co Mạ
|
000.28.69.H52
|
10.29
|
UBND xã Co Tòng
|
000.29.69.H52
|
10.30
|
UBND xã É Tòng
|
000.30.69.H52
|
10.31
|
UBND xã Liệp Tè
|
000.31.69.H52
|
10.32
|
UBND xã Long Hẹ
|
000.32.69.H52
|
10.33
|
UBND xã Muội Nọi
|
000.33.69.H52
|
10.34
|
UBND xã Mường Bám
|
000.34.69.H52
|
10.35
|
UBND xã Mường É
|
000.35.69.H52
|
10.36
|
UBND xã Mường Khiêng
|
000.36.69.H52
|
10.37
|
UBND xã Nậm Lầu
|
000.37.69.H52
|
10.38
|
UBND xã Noong Lay
|
000.38.69.H52
|
10.39
|
UBND xã Pá Lông
|
000.39.69.H52
|
10.40
|
UBND xã Phồng Lái
|
000.40.69.H52
|
10.41
|
UBND xã Phổng Lăng
|
000.41.69.H52
|
10.42
|
UBND xã Phổng Lập
|
000.42.69.H52
|
10.43
|
UBND xã Púng Tra
|
000.43.69.H52
|
10.44
|
UBND xã Thôm Mòn
|
000.44.69.H52
|
10.45
|
UBND xã Tòng Cọ
|
000.45.69.H52
|
10.46
|
UBND xã Tông Lạnh
|
000.46.69.H52
|
11
|
UBND huyện Vân Hồ
|
000.00.70.H52
|
11.1
|
Văn phòng HĐND và UBND
|
000.01.70.H52
|
11.2
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
000.02.70.H52
|
11.3
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn
|
000.03.70.H52
|
11.4
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
000.04.70.H52
|
11.5
|
Thanh tra huyện
|
000.05.70.H52
|
11.6
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
000.06.70.H52
|
11.7
|
Phòng Nội vụ
|
000.07.70.H52
|
11.8
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã
hội
|
000.08.70.H52
|
11.9
|
Phòng Tư Pháp
|
000.09.70.H52
|
11.10
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.10.70.H52
|
11.11
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
000.11.70.H52
|
11.12
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng
huyện Vân Hồ
|
000.12.70.H52
|
11.13
|
Trung tâm Truyền thông - Văn hóa
huyện Vân Hồ
|
000.13.70.H52
|
11.14
|
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp huyện
Vân Hồ
|
000.14.70.H52
|
11.15
|
Trung tâm phát triển quỹ đất huyện
Vân Hồ
|
000.15.70.H52
|
11.16
|
UBND xã Chiềng Khoa
|
000.16.70.H52
|
11.17
|
UBND xã Chiềng Xuân
|
000.17.70.H52
|
11.18
|
UBND xã Chiềng Yên
|
000.18.70.H52
|
11.19
|
UBND xã Liên Hòa
|
000.19.70.H52
|
11.20
|
UBND xã Lóng Luông
|
000.20.70.H52
|
11.21
|
UBND xã Mường Men
|
000.21.70.H52
|
11.22
|
UBND xã Mường Tè
|
000.22.70.H52
|
11.23
|
UBND xã Quang Minh
|
000.23.70.H52
|
11.24
|
UBND xã Song Khủa
|
000.24.70.H52
|
11.25
|
UBND xã Suối Bàng
|
000.25.70.H52
|
11.26
|
UBND xã Tân Xuân
|
000.26.70.H52
|
11.27
|
UBND xã Tô Múa
|
000.27.70.H52
|
11.28
|
UBND xã Vân Hồ
|
000.28.70.H52
|
11.29
|
UBND xã Xuân Nha
|
000.29.70.H52
|
12
|
UBND huyện Yên Châu
|
000.00.71.H52
|
12.1
|
Văn phòng HĐND và UBND
|
000.01.71.H52
|
12.2
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
000.02.71.H52
|
12.3
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn
|
000.03.71.H52
|
12.4
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
000.04.71.H52
|
12.5
|
Thanh tra huyện
|
000.05.71.H52
|
12.6
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
000.06.71.H52
|
12.7
|
Phòng Nội vụ
|
000.07.71.H52
|
12.8
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã
hội
|
000.08.71.H52
|
12.9
|
Phòng Tư Pháp
|
000.09.71.H52
|
12.10
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.10.71.H52
|
12.11
|
Phòng Y tế
|
000.11.71.H52
|
12.12
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
000.12.71.H52
|
12.13
|
Phòng Dân tộc
|
000.13.71.H52
|
12.14
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng
huyện Yên Châu
|
000.14.71.H52
|
12.15
|
Trung tâm Truyền thông - Văn hóa
huyện Yên Châu
|
000.15.71.H52
|
12.16
|
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp huyện
Yên Châu
|
000.16.71.H52
|
12.17
|
UBND thị trấn Yên Châu
|
000.17.71.H52
|
12.18
|
UBND xã Chiềng Đông
|
000.18.71.H52
|
12.19
|
UBND xã Chiềng Hặc
|
000.19.71.H52
|
12.20
|
UBND xã Chiềng Khoi
|
000.20.71.H52
|
12.21
|
UBND xã Chiềng On
|
000.21.71.H52
|
12.22
|
UBND xã Chiềng Pằn
|
000.22.71.H52
|
12.23
|
UBND xã Chiềng Sàng
|
000.23.71.H52
|
12.24
|
UBND xã Chiềng Tương
|
000.24.71.H52
|
12.25
|
UBND xã Lóng Phiêng
|
000.25.71.H52
|
12.26
|
UBND xã Mường Lựm
|
000.26.71.H52
|
12.27
|
UBND xã Phiêng Khoài
|
000.27.71.H52
|
12.28
|
UBTMD xã Sặp Vạt
|
000.28.71.H52
|
12.29
|
UBND xã Tú
Nang
|
000.29.71.H52
|
12.30
|
UBND xã Viêng Lán
|
000.30.71.H52
|
12.31
|
UBND xã Yên Sơn
|
000.31.71.H52
|
STT
|
Tên
cơ quan
|
Mã
định danh
|
I
|
Mã định danh các đơn vị
thuộc/trực thuộc các đơn vị sự nghiệp cấp
|
|
1
|
Sở Nông nghiệp và Phát
triển nông thôn
|
000.00.13.H52
|
1.1
|
Chi cục Kiểm lâm
|
000.01.13.H52
|
1.1.1
|
Hạt kiểm lâm thành phố Sơn La
|
001.01.13.H52
|
1.1.2
|
Hạt kiểm lâm huyện Mộc Châu
|
002.01.13.H52
|
1.1.3
|
Hạt kiểm lâm huyện Yên Châu
|
003.01.13.H52
|
1.1.4
|
Hạt kiểm lâm
huyện Mai Sơn
|
004.01.13.H52
|
1.1.5
|
Hạt kiểm lâm huyện Thuận Châu
|
005.01.13.H52
|
1.1.6
|
Hạt kiểm lâm huyện Quỳnh Nhai
|
006.01.13.H52
|
1.1.7
|
Hạt kiểm lâm huyện Mường La
|
007.01.13.H52
|
1.1.8
|
Hạt kiểm lâm huyện Bắc Yên
|
008.01.13.H52
|
1.1.9
|
Hạt kiểm lâm huyện Phù Yên
|
009.01.13.H52
|
1.1.10
|
Hạt kiểm lâm huyện Sông Mã
|
010.01.13.H52
|
1.1.11
|
Hạt kiểm lâm huyện Sốp Cộp
|
011.01.13.H52
|
1.1.12
|
Hạt kiểm lâm huyện Vân Hồ
|
012.01.13.H52
|
1.1.13
|
Hạt kiểm lâm rừng
đặc dụng Xuân Nha
|
013.01.13.H52
|
1.1.14
|
Hạt kiểm lâm rừng đặc dụng Sốp Cộp
|
014.01.13.H52
|
1.1.15
|
Hạt kiểm lâm rừng đặc dụng Tà Xùa
|
015.01.13.H52
|
1.1.16
|
Ban Quản lý rừng đặc dụng Tà Xùa
|
016.01.13.H52
|
1.1.17
|
Ban Quản lý rừng đặc dụng Xuân Nha
|
017.01.13.H52
|
1.1.18
|
Ban Quản lý Khu bảo tồn thiên nhiên
Mường La
|
018.01.13.H52
|
1.1.19
|
Đội kiểm lâm cơ động và phòng cháy
chữa cháy rừng số 1
|
019.01.13.H52
|
1.1.20
|
Đội kiểm lâm cơ động và phòng cháy
chữa cháy rừng số 2
|
020.01.13.H52
|
2
|
Sở Tài nguyên và Môi trường
|
000.00.14.H52
|
2.1
|
Văn phòng Đăng ký đất đai
|
000.03.14.H52
|
2.1.1
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
thành phố Sơn La
|
001.03.14.H52
|
2.1.2
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
Bắc Yên
|
002.03.14.H52
|
2.1.3
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
Mai Sơn
|
003.03.14.H52
|
2.1.4
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
Mộc Châu
|
004.03.14.H52
|
2.1.5
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Mường La
|
005.03.14.H52
|
2.1.6
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
Phù Yên
|
006.03.14.H52
|
2.1.7
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
Quỳnh Nhai
|
007.03.14.H52
|
2.1.8
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Sông Mã
|
008.03.14.H52
|
2.1.9
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Sốp Cộp
|
009.03.14.H52
|
2.1.10
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
Thuận Châu
|
010.03.14.H52
|
2.1.11
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
Vân Hồ
|
011.03.14.H52
|
2.1.12
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
Yên Châu
|
012.03.14.H52
|
3
|
Sở Y tế
|
000.00.20.H52
|
3.1
|
Trung tâm y tế thành phố Sơn La
|
000.25.20.H52
|
3.1.1
|
Trạm Y tế phường Chiềng An
|
001.25.20.H52
|
3.1.2
|
Trạm Y tế phường Chiềng Cơi
|
002.25.20.H52
|
3.1.3
|
Trạm Y tế phường Chiềng Lề
|
003.25.20.H52
|
3.14
|
Trạm Y tế phường Chiềng Sinh
|
004.25.20.H52
|
3.1.5
|
Trạm Y tế phường Quyết Tâm
|
005.25.20.H52
|
3.1.6
|
Trạm Y tế phường Quyết Thắng
|
006.25.20.H52
|
3.1.7
|
Trạm Y tế phường Tô Hiệu
|
007.25.20.H52
|
3.1.8
|
Trạm Y tế xã Chiềng Cọ
|
008.25.20.H52
|
3.1.9
|
Trạm Y tế xã Chiềng Đen
|
009.25.20.H52
|
3.1.10
|
Trạm Y tế xã Chiềng Ngần
|
010.25.20.H52
|
3.1.11
|
Trạm Y tế xã Chiềng Xôm
|
011.25.20.H52
|
3.1.12
|
Trạm Y tế xã Hua La
|
012.25.20.H52
|
3.2
|
Trung tâm y tế huyện Bắc Yên
|
000.26.20.H52
|
3.2.1
|
Trạm Y tế thị trấn Bắc Yên
|
001.26.20.H52
|
3.2.2
|
Trạm Y tế xã Chiềng Sại
|
002.26.20.H52
|
3.2.3
|
Trạm Y tế xã Chim Vàn
|
003.26.20.H52
|
3.2.4
|
Trạm Y tế xã Hang Chú
|
004.26.20.H52
|
3.2.5
|
Trạm Y tế xã Háng Đồng
|
005.26.20.H52
|
3.2.6
|
Trạm Y tế xã Hồng Ngài
|
006.26.20.H52
|
3.2.7
|
Trạm Y tế xã Hua Nhàn
|
007.26.20.H52
|
3.2.8
|
Trạm Y tế xã Làng Chếu
|
008.26.20.H52
|
3.2.9
|
Trạm Y tế xã Mường Khoa
|
009.26.20.H52
|
3.2.10
|
Trạm Y tế xã Pắc Ngà
|
010.26.20.H52
|
3.2.11
|
Trạm Y tế xã Phiêng Ban
|
011.26.20.H52
|
3.2.12
|
Trạm Y tế xã Phiêng Côn
|
012.26.20.H52
|
3.2.13
|
Trạm Y tế xã Song Pe
|
013.26.20.H52
|
3.2.14
|
Trạm Y tế xã Tạ Khoa
|
014.26.20.H52
|
3.2.15
|
Trạm Y tế xã Tà Xùa
|
015.26.20.H52
|
3.2.16
|
Trạm Y tế xã Xím Vàng
|
016.26.20.H52
|
3.3
|
Trung tâm y tế huyện Mai Sơn
|
000.27.20.H52
|
3.3.1
|
Trạm Y tế thị trấn Hát Lót
|
001.27.20.H52
|
3.3.2
|
Trạm Y tế xã Chiềng Ban
|
002.27.20.H52
|
3.3.3
|
Trạm Y tế xã Chiềng Chăn
|
003.27.20.H52
|
3.3.4
|
Trạm Y tế xã Chiềng Chung
|
004.27.20.H52
|
3.3.5
|
Trạm Y tế xã Chiềng Dong
|
005.27.20.H52
|
3.3.6
|
Trạm Y tế xã Chiềng Kheo
|
006.27.20.H52
|
3.3.7
|
Trạm Y tế xã Chiềng Lương
|
007.27.20.H52
|
3.3.8
|
Trạm Y tế xã Chiềng Mai
|
008.27.20.H52
|
3.3.9
|
Trạm Y tế xã Chiềng Mung
|
009.27.20.H52
|
3.3.10
|
Trạm Y tế xã Chiềng Nơi
|
010.27.20.H52
|
3.3.11
|
Trạm Y tế xã Chiềng Sung
|
011.27.20.H52
|
3.3.12
|
Trạm Y tế xã Chiềng Ve
|
012.27.20.H52
|
3.3.13
|
Trạm Y tế xã Cò Nòi
|
013.27.20.H52
|
3.3.14
|
Trạm Y tế xã Hát Lót
|
014.27.20.H52
|
3.3.15
|
Trạm Y tế xã Mường Bằng
|
015.27.20.H52
|
3.3.16
|
Trạm Y tế xã Mường Bon
|
016.27.20.H52
|
3.3.17
|
Trạm Y tế xã Mường Chanh
|
017.27.20.H52
|
3.3.18
|
Trạm Y tế xã Nà Bó
|
018.27.20.H52
|
3.3.19
|
Trạm Y tế xã Nà Ớt
|
019.27.20.H52
|
3.3.20
|
Trạm Y tế xã Phiêng Cằm
|
020.27.20.H52
|
3.3.21
|
Trạm Y tế xã Phiêng Pằn
|
021.27.20.H52
|
3.3.22
|
Trạm Y tế xã Tà Hộc
|
022.27.20.H52
|
3.4
|
Trung
tâm y tế huyện Mộc Châu
|
000.28.20.H52
|
3.4.1
|
Trạm Y tế thị trấn Mộc Châu
|
001.28.20.H52
|
3.4.2
|
Trạm Y tế thị trấn Nông Trường
|
002.28.20.H52
|
3.4.3
|
Trạm Y tế xã Chiềng
Hắc
|
003.28.20.H52
|
3.4.4
|
Trạm Y tế xã
Chiềng Khừa
|
004.28.20.H52
|
3.4.5
|
Trạm Y tế xã Chiềng
Sơn
|
005.28.20.H52
|
3.4.6
|
Trạm Y tế xã
Đông Sang
|
006.28.20.H52
|
3.4.7
|
Trạm Y tế xã
Hua Păng
|
007.28.20.H52
|
3.4.8
|
Trạm Y tế xã Lóng
Sập
|
008.28.20.H52
|
3.4.9
|
Trạm Y tế xã Mường
Sang
|
009.28.20.H52
|
3.4.10
|
Trạm Y tế xã Nà Mường
|
010.28.20.H52
|
3.4.11
|
Trạm Y tế xã Phiêng Luông
|
011.28.20.H52
|
3.4.12
|
Trạm Y tế xã Quy Hướng
|
012.28.20.H52
|
3.4.13
|
Trạm Y tế xã Tà Lại
|
013.28.20.H52
|
3.4.14
|
Trạm Y tế xã Tân Hợp
|
014.28.20.H52
|
3.4.15
|
Trạm Y tế xã Tân Lập
|
015.28.20.H52
|
3.5
|
Trung tâm y tế huyện Mường La
|
000.29.20.H52
|
3.5.1
|
Trạm Y tế thị trấn Ít Ong
|
001.29.20.H52
|
3.5.2
|
Trạm Y tế xã Chiềng Ân
|
002.29.20.H52
|
3.5.3
|
Trạm Y tế xã Chiềng Công
|
003.29.20.H52
|
3.5.4
|
Trạm Y tế xã Chiềng Hoa
|
004.29.20.H52
|
3.5.5
|
Trạm Y tế xã Chiềng Lao
|
005.29.20.H52
|
3.5.6
|
Trạm Y tế xã Chiềng Muôn
|
006.29.20.H52
|
3.5.7
|
Trạm Y tế xã Chiềng San
|
007.29.20.H52
|
3.5.8
|
Trạm Y tế xã Hua Trai
|
008.29.20.H52
|
3.5.9
|
Trạm Y tế xã Mường Bú
|
009.29.20.H52
|
3.5.10
|
Trạm Y tế xã Mường Chùm
|
010.29.20.H52
|
3.5.11
|
Trạm Y tế xã Mường Trai
|
011.29.20.H52
|
3.5.12
|
Trạm Y tế xã Nậm Giôn
|
012.29.20.H52
|
3.5.13
|
Trạm Y tế xã Nậm Păm
|
013.29.20.H52
|
3.5.14
|
Trạm Y tế xã Ngọc Chiến
|
014.29.20.H52
|
3.5.15
|
Trạm Y tế xã Pi Toong
|
015.29.20.H52
|
3.5.16
|
Trạm Y tế xã Tạ Bú
|
016.29.20.H52
|
3.6
|
Trung tâm y tế huyện Phù Yên
|
000.30.20.H52
|
3.6.1
|
Trạm Y tế thị trấn Phù Yên
|
001.30.20.H52
|
3.6.2
|
Trạm Y tế xã Bắc Phong
|
002.30.20.H52
|
3.6.3
|
Trạm Y tế xã Đá Đỏ
|
003.30.20.H52
|
3.6.4
|
Trạm Y tế xã Gia Phù
|
004.30.20.H52
|
3.6.5
|
Trạm Y tế xã Huy Bắc
|
005.30.20.H52
|
3.6.6
|
Trạm Y tế xã Huy Hạ
|
006.30.20.H52
|
3.6.7
|
Trạm Y tế xã Huy Tân
|
007.30.20.H52
|
3.6.8
|
Trạm Y tế xã Huy Thượng
|
008.30.20.H52
|
3.6.9
|
Trạm Y tế xã Huy Tường
|
009.30.20.H52
|
3.6.10
|
Trạm Y tế xã Kim Bon
|
010.30.20.H52
|
3.6.11
|
Trạm Y tế xã Mường Bang
|
011.30.20.H52
|
3.6.12
|
Trạm Y tế xã Mường Cơi
|
012.30.20.H52
|
3.6.13
|
Trạm Y tế xã Mường Do
|
013.30.20.H52
|
3.6.14
|
Trạm Y tế xã Mường Lang
|
014.30.20.H52
|
3.6.15
|
Trạm Y tế xã Mường Thải
|
015.30.20.H52
|
3.6.16
|
Trạm Y tế xã Nam Phong
|
016.30.20.H52
|
3.6.17
|
Trạm Y tế xã Quang Huy
|
017.30.20.H52
|
3.6.18
|
Trạm Y tế xã Sập Xa
|
018.30.20.H52
|
3.6.19
|
Trạm Y tế xã Suối
Bau
|
019.30.20.H52
|
3.6.20
|
Trạm Y tế xã Suối
Tọ
|
020.30.20.H52
|
3.6.21
|
Trạm Y tế xã
Tân Lang
|
021.30.20.H52
|
3.6.22
|
Trạm Y tế xã
Tân Phong
|
022.30.20.H52
|
3.6.23
|
Trạm Y tế xã Tường
Hạ
|
023.30.20.H52
|
3.6.24
|
Trạm Y tế xã Tường Phong
|
024.30.20.H52
|
3.6.25
|
Trạm Y tế xã Tường Phù
|
025.30.20.H52
|
3.6.26
|
Trạm Y tế xã Tường Thượng
|
026.30.20.H52
|
3.6.27
|
Trạm Y tế xã Tường Tiến
|
027.30.20.H52
|
3.7
|
Trạm Y tế huyện Quỳnh Nhai
|
000.31.20.H52
|
3.7.1
|
Trạm Y tế xã Cà Nàng
|
001.31.20.H52
|
3.7.2
|
Trạm Y tế xã Chiềng Bằng
|
002.31.20.H52
|
3.7.3
|
Trạm Y tế xã Chiềng Khay
|
003.31.20.H52
|
3.7.4
|
Trạm Y tế xã Chiềng Khoang
|
004.31.20.H52
|
3.7.5
|
Trạm Y tế xã Chiềng Ơn
|
005.31.20.H52
|
3.7.6
|
Trạm Y tế xã Mường Chiên
|
006.31.20.H52
|
3.7.7
|
Trạm Y tế xã Mường Giàng
|
007.31.20.H52
|
3.7.8
|
Trạm Y tế xã Mường Giôn
|
008.31.20.H52
|
3.7.9
|
Trạm Y tế xã Mường Sại
|
009.31.20.H52
|
3.7.10
|
Trạm Y tế xã Nậm Ét
|
010.31.20.H52
|
3.7.11
|
Trạm Y tế xã Pá Ma Pha Khinh
|
011.31.20.H52
|
3.8
|
Trạm y tế huyện Sông Mã
|
000.32.20.H52
|
3.8.1
|
Trạm Y tế thị trấn Sông Mã
|
001.32.20.H52
|
3.8.2
|
Trạm Y tế xã Bó Sinh
|
002.32.20.H52
|
3.8.3
|
Trạm Y tế xã Chiềng Cang
|
002.32.20.H52
|
3.8.4
|
Trạm Y tế xã Chiềng En
|
003.32.20.H52
|
3.8.5
|
Trạm Y tế xã Chiềng Khoong
|
004.32.20.H52
|
3.8.6
|
Trạm Y tế xã Chiềng Khương
|
005.32.20.H52
|
3.8.7
|
Trạm Y tế xã Chiềng Phung
|
006.32.20.H52
|
3.8.8
|
Trạm Y tế xã Chiềng Sơ
|
007.32.20.H52
|
3.8.9
|
Trạm Y tế xã Đứa Mòn
|
008.32.20.H52
|
3.8.10
|
Trạm Y tế xã Huổi Một
|
009.32.20.H52
|
3.8.11
|
Trạm Y tế xã Mường Cai
|
010.32.20.H52
|
3.8.12
|
Trạm Y tế xã Mường Hung
|
011.32.20.H52
|
3.8.13
|
Trạm Y tế xã Mường Lầm
|
012.32.20.H52
|
3.8.14
|
Trạm Y tế xã Mường Sai
|
013.32.20.H52
|
3.8.15
|
Trạm Y tế xã Nà Nghịu
|
014.32.20.H52
|
3.8.16
|
Trạm Y tế xã Nậm Mằn
|
015.32.20.H52
|
3.8.17
|
Trạm Y tế xã Nậm Ty
|
016.32.20.H52
|
3.8.18
|
Trạm Y tế xã Pú Bẩu
|
017.32.20.H52
|
3.8.19
|
Trạm Y tế xã Yên Hưng
|
018.32.20.H52
|
3.9
|
Trung tâm y tế huyện Sốp Cộp
|
000.33.20.H52
|
3.9.1
|
Trạm Y tế xã Sốp Cộp
|
001.33.20.H52
|
3.9.2
|
Trạm Y tế xã Dồm Cang
|
002.33.20.H52
|
3.9.3
|
Trạm Y tế xã Mường Lạn
|
003.33.20.H52
|
3.9.4
|
Trạm Y tế xã Mường Lèo
|
004.33.20.H52
|
3.9.5
|
Trạm Y tế xã Mường Và
|
005.33.20.H52
|
3.9.6
|
Trạm Y tế xã Nậm Lạnh
|
006.33.20.H52
|
3.9.7
|
Trạm Y tế xã Púng Bánh
|
007.33.20.H52
|
3.9.8
|
Trạm Y tế xã Sam Kha
|
008.33.20.H52
|
3.10
|
Trung tâm y tế huyện Thuận Châu
|
000.34.20.H52
|
3.10.1
|
Trạm Y tế thị trấn Thuận Châu
|
001.34.20.H52
|
3.10.2
|
Trạm Y tế xã Bản
Lầm
|
002.34.20.H52
|
3.10.3
|
Trạm Y tế xã
Bó Mười
|
003.34.20.H52
|
3.10.4
|
Trạm Y tế xã
Bon Phặng
|
004.34.20.H52
|
3.10.5
|
Trạm Y tế xã Chiềng
Bôm
|
005.34.20.H52
|
3.10.6
|
Trạm Y tế xã Chiềng La
|
006.34.20.H52
|
3.10.7
|
Trạm Y tế xã Chiềng Ly
|
007.34.20.H52
|
3.10.8
|
Trạm Y tế xã Chiềng Ngàm
|
008.34.20.H52
|
3.10.9
|
Trạm Y tế xã Chiềng Pấc
|
009.34.20.H52
|
3.10.10
|
Trạm Y tế xã Chiềng Pha
|
010.34.20.H52
|
3.10.11
|
Trạm Y tế xã Co Mạ
|
011.34.20.H52
|
3.10.12
|
Trạm Y tế xã Co Tòng
|
012.34.20.H52
|
3.10.13
|
Trạm Y tế xã É Tòng
|
013.34.20.H52
|
3.10.14
|
Trạm Y tế xã Liệp Tè
|
014.34.20.H52
|
3.10.15
|
Trạm Y tế xã Long Hẹ
|
015.34.20.H52
|
3.10.16
|
Trạm Y tế xã Muội Nọi
|
016.34.20.H52
|
3.10.17
|
Trạm Y tế xã Mường Bám
|
017.34.20.H52
|
3.10.18
|
Trạm Y tế xã Mường É
|
018.34.20.H52
|
3.10.19
|
Trạm Y tế xã Mường Khiêng
|
019.34.20.H52
|
3.10.20
|
Trạm Y tế xã Nậm Lầu
|
020.34.20.H52
|
3.10.21
|
Trạm Y tế xã Noong Lay
|
021.34.20.H52
|
3.10.22
|
Trạm Y tế xã Pá Lông
|
022.34.20.H52
|
3.10.23
|
Trạm Y tế xã Phồng Lái
|
023.34.20.H52
|
3.10.24
|
Trạm Y tế xã Phổng Lăng
|
024.34.20.H52
|
3.10.25
|
Trạm Y tế xã Phổng Lập
|
025.34.20.H52
|
3.10.26
|
Trạm Y tế xã Púng Tra
|
026.34.20.H52
|
3.10.27
|
Trạm Y tế xã Thôm Mòn
|
027.34.20.H52
|
3.10.28
|
Trạm Y tế xã Tòng Cọ
|
028.34.20.H52
|
3.10.29
|
Trạm Y tế xã Tông Lạnh
|
029.34.20.H52
|
3.11
|
Trung tâm y tế huyện Vân Hồ
|
000.35.20.H52
|
3.11.1
|
Trạm Y tế xã Chiềng Khoa
|
001.35.20.H52
|
3.11.2
|
Trạm Y tế xã Chiềng Xuân
|
002.35.20.H52
|
3.11.3
|
Trạm Y tế xã Chiềng Yên
|
003.35.20.H52
|
3.11.4
|
Trạm Y tế xã Liên Hòa
|
004.35.20.H52
|
3.11.5
|
Trạm Y tế xã Lóng Luông
|
005.35.20.H52
|
3.11.6
|
Trạm Y tế xã Mường Men
|
006.35.20.H52
|
3.11.7
|
Trạm Y tế xã Mường Tè
|
007.35.20.H52
|
3.11.8
|
Trạm Y tế xã Quang Minh
|
008.35.20.H52
|
3.11.9
|
Trạm Y tế xã Song Khủa
|
009.35.20.H52
|
3.11.10
|
Trạm Y tế xã Suối Bàng
|
010.35.20.H52
|
3.11.11
|
Trạm Y tế xã Tân Xuân
|
011.35.20.H52
|
3.11.12
|
Trạm Y tế xã Tô Múa
|
012.35.20.H52
|
3.11.13
|
Trạm Y tế xã Vân Hồ
|
013.35.20.H52
|
3.11.14
|
Trạm Y tế xã Xuân Nha
|
014.35.20.H52
|
3.12
|
Trung tâm y tế huyện Yên Châu
|
000.36.20.H52
|
3.12.1
|
Trạm Y tế thị trấn Yên Châu
|
001.36.20.H52
|
3.12.2
|
Trạm Y tế xã Chiềng Đông
|
002.36.20.H52
|
3.12.3
|
Trạm Y tế xã Chiềng
Hặc
|
003.36.20.H52
|
3.12.4
|
Trạm Y tế xã Chiềng
Khoi
|
004.36.20.H52
|
3.12.5
|
Trạm Y tế xã Chiềng
On
|
005.36.20.H52
|
3.12.6
|
Trạm Y tế xã Chiềng
Pằn
|
006.36.20.H52
|
3.12.7
|
Trạm Y tế xã Chiềng
Sàng
|
007.36.20.H52
|
3.12.8
|
Trạm Y tế xã Chiềng
Tương
|
008.36.20.H52
|
3.12.9
|
Trạm Y tế xã Lóng
Phiêng
|
009.36.20.H52
|
3.12.10
|
Trạm Y tế xã Mường Lựm
|
010.36.20.H52
|
3.12.11
|
Trạm Y tế xã Phiêng Khoài
|
011.36.20.H52
|
3.12.12
|
Trạm Y tế xã Sặp Vạt
|
012.36.20.H52
|
3.12.13
|
Trạm Y tế xã Tú Nang
|
013.36.20.H52
|
3.12.14
|
Trạm Y tế xã Viêng Lán
|
014.36.20.H52
|
3.12.15
|
Trạm Y tế xã Yên Sơn
|
015.36.20.H52
|
II
|
Mã định danh các đơn vị sự nghiệp
thuộc/trực thuộc các phòng trực thuộc UBND huyện, thành phố
|
|
4
|
Ủy ban nhân dân thành phố Sơn La
|
000.00.60.H52
|
4.1
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.10.60.H52
|
4.1.1
|
Trường MN Bế
Văn Đàn
|
001.10.60.H52
|
4.1.2
|
Trường MN Chiềng Cơi
|
002.10.60.H52
|
4.1.3
|
Trường MN Chiềng Cọ
|
003.10.60.H52
|
4.1.4
|
Trường MN Chiềng Đen
|
004.10.60.H52
|
4.1.5
|
Trường MN Chiềng Lề
|
005.10.60.H52
|
4.1.6
|
Trường MN Chiềng Sinh
|
006.10.60.H52
|
4.1.7
|
Trường MN Chiềng Xôm
|
007.10.60.H52
|
4.1.8
|
Trường MN Hoa Hồng
|
008.10.60.H52
|
4.1.9
|
Trường MN Hoa
Phượng
|
009.10.60.H52
|
4.1.10
|
Trường MN Hua La
|
010.10.60.H52
|
4.1.11
|
Trường MN Sao Mai
|
011.10.60.H52
|
4.1.12
|
Trường MN Tô Hiệu
|
012.10.60.H52
|
4.1.13
|
Trường MN Lò Văn Giá
|
013.10.60.H52
|
4.1.14
|
Trường MN Quyết Thắng
|
014.10.60.H52
|
4.1.15
|
Trường Tiểu học Chiềng Đen
|
015.10.60.H52
|
4.1.16
|
Trường Tiểu học Chiềng Lề
|
016.10.60.H52
|
4.1.17
|
Trường Tiểu học Chiềng Sinh
|
017.10.60.H52
|
4.1.18
|
Trường Tiểu học Hua La
|
018.10.60.H52
|
4.1.19
|
Trường Tiểu học Kim Đồng
|
019.10.60.H52
|
4.1.20
|
Trường Tiểu học Lò Văn Giá
|
020.10.60.H52
|
4.1.21
|
Trường Tiểu học Quyết Thắng
|
021.10.60.H52
|
4.1.22
|
Trường Tiểu học Trần Quốc Toản
|
022.10.60.H52
|
4.1.23
|
Trường THCS Chiềng An
|
023.10.60.H52
|
4.1.24
|
Trường THCS Chiềng Đen
|
024.10.60.H52
|
4.1.25
|
Trường THCS Chiềng Sinh
|
025.10.60.H52
|
4.1.26
|
Trường THCS Hua La
|
026.10.60.H52
|
4.1.27
|
Trường THCS Lê Quý Đôn
|
027.10.60.H52
|
4.1.28
|
Trường THCS Nguyễn Trãi
|
028.10.60.H52
|
4.1.29
|
Trường THCS Quyết Thắng
|
029.10.60.H52
|
4.1.30
|
Trường Tiểu học và THCS Chiềng Cọ
|
030.10.60.H52
|
4.1.31
|
Trường Tiểu học và THCS Chiềng Cơi
|
031.10.60.H52
|
4.1.32
|
Trường Tiểu học và THCS Chiềng Xôm
|
032.10.60.H52
|
4.1.33
|
Trường Tiểu học và THCS Chiềng Ngần A
|
033.10.60.H52
|
4.1.34
|
Trường Tiểu học và THCS Chiềng Ngần
B
|
034.10.60.H52
|
4.1.35
|
Trường Tiểu học
và THCS Quyết Tâm
|
035.10.60.H52
|
4.1.36
|
Trường Tiểu học
và THCS Tô Hiệu
|
036.10.60.H52
|
5
|
Ủy ban nhân dân huyện Bắc Yên
|
000.00.61.H52
|
5.1
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.10.61.H52
|
5.1.1
|
Trường MN Ánh
Dương, Hua Nhàn
|
001.10.61.H52
|
5.1.2
|
Trường MN Ánh
Sao, Tạ Khoa
|
002.10.61.H52
|
5.1.3
|
Trường MN Ban Mai, Phiêng Ban
|
003.10.61.H52
|
5.1.4
|
Trường MN Hoa Đào, Háng Đồng
|
004.10.61.H52
|
5.1.5
|
Trường MN Hoa Phượng, Chiềng Sại
|
005.10.61.H52
|
5.1.6
|
Trường MN Hoạ My
|
006.10.61.H52
|
5.1.7
|
Trường MN Hồng
Ngài
|
007.10.61.H52
|
5.1.8
|
Trường MN Hướng Dương, Pắc Ngà
|
008.10.61.H52
|
5.1.9
|
Trường MN Song Pe
|
009.10.61.H52
|
5.1.10
|
Trường MN Sơn Ca, Phiêng Côn
|
010.10.61.H52
|
5.1.11
|
Trường MN xã Làng Chếu
|
011.10.61.H52
|
5.1.12
|
Trường MN xã Tà Xùa
|
012.10.61.H52
|
5.1.13
|
Trường MN xã
Xím Vàng
|
013.10.61.H52
|
5.1.14
|
Trường MN Vàng Anh
|
014.10.61.H52
|
5.1.15
|
Trường MN Bình Minh, Hang Chú
|
015.10.61.H52
|
5.1.16
|
Trường MN Hoa Ban, thị trấn
|
016.10.61.H52
|
5.1.17
|
Trường Tiểu học
Chiềng Sại
|
017.10.61.H52
|
5.1.18
|
Trường Tiểu học
Chim Vàn
|
018.10.61.H52
|
5.1.19
|
Trường Tiểu học
Làng Chếu
|
019.10.61.H52
|
5.1.20
|
Trường Tiểu học
Mường Khoa
|
020.10.61.H52
|
5.1.21
|
Trường Tiểu học
Pắc Ngà
|
021.10.61.H52
|
5.1.22
|
Trường Tiểu học
Tạ Khoa
|
022.10.61.H52
|
5.1.23
|
Trường Tiểu học Song Pe
|
023.10.61.H52
|
5.1.24
|
Trường Tiểu học Phiêng Ban
|
024.10.61.H52
|
5.1.25
|
Trường PTDTBT-TH Hang Chú
|
025.10.61.H52
|
5.1.26
|
Trường PTDTBT-TH Hua Nhàn
|
026.10.61.H52
|
5.1.27
|
Trường THCS Chim Vàn
|
027.10.61.H52
|
5.1.28
|
Trường THCS Làng
Chếu
|
028.10.61.H52
|
5.1.29
|
Trường THCS Mường Khoa
|
029.10.61.H52
|
5.1.30
|
Trường THCS Pắc Ngà
|
030.10.61.H52
|
5.1.31
|
Trường THCS Phiêng Ban
|
031.10.61.H52
|
5.1.32
|
Trường THCS Song Pe
|
032.10.61.H52
|
5.1.33
|
Trường THCS Tạ Khoa
|
033.10.61.H52
|
5.1.34
|
Trường PTDTBT-THCS Chiềng Sại
|
034.10.61.H52
|
5.1.35
|
Trường PTDTBT-THCS Hang Chú
|
035.10.61.H52
|
5.1.36
|
Trường PTDTBT-THCS Hua Nhàn
|
036.10.61.H52
|
5.1.37
|
Trường Tiểu học - THCS xã Tà Xùa
|
037.10.61.H52
|
5.1.38
|
Trường PTDT BT Tiểu học - THCS xã Hồng Ngài
|
038.10.61.H52
|
5.1.39
|
Trường PTDT
Bán Trú Tiểu học -THCS Xím Vàng
|
039.10.61.H52
|
5.1.40
|
Trường Tiểu học - THCS Phiêng Côn
|
040.10.61.H52
|
5.1.41
|
Trường Tiểu học - THCS xã Háng Đồng
|
041.10.61.H52
|
5.1.42
|
Trường Tiểu học - THCS Thị trấn
|
042.10.61.H52
|
6
|
Ủy ban nhân dân huyện Mai Sơn
|
000.00.62.H52
|
6.1
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.10.62.H52
|
6.1.1
|
Trường MN Cò Nòi
|
001.10.62.H52
|
6.1.2
|
Trường MN Chiềng
Ban
|
002.10.62.H52
|
6.1.3
|
Trường MN Chiềng Chăn
|
003.10.62.H52
|
6.1.4
|
Trường MN Chiềng Chung
|
004.10.62.H52
|
6.1.5
|
Trường MN Chiềng Dong
|
005.10.62.H52
|
6.1.6
|
Trường MN Chiềng Kheo
|
006.10.62.H52
|
6.1.7
|
Trường MN Chiềng Mai
|
007.10.62.H52
|
6.1.8
|
Trường MN Chiềng Mung
|
008.10.62.H52
|
6.1.9
|
Trường MN Chiềng Nơi
|
009.10.62.H52
|
6.1.10
|
Trường MN Chiềng Sung
|
010.10.62.H52
|
6.1.11
|
Trường MN Chiềng Ve
|
011.10.62.H52
|
6.1.12
|
Trường MN Mường Bon
|
012.10.62.H52
|
6.1.13
|
Trường MN Mường Chanh
|
013.10.62.H52
|
6.1.14
|
Trường MN Nà Sản
|
014.10.62.H52
|
6.1.15
|
Trường MN Nà Bó
|
015.10.62.H52
|
6.1.16
|
Trường MN Nà Ớt
|
016.10.62.H52
|
6.1.17
|
Trường MN Phiêng Cằm
|
017.10.62.H52
|
6.1.18
|
Trường MN Tà Hộc
|
018.10.62.H52
|
6.1.19
|
Trường MN Tô Hiệu
|
019.10.62.H52
|
6.1.20
|
Trường MN Cò Nòi 1
|
020.10.62.H52
|
6.1.21
|
Trường MN Chiềng Lương
|
021.10.62.H52
|
6.1.22
|
Trường MN Hoa Hồng
|
022.10.62.H52
|
6.1.23
|
Trường MN Mường Bằng
|
023.10.62.H52
|
6.1.24
|
Trường MN Phiêng Pằn
|
024.10.62.H52
|
6.1.25
|
Trường Tiểu học Tiểu học thị trấn Hát Lót
|
025.10.62.H52
|
6.1.26
|
Trường Tiểu học Cò Nòi
|
026.10.62.H52
|
6.1.27
|
Trường Tiểu học Chiềng Lương
|
027.10.62.H52
|
6.1.28
|
Trường Tiểu học Chiềng Nơi
|
028.10.62.H52
|
6.1.29
|
Trường Tiểu học Phiêng Păn
|
029.10.62.H52
|
6.1.30
|
Trường THCS 19/5
|
030.10.62.H52
|
6.1.31
|
Trường THCS Chất Lượng Cao
|
031.10.62.H52
|
6.1.32
|
Trường PTDTBT-THCS Chiềng Nơi
|
032.10.62.H52
|
6.1.33
|
Trường Tiểu học và THCS Bình Minh
|
033.10.62.H52
|
6.1.34
|
Trường Tiểu học và THCS Chiềng Ban
|
034.10.62.H52
|
6.1.35
|
Trường Tiểu học
và THCS Chiềng Chăn
|
035.10.62.H52
|
6.1.36
|
Trường Tiểu học và THCS Chiềng
Chung
|
036.10.62.H52
|
6.1.37
|
Trường Tiểu học và THCS Chiềng Dong
|
037.10.62.H52
|
6.1.38
|
Trường Tiểu học và THCS Chiềng Kheo
|
038.10.62.H52
|
6.1.39
|
Trường Tiểu học và THCS Chiềng
Lương
|
039.10.62.H52
|
6.1.40
|
Trường Tiểu học và THCS Chiềng Mai
|
040.10.62.H52
|
6.1.41
|
Trường Tiểu học và THCS Chiềng Mung
|
041.10.62.H52
|
6.1.42
|
Trường Tiểu học và THCS Chiềng Sung
|
042.10.62.H52
|
6.1.43
|
Trường Tiểu học và THCS Chiềng Ve
|
043.10.62.H52
|
6.1.44
|
Trường Tiểu học
và THCS Chu Văn Thịnh
|
044.10.62.H52
|
6.1.45
|
Trường Tiểu học và THCS Hoàng Văn
Thụ
|
045.10.62.H52
|
6.1.46
|
Trường Tiểu học và THCS Mường Bằng
|
046.10.62.H52
|
6.1.47
|
Trường Tiểu học và THCS Mường Bon
|
047.10.62.H52
|
6.1.48
|
Trường Tiểu học và THCS Mường Chanh
|
048.10.62.H52
|
6.1.49
|
Trường Tiểu học và THCS Nà Ban
|
049.10.62.H52
|
6.1.50
|
Trường Tiểu học và THCS Nà Bó
|
050.10.62.H52
|
6.1.51
|
Trường Tiểu học và THCS Nà Sản
|
051.10.62.H52
|
6.1.52
|
Trường Tiểu học và THCS Tà Hộc
|
052.10.62.H52
|
6.1.53
|
Trường Tiểu học và THCS Tô Hiệu
|
053.10.62.H52
|
6.1.54
|
Trường PTDTBT Tiểu học và THCS Nà Ớt
|
054.10.62.H52
|
6.1.55
|
Trường PTDTBT Tiểu học và THCS
Phiêng Cằm
|
055.10.62.H52
|
6.1.56
|
Trường PTDTBT Tiểu học và THCS Phiêng Pằn
|
056.10.62.H52
|
7
|
Ủy ban nhân dân huyện Mộc Châu
|
000.00.63.H52
|
7.1
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.10.63.H52
|
7.1.1
|
Trường MN Chiềng Hắc
|
001.10.63.H52
|
7.1.2
|
Trường MN Chiềng Khừa
|
002.10.63.H52
|
7.1.3
|
Trường MN Đông Sang
|
003.10.63.H52
|
7.1.4
|
Trường MN Hua Păng
|
004.10.63.H52
|
7.1.5
|
Trường MN Lóng Sập
|
005.10.63.H52
|
7.1.6
|
Trường MN Măng non
|
006.10.63.H52
|
7.1.7
|
Trường MN Mường Sang
|
007.10.63.H52
|
7.1.8
|
Trường MN Nà Mường
|
008.10.63.H52
|
7.1.9
|
Trường MN Phiêng Luông
|
009.10.63.H52
|
7.1.10
|
Trường MN Phong Lan
|
010.10.63.H52
|
7.1.11
|
Trường MN Quy Hướng
|
011.10.63.H52
|
7.1.12
|
Trường MN Tà Lại
|
012.10.63.H52
|
7.1.13
|
Trường MN Tân Hợp
|
013.10.63.H52
|
7.1.14
|
Trường MN Tân Lập
|
014.10.63.H52
|
7.1.15
|
Trường MN Tây Tiến
|
015.10.63.H52
|
7.1.16
|
Trường MN Họa
Mi
|
016.10.63.H52
|
7.1.17
|
Trường MN Hoa Đào
|
017.10.63.H52
|
7.1.18
|
Trường MN Thảo Nguyên
|
018.10.63.H52
|
7.1.19
|
Trường MN Mộc Lỵ
|
019.10.63.H52
|
7.1.20
|
Trường Tiểu học 8/4
|
020.10.63.H52
|
7.1.21
|
Trường Tiểu học Mộc Lỵ
|
021.10.63.H52
|
7.1.22
|
Trường Tiểu học Chiềng Sơn
|
022.10.63.H52
|
7.1.23
|
Trường THCS 8/4
|
023.10.63.H52
|
7.1.24
|
Trường THCS Mộc Lỵ
|
024.10.63.H52
|
7.1.25
|
Trường Tiểu học và THCS 19/5
|
025.10.63.H52
|
7.1.26
|
Trường Tiểu học và THCS 14/6
|
026.10.63.H52
|
7.1.27
|
Trường Tiểu học và THCS 15/10
|
027.10.63.H52
|
7.1.28
|
Trường Tiểu học và THCS Chiềng Hắc
|
028.10.63.H52
|
7.1.29
|
Trường PTDT BT Tiểu học và THCS Chiềng
Khừa
|
029.10.63.H52
|
7.1.30
|
Trường Tiểu học và THCS Đông Sang
|
030.10.63.H52
|
7.1.31
|
Trường Tiểu học và THCS Hua Păng
|
031.10.63.H52
|
7.1.32
|
Trường Tiểu học và PTDT BT THCS
Lóng Sập
|
032.10.63.H52
|
7.1.33
|
Trường Tiểu học và THCS Mường Sang
|
033.10.63.H52
|
7.1.34
|
Trường Tiễu học và THCS Nà Mường
|
034.10.63.H52
|
7.1.35
|
Trường Tiểu học và THCS Nà Tân
|
035.10.63.H52
|
7.1.36
|
Trường Tiểu học và THCS Tân Lập
|
036.10.63.H52
|
7.1.37
|
Trường Tiểu học và THCS Phiêng
Luông
|
037.10.63.H52
|
7.1.38
|
Trường Tiểu học và THCS Quy Hướng
|
038.10.63.H52
|
7.1.39
|
Trường Tiểu học và THCS Tà Lại
|
039.10.63.H52
|
7.1.40
|
Trường Tiểu học
và THCS Tây Tiến
|
040.10.63.H52
|
7.1.41
|
Trường PTDT
bán trú Tiểu học và THCS Tân Hợp
|
041.10.63.H52
|
8
|
Ủy ban nhân dân huyện Mường La
|
000.00.64.H52
|
8.1
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.10.64.H52
|
8.1.1
|
Trường MN Ban
Mai
|
001.10.64.H52
|
8.1.2
|
Trường MN Chiềng Công
|
002.10.64.H52
|
8.1.3
|
Trường MN Chiềng Hoa
|
003.10.64.H52
|
8.1.4
|
Trường MN Hoa Ban
|
004.10.64.H52
|
8.1.5
|
Trường MN Hoa Hồng
|
005.10.64.H52
|
8.1.6
|
Trường MN Hua Trai
|
006.10.64.H52
|
8.1.7
|
Trường MN Mường Chùm
|
007.10.64.H52
|
8.1.8
|
Trường MN Mường Trai
|
008.10.64.H52
|
8.1.9
|
Trường MN Nậm Giôn
|
009.10.64.H52
|
8.1.10
|
Trường MN Nậm Păm
|
010.10.64.H52
|
8.1.11
|
Trường MN Pi Toong
|
011.10.64.H52
|
8.1.12
|
Trường MN Tạ Bú
|
012.10.64.H52
|
8.1.13
|
Trường MN Ít Ong
|
013.10.64.H52
|
8.1.14
|
Trường MN Chiềng Lao
|
014.10.64.H52
|
8.1.15
|
Trường MN Mường Bú
|
015.10.64.H52
|
8.1.16
|
Trường MN Ngọc Chiến
|
016.10.64.H52
|
8.1.17
|
Trường Tiểu học Chiềng Công
|
017.10.64.H52
|
8.1.18
|
Trường Tiểu học Chiềng San
|
018.10.64.H52
|
8.1.19
|
Trường Tiểu học Hua Trai
|
019.10.64.H52
|
8.1.20
|
Trường Tiểu học Nậm Giôn
|
020.10.64.H52
|
8.1.21
|
Trường Tiểu học Nặm Păm
|
021.10.64.H52
|
8.1.22
|
Trường Tiểu học Tạ Bú
|
022.10.64.H52
|
8.1.23
|
Trường Tiểu học Ít Ong
|
023.10.64.H52
|
8.1.24
|
Trường Tiểu học Chiềng Lao
|
024.10.64.H52
|
8.1.25
|
Trường Tiểu học Mường Bú
|
025.10.64.H52
|
8.1.26
|
Trường Tiểu học Ngọc Chiến
|
026.10.64.H52
|
8.1.27
|
Trường Tiểu học Chiềng Hoa
|
027.10.64.H52
|
8.1.28
|
Trường Tiểu học Mường Chùm
|
028.10.64.H52
|
8.1.29
|
Trường Tiểu học Pi Toong
|
029.10.64.H52
|
8.1.30
|
Trường THCS Chiềng Hoa
|
030.10.64.H52
|
8.1.31
|
Trường THCS Chiềng Lao
|
031.10.64.H52
|
8.1.32
|
Trường THCS Chiềng San
|
032.10.64.H52
|
8.1.33
|
Trường THCS Hua Trai
|
033.10.64.H52
|
8.1.34
|
Trường THCS Mường Chùm
|
034.10.64.H52
|
8.1.35
|
Trường THCS Mường Bú
|
035.10.64.H52
|
8.1.36
|
Trường THCS Nặm Păm
|
036.10.64.H52
|
8.1.37
|
Trường THCS Ngọc Chiến
|
037.10.64.H52
|
8.1.38
|
Trường THCS Pi Toong
|
038.10.64.H52
|
8.1.39
|
Trường THCS Tạ Bú
|
039.10.64.H52
|
8.1.40
|
Trường Tiểu học và THCS Chiềng Ân
|
040.10.64.H52
|
8.1.41
|
Trường Tiểu học và THCS Chiềng Muôn
|
041.10.64.H52
|
8.1.42
|
Trường Tiểu học và THCS Mường Trai
|
042.10.64.H52
|
8.1.43
|
Trường PTDTBT-THCS Chiềng Công
|
043.10.64.H52
|
8.1.44
|
Trường PTDTBT-THCS Nậm Giôn
|
044.10.64.H52
|
8.1.45
|
Trường THCS Ít Ong
|
045.10.64.H52
|
9
|
Ủy ban nhân dân huyện Phù Yên
|
000.00.65.H52
|
9.1
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.10.65.H52
|
9.1.1
|
Trường MN Ánh
Sao, Kim bon
|
001.10.65.H52
|
9.1.2
|
Trường MN Ban
Mai
|
002.10.65.H52
|
9.1.3
|
Trường MN Bình
Minh, Đá đỏ
|
003.10.65.H52
|
9.1.4
|
Trường MN Đà Giang
|
004.10.65.H52
|
9.1.5
|
Trường MN Gia Phù
|
005.10.65.H52
|
9.1.6
|
Trường MN Hoa Ban, Mường Bang
|
006.10.65.H52
|
9.1.7
|
Trường MN Hoa Đào
|
007.10.65.H52
|
9.1.8
|
Trường MN Huy Bắc
|
008.10.65.H52
|
9.1.9
|
Trường MN Huy Hạ
|
009.10.65.H52
|
9.1.10
|
Trường MN Huy Tân
|
010.10.65.H52
|
9.1.11
|
Trường MN Huy Tường
|
011.10.65.H52
|
9.1.12
|
Trường MN Huy Thượng
|
012.10.65.H52
|
9.1.13
|
Trường MN Mường Cơi
|
013.10.65.H52
|
9.1.14
|
Trường MN Mường Do
|
014.10.65.H52
|
9.1.15
|
Trường MN Mường Lang
|
015.10.65.H52
|
9.1.16
|
Trường MN Mường Thải
|
016.10.65.H52
|
9.1.17
|
Trường MN Phong Lan, Nam Phong
|
017.10.65.H52
|
9.1.18
|
Trường MN Sập Xa
|
018.10.65.H52
|
9.1.19
|
Trường MN Sơn
Ca, Bắc Phong
|
019.10.65.H52
|
9.1.20
|
Trường MN Tân Lang
|
020.10.65.H52
|
9.1.21
|
Trường MN Tân Phong
|
021.10.65.H52
|
9.1.22
|
Trường MN Tường Hạ
|
022.10.65.H52
|
9.1.23
|
Trường MN Tường Phù
|
023.10.65.H52
|
9.1.24
|
Trường MN Thủy Tiên
|
024.10.65.H52
|
9.1.25
|
Trường MN Quang Huy
|
025.10.65.H52
|
9.1.26
|
Trường MN Thị Trấn
|
026.10.65.H52
|
9.1.27
|
Trường MN Tường Thượng
|
027.10.65.H52
|
9.1.28
|
Trường Tiểu học Gia Phù
|
028.10.65.H52
|
9.1.29
|
Trường Tiểu học Suối Tọ II
|
029.10.65.H52
|
9.1.30
|
Trường Tiểu học Tiểu học thị Trấn
|
030.10.65.H52
|
9.1.31
|
Trường Tiểu học Mường Cơi
|
031.10.65.H52
|
9.1.32
|
Trường Tiểu học Quang Huy
|
032.10.65.H52
|
9.1.33
|
Trường THCS Gia Phù
|
033.10.65.H52
|
9.1.34
|
Trường THCS Mường Cơi
|
034.10.65.H52
|
9.1.35
|
Trường THCS Quang Huy
|
035.10.65.H52
|
9.1.36
|
Trường THCS Thị Trấn
|
036.10.65.H52
|
9.1.37
|
Trường THCS Võ Thị Sáu
|
037.10.65.H52
|
9.1.38
|
Trường Tiểu học và THCS Đá Đỏ
|
038.10.65.H52
|
9.1.39
|
Trường Tiểu học và THCS Huy Bắc
|
039.10.65.H52
|
9.1.40
|
Trường Tiểu học và THCS Huy Hạ
|
040.10.65.H52
|
9.1.41
|
Trường Tiểu học và THCS Huy Tân
|
041.10.65.H52
|
9.1.42
|
Trường Tiểu học và THCS Huy Thượng
|
042.10.65.H52
|
9.1.43
|
Trường Tiểu học và THCS Kim Bon
|
043.10.65.H52
|
9.1.44
|
Trường Tiểu học và THCS Mường Bang
|
044.10.65.H52
|
9.1.45
|
Trường Tiểu học và THCS Mường Do
|
045.10.65.H52
|
9.1.46
|
Trường Tiểu học và THCS Mường Lang
|
046.10.65.H52
|
9.1.47
|
Trường Tiểu học và THCS Sập Xa
|
047.10.65.H52
|
9.1.48
|
Trường Tiểu học và THCS Suối Bau
|
048.10.65.H52
|
9.1.49
|
Trường Tiểu học và THCS Suối Tọ
|
049.10.65.H52
|
9.1.50
|
Trường Tiểu học
và THCS Tân Lang
|
050.10.65.H52
|
9.1.51
|
Trường Tiểu học
và THCS Tân Phong
|
051.10.65.H52
|
9.1.52
|
Trường Tiểu học
và THCS Tường Hạ
|
052.10.65.H52
|
9.1.53
|
Trường Tiểu học và THCS Tường Phù
|
053.10.65.H52
|
9.1.54
|
Trường Tiểu học và THCS Tường Thượng
I
|
054.10.65.H52
|
9.1.55
|
Trường Tiểu học
và THCS Bắc Phong
|
055.10.65.H52
|
9.1.56
|
Trường Tiểu học và THCS Nam Phong
|
056.10.65.H52
|
9.1.57
|
Trường Tiểu học và THCS Tường Tiến
|
057.10.65.H52
|
9.1.58
|
Trường Tiểu học và THCS Tường Phong
|
058.10.65.H52
|
9.1.59
|
Trường Tiểu học và THCS Tường Thượng
II
|
059.10.65.H52
|
9.1.60
|
Trường Tiểu học và THCS Huy Tường
|
060.10.65.H52
|
9.1.61
|
Trường PTDTBT Tiểu học và THCS Mường
Thải
|
061.10.65.H52
|
10
|
Ủy ban nhân dân huyện Quỳnh Nhai
|
000.00.66.H52
|
10.1
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.10.66.H52
|
10.1.1
|
Trường MN Ban Mai
|
001.10.66.H52
|
10.1.2
|
Trường MN Cà
Nàng
|
002.10.66.H52
|
10.1.3
|
Trường MN Chiềng Khoang
|
003.10.66.H52
|
10.1.4
|
Trường MN Chiềng Ơn
|
004.10.66.H52
|
10.1.5
|
Trường MN Hoa Ban
|
005.10.66.H52
|
10.1.6
|
Trường MN Hoa Đào
|
006.10.66.H52
|
10.1.7
|
Trường MN Hoa Hồng
|
007.10.66.H52
|
10.1.8
|
Trường MN Hoạ My
|
008.10.66.H52
|
10.1.9
|
Trường MN Mường Chiên
|
009.10.66.H52
|
10.1.10
|
Trường MN Mường Giôn
|
010.10.66.H52
|
10.1.11
|
Trường MN Mường Sại
|
011.10.66.H52
|
10.1.12
|
Trường MN Nặm Ét
|
012.10.66.H52
|
10.1.13
|
Trường MN Sơn Ca
|
013.10.66.H52
|
10.1.14
|
Trường MN Mường Giàng
|
014.10.66.H52
|
10.1.15
|
Trường Tiểu học Chiềng Bằng
|
015.10.66.H52
|
10.1.16
|
Trường Tiểu học
Kim Đồng
|
016.10.66.H52
|
10.1.17
|
Trường Tiểu học
Mường Giàng
|
017.10.66.H52
|
10.1.18
|
Trường Tiểu học Mường Giôn
|
018.10.66.H52
|
10.1.19
|
Trường Tiểu học
Phiêng Mựt
|
019.10.66.H52
|
10.1.20
|
Trường Tiểu học
Chiềng Khay
|
020.10.66.H52
|
10.1.21
|
Trường THCS Chiềng Bằng
|
021.10.66.H52
|
10.1.22
|
Trường THCS Mường Giôn
|
022.10.66.H52
|
10.1.23
|
Trường THCS Mường Giàng
|
023.10.66.H52
|
10.1.24
|
Trường THCS Nguyễn Tất Thành
|
024.10.66.H52
|
10.1.25
|
Trường PTDTBT-THCS Chiềng Khay
|
025.10.66.H52
|
10.1.26
|
Trường Tiểu học và THCS Bình Minh
|
026.10.66.H52
|
10.1.27
|
Trường Tiểu học và THCS Cà Nàng
|
027.10.66.H52
|
10.1.28
|
Trường Tiểu học và THCS Chiềng
Khoang
|
028.10.66.H52
|
10.1.29
|
Trường Tiểu học và THCS Chiềng Ơn
|
029.10.66.H52
|
10.1.30
|
Trường Tiểu học và THCS Lả Giôn
|
030.10.66.H52
|
10.1.31
|
Trường Tiểu học và THCS Mường Chiên
|
031.10.66.H52
|
10.1.32
|
Trường Tiểu học và THCS Mường Sại
|
032.10.66.H52
|
10.1.33
|
Trường Tiểu học và THCS Pá Ma Pha
Khinh
|
033.10.66.H52
|
10.1.34
|
Trường Tiểu học và THCS Nặm Ét
|
034.10.66.H52
|
11
|
Ủy ban nhân dân huyện Sông Mã
|
000.00.67.H52
|
11.1
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.10.67.H52
|
11.1.1
|
Trường MN Anh
Đào Chiềng Sơ
|
001.10.67.H52
|
11.1.2
|
Trường MN Ban
Mai Huổi Một
|
002.10.67.H52
|
11.1.3
|
Trường MN Biên Cương Mường Sai
|
003.10.67.H52
|
11.1.4
|
Trường MN Bình Minh Mường Hung
|
004.10.67.H52
|
11.1.5
|
Trường MN Hoa Ban Yên Hưng
|
005.10.67.H52
|
11.1.6
|
Trường MN Hoa Cúc Đứa Mòn
|
006.10.67.H52
|
11.1.7
|
Trường MN Hoa Đào Mường Cai
|
007.10.67.H52
|
11.1.8
|
Trường MN Hoa Hồng Chiềng Khương
|
008.10.67.H52
|
11.1.9
|
Trường MN Hoa Lan Nậm Ty
|
009.10.67.H52
|
11.1.10
|
Trường MN Hoa Mai Nậm Mằn
|
010.10.67.H52
|
11.1.11
|
Trường MN Hoạ My Chiềng En
|
011.10.67.H52
|
11.1.12
|
Trường MN Hoa Phượng Đỏ Bó Sinh
|
012.10.67.H52
|
11.1.13
|
Trường MN Hương Sen Chiềng Cang
|
013.10.67.H52
|
11.1.14
|
Trường MN Hoa Sữa Pú Bẩu
|
014.10.67.H52
|
11.1.15
|
Trường MN Sơn Ca Chiềng Phung
|
015.10.67.H52
|
11.1.16
|
Trường MN Thị trấn
|
016.10.67.H52
|
11.1.17
|
Trường MN Tuổi
Hoa Mường Lầm
|
017.10.67.H52
|
11.1.18
|
Trường MN 8/3 Chiềng Khoong
|
018.10.67.H52
|
11.1.19
|
Trường MN Ánh Dương xã Nà Ngịu
|
019.10.67.H52
|
11.1.20
|
Trường Tiểu học
Bản Mé xã Nà Nghịu
|
020.10.67.H52
|
11.1.21
|
Trường Tiểu học Chiềng Khoong
|
021.10.67.H52
|
11.1.22
|
Trường Tiểu học Hải Sơn xã Chiềng
Khoong
|
022.10.67.H52
|
11.1.23
|
Trường Tiểu học Hương Nghịu xã Nà
Nghịu
|
023.10.67.H52
|
11.1.24
|
Trường Tiểu học Nà Nghịu
|
024.10.67.H52
|
11.1.25
|
Trường Tiểu học Thị trấn Sông Mã
|
025.10.67.H52
|
11.1.26
|
Trường Tiểu học Chiềng Khương
|
026.10.67.H52
|
11.1.27
|
Trường Tiểu học Chiềng Cang
|
027.10.67.H52
|
11.1.28
|
Trường Tiểu học Mường Hung
|
028.10.67.H52
|
11.1.29
|
Trường Tiểu học Mường Cai
|
029.10.67.H52
|
11.1.30
|
Trường PTDTBT Tiểu học Huổi Một
|
030.10.67.H52
|
11.1.31
|
Trường Tiểu học Chiềng Sơ
|
031.10.67.H52
|
11.1.32
|
Trường Tiểu học Yên Hưng
|
032.10.67.H52
|
11.1.33
|
Trường Tiểu học Đứa Mòn
|
033.10.67.H52
|
11.1.34
|
Trường PTDTBT Tiểu học Nậm Ty
|
034.10.67.H52
|
11.1.35
|
Trường THCS Chiềng Cang
|
035.10.67.H52
|
11.1.36
|
Trường THCS Chiềng Khoong
|
036.10.67.H52
|
11.1.37
|
Trường THCS Chiềng Khương
|
037.10.67.H52
|
11.1.38
|
Trường THCS Chiềng Sơ
|
038.10.67.H52
|
11.1.39
|
Trường THCS Mường Hung
|
039.10.67.H52
|
11.1.40
|
Trường THCS Nà Nghịu
|
040.10.67.H52
|
11.1.41
|
Trường THCS Thị trấn Sông Mã
|
041.10.67.H52
|
11.1.42
|
Trường THCS Yên Hưng
|
042.10.67.H52
|
11.1.43
|
Trường PTDTBT THCS Đứa Mòn
|
043.10.67.H52
|
11.1.44
|
Trường PTDTBT THCS Huổi Một
|
044.10.67.H52
|
11.1.45
|
Trường PTDTBT THCS Mường Cai
|
045.10.67.H52
|
11.1.46
|
Trường PTDTBT THCS Nậm Ty
|
046.10.67.H52
|
11.1.47
|
Trường PTDTBT Tiểu
học và THCS Mường Sai
|
047.10.67.H52
|
11.1.48
|
Trường PTDTBT
Tiểu học và THCS Nậm Mằn
|
048.10.67.H52
|
11.1.49
|
Trường PTDTBT
Tiểu học và THCS Bó Sinh
|
049.10.67.H52
|
11.1.50
|
Trường Tiểu học
và THCS Chiềng Phung
|
050.10.67.H52
|
11.1.51
|
Trường Tiểu học và THCS Mường Lầm
|
051.10.67.H52
|
11.1.52
|
Trường Tiểu học và THCS Chiềng En
|
052.10.67.H52
|
11.1.53
|
Trường Tiểu học
và THCS Pú Bẩu
|
053.10.67.H52
|
12
|
Ủy ban nhân dân huyện Sốp Cộp
|
000.00.68.H52
|
12.1
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.10.68.H52
|
12.1.1
|
Trường MN Ban Mai Nậm Lạnh
|
001.10.68.H52
|
12.1.2
|
Trường MN Biên Cương Mường Lèo
|
002.10.68.H52
|
12.1.3
|
Trường MN Hoa Đào
|
003.10.68.H52
|
12.1.4
|
Trường MN Hoạ Mi, xã Púng Bánh
|
004.10.68.H52
|
12.1.5
|
Trường MN Sơn Ca
|
005.10.68.H52
|
12.1 6
|
Trường MN Hoa Phượng Đỏ xã Sốp Cộp
|
006.10.68.H52
|
12.1.7
|
Trường MN Hoa Ban xã Mường Và
|
007.10.68.H52
|
12.1.8
|
Trường MN Hoa Phong La xã Mường Lạn
|
008.10.68.H52
|
12.1.9
|
Trường PTDTBT-TH Nà Khi, Mường Lạn
|
009.10.68.H52
|
12.1.10
|
Trường Tiểu học Púng Bánh
|
010.10.68.H52
|
12.1.11
|
Trường THCS Púng Bánh
|
011.10.68.H52
|
12.1.12
|
Trường PTDTBT-THCS Mường Lạn
|
012.10.68.H52
|
12.1.13
|
Trường PTDTBT TH và THCS Mường Lèo
|
013.10.68.H52
|
12.1.14
|
Trường PTDTBT TH và THCS Sam Kha
|
014.10.68.H52
|
12.1.15
|
Trường Tiểu học và THCS Dồm Cang
|
015.10.68.H52
|
12.1.16
|
Trường PTDTBT TH và THCS Nậm Lạnh
|
016.10.68.H52
|
12.1.17
|
Trường Tiểu học và THCS Sốp Cộp
|
017.10.68.H52
|
12.1.18
|
Trường Tiểu học
và THCS Mường Và
|
018.10.68.H52
|
12.1.19
|
Trường PTDTBT Tiểu học và THCS Nà
Khoang
|
019.10.68.H52
|
13
|
Ủy ban nhân dân huyện Thuận Châu
|
000.00.69.H52
|
13.1
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.10.69.H52
|
13.1.1
|
Trường MN Thảo Nguyên
|
001.10.69.H52
|
13.1.2
|
Trường MN Sanh Pài
|
002.10.69.H52
|
13.1.3
|
Trường MN 1/6
|
003.10.69.H52
|
13.1.4
|
Trường MN 2/9 Bó Mười A
|
004.10.69.H52
|
13.1.5
|
Trường MN 8/3 Bó Mười B
|
005.10.69.H52
|
13.1.6
|
Trường MN 19/5
|
006.10.69.H52
|
13.1.7
|
Trường MN Ánh Dương
|
007.10.69.H52
|
13.1.8
|
Trường MN Ánh Hồng
|
008.10.69.H52
|
13.1.9
|
Trường MN Ánh Sao
|
009.10.69.H52
|
13.1.10
|
Trường MN Ban Mai
|
010.10.69.H52
|
13.1.11
|
Trường MN Bình Minh
|
011.10.69.H52
|
13.1.12
|
Trường MN Co Tòng
|
012.10.69.H52
|
13.1.13
|
Trường MN Hoa Ban Tông Lạnh 1
|
013.10.69.H52
|
13.1.14
|
Trường MN Hoa Ban Tông Lạnh 2
|
014.10.69.H52
|
13.1.15
|
Trường MN Hoa Đào
|
015.10.69.H52
|
13.1.16
|
Trường MN Hoa Hồng
|
016.10.69.H52
|
13.1.17
|
Trường MN Hoa Mai
|
017.10.69.H52
|
13.1.18
|
Trường MN Hoa Quỳnh
|
018.10.69.H52
|
13.1.19
|
Trường MN Hoa Sen
|
019.10.69.H52
|
13.1.20
|
Trường MN Hoa Sữa
|
020.10.69.H52
|
13.1.21
|
Trường MN Họa My
|
021.10.69.H52
|
13.1.22
|
Trường MN Kim
Đồng
|
022.10.69.H52
|
13.1.23
|
Trường MN Lái
Lè
|
023.10.69.H52
|
13.1.24
|
Trường MN Long Hẹ
|
024.10.69.H52
|
13.1.25
|
Trường MN Măng Non
|
025.10.69.H52
|
13.1.26
|
Trường MN Ngọc
Lan
|
026.10.69.H52
|
13.1.27
|
Trường MN Nguyễn Trãi
|
027.10.69.H52
|
13.1.28
|
Trường MN Pá Lông
|
028.10.69.H52
|
13.1.29
|
Trường MN Phong Lan Mường Khiêng 1
|
029.10.69.H52
|
13.1.30
|
Trường MN Phong Lan Mường Khiêng 2
|
030.10.69.H52
|
13.1.31
|
Trường MN Phượng
Hồng
|
031.10.69.H52
|
13.1.32
|
Trường MN Tuổi Thơ
|
032.10.69.H52
|
13.1.33
|
Trường MN Thủy Tiên
|
033.10.69.H52
|
13.1.34
|
Trường MN Vành Khuyên
|
034.10.69.H52
|
13.1.35
|
Trường MN Võ Thị Sáu
|
035.10.69.H52
|
13.1.36
|
Trường MN Sao Mai
|
036.10.69.H52
|
13.1.37
|
Trường MN Sơn Ca
|
037.10.69.H52
|
13.1.38
|
Trường Tiểu học Bản Lầm
|
038.10.69.H52
|
13.1.39
|
Trường Tiểu học Bình Tiểu họcuận
|
039.10.69.H52
|
13.1.40
|
Trường Tiểu học Bon Phặng
|
040.10.69.H52
|
13.1.41
|
Trường Tiểu học Bó Mười A
|
041.10.69.H52
|
13.1.42
|
Trường Tiểu học Bó Mười B
|
042.10.69.H52
|
13.1.43
|
Trường Tiểu học Co Mạ 1
|
043.10.69.H52
|
13.1.44
|
Trường Tiểu học Co Mạ 2
|
044.10.69.H52
|
13.1.45
|
Trường Tiểu học Co Tòng
|
045.10.69.H52
|
13.1.46
|
Trường Tiểu học Cụ Cang
|
046.10.69.H52
|
13.1.47
|
Trường Tiểu học Chiềng Bôm
|
047.10.69.H52
|
13.1.48
|
Trường Tiểu học Chiềng La
|
048.10.69.H52
|
13.1.49
|
Trường Tiểu học Chiềng Ly
|
049.10.69.H52
|
13.1.50
|
Trường Tiểu học Chiềng Ngàm
|
050.10.69.H52
|
13.1.51
|
Trường Tiểu học Chiềng Pấc
|
051.10.69.H52
|
13.1.52
|
Trường Tiểu học Chiềng Pha
|
052.10.69.H52
|
13.1.53
|
Trường Tiểu học É Tòng
|
053.10.69.H52
|
13.1.54
|
Trường Tiểu học Lái Lè
|
054.10.69.H52
|
13.1.55
|
Trường Tiểu học Liệp Tè
|
055.10.69.H52
|
13.1.56
|
Trường Tiểu học Muổi Nọi
|
056.10.69.H52
|
13.1.57
|
Trường Tiểu học Mường Bám 1
|
057.10.69.H52
|
13.1.58
|
Trường Tiểu học Mường Bám 2
|
058.10.69.H52
|
13.1.59
|
Trường Tiểu học Mường É 1
|
059.10.69.H52
|
13.1.60
|
Trường Tiểu học Mường É 2
|
060.10.69.H52
|
13.1.61
|
Trường Tiểu học Mường Khiêng 1
|
061.10.69.H52
|
13.1.62
|
Trường Tiểu học Mường Khiêng 2
|
062.10.69.H52
|
13.1.63
|
Trường Tiểu học Nậm Lầu
|
063.10.69.H52
|
13.1.64
|
Trường Tiểu học Ninh Tiểu họcuận
|
064.10.69.H52
|
13.1.65
|
Trường Tiểu học Noong Lay
|
065.10.69.H52
|
13.1.66
|
Trường Tiểu học Púng Tra
|
066.10.69.H52
|
13.1.67
|
Trường Tiểu học Phổng Lăng
|
067.10.69.H52
|
13.1.68
|
Trường Tiểu học Phổng Lập
|
068.10.69.H52
|
13.1.69
|
Trường Tiểu học Sanh Pài
|
069.10.69.H52
|
13.1.70
|
Trường Tiểu học
Tịm Khem
|
070.10.69.H52
|
13.1.71
|
Trường Tiểu học
Tông Cọ
|
071.10.69.H52
|
13.1.72
|
Trường Tiểu học
Tông Lạnh 1
|
072.10.69.H52
|
13.1.73
|
Trường Tiểu học Tông Lạnh 2
|
073.10.69.H52
|
13.1.74
|
Trường Tiểu học Thị Trấn
|
074.10.69.H52
|
13.1.75
|
Trường Tiểu học Thôm Mòn
|
075.10.69.H52
|
13.1.76
|
Trường PTDTBT-TH Long Hẹ
|
076.10.69.H52
|
13.1.77
|
Trường PTDTBT-TH Pá Lông
|
077.10.69.H52
|
13.1.78
|
Trường THCS Bản Lầm
|
078.10.69.H52
|
13.1.79
|
Trường THCS Bình Thuận
|
079.10.69.H52
|
13.1.80
|
Trường THCS Bon Phặng
|
080.10.69.H52
|
13.1.81
|
Trường THCS Bó Mười A
|
081.10.69.H52
|
13.1.82
|
Trường THCS Bó Mười B
|
082.10.69.H52
|
13.1.83
|
Trường THCS Chiềng Bôm
|
083.10.69.H52
|
13.1.84
|
Trường THCS Chiềng La
|
084.10.69.H52
|
13.1.85
|
Trường THCS Chiềng Ly
|
085.10.69.H52
|
13.1.86
|
Trường THCS Chiềng Ngàm
|
086.10.69.H52
|
13.1.87
|
Trường THCS Chiềng Pấc
|
087.10.69.H52
|
13.1.88
|
Trường THCS Chiềng Pha
|
088.10.69.H52
|
13.1.89
|
Trường THCS Chu Văn An
|
089.10.69.H52
|
13.1.90
|
Trường THCS É Tòng
|
090.10.69.H52
|
13.1.91
|
Trường THCS Liệp Tè
|
091.10.69.H52
|
13.1.92
|
Trường THCS Long Hẹ
|
092.10.69.H52
|
13.1.93
|
Trường THCS Muổi Nọi
|
093.10.69.H52
|
13.1.94
|
Trường THCS Mường Bám
|
094.10.69.H52
|
13.1.95
|
Trường THCS Mường É
|
095.10.69.H52
|
13.1.96
|
Trường THCS Mường Khiêng
|
096.10.69.H52
|
13.1.97
|
Trường THCS Nậm Lầu
|
097.10.69.H52
|
13.1.98
|
Trường THCS Ninh Thuận
|
098.10.69.H52
|
13.1.99
|
Trường THCS Noong Lay
|
099.10.69.H52
|
3.1.100
|
Trường THCS Pá Lông
|
100.10.69.H52
|
3.1.101
|
Trường THCS Púng Tra
|
101.10.69.H52
|
3.1.102
|
Trường THCS Phổng Lăng
|
102.10.69.H52
|
3.1.103
|
Trường THCS Phổng Lập
|
103.10.69.H52
|
3.1.104
|
Trường THCS Tông Cọ
|
104.10.69.H52
|
3.1.105
|
Trường THCS Tông Lạnh
|
105.10.69.H52
|
3.1.106
|
Trường THCS Thôm Mòn
|
106.10.69.H52
|
3.1.107
|
Trường PTDTBT và THCS Co Mạ
|
107.10.69.H52
|
3.1.108
|
Trường PTDTBT và THCS Co Tòng
|
108.10.69.H52
|
14
|
Ủy ban nhân dân huyện Vân Hồ
|
000.00.70.H52
|
14.1
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.10.70.H52
|
14.1.1
|
Trường MN Chiềng Khoa
|
001.10.70.H52
|
14.1.2
|
Trường MN Chiềng Xuân
|
002.10.70.H52
|
14.1.3
|
Trường MN Chiềng Yên
|
003.10.70.H52
|
14.1.4
|
Trường MN Liên Hòa
|
004.10.70.H52
|
14.1.5
|
Trường MN Mường Men
|
005.10.70.H52
|
14.1.6
|
Trường MN Mường Tè
|
006.10.70.H52
|
14.1.7
|
Trường MN Quang Minh
|
007.10.70.H52
|
14.1.8
|
Trường MN Song Khủa
|
008.10.70.H52
|
14.1.9
|
Trường MN Suối
Bàng
|
009.10.70.H52
|
14.1.10
|
Trường MN Tân Xuân
|
010.10.70.H52
|
14.1.11
|
Trường MN Tô
Múa
|
011.10.70.H52
|
14.1.12
|
Trường MN Xuân Nha
|
012.10.70.H52
|
14.1.13
|
Trường MN Lóng
Luông
|
013.10.70.H52
|
14.1.14
|
Trường MN Vân Hồ
|
014.10.70.H52
|
14.1.15
|
Trường Tiểu học Lóng Luông
|
015.10.70.H52
|
14.1.16
|
Trường Tiểu học Vân Hồ
|
016.10.70.H52
|
14.1.17
|
Trường THCS Lóng Luông
|
017.10.70.H52
|
14.1.18
|
Trường THCS Vân Hồ
|
018.10.70.H52
|
14.1.19
|
Trường PTDT Nội trú
|
019.10.70.H52
|
14.1.20
|
Trường Tiểu học và THCS Quang Minh
|
020.10.70.H52
|
14.1.21
|
Trường Tiểu học và THCS Chiềng Khoa
|
021.10.70.H52
|
14.1.22
|
Trường Tiểu học và THCS Chiềng Yên
|
022.10.70.H52
|
14.1.23
|
Trường Tiểu học và THCS Liên Hòa
|
023.10.70.H52
|
14.1.24
|
Trường Tiểu học và THCS Mường Men
|
024.10.70.H52
|
14.1.25
|
Trường Tiểu học và THCS Mường Tè
|
025.10.70.H52
|
14.1.26
|
Trường Tiểu học và THCS Song Khủa
|
026.10.70.H52
|
14.1.27
|
Trường Tiểu học và THCS Suối Bàng
|
027.10.70.H52
|
14.1.28
|
Trường Tiểu học và THCS Tân Xuân
|
028.10.70.H52
|
14.1.29
|
Trường Tiểu học và THCS Tô Múa
|
029.10.70.H52
|
14.1.30
|
Trường Tiểu học và THCS Chiềng Xuân
|
030.10.70.H52
|
14.1.31
|
Trường Tiểu học và THCS Xuân Nha
|
031.10.70.H52
|
15
|
Ủy ban nhân dân huyện Yên Châu
|
000.00.71.H52
|
15.1
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo
|
000.10.71.H52
|
15.1.1
|
Trường MN Ánh Sao
|
001.10.71.H52
|
15.1.2
|
Trường MN Hoa Ban
|
002.10.71.H52
|
15.1.3
|
Trường MN Hoa Đào
|
003.10.71.H52
|
15.1.4
|
Trường MN Hoa Hồng
|
004.10.71.H52
|
15.1.5
|
Trường MN Hoa Huệ
|
005.10.71.H52
|
15.1.6
|
Trường MN Hoa Mai
|
006.10.71.H52
|
15.1.7
|
Trường MN Hòa Bình
|
007.10.71.H52
|
15.1.8
|
Trường MN Hoạ My
|
008.10.71.H52
|
15.1.9
|
Trường MN Hương Xuân
|
009.10.71.H52
|
15.1.10
|
Trường MN Tuổi Thơ
|
010.10.71.H52
|
15.1.11
|
Trường MN Bình Minh
|
011.10.71.H52
|
15.1.12
|
Trường MN Hương Xoài
|
012.10.71.H52
|
15.1.13
|
Trường MN Sơn Ca
|
013.10.71.H52
|
15.1.14
|
Trường MN Sao Mai
|
014.10.71.H52
|
15.1.15
|
Trường MN Thủy Tiên
|
015.10.71.H52
|
15.1.16
|
Trường Tiểu học Cồn Huốt
|
016.10.71.H52
|
15.1.17
|
Trường Tiểu học Chiềng Đông A
|
017.10.71.H52
|
15.1.18
|
Trường Tiểu học Chiềng Đông B
|
018.10.71.H52
|
15.1.19
|
Trường Tiểu học Chiềng Hặc
|
019.10.71.H52
|
15.1.20
|
Trường Tiểu học Chiềng On
|
020.10.71.H52
|
15.1.21
|
Trường Tiểu học Kim Chung
|
021.10.71.H52
|
15.1.22
|
Trường Tiểu học Lao Khô
|
022.10.71.H52
|
15.1.23
|
Trường Tiểu học Lóng Phiêng A
|
023.10.71.H52
|
15.1.24
|
Trường Tiểu học Lóng Phiêng B
|
024.10.71.H52
|
15.1.25
|
Trường Tiểu học Nà Cài
|
025.10.71.H52
|
15.1.26
|
Trường Tiểu học Tà Vài
|
026.10.71.H52
|
15.1.27
|
Trường Tiểu học Tú Nang
|
027.10.71.H52
|
15.1.28
|
Trường Tiểu học Chiềng Tương
|
028.10.71.H52
|
15.1.29
|
Trường Tiểu học Thị trấn
|
029.10.71.H52
|
15.1.30
|
Trường THCS Chiềng Đông
|
030.10.71.H52
|
15.1.31
|
Trường THCS Chiềng Hặc
|
031.10.71.H52
|
15.1.32
|
Trường PTDTNT - THCS Chiềng
On
|
032.10.71.H52
|
15.1.33
|
Trường THCS Lóng Phiêng
|
033.10.71.H52
|
15.1.34
|
Trường THCS Nguyễn Cảnh Toàn
|
034.10.71.H52
|
15.1.35
|
Trường THCS Phiêng Khoài
|
035.10.71.H52
|
15.1.36
|
Trường THCS Tú Nang
|
036.10.71.H52
|
15.1.37
|
Trường THCS Thị Trấn
|
037.10.71.H52
|
15.1.38
|
Trường PTDTBT-THCS Chiềng
Tương
|
038.10.71.H52
|
15.1.39
|
Trường Tiểu học và THCS Chiềng
Khoi
|
039.10.71.H52
|
15.1.40
|
Trường Tiểu học và THCS Chiềng
Pằn
|
040.10.71.H52
|
15.1.41
|
Trường Tiểu học và THCS Chiềng
Sàng
|
041.10.71.H52
|
15.1.42
|
Trường Tiểu học và THCS Đông
Bâu
|
042.10.71.H52
|
15.1.43
|
Trường Tiểu học và THCS Liên
Chung
|
043.10.71.H52
|
15.1.44
|
Trường Tiểu học và THCS Sặp
Vạt
|
044.10.71.H52
|
15.1.45
|
Trường Tiểu học và THCS Yên
Sơn
|
045.10.71.H52
|
15.1.46
|
Trường Tiểu học và THCS Tà
Làng
|
046.10.71.H52
|
15.1.47
|
Trường Tiểu học và THCS Mường
Lựm
|
047.10.71.H52
|