Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Số hiệu: 3155/QĐ-UBND Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Tỉnh Thừa Thiên Huế Người ký: Nguyễn Thanh Bình
Ngày ban hành: 29/12/2023 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH THỪA THIÊN HUẾ
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 3155/QĐ-UBND

Thừa Thiên Huế, ngày 29 tháng 12 năm 2023

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH ĐƠN GIÁ, ĐƠN GIÁ ĐẶT HÀNG DỊCH VỤ SỰ NGHIỆP CÔNG SỬ DỤNG NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRONG LĨNH VỰC PHÁT THANH, TRUYỀN HÌNH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH THỪA THIÊN HUẾ

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;

Căn cứ Nghị quyết số 52/NQ-HĐND ngày 03 tháng 6 năm 2022 của Hội đồng nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế về việc ban hành Danh mục dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước thuộc lĩnh vực thông tin và truyền thông trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế;

Căn cứ Quyết định số 32/2021/QĐ-UBND ngày 18 tháng 5 năm 2021 của Ủy ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế về việc ban hành Quy định về Định mức kinh tế - kỹ thuật sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế;

Theo đề nghị của Sở Thông tin và Truyền thông tại Tờ trình số 3558/TTr- STTTT ngày 21 tháng 12 năm 2023.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này đơn giá và đơn giá đặt hàng dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước trong lĩnh vực phát thanh, truyền hình trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế (chi tiết theo Phụ lục đính kèm).

Điều 2. Sở Thông tin và Truyền thông chủ trì, phối hợp với Sở Tài chính và các cơ quan, đơn vị có liên quan triển khai, theo dõi, kiểm tra việc thực hiện Quyết định này.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký ban hành.

Điều 4. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông, Giám đốc Sở Tài chính, Giám đốc Kho bạc Nhà nước tỉnh và các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.


Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- Bộ TTTT (b/c);
- TT Tỉnh ủy, TT HĐND tỉnh (b/c);
- UBND tỉnh: CT, các PCT;
- Các Sở, Ban, ngành;
- UBND các huyện, thị xã, thành phố;
- VP: CVP, các PCVP;
- Cổng TTĐT tỉnh;
- Lưu: VT, GD.

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Nguyễn Thanh Bình

PHỤ LỤC 1

ĐƠN GIÁ DỊCH VỤ SỰ NGHIỆP CÔNG SỬ DỤNG NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRONG LĨNH VỰC PHÁT THANH, TRUYỀN HÌNH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH THỪA THIÊN HUẾ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3155/QĐ-UBND ngày 29/12/2023 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế)

A. PHẠM VI, ĐỐI TƯỢNG ÁP DỤNG

1. Đối tượng: Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh, các Trung tâm Văn hóa - Thông tin và Thể thao cấp huyện.

2. Phạm vi: Công tác sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế.

B. HƯỚNG DẪN ÁP DỤNG

1. Đơn giá dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước thuộc lĩnh vực sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình là đơn giá tối đa áp dụng để quản lý, sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình quản lý, sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình được xây dựng theo định mức kinh tế - kỹ thuật đã được UBND tỉnh phê duyệt tại Quyết định số 32/2021/QĐ-UBNDchưa bao gồm chi phí gián tiếp (chi phí chung), các chi phí trực tiếp ngoài định mức và các chi phí liên quan (nếu có).

2. Căn cứ tình hình thực tế, Thủ trưởng cơ quan, đơn vị có thẩm quyền quy định cụ thể đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình nhưng không được vượt quá đơn giá ban hành tại Quyết định này.

3. Các Trung tâm Văn hóa - Thông tin và Thể thao cấp huyện áp dụng đơn giá bằng 70% đơn giá xây dựng tại bộ đơn giá này.

4. Đơn giá được xác định theo định mức quy định tại Quyết định số 32/2021/QĐ-UBND ngày 18 tháng 5 năm 2021 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế về việc ban hành Quy định về Định mức kinh tế - kỹ thuật sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế.

Đơn giá bao gồm những chi phí sau:

- Chi phí vật liệu: là giá trị bằng tiền của hao phí vật liệu cần thiết để hoàn thành 01 đơn vị khối lượng công việc hoặc 01 sản phẩm dịch vụ sự nghiệp công.

- Chi phí nhân công: là giá trị bằng tiền của hao phí nhân công tham gia để hoàn thành 01 đơn vị khối lượng công việc hoặc 01 sản phẩm dịch vụ sự nghiệp công. Lương cơ sở: 1.800.000 đồng/tháng áp dụng theo Nghị định số 24/2023/NĐ- CP ngày 14/05/2023 quy định về mức lương cơ sở đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang. Chi phí ngày công được tính toán dựa trên mức lương cơ sở theo hệ số bậc lương tương ứng trong 22 ngày công làm việc trong tháng đối với mỗi chức danh nghề nghiệp của nhân công.

- Chi phí máy, thiết bị sử dụng: là giá trị bằng tiền của hao phí công cụ, dụng cụ, máy, thiết bị để hoàn thành 01 đơn vị khối lượng công việc hoặc 01 sản phẩm dịch vụ sự nghiệp công.

5. Đơn giá dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước trong công tác sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình không bao gồm những chi phí sau:

- Hao phí truyền dẫn, phát sóng, đăng tải chương trình lên mạng internet;

- Chi phí di chuyển của lao động trực tiếp sản xuất đến nơi tác nghiệp ở ngoài phạm vi địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương mà cơ quan sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình đóng trụ sở (nếu có);

- Chi phí trực tiếp ngoài đơn giá bao gồm các khoản chi trực tiếp phục vụ công tác sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình nhưng chưa được quy định trong phạm vi của định mức kinh tế - kỹ thuật và đơn giá.

- Công tác phí, chi phí di chuyển, chi phí làm thêm giờ cho nhân công thực hiện cung cấp dịch vụ (nếu có).

- Chi phí chuyên gia (nếu có);

- Chi phí quản lý chung cho sản xuất các chương trình phát thanh, truyền hình;

- Chi phí biểu diễn nghệ thuật thể hiện trong chương trình phát thanh, truyền hình (nếu có);

- Chi phí mua tài liệu, bản quyền (nếu có).

- Chi phí thuê đường truyền phục vụ hoạt động phát thanh, truyền hình trực tiếp; chi phí vận hành kỹ thuật phục vụ hoạt động phát thanh, truyền hình.

- Các chi phí có liên quan khác nằm ngoài phạm vi của đơn giá.

Khi lập dự toán sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình hoặc xây dựng đơn giá đặt hàng dịch vụ sự nghiệp công sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình, ngoài việc xác định các chi phí trực tiếp trên cơ sở đơn giá tại bộ đơn giá này, đơn vị sử dụng bộ đơn giá này được tính bổ sung các chi phí liệt kê trên.

6. Trường hợp chương trình cùng thể loại có thời lượng khác với thời lượng quy định trong đơn giá: Đối với các chương trình có thời lượng sản xuất thực tế (không bao gồm thời lượng quảng cáo, nếu có) có sai số tăng, giảm không quá 3% (nhưng không quá 30 giây đối với chương trình có thời lượng từ 10 phút trở lên) so với thời lượng của đơn giá thì được áp dụng theo đơn giá này. Đối với các chương trình có thời lượng sản xuất thực tế (không bao gồm thời lượng quảng cáo, nếu có) có sai số tăng, giảm quá 3% (hoặc quá 30 giây đối với chương trình có thời lượng từ 10 phút trở lên) so với thời lượng của đơn giá thì áp dụng công thức để nội suy ra đơn giá theo thời lượng thực tế của chương trình có cùng thể loại, cụ thể: Trường hợp đơn giá tối đa sản xuất chương trình đã ban hành có 02 nấc thời lượng mà việc sản xuất chương trình thực tế có cùng thể loại nhưng có thời thời lượng khác với thời lượng và nằm trong khoảng giữa 02 nấc thời lượng trong bảng đơn giá thì được tính bằng công thức nội suy:

G = g1 + (g2 - g1) x (B - b1) : (b2 - b1)

Trong đó:

G: Đơn giá sản xuất chương trình tương ứng tại thời lượng B.

B: Thời lượng chương trình cần xác định đơn giá.

b1: Thời lượng tại cận dưới liền kề với thời lượng B.

b2: Thời lượng tại cận trên liền kề với thời lượng B.

g1: Đơn giá sản xuất chương trình tại cận dưới b1.

g2: Đơn giá sản xuất chương trình tại cận trên b2.

Trường hợp đơn giá tối đa sản xuất thể loại chương trình đã ban hành chỉ có một thời lượng hoặc thời lượng của chương trình sản xuất ngoài khoảng thời lượng tối thiểu hoặc tối đa trong thể loại thì áp dụng tính đơn giá bình quân theo thời lượng (phút) như sau:

G = (g1: b1) x B

Trong đó:

G: Đơn giá sản xuất chương trình phát thanh cần xác định định mức theo thời lượng thực tế.

g1: Đơn giá đã quy định cho sản xuất chương trình có thời lượng gần nhất với thời lượng chương trình sản xuất.

b1: Thời lượng chương trình có trong đơn giá tương ứng với đơn giá g1.

B: Thời lượng chương trình sản xuất thực tế cần xác định đơn giá.

7. Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Thừa Thiên Huế thực hiện rà soát, cập nhật đơn giá định kỳ hoặc khi có thay đổi các yếu tố đầu vào cấu thành đơn giá như giá vật liệu, giá máy, thiết bị hoặc quy định về mức lương hoặc khi có quy định khác của pháp luật.

C. ĐƠN GIÁ SẢN XUẤT CÁC CHƯƠNG TRÌNH PHÁT THANH

Mã hiệu

Danh mục

Đơn giá (đồng)

13.01.00.00.00

Bản tin thời sự

13.01.00.01.00

Bản tin thời sự trực tiếp

13.01.00.01.02

Thời lượng 10 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

2.476.206

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

2.103.870

Trên 30% đến 50%

1.721.600

Trên 50% đến 70%

1.345.331

Trên 70%

875.919

13.01.00.01.03

Thời lượng 15 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

4.045.890

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

3.463.120

Trên 30% đến 50%

2.871.041

Trên 50% đến 70%

2.280.118

Trên 70%

1.554.684

13.01.00.02.00

Bản tin thời sự ghi âm phát sau

13.01.00.02.02

Thời lượng 10 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

2.229.050

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

1.870.363

Trên 30% đến 50%

1.509.727

Trên 50% đến 70%

1.135.197

Trên 70%

689.600

13.01.00.02.03

Thời lượng 15 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

3.514.786

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

2.952.791

Trên 30% đến 50%

2.394.232

Trên 50% đến 70%

1.828.900

Trên 70%

1.122.970

13.02.00.00.00

Bản tin chuyên đề ghi âm phát sau

13.02.00.00.02

Thời lượng 10 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

2.473.043

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

2.052.563

Trên 30% đến 50%

1.630.303

Trên 50% đến 70%

1.213.062

Trên 70%

694.071

13.04.00.00.00

Chương trình thời sự tổng hợp

13.04.00.01.00

Chương trình thời sự tổng hợp trực tiếp

13.04.00.01.01

Thời lượng 30 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

4.966.682

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

4.203.559

Trên 30% đến 50%

3.441.787

Trên 50% đến 70%

2.682.489

Trên 70%

1.723.291

13.04.00.02.00

Chương trình thời sự tổng hợp ghi âm phát sau

13.04.00.02.01

Thời lượng 30 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

4.816.547

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

4.059.224

Trên 30% đến 50%

3.306.273

Trên 50% đến 70%

2.542.693

Trên 70%

1.589.140

13.07.00.00.00

Chương trình tư vấn

13.07.00.01.00

Chương trình tư vấn trực tiếp

13.07.00.00.01

Thời lượng 30 phút

3.354.002

13.07.00.02.00

Chương trình tư vấn phát sau

13.07.00.02.01

Thời lượng 15 phút

1.070.148

13.07.00.02.02

Thời lượng 30 phút

2.560.462

13.08.00.00.00

Chương trình tọa đàm

13.08.00.01.00

Chương trình tọa đàm trực tiếp

13.08.00.01.01

Thời lượng 30 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

5.568.366

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

3.397.345

13.08.00.01.03

Thời lượng 60 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

6.602.355

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

4.431.322

13.08.00.02.00

Chương trình tọa đàm ghi âm phát sau

13.08.00.02.01

Thời lượng 30 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

4.713.950

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

3.414.373

13.08.00.02.02

Thời lượng 45 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

5.319.845

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

4.023.696

13.09.00.00.00

Chương trình tạp chí

13.09.00.02.04

Thời lượng 30 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

5.005.875

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

4.798.991

Trên 30% đến 50%

4.580.259

Trên 50% đến 70%

4.366.876

Trên 70%

4.108.679

13.10.00.00.00

Chương trình điểm báo

13.10.00.02.00

Chương trình điểm báo trong nước phát sau

13.10.00.02.01

Thời lượng 5 phút

90.370

13.11.00. 00.00

Phóng sự

13.11.01.00. 00

Phóng sự chính luận

13.11.01.00.01

Thời lượng 5 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

1.630.611

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

1.470.687

Trên 30% đến 50%

1.348.711

Trên 50% đến 70%

1.229.311

Trên 70%

1.076.841

13.11.01.00.02

Thời lượng 10 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

2.677.393

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

1.890.194

Trên 30% đến 50%

1.696.354

Trên 50% đến 70%

1.505.092

Trên 70%

1.278.745

13.11.02.00.00

Phóng sự chân dung

13.11.02.00.01

Thời lượng 5 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

1.618.755

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

1.485.822

Trên 30% đến 50%

1.356.865

Trên 50% đến 70%

1.227.925

Trên 70%

1.066.738

13.11.02.00.02

Thời lượng 10 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

2.855.165

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

2.657.591

Trên 30% đến 50%

2.456.023

Trên 50% đến 70%

2.258.448

Trên 70%

2.008.485

13.12.00.00.00

Chương trình tường thuật trực tiếp trên sóng phát thanh

13.12.00.00.01

Thời lượng 90 phút

31.091.125

13.12.00.00.02

Thời lượng 120 phút

33.196.298

13.12.00.00.03

Thời lượng 180 phút

37.173.521

13.13.00.00.00

Chương trình giao lưu

13.13.00.01.00

Chương trình giao lưu trực tiếp

13.13.00.01.01

Thời lượng 30 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

6.009.578

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

3.892.979

13.13.00.01.02

Thời lượng 45 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

6.605.009

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

4.488.306

13.13.00.01.03

Thời lượng 55 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

7.016.203

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

4.899.225

13.13.00.02.00

Chương trình giao lưu ghi âm phát sau

13.13.00.02.01

Thời lượng 30 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

5.494.290

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

3.383.699

13.17.00.00.00

Game show

13.17.00.10.00

Game show phát trực tiếp

13.17.00.10.01

Thời lượng 55 phút

2.204.865

13.18.00.00.00

Biên tập kịch truyền thanh

13.18.00.00.02

Thời lượng 30 phút

3.903.233

13.20.00. 00.00

Thu tác phẩm mới

13.20.20.00.00

Thu thơ, thu nhạc

13.20.20.00.01

Thời lượng 5 phút

849.320

13.22.00.00.00

Phát thanh văn học

13.22.00.00.02

Thời lượng 30 phút

3.399.677

13.23.00.00.00

Bình truyện

13.23.00.00.01

Thời lượng 30 phút

2.701.389

13.25.00.00.00

Chương trình phổ biến kiến thức

13.25.10.00.00

Chương trình dạy Tiếng Việt

13.25.10.00.01

Thời lượng 15 phút

4.459.496

D. ĐƠN GIÁ SẢN XUẤT CÁC CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH

Mã hiệu

Danh mục

Đơn giá

01.03.01.00.00

Bản tin truyền hình

01.03.01.10.00

Bản tin truyền hình ngắn

01.03.01.10.10

Thời lượng 05 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

2.888.988

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

2.479.000

Trên 30% đến 50%

2.062.314

Trên 50% đến 70%

1.649.741

Trên 70%

1.141.242

01.03.01.20.00

Bản tin truyền hình trong nước

01.03.01.22.00

Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau

01.03.01.22.10

Thời lượng 10 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

5.436.557

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

4.538.730

Trên 30% đến 50%

3.639.284

Trên 50% đến 70%

2.734.879

Trên 70%

1.604.676

01.03.01.22.20

Thời lượng 15 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

6.563.839

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

5.477.980

Trên 30% đến 50%

4.379.096

Trên 50% đến 70%

3.273.535

Trên 70%

1.910.153

01.03.01.22.30

Thời lượng 20 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

7.723.134

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

6.591.361

Trên 30% đến 50%

5.260.906

Trên 50% đến 70%

3.942.642

Trên 70%

2.291.854

01.03.01.22.40

Thời lượng 30 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

11.078.261

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

9.180.680

Trên 30% đến 50%

7.301.602

Trên 50% đến 70%

5.413.537

Trên 70%

3.068.599

01.03. 01.30.00

Bản tin truyền hình tiếng dân tộc biên dịch

01.03.01.30.10

Thời lượng 15 phút

2.784.197

01.03.01.30.20

Thời lượng 30 phút

3.901.826

01.03. 01.50.00

Bản tin truyền hình quốc tế biên dịch

01.03.01.50.10

Thời lượng 10 phút

1.739.957

01.03.01.60.00

Bản tin truyền hình biên dịch sang tiếng nước ngoài

01.03.01.60.10

Thời lượng 15 phút

3.191.887

01.03.01.70.00

Bản tin truyền hình thời tiết

01.03.01.70.10

Thời lượng 05 phút

2.109.357

01.03.01.80.00

Bản tin truyền hình chạy chữ

01.03.02.00.00

Chương trình thời sự tổng hợp

01.03.02.01.00

Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp

01.03.02.01.10

Thời lượng 10 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

7.392.385

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

6.530.396

Trên 30% đến 50%

5.667.029

Trên 50% đến 70%

4.797.802

Trên 70%

3.707.393

01.03.02.01.20

Thời lượng 15 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

9.167.995

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

8.013.581

Trên 30% đến 50%

6.822.483

Trên 50% đến 70%

5.654.374

Trên 70%

4.312.507

01.03.02.01.30

Thời lượng 20 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

11.249.046

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

9.775.437

Trên 30% đến 50%

8.284.423

Trên 50% đến 70%

6.812.717

Trên 70%

4.975.851

01.03.02.02.00

Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau

01.03.02.02.10

Thời lượng 10 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

5.208.260

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

4.347.302

Trên 30% đến 50%

3.498.489

Trên 50% đến 70%

2.647.953

Trên 70%

1.570.236

01.03.02.02.20

Thời lượng 15 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

6.961.944

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

5.791.525

Trên 30% đến 50%

4.617.583

Trên 50% đến 70%

3.436.045

Trên 70%

1.980.530

01.03.02.02.30

Thời lượng 20 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

8.552.061

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

7.100.705

Trên 30% đến 50%

5.653.910

Trên 50% đến 70%

4.181.064

Trên 70%

2.381.211

01.03.02.02.40

Thời lượng 30 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

11.298.720

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

9.370.412

Trên 30% đến 50%

7.438.071

Trên 50% đến 70%

5.499.717

Trên 70%

3.096.194

01.03.03.00.00

Phóng sự

01.03.03.10.00

Phóng sự chính luận

01.03.03.10.10

Thời lượng 05 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

3.181.975

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

2.816.121

Trên 30% đến 50%

2.456.861

Trên 50% đến 70%

2.093.583

Trên 70%

1.636.129

01.03.03.10.20

Thời lượng 10 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

4.575.497

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

3.986.935

Trên 30% đến 50%

3.400.950

Trên 50% đến 70%

2.812.387

Trên 70%

2.080.268

01.03.03.10.30

Thời lượng 15 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

5.958.195

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

5.148.976

Trên 30% đến 50%

4.346.353

Trên 50% đến 70%

3.539.709

Trên 70%

2.534.789

01.03.03.10.40

Thời lượng 20 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

7.323.495

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

6.352.637

Trên 30% đến 50%

5.381.780

Trên 50% đến 70%

4.410.924

Trên 70%

3.196.177

01.03.03.30.00

Phóng sự đồng hành

01.03.03.30.10

Thời lượng 15 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

5.164.320

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

4.352.327

Trên 30% đến 50%

3.540.335

Trên 50% đến 70%

2.728.343

Trên 70%

1.711.788

01.03.03.40.00

Phóng sự chân dung

01.03.03.40.10

Thời lượng 05 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

2.092.658

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

1.835.060

Trên 30% đến 50%

1.578.905

Trên 50% đến 70%

1.321.291

Trên 70%

999.740

01.03.03.40.20

Thời lượng 15 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

4.570.414

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

3.961.049

Trên 30% đến 50%

3.346.546

Trên 50% đến 70%

2.737.196

Trên 70%

5.039.227

01.03.03.40.30

Thời lượng 20 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

6.019.844

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

5.234.788

Trên 30% đến 50%

4.451.176

Trên 50% đến 70%

3.666.119

Trên 70%

2.683.030

01.03.05.00.00

Phim tài liệu

01.03.05.10.00

Phim tài liệu - sản xuất

01.03.05.10.20

Thời lượng 20 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

22.426.155

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

19.558.056

Trên 30% đến 50%

16.692.250

Trên 50% đến 70%

13.824.152

Trên 70%

10.239.623

01.03.05.10.30

Thời lượng 30 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

34.786.094

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

30.610.451

Trên 30% đến 50%

26.434.808

Trên 50% đến 70%

22.256.873

Trên 70%

17.037.317

01.03.06.00.00

Tạp chí

01.03.06.00.10

Thời lượng 15 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

6.675.174

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

5.957.388

Trên 30% đến 50%

5.241.255

Trên 50% đến 70%

4.516.687

Trên 70%

3.629.269

01.03.06.00.20

Thời lượng 20 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

9.296.864

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

7.668.351

Trên 30% đến 50%

6.135.375

Trên 50% đến 70%

4.649.954

Trên 70%

4.613.284

01.03.06.00.30

Thời lượng 30 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

12.935.525

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

11.408.876

Trên 30% đến 50%

9.875.621

Trên 50% đến 70%

8.345.697

Trên 70%

6.422.561

01.03.07.00.00

Toạ đàm

01.03.07.11.00

Tọa đàm trường quay trực tiếp

01.03.07.11.10

Thời lượng 15 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

7.594.959

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

6.645.148

01.03.07.11.20

Thời lượng 30 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

12.395.992

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

9.363.358

01.03.07.11.30

Thời lượng 45 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

14.615.903

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

11.169.549

01.03.07.12.00

Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau

01.03.07.12.10

Thời lượng 15 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

6.421.569

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

5.283.039

01.03.07.12.20

Thời lượng 20 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

8.012.815

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

5.937.173

01.03.07.12.30

Thời lượng 30 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

10.682.536

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

7.636.938

01.03.07.12.40

Thời lượng 40 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

12.545.589

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

9.131.847

01.03.07.22.00

Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát sau

01.03.07.22.10

Thời lượng 15 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

4.534.556

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

3.778.673

01.03.07.22.20

Thời lượng 20 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

6.567.267

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

5.130.599

01.03.07.22.30

Thời lượng 30 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

8.738.728

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

6.631.472

01.03.08.00.00

Giao lưu

01.03.08.11.00

Giao lưu trường quay trực tiếp

01.03.08.11.10

Thời lượng 30 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

21.088.428

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

18.565.741

01.03.08.12.00

Giao lưu trường quay ghi hình phát sau

01.03.08.12.10

Thời lượng 30 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

14.494.534

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

11.955.748

01.03.08.21.00

Giao lưu ngoại cảnh trực tiếp

01.03.08.21.10

Thời lượng 30 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

29.328.870

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

27.295.338

01.03.08.22.00

Giao lưu ngoại cảnh ghi hình phát sau

01.03.08.22.10

Thời lượng 30 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

9.354.743

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

7.405.096

01.03.09.00.00

Tư vấn qua truyền hình

01.03.09.00.10

Thời lượng 30 phút

7.554.783

01.03.10.01.00

Tường thuật trực tiếp

01.03.10.01.10

Thời lượng 45 phút

42.665.132

01.03.10.01.20

Thời lượng 60 phút

47.140.732

01.03.10.01.30

Thời lượng 90 phút

52.657.439

01.03.10.01.40

Thời lượng 120 phút

54.859.747

01.03.10.01.50

Thời lượng 150 phút

57.085.663

01.03.10.01.60

Thời lượng 180 phút

59.202.960

01.03.11.00.00

Hình hiệu, trailer

01.03.11.10.00

Trailer cổ động

01.03.11.10.10

Thời lượng 01 phút

1.106.127

01.03.11.10.20

Thời lượng 01 phút 30 giây

1.262.071

01.03.11.10.30

Thời lượng 02 phút 20 giây phút

1.796.956

01.03.13.00.00

Trả lời khán giả

01.03.13.02.00

Trả lời khán giả ghi hình phát sau

Dạng đơn thư ( thời lượng 15p)

7.975.218

01.03.14.00.00

Chương trình truyền hình trên mạng Internet

01.03.14.00.10

Chương trình 05 phút

69.539

01.03.14.00.20

Chương trình 10 phút

96.099

01.03.14.00.30

Chương trình 15 phút

124.199

01.03.14.00.40

Chương trình 20 phút

146.635

01.03.14.00.50

Chương trình 30 phút

197.182

01.03.14.00.60

Chương trình 45 phút

229.710

PHỤ LỤC 2

ĐƠN GIÁ ĐẶT HÀNG DỊCH VỤ SỰ NGHIỆP CÔNG SỬ DỤNG NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH PHÁT THANH, TRUYỀN HÌNH CỦA ĐÀI PHÁT THANH VÀ TRUYỀN HÌNH TỈNH THỪA THIÊN HUẾ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3155 /QĐ-UBND ngày 29/12/2023 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế)

A. PHẠM VI, ĐỐI TƯỢNG ÁP DỤNG

1. Đối tượng: Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh.

2. Trung tâm Văn hóa - Thông tin và Thể thao cấp huyện chủ động xây dựng đơn giá đặt hàng dịch vụ sự nghiệp công theo nhu cầu thực tế dựa trên đơn giá và hướng dẫn sử dụng tại Phụ lục 1.

3. Phạm vi: Công tác sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước của Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh.

B. HƯỚNG DẪN ÁP DỤNG

1. Đơn giá dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước thuộc lĩnh vực sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình được áp dụng cho Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh. Đơn giá đặt hàng này được dùng để quản lý, sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình do Đài PT-TH tỉnh thực hiện trong phạm vi danh mục dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế.

2. Đơn giá đặt hàng đã bao gồm toàn bộ chi phí thực hiện sản xuất 01 chương trình phát thanh, truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước: Chi phí nhân công trực tiếp, chi phí máy, thiết bị, vật liệu tham gia trực tiếp; chi phí nhuận bút, thù lao, chi phí quản lý và các chi phí liên quan khác, không tính lợi nhuận và chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng và các khoản mục chi phí tại khoản 3 và khoản 4.

3. Trường hợp thực hiện sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình có phát sinh thù lao cho người cung cấp thông tin và trả lời phỏng vấn, chi phí thù lao được tính bằng định mức 10% của mức tiền lương cơ sở cho mỗi chương trình thời lượng 15 phút. Như vậy, tổng chi phí thù lao với thời lượng lớn hơn 15 phút được tính theo công thức sau:

STT

Nội dung

Giá trị (đồng)

Giải thích

1

Mức lương cơ sở năm 2023

1.800.000

2

Thù lao chi trả theo định mức 10% (với thời lượng 15 phút)

180.000

= 10% x 1.800.000

3

Tỷ lệ chi trả theo định mức 10% (với thời lượng 60 phút)

0,4

= 60*10%/15

4

Tổng thù lao phải trả

252.000

= 180.000+180.000 x 0,4

4. Phương án giá dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước trong công tác sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình không bao gồm những chi phí sau:

- Thuê dịch vụ truyền dẫn, phát sóng, đăng tải chương trình lên mạng internet.

- Chi phí di chuyển của lao động trực tiếp sản xuất đến nơi tác nghiệp ở ngoài phạm vi tỉnh Thừa Thiên Huế (nếu có).

- Đối với các chương trình phát thanh, truyền hình trực tiếp, tọa đàm, giao lưu: chưa bao gồm chi phí thuê bảo vệ, thuê mướn khác (nếu có) và các chi phí đặc thù khác.

- Chi phí khấu hao tài sản cố định là trụ sở làm việc và tài sản cố định dùng chung.

- Chi phí liên quan đến hoạt động nghệ thuật trong nội dung chương trình.

- Chi phí đặc thù khác (nếu có) để sản xuất các chương trình phát thanh, truyền hình.

- Chi phí chuyên gia (nếu có).

- Chi phí biểu diễn nghệ thuật thể hiện trong chương trình phát thanh (nếu có).

- Thuế và các khoản phải nộp theo quy định của pháp luật.

- Lợi nhuận (nếu có).

Khi lập dự toán sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình, ngoài việc xác định các chi phí trên cơ sở của đơn giá đặt hàng này, Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh được tính bổ sung các chi phí liệt kê nêu trên.

5. Đối với các chương trình sản xuất phát thanh và truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước có nội dung, thời lượng…không thuộc phạm vi quy định tại Quyết định số 32/2021/QĐ-UBND ngày 18 tháng 5 năm 2022 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế ban hành quy định về Định mức kinh tế - kỹ thuật sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế, Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh chủ động xây dựng dự toán theo quy định của pháp luật.

6. Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh thực hiện rà soát, cập nhật giá dịch vụ sự nghiệp công, báo cáo cấp có thẩm quyền khi có thay đổi các yếu tố đầu vào cấu thành giá dịch vụ sự nghiệp công như giá vật liệu, giá máy, thiết bị, cơ cấu nhân công… với tỷ lệ tối thiểu 10% hoặc khi Nhà nước thay đổi chính sách tiền lương, hoặc khi có quy định khác của pháp luật.

C. ĐƠN GIÁ ĐẶT HÀNG DỊCH VỤ SỰ NGHIỆP CÔNG SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH PHÁT THANH

Mã hiệu

Danh mục

Đơn giá đặt hàng

13.01.00.00.00

Bản tin thời sự

13.01.00.01.00

Bản tin thời sự trực tiếp

13.01.00.01.02

Thời lượng 10 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

3.944.576

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

3.351.448

Trên 30% đến 50%

2.742.494

Trên 50% đến 70%

2.143.101

Trên 70%

1.395.331

13.01.00.01.03

Thời lượng 15 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

6.445.070

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

5.516.722

Trên 30% đến 50%

4.573.545

Trên 50% đến 70%

3.632.209

Trên 70%

2.476.599

13.01.00.02.00

Bản tin thời sự ghi âm phát sau

13.01.00.02.02

Thời lượng 10 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

3.550.858

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

2.979.473

Trên 30% đến 50%

2.404.982

Trên 50% đến 70%

1.808.359

Trên 70%

1.098.527

13.01.00.02.03

Thời lượng 15 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

5.599.025

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

4.703.772

Trên 30% đến 50%

3.813.992

Trên 50% đến 70%

2.913.423

Trên 70%

1.788.882

13.02.00.00.00

Bản tin chuyên đề ghi âm phát sau

13.02.00.00.02

Thời lượng 10 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

3.939.537

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

3.269.716

Trên 30% đến 50%

2.597.059

Trên 50% đến 70%

1.932.398

Trên 70%

1.105.650

13.04.00.00.00

Chương trình thời sự tổng hợp

13.04.00.01.00

Chương trình thời sự tổng hợp trực tiếp

13.04.00.01.01

Thời lượng 30 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

7.911.884

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

6.696.235

Trên 30% đến 50%

5.482.739

Trên 50% đến 70%

4.273.183

Trên 70%

2.745.188

13.04.00.02.00

Chương trình thời sự tổng hợp ghi âm phát sau

13.04.00.02.01

Thời lượng 30 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

7.672.720

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

6.466.311

Trên 30% đến 50%

5.266.865

Trên 50% đến 70%

4.050.489

Trên 70%

2.531.487

13.07.00.00.00

Chương trình tư vấn

13.07.00.01.00

Chương trình tư vấn trực tiếp

13.07.00.00.01

Thời lượng 30 phút

5.342.897

13.07.00.02.00

Chương trình tư vấn phát sau

13.07.00.02.01

Thời lượng 15 phút

1.704.737

13.07.00.02.02

Thời lượng 30 phút

4.078.795

13.08.00.00.00

Chương trình tọa đàm

13.08.00.01.00

Chương trình tọa đàm trực tiếp

13.08.00.01.01

Thời lượng 30 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

8.870.362

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

5.411.943

13.08.00.01.03

Thời lượng 60 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

10.517.498

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

7.059.060

13.08.00.02.00

Chương trình tọa đàm ghi âm phát sau

13.08.00.02.01

Thời lượng 30 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

7.509.284

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

5.439.068

13.08.00.02.02

Thời lượng 45 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại

8.474.470

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

6.409.714

13.09.00.00.00

Chương trình tạp chí

13.09.00.02.04

Thời lượng 30 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

7.974.318

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

7.644.753

Trên 30% đến 50%

7.296.315

Trên 50% đến 70%

6.956.398

Trên 70%

6.545.092

13.10.00.00.00

Chương trình điểm báo

13.10.00.02.00

Chương trình điểm báo trong nước phát sau

13.10.00.02.01

Thời lượng 5 phút

143.959

13.11.00. 00.00

Phóng sự

13.11.01.00. 00

Phóng sự chính luận

13.11.01.00.01

Thời lượng 5 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

2.597.550

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

2.342.792

Trên 30% đến 50%

2.148.486

Trên 50% đến 70%

1.958.282

Trên 70%

1.715.399

13.11.01.00.02

Thời lượng 10 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

4.265.065

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

3.011.063

Trên 30% đến 50%

2.702.278

Trên 50% đến 70%

2.397.599

Trên 70%

2.037.030

13.11.02.00.00

Phóng sự chân dung

13.11.02.00.01

Thời lượng 5 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

2.578.664

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

2.366.902

Trên 30% đến 50%

2.161.475

Trên 50% đến 70%

1.956.075

Trên 70%

1.699.305

13.11.02.00.02

Thời lượng 10 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

4.548.254

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

4.233.521

Trên 30% đến 50%

3.912.425

Trên 50% đến 70%

3.597.689

Trên 70%

3.199.501

13.12.00.00.00

Chương trình tường thuật trực tiếp trên sóng phát thanh

13.12.00.00.01

Thời lượng 90 phút

49.527.908

13.12.00.00.02

Thời lượng 120 phút

52.881.431

13.12.00.00.03

Thời lượng 180 phút

59.217.114

13.13.00.00.00

Chương trình giao lưu

13.13.00.01.00

Chương trình giao lưu trực tiếp

13.13.00.01.01

Thời lượng 30 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

9.573.208

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

6.201.484

13.13.00.01.02

Thời lượng 45 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

10.521.725

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

7.149.834

13.13.00.01.03

Thời lượng 55 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

11.176.754

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

7.804.425

13.13.00.02.00

Chương trình giao lưu ghi âm phát sau

13.13.00.02.01

Thời lượng 30 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

8.752.359

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%

5.390.205

13.17.00.00.00

Game show

13.17.00.10.00

Game show phát trực tiếp

13.17.00.10.01

Thời lượng 55 phút

3.512.331

13.18.00.00.00

Biên tập kịch truyền thanh

13.18.00.00.02

Thời lượng 30 phút

6.217.818

13.20.00. 00.00

Thu tác phẩm mới

13.20.20.00.00

Thu thơ, thu nhạc

13.20.20.00.01

Thời lượng 5 phút

1.352.960

13.22.00.00.00

Phát thanh văn học

13.22.00.00.02

Thời lượng 30 phút

5.415.658

13.23.00.00.00

Bình truyện

13.23.00.00.01

Thời lượng 30 phút

4.303.290

13.25.00.00.00

Chương trình phổ biến kiến thức

13.25.10.00.00

Chương trình dạy Tiếng Việt

13.25.10.00.01

Thời lượng 15 phút

7.103.940

D. ĐƠN GIÁ ĐẶT HÀNG DỊCH VỤ SỰ NGHIỆP CÔNG SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH

Mã hiệu

Danh mục

Đơn giá đặt hàng

01.03.01.00.00

Bản tin truyền hình

01.03.01.10.00

Bản tin truyền hình ngắn

01.03.01.10.10

Thời lượng 05 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

4.602.134

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

3.949.027

Trên 30% đến 50%

3.285.249

Trên 50% đến 70%

2.628.024

Trên 70%

1.817.989

01.03.01.22.00

Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau

01.03.01.22.10

Thời lượng 10 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

8.660.391

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

7.230.160

Trên 30% đến 50%

5.797.350

Trên 50% đến 70%

4.356.639

Trên 70%

2.556.236

01.03.01.22.20

Thời lượng 15 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

10.456.142

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

8.726.377

Trên 30% đến 50%

6.975.864

Trên 50% đến 70%

5.214.714

Trên 70%

3.042.858

01.03.01.22.30

Thời lượng 20 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

12.302.890

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

10.499.984

Trên 30% đến 50%

8.380.581

Trên 50% đến 70%

6.280.597

Trên 70%

3.650.905

01.03.01.22.40

Thời lượng 30 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

17.647.579

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

14.624.748

Trên 30% đến 50%

11.631.393

Trên 50% đến 70%

8.623.720

Trên 70%

4.888.253

01.03. 01.30.00

Bản tin truyền hình tiếng dân tộc biên dịch

01.03.01.30.10

Thời lượng 15 phút

4.435.203

01.03.01.30.20

Thời lượng 30 phút

6.215.577

01.03. 01.50.00

Bản tin truyền hình quốc tế biên dịch

01.03.01.50.10

Thời lượng 10 phút

2.771.737

01.03.01.60.00

Bản tin truyền hình biên dịch sang tiếng nước ngoài

01.03.01.60.10

Thời lượng 15 phút

5.084.650

01.03.01.70.00

Bản tin truyền hình thời tiết

01.03.01.70.10

Thời lượng 05 phút

3.360.188

01.03.01.80.00

Bản tin truyền hình chạy chữ

01.03.02.00.00

Chương trình thời sự tổng hợp

01.03.02.01.00

Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp

01.03.02.01.10

Thời lượng 10 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

11.776.009

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

10.402.868

Trên 30% đến 50%

9.027.531

Trên 50% đến 70%

7.642.859

Trên 70%

5.905.847

01.03.02.01.20

Thời lượng 15 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

14.604.541

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

12.765.569

Trên 30% đến 50%

10.868.160

Trên 50% đến 70%

9.007.372

Trên 70%

6.869.788

01.03.02.01.30

Thời lượng 20 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

17.919.638

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

15.572.191

Trên 30% đến 50%

13.197.018

Trên 50% đến 70%

10.852.602

Trên 70%

7.926.490

01.03.02.02.00

Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau

01.03.02.02.10

Thời lượng 10 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

8.296.715

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

6.925.217

Trên 30% đến 50%

5.573.064

Trên 50% đến 70%

4.218.167

Trên 70%

2.501.373

01.03.02.02.20

Thời lượng 15 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

11.090.320

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

9.225.852

Trên 30% đến 50%

7.355.771

Trên 50% đến 70%

5.473.592

Trên 70%

3.154.968

01.03.02.02.30

Thời lượng 20 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

13.623.363

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

11.311.365

Trên 30% đến 50%

9.006.632

Trên 50% đến 70%

6.660.401

Trên 70%

3.793.250

01.03.02.02.40

Thời lượng 30 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

17.998.769

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

14.926.989

Trên 30% đến 50%

11.848.786

Trên 50% đến 70%

8.761.005

Trên 70%

4.932.212

01.03.03.00.00

Phóng sự

01.03.03.10.00

Phóng sự chính luận

01.03.03.10.10

Thời lượng 05 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

5.068.860

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

4.486.058

Trên 30% đến 50%

3.913.759

Trên 50% đến 70%

3.335.060

Trên 70%

2.606.340

01.03.03.10.20

Thời lượng 10 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

7.288.729

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

6.351.155

Trên 30% đến 50%

5.417.686

Trên 50% đến 70%

4.480.110

Trên 70%

3.313.850

01.03.03.10.30

Thời lượng 15 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

9.491.356

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

8.202.277

Trên 30% đến 50%

6.923.705

Trên 50% đến 70%

5.638.727

Trên 70%

4.037.898

01.03.03.10.40

Thời lượng 20 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

11.666.268

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

10.119.698

Trên 30% đến 50%

8.573.132

Trên 50% đến 70%

7.026.565

Trên 70%

5.091.484

01.03.03.30.00

Phóng sự đồng hành

01.03.03.30.10

Thời lượng 15 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

8.226.720

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

6.933.221

Trên 30% đến 50%

5.639.725

Trên 50% đến 70%

4.346.228

Trên 70%

2.726.865

01.03.03.40.00

Phóng sự chân dung

01.03.03.40.10

Thời lượng 05 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

3.333.588

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

2.923.235

Trên 30% đến 50%

2.515.183

Trên 50% đến 70%

2.104.806

Trên 70%

1.592.577

01.03.03.40.20

Thời lượng 15 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

7.280.632

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

6.309.919

Trên 30% đến 50%

5.331.020

Trên 50% đến 70%

4.360.331

Trên 70%

8.027.447

01.03.03.40.30

Thời lượng 20 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

9.589.562

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

8.338.974

Trên 30% đến 50%

7.090.687

Trên 50% đến 70%

5.840.097

Trên 70%

4.274.045

01.03.05.00.00

Phim tài liệu

01.03.05.10.00

Phim tài liệu - sản xuất

01.03.05.10.20

Thời lượng 20 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

35.724.681

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

31.155.823

Trên 30% đến 50%

26.590.617

Trên 50% đến 70%

22.021.761

Trên 70%

16.311.636

01.03.05.10.30

Thời lượng 30 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

55.413.963

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

48.762.198

Trên 30% đến 50%

42.110.433

Trên 50% đến 70%

35.455.016

Trên 70%

27.140.307

01.03.06.00.00

Tạp chí

01.03.06.00.10

Thời lượng 15 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

10.633.498

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

9.490.070

Trên 30% đến 50%

8.349.276

Trên 50% đến 70%

7.195.045

Trên 70%

5.781.395

01.03.06.00.20

Thời lượng 20 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

14.809.828

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

12.215.620

Trên 30% đến 50%

9.773.602

Trên 50% đến 70%

7.407.339

Trên 70%

7.348.923

01.03.06.00.30

Thời lượng 30 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

20.606.186

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại

Đến 30%

18.174.246

Trên 30% đến 50%

15.731.783

Trên 50% đến 70%

13.294.627

Trên 70%

10.231.087

01.03.07.00.00

Toạ đàm

01.03.07.11.00

Tọa đàm trường quay trực tiếp

01.03.07.11.10

Thời lượng 15 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

12.098.708

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

10.585.667

01.03.07.11.20

Thời lượng 30 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

19.746.714

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

14.915.753

01.03.07.11.30

Thời lượng 45 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

23.283.014

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

17.793.001

01.03.07.12.00

Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau

01.03.07.12.10

Thời lượng 15 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

10.229.506

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

8.415.838

01.03.07.12.20

Thời lượng 20 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

12.764.349

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

9.457.868

01.03.07.12.30

Thời lượng 30 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

17.017.193

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

12.165.580

01.03.07.12.40

Thời lượng 40 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

19.985.021

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

14.546.958

01.03.07.22.00

Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát sau

01.03.07.22.10

Thời lượng 15 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

7.223.511

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

6.019.395

01.03.07.22.20

Thời lượng 20 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

10.461.602

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

8.173.002

01.03.07.22.30

Thời lượng 30 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

13.920.722

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

10.563.881

01.03.08.00.00

Giao lưu

01.03.08.11.00

Giao lưu trường quay trực tiếp

01.03.08.11.10

Thời lượng 30 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

33.593.693

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

29.575.074

01.03.08.12.00

Giao lưu trường quay ghi hình phát sau

01.03.08.12.10

Thời lượng 30 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

23.089.674

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

19.045.409

01.03.08.21.00

Giao lưu ngoại cảnh trực tiếp

01.03.08.21.10

Thời lượng 30 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

46.720.650

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

43.481.250

01.03.08.22.00

Giao lưu ngoại cảnh ghi hình phát sau

01.03.08.22.10

Thời lượng 30 phút

Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại

14.902.029

Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30%

11.796.257

01.03.09.00.00

Tư vấn qua truyền hình

01.03.09.00.10

Thời lượng 30 phút

12.034.708

01.03.10.01.00

Tường thuật trực tiếp

01.03.10.01.10

Thời lượng 45 phút

67.965.207

01.03.10.01.20

Thời lượng 60 phút

75.094.800

01.03.10.01.30

Thời lượng 90 phút

83.882.869

01.03.10.01.40

Thời lượng 120 phút

87.391.128

01.03.10.01.50

Thời lượng 150 phút

90.936.994

01.03.10.01.60

Thời lượng 180 phút

94.309.831

01.03.11.00.00

Hình hiệu, trailer

01.03.11.10.00

Trailer cổ động

01.03.11.10.10

Thời lượng 01 phút

1.762.052

01.03.11.10.20

Thời lượng 01 phút 30 giây

2.010.469

01.03.11.10.30

Thời lượng 02 phút 20 giây phút

2.862.536

01.03.13.00.00

Trả lời khán giả

01.03.13.02.00

Trả lời khán giả ghi hình phát sau

Dạng đơn thư ( thời lượng 15p)

12.704.457

01.03.14.00.00

Chương trình truyền hình trên mạng Internet

01.03.14.00.10

Chương trình 05 phút

110.775

01.03.14.00.20

Chương trình 10 phút

153.085

01.03.14.00.30

Chương trình 15 phút

197.848

01.03.14.00.40

Chương trình 20 phút

233.588

01.03.14.00.50

Chương trình 30 phút

314.110

01.03.14.00.60

Chương trình 45 phút

365.926

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Quyết định 3155/QĐ-UBND ngày 29/12/2023 đơn giá, đơn giá đặt hàng dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước trong lĩnh vực phát thanh, truyền hình trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


576

DMCA.com Protection Status
IP: 3.144.235.195
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!