STT
|
Tên
đơn vị
|
Mã
định danh
|
1
|
Văn phòng UBND tỉnh
|
000.00.01.H27
|
1.1
|
Trung tâm Công báo - Tin học
|
000.01.01.H27
|
1.2
|
Trung tâm hỗ trợ phát triển Doanh
nghiệp và Xúc tiến đầu tư tỉnh
|
000.02.01.H27
|
1.3
|
Ban Tiếp công dân
|
000.03.01.H27
|
1.4
|
Trung tâm hành chính công
|
000.04.01.H27
|
2
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
000.00.02.H27
|
2.1
|
Ban Quản lý Dự án ISDP-HIRDP-ICDP
|
000.01.02.H27
|
2.2
|
Ban Điều phối Dự án SRDP-IWMC
|
000.02.02.H27
|
3
|
Sở Tài chính
|
000.00.03.H27
|
3.1
|
Trung tâm tư vấn và Dịch vụ tài
chính công Hà Tĩnh
|
000.01.03.H27
|
4
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn
|
000.00.04.H27
|
4.1
|
Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật
|
000.01.04.H27
|
4.2
|
Chi cục Chăn nuôi và Thú y
|
000.02.04.H27
|
4.3
|
Chi cục Kiểm lâm
|
000.03.04.H27
|
4.4
|
Chi cục Thủy sản
|
000.04.04.H27
|
4.5
|
Chi cục Thủy lợi
|
000.05.04.H27
|
4.6
|
Chi cục Phát triển nông thôn
|
000.06.04.H27
|
4.7
|
Chi cục Quản lý chất lượng nông,
lâm sản và thủy sản
|
000.07.04.H27
|
4.8
|
Trung tâm Khuyến nông
|
000.08.04.H27
|
4.9
|
Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi
trường nông thôn
|
000.09.04.H27
|
4.10
|
Vườn Quốc gia Vũ Quang
|
000.10.04.H27
|
4.11
|
Ban Quản lý khu bảo tồn thiên nhiên
Kẻ Gỗ
|
000.11.04.H27
|
4.12
|
Ban Quản lý rừng phòng hộ sông Ngàn
Phố
|
000.12.04.H27
|
4.13
|
Ban Quản lý rừng phòng hộ Hồng Lĩnh
|
000.13.04.H27
|
4.14
|
Ban Quản lý rừng
phòng hộ Sông Tiêm
|
000.14.04.H27
|
4.15
|
Ban Quản lý rừng phòng hộ sông Ngàn
Sâu
|
000.15.04.H27
|
4.16
|
Ban Quản lý rừng phòng hộ Nam Hà
Tĩnh
|
000.16.04.H27
|
4.17
|
Ban Quản lý Cảng cá, bến cá
|
000.17.04.H27
|
4.18
|
Đoàn điều tra quy hoạch Nông nghiệp
và phát triển nông thôn
|
000.18.04.H27
|
4.19
|
Ban Quản lý các dự án xây dựng cơ bản
ngành Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
000.19.04.H27
|
4.20
|
Ban Quản lý các dự án ODA ngành
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
000.20.04.H27
|
5
|
Sở Tài nguyên và Môi trường
|
000.00.05.H27
|
5.1
|
Chi cục Bảo vệ môi trường
|
000.01.05.H27
|
5.2
|
Chi cục Biển Hải đảo và Tài nguyên
nước
|
000.02.05.H27
|
5.3
|
Trung tâm kỹ thuật địa chính và
Công nghệ thông tin
|
000.03.05.H27
|
5.4
|
Trung tâm Phát triển quỹ đất Hà
Tĩnh
|
000.04.05.H27
|
5.5
|
Trung tâm Quan trắc tài nguyên và
môi trường
|
000.05.05.H27
|
5.6
|
Văn phòng Đăng ký quyền sử dụng đất
|
000.06.05.H27
|
6
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội
|
000.00.06.H27
|
6.1
|
Trường Trung cấp nghề Hà Tĩnh
|
000.01.06.H27
|
6.2
|
Trường Trung cấp Kỹ nghệ Hà Tĩnh
|
000.02.06.H27
|
6.3
|
Trung tâm Điều dưỡng người có công
và Bảo trợ Xã hội Hà Tĩnh
|
000.03.06.H27
|
6.4
|
Trung tâm dịch vụ việc làm Hà Tĩnh
|
000.04.06.H27
|
6.5
|
Trung tâm dạy nghề, giới thiệu và
giải quyết việc làm cho người tàn tật Hà Tĩnh
|
000.05.06.H27
|
6.6
|
Trung tâm Chữa bệnh - Giáo dục -
Lao động xã hội Hà Tĩnh
|
000.06.06.H27
|
6.7
|
Làng trẻ em Mồ côi Hà Tĩnh
|
000.07.06.H27
|
6.8
|
Quỹ bảo trợ trẻ em tỉnh
|
000.08.06.H27
|
7
|
Sở Y tế
|
000.00.07.H27
|
7.1
|
Chi cục Dân số - Kế hoạch hóa gia
đình tỉnh Hà Tĩnh
|
000.01.07.H27
|
7.2
|
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm
Hà Tĩnh
|
000.02.07.H27
|
7.3
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hà Tĩnh
|
000.03.07.H27
|
7.4
|
Bệnh viện Y học cổ truyền Hà Tĩnh
|
000.04.07.H27
|
7.5
|
Bệnh viện Phục hồi chức năng Hà
Tĩnh
|
000.05.07.H27
|
7.6
|
Bệnh viện Phổi Hà Tĩnh
|
000.06.07.H27
|
7.7
|
Bệnh viện Tâm thần Hà Tĩnh
|
000.07.07.H27
|
7.8
|
Bệnh viện Đa khoa khu vực Cửa khẩu
Quốc tế Cầu treo
|
000.08.07.H27
|
7.9
|
Trung tâm Y tế dự phòng tỉnh Hà
Tĩnh
|
000.09.07.H27
|
7.10
|
Trung tâm Phòng, chống HIV/AISD tỉnh
Hà Tĩnh
|
000.10.07.H27
|
7.11
|
Trung tâm Phòng, chống sốt rét - Ký
sinh trùng, Côn trùng Hà Tĩnh
|
000.11.07.H27
|
7.12
|
Trung tâm Chăm sóc sức khỏe sinh sản
Hà Tĩnh
|
000.12.07.H27
|
7.13
|
Trung tâm Kiểm nghiệm dược - Mỹ phẩm
Hà Tĩnh
|
000.13.07.H27
|
7.14
|
Trung tâm Truyền thông - Giáo dục sức
khỏe Hà Tĩnh
|
000.14.07.H27
|
7.15
|
Trung tâm Pháp y Hà Tĩnh
|
000.15.07.H27
|
7.16
|
Trung tâm Giám định y khoa Hà Tĩnh
|
000.16.07.H27
|
7.17
|
Bệnh viện Mắt Hà Tĩnh
|
000.17.07.H27
|
7.18
|
Trung tâm Da liễu Hà Tĩnh
|
000.18.07.H27
|
7.19
|
Bệnh viện đa khoa TP Hà Tĩnh
|
000.19.07.H27
|
7.20
|
Bệnh viện đa khoa TX Hồng Lĩnh
|
000.20.07.H27
|
7.21
|
Bệnh viện đa khoa huyện Nghi Xuân
|
000.21.07.H27
|
7.22
|
Bệnh viện đa khoa huyện Đức Thọ
|
000.22.07.H27
|
7.23
|
Bệnh viện đa khoa huyện Hương Sơn
|
000.23.07.H27
|
7.24
|
Bệnh viện đa khoa huyện Hương Khê
|
000.24.07.H27
|
7.25
|
Bệnh viện đa khoa huyện Vũ Quang
|
000.25.07.H27
|
7.26
|
Bệnh viện đa khoa huyện Can Lộc
|
000.26.07.H27
|
7.27
|
Bệnh viện đa khoa huyện Lộc Hà
|
000.27.07.H27
|
7.28
|
Bệnh viện đa khoa huyện Thạch Hà
|
000.28.07.H27
|
7.29
|
Bệnh viện đa khoa huyện Cẩm Xuyên
|
000.29.07.H27
|
7.30
|
Bệnh viện đa khoa Kỳ Anh
|
000.30.07.H27
|
7.31
|
Trung tâm y tế huyện Kỳ Anh
|
000.31.07.H27
|
8
|
Sở
Giáo dục và Đào tạo
|
000.00.08.H27
|
8.1
|
Trường THPT Kỳ Anh
|
000.01.08.H27
|
8.2
|
Trường THPT Lê Quảng Chí
|
000.02.08.H27
|
8.3
|
Trường THPT Kỳ Lâm
|
000.03.08.H27
|
8.4
|
Trường TPHT Nguyễn Thị Bích Châu
|
000.04.08.H27
|
8.5
|
Trường THPT Nguyễn Huệ
|
000.05.08.H27
|
8.6
|
Trường THPT Cẩm Xuyên
|
000.06.08.H27
|
8.7
|
Trường THPT Nguyễn Đình Liễn
|
000.07.08.H27
|
8.8
|
Trường THPT Cẩm Bình
|
000.08.08.H27
|
8.9
|
Trường THPT Hà Huy Tập
|
000.09.08.H27
|
8.10
|
Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh
|
000.10.08.H27
|
8.11
|
Trường THPT Phan Đình Phùng
|
000.11.08.H27
|
8.12
|
Trường THPT Thành Sen
|
000.12.08.H27
|
8.13
|
Trường THPT Lý Tự Trọng
|
000.13.08.H27
|
8.14
|
Trường THPT Lê Quý Đôn
|
000.14.08.H27
|
8.15
|
Trường THPT
Nguyễn Trung Thiên
|
000.15.08.H27
|
8.16
|
Trường THPT Mai Thúc Loan
|
000.16.08.H27
|
8.17
|
Trường THPT Nguyễn Văn Trỗi
|
000.17.08.H27
|
8.18
|
Trường THPT Nguyễn Đổng Chi
|
000.18.08.H27
|
8.19
|
Trường THPT Nghèn
|
000.19.08.H27
|
8.20
|
Trường THPT Can Lộc
|
000.20.08.H27
|
8.21
|
Trường THPT Đồng lộc
|
000.21.08.H27
|
8.22
|
Trường THPT Hồng Lam
|
000.22.08.H27
|
8.23
|
Trường THPT Hồng Lĩnh
|
000.23.08.H27
|
8.24
|
Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
000.24.08.H27
|
8.25
|
Trường THPT Trần Phú
|
000.25.08.H27
|
8.26
|
Trường THPT Đức Thọ
|
000.26.08.H27
|
8.27
|
Trường THPT Nguyễn Du
|
000.27.08.H27
|
8.28
|
Trường THPT Nghi Xuân
|
000.28.08.H27
|
8.29
|
Trường THPT Nguyễn Công Trứ
|
000.29.08.H27
|
8.30
|
Trường THPT Hương Sơn
|
000.30.08.H27
|
8.31
|
Trường THPT Cao Thắng
|
000.31.08.H27
|
8.32
|
Trường THPT Lê Hữu Trác
|
000.32.08.H27
|
8.33
|
Trường THPT Lý Chính Thắng
|
000.33.08.H27
|
8.34
|
Trường THPT Hương Khê
|
000.34.08.H27
|
8.35
|
Trường THPT Hàm Nghi
|
000.35.08.H27
|
8.36
|
Trường THPT Phúc Trạch
|
000.36.08.H27
|
8.37
|
Trường THPT Vũ Quang
|
000.37.08.H27
|
8.38
|
Trường THPT Cù Huy Cận
|
000.38.08.H27
|
8.39
|
Trường THCS-THPT Dân tộc Nội trú Hà
Tĩnh
|
000.39.08.H27
|
8.40
|
Trung tâm Bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm
và GDTX tỉnh
|
000.40.08.H27
|
8.41
|
Trường THPT Dân lập Nguyễn Khắc Viện
|
000.41.08.H27
|
8.42
|
Trường THPT tư thục Lê Hồng Phong
|
000.42.08.H27
|
8.43
|
Trường THPT Dân lập Can Lộc
|
000.43.08.H27
|
8.44
|
Trường THPT Ischool
|
000.44.08.H27
|
8.45
|
Trường THPT Tư thục Phan Đình Giót
|
000.45.08.H27
|
9
|
Sở Tư pháp
|
000.00.09.H27
|
9.1
|
Trung tâm trợ
giúp pháp lý nhà nước tỉnh Hà Tĩnh
|
000.01.09.H27
|
9.2
|
Phòng công chứng số 1
|
000.02.09.H27
|
9.3
|
Phòng công chứng số 2
|
000.03.09.H27
|
10
|
Sở Nội vụ
|
000.00.10.H27
|
10.1
|
Ban Thi đua - Khen thưởng
|
000.01.10.H27
|
10.2
|
Ban Tôn giáo
|
000.02.10.H27
|
10.3
|
Chi cục Văn thư Lưu trữ
|
000.03.10.H27
|
11
|
Sở Ngoại Vụ
|
000.00.11.H27
|
11.1
|
Trung tâm Dịch thuật và Dịch vụ đối
ngoại
|
000.01.11.H27
|
12
|
Sở Công thương
|
000.00.12.H27
|
12.1
|
Chi cục Quản lý thị trường Hà Tĩnh
|
000.01.12.H27
|
12.2
|
Trung tâm Khuyến công và Xúc tiến
thương mại Hà Tĩnh
|
000.02.12.H27
|
13
|
Sở Xây dựng
|
000.00.13.H27
|
13.1
|
Trung tâm kiểm định chất lượng công
trình xây dựng Hà Tĩnh
|
000.01.13.H27
|
13.2
|
Viện Quy hoạch và kiến trúc xây dựng
|
000.02.13.H27
|
14
|
Sở Giao
thông vận tải
|
000.00.14.H27
|
14.1
|
Trung tâm tư vấn kỹ thuật giao
thông Hà Tĩnh
|
000.01.14.H27
|
14.2
|
Ban Quản lý và điều hành dự án xây
dựng giao thông
|
000.02.14.H27
|
14.3
|
BQL Dự án phát triển giao thông và
vốn sự nghiệp Hà Tĩnh
|
000.03.14.H27
|
14.4
|
Ban Quản lý bến xe khách Hà Tĩnh
|
000.04.14.H27
|
15
|
Sở Khoa
học và Công nghệ
|
000.00.15.H27
|
15.1
|
Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
Hà Tĩnh
|
000.01.15.H27
|
15.2
|
Trung tâm Ứng dụng tiến bộ
KH&CN Hà Tĩnh
|
000.02.15.H27
|
15.3
|
Trung tâm Phát triển nấm ăn và nấm
dược liệu Hà Tĩnh
|
000.03.15.H27
|
15.4
|
Trung tâm kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường
Chất lượng
|
000.04.15.H27
|
16
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
000.00.16.H27
|
16.1
|
Trung tâm CNTT và Truyền thông Hà
Tĩnh
|
000.01.16.H27
|
17
|
Sở Văn
hóa, Thể thao và Du lịch
|
000.00.17.H27
|
17.1
|
Bảo tàng tỉnh Hà Tĩnh
|
000.01.17.H27
|
17.2
|
Thư viện tỉnh Hà Tĩnh
|
000.02.17.H27
|
17.3
|
Trung tâm Văn hóa, Điện ảnh tỉnh Hà
Tĩnh
|
000.03.17.H27
|
17.4
|
Nhà hát nghệ thuật truyền thống Hà
Tĩnh
|
000.04.17.H27
|
17.5
|
Trung tâm Thể dục, Thể thao Hà Tĩnh
|
000.05.17.H27
|
17.6
|
Trung tâm Quảng bá, Xúc tiến Văn
hóa - Du lịch
|
000.06.17.H27
|
17.7
|
Ban Quản lý Di tích Tổng bí thư Trần
Phú
|
000.07.17.H27
|
17.8
|
Ban Quản lý Di tích cố Tổng Bí thư
Hà Huy Tập
|
000.08.17.H27
|
17.9
|
Ban Quản lý Di tích Nguyễn Du
|
000.09.17.H27
|
17.10
|
Ban quản lý dự án xây dựng cơ bản
ngành Văn hóa Thể thao và Du lịch
|
000.10.17.H27
|
18
|
Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh
|
000.00.19.H27
|
18.1
|
Trung tâm xúc tiến đầu tư và cung ứng
nhân lực
|
000.01.19.H27
|
18.2
|
Trung tâm dịch vụ và hạ tầng Khu
Kinh tế
|
000.02.19.H27
|
18.3
|
Trung tâm cấp nước Khu kinh tế
|
000.03.19.H27
|
18.4
|
Ban Quản lý cửa khẩu Quốc tế Cầu
treo
|
000.04.19.H27
|
19
|
UBND huyện Thạch Hà
|
000.00.31.H27
|
19.1
|
Văn phòng HĐND và UBND huyện
|
000.01.31.H27
|
19.2
|
Phòng Nội vụ
|
000.02.31.H27
|
19.3
|
Phòng Tư pháp
|
000.03.31.H27
|
19.4
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
000.04.31.H27
|
19.5
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
000.05.31.H27
|
19.6
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã
hội
|
000.06.31.H27
|
19.7
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
000.07.31.H27
|
19.8
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.08.31.H27
|
19.9
|
Phòng Y tế
|
000.09.31.H27
|
19.10
|
Thanh tra huyện
|
000.10.31.H27
|
19.11
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
000.11.31.H27
|
19.12
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn
|
000.12.31.H27
|
19.13
|
Ban Quản lý các dự án xây dựng cơ bản
|
000.13.31.H27
|
19.14
|
Trung tâm Văn hóa, Thông tin, Thể
thao và Du lịch
|
000.14.31.H27
|
19.15
|
Trung tâm ứng dụng khoa học kỹ thuật
và bảo vệ cây trồng, vật nuôi
|
000.15.31.H27
|
19.16
|
Trung tâm y tế dự phòng
|
000.16.31.H27
|
19.17
|
Đài Truyền thanh - Truyền hình huyện
|
000.17.31.H27
|
19.18
|
Trung tâm Dân số kế hoạch hóa gia
đình
|
000.18.31.H27
|
19.19
|
Trung tâm HNDN và GDTX huyện
|
000.19.31.H27
|
19.20
|
Văn phòng Điều phối xây dựng nông
thôn mới
|
000.20.31.H27
|
19.21
|
Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất
|
000.21.31.H27
|
19.22
|
Giải phóng mặt bằng
|
000.22.31.H27
|
(Các
mã từ 000.23.31.H27 đến 000.35.31.H27 dự trữ dành cho các đơn vị sẽ thành
lập sau)
|
19.23
|
UBND xã Thạch Kênh
|
000.36.31.H27
|
19.24
|
UBND xã Thạch Liên
|
000.37.31.H27
|
19.25
|
UBND xã Phù Việt
|
000.38.31.H27
|
19.26
|
UBND xã Thạch Long
|
000.39.31.H27
|
19.27
|
UBND xã Thạch Sơn
|
000.40.31.H27
|
19.28
|
UBND xã Việt Xuyên
|
000.41.31.H27
|
19.29
|
UBND xã Thạch Thanh
|
000.42.31.H27
|
19.30
|
UBND thị trấn Thạch Hà
|
000.43.31.H27
|
19.31
|
UBND xã Thạch Tiến
|
000.44.31.H27
|
19.32
|
UBND xã Thạch Ngọc
|
000.45.31.H27
|
19.33
|
UBND xã Ngọc Sơn
|
000.46.31.H27
|
19.34
|
UBND xã Bắc Sơn
|
000.47.31.H27
|
19.35
|
UBND xã Thạch Xuân
|
000.48.31.H27
|
19.36
|
UBND xã Thạch Lưu
|
000.49.31.H27
|
19.37
|
UBND xã Thạch Đài
|
000.50.31.H27
|
19.38
|
UBND xã Thạch Vĩnh
|
000.51.31.H27
|
19.39
|
UBND xã Thạch Hương
|
000.52.31.H27
|
19.40
|
UBND xã Nam Hương
|
000.53.31.H27
|
19.41
|
UBND xã Thạch Tân
|
000.54.31.H27
|
19.42
|
UBND xã Thạch Lâm
|
000.55.31.H27
|
19.43
|
UBND xã Thạch Điền
|
000.56.31.H27
|
19.44
|
UBND xã Tượng Sơn
|
000.57.31.H27
|
19.45
|
UBND xã Thạch Thắng
|
000.58.31.H27
|
19.46
|
UBND xã Thạch Văn
|
000.59.31.H27
|
19.47
|
UBND xã Thạch Hội
|
000.60.31.H27
|
19.48
|
UBND xã Thạch Trị
|
000.61.31.H27
|
19.49
|
UBND xã Thạch Lạc
|
000.62.31.H27
|
19.50
|
UBND xã Thạch Khê
|
000.63.31.H27
|
19.51
|
UBND xã Thạch Hải
|
000.64.31.H27
|
19.52
|
UBND xã Thạch Đỉnh
|
000.65.31.H27
|
19.53
|
UBND xã Thạch Bàn
|
000.66.31.H27
|
20
|
UBND huyện Can Lộc
|
000.00.32.H27
|
20.1
|
Văn phòng HĐND và UBND huyện
|
000.01.32.H27
|
20.2
|
Phòng Nội vụ
|
000.02.32.H27
|
20.3
|
Phòng Tư pháp
|
000.03.32.H27
|
20.4
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
000.04.32.H27
|
20.5
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
000.05.32.H27
|
20.6
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã
hội
|
000.06.32.H27
|
20.7
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
000.07.32.H27
|
20.8
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.08.32.H27
|
20.9
|
Phòng Y tế
|
000.09.32.H27
|
20.10
|
Thanh tra huyện
|
000.10.32.H27
|
20.11
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
000.11.32.H27
|
20.12
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn
|
000.12.32.H27
|
20.13
|
Ban Quản lý dự án
|
000.13.32.H27
|
20.14
|
Trung tâm Văn hóa, Thông tin, Thể
thao và Du lịch
|
000.14.32.H27
|
20.15
|
Trung tâm ứng dụng khoa học kỹ thuật
và bảo vệ cây trồng, vật nuôi
|
000.15.32.H27
|
20.16
|
Trung tâm y tế dự phòng
|
000.16.32.H27
|
20.17
|
Đài Truyền thanh - Truyền hình huyện
|
000.17.32.H27
|
20.18
|
Trung tâm Dân số kế hoạch hóa gia
đình
|
000.18.32.H27
|
20.19
|
Trung tâm HNDN và GDTX huyện
|
000.19.32.H27
|
20.20
|
Văn phòng Điều phối xây dựng nông
thôn mới
|
000.20.32.H27
|
20.21
|
Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất
|
000.21.32.H27
|
(Các
mã từ 000.22.32.H27 đến 000.27.32.H27 dự trữ dành cho các đơn vị sẽ thành lập sau)
|
20.22
|
Ban Quản lý Chùa Hương
|
000.28.32.H27
|
(Các
mã từ 000.29.32.H27 đến 000.35.32.H27 dự trữ dành cho các đơn vị sẽ thành lập
sau)
|
20.23
|
UBND xã Đồng Lộc
|
000.36.32.H27
|
20.24
|
UBND xã Vượng Lộc
|
000.37.32.H27
|
20.25
|
UBND thị trấn Nghèn
|
000.38.32.H27
|
20.26
|
UBND xã Thường Nga
|
000.39.32.H27
|
20.27
|
UBND xã Phú Lộc
|
000.40.32.H27
|
20.28
|
UBND xã Song Lộc
|
000.41.32.H27
|
20.29
|
UBND xã Trường Lộc
|
000.42.32.H27
|
20.30
|
UBND xã Kim Lộc
|
000.43.32.H27
|
20.31
|
UBND xã Thanh Lộc
|
000.44.32.H27
|
20.32
|
UBND xã Gia Hanh
|
000.45.32.H27
|
20.33
|
UBND xã Thượng Lộc
|
000.46.32.H27
|
20.34
|
UBND xã Trung Lộc
|
000.47.32.H27
|
20.35
|
UBND xã Song Lộc
|
000.48.32.H27
|
20.36
|
UBND xã Mỹ Lộc
|
000.49.32.H27
|
20.37
|
UBND xã Quang Lộc
|
000.50.32.H27
|
20.38
|
UBND xã Xuân
Lộc
|
000.51.32.H27
|
20.39
|
UBND xã Tiến Lộc
|
000.52.32.H27
|
20.40
|
UBND xã Khánh Lộc
|
000.53.32.H27
|
20.41
|
UBND xã Vĩnh Lộc
|
000.54.32.H27
|
20.42
|
UBND xã Yên Lộc
|
000.55.32.H27
|
23.43
|
UBND xã Thiên Lộc
|
000.56.32.H27
|
20.44
|
UBND xã Thuần Thiện
|
000.57.32.H27
|
20.45
|
UBND xã Tùng Lộc
|
000.58.32.H27
|
21
|
UBND huyện Lộc Hà
|
000.00.33.H27
|
21.1
|
Văn phòng HĐND và UBND huyện
|
000.01.33.H27
|
21.2
|
Phòng Nội vụ
|
000.02.33.H27
|
21.3
|
Phòng Tư pháp
|
000.03.33.H27
|
21.4
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
000.04.33.H27
|
21.5
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
000.05.33.H27
|
21.6
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã
hội
|
000.06.33.H27
|
21.7
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
000.07.33.H27
|
21.8
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.08.33.H27
|
21.9
|
Phòng Y tế
|
000.09.33.H27
|
21.10
|
Thanh tra huyện
|
000.10.33.H27
|
21.11
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
000.11.33.H27
|
21.12
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn
|
000.12.33.H27
|
21.13
|
Ban Quản lý các dự án đầu tư xây dựng
cơ bản
|
000.13.33.H27
|
21.14
|
Trung tâm Văn hóa, Thông tin, Thể
thao và Du lịch
|
000.14.33.H27
|
21.15
|
Trung tâm ứng
dụng khoa học kỹ thuật và bảo vệ cây trồng, vật nuôi
|
000.15.33.H27
|
21.16
|
Trung tâm y tế dự phòng
|
000.16.33.H27
|
21.17
|
Đài truyền Thanh - Truyền hình huyện
|
000.17.33.H27
|
21.18
|
Trung tâm Dân số kế hoạch hóa gia
đình
|
000.18.33.H27
|
21.19
|
Trung tâm HNDN và GDTX huyện
|
000.19.33.H27
|
21.20
|
Văn phòng Điều phối xây dựng nông
thôn mới
|
000.20.33.H27
|
21.21
|
Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất
|
000.21.33.H27
|
21.22
|
Ban Đền bù và giải phóng mặt bằng
|
000.22.33.H27
|
(Các
mã từ 000.23.33.H27 đến 000.28.33.H27 dự trữ dành cho các đơn vị sẽ thành lập
sau)
|
21.23
|
Ban Quản lý cụm công nghiệp
|
000.29.33.H27
|
(Các
mã từ 000.30.33.H27 đến 000.35.33.H27 dự trữ dành cho các đơn vị sẽ thành lập
sau)
|
21.24
|
UBND xã Mai Phụ
|
000.36.33.H27
|
21.25
|
UBND xã Thạch Mỹ
|
000.37.33.H27
|
21.26
|
UBND xã Thạch Bằng
|
000.38.33.H27
|
21.27
|
UBND xã Thạch Kim
|
000.39.33.H27
|
21.28
|
UBND xã Thạch Châu
|
000.40.33.H27
|
21.29
|
UBND xã Thịnh Lộc
|
000.41.33.H27
|
21.30
|
UBND xã An Lộc
|
000.42.33.H27
|
21.31
|
UBND xã Bình Lộc
|
000.43.33.H27
|
21.32
|
UBND xã Ích Hậu
|
000.44.33.H27
|
21.33
|
UBND xã Hồng Lộc
|
000.45.33.H27
|
21.34
|
UBND xã Tân Lộc
|
000.46.33.H27
|
21.35
|
UBND xã Phù Lưu
|
000.47.33.H27
|
21.36
|
UBND xã Hộ Độ
|
000.48.33.H27
|
22
|
UBND huyện Nghi Xuân
|
000.00.34.H27
|
22.1
|
Văn phòng HĐND và UBND huyện
|
000.01.34.H27
|
22.2
|
Phòng Nội vụ
|
000.02.34.H27
|
22.3
|
Phòng Tư pháp
|
000.03.34.H27
|
22.4
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
000.04.34.H27
|
22.5
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
000.05.34.H27
|
22.6
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã
hội
|
000.06.34.H27
|
22.7
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
000.07.34.H27
|
22.8
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.08.34.H27
|
22.9
|
Phòng Y tế
|
000.09.34.H27
|
22.10
|
Thanh tra huyện
|
000.10.34.H27
|
22.11
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
000.11.34.H27
|
22.12
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn
|
000.12.34.H27
|
22.13
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng
cơ bản
|
000.13.34.H27
|
22.14
|
Trung tâm Văn hóa, Thông tin, Thể
thao và Du lịch
|
000.14.34.H27
|
22.15
|
Trung tâm ứng dụng khoa học kỹ thuật
và bảo vệ cây trồng, vật nuôi
|
000.15.34.H27
|
22.16
|
Trung tâm y tế dự phòng
|
000.16.34.H27
|
22.17
|
Đài Truyền thanh - Truyền hình huyện
|
000.17.34.H27
|
22.18
|
Trung tâm Dân số kế hoạch hóa gia
đình
|
000.18.34.H27
|
22.19
|
Trung tâm HNDN và GDTX huyện
|
000.19.34.H27
|
22.20
|
Văn phòng Điều phối xây dựng nông
thôn mới
|
000.20.34.H27
|
22.21
|
Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất
|
000.21.34.H27
|
(Các
mã từ 000.23.34.H27 đến 000.35.34.H27 dự trữ dành cho các đơn vị sẽ thành lập
sau)
|
22.22
|
Ban Quản lý quy hoạch và xây dựng
khu du lịch Xuân Thành
|
000.28.34.H27
|
(Mã
000.29.34.H27 dự trữ dành cho đơn vị sẽ thành lập
sau)
|
22.23
|
Ban Quản lý di tích Đền Chợ Củi
|
000.30.34.H27
|
(Các
mã từ 000.31.34.H27 đến 000.35.34.H27 dự trữ dành
cho các đơn vị sẽ thành lập sau)
|
22.24
|
UBND xã Xuân Hội
|
000.36.34.H27
|
22.25
|
UBND xã Xuân Trường
|
000.37.34.H27
|
22.26
|
UBND xã Xuân Đan
|
000.38.34.H27
|
22.27
|
UBND xã Xuân Phổ
|
000.39.34.H27
|
22.28
|
UBND xã Xuân Hải
|
000.40.34.H27
|
22.29
|
UBND xã Tiên Điền
|
000.41.34.H27
|
22.30
|
UBND xã Xuân Yên
|
000.42.34.H27
|
22.31
|
UBND xã Xuân Thành
|
000.43.34.H27
|
22.32
|
UBND xã Cổ Đạm
|
000.44.34.H27
|
22.33
|
UBND xã Xuân Liên
|
000.45.34.H27
|
22.34
|
UBND xã Cương Gián
|
000.46.34.H27
|
22.35
|
UBND xã Xuân Lam
|
000.47.34.H27
|
22.36
|
UBND xã Xuân Hồng
|
000.48.34.H27
|
22.37
|
UBND xã Xuân Lĩnh
|
000.49.34.H27
|
22.38
|
UBND xã Xuân Giang
|
000.50.34.H27
|
22.39
|
UBND xã Xuân Mỹ
|
000.51.34.H27
|
22.40
|
UBND xã Xuân Viên
|
000.52.34.H27
|
22.41
|
UBND thị trấn Xuân An
|
000.53.34.H27
|
22.42
|
UBND thị trấn Nghi Xuân
|
000.54.34.H27
|
23
|
UBND huyện Đức Thọ
|
000.00.35.H27
|
23.1
|
Văn phòng HĐND và UBND huyện
|
000.01.35.H27
|
23.2
|
Phòng Nội vụ
|
000.02.35.H27
|
23.3
|
Phòng Tư pháp
|
000.03.35.H27
|
23.4
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
000.04.35.H27
|
23.5
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
000.05.35.H27
|
23.6
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã
hội
|
000.06.35.H27
|
23.7
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
000.07.35.H27
|
23.8
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.08.35.H27
|
23.9
|
Phòng Y tế
|
000.09.35.H27
|
23.10
|
Thanh tra huyện
|
000.10.35.H27
|
23.11
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
000.11.35.H27
|
23.12
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn
|
000.12.35.H27
|
23.13
|
Ban Quản lý các dự án xây dựng cơ bản
|
000.13.35.H27
|
23.14
|
Trung tâm Văn hóa, Thông tin, Thể
thao và Du lịch
|
000.14.35.H27
|
23.15
|
Trung tâm ứng dụng khoa học kỹ thuật
và bảo vệ cây trồng, vật nuôi
|
000.15.35.H27
|
23.16
|
Trung tâm y tế dự phòng
|
000.16.35.H27
|
23.17
|
Đài Truyền thanh - Truyền hình huyện
|
000.17.35.H27
|
23.18
|
Trung tâm Dân số kế hoạch hóa gia
đình
|
000.18.35.H27
|
23.19
|
Trung tâm HNDN và GDTX huyện
|
000.19.35.H27
|
23.20
|
Văn phòng Điều phối xây dựng nông
thôn mới
|
000.20.35.H27
|
23.21
|
Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất
|
000.21.35.H27
|
(Mã
000.22.35.H27 dự trữ dành cho đơn vị sẽ thành lập sau)
|
23.22
|
Trung tâm hành chính công
|
000.23.35.H27
|
(Các
mã từ 000.24.35.H27 đến 000.35.35.H27 dự trữ dành cho các đơn vị sẽ thành lập sau)
|
23.23
|
UBND xã Đức Hòa
|
000.36.35.H27
|
23.24
|
UBND xã Đức Thanh
|
000.37.35.H27
|
23.25
|
UBND xã Trung Lễ
|
000.38.35.H27
|
23.26
|
UBND xã Đức Đồng
|
000.39.35.H27
|
23.27
|
UBND xã Đức Lạng
|
000.40.35.H27
|
23.28
|
UBND xã Đức Lạc
|
000.41.35.H27
|
23.29
|
UBND xã Đức
Long
|
000.42.35.H27
|
23.30
|
UBND xã Đức Lập
|
000.43.35.H27
|
23.31
|
UBND xã Đức An
|
000.44.35.H27
|
23.32
|
UBND xã Tân Hương
|
000.45.35.H27
|
23.33
|
UBND xã Đức Lâm
|
000.46.35.H27
|
23.34
|
UBND xã Đức Dũng
|
000.47.35.H27
|
23.35
|
UBND xã Đức Thịnh
|
000.48.35.H27
|
23.36
|
UBND xã Yên Hồ
|
000.49.35.H27
|
23.37
|
UBND xã Đức La
|
000.50.35.H27
|
23.38
|
UBND xã Đức Vịnh
|
000.51.35.H27
|
23.39
|
UBND xã Đức Yên
|
000.52.35.H27
|
23.40
|
UBND xã Trường Sơn
|
000.53.35.H27
|
23.41
|
UBND xã Liên Minh
|
000.54.35.H27
|
23.42
|
UBND xã Đức Tùng
|
000.55.35.H27
|
23.43
|
UBND xã Đức Châu
|
000.56.35.H27
|
23.44
|
UBND xã Bùi Xá
|
000.57.35.H27
|
23.45
|
UBND thị trấn Đức Thọ
|
000.58.35.H27
|
23.46
|
UBND xã Đức Thủy
|
000.59.35.H27
|
23.47
|
UBND xã Tùng Ảnh
|
000.60.35.H27
|
23.48
|
UBND xã Đức Quang
|
000.61.35.H27
|
23.49
|
UBND xã Đức Nhân
|
000.62.35.H27
|
23.50
|
UBND xã Thái Yên
|
000.63.35.H27
|
24
|
UBND huyện Hương Sơn
|
000.00.36.H27
|
24.1
|
Văn phòng HĐND và UBND huyện
|
000.01.36.H27
|
24.2
|
Phòng Nội vụ
|
000.02.36.H27
|
24.3
|
Phòng Tư pháp
|
000.03.36.H27
|
24.4
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
000.04.36.H27
|
24.5
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
000.05.36.H27
|
24.6
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã
hội
|
000.06.36.H27
|
24.7
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
000.07.36.H27
|
24.8
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.08.36.H27
|
24.9
|
Phòng Y tế
|
000.09.36.H27
|
24.10
|
Thanh tra huyện
|
000.10.36.H27
|
24.11
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
000.11.36.H27
|
24.12
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn
|
000.12.36.H27
|
24.13
|
Ban Quản lý các dự án Đầu tư và xây
dựng huyện
|
000.13.36.H27
|
24.14
|
Trung tâm Văn hóa, Thông tin, Thể
thao và Du lịch
|
000.14.36.H27
|
24.15
|
Trung tâm ứng dụng khoa học kỹ thuật
và bảo vệ cây trồng, vật nuôi
|
000.15.36.H27
|
24.16
|
Trung tâm y tế dự phòng
|
000.16.36.H27
|
24.17
|
Đài Truyền thanh - Truyền hình huyện
|
000.17.36.H27
|
24.18
|
Trung tâm Dân số kế hoạch hóa gia
đình
|
000.18.36.H27
|
24.19
|
Trung tâm HNDN và GDTX huyện
|
000.19.36.H27
|
24.20
|
Văn phòng Điều phối xây dựng nông
thôn mới
|
000.20.36.H27
|
24.21
|
Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất
|
000.21.36.H27
|
(Các
mã từ 000.22.36.H27 đến 000.35.36.H27 dự trữ dành
cho các đơn vị sẽ thành lập sau)
|
24.22
|
UBND xã Sơn Châu
|
000.36.36.H27
|
24.23
|
UBND xã Sơn Bình
|
000.37.36.H27
|
24.24
|
UBND xã Sơn Hà
|
000.38.36.H27
|
24.25
|
UBND xã Sơn Trà
|
000.39.36.H27
|
24.26
|
UBND xã Sơn Long
|
000.40.36.H27
|
24.27
|
UBND xã Sơn Tân
|
000.41.36.H27
|
24.28
|
UBND xã Sơn Mỹ
|
000.42.36.H27
|
24.29
|
UBND xã Sơn Ninh
|
000.43.36.H27
|
24.30
|
UBND xã Sơn Thịnh
|
000.44.36.H27
|
24.31
|
UBND xã Sơn Hòa
|
000.45.36.H27
|
24.32
|
UBND xã Sơn An
|
000.46.36.H27
|
24.33
|
UBND xã Sơn Lễ
|
000.47.36.H27
|
24.34
|
UBND xã Sơn Tiến
|
000.48.36.H27
|
24.35
|
UBND xã Sơn Trung
|
000.49.36.H27
|
24.36
|
UBND xã Sơn Bằng
|
000.50.36.H27
|
24.37
|
UBND xã Sơn Phú
|
000.51.36.H27
|
24.38
|
UBND xã Sơn Phúc
|
000.52.36.H27
|
24.39
|
UBND xã Sơn
Mai
|
000.53.36.H27
|
24.40
|
UBND xã Sơn Thủy
|
000.54.36.H27
|
24.41
|
UBND xã Sơn Hàm
|
000.55.36.H27
|
24.42
|
UBND xã Sơn Trường
|
000.56.36.H27
|
24.43
|
UBND xã Sơn Diệm
|
000.57.36.H27
|
24.44
|
UBND thị trấn
Phố Châu
|
000.58.36.H27
|
24.45
|
UBND Thị trấn Tây Sơn
|
000.59.36.H27
|
24.46
|
UBND xã Sơn Giang
|
000.60.36.H27
|
24.47
|
UBND xã Sơn Quang
|
000.61.36.H27
|
24.48
|
UBND xã Sơn Lâm
|
000.62.36.H27
|
24.49
|
UBND xã Sơn Tây
|
000.63.36.H27
|
24.50
|
UBND xã Sơn Kim 1
|
000.64.36.H27
|
24.51
|
UBND xã Sơn Kim 2
|
000.65.36.H27
|
24.52
|
UBND xã Sơn Lĩnh
|
000.66.36.H27
|
24.53
|
UBND xã Sơn Hồng
|
000.67.36.H27
|
25
|
UBND huyện Hương Khê
|
000.00.37.H27
|
25.1
|
Văn phòng HĐND và UBND huyện
|
000.01.37.H27
|
25.2
|
Phòng Nội vụ
|
000.02.37.H27
|
25.3
|
Phòng Tư pháp
|
000.03.37.H27
|
25.4
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
000.04.37.H27
|
25.5
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
000.05.37.H27
|
25.6
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã
hội
|
000.06.37.H27
|
25.7
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
000.07.37.H27
|
25.8
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.08.37.H27
|
25.9
|
Phòng Y tế
|
000.09.37.H27
|
25.10
|
Thanh tra huyện
|
000.10.37.H27
|
25.11
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
000.11.37.H27
|
25.12
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn
|
000.12.37.H27
|
25.13
|
Ban Quản lý xây dựng các công trình
cơ bản
|
000.13.37.H27
|
25.14
|
Trung tâm Văn hóa, Thông tin, Thể
thao và Du lịch
|
000.14.37.H27
|
25.15
|
Trung tâm ứng dụng khoa học kỹ thuật
và bảo vệ cây trồng, vật nuôi
|
000.15.37.H27
|
25.16
|
Trung tâm y tế dự phòng
|
000.16.37.H27
|
25.17
|
Đài Truyền thanh - Truyền hình huyện
|
000.17.37.H27
|
25.18
|
Trung tâm Dân số kế hoạch hóa gia
đình
|
000.18.37.H27
|
25.19
|
Trung tâm HNDN và GDTX huyện
|
000.19.37.H27
|
25.20
|
Văn phòng Điều phối xây dựng nông
thôn mới
|
000.20.37.H27
|
25.21
|
Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất
|
000.21.37.H27
|
(Các
mã từ 000.22.37.H27 đến 000.35.37.H27 dự trữ dành cho các đơn vị sẽ thành lập
sau)
|
25.22
|
UBND xã Hương Liên
|
000.36.37.H27
|
25.23
|
UBND xã Hương Lâm
|
000.37.37.H27
|
25.24
|
UBND xã Hương Trạch
|
000.38.37.H27
|
25.25
|
UBND xã Hương Đô
|
000.39.37.H27
|
25.26
|
UBND xã Phúc Trạch
|
000.40.37.H27
|
25.27
|
UBND xã Lộc Yên
|
000.41.37.H27
|
25.28
|
UBND xã Hương Trà
|
000.42.37.H27
|
25.29
|
UBND xã Phú Phong
|
000.43.37.H27
|
25.30
|
UBND thị trấn Hương Khê
|
000.44.37.H27
|
25.31
|
UBND xã Hương Xuân
|
000.45.37.H27
|
25.32
|
UBND xã Hương Vĩnh
|
000.46.37.H27
|
25.33
|
UBND xã Phú Gia
|
000.47.37.H27
|
25.34
|
UBND xã Gia Phố
|
000.48.37.H27
|
25.35
|
UBND xã Hương Long
|
000.49.37.H27
|
25.36
|
UBND xã Hương Bình
|
000.50.37.H27
|
25.37
|
UBND xã Hòa Hải
|
000.51.37.H27
|
25.38
|
UBND xã Phúc Đồng
|
000.52.37.H27
|
25.39
|
UBND xã Hương Thủy
|
000.53.37.H27
|
25.40
|
UBND xã Hương Giang
|
000.54.37.H27
|
25.41
|
UBND xã Hương Điền
|
000.55.37.H27
|
25.42
|
UBND xã Hà Linh
|
000.56.37.H27
|
25.43
|
UBND xã Phương Mỹ
|
000.57.37.H27
|
26
|
UBND huyện Vũ Quang
|
000.00.38.H27
|
26.1
|
Văn phòng HĐND và UBND huyện
|
000.01.38.H27
|
26.2
|
Phòng Nội vụ
|
000.02.38.H27
|
26.3
|
Phòng Tư pháp
|
000.03.38.H27
|
26.4
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
000.04.38.H27
|
26.5
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
000.05.38.H27
|
26.6
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã
hội
|
000.06.38.H27
|
26.7
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
000.07.38.H27
|
26.8
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.08.38.H27
|
26.9
|
Phòng Y tế
|
000.09.38.H27
|
26.10
|
Thanh tra huyện
|
000.10.38.H27
|
26.11
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
000.11.38.H27
|
26.12
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn
|
000.12.38.H27
|
26.13
|
Ban Quản lý xây dựng cơ bản huyện
|
000.13.38.H27
|
26.14
|
Trung tâm Văn hóa, Thông tin, Thể
thao và Du lịch
|
000.14.38.H27
|
26.15
|
Trung tâm ứng dụng khoa học kỹ thuật
và bảo vệ cây trồng, vật nuôi
|
000.15.38.H27
|
26.16
|
Trung tâm y tế dự phòng
|
000.16.38.H27
|
26.17
|
Đài Truyền thanh - Truyền hình huyện
|
000.17.38.H27
|
26.18
|
Trung tâm Dân số kế hoạch hóa gia đình
|
000.18.38.H27
|
26.19
|
Trung tâm HNDN và GDTX huyện
|
000.19.38.H27
|
26.20
|
Văn phòng Điều phối xây dựng nông
thôn mới
|
000.20.38.H27
|
26.21
|
Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất
|
000.21.38.H27
|
26.22
|
Ban Quản lý Giải phóng mặt bằng và
nghiệm thu công trình
|
000.22.38.H27
|
(Các
mã từ 000.23.38.H27 đến 000.35.38.H27 dự trữ dành cho các đơn vị sẽ thành lập
sau)
|
26.23
|
UBND thị trấn Vũ Quang
|
000.36.38.H27
|
26.24
|
UBND xã Ân Phú
|
000.37.38.H27
|
26.25
|
UBND xã Đức Bồng
|
000.38.38.H27
|
26.26
|
UBND xã Đức Hương
|
000.39.38.H27
|
26.27
|
UBND xã Đức Giang
|
000.40.38.H27
|
26.28
|
UBND xã Đức Liên
|
000.41.38.H27
|
26.29
|
UBND xã Đức Lĩnh
|
000.42.38.H27
|
26.30
|
UBND xã Hương Điền
|
000.43.38.H27
|
26.31
|
UBND xã Hương Minh
|
000.44.38.H27
|
26.32
|
UBND xã Hương Quang
|
000.45.38.H27
|
26.33
|
UBND xã Hương Thọ
|
000.46.38.H27
|
26.34
|
UBND xã Sơn Thọ
|
000.47.38.H27
|
27
|
UBND huyện Cẩm Xuyên
|
000.00.39.H27
|
27.1
|
Văn phòng HĐND và UBND huyện
|
000.01.39.H27
|
27.2
|
Phòng Nội vụ
|
000.02.39.H27
|
27.3
|
Phòng Tư pháp
|
000.03.39.H27
|
27.4
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
000.04.39.H27
|
27.5
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
000.05.39.H27
|
27.6
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã
hội
|
000.06.39.H27
|
27.7
|
Phòng Văn hóa
và Thông tin
|
000.07.39.H27
|
27.8
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.08.39.H27
|
27.9
|
Phòng Y tế
|
000.09.39.H27
|
27.10
|
Thanh tra huyện
|
000.10.39.H27
|
27.11
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
000.11.39.H27
|
27.12
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn
|
000.12.39.H27
|
27.13
|
Ban Quản lý dự án xây dựng
|
000.13.39.H27
|
27.14
|
Trung tâm Văn hóa, Thông tin, Thể
thao và Du lịch
|
000.14.39.H27
|
27.15
|
Trung tâm ứng dụng khoa học kỹ thuật
và bảo vệ cây trồng, vật nuôi
|
000.15.39.H27
|
27.16
|
Trung tâm y tế dự phòng
|
000.16.39.H27
|
27.17
|
Đài Truyền thanh - Truyền hình huyện
|
000.17.39.H27
|
27.18
|
Trung tâm Dân số kế hoạch hóa gia
đình
|
000.18.39.H27
|
27.19
|
Trung tâm HNDN và GDTX huyện
|
000.19.39.H27
|
27.20
|
Văn phòng Điều phối xây dựng nông
thôn mới
|
000.20.39.H27
|
27.21
|
Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất
|
000.21.39.H27
|
27.22
|
Ban QL khu du lịch Thiên Cầm
|
000.22.39.H27
|
(Các
mã từ 000.23.39.H27 đến 000.35.39.H27 dự trữ dành cho các đơn vị sẽ thành lập
sau)
|
27.23
|
UBND xã Cẩm Hà
|
000.36.39.H27
|
27.24
|
UBND xã Cẩm Quang
|
000.37.39.H27
|
27.25
|
UBND xã Cẩm Hưng
|
000.38.39.H27
|
27.26
|
UBND xã Cẩm Vịnh
|
000.39.39.H27
|
27.27
|
UBND xã Cẩm Huy
|
000.40.39.H27
|
27.28
|
UBND xã Cẩm Quan
|
000.41.39.H27
|
27.29
|
UBND xã Cẩm Thịnh
|
000.42.39.H27
|
27.30
|
UBND thị trấn Thiên Câm
|
000.43.39.H27
|
27.31
|
UBND thị trấn Cẩm Xuyên
|
000.44.39.H27
|
27.32
|
UBND xã Cẩm Trung
|
000.45.39.H27
|
27.33
|
UBND xã Cẩm Thạch
|
000.46.39.H27
|
27.34
|
UBND xã Cẩm Lạc
|
000.47.39.H27
|
27.35
|
UBND xã Cẩm Lộc
|
000.48.39.H27
|
27.36
|
UBND xã Cẩm Lĩnh
|
000.49.39.H27
|
27.37
|
UBND xã Cẩm Thạch
|
000.50.39.H27
|
27.38
|
UBND xã Cẩm Yên
|
000.51.39.H27
|
27.39
|
UBND xã Cẩm Mỹ
|
000.52.39.H27
|
27.40
|
UBND xã Cẩm Minh
|
000.53.39.H27
|
27.41
|
UBND xã Cẩm Nam
|
000.54.39.H27
|
27.42
|
UBND xã Cẩm Hòa
|
000.55.39.H27
|
27.43
|
UBND xã Cẩm Duệ
|
000.56.39.H27
|
27.44
|
UBND xã Cẩm Phúc
|
000.57.39.H27
|
27.45
|
UBND xã Cẩm Nhượng
|
000.58.39.H27
|
27.46
|
UBND xã Cẩm Sơn
|
000.59.39.H27
|
27.47
|
UBND xã Cẩm Dương
|
000.60.39.H27
|
27.48
|
UBND xã Cẩm Thăng
|
000.61.39.H27
|
27.49
|
UBND xã Cẩm Bình
|
000.62.39.H27
|
28
|
UBND huyện Kỳ Anh
|
000.00.40.H27
|
28.1
|
Văn phòng HĐND và UBND huyện
|
000.01.40.H27
|
28.2
|
Phòng Nội vụ
|
000.02.40.H27
|
28.3
|
Phòng Tư pháp
|
000.03.40.H27
|
28.4
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
000.04.40.H27
|
28.5
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
000.05.40.H27
|
28.6
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã
hội
|
000.06.40.H27
|
28.7
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
000.07.40.H27
|
28.8
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.08.40.H27
|
28.9
|
Phòng Y tế
|
000.09.40.H27
|
28.10
|
Thanh tra huyện
|
000.10.40.H27
|
28.11
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
000.11.40.H27
|
28.12
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn
|
000.12.40.H27
|
28.13
|
Ban Quản lý dự án xây dựng cơ bản
huyện
|
000.13.40.H27
|
28.14
|
Trung tâm Văn hóa, Thông tin, Thể
thao và Du lịch
|
000.14.40.H27
|
28.15
|
Trung tâm ứng dụng khoa học kỹ thuật
và bảo vệ cây trồng, vật nuôi
|
000.15.40.H27
|
28.16
|
Trung tâm y tế
|
000.16.40.H27
|
28.17
|
Đài Truyền thanh - Truyền hình huyện
|
000.17.40.H27
|
(Các
mã từ 000.18.40.H27 đến 000.19.40.H27 dự trữ dành cho các đơn vị sẽ thành lập sau)
|
28.18
|
Văn phòng Điều phối xây dựng nông
thôn mới
|
000.20.40.H27
|
(Các
mã từ 000.21.40.H27 đến
000.35.40.H27 dự trữ dành cho các đơn vị sẽ thành
lập sau)
|
28.19
|
UBND xã Kỳ Hải
|
000.36.40.H27
|
28.20
|
UBND xã Kỳ Lâm
|
000.37.40.H27
|
28.21
|
UBND xã Kỳ Sơn
|
000.38.40.H27
|
28.22
|
UBND xã Kỳ Thượng
|
000.39.40.H27
|
28.23
|
UBND xã Kỳ Lạc
|
000.40.40.H27
|
28.24
|
UBND xã Kỳ Hợp
|
000.41.40.H27
|
28.25
|
UBND xã Kỳ Tây
|
000.42.40.H27
|
28.26
|
UBND xã Kỳ Trung
|
000.43.40.H27
|
28.27
|
UBND xã Kỳ Thư
|
000.44.40.H27
|
28.28
|
UBND xã Kỳ Thọ
|
000.45.40.H27
|
28.29
|
UBND xã Kỳ Khang
|
000.46.40.H27
|
28.30
|
UBND xã Kỳ Đồng
|
000.47.40.H27
|
28.31
|
UBND xã Kỳ Giang
|
000.48.40.H27
|
28.32
|
UBND xã Kỳ Phú
|
000.49.40.H27
|
28.33
|
UBND xã Kỳ Xuân
|
000.50.40.H27
|
28.34
|
UBND xã Kỳ Tiến
|
000.51.40.H27
|
28.35
|
UBND xã Kỳ Bắc
|
000.52.40.H27
|
28.36
|
UBND xã Kỳ Tân
|
000.53.40.H27
|
28.37
|
UBND xã Kỳ Châu
|
000.54.40.H27
|
28.38
|
UBND xã Kỳ Phong
|
000.55.40.H27
|
28.39
|
UBND xã Kỳ Văn
|
000.56.40.H27
|
29
|
UBND thành phố Hà Tĩnh
|
000.00.41.H27
|
29.1
|
Văn phòng HĐND và UBND thành phố
|
000.01.41.H27
|
29.2
|
Phòng Nội vụ
|
000.02.41.H27
|
29.3
|
Phòng Tư pháp
|
000.03.41.H27
|
29.4
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
000.04.41.H27
|
29.5
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
000.05.41.H27
|
29.6
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã
hội
|
000.06.41.H27
|
29.7
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
000.07.41.H27
|
29.8
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.08.41.H27
|
29.9
|
Phòng Y tế
|
000.09.41.H27
|
29.10
|
Thanh tra thành phố
|
000.10.41.H27
|
29.11
|
Phòng Kinh tế
|
000.11.41.H27
|
29.12
|
Phòng Quản lý đô thị
|
000.12.41.H27
|
29.13
|
Ban Quản lý công trình
|
000.13.41.H27
|
29.14
|
Trung tâm Văn hóa Thông tin Thể
thao và Du lịch
|
000.14.41.H27
|
29.15
|
Trung tâm ứng dụng khoa học kỹ thuật
và bảo vệ cây trồng, vật nuôi
|
000.15.41.H27
|
29.16
|
Trung tâm y tế dự phòng
|
000.16.41.H27
|
29.17
|
Đài Truyền thanh - Truyền hình TP
Hà Tĩnh
|
000.17.41.H27
|
29.18
|
Trung tâm dân số-KHHGĐ
|
000.18.41.H27
|
29.19
|
Trung tâm hướng nghiệp, dạy nghề và
giáo dục thường xuyên
|
000.19.41.H27
|
(Mã
000.20.41.H27 dự trữ dành cho đơn vị sẽ thành lập
sau)
|
29.20
|
Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất
|
000.21.41.H27
|
29.21
|
Ban bồi thường, hỗ trợ và tái định
cư
|
000.22.41.H27
|
(Mã
000.23.41.H27 dự trữ dành cho đơn vị sẽ thành lập
sau)
|
29.22
|
Ban Quản lý Chợ Hà Tĩnh
|
000.24.41.H27
|
29.23
|
Ban dịch vụ lễ tang và Quản lý
nghĩa trang
|
000.25.41.H27
|
29.24
|
Ban Quản lý dự án cải thiện môi trường
đô thị miền Trung
|
000.26.41.H27
|
29.25
|
Đội trật tự đô
thị thành phố
|
000.27.41.H27
|
(Các
mã từ 000.28.41.H27 đến 000.35.41.H27 dự trữ dành cho các đơn vị sẽ thành lập sau)
|
29.26
|
UBND phường Văn
Yên
|
000.36.41.H27
|
29.27
|
UBND phường Trần Phú
|
000.37.41.H27
|
29.28
|
UBND phường Thạch Linh
|
000.38.41.H27
|
29.29
|
UBND phường Tân Giang
|
000.39.41.H27
|
29.30
|
UBND phường Nguyễn Du
|
000.40.41.H27
|
29.31
|
UBND phường Nam Hà
|
000.41.41.H27
|
29.32
|
UBND phường Bắc Hà
|
000.42.41.H27
|
29.33
|
UBND phường Hà Huy Tập
|
000.43.41.H27
|
29.34
|
UBND phường Đại Nài
|
000.44.41.H27
|
29.35
|
UBND phường Thạch Quý
|
000.45.41.H27
|
29.36
|
UBND xã Thạch Đồng
|
000.46.41.H27
|
29.37
|
UBND xã Thạch Trung
|
000.47.41.H27
|
29.38
|
UBND xã Thạch Môn
|
000.48.41.H27
|
29.39
|
UBND xã Thạch Hưng
|
000.49.41.H27
|
29.40
|
UBND xã Thạch Hạ
|
000.50.41.H27
|
29.41
|
UBND xã Thạch Bình
|
000.51.41.H27
|
30
|
UBND thị xã Hồng Lĩnh
|
000.00.42.H27
|
30.1
|
Văn phòng HĐND và UBND thị xã
|
000.01.42.H27
|
30.2
|
Phòng Nội vụ
|
000.02.42.H27
|
30.3
|
Phòng Tư pháp
|
000.03.42.H27
|
30.4
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
000.04.42.H27
|
30.5
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
000.05.42.H27
|
30.6
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã
hội
|
000.06.42.H27
|
30.7
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
000.07.42.H27
|
30.8
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.08.42.H27
|
30.9
|
Phòng Y tế
|
000.09.42.H27
|
30.10
|
Thanh tra thị xã
|
000.10.42.H27
|
30.11
|
Phòng Kinh tế
|
000.11.42.H27
|
30.12
|
Phòng Quản lý đô thị
|
000.12.42.H27
|
30.13
|
Ban Quản lý các công trình xây dựng
cơ bản
|
000.13.42.H27
|
30.14
|
Trung tâm Văn hóa Thông tin Thể
thao và Du lịch
|
000.14.42.H27
|
30.15
|
Trung tâm ứng dụng khoa học kỹ thuật
và bảo vệ cây trồng, vật nuôi
|
000.15.42.H27
|
30.16
|
Trung tâm y tế dự phòng
|
000.16.42.H27
|
30.17
|
Đài Truyền thanh - Truyền hình thị
xã
|
000.17.42.H27
|
30.18
|
Trung tâm Dân số kế hoạch hóa gia
đình
|
000.18.42.H27
|
30.19
|
Trung tâm HNDN và GDTX Thị xã
|
000.19.42.H27
|
(Mã
000.20.42.H27 dự trữ dành cho đơn vị sẽ thành lập
sau)
|
30.20
|
Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất
|
000.21.42.H27
|
(Các
mã từ 000.22.42.H27 đến 000.26.42.H27 dự trữ dành
cho các đơn vị sẽ thành lập sau)
|
30.21
|
Đội Quản lý trật tự đô thị
|
000.27.42.H27
|
(Các
mã từ 000.28.42.H27 đến 000.35.42.H27 dự trữ dành cho các đơn vị sẽ thành lập
sau)
|
30.22
|
UBND phường Bắc Hồng
|
000.36.42.H27
|
30.23
|
UBND phường Nam Hồng
|
000.37.42.H27
|
30.24
|
UBND phường Đậu Liêu
|
000.38.42.H27
|
30.25
|
UBND phường Trung Lương
|
000.39.42.H27
|
30.26
|
UBND phường Đức Thuận
|
000.40.42.H27
|
30.27
|
UBND xã Thuận Lộc
|
000.41.42.H27
|
31
|
UBND thị xã Kỳ Anh
|
000.00.43.H27
|
31.1
|
Văn phòng HĐND và UBND thị xã
|
000.01.43.H27
|
31.2
|
Phòng Nội vụ
|
000.02.43.H27
|
31.3
|
Phòng Tư pháp
|
000.03.43.H27
|
31.4
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
000.04.43.H27
|
31.5
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
000.05.43.H27
|
31.6
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã
hội
|
000.06.43.H27
|
31.7
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
000.07.43.H27
|
31.8
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.08.43.H27
|
31.9
|
Phòng Y tế
|
000.09.43.H27
|
31.10
|
Thanh tra thị xã
|
000.10.43.H27
|
31.11
|
Phòng Quản lý đô thị và Kinh tế
|
000.11.43.H27
|
(Mã
000.12.43.H27 dự trữ dành cho đơn vị sẽ thành lập
sau)
|
31.12
|
Ban Quản lý dự án
|
000.13.43.H27
|
31.13
|
Trung tâm Văn hóa Thông tin, Thể
thao và Du lịch
|
000.13.43.H27
|
31.14
|
Trung tâm ứng dụng khoa học kỹ thuật
và bảo vệ cây trồng, vật nuôi
|
000.14.43.H27
|
(Mã
000.15.43.H27 dự trữ dành cho đơn vị sẽ thành lập sau)
|
31.15
|
Trung tâm y tế
|
000.16.43.H27
|
31.16
|
Đài Truyền thanh - Truyền hình thị xã
|
000.17.43.H27
|
(Mã
000.18.43.H27 dự trữ dành cho đơn vị sẽ thành lập sau)
|
31.17
|
Trung tâm HNDN và GDTX Thị xã
|
000.19.43.H27
|
(Mã
000.20.43.H27 dự trữ dành cho đơn vị sẽ thành lập sau)
|
31.18
|
Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất
|
000.21.43.H27
|
31.19
|
Hội đồng Bồi thường, Hỗ trợ, Tái định
cư
|
000.22.43.H27
|
(Các
mã từ 000.23.43.H27 đến 000.26.43.H27 dự trữ dành cho các đơn vị sẽ thành lập
sau)
|
31.20
|
Đội Quản lý trật tự đô thị
|
000.27.43.H27
|
31.21
|
BQL di tích Nguyễn Thị Bích Châu
|
000.28.43.H27
|
(Các
mã từ 000.29.43.H27 đến 000.35.43.H27 dự trữ dành cho các đơn vị sẽ thành lập
sau)
|
31.22
|
UBND phường Sông Trí
|
000.36.43.H27
|
31.23
|
UBND phường Kỳ Trinh
|
000.37.43.H27
|
31.24
|
UBND phường Kỳ Thịnh
|
000.38.43.H27
|
31.25
|
UBND phường Kỳ Long
|
000.39.43.H27
|
31.26
|
UBND phường Kỳ Liên
|
000.40.43.H27
|
31.27
|
UBND phường Kỳ Phương
|
000.41.43.H27
|
31.28
|
UBND xã Kỳ Ninh
|
000.42.43.H27
|
31.29
|
UBND xã Kỳ Hà
|
000.43.43.H27
|
31.30
|
UBND xã Kỳ Hoa
|
000.44.43.H27
|
31.31
|
UBND xã Kỳ Hưng
|
000.45.43.H27
|
31.32
|
UBND xã Kỳ Lợi
|
000.46.43.H27
|
31.33
|
UBND xã Kỳ Nam
|
000.47.43.H27
|
STT
|
Tên
đơn vị
|
Mã
định danh
|
1
|
Sở Nông
nghiệp và Phát triển nông thôn
|
000.00.04.H27
|
1.1
|
Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực
vật
|
000.01.04.H27
|
1.1.1
|
Trạm kiểm dịch thực vật
|
001.01.04.H27
|
1.2
|
Chi cục Chăn nuôi và Thú y
|
000.02.04.H27
|
1.2.1
|
Trạm kiểm dịch động vật nội địa
|
001.02.04.H27
|
1.2.2
|
Trạm chẩm đoán xét nghiệm và điều
trị bệnh động vật
|
002.02.04.H27
|
1.3
|
Chi cục Kiểm lâm
|
000.03.04.H27
|
1.3.1
|
Hạt kiểm lâm TX Hồng Lĩnh
|
001.03.04.H27
|
1.3.2
|
Hạt kiểm lâm TX Kỳ Anh
|
002.03.04.H27
|
1.3.3
|
Hạt kiểm lâm huyện Nghi xuân
|
003.03.04.H27
|
1.3.4
|
Hạt kiểm lâm huyện Đức Thọ
|
004.03.04.H27
|
1.3.5
|
Hạt kiểm lâm huyện Hương Sơn
|
005.03.04.H27
|
1.3.6
|
Hạt kiểm lâm huyện Hương Khê
|
006.03.04.H27
|
1.3.7
|
Hạt kiểm lâm huyện Vũ Quang
|
007.03.04.H27
|
1.3.8
|
Hạt kiểm lâm huyện Can Lộc
|
008.03.04.H27
|
1.3.9
|
Hạt kiểm lâm huyện Lộc Hà
|
009.03.04.H27
|
1.3.10
|
Hạt kiểm lâm huyện Thạch Hà
|
010.03.04.H27
|
1.3.11
|
Hạt kiểm lâm huyện Cẩm Xuyên
|
011.03.04.H27
|
1.3.12
|
Hạt kiểm lâm huyện Kỳ Anh
|
012.03.04.H27
|
1.3.13
|
Đội kiểm lâm cơ động và phòng cháy
chữa cháy rừng
|
013.03.04.H27
|
1.3.14
|
Hạt Kiểm lâm Kẻ Gỗ
|
014.03.04.H27
|
1.4
|
Chi cục Thủy lợi
|
000.05.04.H27
|
1.4.1
|
Hạt Quản lý Đê La Giang
|
001.05.04.H27
|
1.5
|
Trung tâm Khuyến nông
|
000.08.04.H27
|
1.5.1
|
Trại nuôi thực nghiệm và sản xuất
cá giống Đức Long
|
001.08.04.H27
|
1.5.2
|
Trại nuôi thực nghiệm và sản xuất
giống Thủy sản Xuân Phổ
|
002.08.04.H27
|
1.5.3
|
Trại nuôi thực nghiệm cây lâm nghiệp,
công nghiệp Truông Bát
|
003.08.04.H27
|
1.6
|
Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh
môi trường nông thôn
|
000.00.04.H27
|
1.6.1
|
Trạm cấp nước Bắc Cẩm Xuyên
|
001.09.04.H27
|
1.6.2
|
Trạm cấp nước Thạch Bằng
|
002.09.04.H27
|
1.6.3
|
Trạm cấp nước Thiên Lộc
|
003.09.04.H27
|
2
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội
|
000.00.06.H27
|
2.1
|
Trường Trung cấp nghề Hà Tĩnh
|
000.01.06.H27
|
2.1.1
|
Trung tâm Giới thiệu việc làm và xuất
khẩu lao động
|
001.01.06.H27
|
2.1.2
|
Trung tâm Đào tạo vận hành phương
tiện thủy, bộ
|
002.01.06.H27
|
2.1.3
|
Trung tâm Ngoại ngữ, tin học
|
003.01.06.H27
|
2.1.4
|
Trung tâm Huấn luyện ATLĐ, VSLĐ
|
004.01.06.H27
|
2.2
|
Trường Trung cấp Kỹ nghệ Hà Tĩnh
|
000.02.06.H27
|
2.2.1
|
Trung tâm Ngoại ngữ, tin học
|
001.02.06.H27
|
3
|
Sở Công thương
|
000.00.12.H27
|
3.1
|
Chi cục Quản lý thị trường Hà
Tĩnh
|
000.01.12.H27
|
3.1.1
|
Đội Quản lý thị trường số 1
|
001.01.12.H27
|
3.1.2
|
Đội Quản lý thị trường số 2
|
002.01.12.H27
|
3.1.3
|
Đội Quản lý thị
trường số 3
|
003.01.12.H27
|
3.1.4
|
Đội Quản lý thị trường số 4
|
004.01.12.H27
|
3.1.5
|
Đội Quản lý thị trường số 5
|
005.01.12.H27
|
3.1.6
|
Đội Quản lý thị trường số 6
|
006.01.12.H27
|
3.1.7
|
Đội Quản lý thị trường số 7
|
007.01.12.H27
|
4
|
UBND huyện Thạch Hà
|
000.00.31.H27
|
4.1
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.08.31.H27
|
4.1.1
|
Trường Mầm non Thạch Đỉnh
|
001.08.31.H27
|
4.1.2
|
Trường Mầm non Thạch Đài
|
002.08.31.H27
|
4.1.3
|
Trường Mầm non Thạch Trị
|
003.08.31.H27
|
4.1.4
|
Trường Mầm non Thạch Liên
|
004.08.31.H27
|
4.1.5
|
Trường Mầm non Thạch Vĩnh
|
005.08.31.H27
|
4.1.6
|
Trường Mầm non Thạch Hải
|
006.08.31.H27
|
4.1.7
|
Trường Mầm non Thạch Long
|
007.08.31.H27
|
4.1.8
|
Trường Mầm non Thạch Tân
|
008.08.31.H27
|
4.1.9
|
Trường Mầm non Thị Trấn 2
|
009.08.31.H27
|
4.1.10
|
Trường Mầm non Nam Hương
|
010.08.31.H27
|
4.1.11
|
Trường Mầm non Thạch Ngọc
|
011.08.31.H27
|
4.1.12
|
Trường Mầm non Thạch Hội
|
012.08.31.H27
|
4.1.13
|
Trường Mầm non Thạch Lưu
|
013.08.31.H27
|
4.1.14
|
Trường Mầm non Thạch Lạc
|
014.08.31.H27
|
4.1.15
|
Trường Mầm non Phù Việt
|
015.08.31.H27
|
4.1.16
|
Trường Mầm non Thạch Thắng
|
016.08.31.H27
|
4.1.17
|
Trường Mầm non Thạch Tiến
|
017.08.31.H27
|
4.1.18
|
Trường Mầm non Thạch Sơn
|
018.08.31.H27
|
4.1.19
|
Trường Mầm non Thạch Hương
|
019.08.31.H27
|
4.1.20
|
Trường Mầm non Thạch Thanh
|
020.08.31.H27
|
4.1.21
|
Trường Mầm non Tượng Sơn
|
021.08.31.H27
|
4.1.22
|
Trường Mầm non Ngọc Sơn
|
022.08.31.H27
|
4.1.23
|
Trường Mầm non Thạch Văn
|
023.08.31.H27
|
4.1.24
|
Trường Mầm non Thạch Kênh
|
024.08.31.H27
|
4.1.25
|
Trường Mầm non Thạch Xuân
|
025.08.31.H27
|
4.1.26
|
Trường Mầm non Thạch Khê
|
026.08.31.H27
|
4.1.27
|
Trường Mầm non Việt Xuyên
|
027.08.31.H27
|
4.1.28
|
Trường Mầm non Thạch Lâm
|
028.08.31.H27
|
4.1.29
|
Trường Mầm non Thạch Bàn
|
029.08.31.H27
|
4.1.30
|
Trường Mầm non Thị Trấn 1
|
030.08.31.H27
|
4.1.31
|
Trường Mầm non Thạch Điền
|
031.08.31.H27
|
4.1.32
|
Trường Mầm non Bắc Sơn
|
032.08.31.H27
|
4.1.33
|
Trường Tiểu học Thạch Đài
|
033.08.31.H27
|
4.1.34
|
Trường Tiểu học Thạch Hương
|
034.08.31.H27
|
4.1.35
|
Trường Tiểu học Thạch Thanh
|
035.08.31.H27
|
4.1.36
|
Trường Tiểu học Tượng Sơn
|
036.08.31.H27
|
4.1.37
|
Trường Tiểu học Ngọc Sơn
|
037.08.31.H27
|
4.1.38
|
Trường Tiểu học Thạch Văn
|
038.08.31.H27
|
4.1.39
|
Trường Tiểu học Thạch Kênh
|
039.08.31.H27
|
4.1.40
|
Trường Tiểu học Thạch Lưu
|
040.08.31.H27
|
4.1.41
|
Trường Tiểu học Thạch Khê
|
041.08.31.H27
|
4.1.42
|
Trường Tiểu học Việt Xuyên
|
042.08.31.H27
|
4.1.43
|
Trường Tiểu học
Thạch Lâm
|
043.08.31.H27
|
4.1.44
|
Trường Tiểu học Thạch Bàn
|
044.08.31.H27
|
4.1.45
|
Trường Tiểu học Thị Trấn 1
|
045.08.31.H27
|
4.1.46
|
Trường Tiểu học Thạch Điền
|
046.08.31.H27
|
4.1.47
|
Trường Tiểu học Thạch Tiến
|
047.08.31.H27
|
4.1.48
|
Trường Tiểu học Thạch Sơn
|
048.08.31.H27
|
4.1.49
|
Trường Tiểu học Thạch Đỉnh
|
049.08.31.H27
|
4.1.50
|
Trường Tiểu học Thạch Trị
|
050.08.31.H27
|
4.1.51
|
Trường Tiểu học Thạch Liên
|
051.08.31.H27
|
4.1.52
|
Trường Tiểu học Thạch Vĩnh
|
052.08.31.H27
|
4.1.53
|
Trường Tiểu học Thạch Hải
|
053.08.31.H27
|
4.1.54
|
Trường Tiểu học Thạch Long
|
054.08.31.H27
|
4.1.55
|
Trường Tiểu học Thạch Tân
|
055.08.31.H27
|
4.1.56
|
Trường Tiểu học Thị Trấn 2
|
056.08.31.H27
|
4.1.57
|
Trường Tiểu học Nam Hương
|
057.08.31.H27
|
4.1.58
|
Trường Tiểu học Thạch Ngọc
|
058.08.31.H27
|
4.1.59
|
Trường Tiểu học Thạch Hội
|
059.08.31.H27
|
4.1.60
|
Trường Tiểu học Thạch Xuân
|
060.08.31.H27
|
4.1.61
|
Trường Tiểu học Thạch Lạc
|
061.08.31.H27
|
4.1.62
|
Trường Tiểu học Phù Việt
|
062.08.31.H27
|
4.1.63
|
Trường Tiểu học Bắc Sơn
|
063.08.31.H27
|
4.1.64
|
Trường Tiểu học Thạch Thắng
|
064.08.31.H27
|
4.1.65
|
Trường THCS
Hàm Nghi
|
065.08.31.H27
|
4.1.66
|
Trường THCS Thạch Lạc
|
066.08.31.H27
|
4.1.67
|
Trường THCS Thắng Tượng
|
067.08.31.H27
|
4.1.68
|
Trường THCS Lưu Vĩnh Bắc Sơn
|
068.08.31.H27
|
4.1.69
|
Trường THCS Ngọc Sơn
|
069.08.31.H27
|
4.1.70
|
Trường THCS Đỉnh Bàn
|
070.08.31.H27
|
4.1.71
|
Trường THCS Long-Sơn
|
071.08.31.H27
|
4.1.72
|
Trường THCS Văn Trị
|
072.08.31.H27
|
4.1.73
|
Trường THCS Hương Điền
|
073.08.31.H27
|
4.1.74
|
Trường THCS Thạch Xuân
|
074.08.31.H27
|
4.1.75
|
Trường THCS Minh Tiến
|
075.08.31.H27
|
4.1.76
|
Trường THCS Lê Hồng Phong
|
076.08.31.H27
|
4.1.77
|
Trường THCS Nguyễn Thiếp
|
077.08.31.H27
|
4.1.78
|
Trường THCS Thạch Hội
|
078.08.31.H27
|
4.1.79
|
Trường THCS Tân Lâm
|
079.08.31.H27
|
4.1.80
|
Trường THCS Phan Huy Chú
|
080.08.31.H27
|
4.2
|
Trung tâm y tế dự phòng
|
000.16.31.H27
|
4.2.1
|
Trạm Y tế xã Thạch Kênh
|
001.16.31.H27
|
4.2.2
|
Trạm Y tế xã Thạch Liên
|
002.16.31.H27
|
4.2.3
|
Trạm Y tế xã Phù Việt
|
003.16.31.H27
|
4.2.4
|
Trạm Y tế xã Thạch Long
|
004.16.31.H27
|
4.2.5
|
Trạm Y tế xã Thạch Sơn
|
005.16.31.H27
|
4.2.6
|
Trạm Y tế xã Việt Xuyên
|
006.16.31.H27
|
4.2.7
|
Trạm Y tế xã Thạch Thanh
|
007.16.31.H27
|
4.2.8
|
Trạm Y tế thị trấn Thạch Hà
|
008.16.31.H27
|
4.2.9
|
Trạm Y tế xã Thạch Tiến
|
009.16.31.H27
|
4.2.10
|
Trạm Y tế xã Thạch Ngọc
|
010.16.31.H27
|
4.2.11
|
Trạm Y tế xã Ngọc Sơn
|
011.16.31.H27
|
4.2.12
|
Trạm Y tế xã Bắc Sơn
|
012.16.31.H27
|
4.2.13
|
Trạm Y tế xã Thạch Xuân
|
013.16.31.H27
|
4.2.14
|
Trạm Y tế xã Thạch Lưu
|
014.16.31.H27
|
4.2.15
|
Trạm Y tế xã Thạch Đài
|
015.16.31.H27
|
4.2.16
|
Trạm Y tế xã Thạch Vĩnh
|
016.16.31.H27
|
4.2.17
|
Trạm Y tế xã Thạch Hương
|
017.16.31.H27
|
4.2.18
|
Trạm Y tế xã Nam Hương
|
018.16.31.H27
|
4.2.19
|
Trạm Y tế xã Thạch Tân
|
019.16.31.H27
|
4.2.20
|
Trạm Y tế xã Thạch Lâm
|
020.16.31.H27
|
4.2.21
|
Trạm Y tế xã Thạch Điền
|
021.16.31.H27
|
4.2.22
|
Trạm Y tế xã Tượng Sơn
|
022.16.31.H27
|
4.2.23
|
Trạm Y tế xã Thạch Thắng
|
023.16.31.H27
|
4.2.24
|
Trạm Y tế xã Thạch Văn
|
024.16.31.H27
|
4.2.25
|
Trạm Y tế xã Thạch Hội
|
025.16.31.H27
|
4.2.26
|
Trạm Y tế xã Thạch Trị
|
026.16.31.H27
|
4.2.27
|
Trạm Y tế xã Thạch Lạc
|
027.16.31.H27
|
4.2.28
|
Trạm Y tế xã Thạch Khê
|
028.16.31.H27
|
4.2.29
|
Trạm Y tế xã Thạch Hải
|
029.16.31.H27
|
4.2.30
|
Trạm Y tế xã Thạch Đỉnh
|
030.16.31.H27
|
4.2.31
|
Trạm Y tế xã Thạch Bàn
|
031.16.31.H27
|
5
|
UBND huyện Can Lộc
|
000.00.32.H27
|
5.1
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.08.32.H27
|
5.1.1
|
Trường Mầm non Nga Lộc
|
001.08.32.H27
|
5.1.2
|
Trường Mầm non Phú Lộc
|
002.08.32.H27
|
5.1.3
|
Trường Mầm non Song Lộc
|
003.08.32.H27
|
5.1.4
|
Trường Mầm non Kim Lộc
|
004.08.32.H27
|
5.1.5
|
Trường Mầm non
Trường Lộc
|
005.08.32.H27
|
5.1.6
|
Trường Mầm non Yên Lộc
|
006.08.32.H27
|
5.1.7
|
Trường Mầm non Thanh Lộc
|
007.08.32.H27
|
5.1.8
|
Trường Mầm non Vượng Lộc
|
008.08.32.H27
|
5.1.9
|
Trường Mầm non Gia Hanh
|
009.08.32.H27
|
5.1.10
|
Trường Mầm non Vĩnh Lộc
|
010.08.32.H27
|
5.1.11
|
Trường Mầm non Khánh Lộc
|
011.08.32.H27
|
5.1.12
|
Trường Mầm non Trung Lộc
|
012.08.32.H27
|
5.1.13
|
Trường Mầm non Đồng Lộc
|
013.08.32.H27
|
5.1.14
|
Trường Mầm non Thượng Lộc
|
014.08.32.H27
|
5.1.15
|
Trường Mầm non Xuân Lộc
|
015.08.32.H27
|
5.1.16
|
Trường Mầm non Quang Lộc
|
016.08.32.H27
|
5.1.17
|
Trường Mầm non Sơn Lộc
|
017.08.32.H27
|
5.1.18
|
Trường Mầm non Mỹ Lộc
|
018.08.32.H27
|
5.1.19
|
Trường Mầm non Tiến Lộc
|
019.08.32.H27
|
5.1.20
|
Trường Mầm non Hoa Hồng
|
020.08.32.H27
|
5.1.21
|
Trường Mầm non Thiên Lộc
|
021.08.32.H27
|
5.1.22
|
Trường Mầm non Phúc Lộc
|
022.08.32.H27
|
5.1.23
|
Trường Mầm non Tùng Lộc
|
023.08.32.H27
|
5.1.24
|
Trường Tiểu học Nga Lộc
|
024.08.32.H27
|
5.1.25
|
Trường Tiểu học Phú Lộc
|
025.08.32.H27
|
5.1.26
|
Trường Tiểu học Phan Kính
|
026.08.32.H27
|
5.1.27
|
Trường Tiểu học Kim Lộc
|
027.08.32.H27
|
5.1.28
|
Trường Tiểu học
Trường Lộc
|
028.08.32.H27
|
5.1.29
|
Trường Tiểu học Yên Lộc
|
029.08.32.H27
|
5.1.30
|
Trường Tiểu học Thanh Lộc
|
030.08.32.H27
|
5.1.31
|
Trường Tiểu học Vượng Lộc
|
031.08.32.H27
|
5.1.32
|
Trường Tiểu học Gia Hanh
|
032.08.32.H27
|
5.1.33
|
Trường Tiểu học Vĩnh Lộc
|
033.08.32.H27
|
5.1.34
|
Trường Tiểu học Khánh Lộc
|
034.08.32.H27
|
5.1.35
|
Trường Tiểu học Trung Lộc
|
035.08.32.H27
|
5.1.36
|
Trường Tiểu học Đồng Lộc
|
036.08.32.H27
|
5.1.37
|
Trường Tiểu học Thượng Lộc
|
037.08.32.H27
|
5.1.38
|
Trường Tiểu học Xuân Lộc
|
038.08.32.H27
|
5.1.39
|
Trường Tiểu học
Quang Lộc
|
039.08.32.H27
|
5.1.40
|
Trường Tiểu học Sơn Lộc
|
040.08.32.H27
|
5.1.41
|
Trường Tiểu học Mỹ Lộc
|
041.08.32.H27
|
5.1.42
|
Trường Tiểu học Tiến Lộc
|
042.08.32.H27
|
5.1.43
|
Trường Tiểu học Ngô Đức Kế
|
043.08.32.H27
|
5.1.44
|
Trường Tiểu học Bắc Nghèn
|
044.08.32.H27
|
5.1.45
|
Trường Tiểu học Võ Liêm Sơn
|
045.08.32.H27
|
5.1.46
|
Trường Tiểu học Phúc Lộc
|
046.08.32.H27
|
5.1.47
|
Trường Tiểu học Hà Tôn Mục
|
047.08.32.H27
|
5.1.48
|
Trường THCS Trà Linh
|
048.08.32.H27
|
5.1.49
|
Trường THCS Lam Kiều
|
049.08.32.H27
|
5.1.50
|
Trường THCS Yên Thanh
|
050.08.32.H27
|
5.1.51
|
Trường THCS Vũ Diệm
|
051.08.32.H27
|
5.1.52
|
Trường THCS Gia Hanh
|
052.08.32.H27
|
5.1.53
|
Trường THCS Khánh Vĩnh
|
053.08.32.H27
|
5.1.54
|
Trường THCS Đồng Lộc
|
054.08.32.H27
|
5.1.55
|
Trường THCS Xuân Lộc
|
055.08.32.H27
|
5.1.56
|
Trường THCS Quang Lộc
|
056.08.32.H27
|
5.1.57
|
Trường THCS Sơn Lộc
|
057.08.32.H27
|
5.1.58
|
Trường THCS Mỹ Lộc
|
058.08.32.H27
|
5.1.59
|
Trường THCS Nguyễn Tất Thành
|
059.08.32.H27
|
5.1.60
|
Trường THCS Xuân Diệu
|
060.08.32.H27
|
5.1.61
|
Trường THCS Phúc Lộc
|
061.08.32.H27
|
5.1.62
|
Trường THCS Đặng Dung
|
062.08.32.H27
|
5.2
|
Trung tâm y tế dự phòng
|
000.16.32.H27
|
5.2.1
|
Trạm Y tế xã Đồng Lộc
|
001.16.32.H27
|
5.2.2
|
Trạm Y tế xã Vượng Lộc
|
002.16.32.H27
|
5.2.3
|
Trạm Y tế thị trấn Nghèn
|
003.16.32.H27
|
5.2.4
|
Trạm Y tế xã Thường Nga
|
004.16.32.H27
|
5.2.5
|
Trạm Y tế xã Phú Lộc
|
005.16.32.H27
|
5.2.6
|
Trạm Y tế xã Song Lộc
|
006.16.32.H27
|
5.2.7
|
Trạm Y tế xã Trường Lộc
|
007.16.32.H27
|
5.2.8
|
Trạm Y tế xã Kim Lộc
|
008.16.32.H27
|
5.2.9
|
Trạm Y tế xã Thanh Lộc
|
009.16.32.H27
|
5.2.10
|
Trạm Y tế xã Gia Hanh
|
010.16.32.H27
|
5.2.11
|
Trạm Y tế xã Thượng Lộc
|
011.16.32.H27
|
5.2.12
|
Trạm Y tế xã Trung Lộc
|
012.16.32.H27
|
5.2.13
|
Trạm Y tế xã Song Lộc
|
013.16.32.H27
|
5.2.14
|
Trạm Y tế xã Mỹ Lộc
|
014.16.32.H27
|
5.2.15
|
Trạm Y tế xã Quang Lộc
|
015.16.32.H27
|
5.2.16
|
Trạm Y tế xã Xuân Lộc
|
016.16.32.H27
|
5.2.17
|
Trạm Y tế xã Tiến Lộc
|
017.16.32.H27
|
5.2.18
|
Trạm Y tế xã Khánh Lộc
|
018.16.32.H27
|
5.2.19
|
Trạm Y tế xã Vĩnh Lộc
|
019.16.32.H27
|
5.2.20
|
Trạm Y tế xã Yên Lộc
|
020.16.32.H27
|
5.2.21
|
Trạm Y tế xã Thiên Lộc
|
021.16.32.H27
|
5.2.22
|
Trạm Y tế xã Thuần Thiện
|
022.16.32.H27
|
5.2.23
|
Trạm Y tế xã Tùng Lộc
|
023.16.32.H27
|
6
|
UBND huyện Lộc Hà
|
000.00.33.H27
|
6.1
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.08.33.H27
|
6.1.1
|
Trường Mầm non An Lộc
|
001.08.33.H27
|
6.1.2
|
Trường Mầm non Bình Lộc
|
002.08.33.H27
|
6.1.3
|
Trường Mầm non Hộ Độ
|
003.08.33.H27
|
6.1.4
|
Trường Mầm non Mai phụ
|
004.08.33.H27
|
6.1.5
|
Trường Mầm non Tân Lộc
|
005.08.33.H27
|
6.1.6
|
Trường Mầm non Thạch Bằng
|
006.08.33.H27
|
6.1.7
|
Trường Mầm non Thạch Châu
|
007.08.33.H27
|
6.1.8
|
Trường Mầm non Thạch Kim
|
008.08.33.H27
|
6.1.9
|
Trường Mầm non Thạch Mỹ
|
009.08.33.H27
|
6.1.10
|
Trường Mầm non Ích Hậu
|
010.08.33.H27
|
6.1.11
|
Trường Mầm non Thịnh Lộc
|
011.08.33.H27
|
6.1.12
|
Trường Mầm non Hồng Lộc
|
012.08.33.H27
|
6.1.13
|
Trường Mầm non Thụ Lộc
|
013.08.33.H27
|
6.1.14
|
Trường Tiểu học An Lộc
|
014.08.33.H27
|
6.1.15
|
Trường Tiểu học Bình Lộc
|
015.08.33.H27
|
6.1.16
|
Trường Tiểu học Hậu Lộc
|
016.08.33.H27
|
6.1.17
|
Trường Tiểu học Hộ Độ
|
017.08.33.H27
|
6.1.18
|
Trường Tiểu học Hồng Lộc
|
018.08.33.H27
|
6.1.19
|
Trường Tiểu học
Tân Lộc
|
019.08.33.H27
|
6.1.20
|
Trường Tiểu học Thạch Bằng
|
020.08.33.H27
|
6.1.21
|
Trường Tiểu học Thạch Châu
|
021.08.33.H27
|
6.1.22
|
Trường Tiểu học Thạch Kim
|
022.08.33.H27
|
6.1.23
|
Trường Tiểu học Thạch Mỹ
|
023.08.33.H27
|
6.1.24
|
Trường Tiểu học Thịnh Lộc
|
024.08.33.H27
|
6.1.25
|
Trường Tiểu học Thụ Lộc
|
025.08.33.H27
|
6.1.26
|
Trường Tiểu học Mai Phụ
|
026.08.33.H27
|
6.1.27
|
Trường THCS Bình An Thịnh
|
027.08.33.H27
|
6.1.28
|
Trường THCS Thụ Hậu
|
028.08.33.H27
|
6.1.29
|
Trường THCS Hồng Tân
|
029.08.33.H27
|
6.1.30
|
Trường THCS Mỹ Châu
|
030.08.33.H27
|
6.1.31
|
Trường THCS Tân Vinh
|
031.08.33.H27
|
6.1.32
|
Trường THCS Thạch Bằng
|
032.08.33.H27
|
6.1.33
|
Trường THCS Thạch Kim
|
033.08.33.H27
|
6.2
|
Trung tâm y tế dự phòng
|
000.16.33.H27
|
6.2.1
|
Trạm Y tế xã Mai Phụ
|
001.16.33.H27
|
6.2.2
|
Trạm Y tế xã Thạch Mỹ
|
002.16.33.H27
|
6.2.3
|
Trạm Y tế xã Thạch Bằng
|
003.16.33.H27
|
6.2.4
|
Trạm Y tế xã Thạch Kim
|
004.16.33.H27
|
6.2.5
|
Trạm Y tế xã Thạch Châu
|
005.16.33.H27
|
6.2.6
|
Trạm Y tế xã Thịnh Lộc
|
006.16.33.H27
|
6.2.7
|
Trạm Y tế xã An Lộc
|
007.16.33.H27
|
6.2.8
|
Trạm Y tế xã Bình Lộc
|
008.16.33.H27
|
6.2.9
|
Trạm Y tế xã Ích Hậu
|
009.16.33.H27
|
6.2.10
|
Trạm Y tế xã Hồng Lộc
|
010.16.33.H27
|
6.2.11
|
Trạm Y tế xã Tân Lộc
|
011.16.33.H27
|
6.2.12
|
Trạm Y tế xã Phù Lưu
|
012.16.33.H27
|
6.2.13
|
Trạm Y tế xã Hộ Độ
|
013.16.33.H27
|
7
|
UBND huyện Nghi Xuân
|
000.00.34.H27
|
7.1
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.08.34.H27
|
7.1.1
|
Trường Mầm non Xuân Lam
|
001.08.34.H27
|
7.1.2
|
Trường Mầm non Xuân Hồng
|
002.08.34.H27
|
7.1.3
|
Trường Mầm non Xuân An
|
003.08.34.H27
|
7.1.4
|
Trường Mầm non Xuân Giang
|
004.08.34.H27
|
7.1.5
|
Trường Mầm non Xuân Viên
|
005.08.34.H27
|
7.1.6
|
Trường Mầm non Xuân Lĩnh
|
006.08.34.H27
|
7.1.7
|
Trường Mầm non Xuân Mỹ
|
007.08.34.H27
|
7.1.8
|
Trường Mầm non Xuân Thành
|
008.08.34.H27
|
7.1.9
|
Trường Mầm non Cổ Đạm
|
009.08.34.H27
|
7.1.10
|
Trường Mầm non Xuân Liên
|
010.08.34.H27
|
7.1.11
|
Trường Mầm non Cương Gián
|
011.08.34.H27
|
7.1.12
|
Trường Mầm non thị trấn Nghi Xuân
|
012.08.34.H27
|
7.1.13
|
Trường Mầm non Tiên Điền
|
013.08.34.H27
|
7.1.14
|
Trường Mầm non Xuân Yên
|
014.08.34.H27
|
7.1.15
|
Trường Mầm non Xuân Hải
|
015.08.34.H27
|
7.1.16
|
Trường Mầm non Xuân Phổ
|
016.08.34.H27
|
7.1.17
|
Trường Mầm non Xuân Đan
|
017.08.34.H27
|
7.1.18
|
Trường Mầm non Xuân Trường
|
018.08.34.H27
|
7.1.19
|
Trường Mầm non Xuân Hội
|
019.08.34.H27
|
7.1.20
|
Trường Mầm non Xuân Lam
|
020.08.34.H27
|
7.1.21
|
Trường Mầm non Xuân Hồng
|
021.08.34.H27
|
7.1.22
|
Trường Mầm non Xuân An
|
022.08.34.H27
|
7.1.23
|
Trường Mầm non Xuân Giang
|
023.08.34.H27
|
7.1.24
|
Trường Mầm non Xuân Viên
|
024.08.34.H27
|
7.1.25
|
Trường Mầm non Xuân Mỹ
|
025.08.34.H27
|
7.1.26
|
Trường Mầm non Xuân Thành
|
026.08.34.H27
|
7.1.27
|
Trường Mầm non Cổ Đạm
|
027.08.34.H27
|
7.1.28
|
Trường Mầm non Cương Gián 1
|
028.08.34.H27
|
7.1.29
|
Trường Mầm non Cương Gián 2
|
029.08.34.H27
|
7.1.30
|
Trường Tiểu học Thị trấn
|
030.08.34.H27
|
7.1.31
|
Trường Tiểu học Tiên Điền
|
031.08.34.H27
|
7.1.32
|
Trường Tiểu học Xuân Yên
|
032.08.34.H27
|
7.1.33
|
Trường Tiểu học Xuân Hải
|
033.08.34.H27
|
7.1.34
|
Trường Tiểu học Xuân Phổ
|
034.08.34.H27
|
7.1.35
|
Trường Tiểu học Xuân Đan
|
035.08.34.H27
|
7.1.36
|
Trường Tiểu học Xuân Trường
|
036.08.34.H27
|
7.1.37
|
Trường Tiểu học Xuân Hội
|
037.08.34.H27
|
7.1.38
|
Trường THCS Lam Hồng
|
038.08.34.H27
|
7.1.39
|
Trường THCS Xuân An
|
039.08.34.H27
|
7.1.40
|
Trường THCS Nguyễn Trãi
|
040.08.34.H27
|
7.1.41
|
Trường THCS Xuân Viên
|
041.08.34.H27
|
7.1.42
|
Trường THCS Thành Mỹ
|
042.08.34.H27
|
7.1.43
|
Trường THCS Hoa Liên
|
043.08.34.H27
|
7.1.44
|
Trường THCS Cương Gián
|
044.08.34.H27
|
7.1.45
|
Trường THCS Tiên Yên
|
045.08.34.H27
|
7.1.46
|
Trường THCS Phổ Hải
|
046.08.34.H27
|
7.1.47
|
Trường THCS Đan Trường Hội
|
047.08.34.H27
|
7.1.48
|
Trường THCS Xuân Lĩnh
|
048.08.34.H27
|
7.2
|
Trung tâm y tế dự phòng
|
000.16.34.H27
|
7.2.1
|
Trạm Y tế xã Xuân Hội
|
001.16.34.H27
|
7.2.2
|
Trạm Y tế xã Xuân Trường
|
002.16.34.H27
|
7.2.3
|
Trạm Y tế xã Xuân Đan
|
003.16.34.H27
|
7.2.4
|
Trạm Y tế xã Xuân Phổ
|
004.16.34.H27
|
7.2.5
|
Trạm Y tế xã Xuân Hải
|
005.16.34.H27
|
7.2.6
|
Trạm Y tế xã Tiên Điền
|
006.16.34.H27
|
7.2.7
|
Trạm Y tế xã Xuân Yên
|
007.16.34.H27
|
7.2.8
|
Trạm Y tế xã Xuân Thành
|
008.16.34.H27
|
7.2.9
|
Trạm Y tế xã Cổ Đạm
|
009.16.34.H27
|
7.2.10
|
Trạm Y tế xã Xuân Liên
|
010.16.34.H27
|
7.2.11
|
Trạm Y tế xã Cương Gián
|
011.16.34.H27
|
7.2.12
|
Trạm Y tế xã Xuân Lam
|
012.16.34.H27
|
7.2.13
|
Trạm Y tế xã Xuân Hồng
|
013.16.34.H27
|
7.2.14
|
Trạm Y tế xã Xuân Lĩnh
|
014.16.34.H27
|
7.2.15
|
Trạm Y tế xã Xuân Giang
|
015.16.34.H27
|
7.2.16
|
Trạm Y tế xã Xuân Mỹ
|
016.16.34.H27
|
7.2.17
|
Trạm Y tế xã Xuân Viên
|
017.16.34.H27
|
7.2.18
|
Trạm Y tế thị trấn Xuân An
|
018.16.34.H27
|
7.2.19
|
Trạm Y tế thị trấn Nghi Xuân
|
019.16.34.H27
|
8
|
UBND huyện Đức Thọ
|
000.00.35.H27
|
8.1
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.08.35.H27
|
8.1.1
|
Trường Mầm non Đức Lạng
|
001.08.35.H27
|
8.1.2
|
Trường Mầm non Đức Đồng
|
002.08.35.H27
|
8.1.3
|
Trường Mầm non Đức Lạc
|
003.08.35.H27
|
8.1.4
|
Trường Mầm non Đức Hòa
|
004.08.35.H27
|
8.1.5
|
Trường Mầm non Đức Long
|
005.08.35.H27
|
8.1.6
|
Trường Mầm non Đức Lập
|
006.08.35.H27
|
8.1.7
|
Trường Mầm non Đức An
|
007.08.35.H27
|
8.1.8
|
Trường Mầm non Tân Hương
|
008.08.35.H27
|
8.1.9
|
Trường Mầm non Đức Dũng
|
009.08.35.H27
|
8.1.10
|
Trường Mầm non Đức Lâm
|
010.08.35.H27
|
8.1.11
|
Trường Mầm non Trung Lễ
|
011.08.35.H27
|
8.1.12
|
Trường Mầm non Đức Thủy
|
012.08.35.H27
|
8.1.13
|
Trường Mầm non Đức Thanh
|
013.08.35.H27
|
8.1.14
|
Trường Mầm non Thái Yên
|
014.08.35.H27
|
8.1.15
|
Trường Mầm non Đức Thịnh
|
015.08.35.H27
|
8.1.16
|
Trường Mầm non Yên Hồ
|
016.08.35.H27
|
8.1.17
|
Trường Mầm non Đức Vĩnh
|
017.08.35.H27
|
8.1.18
|
Trường Mầm non Đức Quang
|
018.08.35.H27
|
8.1.19
|
Trường Mầm non Đức La
|
019.08.35.H27
|
8.1.20
|
Trường Mầm non Đức Nhân
|
020.08.35.H27
|
8.1.21
|
Trường Mầm non Bùi Xá
|
021.08.35.H27
|
8.1.22
|
Trường Mầm non Đức Yên
|
022.08.35.H27
|
8.1.23
|
Trường Mầm non Thị trấn
|
023.08.35.H27
|
8.1.24
|
Trường Mầm non Tùng Ảnh
|
024.08.35.H27
|
8.1.25
|
Trường Mầm non Trường Sơn
|
025.08.35.H27
|
8.1.26
|
Trường Mầm non Liên Minh
|
026.08.35.H27
|
8.1.27
|
Trường Mầm non Đức Tùng
|
027.08.35.H27
|
8.1.28
|
Trường Mầm non Đức Châu
|
028.08.35.H27
|
8.1.29
|
Trường Tiểu học Đức Lạng
|
029.08.35.H27
|
8.1.30
|
Trường Tiểu học Đức Đồng
|
030.08.35.H27
|
8.1.31
|
Trường Tiểu học Đức Lạc
|
031.08.35.H27
|
8.1.32
|
Trường Tiểu học Đức Hòa
|
032.08.35.H27
|
8.1.33
|
Trường Tiểu học Đức Long
|
033.08.35.H27
|
8.1.34
|
Trường Tiểu học Đức Lập
|
034.08.35.H27
|
8.1.35
|
Trường Tiểu học Tân Hương
|
035.08.35.H27
|
8.1.36
|
Trường Tiểu học Đức An
|
036.08.35.H27
|
8.1.37
|
Trường Tiểu học Đức Dũng
|
037.08.35.H27
|
8.1.38
|
Trường Tiểu học Đức Lâm
|
038.08.35.H27
|
8.1.39
|
Trường Tiểu học
Trung Lễ
|
039.08.35.H27
|
8.1.40
|
Trường Tiểu học Đức Thủy
|
040.08.35.H27
|
8.1.41
|
Trường Tiểu học Đức Thanh
|
041.08.35.H27
|
8.1.42
|
Trường Tiểu học Thái Yên
|
042.08.35.H27
|
8.1.43
|
Trường Tiểu học Đức Thịnh
|
043.08.35.H27
|
8.1.44
|
Trường Tiểu học Yên Hồ
|
044.08.35.H27
|
8.1.45
|
Trường Tiểu học Đức Vĩnh
|
045.08.35.H27
|
8.1.46
|
Trường Tiểu học Đức Quang
|
046.08.35.H27
|
8.1.47
|
Trường Tiểu học Đức La
|
047.08.35.H27
|
8.1.48
|
Trường Tiểu học Đức Nhân
|
048.08.35.H27
|
8.1.49
|
Trường Tiểu học Nguyễn Xuân Thiều
|
049.08.35.H27
|
8.1.50
|
Trường Tiểu học Đức Yên
|
050.08.35.H27
|
8.1.51
|
Trường Tiểu học Thị trấn
|
051.08.35.H27
|
8.1.52
|
Trường Tiểu học Tùng Ảnh
|
052.08.35.H27
|
8.1.53
|
Trường Tiểu học Trường Sơn
|
053.08.35.H27
|
8.1.54
|
Trường Tiểu học Liên Minh
|
054.08.35.H27
|
8.1.55
|
Trường Tiểu học Đức Tùng
|
055.08.35.H27
|
8.1.56
|
Trường Tiểu học Đức Châu
|
056.08.35.H27
|
8.1.57
|
Trường THCS Đồng Lạng
|
057.08.35.H27
|
8.1.58
|
Trường THCS Đậu Quang Lĩnh
|
058.08.35.H27
|
8.1.59
|
Trường THCS Lê Ninh
|
059.08.35.H27
|
8.1.60
|
Trường THCS Lê Văn Thiêm
|
060.08.35.H27
|
8.1.61
|
Trường THCS Thanh Dũng
|
061.08.35.H27
|
8.1.62
|
Trường THCS Bình Thịnh
|
062.08.35.H27
|
8.1.63
|
Trường THCS Nguyễn Biểu
|
063.08.35.H27
|
8.1.64
|
Trường THCS Yên Trấn
|
064.08.35.H27
|
8.1.65
|
Trường THCS Hoàng Xuân Hãn
|
065.08.35.H27
|
8.1.66
|
Trường THCS Lê Hồng Phong
|
066.08.35.H27
|
8.2
|
Trung tâm y tế dự phòng
|
000.16.35.H27
|
8.2.1
|
Trạm Y tế xã Đức Hòa
|
001.16.35.H27
|
8.2.2
|
Trạm Y tế xã Đức Thanh
|
002.16.35.H27
|
8.2.3
|
Trạm Y tế xã Trung Lễ
|
003.16.35.H27
|
8.2.4
|
Trạm Y tế xã Đức Đồng
|
004.16.35.H27
|
8.2.5
|
Trạm Y tế xã Đức Lạng
|
005.16.35.H27
|
8.2.6
|
Trạm Y tế xã Đức Lạc
|
006.16.35.H27
|
8.2.7
|
Trạm Y tế xã Đức
Long
|
007.16.35.H27
|
8.2.8
|
Trạm Y tế xã Đức Lập
|
008.16.35.H27
|
8.2.9
|
Trạm Y tế xã Đức An
|
009.16.35.H27
|
8.2.10
|
Trạm Y tế xã Tân Hương
|
010.16.35.H27
|
8.2.11
|
Trạm Y tế xã Đức Lâm
|
011.16.35.H27
|
8.2.12
|
Trạm Y tế xã Đức Dũng
|
012.16.35.H27
|
8.2.13
|
Trạm Y tế xã Đức Thịnh
|
013.16.35.H27
|
8.2.14
|
Trạm Y tế xã Yên Hồ
|
014.16.35.H27
|
8.2.15
|
Trạm Y tế xã Đức La
|
015.16.35.H27
|
8.2.16
|
Trạm Y tế xã Đức Vịnh
|
016.16.35.H27
|
8.2.17
|
Trạm Y tế xã Đức Yên
|
017.16.35.H27
|
8.2.18
|
Trạm Y tế xã Trường Sơn
|
018.16.35.H27
|
8.2.19
|
Trạm Y tế xã Liên Minh
|
019.16.35.H27
|
8.2.20
|
Trạm Y tế xã Đức Tùng
|
020.16.35.H27
|
8.2.21
|
Trạm Y tế xã Đức Châu
|
021.16.35.H27
|
8.2.22
|
Trạm Y tế xã Bùi Xá
|
022.16.35.H27
|
8.2.23
|
Trạm Y tế thị trấn Đức Thọ
|
023.16.35.H27
|
8.2.24
|
Trạm Y tế xã Đức Thủy
|
024.16.35.H27
|
8.2.25
|
Trạm Y tế xã Tùng Ảnh
|
025.16.35.H27
|
8.2.26
|
Trạm Y tế xã Đức Quang
|
026.16.35.H27
|
8.2.27
|
Trạm Y tế xã Đức Nhân
|
027.16.35.H27
|
8.2.28
|
Trạm Y tế xã Thái Yên
|
028.16.35.H27
|
9
|
UBND huyện Hương Sơn
|
000.00.36.H27
|
9.1
|
Phòng Giáo dục
|
000.08.36.H27
|
9.1.1
|
Trường Mầm non Sơn Kim 1
|
001.08.36.H27
|
9.1.2
|
Trường Mầm non Sơn Kim 2
|
002.08.36.H27
|
9.1.3
|
Trường Mầm non TT Tây Sơn
|
003.08.36.H27
|
9.1.4
|
Trường Mầm non Sơn Tây
|
004.08.36.H27
|
9.1.5
|
Trường Mầm non Sơn Hồng
|
005.08.36.H27
|
9.1.6
|
Trường Mầm non Sơn Lĩnh
|
006.08.36.H27
|
9.1.7
|
Trường Mầm non Sơn Diệm
|
007.08.36.H27
|
9.1.8
|
Trường Mầm non Sơn Quang
|
008.08.36.H27
|
9.1.9
|
Trường Mầm non Sơn Lâm
|
009.08.36.H27
|
9.1.10
|
Trường Mầm non Sơn Giang
|
010.08.36.H27
|
9.1.11
|
Trường Mầm non TT Phố Châu
|
011.08.36.H27
|
9.1.12
|
Trường Mầm non Sơn Hàm
|
012.08.36.H27
|
9.1.13
|
Trường Mầm non Sơn Trường
|
013.08.36.H27
|
9.1.14
|
Trường Mầm non Sơn Trung
|
014.08.36.H27
|
9.1.15
|
Trường Mầm non Sơn Phú
|
015.08.36.H27
|
9.1.16
|
Trường Mầm non Sơn Phúc
|
016.08.36.H27
|
9.1.17
|
Trường Mầm non Sơn Bằng
|
017.08.36.H27
|
9.1.18
|
Trường Mầm non Sơn Thủy
|
018.08.36.H27
|
9.1.19
|
Trường Mầm non Sơn Mai
|
019.08.36.H27
|
9.1.20
|
Trường Mầm non Sơn Châu
|
020.08.36.H27
|
9.1.21
|
Trường Mầm non Sơn Bình
|
021.08.36.H27
|
9.1.22
|
Trường Mầm non
Sơn Hà
|
022.08.36.H27
|
9.1.23
|
Trường Mầm non Sơn Trà
|
023.08.36.H27
|
9.1.24
|
Trường Mầm non Sơn Tân
|
024.08.36.H27
|
9.1.25
|
Trường Mầm non Sơn Long
|
025.08.36.H27
|
9.1.26
|
Trường Mầm non Sơn Mỹ
|
026.08.36.H27
|
9.1.27
|
Trường Mầm non Sơn Ninh
|
027.08.36.H27
|
9.1.28
|
Trường Mầm non Sơn Thịnh
|
028.08.36.H27
|
9.1.29
|
Trường Mầm non Sơn Hòa
|
029.08.36.H27
|
9.1.30
|
Trường Mầm non Sơn An
|
030.08.36.H27
|
9.1.31
|
Trường Mầm non Sơn Lễ
|
031.08.36.H27
|
9.1.32
|
Trường Mầm non Sơn Tiến
|
032.08.36.H27
|
9.1.33
|
Trường Tiểu học Sơn Kim 1
|
033.08.36.H27
|
9.1.34
|
Trường Tiểu học Sơn Kim 2
|
034.08.36.H27
|
9.1.35
|
Trường Tiểu học TT Tây Sơn
|
035.08.36.H27
|
9.1.36
|
Trường Tiểu học Sơn Tây
|
036.08.36.H27
|
9.1.37
|
Trường Tiểu học Sơn Diệm
|
037.08.36.H27
|
9.1.38
|
Trường Tiểu học Sơn Quang
|
038.08.36.H27
|
9.1.39
|
Trường Tiểu học Sơn Giang
|
039.08.36.H27
|
9.1.40
|
Trường Tiểu học Sơn Lâm
|
040.08.36.H27
|
9.1.41
|
Trường Tiểu học TT Phố Châu
|
041.08.36.H27
|
9.1.42
|
Trường Tiểu học Sơn Hàm
|
042.08.36.H27
|
9.1.43
|
Trường Tiểu học Sơn Trường
|
043.08.36.H27
|
9.1.44
|
Trường Tiểu học Sơn Trung
|
044.08.36.H27
|
9.1.45
|
Trường Tiểu học Sơn Phú
|
045.08.36.H27
|
9.1.46
|
Trường Tiểu học Sơn Bằng
|
046.08.36.H27
|
9.1.47
|
Trường Tiểu học Sơn Phúc
|
047.08.36.H27
|
9.1.48
|
Trường Tiểu học Sơn Mai
|
048.08.36.H27
|
9.1.49
|
Trường Tiểu học Sơn Thủy
|
049.08.36.H27
|
9.1.50
|
Trường Tiểu học Sơn Châu
|
050.08.36.H27
|
9.1.51
|
Trường Tiểu học Sơn Bình
|
051.08.36.H27
|
9.1.52
|
Trường Tiểu học Sơn Hà
|
052.08.36.H27
|
9.1.53
|
Trường Tiểu học Sơn Trà
|
053.08.36.H27
|
9.1.54
|
Trường Tiểu học Sơn Long
|
054.08.36.H27
|
9.1.55
|
Trường Tiểu học Sơn Tân
|
055.08.36.H27
|
9.1.56
|
Trường Tiểu học Sơn Mỹ
|
056.08.36.H27
|
9.1.57
|
Trường Tiểu học Sơn Ninh
|
057.08.36.H27
|
9.1.58
|
Trường Tiểu học Sơn Thịnh
|
058.08.36.H27
|
9.1.59
|
Trường Tiểu học Sơn Hòa
|
059.08.36.H27
|
9.1.60
|
Trường Tiểu học Sơn An
|
060.08.36.H27
|
9.1.61
|
Trường Tiểu học Sơn Tiến
|
061.08.36.H27
|
9.1.62
|
Trường THCS Sơn Kim
|
062.08.36.H27
|
9.1.63
|
Trường THCS TT Tây Sơn
|
063.08.36.H27
|
9.1.64
|
Trường THCS Sơn Tây
|
064.08.36.H27
|
9.1.65
|
Trường THCS Hải Thượng Lãn Ông
|
065.08.36.H27
|
9.1.66
|
Trường THCS Nguyễn Tuấn Thiện
|
066.08.36.H27
|
9.1.67
|
Trường THCS Phố Diệm
|
067.08.36.H27
|
9.1.68
|
Trường THCS Phan Đình Phùng
|
068.08.36.H27
|
9.1.69
|
Trường THCS Trung Phú
|
069.08.36.H27
|
9.1.70
|
Trường THCS Bằng Phúc
|
070.08.36.H27
|
9.1.71
|
Trường THCS Thủy Mai
|
071.08.36.H27
|
9.1.72
|
Trường THCS Hồ Tùng Mậu
|
072.08.36.H27
|
9.1.73
|
Trường THCS Lê Bình
|
073.08.36.H27
|
9.1.74
|
Trường THCS Nguyễn Khắc Viện
|
074.08.36.H27
|
9.1.75
|
Trường THCS Sơn Tiến
|
075.08.36.H27
|
9.1.76
|
Trường TH&THCS Sơn Lĩnh
|
076.08.36.H27
|
9.1.77
|
Trường TH&THCS Sơn Hồng
|
077.08.36.H27
|
9.1.78
|
Trường TH&THCS Sơn Lễ
|
078.08.36.H27
|
9.2
|
Trung tâm y tế dự phòng
|
000.16.36.H27
|
9.2.1
|
Trạm Y tế xã Sơn Châu
|
001.16.36.H27
|
9.2.2
|
Trạm Y tế xã Sơn Bình
|
002.16.36.H27
|
9.2.3
|
Trạm Y tế xã Sơn Hà
|
003.16.36.H27
|
9.2.4
|
Trạm Y tế xã Sơn Trà
|
004.16.36.H27
|
9.2.5
|
Trạm Y tế xã Sơn Long
|
005.16.36.H27
|
9.2.6
|
Trạm Y tế xã Sơn Tân
|
006.16.36.H27
|
9.2.7
|
Trạm Y tế xã Sơn Mỹ
|
007.16.36.H27
|
9.2.8
|
Trạm Y tế xã Sơn Ninh
|
008.16.36.H27
|
9.2.9
|
Trạm Y tế xã Sơn Thịnh
|
009.16.36.H27
|
9.2.10
|
Trạm Y tế xã Sơn Hòa
|
010.16.36.H27
|
9.2.11
|
Trạm Y tế xã Sơn An
|
011.16.36.H27
|
9.2.12
|
Trạm Y tế xã Sơn Lễ
|
012.16.36.H27
|
9.2.13
|
Trạm Y tế xã Sơn Tiến
|
013.16.36.H27
|
9.2.14
|
Trạm Y tế xã Sơn Trung
|
014.16.36.H27
|
9.2.15
|
Trạm Y tế xã Sơn Bằng
|
015.16.36.H27
|
9.2.16
|
Trạm Y tế xã Sơn Phú
|
016.16.36.H27
|
9.2.17
|
Trạm Y tế xã Sơn Phúc
|
017.16.36.H27
|
9.2.18
|
Trạm Y tế xã Sơn Mai
|
018.16.36.H27
|
9.2.19
|
Trạm Y tế xã Sơn Thủy
|
019.16.36.H27
|
9.2.20
|
Trạm Y tế xã Sơn Hàm
|
020.16.36.H27
|
9.2.21
|
Trạm Y tế xã Sơn Trường
|
021.16.36.H27
|
9.2.22
|
Trạm Y tế xã Sơn diệm
|
022.16.36.H27
|
9.2.23
|
Trạm Y tế thị trấn Phố Châu
|
023.16.36.H27
|
9.2.24
|
Trạm Y tế thị trấn Tây Sơn
|
024.16.36.H27
|
9.2.25
|
Trạm Y tế xã Sơn Giang
|
025.16.36.H27
|
9.2.26
|
Trạm Y tế xã Sơn Quang
|
026.16.36.H27
|
9.2.27
|
Trạm Y tế xã Sơn Lâm
|
027.16.36.H27
|
9.2.28
|
Trạm Y tế xã Sơn Tây
|
028.16.36.H27
|
9.2.29
|
Trạm Y tế xã Sơn Kim 1
|
029.16.36.H27
|
9.2.30
|
Trạm Y tế xã Sơn Kim 2
|
030.16.36.H27
|
9.2.31
|
Trạm Y tế xã Sơn Lĩnh
|
031.16.36.H27
|
9.2.32
|
Trạm Y tế xã Sơn Hồng
|
032.16.36.H27
|
10
|
UBND huyện Hương Khê
|
000.00.37.H27
|
10.1
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.08.37.H27
|
10.1.1
|
Trường Mầm non Bông Sen
|
001.08.37.H27
|
10.1.2
|
Trường Mầm non Gia Phố
|
002.08.37.H27
|
10.1.3
|
Trường Mầm non Hà Linh
|
003.08.37.H27
|
10.1.4
|
Trường Mầm non Hòa Hải
|
004.08.37.H27
|
10.1.5
|
Trường Mầm non Hương Lâm
|
005.08.37.H27
|
10.1.6
|
Trường Mầm non Hương Bình
|
006.08.37.H27
|
10.1.7
|
Trường Mầm non Hương Đô
|
007.08.37.H27
|
10.1.8
|
Trường Mầm non Hương Giang
|
008.08.37.H27
|
10.1.9
|
Trường Mầm non Hương Liên
|
009.08.37.H27
|
10.1.10
|
Trường Mầm non Hương Long
|
010.08.37.H27
|
10.1.11
|
Trường Mầm non Hương Thủy
|
011.08.37.H27
|
10.1.12
|
Trường Mầm non Hương Trà
|
012.08.37.H27
|
10.1.13
|
Trường Mầm non Hương Trạch
|
013.08.37.H27
|
10.1.14
|
Trường Mầm non Hương Vĩnh
|
014.08.37.H27
|
10.1.15
|
Trường Mầm non Hương Xuân
|
015.08.37.H27
|
10.1.16
|
Trường Mầm non Lộc Yên
|
016.08.37.H27
|
10.1.17
|
Trường Mầm non Phú Gia
|
017.08.37.H27
|
10.1.18
|
Trường Mầm non Phú Phong
|
018.08.37.H27
|
10.1.19
|
Trường Mầm non Phúc Đồng
|
019.08.37.H27
|
10.1.20
|
Trường Mầm non Phúc Trạch
|
020.08.37.H27
|
10.1.21
|
Trường Mầm non Phương Điền
|
021.08.37.H27
|
10.1.22
|
Trường Mầm non Phương Mỹ
|
022.08.37.H27
|
10.1.23
|
Trường Mầm non Trung Kiên
|
023.08.37.H27
|
10.1.24
|
Trường Tiểu học Gia Phố
|
024.08.37.H27
|
10.1.25
|
Trường Tiểu học Hà Linh
|
025.08.37.H27
|
10.1.36
|
Trường Tiểu học Hòa Hải
|
026.08.37.H27
|
10.1.27
|
Trường Tiểu học Hương Bình
|
027.08.37.H27
|
10.1.28
|
Trường Tiểu học Hương Đô
|
028.08.37.H27
|
10.1.29
|
Trường Tiểu học Hương Giang
|
029.08.37.H27
|
10.1.30
|
Trường Tiểu học Hương Lâm
|
030.08.37.H27
|
10.1.31
|
Trường Tiểu học Hương Liên
|
031.08.37.H27
|
10.1.32
|
Trường Tiểu học Hương Long
|
032.08.37.H27
|
10.1.33
|
Trường Tiểu học Hương Thủy
|
033.08.37.H27
|
10.1.34
|
Trường Tiểu học Hương Trà
|
034.08.37.H27
|
10.1.35
|
Trường Tiểu học Hương Trạch
|
035.08.37.H27
|
10.1.36
|
Trường Tiểu học Hương Vĩnh
|
036.08.37.H27
|
10.1.37
|
Trường Tiểu học Hương Xuân
|
037.08.37.H27
|
10.1.38
|
Trường Tiểu học Lộc Yên
|
038.08.37.H27
|
10.1.39
|
Trường Tiểu học Phú Gia
|
039.08.37.H27
|
10.1.40
|
Trường Tiểu học Phú Phong
|
040.08.37.H27
|
10.1.41
|
Trường Tiểu học Phúc Đồng
|
041.08.37.H27
|
10.1.42
|
Trường Tiểu học Phúc Trạch
|
042.08.37.H27
|
10.1.43
|
Trường Tiểu học Phương Điền
|
043.08.37.H27
|
10.1.44
|
Trường Tiểu học Phương Mỹ
|
044.08.37.H27
|
10.1.45
|
Trường Tiểu học Thị Trấn
|
045.08.37.H27
|
10.1.46
|
Trường Tiểu học Truông Bát
|
046.08.37.H27
|
10.1.47
|
Trường THCS
Phúc Trạch
|
047.08.37.H27
|
10.1.48
|
Trường THCS Hà Linh
|
048.08.37.H27
|
10.1.49
|
Trường THCS Phúc Đồng
|
049.08.37.H27
|
10.1.50
|
Trường THCS Hương Giang
|
050.08.37.H27
|
10.1.51
|
Trường THCS Chu Văn An
|
051.08.37.H27
|
10.1.52
|
Trường THCS Hương Trà
|
052.08.37.H27
|
10.1.53
|
Trường THCS Hương Trạch
|
053.08.37.H27
|
10.1.54
|
Trường THCS Hòa Hải
|
054.08.37.H27
|
10.1.55
|
Trường THCS Phương Điền
|
055.08.37.H27
|
10.1.56
|
Trường THCS Thị trấn
|
056.08.37.H27
|
10.1.57
|
Trường THCS Hương Lâm
|
057.08.37.H27
|
10.1.58
|
Trường THCS Phú Gia
|
058.08.37.H27
|
10.1.59
|
Trường THCS Gia Phố
|
059.08.37.H27
|
10.2
|
Trung tâm y tế dự phòng
|
000.16.37.H27
|
10.2.1
|
Trạm Y tế xã Hương Liên
|
001.16.37.H27
|
10.2.2
|
Trạm Y tế xã Hương Lâm
|
002.16.37.H27
|
10.2.3
|
Trạm Y tế xã Hương Trạch
|
003.16.37.H27
|
10.2.4
|
Trạm Y tế xã Hương Đô
|
004.16.37.H27
|
10.2.5
|
Trạm Y tế xã Phúc Trạch
|
005.16.37.H27
|
10.2.6
|
Trạm Y tế xã Lộc Yên
|
006.16.37.H27
|
10.2.7
|
Trạm Y tế xã Hương Trà
|
007.16.37.H27
|
10.2.8
|
Trạm Y tế xã Phú Phong
|
008.16.37.H27
|
10.2.9
|
Trạm Y tế thị trấn Hương Khê
|
009.16.37.H27
|
10.2.10
|
Trạm Y tế xã Hương Xuân
|
010.16.37.H27
|
10.2.11
|
Trạm Y tế xã Hương Vĩnh
|
011.16.37.H27
|
10.2.12
|
Trạm Y tế xã Phú Gia
|
012.16.37.H27
|
10.2.13
|
Trạm Y tế xã Gia Phố
|
013.16.37.H27
|
10.2.14
|
Trạm Y tế xã Hương Long
|
014.16.37.H27
|
10.2.15
|
Trạm Y tế xã Hương Bình
|
015.16.37.H27
|
10.2.16
|
Trạm Y tế xã Hòa Hải
|
016.16.37.H27
|
10.2.17
|
Trạm Y tế xã Phúc Đồng
|
017.16.37.H27
|
10.2.18
|
Trạm Y tế xã Hương
Thủy
|
018.16.37.H27
|
10.2.19
|
Trạm Y tế xã Hương Giang
|
019.16.37.H27
|
10.2.20
|
Trạm Y tế xã Hương Điền
|
020.16.37.H27
|
10.2.21
|
Trạm Y tế xã Hà Linh
|
021.16.37.H27
|
10.2.22
|
Trạm Y tế xã Phương Mỹ
|
022.16.37.H27
|
11
|
UBND huyện Vũ Quang
|
000.00.38.H27
|
11.1
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.08.38.H27
|
11.1.1
|
Trường Mầm non Đức Hương
|
001.08.38.H27
|
11.1.2
|
Trường Mầm non Đức Liên
|
002.08.38.H27
|
11.1.3
|
Trường Mầm non Đức Lĩnh
|
003.08.38.H27
|
11.1.4
|
Trường Mầm non Thị trấn
|
004.08.38.H27
|
11.1.5
|
Trường Mầm non Ân Phú
|
005.08.38.H27
|
11.1.6
|
Trường Mầm non Hương Minh
|
006.08.38.H27
|
11.1.7
|
Trường Mầm non Đức Bồng
|
007.08.38.H27
|
11.1.8
|
Trường Mầm non Hương Thọ
|
008.08.38.H27
|
11.1.9
|
Trường Mầm non Sơn Thọ
|
009.08.38.H27
|
11.1.10
|
Trường Mầm non Hương Quang
|
010.08.38.H27
|
11.1.11
|
Trường Mầm non Hương Điền
|
011.08.38.H27
|
11.1.12
|
Trường Mầm non Đức Giang
|
012.08.38.H27
|
11.1.13
|
Trường Tiểu học Thị trấn
|
013.08.38.H27
|
11.1.14
|
Trường Tiểu học Đức Liên
|
014.08.38.H27
|
11.1.15
|
Trường Tiểu học
Ân Phú
|
015.08.38.H27
|
11.1.16
|
Trường Tiểu học Đức Lĩnh
|
016.08.38.H27
|
11.1.17
|
Trường Tiểu học Đức Hương
|
017.08.38.H27
|
11.1.18
|
Trường Tiểu học Đức Bồng
|
018.08.38.H27
|
11.1.19
|
Trường Tiểu học Hương Quang
|
019.08.38.H27
|
11.1.20
|
Trường Tiểu học Hương Điền
|
020.08.38.H27
|
11.1.21
|
Trường Tiểu học Sơn Thọ
|
021.08.38.H27
|
11.1.22
|
Trường Tiểu học Hương Thọ
|
022.08.38.H27
|
11.1.23
|
Trường Tiểu học Hương Minh
|
023.08.38.H27
|
11.1.24
|
Trường Tiểu học Đức Giang
|
024.08.38.H27
|
11.1.25
|
Trường THCS Quang Thọ
|
025.08.38.H27
|
11.1.26
|
Trường THCS Bồng Lĩnh
|
026.08.38.H27
|
11.1.27
|
Trường THCS Ân Giang
|
027.08.38.H27
|
11.1.28
|
Trường THCS Phan Đình Phùng
|
028.08.38.H27
|
11.1.29
|
Trường THCS Sơn Thọ
|
029.08.38.H27
|
11.1.30
|
Trường THCS Liên Hương
|
030.08.38.H27
|
11.2
|
Trung tâm y tế dự phòng
|
000.16.38.H27
|
11.2.1
|
Trạm Y tế thị trấn Vũ Quang
|
001.16.38.H27
|
11.2.2
|
Trạm Y tế xã Ân Phú
|
002.16.38.H27
|
11.2.3
|
Trạm Y tế xã Đức Bồng
|
003.16.38.H27
|
11.2.4
|
Trạm Y tế xã Đức Hương
|
004.16.38.H27
|
11.2.5
|
Trạm Y tế xã Đức Giang
|
005.16.38.H27
|
11.2.6
|
Trạm Y tế xã Đức Liên
|
006.16.38.H27
|
11.2.7
|
Trạm Y tế xã Đức Lĩnh
|
007.16.38.H27
|
11.2.8
|
Trạm Y tế xã Hương Điền
|
008.16.38.H27
|
11.2.9
|
Trạm Y tế xã Hương Minh
|
009.16.38.H27
|
11.2.10
|
Trạm Y tế xã Hương Quang
|
010.16.38.H27
|
11.2.11
|
Trạm Y tế xã Hương Thọ
|
011.16.38.H27
|
11.2.12
|
Trạm Y tế xã Sơn Thọ
|
012.16.38.H27
|
12
|
UBND huyện Cẩm Xuyên
|
000.00.39.H27
|
12.1
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.08.39.H27
|
12.1.1
|
Trường Mầm non Cẩm Minh
|
001.08.39.H27
|
12.1.2
|
Trường Mầm non Cẩm Lạc
|
002.08.39.H27
|
12.1.3
|
Trường Mầm non Cẩm Trung
|
003.08.39.H27
|
12.1.4
|
Trường Mầm non Cẩm Lĩnh
|
004.08.39.H27
|
12.1.5
|
Trường Mầm non Cẩm Lộc
|
005.08.39.H27
|
12.1.6
|
Trường Mầm non Cẩm Hà
|
006.08.39.H27
|
12.1.7
|
Trường Mầm non Cẩm Sơn
|
007.08.39.H27
|
12.1.8
|
Trường Mầm non Cẩm Thịnh
|
008.08.39.H27
|
12.1.9
|
Trường Mầm non Cẩm Hưng
|
009.08.39.H27
|
12.1.10
|
Trường Mầm non thị trấn Cẩm Xuyên
|
010.08.39.H27
|
12.1.11
|
Trường Mầm non Cẩm Thăng
|
011.08.39.H27
|
12.1.12
|
Trường Mầm non Cẩm Phúc
|
012.08.39.H27
|
12.1.13
|
Trường Mầm non Thiên Cầm
|
013.08.39.H27
|
12.1.14
|
Trường Mầm non Cẩm Nhượng
|
014.08.39.H27
|
12.1.15
|
Trường Mầm non Cẩm Dương
|
015.08.39.H27
|
12.1.16
|
Trường Mầm non Cẩm Hòa
|
016.08.39.H27
|
12.1.17
|
Trường Mầm non Cẩm Nam
|
017.08.39.H27
|
12.1.18
|
Trường Mầm non Cẩm Yên
|
018.08.39.H27
|
12.1.19
|
Trường Mầm non Cẩm Huy
|
019.08.39.H27
|
12.1.20
|
Trường Mầm non Cẩm Quang
|
020.08.39.H27
|
12.1.21
|
Trường Mầm non Cẩm Bình
|
021.08.39.H27
|
12.1.22
|
Trường Mầm non Cẩm Vịnh
|
022.08.39.H27
|
12.1.23
|
Trường Mầm non Cẩm Thành
|
023.08.39.H27
|
12.1.24
|
Trường Mầm non Cẩm Thạch
|
024.08.39.H27
|
12.1.25
|
Trường Mầm non Cẩm Mỹ
|
025.08.39.H27
|
12.1.26
|
Trường Mầm non Lê Duẩn
|
026.08.39.H27
|
12.1.27
|
Trường Mầm non Cẩm Quan
|
027.08.39.H27
|
12.1.28
|
Trường Tiểu học Cẩm Minh
|
028.08.39.H27
|
12.1.29
|
Trường Tiểu học
Cẩm Lạc
|
029.08.39.H27
|
12.1.30
|
Trường Tiểu học Cẩm Trung
|
030.08.39.H27
|
12.1.31
|
Trường Tiểu học Cẩm Lĩnh
|
031.08.39.H27
|
12.1.32
|
Trường Tiểu học Cẩm Lộc
|
032.08.39.H27
|
12.1.33
|
Trường Tiểu học Cẩm Hà
|
033.08.39.H27
|
12.1.34
|
Trường Tiểu học Cẩm Sơn
|
034.08.39.H27
|
12.1.35
|
Trường Tiểu học Cẩm Thịnh
|
035.08.39.H27
|
12.1.36
|
Trường Tiểu học Cẩm Hưng
|
036.08.39.H27
|
12.1.37
|
Trường Tiểu học TT Cẩm Xuyên
|
037.08.39.H27
|
12.1.38
|
Trường Tiểu học Cẩm Thăng
|
038.08.39.H27
|
12.1.39
|
Trường Tiểu học Cẩm Phúc
|
039.08.39.H27
|
12.1.40
|
Trường Tiểu học TT Thiên Cầm
|
040.08.39.H27
|
12.1.41
|
Trường Tiểu học Cẩm Nhượng
|
041.08.39.H27
|
12.1.42
|
Trường Tiểu học Cẩm Dương
|
042.08.39.H27
|
12.1.43
|
Trường Tiểu học Cẩm Hòa
|
043.08.39.H27
|
12.1.44
|
Trường Tiểu học Cẩm Nam
|
044.08.39.H27
|
12.1.45
|
Trường Tiểu học Cẩm Yên
|
045.08.39.H27
|
12.1.46
|
Trường Tiểu học Cẩm Huy
|
046.08.39.H27
|
12.1.47
|
Trường Tiểu học Cẩm Quang
|
047.08.39.H27
|
12.1.48
|
Trường Tiểu học Cẩm Bình
|
048.08.39.H27
|
12.1.49
|
Trường Tiểu học Cẩm Vịnh
|
049.08.39.H27
|
12.1.50
|
Trường Tiểu học Cẩm Thành
|
050.08.39.H27
|
12.1.51
|
Trường Tiểu học Cẩm Thạch
|
051.08.39.H27
|
12.1.52
|
Trường Tiểu học Cẩm Mỹ
|
052.08.39.H27
|
12.1.53
|
Trường Tiểu học Cẩm Duệ
|
053.08.39.H27
|
12.1.54
|
Trường Tiểu học Cẩm Quan
|
054.08.39.H27
|
12.1.55
|
Trường THCS Minh Lạc
|
055.08.39.H27
|
12.1.56
|
Trường THCS Cẩm Trung
|
056.08.39.H27
|
12.1.57
|
Trường THCS Sơn Hà
|
057.08.39.H27
|
12.1.58
|
Trường THCS Cẩm Thịnh
|
058.08.39.H27
|
12.1.59
|
Trường THCS Hà Huy Tập
|
059.08.39.H27
|
12.1.60
|
Trường THCS TT Cẩm Xuyên
|
060.08.39.H27
|
12.1.61
|
Trường THCS Phúc Thăng
|
061.08.39.H27
|
12.1.62
|
Trường THCS TT Thiên Cầm
|
062.08.39.H27
|
12.1.63
|
Trường THCS Cẩm Nhượng
|
063.08.39.H27
|
12.1.64
|
Trường THCS Cẩm Dương
|
064.08.39.H27
|
12.1.65
|
Trường THCS Cẩm Hòa
|
065.08.39.H27
|
12.1.66
|
Trường THCS Huy Nam Yên
|
066.08.39.H27
|
12.1.67
|
Trường THCS Nguyễn Hữu Thái
|
067.08.39.H27
|
12.1.68
|
Trường THCS Cẩm Bình
|
068.08.39.H27
|
12.1.69
|
Trường THCS Đại Thành
|
069.08.39.H27
|
12.1.70
|
Trường THCS Mỹ Duệ
|
070.08.39.H27
|
12.1.71
|
Trường THCS Phan Đình Giót
|
071.08.39.H27
|
12.2
|
Trung tâm y tế dự phòng
|
000.16.39.H27
|
12.2.1
|
Trạm Y tế xã Cẩm Hà
|
001.16.39.H27
|
12.2.2
|
Trạm Y tế xã Cẩm Quang
|
002.16.39.H27
|
12.2.3
|
Trạm Y tế xã Cẩm Hưng
|
003.16.39.H27
|
12.2.4
|
Trạm Y tế xã Cẩm Vịnh
|
004.16.39.H27
|
12.2.5
|
Trạm Y tế xã Cẩm Huy
|
005.16.39.H27
|
12.2.6
|
Trạm Y tế xã Cẩm Quan
|
006.16.39.H27
|
12.2.7
|
Trạm Y tế xã Cẩm Thịnh
|
007.16.39.H27
|
12.2.8
|
Trạm Y tế thị trấn Thiên Câm
|
008.16.39.H27
|
12.2.9
|
Trạm Y tế xã thị trấn Cẩm Xuyên
|
009.16.39.H27
|
12.2.10
|
Trạm Y tế xã Cẩm Trung
|
010.16.39.H27
|
12.2.11
|
Trạm Y tế xã Cẩm Thạch
|
011.16.39.H27
|
12.2.12
|
Trạm Y tế xã Cẩm Lạc
|
012.16.39.H27
|
12.2.13
|
Trạm Y tế xã Cẩm Lộc
|
013.16.39.H27
|
12.2.14
|
Trạm Y tế xã Cẩm Lĩnh
|
014.16.39.H27
|
12.2.15
|
Trạm Y tế xã Cẩm Thạch
|
015.16.39.H27
|
12.2.16
|
Trạm Y tế xã Cẩm Yên
|
016.16.39.H27
|
12.2.17
|
Trạm Y tế xã Cẩm Mỹ
|
017.16.39.H27
|
12.2.18
|
Trạm Y tế xã Cẩm Minh
|
018.16.39.H27
|
12.2.19
|
Trạm Y tế xã Cẩm Nam
|
019.16.39.H27
|
12.2.20
|
Trạm Y tế xã Cẩm Hòa
|
020.16.39.H27
|
12.2.21
|
Trạm Y tế xã Cẩm Duệ
|
021.16.39.H27
|
12.2.22
|
Trạm Y tế xã Cẩm Phúc
|
022.16.39.H27
|
12.2.23
|
Trạm Y tế xã Cẩm Nhượng
|
023.16.39.H27
|
12.2.24
|
Trạm Y tế xã Cẩm Sơn
|
024.16.39.H27
|
12.2.25
|
Trạm Y tế xã Cẩm Dương
|
025.16.39.H27
|
12.2.26
|
Trạm Y tế xã Cẩm Thăng
|
026.16.39.H27
|
12.2.27
|
Trạm Y tế xã Cẩm Bình
|
027.16.39.H27
|
13
|
UBND huyện Kỳ Anh
|
000.00.40.H27
|
13.1
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.08.40.H27
|
13.1.1
|
Trường Mầm non Kỳ Phong
|
001.08.40.H27
|
13.1.2
|
Trường Mầm non Kỳ Bắc
|
002.08.40.H27
|
13.1.3
|
Trường Mầm non Kỳ Tiến
|
003.08.40.H27
|
13.1.4
|
Trường Mầm non Kỳ Xuân
|
004.08.40.H27
|
13.1.5
|
Trường Mầm non Kỳ Giang
|
005.08.40.H27
|
13.1.6
|
Trường Mầm non Kỳ Khang
|
006.08.40.H27
|
13.1.7
|
Trường Mầm non
Kỳ Phú
|
007.08.40.H27
|
13.1.8
|
Trường Mầm non Kỳ Đồng
|
008.08.40.H27
|
13.1.9
|
Trường Mầm non Kỳ Thọ
|
009.08.40.H27
|
13.1.10
|
Trường Mầm non Kỳ Thư
|
010.08.40.H27
|
13.1.11
|
Trường Mầm non Kỳ Văn
|
011.08.40.H27
|
13.1.12
|
Trường Mầm non
Kỳ Tân
|
012.08.40.H27
|
13.1.13
|
Trường Mầm non
Kỳ Hải
|
013.08.40.H27
|
13.1.14
|
Trường Mầm non Kỳ Châu
|
014.08.40.H27
|
13.1.15
|
Trường Mầm non Kỳ Tây
|
015.08.40.H27
|
13.1.16
|
Trường Mầm non
Kỳ Trung
|
016.08.40.H27
|
13.1.17
|
Trường Mầm non Kỳ Hợp
|
017.08.40.H27
|
13.1.18
|
Trường Mầm non
Kỳ Lâm
|
018.08.40.H27
|
13.1.19
|
Trường Mầm non Kỳ Sơn
|
019.08.40.H27
|
13.1.20
|
Trường Mầm non Kỳ Thượng
|
020.08.40.H27
|
13.1.21
|
Trường Mầm non Kỳ Lạc
|
021.08.40.H27
|
13.1.22
|
Trường Tiểu học Kỳ Khang 1
|
022.08.40.H27
|
13.1.23
|
Trường Tiểu học Kỳ Thọ
|
023.08.40.H27
|
13.1.24
|
Trường Tiểu học Kỳ Bắc
|
024.08.40.H27
|
13.1.25
|
Trường Tiểu học Kỳ Lâm
|
025.08.40.H27
|
13.1.26
|
Trường Tiểu học Kỳ Văn
|
026.08.40.H27
|
13.1.27
|
Trường Tiểu học Kỳ Sơn
|
027.08.40.H27
|
13.1.28
|
Trường Tiểu học Kỳ Giang
|
028.08.40.H27
|
13.1.29
|
Trường Tiểu học Kỳ Phú
|
029.08.40.H27
|
13.1.30
|
Trường Tiểu học Kỳ Tân
|
030.08.40.H27
|
13.1.31
|
Trường Tiểu học Kỳ Phong
|
031.08.40.H27
|
13.1.32
|
Trường Tiểu học Kỳ Tiến
|
032.08.40.H27
|
13.1.33
|
Trường Tiểu học Kỳ Xuân
|
033.08.40.H27
|
13.1.34
|
Trường Tiểu học Kỳ Đồng
|
034.08.40.H27
|
13.1.35
|
Trường Tiểu học Kỳ Khang 2
|
035.08.40.H27
|
13.1.36
|
Trường Tiểu học Kỳ Thư
|
036.08.40.H27
|
13.1.37
|
Trường Tiểu học Kỳ Hải
|
037.08.40.H27
|
13.1.38
|
Trường Tiểu học Kỳ Châu
|
038.08.40.H27
|
13.1.39
|
Trường Tiểu học Kỳ Hợp
|
039.08.40.H27
|
13.1.40
|
Trường Tiểu học Kỳ Tây
|
040.08.40.H27
|
13.1.41
|
Trường Tiểu học Kỳ Thượng
|
041.08.40.H27
|
13.1.42
|
Trường TH&THCS Kỳ Lạc
|
042.08.40.H27
|
13.1.43
|
Trường TH&THCS Kỳ Trung
|
043.08.40.H27
|
13.1.44
|
Trường THCS Kỳ Xuân
|
044.08.40.H27
|
13.1.45
|
Trường THCS Kỳ Tiến
|
045.08.40.H27
|
13.1.46
|
Trường THCS Kỳ
Khang
|
046.08.40.H27
|
13.1.47
|
Trường THCS Giang Đồng
|
047.08.40.H27
|
13.1.48
|
Trường THCS Kỳ Phú
|
048.08.40.H27
|
13.1.49
|
Trường TH&THCS Kỳ Trung
|
049.08.40.H27
|
13.1.50
|
Trường THCS Kỳ Tây
|
050.08.40.H27
|
13.1.51
|
Trường THCS Kỳ Sơn
|
051.08.40.H27
|
13.1.52
|
Trường THCS Thư Thọ
|
052.08.40.H27
|
13.1.53
|
Trường THCS Lâm Hợp
|
053.08.40.H27
|
13.1.54
|
Trường THCS Tân Hoa
|
054.08.40.H27
|
13.1.55
|
Trường THCS Kỳ văn
|
055.08.40.H27
|
13.1.56
|
Trường TH&THCS Kỳ Lạc
|
056.08.40.H27
|
13.1.57
|
Trường THCS Kỳ Thượng
|
057.08.40
H27
|
13.1.58
|
Trường THCS Phong Bắc
|
058.08.40
H27
|
13.2
|
Trung tâm y tế
|
000.16.40.H27
|
13.2.1
|
Trạm Y tế xã Kỳ Hải
|
001.16.40.H27
|
13.2.2
|
Trạm Y tế xã Kỳ Lâm
|
002.16.40
H27
|
13.2.3
|
Trạm Y tế xã Kỳ Sơn
|
003.16.40.H27
|
13.2.4
|
Trạm Y tế xã Kỳ Thượng
|
004.16.40.H27
|
13.2.5
|
Trạm Y tế xã Kỳ Lạc
|
005.16.40.H27
|
13.2.6
|
Trạm Y tế xã Kỳ Hợp
|
006.16.40.H27
|
13.2.7
|
Trạm Y tế xã Kỳ Tây
|
007.16.40.H27
|
13.2.8
|
Trạm Y tế xã Kỳ Trung
|
008.16.40.H27
|
13.2.9
|
Trạm Y tế xã Kỳ Thư
|
009.16.40.H27
|
13.2.10
|
Trạm Y tế xã Kỳ Thọ
|
010.16.40.H27
|
13.2.11
|
Trạm Y tế xã Kỳ Khang
|
011.16.40.H27
|
13.2.12
|
Trạm Y tế xã Kỳ Đồng
|
012.16.40.H27
|
13.2.13
|
Trạm Y tế xã Kỳ Giang
|
013.16.40.H27
|
13.2.14
|
Trạm Y tế xã Kỳ Phú
|
014.16.40.H27
|
13.2.15
|
Trạm Y tế xã Kỳ Xuân
|
015.16.40.H27
|
13.2.16
|
Trạm Y tế xã Kỳ Tiến
|
016.16.40.H27
|
13.2.17
|
Trạm Y tế xã Kỳ Bắc
|
017.16.40.H27
|
13.2.18
|
Trạm Y tế xã Kỳ Tân
|
018.16.40.H27
|
13.2.19
|
Trạm Y tế xã Kỳ Châu
|
019.16.40.H27
|
13.2.20
|
Trạm Y tế xã Kỳ
Phong
|
020.16.40.H27
|
13.2.21
|
Trạm Y tế xã Kỳ Văn
|
021.16.40.H27
|
14
|
UBND thành phố Hà Tĩnh
|
000.00.41.H27
|
14.1
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.08.41.H27
|
14.1.1
|
Trường Mầm non Bắc Hà
|
001.08.41.H27
|
14.1.2
|
Trường Mầm non Bình Hà
|
002.08.41.H27
|
14.1.3
|
Trường Mầm non
Tân Giang
|
003.08.41.H27
|
14.1.4
|
Trường Mầm non Trần Phú
|
004.08.41.H27
|
14.1.5
|
Trường Mầm non Hà Huy Tập
|
005.08.41.H27
|
14.1.6
|
Trường Mầm non Đại Nài
|
006.08.41.H27
|
14.1.7
|
Trường Mầm non Văn Yên
|
007.08.41.H27
|
14.1.8
|
Trường Mầm non
1
|
008.08.41.H27
|
14.1.9
|
Trường Mầm non Thạch Hạ
|
009.08.41.H27
|
14.1.10
|
Trường Mầm non
Thạch Trung
|
010.08.41.H27
|
14.1.11
|
Trường Mầm non Thạch Hưng
|
011.08.41.H27
|
14.1.12
|
Trường Mầm non Thạch Linh
|
012.08.41.H27
|
14.1.13
|
Trường Mầm non Thạch Quý
|
013.08.41.H27
|
14.1.14
|
Trường Mầm non Thạch Bình
|
014.08.41.H27
|
14.1.15
|
Trường Mầm non Thạch Đồng
|
015.08.41.H27
|
14.1.16
|
Trường Mầsm
non Thạch Môn
|
016.08.41.H27
|
14.1.17
|
Trường Mầm non TT Nguyễn Du
|
017.08.41.H27
|
14.1.18
|
Trường Mầm non Trí Đức
|
018.08.41.H27
|
14.1.19
|
Trường Mầm non
Ischool
|
019.08.41.H27
|
14.1.20
|
Trường Tiểu học Bắc Hà
|
020.08.41.H27
|
14.1.21
|
Trường Tiểu học Đại Nài
|
021.08.41.H27
|
14.1.22
|
Trường Tiểu học Hà Huy Tập
|
022.08.41.H27
|
14.1.23
|
Trường Tiểu học Nam Hà
|
023.08.41.H27
|
14.1.24
|
Trường Tiểu học Nguyễn Du
|
024.08.41.H27
|
14.1.25
|
Trường Tiểu học Tân Giang
|
025.08.41.H27
|
14.1.26
|
Trường Tiểu học Thạch Bình
|
026.08.41.H27
|
14.1.27
|
Trường Tiểu học Thạch Đồng
|
027.08.41.H27
|
14.1.28
|
Trường Tiểu học Thạch Hạ
|
028.08.41.H27
|
14.1.29
|
Trường Tiểu học Thạch Hưng
|
029.08.41.H27
|
14.1.30
|
Trường Tiểu học Thạch Linh
|
030.08.41.H27
|
14.1.31
|
Trường Tiểu học Thạch Môn
|
031.08.41.H27
|
14.1.32
|
Trường Tiểu học Thạch Quý
|
032.08.41.H27
|
14.1.33
|
Trường Tiểu học Trần Phú
|
033.08.41.H27
|
14.1.34
|
Trường Tiểu học Văn Yên
|
034.08.41.H27
|
14.1.35
|
Trường Tiểu học Thạch Trung
|
035.08.41.H27
|
14.1.36
|
Trường THCS Lê Văn Thiêm
|
036.08.41.H27
|
14.1.37
|
Trường THCS Nguyễn Du
|
037.08.41.H27
|
14.1.38
|
Trường THCS Nam Hà
|
038.08.41.H27
|
14.1.39
|
Trường THCS Lê Bình
|
039.08.41.H27
|
14.1.40
|
Trường THCS Thạch Linh
|
040.08.41.H27
|
14.1.41
|
Trường THCS Đại Nài
|
041.08.41.H27
|
14.1.42
|
Trường THCS Hưng Đồng
|
042.08.41.H27
|
14.1.43
|
Trường THCS Quang Trung
|
043.08.41.H27
|
14.1.44
|
Trường THCS Thạch Trung
|
044.08.41.H27
|
14.2
|
Trung tâm y tế dự phòng
|
000.16.28.H28
|
14.2.1
|
Trạm Y tế phường Văn Yên
|
001.16.28.H27
|
14.2.2
|
Trạm Y tế phường Trần Phú
|
002.16.28.H27
|
14.2.3
|
Trạm Y tế phường Thạch Linh
|
003.16.28.H27
|
14.2.4
|
Trạm Y tế phường Tân Giang
|
004.16.28.H27
|
14.2.5
|
Trạm Y tế phường Nguyễn Du
|
005.16.28.H27
|
14.2.6
|
Trạm Y tế phường Nam Hà
|
006.16.28.H27
|
14.2.7
|
Trạm Y tế phường Bắc Hà
|
007.16.28.H27
|
14.2.8
|
Trạm Y tế phường Hà Huy Tập
|
008.16.28.H27
|
14.2.9
|
Trạm Y tế phường Đại Nài
|
009.16.28.H27
|
14.2.10
|
Trạm Y tế phường Thạch Quý
|
010.16.28.H27
|
14.2.11
|
Trạm Y tế xã Thạch Đồng
|
011.16.28.H27
|
14.2.12
|
Trạm Y tế xã Thạch Trung
|
012.16.28.H27
|
14.1.13
|
Trạm Y tế xã Thạch Môn
|
013.16.28.H27
|
14.1.14
|
Trạm Y tế xã Thạch Hưng
|
014.16.28.H27
|
14.1.15
|
Trạm Y tế xã Thạch Hạ
|
015.16.28.H27
|
14.1.16
|
Trạm Y tế xã Thạch Bình
|
016.16.28.H27
|
15
|
UBND thị xã Hồng Lĩnh
|
000.00.42.H27
|
15.1
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.08.42.H27
|
15.1.1
|
Trường Mầm non Trung Lương
|
001.08.42.H27
|
15.1.2
|
Trường Mầm non Đức Thuận
|
002.08.42.H27
|
15.1.3
|
Trường Mầm non Bắc Hồng
|
003.08.42.H27
|
15.1.4
|
Trường Mầm non Nam Hồng
|
004.08.42.H27
|
15.1.5
|
Trường Mầm non Đậu Liêu
|
005.08.42.H27
|
15.1.6
|
Trường Mầm non Thuận Lộc
|
006.08.42.H27
|
15.1.7
|
Trường Tiểu học Trung Lương
|
007.08.42.H27
|
15.1.8
|
Trường Tiểu học Đức Thuận
|
008.08.42.H27
|
15.1.9
|
Trường Tiểu học Bắc Hồng
|
009.08.42.H27
|
15.1.10
|
Trường Tiểu học Nam Hồng
|
010.08.42.H27
|
15.1.11
|
Trường Tiểu học Đậu Liêu
|
011.08.42.H27
|
15.1.12
|
Trường Tiểu học Thuận Lộc
|
012.08.42.H27
|
15.1.13
|
Trường THCS Trung Lương
|
013.08.42.H27
|
15.1.14
|
Trường THCS Đức Thuận
|
014.08.42.H27
|
15.1.15
|
Trường THCS Bắc Hồng
|
015.08.42.H27
|
15.1.16
|
Trường THCS Nam Hồng
|
016.08.42.H27
|
15.1.17
|
Trường THCS Đậu Liêu
|
017.08.42.H27
|
15.1.18
|
Trường THCS Thuận Lộc
|
018.08.42.H27
|
15.2
|
Trung tâm y tế dự phòng
|
000.16.42.H27
|
15.2.1
|
Trạm Y tế phường Bắc Hồng
|
001.16.42.H27
|
15.2.2
|
Trạm Y tế phường Nam Hồng
|
002.16.42.H27
|
15.2.3
|
Trạm Y tế phường Đậu Liêu
|
003.16.42.H27
|
15.2.4
|
Trạm Y tế phường Trung Lương
|
004.16.42.H27
|
15.2.5
|
Trạm Y tế phường Đức Thuận
|
005.16.42.H27
|
15.2.6
|
Trạm Y tế xã Thuận Lộc
|
006.16.42.H27
|
16
|
UBND thị xã Kỳ Anh
|
000.00.43.H27
|
16.1
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.08.43.H27
|
16.1.1
|
Trường Mầm non Kỳ Hoa
|
001.08.43.H27
|
16.1.2
|
Trường Mầm non Hoa Mai
|
002.08.43.H27
|
16.1.3
|
Trường Mầm non Kỳ Hưng
|
003.08.43.H27
|
16.1.4
|
Trường Mầm non Kỳ Hà
|
004.08.43.H27
|
16.1.5
|
Trường Mầm non Kỳ Ninh
|
005.08.43.H27
|
16.1.6
|
Trường Mầm non Kỳ Trinh
|
006.08.43.H27
|
16.1.7
|
Trường Mầm non Kỳ Thịnh
|
007.08.43.H27
|
16.1.8
|
Trường Mầm non Kỳ Lợi
|
008.08.43.H27
|
16.1.9
|
Trường Mầm non
Kỳ Long
|
009.08.43.H27
|
16.1.10
|
Trường Mầm non Kỳ Liên
|
010.08.43.H27
|
16.1.11
|
Trường Mầm non Kỳ Phương
|
011.08.43.H27
|
16.1.12
|
Trường Mầm non Kỳ Nam
|
012.08.43.H27
|
16.1.13
|
Trường Tiểu học Kỳ Ninh
|
013.08.43.H27
|
16.1.14
|
Trường Tiểu học Kỳ Hà
|
014.08.43.H27
|
16.1.15
|
Trường Tiểu học Kỳ Hưng
|
015.08.43.H27
|
16.1.16
|
Trường Tiểu học
Sông Trí
|
016.08.43.H27
|
16.1.17
|
Trường Tiểu học Kỳ Hoa
|
017.08.43.H27
|
16.1.18
|
Trường Tiểu học Kỳ Trinh
|
018.08.43.H27
|
16.1.19
|
Trường Tiểu học Kỳ Thịnh 1
|
019.08.43.H27
|
16.1.20
|
Trường Tiểu học Kỳ Thịnh 2
|
020.08.43.H27
|
16.1.21
|
Trường Tiểu học Kỳ Lợi
|
021.08.43.H27
|
16.1.22
|
Trường Tiểu học Kỳ Long
|
022.08.43.H27
|
16.1.23
|
Trường Tiểu học Kỳ Liên
|
023.08.43.H27
|
16.1.24
|
Trường Tiểu học
Kỳ Phương
|
024.08.43.H27
|
16.1.25
|
Trường
TH&THCS Kỳ Nam
|
025.08.43.H27
|
16.1.26
|
Trường THCS Hà Hải
|
026.08.43.H27
|
16.1.27
|
Trường THCS Kỳ Nam
|
027.08.43.H27
|
16.1.28
|
Trường THCS Kỳ Phương
|
028.08.43.H27
|
16.1.29
|
Trường THCS Kỳ Thịnh
|
029.08.43
H27
|
16.1.30
|
Trường THCS Kỳ
Ninh
|
030.08.43.H27
|
16.1.31
|
Trường THCS Sông Trí
|
031.08.43.H27
|
16.1.32
|
Trường THCS Kỳ Long
|
032.08.43.H27
|
16.1.33
|
Trường THCS Kỳ Lợi
|
033.08.43.H27
|
16.1.34
|
Trường THCS Kỳ Trinh
|
034.08.43.H27
|
16.2
|
Trung tâm y tế
|
000.16.43.H27
|
16.2.1
|
Trạm Y tế phường Sông Trí
|
001.16.43.H27
|
16.2.2
|
Trạm Y tế phường Kỳ Trinh
|
002.16.43.H27
|
16.2.3
|
Trạm Y tế phường Kỳ Thịnh
|
003.16.43.H27
|
16.2.4
|
Trạm Y tế phường Kỳ Long
|
004.16.43.H27
|
16.2.5
|
Trạm Y tế phường Kỳ Liên
|
005.16.43.H27
|
16.2.6
|
Trạm Y tế phường Kỳ Phương
|
006.16.43.H27
|
16.2.7
|
Trạm Y tế xã Kỳ Ninh
|
007.16.43.H27
|
16.2.8
|
Trạm Y tế xã Kỳ Hà
|
008.16.43.H27
|
16.2.9
|
Trạm Y tế xã Kỳ Hoa
|
009.16.43.H27
|
16.2.10
|
Trạm Y tế xã Kỳ
Hưng
|
010.16.43.H27
|
16.2.11
|
Trạm Y tế xã Kỳ Lợi
|
011.16.43.H27
|
16.2.12
|
Trạm Y tế xã Kỳ Nam
|
012.16.43.H27
|