STT
|
Đơn
vị cấp 3
|
Đơn
vị cấp 4
|
Mã
định danh
|
1
|
Cục thi hành án dân sự tỉnh An
Giang
|
|
000.89.13.G15
|
1.1
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Long Xuyên
|
883.89.13.G15
|
1.2
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Châu Đốc
|
884.89.13.G15
|
1.3
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện An
Phú
|
886.89.13.G15
|
1.4
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thị xã
Tân Châu
|
887.89.13.G15
|
1.5
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Phú Tân
|
888.89.13.G15
|
1.6
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Châu Phú
|
889.89.13.G15
|
1.7
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Tịnh
Biên
|
890.89.13.G15
|
1.8
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Tri Tôn
|
891.89.13.G15
|
1.9
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Châu Thành
|
892.89.13.G15
|
1.10
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Chợ
Mới
|
893.89.13.G15
|
1.11
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Thoại Sơn
|
894.89.13.G15
|
2
|
Cục thi hành án
dân sự tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
|
000.77.13.G15
|
2.1
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Vũng Tàu
|
747.77.13.G15
|
2.2
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Bà Rịa
|
748.77.13.G15
|
2.3
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Châu Đức
|
750.77.13.G15
|
2.4
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Xuyên Mộc
|
751.77.13.G15
|
2.5
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Long Điền
|
752.77.13.G15
|
2.6
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Đất
Đỏ
|
753.77.13.G15
|
2.7
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Tân Thành
|
754.77.13.G15
|
2.8
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Côn Đảo
|
755.77.13.G15
|
3
|
Cục thi hành án dân sự tỉnh Bắc
Giang
|
|
000.24.13.G15
|
3.1
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Bắc Giang
|
213.24.13.G15
|
3.2
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Yên Thế
|
215.24.13.G15
|
3.3
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Tân Yên
|
216.24.13.G15
|
3.4
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Lạng
Giang
|
217.24.13.G15
|
3.5
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Lục
Nam
|
218.24.13.G15
|
3.6
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Lục
Ngạn
|
219.24.13.G15
|
3.7
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Sơn Động
|
220.24.13.G15
|
3.8
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Yên Dũng
|
221.24.13.G15
|
3.9
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Việt
Yên
|
222.24.13.G15
|
3.10
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Hiệp
Hòa
|
223.24.13.G15
|
4
|
Cục thi hành án dân sự tỉnh Bắc Kạn
|
|
000.06.13.G15
|
4.1
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Bắc Kạn
|
058.06.13.G15
|
4.2
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Pác Nặm
|
060.06.13.G15
|
4.3
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Ba
Bể
|
061.06.13.G15
|
4.4
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Ngân Sơn
|
062.06.13.G15
|
4.5
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Bạch
Thông
|
063.06.13.G15
|
4.6
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Chợ
Đồn
|
064.06.13.G15
|
4.7
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Chợ
Mới
|
065.06.13.G15
|
4.8
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Na
Rì
|
066.06.13.G15
|
5
|
Cục thi hành án dân sự tỉnh Bạc
Liêu
|
|
000.95.13.G15
|
5.1
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Bạc Liêu
|
954.95.13.G15
|
5.2
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Hồng
Dân
|
956.95.13.G15
|
5.3
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Phước Long
|
957.95.13.G15
|
5.4
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Vĩnh Lợi
|
958.95.13.G15
|
5.5
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thị xã
Giá Rai
|
959.95.13.G15
|
5.6
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Đông Hải
|
960.95.13.G15
|
5.7
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Hòa Bình
|
961.95.13.G15
|
6
|
Cục thi hành án dân sự tỉnh Bắc
Ninh
|
|
000.27.13.G15
|
6.1
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Bắc Ninh
|
256.27.13.G15
|
6.2
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Yên Phong
|
258.27.13.G15
|
6.3
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Quế
Võ
|
259.27.13.G15
|
6.4
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Tiên Du
|
260.27.13.G15
|
6.5
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thị xã Từ
Sơn
|
261.27.13.G15
|
6.6
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Thuận Thành
|
262.27.13.G15
|
6.7
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Gia Bình
|
263.27.13.G15
|
6.8
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Lương Tài
|
264.27.13.G15
|
7
|
Cục thi hành án dân sự tỉnh Bến Tre
|
|
000.83.13.G15
|
7.1
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Bến Tre
|
829.83.13.G15
|
7.2
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Châu Thành
|
831.83.13.G15
|
7.3
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Chợ
Lách
|
832.83.13.G15
|
7.4
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Mỏ
Cày Nam
|
833.83.13.G15
|
7.5
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Giồng
Trôm
|
834.83.13.G15
|
7.6
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Bình Đại
|
835.83.13.G15
|
7.7
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Ba
Tri
|
836.83.13.G15
|
7.8
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Thạnh
Phú
|
837.83.13.G15
|
7.9
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Mỏ
Cày Bắc
|
838.83.13.G15
|
8
|
Cục thi hành án dân sự tỉnh Bình Định
|
|
000.52.13.G15
|
8.1
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Qui Nhơn
|
540.52.13.G15
|
8.2
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện An
Lão
|
542.52.13.G15
|
8.3
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Hoài Nhơn
|
543.52.13.G15
|
8.4
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Hoài Ân
|
544.52.13.G15
|
8.5
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Phù Mỹ
|
545.52.13.G15
|
8.6
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Vĩnh Thạnh
|
546.52.13.G15
|
8.7
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Tây Sơn
|
547.52.13.G15
|
8.8
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Phù Cát
|
548.52.13.G15
|
8.9
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thị xã
An Nhơn
|
549.52.13.G15
|
8.10
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Tuy Phước
|
550.52.13.G15
|
8.11
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Vân Canh
|
551.52.13.G15
|
9
|
Cục thi hành án dân sự tỉnh Bình
Dương
|
|
000.74.13.G15
|
9.1
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Thủ Dầu Một
|
718.74.13.G15
|
9.2
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Bàu Bàng
|
719.74.13.G15
|
9.3
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Dầu
Tiếng
|
720.74.13.G15
|
9.4
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thị xã Bến Cát
|
721.74.13.G15
|
9.5
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Phú Giáo
|
722.74.13.G15
|
9.6
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thị xã
Tân Uyên
|
723.74.13.G15
|
9.7
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thị xã
Dĩ An
|
724.74.13.G15
|
9.8
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thị xã
Thuận An
|
725.74.13.G15
|
9.9
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Bắc
Tân Uyên
|
726.74.13.G15
|
10
|
Cục thi hành án dân sự tỉnh Bình
Phước
|
|
000.70.13.G15
|
10.1
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thị xã
Phước Long
|
688.70.13.G15
|
10.2
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thị xã Đồng
Xoài
|
689.70.13.G15
|
10.3
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thị xã
Bình Long
|
690.70.13.G15
|
10.4
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Bù
Gia Mập
|
691.70.13.G15
|
10.5
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Lộc
Ninh
|
692.70.13.G15
|
10.6
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Bù
Đốp
|
693.70.13.G15
|
10.7
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Hớn
Quản
|
694.70.13.G15
|
10.8
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Đồng
Phú
|
695.70.13.G15
|
10.9
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Bù
Đăng
|
696.70.13.G15
|
10.10
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Chơn Thành
|
697.70.13.G15
|
10.11
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Phú Riềng
|
698.70.13.G15
|
11
|
Cục thi hành án dân sự tỉnh Bình
Thuận
|
|
000.60.13.G15
|
11.1
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Phan Thiết
|
593.60.13.G15
|
11.2
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thị xã
La Gi
|
594.60.13.G15
|
11.3
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Tuy Phong
|
595.60.13.G15
|
11.4
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Bắc
Bình
|
596.60.13.G15
|
11.5
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Hàm Thuận Bắc
|
597.60.13.G15
|
11.6
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Hàm Thuận Nam
|
598.60.13.G15
|
11.7
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Tánh Linh
|
599.60.13.G15
|
11.8
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Đức
Linh
|
600.60.13.G15
|
11.9
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Hàm Tân
|
601.60.13.G15
|
11.10
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Phú Quí
|
602.60.13.G15
|
12
|
Cục thi hành án dân sự tỉnh Cà Mau
|
|
000.96.13.G15
|
12.1
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Cà Mau
|
964.96.13.G15
|
12.2
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện U Minh
|
966.96.13.G15
|
12.3
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Thới
Bình
|
967.96.13.G15
|
12.4
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Trần
Văn Thời
|
968.96.13.G15
|
12.5
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Cái
Nước
|
969.96.13.G15
|
12.6
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Đầm
Dơi
|
970.96.13.G15
|
12.7
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Năm Căn
|
971.96.13.G15
|
12.8
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Phú Tân
|
972.96.13.G15
|
12.9
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Ngọc
Hiển
|
973.96.13.G15
|
13
|
Cục thi hành án dân sự tỉnh Cao Bằng
|
|
000.04.13.G15
|
13.1
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Cao Bằng
|
040.04.13.G15
|
13.2
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Bảo
Lâm
|
042.04.13.G15
|
13.3
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Bảo
Lạc
|
043.04.13.G15
|
13.4
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Thông Nông
|
044.04.13.G15
|
13.5
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Hà
Quảng
|
045.04.13.G15
|
13.6
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Trà Lĩnh
|
046.04.13.G15
|
13.7
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Trùng Khánh
|
047.04.13.G15
|
13.8
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Hạ
Lang
|
048.04.13.G15
|
13.9
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Quảng
Uyên
|
049.04.13.G15
|
13.10
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Phục
Hòa
|
050.04.13.G15
|
13.11
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Hòa An
|
051.04.13.G15
|
13.12
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Nguyên Bình
|
052.04.13.G15
|
13.13
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Thạch
An
|
053.04.13.G15
|
14
|
Cục thi hành án dân sự thành phố Cần
Thơ
|
|
000.92.13.G15
|
14.1
|
|
Chi cục thi hành án dân sự quận
Ninh Kiều
|
916.92.13.G15
|
14.2
|
|
Chi cục thi hành án dân sự quận Ô
Môn
|
917.92.13.G15
|
14.3
|
|
Chi cục thi hành án dân sự quận
Bình Thủy
|
918.92.13.G15
|
14.4
|
|
Chi cục thi hành án dân sự quận Cái
Răng
|
919.92.13.G15
|
14.5
|
|
Chi cục thi hành án dân sự quận Thốt
Nốt
|
923.92.13.G15
|
14.6
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Vĩnh Thạnh
|
924.92.13.G15
|
14.7
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Cờ
Đỏ
|
925.92.13.G15
|
14.8
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Phong Điền
|
926.92.13.G15
|
14.9
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Thới
Lai
|
927.92.13.G15
|
15
|
Cục thi hành án dân sự thành phố Đà
Nẵng
|
|
000.48.13.G15
|
15.1
|
|
Chi cục thi hành án dân sự quận
Liên Chiểu
|
490.48.13.G15
|
15.2
|
|
Chi cục thi hành án dân sự quận
Thanh Khê
|
491.48.13.G15
|
15.3
|
|
Chi cục thi hành án dân sự quận Hải
Châu
|
492.48.13.G15
|
15.4
|
|
Chi cục thi hành án dân sự quận Sơn
Trà
|
493.48.13.G15
|
15.5
|
|
Chi cục thi hành án dân sự quận Ngũ
Hành Sơn
|
494.48.13.G15
|
15.6
|
|
Chi cục thi hành án dân sự quận Cẩm
Lệ
|
495.48.13.G15
|
15.7
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Hòa Vang
|
497.48.13.G15
|
15.8
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Hoàng Sa
|
498.48.13.G15
|
16
|
Cục thi hành án dân sự tỉnh Đắk
Lắk
|
|
000.66.13.G15
|
16.1
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Buôn Ma Thuột
|
643.66.13.G15
|
16.2
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thị xã
Buôn Hồ
|
644.66.13.G15
|
16.3
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Ea
H'leo
|
645.66.13.G15
|
16.4
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Ea
Súp
|
646.66.13.G15
|
16.5
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Buôn Đôn
|
647.66.13.G15
|
16.6
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Cư
M'gar
|
648.66.13.G15
|
16.7
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Krông Búk
|
649.66.13.G15
|
16.8
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Krông Năng
|
650.66.13.G15
|
16.9
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Ea
Kar
|
651.66.13.G15
|
16.10
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
M'Đrắk
|
652.66.13.G15
|
16.11
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Krông Bông
|
653.66.13.G15
|
16.12
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Krông Pắc
|
654.66.13.G15
|
16.13
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Krông A Na
|
655.66.13.G15
|
16.14
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Lắk
|
656.66.13.G15
|
16.15
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Cư
Kuin
|
657.66.13.G15
|
17
|
Cục thi hành án dân sự tỉnh Đắk
Nông
|
|
000.67.13.G15
|
17.1
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thị xã
Gia Nghĩa
|
660.67.13.G15
|
17.2
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Đăk Glong
|
661.67.13.G15
|
17.3
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Cư
Jút
|
662.67.13.G15
|
17.4
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Đắk
Mil
|
663.67.13.G15
|
17.5
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Krông Nô
|
664.67.13.G15
|
17.6
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Đắk
Song
|
665.67.13.G15
|
17.7
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Đắk
R'Lấp
|
666.67.13.G15
|
17.8
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Tuy Đức
|
667.67.13.G15
|
18
|
Cục thi hành án dân sự tỉnh Điện
Biên
|
|
000.11.13.G15
|
18.1
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Điện Biên Phủ
|
094.11.13.G15
|
18.2
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thị xã
Mường Lay
|
095.11.13.G15
|
18.3
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Mường
Nhé
|
096.11.13.G15
|
18.4
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Mường
Chà
|
097.11.13.G15
|
18.5
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Tủa
Chùa
|
098.11.13.G15
|
18.6
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Tuần
Giáo
|
099.11.13.G15
|
18.7
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Điện
Biên
|
100.11.13.G15
|
18.8
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Điện
Biên Đông
|
101.11.13.G15
|
18.9
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Mường
Ảng
|
102.11.13.G15
|
18.10
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Nậm
Pồ
|
103.11.13.G15
|
19
|
Cục thi hành án dân sự tỉnh Đồng
Nai
|
|
000.75.13.G15
|
19.1
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Biên Hòa
|
731.75.13.G15
|
19.2
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thị xã
Long Khánh
|
732.75.13.G15
|
19.3
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Tân Phú
|
734.75.13.G15
|
19.4
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Vĩnh Cửu
|
735.75.13.G15
|
19.5
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Định
Quán
|
736.75.13.G15
|
19.6
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Trảng
Bom
|
737.75.13.G15
|
19.7
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Thống
Nhất
|
738.75.13.G15
|
19.8
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Cẩm Mỹ
|
739.75.13.G15
|
19.9
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Long Thành
|
740.75.13.G15
|
19.10
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Xuân Lộc
|
741.75.13.G15
|
19.11
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Nhơn Trạch
|
742.75.13.G15
|
20
|
Cục thi hành án dân sự tỉnh Đồng
Tháp
|
|
000.87.13.G15
|
20.1
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Cao Lãnh
|
866.87.13.G15
|
20.2
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Sa Đéc
|
867.87.13.G15
|
20.3
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thị xã Hồng
Ngự
|
868.87.13.G15
|
20.4
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Tân Hồng
|
869.87.13.G15
|
20.5
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Hồng
Ngự
|
870.87.13.G15
|
20.6
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Tam Nông
|
871.87.13.G15
|
20.7
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Tháp Mười
|
872.87.13.G15
|
20.8
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Cao Lãnh
|
873.87.13.G15
|
20.9
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Thanh Bình
|
874.87.13.G15
|
20.10
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Lấp
Vò
|
875.87.13.G15
|
20.11
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Lai Vung
|
876.87.13.G15
|
20.12
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Châu Thành
|
877.87.13.G15
|
21
|
Cục thi hành án dân sự tỉnh Gia Lai
|
|
000.64.13.G15
|
21.1
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Pleiku
|
622.64.13.G15
|
21.2
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thị xã
An Khê
|
623.64.13.G15
|
21.3
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thị xã Ayun Pa
|
624.64.13.G15
|
21.4
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
KBang
|
625.64.13.G15
|
21.5
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Đăk Đoa
|
626.64.13.G15
|
21.6
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Chư Păh
|
627.64.13.G15
|
21.7
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Ia Grai
|
628.64.13.G15
|
21.8
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Mang Yang
|
629.64.13.G15
|
21.9
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Kông Chro
|
630.64.13.G15
|
21.10
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Đức
Cơ
|
631.64.13.G15
|
21.11
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Chư
Prông
|
632.64.13.G15
|
21.12
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Chư Sê
|
633.64.13.G15
|
21.13
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Đăk Pơ
|
634.64.13.G15
|
21.14
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Ia Pa
|
635.64.13.G15
|
21.15
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Krông
Pa
|
637.64.13.G15
|
21.16
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Phú Thiện
|
638.64.13.G15
|
21.17
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Chư Pưh
|
639.64.13.G15
|
22
|
Cục thi hành án dân sự thành phố Hà
Nội
|
|
000.01.13.G15
|
22.1
|
|
Chi cục thi hành án dân sự quận Ba Đình
|
001.01.13.G15
|
22.2
|
|
Chi cục thi hành án dân sự quận
Hoàn Kiếm
|
002.01.13.G15
|
22.3
|
|
Chi cục thi hành án dân sự quận Tây
Hồ
|
003.01.13.G15
|
22.4
|
|
Chi cục thi hành án dân sự quận
Long Biên
|
004.01.13.G15
|
22.5
|
|
Chi cục thi hành án dân sự quận Cầu
Giấy
|
005.01.13.G15
|
22.6
|
|
Chi cục thi hành án dân sự quận Đống
Đa
|
006.01.13.G15
|
22.7
|
|
Chi cục thi hành án dân sự quận Hai
Bà Trưng
|
007.01.13.G15
|
22.8
|
|
Chi cục thi hành án dân sự quận
Hoàng Mai
|
008.01.13.G15
|
22.9
|
|
Chi cục thi hành án dân sự quận Thanh
Xuân
|
009.01.13.G15
|
22.10
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Sóc Sơn
|
016.01.13.G15
|
22.11
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Đông Anh
|
017.01.13.G15
|
22.12
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Gia Lâm
|
018.01.13.G15
|
22.13
|
|
Chi cục thi hành án dân sự quận Nam
Từ Liêm
|
019.01.13.G15
|
22.14
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Thanh Trì
|
020.01.13.G15
|
22.15
|
|
Chi cục thi hành án dân sự quận Bắc
Từ Liêm
|
021.01.13.G15
|
22.16
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Mê
Linh
|
250.01.13.G15
|
22.17
|
|
Chi cục thi hành án dân sự quận Hà
Đông
|
268.01.13.G15
|
22.18
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thị xã
Sơn Tây
|
269.01.13.G15
|
22.19
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Ba Vì
|
271.01.13.G15
|
22.20
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Phúc Thọ
|
272.01.13.G15
|
22.21
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Đan Phượng
|
273.01.13.G15
|
22.22
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Hoài Đức
|
274.01.13.G15
|
22.23
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Quốc
Oai
|
275.01.13.G15
|
22.24
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Thạch
Thất
|
276.01.13.G15
|
22.25
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Chương Mỹ
|
277.01.13.G15
|
22.26
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Thanh Oai
|
278.01.13.G15
|
22.27
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Thường Tín
|
279.01.13.G15
|
22.28
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Phú
Xuyên
|
280.01.13.G15
|
22.29
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Ứng Hòa
|
281.01.13.G15
|
22.30
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Mỹ
Đức
|
282.01.13.G15
|
23
|
Cục thi hành án dân sự thành phố Hải
Phòng
|
|
000.31.13.G15
|
23.1
|
|
Chi cục thi hành án dân sự quận Hồng
Bàng
|
303.31.13.G15
|
23.2
|
|
Chi cục thi hành án dân sự quận Ngô
Quyền
|
304.31.13.G15
|
23.3
|
|
Chi cục thi hành án dân sự quận Lê
Chân
|
305.31.13.G15
|
23.4
|
|
Chi cục thi hành án dân sự quận Hải
An
|
306.31.13.G15
|
23.5
|
|
Chi cục thi hành án dân sự quận Kiến
An
|
307.31.13.G15
|
23.6
|
|
Chi cục thi hành án dân sự quận Đồ
Sơn
|
308.31.13.G15
|
23.7
|
|
Chi cục thi hành án dân sự quận
Dương Kinh
|
309.31.13.G15
|
23.8
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Thủy
Nguyên
|
311.31.13.G15
|
23.9
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện An
Dương
|
312.31.13.G15
|
23.10
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện An
Lão
|
313.31.13.G15
|
23.11
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Kiến
Thụy
|
314.31.13.G15
|
23.12
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Tiên Lãng
|
315.31.13.G15
|
23.13
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Vĩnh Bảo
|
316.31.13.G15
|
23.14
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Cát Hải
|
317.31.13.G15
|
23.15
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Bạch
Long Vĩ
|
318.31.13.G15
|
24
|
Cục thi hành án dân sự tỉnh Hà
Giang
|
|
000.02.13.G15
|
24.1
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Hà Giang
|
024.02.13.G15
|
24.2
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Đồng
Văn
|
026.02.13.G15
|
24.3
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Mèo Vạc
|
027.02.13.G15
|
24.4
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Yên Minh
|
028.02.13.G15
|
24.5
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Quản
Bạ
|
029.02.13.G15
|
24.6
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Vị
Xuyên
|
030.02.13.G15
|
24.7
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Bắc
Mê
|
031.02.13.G15
|
24.8
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Hoàng Su Phì
|
032.02.13.G15
|
24.9
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Xín Mần
|
033.02.13.G15
|
24.10
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Bắc
Quang
|
034.02.13.G15
|
24.11
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Quang Bình
|
035.02.13.G15
|
25
|
Cục thi hành án dân sự tỉnh Hà Nam
|
|
000.35.13.G15
|
25.1
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Phủ Lý
|
347.35.13.G15
|
25.2
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Duy Tiên
|
349.35.13.G15
|
25.3
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Kim Bảng
|
350.35.13.G15
|
25.4
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Thanh Liêm
|
351.35.13.G15
|
25.5
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Bình Lục
|
352.35.13.G15
|
25.6
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Lý
Nhân
|
353.35.13.G15
|
26
|
Cục thi hành án dân sự tỉnh Hà Tĩnh
|
|
000.42.13.G15
|
26.1
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Hà Tĩnh
|
436.42.13.G15
|
26.2
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thị xã Hồng
Lĩnh
|
437.42.13.G15
|
26.3
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Hương Sơn
|
439.42.13.G15
|
26.4
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Đức
Thọ
|
440.42.13.G15
|
26.5
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Vũ
Quang
|
441.42.13.G15
|
26.6
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Nghi Xuân
|
442.42.13.G15
|
26.7
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Can Lộc
|
443.42.13.G15
|
26.8
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Hương Khê
|
444.42.13.G15
|
26.9
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Thạch
Hà
|
445.42.13.G15
|
26.10
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Cẩm Xuyên
|
446.42.13.G15
|
26.11
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thị xã Kỳ
Anh
|
449.42.13.G15
|
26.12
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Lộc
Hà
|
448.42.13.G15
|
26.13
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Kỳ
Anh
|
447.42.13.G15
|
27
|
Cục thi hành án dân sự tỉnh Hải Dương
|
|
000.30.13.G15
|
27.1
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Hải Dương
|
288.30.13.G15
|
27.2
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thị xã
Chí Linh
|
290.30.13.G15
|
27.3
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Nam Sách
|
291.30.13.G15
|
27.4
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Kinh Môn
|
292.30.13.G15
|
27.5
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Kim Thành
|
293.30.13.G15
|
27.6
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Thanh Hà
|
294.30.13.G15
|
27.7
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Cẩm Giàng
|
295.30.13.G15
|
27.8
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Bình Giang
|
296.30.13.G15
|
27.9
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Gia Lộc
|
297.30.13.G15
|
27.10
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Tứ
Kỳ
|
298.30.13.G15
|
27.11
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Ninh Giang
|
299.30.13.G15
|
27.12
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Thanh Miện
|
300.30.13.G15
|
28
|
Cục thi hành án dân sự tỉnh Hậu
Giang
|
|
000.93.13.G15
|
28.1
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Vị Thanh
|
930.93.13.G15
|
28.2
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thị xã
Ngã Bảy
|
931.93.13.G15
|
28.3
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Châu Thành A
|
932.93.13.G15
|
28.4
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Châu Thành
|
933.93.13.G15
|
28.5
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Phụng
Hiệp
|
934.93.13.G15
|
28.6
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Vị
Thủy
|
935.93.13.G15
|
28.7
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thị xã
Long Mỹ
|
937.93.13.G15
|
28.8
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Long Mỹ
|
936.93.13.G15
|
29
|
Cục thi hành án dân sự tỉnh Hòa
Bình
|
|
000.17.13.G15
|
29.1
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Hòa Bình
|
148.17.13.G15
|
29.2
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Đà
Bắc
|
150.17.13.G15
|
29.3
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Kỳ
Sơn
|
151.17.13.G15
|
29.4
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Lương Sơn
|
152.17.13.G15
|
29.5
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Kim Bôi
|
153.17.13.G15
|
29.6
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Cao Phong
|
154.17.13.G15
|
29.7
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Tân Lạc
|
155.17.13.G15
|
29.8
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Mai Châu
|
156.17.13.G15
|
29.9
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Lạc
Sơn
|
157.17.13.G15
|
29.10
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Yên Thủy
|
158.17.13.G15
|
29.11
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Lạc
Thủy
|
159.17.13.G15
|
30
|
Cục thi hành án dân sự thành phố Hồ
Chí Minh
|
|
000.79.13.G15
|
30.1
|
|
Chi cục thi hành án dân sự Quận 1
|
760.79.13.G15
|
30.2
|
|
Chi cục thi hành án dân sự Quận 2
|
769.79.13.G15
|
30.3
|
|
Chi cục thi hành án dân sự Quận 3
|
770.79.13.G15
|
30.4
|
|
Chi cục thi hành án dân sự Quận 4
|
773.79.13.G15
|
30.5
|
|
Chi cục thi hành án dân sự Quận 5
|
774.79.13.G15
|
30.6
|
|
Chi cục thi hành án dân sự Quận 6
|
775.79.13.G15
|
30.7
|
|
Chi cục thi hành án dân sự Quận 7
|
778.79.13.G15
|
30.8
|
|
Chi cục thi hành án dân sự Quận 8
|
776.79.13.G15
|
30.9
|
|
Chi cục thi hành án dân sự Quận 9
|
763.79.13.G15
|
30.10
|
|
Chi cục thi hành án dân sự Quận 10
|
771.79.13.G15
|
30.11
|
|
Chi cục thi hành án dân sự Quận 11
|
772.79.13.G15
|
30.12
|
|
Chi cục thi hành án dân sự Quận 12
|
761.79.13.G15
|
30.13
|
|
Chi cục thi hành án dân sự quận
Bình Tân
|
777.79.13.G15
|
30.14
|
|
Chi cục thi hành án dân sự quận
Bình Thạnh
|
765.79.13.G15
|
30.15
|
|
Chi cục thi hành án dân sự quận Gò
Vấp
|
764.79.13.G15
|
30.16
|
|
Chi cục thi hành án dân sự quận Phú
Nhuận
|
768.79.13.G15
|
30.17
|
|
Chi cục thi hành án dân sự quận Tân
Bình
|
766.79.13.G15
|
30.18
|
|
Chi cục thi hành án dân sự quận Tân
Phú
|
767.79.13.G15
|
30.19
|
|
Chi cục thi hành án dân sự quận Thủ
Đức
|
762.79.13.G15
|
30.20
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Bình Chánh
|
785.79.13.G15
|
30.21
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Cần Giờ
|
787.79.13.G15
|
30.22
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Củ Chi
|
783.79.13.G15
|
30.23
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Hóc Môn
|
784.79.13.G15
|
30.24
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Nhà Bè
|
786.79.13.G15
|
31
|
Cục thi hành án dân sự tỉnh Hưng Yên
|
|
000.33.13.G15
|
31.1
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Hưng Yên
|
323.33.13.G15
|
31.2
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Văn Lâm
|
325.33.13.G15
|
31.3
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Văn Giang
|
326.33.13.G15
|
31.4
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Yên Mỹ
|
327.33.13.G15
|
31.5
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Mỹ
Hào
|
328.33.13.G15
|
31.6
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Ân
Thi
|
329
33.13.G15
|
31.7
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Khoái Châu
|
330.33.13.G15
|
31.8
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Kim Động
|
331.33.13.G15
|
31.9
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Tiên Lữ
|
332.33.13.G15
|
31.10
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Phù Cừ
|
333.33.13.G15
|
32
|
Cục thi hành án dân sự tỉnh Khánh
Hòa
|
|
000.56.13.G15
|
32.1
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Nha Trang
|
568.56.13.G15
|
32.2
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Cam Ranh
|
569.56.13.G15
|
32.3
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Cam Lâm
|
570.56.13.G15
|
32.4
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Vạn
Ninh
|
571.56.13.G15
|
32.5
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thị xã
Ninh Hòa
|
572.56.13.G15
|
32.6
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Khánh Vĩnh
|
573.56.13.G15
|
32.7
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Diên Khánh
|
574.56.13.G15
|
32.8
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Khánh Sơn
|
575.56.13.G15
|
32.9
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Trường Sa
|
576.56.13.G15
|
33
|
Cục thi hành án dân sự tỉnh Kiên
Giang
|
|
000.91.13.G15
|
33.1
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Rạch Giá
|
899.91.13.G15
|
33.2
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thị xã
Hà Tiên
|
900.91.13.G15
|
33.3
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Kiên Lương
|
902.91.13.G15
|
33.4
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Hòn Đất
|
903.91.13.G15
|
33.5
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Tân Hiệp
|
904.91.13.G15
|
33.6
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Châu Thành
|
905.91.13.G15
|
33.7
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Giồng
Riềng
|
906.91.13.G15
|
33.8
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Gò
Quao
|
907.91.13.G15
|
33.9
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện An
Biên
|
908.91.13.G15
|
33.10
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện An
Minh
|
909.91.13.G15
|
33.11
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Vĩnh
Thuận
|
910.91.13.G15
|
33.12
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Phú Quốc
|
911.91.13.G15
|
33.13
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Kiên Hải
|
912.91.13.G15
|
33.14
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện U
Minh Thượng
|
913.91.13.G15
|
33.15
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Giang Thành
|
914.91.13.G15
|
34
|
Cục thi hành án dân sự tỉnh Kon Tum
|
|
000.62.13.G15
|
34.1
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Kon Tum
|
608.62.13.G15
|
34.2
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Đắk
Glei
|
610.62.13.G15
|
34.3
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Ngọc
Hồi
|
611.62.13.G15
|
34.4
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Đắk
Tô
|
612.62.13.G15
|
34.5
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Kon Plông
|
613.62.13.G15
|
34.6
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Kon Rẫy
|
614.62.13.G15
|
34.7
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Đắk
Hà
|
615.62.13.G15
|
34.8
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Sa
Thầy
|
616.62.13
G15
|
34.9
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Tu
Mơ Rông
|
617.62.13.G15
|
34.10
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Ia H' Drai
|
618.62.13.G15
|
35
|
Cục thi hành án dân sự tỉnh Lai
Châu
|
|
000.12.13.G15
|
35.1
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Lai Châu
|
105.12.13.G15
|
35.2
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Tam Đường
|
106.12.13.G15
|
35.3
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Mường
Tè
|
107.12.13.G15
|
35.4
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Sìn Hồ
|
108.12.13.G15
|
35.5
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Phong Thổ
|
109.12.13.G15
|
35.6
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Than Uyên
|
110.12.13.G15
|
35.7
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Tân Uyên
|
111.12.13.G15
|
35.8
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Nậm
Nhùn
|
112.12.13.G15
|
36
|
Cục thi hành án dân sự tỉnh Lâm Đồng
|
|
000.68.13.G15
|
36.1
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Đà Lạt
|
672.68.13.G15
|
36.2
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Bảo Lộc
|
673.68.13.G15
|
36.3
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Đam Rông
|
674.68.13.G15
|
36.4
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Lạc
Dương
|
675.68.13.G15
|
36.5
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Lâm Hà
|
676.68.13.G15
|
36.6
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Đơn Dương
|
677.68.13.G15
|
36.7
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Đức
Trọng
|
678.68.13.G15
|
36.8
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Di
Linh
|
679.68.13.G15
|
36.9
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Bảo
Lâm
|
680.68.13.G15
|
36.10
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Đạ
Huoai
|
681.68.13.G15
|
36.11
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Đạ
Tẻh
|
682.68.13.G15
|
36.12
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Cát Tiên
|
683.68.13.G15
|
37
|
Cục thi hành án dân sự tỉnh Lạng
Sơn
|
|
000.20.13.G15
|
37.1
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Lạng Sơn
|
178.20.13.G15
|
37.2
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Tràng Định
|
180.20.13.G15
|
37.3
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Bình Gia
|
181.20.13.G15
|
37.4
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Văn Lãng
|
182.20.13.G15
|
37.5
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Cao Lộc
|
183.20.13.G15
|
37.6
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Văn Quan
|
184.20.13.G15
|
37.7
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Bắc
Sơn
|
185.20.13.G15
|
37.8
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Hữu
Lũng
|
186.20.13.G15
|
37.9
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Chi Lăng
|
187.20.13.G15
|
37.10
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Lộc
Bình
|
188.20.13.G15
|
37.11
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Đình Lập
|
189.20.13.G15
|
38
|
Cục thi hành án dân sự tỉnh Lào Cai
|
|
000.10.13.G15
|
38.1
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Lào Cai
|
080.10.13.G15
|
38.2
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Bát Xát
|
082.10.13.G15
|
38.3
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Mường
Khương
|
083.10.13.G15
|
38.4
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Si
Ma Cai
|
084.10.13.G15
|
38.5
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Bắc
Hà
|
085.10.13.G15
|
38.6
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Bảo
Thắng
|
086.10.13.G15
|
38.7
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Bảo
Yên
|
087.10.13.G15
|
38.8
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Sa
Pa
|
088.10.13.G15
|
38.9
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Văn Bàn
|
089.10.13.G15
|
39
|
Cục thi hành án dân sự tỉnh Long An
|
|
000.80.13.G15
|
39.1
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Tân An
|
794.80.13.G15
|
39.2
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thị xã
Kiến Tường
|
795.80.13.G15
|
39.3
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Tân Hưng
|
796.80.13.G15
|
39.4
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Vĩnh Hưng
|
797.80.13.G15
|
39.5
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Mộc
Hóa
|
798.80.13.G15
|
39.6
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Tân Thạnh
|
799.80.13.G15
|
39.7
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Thạnh
Hóa
|
800.80.13.G15
|
39.8
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Đức
Huệ
|
801.80.13.G15
|
39.9
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Đức
Hòa
|
802.80.13.G15
|
39.10
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Bến Lức
|
803.80.13.G15
|
39.11
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Thủ
Thừa
|
804.80.13.G15
|
39.12
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Tân Trụ
|
805.80.13.G15
|
39.13
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Cần Đước
|
806.80.13.G15
|
39.14
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Cần Giuộc
|
807.80.13.G15
|
39.15
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Châu Thành
|
808.80.13.G15
|
40
|
Cục thi hành án dân sự tỉnh Nam Định
|
|
000.36.13.G15
|
40.1
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Nam Định
|
356.36.13.G15
|
40.2
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Mỹ
Lộc
|
358.36.13.G15
|
40.3
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Vụ
Bản
|
359.36.13.G15
|
40.4
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Ý
Yên
|
360.36.13.G15
|
40.5
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Nghĩa Hưng
|
361.36.13.G15
|
40.6
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Nam Trực
|
362.36.13.G15
|
40.7
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Trực
Ninh
|
363.36.13.G15
|
40.8
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Xuân Trường
|
364.36.13.G15
|
40.9
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Giao Thủy
|
365.36.13.G15
|
40.10
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Hải
Hậu
|
366.36.13.G15
|
41
|
Cục thi hành án dân sự tỉnh Nghệ An
|
|
000.40.13.G15
|
41.1
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Vinh
|
412.40.13.G15
|
41.2
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thị xã Cửa
Lò
|
413.40.13.G15
|
41.3
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thị xã
Thái Hòa
|
414.40.13.G15
|
41.4
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Quế
Phong
|
415.40.13.G15
|
41.5
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Quỳ
Châu
|
416.40.13.G15
|
41.6
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Kỳ
Sơn
|
417.40.13.G15
|
41.7
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Tương Dương
|
418.40.13.G15
|
41.8
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Nghĩa Đàn
|
419.40.13.G15
|
41.9
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Quỳ
Hợp
|
420.40.13.G15
|
41.10
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Quỳnh
Lưu
|
421.40.13.G15
|
41.11
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Con Cuông
|
422.40.13.G15
|
41.12
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Tân Kỳ
|
423.40.13.G15
|
41.13
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Anh Sơn
|
424.40.13.G15
|
41.14
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Diễn
Châu
|
425.40.13.G15
|
41.15
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Yên Thành
|
426.40.13.G15
|
41.16
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Đô
Lương
|
427.40.13.G15
|
41.17
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Thanh Chương
|
428.40.13.G15
|
41.18
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Nghi Lộc
|
429.40.13.G15
|
41.19
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Nam Đàn
|
430.40.13.G15
|
41.20
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Hưng Nguyên
|
431.40.13.G15
|
41.21
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thị xã
Hoàng Mai
|
432.40.13.G15
|
42
|
Cục thi hành án dân sự tỉnh Ninh
Bình
|
|
000.37.13.G15
|
42.1
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Ninh Bình
|
369.37.13.G15
|
42.2
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Tam Điệp
|
370.37.13.G15
|
42.3
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Nho Quan
|
372.37.13.G15
|
42.4
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Gia Viễn
|
373.37.13.G15
|
42.5
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Hoa Lư
|
374.37.13.G15
|
42.6
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Yên
Khánh
|
375.37.13.G15
|
42.7
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Kim Sơn
|
376.37.13.G15
|
42.8
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Yên Mô
|
377.37.13.G15
|
43
|
Cục thi hành án dân sự tỉnh Ninh
Thuận
|
|
000.58.13.G15
|
43.1
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Phan Rang-Tháp Chàm
|
582.58.13.G15
|
43.2
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Bác Ái
|
584.58.13.G15
|
43.3
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Ninh Sơn
|
585.58.13.G15
|
43.4
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Ninh Hải
|
586.58.13.G15
|
43.5
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Ninh Phước
|
587.58.13.G15
|
43.6
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Thuận Bắc
|
588.58.13.G15
|
43.7
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Thuận Nam
|
589.58.13.G15
|
44
|
Cục thi hành án dân sự tỉnh Phú Thọ
|
|
000.25.13.G15
|
44.1
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Việt Trì
|
227.25.13.G15
|
44.2
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thị xã
Phú Thọ
|
228.25.13.G15
|
44.3
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Đoan Hùng
|
230.25.13.G15
|
44.4
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Hạ
Hòa
|
231.25.13.G15
|
44.5
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Thanh Ba
|
232.25.13.G15
|
44.6
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Phù Ninh
|
233.25.13.G15
|
44.7
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Yên Lập
|
234.25.13.G15
|
44.8
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Cẩm
Khê
|
235.25.13.G15
|
44.9
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Tam Nông
|
236.25.13.G15
|
44.10
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Lâm Thao
|
237.25.13.G15
|
44.11
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Thanh Sơn
|
238.25.13.G15
|
44.12
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Thanh Thủy
|
239.25.13.G15
|
44.13
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Tân Sơn
|
240.25.13.G15
|
45
|
Cục thi hành án dân sự tỉnh Phú Yên
|
|
000.54.13.G15
|
45.1
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Tuy Hòa
|
555.54.13.G15
|
45.2
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thị xã
Sông Cầu
|
557.54.13.G15
|
45.3
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Đồng
Xuân
|
558.54.13.G15
|
45.4
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Tuy An
|
559.54.13.G15
|
45.5
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Sơn Hòa
|
560.54.13.G15
|
45.6
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Sông Hinh
|
561.54.13.G15
|
45.7
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Tây Hòa
|
562.54.13.G15
|
45.8
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Phú Hòa
|
563.54.13.G15
|
45.9
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Đông Hòa
|
564.54.13.G15
|
46
|
Cục thi hành án dân sự tỉnh Quảng Bình
|
|
000.44.13.G15
|
46.1
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Đồng Hới
|
450.44.13.G15
|
46.2
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Minh Hóa
|
452.44.13.G15
|
46.3
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Tuyên Hóa
|
453.44.13.G15
|
46.4
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Quảng
Trạch
|
454.44.13.G15
|
46.5
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Bố
Trạch
|
455.44.13.G15
|
46.6
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Quảng
Ninh
|
456.44.13.G15
|
46.7
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Lệ
Thủy
|
457.44.13.G15
|
46.8
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thị xã
Ba Đồn
|
458.44.13.G15
|
47
|
Cục thi hành án dân sự tỉnh Quảng
Nam
|
|
000.49.13.G15
|
47.1
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Tam Kỳ
|
502.49.13.G15
|
47.2
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Hội An
|
503.49.13.G15
|
47.3
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Tây Giang
|
504.49.13.G15
|
47.4
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Đông Giang
|
505.49.13.G15
|
47.5
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Đại
Lộc
|
506.49.13.G15
|
47.6
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thị xã
Điện Bàn
|
507.49.13.G15
|
47.7
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Duy Xuyên
|
508.49.13.G15
|
47.8
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Quế
Sơn
|
509.49.13.G15
|
47.9
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Nam Giang
|
510.49.13.G15
|
47.10
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Phước Sơn
|
511.49.13.G15
|
47.11
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Hiệp
Đức
|
512.49.13.G15
|
47.12
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Thăng Bình
|
513.49.13.G15
|
47.13
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Tiên Phước
|
514.49.13.G15
|
47.14
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Bắc
Trà My
|
515.49.13.G15
|
47.15
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Nam Trà My
|
516.49.13.G15
|
47.16
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Núi Thành
|
517.49.13.G15
|
47.17
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Phú Ninh
|
518.49.13.G15
|
47.18
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Nông Sơn
|
519.49.13.G15
|
48
|
Cục thi hành án dân sự tỉnh Quảng
Ngãi
|
|
000.51.13.G15
|
48.1
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Quảng Ngãi
|
522.51.13.G15
|
48.2
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Bình Sơn
|
524.51.13.G15
|
48.3
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Trà Bồng
|
525.51.13.G15
|
48.4
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Tây Trà
|
526.51.13.G15
|
48.5
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Sơn Tịnh
|
527.51.13.G15
|
48.6
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Tư
Nghĩa
|
528.51.13.G15
|
48.7
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Sơn Hà
|
529.51.13.G15
|
48.8
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Sơn Tây
|
530.51.13.G15
|
48.9
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Minh Long
|
531.51.13.G15
|
48.10
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Nghĩa Hành
|
532.51.13.G15
|
48.11
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Mộ
Đức
|
533.51.13.G15
|
48.12
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Đức
Phổ
|
534.51.13.G15
|
48.13
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Ba
Tơ
|
535.51.13.G15
|
48.14
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Lý
Sơn
|
536.51.13.G15
|
48.15
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Quảng Ngãi
|
522.51.13.G15
|
49
|
Cục thi hành án dân sự tỉnh Quảng
Ninh
|
|
000.22.13.G15
|
49.1
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Hạ Long
|
193.22.13.G15
|
49.2
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Móng Cái
|
194.22.13.G15
|
49.3
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Cẩm Phả
|
195.22.13.G15
|
49.4
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Uông Bí
|
196.22.13.G15
|
49.5
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Bình Liêu
|
198.22.13.G15
|
49.6
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Tiên Yên
|
199.22.13.G15
|
49.7
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Đầm
Hà
|
200.22.13.G15
|
49.8
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Hải
Hà
|
201.22.13.G15
|
49.9
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Ba
Chẽ
|
202.22.13.G15
|
49.10
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Vân Đồn
|
203.22.13.G15
|
49.11
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Hoành Bồ
|
204.22.13.G15
|
49.12
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thị xã
Đông Triều
|
205.22.13.G15
|
49.13
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thị xã
Quảng Yên
|
206.22.13.G15
|
49.14
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Cô
Tô
|
207.22.13.G15
|
50
|
Cục thi hành án dân sự tỉnh Quảng
Trị
|
|
000.45.13.G15
|
50.1
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Đông Hà
|
461.45.13.G15
|
50.2
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thị xã
Quảng Trị
|
462.45.13.G15
|
50.3
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Vĩnh Linh
|
464.45.13.G15
|
50.4
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Hướng
Hóa
|
465.45.13.G15
|
50.5
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Gio Linh
|
466.45.13.G15
|
50.6
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Đa
Krông
|
467.45.13.G15
|
50.7
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Cam Lộ
|
468.45.13.G15
|
50.8
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Triệu Phong
|
469.45.13.G15
|
50.9
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Hải
Lăng
|
470.45.13.G15
|
50.10
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Cồn Cỏ
|
471.45.13.G15
|
51
|
Cục thi hành án dân sự tỉnh Sóc
Trăng
|
|
000.94.13.G15
|
51.1
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Sóc Trăng
|
941.94.13.G15
|
51.2
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Châu Thành
|
942.94.13.G15
|
51.3
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Kế
Sách
|
943.94.13.G15
|
51.4
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Mỹ
Tú
|
944.94.13.G15
|
51.5
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Cù
Lao Dung
|
945.94.13.G15
|
51.6
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Long Phú
|
946.94.13.G15
|
51.7
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Mỹ
Xuyên
|
947.94.13.G15
|
51.8
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thị xã
Ngã Năm
|
948.94.13.G15
|
51.9
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Thạnh
Trị
|
949.94.13.G15
|
51.10
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thị xã
Vĩnh Châu
|
950.94.13.G15
|
51.11
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Trần
Đề
|
951.94.13.G15
|
52
|
Cục thi hành án dân sự tỉnh Sơn La
|
|
000.14.13.G15
|
52.1
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Sơn La
|
116.14.13.G15
|
52.2
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Quỳnh
Nhai
|
118.14.13.G15
|
52.3
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Thuận Châu
|
119.14.13.G15
|
52.4
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Mường
La
|
120.14.13.G15
|
52.5
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Bắc
Yên
|
121.14.13.G15
|
52.6
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Phù Yên
|
122.14.13.G15
|
52.7
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Mộc
Châu
|
123.14.13.G15
|
52.8
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Yên Châu
|
124.14.13.G15
|
52.9
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Mai Sơn
|
125.14.13.G15
|
52 10
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Sông Mã
|
126.14.13.G15
|
52.11
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Sốp Cộp
|
127.14.13.G15
|
52.12
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Vân Hồ
|
128.14.13.G15
|
53
|
Cục thi hành án dân sự tỉnh Tây
Ninh
|
|
000.72.13.G15
|
53.1
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Tây Ninh
|
703.72.13.G15
|
53.2
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Tân Biên
|
705.72.13.G15
|
53.3
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Tân Châu
|
706.72.13.G15
|
53.4
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Dương Minh Châu
|
707.72.13.G15
|
53.5
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Châu Thành
|
708.72.13.G15
|
53.6
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Hòa Thành
|
709.72.13.G15
|
53.7
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Gò
Dầu
|
710.72.13.G15
|
53.8
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Bến
Cầu
|
711.72.13.G15
|
53.9
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Trảng
Bàng
|
712.72.13.G15
|
54
|
Cục thi hành án dân sự tỉnh Thái
Bình
|
|
000.34.13.G15
|
54.1
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Thái Bình
|
336.34.13.G15
|
54.2
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Quỳnh Phụ
|
338.34.13.G15
|
54.3
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Hưng Hà
|
339.34.13.G15
|
54.4
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Đông Hưng
|
340.34.13.G15
|
54.5
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Thái Thụy
|
341.34.13.G15
|
54.6
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Tiền
Hải
|
342.34.13.G15
|
54.7
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Kiến
Xương
|
343.34.13.G15
|
54.8
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Vũ
Thư
|
344.34.13.G15
|
55
|
Cục thi hành án dân sự tỉnh Thái
Nguyên
|
|
000.19.13.G15
|
55.1
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Thái Nguyên
|
164.19.13.G15
|
55.2
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Sông Công
|
165.19.13.G15
|
55.3
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Định
Hóa
|
167.19.13.G15
|
55.4
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Phú Lương
|
168.19.13.G15
|
55.5
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Đồng
Hỷ
|
169.19.13.G15
|
55.6
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Võ
Nhai
|
170.19.13.G15
|
55.7
|
|
Chi cục thi hành
án dân sự huyện Đại Từ
|
171.19.13.G15
|
55.8
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thị xã
Phổ Yên
|
172.19.13.G15
|
55.9
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Phú Bình
|
173.19.13.G15
|
56
|
Cục thi hành án dân sự tỉnh Thanh
Hóa
|
|
000.38.13.G15
|
56.1
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Thanh Hóa
|
380.38.13.G15
|
56.2
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thị xã Bỉm
Sơn
|
381.38.13.G15
|
56.3
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Sầm Sơn
|
382.38.13.G15
|
56.4
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Mường
Lát
|
384.38.13.G15
|
56.5
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Quan
Hóa
|
385.38.13.G15
|
56.6
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Bá
Thước
|
386.38.13.G15
|
56.7
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Quan Sơn
|
387.38.13.G15
|
56.8
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Lang Chánh
|
388.38.13.G15
|
56.9
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Ngọc
Lặc
|
389.38.13.G15
|
56.10
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Cẩm
Thủy
|
390.38.13.G15
|
56.11
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Thạch
Thành
|
391.38.13.G15
|
56.12
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Hà
Trung
|
392.38.13.G15
|
56.13
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Vĩnh Lộc
|
393.38.13.G15
|
56.14
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Yên Định
|
394.38.13.G15
|
56.15
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Thọ
Xuân
|
395.38.13.G15
|
56.16
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Thường Xuân
|
396.38.13.G15
|
56.17
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Triệu Sơn
|
397.38.13.G15
|
56.18
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Thiệu Hóa
|
398.38.13.G15
|
56.19
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Hoằng Hóa
|
399.38.13.G15
|
56.20
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Hậu
Lộc
|
400.38.13.G15
|
56.21
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Nga Sơn
|
401.38.13.G15
|
56.22
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Như Xuân
|
402.38.13.G15
|
56.23
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Như Thanh
|
403.38.13.G15
|
56.24
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Nông Cống
|
404.38.13.G15
|
56.25
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Đông Sơn
|
405.38.13.G15
|
56.26
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Quảng
Xương
|
406.38.13.G15
|
56.27
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Tĩnh Gia
|
407.38.13.G15
|
57
|
Cục thi hành án dân sự tỉnh Thừa
Thiên - Huế
|
|
000.46.13.G15
|
57.1
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Huế
|
474.46.13.G15
|
57.2
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Phong Điền
|
476.46.13.G15
|
57.3
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Quảng
Điền
|
477.46.13.G15
|
57.4
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Phú Vang
|
478.46.13.G15
|
57.5
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thị xã
Hương Thủy
|
479.46.13.G15
|
57.6
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thị xã
Hương Trà
|
480.46.13.G15
|
57.7
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện A Lưới
|
481.46.13.G15
|
57.8
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Phú Lộc
|
482.46.13.G15
|
57.9
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Nam Đông
|
483.46.13.G15
|
58
|
Cục thi hành án dân sự tỉnh Tiền
Giang
|
|
000.82.13.G15
|
58.1
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Mỹ Tho
|
815.82.13.G15
|
58.2
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thị xã
Gò Công
|
816.82.13.G15
|
58.3
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thị xã
Cai Lậy
|
817.82.13.G15
|
58.4
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Tân Phước
|
818.82.13.G15
|
58.5
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Cái Bè
|
819.82.13.G15
|
58.6
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Cai Lậy
|
820.82.13.G15
|
58.7
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Châu Thành
|
821.82.13.G15
|
58.8
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Chợ
Gạo
|
822.82.13.G15
|
58.9
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Gò
Công Tây
|
823.82.13.G15
|
58.10
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Gò
Công Đông
|
824.82.13.G15
|
58.11
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Tân Phú Đông
|
825.82.13.G15
|
59
|
Cục thi hành án dân sự tỉnh Trà
Vinh
|
|
000.84.13.G15
|
59.1
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Trà Vinh
|
842.84.13.G15
|
59.2
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Càng Long
|
844.84.13.G15
|
59.3
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Cầu Kè
|
845.84.13.G15
|
59.4
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Tiểu
Cần
|
846.84.13.G15
|
59.5
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Châu Thành
|
847.84.13.G15
|
59.6
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Cầu Ngang
|
848.84.13.G15
|
59.7
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Trà Cú
|
849.84.13.G15
|
59.8
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thị xã
Duyên Hải
|
851.84.13.G15
|
59.9
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Duyên Hải
|
850.84.13.G15
|
60
|
Cục thi hành án dân sự tỉnh Tuyên
Quang
|
|
000.08.13.G15
|
60.1
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Tuyên Quang
|
070.08.13.G15
|
60.2
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Lâm Bình
|
071.08.13.G15
|
60.3
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Nà
Hang
|
072.08.13.G15
|
60.4
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Chiêm Hóa
|
073.08.13.G15
|
60.5
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Hàm Yên
|
074.08.13.G15
|
60.6
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Yên Sơn
|
075.08.13.G15
|
60.7
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Sơn Dương
|
076.08.13.G15
|
61
|
Cục thi hành án dân sự tỉnh Vĩnh
Long
|
|
000.86.13.G15
|
61.1
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Vĩnh Long
|
855.86.13.G15
|
61.2
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Long Hồ
|
857.86.13.G15
|
61.3
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Mang Thít
|
858.86.13.G15
|
61.4
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Vũng Liêm
|
859.86.13.G15
|
61.5
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Tam Bình
|
860.86.13.G15
|
61.6
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thị xã Bình
Minh
|
861.86.13.G15
|
61.7
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Trà Ôn
|
862.86.13.G15
|
61.8
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Bình Tân
|
863.86.13.G15
|
62
|
Cục thi hành án dân sự tỉnh Vĩnh Phúc
|
|
000.26.13.G15
|
62.1
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Vĩnh Yên
|
243.26.13.G15
|
62.2
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thị xã
Phúc Yên
|
244.26.13.G15
|
62.3
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Lập
Thạch
|
246.26.13.G15
|
62.4
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Tam Dương
|
247.26.13.G15
|
62.5
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Tam Đảo
|
248.26.13.G15
|
62.6
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Bình Xuyên
|
249.26.13.G15
|
62.7
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Yên Lạc
|
251.26.13.G15
|
62.8
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Vĩnh Tường
|
252.26.13.G15
|
62.9
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Sông Lô
|
253.26.13.G15
|
63
|
Cục thi hành án dân sự tỉnh Yên Bái
|
|
000.15.13.G15
|
63.1
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thành phố
Yên Bái
|
132.15.13.G15
|
63.2
|
|
Chi cục thi hành án dân sự thị xã
Nghĩa Lộ
|
133.15.13.G15
|
63.3
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Lục
Yên
|
135.15.13.G15
|
63.4
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Văn Yên
|
136.15.13.G15
|
63.5
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Mù
Căng Chải
|
137.15.13.G15
|
63.6
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Trấn
Yên
|
138.15.13.G15
|
63.7
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện Trạm
Tấu
|
139.15.13.G15
|
63.8
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Văn Chấn
|
140.15.13.G15
|
63.9
|
|
Chi cục thi hành án dân sự huyện
Yên Bình
|
141.15.13.G15
|