Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Quyết định 27/2022/QĐ-UBND sửa đổi Điều 2 Quyết định 25/2021/QĐ-UBND Tiền Giang

Số hiệu: 27/2022/QĐ-UBND Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Tỉnh Tiền Giang Người ký: Nguyễn Thành Diệu
Ngày ban hành: 03/08/2022 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH TIỀN GIANG
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 27/2022/QĐ-UBND

Tiền Giang, ngày 03 tháng 8 năm 2022

QUYẾT ĐỊNH

SỬA ĐỔI, BỔ SUNG ĐIỀU 2 CỦA QUYẾT ĐỊNH SỐ 25/2021/QĐ-UBND NGÀY 29/7/2021 QUY ĐỊNH ĐƠN GIÁ ĐẶT HÀNG DỊCH VỤ SỰ NGHIỆP CÔNG SỬ DỤNG NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH PHÁT THANH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH TIỀN GIANG VÀ ĐIỀU 2 CỦA QUYẾT ĐỊNH SỐ 26/2021/QĐ-UBND NGÀY 29/7/2021 QUY ĐỊNH ĐƠN GIÁ ĐẶT HÀNG DỊCH VỤ SỰ NGHIỆP CÔNG SỬ DỤNG NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH TỈNH TIỀN GIANG

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH TIỀN GIANG

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;

Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 22 tháng 6 năm 2015; Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 18 tháng 6 năm 2020;

Căn cứ Luật Giá ngày 20 tháng 6 năm 2012;

Căn cứ Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giá;

Căn cứ Nghị định số 149/2016/NĐ-CP ngày 11 tháng 11 năm 2016 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giá;

Căn cứ Nghị định số 32/2019/NĐ-CP ngày 10 tháng 4 năm 2019 của Chính phủ quy định giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu cung cấp sản phẩm, dịch vụ công sử dụng ngân sách nhà nước từ nguồn kinh phí chi thường xuyên;

Căn cứ Nghị định số 60/2021/NĐ-CP ngày 21 tháng 6 năm 2021 của Chính phủ quy định cơ chế tự chủ tài chính của đơn vị sự nghiệp công lập;

Theo đề nghị của Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Sửa đổi, bổ sung Điều 2 của Quyết định số 25/2021/QĐ-UBND ngày 29/7/2021 của Ủy ban nhân dân tỉnh quy định đơn giá đặt hàng dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước sản xuất chương trình phát thanh trên địa bàn tỉnh Tiền Giang:

“Điều 2. Đơn giá, lộ trình áp dụng đơn giá

1. Đơn giá:

Đơn giá đặt hàng dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước sản xuất chương trình phát thanh trên địa bàn tỉnh Tiền Giang: Theo Phụ lục I ban hành kèm theo Quyết định này.

2. Lộ trình áp dụng:

a) Năm 2022: Bằng 56,5% đơn giá quy định tại khoản 1 Điều này.

b) Năm 2023 - năm 2024: Bằng 73% đơn giá quy định tại khoản 1 Điều này”.

Điều 2. Sửa đổi, bổ sung Điều 2 của Quyết định số 26/2021/QĐ-UBND ngày 29/7/2021 của Ủy ban nhân dân tỉnh quy định đơn giá đặt hàng dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước sản xuất chương trình truyền hình tỉnh Tiền Giang:

“Điều 2. Đơn giá, lộ trình áp dụng đơn giá

1. Đơn giá:

Đơn giá đặt hàng dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước sản xuất chương trình truyền hình tỉnh Tiền Giang: Theo Phụ lục II ban hành kèm theo Quyết định này.

2. Lộ trình áp dụng:

a) Năm 2022: Bằng 60% đơn giá quy định tại khoản 1 Điều này.

b) Năm 2023 - năm 2024: Bằng 78% đơn giá quy định tại khoản 1 Điều này”.

Điều 3. Tổ chức thực hiện

Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông, Giám đốc Sở Tài chính; thủ trưởng các sở, ban, ngành tỉnh; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố; Giám đốc Đài Phát thanh và Truyền hình Tiền Giang và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

Quyết định này có hiệu lực thi hành từ ngày ký./.


Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Văn phòng Chính phủ;
- Bộ Thông tin và Truyền thông;
- Cục Kiểm tra VBQPPL - BTP;
- TT Tỉnh ủy, TT. HĐND tỉnh;
- CT và các PCT UBND tỉnh;
- Báo
p Bắc, Đài PT&TH tỉnh;
- VPUB: CVP, các PCVP.
Phòng KT (Luân), TTTT&CB;
- Cổng Thông tin điện tử tỉnh;
- Lưu: VT, KGVX (Như).

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH





Nguyễn Thành Diệu

PHỤ LỤC I

ĐƠN GIÁ ĐẶT HÀNG DỊCH VỤ SỰ NGHIỆP CÔNG SỬ DỤNG NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH PHÁT THANH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH TIỀN GIANG
(Ban hành kèm theo Quyết định số 27/2022/QĐ-UBND ngày 03 tháng 8 năm 2022 của Ủy ban nhân dân tỉnh)

ĐVT: Đồng

STT

Thể loại chương trình, Mã hiệu

Đơn vị tính

Thời lượng (Phút)

Tỷ lệ khai thác lại tư liệu

Tổng đơn giá

Trong đó

Chi phí nhân công trực tiếp

Chi phí quản lý chung

Chi phí vật liệu

Li nhuận dự kiến

Chi phí nhân công gián tiếp

Chi phí chung

A

B

C

D

E

1

2

5

6

7

8

1

BẢN TIN THỜI SỰ

1.1

BẢN TIN THỜI SỰ TRỰC TIẾP

13.01.00.01.01 Bản tin thời sự trực tiếp

Bản tin

5

0%

1.688.000

598.323

797.744

247.243

9.900

35.182

Đến 30%

1.413.000

500.213

666.935

206.702

9.900

29.238

Trên 30% đến 50%

1.105.000

390.448

520.585

161.344

9.900

22.716

Trên 50% đến 70%

810.000

285.243

380.314

117.870

9.900

16.434

Trên 70%

474.000

165.552

220.731

68.411

9.900

9.173

13.01.00.01.02 Bản tin thời sự trực tiếp

Bản tin

10

0%

3.218.000

1.139.646

1.519.491

470.933

19.800

67.793

Đến 30%

2.654.000

938.935

1.251.882

387.994

19.800

55.584

Trên 30% đến 50%

2.062.000

727.857

970.452

300.771

19.800

42.893

Trên 50% đến 70%

1.487.000

523.197

697.578

216.199

19.800

30.523

Trên 70%

776.000

269.989

359.976

111.567

19.800

15.149

13.01.00.01.03 Bản tin thời sự trực tiếp

Bản tin

15

0%

5.057.000

1.791.869

2.389.098

740.449

29.700

106.188

Đến 30%

4.213.000

1.491.257

1.988.293

616.228

29.700

87.874

Trên 30% đến 50%

3.365.000

1.189.156

1.585.502

491.392

29.700

69.560

Trên 50% đến 70%

2.500.000

880.907

1.174.513

364.015

29.700

50.925

Trên 70%

1.454.000

508.189

677.569

209.998

29.700

28.194

1.2

BẢN TIN THỜI SỰ GHI ÂM PHÁT SAU

-

13.01.00.02.01 Bản tin thời sự ghi âm phát sau

Bản tin

5

0%

1.572.000

556.449

741.914

229.940

10.700

33.254

Đến 30%

1.283.000

453.303

604.389

187.317

10.700

26.989

Trên 30% đến 50%

987.000

347.832

463.764

143.734

10.700

20.724

Trên 50% đến 70%

692.000

242.912

323.875

100.378

10.700

14.458

Trên 70%

344.000

118.757

158.339

49.074

10.700

6.908

13.01.00.02.02 Bản tin thời sự ghi âm phát sau

Bản tin

10

0%

3.077.000

1.089.097

1.452.094

450.045

19.800

65.544

Đến 30%

2.510.000

887.290

1.183.024

366.653

19.800

53.335

Trên 30% đến 50%

1.917.000

675.811

901.059

279.264

19.800

40.644

Trên 50% đến 70%

1.342.000

471.151

628.185

194.692

19.800

28.274

Trên 70%

637.000

219.945

293.253

90.887

19.800

13.012

13.01.00.02.03 Bản tin thời sự ghi âm phát sau

Bản tin

15

0%

4.548.000

1.613.045

2.150.673

666.555

19.800

97.513

Đến 30%

3.700.000

1.310.936

1.747.872

541.715

19.800

79.199

Trên 30% đến 50%

2.860.000

1.011.965

1.349.253

418.172

19.800

61.046

Trên 50% đến 70%

1.982.000

699.089

932.095

288.883

19.800

42.250

Trên 70%

948.000

330.931

441.231

136.750

19.800

19.760

1.3

BẢN TIN CHUYÊN ĐỀ PHÁT SAU

-

13.02.00.00.01 Bản tin chuyên đ phát sau

Bản tin

5

0%

1.639.000

580.457

773.923

239.861

9.900

35.342

Đến 30%

1.323.000

467.823

623.748

193.317

9.900

28.435

Trên 30% đến 50%

1.011.000

356.552

475.391

147.337

9.900

21.687

Trên 50% đến 70%

710.000

249.239

332.310

102.992

9.900

15.101

Trên 70%

311.000

107.162

142.879

44.282

9.900

6.426

13.02.00.00.02 Bản tin chuyên đề phát sau

Bản tin

10

0%

3.358.000

1.192.140

1.589.480

492.625

10.700

72.773

Đến 30%

2.700.000

958.044

1.277.361

395.890

10.700

58.476

Trên 30% đến 50%

2.058.000

729.270

972.336

301.354

10.700

44.499

Trên 50% đến 70%

1.408.000

497.751

663.652

205.684

10.700

30.362

Trên 70%

614.000

214.977

286.629

88.834

10.700

13.012

13.02.00.00.03 Bản tin chuyên đề phát sau

Bản tin

15

0%

4.787.000

1.701.086

2.268.058

702.935

11.500

103.778

Đến 30%

3.863.000

1.372.010

1.829.301

566.952

11.500

83.697

Trên 30% đến 50%

2.956.000

1.048.925

1.398.531

433.444

11.500

63.938

Trên 50% đến 70%

2.047.000

724.886

966.490

299.543

11.500

44.178

Trên 70%

909.000

319.705

426.262

132.111

11.500

19.438

1.4

BIÊN TẬP BẢN TIN THỜI TIẾT

-

13.06.00.00.01 Biên tập bản tin thời tiết

Bản tin

5

0%

198.000

69.368

92.489

28.665

3.050

4.016

Đến 30%

-

Trên 30% đến 50%

-

Trên 50% đến 70%

-

Trên 70%

-

2

CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP

-

2.1

CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP TRỰC TIẾP

-

13.04.00.01.01 Chương trình thời sự tổng hợp trực tiếp

Chương trình

30

0%

7.645.000

2.708.421

3.611.138

1.119.194

50.300

156.150

Đến 30%

6.290.000

2.225.284

2.966.970

919.548

50.300

127.876

Trên 30% đến 50%

4.938.000

1.743.376

2.324.443

720.411

50.300

99.602

Trên 50% đến 70%

3.572.000

1.256.281

1.675.000

519.130

50.300

71.167

Trên 70%

1.863.000

647.107

862.788

267.402

50.300

35.503

13.04.00.01.02 Chương trình thời sự tổng hợp trực tiếp

Chương trình

45

0%

11.529.000

4.085.920

5.447.756

1.688.414

70.900

236.313

Đến 30%

9.515.000

3.367.810

4.490.301

1.391.672

70.900

194.223

Trên 30% đến 50%

7.498.000

2.648.890

3.531.765

1.094.594

70.900

152.133

Trên 50% đến 70%

5.483.000

1.930.320

2.573.696

797.661

70.900

110.044

Trên 70%

2.970.000

1.034.493

1.379.289

427.481

70.900

57.512

2.2

CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP GHI ÂM PHÁT SAU

13.04.00.02.01 Chương trình thời sự tổng hợp ghi âm phát sau

Chương trình

30

0%

7.272.000

2.574.335

3.432.361

1.063.786

51.100

150.206

Đến 30%

5.936.000

2.098.242

2.797.586

867.051

51.100

122.253

Trên 30% đến 50%

4.580.000

1.614.837

2.153.062

667.295

51.100

93.979

Trên 50% đến 70%

3.217.000

1.128.688

1.504.879

466.405

51.100

65.544

Trên 70%

1.515.000

521.974

695.947

215.694

51.100

30.041

3

CHƯƠNG TRÌNH TƯ VẤN

-

13.07.00.00.01 Chương trình tư vấn trực tiếp

Chương trình

30

0%

5.538.000

1.972.657

2.630.144

815.156

9.100

111.008

Đến 30%

-

Trên 30% đến 50%

-

Trên 50% đến 70%

-

Trên 70%

-

13.07.00.02.01 Chương trình tư vấn phát sau

Chương trình

30

0%

4.128.000

1.467.579

1.956.723

606.444

10.700

86.107

Đến 30%

-

Trên 30% đến 50%

-

Trên 50% đến 70%

-

Trên 70%

-

4

CHƯƠNG TRÌNH TỌA ĐÀM

-

4.1

CHƯƠNG TRÌNH TỌA ĐÀM TRỰC TIẾP

-

13.08.00.01.01 Chương trình tọa đàm trực tiếp

Chương trình

30

0%

7.447.000

2.650.293

3.533.635

1.095.174

19.800

148.117

Đến 30%

4.832.000

1.719.221

2.292.237

710.429

19.800

90.766

Trên 30% đến 50%

-

Trên 50% đến 70%

-

Trên 70%

-

13.08.00.01.02 Chương trình tọa đàm trực tiếp

Chương trình

45

0%

8.325.000

2.965.614

3.954.052

1.225.473

20.600

159.684

Đến 30%

5.711.000

2.034.541

2.712.654

840.728

20.600

102.333

Trên 30% đến 50%

-

Trên 50% đến 70%

-

Trên 70%

-

13.08.00.01.03 Chương trình tọa đàm trực tiếp

Chương trình

60

0%

9.177.000

3.266.512

4.355.241

1.349.812

30.500

174.463

Đến 30%

6.562.000

2.335.440

3.113.842

965.068

30.500

117.112

Trên 30% đến 50%

-

Trên 50% đến 70%

-

Trên 70%

-

4.2

CHƯƠNG TRÌNH TỌA ĐÀM GHI ÂM PHÁT SAU

-

13.08.00.02.01 Chương trình tọa đàm ghi âm phát sau

Chương trình

30

0%

6.762.000

2.404.073

3.205.350

993.429

19.800

139.121

Đến 30%

4.333.000

1.539.166

2.052.170

636.026

19.800

85.947

Trên 30% đến 50%

-

Trên 50% đến 70%

-

Trên 70%

-

13.08.00.02.02 Chương trình tọa đàm ghi âm phát sau

Chương trình

45

0%

7.392.000

2.628.931

3.505.154

1.086.346

20.600

151.330

Đến 30%

4.973.000

1.767.430

2.356.514

730.350

20.600

98.316

Trên 30% đến 50%

-

Trên 50% đến 70%

-

Trên 70%

-

5

CHƯƠNG TRÌNH TẠP CHÍ

-

13.09.00.02.01 Chương trình tạp chí

Chương trình

10

0%

3.185.000

1.131.218

1.508.253

467.450

9.900

68.275

Đến 30%

2.984.000

1.059.707

1.412.907

437.900

9.900

63.938

Trên 30% đến 50%

2.804.000

995.558

1.327.377

411.392

9.900

59.922

Trên 50% đến 70%

2.614.000

928.003

1.237.307

383.476

9.900

55.745

Trên 70%

2.357.000

836.152

1.114.842

345.521

9.900

50.122

13.09.00.02.02 Chương trình tạp chí

Chương trình

15

0%

4.951.000

1.756.822

2.342.371

725.967

19.000

106.349

Đến 30%

4.559.000

1.617.481

2.156.587

668.387

19.000

97.834

Trên 30% đến 50%

4.196.000

1.488.079

1.984.055

614.915

19.000

89.802

Trên 50% đến 70%

3.821.000

1.354.720

1.806.248

559.807

19.000

81.609

Trên 70%

3.337.000

1.182.153

1.576.165

488.498

19.000

71.006

13.09.00.02.03 Chương trình tạp chí

Chương trình

20

0%

5.898.000

2.093.612

2.791.413

865.138

20.600

126.751

Đến 30%

5.616.000

1.993.388

2.657.784

823.723

20.600

120.968

Trên 30% đến 50%

5.191.000

1.841.846

2.455.734

761.101

20.600

111.490

Trên 50% đến 70%

4.755.000

1.686.674

2.248.843

696.980

20.600

101.851

Trên 70%

4.212.000

1.493.399

1.991.149

617.113

20.600

89.802

13.09.00.02.04 Chương trình tạp chí

Chương trình

30

0%

6.973.000

2.473.879

3.298.423

1.022.275

29.700

148.760

Đến 30%

6.699.000

2.376.232

3.168.230

981.924

29.700

143.137

Trên 30% đến 50%

6.263.000

2.220.733

2.960.904

917.668

29.700

133.498

Trên 50% đến 70%

5.840.000

2.070.346

2.760.393

855.524

29.700

124.020

Trên 70%

5.295.000

1.876.243

2.501.595

775.315

29.700

111.971

6

CHƯƠNG TRÌNH ĐIỂM BÁO

-

13.10.00.01.01 Chương trình điểm báo trực tiếp

Chương trình

5

0%

216.000

76.698

102.261

31.694

1.070

4.498

Đến 30%

-

Trên 30% đến 50%

-

Trên 50% đến 70%

-

Trên 70%

-

13.10.00.01.02 Chương trình điểm báo trực tiếp

Chương trình

10

0%

341.000

120.640

160.849

49.852

3.050

7.068

Đến 30%

-

Trên 30% đến 50%

-

Trên 50% đến 70%

-

Trên 70%

-

13.10.00.02.01 Chương trình điểm báo trong nước phát sau

Chương trình

10

0%

207.000

73.268

97.688

30.276

1.070

4.337

Đến 30%

-

Trên 30% đến 50%

-

Trên 50% đến 70%

-

Trên 70%

-

7

PHÓNG SỰ

-

7.1

PHÓNG SỰ CHÍNH LUẬN

-

13.11.01.00.01 Phóng sự chính luận

Phóng sự

5

0%

2.348.000

835.316

1.113.727

345.176

3.050

50.283

Đến 30%

2.145.000

763.160

1.017.522

315.359

3.050

45.785

Trên 30% đến 50%

1.942.000

691.004

921.316

285.542

3.050

41.286

Trên 50% đến 70%

1.747.000

621.425

828.546

256.790

3.050

36.946

Trên 70%

1.493.000

531.230

708.289

219.519

3.050

31.326

13.11.01.00.02 Phóng sự chính luận

Phóng sự

10

0%

3.457.000

1.228.457

1.637.902

507.632

8.300

74.219

Đến 30%

3.160.000

1.122.800

1.497.029

463.972

8.300

67.633

Trên 30% đến 50%

2.834.000

1.006.835

1.342.413

416.052

8.300

60.404

Trên 50% đến 70%

2.516.000

893.447

1.191.233

369.197

8.300

53.335

Trên 70%

2.154.000

764.597

1.019.437

315.952

8.300

45.303

7.2

PHÓNG SỰ CHÂN DUNG

-

13.11.02.00.01 Phóng sự chân dung

Phóng sự

5

0%

1.848.000

657.739

876.963

271.796

2.300

39.519

Đến 30%

1.667.000

593.314

791.065

245.174

2.300

35.503

Trên 30% đến 50%

1.494.000

531.466

708.603

219.616

2.300

31.648

Trên 50% đến 70%

1.320.000

469.618

626.142

194.059

2.300

27.792

Trên 70%

1.103.000

392.308

523.064

162.112

2.300

22.973

13.11.02.00.02 Phóng sự chân dung

Phóng sự

10

0%

3.111.000

1.107.338

1.476.413

457.582

3.050

66.669

Đến 30%

2.843.000

1.011.989

1.349.285

418.181

3.050

60.725

Trên 30% đến 50%

2.568.000

914.063

1.218.720

377.716

3.050

54.620

Trên 50% đến 70%

2.300.000

818.714

1.091.591

338.315

3.050

48.676

Trên 70%

1.960.000

697.595

930.103

288.265

3.050

41.126

7.3

PHÓNG SỰ ĐIỀU TRA

-

13.11.03.00.01 Phóng sự điều tra

Phóng sự

5

0%

4.296.000

1.527.507

2.036.625

631.208

9.100

91.248

Đến 30%

3.934.000

1.398.657

1.864.829

577.963

9.100

83.216

Trên 30% đến 50%

3.572.000

1.269.807

1.693.033

524.719

9.100

75.183

Trên 50% đến 70%

-

Trên 70%

-

13.11.03.00.02 Phóng sự điều tra

Phóng sự

10

0%

6.430.000

2.287.589

3.050.042

945.294

9.900

136.872

Đến 30%

5.887.000

2.094.314

2.792.348

865.428

9.900

124.823

Trên 30% đến 50%

5.344.000

1.901.039

2.534.655

785.561

9.900

112.775

Trên 50% đến 70%

-

Trên 70%

-

8

CHƯƠNG TRÌNH TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP TRÊN SÓNG PHÁT THANH

13.12.00.00.01 Chương trình tường thuật trực tiếp trên sóng phát thanh

Chương trình

90

0%

15.453.000

5.472.052

7.295.887

2.261.202

129.500

294.467

Đến 30%

-

Trên 30% đến 50%

-

Trên 50% đến 70%

-

Trên 70%

-

13.12.00.00.02 Chương trình tường thuật trực tiếp trên sóng phát thanh

Chương trình

120

0%

16.388.000

5.788.865

7.718.294

2.392.118

177.400

311.496

Đến 30%

-

Trên 30% đến 50%

-

Trên 50% đến 70%

-

Trên 70%

-

13.12.00.00.03 Chương trình tường thuật trực tiếp trên sóng phát thanh

Chương trình

180

0%

17.777.000

6.258.846

8.344.920

2.586.327

259.000

327.721

Đến 30%

-

Trên 30% đến 50%

-

Trên 50% đến 70%

-

Trên 70%

-

9

CHƯƠNG TRÌNH GIAO LƯU

-

9.1

Chương trình giao lưu trực tiếp

-

13.13.00.01.01 Chương trình giao lưu trực tiếp

Chương trình

30

0%

7.749.000

2.751.701

3.668.842

1.137.078

38.800

152.294

Đến 30%

5.194.000

1.841.723

2.455.569

761.050

38.800

96.549

Trên 30% đến 50%

-

Trên 50% đến 70%

-

Trên 70%

-

13.13.00.01.02 Chương trình giao lưu trực tiếp

Chương trình

45

0%

8.827.000

3.133.733

4.178.206

1.294.945

48.700

171.732

Đến 30%

6.280.000

2.226.550

2.968.659

920.071

48.700

116.148

Trên 30% đến 50%

-

Trên 50% đến 70%

-

Trên 70%

-

13.13.00.01.03 Chương trình giao lưu trực tiếp

Chương trình

55

0%

9.458.000

3.358.393

4.477.745

1.387.780

51.100

183.460

Đến 30%

6.911.000

2.451.210

3.268.198

1.012.907

51.100

127.876

Trên 30% đến 50%

-

Trên 50% đến 70%

-

Trên 70%

-

9.2

Giao lưu ghi âm phát sau

-

13.13.00.02.01 Chương trình giao lưu ghi âm phát sau

Chương trình

30

0%

7.728.000

2.747.572

3.663.337

1.135.372

30.500

151.330

Đến 30%

5.210.000

1.850.962

2.467.888

764.868

30.500

96.067

Trên 30% đến 50%

-

Trên 50% đến 70%

-

Trên 70%

"

13.13.00.02.02 Chương trình giao lưu ghi âm phát sau

Chương trình

45

0%

8.491.000

3.017.391

4.023.087

1.246.869

38.800

164.825

Đến 30%

5.945.000

2.110.792

2.814.319

872.237

38.800

109.080

Trên 30% đến 50%

-

Trên 50% đến 70%

-

Trên 70%

-

13.13.00.02.03 Chương trình giao lưu ghi âm phát sau

Chương trình

55

0%

9.026.000

3.201.448

4.268.490

1.322.926

58.600

174.463

Đến 30%

6.488.000

2.297.476

3.063.225

949.380

58.600

118.879

Trên 30% đến 50%

-

Trên 50% đến 70%

-

Trên 70%

-

10

CHƯƠNG TRÌNH BÌNH LUẬN

-

13.14.00.00.01 Chương trình bình luận

Chương trình

5

0%

1.118.000

399.759

532.998

165.191

1.820

18.635

Đến 30%

-

Trên 30% đến 50%

-

Trên 50% đến 70%

-

Trên 70%

-

13.14.00.00.02 Chương trình bình luận

Chương trình

10

0%

1.780.000

636.875

849.146

263.174

1.550

29.559

Đến 30%

-

Trên 30% đến 50%

-

Trên 50% đến 70%

-

Trên 70%

-

11

CHƯƠNG TRÌNH XÃ LUẬN

-

13.15.00.00.01 Chương trình xã lun

Chương trình

5

0%

3.830.000

1.369.979

1.826.593

566.113

2.300

64.580

Đến 30%

-

Trên 30% đến 50%

-

Trên 50% đến 70%

-

Trên 70%

-

13.15.00.00.02 Chương trình xã luận

Chương trình

10

0%

5.726.000

2.047.945

2.730.525

846.267

4.600

96.549

Đến 30%

-

Trên 30% đến 50%

-

Trên 50% đến 70%

-

Trên 70%

-

12

TIỂU PHẨM

-

13.16.00.00.01 tiểu phẩm

Tiểu phẩm

5

0%

2.174.000

770.197

1.026.903

318.266

19.000

39.198

Đến 30%

-

Trên 30% đến 50%

-

Trên 50% đến 70%

-

Trên 70%

-

13.16.00.00.02 tiểu phẩm

Tiểu phẩm

10

0%

3.398.000

1.207.964

1.610.579

499.164

20.600

59.761

Đến 30%

-

Trên 30% đến 50%

-

Trên 50% đến 70%

-

Trên 70%

-

13.16.00.00.03 tiểu phẩm

Tiểu phẩm

15

0%

4.542.000

1.617.088

2.156.064

668.225

20.600

79.681

Đến 30%

-

Trên 30% đến 50%

-

Trên 50% đến 70%

-

Trên 70%

-

13

BIÊN TẬP KỊCH TRUYỀN THANH

-

13.18.00.00.01 biên tập kịch truyền thanh

Kịch truyền thanh

15

0%

5.478.000

1.952.393

2.603.125

806.782

23.300

92.051

Đến 30%

-

Trên 30% đến 50%

-

Trên 50% đến 70%

-

Trên 70%

-

13.18.00.00.02 biên tập kịch truyền thanh

Kịch truyền thanh

30

0%

8.449.000

2.999.450

3.999.167

1.239.455

69.300

141.852

Đến 30%

-

Trên 30% đến 50%

-

Trên 50% đến 70%

-

Trên 70%

-

13.18.00.00.03 biên tập kịch truyền thanh

Kịch truyền thanh

60

0%

13.802.000

4.883.600

6.511.304

2.018.037

158.400

231.011

Đến 30%

-

Trên 30% đến 50%

-

Trên 50% đến 70%

-

Trên 70%

-

13.18.00.00.04 biên tập kịch truyền thanh

Kịch truyền thanh

90

0%

21.714.000

7.669.988

10.226.395

3.169.449

286.300

362.100

Đến 30%

-

Trên 30% đến 50%

-

Trên 50% đến 70%

-

Trên 70%

-

14

BIÊN TẬP CA KỊCH

-

13.19.00.00.01 biên tập ca kịch

Ca kịch

90

0%

21.080.000

7.543.696

10.058.010

3.117.262

8.300

352.300

Đến 30%

-

Trên 30% đến 50%

-

Trên 50% đến 70%

-

Trên 70%

-

15

THU TÁC PHẨM MỚI

-

15.1

Thu truyện

-

13.20.10.00.01 thu truyn

Chương trình

10

0%

910.000

321.329

428.429

132.782

9.900

17.101

Đến 30%

-

Trên 30% đến 50%

-

Trên 50% đến 70%

-

Trên 70%

-

15.2

Thu thơ, thu nhạc

-

13.20.20.00.01 thu thơ, thu nhạc

Chương trình

5

0%

865.000

307.412

409.873

127.031

3.800

17.029

Đến 30%

-

Trên 30% đến 50%

-

Trên 50% đến 70%

-

Trên 70%

-

16

ĐỌC TRUYỆN

-

13.21.00.00.01 đọc truyện

Chương trình

15

0%

325.000

115.678

154.234

47.801

395

6.554

Đến 30%

-

Trên 30% đến 50%

-

Trên 50% đến 70%

-

Trên 70%

-

13.21.00.00.02 đọc truyện

Chương trình

20

0%

425.000

151.083

201.440

62.432

1.070

8.627

Đến 30%

-

Trên 30% đến 50%

-

Trên 50% đến 70%

-

Trên 70%

-

13.21.00.00.03 đọc truyện

Chương trình

30

0%

615.000

218.991

291.981

90.493

1.070

12.627

Đến 30%

-

Trên 30% đến 50%

-

Trên 50% đến 70%

-

Trên 70%

-

17

PHÁT THANH VĂN HỌC

-

13.22.00.00.01 Phát thanh văn học

Chương trình

15

0%

2.148.000

759.479

1.012.613

313.837

19.000

42.620

Đến 30%

-

Trên 30% đến 50%

-

Trên 50% đến 70%

-

Trên 70%

-

13.22.00.00.02 Phát thanh văn học

Chương trình

30

0%

-

Đến 30%

3.687.000

1.304.766

1.739.644

539.165

28.900

74.356

Trên 30% đến 50%

-

Trên 50% đến 70%

-

Trên 70%

-

18

BÌNH TRUYỆN

-

13.23.00.00.01 Bình truyện

Chương trình

30

0%

3.556.000

1.257.232

1.676.267

519.523

29.700

73.512

Đến 30%

-

Trên 30% đến 50%

-

Trên 50% đến 70%

-

Trên 70%

-

19

TRẢ LỜI THÍNH GIẢ GHI ÂM PHÁT SAU

-

19.1

TRẢ LỜI KHÁN GIẢ GHI ÂM PHÁT SAU DẠNG ĐIỀU TRA

13.24.10.00.01 Trả lời thính giả ghi âm phát sau dạng điều tra

Chương trình

10

0%

7.325.000

2.614.677

3.486.149

1.080.456

10.700

132.695

Đến 30%

-

Trên 30% đến 50%

-

Trên 50% đến 70%

-

-

Trên 70%

-

13.24.10.00.02 Trả lời thính giả ghi âm phát sau dạng điều tra

Chương trình

15

0%

9.082.000

3.239.916

4.319.779

1.338.822

19.800

164.182

Đến 30%

-

Trên 30% đến 50%

-

Trên 50% đến 70%

-

-

Trên 70%

-

13.24.10.00.03 Trả lời thính giả ghi âm phát sau dạng điều tra

Chương trình

30

0%

11.816.000

4.210.259

5.613.538

1.739.795

38.800

213.661

Đến 30%

-

Trên 30% đến 50%

-

Trên 50% đến 70%

-

-

Trên 70%

-

19.2

TRẢ LỜI THÍNH GIẢ GHI ÂM PHÁT SAU DẠNG KHÔNG ĐIỀU TRA

13.24.20.00.01 Trả lời thính giả ghi âm phát sau dạng không điều tra

Chương trình

10

0%

1.115.000

394.298

525.718

162.935

9.900

21.687

Đến 30%

-

Trên 30% đến 50%

-

Trên 50% đến 70%

-

-

Trên 70%

-

13.24.20.00.02 Trả lời thính giả ghi âm phát sau dạng không điều tra

Chương trình

30

0%

2.421.000

860.707

1.147.581

355.668

9.900

47.070

Đến 30%

-

Trên 30% đến 50%

-

Trên 50% đến 70%

-

-

Trên 70%

-

20

CHƯƠNG TRÌNH PHỔ BIẾN KIẾN THỨC

-

13.25.10.00.01 Dạy tiếng Việt cho người nước ngoài

Chương trình

15

0%

951.000

338.151

450.857

139.733

3.800

18.635

Đến 30%

-

-

Trên 30% đến 50%

-

Trên 50% đến 70%

-

Trên 70%

-

13.25.20.00.01 Dạy tiếng nước ngoài

Chương trình

15

0%

1.106.000

388.198

517.585

160.414

19.000

21.045

Đến 30%

-

-

Trên 30% đến 50%

-

Trên 50% đến 70%

-

Trên 70%

-

13.25.30.00.01 Dạy học hát

Bài hát

15