Danh sách mã định danh đơn vị cấp
2.
Danh sách mã định danh đơn vị cấp
3.
Danh sách mã định danh đơn vị cấp
4.
1. Mã định danh quy định tại Điều
1 của Quyết định này phục vụ trao đổi văn bản điện tử giữa các cơ quan, đơn vị;
tích hợp chia sẻ giữa các ứng dụng công nghệ thông tin tỉnh Hà Giang.
2. Trường hợp bổ sung, chia
tách, sáp nhập đơn vị, các cơ quan báo cáo Sở Thông tin và Truyền thông cập nhật,
điều chỉnh trên các hệ thống theo đúng cấu trúc được quy định tại Quyết định số
20/2020/QĐ-TTg ngày 22 tháng 7 năm 2020 của Thủ tướng Chính phủ về mã định danh
điện tử của các cơ quan, tổ chức phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ,
ngành, địa phương và công khai trên các hệ thống.
1. Quyết định này có hiệu lực
thi hành kể từ ngày ký ban hành và thay thế Quyết định số 228/QĐ-UBND ngày 01
tháng 02 năm 2021 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Ban hành mã định danh của
các cơ quan, đơn vị tỉnh Hà Giang.
2. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân
dân tỉnh, Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông, Thủ trưởng các sở, ban, ngành,
Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố và các cơ quan, đơn vị có liên
quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
CƠ QUAN KHỐI ỦY BAN NHÂN DÂN
|
|
|
|
|
|
1
|
H22.01
|
Văn phòng UBND tỉnh
|
|
|
|
|
|
1.1
|
H22.01.01
|
Trung
tâm phục vụ hành chính công
|
Số
519 đường Nguyễn Trãi
|
02193.503.888
|
tthcc
|
vanphong.hagiang.gov.vn
|
000.01.01.H22
|
1.2
|
H22.01.02
|
Trung
Tâm Thông Tin - Công Báo
|
Số
01 Đường 26/3
|
02193.863.638
|
ttcb.vpubnd
|
vanphong.hagiang.gov.vn
|
000.02.01.H22
|
1.3
|
H22.01.03
|
Ban
Tiếp công dân
|
Số
01 Đường 26/3
|
02193.866.537
|
lthuong.vpubnd
|
vanphong.hagiang.gov.vn
|
|
1.4
|
H22.01.04
|
Nhà
Khách
|
Số
01 Đường 26/3
|
02193.866.333
|
nhakhach.vpubnd
|
vanphong.hagiang.gov.vn
|
|
|
|
Mã chờ từ H22.01.05 đến H22.01.99
|
|
|
|
|
|
2
|
H22.02
|
Sở Công thương tỉnh Hà Giang
|
|
|
|
|
000.00.10.H22
|
2.1
|
H22.02.01
|
Trung
tâm Khuyến công xúc tiến công thương
|
Số
68 Đường Lê Quý Đôn
|
02193.860.630
|
|
|
000.01.10.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.02.02 đến H22.02.99
|
|
|
|
|
|
3
|
H22.03
|
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Hà Giang
|
|
|
|
|
000.00.07.H22
|
3.1
|
H22.03.01
|
Trung
tâm GDTX - Hướng nghiệp tỉnh
|
Phường
Minh Khai
|
02193.886.559
|
|
|
000.18.07.H22
|
3.2
|
H22.03.02
|
Trường
cao đẳng Sư Phạm Hà Giang
|
Tổ
16, Nguyễn Trãi
|
02193.866.369
|
|
|
000.44.07.H22
|
3.3
|
H22.03.03
|
Trường
PTDT nội trú THCS và THPT Bắc Quang
|
Tổ
9, thị trấn Việt Quang
|
|
|
|
000.04.07.H22
|
3.4
|
H22.03.04
|
Trường
PTDT nội trú THCS và THPT Yên Minh
|
Thôn
Nà Pom, Thị trấn Yên Minh
|
02193.852.070
|
|
|
000.40.07.H22
|
3.5
|
H22.03.05
|
Trường
PTDT nội trú THPT tỉnh
|
Phường
Minh Khai
|
|
|
nttinhhagiang.edu.vn
|
000.14.07.H22
|
3.6
|
H22.03.06
|
Trường
THCS và THPT Linh Hồ
|
Thôn
Tát Hạ, xã Linh Hồ
|
02193.858.666
|
|
thcs-hptlinhho.hagiang.edu.vn
|
000.32.07.H22
|
3.7
|
H22.03.07
|
Trường
THCS và THPT Minh Ngọc
|
Thôn
Nà Cau, xã Minh Ngọc
|
02193.843.022
|
|
|
000.01.07.H22
|
3.8
|
H22.03.08
|
Trường
THCS và THPT Nà Chì
|
Thôn
Nà Chì, xã Nà Chì
|
02193.838.050
|
|
cap23nachi.edu.vn
|
000.36.07.H22
|
3.9
|
H22.03.09
|
Trường
THCS và THPT Phương Tiến
|
Thôn
Cường Thịnh, xã Phương Tiến
|
|
|
cap23phuongtien.edu.vn
|
000.30.07.H22
|
3.10
|
H22.03.10
|
Trường
THCS và THPT Tùng Bá
|
Thôn
Nà Thé, xã Tùng Bá
|
|
|
|
000.31.07.H22
|
3.11
|
H22.03.11
|
Trường
THCS và THPT Thông Nguyên
|
Thôn
Khu Chợ, xã Thông Nguyên
|
02193.833.612
|
|
|
000.20.07.H22
|
3.12
|
H22.03.12
|
Trường
THCS và THPT Xín Mần
|
Thôn
Xín Mần, xã Xín Mần
|
|
|
c23xinman.eduvn
|
000.38.07.H22
|
3.13
|
H22.03.13
|
Trường
THPT Bắc Mê
|
Tổ
04 thị trấn Yên Phú.
|
02193.841.170
|
|
thptbacme.hagiang.edu.vn
|
000.02.07.H22
|
3.14
|
H22.03.14
|
Trường
THPT Chuyên Hà Giang
|
Tổ
14, phường Nguyễn Trãi
|
02193.888.438
|
|
thptchuyen.hagiang.edu.vn
|
000.15.07.H22
|
3.15
|
H22.03.15
|
Trường
THPT Đồng Văn
|
Tổ
5, thị trấn Đồng Văn
|
02193.856.695
|
|
|
000.13.07.H22
|
3.16
|
H22.03.16
|
Trường
THPT Đồng Yên
|
Thôn
Đồng Kem, xã Đồng Yên
|
02193.890.162
|
|
thptdongyen.hagiang.edu.vn
|
000.10.07.H22
|
3.17
|
H22.03.17
|
Trường
THPT Hoàng Su Phì
|
Tổ
6, thị trấn Vinh Quang
|
02193.831.209
|
|
|
000.19.07.H22
|
3.18
|
H22.03.18
|
Trường
THPT Hùng An
|
Thôn
Tân An, xã Hùng An
|
02193.892.366
|
|
thpthungan.hagiang.edu.vn
|
000.05.07.H22
|
3.19
|
H22.03.19
|
Trường
THPT Kim Ngọc
|
Thôn
Mâng, xã Kim Ngọc
|
02193.818.289
|
|
thptkimngoc.hagiang.edu.vn
|
000.06.07.H22
|
3.20
|
H22.03.20
|
Trường
THPT Lê Hồng Phong
|
Tổ
18, phường Minh Khai
|
02193.886.483
|
|
[email protected]
|
000.16.07.H22
|
3.21
|
H22.03.21
|
Trường
THCS và THPT Liên Hiệp
|
Thôn
Trung Tâm, xã Liên Hiệp
|
|
|
thptlienhiephườnghagiang.edu.vn
|
000.07.07.H22
|
3.22
|
H22.03.22
|
Trường
THPT Mậu Duệ
|
Thôn
Cốc Cai, xã Mậu Duệ
|
02193.852.108
|
|
|
000.41.07.H22
|
3.23
|
H22.03.23
|
Trường
THPT Mèo Vạc
|
Tổ
3, thị trấn Mèo Vạc
|
02193.871.375
|
|
|
000.22.07.H22
|
3.24
|
H22.03.24
|
Trường
THPT Ngọc Hà
|
Thôn
Sơn Hà xã Ngọc Đường
|
02193.810.525
|
|
thptngocha.hagiang.edu.vn
|
000.17.07.H22
|
3.25
|
H22.03.25
|
Trường
THPT Quản Bạ
|
Thôn
Nà Chang, thị trấn Tam Sơn
|
02193.846.583
|
|
thptquanba.hagiang.edu.vn
|
000.24.07.H22
|
3.26
|
H22.03.26
|
Trường
THPT Quang Bình
|
Thị
trấn Yên Bình
|
02193.820.659
|
|
thptquangbinh.hagiang.edu.vn
|
000.27.07.H22
|
3.27
|
H22.03.27
|
Trường
THPT Quyết Tiến
|
Thôn
Đông Tinh, xã Quyết Tiến
|
02193.858.123
|
|
thptquyettien.hagiang.edu.vn
|
000.25.07.H22
|
3.28
|
H22.03.28
|
Trường
THPT Tân Quang
|
xã
Tân Quang
|
|
|
|
000.08.07.H22
|
3.29
|
H22.03.29
|
Trường
THPT Vị Xuyên
|
Tổ
3, thị trấn Vị Xuyên
|
02193.826.383
|
|
|
000.33.07.H22
|
3.30
|
H22.03.30
|
Trường
THPT Việt Lâm
|
Tổ4,
thị trấn Việt Lâm
|
02193.833.222
|
|
[email protected]
|
000.34.07.H22
|
3.31
|
H22.03.31
|
Trường
THPT Việt Vinh
|
Tổ
4, thị trấn Việt Quang
|
02193.821.507
|
|
thptvietvinh.hagiang.edu.vn
|
000.09.07.H22
|
3.32
|
H22.03.32
|
Trường
THPT Xín Mần
|
Tổ
3, thị trấn Cốc Pài
|
02193.836.404
|
|
thptxinman.hagiang.edu.vn
|
000.37.07.H22
|
3.33
|
H22.03.33
|
Trường
THPT Xuân Giang
|
Thôn
Chang, xã Xuân Giang
|
02193.892.047
|
|
thptxuangiang.hagiang.edu.vn
|
000.28.07.H22
|
3.34
|
H22.03.34
|
Trường
THPT Yên Minh
|
Tổ
1, thị trấn Yên Minh
|
02193.852.027
|
|
thptyenminh.hagiang.edu.vn
|
000.42.07.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.03.35 đến H22.03.99
|
|
|
|
|
|
4
|
H22.04
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Hà Giang
|
|
|
|
|
000.00.11.H22
|
4.1
|
H22.04.01
|
Ban
QLDA bảo trì đường bộ
|
Số
380, đường Nguyễn Trãi
|
02193.867.989
|
Bqldabt
|
|
000.03.11.H22
|
4.2
|
H22.04.02
|
Trung
tâm đào tạo điều khiển phương tiện giao thông
|
Tổ
5, phường Ngọc Hà
|
02193.875.349
|
|
|
000.01.11.H22
|
4.3
|
H22.04.03
|
Trung
tâm Đăng Kiểm xe cơ giới đường bộ
|
Tổ
18, phường Nguyễn Trãi
|
02193.867.014
|
|
|
000.05.11.H22
|
4.4
|
H22.04.04
|
Văn
phòng ban an toàn giao thông
|
Số
380, đường Nguyễn Trãi
|
02193.862.996
|
vpbatgt
|
|
000.04.11.H22
|
4.5
|
H22.04.05
|
Thanh
tra Sở giao thông
|
Số
380, đường Nguyễn Trãi
|
02193.868.235
|
tts.sgtvt
|
|
|
|
|
Mã chờ từ H22.04.06 đến H22.04.99
|
|
|
|
|
|
5
|
H22.05
|
Sở Kế hoạch và đầu tư tỉnh Hà Giang
|
|
|
|
|
000.00.03.H22
|
5.1
|
H22.05.01
|
Trung
tâm tư vấn và xúc tiến đầu tư
|
Số
188, đường Trần Hưng Đạo
|
02193.860.566
|
|
Investhagiang.vn
|
|
|
|
Mã chờ từ H22.05.02 đến H22.05.99
|
|
|
|
|
|
6
|
H22.06
|
Sở Khoa học Công nghệ tỉnh Hà Giang
|
|
|
|
|
000.00.08.H22
|
6.1
|
H22.06.01
|
Chi
cục Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng
|
Số
63, đường Lê Quý Đôn
|
02193.866.560
|
cctcdlcl.skhcn
|
|
000.01.08.H22
|
6.2
|
H22.06.02
|
Trung
tâm Thông tin và Chuyển giao công nghệ mới
|
Số
97, đường Lê Quý Đôn
|
02193.866.741
|
ttttcgcn.skhcn
|
|
000.03.08.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.06.03 đến H22.06.99
|
|
|
|
|
|
7
|
H22.07
|
Sở Lao động thương binh và xã hội tỉnh Hà Giang
|
|
|
|
|
000.00.12.H22
|
7.1
|
H22.07.01
|
Quỹ
bảo trợ trẻ em
|
Số
03, đường Yết Kiêu
|
02193.875.411
|
qbtte.sldtbxh
|
|
000.05.12.H22
|
7.2
|
H22.07.02
|
Trung
tâm Công tác xã Hội
|
Đường
Trần Khánh Dư
|
02193.810.480
|
trungtamctxh.sldtbxh
|
|
000.04.12.H22
|
7.3
|
H22.07.03
|
Cơ
sở chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần - Cai nghiện ma túy tỉnh Hà
Giang
|
Thôn
Nà Trà, xã Linh Hồ
|
|
cscsph.sldtbxh
|
|
000.03.12.H22
|
7.4
|
H22.07.04
|
Trung
tâm dịch vụ việc làm tỉnh Hà Giang
|
Số
224, đường Nguyễn Trãi
|
02193.875.234
|
ttdvvl.sldtbxh
|
vieclamhagiang.vn
|
000.02.12.H22
|
7.5
|
H22.07.05
|
Trường
Trung cấp dân tộc nội trú - Giáo dục thường xuyên Bắc Quang
|
Tổ
9, thị trấn Việt Quang
|
02193.821.918
|
ttcnbq.sldtbxh
|
trungcapnoitrubacquang.edu.vn
|
000.01.12.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.07.06 đến H22.07.99
|
|
|
|
|
|
8
|
H22.08
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn tỉnh Hà Giang
|
|
|
|
|
000.00.04.H22
|
8.1
|
H22.08.01
|
Ban
quản lý rừng đặc dụng Phong Quang
|
Tổ
9, phường Quang Trung
|
|
bqlrddphongquang.snn
|
|
000.18.04.H22
|
8.2
|
H22.08.02
|
Trung
tâm Thủy sản
|
km12,
xã Đạo Đức
|
02193.829.333
|
|
|
000.06.04.H22
|
8.3
|
H22.08.03
|
Ban
quản lý khai thác các công trình thủy lợi
|
Số
216, đường Trần Phú
|
02193.886.269
|
Bqlktcttl.snn
|
|
000.12.04.H22
|
8.4
|
H22.08.04
|
Ban
Quản lý rừng đặc dung Bát Đại Sơn
|
Thôn
Sán Trồ, Bát Đại Sơn
|
|
bqlrbatdaison.snn
|
|
000.15.04.H22
|
8.5
|
H22.08.05
|
Ban
quản lý rừng đặc dụng Du Già
|
thôn
Bản Kẹp B, xã Minh Sơn
|
|
|
|
000.16.04.H22
|
8.6
|
H22.08.06
|
Ban
quản lý rừng Đặc dụng Tây Côn Lĩnh
|
Km17,
thôn Làng Khẻn, Đạo Đức
|
|
bqlrddtayconlinh.snn
|
|
000.19.04.H22
|
8.7
|
H22.08.07
|
Trung
tâm nước sinh hoạt và vệ sinh môi trường nông thôn
|
Tổ
5, phường Nguyễn Trãi
|
02193.688.722
|
ttnsh.snn
|
|
000.07.04.H22
|
8.8
|
H22.08.08
|
Chi
cục Trồng trọt và bảo vệ thực vật
|
Số
55, đường Đội Cấn
|
|
ccbvtv.snn
|
|
000.05.04.H22
|
8.9
|
H22.08.09
|
Chi
cục Kiểm lâm Hà Giang
|
Số
50
|
02193.866.334
|
cckl.snn
|
|
000.10.04.H22
|
8.10
|
H22.08.10
|
Chi
cục Kinh tế hợp tác và phát triển nông thôn
|
Số
196 đường Trần Hưng Đạo
|
02193.866.272
|
ktht.snn
|
|
|
8.11
|
H22.08.11
|
Chi
cục Lâm nghiệp
|
Số
46, đường 20/8
|
02193.861.126
|
qlcl.snn
|
|
000.04.04.H22
|
8.12
|
H22.08.12
|
Chi
cục quản lý chất lượng Nông lâm sản và thủy sản
|
Số
52, Đường La Văn Cầu tổ 8
|
02193.866.274
|
cccnty.snn
|
|
000.01.04.H22
|
8.13
|
H22.08.13
|
Chi
cục Thú y
|
196,
Trần Hưng Đạo
|
02193.867.633
|
cctl.snn
|
|
|
8.14
|
H22.08.14
|
Chi
cục Thủy lợi
|
Số
46, đường 20/8
|
02193.868.331
|
qbvptr.snn
|
Qbvptrhagiang.vn
|
000.09.04.H22
|
8.15
|
H22.08.15
|
Quỹ
Bảo vệ và phát triển rừng
|
Thị
trấn Phố Bảng
|
02193.856.599
|
|
|
000.14.04.H22
|
8.16
|
H22.08.16
|
Trung
tâm Giống cây trồng và gia súc Phó Bảng
|
Km9,
xã Đạo Đức Hà Giang
|
02193.829.252
|
|
|
000.08.04.H22
|
8.17
|
H22.08.17
|
Trung
tâm khoa học kỹ thuật Giống cây trồng Đạo Đức
|
Tổ
5, phường Minh Khai
|
02193.886.781
|
tthl_ttknhg
|
khuyennong.hagiang.gov.vn
|
000.17.04.H22
|
8.18
|
H22.08.18
|
Trung
tâm Khuyến nông
|
Tổ
9, phường Quang Trung
|
|
bqlrddphongquang.snn
|
|
000.02.04.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.08.19 đến H22.08.99
|
|
|
|
|
|
9
|
H22.09
|
Sở Ngoại vụ tỉnh Hà Giang
|
|
|
|
|
|
9.1
|
H22.09.01
|
Trung
tâm thông tin tư vấn và dịch vụ đối ngoại
|
Phố
Hoàng Văn Thụ
|
02193.888.787
|
ttdvdn
|
songoaivu.hagiang.gov.vn
|
|
|
|
Mã chờ từ H22.09.02 đến H22.09.99
|
|
|
|
|
|
10
|
H22.10
|
Sở Tài chính tỉnh Hà Giang
|
|
|
|
|
000.00.13.H22
|
10.1
|
H22.10.01
|
Trung
tâm dịch vụ tài chính
|
Số
6, đường Bạch Đằng
|
|
Ttdvtc.stc
|
|
000.01.13.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.10.02 đến H22.10.99
|
|
|
|
|
|
11
|
H22.11
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Giang
|
|
|
|
|
000.00.06.H22
|
11.1
|
H22.11.01
|
Chi
cục Bảo vệ Môi trường
|
Tổ
4, Phường Nguyễn Trãi
|
02193.860.309
|
chicucbvmt.stnmt
|
|
000.01.06.H22
|
11.2
|
H22.11.02
|
Trung
tâm Công nghệ thông tin
|
Tổ
4, Phường Nguyễn Trãi
|
02193.875.050
|
ttcntt.stnmt
|
|
000.03.06.H22
|
11.3
|
H22.11.03
|
Trung
tâm Kỹ thuật tài nguyên
|
Tổ
4, Phường Nguyễn Trãi
|
|
ttkttn.stnmt
|
|
000.04.06.H22
|
11.4
|
H22.11.04
|
Văn
phòng Đăng ký đất đai
|
Tổ
4, Phường Nguyễn Trãi
|
02193.862.772
|
vpdkdd.stnmt
|
|
000.02.06.H22
|
11.5
|
H22.11.05
|
Trung
tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường
|
Tổ
4, Phường Nguyễn Trãi
|
02193.864.035
|
ttqt.stnmt
|
|
05.08.H22.edoc.vn
|
11.6
|
H22.11.06
|
Quỹ
Bảo vệ môi trường
|
Tổ
4, Phường Nguyễn Trãi
|
|
quybvmt.stnmt
|
|
|
|
|
Mã chờ từ H22.11.07 đến H22.11.99
|
|
|
|
|
|
12
|
H22.12
|
Sở Tư pháp tỉnh Hà Giang
|
|
|
|
|
000.00.14.H22
|
12.1
|
H22.12.01
|
Phòng
công chứng số 1 nhà nước
|
Đường
trần Quốc Toản
|
02193.867.231
|
tgpl.stp
|
|
000.03.14.H22
|
12.2
|
H22.12.02
|
Trung
tâm dịch vụ đấu giá tài sản
|
Đường
trần Quốc Toản
|
02193.864.603
|
dgts.stp
|
|
000.02.14.H22
|
12.3
|
H22.12.03
|
Trung
tâm trợ giúp pháp lý nhà nước tỉnh Hà Giang
|
Đường
trần Quốc Toản
|
02193.862.016
|
ccs1.stp
|
|
000.01.14.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.12.04 đến H22.12.99
|
|
|
|
|
|
13
|
H22.13
|
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Hà Giang
|
|
|
|
|
000.00.05.H22
|
13.1
|
H22.13.01
|
Trung
tâm CNTT và Truyền thông
|
Số
222, Nguyễn Trãi
|
02193.860.661
|
ttcntt.stttt
|
|
000.01.05.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.13.02 đến H22.13.99
|
|
|
|
|
|
14
|
H22.14
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch tỉnh Hà Giang
|
|
|
|
|
000.00.17.H22
|
14.1
|
H22.14.01
|
Ban
Quản Lý Công Viên Địa Chất Toàn Cầu Cao Nguyên Đá
Đồng
Văn
|
Số
2, đường Bạch Đằng
|
02193.866.427
|
svhttdl
|
Svhttdl.hagiang.gov.vn
|
000.08.17.H22
|
14.2
|
H22.14.02
|
Bảo
tàng
|
Tổ
20, phường Minh Khai
|
02193.860.393
|
|
dongvangeopark.com
|
000.01.17.H22
|
14.3
|
H22.14.03
|
Đoàn
nghệ thuật
|
Số
148 đường Trần Hưng Đạo
|
02193.867.029
|
bt.svhttdl
|
|
000.06.17.H22
|
14.4
|
H22.14.04
|
Thư
viện
|
Tổ
16 phường Trần Phú
|
02193.866.681
|
|
|
000.02.17.H22
|
14.5
|
H22.14.05
|
Trung
tâm huấn luyện và thi đấu thể dục thể thao
|
Số
296 - tổ 5 phường Trần Phú
|
02193.866.300
|
|
Thuvienhagiang.com.vn
|
000.05.17.H22
|
14.6
|
H22.14.06
|
Trung
tâm Phát hành phim và Chiếu Bóng
|
Tổ
4, Phường Ngọc Hà
|
02193.866.092
|
|
|
000.07.17.H22
|
14.7
|
H22.14.07
|
Trung
tâm thông tin xúc tiến du lịch
|
Tổ
16, phường Trần Phú
|
02192.220.909
|
|
|
000.03.17.H22
|
14.8
|
H22.14.08
|
Trung
tâm Văn hoá
|
Số
200, đường Trần Phú
|
02193.867.151
|
|
|
000.04.17.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.14.09 đến H22.14.99
|
|
|
|
|
|
15
|
H22.15
|
Sở Xây dựng tỉnh Hà Giang
|
|
|
|
|
000.00.15.H22
|
15.1
|
H22.15.01
|
Trung
tâm quy hoạch
|
Số
420, đường Nguyễn Trãi
|
02193.875.246
|
|
|
000.02.15.H22
|
15.3
|
H22.15.02
|
Trung
tâm kiểm định chất lượng công trình
|
Số
420, đường Nguyễn Trãi
|
02193.861.064
|
|
|
000.04.15.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.15.03 đến H22.15.99
|
|
|
|
|
|
16
|
H22.16
|
Sở Y Tế tỉnh Hà Giang
|
|
|
|
|
000.00.16.H22
|
16.01
|
H22.16.01
|
Chi
cục An toàn vệ sinh thực phẩm
|
Tổ
10, Phường Nguyễn Trãi
|
02193.886.282
|
ccatvstphườngsyt
|
atvstphagiang.org.vn
|
000.01.16.H22
|
16.02
|
H22.16.02
|
Chi
cục Dân số- Kế hoạch hóa gia đình
|
Tổ
10 phường Nguyễn Trãi
|
02193.866.287
|
ccdshg.syt
|
|
000.02.16.H22
|
16.03
|
H22.16.03
|
Trường
Trung cấp Y tế
|
Tổ
15, Phường Minh Khai,
|
02193.886.666
|
truongtcyt.syt
|
tcythg.edu.vn
|
000.16.16.H22
|
16.04
|
H22.16.04
|
Trung
tâm kiểm soát bệnh tật
|
Tổ
10. Phường Minh Khai
|
02193.886.495
|
|
|
000.08.16.H22
|
16.05
|
H22.16.05
|
Trung
tâm Kiểm nghiệm
|
Tổ
10, phường Nguyễn Trãi
|
02193.866.713
|
ttkiemnghiem.syt
|
|
000.09.16.H22
|
16.06
|
H22.16.06
|
Trung
tâm Pháp Y
|
Tổ
10, phường Nguyễn Trãi
|
02193.888.428
|
|
|
000.15.16.H22
|
16.07
|
H22.16.07
|
Bệnh
viện Đa khoa tỉnh Hà Giang
|
Số
11
|
02193.886.411
|
bvdakhoatinh.syt
|
bvdkhagiang.org.vn
|
000.03.16.H22
|
16.08
|
H22.16.08
|
Bệnh
viện phổi
|
Tổ
3, Phường Minh Khai
|
02193.887.518
|
|
bvlaophoi.org.vn
|
000.05.16.H22
|
16.09
|
H22.16.09
|
Bệnh
viện Mắt
|
Số
10
|
02193.886.057
|
|
Benhvienmathagiang.org.vn
|
000.07.16.H22
|
16.10
|
H22.16.10
|
Bệnh
viện Phục hồi chức năng
|
Thôn
Vạt, xã Việt Lâm
|
02193.507.778
|
bvphuchoichucnang.syt
|
phcnhagiang.org.vn
|
000.06.16.H22
|
16.11
|
H22.16.11
|
Bệnh
viện Y Dược cổ truyền
|
Tổ
8 - Phường Quang Trung
|
02193.810.787
|
|
|
000.04.16.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.16.12 đến H22.16.30
|
|
|
|
|
|
16.12
|
H22.16.31
|
Bệnh
viện đa khoa huyện Bắc Mê
|
Tổ
1 - TT Yên Phú
|
02192.220.005
|
bvdkbacme.syt
|
bvdkbacme.org.vn
|
000.21.16.H22
|
16.13
|
H22.16.32
|
Bệnh
viện đa khoa khu vực huyện Bắc Quang
|
Tổ
1 Thị Trấn Việt Quang
|
02193.821.164
|
|
bvbacquang.vn
|
000.23.16.H22
|
16.14
|
H22.16.33
|
Bệnh
viện đa khoa huyện Đồng Văn
|
Tổ
7 thị trấn Đồng Văn
|
02193.856.215
|
bvdkhoa.dv
|
bvdkdongvan.org.vn
|
000.19.16.H22
|
16.15
|
H22.16.34
|
Bệnh
viện đa khoa khu vực huyện Hoàng Su Phì
|
Tổ
5 thị trấn Vinh Quang
|
02193.831.194
|
bvdkkvhoangsuphi.syt
|
bvhoangsuphi.org.vn
|
000.24.16.H22
|
16.16
|
H22.16.35
|
Bệnh
viện đa khoa huyện Mèo Vạc
|
Tổ
5 thị trấn Mèo Vạc
|
02193.871.113
|
|
bvmeovac.org.vn
|
000.20.16.H22
|
16.17
|
H22.16.36
|
Bệnh
viện đa khoa huyện Quản Bạ
|
Tổ
4 - Thị trấn Tam Sơn
|
02193.846.123
|
|
bvquanba.org.vn
|
000.17.16.H22
|
16.18
|
H22.16.37
|
Bệnh
viện đa khoa huyện Quang Bình
|
Tổ
5 Thị trấn Yên Bình
|
02193.860.065
|
|
bvdkquangbinh.org.
vn
|
000.49.16.H22
|
16.19
|
H22.16.38
|
Bệnh
viện đa khoa huyện Vị Xuyên
|
Tổ
10 thị trấn Vị Xuyên
|
02193.826.200
|
Benhviendakhoa.vx
|
benhvienvixuyen.org.vn
|
000.22.16.H22
|
16.20
|
H22.16.39
|
Bệnh
viện đa khoa huyện Xín Mần
|
Tổ
4 Thị Trấn Cốc Pài
|
02193.836.210
|
|
benhvienxinmanhagiang.org.vn
|
000.25.16.H22
|
16.21
|
H22.16.40
|
Bệnh
viện đa khoa khu vực huyện Yên Minh
|
Tổ
6, thị trấn Yên Minh
|
02193.852.016
|
|
bvdkkvyenminh.vn
|
000.18.16.H22
|
16.22
|
H22.16.41
|
Bệnh
viện đa khoa Nà Chì, huyện Xín Mần
|
Thôn
Phố Nà Chì xã Nà Chì
|
02193.838.017
|
bvdknachi.syt
|
bvdknthagiang.org.vn
|
000.26.16.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.16.42 đến H22.16.60
|
|
|
|
|
|
16.23
|
H22.16.61
|
Trung
tâm y tế huyện Bắc Mê
|
Tổ
5 thị trấn Yên Phú
|
|
ttyt.bacme
|
|
000.33.16.H22
|
16.24
|
H22.16.62
|
Trung
tâm y tế huyện Bắc Quang
|
Tổ
1 thị trấn Việt Quang
|
|
ttytbq.syt
|
trungtamytebacquang.org.vn
|
000.35.16.H22
|
16.25
|
H22.16.63
|
Trung
tâm y tế huyện Đồng Văn
|
Tổ
7 thị trấn Đồng Văn
|
02193.856.819
|
ttytdongvan.syt
|
ttytdongvan.org.vn
|
000.31.16.H22
|
16.26
|
H22.16.64
|
Trung
tâm y tế huyện Hoàng Su Phì
|
Tổ
5 thị trấn Vinh Quang
|
02193.831.194
|
ttythoangsuphi.syt
|
|
000.36.16.H22
|
16.27
|
H22.16.65
|
Trung
tâm y tế huyện Mèo Vạc
|
Tổ
5 thị trấn Mèo Vạc
|
02193.871.703
|
|
ttytmeovac.org.vn
|
000.32.16.H22
|
16.28
|
H22.16.66
|
Trung
tâm y tế huyện Quản Bạ
|
Tổ
4 thị trấn tam sơn
|
02193.501.725
|
|
ttytquanba.org.vn
|
000.29.16.H22
|
16.29
|
H22.16.67
|
Trung
tâm y tế huyện Quang Bình
|
Tổ
5, thị trấn Yên Bình
|
02193.820.609
|
ttyt.qb
|
|
000.38.16.H22
|
16.30
|
H22.16.68
|
Trung
tâm y tế huyện Vị Xuyên
|
Tổ
10, thị trấn Vị Xuyên
|
02193.825.939
|
ttytvixuyen.syt
|
|
000.34.16.H22
|
16.31
|
H22.16.69
|
Trung
tâm y tế huyện Xín Mần
|
Tổ
4 thị trấn Cốc Pài
|
02193.836.128
|
|
|
|
16.32
|
H22.16.70
|
Trung
tâm y tế huyện Yên Minh
|
Tổ
6, thị trấn Yên Minh
|
|
|
|
000.37.16.H22
|
16.33
|
H22.16.71
|
Trung
tâm y tế Thành phố Hà Giang
|
Tổ
3, Phường Trần Phú
|
02193.866.562
|
ttyt.tp
|
|
000.27.16.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.16.72 đến H22.16.99
|
|
|
|
|
|
17
|
H22.17
|
Sở Nội vụ tỉnh Hà Giang
|
|
|
|
|
000.00.09.H22
|
17.1
|
H22.17.01
|
Chi
cục Văn thư - Lưu trữ
|
Đường
Hoàng Văn Thụ
|
02193.863.757
|
ccvtlt.snv
|
|
000.05.01.H22
|
17.2
|
H22.17.02
|
Ban
Thi đua - Khen thưởng
|
Tầng
6, UBND
|
02193.866.278
|
btkdkt.snv
|
|
000.04.01.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.17.03 đến H22.17.99
|
|
|
|
|
|
18
|
H22.18
|
Thanh tra tỉnh Hà Giang
|
|
|
|
|
000.00.33.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.19 đến H22.99
|
|
|
|
|
|
19
|
H22.19
|
Ban dân tộc tỉnh Hà Giang
|
|
|
|
|
000.00.38.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.19.01 đến H22.19.99
|
|
|
|
|
|
20
|
H22.20
|
Ban điều phối Chương trình giảm nghèo dựa trên phát triển hàng hóa
(CPRP)
|
|
|
|
000.00.46.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.21 đến H22.99
|
|
|
|
|
|
21
|
H22.21
|
Ban Quản Lý khu Kinh tế Hà Giang
|
|
|
|
|
000.00.39.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.22 đến H22.99
|
|
|
|
|
|
22
|
H22.22
|
Đài Phát Thanh Truyền Hình Hà Giang
|
|
|
|
|
000.00.34.H22
|
22.1
|
H22.22.01
|
Trung
tâm phát sóng PTTH núi cấm
|
Núi
Cấm, đường Lê Thánh Tông
|
02196.251.268
|
|
|
|
22.2
|
H22.22.02
|
Trung
tâm sản xuất chương trình PTTH tiếng dân tộc
|
Địa
chỉ tổ 7 phường trần phú
|
|
|
|
|
22.3
|
H22.22.03
|
Trung
tâm tiếp sóng PTTH Cổng trời
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã chờ từ H22.22.04 đến H22.22.99
|
|
|
|
|
|
23
|
H22.41
|
UBND huyện Bắc Mê
|
|
|
|
|
000.00.18.H22
|
23.01
|
H22.41.01
|
Phòng
Dân tộc huyện Bắc Mê
|
Tổ
1, Thị trấn Yên Phú
|
|
dt.bm
|
|
000.04.24.H22
|
23.02
|
H22.41.02
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Bắc Mê
|
Tổ
1, Thị trấn Yên Phú
|
|
gddt.bm
|
|
000.05.24.H22
|
23.03
|
H22.41.03
|
Phòng
Kinh tế và Hạ tầng huyện Bắc Mê
|
Tổ
1, Thị trấn Yên Phú
|
|
ktht.bm
|
|
000.09.24.H22
|
23.04
|
H22.41.04
|
Phòng
Lao động, thương binh và xã hội huyện Bắc Mê
|
Tổ
1, Thị trấn Yên Phú
|
|
ldtbxh.bm
|
|
000.06.24.H22
|
23.05
|
H22.41.05
|
Phòng
Nội vụ huyện Bắc Mê
|
Tổ
1, Thị trấn Yên Phú
|
|
nv.bm
|
|
000.07.24.H22
|
23.06
|
H22.41.06
|
Phòng
Nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Bắc Mê
|
Tổ
2, Thị trấn Yên Phú
|
|
nnptnt.bm
|
|
000.02.24.H22
|
23.07
|
H22.41.07
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch huyện Bắc Mê
|
Tổ
2, Thị trấn Yên Phú
|
|
tckh.bm
|
|
000.03.24.H22
|
23.08
|
H22.41.08
|
Phòng
Tài nguyên môi trường huyện Bắc Mê
|
Tổ
1, Thị trấn Yên Phú
|
|
tnmt.bm
|
|
000.11.24.H22
|
23.09
|
H22.41.09
|
Phòng
Tư pháp huyện Bắc Mê
|
Tổ
1, Thị trấn Yên Phú
|
02193.841.245
|
tphườngbm
|
|
000.08.24.H22
|
23.10
|
H22.41.10
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin huyện Bắc Mê
|
Tổ
1, Thị trấn Yên Phú
|
02193.841.644
|
vhtt.bm
|
|
000.10.24.H22
|
23.11
|
H22.41.11
|
Ban
quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Bắc Mê
|
Tổ
1, Thị trấn Yên Phú
|
|
bqldadtxd.bm
|
|
43.15.H22
|
23.12
|
H22.41.12
|
Bộ
phận tiếp nhận và trả kết quả huyện Bắc Mê
|
Tổ
1, Thị trấn Yên Phú
|
|
|
|
|
23.13
|
H22.41.13
|
Thanh
tra huyện Bắc Mê
|
Tổ
1, Thị trấn Yên Phú
|
|
tt.bm
|
|
000.01.24.H22
|
23.14
|
H22.41.14
|
Hội
Khuyết tật huyện Bắc Mê
|
Tổ
1, Thị trấn Yên Phú
|
|
|
|
56.15.H22
|
23.15
|
H22.41.15
|
Trung
tâm GDTX-GDNN
|
Thôn
Hạ sơn 1, xã Lạc Nông
|
|
chibottgdnngdtx.bm
|
|
19.15.H22
|
23.16
|
H22.41.16
|
Trung
tâm Văn hóa Thông tin và Du lịch huyện Bắc Mê
|
Tổ
1, Thị trấn Yên Phú
|
|
chibottvhtt.bm
|
|
20.15.H22
|
23.17
|
H22.41.17
|
Văn
phòng Điều phối xây dựng nông thôn mới huyện Bắc Mê
|
Tổ
2, Thị trấn Yên Phú
|
|
vpdpntm.bm
|
|
|
23.18
|
H22.41.18
|
Trạm
Khuyến Nông huyện Bắc Mê
|
Tổ
2, Thị trấn Yên Phú
|
|
|
|
18.15.H22
|
23.19
|
H22.41.19
|
Ban
Quản Lý Rừng Phòng Hộ huyện Bắc Mê
|
Tổ
1, Thị trấn Yên Phú Hà Giang.
|
02193.841.135
|
|
|
03.15.H22
|
23.20
|
H22.41.20
|
Trung
tâm Dịch vụ công cộng - Môi trường và Cấp thoát nước huyện Bắc Mê
|
|
|
|
|
50.15.H22
|
23.21
|
H22.41.21
|
Ban
Quản lý chợ huyện Bắc Mê
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã chờ từ H22.41.22 đến H22.41.40
|
|
|
|
|
|
23.22
|
H22.41.41
|
UBND
Thị trấn Yên phú
|
Tổ
4, Thị trấn Yên Phú
|
|
ubnd.ttyenphu
|
|
17.15.H22
|
23.23
|
H22.41.42
|
UBND
xã Đường Âm
|
thôn
Độc Lập, xã Đường Âm
|
|
ubnd.xduongam
|
|
000.42.24.H22
|
23.24
|
H22.41.43
|
UBND
xã Đường Hồng
|
Thôn
Nà Nưa 2, xã Đường Hồng
|
|
ubnd.xduonghong
|
|
000.43.24.H22
|
23.25
|
H22.41.44
|
UBND
xã Giáp Trung
|
Thôn
Khâu Nhoà, xã Giáp Trung
|
|
ubnd.xgiaptrung
|
|
000.44.24.H22
|
23.26
|
H22.41.45
|
UBND
xã Lạc Nông
|
Thôn
Bản Noong, xã Lạc Nông
|
|
ubnd.xlacnong
|
|
000.45.24.H22
|
23.27
|
H22.41.46
|
UBND
xã Minh Ngọc
|
Thôn
Nà Cau, xã Minh Ngọc
|
|
ubnd.xminhngoc
|
|
000.46.24.H22
|
23.28
|
H22.41.47
|
UBND
xã Minh Sơn
|
Thôn
Ngọc Trì, xã Minh Sơn
|
|
ubnd.xminhson
|
|
000.47.24.H22
|
23.29
|
H22.41.48
|
UBND
xã Phiêng Luông
|
Thôn
Phiêng Đáy, xã Phiêng Luông
|
|
ubnd.xphiengluong
|
|
000.48.24.H22
|
23.30
|
H22.41.49
|
UBND
xã Phú Nam
|
Thôn
Tắn Khâu, xã Phú Nam
|
|
ubnd.xphunam
|
|
000.49.24.H22
|
23.31
|
H22.41.50
|
UBND
xã Thượng Tân
|
Thôn
Tả Luồng, xã Thượng Tân
|
|
ubnd.xthuongtan
|
|
000.50.24.H22
|
23.32
|
H22.41.51
|
UBND
xã Yên Cường
|
Thôn
Bản Chung, xã Yên Cường
|
|
ubnd.xyencuong
|
|
000.51.24.H22
|
23.33
|
H22.41.52
|
UBND
xã Yên Định
|
Thôn
Bản Loan, xã Yên Định
|
|
ubnd.xyendinh
|
|
000.52.24.H22
|
23.34
|
H22.41.53
|
UBND
xã Yên Phong
|
Thôn
Bản Lầng, xã Yên Phong
|
|
ubnd.xyenphong
|
|
000.53.24.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.41.54 đến H22.41.99
|
|
|
|
|
|
24
|
H22.42
|
UBND huyện Bắc Quang
|
|
|
|
|
000.00.18.H22
|
24.01
|
H22.42.01
|
Phòng
Dân tộc huyện Bắc Quang
|
Tổ
4 TT Việt Quang
|
02193.823.586
|
|
|
000.04.18.H22
|
24.02
|
H22.42.02
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Bắc Quang
|
Số
449, đường Trường Chinh
|
02193.821.150
|
gddt.bq
|
bacquang.edu.vn
|
000.05.18.H22
|
24.03
|
H22.42.03
|
Phòng
Kinh tế và Hạ tầng huyện Bắc Quang
|
Tổ
3 Thị trấn Việt Quang
|
02193.821.262
|
pkthtang.bq
|
|
000.09.18.H22
|
24.04
|
H22.42.04
|
Phòng
Lao động, thương binh và xã hội huyện Bắc Quang
|
Tổ
4 thị trấn, Việt Quang
|
02193.821.162
|
pldtbxh.bq
|
|
000.06.18.H22
|
24.05
|
H22.42.05
|
Phòng
Nội vụ huyện Bắc Quang
|
Số
nhà 55A, Phố Nguyễn Chí Thanh
|
02193.822.871
|
Nv.bq
|
|
000.07.18.H22
|
24.06
|
H22.42.06
|
Phòng
Nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Bắc Quang
|
Tổ
3 Thị trấn Việt Quang
|
|
|
|
000.02.18.H22
|
24.07
|
H22.42.07
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch huyện Bắc Quang
|
Tổ
3 thị trấn Việt Quang
|
02193.821.159
|
|
|
000.03.18.H22
|
24.08
|
H22.42.08
|
Phòng
Tài nguyên môi trường huyện Bắc Quang
|
Tổ
3 thị trấn Việt Quang
|
02193.442.868
|
|
|
000.11.18.H22
|
24.09
|
H22.42.09
|
Phòng
Tư pháp huyện Bắc Quang
|
Tổ
4, Thị trấn Việt Quang
|
02193.821.112
|
|
|
000.08.18.H22
|
24.10
|
H22.42.10
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin huyện Bắc Quang
|
Tổ
4 thị trấn Việt Quang
|
03893.956.96
|
|
|
000.10.18.H22
|
24.11
|
H22.42.11
|
Ban
quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Bắc Quang
|
Tổ
4 TT Việt Quang
|
02193.823.929
|
|
|
000.20.18.H22
|
24.12
|
H22.42.12
|
Bộ
phận tiếp nhận và trả kết quả huyện Bắc Quang
|
Tổ
4 TT Việt Quang
|
|
kstthc.vpbq
|
|
|
24.13
|
H22.42.13
|
Thanh
tra huyện Bắc Quang
|
số
nhà 55A, Phố Nguyễn Chí Thanh
|
02193.821.105
|
tt.bq
|
|
000.01.18.H22
|
24.14
|
H22.42.14
|
Hội
Khuyết tật huyện Bắc Quang
|
Tổ
3 TT Việt Quang
|
|
|
|
000.21.18.H22
|
24.15
|
H22.42.15
|
Trung
tâm GDTX-GDNN
|
Cơ
sở 1
|
02193.821.918
|
|
Trungcapnoitrubacquang.edu.vn
|
000.23.18.H22
|
24.16
|
H22.42.16
|
Trung
tâm Văn hóa Thông tin và Du lịch huyện Bắc Quang
|
Tổ
3 thị trấn Việt Quang
|
02193.822.989
|
|
|
15.17.H22.edoc.vn
|
24.17
|
H22.42.17
|
Văn
phòng Điều phối xây dựng nông thôn mới huyện Bắc
Quang
|
Tổ
4 thị trấn Việt Quang
|
|
|
|
|
24.18
|
H22.42.18
|
Trạm
Khuyến Nông huyện Bắc Quang
|
Tổ
4 thị trấn Việt Quang
|
|
|
|
|
24.19
|
H22.42.19
|
Ban
Quản Lý Rừng Phòng Hộ huyện Bắc Quang
|
|
|
|
|
|
24.20
|
H22.42.20
|
Trung
tâm Dịch vụ công cộng - Môi trường và Cấp thoát nước huyện Bắc Quang
|
|
|
|
|
67.17.H22.edoc.vn
|
24.21
|
H22.42.21
|
Ban
Quản lý chợ huyện Bắc Quang
|
Tổ
4 thị trấn Việt Quang
|
09439.767.58
|
|
|
000.22.18.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.42.22 đến H22.42.40
|
|
|
|
|
|
24.22
|
H22.42.41
|
UBND
Thị trấn Việt Quang
|
Tổ
6 thị trấn Việt Quang
|
|
ttvietquang
|
ttvietquang.hagiang.gov.vn
|
000.64.18.H22
|
24.23
|
H22.42.42
|
UBND
thị trấn Vĩnh Tuy
|
Thôn
Phố Mới thị trấn Vĩnh Tuy
|
|
ttvinhtuy
|
ttvinhtuy.hagiang.gov.vn
|
000.56.18.H22
|
24.24
|
H22.42.43
|
UBND
Xã Bằng Hành
|
Thôn
Trung tâm xã Bằng Hành
|
|
|
|
000.42.18.H22
|
24.25
|
H22.42.44
|
UBND
xã Đồng Tâm
|
Thôn
Chang Xã Đồng Tâm
|
|
xdongtam
|
xdongtam.hagiang.gov.vn
|
000.62.18.H22
|
24.26
|
H22.42.45
|
UBND
Xã Đồng Tiến
|
Thôn
Phiến xã Đồng Tiến
|
02193.509.286
|
xdongtien
|
|
000.50.18.H22
|
24.27
|
H22.42.46
|
UBND
Xã Đông Thành
|
Thôn
Tiến Thành xã Đồng Thành
|
|
|
|
000.43.18.H22
|
24.28
|
H22.42.47
|
UBND
xã Đồng Yên
|
Thôn
Phố Cáo xã Đồng Yên
|
02193.980.289
|
UBND.xdongyen
|
|
000.57.18.H22
|
24.29
|
H22.42.48
|
UBND
Xã Đức Xuân
|
Thôn
Xuân Thành, xã Đức Xuân
|
02193.508.996
|
xducxuan
|
xducxuan.hagiang.gov.vn
|
000.44.18.H22
|
24.30
|
H22.42.49
|
UBND
xã Hùng An
|
Thôn
Tân Hùng Xã Hùng An, Hà Giang
|
|
xhungan
|
xhungan.hagiang.gov.vn
|
000.59.18.H22
|
24.31
|
H22.42.50
|
UBND
xã Hữu Sản
|
Thôn
Quyết Tiến Xã Hữu Sản,
|
02193.509.178
|
xhuusan
|
xhuusan.hagiang.gov.vn
|
000.55.18.H22
|
24.32
|
H22.42.51
|
UBND
xã Kim Ngọc
|
Thôn
Minh Khai Xã Kim Ngọc
|
|
xkimngoc
|
xkimngoc.hagiang.gov.vn
|
000.58.18.H22
|
24.33
|
H22.42.52
|
UBND
xã Liên Hiệp
|
Thôn
Trung Tâm Xã Liên Hiệp
|
|
xlienhiep
|
xlienhiephườnghagiang.gov.vn
|
000.61.18.H22
|
24.34
|
H22.42.53
|
UBND
Xã Quang Minh
|
Thôn
Minh Tâm, xã Quang Minh
|
|
Xquangminh.hagiang.gov.vn
|
|
000.51.18.H22
|
24.35
|
H22.42.54
|
UBND
Xã Tân lập
|
Thôn
Chu Hạ, xã Thân Lập
|
|
xtanlap
|
|
000.54.18.H22
|
24.36
|
H22.42.55
|
UBND
Xã Tân Quang
|
Thôn
Vinh Quang, xã Tân Quang
|
|
xtanquang
|
xtanquang.hagiang.gov.vn
|
000.45.18.H22
|
24.37
|
H22.42.56
|
UBND
Xã Tân Thành
|
Thôn
Ngần Hạ Xã Tân Thành
|
|
xtanthanh
|
Xtanthanh.hagiang.gov.vn
|
000.46.18.H22
|
24.38
|
H22.42.57
|
UBND
Xã Tiên Kiều
|
Thôn
Kim Xã Tiên Kiều,
|
02193.508.689
|
xtienkieu
|
xtienkieu.hagiang.gov.vn
|
000.52.18.H22
|
24.39
|
H22.42.58
|
UBND
Xã Thượng Bình
|
Thôn
Nặm Pạu, xã Thượng Bình
|
02193.508.298
|
xthuongbinh
|
xthuongbinh.hagiang.gov.vn
|
000.47.18.H22
|
24.40
|
H22.42.59
|
UBND
Xã Việt Hồng
|
Thôn
Hồng Thái Xã Việt Hồng
|
|
xviethong
|
xviethong.hagiang.gov.vn
|
000.48.18.H22
|
24.41
|
H22.42.60
|
UBND
Xã Việt Vinh
|
Thôn
Tân Thành Xã Việt Vinh,
|
|
xvietvinh
|
xvietvinh.hagiang.gov.vn
|
000.49.18.H22
|
24.42
|
H22.42.61
|
UBND
Xã Vĩnh Hảo
|
Thôn
Thọ Quang Xã Vĩnh Hảo
|
|
|
|
000.53.18.H22
|
24.43
|
H22.42.62
|
UBND
xã Vĩnh Phúc
|
Thôn
Vĩnh Tâm Xã Vĩnh Phúc
|
|
xvinhphuc
|
xvinhphuc.hagiang.gov.vn
|
000.60.18.H22
|
24.44
|
H22.42.63
|
UBND
xã Vô Điếm
|
Thôn
Xuân Trường xã Vô Điếm
|
02193.509.068
|
xvodiem
|
xvodiem.hagiang.gov.vn
|
000.63.18.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.42.64 đến H22.42.99
|
|
|
|
|
|
25
|
H22.43
|
UBND huyện Đồng Văn
|
|
|
|
|
000.00.27.H22
|
25.01
|
H22.43.01
|
Phòng
Dân tộc huyện Đồng Văn
|
Tổ
4, Thị trấn Đồng Văn
|
|
pdt.dv
|
|
000.04.27.H22
|
25.02
|
H22.43.02
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Đồng Văn
|
Tổ
5, Thị trấn Đồng Văn
|
|
phonggd.dv
|
|
000.05.27.H22
|
25.03
|
H22.43.03
|
Phòng
Kinh tế và Hạ tầng huyện Đồng Văn
|
Tổ
4, Thị trấn Đồng Văn
|
|
kinhtehatang.dv
|
|
000.09.27.H22
|
25.04
|
H22.43.04
|
Phòng
Lao động, thương binh và xã hội huyện Đồng Văn
|
Tổ
4, Thị trấn Đồng Văn
|
|
ldtbxh.dv
|
|
000.06.27.H22
|
25.05
|
H22.43.05
|
Phòng
Nội vụ huyện Đồng Văn
|
Tổ
4, Thị trấn Đồng Văn
|
|
pnv.dv
|
|
000.07.27.H22
|
25.06
|
H22.43.06
|
Phòng
Nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Đồng Văn
|
Tổ
6, Thị trấn Đồng Văn
|
|
phongnn.dv
|
|
000.02.27.H22
|
25.07
|
H22.43.07
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch huyện Đồng Văn
|
Thôn
Xóm Mới, Thị trấn Đồng Văn
|
|
phongtckh.dv
|
|
000.03.27.H22
|
25.08
|
H22.43.08
|
Phòng
Tài nguyên môi trường huyện Đồng Văn
|
Tổ
4, Thị trấn Đồng Văn
|
|
phongtnmt.dv
|
|
000.11.27.H22
|
25.09
|
H22.43.09
|
Phòng
Tư pháp huyện Đồng Văn
|
Tổ
4, Thị trấn Đồng Văn
|
|
ptphườngdv
|
|
000.08.27.H22
|
25.10
|
H22.43.10
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin huyện Đồng Văn
|
Thị
trấn Đồng Văn
|
|
vhtt.dv
|
|
000.10.27.H22
|
25.11
|
H22.43.11
|
Ban
quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Đồng Văn
|
Tổ
3, Thị trấn Đồng Văn
|
|
bqldadtxd.dv
|
|
000.20.27.H22
|
25.12
|
H22.43.12
|
Bộ
phận tiếp nhận và trả kết quả huyện Đồng Văn
|
Tổ
4, Thị trấn Đồng Văn
|
|
|
|
|
25.13
|
H22.43.13
|
Thanh
tra huyện Đồng Văn
|
Thị
trấn Đồng Văn
|
|
tttphườngdv
|
|
000.01.27.H22
|
25.14
|
H22.43.14
|
Hội
Khuyết tật huyện Đồng Văn
|
Thị
trấn Đồng Văn
|
|
|
|
|
25.15
|
H22.43.15
|
Trung
tâm GDTX-GDNN huyện Đồng Văn
|
Tổ
1, Thị trấn Đồng Văn
|
|
ttgdngdtx.dv
|
|
|
25.16
|
H22.43.16
|
Trung
tâm Văn hóa Thông tin và Du lịch huyện Đồng Văn
|
Tổ
2, Thị trấn Đồng Văn
|
|
ttvhoa.dv
|
|
10.05.H22.edoc.vn
|
25.17
|
H22.43.17
|
Văn
phòng Điều phối xây dựng nông thôn mới huyện Đồng Văn
|
Tổ
4, Thị trấn Đồng Văn
|
|
|
|
000.61.27.H22
|
25.18
|
H22.43.18
|
Trạm
Khuyến Nông huyện Đồng Văn
|
|
|
|
|
37.05.H22.edoc.vn
|
25.19
|
H22.43.19
|
Ban
Quản Lý Rừng Phòng Hộ huyện Đồng Văn
|
|
|
|
|
|
25.20
|
H22.43.20
|
Trung
tâm Dịch vụ công cộng - Môi trường và Cấp thoát nước huyện Đồng Văn
|
|
|
|
|
|
25.21
|
H22.43.21
|
Ban
Quản lý chợ huyện Đồng Văn
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã chờ từ H22.43.22 đến H22.43.40
|
|
|
|
|
|
25.22
|
H22.43.41
|
UBND
thị trấn Đồng Văn
|
Tổ
7 thị trấn Đồng Văn
|
|
|
ttdongvan.hagiang.gov.vn
|
000.41.27.H22
|
25.23
|
H22.43.42
|
UBND
thị trấn Phó Bảng
|
Khu
I, thị trấn Phố Bảng
|
|
ttphobang
|
ttphobang.hagiang.gov.vn
|
000.42.27.H22
|
25.24
|
H22.43.43
|
UBND
xã Hố Quáng Phìn
|
Thôn
Há Súa, Xã Hố Quáng Phìn
|
|
xhoquangphin
|
xhoquangphin.hagiang.gov.vn
|
000.58.27.H22
|
25.25
|
H22.43.44
|
UBND
xã Lũng Cú
|
Thôn
Thèn Pả, Xã Lũng Cú
|
|
xlungcu
|
xlungcu.hagiang.gov.vn
|
000.43.27.H22
|
25.26
|
H22.43.45
|
UBND
xã Lũng Phìn
|
Thôn
Cán Pảy Hở A, Xã Lũng Phìn
|
|
xlungphin
|
xlungphin.hagiang.gov.vn
|
000.50.27.H22
|
25.27
|
H22.43.46
|
UBND
xã Lũng Táo
|
Thôn
Lũng Táo, Xã Lũng Táo
|
|
xlungtao
|
xlungtao.hagiang.gov.vn
|
000.45.27.H22
|
25.28
|
H22.43.47
|
UBND
xã Lũng Thầu
|
Thôn
Tủng A, Xã Lũng Thầu
|
|
xlungthau
|
xlungthau.hagiang.gov.vn
|
000.53.27.H22
|
25.29
|
H22.43.48
|
UBND
xã Ma Lé
|
Thôn
Ma Lé, Xã Má Lé
|
|
xmale
|
|
000.44.27.H22
|
25.30
|
H22.43.49
|
UBND
xã Phố Cáo
|
Thôn
Chúng Pả A, Xã Phố Cáo
|
|
xphocao
|
xphocao.hagiang.gov.vn
|
000.54.27.H22
|
25.31
|
H22.43.50
|
UBND
xã Phố Là
|
Thôn
Chúng Trải, Xã Phố Là
|
|
xphola
|
xphola.hagiang.gov.vn
|
000.56.27.H22
|
25.32
|
H22.43.51
|
UBND
xã Sà Phìn
|
Thôn
Sà Phìn A, Xã Sà Phìn
|
|
xsaphin
|
xsaphin.hagiang.gov.vn
|
000.46.27.H22
|
25.33
|
H22.43.52
|
UBND
xã Sảng Tủng
|
Thôn
Sính Thầu, Xã Sảng Tủng
|
|
xsangtung
|
xsangtung.hagiang.gov.vn
|
000.57.27.H22
|
25.34
|
H22.43.53
|
UBND
xã Sính Lủng
|
Thôn
Há Đề, Xã Sính Lủng
|
|
xsinhlung
|
xsinhlung.hagiang.gov.vn
|
000.49.27.H22
|
25.35
|
H22.43.54
|
UBND
xã Sủng Là
|
Thôn
Đoàn Kết, Xã Sủng Là
|
|
xsungla
|
xsungla.hagiang.gov.vn
|
000.55.27.H22
|
25.36
|
H22.43.55
|
UBND
xã Sủng Trái
|
Thôn
Há Sú, Xã Sủng Trái
|
|
xsungtrai
|
xsungtrai.hagiang.gov.vn
|
000.51.27.H22
|
25.37
|
H22.43.56
|
UBND
xã Tả Lủng
|
Thôn
Sà Lủng, Xã Tả Lủng
|
|
xtalung
|
xtalung.hagiang.gov.vn
|
000.55.28.H22
|
25.38
|
H22.43.57
|
UBND
xã Tả Phìn
|
Thôn
Tả Phìn A, Xã Tả Phìn
|
|
xtaphin
|
xtaphin.hagiang.gov.vn
|
000.48.27.H22
|
25.39
|
H22.43.58
|
UBND
xã Thài Phìn Tủng
|
Thôn
Ha Bua Đa, Xã Thài Phìn Tủng
|
|
xthaiphintung
|
xthaiphintung.hagiang.gov.vn
|
000.47.27.H22
|
25.40
|
H22.43.59
|
UBND
xã Vần chải
|
Thôn
Vần Chải A, Xã Vần Chải
|
|
xvanchai
|
xvanchai.hagiang.gov.vn
|
000.52.27.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.43.60 đến H22.43.99
|
|
|
|
|
|
26
|
H22.44
|
UBND huyện Hoàng Su Phì
|
|
|
|
|
000.00.20.H22
|
26.01
|
H22.44.01
|
Phòng
Dân tộc huyện Hoàng Su Phì
|
Tổ
2, thị trấn Vinh Quang
|
02193.831.997
|
dt.hsp
|
|
000.04.20.H22
|
26.02
|
H22.44.02
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Hoàng Su Phì
|
Tổ
2, thị trấn Vinh Quang
|
02193.831.120
|
gddt.hsp
|
|
000.05.20.H22
|
26.03
|
H22.44.03
|
Phòng
Kinh tế và Hạ tầng huyện Hoàng Su Phì
|
Tổ
3, thị trấn Vinh Quang
|
02193.831.160
|
ktht.hsp
|
|
000.09.20.H22
|
26.04
|
H22.44.04
|
Phòng
Lao động, thương binh và xã hội huyện Hoàng Su Phì
|
Tổ
2, thị trấn Vinh Quang
|
02193.831.086
|
ldtbxh.hsp
|
|
000.06.20.H22
|
26.05
|
H22.44.05
|
Phòng
Nội vụ huyện Hoàng Su Phì
|
Tổ
2, thị trấn Vinh Quang
|
02193.831.152
|
nv.hsp
|
|
000.07.20.H22
|
26.06
|
H22.44.06
|
Phòng
Nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Hoàng Su
Phì
|
Tổ
2, thị trấn Vinh Quang
|
02193.831.131
|
nnptnt.hsp
|
|
000.02.20.H22
|
26.07
|
H22.44.07
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch huyện Hoàng Su Phì
|
Tổ
2, thị trấn Vinh Quang
|
02193.831.107
|
tckh.hsp
|
|
000.03.20.H22
|
26.08
|
H22.44.08
|
Phòng
Tài nguyên môi trường huyện Hoàng Su Phì
|
Tổ
2, thị trấn Vinh Quang
|
02193.831.159
|
tnmt.hsp
|
|
000.11.20.H22
|
26.09
|
H22.44.09
|
Phòng
Tư pháp huyện Hoàng Su Phì
|
Tổ
2, thị trấn Vinh Quang
|
02193.831.175
|
tphườnghsp
|
|
000.08.20.H22
|
26.10
|
H22.44.10
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin huyện Hoàng Su Phì
|
Tổ
2, thị trấn Vinh Quang
|
02193.831.070
|
vhtt.hsp
|
|
000.10.20.H22
|
26.11
|
H22.44.11
|
Ban
quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Hoàng Su Phì
|
Tổ
2, thị trấn Vinh Quang
|
02193.831.828
|
bqldadtxd.hsp
|
|
000.20.20.H22
|
26.12
|
H22.44.12
|
Bộ
phận tiếp nhận và trả kết quả huyện Hoàng Su Phì
|
Tổ
2, thị trấn Vinh Quang
|
02193.831.259
|
gdmc.hsp
|
|
|
26.13
|
H22.44.13
|
Thanh
tra huyện Hoàng Su Phì
|
Tổ
2, thị trấn Vinh Quang
|
02193.831.150
|
thanhtra.hsp
|
|
000.01.20.H22
|
26.14
|
H22.44.14
|
Hội
Khuyết tật huyện Hoàng Su Phì
|
Tổ
2, thị trấn Vinh Quang
|
|
|
|
000.03.H22
|
26.15
|
H22.44.15
|
Trung
tâm GDTX-GDNN huyện Hoàng Su Phì
|
Tổ
4, thị trấn Vinh Quang
|
02193.831.575
|
ttgdnn.hsp
|
|
62.19.H22
|
26.16
|
H22.44.16
|
Trung
tâm Văn hóa Thông tin và Du lịch huyện Hoàng Su Phì
|
Tổ
6, thị trấn Vinh Quang
|
|
ttvhttdl.hsp
|
|
000.26.32.H22
|
26.17
|
H22.44.17
|
Văn
phòng Điều phối xây dựng nông thôn mới huyện Hoàng
Su
Phì
|
Tổ
2, thị trấn Vinh Quang
|
02193.831.106
|
|
|
107.19.H22
|
26.18
|
H22.44.18
|
Trạm
Khuyến Nông huyện Hoàng Su Phì
|
|
|
|
|
43.19.H22
|
26.19
|
H22.44.19
|
Ban
Quản Lý Rừng Phòng Hộ huyện Hoàng Su Phì
|
|
|
|
|
|
26.20
|
H22.44.20
|
Trung
tâm Dịch vụ công cộng - Môi trường và Cấp thoát nước huyện Hoàng Su Phì
|
|
|
|
|
|
26.21
|
H22.44.21
|
Ban
Quản lý chợ huyện Hoàng Su Phì
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã chờ từ H22.44.22 đến H22.44.40
|
|
|
|
|
|
26.22
|
H22.44.41
|
UBND
thị trấn Vinh Quang
|
Tổ
2, thị trấn Vinh Quang
|
02193.831.157
|
ttvinhquang
|
|
000.50.20.H22
|
26.23
|
H22.44.42
|
UBND
xã Bản Luốc
|
Thôn
Bành Văn 2
|
02193.601.656
|
xbanluoc
|
|
000.44.20.H22
|
26.24
|
H22.44.43
|
UBND
xã Bản Máy
|
Thôn
Bản Máy
|
02193.601.787
|
xbanmay
|
|
000.56.20.H22
|
26.25
|
H22.44.44
|
UBND
xã Bản Nhùng
|
Thôn
Na Nhung
|
02193.607.360
|
xbannhung
|
|
000.66.20.H22
|
26.26
|
H22.44.45
|
UBND
xã Bản Phùng
|
Thôn
Tô Meo
|
02193.601.833
|
xbanphung
|
|
000.60.20.H22
|
26.27
|
H22.44.46
|
UBND
xã Chiến Phố
|
Thôn
Chiến Phố Thượng
|
02193.601.998
|
xchienpho
|
|
000.43.20.H22
|
26.28
|
H22.44.47
|
UBND
xã Đản Ván
|
Thôn
Lủng Nàng
|
02193.601.998
|
xdanvan
|
|
000.46.20.H22
|
26.29
|
H22.44.48
|
UBND
xã Hồ Thầu
|
Thôn
Tân Minh
|
02193.601.966
|
xhothau
|
|
000.52.20.H22
|
26.30
|
H22.44.49
|
UBND
xã Nam Sơn
|
Thôn
1 Lê Hồng Phong
|
02193.601.228
|
xnamson
|
|
000.57.20.H22
|
26.31
|
H22.44.50
|
UBND
xã Nàng Đôn
|
Thôn
Cóc Be
|
02193.607.072
|
xnangdon
|
|
000.62.20.H22
|
26.32
|
H22.44.51
|
UBND
xã Nậm Dịch
|
Thôn
10 Khu Phố
|
02193.607.229
|
xnamdich
|
|
000.51.20.H22
|
26.33
|
H22.44.52
|
UBND
xã Nậm Khòa
|
Thôn
Vinh Quang
|
02193.601.569
|
xnamkhoa
|
|
000.42.20.H22
|
26.34
|
H22.44.53
|
UBND
xã Nậm Ty
|
Thôn
Nậm Ty
|
02193.601.202
|
xnamty
|
|
000.65.20.H22
|
26.35
|
H22.44.54
|
UBND
xã Ngàm Đăng Vài
|
Thôn
Thiêng Khum Thượng
|
02193.601.900
|
xngamdangvai
|
|
000.55.20.H22
|
26.36
|
H22.44.55
|
UBND
xã Pố Lồ
|
Thôn
Cóc Có
|
02193.601.800
|
xpolo
|
|
000.58.20.H22
|
26.37
|
H22.44.56
|
UBND
xã Pờ Ly Ngài
|
Thôn
Chàng Chảy
|
02193.607.166
|
xpolyngai
|
|
000.54.20.H22
|
26.38
|
H22.44.57
|
UBND
xã Sán Sả Hồ
|
Thôn
Hạ A
|
02193.607.336
|
xsansaho
|
|
000.59.20.H22
|
26.39
|
H22.44.58
|
UBND
xã Tả Sử Choóng
|
Thôn
Hóa Chéo Phìn
|
02193.601.686
|
xtasuchoong
|
|
000.53.20.H22
|
26.40
|
H22.44.59
|
UBND
xã Tân Tiến
|
Thôn
Bản Qua 2
|
02193.508.886
|
xtantien
|
|
000.61.20.H22
|
26.41
|
H22.44.60
|
UBND
xã Tụ Nhân
|
Thôn
Bản Cậy
|
02193.601.019
|
xtunhan
|
|
000.49.20.H22
|
26.42
|
H22.44.61
|
UBND
xã Túng Sán
|
Thôn
3 Khu Trú Sán
|
02193.601.366
|
xtungsan
|
|
000.47.20.H22
|
26.43
|
H22.44.62
|
UBND
xã Thàng Tín
|
Thôn
Tả Chải
|
02193.508.883
|
xthangtin
|
|
000.45.20.H22
|
26.44
|
H22.44.63
|
UBND
xã Thèn Chu Phìn
|
Thôn
Nậm Dế
|
02193.601.616
|
xthenchuphin
|
|
000.64.20.H22
|
26.45
|
H22.44.64
|
UBND
xã Thông Nguyên
|
Thôn
Khu Chợ
|
02193.601.007
|
xthongnguyen
|
|
000.63.20.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.44.65 đến H22.44.99
|
|
|
|
|
|
27
|
H22.45
|
UBND huyện Mèo Vạc
|
|
|
|
|
000.00.28.H22
|
27.01
|
H22.45.01
|
Phòng
Dân tộc huyện Mèo Vạc
|
Tổ
1, Thị trấn Mèo Vạc
|
|
dt.mv
|
|
000.04.28.H22
|
27.02
|
H22.45.02
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Mèo Vạc
|
Tổ
1, Thị trấn Mèo Vạc
|
|
gddt.mv
|
|
000.05.28.H22
|
27.03
|
H22.45.03
|
Phòng
Kinh tế và Hạ tầng huyện Mèo Vạc
|
Tổ
1, Thị trấn Mèo Vạc
|
|
ktht.mv
|
|