Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Quyết định 1783/QĐ-UBND 2022 mã định danh các cơ quan đơn vị Hà Giang

Số hiệu: 1783/QĐ-UBND Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Tỉnh Hà Giang Người ký: Trần Đức Quý
Ngày ban hành: 14/10/2022 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH HÀ GIANG
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 1783/QĐ-UBND

Hà Giang, ngày 14 tháng 10 năm 2022

 

QUYẾT ĐỊNH

BAN HÀNH MÃ ĐỊNH DANH CỦA CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ TỈNH HÀ GIANG

CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH HÀ GIANG

Căn cứ Luật tổ chức Chính quyền địa phương ngày 19 tháng 06 năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;

Căn cứ Luật Công nghệ thông tin ngày 29 tháng 6 năm 2006;

Căn cứ Luật Giao dịch điện tử ngày 29 tháng 11 năm 2005;

Căn cứ Nghị định số 64/2007/NĐ-CP ngày 10 tháng 4 năm 2007 của Chính phủ về ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động của cơ quan Nhà nước;

Căn cứ Nghị định số 47/2020/NĐ-CP ngày 09 tháng 4 năm 2020 của Chính phủ về quản lý, kết nối và chia sẻ dữ liệu số của cơ quan nhà nước;

Căn cứ Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22 tháng 7 năm 2020 của Thủ tướng Chính phủ về mã định danh điện tử của các cơ quan, tổ chức phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương;

Căn cứ Công văn số 1018/BTTTT-THH ngày 07 tháng 4 năm 2021 của Bộ Thông tin và Truyền thông về việc hướng dẫn thực hiện Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22 tháng 7 năm 2020 của Thủ tướng Chính phủ;

Theo đề nghị của Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị trên địa bàn tỉnh Hà Giang gồm:

Danh sách mã định danh đơn vị cấp 2.

Danh sách mã định danh đơn vị cấp 3.

Danh sách mã định danh đơn vị cấp 4.

(Có phụ lục kèm theo)

Điều 2. Tổ chức thực hiện

1. Mã định danh quy định tại Điều 1 của Quyết định này phục vụ trao đổi văn bản điện tử giữa các cơ quan, đơn vị; tích hợp chia sẻ giữa các ứng dụng công nghệ thông tin tỉnh Hà Giang.

2. Trường hợp bổ sung, chia tách, sáp nhập đơn vị, các cơ quan báo cáo Sở Thông tin và Truyền thông cập nhật, điều chỉnh trên các hệ thống theo đúng cấu trúc được quy định tại Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22 tháng 7 năm 2020 của Thủ tướng Chính phủ về mã định danh điện tử của các cơ quan, tổ chức phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương và công khai trên các hệ thống.

Điều 3. Điều khoản thi hành

1. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký ban hành và thay thế Quyết định số 228/QĐ-UBND ngày 01 tháng 02 năm 2021 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Ban hành mã định danh của các cơ quan, đơn vị tỉnh Hà Giang.

2. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông, Thủ trưởng các sở, ban, ngành, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố và các cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 


Nơi nhận:
- Văn phòng Chính phủ;
- Bộ Thông tin và Truyền thông;
- Thường trực Tỉnh ủy;
- Thường trực Hội đồng nhân dân tỉnh;
- Chủ tịch, các Phó Chủ tịch UBND tỉnh;
- Như Điều 3;
- Các Sở, ngành của tỉnh;
- Lãnh đạo Văn phòng UBND tỉnh;
- UBND các huyện, thành phố;
- UBND các xã phường, thị trấn;
- Cổng thông tin điện tử của tỉnh;
- Lưu: VT, KTTH.

KT. CHỦ TỊCH PHÓ
CHỦ TỊCH




Trần Đức Quý

 

PHỤ LỤC

DANH SÁCH MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CỦA CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ TỈNH HÀ GIANG

MÃ ĐƠN VỊ CẤP 2

TT

Mã ĐDĐT

Tên cơ quan, đơn vị

Địa chỉ

Điện thoại

Email*

Website

Mã đã cấp

 

CƠ QUAN KHỐI UBND

 

 

 

 

 

01

H22.01

Văn phòng UBND tỉnh

Số 01 Đường 26/3

02193.866.204

vpubnd

vanphong.hagiang.gov.vn

 

02

H22.02

Sở Công thương tỉnh Hà Giang

Số 7 Đường Yết Kiêu

02193.887.475

sct

sct.hagiang.gov.vn

000.00.10.H22

03

H22.03

Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Hà Giang

Số 2, đường Yết Kiêu

02193.866.148

 

hagiang.edu.vn

000.00.07.H22

04

H22.04

Sở Giao thông vận tải tỉnh Hà Giang

Số 380, đường Nguyễn Trãi

02193.866.289

Sgtvt

sgtvt.hagiang.gov.vn

000.00.11.H22

05

H22.05

Sở Kế hoạch và đầu tư tỉnh Hà Giang

188, Trần Hưng Đạo

02193.866.256

skhdt

skhdt.hagiang.gov.vn

000.00.03.H22

06

H22.06

Sở Khoa học Công nghệ tỉnh Hà Giang

Số 63, đường Lê Quý Đôn

02193.868.572

skhcn

skhcn.hagiang.gov.vn

000.00.08.H22

07

H22.07

Sở Lao động thương binh và xã hội tỉnh Hà Giang

Số 03, đường Yết Kiêu

02193.866.339

vps.sldtbxh

sldtbxh.hagiang.gov.vn

000.00.12.H22

08

H22.08

Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn tỉnh Hà Giang

số 196, đường Trần Hưng Đạo

03193.866.353

snn

snnptnt.hagiang.gov.vn

000.00.04.H22

09

H22.09

Sở Ngoại vụ tỉnh Hà Giang

Số 198, đường Trần Phú

02193.860.215

sngv

songoaivu.hagiang.gov.vn

 

10

H22.10

Sở Tài chính tỉnh Hà Giang

Số 6, đường Bạch Đằng

02193.866.385

stc

stc.hagiang.gov.vn

000.00.13.H22

11

H22.11

Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Giang

Tổ 4, Phường Nguyễn Trãi

02193.866.458

stnmt

stnmt.hagiang.gov.vn

000.00.06.H22

12

H22.12

Sở Tư pháp tỉnh Hà Giang

Đường trần Quốc Toản

02193.866.415

stp

stphườnghagiang.gov.vn

000.00.14.H22

13

H22.13

Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Hà Giang

Số 222, Nguyễn Trãi

02193.860.988

stttt

stttt.hagiang.gov.vn

000.00.05.H22

14

H22.14

Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch tỉnh Hà Giang

Số 2, đường Bạch Đằng

02193.866.427

svhttdl

svhttdl.hagiang.gov.vn

000.00.17.H22

15

H22.15

Sở Xây dựng tỉnh Hà Giang

Số 420, đường Nguyễn Trãi

02193.866.229

vanphong.sxd

sxd.hagiang.gov.vn

000.00.15.H22

16

H22.16

Sở Y Tế tỉnh Hà Giang

Số 338, Đường Nguyễn Trãi

02193.866.475

vphườngsyt

ytehagiang.org.vn

000.00.16.H22

17

H22.17

Sở Nội vụ tỉnh Hà Giang

Số 1 đường 26/3

02193.867.833

snv

snv.hagiang.gov.vn

000.00.09.H22

18

H22.18

Thanh tra tỉnh Hà Giang

Số 1 đường 26/3

02193.866.440

ttt

thanhtratinh.hagiang.gov.vn

000.00.33.H22

19

H22.19

Ban dân tộc tỉnh Hà Giang

Số 183 đường Trần Hưng Đạo

02193.860.905

bandantochg

Bdt.hagiang.gov.vn

000.00.38.H22

20

H22.20

Ban điều phối Chương trình giảm nghèo dựa trên phát triển hàng hóa (CPRP)

Số 188, Trần Hưng Đạo

 

 

 

000.00.46.H22

21

H22.21

Ban Quản Lý khu Kinh tế Hà Giang

Khu công nghiệp Bình Vàng

02193.858.678

bqlkkt

bqlkhukinhte.hagiang.gov.vn

000.00.39.H22

22

H22.22

Đài Phát Thanh Truyền Hình Hà Giang

Số 126, đường Nguyễn Thái Học

02193.866.029

 

hagiangtv.vn

000.00.34.H22

23

H22.23

Văn phòng Điều phối nông thôn mới

Số 1 Đội Cấn

02193.863.126

ntm

nongthonmoi.hagiang.gov.vn

64.15.H22

24

H22.24

Ban QLDA đầu tư xây dựng công trình giao thông

Số 380, đường Nguyễn Trãi

02193.866.706

 

 

000.00.51.H22

 

 

Mã chờ từ H22.25 đến H22.40

 

 

 

 

 

25

H22.41

UBND huyện Bắc Mê

Tổ 1, thị trấn Yên Phú

02193.841.444

Vpubnd.bm

bacme.hagiang.gov.vn

000.00.18.H22

26

H22.42

UBND huyện Bắc Quang

Tổ 4, Thị trấn Việt Quang

 

bq

bacquang.hagiang.gov.vn

000.00.18.H22

27

H22.43

UBND huyện Đồng Văn

Tổ 4 thị trấn Đồng Văn

 

vphdndubnd.dv

dongvan.hagiang.gov.vn

000.00.27.H22

28

H22.44

UBND huyện Hoàng Su Phì

Tổ 2, thị trấn Vinh Quang

02193.831.106

ubndhsp

hoangsuphi.hagiang.gov.vn

000.00.20.H22

29

H22.45

UBND huyện Mèo Vạc

Tổ 1 tt Mèo Vạc

02193.871.265

vpubnd.mv

Meovac.hagiang.gov.vn

000.00.28.H22

30

H22.46

UBND huyện Quản Bạ

Tổ 01 thị trấn Tam Sơn

 

ubnd.qba

quanba.hagiang.gov.vn

000.00.25.H22

31

H22.47

UBND huyện Quang Bình

Tổ 3, thị trấn Yên Bình

02193.820.010

ubqb

quangbinh.hagiang.gov.vn

000.00.19.H22

32

H22.48

UBND huyện Vị Xuyên

Tổ 3 thị trấn Vị Xuyên

 

ubnd.vx

Vixuyen.hagiang.gov.vn

000.00.22.H22

33

H22.49

UBND huyện Xín Mần

Tổ 2, Thị trấn Cốc Pài

 

gd.ubxm

xinman.hagiang.gov.vn

000.00.21.H22

34

H22.50

UBND huyện Yên Minh

Tổ 4 thị trấn Yên Minh

02193.852.066

ym

yenminh.hagiang.gov.vn

000.00.26.H22

35

H22.51

UBND thành phố Hà Giang

Số 105, đường Trần Hưng Đạo

02193.866.322

ubnd.tp

thanhpho.hagiang.gov.vn

000.00.23.H22

 

 

Mã chờ từ H22.52 đến H22.99

 

 

 

 

 

MÃ ĐƠN VỊ CẤP 03

 

CƠ QUAN KHỐI ỦY BAN NHÂN DÂN

 

 

 

 

 

1

H22.01

Văn phòng UBND tỉnh

 

 

 

 

 

1.1

H22.01.01

Trung tâm phục vụ hành chính công

Số 519 đường Nguyễn Trãi

02193.503.888

tthcc

vanphong.hagiang.gov.vn

000.01.01.H22

1.2

H22.01.02

Trung Tâm Thông Tin - Công Báo

Số 01 Đường 26/3

02193.863.638

ttcb.vpubnd

vanphong.hagiang.gov.vn

000.02.01.H22

1.3

H22.01.03

Ban Tiếp công dân

Số 01 Đường 26/3

02193.866.537

lthuong.vpubnd

vanphong.hagiang.gov.vn

 

1.4

H22.01.04

Nhà Khách

Số 01 Đường 26/3

02193.866.333

nhakhach.vpubnd

vanphong.hagiang.gov.vn

 

 

 

Mã chờ từ H22.01.05 đến H22.01.99

 

 

 

 

 

2

H22.02

Sở Công thương tỉnh Hà Giang

 

 

 

 

000.00.10.H22

2.1

H22.02.01

Trung tâm Khuyến công xúc tiến công thương

Số 68 Đường Lê Quý Đôn

02193.860.630

 

 

000.01.10.H22

 

 

Mã chờ từ H22.02.02 đến H22.02.99

 

 

 

 

 

3

H22.03

Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Hà Giang

 

 

 

 

000.00.07.H22

3.1

H22.03.01

Trung tâm GDTX - Hướng nghiệp tỉnh

Phường Minh Khai

02193.886.559

 

 

000.18.07.H22

3.2

H22.03.02

Trường cao đẳng Sư Phạm Hà Giang

Tổ 16, Nguyễn Trãi

02193.866.369

 

 

000.44.07.H22

3.3

H22.03.03

Trường PTDT nội trú THCS và THPT Bắc Quang

Tổ 9, thị trấn Việt Quang

 

 

 

000.04.07.H22

3.4

H22.03.04

Trường PTDT nội trú THCS và THPT Yên Minh

Thôn Nà Pom, Thị trấn Yên Minh

02193.852.070

 

 

000.40.07.H22

3.5

H22.03.05

Trường PTDT nội trú THPT tỉnh

Phường Minh Khai

 

 

nttinhhagiang.edu.vn

000.14.07.H22

3.6

H22.03.06

Trường THCS và THPT Linh Hồ

Thôn Tát Hạ, xã Linh Hồ

02193.858.666

 

thcs-hptlinhho.hagiang.edu.vn

000.32.07.H22

3.7

H22.03.07

Trường THCS và THPT Minh Ngọc

Thôn Nà Cau, xã Minh Ngọc

02193.843.022

 

 

000.01.07.H22

3.8

H22.03.08

Trường THCS và THPT Nà Chì

Thôn Nà Chì, xã Nà Chì

02193.838.050

 

cap23nachi.edu.vn

000.36.07.H22

3.9

H22.03.09

Trường THCS và THPT Phương Tiến

Thôn Cường Thịnh, xã Phương Tiến

 

 

cap23phuongtien.edu.vn

000.30.07.H22

3.10

H22.03.10

Trường THCS và THPT Tùng Bá

Thôn Nà Thé, xã Tùng Bá

 

 

 

000.31.07.H22

3.11

H22.03.11

Trường THCS và THPT Thông Nguyên

Thôn Khu Chợ, xã Thông Nguyên

02193.833.612

 

 

000.20.07.H22

3.12

H22.03.12

Trường THCS và THPT Xín Mần

Thôn Xín Mần, xã Xín Mần

 

 

c23xinman.eduvn

000.38.07.H22

3.13

H22.03.13

Trường THPT Bắc Mê

Tổ 04 thị trấn Yên Phú.

02193.841.170

 

thptbacme.hagiang.edu.vn

000.02.07.H22

3.14

H22.03.14

Trường THPT Chuyên Hà Giang

Tổ 14, phường Nguyễn Trãi

02193.888.438

 

thptchuyen.hagiang.edu.vn

000.15.07.H22

3.15

H22.03.15

Trường THPT Đồng Văn

Tổ 5, thị trấn Đồng Văn

02193.856.695

 

 

000.13.07.H22

3.16

H22.03.16

Trường THPT Đồng Yên

Thôn Đồng Kem, xã Đồng Yên

02193.890.162

 

thptdongyen.hagiang.edu.vn

000.10.07.H22

3.17

H22.03.17

Trường THPT Hoàng Su Phì

Tổ 6, thị trấn Vinh Quang

02193.831.209

 

 

000.19.07.H22

3.18

H22.03.18

Trường THPT Hùng An

Thôn Tân An, xã Hùng An

02193.892.366

 

thpthungan.hagiang.edu.vn

000.05.07.H22

3.19

H22.03.19

Trường THPT Kim Ngọc

Thôn Mâng, xã Kim Ngọc

02193.818.289

 

thptkimngoc.hagiang.edu.vn

000.06.07.H22

3.20

H22.03.20

Trường THPT Lê Hồng Phong

Tổ 18, phường Minh Khai

02193.886.483

 

[email protected]

000.16.07.H22

3.21

H22.03.21

Trường THCS và THPT Liên Hiệp

Thôn Trung Tâm, xã Liên Hiệp

 

 

thptlienhiephườnghagiang.edu.vn

000.07.07.H22

3.22

H22.03.22

Trường THPT Mậu Duệ

Thôn Cốc Cai, xã Mậu Duệ

02193.852.108

 

 

000.41.07.H22

3.23

H22.03.23

Trường THPT Mèo Vạc

Tổ 3, thị trấn Mèo Vạc

02193.871.375

 

 

000.22.07.H22

3.24

H22.03.24

Trường THPT Ngọc Hà

Thôn Sơn Hà xã Ngọc Đường

02193.810.525

 

thptngocha.hagiang.edu.vn

000.17.07.H22

3.25

H22.03.25

Trường THPT Quản Bạ

Thôn Nà Chang, thị trấn Tam Sơn

02193.846.583

 

thptquanba.hagiang.edu.vn

000.24.07.H22

3.26

H22.03.26

Trường THPT Quang Bình

Thị trấn Yên Bình

02193.820.659

 

thptquangbinh.hagiang.edu.vn

000.27.07.H22

3.27

H22.03.27

Trường THPT Quyết Tiến

Thôn Đông Tinh, xã Quyết Tiến

02193.858.123

 

thptquyettien.hagiang.edu.vn

000.25.07.H22

3.28

H22.03.28

Trường THPT Tân Quang

xã Tân Quang

 

 

 

000.08.07.H22

3.29

H22.03.29

Trường THPT Vị Xuyên

Tổ 3, thị trấn Vị Xuyên

02193.826.383

 

 

000.33.07.H22

3.30

H22.03.30

Trường THPT Việt Lâm

Tổ4, thị trấn Việt Lâm

02193.833.222

 

[email protected]

000.34.07.H22

3.31

H22.03.31

Trường THPT Việt Vinh

Tổ 4, thị trấn Việt Quang

02193.821.507

 

thptvietvinh.hagiang.edu.vn

000.09.07.H22

3.32

H22.03.32

Trường THPT Xín Mần

Tổ 3, thị trấn Cốc Pài

02193.836.404

 

thptxinman.hagiang.edu.vn

000.37.07.H22

3.33

H22.03.33

Trường THPT Xuân Giang

Thôn Chang, xã Xuân Giang

02193.892.047

 

thptxuangiang.hagiang.edu.vn

000.28.07.H22

3.34

H22.03.34

Trường THPT Yên Minh

Tổ 1, thị trấn Yên Minh

02193.852.027

 

thptyenminh.hagiang.edu.vn

000.42.07.H22

 

 

Mã chờ từ H22.03.35 đến H22.03.99

 

 

 

 

 

4

H22.04

Sở Giao thông vận tải tỉnh Hà Giang

 

 

 

 

000.00.11.H22

4.1

H22.04.01

Ban QLDA bảo trì đường bộ

Số 380, đường Nguyễn Trãi

02193.867.989

Bqldabt

 

000.03.11.H22

4.2

H22.04.02

Trung tâm đào tạo điều khiển phương tiện giao thông

Tổ 5, phường Ngọc Hà

02193.875.349

 

 

000.01.11.H22

4.3

H22.04.03

Trung tâm Đăng Kiểm xe cơ giới đường bộ

Tổ 18, phường Nguyễn Trãi

02193.867.014

 

 

000.05.11.H22

4.4

H22.04.04

Văn phòng ban an toàn giao thông

Số 380, đường Nguyễn Trãi

02193.862.996

vpbatgt

 

000.04.11.H22

4.5

H22.04.05

Thanh tra Sở giao thông

Số 380, đường Nguyễn Trãi

02193.868.235

tts.sgtvt

 

 

 

 

Mã chờ từ H22.04.06 đến H22.04.99

 

 

 

 

 

5

H22.05

Sở Kế hoạch và đầu tư tỉnh Hà Giang

 

 

 

 

000.00.03.H22

5.1

H22.05.01

Trung tâm tư vấn và xúc tiến đầu tư

Số 188, đường Trần Hưng Đạo

02193.860.566

 

Investhagiang.vn

 

 

 

Mã chờ từ H22.05.02 đến H22.05.99

 

 

 

 

 

6

H22.06

Sở Khoa học Công nghệ tỉnh Hà Giang

 

 

 

 

000.00.08.H22

6.1

H22.06.01

Chi cục Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng

Số 63, đường Lê Quý Đôn

02193.866.560

cctcdlcl.skhcn

 

000.01.08.H22

6.2

H22.06.02

Trung tâm Thông tin và Chuyển giao công nghệ mới

Số 97, đường Lê Quý Đôn

02193.866.741

ttttcgcn.skhcn

 

000.03.08.H22

 

 

Mã chờ từ H22.06.03 đến H22.06.99

 

 

 

 

 

7

H22.07

Sở Lao động thương binh và xã hội tỉnh Hà Giang

 

 

 

 

000.00.12.H22

7.1

H22.07.01

Quỹ bảo trợ trẻ em

Số 03, đường Yết Kiêu

02193.875.411

qbtte.sldtbxh

 

000.05.12.H22

7.2

H22.07.02

Trung tâm Công tác xã Hội

Đường Trần Khánh Dư

02193.810.480

trungtamctxh.sldtbxh

 

000.04.12.H22

7.3

H22.07.03

Cơ sở chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần - Cai nghiện ma túy tỉnh Hà Giang

Thôn Nà Trà, xã Linh Hồ

 

cscsph.sldtbxh

 

000.03.12.H22

7.4

H22.07.04

Trung tâm dịch vụ việc làm tỉnh Hà Giang

Số 224, đường Nguyễn Trãi

02193.875.234

ttdvvl.sldtbxh

vieclamhagiang.vn

000.02.12.H22

7.5

H22.07.05

Trường Trung cấp dân tộc nội trú - Giáo dục thường xuyên Bắc Quang

Tổ 9, thị trấn Việt Quang

02193.821.918

ttcnbq.sldtbxh

trungcapnoitrubacquang.edu.vn

000.01.12.H22

 

 

Mã chờ từ H22.07.06 đến H22.07.99

 

 

 

 

 

8

H22.08

Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn tỉnh Hà Giang

 

 

 

 

000.00.04.H22

8.1

H22.08.01

Ban quản lý rừng đặc dụng Phong Quang

Tổ 9, phường Quang Trung

 

bqlrddphongquang.snn

 

000.18.04.H22

8.2

H22.08.02

Trung tâm Thủy sản

km12, xã Đạo Đức

02193.829.333

 

 

000.06.04.H22

8.3

H22.08.03

Ban quản lý khai thác các công trình thủy lợi

Số 216, đường Trần Phú

02193.886.269

Bqlktcttl.snn

 

000.12.04.H22

8.4

H22.08.04

Ban Quản lý rừng đặc dung Bát Đại Sơn

Thôn Sán Trồ, Bát Đại Sơn

 

bqlrbatdaison.snn

 

000.15.04.H22

8.5

H22.08.05

Ban quản lý rừng đặc dụng Du Già

thôn Bản Kẹp B, xã Minh Sơn

 

 

 

000.16.04.H22

8.6

H22.08.06

Ban quản lý rừng Đặc dụng Tây Côn Lĩnh

Km17, thôn Làng Khẻn, Đạo Đức

 

bqlrddtayconlinh.snn

 

000.19.04.H22

8.7

H22.08.07

Trung tâm nước sinh hoạt và vệ sinh môi trường nông thôn

Tổ 5, phường Nguyễn Trãi

02193.688.722

ttnsh.snn

 

000.07.04.H22

8.8

H22.08.08

Chi cục Trồng trọt và bảo vệ thực vật

Số 55, đường Đội Cấn

 

ccbvtv.snn

 

000.05.04.H22

8.9

H22.08.09

Chi cục Kiểm lâm Hà Giang

Số 50

02193.866.334

cckl.snn

 

000.10.04.H22

8.10

H22.08.10

Chi cục Kinh tế hợp tác và phát triển nông thôn

Số 196 đường Trần Hưng Đạo

02193.866.272

ktht.snn

 

 

8.11

H22.08.11

Chi cục Lâm nghiệp

Số 46, đường 20/8

02193.861.126

qlcl.snn

 

000.04.04.H22

8.12

H22.08.12

Chi cục quản lý chất lượng Nông lâm sản và thủy sản

Số 52, Đường La Văn Cầu tổ 8

02193.866.274

cccnty.snn

 

000.01.04.H22

8.13

H22.08.13

Chi cục Thú y

196, Trần Hưng Đạo

02193.867.633

cctl.snn

 

 

8.14

H22.08.14

Chi cục Thủy lợi

Số 46, đường 20/8

02193.868.331

qbvptr.snn

Qbvptrhagiang.vn

000.09.04.H22

8.15

H22.08.15

Quỹ Bảo vệ và phát triển rừng

Thị trấn Phố Bảng

02193.856.599

 

 

000.14.04.H22

8.16

H22.08.16

Trung tâm Giống cây trồng và gia súc Phó Bảng

Km9, xã Đạo Đức Hà Giang

02193.829.252

 

 

000.08.04.H22

8.17

H22.08.17

Trung tâm khoa học kỹ thuật Giống cây trồng Đạo Đức

Tổ 5, phường Minh Khai

02193.886.781

tthl_ttknhg

khuyennong.hagiang.gov.vn

000.17.04.H22

8.18

H22.08.18

Trung tâm Khuyến nông

Tổ 9, phường Quang Trung

 

bqlrddphongquang.snn

 

000.02.04.H22

 

 

Mã chờ từ H22.08.19 đến H22.08.99

 

 

 

 

 

9

H22.09

Sở Ngoại vụ tỉnh Hà Giang

 

 

 

 

 

9.1

H22.09.01

Trung tâm thông tin tư vấn và dịch vụ đối ngoại

Phố Hoàng Văn Thụ

02193.888.787

ttdvdn

songoaivu.hagiang.gov.vn

 

 

 

Mã chờ từ H22.09.02 đến H22.09.99

 

 

 

 

 

10

H22.10

Sở Tài chính tỉnh Hà Giang

 

 

 

 

000.00.13.H22

10.1

H22.10.01

Trung tâm dịch vụ tài chính

Số 6, đường Bạch Đằng

 

Ttdvtc.stc

 

000.01.13.H22

 

 

Mã chờ từ H22.10.02 đến H22.10.99

 

 

 

 

 

11

H22.11

Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Giang

 

 

 

 

000.00.06.H22

11.1

H22.11.01

Chi cục Bảo vệ Môi trường

Tổ 4, Phường Nguyễn Trãi

02193.860.309

chicucbvmt.stnmt

 

000.01.06.H22

11.2

H22.11.02

Trung tâm Công nghệ thông tin

Tổ 4, Phường Nguyễn Trãi

02193.875.050

ttcntt.stnmt

 

000.03.06.H22

11.3

H22.11.03

Trung tâm Kỹ thuật tài nguyên

Tổ 4, Phường Nguyễn Trãi

 

ttkttn.stnmt

 

000.04.06.H22

11.4

H22.11.04

Văn phòng Đăng ký đất đai

Tổ 4, Phường Nguyễn Trãi

02193.862.772

vpdkdd.stnmt

 

000.02.06.H22

11.5

H22.11.05

Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường

Tổ 4, Phường Nguyễn Trãi

02193.864.035

ttqt.stnmt

 

05.08.H22.edoc.vn

11.6

H22.11.06

Quỹ Bảo vệ môi trường

Tổ 4, Phường Nguyễn Trãi

 

quybvmt.stnmt

 

 

 

 

Mã chờ từ H22.11.07 đến H22.11.99

 

 

 

 

 

12

H22.12

Sở Tư pháp tỉnh Hà Giang

 

 

 

 

000.00.14.H22

12.1

H22.12.01

Phòng công chứng số 1 nhà nước

Đường trần Quốc Toản

02193.867.231

tgpl.stp

 

000.03.14.H22

12.2

H22.12.02

Trung tâm dịch vụ đấu giá tài sản

Đường trần Quốc Toản

02193.864.603

dgts.stp

 

000.02.14.H22

12.3

H22.12.03

Trung tâm trợ giúp pháp lý nhà nước tỉnh Hà Giang

Đường trần Quốc Toản

02193.862.016

ccs1.stp

 

000.01.14.H22

 

 

Mã chờ từ H22.12.04 đến H22.12.99

 

 

 

 

 

13

H22.13

Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Hà Giang

 

 

 

 

000.00.05.H22

13.1

H22.13.01

Trung tâm CNTT và Truyền thông

Số 222, Nguyễn Trãi

02193.860.661

ttcntt.stttt

 

000.01.05.H22

 

 

Mã chờ từ H22.13.02 đến H22.13.99

 

 

 

 

 

14

H22.14

Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch tỉnh Hà Giang

 

 

 

 

000.00.17.H22

14.1

H22.14.01

Ban Quản Lý Công Viên Địa Chất Toàn Cầu Cao Nguyên Đá

Đồng Văn

Số 2, đường Bạch Đằng

02193.866.427

svhttdl

Svhttdl.hagiang.gov.vn

000.08.17.H22

14.2

H22.14.02

Bảo tàng

Tổ 20, phường Minh Khai

02193.860.393

 

dongvangeopark.com

000.01.17.H22

14.3

H22.14.03

Đoàn nghệ thuật

Số 148 đường Trần Hưng Đạo

02193.867.029

bt.svhttdl

 

000.06.17.H22

14.4

H22.14.04

Thư viện

Tổ 16 phường Trần Phú

02193.866.681

 

 

000.02.17.H22

14.5

H22.14.05

Trung tâm huấn luyện và thi đấu thể dục thể thao

Số 296 - tổ 5 phường Trần Phú

02193.866.300

 

Thuvienhagiang.com.vn

000.05.17.H22

14.6

H22.14.06

Trung tâm Phát hành phim và Chiếu Bóng

Tổ 4, Phường Ngọc Hà

02193.866.092

 

 

000.07.17.H22

14.7

H22.14.07

Trung tâm thông tin xúc tiến du lịch

Tổ 16, phường Trần Phú

02192.220.909

 

 

000.03.17.H22

14.8

H22.14.08

Trung tâm Văn hoá

Số 200, đường Trần Phú

02193.867.151

 

 

000.04.17.H22

 

 

Mã chờ từ H22.14.09 đến H22.14.99

 

 

 

 

 

15

H22.15

Sở Xây dựng tỉnh Hà Giang

 

 

 

 

000.00.15.H22

15.1

H22.15.01

Trung tâm quy hoạch

Số 420, đường Nguyễn Trãi

02193.875.246

 

 

000.02.15.H22

15.3

H22.15.02

Trung tâm kiểm định chất lượng công trình

Số 420, đường Nguyễn Trãi

02193.861.064

 

 

000.04.15.H22

 

 

Mã chờ từ H22.15.03 đến H22.15.99

 

 

 

 

 

16

H22.16

Sở Y Tế tỉnh Hà Giang

 

 

 

 

000.00.16.H22

16.01

H22.16.01

Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm

Tổ 10, Phường Nguyễn Trãi

02193.886.282

ccatvstphườngsyt

atvstphagiang.org.vn

000.01.16.H22

16.02

H22.16.02

Chi cục Dân số- Kế hoạch hóa gia đình

Tổ 10 phường Nguyễn Trãi

02193.866.287

ccdshg.syt

 

000.02.16.H22

16.03

H22.16.03

Trường Trung cấp Y tế

Tổ 15, Phường Minh Khai,

02193.886.666

truongtcyt.syt

tcythg.edu.vn

000.16.16.H22

16.04

H22.16.04

Trung tâm kiểm soát bệnh tật

Tổ 10. Phường Minh Khai

02193.886.495

 

 

000.08.16.H22

16.05

H22.16.05

Trung tâm Kiểm nghiệm

Tổ 10, phường Nguyễn Trãi

02193.866.713

ttkiemnghiem.syt

 

000.09.16.H22

16.06

H22.16.06

Trung tâm Pháp Y

Tổ 10, phường Nguyễn Trãi

02193.888.428

 

 

000.15.16.H22

16.07

H22.16.07

Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hà Giang

Số 11

02193.886.411

bvdakhoatinh.syt

bvdkhagiang.org.vn

000.03.16.H22

16.08

H22.16.08

Bệnh viện phổi

Tổ 3, Phường Minh Khai

02193.887.518

 

bvlaophoi.org.vn

000.05.16.H22

16.09

H22.16.09

Bệnh viện Mắt

Số 10

02193.886.057

 

Benhvienmathagiang.org.vn

000.07.16.H22

16.10

H22.16.10

Bệnh viện Phục hồi chức năng

Thôn Vạt, xã Việt Lâm

02193.507.778

bvphuchoichucnang.syt

phcnhagiang.org.vn

000.06.16.H22

16.11

H22.16.11

Bệnh viện Y Dược cổ truyền

Tổ 8 - Phường Quang Trung

02193.810.787

 

 

000.04.16.H22

 

 

Mã chờ từ H22.16.12 đến H22.16.30

 

 

 

 

 

16.12

H22.16.31

Bệnh viện đa khoa huyện Bắc Mê

Tổ 1 - TT Yên Phú

02192.220.005

bvdkbacme.syt

bvdkbacme.org.vn

000.21.16.H22

16.13

H22.16.32

Bệnh viện đa khoa khu vực huyện Bắc Quang

Tổ 1 Thị Trấn Việt Quang

02193.821.164

 

bvbacquang.vn

000.23.16.H22

16.14

H22.16.33

Bệnh viện đa khoa huyện Đồng Văn

Tổ 7 thị trấn Đồng Văn

02193.856.215

bvdkhoa.dv

bvdkdongvan.org.vn

000.19.16.H22

16.15

H22.16.34

Bệnh viện đa khoa khu vực huyện Hoàng Su Phì

Tổ 5 thị trấn Vinh Quang

02193.831.194

bvdkkvhoangsuphi.syt

bvhoangsuphi.org.vn

000.24.16.H22

16.16

H22.16.35

Bệnh viện đa khoa huyện Mèo Vạc

Tổ 5 thị trấn Mèo Vạc

02193.871.113

 

bvmeovac.org.vn

000.20.16.H22

16.17

H22.16.36

Bệnh viện đa khoa huyện Quản Bạ

Tổ 4 - Thị trấn Tam Sơn

02193.846.123

 

bvquanba.org.vn

000.17.16.H22

16.18

H22.16.37

Bệnh viện đa khoa huyện Quang Bình

Tổ 5 Thị trấn Yên Bình

02193.860.065

 

bvdkquangbinh.org. vn

000.49.16.H22

16.19

H22.16.38

Bệnh viện đa khoa huyện Vị Xuyên

Tổ 10 thị trấn Vị Xuyên

02193.826.200

Benhviendakhoa.vx

benhvienvixuyen.org.vn

000.22.16.H22

16.20

H22.16.39

Bệnh viện đa khoa huyện Xín Mần

Tổ 4 Thị Trấn Cốc Pài

02193.836.210

 

benhvienxinmanhagiang.org.vn

000.25.16.H22

16.21

H22.16.40

Bệnh viện đa khoa khu vực huyện Yên Minh

Tổ 6, thị trấn Yên Minh

02193.852.016

 

bvdkkvyenminh.vn

000.18.16.H22

16.22

H22.16.41

Bệnh viện đa khoa Nà Chì, huyện Xín Mần

Thôn Phố Nà Chì xã Nà Chì

02193.838.017

bvdknachi.syt

bvdknthagiang.org.vn

000.26.16.H22

 

 

Mã chờ từ H22.16.42 đến H22.16.60

 

 

 

 

 

16.23

H22.16.61

Trung tâm y tế huyện Bắc Mê

Tổ 5 thị trấn Yên Phú

 

ttyt.bacme

 

000.33.16.H22

16.24

H22.16.62

Trung tâm y tế huyện Bắc Quang

Tổ 1 thị trấn Việt Quang

 

ttytbq.syt

trungtamytebacquang.org.vn

000.35.16.H22

16.25

H22.16.63

Trung tâm y tế huyện Đồng Văn

Tổ 7 thị trấn Đồng Văn

02193.856.819

ttytdongvan.syt

ttytdongvan.org.vn

000.31.16.H22

16.26

H22.16.64

Trung tâm y tế huyện Hoàng Su Phì

Tổ 5 thị trấn Vinh Quang

02193.831.194

ttythoangsuphi.syt

 

000.36.16.H22

16.27

H22.16.65

Trung tâm y tế huyện Mèo Vạc

Tổ 5 thị trấn Mèo Vạc

02193.871.703

 

ttytmeovac.org.vn

000.32.16.H22

16.28

H22.16.66

Trung tâm y tế huyện Quản Bạ

Tổ 4 thị trấn tam sơn

02193.501.725

 

ttytquanba.org.vn

000.29.16.H22

16.29

H22.16.67

Trung tâm y tế huyện Quang Bình

Tổ 5, thị trấn Yên Bình

02193.820.609

ttyt.qb

 

000.38.16.H22

16.30

H22.16.68

Trung tâm y tế huyện Vị Xuyên

Tổ 10, thị trấn Vị Xuyên

02193.825.939

ttytvixuyen.syt

 

000.34.16.H22

16.31

H22.16.69

Trung tâm y tế huyện Xín Mần

Tổ 4 thị trấn Cốc Pài

02193.836.128

 

 

 

16.32

H22.16.70

Trung tâm y tế huyện Yên Minh

Tổ 6, thị trấn Yên Minh

 

 

 

000.37.16.H22

16.33

H22.16.71

Trung tâm y tế Thành phố Hà Giang

Tổ 3, Phường Trần Phú

02193.866.562

ttyt.tp

 

000.27.16.H22

 

 

Mã chờ từ H22.16.72 đến H22.16.99

 

 

 

 

 

17

H22.17

Sở Nội vụ tỉnh Hà Giang

 

 

 

 

000.00.09.H22

17.1

H22.17.01

Chi cục Văn thư - Lưu trữ

Đường Hoàng Văn Thụ

02193.863.757

ccvtlt.snv

 

000.05.01.H22

17.2

H22.17.02

Ban Thi đua - Khen thưởng

Tầng 6, UBND

02193.866.278

btkdkt.snv

 

000.04.01.H22

 

 

Mã chờ từ H22.17.03 đến H22.17.99

 

 

 

 

 

18

H22.18

Thanh tra tỉnh Hà Giang

 

 

 

 

000.00.33.H22

 

 

Mã chờ từ H22.19 đến H22.99

 

 

 

 

 

19

H22.19

Ban dân tộc tỉnh Hà Giang

 

 

 

 

000.00.38.H22

 

 

Mã chờ từ H22.19.01 đến H22.19.99

 

 

 

 

 

20

H22.20

Ban điều phối Chương trình giảm nghèo dựa trên phát triển hàng hóa (CPRP)

 

 

 

000.00.46.H22

 

 

Mã chờ từ H22.21 đến H22.99

 

 

 

 

 

21

H22.21

Ban Quản Lý khu Kinh tế Hà Giang

 

 

 

 

000.00.39.H22

 

 

Mã chờ từ H22.22 đến H22.99

 

 

 

 

 

22

H22.22

Đài Phát Thanh Truyền Hình Hà Giang

 

 

 

 

000.00.34.H22

22.1

H22.22.01

Trung tâm phát sóng PTTH núi cấm

Núi Cấm, đường Lê Thánh Tông

02196.251.268

 

 

 

22.2

H22.22.02

Trung tâm sản xuất chương trình PTTH tiếng dân tộc

Địa chỉ tổ 7 phường trần phú

 

 

 

 

22.3

H22.22.03

Trung tâm tiếp sóng PTTH Cổng trời

 

 

 

 

 

 

 

Mã chờ từ H22.22.04 đến H22.22.99

 

 

 

 

 

23

H22.41

UBND huyện Bắc Mê

 

 

 

 

000.00.18.H22

23.01

H22.41.01

Phòng Dân tộc huyện Bắc Mê

Tổ 1, Thị trấn Yên Phú

 

dt.bm

 

000.04.24.H22

23.02

H22.41.02

Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Bắc Mê

Tổ 1, Thị trấn Yên Phú

 

gddt.bm

 

000.05.24.H22

23.03

H22.41.03

Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Bắc Mê

Tổ 1, Thị trấn Yên Phú

 

ktht.bm

 

000.09.24.H22

23.04

H22.41.04

Phòng Lao động, thương binh và xã hội huyện Bắc Mê

Tổ 1, Thị trấn Yên Phú

 

ldtbxh.bm

 

000.06.24.H22

23.05

H22.41.05

Phòng Nội vụ huyện Bắc Mê

Tổ 1, Thị trấn Yên Phú

 

nv.bm

 

000.07.24.H22

23.06

H22.41.06

Phòng Nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Bắc Mê

Tổ 2, Thị trấn Yên Phú

 

nnptnt.bm

 

000.02.24.H22

23.07

H22.41.07

Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Bắc Mê

Tổ 2, Thị trấn Yên Phú

 

tckh.bm

 

000.03.24.H22

23.08

H22.41.08

Phòng Tài nguyên môi trường huyện Bắc Mê

Tổ 1, Thị trấn Yên Phú

 

tnmt.bm

 

000.11.24.H22

23.09

H22.41.09

Phòng Tư pháp huyện Bắc Mê

Tổ 1, Thị trấn Yên Phú

02193.841.245

tphườngbm

 

000.08.24.H22

23.10

H22.41.10

Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Bắc Mê

Tổ 1, Thị trấn Yên Phú

02193.841.644

vhtt.bm

 

000.10.24.H22

23.11

H22.41.11

Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Bắc Mê

Tổ 1, Thị trấn Yên Phú

 

bqldadtxd.bm

 

43.15.H22

23.12

H22.41.12

Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả huyện Bắc Mê

Tổ 1, Thị trấn Yên Phú

 

 

 

 

23.13

H22.41.13

Thanh tra huyện Bắc Mê

Tổ 1, Thị trấn Yên Phú

 

tt.bm

 

000.01.24.H22

23.14

H22.41.14

Hội Khuyết tật huyện Bắc Mê

Tổ 1, Thị trấn Yên Phú

 

 

 

56.15.H22

23.15

H22.41.15

Trung tâm GDTX-GDNN

Thôn Hạ sơn 1, xã Lạc Nông

 

chibottgdnngdtx.bm

 

19.15.H22

23.16

H22.41.16

Trung tâm Văn hóa Thông tin và Du lịch huyện Bắc Mê

Tổ 1, Thị trấn Yên Phú

 

chibottvhtt.bm

 

20.15.H22

23.17

H22.41.17

Văn phòng Điều phối xây dựng nông thôn mới huyện Bắc Mê

Tổ 2, Thị trấn Yên Phú

 

vpdpntm.bm

 

 

23.18

H22.41.18

Trạm Khuyến Nông huyện Bắc Mê

Tổ 2, Thị trấn Yên Phú

 

 

 

18.15.H22

23.19

H22.41.19

Ban Quản Lý Rừng Phòng Hộ huyện Bắc Mê

Tổ 1, Thị trấn Yên Phú Hà Giang.

02193.841.135

 

 

03.15.H22

23.20

H22.41.20

Trung tâm Dịch vụ công cộng - Môi trường và Cấp thoát nước huyện Bắc Mê

 

 

 

 

50.15.H22

23.21

H22.41.21

Ban Quản lý chợ huyện Bắc Mê

 

 

 

 

 

 

 

Mã chờ từ H22.41.22 đến H22.41.40

 

 

 

 

 

23.22

H22.41.41

UBND Thị trấn Yên phú

Tổ 4, Thị trấn Yên Phú

 

ubnd.ttyenphu

 

17.15.H22

23.23

H22.41.42

UBND xã Đường Âm

thôn Độc Lập, xã Đường Âm

 

ubnd.xduongam

 

000.42.24.H22

23.24

H22.41.43

UBND xã Đường Hồng

Thôn Nà Nưa 2, xã Đường Hồng

 

ubnd.xduonghong

 

000.43.24.H22

23.25

H22.41.44

UBND xã Giáp Trung

Thôn Khâu Nhoà, xã Giáp Trung

 

ubnd.xgiaptrung

 

000.44.24.H22

23.26

H22.41.45

UBND xã Lạc Nông

Thôn Bản Noong, xã Lạc Nông

 

ubnd.xlacnong

 

000.45.24.H22

23.27

H22.41.46

UBND xã Minh Ngọc

Thôn Nà Cau, xã Minh Ngọc

 

ubnd.xminhngoc

 

000.46.24.H22

23.28

H22.41.47

UBND xã Minh Sơn

Thôn Ngọc Trì, xã Minh Sơn

 

ubnd.xminhson

 

000.47.24.H22

23.29

H22.41.48

UBND xã Phiêng Luông

Thôn Phiêng Đáy, xã Phiêng Luông

 

ubnd.xphiengluong

 

000.48.24.H22

23.30

H22.41.49

UBND xã Phú Nam

Thôn Tắn Khâu, xã Phú Nam

 

ubnd.xphunam

 

000.49.24.H22

23.31

H22.41.50

UBND xã Thượng Tân

Thôn Tả Luồng, xã Thượng Tân

 

ubnd.xthuongtan

 

000.50.24.H22

23.32

H22.41.51

UBND xã Yên Cường

Thôn Bản Chung, xã Yên Cường

 

ubnd.xyencuong

 

000.51.24.H22

23.33

H22.41.52

UBND xã Yên Định

Thôn Bản Loan, xã Yên Định

 

ubnd.xyendinh

 

000.52.24.H22

23.34

H22.41.53

UBND xã Yên Phong

Thôn Bản Lầng, xã Yên Phong

 

ubnd.xyenphong

 

000.53.24.H22

 

 

Mã chờ từ H22.41.54 đến H22.41.99

 

 

 

 

 

24

H22.42

UBND huyện Bắc Quang

 

 

 

 

000.00.18.H22

24.01

H22.42.01

Phòng Dân tộc huyện Bắc Quang

Tổ 4 TT Việt Quang

02193.823.586

 

 

000.04.18.H22

24.02

H22.42.02

Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Bắc Quang

Số 449, đường Trường Chinh

02193.821.150

gddt.bq

bacquang.edu.vn

000.05.18.H22

24.03

H22.42.03

Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Bắc Quang

Tổ 3 Thị trấn Việt Quang

02193.821.262

pkthtang.bq

 

000.09.18.H22

24.04

H22.42.04

Phòng Lao động, thương binh và xã hội huyện Bắc Quang

Tổ 4 thị trấn, Việt Quang

02193.821.162

pldtbxh.bq

 

000.06.18.H22

24.05

H22.42.05

Phòng Nội vụ huyện Bắc Quang

Số nhà 55A, Phố Nguyễn Chí Thanh

02193.822.871

Nv.bq

 

000.07.18.H22

24.06

H22.42.06

Phòng Nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Bắc Quang

Tổ 3 Thị trấn Việt Quang

 

 

 

000.02.18.H22

24.07

H22.42.07

Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Bắc Quang

Tổ 3 thị trấn Việt Quang

02193.821.159

 

 

000.03.18.H22

24.08

H22.42.08

Phòng Tài nguyên môi trường huyện Bắc Quang

Tổ 3 thị trấn Việt Quang

02193.442.868

 

 

000.11.18.H22

24.09

H22.42.09

Phòng Tư pháp huyện Bắc Quang

Tổ 4, Thị trấn Việt Quang

02193.821.112

 

 

000.08.18.H22

24.10

H22.42.10

Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Bắc Quang

Tổ 4 thị trấn Việt Quang

03893.956.96

 

 

000.10.18.H22

24.11

H22.42.11

Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Bắc Quang

Tổ 4 TT Việt Quang

02193.823.929

 

 

000.20.18.H22

24.12

H22.42.12

Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả huyện Bắc Quang

Tổ 4 TT Việt Quang

 

kstthc.vpbq

 

 

24.13

H22.42.13

Thanh tra huyện Bắc Quang

số nhà 55A, Phố Nguyễn Chí Thanh

02193.821.105

tt.bq

 

000.01.18.H22

24.14

H22.42.14

Hội Khuyết tật huyện Bắc Quang

Tổ 3 TT Việt Quang

 

 

 

000.21.18.H22

24.15

H22.42.15

Trung tâm GDTX-GDNN

Cơ sở 1

02193.821.918

 

Trungcapnoitrubacquang.edu.vn

000.23.18.H22

24.16

H22.42.16

Trung tâm Văn hóa Thông tin và Du lịch huyện Bắc Quang

Tổ 3 thị trấn Việt Quang

02193.822.989

 

 

15.17.H22.edoc.vn

24.17

H22.42.17

Văn phòng Điều phối xây dựng nông thôn mới huyện Bắc

Quang

Tổ 4 thị trấn Việt Quang

 

 

 

 

24.18

H22.42.18

Trạm Khuyến Nông huyện Bắc Quang

Tổ 4 thị trấn Việt Quang

 

 

 

 

24.19

H22.42.19

Ban Quản Lý Rừng Phòng Hộ huyện Bắc Quang

 

 

 

 

 

24.20

H22.42.20

Trung tâm Dịch vụ công cộng - Môi trường và Cấp thoát nước huyện Bắc Quang

 

 

 

 

67.17.H22.edoc.vn

24.21

H22.42.21

Ban Quản lý chợ huyện Bắc Quang

Tổ 4 thị trấn Việt Quang

09439.767.58

 

 

000.22.18.H22

 

 

Mã chờ từ H22.42.22 đến H22.42.40

 

 

 

 

 

24.22

H22.42.41

UBND Thị trấn Việt Quang

Tổ 6 thị trấn Việt Quang

 

ttvietquang

ttvietquang.hagiang.gov.vn

000.64.18.H22

24.23

H22.42.42

UBND thị trấn Vĩnh Tuy

Thôn Phố Mới thị trấn Vĩnh Tuy

 

ttvinhtuy

ttvinhtuy.hagiang.gov.vn

000.56.18.H22

24.24

H22.42.43

UBND Xã Bằng Hành

Thôn Trung tâm xã Bằng Hành

 

 

 

000.42.18.H22

24.25

H22.42.44

UBND xã Đồng Tâm

Thôn Chang Xã Đồng Tâm

 

xdongtam

xdongtam.hagiang.gov.vn

000.62.18.H22

24.26

H22.42.45

UBND Xã Đồng Tiến

Thôn Phiến xã Đồng Tiến

02193.509.286

xdongtien

 

000.50.18.H22

24.27

H22.42.46

UBND Xã Đông Thành

Thôn Tiến Thành xã Đồng Thành

 

 

 

000.43.18.H22

24.28

H22.42.47

UBND xã Đồng Yên

Thôn Phố Cáo xã Đồng Yên

02193.980.289

UBND.xdongyen

 

000.57.18.H22

24.29

H22.42.48

UBND Xã Đức Xuân

Thôn Xuân Thành, xã Đức Xuân

02193.508.996

xducxuan

xducxuan.hagiang.gov.vn

000.44.18.H22

24.30

H22.42.49

UBND xã Hùng An

Thôn Tân Hùng Xã Hùng An, Hà Giang

 

xhungan

xhungan.hagiang.gov.vn

000.59.18.H22

24.31

H22.42.50

UBND xã Hữu Sản

Thôn Quyết Tiến Xã Hữu Sản,

02193.509.178

xhuusan

xhuusan.hagiang.gov.vn

000.55.18.H22

24.32

H22.42.51

UBND xã Kim Ngọc

Thôn Minh Khai Xã Kim Ngọc

 

xkimngoc

xkimngoc.hagiang.gov.vn

000.58.18.H22

24.33

H22.42.52

UBND xã Liên Hiệp

Thôn Trung Tâm Xã Liên Hiệp

 

xlienhiep

xlienhiephườnghagiang.gov.vn

000.61.18.H22

24.34

H22.42.53

UBND Xã Quang Minh

Thôn Minh Tâm, xã Quang Minh

 

Xquangminh.hagiang.gov.vn

 

000.51.18.H22

24.35

H22.42.54

UBND Xã Tân lập

Thôn Chu Hạ, xã Thân Lập

 

xtanlap

 

000.54.18.H22

24.36

H22.42.55

UBND Xã Tân Quang

Thôn Vinh Quang, xã Tân Quang

 

xtanquang

xtanquang.hagiang.gov.vn

000.45.18.H22

24.37

H22.42.56

UBND Xã Tân Thành

Thôn Ngần Hạ Xã Tân Thành

 

xtanthanh

Xtanthanh.hagiang.gov.vn

000.46.18.H22

24.38

H22.42.57

UBND Xã Tiên Kiều

Thôn Kim Xã Tiên Kiều,

02193.508.689

xtienkieu

xtienkieu.hagiang.gov.vn

000.52.18.H22

24.39

H22.42.58

UBND Xã Thượng Bình

Thôn Nặm Pạu, xã Thượng Bình

02193.508.298

xthuongbinh

xthuongbinh.hagiang.gov.vn

000.47.18.H22

24.40

H22.42.59

UBND Xã Việt Hồng

Thôn Hồng Thái Xã Việt Hồng

 

xviethong

xviethong.hagiang.gov.vn

000.48.18.H22

24.41

H22.42.60

UBND Xã Việt Vinh

Thôn Tân Thành Xã Việt Vinh,

 

xvietvinh

xvietvinh.hagiang.gov.vn

000.49.18.H22

24.42

H22.42.61

UBND Xã Vĩnh Hảo

Thôn Thọ Quang Xã Vĩnh Hảo

 

 

 

000.53.18.H22

24.43

H22.42.62

UBND xã Vĩnh Phúc

Thôn Vĩnh Tâm Xã Vĩnh Phúc

 

xvinhphuc

xvinhphuc.hagiang.gov.vn

000.60.18.H22

24.44

H22.42.63

UBND xã Vô Điếm

Thôn Xuân Trường xã Vô Điếm

02193.509.068

xvodiem

xvodiem.hagiang.gov.vn

000.63.18.H22

 

 

Mã chờ từ H22.42.64 đến H22.42.99

 

 

 

 

 

25

H22.43

UBND huyện Đồng Văn

 

 

 

 

000.00.27.H22

25.01

H22.43.01

Phòng Dân tộc huyện Đồng Văn

Tổ 4, Thị trấn Đồng Văn

 

pdt.dv

 

000.04.27.H22

25.02

H22.43.02

Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Đồng Văn

Tổ 5, Thị trấn Đồng Văn

 

phonggd.dv

 

000.05.27.H22

25.03

H22.43.03

Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Đồng Văn

Tổ 4, Thị trấn Đồng Văn

 

kinhtehatang.dv

 

000.09.27.H22

25.04

H22.43.04

Phòng Lao động, thương binh và xã hội huyện Đồng Văn

Tổ 4, Thị trấn Đồng Văn

 

ldtbxh.dv

 

000.06.27.H22

25.05

H22.43.05

Phòng Nội vụ huyện Đồng Văn

Tổ 4, Thị trấn Đồng Văn

 

pnv.dv

 

000.07.27.H22

25.06

H22.43.06

Phòng Nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Đồng Văn

Tổ 6, Thị trấn Đồng Văn

 

phongnn.dv

 

000.02.27.H22

25.07

H22.43.07

Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Đồng Văn

Thôn Xóm Mới, Thị trấn Đồng Văn

 

phongtckh.dv

 

000.03.27.H22

25.08

H22.43.08

Phòng Tài nguyên môi trường huyện Đồng Văn

Tổ 4, Thị trấn Đồng Văn

 

phongtnmt.dv

 

000.11.27.H22

25.09

H22.43.09

Phòng Tư pháp huyện Đồng Văn

Tổ 4, Thị trấn Đồng Văn

 

ptphườngdv

 

000.08.27.H22

25.10

H22.43.10

Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Đồng Văn

Thị trấn Đồng Văn

 

vhtt.dv

 

000.10.27.H22

25.11

H22.43.11

Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Đồng Văn

Tổ 3, Thị trấn Đồng Văn

 

bqldadtxd.dv

 

000.20.27.H22

25.12

H22.43.12

Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả huyện Đồng Văn

Tổ 4, Thị trấn Đồng Văn

 

 

 

 

25.13

H22.43.13

Thanh tra huyện Đồng Văn

Thị trấn Đồng Văn

 

tttphườngdv

 

000.01.27.H22

25.14

H22.43.14

Hội Khuyết tật huyện Đồng Văn

Thị trấn Đồng Văn

 

 

 

 

25.15

H22.43.15

Trung tâm GDTX-GDNN huyện Đồng Văn

Tổ 1, Thị trấn Đồng Văn

 

ttgdngdtx.dv

 

 

25.16

H22.43.16

Trung tâm Văn hóa Thông tin và Du lịch huyện Đồng Văn

Tổ 2, Thị trấn Đồng Văn

 

ttvhoa.dv

 

10.05.H22.edoc.vn

25.17

H22.43.17

Văn phòng Điều phối xây dựng nông thôn mới huyện Đồng Văn

Tổ 4, Thị trấn Đồng Văn

 

 

 

000.61.27.H22

25.18

H22.43.18

Trạm Khuyến Nông huyện Đồng Văn

 

 

 

 

37.05.H22.edoc.vn

25.19

H22.43.19

Ban Quản Lý Rừng Phòng Hộ huyện Đồng Văn

 

 

 

 

 

25.20

H22.43.20

Trung tâm Dịch vụ công cộng - Môi trường và Cấp thoát nước huyện Đồng Văn

 

 

 

 

 

25.21

H22.43.21

Ban Quản lý chợ huyện Đồng Văn

 

 

 

 

 

 

 

Mã chờ từ H22.43.22 đến H22.43.40

 

 

 

 

 

25.22

H22.43.41

UBND thị trấn Đồng Văn

Tổ 7 thị trấn Đồng Văn

 

 

ttdongvan.hagiang.gov.vn

000.41.27.H22

25.23

H22.43.42

UBND thị trấn Phó Bảng

Khu I, thị trấn Phố Bảng

 

ttphobang

ttphobang.hagiang.gov.vn

000.42.27.H22

25.24

H22.43.43

UBND xã Hố Quáng Phìn

Thôn Há Súa, Xã Hố Quáng Phìn

 

xhoquangphin

xhoquangphin.hagiang.gov.vn

000.58.27.H22

25.25

H22.43.44

UBND xã Lũng Cú

Thôn Thèn Pả, Xã Lũng Cú

 

xlungcu

xlungcu.hagiang.gov.vn

000.43.27.H22

25.26

H22.43.45

UBND xã Lũng Phìn

Thôn Cán Pảy Hở A, Xã Lũng Phìn

 

xlungphin

xlungphin.hagiang.gov.vn

000.50.27.H22

25.27

H22.43.46

UBND xã Lũng Táo

Thôn Lũng Táo, Xã Lũng Táo

 

xlungtao

xlungtao.hagiang.gov.vn

000.45.27.H22

25.28

H22.43.47

UBND xã Lũng Thầu

Thôn Tủng A, Xã Lũng Thầu

 

xlungthau

xlungthau.hagiang.gov.vn

000.53.27.H22

25.29

H22.43.48

UBND xã Ma Lé

Thôn Ma Lé, Xã Má Lé

 

xmale

 

000.44.27.H22

25.30

H22.43.49

UBND xã Phố Cáo

Thôn Chúng Pả A, Xã Phố Cáo

 

xphocao

xphocao.hagiang.gov.vn

000.54.27.H22

25.31

H22.43.50

UBND xã Phố Là

Thôn Chúng Trải, Xã Phố Là

 

xphola

xphola.hagiang.gov.vn

000.56.27.H22

25.32

H22.43.51

UBND xã Sà Phìn

Thôn Sà Phìn A, Xã Sà Phìn

 

xsaphin

xsaphin.hagiang.gov.vn

000.46.27.H22

25.33

H22.43.52

UBND xã Sảng Tủng

Thôn Sính Thầu, Xã Sảng Tủng

 

xsangtung

xsangtung.hagiang.gov.vn

000.57.27.H22

25.34

H22.43.53

UBND xã Sính Lủng

Thôn Há Đề, Xã Sính Lủng

 

xsinhlung

xsinhlung.hagiang.gov.vn

000.49.27.H22

25.35

H22.43.54

UBND xã Sủng Là

Thôn Đoàn Kết, Xã Sủng Là

 

xsungla

xsungla.hagiang.gov.vn

000.55.27.H22

25.36

H22.43.55

UBND xã Sủng Trái

Thôn Há Sú, Xã Sủng Trái

 

xsungtrai

xsungtrai.hagiang.gov.vn

000.51.27.H22

25.37

H22.43.56

UBND xã Tả Lủng

Thôn Sà Lủng, Xã Tả Lủng

 

xtalung

xtalung.hagiang.gov.vn

000.55.28.H22

25.38

H22.43.57

UBND xã Tả Phìn

Thôn Tả Phìn A, Xã Tả Phìn

 

xtaphin

xtaphin.hagiang.gov.vn

000.48.27.H22

25.39

H22.43.58

UBND xã Thài Phìn Tủng

Thôn Ha Bua Đa, Xã Thài Phìn Tủng

 

xthaiphintung

xthaiphintung.hagiang.gov.vn

000.47.27.H22

25.40

H22.43.59

UBND xã Vần chải

Thôn Vần Chải A, Xã Vần Chải

 

xvanchai

xvanchai.hagiang.gov.vn

000.52.27.H22

 

 

Mã chờ từ H22.43.60 đến H22.43.99

 

 

 

 

 

26

H22.44

UBND huyện Hoàng Su Phì

 

 

 

 

000.00.20.H22

26.01

H22.44.01

Phòng Dân tộc huyện Hoàng Su Phì

Tổ 2, thị trấn Vinh Quang

02193.831.997

dt.hsp

 

000.04.20.H22

26.02

H22.44.02

Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Hoàng Su Phì

Tổ 2, thị trấn Vinh Quang

02193.831.120

gddt.hsp

 

000.05.20.H22

26.03

H22.44.03

Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Hoàng Su Phì

Tổ 3, thị trấn Vinh Quang

02193.831.160

ktht.hsp

 

000.09.20.H22

26.04

H22.44.04

Phòng Lao động, thương binh và xã hội huyện Hoàng Su Phì

Tổ 2, thị trấn Vinh Quang

02193.831.086

ldtbxh.hsp

 

000.06.20.H22

26.05

H22.44.05

Phòng Nội vụ huyện Hoàng Su Phì

Tổ 2, thị trấn Vinh Quang

02193.831.152

nv.hsp

 

000.07.20.H22

26.06

H22.44.06

Phòng Nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Hoàng Su

Phì

Tổ 2, thị trấn Vinh Quang

02193.831.131

nnptnt.hsp

 

000.02.20.H22

26.07

H22.44.07

Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Hoàng Su Phì

Tổ 2, thị trấn Vinh Quang

02193.831.107

tckh.hsp

 

000.03.20.H22

26.08

H22.44.08

Phòng Tài nguyên môi trường huyện Hoàng Su Phì

Tổ 2, thị trấn Vinh Quang

02193.831.159

tnmt.hsp

 

000.11.20.H22

26.09

H22.44.09

Phòng Tư pháp huyện Hoàng Su Phì

Tổ 2, thị trấn Vinh Quang

02193.831.175

tphườnghsp

 

000.08.20.H22

26.10

H22.44.10

Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Hoàng Su Phì

Tổ 2, thị trấn Vinh Quang

02193.831.070

vhtt.hsp

 

000.10.20.H22

26.11

H22.44.11

Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Hoàng Su Phì

Tổ 2, thị trấn Vinh Quang

02193.831.828

bqldadtxd.hsp

 

000.20.20.H22

26.12

H22.44.12

Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả huyện Hoàng Su Phì

Tổ 2, thị trấn Vinh Quang

02193.831.259

gdmc.hsp

 

 

26.13

H22.44.13

Thanh tra huyện Hoàng Su Phì

Tổ 2, thị trấn Vinh Quang

02193.831.150

thanhtra.hsp

 

000.01.20.H22

26.14

H22.44.14

Hội Khuyết tật huyện Hoàng Su Phì

Tổ 2, thị trấn Vinh Quang

 

 

 

000.03.H22

26.15

H22.44.15

Trung tâm GDTX-GDNN huyện Hoàng Su Phì

Tổ 4, thị trấn Vinh Quang

02193.831.575

ttgdnn.hsp

 

62.19.H22

26.16

H22.44.16

Trung tâm Văn hóa Thông tin và Du lịch huyện Hoàng Su Phì

Tổ 6, thị trấn Vinh Quang

 

ttvhttdl.hsp

 

000.26.32.H22

26.17

H22.44.17

Văn phòng Điều phối xây dựng nông thôn mới huyện Hoàng

Su Phì

Tổ 2, thị trấn Vinh Quang

02193.831.106

 

 

107.19.H22

26.18

H22.44.18

Trạm Khuyến Nông huyện Hoàng Su Phì

 

 

 

 

43.19.H22

26.19

H22.44.19

Ban Quản Lý Rừng Phòng Hộ huyện Hoàng Su Phì

 

 

 

 

 

26.20

H22.44.20

Trung tâm Dịch vụ công cộng - Môi trường và Cấp thoát nước huyện Hoàng Su Phì

 

 

 

 

 

26.21

H22.44.21

Ban Quản lý chợ huyện Hoàng Su Phì

 

 

 

 

 

 

 

Mã chờ từ H22.44.22 đến H22.44.40

 

 

 

 

 

26.22

H22.44.41

UBND thị trấn Vinh Quang

Tổ 2, thị trấn Vinh Quang

02193.831.157

ttvinhquang

 

000.50.20.H22

26.23

H22.44.42

UBND xã Bản Luốc

Thôn Bành Văn 2

02193.601.656

xbanluoc

 

000.44.20.H22

26.24

H22.44.43

UBND xã Bản Máy

Thôn Bản Máy

02193.601.787

xbanmay

 

000.56.20.H22

26.25

H22.44.44

UBND xã Bản Nhùng

Thôn Na Nhung

02193.607.360

xbannhung

 

000.66.20.H22

26.26

H22.44.45

UBND xã Bản Phùng

Thôn Tô Meo

02193.601.833

xbanphung

 

000.60.20.H22

26.27

H22.44.46

UBND xã Chiến Phố

Thôn Chiến Phố Thượng

02193.601.998

xchienpho

 

000.43.20.H22

26.28

H22.44.47

UBND xã Đản Ván

Thôn Lủng Nàng

02193.601.998

xdanvan

 

000.46.20.H22

26.29

H22.44.48

UBND xã Hồ Thầu

Thôn Tân Minh

02193.601.966

xhothau

 

000.52.20.H22

26.30

H22.44.49

UBND xã Nam Sơn

Thôn 1 Lê Hồng Phong

02193.601.228

xnamson

 

000.57.20.H22

26.31

H22.44.50

UBND xã Nàng Đôn

Thôn Cóc Be

02193.607.072

xnangdon

 

000.62.20.H22

26.32

H22.44.51

UBND xã Nậm Dịch

Thôn 10 Khu Phố

02193.607.229

xnamdich

 

000.51.20.H22

26.33

H22.44.52

UBND xã Nậm Khòa

Thôn Vinh Quang

02193.601.569

xnamkhoa

 

000.42.20.H22

26.34

H22.44.53

UBND xã Nậm Ty

Thôn Nậm Ty

02193.601.202

xnamty

 

000.65.20.H22

26.35

H22.44.54

UBND xã Ngàm Đăng Vài

Thôn Thiêng Khum Thượng

02193.601.900

xngamdangvai

 

000.55.20.H22

26.36

H22.44.55

UBND xã Pố Lồ

Thôn Cóc Có

02193.601.800

xpolo

 

000.58.20.H22

26.37

H22.44.56

UBND xã Pờ Ly Ngài

Thôn Chàng Chảy

02193.607.166

xpolyngai

 

000.54.20.H22

26.38

H22.44.57

UBND xã Sán Sả Hồ

Thôn Hạ A

02193.607.336

xsansaho

 

000.59.20.H22

26.39

H22.44.58

UBND xã Tả Sử Choóng

Thôn Hóa Chéo Phìn

02193.601.686

xtasuchoong

 

000.53.20.H22

26.40

H22.44.59

UBND xã Tân Tiến

Thôn Bản Qua 2

02193.508.886

xtantien

 

000.61.20.H22

26.41

H22.44.60

UBND xã Tụ Nhân

Thôn Bản Cậy

02193.601.019

xtunhan

 

000.49.20.H22

26.42

H22.44.61

UBND xã Túng Sán

Thôn 3 Khu Trú Sán

02193.601.366

xtungsan

 

000.47.20.H22

26.43

H22.44.62

UBND xã Thàng Tín

Thôn Tả Chải

02193.508.883

xthangtin

 

000.45.20.H22

26.44

H22.44.63

UBND xã Thèn Chu Phìn

Thôn Nậm Dế

02193.601.616

xthenchuphin

 

000.64.20.H22

26.45

H22.44.64

UBND xã Thông Nguyên

Thôn Khu Chợ

02193.601.007

xthongnguyen

 

000.63.20.H22

 

 

Mã chờ từ H22.44.65 đến H22.44.99

 

 

 

 

 

27

H22.45

UBND huyện Mèo Vạc

 

 

 

 

000.00.28.H22

27.01

H22.45.01

Phòng Dân tộc huyện Mèo Vạc

Tổ 1, Thị trấn Mèo Vạc

 

dt.mv

 

000.04.28.H22

27.02

H22.45.02

Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Mèo Vạc

Tổ 1, Thị trấn Mèo Vạc

 

gddt.mv

 

000.05.28.H22

27.03

H22.45.03

Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Mèo Vạc

Tổ 1, Thị trấn Mèo Vạc

 

ktht.mv