|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Quyết định 166/QĐ-UBND 2023 mã định danh các cơ quan đơn vị hành chính Ninh Thuận
Số hiệu:
|
166/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Tỉnh Ninh Thuận
|
|
Người ký:
|
Nguyễn Long Biên
|
Ngày ban hành:
|
12/04/2023
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH NINH THUẬN
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 166/QĐ-UBND
|
Ninh Thuận, ngày
12 tháng 4 năm 2023
|
QUYẾT ĐỊNH
BAN
HÀNH MÃ ĐỊNH DANH CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH VÀ SỰ NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH
NINH THUẬN
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NINH THUẬN
Căn cứ Luật tổ chức chính
quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung
một số điều của Luật tổ chức chính phủ và Luật tổ chức chính quyền địa phương
ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật Công nghệ thông
tin ngày 29 tháng 6 năm 2006;
Căn cứ Nghị định số
64/2007/NĐ-CP ngày 10 tháng 4 năm 2007 của Chính phủ về ứng dụng công nghệ
thông tin trong hoạt động của cơ quan nhà nước;
Căn cứ Nghị định số
47/2020/NĐ-CP ngày 09 tháng 4 năm 2020 của Chính phủ về quản lý, kết nối và
chia sẻ dữ liệu số của cơ quan nhà nước;
Căn cứ Quyết định số
20/2020/QĐ-TTg ngày 22 tháng 7 năm 2020 của Thủ tướng Chính phủ về mã định danh
điện tử của các cơ quan, tổ chức phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ,
ngành, địa phương;
Theo đề nghị của Sở Thông
tin và Truyền thông tại Tờ trình số 722/TTr-STTTT ngày 28 tháng 3 năm 2023.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm
theo Quyết định này mã định danh các cơ quan, đơn vị hành chính và sự nghiệp
trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận, gồm:
1. Mã định danh của đơn vị cấp
2: Gồm các Sở, ban, ngành, Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố và các đơn vị
sự nghiệp thuộc, trực thuộc Ủy ban nhân dân tỉnh (tại Phụ lục I kèm theo).
2. Mã định danh của đơn vị cấp
3: Gồm các cơ quan, đơn vị thuộc, trực thuộc các Sở, ban, ngành và Ủy ban nhân
dân các huyện, thành phố (tại Phụ lục II kèm theo).
3. Mã định danh của đơn vị cấp
4: Gồm các cơ quan, đơn vị thuộc, trực thuộc các cơ quan, đơn vị có mã định
danh cấp 3 (tại Phụ lục III kèm theo).
Điều 2. Tổ chức thực hiện
1. Mã định danh quy định tại
Điều 1 Quyết định này phục vụ trao đổi văn bản điện tử giữa các cơ quan, đơn
vị; tích hợp chia sẻ giữa các ứng dụng công nghệ thông tin tỉnh Ninh Thuận.
2. Các cơ quan, đơn vị sử dụng
mã định danh tại Điều 1 khi có phát sinh đơn vị trực thuộc hoặc thay đổi về cơ
cấu tổ chức như: đổi tên, tách, nhập, giải thể, trong vòng 15 ngày phải ban
hành văn bản gửi về Sở Thông tin và Truyền thông để cập nhật, điều chỉnh và
công khai trên hệ thống.
Điều 3. Quyết định này
có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký ban hành và thay thế Quyết định số
184/QĐ-UBND ngày 22 tháng 4 năm 2021 của Ủy ban nhân dân tỉnh ban hành Danh
sách mã định danh các cơ quan, đơn vị hành chính và sự nghiệp trên địa bàn tỉnh
Ninh Thuận.
Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân
tỉnh, Giám đốc các Sở, ban, ngành cấp tỉnh; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện,
thành phố và Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm
thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Văn phòng Chính phủ;
- Bộ Thông tin và Truyền thông;
- Chủ tịch và các PCT UBND tỉnh;
- UBND các xã, phường, thị trấn;
- Cổng thông tin điện tử tỉnh;
- VPUB: LĐVP, KTTH, HCQT;
- Lưu: VT, KTTH
|
TM. ỦY BAN NHÂN
DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Nguyễn Long Biên
|
PHỤ LỤC I
DANH
SÁCH MÃ ĐỊNH DANH CÁC SỞ, BAN, NGÀNH, ỦY BAN NHÂN DÂN CÁC HUYỆN, THÀNH PHỐ VÀ
CÁC ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP THUỘC, TRỰC THUỘC ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
(Mã cấp 2)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 166 /QĐ-UBND ngày 12/4/2023 của Ủy ban nhân
dân tỉnh)
TT
|
Mã định danh điện tử theo QĐ 20/2020/QĐ-TTg
|
Tên cơ quan, đơn vị
|
Địa chỉ của cơ quan, đơn vị
|
Email
|
Điện thoại
|
Website
|
Mã định danh đã cấp theo QCVN 102:2016/BTTTT (cũ)
|
1
|
H43.1
|
Văn
phòng Ủy ban nhân dân tỉnh
|
Số
450 đường Thống Nhất, phường Kinh Dinh, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận
|
[email protected]
|
0259.3822.686
|
http://www.ninhthuan.gov.vn
|
000.01.01.H43
|
2
|
H43.2
|
Sở
Nội vụ
|
Số
26A đường Lê Hồng Phong, phường Mỹ Hương, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh
Ninh Thuận
|
[email protected]
|
0259.3822.765
|
http://www.ninhthuan.gov.vn/chinhquyen/sonv
|
000.00.02.H43
|
3
|
H43.3
|
Sở
Giáo dục và Đào tạo
|
Số
18 đường Lê Hồng Phong, phường Mỹ Hương, Tp. Phan Rang Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận
|
[email protected]
|
0259.3831.754
|
http://ninhthuan.edu.vn
|
000.00.03.H43
|
4
|
H43.4
|
Sở
Thông tin và Truyền thông
|
Số
17, đường Nguyễn Trãi, phường Kinh Dinh, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận
|
[email protected]
|
0259.3920.292
|
http://www.ninhthuan.gov.vn/chinhquyen/sotttt
|
000.00.04.H43
|
5
|
H43.5
|
Ban
Dân tộc
|
Số
360, đường 21 tháng 8, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang -Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận
|
bandt@ninhthuan .gov.vn
|
0259.3825.118
|
http://www.ninhthuan.gov.vn/chinhquyen/bandantoc
|
000.00.05.H43
|
6
|
H43.6
|
Công
an tỉnh
|
Khu
phố 4, phường Mỹ Bình, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
[email protected]
|
0259.3823.315
|
http://www.ninhthuan.gov.vn/chinhquyen/congan
|
000.00.06.H43
|
7
|
H43.7
|
Sở
Công Thương
|
Đường
16/4, Phường Mỹ Hải, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
[email protected]
|
0259 3822.977
|
http://www.ninhthuan.gov.vn/chinhquyen/soct
|
000.00.07.H43
|
8
|
H43.8
|
Đài
Phát thanh và Truyền hình
|
Số
285A đường 21/8, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
[email protected]
|
0259.3823.393
|
http://ninhthuantv.vn
|
000.00.08.H43
|
9
|
H43.9
|
Sở
Giao thông Vận tải
|
Số
142, đường 21 tháng 8, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận
|
[email protected]
|
0259.3823.302
|
http://www.ninhthuan.gov.vn/chinhquyen/sogtvt
|
000.00.09.H43
|
10
|
H43.10
|
Sở
Khoa học và Công nghệ
|
Số
34, Đường 16/4, phường Tấn Tài, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận
|
[email protected]
|
0259.3822.726
|
http://www.ninhthuan.gov.vn/chinhquyen/sokhcn
|
000.00.10.H43
|
11
|
H43.11
|
Sở
Lao động Thương binh và Xã hội
|
Đường
16 tháng 4, phường Mỹ Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
[email protected]
|
0259.3822.941
|
http://www.ninhthuan.gov.vn/chinhquyen/soldtbxh
|
000.00.11.H43
|
12
|
H43.12
|
Sở
Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
|
Số
134 Đường 21 tháng 8, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang -Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận
|
[email protected]
|
0259.3821.508
|
http://www.ninhthuan.gov.vn/chinhquyen/sonnnt
|
000.00.12.H43
|
13
|
H43.13
|
Sở
Tài chính
|
Số
30 đường 16/4, phường Tấn Tài, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
[email protected]
|
0259.3833.404
|
http://www.ninhthuan.gov.vn/chinhquyen/sotc
|
000.00.13.H43
|
14
|
H43.14
|
Sở
Tài nguyên và Môi trường
|
Đường
Nguyễn Đức Cảnh, phường Mỹ Hải, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
[email protected]
|
0259.3830.657
|
http://sotnmt.ninhthuan.gov.vn
|
000.00.14.H43
|
15
|
H43.15
|
Sở
Tư pháp
|
Đường
16/4, phường Mỹ Hải, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
[email protected]
|
0259.3833.599
|
http://www.ninhthuan.gov.vn/chinhquyen/sotp
|
000.00.15.H43
|
16
|
H43.16
|
Sở
Văn hóa, Thể thao và Du lịch
|
Số
179 đường 16/4, phường Mỹ Hải, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
[email protected]
|
0259.3830.360
|
http://www.ninhthuan.gov.vn/chinhquyen/sovhttdl
|
000.00.16.H43
|
17
|
H43.17
|
Sở
Xây dựng
|
Số
178 đường Mười Sáu Tháng Tư, phường Mỹ Hải, Tp. Phan Rang -Tháp Chàm, tỉnh
Ninh Thuận
|
[email protected]
|
0259.3824.998
|
http://www.ninhthuan.gov.vn/chinhquyen/soxd
|
000.00.17.H43
|
18
|
H43.18
|
Sở
Y tế
|
Số
1 đường Hai Mươi Mốt Tháng Tám, phường Mỹ Hương, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm,
tỉnh Ninh Thuận
|
soyte@ninhthuan .gov.vn
|
0259.3839.815
|
http://www.ninhthuan.gov.vn/chinhquyen/soyt
|
000.00.18.H43
|
19
|
H43.19
|
Sở
Kế hoạch và Đầu tư
|
Số
57 Đường 16/4, phường Thanh Sơn, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận
|
[email protected]
|
0259.3822.694
|
http://www.ninhthuan.gov.vn/chinhquyen/sokhdt
|
000.00.19.H43
|
20
|
H43.20
|
Thanh
tra tỉnh
|
Số
374 đường 21 Tháng 8, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận
|
[email protected]
|
0259.3822.760
|
http://www.ninhthuan.gov.vn/chinhquyen/thanhtratinh
|
000.00.20.H43
|
21
|
H43.21
|
Ban
Quản lý các Khu công nghiệp
|
Số
59 đường 16 tháng 4, phường Thanh Sơn, thành phố Phan Rang- Tháp Chàm, tỉnh
Ninh Thuận.
|
[email protected]
|
0259.2212.708
|
http://bqlkcn.ninhthuan.gov.vn
|
000.00.21.H43
|
22
|
H43.22
|
Ban
Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình Dân dụng và Công nghiệp
|
Số
02 đường Nguyễn Đức Cảnh, phường Mỹ Hải, Tp. Phan Rang- Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận
|
[email protected] .vn
|
0259.3837.542
|
-
|
000.00.22.H43
|
23
|
H43.23
|
Ban
Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình Nông nghiệp và Phát triển nông
thôn
|
Số
36 đường Mười Sáu Tháng Tư, phường Tấn Tài, Tp. Phan Rang- Tháp Chàm, tỉnh
Ninh Thuận
|
[email protected]
|
0259.3824.020
|
-
|
000.00.23.H43
|
24
|
H43.24
|
Ban
Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình Giao thông
|
Số
142 đường 21 Tháng 8, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận
|
[email protected]
|
0259.3823.574
|
-
|
000.00.24.H43
|
25
|
H43.25
|
Ban
Xây dựng năng lực và Thực hiện các dự án ODA ngành nước
|
Số
114 đường 16 tháng 4, Phường Mỹ Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận.
|
[email protected]
|
0259.3826.984
|
http://moitruongbenvung-prtc.vn
|
000.00.25.H43
|
26
|
H43.26
|
Vườn
Quốc gia Núi Chúa
|
Thôn
Thái An, Xã Vĩnh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
[email protected]
|
0259.3873.444
|
-
|
000.00.26.H43
|
27
|
H43.27
|
Vườn
Quốc gia Phước Bình
|
Xã
Phước Bình, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
[email protected]
|
0259.3828.789
|
-
|
000.00.27.H43
|
28
|
H43.28
|
Ban
An toàn giao thông
|
Số
142 đường 21 tháng 8, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
[email protected]
|
0259.3820.778
|
-
|
000.00.28.H43
|
29
|
H43.29
|
Trường
Cao đẳng nghề Ninh Thuận
|
Đường
16/4, Tp. Phan Rang -Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
[email protected]
|
0259.3837.302
|
http://cnn.edu.vn
|
000.00.29.H43
|
30
|
H43.30
|
Ủy
ban nhân dân huyện Thuận Bắc
|
Đường
Không Tên, xã Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
[email protected]
|
0259.3625.029
|
http://www.ninhthuan.gov.vn/chinhquyen/thuanbac
|
000.00.30.H43
|
31
|
H43.31
|
Ủy
ban nhân dân huyện Thuận Nam
|
Trung
tâm hành chính, thôn Văn Lâm 3, xã Phước Nam, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
[email protected]
|
0259.3750.088
|
http://www.ninhthuan.gov.vn/chinhquyen/thuannam
|
000.00.31.H43
|
32
|
H43.32
|
Ủy
ban nhân dân huyện Bác Ái
|
Tà
Lú 1, xã Phước Đại, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
[email protected]
|
0259.3840.240
|
http://bacai.ninhthuan.gov.vn
|
000.00.32.H43
|
33
|
H43.33
|
Ủy
ban nhân dân huyện Ninh Hải
|
Số
376 đường Trường Chinh, Thị trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
[email protected]
|
0259.3873.118
|
http://ninhhai.ninhthuan.gov.vn
|
000.00.33.H43
|
34
|
H43.34
|
Ủy
ban nhân dân huyện Ninh Phước
|
Khu
phố 4, Thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
[email protected]
|
0259.3864.521
|
http://www.ninhthuan.gov.vn/chinhquyen/ninhphuoc
|
000.00.34.H43
|
35
|
H43.35
|
Ủy
ban nhân dân huyện Ninh Sơn
|
Số
219 đường Lê Duẩn, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
[email protected]
|
0259.3854.255
|
http://www.ninhthuan.gov.vn/chinhquyen/ninhphuoc
|
000.00.35.H43
|
36
|
H43.36
|
Ủy
ban nhân dân thành phố Phan Rang-Tháp Chàm
|
Số
6A Đường 21 tháng 8, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
[email protected]
|
0259.3823.382
|
http://www.ninhthuan.gov.vn/chinhquyen/prtc
|
000.00.36.H43
|
Mã chờ từ H43.37 đến H43.99 để dự trữ
|
PHỤ LỤC II
DANH
SÁCH MÃ ĐỊNH DANH CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC, TRỰC THUỘC CÁC SỞ, BAN, NGÀNH VÀ
ỦY BAN NHÂN DÂN CÁC HUYỆN, THÀNH PHỐ
(Mã cấp 3)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 166 /QĐ-UBND ngày 12 /4/2023 của Ủy ban nhân
dân tỉnh)
STT
|
Mã định danh điện tử theo QĐ 20/2020/QĐ-TTg
|
Tên cơ quan, đơn vị
|
Địa chỉ của cơ quan, đơn vị
|
Email
|
Điện thoại
|
Website
|
Mã định danh đã cấp theo QCVN 102:2016/BTTTT (cũ)
|
1
|
H43.1
|
Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh
|
|
|
|
|
000.01.01.H43
|
1.2
|
H43.1.1
|
Nhà
khách Ninh Thuận
|
Số
173 Đường Yên Ninh, thị trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.6251 868
|
|
000.03.01.H43
|
Mã chờ từ H43.1.2 đến H43.1.99 để dự trữ
|
2
|
H43.2
|
Sở Nội vụ
|
|
|
|
|
000.00.02.H43
|
2.1
|
H43.2.1
|
Thanh
tra sở
|
Số
26A, Lê Hồng Phong, phường Mỹ Hương, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3822 765
|
|
000.03.02.H43
|
Mã chờ từ H43.2.2 đến H43.2.99 để dự trữ
|
3
|
H43.3
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
|
|
|
|
000.00.03.H43
|
3.1
|
H43.3.1
|
Trường
THPT chuyên Lê Quý Đôn
|
Phường
Mỹ Bình, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
|
|
000.01.03.H43
|
3.2
|
H43.3.2
|
Trường
THPT Ninh Hải
|
Thị
trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3873 112
|
|
000.02.03.H43
|
3.3
|
H43.3.3
|
Trường
THPT Tôn Đức Thắng
|
Quốc
lộ 1A, xã Hộ Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3871 018
|
|
000.03.03.H43
|
3.4
|
H43.3.4
|
Trường
THPT Phan Chu Trinh
|
Xã
Nhơn Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.2216 575
|
|
000.04.03.H43
|
3.5
|
H43.3.5
|
Trường
THPT Nguyễn Du
|
Quốc
lộ 27A, xã Quảng Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3850 226
|
|
000.05.03.H43
|
3.6
|
H43.3.6
|
Trường
THPT Trường Chinh
|
Thị
trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3855 529
|
|
000.06.03.H43
|
3.7
|
H43.3.7
|
Trường
THPT Lê Duẩn
|
Thôn
Nha Hố 2, Xã Nhơn Sơn, huyện Ninh Sơn, Tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3505 141
|
|
000.07.03.H43
|
3.8
|
H43.3.8
|
Trường
THPT Tháp Chàm
|
Số
540, Đường 21/8, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3888 567
|
|
000.08.03.H43
|
3.9
|
H43.3.9
|
Trường
THPT Chu Văn An
|
Số
281 đường 21 Tháng 8, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận
|
|
0259.3820 073
|
|
000.09.03.H43
|
3.10
|
H43.3.10
|
Trường
THPT Nguyễn Trãi
|
Số
3 Đường 21/8, phường Mỹ Hương, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3831 165
|
|
000.10.03.H43
|
3.11
|
H43.3.11
|
Trường
THPT An Phước
|
Khu
phố 7, TT. Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3864 590
|
|
000.11.03.H43
|
3.12
|
H43.3.12
|
Trường
THPT Phạm Văn Đồng
|
xã
Phước Hậu, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3965 526
|
|
000.13.03.H43
|
3.13
|
H43.3.13
|
Trường
THPT Nguyễn Huệ
|
Khu
phố 4, Thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3865 054
|
|
000.14.03.H43
|
3.14
|
H43.3.14
|
Trường
THPT Phan Bội Châu
|
xã
Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3625 387
|
|
000.16.03.H43
|
3.15
|
H43.3.15
|
Trường
THPT Dân tộc nội trú tỉnh
|
Đường
Thống Nhất, phường Phủ Hà, Tp. Phan Rang -Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3823 014
|
|
000.17.03.H43
|
3.16
|
H43.3.16
|
Trường
PT DTNT Pi Năng Tắc
|
Thôn
Tà Lú 1, xã Phước Đại, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3840 053
|
|
000.18.03.H43
|
3.17
|
H43.3.17
|
Trung
tâm Hỗ trợ Phát triển Giáo dục Hòa nhập tỉnh
|
Số
10 đường Trương Định, Khu phố 12, Thị Trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh
Ninh Thuận
|
|
0259.6535 566
|
|
000.24.03.H43
|
3.18
|
H43.3.18
|
Trường
THCS, THPT Nguyễn Văn Linh
|
Quán
Thẻ 2, xã Phước Minh, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.6559 009
|
|
-
|
3.19
|
H43.3.19
|
Trường
THCS, THPT Đặng Chí Thanh
|
Lạc
Sơn 2, xã Cà Ná, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3880 057
|
|
-
|
3.20
|
H43.3.20
|
Trường
THCS, THPT Bác Ái
|
Tà
Lú 1, xã Phước Đại, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3840 644
|
|
-
|
3.21
|
H43.3.21
|
Trung
tâm Giáo dục Thường xuyên - Hướng nghiệp tỉnh
|
Đường
16/4, Thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3823 883
|
|
-
|
3.22
|
H43.3.22
|
Phân
hiệu Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh tại Ninh Thuận
|
Số
08, Đường Yên Ninh, Thị trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3500579
|
|
-
|
Mã chờ từ H43.3.23 đến H43.3.99 để dự trữ
|
4
|
H43.4
|
Sở Thông tin và Truyền
thông
|
|
|
|
|
000.00.04.H43
|
4.1
|
H43.4.1
|
Thanh
tra Sở
|
Số
17, đường Nguyễn Trãi, phường Kinh Dinh, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, Ninh Thuận
|
|
0259.3921 379
|
|
000.02.04.H43
|
4.2
|
H43.4.2
|
Trung
tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông
|
Số
17, đường Nguyễn Trãi, phường Kinh Dinh, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, Ninh Thuận
|
|
0259.3838 274
|
|
000.01.04.H43
|
Mã chờ từ H43.4.3 đến H43.4.99 để dự trữ
|
5
|
H43.7
|
Sở Công Thương
|
|
|
|
|
000.00.07.H43
|
5.1
|
H43.7.1
|
Thanh
tra Sở
|
Đường
16/4, phường Mỹ Hải, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3828 541
|
|
000.03.07.H43
|
5.2
|
H43.7.2
|
Trung
tâm Khuyến công và Xúc tiến thương mại tỉnh Ninh Thuận
|
Đường
16/4, phường Mỹ Bình, Tp. Phan Rang- Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3821 998
|
|
000.02.07.H43
|
|
|
Mã chờ từ H43.7.3 đến H43.7.99 để dự trữ
|
|
|
|
|
6
|
H43.9
|
Sở Giao thông Vận tải
|
|
|
|
|
000.00.09.H43
|
6.1
|
H43.9.1
|
Thanh
tra Sở Giao thông Vận tải
|
1553+300
Quốc lộ 1A, xã Thành Hải, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3937 043
|
|
000.01.09.H43
|
6.2
|
H43.9.2
|
Trung
tâm Đăng kiểm xe cơ giới đường bộ
|
KP15,
TT. Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3868 805
|
|
000.02.09.H43
|
Mã chờ từ H43.9.3 đến H43.9.99 để dự trữ
|
7
|
H43.10
|
Sở Khoa học và Công nghệ
|
|
|
|
|
000.00.10.H43
|
7.1
|
H43.10.1
|
Trung
tâm Thông tin ứng dụng tiến bộ khoa học và công nghệ
|
Số
66 đường Hải Thượng Lãn Ông, phường Tấn Tài, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh
Ninh Thuận
|
|
0259.3922 687
|
|
000.01.10.H43
|
7.2
|
H43.10.2
|
Chi
cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
|
Số
10 đường Phạm Đình Hổ, phường Mỹ Bình, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận
|
|
0259.3825 105
|
|
000.02.10.H43
|
7.3
|
H43.10.3
|
Thanh
tra Sở
|
Số
34, Đường 16/4, phường Tấn Tài, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3830 312
|
|
000.03.10.H43
|
Mã chờ từ H43.10.4 đến H43.10.99 để dự trữ
|
8
|
H43.11
|
Sở Lao động- Thương binh và Xã hội
|
|
|
|
|
000.00.11.H43
|
8.1
|
H43.11.1
|
Cơ
sở cai nghiện ma túy
|
xã
Lương Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3854 766
|
|
000.01.11.H43
|
8.2
|
H43.11.2
|
Trung
tâm Dịch vụ việc làm
|
Số
182/1 đường Thống Nhất, phường Phủ Hà, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận
|
|
0259.3830 917
|
|
000.02.11.H43
|
8.3
|
H43.11.3
|
Trung
tâm Công tác xã hội
|
Số
33 đường Cao Bá Quát, phường Thanh Sơn, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận
|
|
0259.3822 956
|
|
000.03.11.H43
|
8.4
|
H43.11.4
|
Thanh
tra Sở
|
Đường
16 tháng 4, phường Mỹ Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3822 941
|
|
000.04.11.H43
|
Mã chờ từ H43.11.5 đến H43.11.99 để dự trữ
|
9
|
H43.12
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
|
|
|
|
|
000.00.12.H43
|
9.1
|
H43.12.1
|
Chi
cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật
|
Số
11 đường Minh Mạng, Phường Đô Vinh, TP. Phan Rang -Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.6888 028
|
|
000.01.12.H43
|
9.2
|
H43.12.2
|
Chi
cục Chăn nuôi và Thú y
|
Đường
16/4, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3888 169
|
|
000.02.12.H43
|
9.3
|
H43.12.3
|
Chi
cục Thủy lợi
|
Số
01 đường Nguyễn Khuyến, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận
|
|
0259.3835 416
|
|
000.03.12.H43
|
9.4
|
H43.12.4
|
Chi
cục Thủy sản
|
Phường
Đông Hải, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3895 555
|
|
000.04.12.H43
|
9.5
|
H43.12.5
|
Chi
cục Phát triển nông thôn
|
Số
163 đường 21 Tháng 8, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận
|
|
0259.3822 975
|
|
000.05.12.H43
|
9.6
|
H43.12.6
|
Chi
cục quản lý chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản
|
Số
63/26, đường Ngô Gia Tự, phường Tấn Tài, Tp. Phan Rang -Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận
|
|
0259.3826 885
|
|
000.06.12.H43
|
9.7
|
H43.12.7
|
Chi
cục Kiểm lâm
|
Số
358 đường 21 Tháng 8, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận
|
|
0259.3823 414
|
|
000.07.12.H43
|
9.8
|
H43.12.8
|
Trung
tâm Khuyến nông
|
Số
291 đường 21 Tháng 8, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận
|
|
0259.3823 492
|
|
000.08.12.H43
|
9.9
|
H43.12.9
|
Trung
tâm nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
|
Số
61A đường Nguyễn Văn Cừ, phường Đài Sơn, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận
|
|
0259.3823 096
|
|
000.11.12.H43
|
9.10
|
H43.12.10
|
Ban
quản lý rừng phòng hộ đầu nguồn Hồ Tân Giang
|
Thôn
Hậu Sanh, xã Phước Hữu, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3864 958
|
|
000.14.12.H43
|
9.11
|
H43.12.11
|
Ban
quản lý rừng Krôngpha
|
Quốc
lộ 27A, xã Lâm Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3952 177
|
|
000.15.12.H43
|
9.12
|
H43.12.12
|
Ban
quản lý rừng phòng hộ ven biển Thuận Nam
|
Văn
Lâm, xã Phước Nam, huyện Thuận Nam, Ninh Thuận
|
|
0259.3821 508
|
|
000.16.12.H43
|
9.13
|
H43.12.13
|
Ban
Quản lý khai thác các cảng cá
|
Khu
5, Phường Đông Hải, TP. Phan Rang, Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3895 222
|
|
000.17.12.H43
|
9.14
|
H43.12.14
|
Công
ty TNHH MTV khai thác công trình thủy lợi
|
Số
144 đường 21 tháng 8, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3824 014
|
|
000.18.12.H43
|
9.15
|
H43.12.15
|
Công
ty TNHH MTV lâm nghiệp Ninh Sơn
|
Km
28, Quốc lộ 27A, xã Quảng Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3851 396
|
|
000.19.12.H43
|
9.16
|
H43.12.16
|
Công
ty TNHH MTV lâm nghiệp Tân Tiến
|
xã
Phước Tiến, huyện Bác ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3854 235
|
|
000.20.12.H43
|
9.17
|
H43.12.17
|
Trung
tâm dịch vụ Giống cây trồng, vật nuôi, thủy sản
|
xã
An Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3633 009
|
|
-
|
9.18
|
H43.12.18
|
Ban
quản lý rừng phòng hộ đầu nguồn hồ Sông Sắt - Sông Trâu
|
xã
Phước Đại, huyện Bác ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3878 108
|
|
-
|
Mã chờ từ H43.12.19 đến H43.12.99 để dự trữ
|
10
|
H43.14
|
Sở Tài nguyên và Môi trường
|
|
|
|
|
000.00.14.H43
|
10.1
|
H43.14.1
|
Chi
Cục bảo vệ môi trường
|
Đường
Nguyễn Đức Cảnh, phường Mỹ Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3835 950
|
|
000.01.14.H43
|
10.2
|
H43.14.2
|
Phòng
biển
|
Đường
Nguyễn Đức Cảnh, Phường Mỹ Hải, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3828 000
|
|
000.02.14.H43
|
10.3
|
H43.14.3
|
Văn
phòng đăng ký đất đai Ninh Thuận
|
Đường
Nguyễn Đức Cảnh, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3839 644
|
|
000.03.14.H43
|
10.4
|
H43.14.4
|
Trung
tâm Phát triển quỹ đất Ninh Thuận
|
Đường
Phạm Đình Hổ, Phường Mỹ Hải, Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3211 518
|
|
000.04.14.H43
|
10.5
|
H43.14.5
|
Trung
tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường
|
Số
835 đường 21/8, phường Đô Vinh, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3828 509
|
|
000.05.14.H43
|
10.6
|
H43.14.6
|
Trung
tâm Kỹ thuật tài nguyên môi trường
|
Số
684 Đường Thống Nhất, Phường Đạo Long, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, Tỉnh Ninh
Thuận
|
|
0259.3920 172
|
|
000.07.14.H43
|
10.7
|
H43.14.7
|
Thanh
tra Sở
|
Đường
Nguyễn Đức Cảnh, Phường Mỹ Hải, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3830 657
|
|
000.08.14.H43
|
10.8
|
H43.14.8
|
Phòng
Quản lý đất đai
|
Đường
Nguyễn Đức Cảnh, Phường Mỹ Hải, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
|
|
|
10.9
|
H43.14.9
|
Phòng
Tài nguyên khoáng sản, nước và biến đổi khí hậu
|
Đường
Nguyễn Đức Cảnh, Phường Mỹ Hải, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
|
|
|
Mã chờ từ H43.14.10 đến H43.14.99 để dự trữ
|
11
|
H43.15
|
Sở Tư pháp
|
|
|
|
|
000.00.15.H43
|
11.1
|
H43.15.1
|
Thanh
tra Sở
|
Đường
16/4, phường Mỹ Hải, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3922 022
|
|
000.01.15.H43
|
11.2
|
H43.15.2
|
Phòng
Nghiệp vụ 1
|
Đường
16/4, phường Mỹ Hải, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3921 997
|
|
000.02.15.H43
|
11.3
|
H43.15.3
|
Phòng
Nghiệp vụ 2
|
Đường
16/4, phường Mỹ Hải, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3825 149
|
|
000.03.15.H43
|
11.4
|
H43.15.4
|
Trung
tâm Dịch vụ đấu giá tài sản
|
Đường
16/4, phường Mỹ Hải, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3838 038
|
|
000.04.15.H43
|
11.5
|
H43.15.5
|
Phòng
Công chứng số 1
|
Số
24 đường Lê Hồng Phong, phường Mỹ Hương, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận
|
|
0259.3822 520
|
|
000.05.15.H43
|
11.6
|
H43.15.6
|
Trung
tâm Trợ giúp pháp lý Nhà nước
|
Số
165 Đường 21/8, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3836 766
|
|
000.06.15.H43
|
11.7
|
H43.15.7
|
Văn
phòng sở
|
Đường
16/4, phường Mỹ Hải, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3822670
|
|
|
11.8
|
H43.15.8
|
Phòng
Văn bản-Tuyên truyền
|
Đường
16/4, phường Mỹ Hải, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3921997
|
|
|
11.9
|
H43.15.9
|
Phòng
Hành chính-Bổ trợ
|
Đường
16/4, phường Mỹ Hải, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3825149
|
|
|
Mã chờ từ H43.15.10 đến H43.15.99 để dự trữ
|
12
|
H43.16
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
|
|
|
|
|
000.00.16.H43
|
12.1
|
H43.16.1
|
Thanh
tra Sở
|
Số
179 đường 16/4, phường Mỹ Hải, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3835 328
|
|
000.01.16.H43
|
12.2
|
H43.16.2
|
Trung
tâm Huấn luyện và thi đấu Thể dục Thể thao
|
Số
122, Đường Hai Mươi Mốt Tháng Tám, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm,
tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3823 527
|
|
000.03.16.H43
|
12.3
|
H43.16.3
|
Trung
tâm Thông tin Xúc tiến du lịch
|
Số
2 đường Trần Quang Diệu, phường Tấn Tài, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận
|
|
0259.3828 508
|
|
000.04.16.H43
|
12.4
|
H43.16.4
|
Trung
tâm Nghiên cứu Văn hóa Chăm
|
Số
28 Đường Tô Hiệu, phường Kinh Dinh, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3504 099
|
|
000.05.16.H43
|
12.5
|
H43.16.5
|
Bảo
tàng tỉnh Ninh Thuận
|
Đường
Mười Sáu Tháng Tư, phường Tấn Tài, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3823 695
|
|
000.07.16.H43
|
12.6
|
H43.16.6
|
Thư
viện tỉnh
|
Số
1 Hùng Vương, phường Kinh Dinh, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3830 285
|
|
000.08.16.H43
|
12.7
|
H43.16.7
|
Ban
Quản lý Di tích
|
Số
45 đường Bác Ái, phường Đô Vinh, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0918043180
|
|
000.11.16.H43
|
12.8
|
H43.16.8
|
Trung
tâm Văn hóa Nghệ thuật tỉnh Ninh Thuận
|
Số
02 đường Trần Ca, Phường Đài Sơn, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận
|
|
0942697008
|
|
-
|
12.9
|
H43.16.9
|
Đoàn
Ca múa nhạc dân tộc tỉnh Ninh Thuận
|
Số
12, Đường Phạm Hồng Thái, phường Mỹ Hương, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận
|
|
0259.3503 635
|
|
-
|
Mã chờ từ H43.16.10 đến H43.16.99 để dự trữ
|
13
|
H43.17
|
Sở Xây dựng
|
|
|
|
|
000.00.17.H43
|
13.1
|
H43.17.1
|
Thanh
tra Sở Xây dựng
|
Bùi
Thị Xuân, phường Mỹ Bình, TP. Phan Rang, Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận.
|
|
0259.3826428
|
|
000.01.17.H43
|
13.2
|
H43.17.2
|
Trung
tâm Quản lý Nhà và Chung cư
|
Bùi
Thị Xuân, phường Mỹ Bình, TP. Phan Rang, Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận.
|
|
0259.3826428
|
|
000.02.17.H43
|
13.3
|
H43.17.3
|
Trung
tâm Quy hoạch - Kiểm định chất lượng xây dựng
|
Nguyễn
Đức Cảnh, phường Mỹ Hải, TP. Phan Rang, Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận.
|
|
0259.822505
|
|
000.03.17.H43
|
Mã chờ từ H43.17.4 đến H43.17.99 để dự trữ
|
14
|
H43.18
|
Sở Y tế
|
|
|
|
|
000.00.18.H43
|
14.1
|
H43.18.1
|
Bệnh
viện đa khoa tỉnh
|
Đường
Nguyễn Văn Cừ, phường Văn Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3831 799
|
|
000.01.18.H43
|
14.2
|
H43.18.2
|
Bệnh
viện Y dược cổ truyền
|
Số
5 đường Lê Hồng Phong, phường Mỹ Hương, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận
|
|
0259.3823 659
|
|
000.02.18.H43
|
14.3
|
H43.18.3
|
Bệnh
viện Mắt
|
Số
368 đường Ngô Gia Tự, phường Tấn Tài, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3822 592
|
|
000.03.18.H43
|
14.4
|
H43.18.4
|
Bệnh
viện Lao và Bệnh phổi
|
Xã
Phước Thuận, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3688 197
|
|
000.04.18.H43
|
14.5
|
H43.18.5
|
Trung
tâm kiểm soát bệnh tật
|
Số
30 đường Phạm Ngũ Lão, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận
|
|
0259.3823 070
|
|
000.06.18.H43
|
14.6
|
H43.18.6
|
Chi
cục Dân số - Kế hoạch hóa gia đình
|
Số
38 đường Mười Sáu Tháng Tư, phường Tấn Tài, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh
Ninh Thuận
|
|
0259.3825 121
|
|
000.10.18.H43
|
14.7
|
H43.18.7
|
Chi
cục An toàn vệ sinh thực phẩm
|
Số
1 Đường 21 Tháng 8, phường Mỹ Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3838 944
|
|
000.11.18.H43
|
14.8
|
H43.18.8
|
Trường
Trung cấp Y tế
|
ĐT
704, phường Văn Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3920 167
|
|
000.13.18.H43
|
14.9
|
H43.18.9
|
Bệnh
viện Chuyên khoa Da liễu - Tâm thần
|
Số
30 Phạm Ngũ Lão, Phường Phước Mỹ, Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận
|
|
0259.3823 039
|
|
-
|
14.10
|
H43.18.10
|
Trung
tâm kiểm soát Dược phẩm, Thực phẩm và Thiết bị y tế
|
B2,
Phường Mỹ Bình, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3839 815
|
|
-
|
14.11
|
H43.18.11
|
Trung
tâm Giám định Y khoa - Pháp y
|
Số
92 đường Quang Trung, phường Thanh Son, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận
|
|
0259.3820 438
|
|
-
|
Mã chờ từ H43.18.12 đến H43.18.99 để dự trữ
|
15
|
H43.19
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
|
|
|
|
000.00.19.H43
|
15.1
|
H43.19.1
|
Văn
phòng Phát triển Kinh tế
|
Đường
16/4, phường Mỹ Hải, Tp. Phan Rang- Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3891 677
|
|
000.01.19.H43
|
Mã chờ từ H43.19.2 đến H43.19.99 để dự trữ
|
16
|
H43.21
|
Ban Quản lý các Khu công nghiệp
|
|
|
|
|
|
16.1
|
H43.21.1
|
Trung
tâm Khai thác hạ tầng và Hỗ trợ đầu tư
|
Khu
CN Thành Hải, xã Thành Hải, Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3922 046
|
|
-
|
Mã chờ từ H43.21.2 đến H43.21.99 để dự trữ
|
17
|
H43.26
|
Vườn Quốc gia Núi Chúa
|
|
|
|
|
000.00.26.H43
|
17.1
|
H43.26.1
|
Cơ
quan Vườn
|
thôn
Thái An, xã Vĩnh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3873 444
|
|
000.01.26.H43
|
17.2
|
H43.26.2
|
Trung
tâm Giáo dục môi trường và Dịch vụ môi trường
|
thôn
Thái An, xã Vĩnh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3873 444
|
|
000.02.26.H43
|
Mã chờ từ H43.26.3 đến H43.26.99 để dự trữ
|
18
|
H43.27
|
Vườn Quốc gia Phước Bình
|
|
|
|
|
000.00.27.H43
|
18.1
|
H43.27.1
|
Cơ
quan Vườn Quốc gia Phước Bình
|
xã
Phước Bình, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3828 789
|
|
000.01.27.H43
|
18.2
|
H43.27.2
|
Trung
tâm Giáo dục môi trường và Dịch vụ môi trường
|
xã
Phước Bình, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3828 789
|
|
000.02.27.H43
|
Mã chờ từ H43.27.3 đến H43.27.99 để dự trữ
|
19
|
H43.30
|
Ủy ban nhân dân huyện Thuận Bắc
|
|
|
|
|
000.00.30.H43
|
19.1
|
H43.30.1
|
Phòng
Tài chính và Kế hoạch
|
Thôn
Ấn Đạt, xã Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3825 025
|
|
000.01.30.H43
|
19.2
|
H43.30.2
|
Phòng
Tài nguyên và Môi trường
|
Thôn
Ấn Đạt, xã Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3825 032
|
|
000.02.30.H43
|
19.3
|
H43.30.3
|
Phòng
Kinh tế và Hạ tầng
|
Thôn
Ấn Đạt, xã Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3625 028
|
|
000.03.30.H43
|
19.4
|
H43.30.4
|
Phòng
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
Thôn
Ấn Đạt, xã Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3625 030
|
|
000.04.30.H43
|
19.5
|
H43.30.5
|
Phòng
Nội vụ
|
Thôn
Ấn Đạt, xã Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3625 029
|
|
000.05.30.H43
|
19.6
|
H43.30.6
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin
|
Thôn
Ấn Đạt, xã Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3625 029
|
|
000.06.30.H43
|
19.7
|
H43.30.7
|
Phòng
Lao động Thương binh và Xã hội
|
Thôn
Ấn Đạt, xã Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3625 029
|
|
000.07.30.H43
|
19.8
|
H43.30.8
|
Phòng
Tư pháp
|
Thôn
Ấn Đạt, xã Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3825 033
|
|
000.08.30.H43
|
19.9
|
H43.30.9
|
Thanh
tra
|
Thôn
Ấn Đạt, xã Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3625 027
|
|
000.09.30.H43
|
19.10
|
H43.30.10
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo
|
Thôn
Ấn Đạt, xã Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3625 058
|
|
000.10.30.H43
|
19.11
|
H43.30.11
|
Trung
tâm Văn hóa Thông tin
|
Thôn
Ấn Đạt, xã Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3625 058
|
|
000.11.30.H43
|
19.12
|
H43.30.12
|
Trung
tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên
|
thôn
Ấn Đạt, xã Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3625 495
|
|
000.12.30.H43
|
19.13
|
H43.30.13
|
Ban
quản lý đầu tư xây dựng huyện
|
Thôn
Ấn Đạt, xã Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3625 029
|
|
000.13.30.H43
|
19.14
|
H43.30.14
|
Ủy
ban nhân dân xã Lợi Hải
|
QL
1 Xã Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3625 235
|
|
000.14.30.H43
|
19.15
|
H43.30.15
|
Ủy
ban nhân dân xã Bắc Phong
|
QL1A,
xã Bắc Phong, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3878 010
|
|
000.15.30.H43
|
19.16
|
H43.30.16
|
Ủy
ban nhân dân xã Phước Kháng
|
xã
Phước Kháng, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3625 058
|
|
000.16.30.H43
|
19.17
|
H43.30.17
|
Ủy
ban nhân dân xã Phước Chiến
|
xã
Phước Chiến, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3625 058
|
|
000.17.30.H43
|
19.18
|
H43.30.18
|
Ủy
ban nhân dân xã Công Hải
|
Ba
Hồ, xã Công Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3870 503
|
|
000.18.30.H43
|
19.19
|
H43.30.19
|
Ủy
ban nhân dân xã Bắc Sơn
|
xã
Bắc Sơn, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3610 017
|
|
000.19.30.H43
|
19.20
|
H43.30.20
|
Văn
phòng HĐND và UBND huyện
|
Thôn
Ấn Đạt, xã Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3625 029
|
|
-
|
19.21
|
H43.30.21
|
Trung
tâm Y tế huyện Thuận Bắc
|
Thôn
Ấn Đạt, xã Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3625 481
|
|
000.21.18.H43
|
Mã chờ từ H43.30.22 đến H43.30.99 để dự trữ
|
20
|
H43.31
|
Ủy ban nhân dân huyện Thuận Nam
|
|
|
|
|
000.00.31.H43
|
20.1
|
H43.31.1
|
Văn
phòng Hội đồng nhân dân - Ủy ban nhân dân
|
Trung
tâm hành chính, thôn Văn Lâm 3, xã Phước Nam, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3750 088
|
|
000.01.31.H43
|
20.2
|
H43.31.2
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch
|
Trung
tâm hành chính, thôn Văn Lâm 3, xã Phước Nam, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.553 416
|
|
000.02.31.H43
|
20.3
|
H43.31.3
|
Phòng
Kinh tế - Hạ tầng
|
Trung
tâm hành chính, thôn Văn Lâm 3, xã Phước Nam, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3750 055
|
|
000.03.31.H43
|
20.4
|
H43.31.4
|
Phòng
Nội vụ
|
Trung
tâm hành chính, thôn Văn Lâm 3, xã Phước Nam, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3553 415
|
|
000.04.31.H43
|
20.5
|
H43.31.5
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin
|
Trung
tâm hành chính, thôn Văn Lâm 3, xã Phước Nam, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3750 053
|
|
000.05.31.H43
|
20.6
|
H43.31.6
|
Phòng
Tài nguyên và Môi trường
|
Trung
tâm hành chính, thôn Văn Lâm 3, xã Phước Nam, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3750 065
|
|
000.06.31.H43
|
20.7
|
H43.31.7
|
Phòng
Tư pháp
|
Trung
tâm hành chính, thôn Văn Lâm 3, xã Phước Nam, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3750 240
|
|
000.07.31.H43
|
20.8
|
H43.31.8
|
Phòng
Lao động Thương binh và Xã hội
|
Trung
tâm hành chính, thôn Văn Lâm 3, xã Phước Nam, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3553 417
|
|
000.08.31.H43
|
20.9
|
H43.31.9
|
Phòng
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
Trung
tâm hành chính, thôn Văn Lâm 3, xã Phước Nam, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3750 049
|
|
000.09.31.H43
|
20.10
|
H43.31.10
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo
|
Trung
tâm hành chính, thôn Văn Lâm 3, xã Phước Nam, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3750 218
|
|
000.10.31.H43
|
20.11
|
H43.31.11
|
Thanh
tra huyện
|
Trung
tâm hành chính, thôn Văn Lâm 3, xã Phước Nam, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3750 062
|
|
000.12.31.H43
|
20.12
|
H43.31.12
|
Ban
Quản lý dự án đầu tư xây dựng
|
Trung
tâm hành chính, thôn Văn Lâm 3, xã Phước Nam, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3867 479
|
|
000.14.31.H43
|
20.13
|
H43.31.13
|
Hội
chữ thập đỏ
|
Trung
tâm hành chính, thôn Văn Lâm 3, xã Phước Nam, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3750 088
|
|
000.15.31.H43
|
20.14
|
H43.31.14
|
Hội
đông y
|
Trung
tâm hành chính, thôn Văn Lâm 3, xã Phước Nam, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3750 088
|
|
000.16.31.H43
|
20.15
|
H43.31.15
|
Trung
tâm Phát triển quỹ đất
|
Trung
tâm hành chính, thôn Văn Lâm 3, xã Phước Nam, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3750 076
|
|
000.17.31.H43
|
20.16
|
H43.31.16
|
Ủy
ban nhân dân xã Cà Ná
|
QL1A,
xã Cà Ná, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3760 008
|
|
000.20.31.H43
|
20.17
|
H43.31.17
|
Ủy
ban nhân dân xã Nhị Hà
|
thôn
1, xã Nhị Hà, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3966 019
|
|
000.21.31.H43
|
20.18
|
H43.31.18
|
Ủy
ban nhân dân xã Phước Diêm
|
thôn
Lạc Tân, xã Phước Diêm, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3861 203
|
|
000.22.31.H43
|
20.19
|
H43.31.19
|
Ủy
ban nhân dân xã Phước Dinh
|
thôn
Sơn Hải, xã Phước Dinh, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3869 201
|
|
000.23.31.H43
|
20.20
|
H43.31.20
|
Ủy
ban nhân dân xã Phước Hà
|
thôn
Giá, xã Phước Hà, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3750 088
|
|
000.24.31.H43
|
20.21
|
H43.31.21
|
Ủy
ban nhân dân xã Phước Minh
|
Quán
Thẻ 1, xã Phước Minh, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3960 015
|
|
000.25.31.H43
|
20.22
|
H43.31.22
|
Ủy
ban nhân dân xã Phước Nam
|
QL1A,
xã Phước Nam, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3864 997
|
|
000.26.31.H43
|
20.23
|
H43.31.23
|
Ủy
ban nhân dân xã Phước Ninh
|
thôn
Thiện Đức, xã Phước Ninh, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3760 008
|
|
000.27.31.H43
|
20.24
|
H43.31.24
|
Trung
tâm Văn hóa- Thể thao và Truyền thanh huyện
|
Trung
tâm hành chính, thôn Văn Lâm 3, xã Phước Nam, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3750 052
|
|
-
|
20.25
|
H43.31.25
|
Trung
tâm Y tế huyện Thuận Nam
|
Thôn
Văn Lâm 3, xã Phước Nam, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3553 220
|
|
000.20.18.H43
|
Mã chờ từ H43.31.26 đến H43.31.99 để dự trữ
|
21
|
H43.32
|
Ủy ban nhân dân huyện Bác Ái
|
|
|
|
|
000.00.32.H43
|
21.1
|
H43.32.1
|
Phòng
Nội vụ
|
thôn
Tà Lú 1, xã Phước Đại, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3840 646
|
|
000.01.32.H43
|
21.2
|
H43.32.2
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch
|
Thôn
Tà Lú 1, xã Phước Đại, Huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3840 097
|
|
000.02.32.H43
|
21.3
|
H43.32.3
|
Văn
phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân
|
thôn
Tà Lú 1, xã Phước Đại, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3840 240
|
|
000.03.32.H43
|
21.4
|
H43.32.4
|
Phòng
Lao động - Thương binh và Xã hội
|
thôn
Tà Lú 1, xã Phước Đại, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3840 100
|
|
000.04.32.H43
|
21.5
|
H43.32.5
|
Phòng
Tư pháp
|
thôn
Tà Lú 1, xã Phước Đại, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3840 055
|
|
000.05.32.H43
|
21.6
|
H43.32.6
|
Phòng
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
thôn
Tà Lú 1, xã Phước Đại, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3840 272
|
|
000.06.32.H43
|
21.7
|
H43.32.7
|
Phòng
Văn hóa - Thông tin
|
thôn
Tà Lú 1, xã Phước Đại, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3840 098
|
|
000.07.32.H43
|
21.8
|
H43.32.8
|
Phòng
Kinh tế - Hạ tầng
|
thôn
Tà Lú 1, xã Phước Đại, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3840 101
|
|
000.08.32.H43
|
21.9
|
H43.32.9
|
Phòng
Dân tộc
|
thôn
Tà Lú 1, xã Phước Đại, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3840 240
|
|
000.09.32.H43
|
21.10
|
H43.32.10
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo
|
thôn
Tà Lú 1, xã Phước Đại, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3840 093
|
|
000.10.32.H43
|
21.11
|
H43.32.11
|
Thanh
tra huyện
|
thôn
Tà Lú 1, xã Phước Đại, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3840 096
|
|
000.11.32.H43
|
21.12
|
H43.32.12
|
Phòng
Tài nguyên - Môi trường
|
thôn
Tà Lú 1, xã Phước Đại, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3840 102
|
|
000.12.32.H43
|
21.13
|
H43.32.13
|
Ban
quản lý các công trình hạ tầng
|
thôn
Tà Lú 1, xã Phước Đại, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3840 404
|
|
000.13.32.H43
|
21.14
|
H43.32.14
|
Trung
tâm phát triển quỹ đất huyện Bác Ái
|
thôn
Tà Lú 1, xã Phước Đại, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3840 240
|
|
000.14.32.H43
|
21.15
|
H43.32.15
|
Trung
tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thông
|
thôn
Tà Lú 1, xã Phước Đại, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3840 240
|
|
000.15.32.H43
|
21.16
|
H43.32.16
|
Ủy
ban nhân dân xã Phước Đại
|
xã
Phước Đại, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3840 073
|
|
000.16.32.H43
|
21.17
|
H43.32.17
|
Ủy
ban nhân dân xã Phước Thắng
|
thôn
Chà Đung, xã Phước Thắng, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3841 515
|
|
000.17.32.H43
|
21.18
|
H43.32.18
|
Ủy
ban nhân dân xã Phước Chính
|
xã
Phước Chính, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3840 240
|
|
000.18.32.H43
|
21.19
|
H43.32.19
|
Ủy
ban nhân dân xã Phước Thành
|
thôn
Ma Nai, xã Phước Thành, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3842 010
|
|
000.19.32.H43
|
21.20
|
H43.32.20
|
Ủy
ban nhân dân xã Phước Tiến
|
Trà
Co 2, xã Phước Tiến, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3840 240
|
|
000.20.32.H43
|
21.21
|
H43.32.21
|
Ủy
ban nhân dân xã Phước Tân
|
thôn
suối đá, xã Phước Tân, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3840 240
|
|
000.21.32.H43
|
21.22
|
H43.32.22
|
Ủy
ban nhân dân xã Phước Trung
|
Rã
Trên, xã Phước Trung, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3840 240
|
|
000.22.32.H43
|
21.23
|
H43.32.23
|
Ủy
ban nhân dân xã Phước Hòa
|
Thôn
Chà Panh, xã Phước Hoà, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3842 714
|
|
000.23.32.H43
|
21.24
|
H43.32.24
|
Hội
Đông y
|
Xã
Phước Đại, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3840 089
|
|
000.24.32.H43
|
21.25
|
H43.32.25
|
Hội
Chữ thập đỏ
|
Xã
Phước Đại, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
|
|
000.25.32.H43
|
21.26
|
H43.32.26
|
Trung
tâm Y tế huyện Bác Ái
|
Thôn
Tà Lú, Xã Phước Đại, Huyện Bác Ái, Tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3840 115
|
|
000.22.18.H43
|
Mã chờ từ H43.32.27 đến H43.32.99 để dự trữ
|
22
|
H43.33
|
Ủy ban nhân dân huyện Ninh Hải
|
|
|
|
|
000.00.33.H43
|
22.1
|
H43.33.1
|
Công
an huyện
|
ĐT
704, TT. Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3873 013
|
|
000.01.33.H43
|
22.2
|
H43.33.2
|
Ban
chỉ huy quân sự huyện
|
ĐT
704, TT. Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3873 118
|
|
000.02.33.H43
|
22.3
|
H43.33.3
|
Văn
phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân
|
Số
376 đường Trường Chinh, Thị trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3873 118
|
|
000.03.33.H43
|
22.4
|
H43.33.4
|
Thanh
tra huyện
|
Số
376 đường Trường Chinh, Thị trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3873 370
|
|
000.04.33.H43
|
22.5
|
H43.33.5
|
Phòng
Nông nghiệp phát triển nông thôn
|
Số
376 đường Trường Chinh, Thị trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3874 076
|
|
000.05.33.H43
|
22.6
|
H43.33.6
|
Phòng
Kinh tế - Hạ tầng
|
Số
374 đường Trường Chinh, Thị trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3875 522
|
|
000.06.33.H43
|
22.7
|
H43.33.7
|
Phòng
Nội vụ
|
Số
376 đường Trường Chinh, Thị trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3873 131
|
|
000.07.33.H43
|
22.8
|
H43.33.8
|
Phòng
Tài nguyên và Môi trường
|
Số
376 đường Trường Chinh, Thị trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3873 420
|
|
000.08.33.H43
|
22.9
|
H43.33.9
|
Phòng
Lao động thương binh và Xã hội
|
Số
376 đường Trường Chinh, Thị trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.6299 177
|
|
000.09.33.H43
|
22.10
|
H43.33.10
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo
|
Số
322 đường Trường Chinh, Thị trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3873 045
|
|
000.10.33.H43
|
22.11
|
H43.33.11
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch
|
Số
374 đường Trường Chinh, Thị trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3512 562
|
|
000.11.33.H43
|
22.12
|
H43.33.12
|
Phòng
Tư pháp
|
Số
376 đường Trường Chinh, Thị trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3873 471
|
|
000.12.33.H43
|
22.13
|
H43.33.13
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin
|
Số
84 đường Phạm Ngọc Thạch, , thị trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh
Thuận
|
|
0259.3873 065
|
|
000.13.33.H43
|
22.14
|
H43.33.14
|
Trung
tâm Văn hoá, Thể thao và Truyền thanh huyện
|
Đường
702, TT. Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3873 154
|
|
000.14.33.H43
|
22.15
|
H43.33.15
|
Trung
tâm Y tế huyện Ninh Hải
|
Số
93, Phạm Ngọc Thạch,Thôn Khánh Sơn, thị trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh
Ninh Thuận
|
|
0259.3822 946
|
|
000.16.18.H43
|
22.16
|
H43.33.16
|
Ban
Quản lý dự án đầu tư xây dựng
|
Số
84 đường Phạm Ngọc Thạch, , thị trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh
Thuận
|
|
0259.3876 404
|
|
000.16.33.H43
|
22.17
|
H43.33.17
|
Trung
tâm phát triển quỹ đất
|
Số
84 đường Phạm Ngọc Thạch, , thị trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh
Thuận
|
|
0259.3876 567
|
|
000.17.33.H43
|
22.18
|
H43.33.18
|
Ủy
ban nhân dân thị trấn Khánh Hải
|
Số
326 đường Trường Chinh, TT. Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3873 018
|
|
000.18.33.H43
|
22.19
|
H43.33.19
|
Ủy
ban nhân dân xã Tri Hải
|
Tân
An, ĐT 702, xã Tri Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3873 367
|
|
000.19.33.H43
|
22.20
|
H43.33.20
|
Ủy
ban nhân dân xã Phương Hải
|
thôn
Phương Cựu 3, xã Phương Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3873 119
|
|
000.20.33.H43
|
22.21
|
H43.33.21
|
Ủy
ban nhân dân xã Nhơn Hải
|
thôn
Mỹ Tường, xã Nhơn Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3879 041
|
|
000.21.33.H43
|
22.22
|
H43.33.22
|
Ủy
ban nhân dân xã Thanh Hải
|
xã
Thanh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3879 111
|
|
000.22.33.H43
|
22.23
|
H43.33.23
|
Ủy
ban nhân dân xã Vĩnh Hải
|
thôn
Thái An, xã Vĩnh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3879 012
|
|
000.23.33.H43
|
22.24
|
H43.33.24
|
Ủy
ban nhân dân xã Tân Hải
|
Thôn
Thủy Lợi, xã Tân Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3873 118
|
|
000.24.33.H43
|
22.25
|
H43.33.25
|
Ủy
ban nhân dân xã Hộ Hải
|
xã
Hộ Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3871 014
|
|
000.25.33.H43
|
22.26
|
H43.33.26
|
Ủy
ban nhân dân xã Xuân Hải
|
xã
Xuân Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3871 035
|
|
000.26.33.H43
|
22.27
|
H43.33.27
|
Trung
tâm Văn hóa, Thể thao và Truyền thanh
|
Số
163, Đường Yên Ninh, thị trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3874124
|
|
|
Mã chờ từ H43.33.28 đến H43.33.99 để dự trữ
|
23
|
H43.34
|
Ủy ban nhân dân huyện Ninh Phước
|
|
|
|
|
000.00.34.H43
|
23.1
|
H43.34.1
|
Văn
phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân
|
Khu
phố 4, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3864 521
|
|
000.01.34.H43
|
23.2
|
H43.34.2
|
Phòng
Nội vụ
|
Khu
phố 4, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3865 612
|
|
000.02.34.H43
|
23.3
|
H43.34.3
|
Phòng
Kinh tế - Hạ tầng
|
Khu
phố 4, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3866 129
|
|
000.03.34.H43
|
23.4
|
H43.34.4
|
Trung
tâm Phát triển quỹ đất
|
Khu
phố 4, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3763 424
|
|
000.04.34.H43
|
23.5
|
H43.34.5
|
Phòng
Tư pháp
|
Khu
phố 7, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3864 701
|
|
000.05.34.H43
|
23.6
|
H43.34.6
|
Phòng
Tài nguyên và Môi trường
|
Khu
phố 7, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3864 712
|
|
000.06.34.H43
|
23.7
|
H43.34.7
|
Thanh
tra huyện
|
Khu
phố 4, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3864 510
|
|
000.07.34.H43
|
23.8
|
H43.34.8
|
Phòng
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
Khu
phố 4, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3864 638
|
|
000.08.34.H43
|
23.9
|
H43.34.9
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin
|
Khu
phố 4, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3864 524
|
|
000.09.34.H43
|
23.10
|
H43.34.10
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo
|
Khu
phố 7, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3864 528
|
|
000.10.34.H43
|
23.11
|
H43.34.11
|
Ban
quản lý các dự án đầu tư xây dựng
|
Số
24 đường Nguyễn Huệ, khu phố 4, Thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh
Ninh Thuận
|
|
0259.3865 471
|
|
000.11.34.H43
|
23.12
|
H43.34.12
|
Phòng
Tài chính Kế hoạch
|
Khu
phố 4, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3864 522
|
|
000.12.34.H43
|
23.13
|
H43.34.13
|
Phòng
Lao động thương binh và Xã hội
|
Khu
phố 4, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3864 525
|
|
000.13.34.H43
|
23.14
|
H43.34.14
|
Trung
tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh huyện
|
Khu
phố 4, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3865 722
|
|
000.14.34.H43
|
23.15
|
H43.34.15
|
Trung
tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên
|
Khu
phố 7, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3865060
|
|
000.15.34.H43
|
23.16
|
H43.34.16
|
Ủy
ban nhân dân thị trấn Phước Dân
|
Khu
phố 5, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3864 556
|
|
000.16.34.H43
|
23.17
|
H43.34.17
|
Ủy
ban nhân dân xã An Hải
|
thôn
An Thạnh, xã An Hải, huyện Ninh Phước, Tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3868 042
|
|
000.17.34.H43
|
23.18
|
H43.34.18
|
Ủy
ban nhân dân xã Phước Hải
|
thôn
Từ Tâm, xã Phước Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3868 099
|
|
000.18.34.H43
|
23.19
|
H43.34.19
|
Ủy
ban nhân dân xã Phước Thái
|
thôn
Hoài Ni, xã Phước Thái, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3965 015
|
|
000.19.34.H43
|
23.20
|
H43.34.20
|
Ủy
ban nhân dân xã Phước Hữu
|
thôn
Mông Nhuận, xã Phước Hữu, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3864 563
|
|
000.20.34.H43
|
23.21
|
H43.34.21
|
Ủy
ban nhân dân xã Phước Hậu
|
thôn
Phước Đồng, xã Phước Thái, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3965 253
|
|
000.21.34.H43
|
23.22
|
H43.34.22
|
Ủy
ban nhân dân xã Phước Thuận
|
xã
Phước Thuận, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3868 219
|
|
000.22.34.H43
|
23.23
|
H43.34.23
|
Ủy
ban nhân dân xã Phước Vinh
|
Phước
An 1, xã Phước Vinh, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3862 521
|
|
000.23.34.H43
|
23.24
|
H43.34.24
|
Ủy
ban nhân dân xã Phước Sơn
|
thôn
Phước Thiện, xã Phước Sơn, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3862 104
|
|
000.24.34.H43
|
23.25
|
H43.34.25
|
Trung
tâm Y tế huyện Ninh Phước
|
TT.
Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3763 402
|
|
000.19.18.H43
|
23.26
|
H43.34.26
|
Bảo
hiểm xã hội huyện Ninh Phước
|
TT.
Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
|
|
|
23.27
|
H43.34.27
|
Công
an huyện Ninh Phước
|
TT.
Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
|
|
|
23.28
|
H43.34.28
|
Chi
cục thuế huyện Ninh Phước;
|
TT.
Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
|
|
|
23.29
|
H43.34.29
|
Chi
cục Thống kê khu vực Ninh Phước - Thuận Nam;
|
TT.
Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
|
|
|
23.30
|
H43.34.30
|
Trường
PT DTNT THCS Ninh Phước
|
KP12,
Thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3763 440
|
|
000.21.03.H43
|
Mã chờ từ H43.34.31 đến H43.34.99 để dự trữ
|
24
|
H43.35
|
Ủy ban nhân dân huyện Ninh Sơn
|
|
|
|
|
000.00.35.H43
|
24.1
|
H43.35.1
|
Văn
phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân
|
Số
219 đường Lê Duẩn, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3854 589
|
|
000.01.35.H43
|
24.2
|
H43.35.2
|
Phòng
Tài nguyên và Môi trường
|
Khu
phố 3, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3854 390
|
|
000.02.35.H43
|
24.3
|
H43.35.3
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch
|
Khu
phố 3, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3854 251
|
|
000.03.35.H43
|
24.4
|
H43.35.4
|
Phòng
Tư pháp
|
Khu
phố 3, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3854 314
|
|
000.04.35.H43
|
24.5
|
H43.35.5
|
Phòng
Văn hóa - Thông tin
|
Khu
phố 3, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3854 237
|
|
000.06.35.H43
|
24.6
|
H43.35.6
|
Phòng
Kinh tế và Hạ tầng
|
Khu
phố 3, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3855 868
|
|
000.07.35.H43
|
24.7
|
H43.35.7
|
Phòng
Nội vụ
|
Khu
phố 3, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3505 125
|
|
000.09.35.H43
|
24.8
|
H43.35.8
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo
|
Khu
phố 3, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3854 278
|
|
000.10.35.H43
|
24.9
|
H43.35.9
|
Phòng
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
Khu
phố 3, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3854 245
|
|
000.11.35.H43
|
24.10
|
H43.35.10
|
Phòng
Lao động thương binh và Xã hội
|
Khu
phố 3, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3854 268
|
|
000.12.35.H43
|
24.11
|
H43.35.11
|
Thanh
tra huyện
|
Khu
phố 3, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3854 277
|
|
000.13.35.H43
|
24.12
|
H43.35.12
|
Hội
Liên hiệp phụ nữ
|
Khu
phố 3, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3854 515
|
|
000.15.35.H43
|
24.13
|
H43.35.13
|
Hội
Chữ thập đỏ
|
Khu
phố 3, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3854 423
|
|
000.16.35.H43
|
24.14
|
H43.35.14
|
Hội
Khuyến học
|
Khu
phố 3, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3505 315
|
|
000.17.35.H43
|
24.15
|
H43.35.15
|
Hội
Đông y
|
Số
207 Đường Lê Duẩn, TT. Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3855 332
|
|
000.18.35.H43
|
24.16
|
H43.35.16
|
Hội
Cựu chiến binh
|
Khu
phố 3, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3854 296
|
|
000.19.35.H43
|
24.17
|
H43.35.17
|
Liên
đoàn lao động huyện
|
Khu
phố 3, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3854 272
|
|
000.20.35.H43
|
24.18
|
H43.35.18
|
Hội
Nông dân
|
Khu
phố 3, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3854 514
|
|
000.21.35.H43
|
24.19
|
H43.35.19
|
Trung
tâm y tế huyện Ninh Sơn
|
Quốc
lộ 27B, Thị trấn Tân Sơn, Huyện Ninh Sơn, Tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3850 279
|
|
000.22.35.H43
|
24.20
|
H43.35.20
|
Kho
bạc Nhà nước huyện
|
Khu
phố 3, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3854 375
|
|
000.23.35.H43
|
24.21
|
H43.35.21
|
Chi
cục thuế
|
Xã
Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3854 227
|
|
000.25.35.H43
|
24.22
|
H43.35.22
|
Chi
cục Thống kê
|
Khu
phố 3, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3854 356
|
|
000.26.35.H43
|
24.23
|
H43.35.23
|
Trung
tâm Phát triển quỹ đất
|
Khu
phố 3, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3953 737
|
|
000.27.35.H43
|
24.24
|
H43.35.24
|
Hạt
kiểm lâm
|
Số
52 đường Anh Dũng, TT. Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3854 219
|
|
000.28.35.H43
|
24.25
|
H43.35.25
|
Ban
Quản lý công trình công cộng và Quản lý chợ
|
Khu
phố 3, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3854 897
|
|
000.30.35.H43
|
24.26
|
H43.35.26
|
Ban
Quản lý rừng phòng hộ đầu nguồn Krông Pha
|
Quốc
Lộ 27, Thị Trấn Tân Sơn, Huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3854 575
|
|
000.31.35.H43
|
24.27
|
H43.35.27
|
Công
ty TNHH MTV Lâm nghiệp Ninh Sơn
|
Quốc
lộ 27A, Xã Quảng Sơn, Huyện Ninh Sơn, Tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3851 396
|
|
000.34.35.H43
|
24.28
|
H43.35.28
|
Công
an huyện
|
Số
67 đường Nguyễn Huệ, TT. Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3854 223
|
|
000.35.35.H43
|
24.29
|
H43.35.29
|
Chi
nhánh ngân hàng chính sách huyện
|
Số
209 Đường Lê Duẩn, TT. Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3856 055
|
|
000.36.35.H43
|
24.30
|
H43.35.30
|
Chi
nhánh ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện
|
Khu
phố 3, Thị trấn Tân Sơn, Huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3854 258
|
|
000.37.35.H43
|
24.31
|
H43.35.31
|
Bảo
hiểm xã hội huyện
|
Số
203 Đường Lê Duẩn, TT. Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3854 378
|
|
000.38.35.H43
|
24.32
|
H43.35.32
|
Trung
tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên
|
Số
75 đường Anh Dũng, TT. Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3854 649
|
|
000.39.35.H43
|
24.33
|
H43.35.33
|
Ban
chỉ huy Quân sự
|
Số
219 đường Lê Duẩn, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3854 589
|
|
000.40.35.H43
|
24.34
|
H43.35.34
|
Trung
tâm Bồi dưỡng chính trị
|
Khu
phố 5, Thị trấn Tân Sơn, Huyện Ninh Sơn, Tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3854 340
|
|
000.42.35.H43
|
24.35
|
H43.35.35
|
Trạm
Khuyến nông
|
Số
219 đường Lê Duẩn, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3854 589
|
|
000.43.35.H43
|
24.36
|
H43.35.36
|
Trạm
Trồng trọt và Bảo vệ thực vật
|
Số
219 đường Lê Duẩn, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3854 589
|
|
000.44.35.H43
|
24.37
|
H43.35.37
|
Trạm
Thủy nông Ninh Sơn
|
Số
219 đường Lê Duẩn, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3854 589
|
|
000.45.35.H43
|
24.38
|
H43.35.38
|
Trạm
Chăn nuôi và Thú y
|
Số
219 đường Lê Duẩn, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3854 589
|
|
000.46.35.H43
|
24.39
|
H43.35.39
|
Ủy
ban nhân dân xã Ma Nới
|
thôn
ú, xã Ma Nới, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3854 397
|
|
000.47.35.H43
|
24.40
|
H43.35.40
|
Ủy
ban nhân dân xã Lương Sơn
|
thôn
Trà Giang, xã Lương Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3854 553
|
|
000.48.35.H43
|
24.41
|
H43.35.41
|
Ủy
ban nhân dân xã Hòa Sơn
|
thôn
Hòa Xã, xã Hòa Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3850 395
|
|
000.49.35.H43
|
24.42
|
H43.35.42
|
Ủy
ban nhân dân xã Nhơn Sơn
|
xã
Nhơn Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3853 109
|
|
000.50.35.H43
|
24.43
|
H43.35.43
|
Ủy
ban nhân dân thị trấn Tân Sơn
|
Đường
Lê Duẩn, TT. Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3854 222
|
|
000.51.35.H43
|
24.44
|
H43.35.44
|
Ủy
ban nhân dân xã Lâm Sơn
|
Lâm
Sơn, xã Lâm Sơn, huyện Ninh Sơn, Tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3852 203
|
|
000.52.35.H43
|
24.45
|
H43.35.45
|
Ủy
ban nhân dân xã Quảng Sơn
|
QL27,
xã Quảng Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3850 028
|
|
000.53.35.H43
|
24.46
|
H43.35.46
|
Ủy
ban nhân dân xã Mỹ Sơn
|
xã
Mỹ Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3853 127
|
|
000.54.35.H43
|
24.47
|
H43.35.47
|
Trung
tâm Văn hóa- Thể thao và Truyền thanh
|
Khu
phố 3, Thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3854 328
|
|
-
|
24.48
|
H43.35.48
|
Huyện
đoàn
|
Khu
phố 3, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3854 257
|
|
-
|
Mã chờ từ H43.35.49 đến H43.35.99 để dự trữ
|
25
|
H43.36
|
Ủy ban nhân dân thành phố Phan Rang-Tháp Chàm
|
|
|
|
|
000.00.36.H43
|
25.1
|
H43.36.1
|
Ban
quản lý Đầu tư xây dựng
|
Số
62 đường Mười Sáu Tháng Tư, phường Tấn Tài, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh
Ninh Thuận
|
|
0259.3825 578
|
|
000.01.36.H43
|
25.2
|
H43.36.2
|
Ban
quản lý Chợ Thanh Sơn
|
Đường
Trần Nhân Tông, Phường Thanh Sơn, Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh
Thuận
|
|
0259.3825 043
|
|
000.02.36.H43
|
25.3
|
H43.36.3
|
Ban
quản lý Chợ Tháp Chàm
|
Đường
Nguyễn Du, phường Bảo An, Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3888 036
|
|
000.03.36.H43
|
25.4
|
H43.36.4
|
Bảo
hiểm xã hội thành phố
|
Đường
Mười Sáu Tháng Tư, phường Mỹ Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3824 314
|
|
000.04.36.H43
|
25.5
|
H43.36.5
|
Chi
cục Thuế
|
Đường
16/4, phường Văn Hải, Tp. Phan Rang- Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3833 958
|
|
000.05.36.H43
|
25.6
|
H43.36.6
|
Chi
cục Thống kê
|
Số
185 Đường 21/8, Phường Phước Mỹ, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3822 691
|
|
000.06.36.H43
|
25.7
|
H43.36.7
|
Công
an thành phố
|
Số
287 đường 21 Tháng 8, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận
|
|
0259.3822 516
|
|
000.07.36.H43
|
25.8
|
H43.36.8
|
Hội
Chữ thập đỏ
|
Số
195 đường Thống Nhất, phường Thanh Son, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận
|
|
0259.3822 598
|
|
000.08.36.H43
|
25.9
|
H43.36.9
|
Hội
Nông dân
|
Số
08 Đường 21/8, phường Mỹ Hương, Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3822 668
|
|
000.09.36.H43
|
25.10
|
H43.36.10
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo
|
Số
62 đường 16 tháng 4, phường Tấn Tài, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3822 982
|
|
000.10.36.H43
|
25.11
|
H43.36.11
|
Hội
Đông y
|
Số
08 Đường 21/8, Phường Mỹ Hương, Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3822 654
|
|
000.11.36.H43
|
25.12
|
H43.36.12
|
Phòng
Kinh tế
|
Số
6A Đường 21 tháng 8, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3823 386
|
|
000.12.36.H43
|
25.13
|
H43.36.13
|
Phòng
Lao động thương binh và Xã hội
|
Số
6A Đường 21 tháng 8, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3834 311
|
|
000.13.36.H43
|
25.14
|
H43.36.14
|
Phòng
Nội vụ
|
Số
6A Đường 21 tháng 8, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.383 2280
|
|
000.14.36.H43
|
25.15
|
H43.36.15
|
Phòng
quản lý Đô thị
|
Số
6A Đường 21 tháng 8, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.2211 223
|
|
000.15.36.H43
|
25.16
|
H43.36.16
|
Phòng
Tài chính Kế hoạch
|
Số
6A Đường 21 tháng 8, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3822 993
|
|
000.16.36.H43
|
25.17
|
H43.36.17
|
Phòng
Tài nguyên Môi trường
|
Số
6A Đường 21 tháng 8, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3823 575
|
|
000.17.36.H43
|
25.18
|
H43.36.18
|
Phòng
Tư pháp
|
Số
6A Đường 21 tháng 8, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3824 040
|
|
000.18.36.H43
|
25.19
|
H43.36.19
|
Phòng
Văn hóa Thông tin
|
Số
6A Đường 21 tháng 8, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3822 548
|
|
000.19.36.H43
|
25.20
|
H43.36.20
|
Ủy
ban nhân dân phường Bảo An
|
Số
630 Đường 21/8, Phường Bảo An, Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3888 007
|
|
000.20.36.H43
|
25.21
|
H43.36.21
|
Ủy
ban nhân dân phường Đô Vinh
|
Đường
Minh Mạng, phường Đô Vinh, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3888 112
|
|
000.21.36.H43
|
25.22
|
H43.36.22
|
Ủy
ban nhân dân phường Kinh Dinh
|
Đường
Lê Lợi, Phường Kinh Dinh, Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3822 561
|
|
000.22.36.H43
|
25.23
|
H43.36.23
|
Ủy
ban nhân dân phường Phước Mỹ
|
Số
293 đường 21 Tháng 8, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận
|
|
0259.3823 346
|
|
000.23.36.H43
|
25.24
|
H43.36.24
|
Ủy
ban nhân dân phường Tấn Tài
|
Số
424 đường Ngô Gia Tự, phường Kinh Dinh, Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3822 558
|
|
000.24.36.H43
|
25.25
|
H43.36.25
|
Ủy
ban nhân dân phường Phủ Hà
|
Số
55 Đường 21/8, phường phủ Hà, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3823 351
|
|
000.25.36.H43
|
25.26
|
H43.36.26
|
Ủy
ban nhân dân phường Thanh Sơn
|
Số
67 đường Ngô Gia Tự, phường Thanh Son, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận
|
|
0259.3822 913
|
|
000.26.36.H43
|
25.27
|
H43.36.27
|
Ủy
ban nhân dân phường Đài Sơn
|
Khu
phố 3, phường Đài Sơn, Tp. Phan Rang- Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3825 052
|
|
000.27.36.H43
|
25.28
|
H43.36.28
|
Ủy
ban nhân dân phường Đạo Long
|
Phường
Đạo Long, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3823 636
|
|
000.28.36.H43
|
25.29
|
H43.36.29
|
Ủy
ban nhân dân phường Mỹ Hương
|
Số
31 đường Phan Đình Phùng, phường Mỹ Hương, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận
|
|
0259.3822 522
|
|
000.29.36.H43
|
25.30
|
H43.36.30
|
Ủy
ban nhân dân phường Mỹ Đông
|
Số
85 đường Trần Quý Cáp, Tp. Mỹ Đông, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3897 574
|
|
000.30.36.H43
|
25.31
|
H43.36.31
|
Ủy
ban nhân dân phường Mỹ Bình
|
Đường
Võ Giới Sơn, phường Mỹ Bình, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3834 572
|
|
000.31.36.H43
|
25.32
|
H43.36.32
|
Ủy
ban nhân dân phường Mỹ Hải
|
Số
27 đường Hải Thượng Lãn ông, Phường Mỹ Hải, Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm,
Tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3827 571
|
|
000.32.36.H43
|
25.33
|
H43.36.33
|
Ủy
ban nhân dân phường Văn Hải
|
Số
01 đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Văn Hải, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh
Ninh Thuận
|
|
0259.3822 976
|
|
000.33.36.H43
|
25.34
|
H43.36.34
|
Ủy
ban nhân dân phường Đông Hải
|
Số
22 đường Hải Thượng Lãn Ông, phường Đông Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh
Ninh Thuận
|
|
0259.3827 585
|
|
000.34.36.H43
|
25.35
|
H43.36.35
|
Ủy
ban nhân dân xã Thành Hải
|
Số
6c đường Thống Nhất, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3823 011
|
|
000.35.36.H43
|
25.36
|
H43.36.36
|
Trung
tâm Văn hóa Thể thao và Truyền thanh
|
Số
02 đường Lê Đình Chinh, phường Thanh Sơn, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận
|
|
0259.3835 535
|
|
-
|
25.37
|
H43.36.37
|
Hội
khuyến học
|
Đường
Lê Hồng Phong, phường Mỹ Hương, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3834 364
|
|
-
|
25.38
|
H43.36.38
|
Thanh
tra thành phố
|
Số
6A Đường 21 tháng 8, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3823 380
|
|
-
|
25.39
|
H43.36.39
|
Hội
Liên hiệp phụ nữ
|
Số
08 đường 21 tháng 8, phường Phủ Hà, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3836 629
|
|
-
|
25.40
|
H43.36.40
|
Trung
tâm Y tế thành phố Phan Rang-Tháp Chàm
|
Số
364 đường Ngô Gia Tự, phường Tấn Tài, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3822 946
|
|
000.16.18.H43
|
25.41
|
H43.36.41
|
Trung
tâm phát triển quỹ đất thành phố
|
6A,
đường 16/4, phường Tấn Tài, TP -PR TC
|
|
0259.3822444
|
|
|
Mã chờ từ H43.36.42 đến H43.36.99 để dự trữ
|
PHỤ LỤC III
DANH
SÁCH MÃ ĐỊNH DANH CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC, TRỰC THUỘC CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ CÓ
MÃ ĐỊNH DANH CẤP 3
(Mã cấp 4)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 166 /QĐ-UBND ngày 12/4/2023 của Ủy ban nhân
dân tỉnh)
STT
|
Mã định danh điện tử theo QĐ 20/2020/QĐ-TTg
|
Tên cơ quan, đơn vị
|
Địa chỉ của cơ quan, đơn vị
|
Email
|
Điện thoại
|
Website
|
Mã định danh đã cấp theo QCVN 102:2016/BTTTT (cũ)
|
1
|
H43.2
|
Sở Nội vụ
|
|
|
|
|
000.00.02.H43
|
1.1
|
H43.2.2
|
Chi cục Văn thư - Lưu trữ
|
|
|
|
|
000.02.02.H43
|
Mã chờ từ H43.2.2.1 đến H43.2.2.999 để dự trữ
|
2
|
H43.10
|
Sở Khoa học và Công nghệ
|
|
|
|
|
000.00.10.H43
|
2.1
|
H43.10.2
|
Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
|
|
|
|
|
000.02.10.H43
|
2.1.1
|
H43.10.2.1
|
Trung
tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường chất lượng
|
Số
10 Đường Phạm Đình Hồ, Phường Mỹ Bình, Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh
Ninh Thuận
|
|
0259.3833 385
|
|
001.02.10.H43
|
Mã chờ từ H43.10.2.2 đến H43.10.2.999 để dự trữ
|
3
|
H43.14
|
Sở Tài nguyên và Môi trường
|
|
|
|
|
000.00.14.H43
|
3.1
|
H43.14.3
|
Văn phòng đăng ký đất đai Ninh Thuận
|
|
|
|
|
000.03.14.H43
|
3.1.1
|
H43.14.3.1
|
Văn
phòng Đăng ký đất đai Ninh Thuận - Chi nhánh Phan Rang-Tháp Chàm
|
Số
62 Đường 16/4, Phường Tấn Tài, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3821 314
|
|
-
|
3.1.2
|
H43.14.3.2
|
Văn
phòng Đăng ký đất đai Ninh Thuận - Chi nhánh Ninh Phước
|
Khu
phố 4, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3839 644
|
|
-
|
3.1.3
|
H43.14.3.3
|
Văn
phòng Đăng ký đất đai Ninh Thuận - Chi nhánh Ninh Sơn
|
Thị
trấn Tân sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3855 963
|
|
-
|
3.1.4
|
H43.14.3.4
|
Văn
phòng Đăng ký đất đai Ninh Thuận - Chi nhánh Ninh Hải
|
Số
376 Đường Trường Chinh, thị trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3875 773
|
|
-
|
3.1.5
|
H43.14.3.5
|
Văn
phòng Đăng ký đất đai Ninh Thuận - Chi nhánh Thuận Nam
|
Thôn
Văn Lâm 3, xã Phước Nam, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3553 409
|
|
-
|
3.1.6
|
H43.14.3.6
|
Văn
phòng Đăng ký đất đai Ninh Thuận - Chi nhánh Thuận Bắc
|
Thôn
Ấn Đạt, xã Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3839 644
|
|
-
|
3.1.7
|
H43.14.3.7
|
Văn
phòng Đăng ký đất đai Ninh Thuận - Chi nhánh Bác Ái
|
Thôn
Tà Lú 1, xã Phước Đại, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3840 181
|
|
-
|
Mã chờ từ H43.14.3.8 đến H43.14.3.999 để dự trữ
|
4
|
H43.30
|
Ủy ban nhân dân huyện Thuận
Bắc
|
|
|
|
|
000.00.30.H43
|
4.1
|
H43.30.10
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
|
|
|
|
000.10.30.H43
|
4.1.1
|
H43.30.10.1
|
Trường
THCS Cao Bá Quát
|
xã
Bắc Phong, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3518 146
|
|
001.10.30.H43
|
4.1.2
|
H43.30.10.2
|
Trường
THCS Hùng Vương
|
thôn
Hiệp Kiết, xã Công Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3500 730
|
|
002.10.30.H43
|
4.1.3
|
H43.30.10.3
|
Trường
THCS Phước Chiến
|
thôn
Đầu Suối B, xã Phước Chiến, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3500 123
|
|
005.10.30.H43
|
4.1.4
|
H43.30.10.4
|
Trường
THCS Bùi Thị Xuân
|
xã
Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3625 363
|
|
006.10.30.H43
|
4.1.5
|
H43.30.10.5
|
Trường
tiểu học Gò Sạn
|
xã
Bắc Phong, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3518 146
|
|
007.10.30.H43
|
4.1.6
|
H43.30.10.6
|
Trường
tiểu học Mỹ Nhơn
|
xã
Bắc Phong, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3500 730
|
|
008.10.30.H43
|
4.1.7
|
H43.30.10.7
|
Trường
tiểu học Bà Râu
|
xã
Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3625 146
|
|
009.10.30.H43
|
4.1.8
|
H43.30.10.8
|
Trường
tiểu học Phước Chiến
|
xã
Phước Chiến, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3500 395
|
|
011.10.30.H43
|
4.1.9
|
H43.30.10.9
|
Trường
tiểu học Công Hải
|
xã
Công Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3870 614
|
|
012.10.30.H43
|
4.1.10
|
H43.30.10.10
|
Trường
tiểu học Lợi Hải
|
Quốc
Lộ 1A, xã Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3625 221
|
|
013.10.30.H43
|
4.1.11
|
H43.30.10.11
|
Trường
tiểu học Xóm Bằng
|
xã
Bắc Sơn, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3500 730
|
|
014.10.30.H43
|
4.1.12
|
H43.30.10.12
|
Trường
tiểu học Bỉnh Nghĩa
|
xã
Bắc Sơn, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3625 146
|
|
016.10.30.H43
|
4.1.13
|
H43.30.10.13
|
Trường
tiểu học Suối Giếng
|
xã
Công Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3500 611
|
|
017.10.30.H43
|
4.1.14
|
H43.30.10.14
|
Trường
mẫu giáo Phước Chiến
|
Đầu
Suối A, xã Phước Chiến, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3540 397
|
|
018.10.30.H43
|
4.1.15
|
H43.30.10.15
|
Trường
mẫu giáo Phước Kháng
|
xã
Phước Kháng, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3500 730
|
|
019.10.30.H43
|
4.1.16
|
H43.30.10.16
|
Trường
mẫu giáo Công Hải
|
thôn
Hiệp Kiết, xã Công Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3870 687
|
|
020.10.30.H43
|
4.1.17
|
H43.30.10.17
|
Trường
mẫu giáo Lợi Hải
|
thôn
Ấn Đạt, xã Lợi Hải, Huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3625 183
|
|
021.10.30.H43
|
4.1.18
|
H43.30.10.18
|
Trường
mẫu giáo Bắc Phong
|
QL1A,
xã Bắc Phong, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3540 244
|
|
022.10.30.H43
|
4.1.19
|
H43.30.10.19
|
Trường
mẫu giáo Bắc Sơn
|
xã
Bắc Sơn, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3540 397
|
|
023.10.30.H43
|
4.1.20
|
H43.30.10.20
|
Trường
tiểu học và trung học cơ sở Hà Huy Tập
|
xã
Bắc Sơn, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3973 050
|
|
-
|
4.1.21
|
H43.30.10.21
|
Trường
tiểu học và trung học cơ sở Phước Kháng
|
thôn
Cầu Đá, xã Phước Kháng, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3500 604
|
|
-
|
4.1.22
|
H43.30.10.22
|
Trường
PT DTNT Thuận Bắc
|
Thôn
Ấn Đạt, xã Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3625 143
|
|
000.20.03.H43
|
Mã chờ từ H43.30.10.23 đến H43.30.10.999 để dự trữ
|
5
|
H43.31
|
Ủy ban nhân dân huyện Thuận
Nam
|
|
|
|
|
000.00.31.H43
|
5.1
|
H43.31.10
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
|
|
|
|
000.10.31.H43
|
5.1.1
|
H43.31.10.1
|
Trường
THCS Nguyễn Tiệm
|
thôn
Sơn Hải, xã Phước Dinh, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3869 302
|
|
002.10.31.H43
|
5.1.2
|
H43.31.10.2
|
Trường
THCS Trương Văn Ly
|
xã
Phước Diêm, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3861 762
|
|
003.10.31.H43
|
5.1.3
|
H43.31.10.3
|
Trường
phổ thông DTBT THCS Phước Hà
|
thôn
Giá, xã Phước Hà, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3550 736
|
|
005.10.31.H43
|
5.1.4
|
H43.31.10.4
|
Trường
THCS Võ Văn Kiệt
|
xã
Phước Ninh, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3869 302
|
|
006.10.31.H43
|
5.1.5
|
H43.31.10.5
|
Trường
tiểu học Hiếu Thiện
|
thôn
Hiếu Thiện, xã Phước Ninh, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3861 762
|
|
008.10.31.H43
|
5.1.6
|
H43.31.10.6
|
Trường
tiểu học Thương Diêm
|
thôn
Thương Diêm, xã Phước Diêm, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3861 532
|
|
009.10.31.H43
|
5.1.7
|
H43.31.10.7
|
Trường
tiểu học Lạc Nghiệp
|
xã
Cà Ná, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3861 224
|
|
010.10.31.H43
|
5.1.8
|
H43.31.10.8
|
Trường
tiểu học Lạc Tiến
|
thôn
Lạc Tiến, xã Phước Minh, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3960 089
|
|
011.10.31.H43
|
5.1.9
|
H43.31.10.9
|
Trường
tiểu học Nho Lâm
|
thôn
Văn Lâm 4, xã Phước Nam, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3865 582
|
|
012.10.31.H43
|
5.1.10
|
H43.31.10.10
|
Trường
tiểu học Vụ Bổn
|
thôn
Vụ Bổn, xã Phước Nam, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3865 350
|
|
013.10.31.H43
|
5.1.11
|
H43.31.10.11
|
Trường
tiểu học Từ Thiện
|
thôn
Từ Thiện, xã Phước Dinh, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3869 613
|
|
014.10.31.H43
|
5.1.12
|
H43.31.10.12
|
Trưởng
Mẫu giáo Nhị Hà
|
Xã
Nhị Hà, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
|
|
|
5.1.13
|
H43.31.10.13
|
Trường
tiểu học Phước Lập
|
thôn
Phước Lập, xã Phước Nam, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3865 350
|
|
018.10.31.H43
|
5.1.14
|
H43.31.10.14
|
Trường
tiểu học Trà Nô
|
thôn
Trà Nô, xã Phước Hà, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3966 482
|
|
019.10.31.H43
|
5.1.15
|
H43.31.10.15
|
Trường
tiểu học Quán Thẻ
|
thôn
Quán Thẻ, xã Phước Minh, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3960 014
|
|
020.10.31.H43
|
5.1.16
|
H43.31.10.16
|
Trường
tiểu học Giá
|
thôn
Giá, xã Phước Hà, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3864 842
|
|
021.10.31.H43
|
5.1.17
|
H43.31.10.17
|
Trường
tiểu học Sơn Hải
|
thôn
Sơn Hải, xã Phước Dinh, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3869 229
|
|
022.10.31.H43
|
5.1.18
|
H43.31.10.18
|
Trường
tiểu học Lạc Sơn
|
thôn
Lạc Sơn, xã Cà Ná, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3760 013
|
|
023.10.31.H43
|
5.1.19
|
H43.31.10.19
|
Trường
mẫu giáo Phước Hà
|
thôn
Giá, xã Phước Hà, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3506 154
|
|
025.10.31.H43
|
5.1.20
|
H43.31.10.20
|
Trường
mẫu giáo Phước Nam
|
QL1A,
xã Phước nam, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.2215 761
|
|
026.10.31.H43
|
5.1.21
|
H43.31.10.21
|
Trường
mẫu giáo Phước Ninh
|
thôn
Hiếu Thiện, xã Phước Ninh, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3869 229
|
|
027.10.31.H43
|
5.1.22
|
H43.31.10.22
|
Trường
mẫu giáo Phước Dinh
|
Sơn
Hải 1, xã Phước Dinh, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3869 031
|
|
028.10.31.H43
|
5.1.23
|
H43.31.10.23
|
Trường
mẫu giáo Phước Diêm
|
xã
Phước Diêm, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3861 556
|
|
029.10.31.H43
|
5.1.24
|
H43.31.10.24
|
Trường
mầm non Quán Thẻ
|
Quán
Thẻ, xã Phước Minh, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3960 409
|
|
030.10.31.H43
|
5.1.25
|
H43.31.10.25
|
Trường
mầm non Cà Ná
|
Lạc
Nghiệp 2, xã Cà Ná, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.2215 761
|
|
-
|
5.1.26
|
H43.31.10.26
|
Trường
TH và THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
thôn
Văn Lâm 3, xã Phước Nam, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3865 157
|
|
-
|
5.1.27
|
H43.31.10.27
|
Trường
TH và THCS Hoàng Hoa Thám
|
thôn
1, xã Nhị Hà, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3966 027
|
|
-
|
5.1.28
|
H43.31.10.28
|
Trường
THCS và THPT Đặng Chí Thanh
|
thôn
Lạc Sơn 2, xã Cà Ná, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3880 057
|
|
-
|
5.1.29
|
H43.31.10.29
|
Trường
THCS và THPT Nguyễn Văn Linh
|
QL1A,
xã Phước Minh, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.6559 009
|
|
-
|
Mã chờ từ H43.31.10.30 đến H43.31.10.999 để dự trữ
|
6
|
H43.32
|
Ủy ban nhân dân huyện Bác
Ái
|
|
|
|
|
000.00.32.H43
|
6.1
|
H43.32.10
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
|
|
|
|
000.10.32.H43
|
6.1.1
|
H43.32.10.1
|
Trường
THCS Trần Phú
|
xã
Phước Đại, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3840 363
|
|
001.10.32.H43
|
6.1.2
|
H43.32.10.2
|
Trường
THCS Nguyễn Huệ
|
thôn
Ma Nai, xã Phước Thành, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3842 021
|
|
002.10.32.H43
|
6.1.3
|
H43.32.10.3
|
Trường
THCS Lê Lợi
|
xã
Phước Thắng, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3517 556
|
|
003.10.32.H43
|
6.1.4
|
H43.32.10.4
|
Trường
THCS Ngô Quyền
|
thôn
Trà Co 2, xã Phước Tiến, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3500 959
|
|
004.10.32.H43
|
6.1.5
|
H43.32.10.5
|
Trường
THCS Võ Thị Sáu
|
xã
Phước Hòa, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3840 363
|
|
005.10.32.H43
|
6.1.6
|
H43.32.10.6
|
Trường
THCS Nguyễn Văn Trỗi
|
xã
Phước Trung, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3947 046
|
|
006.10.32.H43
|
6.1.7
|
H43.32.10.7
|
Trường
THCS Đinh Bộ Lĩnh
|
xã
Phước Bình, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3504 133
|
|
007.10.32.H43
|
6.1.8
|
H43.32.10.8
|
Trường
THCS Nguyễn Văn Linh
|
xã
Phước Tân, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3842 500
|
|
008.10.32.H43
|
6.1.9
|
H43.32.10.9
|
Trường
THCS Võ Văn Kiệt
|
xã
Phước Chinh, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3842 829
|
|
009.10.32.H43
|
6.1.10
|
H43.32.10.10
|
Trường
tiểu học Phước Tiến A
|
xã
Phước Tiến, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3517 676
|
|
010.10.32.H43
|
6.1.11
|
H43.32.10.11
|
Trường
tiểu học Phước Tiến B
|
xã
Phước Tiến, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3947 046
|
|
011.10.32.H43
|
6.1.12
|
H43.32.10.12
|
Trường
tiểu học Phước Tân A
|
xã
Phước Tân, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3516 448
|
|
012.10.32.H43
|
6.1.13
|
H43.32.10.13
|
Trường
tiểu học Phước Tân B
|
xã
Phước Tân, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3504 093
|
|
013.10.32.H43
|
6.1.14
|
H43.32.10.14
|
Trường
tiểu học Phước Bình A
|
xã
Phước Bình, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3540 568
|
|
014.10.32.H43
|
6.1.15
|
H43.32.10.15
|
Trường
tiểu học Phước Bình B
|
xã
Phước Bình, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.6289 982
|
|
015.10.32.H43
|
6.1.16
|
H43.32.10.16
|
Trường
tiểu học Phước Bình C
|
xã
Phước Bình, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3540 568
|
|
016.10.32.H43
|
6.1.17
|
H43.32.10.17
|
Trường
tiểu học Phước Thành A
|
thôn
Ma Nai, xã Phước Thành, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3516 448
|
|
017.10.32.H43
|
6.1.18
|
H43.32.10.18
|
Trường
tiểu học Phước Thành B
|
xã
Phước Thành, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3504 188
|
|
018.10.32.H43
|
6.1.19
|
H43.32.10.19
|
Trường
tiểu học Phước Đại A
|
xã
Phước Đại, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.6274 747
|
|
019.10.32.H43
|
6.1.20
|
H43.32.10.20
|
Trường
tiểu học Phước Đại B
|
xã
Phước Đại, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3516 448
|
|
020.10.32.H43
|
6.1.21
|
H43.32.10.21
|
Trường
tiểu học Phước Trung A
|
xã
Phước Trung, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3947 056
|
|
021.10.32.H43
|
6.1.22
|
H43.32.10.22
|
Trường
tiểu học Phước Trung B
|
xã
Phước Trung, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3504 400
|
|
022.10.32.H43
|
6.1.23
|
H43.32.10.23
|
Trường
tiểu học Phước Hòa
|
xã
Phước Hòa, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3842 717
|
|
023.10.32.H43
|
6.1.24
|
H43.32.10.24
|
Trường
tiểu học Phước Thắng
|
xã
Phước Thắng, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3841 512
|
|
024.10.32.H43
|
6.1.25
|
H43.32.10.25
|
Trường
tiểu học Phước Chính
|
xã
Phước Chính, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3840 229
|
|
025.10.32.H43
|
6.1.26
|
H43.32.10.26
|
Trường
mẫu giáo Phước Đại
|
xã
Phước Đại, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3840 325
|
|
026.10.32.H43
|
6.1.27
|
H43.32.10.27
|
Trường
mẫu giáo Phước Chính
|
xã
Phước Chính, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.6274 747
|
|
027.10.32.H43
|
6.1.28
|
H43.32.10.28
|
Trường
mẫu giáo Phước Thành
|
xã
Phước Thành, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3842 018
|
|
028.10.32.H43
|
6.1.29
|
H43.32.10.29
|
Trường
mẫu giáo Phước Tân
|
thôn
Ma Ty, xã Phước Tân, Huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3516 443
|
|
029.10.32.H43
|
6.1.30
|
H43.32.10.30
|
Trường
mẫu giáo Phước Thắng
|
thôn
Ma Ty, xã Phước Tân, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3841 534
|
|
030.10.32.H43
|
6.1.31
|
H43.32.10.31
|
Trường
mẫu giáo Phước Tiến
|
thôn
Trà Co 2, xã Phước Tiến, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3841 042
|
|
031.10.32.H43
|
6.1.32
|
H43.32.10.32
|
Trường
mẫu giáo Phước Hòa
|
thôn
Trà Panh, xã Phước Hòa, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.2245 642
|
|
032.10.32.H43
|
6.1.33
|
H43.32.10.33
|
Trường
mẫu giáo Phước Trung
|
thôn
Rã Giữa, xã Phước Trung, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3947 048
|
|
033.10.32.H43
|
6.1.34
|
H43.32.10.34
|
Trường
mẫu giáo Phước Bình
|
xã
Phước Bình, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3842 913
|
|
034.10.32.H43
|
6.1.35
|
H43.32.10.35
|
Trường
mầm non Hoa Mai
|
xã
Phước Đại, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3841 534
|
|
035.10.32.H43
|
6.1.36
|
H43.32.10.36
|
Trường
mầm non Phong Lan
|
xã
Phước Bình, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3841 042
|
|
036.10.32.H43
|
Mã chờ từ H43.32.10.37 đến H43.32.10.999 để dự trữ
|
7
|
H43.33
|
Ủy ban nhân dân huyện Ninh
Hải
|
|
|
|
|
000.00.33.H43
|
7.1
|
H43.33.10
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
|
|
|
|
000.10.33.H43
|
7.1.1
|
H43.33.10.1
|
Trường
TH và THCS Ngô Quyền
|
thôn
Thái An, xã Vĩnh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3870 044
|
|
001.10.33.H43
|
7.1.2
|
H43.33.10.2
|
Trường
THCS Lương Thế Vinh
|
thôn
Mỹ Tường, xã Nhơn Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3879 030
|
|
002.10.33.H43
|
7.1.3
|
H43.33.10.3
|
Trường
THCS Lý Thường Kiệt
|
thôn
Tân An, xã Tri Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3874 400
|
|
003.10.33.H43
|
7.1.4
|
H43.33.10.4
|
Trường
THCS Quang Trung
|
thôn
Phương Cựu, xã Phương Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3873 011
|
|
004.10.33.H43
|
7.1.5
|
H43.33.10.5
|
Trường
THCS Đinh Bộ Lĩnh
|
Thị
trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3873 884
|
|
005.10.33.H43
|
7.1.6
|
H43.33.10.6
|
Trường
THCS Nguyễn Thái Bình
|
thôn
Lương Cách, xã Hộ Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3871 086
|
|
006.10.33.H43
|
7.1.7
|
H43.33.10.7
|
Trường
THCS An Dương Vương
|
thôn
An Xuân 1, xã Xuân Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3871 106
|
|
007.10.33.H43
|
7.1.8
|
H43.33.10.8
|
Trường
TH và THCS Mai Thúc Loan
|
thôn
Phước Nhơn, xã Xuân Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3871 471
|
|
008.10.33.H43
|
7.1.9
|
H43.33.10.9
|
Trường
THCS Ngô Sĩ Liên
|
xã
Tân Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.2224 678
|
|
009.10.33.H43
|
7.1.10
|
H43.33.10.10
|
Trường
THCS Đoàn Thị Điểm
|
thôn
Khánh Sơn, xã Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3874 802
|
|
010.10.33.H43
|
7.1.11
|
H43.33.10.11
|
Trường
THCS Nguyễn Văn Linh
|
thôn
Vĩnh Hy, xã Vĩnh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3770 038
|
|
011.10.33.H43
|
7.1.12
|
H43.33.10.12
|
Trường
tiểu học Lương Cách
|
xã
Hộ Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3872 560
|
|
012.10.33.H43
|
7.1.13
|
H43.33.10.13
|
Trường
tiểu học Hộ Diêm
|
thôn
Hộ Diêm, xã Hộ Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3871 070
|
|
013.10.33.H43
|
7.1.14
|
H43.33.10.14
|
Trường
tiểu học Gò Đền
|
xã
Tân Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3878 071
|
|
014.10.33.H43
|
7.1.15
|
H43.33.10.15
|
Trường
tiểu học Thủy Lợi
|
thôn
Thủy Lợi, xã Tân Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3871 228
|
|
015.10.33.H43
|
7.1.16
|
H43.33.10.16
|
Trường
tiểu học Thành Sơn
|
thôn
Thành Sơn, xã Xuân Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3531 205
|
|
016.10.33.H43
|
7.1.17
|
H43.33.10.17
|
Trường
tiểu học An Nhơn
|
thôn
An Nhơn, xã Xuân Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3871 119
|
|
017.10.33.H43
|
7.1.18
|
H43.33.10.18
|
Trường
tiểu học Phước Nhơn
|
Thôn
Phước Nhơn 1, xã Xuân Hải, Huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3871 126
|
|
018.10.33.H43
|
7.1.19
|
H43.33.10.19
|
Trường
tiểu học An Xuân
|
thôn
An Xuân, xã Xuân Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3507 904
|
|
019.10.33.H43
|
7.1.20
|
H43.33.10.20
|
Trường
tiểu học Dư Khánh
|
thị
trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3873 151
|
|
020.10.33.H43
|
7.1.21
|
H43.33.10.21
|
Trường
tiểu học Ninh Chữ
|
thôn
Ninh Chữ 2, thị trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3873 439
|
|
021.10.33.H43
|
7.1.22
|
H43.33.10.22
|
Trường
tiểu học Tri Thủy
|
thôn
Tri Hải, xã Tri Thủy, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3873 152
|
|
022.10.33.H43
|
7.1.23
|
H43.33.10.23
|
Trường
tiểu học Tân An
|
thôn
Tân An, xã Tri Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3877 062
|
|
023.10.33.H43
|
7.1.24
|
H43.33.10.24
|
Trường
tiểu học Khánh Hội
|
thôn
Khánh Hội, xã Tri Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3873 436
|
|
024.10.33.H43
|
7.1.25
|
H43.33.10.25
|
Trường
tiểu học Khánh Nhơn
|
thôn
Khánh Nhơn, xã Nhơn Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3879 075
|
|
025.10.33.H43
|
7.1.26
|
H43.33.10.26
|
Trường
tiểu học Mỹ Tường
|
thôn
Mỹ Tường, xã Nhơn Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3879 027
|
|
026.10.33.H43
|
7.1.27
|
H43.33.10.27
|
Trường
tiểu học Mỹ Phong
|
thôn
Mỹ Phong, xã Thanh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3879 715
|
|
027.10.33.H43
|
7.1.28
|
H43.33.10.28
|
Trường
tiểu học Mỹ Tân
|
thôn
Mỹ Tân, xã Thanh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3507 837
|
|
028.10.33.H43
|
7.1.29
|
H43.33.10.29
|
Trường
tiểu học Thái An
|
thôn
Thái An, xã Vĩnh Hy, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3870 039
|
|
029.10.33.H43
|
7.1.30
|
H43.33.10.30
|
Trường
tiểu học Vĩnh Hy
|
thôn
Vĩnh Hy, xã Vĩnh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3870 056
|
|
030.10.33.H43
|
7.1.31
|
H43.33.10.31
|
Trường
tiểu học Phương Cựu
|
thôn
Phương Cựu, xã Phương Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3873 190
|
|
031.10.33.H43
|
7.1.32
|
H43.33.10.32
|
Trường
tiểu học Phương Cựu 3
|
thôn
Phương Cựu, xã Phương Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3973 479
|
|
032.10.33.H43
|
7.1.33
|
H43.33.10.33
|
Trường
mẫu giáo Tân Hải
|
thôn
Gò Đền, xã Tân Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.2213 908
|
|
033.10.33.H43
|
7.1.34
|
H43.33.10.34
|
Trường
mẫu giáo Hộ Hải
|
thôn
Lương Cách, xã Hộ Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.2213 910
|
|
034.10.33.H43
|
7.1.35
|
H43.33.10.35
|
Trường
mẫu giáo Xuân Hải B
|
thôn
Phước Nhơn, xã Xuân Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.2213 909
|
|
035.10.33.H43
|
7.1.36
|
H43.33.10.36
|
Trường
mẫu giáo Xuân Hải C
|
thôn
An Xuân, xã Xuân Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3871 544
|
|
036.10.33.H43
|
7.1.37
|
H43.33.10.37
|
Trường
mầm non Thành Sơn
|
Thôn
Thành Sơn, xã Xuân Hải.
|
|
0259.3871 821
|
|
037.10.33.H43
|
7.1.38
|
H43.33.10.38
|
Trường
mẫu giáo Khánh Hải
|
Khu
Phố Khánh Tân, thị trấn Khánh Hải.
|
|
0259.3875 629
|
|
038.10.33.H43
|
7.1.39
|
H43.33.10.39
|
Trường
mẫu giáo Tri Hải
|
thôn
Tri Thủy 1, xã Tri Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.2213 911
|
|
039.10.33.H43
|
7.1.40
|
H43.33.10.40
|
Trường
mẫu giáo Phương Hải
|
thôn
Phương Cựu, xã Phương Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.2213 907
|
|
040.10.33.H43
|
7.1.41
|
H43.33.10.41
|
Trường
mẫu giáo Nhơn Hải
|
thôn
Khánh Nhơn, xã Nhơn Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.2213 905
|
|
041.10.33.H43
|
7.1.42
|
H43.33.10.42
|
Trường
mẫu giáo Thanh Hải
|
thôn
Mỹ Tân, xã Thanh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3879 174
|
|
042.10.33.H43
|
7.1.43
|
H43.33.10.43
|
Trường
mẫu giáo Vĩnh Hải
|
thôn
Thái An, xã Vĩnh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3507 462
|
|
043.10.33.H43
|
7.1.44
|
H43.33.10.44
|
Trường
mầm non Ninh Hải
|
Khu
phố Ninh Chữ, thị trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3873 167
|
|
044.10.33.H43
|
Mã chờ từ H43.33.10.45 đến H43.33.10.999 để dự trữ
|
8
|
H43.34
|
Ủy ban nhân dân huyện Ninh
Phước
|
|
|
|
|
000.00.34.H43
|
8.1
|
H43.34.10
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
|
|
|
|
000.10.34.H43
|
8.1.1
|
H43.34.10.1
|
Trường
THCS Phan Bội Châu
|
thôn
Phước Thiện, xã Phước Sơn, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3862 100
|
|
001.10.34.H43
|
8.1.2
|
H43.34.10.2
|
Trường
THCS Trần Thi
|
xã
Thuận Hòa, xã Phước Thuận, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3868 214
|
|
002.10.34.H43
|
8.1.3
|
H43.34.10.3
|
Trường
THCS Lê Quý Đôn
|
thôn
Hiếu lễ, xã Phước Hậu, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3965 273
|
|
003.10.34.H43
|
8.1.4
|
H43.34.10.4
|
Trường
THCS Đổng Dậu
|
thôn
Thái Giao, xã Phước Thái, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3965 024
|
|
004.10.34.H43
|
8.1.5
|
H43.34.10.5
|
Trường
THCS Huỳnh Phước
|
xã
Phước Hữu, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3864 676
|
|
005.10.34.H43
|
8.1.6
|
H43.34.10.6
|
Trường
THCS Trương Định
|
xã
Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3515 222
|
|
006.10.34.H43
|
8.1.7
|
H43.34.10.7
|
Trường
THCS Nguyễn Tất Thành
|
KP8,
thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.2244 145
|
|
007.10.34.H43
|
8.1.8
|
H43.34.10.8
|
Trường
THCS Phước Vinh
|
xã
Phước Vinh, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
02593 862 420
|
|
008.10.34.H43
|
8.1.9
|
H43.34.10.9
|
Trường
THCS Nguyễn Thị Minh Khai
|
thôn
An Thạnh, xã An Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3868 043
|
|
009.10.34.H43
|
8.1.10
|
H43.34.10.10
|
Trường
THCS Phan Đình Phùng
|
xã
Phước Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3868 090
|
|
010.10.34.H43
|
8.1.11
|
H43.34.10.11
|
Trường
tiểu học Ninh Quý
|
thôn
Ninh Quý, xã Phước Sơn, huyện Ninh Phước, Tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3862 030
|
|
011.10.34.H43
|
8.1.12
|
H43.34.10.12
|
Trường
tiểu học Phước Thiện
|
thôn
Phước Thiện 1, xã Phước Sơn, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3862 131
|
|
012.10.34.H43
|
8.1.13
|
H43.34.10.13
|
Trường
tiểu học Phước An
|
thôn
Phước An 1, xã Phước Vinh, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3862 152
|
|
013.10.34.H43
|
8.1.14
|
H43.34.10.14
|
Trường
tiểu học Liên Sơn 1
|
Liên
Sơn 1, xã Phước Vinh, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3862 160
|
|
014.10.34.H43
|
8.1.15
|
H43.34.10.15
|
Trường
tiểu học Liên Sơn 2- Bảo Vinh
|
Liên
Sơn 2, xã Phước Vinh, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3862 727
|
|
015.10.34.H43
|
8.1.16
|
H43.34.10.16
|
Trường
tiểu học Phú Nhuận
|
thôn
Phú Nhuận, xã Phước Thuận, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3868 197
|
|
016.10.34.H43
|
8.1.17
|
H43.34.10.17
|
Trường
tiểu học Hiệp Hòa
|
thôn
Hiệp Hòa, xã Phước Thuận, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3868 738
|
|
017.10.34.H43
|
8.1.18
|
H43.34.10.18
|
Trường
tiểu học Thuận Hòa
|
thôn
Thuận Hòa, xã Phước Thuận, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3868 169
|
|
018.10.34.H43
|
8.1.19
|
H43.34.10.19
|
Trường
tiểu học Phước Khánh
|
thôn
Phước Khánh, xã Phước Thuận, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3868 198
|
|
019.10.34.H43
|
8.1.20
|
H43.34.10.20
|
Trường
tiểu học Vạn Phước
|
thôn
Phước Khánh, xã Phước Thuận, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3868 189
|
|
020.10.34.H43
|
8.1.21
|
H43.34.10.21
|
Trường
tiểu học Phước Đồng
|
thôn
Phước Đồng, xã Phước Hậu, huyện Ninh Phước, Tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3965 292
|
|
021.10.34.H43
|
8.1.22
|
H43.34.10.22
|
Trường
tiểu học Thọ Sanh
|
thôn
Trường Thọ, xã Phước Hậu, huyện Ninh Phước, Tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3965 210
|
|
022.10.34.H43
|
8.1.23
|
H43.34.10.23
|
Trường
tiểu học Hiếu Lễ
|
thôn
Hiếu Lễ, xã Phước Hậu, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3965 294
|
|
023.10.34.H43
|
8.1.24
|
H43.34.10.24
|
Trường
tiểu học Chất Thường
|
thôn
Chất Thường, xã Phước Hậu, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3965 293
|
|
024.10.34.H43
|
8.1.25
|
H43.34.10.25
|
Trường
tiểu học Hoài Nhơn
|
thôn
Hoài Nhơn, xã Phước Hậu, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3965 377
|
|
025.10.34.H43
|
8.1.26
|
H43.34.10.26
|
Trường
tiểu học Hoài Trung
|
xã
Phước Thái, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3965 052
|
|
026.10.34.H43
|
8.1.27
|
H43.34.10.27
|
Trường
tiểu học Như Bình
|
thôn
Như Bình, xã Phước Thái, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3867 017
|
|
027.10.34.H43
|
8.1.28
|
H43.34.10.28
|
Trường
tiểu học Hữu Đức
|
thôn
Hữu Đức, xã Phước Hữu, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3864 670
|
|
028.10.34.H43
|
8.1.29
|
H43.34.10.29
|
Trường
tiểu học Tân Đức
|
thôn
Tân Đức, xã Phước Hữu, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3864 948
|
|
029.10.34.H43
|
8.1.30
|
H43.34.10.30
|
Trường
tiểu học La Chữ
|
thôn
La Chữ, xã Phước Hữu, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3864 952
|
|
030.10.34.H43
|
8.1.31
|
H43.34.10.31
|
Trường
tiểu học Hậu Sanh
|
thôn
Hậu Sanh, xã Phước Hữu, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3864 934
|
|
031.10.34.H43
|
8.1.32
|
H43.34.10.32
|
Trường
tiểu học Phú Quý 1
|
Khu
Phố 5, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3864 767
|
|
032.10.34.H43
|
8.1.33
|
H43.34.10.33
|
Trường
tiểu học Phú Quý 2
|
Khu
phố 15, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3864 974
|
|
033.10.34.H43
|
8.1.34
|
H43.34.10.34
|
Trường
tiểu học Vĩnh Thuận
|
thôn
Phú Quý, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3865 072
|
|
034.10.34.H43
|
8.1.35
|
H43.34.10.35
|
Trường
tiểu học Mỹ Nghiệp
|
thôn
Mỹ Nghiệp, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3865 118
|
|
035.10.34.H43
|
8.1.36
|
H43.34.10.36
|
Trường
tiểu học Chung Mỹ
|
Khu
phố 6, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3865 136
|
|
036.10.34.H43
|
8.1.37
|
H43.34.10.37
|
Trường
tiểu học Bình Quý
|
Khu
phố 15, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3868 163
|
|
037.10.34.H43
|
8.1.38
|
H43.34.10.38
|
Trường
tiểu học Từ Tâm 1
|
thôn
Từ Tâm, xã Phước Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3868 059
|
|
038.10.34.H43
|
8.1.39
|
H43.34.10.39
|
Trường
tiểu học Từ Tâm 2
|
thôn
Từ Tâm 2, xã Phước Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
|
|
039.10.34.H43
|
8.1.40
|
H43.34.10.40
|
Trường
tiểu học Thành Tín
|
thôn
Thành Tín, xã Phước Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3868 186
|
|
040.10.34.H43
|
8.1.41
|
H43.34.10.41
|
Trường
tiểu học Hòa Thuỷ
|
xã
Phước Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
02593 868 556
|
|
041.10.34.H43
|
8.1.42
|
H43.34.10.42
|
Trường
tiểu học Long Bình
|
thôn
Long Bình, xã An Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3868 025
|
|
042.10.34.H43
|
8.1.43
|
H43.34.10.43
|
Trường
tiểu học An Thạnh
|
xã
An Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3868 072
|
|
043.10.34.H43
|
8.1.44
|
H43.34.10.44
|
Trường
tiểu học Tuấn Tú
|
thôn
Tuấn Tú, xã An Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3868 073
|
|
044.10.34.H43
|
8.1.45
|
H43.34.10.45
|
Trường
mầm non Sơn Ca
|
Khu
phố 4, TT Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3864 714
|
|
045.10.34.H43
|
8.1.46
|
H43.34.10.46
|
Trường
mẫu giáo An Hải
|
thôn
Long Bình, xã An Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3868 467
|
|
046.10.34.H43
|
8.1.47
|
H43.34.10.47
|
Trường
mẫu giáo Phước Hữu
|
thôn
Hữu Đức, xã Phước Hữu, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3506 153
|
|
047.10.34.H43
|
8.1.48
|
H43.34.10.48
|
Trường
mẫu giáo tư thục Kiều Đàm
|
xã
Phước Hữu, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3868 073
|
|
048.10.34.H43
|
8.1.49
|
H43.34.10.49
|
Trường
mẫu giáo Măng Non
|
Khu
phố 1, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3866 407
|
|
049.10.34.H43
|
8.1.50
|
H43.34.10.50
|
Trường
mẫu giáo Phước Hải
|
thôn
Từ Tâm, xã Phước Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3668 136
|
|
050.10.34.H43
|
8.1.51
|
H43.34.10.51
|
Trường
mẫu giáo Phước Thuận
|
thôn
Thuận Hòa, xã Phước Thuận, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3506 200
|
|
051.10.34.H43
|
8.1.52
|
H43.34.10.52
|
Trường
mẫu giáo Phước Sơn
|
thôn
Phước Thiện, xã Phước Sơn, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3506 118
|
|
052.10.34.H43
|
8.1.53
|
H43.34.10.53
|
Trường
mẫu giáo Phước Vinh
|
thôn
Phước An 1, xã Phước Vinh, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3862 634
|
|
053.10.34.H43
|
8.1.54
|
H43.34.10.54
|
Trường
mẫu giáo Phước Hậu
|
thôn
Hiếu Lễ, xã Phước Hậu, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3506 219
|
|
054.10.34.H43
|
8.1.55
|
H43.34.10.55
|
Trường
mẫu giáo Phước Thái
|
thôn
Như Bình, xã Phước Thái, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3635 111
|
|
055.10.34.H43
|
8.1.56
|
H43.34.10.56
|
Trường
mẫu giáo Phước Dân 2
|
Khu
Phố 10, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3244 052
|
|
056.10.34.H43
|
Mã chờ từ H43.34.10.57 đến H43.34.10.999 để dự trữ
|
9
|
H43.35
|
Ủy ban nhân dân huyện Ninh
Sơn
|
|
|
|
|
000.00.35.H43
|
9.1
|
H43.35.8
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
|
|
|
|
000.10.35.H43
|
9.1.1
|
H43.35.8.1
|
Trường
THCS Lê Lợi
|
xã
Lâm Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3824 867
|
|
001.10.35.H43
|
9.1.2
|
H43.35.8.2
|
Trường
THCS Nguyễn Trường Tộ
|
QL1A,
thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.2244 146
|
|
002.10.35.H43
|
9.1.3
|
H43.35.8.3
|
Trường
THCS Huỳnh Thúc Kháng
|
xã
Lương Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3855 113
|
|
003.10.35.H43
|
9.1.4
|
H43.35.8.4
|
Trường
THCS Hoàng Hoa Thám
|
thôn
Tân Lập, xã Hòa Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3851 326
|
|
004.10.35.H43
|
9.1.5
|
H43.35.8.5
|
Trường
THCS Phan Đình Phùng
|
xã
Ma Nới, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3865 565
|
|
005.10.35.H43
|
9.1.6
|
H43.35.8.6
|
Trường
THCS Trần Hưng Đạo
|
xã
Mỹ Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3859 555
|
|
006.10.35.H43
|
9.1.7
|
H43.35.8.7
|
Trường
THCS Trần Quốc Toản
|
QL27,
xã Nhơn Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3505 767
|
|
007.10.35.H43
|
9.1.8
|
H43.35.8.8
|
Trường
THCS Quang Trung
|
xã
Nhơn Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.2244 146
|
|
008.10.35.H43
|
9.1.9
|
H43.35.8.9
|
Trường
tiểu học Lâm Sơn
|
QL27,
xã Lâm Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3852 236
|
|
009.10.35.H43
|
9.1.10
|
H43.35.8.10
|
Trường
tiểu học Lâm Sơn A
|
Tầm
Ngân 2, xã Lâm Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3824 867
|
|
010.10.35.H43
|
9.1.11
|
H43.35.8.11
|
Trường
tiểu học Lâm Sơn B
|
thôn
Gòn, xã Lâm Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3852 413
|
|
011.10.35.H43
|
9.1.12
|
H43.35.8.12
|
Trường
tiểu học Lập Lá
|
thôn
Lập Lá, xã Lâm Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.2217 126
|
|
012.10.35.H43
|
9.1.13
|
H43.35.8.13
|
Trường
tiểu học Nhơn Sơn
|
thôn
Đắc Nhơn, xã Nhơn Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3853 159
|
|
013.10.35.H43
|
9.1.14
|
H43.35.8.14
|
Trường
tiểu học Nhơn Sơn A
|
thôn
Lương Cang, xã Nhơn Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3853 473
|
|
014.10.35.H43
|
9.1.15
|
H43.35.8.15
|
Trường
tiểu học Nhơn Sơn B
|
thôn
Lương Tri, xã Nhơn Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3824 867
|
|
015.10.35.H43
|
9.1.16
|
H43.35.8.16
|
Trường
tiểu học Nha Hố
|
thôn
Nha Hố, xã Nhơn Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3853 126
|
|
016.10.35.H43
|
9.1.17
|
H43.35.8.17
|
Trường
tiểu học Mỹ Sơn A
|
thôn
Phú Thủy, xã Mỹ Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3853 321
|
|
017.10.35.H43
|
9.1.18
|
H43.35.8.18
|
Trường
tiểu học Mỹ Sơn B
|
thôn
Tân Mỹ, xã Mỹ Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3850 620
|
|
018.10.35.H43
|
9.1.19
|
H43.35.8.19
|
Trường
tiểu học Mỹ Sơn C
|
thôn
Mỹ Hiệp, xã Mỹ Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3853 759
|
|
019.10.35.H43
|
9.1.20
|
H43.35.8.20
|
Trường
tiểu học Tân Sơn A
|
Đường
Lê Duẩn, Thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3854 432
|
|
020.10.35.H43
|
9.1.21
|
H43.35.8.21
|
Trường
tiểu học Tân Sơn B
|
Khu
phố 4, Thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3854 289
|
|
021.10.35.H43
|
9.1.22
|
H43.35.8.22
|
Trường
tiểu học Quảng Sơn
|
thôn
Thạch Hà, xã Quảng Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3850 947
|
|
022.10.35.H43
|
9.1.23
|
H43.35.8.23
|
Trường
tiểu học Quảng Sơn B
|
Thôn
Triệu Phong 2, xã Quảng Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
02593 3850 287
|
|
024.10.35.H43
|
9.1.24
|
H43.35.8.24
|
Trường
tiểu học Lương Sơn A
|
thôn
Trà Giang 2, xã Lương Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3854 534
|
|
026.10.35.H43
|
9.1.25
|
H43.35.8.25
|
Trường
tiểu học Lương Sơn B
|
xã
Lương Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3854 977
|
|
027.10.35.H43
|
9.1.26
|
H43.35.8.26
|
Trường
tiểu học Lương Sơn C
|
thôn
Tân Lập 2, xã Lương Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3855 119
|
|
028.10.35.H43
|
9.1.27
|
H43.35.8.27
|
Trường
tiểu học Hoà Sơn
|
thôn
Tân Hoà, xã Hoà Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3850 838
|
|
029.10.35.H43
|
9.1.28
|
H43.35.8.28
|
Trường
tiểu học Ma Nới
|
thôn
Ú, xã Ma Nới, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3856 611
|
|
030.10.35.H43
|
9.1.29
|
H43.35.8.29
|
Trường
tiểu học Tà Nôi
|
thôn
Tà Nôi, Xã Ma Nới, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3555 699
|
|
031.10.35.H43
|
9.1.30
|
H43.35.8.30
|
Trường
mẫu giáo Lâm Sơn
|
thôn
Lâm Phú, xã Lâm Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3855 348
|
|
033.10.35.H43
|
9.1.31
|
H43.35.8.31
|
Trường
mẫu giáo Hoa Lan
|
thôn
Lương Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0933 165 104
|
|
034.10.35.H43
|
9.1.32
|
H43.35.8.32
|
Trường
mẫu giáo Hoa Mai
|
xã
Quảng Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3850 838
|
|
036.10.35.H43
|
9.1.33
|
H43.35.8.33
|
Trường
mẫu giáo Hoa Phượng
|
xã
Hòa Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.2245 509
|
|
037.10.35.H43
|
9.1.34
|
H43.35.8.34
|
Trường
mẫu giáo Hoa Đào
|
thôn
Ú, Xã Ma Nới, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3555 699
|
|
038.10.35.H43
|
9.1.35
|
H43.35.8.35
|
Trường
mẫu giáo Mỹ Sơn
|
QL27,
xã Mỹ Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3859 257
|
|
039.10.35.H43
|
9.1.36
|
H43.35.8.36
|
Trường
mẫu giáo Nhơn Sơn
|
thôn
Đắc Nhơn, xã Nhơn Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3856 611
|
|
040.10.35.H43
|
9.1.37
|
H43.35.8.37
|
Trường
mầm non Hoa Hồng
|
Song
Mỹ 2, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3854 267
|
|
041.10.35.H43
|
9.1.38
|
H43.35.8.38
|
Trường
Phổ thông dân tộc Nội trú cấp Trung học cơ sở Ninh Sơn
|
Khu
phố 3, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3854 805
|
|
|
Mã chờ từ H43.35.8.39 đến H43.35.8.999 để dự trữ
|
10
|
H43.36
|
Ủy ban nhân dân thành phố Phan Rang-Tháp Chàm
|
|
|
|
|
000.00.36.H43
|
10.1
|
H43.36.10
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
|
|
|
|
000.10.36.H43
|
10.1.1
|
H43.36.10.1
|
Trường
THCS Lý Tự Trọng
|
Số
246 Thống Nhất, phường Kinh Dinh, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3822 739
|
|
001.10.36.H43
|
10.1.2
|
H43.36.10.2
|
Trường
THCS Võ Thị Sáu
|
Số
3 đường Nguyễn Trãi, phường Kinh Dinh, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận
|
|
0235 3971 207
|
|
002.10.36.H43
|
10.1.3
|
H43.36.10.3
|
Trường
THCS Trần Hưng Đạo
|
Đường
Mười Sáu Tháng Tư, phường Mỹ Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3833 100
|
|
003.10.36.H43
|
10.1.4
|
H43.36.10.4
|
Trường
THCS Trần Phú
|
Đường
Trần Quang Diệu, phường Mỹ Bình, TP PR-TC, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3820 446
|
|
004.10.36.H43
|
10.1.5
|
H43.36.10.5
|
Trường
THCS Lê Hồng Phong
|
Số
56 đường 21 Tháng 8, phường Phủ Hà, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3824 084
|
|
005.10.36.H43
|
10.1.6
|
H43.36.10.6
|
Trường
THCS Lê Văn Tám
|
Đường
Đồng Dậu, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3824 066
|
|
006.10.36.H43
|
10.1.7
|
H43.36.10.7
|
Trường
THCS Nguyễn Văn Trỗi
|
Phường
Đô Vinh, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3888 276
|
|
007.10.36.H43
|
10.1.8
|
H43.36.10.8
|
Trường
TH và THCS Lê Đình Chinh
|
Số
58 đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường Văn Hải, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm,
Tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3891 338
|
|
008.10.36.H43
|
10.1.9
|
H43.36.10.9
|
Trường
THCS Trần Thi
|
Đường
Trần Thi, phường Tấn Tài, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3147 285
|
|
009.10.36.H43
|
10.1.10
|
H43.36.10.10
|
Trường
THCS Đông Hải
|
Khu
phố 2, Phường Đông Hải, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh thuận
|
|
0259.3998 198
|
|
010.10.36.H43
|
10.1.11
|
H43.36.10.11
|
Trường
tiểu học Đô Vinh 1
|
Khu
6, Phường Đô Vinh, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3888 330
|
|
011.10.36.H43
|
10.1.12
|
H43.36.10.12
|
Trường
tiểu học Đô Vinh 2
|
Số
1118, đường 21/8, Phường Đô Vinh, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3888 021
|
|
012.10.36.H43
|
10.1.13
|
H43.36.10.13
|
Trường
tiểu học Đô Vinh 3
|
Số
24 đường Bác Ái, Phường Đô Vinh, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3888 503
|
|
013.10.36.H43
|
10.1.14
|
H43.36.10.14
|
Trường
tiểu học Bảo An 1
|
Số
685 Đường 21/8, Phường Bảo An, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3888 349
|
|
014.10.36.H43
|
10.1.15
|
H43.36.10.15
|
Trường
tiểu học Bảo An 2
|
Số
659 Đường 21/8, Phường Bảo An, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3888 424
|
|
015.10.36.H43
|
10.1.16
|
H43.36.10.16
|
Trường
tiểu học Bảo An 3
|
Số
464 Đường 21/8, Phường Bảo An, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3824 066
|
|
016.10.36.H43
|
10.1.17
|
H43.36.10.17
|
Trường
tiểu học Phước Mỹ 1
|
Số
04 đường Duy Tân, Khu 4, phường Phước Mỹ, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận
|
|
0259.3824 130
|
|
017.10.36.H43
|
10.1.18
|
H43.36.10.18
|
Trường
tiểu học Phủ Hà 1
|
Số
70, Đường 21/8, Phường Phủ Hà, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3824 212
|
|
018.10.36.H43
|
10.1.19
|
H43.36.10.19
|
Trường
tiểu học Phủ Hà 2
|
Số
02 đường Lương Ngọc Quyến, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3822 163
|
|
019.10.36.H43
|
10.1.20
|
H43.36.10.20
|
Trường
tiểu học Thanh Sơn
|
Đường
Ngô Gia Tự, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3824 548
|
|
020.10.36.H43
|
10.1.21
|
H43.36.10.21
|
Trường
tiểu học Đạo Long
|
Khu
5, Phường Đạo Long, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3822 275
|
|
021.10.36.H43
|
10.1.22
|
H43.36.10.22
|
Trường
tiểu học Mỹ Hương
|
Số
8 đường Hùng Vương, Phường Mỹ Hương, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận
|
|
0259.3822 830
|
|
022.10.36.H43
|
10.1.23
|
H43.36.10.23
|
Trường
tiểu học Kinh Dinh
|
Khu
7, Phường Kinh Dinh, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3824 721
|
|
023.10.36.H43
|
10.1.24
|
H43.36.10.24
|
Trường
tiểu học Đài Sơn
|
Số
31A Ngô Gia Tự, phường Thanh Sơn, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3825 277
|
|
024.10.36.H43
|
10.1.25
|
H43.36.10.25
|
Trường
tiểu học Tấn Tài 1
|
Khu
phố 2, Phường Tấn Tài, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3825 112
|
|
025.10.36.H43
|
10.1.26
|
H43.36.10.26
|
Trường
tiểu học Tấn Tài 2
|
Số
38 đường Nguyễn Thái Bình, phường Tấn tài, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, Ninh
Thuận
|
|
0259.3822 276
|
|
026.10.36.H43
|
10.1.27
|
H43.36.10.27
|
Trường
tiểu học Tấn Tài 3
|
Đường
Hồ Xuân Hương, phường Thanh Sơn, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3825 161
|
|
027.10.36.H43
|
10.1.28
|
H43.36.10.28
|
Trường
tiểu học Thành Hải 1
|
thôn
Tân Sơn 2, xã Thành Hải, TP Phan Rang - Tháp Chàm, Ninh Thuận
|
|
0259.3822 162
|
|
028.10.36.H43
|
10.1.29
|
H43.36.10.29
|
Trường
tiểu học Thành Hải 2
|
thôn
Công Thành, xã Thành Hải, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3825 904
|
|
029.10.36.H43
|
10.1.30
|
H43.36.10.30
|
Trường
tiểu học Văn Hải 1
|
Khu
phố 3, Phường Văn Hải, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3823 041
|
|
030.10.36.H43
|
10.1.31
|
H43.36.10.31
|
Trường
tiểu học Văn Hải 2
|
Khu
phố 6, Phường Văn Hải, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, Ninh Thuận
|
|
0259.3826 086
|
|
031.10.36.H43
|
10.1.32
|
H43.36.10.32
|
Trường
tiểu học Văn Hải 3
|
Số
49, đường Nguyễn Thị Minh Khai, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3890 181
|
|
032.10.36.H43
|
10.1.33
|
H43.36.10.33
|
Trường
tiểu học Văn Hải 4
|
Khu
phố 11, Phường Văn Hải, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3891 267
|
|
033.10.36.H43
|
10.1.34
|
H43.36.10.34
|
Trường
tiểu học Mỹ Bình
|
Đường
Nguyễn Văn Nhu, khu phố 5, phường Mỹ Bình, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh
Ninh Thuận
|
|
0259.3833 308
|
|
034.10.36.H43
|
10.1.35
|
H43.36.10.35
|
Trường
tiểu học Đông Hải 1
|
Khu
phố 5, Phường Đông Hải, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3895 084
|
|
035.10.36.H43
|
10.1.36
|
H43.36.10.36
|
Trường
tiểu học Đông Hải 2
|
Khu
phố 6, Phường Đông Hải, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3895 128
|
|
036.10.36.H43
|
10.1.37
|
H43.36.10.37
|
Trường
tiểu học Đông Hải 3
|
Số
04, đường Hải thượng Lãn Ông, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3895 051
|
|
037.10.36.H43
|
10.1.38
|
H43.36.10.38
|
Trường
tiểu học Mỹ Đông
|
Khu
phố 4, Phường Mỹ Đông, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3895 114
|
|
038.10.36.H43
|
10.1.39
|
H43.36.10.39
|
Trường
tiểu học Mỹ Hải
|
Khu
phố 2, Phường Mỹ Hải, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3895 032
|
|
039.10.36.H43
|
10.1.40
|
H43.36.10.40
|
Trường
tiểu học Phú Thọ
|
Thôn
Phú Thọ, phường Đông Hải, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3868 565
|
|
040.10.36.H43
|
10.1.41
|
H43.36.10.41
|
Trường
mầm non Đô Vinh
|
Khu
4, Phường Đô Vinh, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3 889147
|
|
041.10.36.H43
|
10.1.42
|
H43.36.10.42
|
Trường
mẫu giáo Bảo An
|
Khu
phố 4, Phường Bảo An, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3881 773
|
|
042.10.36.H43
|
10.1.43
|
H43.36.10.43
|
Trường
mẫu giáo Phước Mỹ
|
Số
17 đường Tô Hiến Thành, Phường Phước Mỹ, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận
|
|
0259.3820 779
|
|
043.10.36.H43
|
10.1.44
|
H43.36.10.44
|
Trường
mẫu giáo Hoàng Mai
|
Phường
Phước Mỹ, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.2240 015
|
|
044.10.36.H43
|
10.1.45
|
H43.36.10.45
|
Trường
mẫu giáo tư thục Ánh Dương
|
Phường
Phước Mỹ, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3824 098
|
|
045.10.36.H43
|
10.1.46
|
H43.36.10.46
|
Trường
mẫu giáo Phủ Hà
|
Số
91 đường 21 Tháng 8, phường Phủ Hà, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3820 780
|
|
046.10.36.H43
|
10.1.47
|
H43.36.10.47
|
Trường
mẫu giáo Măng non Mỹ Hải
|
Phường
Mỹ Hải, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.2210 607
|
|
047.10.36.H43
|
10.1.48
|
H43.36.10.48
|
Trường
mẫu giáo Đạo Long
|
Số
106 đường Cao Thắng, Phường Đạo Long, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận
|
|
0259.3825 122
|
|
048.10.36.H43
|
10.1.49
|
H43.36.10.49
|
Trường
mẫu giáo Kinh Dinh
|
Số
56/4 đường Lê Lợi, Phường Kinh Dinh, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3820 270
|
|
049.10.36.H43
|
10.1.50
|
H43.36.10.50
|
Trường
mẫu giáo TT Ánh Sáng
|
Phường
Kinh Dinh, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3827 077
|
|
050.10.36.H43
|
10.1.51
|
H43.36.10.51
|
Trường
mẫu giáo Tấn Tài
|
Số
25/8 đường Nguyễn Thượng Hiền, P.Tấn Tài, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận
|
|
0259.3820 261
|
|
051.10.36.H43
|
10.1.52
|
H43.36.10.52
|
Trường
mẫu giáo Đông Hải
|
Phường
Đông Hải, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3896 356
|
|
052.10.36.H43
|
10.1.53
|
H43.36.10.53
|
Trường
mẫu giáo Mỹ Đông
|
Phường
Mỹ Đông, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3895 715
|
|
053.10.36.H43
|
10.1.54
|
H43.36.10.54
|
Trường
mẫu giáo Mỹ Bình
|
Khu
phố 1, Phường Mỹ Bình, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3922 914
|
|
054.10.36.H43
|
10.1.55
|
H43.36.10.55
|
Trường
mẫu giáo Vành Khuyên
|
Đường
Hoàng Diệu, Phường Mỹ Bình, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3824 094
|
|
055.10.36.H43
|
10.1.56
|
H43.36.10.56
|
Trường
mẫu giáo Đài Sơn
|
Hẻm
32 đường Thống Nhất, Phường Đài Sơn, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3832 960
|
|
056.10.36.H43
|
10.1.57
|
H43.36.10.57
|
Trường
mẫu giáo Văn Hải
|
Số
84 đường Trường Chinh, Phường Văn Hải, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận
|
|
0259.3820 431
|
|
057.10.36.H43
|
10.1.58
|
H43.36.10.58
|
Trường
mẫu giáo Thành Hải
|
Thôn
Tân Sơn 2, xã Thành Hải, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3936 029
|
|
058.10.36.H43
|
10.1.59
|
H43.36.10.59
|
Trường
mẫu giáo Sao Mai
|
Phường
Tấn Tài, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3825 278
|
|
059.10.36.H43
|
10.1.60
|
H43.36.10.60
|
Trường
mầm non Mỹ Hương
|
Phường
Mỹ Hương, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3839 434
|
|
060.10.36.H43
|
10.1.61
|
H43.36.10.61
|
Trường
mầm non 16/4
|
Số
90 đường Quang Trung, Phường Thanh Sơn, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận
|
|
0259.3836 546
|
|
061.10.36.H43
|
10.1.62
|
H43.36.10.62
|
Trường
mầm non Kiều Đàm
|
Phường
Bảo An, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.2240 337
|
|
062.10.36.H43
|
10.1.63
|
H43.36.10.63
|
Trường
mầm non Bình Minh
|
Phường
Đô Vinh, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3889 759
|
|
063.10.36.H43
|
10.1.64
|
H43.36.10.64
|
Trường
mầm non Thông Trí
|
Số
270 đường Ngô Gia Tự, phường Tấn Tài, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3838 626
|
|
064.10.36.H43
|
10.1.65
|
H43.36.10.65
|
Trường
mầm non Minh Triều
|
Phường
Mỹ Đông, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.6270 190
|
|
065.10.36.H43
|
10.1.66
|
H43.36.10.66
|
Trường
mầm non Hương Sen
|
Phường
Thanh Sơn, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3511 586
|
|
066.10.36.H43
|
10.1.67
|
H43.36.10.67
|
Trường
mầm non Sơn Ca
|
Số
19 Đường 21/8, Phường Phủ Hà, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3823 363
|
|
067.10.36.H43
|
10.1.68
|
H43.36.10.68
|
Trường
mầm non Hồ Xuân Hương
|
Phường
Kinh Dinh, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3835 567
|
|
068.10.36.H43
|
10.1.69
|
H43.36.10.69
|
Trường
mầm non Hoa Sen
|
Phường
Đài Sơn, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0917 158 433
|
|
069.10.36.H43
|
10.1.70
|
H43.36.10.70
|
Trường
mầm non Diệu Nghiêm
|
Phường
Phủ Hà, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
|
0259.3511 586
|
|
070.10.36.H43
|
10.1.71
|
H43.36.10.71
|
Trường
Mẫu giáo Vàng Anh
|
Thôn
Tân Sơn 2, xã Thành Hải, TP. PRTC
|
|
02593 936029
|
|
|
10.1.72
|
H43.36.10.72
|
Trường
Mẫu giáo Anh Đào
|
56/4
Lê Lợi, KP5, P. Kinh Dinh
|
|
0259.3820270
|
|
|
Mã chờ từ H43.36.10.73 đến H43.36.10.999 để dự trữ
|
Quyết định 166/QĐ-UBND năm 2023 về mã định danh các cơ quan, đơn vị hành chính và sự nghiệp trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 166/QĐ-UBND ngày 12/04/2023 về mã định danh các cơ quan, đơn vị hành chính và sự nghiệp trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận
1.742
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|