STT
|
THIẾT BỊ, TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT
|
A
|
MÁY CHỦ, MÁY TÍNH ĐỂ BÀN, MÁY TÍNH XÁCH TAY,
LƯU ĐIỆN, MÁY IN
|
1
|
Máy chủ thông dụng (Không áp dụng với Blade
Server, Unix server)
|
1.1
|
Máy chủ ứng dụng tại cấp Trung ương, Tỉnh
|
|
Processor: 02 x processor (06 Core, 15 MB Cache)
|
|
Memory: 24 GB, up to: 384 GB
|
|
Storage:
|
- Type and Capacity: SATA or SAS, 2
x 300 GB HDD or 2 x 200 GB SSD
|
- Support 06
Disk bays
|
- Hot swap or Hot plug Disk Drivers
|
|
RAID Controller:
|
- Support levels:
0, 1, 5
|
- 512 MB Cache
|
|
I/O port: 01 VGA, 04 USB
|
|
Network interface: 02 Gigabit
Ethernet Port
|
|
Remote Management Port: 01 Port
|
|
Operating System Support:
|
- Microsoft
Windows Server
|
- Linux
|
|
Power supply:
|
- Redundant Power supply
|
- Input: 200-240V
|
- Hot-swap or Hot-plug Power Supply
|
1.2
|
Máy chủ ứng dụng tại cấp Huyện
|
|
Processor: 01 x processor (06 Core, 15 MB Cache)
|
|
Memory:
12 GB, up to: 384 GB
|
|
Storage:
|
- Type and Capacity: SATA or SAS, 2
x 300 GB HDD or 2 x 200 GB SSD
|
- Suport 06 disk bays
|
- Hot swap or Hot plug Disk Drivers
|
|
RAID Controller:
|
- Support levels: 0, 1, 5
|
- 512 MB Cache
|
|
I/O port: 01 VGA, 04 USB
|
|
Network interface: 02 Gigabit Ethernet Port.
|
|
Remote Management Port: 01 Port
|
|
Operating System Support:
|
- Microsoft
Windows Server
|
- Linux
|
|
Power supply:
|
- Redundant Power Supply
|
- Input: 200-240V
|
- Hot-swap or hot-plug Power Supply
|
2
|
Máy chủ phiến (Blade Server)
|
2.1
|
Blade chassis
|
|
Form factor: Rack mount
|
|
Server bays: Support 4 blade server bays
|
|
Power supply:
|
- Input: 200-240V
|
- Redundant Power supply
|
- Hot-plug or hot-swap Power supply
|
- Support 04 power supply
|
|
FAN:
|
- Hot-plug or hot-swap Fan
|
- Redundant Fan
|
|
Management Module: 01 x Management Module
|
|
Interconect bay hoặc tương
đương: 04 bays
|
|
Interconnect switch: Ethernet/Fibre Channel/InfiniBand/SAS interconnects
|
|
Interconnect switch Support: Ethernet, Fibre Channel, InfiniBand, SAS interconnects
|
2.2
|
Blade Server
|
|
Form factor: Blade server tương thích với Blade chassis ở trên
|
|
Processor: 02 x processor (06 Core, 15 MB Cache)
|
|
Memory:
24 GB, up to: 384 GB
|
|
Type and Capacity Storage: SATA or
SAS, 2 x 300 GB HDD or 2 x 200 GB SSD.
|
|
RAID support: 0, 1
|
|
Expansion slots: 02 slots
|
|
Ethernet NIC: 02 Gigabit Ethernet Port
|
|
System Management: Integrated
|
3
|
Máy tính để bàn
|
|
Processor: 01 Processor (02 Core, 3 MB Cache)
|
|
Memory:
04 GB, up to: 16 GB
|
|
Storage: SATA, 500GB HDD or 128GB SSD
|
|
I/O port:
|
- 06 USB
|
- 01 VGA
|
- 01 audio port
|
- 02 PCI Express
|
|
Monitor:
|
- Display type: 18,5 Inch LCD
|
- Resolution: Support up to
1280x1024 or 1366x768 or 1440 x 900
|
|
Network interface: 01 Gigabit
Ethernet Port
|
|
Keyboard & Mouse
|
|
Operating System Support: Microsoft Windows 8
|
|
Power supply Input: 120-240V
|
4
|
Máy tính xách tay
|
|
Processor: 01 Processor (02 Core, 3 MB Cache)
|
|
Memory:
02 GB, up to: 08 GB
|
|
Storage: SATA, 320GB HDD or 128GB SSD
|
|
Network interface:
|
- Integrated Ethernet: 10/100/1000
Mbps
|
- Integrated Wireless LAN (b/g/n)
|
|
I/O port:
|
- 03 USB
|
- 01 RJ-45
|
- 01 audio port
|
- 01 AC power
|
- 01 VGA
|
|
Display: 12-15.6 Inch
|
|
Battery type: 3-cell
|
|
Operating System Support: Microsoft Windows 8
|
|
Power supply Input: 110-240V
|
5
|
Máy in laser A4
|
|
Paper size: A4
|
|
Print quality: Up to 1200 x 1200
dpi
|
|
Print Speed: Up to 26 ppm for A4
|
|
Memory: 128 MB RAM
|
|
Network interface: Ethernet 10/100 Mbps
|
|
Input tray: 1 tray x 250 sheets
(A4)
|
|
Auto duplex
|
|
USB cable
|
|
Driver and software management with
license
|
|
Operating System Support: Microsoft Windows 7
|
|
Power supply Input: 220-240V
|
6
|
Lưu điện (UPS)
|
6.1
|
Lưu điện cho máy chủ
|
|
Type:
Online technology/Line-interactive
|
|
Power Capacity: 2000VA/1400W
|
|
Input:
|
- Voltage range: 160V-276V
|
- Frequency range: 50Hz
|
|
Output:
|
- Voltage: 220V +/-5%
|
- Frequency range: 50Hz +/-6%
|
|
UPS monitoring and system shutdown
software included
|
|
Backup time (fulload):
5 minutes
|
6.2
|
Lưu điện cho máy vi tính để bàn.
|
|
Power Capacity: 500VA/300W
|
|
Input:
|
- Voltage range: 176V-264V
|
- Frequency
range: 50Hz +/- 1Hz
|
|
Output:
|
- Voltage: 220V +/-10%
|
- Frequency range: 50Hz +/-1Hz or 60Hz +/-1Hz
|
|
Backup time (Halfload): 4 minutes
|
B
|
THIẾT BỊ MẠNG
|
1
|
Thiết bị chuyển mạch (Switch)
|
1.1
|
Switch Access
|
|
Form factor: Rack
|
|
Interface: 24 Ethernet Ports 10/100/1000
|
|
Features:
|
- Switching capacity: 48 Gbps
|
- Forwarding: 35 Mpps
|
- MAC table size hoặc tương đương:
8000
|
|
Management or console port
|
|
Power Supply Input: 220-240V
|
1.2
|
Switch Core
|
|
Form factor: Rack
|
|
Interface: 24 Gigabit Ethernet ports.
|
|
Performance:
|
- Switching Capacity: 88 Gbps
|
- Forwarding rate/ throughput: 65
Mpps
|
- 512 MB DRAM
|
- 128 MB flash memory
|
|
Protocol:
|
- IPv4, IPv6
|
- IEEE 802.1Q VLAN
|
- IEEE 802.1d
Spanning Tree Protocol
|
- IEEE 802.1w
Rapid Spanning Tree Protocol (RSTP)
|
- IEEE 802.1s
Multiple Spanning Trees.
|
- IEEE 802.1x Port-Based
Network Access Control
|
- IEEE 802.3ad
Link Aggregation Control Protocol (LACP)
|
|
Layer 3 routing protocols:
|
- Static, RIPv1, RIPv2
|
- Upgradable
to advanced IP routing protocols: OSPF
|
- Upgradable
to support IPv6 routing
|
|
Management:
|
- Command line interface (CLI), Web/gui interface.
|
- SNMP
|
- Trivial File Transfer Protocol
(TFTP) hoặc FTP
|
- Network Timing Protocol (NTP)
|
- Management or console port
|
|
Power supply:
- Redundant Power Supply
- Input: 220-240V
|
2
|
Thiết bị mạng không dây
|
2.1
|
Thiết bị phát sóng Accesspoint cho cấp
Trung ương, Tỉnh, huyện
|
|
Support Standard: Wireless 802.11 a/b/g
|
|
Authentication protocol:
|
- Pre-shared keys
|
- 802.1x, EAP-
PEAP, EAP-FAST, EAP-TLS, EAP-TTSL, EAP-MSCHAPv2
|
|
Security standard:
802.11i, WEP, WPA, WPA2, AES, TKIP
|
|
Interface:
|
- 100/1000 Base-T (RJ45)
|
- Auto Sensing hoặc tương đương
|
- Management or console port (có thể
tích hợp trong ethernet port)
|
- Wifi-Certified
|
|
Power Supply Input: 220-240V hoặc Power over Ethernet (PoE)
|
2.2
|
Hệ thống quản trị tập trung Accesspoint cho
cấp Trung ương, Tỉnh
|
|
Yêu cầu về quản lý của hệ thống:
|
- Công cụ quản lý tập trung có giao
diện đồ hoạ
|
- Cho phép thể hiện vị trí thiết bị Accesspoint trên sơ đồ.
|
|
Yêu cầu về bảo mật:
|
- Được tích hợp tính năng IDS hoặc
IPS
|
- Cho phép lưu nhật ký sự kiện
(log)
|
|
Quản lý tần số sóng:
|
- Quản lý được tần số sóng của hệ thống
AccessPoint.
|
- Có khả năng điều chỉnh công suất
và kênh phát của AccessPoint.
|
|
Có chức năng báo cáo.
|
3
|
Thiết bị định tuyến (Router)
|
3.1
|
Router cho cấp Trung ương, Tỉnh
|
|
Form factor: Rack mount
|
|
Performance (Throutput/Firewall + routing/switching): 200Kpps (1 Packet = 64
byte)
|
|
Memory:
256 MB Ram or 256 MB Flash
|
|
Interface:
|
|
- 04 Network Module slots
|
|
- 02 port 10/100/1000 Mbps
|
|
Routing protocols:
|
|
- Static, RIP v1/v2, IGMP v1/v2/v3, OSPF, BGP
|
|
- Generic Routing Encapsulation
(GRE)
|
|
Internet Protocol: IPv4, IPv6
|
|
Management:
|
- Command line interface (CLI), Web/gui
interface.
|
- SNMP v2/v3
|
- Management or console port
|
|
Power Supply lnput: 220-240V
|
3.2
|
Router cho cấp Huyện
|
|
Performance (Throutput/Firewall + routing/switching): 95 Kpps (1 Packet = 64 byte)
|
Memory:
256 MB RAM or 256 MB Flash
|
|
Interface: 02 port 10/100 Mbps
|
|
Routing Protocol:
|
- Static, RIPv1/2, OSPF, BGP
|
- Generic Routing Encapsulation
(GRE) tunneling
|
|
Internet Protocol: Support IPv4
|
|
Security support: IPSec VPN: site-to-site and remote access VPN
|
|
Management:
|
- Command line interface (CLI), Web/gui
interface.
|
- SNMP
|
- Management or console port
|
|
Power Supply Input: 220-240V
|
C
|
THIẾT BỊ, SẢN PHẨM BẢO MẬT
|
1
|
Thiết bị tường lửa (Firewall)
|
1.1
|
Firewall cho mạng:
|
1.1.1
|
Firewall cho cấp Trung ương
|
|
Form factor: Rack
|
|
Interface:
|
- 04 Ethernet port 100/1000 Mbps
|
- Upgradeable to 08 port 100/1000
Mbps
|
- 01 Console port or management
port
|
|
Performance:
|
- Firewall throughput: 08 Gbps
|
|
Features:
|
- Deny of Services protection
|
- Network address translation
|
- Support the detection methods:
Signature base hoặc tương đương, protocol anomaly hoặc tương đương
|
|
Internet Protocol:
|
- IPv4, RIP, OSPF, BGP, Static
route
|
- Support IPv6
|
|
Management:
|
- Command line
interface (CLI)
|
- SNMP
|
- Web: htttp/https
|
|
High Availability: Active/Active or Active/Passive
|
|
Power supply:
- Redundant Power Supply
- Input: 220-240V
|
1.1.2
|
Firewall cho cấp Tỉnh
|
|
Form factor: Rack
|
|
Interface:
|
- 04 Ethernet port 100/1000 Mbps
|
- Upgradeable to 06 port 100/1000
Mbps
|
- 01 console port or management
port
|
|
Performance:
|
- Firewall
throughput: 950 Mbps
|
|
Features:
|
- Deny of Services protection
|
- Network address translation
|
- Support the detection methods:
Signature base hoặc tương đương, protocol anomaly hoặc tương đương
|
|
Internet Protocol:
|
- IPv4, RIP, OSPF, BGP, Static
route
|
- Support IPv6
|
|
Management: Command line interface (CLI); Web/gui interface
|
|
High Availability: Active/Active or Active/Passive
|
|
Power Supply Input: 220-240V
|
1.1.3
|
Firewall cho cấp Huyện
|
|
Form factor: Rack
|
|
Interface:
|
- 04 Ethernet port 10/100 Mbps
|
- 01 Console port or Management
port
|
|
Performance:
|
- Firewall
throughput: 700 Mbps
|
|
Features:
|
- Deny of Services protection
|
- Network address translation
|
- Support the detection methods: Signature
base hoặc tương đương, protocol anomaly hoặc tương đương
|
|
Internet Protocol:
|
- IPv4, RIP,
OSPF, BGP, Static route
|
- Support IPv6
|
|
Management: Command line interface (CLI); Web/gui interface
|
|
High Availability: Active/Active or Active/Passive
|
|
Power Supply Input: 220-240V
|
1.2
|
Firewall ứng dụng cho cấp Trung ương, cấp Tỉnh
|
|
Form factor: Rack
|
|
Interface:
|
- 04 Ethernet port 100/1000 Mbps
|
- 01 Console port or Management
port
|
|
Performance:
|
- HTTP request/sec: 32.800
|
- SSL transactions/sec:
5.000
|
|
Protection:
|
|
DoS/DDoS protection
|
SQL Injection protection
|
Cross-Site Scripting protection
|
|
Internet Protocol: IPv4; Support
IPv6
|
|
Management:
|
- Web: http/https
|
- Command line interface (CLI)
|
- SNMP
|
|
Power supply:
- Redundant Power supply
- Input: 220-240V
|
2
|
Thiết bị phát hiện, ngăn chặn thâm nhập (IDS/IPS)
|
2.1
|
Thiết bị IDS/IPS cho cấp Tỉnh, Trung ương:
|
|
Form factor: Rackmount
|
|
Performance:
|
- IPS/IDS throughput hoặc
Inspection throughput hoặc tương đương: 1,5Gbps
|
- Latency: <= 150 μs
|
|
Management:
|
Command-line
interface; Web browser
|
|
Interface:
|
4 port x 1000Mbps
|
|
Feature:
|
In-line, real-time protection
|
|
Power supply:
- Redundant
Power Supply.
- Input: 220-240V
|
2.2
|
Thiết bị IDS/IPS cho cấp Huyện:
|
|
Form factor: Rackmount
|
|
Performance:
|
- IPS/IDS throughput hoặc Inspection
throughput hoặc tương đương: 700 Mbps
|
- Latency: <= 1 ms
|
|
Management:
|
Command-line interface; Web browser
|
|
Interface:
|
4 port x 1000Mbps
|
|
Feature:
|
In-line, real-time protection
|
|
Power supply Input: 220-240V
|
2.3
|
Thiết bị quản trị tập trung cho IDS/IPS (dành
cho các đơn vị có nhiều thiết bị IDS/IPS)
|
|
Tính năng:
|
- Quản trị thông qua giao diện Web
browser
|
- Quản trị, cấu hình chính sách, cập
nhật cho các thiết bị IPS từ xa
|
|
Báo cáo:
|
- Tạo báo cáo theo các tiêu chí:
All attacks, Top attack
|
- Báo cáo tự động theo lịch
(Schedule) theo: Ngày, tuần, tháng
|
|
- Định dạng báo cáo: PDF, HTML, CSV
|
3
|
Phần mềm phòng chống virus
|
3.1
|
Phần mềm phòng chống virus cho máy chủ, máy vi
tính để bàn, máy vi tính xách tay
|
|
- Quét virus trong: file, thư mục,
file nén, thiết bị lưu trữ ngoài
|
|
- Chế độ quét:
|
+ Quét thủ công (manual scan)
|
+ Quét theo lịch (Schedule scan)
|
|
- Diệt (protect/prevent/anti): Virus,
TrojanSpyware
|
|
- Tự động cập nhật mẫu virus
|
|
- Cài đặt được trên Windows 7,
Windows 8
|
3.2
|
Thành phần quản lý tập trung cho phần mềm
phòng chống virus
|
|
Tính năng quản lý:
|
- Tự động cập nhật các mẫu virus
|
- Cập nhật tự động các mẫu virus
cho các client
|
- Quản lý thông tin trên toàn hệ thống:
|
+ Tên máy, IP
|
+ Phiên bản phần mềm phòng chống virus
|
+ Tình trạng kết nối của phần mềm
phòng chống virus với thành phần quản lý tập trung
|
+ Số lượng, loại virus phát hiện được,
kết quả xử lý trên từng máy tính
|
- Đặt lịch quét định kỳ thống nhất cho một nhóm hoặc tất cả máy tính trong hệ thống
|
- Ra lệnh từ xa cho một nhóm hoặc tất
cả máy tính trong hệ thống thực hiện quét virus
|
|
Hỗ trợ hệ điều hành cài đặt:
|
Đối với thành phần quản lý tập
trung là phần mềm, yêu cầu cài đặt được trên Windows
Server hoặc Linux
|
4
|
Công cụ dò quét lỗ hổng bảo mật
|
|
Tính năng dò quét lỗ hổng:
|
- Quét ứng dụng được tạo bởi nhiều ngôn
ngữ lập trình web khác nhau: ASP, PHP, Java
|
- Quét Web Service
|
- Quét ứng dụng AJAX
|
- Phát hiện lỗ hổng bảo mật nghiêm trọng: Cross-Site Scripting (XSS); Cross Site Request Forgery (XSRF);
SQL Injections; Malware/Backdoors/Trojan Script; Weak Password
|
|
Tính năng quản lý:
|
- Cho phép tùy biến quét theo các
thông số khác nhau và đặt lịch quét tự động hoặc thủ
công
|
- Quản lý lịch sử quét: cho phép
người dùng giữ lại kết quả các lần quét và so sánh giữa
2 lần quét
|
- Phân loại lỗ hổng bảo mật theo mức
độ nguy hiểm, tối thiểu ở 3 cấp độ: thấp (low), vừa (medium), nghiêm trọng
(critical/high)
|
- Cập nhật được các mẫu nguy cơ, lỗ
hổng mới
|
|
Báo cáo:
|
- Báo cáo theo chuẩn: OWASP/SANS/WASC/ISO
17799/27001/ PCI (Payment Card Industry)
|
- Hiển thị kết quả: mô tả nội dung nghi ngờ và chỉ dẫn biện pháp xử lý
|
- Kết xuất được báo cáo dưới dạng
MS Word hoặc PDF
|
|
Hỗ trợ hệ điều hành cài đặt:
|
Cài đặt được trên: Windows server 2008/2012,
Windows 7, Windows 8
|
D
|
THIẾT BỊ LƯU TRỮ DỮ LIỆU
|
1
|
Thiết bị lưu trữ dữ liệu cho cấp Trung ương
|
|
Form factor: Rack mount
|
|
Host Interface: Fibre channel or FCoE
|
|
Driver Storage Capacity: 8TB raw
|
|
Drive Type: Sata/SAS/Fibre channel/SSD
|
|
Raid support: 4 or 5
|
|
Software: Storage management: LUN Creation, LUN
Provisioning, Storage Monitor Management
|
|
Management:
|
- Web/gui interface
|
|
Operating System Support:
|
- Microsoft Windows
Server
|
- Linux
|
- VMware
|
|
Power supply:
|
- Redundant Power supply
|
- Hot-swap or hot-plug Power supply
|
- Input: 220-240V
|
2
|
Thiết bị lưu trữ dữ liệu cho cấp Tỉnh
|
|
Form factor: Rack mount
|
|
Host Interface: Fibre channel or FCoE
|
|
Disk Storage Capacity: 05TB raw
|
|
Drive Type:
|
|
- Sata/SAS/Fibre channel
|
Raid support: 4 or 5
|
|
Software: Storage management: LUN Creation, LUN Provisioning, Storage Monitor
Management
|
|
Management:
|
- Web/gui interface
|
|
Operating System Support:
|
- Microsoft Windows Server
|
- Linux
|
- VMware
|
|
Power supply:
|
- Redundant Power supply
|
- Hot-swap or hot-plug Power supply
|
- Input: 220-240V
|
3
|
Thiết bị SAN Switch
|
|
Form factor: Rack mount
|
|
Interfaces:
|
- 16 port 8 Gbps (Fibre Channel or FCoE)
|
- Auto Sensing hoặc tương đương
|
|
Performance, Capacity hoặc tương đương: 128 Gbps
|
|
Management:
|
- Web/GUI interface
|
- Management port: RJ45
|
|
Power Supply Input: 220-240V
|