1. Phụ lục I: Bộ đơn giá sản xuất các chương
trình phát thanh sử dụng ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Trà Vinh.
2. Phụ lục II: Bộ đơn giá sản xuất các
chương trình truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Trà Vinh.
1. Bộ đơn giá ban hành kèm theo Quyết định này
áp dụng đối với việc sản xuất các chương trình phát thanh, truyền hình sử dụng
ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Trà Vinh.
2. Giao Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông chủ
trì, phối hợp với Giám đốc Sở Tài chính, Giám đốc Đài Phát thanh và Truyền hình
Trà Vinh tổ chức triển khai thực hiện Quyết định này đảm bảo đúng trình tự, thủ
tục theo quy định hiện hành.
STT
|
Thể loại - Thời lượng
|
Thời lượng
|
Mã hiệu
|
Thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Chi phí trực tiếp
|
Đơn giá
|
Lao động trực tiếp
|
Các khoản đóng góp theo lương (23,5%)
|
Khấu hao thiết bị trực tiếp
|
Văn phòng phẩm trực tiếp
|
|
A
|
B
|
C
|
D
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5=1+2+3+4
|
I
|
BẢN
TIN THỜI SỰ - MÃ HIỆU 13.01.00.00.00
|
1
|
Bản
tin thời sự trực tiếp - Mã hiệu: 13.01.00.01.00
|
|
Bản
tin thời sự trực tiếp
|
05
phút
|
13.01.00.01.01
|
0%
|
472.208
|
110.969
|
15.280
|
9.040
|
607.497
|
|
|
|
|
đến 30%
|
394.796
|
92.777
|
13.212
|
9.400
|
510.185
|
|
|
|
|
trên 30%
đến 50%
|
308.395
|
72.473
|
11.159
|
9.040
|
401.067
|
|
|
|
|
trên 50%
đến 70%
|
225.394
|
52.968
|
9.088
|
9.040
|
296.490
|
|
|
|
|
trên 70%
|
131.040
|
30.794
|
6.464
|
9.040
|
177.338
|
|
Bản
tin thời sự trực tiếp
|
10
phút
|
13.01.00.01.02
|
0%
|
899.086
|
211.285
|
28.424
|
18.080
|
1.156.875
|
|
|
|
|
đến
30%
|
741.153
|
174.171
|
23.671
|
18.080
|
957.075
|
|
|
|
|
trên
30%
đến 50%
|
574.571
|
135.024
|
22.591
|
18.080
|
750.266
|
|
|
|
|
trên
50%
đến 70%
|
413.075
|
97.073
|
14.149
|
18.080
|
542.377
|
|
|
|
|
trên
70%
|
213.589
|
50.193
|
8.184
|
18.080
|
290.046
|
|
Bản
tin thời sự trực tiếp
|
15
phút
|
13.01.00.01.03
|
0%
|
1.416.767
|
332.940
|
46.103
|
27.120
|
1.822.930
|
|
|
|
|
đến 30%
|
1.180.026
|
277.306
|
38.813
|
27.120
|
1.523.265
|
|
|
|
|
trên 30%
đến 50%
|
941.660
|
221.290
|
31.394
|
18.080
|
1.212.424
|
|
|
|
|
trên 50%
đến 70%
|
413.075
|
97.073
|
24.090
|
18.080
|
552.318
|
|
|
|
|
trên 70%
|
213.589
|
50.193
|
14.954
|
18.080
|
296.816
|
2
|
Bản
tin thời sự ghi âm phát sau - Mã hiệu: 13.01.00.02.00
|
|
Bản
tin thời sự ghi âm phát sau
|
5
phút
|
13.01.00.02.01
|
0%
|
438.378
|
103.019
|
12.674
|
9.720
|
563.791
|
|
|
|
|
đến 30%
|
356.997
|
83.894
|
10.689
|
9.720
|
461.300
|
|
|
|
|
trên 30%
đến 50%
|
273.733
|
64.327
|
8.842
|
9.720
|
356.622
|
|
|
|
|
trên 50%
đến 70%
|
190.916
|
44.865
|
6.983
|
9.720
|
252.484
|
|
|
|
|
trên 70%
|
92.962
|
21.846
|
4.539
|
9.720
|
129.067
|
|
Bản
tin thời sự ghi âm phát sau
|
10
phút
|
13.01.00.02.02
|
0%
|
856.974
|
201.389
|
27.663
|
18.080
|
1.104.106
|
|
|
|
|
đến 30%
|
697.733
|
163.967
|
23.116
|
18.080
|
902.896
|
|
|
|
|
trên 30%
đến 50%
|
531.246
|
124.843
|
18.657
|
18.080
|
692.826
|
|
|
|
|
trên 50%
đến 70%
|
369.750
|
86.891
|
14.089
|
18.080
|
488.810
|
|
|
|
|
trên 70%
|
171.553
|
40.315
|
8.413
|
18.080
|
238.361
|
|
Bản
tin thời sự ghi âm phát sau
|
15
phút
|
13.01.00.02.03
|
0%
|
1.268.633
|
298.129
|
43.800
|
18.080
|
1.628.642
|
|
|
|
|
đến 30%
|
1.030.680
|
242.210
|
36.859
|
18.080
|
1.327.829
|
|
|
|
|
trên 30%
đến 50%
|
794.793
|
186.776
|
29.864
|
18.080
|
1.029.513
|
|
|
|
|
trên 50%
đến 70%
|
554.558
|
130.321
|
22.831
|
18.080
|
725.790
|
|
|
|
|
trên 70%
|
257.858
|
60.597
|
14.022
|
18.080
|
350.557
|
|
Bản
tin thời sự ghi âm phát sau (áp dụng công thức nội suy quy định quy định tại
điểm b) khoản 4 mục V phần III của định mức)
|
20
phút
|
13.01.00.02.04
|
0%
|
1.691.511
|
397.505
|
58.400
|
24.107
|
2.171.522
|
|
|
|
|
đến 30%
|
1.374.240
|
322.946
|
49.145
|
24.107
|
1.770.438
|
|
|
|
|
trên 30%
đến 50%
|
1.059.724
|
249.035
|
39.819
|
24.107
|
1.372.684
|
|
|
|
|
trên 50%
đến 70%
|
554.558
|
130.321
|
30.441
|
24.107
|
739.427
|
|
|
|
|
trên 70%
|
343.811
|
80.796
|
18.696
|
24.107
|
467.409
|
II
|
BẢN
TIN CHUYÊN ĐỀ GHI ÂM PHÁT SAU - MÃ HIỆU: 13.02.00.00.00
|
|
|
|
Bản
tin chuyên đề sự ghi âm phát sau
|
5
phút
|
13.02.00.00.01
|
0%
|
456.685
|
107.321
|
12.522
|
9.040
|
585.568
|
|
|
|
|
đến 30%
|
368.260
|
86.541
|
10.590
|
9.040
|
474.431
|
|
|
|
|
trên 30%
đến 50%
|
280.465
|
65.909
|
8.643
|
9.040
|
364.057
|
|
|
|
|
trên 50%
đến 70%
|
195.820
|
46.018
|
6.983
|
9.040
|
257.861
|
|
|
|
|
trên 70%
|
83.738
|
19.678
|
4.208
|
9.040
|
116.664
|
|
Bản
tin chuyên đề sự ghi âm phát sau
|
10
phút
|
13.02.00.00.02
|
0%
|
937.522
|
220.318
|
28.961
|
9.720
|
1.196.521
|
|
|
|
|
đến 30%
|
753.270
|
177.018
|
17.480
|
9.720
|
957.488
|
|
|
|
|
trên 30%
đến 50%
|
572.797
|
134.607
|
14.153
|
9.720
|
731.277
|
|
|
|
|
trên 50%
đến 70%
|
390.576
|
91.785
|
10.943
|
9.720
|
503.024
|
|
|
|
|
trên 70%
|
167.530
|
39.370
|
6.872
|
9.720
|
223.492
|
|
Bản
tin chuyên đề sự ghi âm phát sau
|
15
phút
|
13.02.00.00.03
|
0%
|
1.337.783
|
314.379
|
44.913
|
10.400
|
1.707.475
|
|
|
|
|
đến 30%
|
1.078.957
|
253.555
|
28.966
|
10.400
|
1.371.878
|
|
|
|
|
trên 30%
đến 50%
|
823.733
|
193.577
|
23.729
|
10.400
|
1.051.439
|
|
|
|
|
trên 50%
đến 70%
|
568.516
|
133.601
|
18.468
|
10.400
|
730.985
|
|
|
|
|
trên 70%
|
248.877
|
58.486
|
12.015
|
10.400
|
329.778
|
III
|
BẢN
TIN TIẾNG DÂN TỘC - MÃ HIỆU: 13.03.00.00.00
|
|
|
|
|
Bản
tin tiếng dân tộc
|
10
phút
|
13.03.00.00.01
|
0%
|
170.192
|
39.995
|
15.724
|
8.360
|
234.271
|
|
Bản
tin tiếng dân tộc
|
15
phút
|
13.03.00.00.02
|
0%
|
271.525
|
63.808
|
25.013
|
8.360
|
368.706
|
|
Bản
tin tiếng dân tộc (áp dụng công thức nội suy quy định quy định tại điểm b)
khoản 4 mục V phần III của định mức)
|
20
phút
|
13.03.00.00.03
|
0%
|
362.033
|
85.078
|
33.351
|
11.147
|
491.609
|
IV
|
CHƯƠNG
TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP - MÃ HIỆU: 13.04.00.00.00
|
|
1
|
Chương
trình thời sự tổng hợp trực tiếp - Mã hiệu: 13.04.00.01.00
|
|
|
|
Chương
trình thời sự tổng hợp trực tiếp
|
30
phút
|
13.04.00.01.01
|
0%
|
2.144.076
|
503.858
|
62.104
|
45.880
|
2.755.918
|
|
|
|
|
đến 30%
|
1.762.474
|
414.181
|
51.554
|
45.880
|
2.274.089
|
|
|
|
|
trên 30%
đến 50%
|
1.381.867
|
324.739
|
41.019
|
45.880
|
1.793.505
|
|
|
|
|
trên 50%
đến 70%
|
997.115
|
234.322
|
30.593
|
45.880
|
1.307.910
|
|
|
|
|
trên 70%
|
515.980
|
121.255
|
17.423
|
45.880
|
700.538
|
|
Chương
trình thời sự tổng hợp trực tiếp
|
45
phút
|
13.04.00.01.02
|
0%
|
3.232.955
|
759.744
|
92.151
|
64.600
|
4.149.450
|
|
|
|
|
đến 30%
|
2.666.599
|
626.651
|
76.936
|
64.600
|
3.434.786
|
|
|
|
|
trên 30%
đến 50%
|
2.099.119
|
493.293
|
61.818
|
64.600
|
2.718.830
|
|
|
|
|
trên 50%
đến 70%
|
1.531.971
|
360.013
|
46.568
|
64.600
|
2.003.152
|
|
|
|
|
trên 70%
|
825.230
|
193.929
|
27.642
|
64.600
|
1.111.401
|
2
|
Chương
trình thời sự tổng hợp ghi âm phát sau - Mã hiệu: 13.04.00.02.00
|
|
|
|
Chương
trình thời sự tổng hợp ghi âm phát sau
|
30
phút
|
13.04.00.02.01
|
0%
|
2.034.101
|
478.014
|
65.235
|
45.200
|
2.622.550
|
|
|
|
|
đến 30%
|
1.655.431
|
389.026
|
54.711
|
45.200
|
2.144.368
|
|
|
|
|
trên 30%
đến 50%
|
1.273.842
|
299.353
|
44.287
|
45.200
|
1.662.682
|
|
|
|
|
trên 50%
đến 70%
|
890.085
|
209.170
|
33.772
|
45.200
|
1.178.227
|
|
|
|
|
trên 70%
|
411.118
|
96.613
|
20.634
|
45.200
|
573.565
|
V
|
BẢN TIN
THỜI TIẾT - MÃ HIỆU: 13.06.00.00.00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bản
tin thời tiết
|
5
phút
|
13.06.00.00.01
|
0%
|
54.798
|
12.878
|
3.470
|
9.720
|
80.866
|
VI
|
CHƯƠNG
TRÌNH TƯ VẤN - MÃ HIỆU: 13.07.00.00.00
|
|
|
|
1
|
Chương
trình tư vấn trực tiếp - Mã hiệu 13.07.00.01.00
|
|
|
|
|
Chương
trình tư vấn trực tiếp
|
30
phút
|
13.07.00.01.01
|
0%
|
1.599.414
|
375.862
|
54.730
|
8.200
|
2.038.206
|
2
|
Chương
trình tư vấn phát sau - Mã hiệu 07.00.02.00
|
|
|
|
|
Chương
trình tư vấn phát sau
|
15
phút
|
07.00.02.01
|
0%
|
480.606
|
112.942
|
22.966
|
8.200
|
624.714
|
|
Chương
trình tư vấn phát sau
|
30
phút
|
07.00.02.02
|
0%
|
1.164.151
|
273.575
|
52.939
|
9.400
|
1.500.065
|
VII
|
CHƯƠNG
TRÌNH TỌA ĐÀM - MÃ HIỆU: 13.08.00.00.00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chương
trình tọa đàm trực tiếp - Mã hiệu: 13.08.00.01.00
|
|
|
|
|
Chương
trình tọa đàm trực tiếp
|
30
phút
|
13.08.00.01.01
|
0%
|
2.095.421
|
492.424
|
81.129
|
17.600
|
2.686.574
|
|
|
|
|
đến 30%
|
1.361.088
|
319.856
|
52.321
|
17.600
|
1.750.865
|
|
Chương
trình tọa đàm trực tiếp
|
45 phút
|
13.08.00.01.02
|
0%
|
2.346.797
|
551.497
|
87.810
|
18.200
|
3.004.304
|
|
|
|
|
đến 30%
|
1.612.464
|
378.929
|
60.132
|
18.200
|
2.069.725
|
|
Chương
trình tọa đàm trực tiếp
|
60
phút
|
13.08.00.01.03
|
0%
|
2.585.394
|
607.568
|
97.341
|
27.000
|
3.317.303
|
|
|
|
|
đến 30%
|
1.851.061
|
434.999
|
69.669
|
27.000
|
2.382.729
|
2
|
Chương
trình tọa đàm ghi âm phát sau - Mã hiệu: 13.08.00.02.00
|
|
|
|
|
Chương
trình tọa đàm ghi âm phát sau
|
30
phút
|
13.08.00.02.01
|
0%
|
1.888.419
|
443.778
|
71.089
|
17.600
|
2.420.886
|
|
|
|
|
đến 30%
|
1.208.471
|
283.991
|
54.329
|
17.600
|
1.564.391
|
|
Chương
trình tọa đàm ghi âm phát sau
|
45
phút
|
13.08.00.02.02
|
0%
|
2.064.716
|
485.208
|
79.882
|
18.200
|
2.648.006
|
|
|
|
|
đến 30%
|
1.387.292
|
326.014
|
63.122
|
18.200
|
1.794.628
|
VIII
|
CHƯƠNG
TRÌNH TẠP CHÍ - MÃ HIỆU: 13.09.00.00.00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chương
trình tạp chí
|
10
phút
|
13.09.00.02.01
|
0%
|
892.666
|
209.777
|
37.973
|
8.800
|
1.149.216
|
|
|
|
|
đến 30%
|
836.242
|
196.517
|
36.667
|
8.800
|
1.078.226
|
|
|
|
|
trên 30%
đến 50%
|
785.670
|
184.632
|
35.367
|
8.800
|
1.014.469
|
|
|
|
|
trên 50%
đến 70%
|
732.396
|
172.113
|
34.055
|
8.800
|
947.364
|
|
|
|
|
trên 70%
|
659.941
|
155.086
|
32.552
|
8.800
|
856.379
|
|
Chương
trình tạp chí
|
15
phút
|
13.09.00.02.02
|
0%
|
1.386.235
|
325.765
|
55.896
|
17.000
|
1.784.896
|
|
|
|
|
đến 30%
|
1.276.314
|
299.934
|
53.398
|
17.000
|
1.646.646
|
|
|
|
|
trên 30%
đến 50%
|
1.174.276
|
275.955
|
50.898
|
17.000
|
1.518.129
|
|
|
|
|
trên 50%
đến 70%
|
1.069.089
|
251.236
|
48.406
|
17.000
|
1.385.731
|
|
|
|
|
trên 70%
|
932.977
|
219.250
|
45.300
|
17.000
|
1.214.527
|
|
Chương
trình tạp chí
|
20
phút
|
13.09.00.02.03
|
0%
|
1.651.977
|
388.215
|
69.200
|
18.200
|
2.127.592
|
|
|
|
|
đến 30%
|
1.572.797
|
369.607
|
66.714
|
18.200
|
2.027.318
|
|
|
|
|
trên 30%
đến 50%
|
1.453.326
|
341.532
|
64.202
|
18.200
|
1.877.260
|
|
|
|
|
trên 50%
đến 70%
|
1.330.970
|
312.778
|
61.722
|
18.200
|
1.723.670
|
|
|
|
|
trên 70%
|
1.178.583
|
276.967
|
58.616
|
18.200
|
1.532.366
|
|
Chương
trình tạp chí
|
30
phút
|
13.09.00.02.04
|
0%
|
1.952.374
|
458.808
|
89.329
|
26.400
|
2.526.911
|
|
|
|
|
đến 30%
|
1.875.226
|
440.678
|
84.843
|
26.400
|
2.427.147
|
|
|
|
|
trên 30%
đến 50%
|
1.752.606
|
411.862
|
82.331
|
26.400
|
2.273.199
|
|
|
|
|
trên 50%
đến 70%
|
1.634.069
|
384.006
|
79.851
|
26.400
|
2.124.326
|
|
|
|
|
trên 70%
|
1.470.163
|
345.488
|
77.153
|
26.400
|
1.919.204
|
IX
|
CHƯƠNG
TRÌNH ĐIỂM BÁO - MÃ HIỆU: 10.00.00.00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chương
trình điểm báo trong nước trực tiếp - Mã hiệu: 10.00.01.00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chương
trình điểm báo trong nước trực tiếp
|
5
phút
|
13.10.00.01.01
|
0%
|
60.569
|
14.234
|
3.387
|
940
|
79.130
|
|
Chương
trình điểm báo trong nước trực tiếp
|
10
phút
|
13.10.00.01.02
|
0%
|
95.272
|
22.389
|
5.085
|
2.700
|
125.446
|
2
|
Chương
trình điểm báo trong nước phát sau - Mã hiệu: 10.00.02.00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chương
trình điểm báo trong nước phát sau
|
5
phút
|
13.10.00.02.01
|
0%
|
57.440
|
13.498
|
480
|
940
|
72.358
|
X
|
PHÓNG
SỰ - MÃ HIỆU: 13.11.00.00.00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phóng
sự chính luận - Mã hiệu: 13.11.01.00.00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phóng
sự chính luận
|
5
phút
|
13.11.01.00.01
|
0%
|
655.187
|
153.969
|
26.534
|
2.700
|
838.390
|
|
|
|
|
đến 30%
|
598.296
|
140.600
|
24.899
|
2.700
|
766.495
|
|
|
|
|
trên 30%
đến 50%
|
541.405
|
127.230
|
23.779
|
2.700
|
695.114
|
|
|
|
|
trên 50%
đến 70%
|
486.546
|
114.338
|
22.659
|
2.700
|
626.243
|
|
|
|
|
trên 70%
|
415.432
|
97.627
|
21.259
|
2.700
|
537.018
|
|
Phóng
sự chính luận
|
10
phút
|
11.01.00.02
|
0%
|
964.010
|
226.542
|
44.549
|
7.600
|
1.242.701
|
|
|
|
|
đến 30%
|
880.705
|
206.966
|
23.633
|
7.600
|
1.118.904
|
|
|
|
|
trên 30%
đến 50%
|
789.273
|
185.479
|
19.923
|
7.600
|
1.002.275
|
|
|
|
|
trên 50%
đến 70%
|
699.873
|
164.470
|
19.923
|
7.600
|
891.866
|
|
|
|
|
trên 70%
|
598.282
|
140.596
|
17.602
|
7.600
|
764.080
|
2
|
Phóng
sự chân dung - Mã hiệu: 13.11.02.00.00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phóng
sự chân dung
|
5
phút
|
13.11.02.00.01
|
0%
|
519.096
|
121.988
|
18.349
|
2.000
|
661.433
|
|
|
|
|
đến 30%
|
468.300
|
110.051
|
17.377
|
2.000
|
597.728
|
|
|
|
|
trên 30%
đến 50%
|
419.537
|
98.591
|
16.393
|
2.000
|
536.521
|
|
|
|
|
trên 50%
đến 70%
|
370.773
|
87.132
|
15.421
|
2.000
|
475.326
|
|
|
|
|
trên 70%
|
309.818
|
72.807
|
14.197
|
2.000
|
398.822
|
|
Phóng
sự chân dung
|
10
phút
|
13.11.02.00.02
|
0%
|
873.877
|
205.361
|
33.956
|
2.700
|
1.115.894
|
|
|
|
|
đến 30%
|
798.701
|
187.695
|
32.372
|
2.700
|
1.021.468
|
|
|
|
|
trên 30%
đến 50%
|
721.492
|
169.551
|
30.788
|
2.700
|
924.531
|
|
|
|
|
trên 50%
đến 70%
|
646.351
|
151.892
|
29.204
|
2.700
|
830.147
|
|
|
|
|
trên 70%
|
550.819
|
129.442
|
27.224
|
2.700
|
710.185
|
3
|
Phóng
sự điều tra - Mã hiệu: 13.11.03.00.00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phóng
sự điều tra
|
5
phút
|
13.11.03.00.01
|
0%
|
1.538.947
|
361.653
|
41.676
|
8.200
|
1.950.476
|
|
|
|
|
đến 30%
|
1.403.831
|
329.900
|
39.564
|
8.200
|
1.781.495
|
|
|
|
|
trên 30%
đến 50%
|
1.268.715
|
298.148
|
37.452
|
8.200
|
1.612.515
|
|
Phóng
sự điều tra
|
10
phút
|
13.11.03.00.02
|
0%
|
2.303.100
|
541.229
|
65.262
|
8.800
|
2.918.391
|
|
|
|
|
đến 30%
|
2.100.426
|
62.094
|
32.372
|
8.800
|
2.203.692
|
|
|
|
|
trên 30%
đến 50%
|
1.897.752
|
445.972
|
58.926
|
8.800
|
2.411.450
|
XI
|
CHƯƠNG
TRÌNH TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP TRÊN SÓNG PHÁT THANH - MÃ HIỆU: 13.12.00.00.00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chương
trình tường thuật trực tiếp trên sóng phát thanh
|
90 phút
|
13.12.00.00.01
|
0%
|
4.422.097
|
1.039.193
|
797.298
|
115.000
|
6.373.588
|
|
|
120 phút
|
13.12.00.00.02
|
0%
|
4.685.332
|
1.101.053
|
847.864
|
157.800
|
6.792.049
|
|
|
180 phút
|
13.12.00.00.03
|
0%
|
5.060.345
|
1.189.181
|
972.996
|
230.000
|
7.452.522
|
XII
|
CHƯƠNG
TRÌNH GIAO LƯU - MÃ HIỆU: 13.13.00.00.00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chương
trình giao lưu trực tiếp - Mã hiệu: 13.13.00.01.00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chương
trình giao lưu trực tiếp
|
30
phút
|
13.13.00.01.01
|
0%
|
2.176.104
|
511.384
|
85.201
|
34.600
|
2.807.289
|
|
|
|
|
đến 30%
|
1.458.304
|
342.701
|
59.129
|
34.600
|
1.894.734
|
|
Chương
trình giao lưu trực tiếp
|
45
phút
|
13.12.00.01.02
|
0%
|
2.478.805
|
582.519
|
97.525
|
43.400
|
3.202.249
|
|
|
|
|
đến 30%
|
1.763.212
|
414.355
|
69.305
|
43.400
|
2.290.272
|
|
Chương
trình giao lưu trực tiếp
|
55
phút
|
13.13.00.01.03
|
0%
|
2.656.711
|
624.327
|
94.516
|
45.200
|
3.420.754
|
|
|
|
|
đến 30%
|
1.941.118
|
456.163
|
66.092
|
45.200
|
2.508.573
|
2
|
Chương
trình giao lưu ghi âm phát sau - Mã hiệu: 13.13.00.02.00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chương
trình giao lưu ghi âm phát sau
|
30
phút
|
13.13.00.02.01
|
0%
|
1.986.224
|
466.763
|
92.188
|
27.000
|
2.572.175
|
|
|
|
|
đến 30%
|
1.309.710
|
307.782
|
66.019
|
27.000
|
1.710.511
|
|
Chương
trình giao lưu ghi âm phát sau
|
45 phút
|
13.00.02.02
|
0%
|
2.172.847
|
510.619
|
104.437
|
34.600
|
2.822.503
|
|
|
|
|
đến 30%
|
1.490.481
|
350.263
|
78.328
|
34.600
|
1.953.672
|
|
Chương
trình giao lưu ghi âm phát sau
|
55
phút
|
13.13.00.02.03
|
0%
|
2.288.762
|
537.859
|
109.071
|
52.200
|
2.987.892
|
|
|
|
|
đến 30%
|
1.606.396
|
377.503
|
83.926
|
52.200
|
2.120.025
|
XIII
|
CHƯƠNG
TRÌNH BÌNH LUẬN - MÃ HIỆU: 13.14.00.00.00
|
|
|
|
|
Chương
trình bình luận
|
5
phút
|
13.14.00.00.01
|
0%
|
317.411
|
74.592
|
12.018
|
1.640
|
405.661
|
|
Chương
trình bình luận
|
10
phút
|
13.14.00.00.02
|
0%
|
505.733
|
118.847
|
109.071
|
20.608
|
754.259
|
XIV
|
CHƯƠNG
TRÌNH XÃ LUẬN - MÃ HIỆU: 13.15.00.00.00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chương
trình xã luận
|
5
phút
|
13.15.00.00.01
|
0%
|
1.087.388
|
255.536
|
33.094
|
2.000
|
1.378.018
|
|
Chương
trình xã luận
|
10
phút
|
13.15.00.00.02
|
0%
|
1.625.567
|
382.008
|
55.424
|
4.000
|
2.066.999
|
XV
|
BIÊN
TẬP KỊCH TRUYỀN THANH - MÃ HIỆU: 13.18.00.00.00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Biên
tập kịch truyền thanh
|
15
phút
|
13.18.00.00.01
|
0%
|
1.560.944
|
366.822
|
51.552
|
27.000
|
2.006.318
|
|
Biên
tập kịch truyền thanh
|
30
phút
|
13.18.00.00.02
|
0%
|
2.408.273
|
565.944
|
101.350
|
61.600
|
3.137.167
|
|
Biên
tập kịch truyền thanh
|
60
phút
|
13.18.00.00.03
|
0%
|
3.925.717
|
922.543
|
177.516
|
140.800
|
5.166.576
|
|
Biên
tập kịch truyền thanh
|
90
phút
|
13.18.00.00.04
|
0%
|
6.162.992
|
1.448.303
|
267.582
|
61.600
|
7.940.477
|
XVI
|
BIÊN
TẬP CA KỊCH - MÃ HIỆU: 13.19.00.00.00
|
|
|
|
|
Biên
tập ca kịch
|
90
phút
|
13.19.00.00.01
|
0%
|
5.957.528
|
1.400.019
|
253.302
|
467.000
|
8.077.849
|
XVII
|
THU
TÁC PHẨM MỚI - MÃ HIỆU: 13.20.00.00.00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Thu
truyện - Mã hiệu: 13.20.10.00.00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu truyện
|
10 phút
|
20.10.00.01
|
0%
|
257.682
|
13.830
|
8.800
|
467.000
|
747.312
|
2
|
Thu
thơ, thu nhạc - Mã hiệu: 13.20.20.00.00
|
|
|
|
|
|
Thu
thơ, thu nhạc
|
5
phút
|
13.20.20.00.01
|
0%
|
245.545
|
13.830
|
14.517
|
3.400
|
277.292
|
XVIII
|
ĐỌC
TRUYỆN - MÃ HIỆU: 13.21.00.00.00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đọc
truyện
|
15
phút
|
13.21.00.00.01
|
0%
|
92.326
|
21.697
|
10.378
|
320
|
124.721
|
|
Đọc
truyện
|
20
phút
|
13.21.00.00.02
|
0%
|
120.731
|
28.372
|
14.224
|
940
|
164.267
|
|
Đọc
truyện
|
30
phút
|
13.21.00.00.03
|
0%
|
174.797
|
41.077
|
21.347
|
940
|
238.161
|
XIX
|
PHÁT
THANH VĂN HỌC - MÃ HIỆU: 13.22.00.00.00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phát
thanh văn học
|
15
phút
|
13.22.00.00.01
|
0%
|
610.785
|
143.534
|
23.050
|
17.000
|
794.369
|
|
Phát
thanh văn học
|
30
phút
|
13.22.00.00.02
|
0%
|
1.313.442
|
308.659
|
63.336
|
25.800
|
1.711.237
|
XX
|
BÌNH
TRUYỆN - MÃ HIỆU: 13.23.00.00.00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bình
truyện
|
30
phút
|
23.00.00.01
|
0%
|
1.000.650
|
235.153
|
51.279
|
26.400
|
1.313.482
|
XXI
|
TRẢ
LỜI THÍNH GIẢ GHI ÂM PHÁT SAU - MÃ HIỆU: 13.24.00.00.00
|
|
|
1
|
Trả
lời thính giả dạng điều tra - Mã hiệu: 13.24.10.00.00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trả
lời thính giả dạng điều tra
|
10
phút
|
13.24.10.00.01
|
0%
|
2.071.831
|
486.880
|
66.951
|
9.400
|
2.635.062
|
|
Trả
lời thính giả dạng điều tra
|
15
phút
|
13.24.10.00.02
|
0%
|
2.567.345
|
603.326
|
84.271
|
17.600
|
3.272.542
|
|
Trả
lời thính giả dạng điều tra
|
20
phút
|
13.24.10.00.03
|
0%
|
3.336.151
|
783.995
|
95.707
|
34.600
|
4.250.453
|
2
|
Trả
lời thính giả dạng không điều tra - Mã hiệu: 13.24.20.00.00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trả
lời thính giả dạng không điều tra
|
10
phút
|
13.24.20.00.01
|
0%
|
302.822
|
71.163
|
18.875
|
8.800
|
401.660
|
|
Trả
lời thính giả dạng không điều tra
|
30
phút
|
13.24.20.00.02
|
0%
|
658.248
|
154.688
|
43.574
|
26.400
|
882.910
|
XXII
|
CHƯƠNG
TRÌNH PHỔ BIẾN KIẾN THỨC - MÃ HIỆU: 13.25.00.00.00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chương
trình dạy tiếng Việt - Mã hiệu: 13.25.10.00.00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chương
trình dạy tiếng Việt
|
15
phút
|
13.25.10.00.01
|
0%
|
267.448
|
62.850
|
17.634
|
3.400
|
351.332
|
2
|
Chương
trình dạy tiếng nước ngoài - Mã hiệu: 13.25.20.00.00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chương
trình dạy tiếng nước ngoài
|
15
phút
|
13.25.20.00.01
|
0%
|
307.150
|
72.180
|
11.674
|
17.000
|
408.004
|
3
|
Chương
trình dạy học hát - Mã hiệu: 13.25.30.00.00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chương
trình dạy học hát
|
15
phút
|
13.25.30.00.01
|
0%
|
336.171
|
79.000
|
31.013
|
9.400
|
455.584
|
|
Chương
trình dạy học hát
|
30
phút
|
13.25.30.00.02
|
0%
|
572.824
|
134.614
|
48.293
|
25.800
|
781.531
|
4
|
Chương
trình dạy học chuyên ngành - Mã hiệu: 13.25.40.00.00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chương
trình dạy học chuyên ngành
|
15
phút
|
13.25.40.00.01
|
0%
|
238.820
|
56.123
|
16.856
|
8.200
|
319.999
|
XXIII
|
BIÊN
TẬP BỘ NHẠC HIỆU, NHẠC CẮT CHƯƠNG TRÌNH - MÃ HIỆU: 13.26.00.00.00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Biên
tập bộ nhạc hiệu, nhạc cắt chương trình
|
1
bộ
|
13.26.00.00.01
|
0%
|
336.171
|
79.000
|
47.201
|
-
|
462.372
|
STT
|
Thể loại -Thời lượng
|
Thời lượng
|
Mã hiệu
|
Thời lượng tư liệu khai thác lại
|
Chi phí trực tiếp
|
Lao động trực tiếp
|
Các khoản đóng góp theo lương (23,5%)
|
Khấu hao thiết bị trực tiếp
|
Văn phòng phẩm trực tiếp
|
Đơn giá
|
|
A
|
B
|
C
|
D
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5=1+2+3+4
|
I
|
BẢN
TIN TRUYỀN HÌNH - MÃ HIỆU 01.03.01.00.00
|
1
|
Bản
tin truyền hình ngắn - Mã hiệu: 01.03.01.10.00
|
|
Bản
tin truyền hình ngắn
|
05
phút
|
01.03.01.10.10
|
0%
|
1.110.578
|
260.986
|
348.836
|
9.720
|
1.730.120
|
|
|
|
|
đến 30%
|
914.203
|
214.838
|
283.234
|
9.720
|
1.421.995
|
|
|
|
|
trên 30%
đến 50%
|
713.283
|
167.622
|
217.644
|
9.040
|
1.107.589
|
|
|
|
|
trên 50%
đến 70%
|
515.066
|
121.041
|
152.012
|
9.040
|
797.159
|
|
|
|
|
trên 70%
|
270.618
|
63.595
|
70.030
|
9.040
|
413.283
|
2
|
Bản
tin truyền hình trong nước - Mã hiệu: 01.03.01.20.00
|
a
|
Bản
tin truyền hình trong nước - Mã hiệu: 01.03.01.20.00
|
|
Bản
tin truyền hình trong nước phát trực tiếp
|
10
phút
|
01.03.01.21.10
|
0%
|
2.433.820
|
571.948
|
712.324
|
27.800
|
3.745.892
|
|
|
|
|
đến 30%
|
2.029.536
|
476.941
|
584.440
|
27.120
|
3.118.037
|
|
|
|
|
trên 30%
đến 50%
|
1.632.051
|
383.532
|
465.564
|
27.120
|
2.508.267
|
|
|
|
|
trên 50%
đến 70%
|
1.226.338
|
288.189
|
328.608
|
26.440
|
1.869.575
|
|
|
|
|
trên 70%
|
728.556
|
171.211
|
168.752
|
25.760
|
1.094.279
|
|
Bản
tin truyền hình trong nước phát trực tiếp
|
15
phút
|
01.03.01.21.20
|
0%
|
2.891.176
|
679.426
|
907.580
|
44.520
|
4.522.702
|
|
|
|
|
đến 30%
|
2.411.680
|
566.745
|
755.978
|
44.520
|
3.778.923
|
|
|
|
|
trên
30%
đến 50%
|
1.922.269
|
451.733
|
604.338
|
36.160
|
3.014.500
|
|
|
|
|
trên
50%
đến 70%
|
1.437.403
|
337.790
|
452.764
|
35.480
|
2.263.437
|
|
|
|
|
trên
70%
|
831.251
|
195.344
|
263.262
|
27.800
|
1.317.657
|
|
Bản
tin truyền hình trong nước phát trực tiếp
|
20
phút
|
01.03.01.21.30
|
0%
|
3.498.215
|
822.081
|
933.888
|
54.240
|
5.308.424
|
|
|
|
|
đến
30%
|
2.933.180
|
689.297
|
780.114
|
53.560
|
4.456.151
|
|
|
|
|
trên
30%
đến 50%
|
2.364.081
|
555.559
|
606.430
|
45.880
|
3.571.950
|
|
|
|
|
trên
50%
đến 70%
|
1.795.172
|
421.865
|
432.656
|
45.200
|
2.694.893
|
|
|
|
|
trên
70%
|
1.085.228
|
255.029
|
215.492
|
44.520
|
1.600.269
|
|
Bản
tin truyền hình trong nước phát trực tiếp
|
30
phút
|
01.03.01.21.40
|
0%
|
4.832.760
|
1.135.699
|
1.355.996
|
80.680
|
7.405.135
|
|
|
|
|
đến
30%
|
4.023.657
|
945.559
|
1.094.234
|
73.000
|
6.136.450
|
|
|
|
|
trên
30%
đến 50%
|
3.217.066
|
756.011
|
855.086
|
71.640
|
4.899.803
|
|
|
|
|
trên
50%
đến 70%
|
2.400.782
|
564.184
|
595.996
|
63.960
|
3.624.922
|
|
|
|
|
trên
70%
|
1.390.570
|
326.784
|
284.564
|
62.600
|
2.064.518
|
b
|
Bản tin truyền hình trong nước ghi
hình phát sau - Mã hiệu: 01.03.01.22.00
|
|
Bản
tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau
|
10
phút
|
01.03.01.22.10
|
0%
|
2.155.793
|
506.611
|
662.890
|
18.200
|
3.343.494
|
|
|
|
|
đến
30%
|
1.753.317
|
412.029
|
535.006
|
17.600
|
2.717.952
|
|
|
|
|
trên
30%
đến 50%
|
1.350.340
|
317.330
|
407.128
|
17.600
|
2.092.398
|
|
|
|
|
trên
50%
đến 70%
|
948.311
|
222.853
|
279.174
|
17.000
|
1.467.338
|
|
|
|
|
trên
70%
|
554.493
|
130.306
|
119.298
|
9.400
|
813.497
|
|
Bản
tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau
|
15
phút
|
01.03.01.22.20
|
0%
|
2.607.751
|
612.821
|
781.366
|
26.400
|
4.028.338
|
|
|
|
|
đến
30%
|
2.124.191
|
499.185
|
630.452
|
25.800
|
3.279.628
|
|
|
|
|
trên
30%
đến 50%
|
1.635.451
|
384.331
|
479.480
|
25.800
|
2.525.062
|
|
|
|
|
trên
50%
đến 70%
|
1.145.851
|
269.275
|
328.592
|
17.600
|
1.761.318
|
|
|
|
|
trên
70%
|
535.636
|
125.874
|
140.166
|
17.600
|
819.276
|
|
Bản
tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau
|
20
phút
|
01.03.01.22.30
|
0%
|
3.066.610
|
720.653
|
900.732
|
35.200
|
4.723.195
|
|
|
|
|
đến
30%
|
2.627.615
|
617.490
|
726.970
|
34.600
|
4.006.675
|
|
|
|
|
trên
30%
đến 50%
|
2.025.465
|
475.984
|
553.274
|
27.000
|
3.081.723
|
|
|
|
|
trên
50%
đến 70%
|
1.429.669
|
335.972
|
379.492
|
26.400
|
2.171.533
|
|
|
|
|
trên
70%
|
677.517
|
159.216
|
162.336
|
26.400
|
1.025.469
|
|
Bản
tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau
|
30
phút
|
01.03.01.22.40
|
0%
|
4.602.583
|
1.081.607
|
1.285.968
|
52.200
|
7.022.358
|
|
|
|
|
đến
30%
|
3.746.226
|
880.363
|
1.036.812
|
43.400
|
5.706.801
|
|
|
|
|
trên
30%
đến 50%
|
2.891.487
|
679.499
|
787.644
|
43.400
|
4.402.030
|
|
|
|
|
trên
50%
đến 70%
|
2.034.270
|
478.053
|
538.554
|
35.800
|
3.086.677
|
|
|
|
|
trên
70%
|
968.541
|
227.607
|
227.136
|
35.800
|
1.459.084
|
3
|
Bản
tin truyền hình tiếng dân tộc biên dịch - Mã hiệu 01.03.01.30.00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bản
tin truyền hình tiếng dân tộc biên dịch
|
15
phút
|
01.03.01.30.10
|
0%
|
396.083
|
93.080
|
70.308
|
27.000
|
586.471
|
|
Bản
tin truyền hình tiếng dân tộc biên dịch
|
30
phút
|
01.03.01.30.20
|
0%
|
682.122
|
160.299
|
95.712
|
8.800
|
946.933
|
4
|
Bản
tin truyền hình chuyên đề - Mã hiệu: 01.03.01.40.00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bản
tin truyền hình chuyên đề
|
5
phút
|
01.03.01.40.10
|
0%
|
1.110.578
|
260.986
|
347.380
|
16.400
|
1.735.344
|
|
|
|
|
đến
30%
|
914.203
|
214.838
|
281.778
|
16.400
|
1.427.219
|
|
|
|
|
trên
30%
đến 50%
|
713.283
|
167.622
|
216.164
|
15.800
|
1.112.869
|
|
|
|
|
trên
50%
đến 70%
|
515.066
|
121.041
|
150.592
|
8.800
|
795.499
|
|
|
|
|
trên
70%
|
270.618
|
63.595
|
68.574
|
8.200
|
410.987
|
|
Bản
tin truyền hình chuyên đề
|
15
phút
|
01.03.01.40.20
|
0%
|
2.390.353
|
561.733
|
732.256
|
26.400
|
3.710.742
|
|
|
|
|
đến
30%
|
1.948.548
|
457.909
|
591.254
|
25.800
|
3.023.511
|
|
|
|
|
trên
30%
đến 50%
|
1.507.467
|
354.255
|
450.260
|
18.200
|
2.330.182
|
|
|
|
|
trên
50%
đến 70%
|
1.069.949
|
251.438
|
309.168
|
18.200
|
1.648.755
|
|
|
|
|
trên
70%
|
517.552
|
121.625
|
132.930
|
17.600
|
789.707
|
5
|
Bản
tin truyền hình quốc tế biên dịch - Mã hiệu: 01.03.01.50.00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bản
tin truyền hình quốc tế biên dịch
|
10
phút
|
01.03.01.50.10
|
0%
|
448.531
|
105.405
|
39.404
|
17.600
|
610.940
|
|
|
15
phút
|
01.03.01.50.20
|
0%
|
742.095
|
174.392
|
57.134
|
25.800
|
999.421
|
|
|
20
phút
|
01.03.01.50.30
|
0%
|
973.742
|
228.829
|
70.954
|
35.800
|
1.309.325
|
6
|
Bản
tin truyền hình biên dịch sang tiếng nước ngoài - Mã hiệu: 01.03.01.60.00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bản
tin truyền hình biên dịch sang tiếng nước ngoài
|
15
phút
|
01.03.01.60.10
|
0%
|
872.822
|
205.113
|
64.786
|
62.200
|
1.204.921
|
|
|
30
phút
|
01.03.01.60.20
|
0%
|
1.211.715
|
284.753
|
88.642
|
167.200
|
1.752.310
|
7
|
Bản
tin truyền hình thời tiết - Mã hiệu: 01.03.01.70.00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bản
tin truyền hình thời tiết
|
5
phút
|
01.03.01.70.10
|
0%
|
295.575
|
69.460
|
51.602
|
8.200
|
424.837
|
8
|
Bản
tin truyền hình chạy chữ - Mã hiệu: 01.03.01.80.00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bản
tin truyền hình chạy chữ
|
15
phút
|
01.03.01.80.00
|
0%
|
195.075
|
45.843
|
7.642
|
940
|
249.500
|
II
|
CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP - MÃ
HIỆU: 01.03.02.00.00
|
|
|
1
|
Chương trình thời sự tổng hợp phát
trực tiếp - mã hiệu: 01.03.02.01.00
|
|
|
|
Chương
trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp
|
10
phút
|
01.03.02.01.10
|
0%
|
2.390.427
|
561.750
|
633.980
|
27.800
|
3.613.957
|
|
|
|
|
đến
30%
|
1.987.301
|
467.016
|
521.756
|
27.800
|
3.003.873
|
|
|
|
|
trên
30%
đến 50%
|
1.607.141
|
377.678
|
409.552
|
27.120
|
2.421.491
|
|
|
|
|
trên
50%
đến 70%
|
1.227.505
|
288.464
|
297.276
|
26.440
|
1.839.685
|
|
|
|
|
trên
70%
|
751.570
|
176.619
|
157.028
|
18.760
|
1.103.977
|
|
Chương
trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp
|
15
phút
|
01.03.02.01.20
|
0%
|
3.084.476
|
724.852
|
840.540
|
45.200
|
4.695.068
|
|
|
|
|
đến
30%
|
2.579.725
|
606.235
|
688.174
|
45.200
|
3.919.334
|
|
|
|
|
trên
30%
đến 50%
|
2.058.293
|
483.699
|
535.820
|
36.840
|
3.114.652
|
|
|
|
|
trên
50%
đến 70%
|
1.543.626
|
362.752
|
383.446
|
36.160
|
2.325.984
|
|
|
|
|
trên
70%
|
988.290
|
232.248
|
193.046
|
35.480
|
1.449.064
|
|
Chương
trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp
|
20
phút
|
01.03.02.01.30
|
0%
|
4.061.760
|
954.514
|
1.027.246
|
62.600
|
6.106.120
|
|
|
|
|
đến
30%
|
3.412.310
|
801.893
|
838.822
|
54.920
|
5.107.945
|
|
|
|
|
trên
30%
đến 50%
|
2.751.807
|
646.675
|
650.452
|
45.200
|
4.094.134
|
|
|
|
|
trên
50%
đến 70%
|
2.096.315
|
492.634
|
462.112
|
45.880
|
3.096.941
|
|
|
|
|
trên
70%
|
1.273.049
|
299.167
|
226.698
|
44.520
|
1.843.434
|
|
|