TT
|
Tên cơ quan, đơn vị
|
Cấp cơ quan, đơn vị
|
Địa chỉ của cơ quan đơn vị
|
Thư điện tử (@bacninh.gov.vn)
|
Điện thoại
|
Trang thông tin điện tử
|
Mã định danh điện tử
|
|
|
0
|
UBND tỉnh Bắc
Ninh
|
1
|
Số 10, đường Phù
Đổng Thiên Vương, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh
|
|
02223898777
|
bacninh.gov.vn
|
H05
|
|
1
|
Ban An toàn giao
thông
|
2
|
Số 16 đường Nguyên
Phi Ỷ Lan, P. Suối Hoa, TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223827352
|
|
H05.1
|
|
1.1
|
Văn phòng Ban
|
3
|
Số 16 đường Nguyên
Phi Ỷ Lan, P. Suối Hoa, TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.1.1
|
|
2
|
Ban quản lý an
toàn thực phẩm
|
2
|
120 Đường huyền
quang, P Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
bqlattp
|
02223896755
|
bqlattp.bacninh.gov.vn
|
H05.2
|
|
2.1
|
Văn phòng ban
|
3
|
120 Đường huyền quang,
P Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223896755
|
|
H05.2.1
|
|
2.2
|
Phòng nghiệp vụ
|
3
|
120 Đường huyền
quang, P Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223896481
|
|
H05.2.2
|
|
2.3
|
Phòng thanh tra
|
3
|
120 Đường huyền quang,
P Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223896754
|
|
H05.2.3
|
|
2.4
|
Đội thanh tra quản
lý an toàn thực phẩm thành phố Bắc Ninh
|
3
|
89 Nguyễn Du, Phường
Ninh Xá, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
dtttp.bqlattp
|
|
|
H05.2.4
|
|
2.5
|
Đội thanh tra quản lý
an toàn thực phẩm Tiên Du, Từ Sơn
|
3
|
Đường Nguyễn Thiên
Tích, Thị trấn Lim, Huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
dtttdts.bqlattp
|
|
|
H05.2.5
|
|
2.6
|
Đội thanh tra quản
lý an toàn thực phẩm huyện Yên Phong
|
3
|
Khu huyện ủy cũ, Thị
trấn Chờ, Huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh
|
dttyp.bqlattp
|
|
|
H05.2.6
|
|
2.7
|
Đội thanh tra quản
lý an toàn thực phẩm huyện Quế Võ
|
3
|
Đường 42, Thị trấn
Phố Mới, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
dttqv.bqlattp
|
02223903283
|
|
H05.2.7
|
|
2.8
|
Đội thanh tra quản lý
an toàn thực phẩm liên huyện Gia Bình, Thuận Thành, Lương tài
|
3
|
Tòa nhà liên cơ
quan, Đường Hai Bà Trưng, thị trấn Hồ, Huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
dttlh.bqlattp
|
02223771228
|
|
H05.2.8
|
|
3
|
Ban Quản lý các
Khu Công Nghiệp
|
2
|
Số 10, Lý Thái Tổ, Phường
Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
bqlckcn
|
02223825232
|
izabacninh.gov.vn
|
H05.3
|
|
3.1
|
Phòng Đại diện các
Khu công nghiệp
|
3
|
Số 10, Lý Thái Tổ,
Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
pddkcn.bqlckcn
|
022238875069
|
|
H05.3.1
|
|
3.2
|
Phòng Quản lý Đầu
tư
|
3
|
Số 10, Lý Thái Tổ,
Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
pqldt.bqlckcn
|
02223825232
|
|
H05.3.2
|
|
3.3
|
Phòng Quản lý Doanh
nghiệp
|
3
|
Số 10, Lý Thái Tổ,
Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
pqldn.bqlckcn
|
022233826892
|
|
H05.3.3
|
|
3.4
|
Phòng Quản lý Lao động
|
3
|
Số 10, Lý Thái Tổ,
Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
pqlld.bqlckcn
|
02223870688
|
|
H05.3.4
|
|
3.5
|
Phòng Quản lý Môi
Trường
|
3
|
Số 10, Lý Thái Tổ, Phường
Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
pqlmt.bqlckcn
|
02223870802
|
|
H05.3.5
|
|
3.6
|
Phòng Quản lý Quy
hoạch và xây dựng
|
3
|
Số 10, Lý Thái Tổ,
Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
pqlqhxd.bqlckcn
|
022233826890
|
|
H05.3.6
|
|
3.7
|
Thanh tra Ban
|
3
|
Số 10, Lý Thái Tổ,
Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
ptt.bqlckcn
|
022238875086
|
|
H05.3.7
|
|
3.8
|
Trung tâm Hỗ trợ đầu
tư và phát triển Khu công nghiệp
|
3
|
Số 10, Lý Thái Tổ,
Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
tthtdtptkcn.bqlckcn
|
022238875526
|
|
H05.3.8
|
|
3.9
|
Văn phòng Ban
|
3
|
Số 10, Lý Thái Tổ,
Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
vp.bqlckcn
|
02223825232
|
|
H05.3.9
|
|
4
|
Ban quản lý khu
vực phát triển đô thị
|
2
|
Số 6 đường Nguyễn Đăng
Đạo, phường Tiền An, thành phố Bắc Ninh
|
bdt
|
02223850259
|
bqlkvptdt.bacninh.gov.vn
|
H05.4
|
|
4.1
|
Ban Quản lý nhà ở
sinh viên và nhà công cộng
|
3
|
Đường Tô Hiến
Thành, phường Kinh Bắc, thành phố Bắc Ninh
|
bqlknosv.bdt
|
02223512023
|
|
H05.4.1
|
|
4.2
|
Phòng Hành chính- Kế
toán
|
3
|
Số 6 đường Nguyễn
Đăng Đạo, phường Tiền An, thành phố Bắc Ninh
|
phckt.bdt
|
02223850259
|
|
H05.4.2
|
|
4.3
|
Phòng Kế hoạch -Chất
lượng
|
3
|
Số 6 đường Nguyễn
Đăng Đạo, phường Tiền An, thành phố Bắc Ninh
|
pkhcl.bdt
|
02223813061
|
|
H05.4.3
|
|
4.4
|
Phòng Phát triển đô
thị
|
3
|
Số 6 đường Nguyễn
Đăng Đạo, phường Tiền An, thành phố Bắc Ninh
|
pptdt.bdt
|
02223813063
|
|
H05.4.4
|
|
4.5
|
Phòng Quản lý dự án
|
3
|
Số 6 đường Nguyễn
Đăng Đạo, phường Tiền An, thành phố Bắc Ninh
|
pqlda.bdt
|
02223813060
|
|
H05.4.5
|
|
4.6
|
Phòng Tư vấn đầu tư
xây dựng
|
3
|
Số 6 đường Nguyễn
Đăng Đạo, phường Tiền An, thành phố Bắc Ninh
|
ptvdtxd.bdt
|
02223813064
|
|
H05.4.6
|
|
5
|
Quỹ đầu tư phát
triển
|
2
|
Số 6, Nguyễn Đăng Đạo,
phường Tiền An, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
qdtpt
|
02223895118
|
qdtpt.bacninh.gov.vn
|
H05.5
|
|
5.1
|
Ban kiểm soát
|
3
|
Số 6, Nguyễn Đăng Đạo,
phường Tiền An, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.5.1
|
|
5.2
|
Phòng Bảo lãnh
|
3
|
Số 6, Nguyễn Đăng Đạo,
phường Tiền An, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.5.2
|
|
5.3
|
Phòng Đầu tư
|
3
|
Số 6, Nguyễn Đăng Đạo,
phường Tiền An, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.5.3
|
|
5.4
|
Phòng Kế hoạch -
Tài chính
|
3
|
Số 6, Nguyễn Đăng Đạo,
phường Tiền An, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.5.4
|
|
5.5
|
Phòng Tín dụng và Uỷ
thác
|
3
|
Số 6, Nguyễn Đăng Đạo,
phường Tiền An, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.5.5
|
|
5.6
|
Phòng Tổ chức -
Hành chính
|
3
|
Số 6, Nguyễn Đăng Đạo,
phường Tiền An, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.5.6
|
|
6
|
Quỹ Phát Triển Đất
|
2
|
Số 6, Nguyễn Đăng Đạo,
phường Tiền An, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
qptd
|
02223896922
|
|
H05.6
|
|
6.1
|
Ban kiểm soát
|
3
|
Số 6, Nguyễn Đăng Đạo,
phường Tiền An, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
bks.qptd
|
02223896811
|
|
H05.6.1
|
|
6.2
|
Phòng nghiệp vụ
|
3
|
Số 6, Nguyễn Đăng Đạo,
phường Tiền An, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
pnv.qptd
|
02223813563
|
|
H05.6.2
|
|
6.3
|
Phòng Tổ chức -
Hành chính
|
3
|
Số 6, Nguyễn Đăng Đạo,
phường Tiền An, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
ptchc.qptd
|
02223896922
|
|
H05.6.3
|
|
7
|
Sở Công thương
|
2
|
Số 7, đường Lý Thái
Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
sct
|
02223822653
|
sct.bacninh.gov.vn
|
H05.7
|
|
7.1
|
Kỹ thuật An toàn -
Môi trường
|
3
|
Số 7, đường Lý Thái
Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.7.1
|
|
7.2
|
Quản lý Công nghiệp
|
3
|
Số 7, đường Lý Thái
Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.7.2
|
|
7.3
|
Quản lý Năng lượng
|
3
|
Số 7, đường Lý Thái
Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.7.3
|
|
7.4
|
Quản lý Thương mại
|
3
|
Số 7, đường Lý Thái
Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.7.4
|
|
7.5
|
Thanh tra
|
3
|
Số 7, đường Lý Thái
Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.7.5
|
|
7.6
|
Trung tâm khuyến
công và tư vấn phát triển công nghiệp
|
3
|
Số 7, đường Lý Thái
Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
ttkcvptcn.sct
|
|
|
H05.7.6
|
|
7.6.1
|
Phòng Tổ chức -
Hành chính
|
4
|
Số 7, đường Lý Thái
Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223855369
|
|
H05.7.1.1
|
|
7.6.2
|
Phòng Khuyến công
và phát triển công nghiệp hỗ trợ
|
4
|
Số 7, đường Lý Thái
Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223855369
|
|
H05.7.1.2
|
|
7.6.3
|
Phòng Khoa học công
nghệ - Thương mại
|
4
|
Số 7, đường Lý Thái
Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223855369
|
|
H05.7.1.3
|
|
7.6.4
|
Phòng Tư vấn phát
triển công thương
|
4
|
Số 7, đường Lý Thái
Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223855369
|
|
H05.7.1.4
|
|
7.6.5
|
Phòng Tiết kiệm
năng lượng và Sản xuất sạch hơn
|
4
|
Số 7, đường Lý Thái
Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223855369
|
|
H05.7.1.5
|
|
7.7
|
Văn phòng
|
3
|
Số 7, đường Lý Thái
Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.7.7
|
|
8
|
Sở Giáo dục và
Đào tạo
|
2
|
Số 05, Lý Thái Tổ -
p. Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
sgddt
|
02223832351
|
bacninh.edu.vn
|
H05.8
|
|
8.1
|
Công đoàn ngành
|
3
|
Số 05, Lý Thái Tổ -
p. Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
pcd.sgddt
|
|
|
H05.8.1
|
|
8.2
|
Phòng công tác học
sinh, sinh viên
|
3
|
Số 05, Lý Thái Tổ -
p. Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
pcthssv.sgddt
|
|
|
H05.8.2
|
|
8.3
|
Phòng Giáo dục mầm
non
|
3
|
11A Lý Thái Tổ - p.
Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
pgdmn.sgddt
|
|
|
H05.8.3
|
|
8.4
|
Phòng Giáo dục tiểu
học
|
3
|
Số 05, Lý Thái Tổ -
p. Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
pgdth.sgddt
|
|
|
H05.8.4
|
|
8.5
|
Phòng giáo dục
trung học và giáo dục thường xuyên
|
3
|
Số 05, Lý Thái Tổ -
p. Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
pgdth1.sgddt
|
|
|
H05.8.5
|
|
8.6
|
Phòng Kế hoạch tài
chính
|
3
|
Số 05, Lý Thái Tổ -
p. Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
pkhtc.sgddt
|
|
|
H05.8.6
|
|
8.7
|
Phòng Quản lý chất
lượng giáo dục
|
3
|
Số 05, Lý Thái Tổ -
p. Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
pqlclgd.sgddt
|
|
|
H05.8.7
|
|
8.8
|
Phòng Tổ chức -
Hành chính
|
3
|
Số 05, Lý Thái Tổ -
p. Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
ptchc.sgddt
|
|
|
H05.8.8
|
|
8.9
|
Thanh tra Sở
|
3
|
Số 05, Lý Thái Tổ -
p. Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
ptt.sgddt
|
|
|
H05.8.10
|
|
8.10
|
Trung tâm Giáo Dục
Thường Xuyên 2 Bắc Ninh
|
3
|
Thị trấn Phố Mới,
Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
ttgdtx2.sgddt
|
02223863015
|
|
H05.8.11
|
|
8.11
|
Trung tâm Giáo Dục
Thường Xuyên Bắc Ninh
|
3
|
Số 39 Nguyễn Đăng Đạo,
TP. Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
ttgdtx.sgddt
|
02223824740
|
gdtxbacninh.bacninh.edu.vn/
|
H05.8.12
|
|
8.12
|
Trung tâm Giáo Dục
Thường Xuyên Gia Bình
|
3
|
Thị trấn Gia Bình-
huyện Gia Bình - Bắc Ninh
|
ttgdtxgb.sgddt
|
02223865499
|
gdtxgiabinh.bacninh.edu.vn/
|
H05.8.13
|
|
8.13
|
Trung tâm Giáo Dục
Thường Xuyên Lương Tài
|
3
|
Thị trấn Thứa, Huyện
Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh
|
ttgdtxlt.sgddt
|
0222867445
|
gdtxluongtai.bacninh.edu.vn/
|
H05.8.14
|
|
8.14
|
Trung tâm Giáo Dục
Thường Xuyên Thuận Thành
|
3
|
Thị trấn Hồ, Huyện
Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
ttgdtxtt.sgddt
|
02223865499
|
gdtxthuanthanh.bacninh.edu.vn/
|
H05.8.15
|
|
8.15
|
Trung tâm Giáo Dục Thường
Xuyên Tiên Du
|
3
|
Thị trấn Lim - Huyện
Tiên Du - Bắc Ninh
|
ttgdtxtd.sgddt
|
02223837669
|
|
H05.8.16
|
|
8.16
|
Trung tâm Giáo Dục
Thường Xuyên Từ Sơn
|
3
|
Đường Lê Phụng Hiểu
- Phường Đông Ngàn - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh
|
ttgdtxts.sgddt
|
02223741036
|
gdtxtuson.bacninh.edu.vn/
|
H05.8.17
|
|
8.17
|
Trung tâm Giáo Dục
Thường Xuyên Yên Phong
|
3
|
Thị trấn Chờ - Huyện
Yên Phong - Bắc Ninh
|
ttgdtxyp.sgddt
|
02223860282
|
gdtxyenphong.bacninh.edu.vn/
|
H05.8.18
|
|
8.18
|
Trường Cao đẳng Sư
phạm Bắc Ninh
|
3
|
Số 12, Đường Bình Than,
phường Đại Phúc, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
cdsp.sgddt
|
02223822723
|
cdspbacninh.edu.vn/
|
H05.8.19
|
|
8.19
|
Trường Năng khiếu
Thể dục thể thao Từ Sơn
|
3
|
Phường Đồng Kỵ - thị
xã Từ Sơn - Bắc Ninh
|
nktdtt.sgddt
|
02222217877
|
|
H05.8.20
|
|
8.20
|
Trường phổ thông
IVS Từ Sơn
|
3
|
Phường Đồng Kỵ - thị
xã Từ Sơn - Bắc Ninh
|
tptivsts.sgddt
|
0988959140
|
|
H05.8.21
|
|
8.21
|
Trường phổ thông
liên cấp Chu Văn An
|
3
|
Phường Vân Dương -
TP Bắc Ninh - Bắc Ninh
|
tptlccva.sgddt
|
0913204624
|
|
H05.8.22
|
|
8.22
|
Trường phổ thông liên
cấp Đào Duy Từ
|
3
|
Phường Vạn an -
Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh
|
tptlcddt.sgddt
|
0981213334
|
|
H05.8.23
|
|
8.23
|
Trường phổ thông
liên cấp Lương Thế Vinh
|
3
|
Phường Khúc Xuyên -
Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh
|
tptlcltv.sgddt
|
0963551357
|
|
H05.8.24
|
|
8.24
|
Trường phổ thông
liên cấp Lý công Uẩn
|
3
|
Phường Đình Bảng -
thj xã Từ Sơn - Bắc Ninh
|
tptlclcu.sgddt
|
0901795151
|
|
H05.8.25
|
|
8.25
|
Trường Quốc tế Kinh
Bắc
|
3
|
Phường Võ Cường,
thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
qtkb.sgddt
|
02223811706
|
https://kbis.edu.vn/
|
H05.8.26
|
|
8.26
|
Trường THPT Chuyên
Bắc Ninh
|
3
|
Đường Ngô Sỹ Liên,
Phường Kinh Bắc, Tp Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
thptcbn.sgddt
|
02223822304
|
thptchuyenbacninh.bacninh.edu.vn/
|
H05.8.27
|
|
8.27
|
Trường THPT Gia
Bình 1
|
3
|
Nhân Thắng- Gia
Bình- Bắc Ninh
|
thptgb1.sgddt
|
02223868425
|
thptgiabinh1.bacninh.edu.vn/
|
H05.8.28
|
|
8.28
|
Trường THPT Hàm
Long
|
3
|
phường Nam Sơn,
thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
thpthl.sgddt
|
02223621556
|
thpthamlong.bacninh.edu.vn/
|
H05.8.29
|
|
8.29
|
Trường THPT Hàn
Thuyên
|
3
|
Đường Hàn Thuyên, Phường
Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
thptht.sgddt
|
02223821399
|
thpthanthuyen.bacninh.edu.vn/
|
H05.8.30
|
|
8.30
|
Trường THPT Hoàng
Quốc Việt
|
3
|
Phường Thị Cầu,
Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
thpthqv.sgddt
|
02223384938
|
thpthoangquocviet.bacninh.edu.vn/
|
H05.8.31
|
|
8.31
|
Trường THPT Kinh Bắc
|
3
|
Số 99 đường 282 Hà
Mãn - Thuận Thành - Bắc Ninh
|
thptkb.sgddt
|
0988168403
|
|
H05.8.32
|
|
8.32
|
Trường THPT Lê Quý
Đôn
|
3
|
thôn Dương Húc, xã
Đại Đồng, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
thptlqd.sgddt
|
02223718462
|
|
H05.8.33
|
|
8.33
|
Trường THPT Lê Văn
Thịnh
|
3
|
Hương Vinh, thị trấn
Gia Bình, Gia Bình, Bắc Ninh
|
thptlvt.sgddt
|
02223556415
|
thptlevanthinh.bacninh.edu.vn/
|
H05.8.34
|
|
8.34
|
Trường THPT Lương
Tài
|
3
|
Thị trấn thứa -
Lương tài - Bắc Ninh
|
thptlt.sgddt
|
02223867255
|
thptluongtai.bacninh.edu.vn/
|
H05.8.35
|
|
8.35
|
Trường THPT Lương
Tài 2
|
3
|
Xã Trung Kênh -
Lương Tài - Bắc Ninh
|
thptlt2.sgddt
|
02223868062
|
thptluongtai2.bacninh.edu.vn/
|
H05.8.36
|
|
8.36
|
Trường THPT Lương
Tài 3
|
3
|
Thị trấn thứa -
Lương tài - Bắc Ninh
|
thptlt3.sgddt
|
02223867246
|
|
H05.8.37
|
|
8.37
|
Trường THPT Lý Nhân
Tông
|
3
|
Phường Vạn An,
Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
thptlnt.sgddt
|
02223861439
|
thptlynhantong.bacninh.edu.vn/
|
H05.8.38
|
|
8.38
|
Trường THPT Lý Thái
Tổ
|
3
|
Phường Đình Bảng, Thị
xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
thptltt.sgddt
|
02223841745
|
thptlythaito.bacninh.edu.vn/
|
H05.8.39
|
|
8.39
|
Trường THPT Lý
Thương Kiệt
|
3
|
Phố Và - Phường Hạp
Lĩnh - TP.Bắc Ninh - Bắc Ninh
|
thptltk.sgddt
|
02223830901
|
thptlythuongkiet.bacninh.edu.vn/
|
H05.8.40
|
|
8.40
|
Trường THPT Ngô Gia
Tự
|
3
|
Đường Nguyễn Quán
Quang, Xã Tam Sơn, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh
|
thptngt.sgddt
|
02223740428
|
thptngogiatu.bacninh.edu.vn/
|
H05.8.41
|
|
8.41
|
Trường THPT Nguyễn
Đăng Đạo
|
3
|
Số 88 - Nguyễn Đăng
Đạo - Thị trấn Lim - Tiên Du - Bắc Ninh
|
thptndd.sgddt
|
02223710828
|
thptnguyendangdao.bacninh.edu.vn/
|
H05.8.42
|
|
8.42
|
Trường THPT Nguyễn
Du
|
3
|
Phường Võ Cường,
Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
thptnd.sgddt
|
02223828581
|
thptnguyendu.bacninh.edu.vn/
|
H05.8.43
|
|
8.43
|
Trường THPT Nguyễn
Trãi
|
3
|
Thị trấn Chờ - Huyện
Yên Phong - Bắc Ninh
|
thptnt.sgddt
|
02223890665
|
|
H05.8.44
|
|
8.44
|
Trường THPT Nguyễn
Văn Cừ
|
3
|
Xã Phù Khê, Thị xã
Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
thptnvc.sgddt
|
02223754379
|
thptnguyenvancu.bacninh.edu.vn/
|
H05.8.45
|
|
8.45
|
Trường THPT Phố Mới
|
3
|
Thị trấn Phố Mới,
Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh
|
thptpm.sgddt
|
0902299982
|
thptphomoi.bacninh.edu.vn/
|
H05.8.46
|
|
8.46
|
Trường THPT Quế Võ
số 1
|
3
|
Thị trấn Phố Mới,
Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
thptqv1.sgddt
|
02223863262
|
thptquevo1.bacninh.edu.vn/
|
H05.8.47
|
|
8.47
|
Trường THPT Quế Võ
số 2
|
3
|
Xã Đào Viên, Huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
thptqv2.sgddt
|
02223627856
|
thptquevo2.bacninh.edu.vn/
|
H05.8.48
|
|
8.48
|
Trường THPT Quế
Võ số 3
|
3
|
Xã Mộ Đạo, Huyện Quế
Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
thptqv3.sgddt
|
02223629668
|
thptquevo3.bacninh.edu.vn/
|
H05.8.49
|
|
8.49
|
Trường THPT Thuận
Thành 1
|
3
|
Phố Khám - Gia Đông
- Thuận Thành - Bắc Ninh
|
thpttt1.sgddt
|
02413774228
|
thptthuanthanh1.bacninh.edu.vn/
|
H05.8.50
|
|
8.50
|
Trường THPT Thuận
Thành 2
|
3
|
Thanh Khương, Thuận
Thành, Bắc Ninh
|
thpttt2.sgddt
|
02223866076
|
thptthuanthanh2.bacninh.edu.vn/
|
H05.8.51
|
|
8.51
|
Trường THPT Thuận
Thành 3
|
3
|
Thị Trấn Hồ, Thuận
Thành, Bắc Ninh
|
thpttt3.sgddt
|
02223770369
|
thptthuanthanh3.bacninh.edu.vn/
|
H05.8.52
|
|
8.52
|
Trường THPT Tiên Du
1
|
3
|
Xã Việt Đoàn, Huyện
Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
thpttd1.sgddt
|
02223836048
|
thpttiendu1.bacninh.edu.vn/
|
H05.8.53
|
|
8.53
|
Trường THPT Trần
Hưng Đạo
|
3
|
Xã Đào Viên, Huyện
Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
thptthd.sgddt
|
02223627856
|
|
H05.8.54
|
|
8.54
|
Trường THPT Trần
Nhân Tông
|
3
|
Xã Liên Bão -Tiên Du
- Bắc Ninh
|
thpttnt.sgddt
|
02223837656
|
|
H05.8.55
|
|
8.55
|
Trường THPT Từ Sơn
|
3
|
Phường Trang Hạ, Thị
xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh
|
thptts.sgddt
|
02223740193
|
thpttuson.bacninh.edu.vn/
|
H05.8.56
|
|
8.56
|
Trường THPT Yên
Phong 1
|
3
|
Số 202, đường 295,
phố mới
|
thptyp1.sgddt
|
02223860237
|
thptyenphong1.bacninh.edu.vn/
|
H05.8.57
|
|
8.57
|
Trường THPT Yên
Phong 2
|
3
|
Trung Lạc - Yên
Trung - Yên Phong - Bắc Ninh.
|
thptyp2.sgddt
|
0979974666
|
thptyenphong2.bacninh.edu.vn/
|
H05.8.58
|
|
9
|
Sở Giao Thông Vận
Tải
|
2
|
Số 16 đường Nguyên
Phi Ỷ Lan, P. Suối Hoa, TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
sgtvt
|
02223822416
|
sgtvt.bacninh.gov.vn
|
H05.9
|
|
9.1
|
Ban Quản lý các Bến
xe khách Bắc Ninh
|
3
|
Đường Nguyễn
Du, P. Ninh Xá, TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.9.1
|
|
9.1.1
|
Phòng Hành chính -
Kế toán
|
4
|
Đường Nguyễn
Du, P. Ninh Xá, TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223812518
|
|
H05.9.1.1
|
|
9.1.2
|
Bến xe Bắc Ninh
|
4
|
Đường Nguyễn
Du, P. Ninh Xá, TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223821394
|
|
H05.9.1.2
|
|
9.1.3
|
Bến xe Lương Tài
|
4
|
ĐT280, Xã Tân Lãng,
huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223867364
|
|
H05.9.1.3
|
|
9.2
|
Ban Quản lý dự án
xây dựng giao thông Bắc Ninh
|
3
|
Số 16 đường Nguyên
Phi Ỷ Lan, P. Suối Hoa, TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.9.2
|
|
9.2.1
|
Phòng Quản lý dự án
1
|
4
|
Số 16 đường Nguyên
Phi Ỷ Lan, P. Suối Hoa, TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.9.2.1
|
|
9.2.2
|
Phòng Quản lý dự án
2
|
4
|
Số 16 đường Nguyên
Phi Ỷ Lan, P. Suối Hoa, TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.9.2.2
|
|
9.3
|
Phòng Kế hoạch Tài
chính - An toàn giao thông
|
3
|
Số 16 đường Nguyên Phi
Ỷ Lan, P. Suối Hoa, TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.9.3
|
|
9.4
|
Phòng Quản lý Chất
lượng Công trình giao thông
|
3
|
Số 16 đường Nguyên
Phi Ỷ Lan, P. Suối Hoa, TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.9.4
|
|
9.5
|
Phòng Quản lý Kết cấu
Hạ tầng giao thông
|
3
|
Số 16 đường Nguyên
Phi Ỷ Lan, P. Suối Hoa, TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.9.5
|
|
9.6
|
Phòng Quản lý Vận tải,
Phương tiện và người lái
|
3
|
Số 16 đường Nguyên
Phi Ỷ Lan, P. Suối Hoa, TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.9.6
|
|
9.7
|
Thanh tra Sở
|
3
|
Số 16 đường Nguyên
Phi Ỷ Lan, P. Suối Hoa, TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223820857
|
dangkiembacninh.vn
|
H05.9.7
|
|
9.8
|
Trung tâm Đăng kiểm
phương tiện giao thông vận tải Bắc Ninh
|
3
|
Khu 7, P. Thị Cầu,
TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
|
02223850964
|
|
H05.9.8
|
|
9.8.1
|
Ban Đăng kiểm
|
4
|
Khu 7, P. Thị Cầu,
TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
|
02223852908
|
|
H05.9.8.1
|
|
9.8.2
|
Phòng Hành chính tổng
hợp
|
4
|
Khu 7, P. Thị Cầu,
TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
|
02223820857
|
|
H05.9.8.2
|
|
9.9
|
Trung tâm đào tạo
lái xe cơ giới đường bộ Bắc Ninh
|
3
|
Khu 7, P. Thị Cầu,
TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
|
02223508133
|
|
H05.9.9
|
|
9.9.1
|
Phòng Đào tạo
|
4
|
Khu 7, P. Thị Cầu,
TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
|
02223508068
|
|
H05.9.9.1
|
|
9.9.2
|
Phòng Hành chính tổng
hợp
|
4
|
Khu 7, P. Thị Cầu,
TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
|
02223850964
|
|
H05.9.9.2
|
|
9.10
|
Văn phòng Sở
|
3
|
Số 16 đường Nguyên
Phi Ỷ Lan, P. Suối Hoa, TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223821394
|
|
H05.9.10
|
|
10
|
Sở Kế hoạch và Đầu
tư
|
2
|
06 Lý Thái Tổ - p.
Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
skhdt
|
02223856789
|
skhdt.bacninh.gov.vn
|
H05.10
|
|
10.1
|
Phòng Đăng ký Kinh
doanh
|
3
|
06 Lý Thái Tổ - p.
Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
pdkkd.skhdt
|
|
|
H05.10.4
|
|
10.2
|
Phòng Đấu thầu, thẩm
định và Giám sát đầu tư
|
3
|
06 Lý Thái Tổ - p.
Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
pdttdgsdt.skhdt
|
|
|
H05.10.6
|
|
10.3
|
Phòng Kinh tế Đối
ngoại
|
3
|
06 Lý Thái Tổ - p.
Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
pktdn.skhdt
|
|
|
H05.10.5
|
|
10.4
|
Phòng Quản lý Ngành
|
3
|
06 Lý Thái Tổ - p.
Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
pktn.skhdt
|
|
|
H05.10.3
|
|
10.5
|
Phòng Tổng hợp Quy
hoạch
|
3
|
06 Lý Thái Tổ - p.
Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
pthqh. skhdt@bacni nh.gov. vn
|
|
|
H05.10.2
|
|
10.6
|
Thanh tra Sở
|
3
|
06 Lý Thái Tổ - p.
Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
ptt.skhdt
|
|
|
H05.10.1
|
|
10.7
|
Trung tâm Xúc tiến
Đầu tư, Thương mại và Du lịch
|
3
|
06 Lý Thái Tổ - p.
Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
ttxtdttmdl.skhdt
|
02223854469
|
itpc.bacninh.gov.vn
|
H05.10.7
|
|
10.7.1
|
Phòng Hành chính Tổ
chức
|
4
|
06 Lý Thái Tổ - p. Suối
Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.10.7.1
|
|
10.7.2
|
Phòng Thông tin tư
vấn và Xúc tiến đầu tư
|
4
|
06 Lý Thái Tổ - p.
Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.10.7.2
|
|
10.7.3
|
Phòng Tư vấn Đấu thầu
|
4
|
06 Lý Thái Tổ - p. Suối
Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.10.7.3
|
|
10.7.4
|
Phòng Tư vấn Đầu tư
Xây dựng
|
4
|
06 Lý Thái Tổ - p.
Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.10.7.4
|
|
10.7.5
|
Phòng Xúc
tiến Du lịch
|
4
|
06 Lý Thái Tổ - p. Suối
Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.10.7.5
|
|
10.7.6
|
Phòng Xúc tiến
Thương mại
|
4
|
06 Lý Thái Tổ - p.
Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.10.7.6
|
|
11
|
Sở Khoa học và
Công nghệ
|
2
|
Số 8, đường Lý Thái
tông, phường Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
skhcn
|
02223822422
|
www.khcnbacninh.gov.vn
|
H05.11
|
|
11.1
|
Phòng Kế hoạch và
Quản lý Khoa học
|
3
|
Số 8, Lý Thái Tông,
phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223870830
|
|
H05.11.1
|
|
11.2
|
Phòng Quản lý
Chuyên ngành
|
3
|
Số 8, Lý Thái Tông,
phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223822421
|
|
H05.11.2
|
|
11.3
|
Phòng Quản lý Công
nghệ và đổi mới sáng tạo
|
3
|
Số 8, Lý Thái Tông,
phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223826292
|
|
H05.11.3
|
|
11.4
|
Phòng Quản lý Tiêu
chuẩn - Đo lường - Chất lượng
|
3
|
Số 8, Lý Thái Tông,
phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223824413
|
|
H05.11.4
|
|
11.5
|
Phòng Tổ chức -
Hành chính và Thanh tra Sở
|
3
|
Số 8, Lý Thái Tông,
phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223875161
|
|
H05.11.5
|
|
11.6
|
Trung tâm Ứng dụng
và Dịch vụ Khoa học Công nghệ
|
3
|
|
|
|
|
H05.11.6
|
|
12
|
Sở Lao động
Thương Binh và Xã hội
|
2
|
Số 11, đường Lý
Thái Tổ, phường Suối Hoa, Tp.Bắc Ninh
|
sldtbxh@bacninh.go.vn
|
02223874909
|
sldtbxh.bacninh.gov.vn
|
H05.12
|
|
12.1
|
Cơ sở cai
nghiện ma túy
|
3
|
Thôn Hữu Bằng, xã
Ngọc Xá - huyện Quế Võ - Bắc Ninh
|
ttgddnht.sldtbxh
|
02223623666
|
|
H05.12.1
|
|
12.1.1
|
Phòng Dạy nghề -
Lao động sản xuất
|
4
|
Thôn Hữu Bằng, xã Ngọc
Xá - huyện Quế Võ - Bắc Ninh
|
|
02223623666
|
|
H05.12.1.1
|
|
12.1.2
|
Phòng Quản lý học
viên
|
4
|
Thôn Hữu Bằng, xã
Ngọc Xá - huyện Quế Võ - Bắc Ninh
|
|
02223623666
|
|
H05.12.1.2
|
|
12.1.3
|
Phòng Tổ chức -
Hành chính
|
4
|
Thôn Hữu Bằng, xã Ngọc
Xá - huyện Quế Võ - Bắc Ninh
|
|
02223623666
|
|
H05.12.1.3
|
|
12.1.4
|
Phòng Tuyên truyền
- Tư vấn và cai nghiện cộng đồng
|
4
|
Thôn Hữu Bằng, xã
Ngọc Xá - huyện Quế Võ - Bắc Ninh
|
|
02223623666
|
|
H05.12.1.4
|
|
12.1.5
|
Phòng Y tế - Phục hồi
sức khỏe
|
4
|
Thôn Hữu Bằng, xã
Ngọc Xá - huyện Quế Võ - Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.12.1.5
|
|
12.2
|
Phòng Bảo trợ xã hội
và phòng chống Tệ nạm xã hội
|
3
|
Số 11, đường Lý
Thái Tổ, phường Suối Hoa, Tp.Bắc Ninh
|
pbtxh.sldtbxh
|
02223825493
|
|
H05.12.2
|
|
12.3
|
Phòng Bảo vệ chăm
sóc trẻ em
|
3
|
Số 11, đường Lý
Thái Tổ, phường Suối Hoa, Tp.Bắc Ninh
|
pbvcste.sldtbxh
|
02223814715
|
|
H05.12.3
|
|
12.4
|
Phòng Chính sách
lao động
|
3
|
Số 11, đường Lý
Thái Tổ, phường Suối Hoa, Tp.Bắc Ninh
|
pcsld.sldtbxh
|
02223874436
|
|
H05.12.4
|
|
12.5
|
Phòng Giáo dục nghề
nghiệp
|
3
|
Số 11, đường Lý
Thái Tổ, phường Suối Hoa, Tp.Bắc Ninh
|
pqldn.sldtbxh
|
02223822429
|
|
H05.12.5
|
|
12.6
|
Phòng Kế hoạch -
Tài chính
|
3
|
Số 11, đường Lý
Thái Tổ, phường Suối Hoa, Tp.Bắc Ninh
|
pkhtc.sldtbxh
|
02223875417
|
|
H05.12.6
|
|
12.7
|
Phòng Người Có Công
|
3
|
Số 11, đường Lý
Thái Tổ, phường Suối Hoa, Tp.Bắc Ninh
|
pncc.sldtbxh
|
02223823180
|
|
H05.12.7
|
|
12.8
|
Phòng Thanh tra
|
3
|
Số 11, đường Lý
Thái Tổ, phường Suối Hoa, Tp.Bắc Ninh
|
ptt.sldtbxh
|
0222823182
|
|
H05.12.8
|
|
12.9
|
Phòng Việc Làm
|
3
|
Số 11, đường Lý Thái
Tổ, phường Suối Hoa, Tp.Bắc Ninh
|
pvl.sldtbxh
|
0222870805
|
|
H05.12.9
|
|
12.10
|
Trung tâm Dạy nghề
- Phục hồi chức năng cho Người tàn tật
|
3
|
Số 64 đường Hoàng
Quốc Việt- khu I- phường Thị Cầu- tp Bắc Ninh
|
ttdnphcn.sldtbxh
|
02223852304
|
|
H05.12.10
|
|
12.10.1
|
Phòng Dạy Nghề
|
4
|
Số 64 đường Hoàng
Quốc Việt- khu I- phường Thị Cầu- tp Bắc Ninh
|
|
02223582305
|
|
H05.12.10.1
|
|
12.10.2
|
Phòng Kế Toán
|
4
|
Số 64 đường Hoàng
Quốc Việt- khu I- phường Thị Cầu- tp Bắc Ninh
|
|
02223852303
|
|
H05.12.10.2
|
|
12.10.3
|
Phòng Tổ chức- Hành
chính
|
4
|
Số 64 đường Hoàng
Quốc Việt- khu I- phường Thị Cầu- tp Bắc Ninh
|
|
02223852304
|
|
H05.12.10.3
|
|
12.10.4
|
Phòng Việc Làm
|
4
|
Số 64 đường Hoàng
Quốc Việt- khu I- phường Thị Cầu- tp Bắc Ninh
|
|
02223814907
|
|
H05.12.10.4
|
|
12.11
|
Trung tâm Dịch vụ
việc làm
|
3
|
Số 33, Đăng Đạo, Suối
Hoa,Tp.Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
ttgtvl.sldtbxh
|
02223811071
|
vieclambacninh.com.vn
|
H05.12.11
|
|
12.11.1
|
Phòng Bảo hiểm Thất
Nghiệp
|
4
|
Số 33, Đăng Đạo, Suối
Hoa,Tp.Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223875015
|
|
H05.12.11.1
|
|
12.11.2
|
Phòng Đào Tạo
|
4
|
Số 33, Đăng Đạo, Suối
Hoa,Tp.Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223811191
|
|
H05.12.11.2
|
|
12.11.3
|
Phòng Dự báo Thông
tin Thị trường lao động
|
4
|
Số 33, Đăng Đạo, Suối
Hoa,Tp.Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
0222381119
|
|
H05.12.11.3
|
|
12.11.4
|
Phòng Tổ chức Hành
chính
|
4
|
Số 33, Đăng Đạo, Suối
Hoa,Tp.Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223825625
|
|
H05.12.11.4
|
|
12.11.5
|
Phòng Tư vấn Giới
thiệu Việc làm
|
4
|
Số 33, Đăng Đạo, Suối
Hoa,Tp.Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223823196
|
|
H05.12.11.5
|
|
12.12
|
Trung tâm Nuôi dưỡng
Người có công và Bảo trợ xã hội
|
3
|
Đồi Ba Huyện, Phường
Khắc Niệm,Tp.Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
ttndncc.sldtbxh
|
02223821215
|
|
H05.12.12
|
|
12.12.1
|
Phòng Chăm sóc phục
hồi sức khoẻ
|
4
|
Đồi Ba Huyện, Phường
Khắc Niệm,Tp.Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.12.12.1
|
|
12.12.2
|
Phòng Công tac xã hội
- Quản lý đối tượng
|
4
|
Đồi Ba Huyện, Phường
Khắc Niệm,Tp.Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.12.12.2
|
|
12.12.3
|
Phòng Dạy chữ
|
4
|
Đồi Ba Huyện, Phường
Khắc Niệm,Tp.Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.12.12.3
|
|
12.12.4
|
Phòng Dạy nghề
|
4
|
Đồi Ba Huyện, Phường
Khắc Niệm,Tp.Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.12.12.4
|
|
12.12.5
|
Phòng Tài vụ - Đời
sống
|
4
|
Đồi Ba Huyện, Phường
Khắc Niệm,Tp.Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.12.12.5
|
|
12.12.6
|
Phòng Tổ chức -
Hành chính
|
4
|
Đồi Ba Huyện, Phường
Khắc Niệm,Tp.Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223821215
|
|
H05.12.12.6
|
|
12.13
|
Trường Cao đẳng
Công nghiệp
|
3
|
Số 499 đường Hàn
Thuyên - Phường Đại Phúc -TP Bắc Ninh
|
tcdcnbn.sldtbxh
|
0222382123
|
bci.edu.vn
|
H05.12.13
|
|
12.13.1
|
Khoa Công Nghệ Cơ
Khí
|
4
|
Số 499 đường Hàn
Thuyên - Phường Đại Phúc -TP Bắc Ninh
|
kcnckcdn.sldtbxh
|
02223854813
|
|
H05.12.13.1
|
|
12.13.2
|
Khoa Công Nghệ ô
tô
|
4
|
Số 499 đường Hàn
Thuyên - Phường Đại Phúc -TP Bắc Ninh
|
kcnotocdn.sldtbxh
|
02223855843
|
|
H05.12.13.2
|
|
12.13.3
|
Khoa Điện - Điện
tử
|
4
|
Số 499 đường Hàn
Thuyên - Phường Đại Phúc -TP Bắc Ninh
|
kdtcdn.sldtbxh
|
02223824007
|
|
H05.12.13.3
|
|
12.13.4
|
Khoa học - Kinh tế
- Công nghệ thông tin
|
4
|
Số 499 đường Hàn
Thuyên - Phường Đại Phúc -TP Bắc Ninh
|
khktcnttcdn.sldtbxh
|
02223854322
|
|
H05.12.13.4
|
|
12.13.5
|
Khoa Sư Phạm Giáo
dục nghề nghiệp
|
4
|
Số 499 đường Hàn
Thuyên - Phường Đại Phúc -TP Bắc Ninh
|
kspcdn.sldtbxh
|
02223855477
|
|
H05.12.13.5
|
|
12.13.6
|
Phòng Công Tác
Học Sinh Sinh Viên
|
4
|
Số 499 đường Hàn Thuyên
- Phường Đại Phúc -TP Bắc Ninh
|
pcthssvcdn.sldtbxh
|
02223854812
|
|
H05.12.13.6
|
|
12.13.7
|
Phòng Đào Tạo
|
4
|
Số 499 đường Hàn
Thuyên - Phường Đại Phúc -TP Bắc Ninh
|
pdtcdn.sldtbxh
|
02223827974
|
|
H05.12.13.7
|
|
12.13.8
|
Phòng Kế Toán
|
4
|
Số 499 đường Hàn Thuyên
- Phường Đại Phúc -TP Bắc Ninh
|
pktcdn.sldtbxh
|
02223854811
|
|
H05.12.13.8
|
|
12.13.9
|
Phòng Quan Hệ
Công Chúng
|
4
|
Số 499 đường Hàn
Thuyên - Phường Đại Phúc -TP Bắc Ninh
|
pqhcccdn.sldtbxh
|
02223856294
|
|
H05.12.13.9
|
|
12.13.10
|
Phòng Tổ Chức Hành
Chính
|
4
|
Số 499 đường Hàn
Thuyên - Phường Đại Phúc -TP Bắc Ninh
|
ptchccdn.sldtbxh
|
0222382123
|
|
H05.12.13.10
|
|
12.14
|
Văn phòng Sở
|
3
|
Số 11, đường Lý
Thái Tổ, phường Suối Hoa, Tp.Bắc Ninh
|
vp.sldtbxh
|
02223874406
|
|
H05.12.14
|
|
13
|
Sở Nội vụ
|
2
|
Số 9, đường Lý
Thái Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
snv
|
02223823064
|
snv.bacninh.gov.vn
|
H05.13
|
|
13.1
|
Ban Thi đua - Khen
thưởng
|
3
|
Số 9, đường Lý Thái
Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
btdkt.snv
|
02223822507
|
|
H01.13.1
|
|
13.1.1
|
Phòng Hành chính Tổng
hợp
|
4
|
Số 9, đường Lý Thái
Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223874197
|
|
H01.13.1.1
|
|
13.1.2
|
Phòng Nghiệp vụ I
|
4
|
Số 9, đường Lý Thái
Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223822491
|
|
H01.13.1.2
|
|
13.1.3
|
Phòng Nghiệp vụ II
|
4
|
Số 9, đường Lý Thái
Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223822491
|
|
H01.13.1.3
|
|
13.2
|
Ban Tôn giáo
|
3
|
Số 9, đường Lý Thái
Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
btg.snv
|
02223822389
|
|
H01.13.2
|
|
13.2.1
|
Phòng Hành chính Tổng
hợp
|
4
|
Số 9, đường Lý Thái
Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223822389
|
|
H01.13.2.1
|
|
13.2.2
|
Phòng Nghiệp vụ I
|
4
|
Số 9, đường Lý Thái
Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223822016
|
|
H01.13.2.2
|
|
13.2.3
|
Phòng Nghiệp vụ II
|
4
|
Số 9, đường Lý Thái
Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223822016
|
|
H01.13.2.3
|
|
13.3
|
Công chức, viên chức
|
3
|
Số 9, đường Lý Thái
Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
cbcc.snv
|
02223821753
|
|
H01.13.3
|
|
13.4
|
Thanh tra
|
3
|
Số 9, đường Lý Thái
Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
tt.snv
|
02223854289
|
|
H01.13.4
|
|
13.5
|
Tổ chức Bộ máy và Cải
cách hành chính
|
3
|
Số 9, đường Lý Thái
Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
tcbc.snv
|
02223870767
|
|
H01.13.5
|
|
13.6
|
Trung tâm Lưu trữ lịch
sử
|
3
|
Đường Lê Hồng
Phong, phường Kinh Bắc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
tllt.snv
|
02223854577
|
|
H01.13.6
|
|
13.6.1
|
Phòng Hành chính -
Tổng hợp
|
4
|
Đường Lê Hồng
Phong, phường Kinh Bắc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223854577
|
|
H01.13.6.1
|
|
13.6.2
|
Phòng Thu thập - Chỉnh
lý
|
4
|
Đường Lê Hồng Phong,
phường Kinh Bắc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223854577
|
|
H01.13.6.2
|
|
13.6.3
|
Phòng Bảo quản -
Khai thác, sử dụng tài liệu
|
4
|
Đường Lê Hồng
Phong, phường Kinh Bắc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223854577
|
|
H01.13.6.3
|
|
13.7
|
Văn phòng
|
3
|
Số 9, đường Lý Thái
Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
vp.snv
|
02223874555
|
|
H01.13.7
|
|
13.8
|
Xây dựng chính
quyên và công tác thanh niên
|
3
|
Số 9, đường Lý Thái
Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
tccq.snv
|
02223822386
|
|
H01.13.8
|
|
14
|
Sở Nông nghiệp
và Phát triển nông thôn
|
2
|
Số 8, đường Lý
Thái Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
snnptnt
|
02223822500
|
Snnptnt.bacninh.gov.vn
|
H05.14
|
|
14.1
|
Ban Quản lý dự án đầu
tư xây dựng các công trình nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
3
|
Số 190 đường Ngô
Quyền, phường Kinh Bắc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
bqlda.snnptnt
|
02223822420
|
|
H01.14.1
|
|
14.1.1
|
Phòng Hành chính -
Kế toán
|
4
|
Số 190 đường Ngô
Quyền, phường Kinh Bắc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H01.14.1.1
|
|
14.1.2
|
Phòng Tư vấn đầu tư
xây dựng
|
4
|
Số 190 đường Ngô
Quyền, phường Kinh Bắc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H01.14.1.2
|
|
14.1.3
|
Phòng Quản lý chất
lượng công trình
|
4
|
Số 190 đường Ngô Quyền,
phường Kinh Bắc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H01.14.1.3
|
|
14.1.4
|
Phòng Quản lý dự
án.
|
4
|
Số 190 đường Ngô
Quyền, phường Kinh Bắc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H01.14.1.4
|
|
14.2
|
Chi cục Chăn nuôi,
Thú y và Thủy sản
|
3
|
Khu Hoà Đình, Phường
Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
cccnty.snnptnt
|
02223828590
|
cccntyts.bacninh.gov.vn
|
H01.14.2
|
|
14.2.1
|
Phòng Hành chính -
Thanh tra
|
4
|
|
|
|
|
H01.14.2.1
|
|
14.2.2
|
Phòng Chăn nuôi và
Thú y
|
4
|
|
|
|
|
H01.14.2.2
|
|
14.2.3
|
Phòng Thuỷ Sản
|
4
|
|
|
|
|
H01.14.2.3
|
|
14.2.4
|
Trạm Chẩn đoán xét
nghiệm và điều trị bệnh động vật
|
4
|
|
|
|
|
H01.14.2.4
|
|
14.2.5
|
Trạm Thuỷ sản Bắc
Đuống
|
4
|
|
|
|
|
H01.14.2.5
|
|
14.2.6
|
Trạm Thuỷ sản Nam
Đuống
|
4
|
|
|
|
|
H01.14.2.6
|
|
14.3
|
Chi cục Kiểm lâm
|
3
|
Khả Lễ - Võ Cường -
TP. Bắc Ninh
|
cckl.snnptnt
|
02223828133
|
|
H01.14.3
|
|
14.3.1
|
Phòng Hành chính -
Tổng hợp
|
4
|
|
|
02223828133
|
|
H01.14.3.1
|
|
14.3.2
|
Phòng Nghiệp vụ
|
4
|
|
|
02223895609
|
|
H01.14.3.2
|
|
14.3.3
|
Đội Kiểm lâm cơ động
và PCCCR
|
4
|
|
|
|
|
H01.14.3.3
|
|
14.3.4
|
Hạt Kiểm lâm Gia
Thuận
|
4
|
Số 1, đường Huyền
Quang, Thị trấn Gia Bình, H. Gia Bình
|
|
|
|
H01.14.3.4
|
|
14.3.5
|
Hạt Kiểm lâm Tiên
Phong
|
4
|
Số 31, Chợ Tre,Phường
Đông Ngàn, Thị Xã Từ Sơn
|
|
|
|
H01.14.3.5
|
|
14.3.6
|
Ban Quản lý rừng
|
4
|
Khả Lễ - Võ Cường -
TP. Bắc Ninh
|
|
02223828946
|
|
H01.14.3.6
|
|
14.4
|
Chi cục Phát triển
nông thôn
|
3
|
Km 2 đường trần
Hưng Đạo TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
ccptnt.snnptnt
|
02223893225
|
|
H01.14.4
|
|
14.4.1
|
Phòng Hành chính -
Tổng hợp
|
4
|
|
|
|
|
H01.14.4.1
|
|
14.4.2
|
Phòng nghiệp vụ
|
4
|
|
|
|
|
H01.14.4.2
|
|
14.5
|
Chi cục Thủy lợi
|
3
|
Đường Lý Thái Tông
- Phường Suối Hoa - Thành phố Bắc Ninh - Tỉnh Bắc Ninh.
|
cctl.snnptnt
|
02223823358
|
|
H01.14.5
|
|
14.5.1
|
Phòng Hành chính -
Thanh tra
|
4
|
|
|
02223823358
|
|
H01.14.5.1
|
|
14.5.2
|
Phòng Nghiệp vụ
|
4
|
|
|
02223870951
|
|
H01.14.5.2
|
|
14.5.3
|
Hạt quản lý Đê
Thành phố Bắc Ninh
|
4
|
Khu Xuân Viên, phường
Hoà Long, tp Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh.
|
|
02223861051
|
|
H01.14.5.3
|
|
14.5.4
|
Hạt quản lý Đê Yên
Phong
|
4
|
Khu Xuân Viên, phường
Hoà Long, tp Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh.
|
|
02223862445
|
|
H01.14.5.4
|
|
14.5.5
|
Hạt quản lý
Đê Tiên Du
|
4
|
Thôn Núi Đất, xã Phật
Tích, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh.
|
|
02223836201
|
|
H01.14.5.5
|
|
14.5.6
|
Hạt quản lý Đê Quế
Võ
|
4
|
Thôn Vũ Dương, xã Bồng
Lai, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
|
|
02223628827
|
|
H01.14.5.6
|
|
14.5.7
|
Hạt quản lý Đê Thuận
Thành
|
4
|
Thôn Đạo Tú, xã
Song Hồ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh.
|
|
02223865683
|
|
H01.14.5.7
|
|
14.5.8
|
Hạt quản lý Đê Gia
Bình
|
4
|
Thôn An Quang, xã Lãng
Ngâm, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh.
|
|
02223868718
|
|
H01.14.5.8
|
|
14.5.9
|
Hạt quản lý Đê
Lương Tài
|
4
|
Thôn Cáp Trai, xã
Trung Kênh, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223868285
|
|
H01.14.5.9
|
|
14.6
|
Chi cục Trồng trọt
và Bảo vệ thực vật
|
3
|
Km2, đường Trần
Hưng Đạo, phường Đại Phúc, TP Bắc Ninh
|
ccbvtv.snnptnt
|
03820014
|
|
H01.14.6
|
|
14.6.1
|
Phòng Hành chính -
Thanh tra
|
4
|
Km2, đường Trần
Hưng Đạo, phường Đại Phúc, TP Bắc Ninh
|
|
02223855601/2223820014
|
|
H01.14.6.1
|
|
14.6.2
|
Phòng Kỹ thuật
|
4
|
Km2, đường Trần
Hưng Đạo, phường Đại Phúc, TP Bắc Ninh
|
|
03854293
|
|
H01.14.6.2
|
|
14.6.3
|
Trạm KDTV nội địa
|
4
|
Km2, đường Trần
Hưng Đạo, phường Đại Phúc, TP Bắc Ninh
|
|
03854321
|
|
H01.14.6.3
|
|
14.7
|
Phòng Kế hoạch -Tài
chính
|
3
|
|
|
|
|
H01.14.7
|
|
14.8
|
Phòng Kỹ thuật - Tổng
hợp
|
3
|
|
|
|
|
H01.14.8
|
|
14.9
|
Phòng Quản lý xây dựng
công trình
|
3
|
|
|
|
|
H01.14.9
|
|
14.10
|
Phòng Tổ chức- Hành
chính
|
3
|
|
|
|
|
H01.14.10
|
|
14.11
|
Thanh tra Sở
|
3
|
|
|
|
|
H01.14.11
|
|
14.12
|
Trung tâm khuyến nông
và phát triển nông nghiệp công nghệ cao
|
3
|
Đường Nguyễn Văn Cừ
- Võ Cường - TP Bắc Ninh
|
ttkn.snnptnt
|
02223828510
|
|
H01.14.12
|
|
14.12.1
|
Phòng Hành chính -
Tổng hợp
|
4
|
|
|
02223828510
|
|
H01.14.12.1
|
|
14.12.2
|
Phòng Kỹ thuật
|
4
|
|
|
02223828294
|
|
H01.14.12.2
|
|
14.12.3
|
Phòng Phát triển
nông nghiệp công nghệ cao
|
4
|
|
|
02223895556
|
|
H01.14.12.3
|
|
14.13
|
Trung tâm nước sạch
và vệ sinh môi trường nông thôn
|
3
|
Số 12, đường Nguyễn
Đăng Đạo phường Tiền An, TP Bắc Ninh
|
ttns.snnptnt
|
02223811831
|
|
H01.14.13
|
|
14.13.1
|
Phòng Hành chính -
Tổng Hợp
|
4
|
|
|
02223825936
|
|
H01.14.13.1
|
|
14.13.2
|
Phòng Tuyên truyền
- Xét nghiệm
|
4
|
|
|
02223893306
|
|
H01.14.13.2
|
|
14.13.3
|
Phòng Kỹ thuật -
Xây dựng cơ bản
|
4
|
|
|
|
|
H01.14.13.3
|
|
14.13.4
|
Ban quản lý cấp nước
sạch
|
4
|
|
|
02223823468
|
|
H01.14.13.4
|
|
15
|
Sở Tài Chính
|
2
|
Số 4, Lý Thái Tổ,
Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
stc
|
02223822396
|
stc.bacninh.gov.vn
|
H05.15
|
|
15.1
|
Phòng quản lý Công
sản và Tài chính doanh nghiệp
|
3
|
Số 4, Lý Thái Tổ,
Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
ptcdn.stc
|
|
|
H05.15.1
|
|
15.2
|
Phòng Quản lý giá
|
3
|
Số 4, Lý Thái Tổ,
Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
pqlg.stc
|
|
|
H05.15.2
|
|
15.3
|
Phòng Quản lý Ngân
sách
|
3
|
Số 4, Lý Thái Tổ,
Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
pqlns.stc
|
|
|
H05.15.3
|
|
15.4
|
Phòng Tài chính Đầu
tư
|
3
|
Số 4, Lý Thái Tổ,
Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
pdt.stc
|
|
|
H05.15.4
|
|
15.5
|
Phòng Tài chính
Hành chính Sự nghiệp
|
3
|
Số 4, Lý Thái Tổ,
Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
ptchcsn.stc
|
|
|
H05.15.5
|
|
15.6
|
Thanh tra Sở
|
3
|
Số 4, Lý Thái Tổ,
Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
tt.stc
|
|
|
H05.15.6
|
|
15.7
|
Trung tâm tư vấn dịch
vụ Quản lý tài chính và tài sản công
|
3
|
Số 4, Lý Thái Tổ,
Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
ttqltsbds.stc
|
02223822922
|
|
H05.15.7
|
|
15.7.1
|
Bộ phận Hành chính
- Kế toán
|
4
|
Số 4, Lý Thái Tổ,
Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.15.7.1
|
|
15.7.2
|
Bộ phận Quản lý Tài
sản
|
4
|
Số 4, Lý Thái Tổ,
Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.15.7.2
|
|
15.7.2
|
Bộ phận Tư vấn, Đào
tạo
|
4
|
Số 4, Lý Thái Tổ,
Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.15.7.2
|
|
15.8
|
Văn phòng Sở
|
3
|
Số 4, Lý Thái Tổ,
Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
vp.stc
|
|
|
H05.15.8
|
|
16
|
Sở Tài nguyên và
Môi trường
|
2
|
Số 7, Hai Bà
trưng, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
stnmt
|
02223822455
|
stnmt.bacninh.gov.vn
|
H05.16
|
|
16.1
|
Chi cục Bảo vệ Môi
trường
|
3
|
Số 11, Hai Bà
Trưng, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
ccmt.stnmt
|
|
|
H05.16.1
|
|
16.1.1
|
Phòng Hành chính -
Tổng hợp
|
4
|
Số 11, Hai Bà
Trưng, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.16.1.1
|
|
16.1.2
|
Phòng Thẩm định
|
4
|
Số 11, Hai Bà
Trưng, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.16.1.2
|
|
16.1.3
|
Phòng Kiểm soát môi
trường
|
4
|
Số 11, Hai Bà
Trưng, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.16.1.3
|
|
16.1.4
|
Phòng Truyền thông môi
trường và đa dạng sinh học
|
4
|
Số 11, Hai Bà
Trưng, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.16.1.4
|
|
16.2
|
Phòng Đo đạc, bản đồ
và viễn thám
|
3
|
Số 7, Hai Bà trưng,
Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
ddbd.stnmt
|
|
|
H05.16.3
|
|
16.3
|
Phòng Kế hoạch - Tài
chính
|
3
|
Số 7, Hai Bà trưng,
Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
khtc.stnmt
|
|
|
H05.16.4
|
|
16.4
|
Phòng Nước-Khoáng sản,
KTTV&BĐKH
|
3
|
Số 7, Hai Bà trưng,
Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
nks.stnmt
|
|
|
H05.16.5
|
|
16.5
|
Quỹ Bảo vệ Môi trường
|
3
|
Số 11, Hai Bà
Trưng, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
qbvmt.stnmt
|
|
|
H05.16.6
|
|
16.5.1
|
Phòng Hành chính
|
4
|
Số 11, Hai Bà
Trưng, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.16.6.1
|
|
16.5.2
|
Phòng Nghiệp vụ
|
4
|
Số 11, Hai Bà Trưng,
Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.16.6.2
|
|
16.6
|
Thanh tra Sở
|
3
|
Số 7, Hai Bà trưng,
Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
tt.stnmt
|
|
|
H05.16.7
|
|
16.7
|
Trung tâm Kỹ thuật
- Công nghệ thông tin Tài nguyên và Môi trường
|
3
|
Số 11, Hai Bà Trưng,
Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
ttkt.stnmt
|
02223823184
|
cntttnmtbacninh.vn
|
H05.16.8
|
|
16.7.1
|
Phòng Hành chính -
Tổng hợp
|
4
|
Số 11, Hai Bà
Trưng, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.16.8.1
|
|
16.7.2
|
Phòng Phát triển
công nghệ
|
4
|
Số 11, Hai Bà Trưng,
Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.16.8.2
|
|
16.7.3
|
Phòng Dữ liệu và
Lưu trữ
|
4
|
Số 11, Hai Bà
Trưng, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.16.8.3
|
|
16.7.4
|
Phòng Tư vấn - Dịch
vụ
|
4
|
Số 11, Hai Bà
Trưng, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.16.8.4
|
|
16.7.5
|
Phòng Kỹ thuật -
Nghiệp vụ
|
4
|
Số 11, Hai Bà
Trưng, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.16.8.5
|
|
16.8
|
Trung tâm Phát triển
quỹ đất
|
3
|
Số188, Nguyễn Gia
Thiều, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
ttqd.stnmt
|
02223870961
|
ttptqdtinhbacninh.gov.vn
|
H05.16.9
|
|
16.8.1
|
Phòng Hành chính -
Tổng hợp
|
4
|
Số188, Nguyễn Gia
Thiều, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.16.9.1
|
|
16.8.2
|
Phòng Kế hoạch -
Tài chính
|
4
|
Số188, Nguyễn Gia
Thiều, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.16.9.2
|
|
16.8.3
|
Phòng Bồi thường và
Giải phóng mặt bằng
|
4
|
Số188, Nguyễn Gia
Thiều, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.16.9.3
|
|
16.8.4
|
Phòng Kỹ Thuật và
Thông tin đất đai
|
4
|
Số188, Nguyễn Gia
Thiều, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.16.9.4
|
|
16.8.5
|
Phòng Quản lý và
phát triển quỹ đất
|
4
|
Số188, Nguyễn Gia
Thiều, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.16.9.5
|
|
16.9
|
Trung tâm Quan trắc
Tài nguyên và Môi trường
|
3
|
Số 11, Hai Bà
Trưng, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
ttqt.stnmt
|
02223874124
|
quantracmoitruongbacninh.gov.vn
|
H05.16.10
|
|
16.9.1
|
Phòng Tổ chức -
Hành chính
|
4
|
Số 11, Hai Bà
Trưng, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.16.10.1
|
|
16.9.2
|
Phòng Tư vấn kỹ thuật
môi trường
|
4
|
Số 11, Hai Bà
Trưng, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.16.10.2
|
|
16.9.3
|
Phòng Quan trắc môi
trường
|
4
|
Số 11, Hai Bà
Trưng, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.16.10.3
|
|
16.9.4
|
Phòng Phân tích môi
trường
|
4
|
Số 11, Hai Bà
Trưng, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.16.10.4
|
|
16.10
|
Văn phòng Đăng ký đất
đai
|
3
|
Số188, Nguyễn Gia
Thiều, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
vpdk.stnmt
|
0222387096
|
vpdkbacninh.vn
|
H05.16.11
|
|
16.10.1
|
Phòng Hành chính -
Tổng hợp
|
4
|
Số188, Nguyễn Gia
Thiều, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.16.11.1
|
|
16.10.2
|
Phòng Kỹ thuật - Đo
đạc bản đồ
|
4
|
Số188, Nguyễn Gia
Thiều, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.16.11.2
|
|
16.10.3
|
Phòng Đăng ký và Cấp
giấy chứng nhận
|
4
|
Số188, Nguyễn Gia
Thiều, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.16.11.3
|
|
16.10.4
|
Phòng Thông tin -
Lưu trữ
|
4
|
Số188, Nguyễn Gia
Thiều, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.16.11.4
|
|
16.10.5
|
Chi nhánh Văn phòng
đăng ký đất đai thành phố Bắc Ninh
|
4
|
Số 9, đường Nguyên
Phi Ỷ Lan, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
vpdktpbn.stnmt
|
02223874166
|
vpdkbacninh.vn
|
H05.16.11.5
|
|
16.10.6
|
Chi nhánh Văn phòng
đăng ký đất đai thị xã Từ Sơn
|
4
|
Đường Lý Thái Tổ,
thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
vpdkts.stnmt
|
02223760001
|
|
H05.16.11.6
|
|
16.10.7
|
Chi nhánh Văn phòng
đăng ký đất đai huyện Tiên Du
|
4
|
Thị trấn Lim, huyện
Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
vpdktd.stnmt
|
02223711086
|
|
H05.16.11.7
|
|
16.10.8
|
Chi nhánh Văn phòng
đăng ký đất đai huyện Yên Phong
|
4
|
Thị trấn Chờ, huyện
Yên Phong,tỉnh Bắc Ninh
|
vpdkyp.stnmt
|
02223891866
|
|
H05.16.11.8
|
|
16.10.9
|
Chi nhánh Văn phòng
đăng ký đất đai huyện Quế Võ
|
4
|
Thị trấn Phố Mới,
huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
vpdkqv.stnmt
|
02223864333
|
|
H05.16.11.9
|
|
16.10.10
|
Chi nhánh Văn phòng
đăng ký đất đai huyện Thuận Thành
|
4
|
Thị trấn Hồ, huyện
Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
vpdktt.stnmt
|
02223775336
|
|
H05.16.11.10
|
|
16.10.11
|
Chi nhánh Văn phòng
đăng ký đất đai Gia Bình
|
4
|
Đường Lê Văn Thịnh,
thị trấn Gia Bình, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh
|
vpdkgb.stnmt
|
02223670599
|
|
H05.16.11.11
|
|
16.10.12
|
Chi nhánh Văn phòng
đăng ký đất đai huyện Lương Tài
|
4
|
Khu đất mới, thôn Đạo
Sử, thị Trấn Thứa, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh
|
vpdklt.stnmt
|
02223641555
|
|
H05.16.11.12
|
|
16.11
|
Văn phòng Sở
|
3
|
Số 7, Hai Bà trưng,
Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
vps.stnmt
|
|
|
H05.16.12
|
|
17
|
Sở Thông tin và
Truyền thông
|
2
|
11A Lý Thái Tổ - p.
Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
stttt
|
02223875555
|
stttt.bacninh.gov.vn
|
H05.17
|
|
17.1
|
Phòng Bưu chính Viễn
thông
|
3
|
11A Lý Thái Tổ - p.
Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
bcvt.stttt
|
02223875556
|
|
H05.17.1
|
|
17.2
|
Phòng Công nghệ
thông tin
|
3
|
11A Lý Thái Tổ - p.
Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
cntt.stttt
|
02223875558
|
|
H05.17.2
|
|
17.3
|
Phòng Thông tin -
Báo chí - Xuất bản
|
3
|
11A Lý Thái Tổ - p.
Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
ttbcxb.stttt
|
02223875557
|
|
H05.17.3
|
|
17.4
|
Phòng Tổ chức, Hành
chính và Thanh tra
|
3
|
11A Lý Thái Tổ - p.
Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
vp.stttt
|
02223875555/02223875559
|
|
H05.17.4
|
|
17.5
|
Trung tâm Công nghệ
thông tin và Truyền thông
|
3
|
11A Lý Thái Tổ - p.
Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
ttcntttt.stttt
|
02223870663
|
ttcntttt.bacninh.gov.vn
|
H05.17.5
|
|
17.5.1
|
Phòng Đào tạo
|
4
|
11A Lý Thái Tổ - p.
Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
dt.stttt
|
02223875222
|
|
H05.17.5.1
|
|
17.5.2
|
Phòng Hành chính Tổng
hợp
|
4
|
11A Lý Thái Tổ - p.
Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
hcth.stttt
|
02223870663
|
|
H05.17.5.2
|
|
17.5.3
|
Phòng Quản trị và
Tích hợp hệ thống
|
4
|
11A Lý Thái Tổ - p.
Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
ncptpm.stttt
|
02223889668
|
|
H05.17.5.3
|
|
17.5.4
|
Phòng Truyền thông
đa phương tiện
|
4
|
11A Lý Thái Tổ - p.
Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
qtthht.stttt
|
02223875606
|
|
H05.17.5.4
|
|
17.5.5
|
Phòng Nghiên cứu và
Phát triển phần mềm
|
4
|
11A Lý Thái Tổ - p.
Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
ttdpt.stttt
|
02223878668
|
|
H05.17.5.5
|
|
17.5.6
|
Phòng Tư vấn và
Chuyển giao công nghệ
|
4
|
11A Lý Thái Tổ - p.
Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh
|
tvcgcn.stttt
|
02223875353
|
|
H05.17.5.6
|
|
18
|
Sở Tư Pháp
|
2
|
Số 6, Phù Đổng
Thiên Vương, Suối Hoa, Bắc Ninh
|
stp
|
02223822452
|
|
H05.18
|
|
18.1
|
Phòng Bổ trợ tư
pháp
|
3
|
Số 6, Phù Đổng
Thiên Vương, Suối Hoa, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.18.1
|
|
18.2
|
Phòng Công chứng số
1
|
3
|
Số 124 Ngô Gia Tự, Phường
Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
dnhuan.stp
|
02223821879
|
|
H05.18.2
|
|
18.3
|
Phòng Công chứng số
2
|
3
|
Đường Lý Đạo Thành,
Phường Đông Ngàn, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh
|
ntbngoc.stp
|
02223740359
|
|
H05.18.3
|
|
18.4
|
Phòng Công chứng số
3
|
3
|
Lô số 8, Thị trấn Hồ,
Huyện Thuận Thành, Bắc Ninh
|
ndhuan.stp
|
02223508217
|
|
H05.18.4
|
|
18.5
|
Phòng Hành chính tư
pháp
|
3
|
Số 6, Phù Đổng
Thiên Vương, Suối Hoa, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.18.5
|
|
18.6
|
Phòng Phổ biến,
giáo dục pháp luật
|
3
|
Số 6, Phù Đổng Thiên
Vương, Suối Hoa, Bắc Ninh
|
nvdai.stp
|
0222387445
|
|
H05.18.6
|
|
18.7
|
Phòng Quản lý, xử
lý vi phạm hành chính và Theo dõi thi hành pháp luật
|
3
|
Số 6, Phù Đổng
Thiên Vương, Suối Hoa, Bắc Ninh
|
ntkthanh.stp
|
02223875277
|
|
H05.18.7
|
|
18.8
|
Phòng Xây dựng và kiểm
tra văn bản
|
3
|
Số 6, Phù Đổng
Thiên Vương, Suối Hoa, Bắc Ninh
|
nddinh.stp
|
02223824192
|
|
H05.18.8
|
|
18.9
|
Thanh tra Sở
|
3
|
Số 6, Phù Đổng
Thiên Vương, Suối Hoa, Bắc Ninh
|
vp.stp
|
02223825726
|
|
H05.18.9
|
|
18.10
|
Trung tâm Dịch vụ đấu
giá tài sản
|
3
|
Số 8, Phù Đổng
Thiên Vương, Suối Hoa, Bắc Ninh
|
ndhanh.stp
|
02223874777
|
|
H05.18.10
|
|
18.11
|
Trung tâm Trợ giúp
pháp lý nhà nước
|
3
|
Số 8, Phù Đổng
Thiên Vương, Suối Hoa, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.18.11
|
|
18.11.1
|
Phòng Hành chính - Tổng
hợp - Trung tâm Trợ giúp pháp lý
|
4
|
Số 8, Phù Đổng
Thiên Vương, Suối Hoa, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.18.11.1
|
|
18.11.2
|
Phòng Nghiệp vụ -
Trung tâm Trợ giúp pháp lý
|
4
|
Số 8, Phù Đổng
Thiên Vương, Suối Hoa, Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.18.11.2
|
|
19
|
Sở Văn hóa - Thể
thao và Du lịch
|
2
|
Số 15, Lý Thái Tổ,
Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
svhttdl
|
02223822532
|
svhttdl.bacninh.gov.vn/
|
H05.19
|
|
19.1
|
Ban quản lý di tích
|
3
|
Số 15, Lý Thái Tổ,
Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
bqldt.svhttdl
|
02223874204
|
|
H05.19.1
|
|
19.1.1
|
Phòng Hành chính -
Tổng hợp
|
4
|
Số 15, Lý Thái Tổ,
Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.19.1.1
|
|
19.1.2
|
Phòng Nghiệp vụ cơ
sở
|
4
|
Số 15, Lý Thái Tổ,
Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.19.1.2
|
|
19.1.3
|
Phòng Quản lý di
tích cách mạng
|
4
|
Số 15, Lý Thái Tổ,
Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.19.1.3
|
|
19.1.4
|
Phòng Quản lý di
tích quốc gia đặc biệt
|
4
|
Số 15, Lý Thái Tổ, Phường
Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.19.1.4
|
|
19.2
|
Bảo tàng tỉnh
|
3
|
Số 02, Lý Thái Tổ,
Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223211537
|
baotangbacninh.vn/
|
H05.19.2
|
|
19.2.1
|
Phòng Hành chính -
Tổng hợp
|
4
|
Số 02, Lý Thái Tổ,
Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.19.2.1
|
|
19.2.2
|
Phòng Nghiên cứu,
sưu tầm
|
4
|
Số 02, Lý Thái Tổ,
Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.19.2.2
|
|
19.2.3
|
Phòng Trưng bày -
Thuyết minh
|
4
|
Số 02, Lý Thái Tổ,
Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.19.2.3
|
|
19.2.4
|
Phòng Kiểm kê, bảo
quản
|
4
|
Số 02, Lý Thái Tổ,
Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.19.2.4
|
|
19.3
|
Nhà hát dân ca quan
họ Bắc Ninh
|
3
|
Khu Viêm Xá, Phường
Hòa Long, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
nhdcqh.svhttdl
|
02223286727
|
|
H05.19.3
|
|
19.3.1
|
Phòng Tổ chức -
Hành chính
|
4
|
Khu Viêm Xá, Phường
Hòa Long, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.19.3.1
|
|
19.3.2
|
Phòng Nghệ thuật, Nghiên
cứu và Sưu tầm
|
4
|
Khu Viêm Xá, Phường
Hòa Long, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.19.3.2
|
|
19.3.3
|
Phòng Kỹ thuật Tổng
hợp
|
4
|
Khu Viêm Xá, Phường
Hòa Long, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.19.3.3
|
|
19.3.4
|
Đoàn Nghệ thuật I
|
4
|
Khu Viêm Xá, Phường
Hòa Long, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.19.3.4
|
|
19.3.5
|
Đoàn Nghệ thuật II
|
4
|
Khu Viêm Xá, Phường
Hòa Long, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.19.3.5
|
|
19.4
|
Phòng Du lịch
|
3
|
Số 15, Lý Thái Tổ, Phường
Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
pdl.svhttdl@bbacninh.gov.vn
|
02223810601
|
|
H05.19.4
|
|
19.5
|
Phòng Gia đình
|
3
|
Số 15, Lý Thái Tổ,
Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
pgd.svhttdl
|
02223823691
|
|
H05.19.5
|
|
19.6
|
Phòng Kế hoạch - Tổng
hợp
|
3
|
Số 15, Lý Thái Tổ,
Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
pkhth.svhttdl
|
02223870693
|
|
H05.19.6
|
|
19.7
|
Phòng Thể dục Thể
thao
|
3
|
Số 15, Lý Thái Tổ,
Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
ptdtt.svhttdl
|
02223822389
|
|
H05.19.7
|
|
19.8
|
Phòng Văn hóa
|
3
|
Số 15, Lý Thái Tổ,
Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
pvh.svhttdl
|
02223875056
|
|
H05.19.8
|
|
19.9
|
Thanh tra Sở
|
3
|
Số 15, Lý Thái Tổ,
Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
ptt.svhttdl
|
02223822534
|
|
H05.19.9
|
|
19.10
|
Thư viện tỉnh
|
3
|
Số 01, Lý Thái Tổ,
Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
02223875966
|
thuvientinh.bacninh.gov.vn
|
H05.19.10
|
|
19.10.1
|
Phòng Hành chính -
Tổng hợp
|
4
|
Số 01, Lý Thái Tổ, Phường
Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.19.10.1
|
|
19.10.2
|
Phòng Nghiệp vụ
|
4
|
Số 01, Lý Thái Tổ,
Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.19.10.2
|
|
19.10.3
|
Phòng Phục vụ bạn đọc
|
4
|
Số 01, Lý Thái Tổ, Phường
Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.19.10.3
|
|
19.10.4
|
Phòng Thông tin -
Thư mục
|
4
|
Số 01, Lý Thái Tổ,
Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.19.10.4
|
|
19.11
|
Trung tâm đào tạo
bóng chuyền
|
3
|
Nhà khách Bộ Chỉ huy
Quân sự tỉnh Bắc Ninh, Km số 2, Đường Nguyễn Đăng Đạo, Phường Đại Phúc, Thành
phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
ttdtbc.svhttdl
|
|
|
H05.19.11
|
|
19.12
|
Trung tâm huấn luyện
và thi đấu thể dục thể thao tỉnh
|
3
|
Số 66, Ngô Gia Tự, Phường
Vũ Ninh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
tthlvtdtdtt.svhttdl
|
02223823336
|
|
H05.19.12
|
|
19.12.1
|
Phòng Hành chính -
Tổng hợp
|
4
|
Số 66, Ngô Gia Tự,
Phường Vũ Ninh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.19.12.1
|
|
19.12.2
|
Phòng Huấn luyện - Đào
tạo
|
4
|
Số 66, Ngô Gia Tự,
Phường Vũ Ninh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.19.12.2
|
|
19.12.3
|
Phòng Tổ chức thi đấu
thể thao
|
4
|
Số 66, Ngô Gia Tự,
Phường Vũ Ninh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.19.12.3
|
|
19.12.4
|
Phòng Khai thác dịch
vụ
|
4
|
Số 66, Ngô Gia Tự,
Phường Vũ Ninh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.19.12.4
|
|
19.12.5
|
Ban quản lý khu nội
trú vận động viên
|
4
|
Số 66, Ngô Gia Tự,
Phường Vũ Ninh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.19.12.5
|
|
19.13
|
Trung tâm văn hóa tỉnh
|
3
|
Số 83, Nguyễn Du,
Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
ttvh.svhttdl
|
02223823211
|
|
H05.19.13
|
|
19.13.1
|
Phòng Hành chính -
Tổng hợp
|
4
|
Số 83, Nguyễn Du,
Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.19.13.1
|
|
19.13.2
|
Phòng Nghệ thuật quần
chúng
|
4
|
Số 83, Nguyễn Du,
Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
|
H05.19.13.2
|
|
19.13.3
|
Phòng Tuyên truyền
cổ động, Triển lãm
|
4
|
|