1. Danh sách mã định danh của các cơ quan, đơn vị
cấp 2: Bao gồm các cơ quan chuyên môn thuộc UBND tỉnh, UBND các huyện, thị xã,
thành phố và các đơn vị sự nghiệp thuộc, trực thuộc UBND tỉnh (tại Phụ lục I
kèm theo).
2. Danh sách mã định danh của các cơ quan, đơn vị
cấp 3: Bao gồm các cơ quan, đơn vị thuộc, trực thuộc các cơ quan, đơn vị có mã
định danh cấp 2 (tại Phụ lục II kèm theo).
3. Danh sách mã định danh của các cơ quan, đơn vị
cấp 4: Bao gồm các cơ quan, đơn vị thuộc, trực thuộc các cơ quan, đơn vị có mã
định danh cấp 3 (tại Phụ lục III kèm theo).
1. Các cơ quan, đơn vị được cấp mã định danh điện
tử tại Điều 1 khi có phát sinh đơn vị thuộc, trực thuộc hoặc thay đổi thông tin
(địa chỉ cơ quan, đơn vị, địa chỉ thư điện tử, số điện thoại, địa chỉ trang/cổng
thông tin điện tử) hoặc cơ cấu tổ chức (đổi tên, tách, nhập, giải thể các đơn vị
thuộc, trực thuộc) trong vòng 15 ngày phải thông báo bằng văn bản đến Sở Thông
tin và Truyền thông để kịp thời bổ sung, điều chỉnh, cập nhật danh sách mã định
danh điện tử bảo đảm việc kết nối, chia sẻ dữ liệu giữa các hệ thống tin, cơ sở
dữ liệu không bị gián đoạn.
2. Ủy quyền cho Giám đốc Sở Thông tin và Truyền
thông ban hành Quyết định sửa đổi, bổ sung mã định danh điện tử của các cơ
quan, đơn vị trong tỉnh và cập nhật dữ liệu về mã định danh điện tử vào Hệ thống
thông tin quản lý Danh mục điện tử dùng chung của các cơ quan nhà nước phục vụ
phát triển Chính phủ điện tử của Việt Nam theo hướng dẫn của Bộ Thông tin và
Truyền thông và theo các quy định hiện hành.
STT
|
Mã định danh điện tử
|
Tên cơ quan, đơn vị
|
Địa chỉ cơ quan, đơn vị
|
Địa chỉ thư điện tử
|
Số điện thoại
|
Địa chỉ trang/cổng thông tin điện tử
|
Mã định danh đã cấp theo QCVN 102:2016/BTTTT
|
I
|
H18.1
|
Văn phòng
UBND tỉnh
|
|
|
|
|
000.00.01.H18
|
1
|
H18.1.1
|
Trung tâm Tin học
và Công báo tỉnh Điện Biên
|
Số 851, Đường Võ
Nguyên Giáp, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên
Phủ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 827 726
|
|
000.03.01.H18
|
|
Các mã từ H18.1.2 đến H18.1.99 để dự trữ
|
II
|
H18.2
|
Sở Công
thương
|
|
|
|
|
000.00.02.H18
|
1
|
H18.2.1
|
Trung tâm Khuyến
công và Tư vấn phát triển công nghiệp
|
Tổ 4, phường Nam
Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
|
02153 926 112
|
http://khuyencongdienbien.vn
|
000.02.02.H18
|
2
|
H18.2.2
|
Trung tâm Xúc tiến
thương mại
|
Tổ 4, phường Nam
Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
|
02153 824 080
|
|
000.03.02.H18
|
3
|
H18.2.3
|
Ban Quản lý dự
án Chuyên ngành Công thương
|
Tổ 4, phường Nam
Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
|
02153 825 683
|
|
000.04.02.H18
|
|
Các mã từ H18.2.4 đến H18.2.99 để dự trữ
|
III
|
H18.3
|
Sở Giáo dục
và Đào tạo
|
|
|
|
|
000.00.03.H18
|
1
|
H18.3.1
|
Trung tâm GDTX Tỉnh
|
Tổ 4, phường
Thanh Bình, thành phố Điên Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
|
02153 827 399
|
|
000.01.03.H18
|
2
|
H18.3.2
|
Trung tâm Hỗ trợ
phát triển giáo dục hoà nhập
|
Tổ 10, phường
Thanh Trường, thành phố Điên Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
|
02153 833 588
|
|
000.02.03.H18
|
3
|
H18.3.3
|
Trung tâm Ngoại
ngữ - Tin học
|
Tổ 32, phường Mường
Thanh, thành phố Điên Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
|
02153 833 115
|
|
000.03.03.H18
|
4
|
H18.3.4
|
Trường CĐ Sư phạm
Điện Biên
|
Phường Mường Thanh,
thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
|
02153 825 501
|
|
000.04.03.H18
|
5
|
H18.3.5
|
Trường Phổ thông
Dân tộc Nội Trú Tỉnh
|
Tổ 4, phường Tân
Thanh, thành phố Điên Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
|
02153 825 011
|
|
000.05.03.H18
|
6
|
H18.3.6
|
Trường PT DTNT THPT
huyện Điện Biên
|
Phường Nam
Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
|
02153 925 292
|
|
000.06.03.H18
|
7
|
H18.3.7
|
Trường PT DTNT
THPT huyện Điện Biên Đông
|
Thị trấn Điện
Biên Đông, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên
|
|
02153 891 333
|
|
000.07.03.H18
|
8
|
H18.3.8
|
Trường PT DTNT
THPT huyện Mường Ảng
|
Thị trấn Mường Ảng,
huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên
|
|
02153 856 898
|
|
000.08.03.H18
|
9
|
H18.3.9
|
Trường PT DTNT
THPT huyện Mường Chà
|
Thị trấn Mường
Chà, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên
|
|
02153 843 289
|
|
000.09.03.H18
|
10
|
H18.3.10
|
Trường PT DTNT
THPT huyện Mường Nhé
|
Xã Mường Nhé,
huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên
|
|
02153 740 484
|
|
000.10.03.H18
|
11
|
H18.3.11
|
Trường PT DTNT
THPT huyện Nậm Pồ
|
Trung tâm xã Nà
Hỳ, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên
|
|
02153 900 101
|
|
000.11.03.H18
|
12
|
H18.3.12
|
Trường PT DTNT
THPT huyện Tủa Chùa
|
Khu Thành Công,
thị trấn Tủa Chùa, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên
|
|
02153 856 898
|
|
000.12.03.H18
|
13
|
H18.3.13
|
Trường PT DTNT
THPT huyện Tuần Giáo
|
Thị trấn Tuần
Giáo, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên
|
|
02153 863 222
|
|
000.13.03.H18
|
14
|
H18.3.14
|
Trường THCS và
THPT Quài Tở
|
Bản Pậu, xã Quài
Tở, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên
|
|
02153 867 999
|
|
000.14.03.H18
|
15
|
H18.3.15
|
Trường THCS và
THPT Quyết Tiến
|
Thôn Pằng Dề A2,
xã Xá Nhè, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên
|
|
02156 519 888
|
|
000.30.03.H18
|
16
|
H18.3.16
|
Trường THCS và
THPT Tả Sìn Thàng
|
Xã Tả Sìn Thàng,
huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên
|
|
|
|
000.15.03.H18
|
17
|
H18.3.17
|
Trường THPT Búng
Lao
|
Xã Búng Lao, huyện
Mường ảng, tỉnh Điện Biên
|
|
02153 504 033
|
|
000.16.03.H18
|
18
|
H18.3.18
|
Trường THPT Chà
Cang
|
Xã Chà Cang, huyện
Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên
|
|
02153 743 799
|
|
000.17.03.H18
|
19
|
H18.3.19
|
Trường THPT
Chuyên Lê Quý Đôn
|
Tổ 10, phường Mường
Thanh, thành phố Điên Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
|
02153 825 161
|
|
000.18.03.H18
|
20
|
H18.3.20
|
Trường THPT huyện
Điện Biên
|
Xã Noong Hẹt,
huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên
|
|
02153 821 111
|
|
000.19.03.H18
|
21
|
H18.3.21
|
Trường THPT
Lương Thế Vinh
|
Phường Him Lam,
thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
|
02156 296 868
|
|
000.20.03.H18
|
22
|
H18.3.22
|
Trường THPT Mùn
Chung
|
Xã Mùn Chung,
huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên
|
|
02153 509 777
|
|
000.21.03.H18
|
23
|
H18.3.23
|
Trường THPT Mường
Ảng
|
Thị trấn Mường Ảng,
huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên
|
|
02153 503 069
|
|
000.22.03.H18
|
24
|
H18.3.24
|
Trường THPT Mường
Chà
|
Thị trấn Mường
Chà, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên
|
|
02153 842 175
|
|
000.23.03.H18
|
25
|
H18.3.25
|
Trường THPT Mường
Luân
|
Xã Mường Luân,
huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên
|
|
02153 900 288
|
|
000.24.03.H18
|
26
|
H18.3.26
|
Trường THPT Mường
Nhà
|
Xã Mường Nhà,
huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên
|
|
02153 502 779
|
|
000.25.03.H18
|
27
|
H18.3.27
|
Trường THPT Mường
Nhé
|
Xã Mường Nhé,
huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên
|
|
02153 740 126
|
|
000.26.03.H18
|
28
|
H18.3.28
|
Trường THPT Nà Tấu
|
Xã Nà Tấu, huyện
Điện Biên, tỉnh Điện Biên
|
|
02153 957 778
|
|
000.27.03.H18
|
29
|
H18.3.29
|
Trường THPT Nậm
Pồ
|
Bản Phiêng Ngúa,
xã Nà Hỳ, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên
|
|
02153 900 188
|
|
000.28.03.H18
|
30
|
H18.3.30
|
Trường THPT Phan
Đình Giót
|
Phố 16, phường
Him Lam, thành phố Điên Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
|
02153 810 146
|
|
000.29.03.H18
|
31
|
H18.3.31
|
Trường THPT
Thanh Chăn
|
Xã Thanh Chăn,
huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên
|
|
02153 951 947
|
|
000.31.03.H18
|
32
|
H18.3.32
|
Trường THPT
Thanh Nưa
|
Xã Thanh Nưa,
huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên
|
|
02153 962 158
|
|
000.32.03.H18
|
33
|
H18.3.33
|
Trường THPT
thành phố Điện Biên Phủ
|
Phố 8, phường Mường
Thanh, thành phố Điên Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
|
02153 825 184
|
|
000.33.03.H18
|
34
|
H18.3.34
|
Trường THPT thị
xã Mường Lay
|
Phường Na Lay,
thị xã Mường Lay, tỉnh Điện Biên
|
|
|
|
000.34.03.H18
|
35
|
H18.3.35
|
Trường THPT Trần
Can
|
Thị trấn Điện
Biên Đông, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên
|
|
02153 891 297
|
|
000.35.03.H18
|
36
|
H18.3.36
|
Trường THPT Tủa
Chùa
|
Phố Thắng Lợi,
thị trấn Tủa Chùa, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên
|
|
02153 845 120
|
|
000.36.03.H18
|
37
|
H18.3.37
|
Trường THPT Tuần
Giáo
|
Khối 2A, thị trấn
Tuần Giáo, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên
|
|
02153 862 733
|
|
000.37.03.H18
|
|
Các mã từ H18.3.38 đến H18.3.99 để dự trữ
|
IV
|
H18.4
|
Sở Giao thông
vận tải
|
|
|
|
|
000.00.04.H18
|
1
|
H18.4.1
|
Ban Quản lý bảo
trì đường bộ
|
Tổ 2, phường
Thanh Bình, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
|
02153 826 898
|
|
000.01.04.H18
|
2
|
H18.4.2
|
Văn phòng Ban An
toàn giao thông
|
Tổ 2, phường
Thanh Bình, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
|
02153 837 172
|
|
000.03.04.H18
|
3
|
H18.4.3
|
Trung tâm kiểm định
kỹ thuật, phương tiện, thiết bị giao thông cơ giới
|
Tổ 10, phường
Thanh Trường, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
|
02153 824 436
|
|
000.04.04.H18
|
4
|
H18.4.4
|
Thanh tra Sở
Giao thông Vận tải
|
Tổ 2, phường
Thanh Bình, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
|
02153 825 147
|
|
000.05.04.H18
|
5
|
H18.4.5
|
Ban Quản lý bến
xe
|
Tổ 2, phường Thanh
Bình, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
|
02153 825 776
|
|
000.06.04.H18
|
|
Các mã từ H18.4.6 đến H18.4.99 để dự trữ
|
V
|
H18.5
|
Sở Khoa học
và Công nghệ
|
|
|
|
|
000.00.05.H18
|
1
|
H18.5.1
|
Chi cục Tiêu chuẩn
Đo lường Chất lượng
|
Số 886, đường Võ
Nguyên Giáp, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
|
02153 827 044
|
|
000.01.05.H18
|
2
|
H18.5.2
|
Trung tâm Thông
tin và Ứng dụng tiến bộ Khoa học và Công nghệ
|
Số 886, đường Võ
Nguyên Giáp, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
|
02153 825 019
|
http://ciast.skhcndienbien.gov.vn
|
000.02.05.H18
|
|
Các mã từ H18.5.3 đến H18.5.99 để dự trữ
|
VI
|
H18.6
|
Sở Kế hoạch
và Đầu tư
|
|
|
|
|
000.00.06.H18
|
1
|
H18.6.1
|
Trung tâm Xúc tiến
đầu tư
|
Số 900, Đường Võ
Nguyên Giáp, thành phố Điện Biên phủ, tỉnh Điện Biên
|
|
02153 838 689
|
|
000.01.06.H18
|
|
Các mã từ H18.6.2 đến H18.6.99 để dự trữ
|
VII
|
H18.7
|
Sở Lao động -
Thương binh và Xã hội
|
|
|
|
|
000.00.07.H18
|
1
|
H18.7.1
|
Trung tâm Tiếp đón
thân nhân liệt sỹ và điều dưỡng người có công với cách mạng
|
Tổ 06, phường
Thanh Bình, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
|
02153 737 766
|
|
000.01.07.H18
|
2
|
H18.7.2
|
Trung tâm Giới
thiệu việc làm
|
Tổ 18, phường
Him Lam, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
|
02153 833 509
|
|
000.02.07.H18
|
3
|
H18.7.3
|
Trung tâm Bảo trợ
xã hội
|
Tổ 06, phường
Thanh Bình, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
|
02153 737 269
|
|
000.03.07.H18
|
4
|
H18.7.4
|
Trung tâm Chữa bệnh
- Giáo dục - Lao động xã hội
|
C1, xã Thanh Luông,
huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên
|
|
02153 961 172
|
|
000.04.07.H18
|
5
|
H18.7.5
|
Chi cục Phòng,
chống tệ nạn xã hội
|
Tổ 01, phường
Him Lam, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
|
02153 825 860
|
|
000.05.07.H18
|
6
|
H18.7.6
|
Quỹ Bảo trợ trẻ
em
|
Tổ 01, phường
Him Lam, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
|
02153 833 962
|
|
000.06.07.H18
|
7
|
H18.7.7
|
Làng trẻ em SOS
Điện Biên Phủ
|
Tổ 06, phường
Thanh Trường, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
|
02153 832 343
|
|
000.07.07.H18
|
8
|
H18.7.8
|
Trường Tiểu học
và Trung học cơ sở Hermann Gmeiner Điện Biên Phủ
|
Tổ 06, phường
Thanh Trường, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
|
02153 955 988
|
|
000.08.07.H18
|
|
Các mã từ H18.7.9 đến H18.7.99 để dự trữ
|
VIII
|
H18.8
|
Sở Nội vụ
|
|
|
|
|
000.00.08.H18
|
1
|
H18.8.1
|
Chi cục Văn thư
Lưu trữ
|
Đội 19, xã Thanh
Hưng, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 737 886
|
|
000.01.08.H18
|
2
|
H18.8.2
|
Ban Thi đua -
Khen thưởng
|
Số 90, Tổ 1, Phường
Thanh Bình, Thành Phố Điện Biên phủ
|
[email protected]
|
02153 737 786
|
|
000.02.08.H18
|
|
Các mã từ H18.8.3 đến H18.8.99 để dự trữ
|
IX
|
H18.10
|
Sở Nông nghiệp
và Phát triển nông thôn
|
|
|
|
|
000.00.10.H18
|
1
|
H18.10.1
|
Chi cục Thủy lợi
|
Tổ 01, phường Tân
Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 825 851
|
|
000.01.10.H18
|
2
|
H18.10.2
|
Chi cục Lâm nghiệp
|
Tổ 01, phường
Tân Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 826 255
|
|
000.02.10.H18
|
3
|
H18.10.3
|
Chi cục Thú y
|
Tổ 11, phường
Him Lam, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 824 814
|
|
000.03.10.H18
|
4
|
H18.10.4
|
Chi cục Kiểm lâm
|
Tổ 03, phường Mường
Thanh, TP. Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 824 814
|
|
000.04.10.H18
|
5
|
H18.10.5
|
Chi cục Bảo vệ
thực vật
|
Tổ 11, phường
Him Lam, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 810 283
|
|
000.05.10.H18
|
6
|
H18.10.6
|
Chi cục Phát triển
nông thôn
|
Tổ 11, phường
Him Lam, TP. Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 810 279
|
|
000.06.10.H18
|
7
|
H18.10.7
|
Chi cục Quản lý
chất lượng Nông lâm - Thủy sản
|
Tổ 11, phường
Him Lam, TP. Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 834 607
|
|
000.07.10.H18
|
8
|
H18.10.8
|
Trung tâm Quy hoạch
và Thiết kế Nông lâm nghiệp
|
Tổ 01, phường
Tân Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 826 208
|
|
000.09.10.H18
|
9
|
H18.10.9
|
Trung tâm Nước sạch
và vệ sinh môi trường nông thôn
|
Tổ 01, phường
Tân Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 825 123
|
|
000.10.10.H18
|
10
|
H18.10.10
|
Ban Quản lý rừng
phòng hộ huyện Điện Biên
|
Tổ 11, phường Him
Lam, TP. Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 810 053
|
|
000.13.10.H18
|
11
|
H18.10.11
|
Ban Quản lý rừng
phòng hộ huyện Mường Chà
|
Tổ 11, thị trấn
Mường Chà, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 842 206
|
|
000.14.10.H18
|
12
|
H18.10.12
|
Ban Quản lý rừng
phòng hộ huyện Tuần Giáo
|
Khối Tân Thủy,
thị trấn Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 862 364
|
|
000.15.10.H18
|
13
|
H18.10.13
|
Ban quản lý rừng
di tích lịch sử và cảnh quan môi trường Mường Phăng
|
Xã Pá Khoang,
thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 505 606
|
|
000.16.10.H18
|
14
|
H18.10.14
|
Quỹ Bảo vệ và
phát triển rừng
|
Tổ 01, phường
Tân Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 831 966
|
http://fpdf.dienbien.gov.vn
|
000.17.10.H18
|
15
|
H18.10.15
|
Trung tâm Khuyến
nông và Giống cây trồng, vật nuôi
|
Thôn C2, xã
Thanh Yên, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 900 847
|
|
000.18.10.H18
|
16
|
H18.10.16
|
Ban Quản lý khu
bảo tồn thiên nhiên Mường Nhé
|
Bản Đoàn Kết, xã
Chung Chải, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 500 600
|
http://bttnmuongnhe.org.vn
|
|
|
Các mã từ H18.10.17 đến H18.10.99 để dự trữ
|
X
|
H18.11
|
Sở Tài nguyên
và Môi trường
|
|
|
|
|
000.00.11.H18
|
1
|
H18.11.1
|
Chi cục Bảo vệ
môi trường
|
Tổ 6, phường
Noong Bua, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 810 778
|
|
000.01.11.H18
|
2
|
H18.11.2
|
Chi cục Quản lý đất
đai
|
Số 315, đường Võ
Nguyên Giáp, phường Him Lam, Thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
0
|
02153 810 299
|
|
000.02.11.H18
|
3
|
H18.11.3
|
Văn phòng Đăng
ký đất đai
|
Số 315, đường Võ
Nguyên Giáp, phường Him Lam, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 810 922
|
|
000.03.11.H18
|
4
|
H18.11.4
|
Trung tâm Phát
triển quỹ đất
|
Tổ 6, phường
Noong Bua, Thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 812 450
|
|
000.04.11.H18
|
5
|
H18.11.5
|
Trung tâm Kỹ thuật
Tài nguyên và Môi trường
|
Tổ 6, phường
Noong Bua, Thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 810 281
|
|
000.06.11.H18
|
6
|
H18.11.6
|
Trung tâm Quan
trắc Tài nguyên và Môi trường
|
Tổ 6, phường Noong
Bua, Thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
0215 3821 868
|
|
000.07.11.H18
|
|
Các mã từ H18.11.7 đến H18.11.99 để dự trữ
|
XI
|
H18.13
|
Sở Tư pháp
|
|
|
|
|
000.00.13.H18
|
1
|
H18.13.1
|
Trung tâm trợ
giúp pháp lý nhà nước
|
Tổ 12, phường Mường
Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 838 283
|
|
000.01.13.H18
|
2
|
H18.13.2
|
Trung tâm dịch vụ
đấu giá tài sản
|
Đội 4, xã Thanh
Xương, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 953 169
|
|
000.02.13.H18
|
3
|
H18.13.3
|
Phòng Công chứng
số 1
|
Tổ 5, phường Mường
Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
ccs1.stp@@dienbien.gov.vn
|
|
|
000.03.13.H18
|
|
Các mã từ H18.13.4 đến H18.13.99 để dự trữ
|
XII
|
H18.14
|
Sở Thông tin và
Truyền thông
|
|
|
|
|
000.00.14.H18
|
1
|
H18.14.1
|
Trung tâm Công
nghệ thông tin và Truyền thông
|
Tổ 4, phường Nam
Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 826 288
|
http://ict.dic.gov.vn
|
000.03.01.H18
|
|
Các mã từ H18.14.2 đến H18.14.99 để dự trữ
|
XIII
|
H18.15
|
Sở Văn hóa,
Thể thao và Du lịch
|
|
|
|
|
000.00.15.H18
|
1
|
H18.15.1
|
Bảo tàng Chiến
thắng lịch sử Điện Biên Phủ
|
Tổ 1, phường Mường
Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 828 208
|
http://btctlsdienbienphu1.svhttdldienbien.gov.vn
|
000.01.15.H18
|
2
|
H18.15.2
|
Bảo tàng tỉnh
|
Tổ 3, phường Mường
Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 828 966
|
http://bttinhdienbien.svhttdldienbien.gov.vn
|
000.02.15.H18
|
3
|
H18.15.3
|
Thư viện tỉnh
|
Tổ 3, phường Mường
Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 827 232
|
http://thuviendienbien.gov.vn
|
000.03.15.H18
|
4
|
H18.15.4
|
Trung tâm Huấn luyện
và Thi đấu Thể dục thể thao
|
Tổ 8, phường Mường
Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 831 230
|
http://tthlttvathidau1.svhttdldienbien.gov.vn
|
000.07.15.H18
|
5
|
H18.15.5
|
Trung tâm Thông
tin Xúc tiến Du lịch
|
Tổ 3, phường Mường
Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 835 238
|
http://dulichdienbien.vn
|
000.08.15.H18
|
6
|
H18.15.6
|
Đoàn Nghệ thuật
tỉnh
|
Tổ 7, phường Mường
Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 824 874
|
http://dntdienbien1.svhttdldienbien.gov.vn
|
000.09.15.H18
|
7
|
H18.15.7
|
Trung tâm Văn
hóa, Điện ảnh
|
Tổ 1, phường Mường
Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 825 297
|
http://ttvhdienbien1.svhttdldienbien.gov.vn
|
000.10.15.H18
|
8
|
H18.15.8
|
Ban Quản lý di
tích
|
Tổ 9, phường Mường
Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 828 168
|
http://bqldt.svhttdldienbien.gov.vn
|
000.11.15.H18
|
|
Các mã từ H18.15.9 đến H18.15.99 để dự trữ
|
XIV
|
H18.16
|
Sở Xây dựng
|
|
|
|
|
000.00.16.H18
|
1
|
H18.16.1
|
Trung tâm Quy hoạch
xây dựng đô thị và nông thôn
|
Tổ 12, phường Mường
Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 835 379
|
|
000.01.16.H18
|
2
|
H18.16.2
|
Trung tâm Kiểm định
chất lượng xây dựng
|
Số 898, đường Võ
Nguyên Giáp, tổ 3, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện
Biên
|
[email protected]
|
02153 827 086
|
|
000.02.16.H18
|
3
|
H18.16.3
|
Thanh tra Sở
|
Số 898, đường Võ
Nguyên Giáp, tổ 3, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện
Biên
|
|
02153 825 895
|
|
000.03.16.H18
|
|
Các mã từ H18.16.4 đến H18.16.99 để dự trữ
|
XV
|
H18.17
|
Sở Y tế
|
|
|
|
|
000.00.17.H18
|
1
|
H18.17.1
|
Chi cục Dân số kế
hoạch hóa gia đình
|
Phố 10, phường
thanh trường, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 825 436
|
http://chicucdskhhgd.soytedienbien.gov.vn
|
000.01.17.H18
|
2
|
H18.17.2
|
Chi cục An toàn
vệ sinh thực phẩm
|
Tổ 11, phường
Him Lam, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02156 540 999
|
|
000.02.17.H18
|
3
|
H18.17.3
|
Bệnh viện Đa
khoa tỉnh
|
Tổ 10, phường
Noong Bua, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 827 267
|
http://bvdk.soytedienbien.gov.vn
|
000.03.17.H18
|
4
|
H18.17.4
|
Bệnh viện Phổi tỉnh
Điện Biên
|
Tổ 2, phường
Noong Bua, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 832 233
|
|
000.04.17.H18
|
5
|
H18.17.5
|
Bệnh viện Tâm thần
|
Tổ 2, phường
Noong Bua, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 720 992
|
|
000.05.17.H18
|
6
|
H18.17.6
|
Bệnh viện Y học
cổ truyền
|
Tổ 13, phường Mường
thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 830 448
|
|
000.07.17.H18
|
7
|
H18.17.7
|
Trung tâm Kiểm
nghiệm
|
Tổ 14, phường Mường
Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
|
|
000.09.17.H18
|
8
|
H18.17.8
|
Trung tâm Giám định
y khoa
|
Tổ 13, phường Mường
Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 827 266
|
|
000.10.17.H18
|
9
|
H18.17.9
|
Trung tâm Pháp y
|
Bản Tà Lèng, xã
Thanh Minh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 720 467
|
|
000.17.17.H18
|
10
|
H18.17.10
|
Trường cao đẳng
Y tế
|
Tổ 10, phường
Noong Bua, thành phố Điện Biên Phủ, tinh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 720 112
|
http://truongcdytdienbien.edu.vn
|
000.18.17.H18
|
11
|
H18.17.11
|
Trung tâm Y tế
thành phố Điện Biên Phủ
|
Tổ 5, Phường Him
Lam, thành phố Điện Biên Phủ, tinh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 812 470
|
|
000.19.17.H18
|
12
|
H18.17.12
|
Trung tâm Y tế
huyện Mường Ảng
|
Tổ 3, thị trấn
Mường Ảng, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 865 109
|
http://ttytma.syt.dienbien.gov.vn
|
000.20.17.H18
|
13
|
H18.17.13
|
Trung tâm Y tế
huyện Tuần Giáo
|
Khối Trường
Xuân, thị trấn Tuần Giáo, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 862 404
|
|
000.21.17.H18
|
14
|
H18.17.14
|
Trung tâm Y tế
huyện Tủa Chùa
|
TDP Quyết Thắng,
thị trấn huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 845 135
|
http://ttyttc.syt.dienbien.gov.vn
|
000.22.17.H18
|
15
|
H18.17.15
|
Trung tâm Y tế
huyện Điện Biên Đông
|
Tổ 3, thị trấn
huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
|
|
000.23.17.H18
|
16
|
H18.17.16
|
Trung tâm Y tế
huyện Mường Chà
|
Tổ 11, Thị trấn
Mường Chà, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 842 324
|
|
000.24.17.H18
|
17
|
H18.17.17
|
Trung tâm Y tế
Thị xã Mường Lay
|
Phường Na Lay,
thị xã Mường Lay, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 852 206
|
http://ttytml.syt.dienbien.gov.vn
|
000.25.17.H18
|
18
|
H18.17.18
|
Trung tâm Y tế
huyện Mường Nhé
|
Tổ 3, xã Mường
Nhé, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
|
|
000.26.17.H18
|
19
|
H18.17.19
|
Trung tâm Y tế
huyện Điện Biên
|
Thôn Trai Giống,
xã Thanh An, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 953 767
|
|
000.27.17.H18
|
20
|
H18.17.20
|
Trung tâm Y tế
huyện Nậm Pồ
|
Xã Nà Hỳ, huyện
Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 743 268
|
|
000.28.17.H18
|
21
|
H18.17.21
|
Trung tâm Kiểm
soát bệnh tật tỉnh Điện Biên
|
Tổ 14, phường Mường
Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 824 740
|
http://kiemsoatbenhtatdienbien.vn
|
000.29.17.H18
|
|
Các mã từ H18.17.22 đến H18.17.99 để dự trữ
|
XVI
|
H18.21
|
Trường Cao đẳng
Nghề Điện Biên
|
|
|
|
|
000.00.44.H18
|
1
|
H18.21.1
|
Trung tâm đào tạo
và sát hạch lái xe cơ giới đường bộ
|
Bản Phiêng Ban,
xã Thanh Nưa, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên
|
|
|
|
000.01.44.H18
|
2
|
H18.21.2
|
Trung tâm Tin học
- Ngoại ngữ
|
Tổ 6, phường
Thanh Bình, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
|
|
|
000.02.44.H18
|
|
Các mã từ H18.21.3 đến H18.21.99 để dự trữ
|
XVII
|
H18.26
|
UBND huyện Điện
Biên
|
|
|
|
|
000.00.21.H18
|
1
|
H18.26.1
|
Văn phòng
HĐND-UBND huyện
|
Bản Pú Tửu, xã
Thanh Xương, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 925 369
|
|
000.01.21.H18
|
2
|
H18.26.2
|
Phòng Văn hóa và
Thông tin
|
Bản Pú Tửu, xã
Thanh Xương, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 820 580
|
|
000.02.21.H18
|
3
|
H18.26.3
|
Phòng Giáo dục
và Đào tạo
|
Bản Pú Tửu, xã
Thanh Xương, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 820 333
|
|
000.03.21.H18
|
4
|
H18.26.4
|
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông thôn
|
Bản Pú Tửu, xã
Thanh Xương, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên
|
|
02153 925 315
|
|
000.04.21.H18
|
5
|
H18.26.5
|
Phòng Tài nguyên
Môi trường
|
Bản Pú Tửu, xã Thanh
Xương, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 820 143
|
|
000.05.21.H18
|
6
|
H18.26.6
|
Phòng Y tế
|
Bản Pú Tửu, xã
Thanh Xương, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên
|
|
02153 953 980
|
|
000.06.21.H18
|
7
|
H18.26.7
|
Phòng Tư pháp
|
Bản Pú Tửu, xã
Thanh Xương, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 927 097
|
|
000.07.21.H18
|
8
|
H18.26.8
|
Phòng Kinh tế và
Hạ tầng
|
Bản Pú Tửu, xã
Thanh Xương, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 820 111
|
|
000.08.21.H18
|
9
|
H18.26.9
|
Ban Tổ chức và Nội
vụ
|
Bản Pú Tửu, xã
Thanh Xương, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 925 919
|
|
000.09.21.H18
|
10
|
H18.26.10
|
Phòng Tài chính
- Kế hoạch
|
Bản Pú Tửu, xã Thanh
Xương, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 925 363
|
|
000.10.21.H18
|
11
|
H18.26.11
|
Ủy ban Kiểm tra
- Thanh tra
|
Bản Pú Tửu, xã
Thanh Xương, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 924 777
|
|
000.11.21.H18
|
12
|
H18.26.12
|
Phòng Dân tộc
|
Bản Pú Tửu, xã
Thanh Xương, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 820 576
|
|
000.12.21.H18
|
13
|
H18.26.13
|
Phòng Lao động -
Thương binh và Xã hội
|
Bản Pú Tửu, xã Thanh
Xương, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
|
|
000.13.21.H18
|
14
|
H18.26.14
|
Nhà khách huyện
|
Bản Pú Tửu, xã
Thanh Xương, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên
|
|
02153 925 371
|
|
000.16.21.H18
|
15
|
H18.26.15
|
Ban Quản lý dự
án
|
Bản Pú Tửu, xã
Thanh Xương, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 927 217
|
|
000.18.21.H18
|
16
|
H18.26.16
|
Trung tâm dịch vụ
Nông nghiệp
|
Bản Pú Tửu, xã
Thanh Xương, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 820 566
|
|
000.45.21.H18
|
17
|
H18.26.17
|
Trung tâm quản
lý đất đai
|
Bản Pú Tửu, xã
Thanh Xương, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 925 359
|
|
000.46.21.H18
|
18
|
H18.26.18
|
Trung tâm Văn
hóa - Truyền thanh - Truyền hình
|
Bản Pú Tửu, xã
Thanh Xương, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 925 190
|
|
000.47.21.H18
|
19
|
H18.26.19
|
UBND xã Pom Lót
|
Thôn 6, xã Pom
Lót, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 950 876
|
|
000.20.21.H18
|
20
|
H18.26.20
|
UBND xã Hẹ Muông
|
Bản Nậm Hẹ 1, xã
Hẹ Muông, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02158 508 764
|
|
000.21.21.H18
|
21
|
H18.26.21
|
UBND xã Phu
Luông
|
Bản Xẻ, xã Na Ư,
huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
|
|
000.22.21.H18
|
22
|
H18.26.22
|
UBND xã Na Ư
|
Bản Na Ư, xã Na
Ư, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02156 277 770
|
|
000.23.21.H18
|
23
|
H18.26.23
|
UBND xã Mường
Nhà
|
Bản Trung Tâm, xã
Mường Nhà, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên
|
xamuongnh.hdb@dienb
ien.gov.vn
|
02153 900 010
|
|
000.24.21.H18
|
24
|
H18.26.24
|
UBND xã Pa Thơm
|
Bản Pa Xa Lào,
xã Pa Thơm, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 502 919
|
|
000.27.21.H18
|
25
|
H18.26.25
|
UBND xã Noong Luống
|
Bản nôm, xã
Noong Luống, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 950 563
|
|
000.28.21.H18
|
26
|
H18.26.26
|
UBND xã Thanh
Chăn
|
Thôn Nhà Trường,
xã Thanh Chăn, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 951 943
|
|
000.29.21.H18
|
27
|
H18.26.27
|
UBND xã Thanh
Hưng
|
Bản Bó, xã Thanh
Hưng, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 952 364
|
|
000.30.21.H18
|
28
|
H18.26.28
|
UBND xã Thanh
Xương
|
Đội C17, xã
Thanh Xương, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 953 607
|
|
000.31.21.H18
|
29
|
H18.26.29
|
UBND xã Thanh
Nưa
|
Bản Mển, xã
Thanh Nưa, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
01253 962 098
|
|
000.32.21.H18
|
30
|
H18.26.30
|
UBND xã Na Tông
|
Bản Na Tông 2,
xã Na Tông, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02158 508 732
|
|
000.34.21.H18
|
31
|
H18.26.31
|
UBND xã Hua
Thanh
|
Bản Xã Nhù, xã
Hua Thanh, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 900 592
|
|
000.35.21.H18
|
32
|
H18.26.32
|
UBND xã Mường
Lói
|
Bản Lói, xã Mường
Lói, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02158 508 721
|
|
000.36.21.H18
|
33
|
H18.26.33
|
UBND xã Núa Ngam
|
Bản Pá Ngam 1, xã
Núa Ngam, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 900 339
|
|
000.37.21.H18
|
34
|
H18.26.34
|
UBND xã Mường Pồn
|
Bản Mường Pồn 2,
xã Mường Pồn, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
|
|
000.38.21.H18
|
35
|
H18.26.35
|
UBND xã Noong Hẹt
|
Bản Bông, xã
Noong Hẹt, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 821 414
|
|
000.40.21.H18
|
36
|
H18.26.36
|
UBND xã Sam Mứn
|
Thôn 10 - Yên
Cang, xã Sam Mứn, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 900 777
|
|
000.41.21.H18
|
37
|
H18.26.37
|
UBND xã Thanh An
|
Thôn Đông Biên
3, xã Thanh An, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 951 105
|
|
000.42.21.H18
|
38
|
H18.26.38
|
UBND xã Thanh
Luông
|
Bản Pe Luông, xã
Thanh Luông, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
01253 826 386
|
|
000.43.21.H18
|
39
|
H18.26.39
|
UBND xã Thanh
Yên
|
Thôn Việt Yên,
xã Thanh Yên, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 954 337
|
|
000.44.21.H18
|
|
Các mã từ H18.26.40 đến H18.26.99 để dự trữ
|
XVIII
|
H18.27
|
UBND huyện Điện
Biên Đông
|
|
|
|
|
000.00.25.H18
|
1
|
H18.27.1
|
Văn phòng HĐND -
UBND huyện
|
Tổ 4, thị trấn
Điện Biên Đông, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153
891 207
|
|
000.01.25.H18
|
2
|
H18.27.2
|
Phòng Tài chính
- Kế hoạch
|
Tổ 4, thị trấn
Điện Biên Đông, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153
891 231
|
|
000.02.25.H18
|
3
|
H18.27.3
|
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông thôn
|
Tổ 4, thị trấn
Điện Biên Đông, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 891 322
|
|
000.03.25.H18
|
4
|
H18.27.4
|
Phòng Tài nguyên
và Môi trường
|
Tổ 4, thị trấn
Điện Biên Đông, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 891 339
|
|
000.04.25.H18
|
5
|
H18.27.5
|
Thanh tra huyện
|
Tổ 4, thị trấn
Điện Biên Đông, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 891 224
|
|
000.05.25.H18
|
6
|
H18.27.6
|
Phòng Kinh tế và
Hạ tầng
|
Tổ 5, thị trấn
Điện Biên Đông, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 891 666
|
|
000.06.25.H18
|
7
|
H18.27.7
|
Phòng Nội vụ
|
Tổ 4, thị trấn
Điện Biên Đông, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 891 838
|
|
000.07.25.H18
|
8
|
H18.27.8
|
Phòng Lao động -
Thương binh và Xã hội
|
Tổ 4, thị trấn
Điện Biên Đông, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
|
|
000.08.25.H18
|
9
|
H18.27.9
|
Phòng Tư Pháp
|
Tổ 4, thị trấn Điện
Biên Đông, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 891 556
|
|
000.09.25.H18
|
10
|
H18.27.10
|
Phòng Giáo dục
và Đào tạo
|
Tổ 5, thị trấn
Điện Biên Đông, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 891 408
|
|
000.10.25.H18
|
11
|
H18.27.11
|
Phòng Y tế
|
Tổ 5, thị trấn
Điện Biên Đông, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 891 558
|
|
000.11.25.H18
|
12
|
H18.27.12
|
Phòng Văn hoá và
Thông tin
|
Tổ 5, thị trấn Điện
Biên Đông, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 891 254
|
|
000.12.25.H18
|
13
|
H18.27.13
|
Phòng Dân tộc
|
Tổ 4, thị trấn
Điện Biên Đông, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 891 828
|
|
000.13.25.H18
|
14
|
H18.27.14
|
Ban Quản lý dự
án các công trình
|
Tổ 4, thị trấn
Điện Biên Đông, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên
|
bqldacct.dbd@dien
bien.gov.vn
|
02153
891 341
|
|
000.14.25.H18
|
15
|
H18.27.15
|
Trung tâm Giáo dục
nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên huyện
|
Tổ 4, thị trấn
Điện Biên Đông, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 525 102
|
|
000.18.25.H18
|
16
|
H18.27.16
|
Trung tâm Văn
hóa - Truyền thanh - Truyền hình
|
Tổ 4, thị trấn Điện
Biên Đông, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 891 211
|
|
000.33.25.H18
|
17
|
H18.27.17
|
Trung tâm Dịch vụ
nông nghiệp
|
Tổ 2, thị trấn
Điện Biên Đông, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 891 435
|
|
000.34.25.H18
|
18
|
H18.27.18
|
Trung tâm Quản
lý đất đai
|
Tổ 2, thị trấn
Điện Biên Đông, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 891 456
|
|
000.35.25.H18
|
19
|
H18.27.19
|
UBND thị trấn Điện
Biên Đông
|
Tổ 2, thị trấn Điện
Biên Đông, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 891 170
|
|
000.19.25.H18
|
20
|
H18.27.20
|
UBND xã Na Son
|
Bản Na Cảnh, xã
Na Son, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
|
|
000.20.25.H18
|
21
|
H18.27.21
|
UBND xã Phì Nhừ
|
Bản Phì Nhừ B,
xã Phì Nhừ, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
|
|
000.21.25.H18
|
22
|
H18.27.22
|
UBND xã Chiềng
Sơ
|
Bản Pá Nậm, xã
Chiềng Sơ, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
|
|
000.22.25.H18
|
23
|
H18.27.23
|
UBND xã Mường
Luân
|
Bản Trung Tâm,
xã Mường Luân, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
|
|
000.23.25.H18
|
24
|
H18.27.24
|
UBND xã Pu Nhi
|
Bản Nậm Ngám A, xã
Pu Nhi, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
|
|
000.24.25.H18
|
25
|
H18.27.25
|
UBND xã Nong U
|
Bản Tìa Mùng B,
xã Nong U, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
|
|
000.25.25.H18
|
26
|
H18.27.26
|
UBND xã Xa Dung
|
Bản Nà Sản B, xã
Xa Dung, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
|
|
000.26.25.H18
|
27
|
H18.27.27
|
UBND xã Keo Lôm
|
Bản Tìa Ghếnh C,
xã Keo Lôm, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
|
|
000.27.25.H18
|
28
|
H18.27.28
|
UBND xã Luân
Giói
|
Bản Giói A, Luân
Giói, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
|
|
000.28.25.H18
|
29
|
H18.27.29
|
UBND xã Phình
Giàng
|
Bản Xa Vua B, Xã
Xa Dung, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
|
|
000.29.25.H18
|
30
|
H18.27.30
|
UBND xã Pú Hồng
|
Bản Tin Tốc A,
xã Pú Hồng, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
|
|
000.30.25.H18
|
31
|
H18.27.31
|
UBND xã Tìa Dình
|
Bản Tìa Dình 1 xã
Tìa Dình, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
|
|
000.31.25.H18
|
32
|
H18.27.32
|
UBND xã Háng Lìa
|
Bản Háng Lìa A,
Xã Háng Lìa, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
|
|
000.32.25.H18
|
|
Các mã từ H18.27.33 đến H18.27.99 để dự trữ
|
XIX
|
H18.28
|
UBND huyện Mường
Ảng
|
|
|
|
|
000.00.22.H18
|
1
|
H18.28.1
|
Văn phòng HĐND -
UBND huyện
|
Bản Hón, thị trấn
Mường Ảng, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 865 878
|
|
000.01.22.H18
|
2
|
H18.28.2
|
Phòng Tài chính
- Kế hoạch
|
Bản Hón, thị trấn
Mường Ảng, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 865 945
|
|
000.02.22.H18
|
3
|
H18.28.3
|
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông thôn
|
Bản Hón, thị trấn
Mường Ảng, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 865 973
|
|
000.03.22.H18
|
4
|
H18.28.4
|
Phòng Tài nguyên
và Môi trường
|
Bản Hón, thị trấn
Mường Ảng, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02152 229 219
|
|
000.04.22.H18
|
5
|
H18.28.5
|
Thanh tra huyện
|
Bản Hón, thị trấn
Mường Ảng, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 900 136
|
|
000.05.22.H18
|
6
|
H18.28.6
|
Phòng Kinh tế và
Hạ tầng
|
Bản Hón, thị trấn
Mường Ảng, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 865 872
|
|
000.06.22.H18
|
7
|
H18.28.7
|
Phòng Nội vụ
|
Bản Hón, thị trấn
Mường Ảng, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 865 873
|
|
000.07.22.H18
|
8
|
H18.28.8
|
Phòng Lao động -
Thương binh và Xã hội
|
Bản Hón, thị trấn
Mường Ảng, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 865 912
|
|
000.08.22.H18
|
9
|
H18.28.9
|
Phòng Tư Pháp
|
Bản Hón, thị trấn
Mường Ảng, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 865 871
|
|
000.09.22.H18
|
10
|
H18.28.10
|
Phòng Giáo dục
và Đào tạo
|
Bản Hón, thị trấn
Mường Ảng, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 865 928
|
|
000.10.22.H18
|
11
|
H18.28.11
|
Phòng Y tế
|
Bản Hón, thị trấn
Mường Ảng, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 865 998
|
|
000.11.22.H18
|
12
|
H18.28.12
|
Phòng Văn hoá và
Thông tin
|
Bản Hón, thị trấn
Mường Ảng, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 865 960
|
|
000.12.22.H18
|
13
|
H18.28.13
|
Phòng Dân tộc
|
Bản Hón, thị trấn
Mường Ảng, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 856 757
|
|
000.13.22.H18
|
14
|
H18.28.14
|
Trung tâm Giáo dục
nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên
|
Bản Hón, thị trấn
Mường Ảng, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 865 588
|
|
000.15.22.H18
|
15
|
H18.28.15
|
Ban Quản lý dự
án các công trình
|
Bản Hón, thị trấn
Mường Ảng, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 856 077
|
|
000.17.22.H18
|
16
|
H18.28.16
|
Trung tâm Quản
lý đất đai
|
Bản Hón, thị trấn
Mường Ảng, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 856 599
|
|
000.30.22.H18
|
17
|
H18.28.17
|
Trung tâm Dịch vụ
nông nghiệp
|
Bản Huổi Hỏm, xã
Ẳng Tở, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02156 287 777
|
|
000.31.22.H18
|
18
|
H18.28.18
|
Trung tâm Văn
hóa - Truyền thanh - Truyền hình
|
Bản Hón, thị trấn
Mường Ảng, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02156 555 666
|
|
000.32.22.H18
|
19
|
H18.28.19
|
UBND thị trấn Mường
Ảng
|
Tổ 5, thị trấn
Mường Ảng, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 865 153
|
|
000.20.22.H18
|
20
|
H18.28.20
|
UBND xã Ẳng Cang
|
Bản Huổi Sứa, xã
Ẳng Cang, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02156 552 555
|
|
000.21.22.H18
|
21
|
H18.28.21
|
UBND xã Ẳng Nưa
|
Bản Co Hắm, xã Ẳng
Nưa, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02156 286 666
|
|
000.22.22.H18
|
22
|
H18.28.22
|
UBND xã Ẳng Tở
|
Bản Bua 1, xã Ẳng
Tở, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 900 990
|
|
000.23.22.H18
|
23
|
H18.28.23
|
UBND xã Búng Lao
|
Bản Co Lỏng, xã
Búng Lao, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 868 292
|
|
000.24.22.H18
|
24
|
H18.28.24
|
UBND xã Xuân Lao
|
Bản Lao, xã Xuân
Lao, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
|
|
000.25.22.H18
|
25
|
H18.28.25
|
UBND xã Mường
Đăng
|
Bản Đắng, xã Mường
Đăng, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02156 556 988
|
|
000.26.22.H18
|
26
|
H18.28.26
|
UBND xã Ngối Cáy
|
Bản Cáy, xã Ngối
Cáy, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02156 544 999
|
|
000.27.22.H18
|
27
|
H18.28.27
|
UBND xã Nặm Lịch
|
Bản Lịch Cang,
xã Nặm Lịch, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
|
|
000.28.22.H18
|
28
|
H18.28.28
|
UBND xã Mường Lạn
|
Bản Lạn, xã Mường
Lạn, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02158 508 748
|
|
000.29.22.H18
|
|
Các mã từ H18.28.29 đến H18.28.99 để dự trữ
|
XX
|
H18.29
|
UBND huyện Mường
Chà
|
|
|
|
|
000.00.26.H18
|
1
|
H18.29.1
|
Văn phòng HĐND -
UBND huyện
|
Tổ 3, thị trấn
Mường Chà, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 509 009
|
|
000.01.26.H18
|
2
|
H18.29.2
|
Phòng Tài chính
- Kế hoạch
|
Tổ 3, thị trấn
Mường Chà, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 842 135
|
|
000.02.26.H18
|
3
|
H18.29.3
|
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông thôn
|
Tổ 2, thị trấn
Mường Chà, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 842 214
|
|
000.03.26.H18
|
4
|
H18.29.4
|
Phòng Tài nguyên
và Môi trường
|
Tổ 3, thị trấn
Mường Chà, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 842 631
|
|
000.04.26.H18
|
5
|
H18.29.5
|
Thanh tra huyện
|
Tổ 3, thị trấn
Mường Chà, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 842 941
|
|
000.05.26.H18
|
6
|
H18.29.6
|
Phòng Kinh tế và
Hạ tầng
|
Tổ 3, thị trấn
Mường Chà, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
01253 842 133
|
|
000.06.26.H18
|
7
|
H18.29.7
|
Phòng Nội vụ
|
Tổ 3, thị trấn
Mường Chà, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 842 778
|
|
000.07.26.H18
|
8
|
H18.29.8
|
Phòng Lao động -
Thương binh và Xã hội
|
Tổ 3, thị trấn
Mường Chà, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 842 297
|
|
000.08.26.H18
|
9
|
H18.29.9
|
Phòng Tư Pháp
|
Tổ 3, thị trấn
Mường Chà, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 842 147
|
|
000.09.26.H18
|
10
|
H18.29.10
|
Phòng Giáo dục
và Đào tạo
|
Tổ 3, thị trấn
Mường Chà, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 842 489
|
|
000.10.26.H18
|
11
|
H18.29.11
|
Phòng Y tế
|
Tổ 3, thị trấn
Mường Chà, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 842 996
|
|
000.11.26.H18
|
12
|
H18.29.12
|
Phòng Văn hoá và
Thông tin
|
Tổ 8, thị trấn
Mường Chà, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 842 686
|
|
000.12.26.H18
|
13
|
H18.29.13
|
Phòng Dân tộc
|
Tổ 3, thị trấn
Mường Chà, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 506 266
|
|
000.13.26.H18
|
14
|
H18.29.14
|
Trung tâm Văn
hoá - truyền thanh, truyền hình
|
Tổ 3, thị trấn
Mường Chà, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 842 111
|
|
000.26.26.H18
|
15
|
H18.29.15
|
Trung tâm quản
lý đất đai
|
Tổ 3, thị trấn
Mường Chà, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
|
|
000.27.26.H18
|
16
|
H18.29.16
|
Trung tâm dịch vụ
nông nghiệp
|
Tổ 11, thị trấn
Mường Chà, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 842 908
|
|
000.28.26.H18
|
17
|
H18.29.17
|
Trung tâm Giáo dục
nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên
|
Tổ 11, thị trấn
Mường Chà, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 842 370
|
|
000.29.26.H18
|
18
|
H18.29.18
|
Ban Quản lý dự
án các công trình
|
Tổ 3, thị trấn
Mường Chà, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 842 190
|
|
000.30.26.H18
|
19
|
H18.29.19
|
UBND thị trấn Mường
Chà
|
Tổ 6, thị trấn
Mường Chà, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 842 193
|
|
000.14.26.H18
|
20
|
H18.29.20
|
UBND xã Sá Tổng
|
Bản Sá Ninh, xã
Sá Tổng, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
|
|
000.15.26.H18
|
21
|
H18.29.21
|
UBND xã Mường
Tùng
|
Bản Mường Tùng,
Xã Mường Tùng, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 840 702
|
|
000.16.26.H18
|
22
|
H18.29.22
|
UBND xã Hừa Ngài
|
Bản Há Là Chủ A,
xã Hừa Ngài, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
|
|
000.17.26.H18
|
23
|
H18.29.23
|
UBND xã Huổi Mí
|
Bản Huổi Mí 1,
xã Huổi Mí, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
|
|
000.18.26.H18
|
24
|
H18.29.24
|
UBND xã Pa Ham
|
Bản Mường Anh 1,
xã Pa Ham, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
|
|
000.19.26.H18
|
25
|
H18.29.25
|
UBND xã Nậm Nèn
|
Bản Nậm Nèn 2,
Xã Nậm Nèn, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 840 683
|
|
000.20.26.H18
|
26
|
H18.29.26
|
UBND xã Huổi
Lèng
|
Bản Huổi Tóng 1,
Xã Huổi Lèng, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 840 321
|
|
000.21.26.H18
|
27
|
H18.29.27
|
UBND xã Sa Lông
|
Bản Sa Lông 1,
Xã Sa Lông, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02158 508 727
|
|
000.22.26.H18
|
28
|
H18.29.28
|
UBND xã Ma Thì Hồ
|
Bản Hồ Chim 1,
xã Ma Thì Hồ, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
|
|
000.23.26.H18
|
29
|
H18.29.29
|
UBND xã Na Sang
|
Bản Hin II, xã
Na Sang, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 840 011
|
|
000.24.26.H18
|
30
|
H18.29.30
|
UBND xã Mường
Mươn
|
Bản Huổi Vang,Xã
Mường Mươn, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
|
|
000.25.26.H18
|
|
Các mã từ H18.29.31 đến H18.29.99 để dự trữ
|
XXI
|
H18.30
|
UBND huyện Mường
Nhé
|
|
|
|
|
000.00.28.H18
|
1
|
H18.30.1
|
Văn phòng HĐND -
UBND huyện
|
Tổ dân cư số 2,
xã Mường Nhé, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 740 147
|
|
000.01.28.H18
|
2
|
H18.30.2
|
Phòng Tài chính
- Kế hoạch
|
Tổ dân cư số 2,
xã Mường Nhé, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 740 699
|
|
000.02.28.H18
|
3
|
H18.30.3
|
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông thôn
|
Tổ dân cư số 2,
xã Mường Nhé, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên
|
phongnn&[email protected]
|
|
|
000.03.28.H18
|
4
|
H18.30.4
|
Phòng Tài nguyên
và Môi trường
|
Tổ dân cư số 2,
xã Mường Nhé, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 740 666
|
|
000.04.28.H18
|
5
|
H18.30.5
|
Thanh tra huyện
|
Tổ dân cư số 2,
xã Mường Nhé, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 740 116
|
|
000.05.28.H18
|
6
|
H18.30.6
|
Phòng Kinh tế và
Hạ tầng
|
Tổ dân cư số 2,
xã Mường Nhé, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 740 222
|
|
000.06.28.H18
|
7
|
H18.30.7
|
Phòng Nội vụ
|
Tổ dân cư số 2,
xã Mường Nhé, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 740 611
|
|
000.07.28.H18
|
8
|
H18.30.8
|
Phòng Lao động -
Thương binh và Xã hội
|
Tổ dân cư số 2,
xã Mường Nhé, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 740 566
|
|
000.08.28.H18
|
9
|
H18.30.9
|
Phòng Tư Pháp
|
Tổ dân cư số 2,
xã Mường Nhé, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 740 622
|
|
000.09.28.H18
|
10
|
H18.30.10
|
Phòng Giáo dục
và Đào tạo
|
Tổ dân cư số 1,
xã Mường Nhé, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên
|
phonggd&đ[email protected]
|
|
|
000.10.28.H18
|
11
|
H18.30.11
|
Phòng Y tế
|
Tổ dân cư số 2,
xã Mường Nhé, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
|
|
000.11.28.H18
|
12
|
H18.30.12
|
Phòng Văn hoá và
Thông tin
|
Tổ dân cư số 2,
xã Mường Nhé, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 740 369
|
|
000.12.28.H18
|
13
|
H18.30.13
|
Phòng Dân tộc
|
Tổ dân cư số 2,
xã Mường Nhé, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 740 515
|
|
000.13.28.H18
|
14
|
H18.30.14
|
Ban Quản lý dự
án
|
Tổ dân cư số 1,
xã Mường Nhé, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
|
|
000.15.28.H18
|
15
|
H18.30.15
|
Trung tâm giáo dục
nghề nghiệp – giáo dục thường xuyên
|
Tổ dân cư số 3,
xã Mường Nhé, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
|
|
000.17.28.H18
|
16
|
H18.30.16
|
Trung tâm Dịch vụ
nông nghiệp
|
Tổ dân cư số 3, xã
Mường Nhé, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
|
|
000.33.28.H18
|
17
|
H18.30.17
|
Trung tâm Quản
lý đất đai
|
Tổ dân cư số 2,
xã Mường Nhé, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
|
|
000.34.28.H18
|
18
|
H18.30.18
|
Trung tâm Văn
hóa - Truyền thanh - Truyền hình
|
Tổ dân cư số 2,
xã Mường Nhé, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
|
|
000.35.28.H18
|
19
|
H18.30.19
|
UBND xã Sín Thầu
|
Bản Tả Kố Khừ,
xã Sín Thầu, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
|
|
000.22.28.H18
|
20
|
H18.30.20
|
UBND xã Sen Thượng
|
Bản Sen Thượng,
xã Sen Thượng, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
|
|
000.23.28.H18
|
21
|
H18.30.21
|
UBND xã Chung Chải
|
Bản Đoàn kết, xã
Chung Chải, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
|
|
000.24.28.H18
|
22
|
H18.30.22
|
UBND xã Leng Su
Sìn
|
Bản Suối Voi, xã
Leng Su Sìn, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
|
|
000.25.28.H18
|
23
|
H18.30.23
|
UBND xã Pá Mỳ
|
Bản Pá Mỳ 1, xã
Pá Mỳ, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 740 800
|
|
000.26.28.H18
|
24
|
H18.30.24
|
UBND xã Mường
Nhé
|
Tổ dân cư số 3,
xã Mường Nhé, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
|
|
000.27.28.H18
|
25
|
H18.30.25
|
UBND xã Nậm Vì
|
Bản Nậm Vì, xã Nậm
Vì, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
|
|
000.28.28.H18
|
26
|
H18.30.26
|
UBND xã Nậm Kè
|
Bản Nậm Kè, xã Nậm
Kè, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
|
|
000.29.28.H18
|
27
|
H18.30.27
|
UBND xã Mường
Toong
|
Bản Mường Toong
3, xã Mường Toong, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
|
|
000.30.28.H18
|
28
|
H18.30.28
|
UBND xã Huổi Lếnh
|
Bản Huổi lếch,
xã Huổi Lếch, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
|
|
000.31.28.H18
|
29
|
H18.30.29
|
UBND xã Quảng
Lâm
|
Bản Trạm Púng,
xã Quảng Lâm, Huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 900 042
|
|
000.32.28.H18
|
|
Các mã từ H18.30.30 đến H18.30.99 để dự trữ
|
XXII
|
H18.31
|
UBND huyện Nậm
Pồ
|
|
|
|
|
000.00.27.H18
|
1
|
H18.31.1
|
Văn phòng HĐND -
UBND huyện
|
Xã Nà Hỳ, huyện
Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 745 558
|
|
000.01.27.H18
|
2
|
H18.31.2
|
Phòng Tài chính
- Kế hoạch
|
Xã Nà Hỳ, huyện
Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 745 389
|
|
000.02.27.H18
|
3
|
H18.31.3
|
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông thôn
|
Xã Nà Hỳ, huyện
Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 745 655
|
|
000.03.27.H18
|
4
|
H18.31.4
|
Phòng Tài nguyên
và Môi trường
|
Xã Nà Hỳ, huyện
Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 745 037
|
|
000.04.27.H18
|
5
|
H18.31.5
|
Thanh tra huyện
|
Xã Nà Hỳ, huyện
Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 745 116
|
|
000.05.27.H18
|
6
|
H18.31.6
|
Phòng Kinh tế và
Hạ tầng
|
Xã Nà Hỳ, huyện
Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 745 989
|
|
000.06.27.H18
|
7
|
H18.31.7
|
Phòng Nội vụ
|
Xã Nà Hỳ, huyện
Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 745 168
|
|
000.07.27.H18
|
8
|
H18.31.8
|
Phòng Lao động -
Thương binh và Xã hội
|
Xã Nà Hỳ, huyện
Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 745 269
|
|
000.08.27.H18
|
9
|
H18.31.9
|
Phòng Tư Pháp
|
Xã Nà Hỳ, huyện
Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 745 686
|
|
000.09.27.H18
|
10
|
H18.31.10
|
Phòng Giáo dục
và Đào tạo
|
Xã Nà Hỳ, huyện
Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 745 899
|
|
000.10.27.H18
|
11
|
H18.31.11
|
Phòng Y tế
|
Xã Nà Hỳ, huyện
Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
|
|
000.11.27.H18
|
12
|
H18.31.12
|
Phòng Văn hoá và
Thông tin
|
Xã Nà Hỳ, huyện
Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 745 569
|
|
000.12.27.H18
|
13
|
H18.31.13
|
Phòng Dân tộc
|
Xã Nà Hỳ, huyện
Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 745 289
|
|
000.13.27.H18
|
14
|
H18.31.14
|
Ban Quản lý dự
án các công trình huyện
|
Xã Nà Hỳ, huyện
Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 745 969
|
|
000.15.27.H18
|
15
|
H18.31.15
|
Trung tâm Giáo dục
nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên
|
Xã Nà Hỳ, huyện
Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 745 555
|
|
000.17.27.H18
|
16
|
H18.31.16
|
Trung tâm Quản
lý đất đai
|
Xã Nà Hỳ, huyện
Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 745 886
|
|
000.35.27.H18
|
17
|
H18.31.17
|
Trung tâm Văn
hóa - Truyền thanh - Truyền hình
|
Xã Nà Hỳ, huyện
Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 743 776
|
|
000.36.27.H18
|
18
|
H18.31.18
|
Trung tâm dịch vụ
nông nghiệp
|
Xã Nà Hỳ, huyện
Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 745 746
|
|
000.37.27.H18
|
19
|
H18.31.19
|
UBND xã Pa Tần
|
Trung tâm xã Pa
Tần, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
|
|
000.20.27.H18
|
20
|
H18.31.20
|
UBND xã Nậm Tin
|
Trung tâm xã Nậm
Tin, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
|
|
000.21.27.H18
|
21
|
H18.31.21
|
UBND xã Chà Cang
|
Trung tâm xã Chà
Cang, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 743 705
|
|
000.22.27.H18
|
22
|
H18.31.22
|
UBND xã Na Cô Sa
|
Trung tâm xã Na
Cô Sa, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
|
|
000.23.27.H18
|
23
|
H18.31.23
|
UBND xã Nà Khoa
|
Trung tâm xã Nà
Khoa, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
|
|
000.24.27.H18
|
24
|
H18.31.24
|
UBND xã Nậm Nhừ
|
Trung tâm xã Nậm
Nhừ, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
|
|
000.25.27.H18
|
25
|
H18.31.25
|
UBND xã Nà Hỳ
|
Trung tâm xã Nà
Hỳ, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 743 413
|
|
000.26.27.H18
|
26
|
H18.31.26
|
UBND xã Nậm Chua
|
Trung tâm xã Nậm
Chua, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
|
|
000.27.27.H18
|
27
|
H18.31.27
|
UBND xã Nà Bủng
|
Trung tâm xã Nà
Bủng, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
|
|
000.28.27.H18
|
28
|
H18.31.28
|
UBND xã Vàng Đán
|
Trung tâm xã
Vàng Đán, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
|
|
000.29.27.H18
|
29
|
H18.31.29
|
UBND xã Nậm Khăn
|
Trung tâm xã Nậm
Khăn, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02158 500 220
|
|
000.30.27.H18
|
30
|
H18.31.30
|
UBND xã Chà Tở
|
Trung tâm xã Chà
Tở, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
|
|
000.31.27.H18
|
31
|
H18.31.31
|
UBND xã Chà Nưa
|
Trung tâm xã Chà
Nưa, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
|
|
000.32.27.H18
|
32
|
H18.31.32
|
UBND xã Phìn Hồ
|
Trung tâm xã
Phìn Hồ, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
|
|
000.33.27.H18
|
33
|
H18.31.33
|
UBND xã Si Pa
Phìn
|
Trung tâm xã Si
Pa Phìn, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
|
|
000.34.27.H18
|
|
Các mã từ H18.31.34 đến H18.31.99 để dự trữ
|
XXIII
|
H18.32
|
UBND huyện Tủa
Chùa
|
|
|
|
|
000.00.24.H18
|
1
|
H18.32.1
|
Văn phòng HĐND -
UBND huyện
|
Tổ dân phố Thắng
Lợi 2, thị trấn Tủa Chùa, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 845 123
|
|
000.01.24.H18
|
2
|
H18.32.2
|
Phòng Tài chính
- Kế hoạch
|
Tổ dân phố Đồng
Tâm, thị trấn Tủa Chùa, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên
|
[email protected]
|
02153 845 378
|
|
000.02.24.H18
|
|