|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Thông tư 21/2013/TT-BTNMT địa danh dân cư sơn văn thành lập bản đồ Hà Giang
Số hiệu:
|
21/2013/TT-BTNMT
|
|
Loại văn bản:
|
Thông tư
|
Nơi ban hành:
|
Bộ Tài nguyên và Môi trường
|
|
Người ký:
|
Nguyễn Linh Ngọc
|
Ngày ban hành:
|
01/08/2013
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG
--------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------
|
Số: 21/2013/TT-BTNMT
|
Hà Nội, ngày 01 tháng 08 năm 2013
|
THÔNG
TƯ
BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN,
KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH HÀ GIANG
Căn
cứ Nghị định số 12/2002/NĐ-CP ngày 22 tháng 01 năm 2002 của Chính phủ về hoạt
động đo đạc và bản đồ;
Căn
cứ Nghị định số 21/2013/NĐ-CP ngày 04 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định
chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi
trường;
Theo
đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;
Bộ
trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn,
thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hà Giang,
Điều
1. Ban hành kèm theo Thông tư này
Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác
thành lập bản đồ tỉnh Hà Giang.
Điều
2. Thông tư này có hiệu lực thi hành
kể từ ngày 15 tháng 9 năm 2013.
Điều
3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan
thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và
các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.
Nơi nhận:
- Văn phòng Quốc hội;
- Văn phòng Chính phủ;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- Sở Nội vụ và Sở TN&MT các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Cục kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
- Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, Website Bộ TN&MT;
- Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính phủ;
- Lưu: VT, PC, Cục ĐĐBĐVN.
|
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Nguyễn Linh Ngọc
|
DANH
MỤC
ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI
PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH HÀ GIANG
(Ban hành kèm theo Thông tư số 21/2013/TT-BTNMT ngày 01 tháng 8 năm 2013 của
Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)
Phần
1.
QUY
ĐỊNH CHUNG
1. Danh
mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành
lập bản đồ tỉnh Hà Giang được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa
hình quốc gia tỷ lệ 1:50.000 Hệ VN-2000.
2. Danh
mục địa danh tỉnh Hà Giang được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của
các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thành phố Hà Giang và các huyện, trong đó:
a) Cột
“Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa.
b) Cột
“Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh; trong đó: DC là nhóm địa danh
dân cư; SV là nhóm địa danh sơn văn; TV là nhóm địa danh thủy văn; KX là nhóm
địa danh kinh tế - xã hội.
c) Cột
“Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt
của “phường", TT. là chữ viết tắt của “thị trấn”.
d) Cột
“Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TP. là chữ
viết tắt của “thành phố”, H. là chữ viết tắt của “huyện”.
đ)
Cột “Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng” là tọa độ vị trí tương đối của đối
tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”, nếu đối tượng địa lý
được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ
tương ứng theo cột “Tọa độ trung tâm”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên
bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột “Tọa độ
điểm đầu” và “Tọa độ điểm cuối”.
e) Cột
“Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ
1:50.000 sử dụng để thống kê địa danh.
Phần
2.
DANH
MỤC ĐỊA DANH PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH HÀ GIANG
Danh
mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành
lập bản đồ tỉnh Hà Giang gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được
thống kê trong bảng sau:
STT
|
Đơn vị hành chính cấp huyện
|
1
|
Thành
phố Hà Giang
|
2
|
Huyện
Bắc Mê
|
3
|
Huyện
Bắc Quang
|
4
|
Huyện
Đồng Văn
|
5
|
Huyện
Hoàng Su Phì
|
6
|
Huyện
Mèo Vạc
|
7
|
Huyện
Quản Bạ
|
8
|
Huyện
Quang Bình
|
9
|
Huyện
Vị Xuyên
|
10
|
Huyện
Xín Mần
|
11
|
Huyện
Yên Minh
|
Địa danh
|
Nhóm đối tượng
|
Tên ĐVHC cấp xã
|
Tên ĐVHC cấp huyện
|
Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng
|
Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình
|
Tọa độ trung tâm
|
Tọa độ điểm đầu
|
Tọa độ điểm cuối
|
Vĩ độ
(độ, phút, giây)
|
Kinh độ
(độ, phút, giây)
|
Vĩ độ (độ, phút, giây)
|
Kinh độ
(độ, phút, giây)
|
Vĩ độ
(độ, phút, giây)
|
Kinh độ
(độ, phút, giây)
|
tổ
20
|
DC
|
P.
Minh Khai
|
TP.
Hà Giang
|
22° 49' 37"
|
104° 59' 11"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
tổ
3
|
DC
|
P.
Minh Khai
|
TP.
Hà Giang
|
22° 48' 48"
|
104° 59' 23"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
tổ
6
|
DC
|
P.
Minh Khai
|
TP.
Hà Giang
|
22° 49' 13"
|
104° 59' 11"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
núi
Mỏ Neo
|
SV
|
P.
Minh Khai
|
TP.
Hà Giang
|
22° 48' 28"
|
105° 00' 21"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
sông
Lô
|
TV
|
P.
Minh Khai
|
TP.
Hà Giang
|
|
|
22° 49' 41"
|
104° 58' 58"
|
22° 48' 21"
|
104° 58' 39"
|
F-48-30-B
|
tổ
1
|
DC
|
P.
Ngọc Hà
|
TP.
Hà Giang
|
22° 50' 33"
|
104° 59' 25"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
tổ
2
|
DC
|
P.
Ngọc Hà
|
TP.
Hà Giang
|
22° 50' 35''
|
104° 59' 35"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
tổ
3
|
DC
|
P.
Ngọc Hà
|
TP.
Hà Giang
|
22° 50' 36"
|
104° 59' 46"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
tổ
4
|
DC
|
P.
Ngọc Hà
|
TP.
Hà Giang
|
22° 50' 28"
|
105° 00' 12"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
tổ
5
|
DC
|
P.
Ngọc Hà
|
TP.
Hà Giang
|
22° 50' 25"
|
105° 00' 21“
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
tổ
6
|
DC
|
P.
Ngọc Hà
|
TP.
Hà Giang
|
22° 50' 20"
|
105° 00' 35"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
tổ
7
|
DC
|
P.
Ngọc Hà
|
TP.
Hà Giang
|
22° 50' 30"
|
105° 00' 45"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
tổ
8
|
DC
|
P.
Ngọc Hà
|
TP.
Hà Giang
|
22° 50' 10"
|
105° 00' 40"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
tổ
9
|
DC
|
P.
Ngọc Hà
|
TP.
Hà Giang
|
22° 49' 45"
|
105° 00' 45"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
núi
Đen
|
SV
|
P.
Ngọc Hà
|
TP.
Hà Giang
|
22° 49' 15"
|
105° 00' 12"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
suối
Bá Mần
|
TV
|
P.
Ngọc Hà
|
TP.
Hà Giang
|
|
|
22° 50' 40"
|
105° 03' 28"
|
22° 51' 18"
|
105° 01' 02"
|
F-48-31-A
|
quốc
lộ 34
|
KX
|
P.
Ngọc Hà
|
TP.
Hà Giang
|
|
|
22° 50' 32"
|
104° 59' 43"
|
22° 49' 51"
|
105° 03' 19"
|
F-48-30-B
F-48-31-A
|
tổ
1
|
DC
|
P.
Nguyễn Trãi
|
TP.
Hà Giang
|
22° 49' 25"
|
104° 57' 47"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
tổ
18
|
DC
|
P.
Nguyễn Trãi
|
TP.
Hà Giang
|
22° 48' 59"
|
104° 58' 41"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
tổ
2
|
DC
|
P.
Nguyễn Trãi
|
TP.
Hà Giang
|
22° 49' 41"
|
104° 58' 15"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
tổ
8
|
DC
|
P.
Nguyễn Trãi
|
TP.
Hà Giang
|
22° 49' 40"
|
104° 58' 45"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
núi
Cấm
|
SV
|
P.
Nguyễn Trãi
|
TP.
Hà Giang
|
22° 49' 27"
|
104° 58' 34"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
tổ
1
|
DC
|
P.
Quang Trung
|
TP.
Hà Giang
|
22° 50' 08"
|
104° 58' 40"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
tổ
2
|
DC
|
P.
Quang Trung
|
TP.
Hà Giang
|
22° 50' 02"
|
104° 58' 13"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
tổ
3
|
DC
|
P.
Quang Trung
|
TP.
Hà Giang
|
22° 50' 32"
|
104° 57' 52"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
tổ
4
|
DC
|
P.
Quang Trung
|
TP.
Hà Giang
|
22° 50' 21"
|
104° 58' 25"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
tổ
6
|
DC
|
P.
Quang Trung
|
TP.
Hà Giang
|
22° 50' 45"
|
104° 59' 41"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
núi
Răng Cưa
|
SV
|
P.
Quang Trung
|
TP.
Hà Giang
|
22° 51' 50"
|
104° 59' 31"
|
|
|
|
104° 58' 42"
|
F-48-30-B
F-48-30-B
|
sông
Miện
|
TV
|
P.
Quang Trung
|
TP.
Hà Giang
|
|
|
22° 50' 37"
|
104° 59' 40"
|
22° 50' 17"
|
quốc
lộ 4C
|
KX
|
P.
Quang Trung
|
TP.
Hà Giang
|
|
|
22° 50' 02"
|
104° 58' 53"
|
22° 51' 23"
|
105° 00' 44"
|
F-48-30-B
F-48-31-A
|
tổ
14
|
DC
|
P.
Trần Phú
|
TP.
Hà Giang
|
22° 50' 02'
|
104° 59' 19"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
tổ
17
|
DC
|
P.
Trần Phú
|
TP.
Hà Giang
|
22° 50' 16"
|
104° 58' 51"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
sông
Miện
|
TV
|
P.
Trần Phú
|
TP.
Hà Giang
|
|
|
22° 50' 37"
|
104° 59' 40"
|
22° 50' 17"
|
104° 58' 42"
|
F-48-30-B
|
thôn
Bản Tùy
|
DC
|
xã
Ngọc Đường
|
TP.
Hà Giang
|
22° 50' 15"
|
105° 01' 02"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Nà Báu
|
DC
|
xã
Ngọc Đường
|
TP.
Hà Giang
|
22° 51' 31"
|
105° 02' 18"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Nặm Tài
|
DC
|
xã
Ngọc Đường
|
TP.
Hà Giang
|
22° 50' 12"
|
105° 02' 03"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Tả Vải
|
DC
|
xã
Ngọc Đường
|
TP.
Hà Giang
|
22° 50' 08"
|
105° 01' 04"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Thái Hà
|
DC
|
xã
Ngọc Đường
|
TP.
Hà Giang
|
22°
50' 57"
|
105° 00' 50"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
núi
Con Rồng
|
SV
|
xã
Ngọc Đường
|
TP.
Hà Giang
|
22° 50' 09"
|
105° 01' 21"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
núi
Đán Đăm
|
SV
|
xã
Ngọc Đường
|
TP.
Hà Giang
|
22°
50' 42"
|
105° 04' 24"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
núi
Đán Đeng
|
SV
|
xã
Ngọc Đường
|
TP.
Hà Giang
|
22°
50' 59"
|
105° 01' 12"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
núi
Đen
|
SV
|
xã
Ngọc Đường
|
TP.
Hà Giang
|
22° 49' 15"
|
105° 00' 12"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
núi
Nà Càu
|
SV
|
xã
Ngọc Đường
|
TP.
Hà Giang
|
22° 52’ 19"
|
105° 01' 57"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
núi
Nà Nhạn
|
SV
|
xã
Ngọc Đường
|
TP.
Hà Giang
|
22° 51' 53"
|
105° 01' 08"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
núi
Phai Luông
|
SV
|
xã
Ngọc Đường
|
TP.
Hà Giang
|
22° 51' 02"
|
105° 01' 59"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
núi
Tả Mò
|
SV
|
xã
Ngọc Đường
|
TP.
Hà Giang
|
22° 50' 15"
|
105° 03' 12"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
suối
Bá Mần
|
TV
|
xã
Ngọc Đường
|
TP.
Hà Giang
|
|
|
22° 50' 40"
|
105° 03' 28"
|
22° 51' 18"
|
105° 01' 02"
|
F-48-31-A
|
quốc
lộ 34
|
KX
|
xã
Ngọc Đường
|
TP.
Hà Giang
|
|
|
22° 50' 32"
|
104° 59' 43"
|
22° 49' 51"
|
105° 03' 19"
|
F-48-30-B
F-48-31-A
|
quốc
lộ 4C
|
KX
|
xã
Ngọc Đường
|
TP.
Hà Giang
|
|
|
22° 51' 23"
|
105° 00' 44"
|
22° 52' 08"
|
105° 00' 25"
|
F-48-31-A
|
thôn
Bản Cưởm 1
|
DC
|
xã
Ngọc Đường
|
TP.
Hà Giang
|
22° 51' 28"
|
105° 01' 10"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Hạ Thành
|
DC
|
xã
Phương Độ
|
TP.
Hà Giang
|
22° 50' 38"
|
104° 56' 04"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
thôn
Khuổi My
|
DC
|
xã
Phương Độ
|
TP.
Hà Giang
|
22° 49' 16"
|
104° 54' 29"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
thôn
Lùng Vài
|
DC
|
xã
Phương Độ
|
TP.
Hà Giang
|
22° 49' 53"
|
104° 53' 52"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
thôn
Nà Thác
|
DC
|
xã
Phương Độ
|
TP.
Hà Giang
|
22° 48' 50"
|
104° 56' 04"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
thôn
Tân Tiến
|
DC
|
xã
Phương Độ
|
TP.
Hà Giang
|
22° 51' 04"
|
104° 55' 49"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
thôn
Tha
|
DC
|
xã
Phương Độ
|
TP.
Hà Giang
|
22° 50’ 13"
|
104° 56' 52"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
núi
Miều
|
SV
|
xã
Phương Độ
|
TP.
Hà Giang
|
22° 50' 16"
|
104° 54' 30"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
suối
Nậm Tha
|
TV
|
xã
Phương Độ
|
TP.
Hà Giang
|
|
|
22° 49' 34"
|
104° 54' 13"
|
22° 50' 35"
|
104° 56' 59"
|
F-48-30-B
|
quốc
lộ 2
|
KX
|
xã
Phương Độ
|
TP.
Hà Giang
|
|
|
22° 49' 28"
|
104° 57' 37"
|
22° 51' 24"
|
104° 55' 42"
|
F-48-30-B
|
thôn
Cao Bành
|
DC
|
xã
Phương Thiện
|
TP.
Hà Giang
|
22° 47' 39"
|
104° 58' 07"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
thôn
Cầu Mè
|
DC
|
xã
Phương Thiện
|
TP.
Hà Giang
|
22° 48' 28"
|
104° 58' 07"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
thôn
Châng
|
DC
|
xã
Phương Thiện
|
TP.
Hà Giang
|
22° 47' 22"
|
104° 58' 19"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
thôn
Chiến Thắng
|
DC
|
xã
Phương Thiện
|
TP.
Hà Giang
|
22° 46' 30"
|
104° 58' 06"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
thôn
Gia Vài
|
DC
|
xã
Phương Thiện
|
TP.
Hà Giang
|
22° 45' 33"
|
104° 57' 26"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
thôn
Lâm Đồng
|
DC
|
xã
Phương Thiện
|
TP.
Hà Giang
|
22° 48' 22"
|
104° 57' 56"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
thôn
Mè Thượng
|
DC
|
xã
Phương Thiện
|
TP.
Hà Giang
|
22° 48' 48"
|
104° 58' 35"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
núi
Ké Kiềm
|
SV
|
xã
Phương Thiện
|
TP.
Hà Giang
|
22° 47' 01"
|
104° 56' 22"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
núi
Khúng Khiếu
|
SV
|
xã
Phương Thiện
|
TP.
Hà Giang
|
22° 45' 45"
|
104° 57' 23"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
suối
Châng
|
TV
|
xã
Phương Thiện
|
TP.
Hà Giang
|
|
|
22° 47' 04"
|
104° 56' 53"
|
22° 48' 15"
|
104° 58' 34"
|
F-48-30-B
|
quốc
lộ 2
|
KX
|
xã
Phương Thiện
|
TP.
Hà Giang
|
|
|
22° 47' 18"
|
104° 59' 26"
|
22° 48' 21"
|
104° 58' 36"
|
F-48-30-B
|
cầu
Mè
|
KX
|
xã
Phương Thiện
|
TP.
Hà Giang
|
22° 48' 15"
|
104° 58' 35"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
xóm
Nậm Nựng
|
DC
|
xã
Lạc Nông
|
H.
Bắc Mê
|
22° 45' 10"
|
105° 16' 12"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
xóm
Pi Nặm
|
DC
|
xã
Lạc Nông
|
H.
Bắc Mê
|
22° 44' 34"
|
105° 16' 17"
|
|
|
|
|
F-48-31-D
|
thôn
Pia Vèn
|
DC
|
xã
Lạc Nông
|
H.
Bắc Mê
|
22° 46' 44"
|
105° 13' 31"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
núi
Nà Dài
|
SV
|
xã
Lạc Nông
|
H.
Bắc Mê
|
22° 46' 30"
|
105° 14' 16"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
sông
Gâm
|
TV
|
xã
Lạc Nông
|
H.
Bắc Mê
|
|
|
22° 44' 17"
|
105° 18' 00"
|
22° 43' 57"
|
105° 13' 27"
|
F-48-31-D
F-48-30-C
|
suối
Nậm Nựng
|
TV
|
xã
Lạc Nông
|
H.
Bắc Mê
|
|
|
22° 45' 50"
|
105° 16' 35"
|
22° 44' 40"
|
105° 16' 09"
|
F-48-31-B
F-48-31-D
|
quốc
lộ 34
|
KX
|
xã
Lạc Nông
|
H.
Bắc Mê
|
|
|
22° 46' 10"
|
105° 12' 49"
|
22° 44' 23"
|
105° 18' 00"
|
F-48-31-A
F-48-31-D
|
cầu
48
|
KX
|
xã
Lạc Nông
|
H.
Bắc Mê
|
22° 45' 05"
|
105° 16' 02"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
xóm
Bắc Giáp
|
DC
|
xã
Minh Ngọc
|
H.
Bắc Mê
|
22° 47' 41"
|
105° 11' 23"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Khuổi Lùng
|
DC
|
xã
Minh Ngọc
|
H.
Bắc Mê
|
22° 47' 50"
|
105° 10' 54"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Lùng Càng
|
DC
|
xã
Minh Ngọc
|
H.
Bắc Mê
|
22° 43' 48"
|
105° 10' 33"
|
|
|
|
|
F-48-31-C
|
thôn
Lùng Hảo
|
DC
|
xã
Minh Ngọc
|
H.
Bắc Mê
|
22° 45' 10"
|
105° 08' 56"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Lũng Lầu
|
DC
|
xã
Minh Ngọc
|
H.
Bắc Mê
|
22°46' 01"
|
105° 12' 16"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Lùng Suôi
|
DC
|
xã
Minh Ngọc
|
H.
Bắc Mê
|
22° 46' 26"
|
105° 11' 32"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
xóm
Nà Nằm
|
DC
|
xã
Minh Ngọc
|
H.
Bắc Mê
|
22° 45' 28"
|
105° 11' 35"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Nà Sài
|
DC
|
xã
Minh Ngọc
|
H.
Bắc Mê
|
22' 46' 26"
|
105° 10' 03"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Nà Thàng
|
DC
|
xã
Minh Ngọc
|
H.
Bắc Mê
|
22° 46' 45"
|
105° 09' 31"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
xóm
Nậm Đấu
|
DC
|
xã
Minh Ngọc
|
H.
Bắc Mê
|
22° 44' 06"
|
105° 12' 11"
|
|
|
|
|
F-48-31-C
|
xóm
Suối Ảng
|
DC
|
xã
Minh Ngọc
|
H.
Bắc Mê
|
22° 44' 52"
|
105° 11' 38"
|
|
|
|
|
F-48-31-C
|
xóm
Vằng Hùm
|
DC
|
xã
Minh Ngọc
|
H.
Bắc Mê
|
22° 46' 11"
|
105° 10' 32"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
núi
Lũng Càng
|
SV
|
xã
Minh Ngọc
|
H.
Bắc Mê
|
22° 42' 13"
|
105° 11' 47"
|
|
|
|
|
F-48-31-C
|
núi
Nà Thàng
|
SV
|
xã
Minh Ngọc
|
H.
Bắc Mê
|
22° 46' 59"
|
105° 09' 30"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
suối
Nậm Chì
|
TV
|
xã
Minh Ngọc
|
H.
Bắc Mê
|
|
|
22° 47' 45"
|
105° 11’ 17"
|
22° 46'14"
|
105° 10' 15"
|
F-48-31-A
|
suối
Nậm Đấu
|
TV
|
xã
Minh Ngọc
|
H.
Bắc Mê
|
|
|
22° 42' 03"
|
105° 10' 31"
|
22° 44' 27"
|
105° 12' 07"
|
F-48-31-C
|
suối
Nậm Mạ
|
TV
|
xã
Minh Ngọc
|
H.
Bắc Mê
|
|
|
22° 46'57"
|
105° 08' 58"
|
22° 43'57"
|
105° 13' 25"
|
F-48-31-A
F-48-30-C
|
đập
Nà Sài
|
KX
|
xã
Minh Ngọc
|
H.
Bắc Mê
|
22° 46' 37"
|
105° 10' 55"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Bản Kẹp A
|
DC
|
xã
Minh Sơn
|
H.
Bắc Mê
|
22° 51' 16"
|
105° 14' 41"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Bản Kẹp B
|
DC
|
xã
Minh Sơn
|
H.
Bắc Mê
|
22° 52' 21"
|
105° 14' 49"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Bản Vàn
|
DC
|
xã
Minh Sơn
|
H.
Bắc Mê
|
22° 48' 28"
|
105° 14' 05"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Bình Ba
|
DC
|
xã
Minh Sơn
|
H.
Bắc Mê
|
22° 50' 15"
|
105° 10' 51"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thân
Kho Lán
|
DC
|
xã
Minh Sơn
|
H.
Bắc Mê
|
22° 47' 42"
|
105° 14' 13"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Khuổi Kẹp
|
DC
|
xã
Minh Sơn
|
H.
Bắc Mê
|
22° 52' 02"
|
105° 10' 16"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Khuổi Lòa
|
DC
|
xã
Minh Sơn
|
H.
Bắc Mê
|
22° 50' 06"
|
105° 09' 42"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Lùng Quốc
|
DC
|
xã
Minh Sơn
|
H.
Bắc Mê
|
22° 48' 07"
|
105° 15' 17"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
thôn
Lùng Thóa
|
DC
|
xã
Minh Sơn
|
H.
Bắc Mê
|
22° 50' 21"
|
105° 13' 10"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Lũng Vầy
|
DC
|
xã
Minh Sơn
|
H.
Bắc Mê
|
22° 53' 08"
|
105° 10' 13"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Nà Ngoòng
|
DC
|
xã
Minh Sơn
|
H.
Bắc Mê
|
22° 49' 25"
|
105° 13' 55"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Nà Sáng
|
DC
|
xã
Minh Sơn
|
H.
Bắc Mê
|
22° 51' 21"
|
105° 10' 39"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Ngọc Trì
|
DC
|
xã
Minh Sơn
|
H.
Bắc Mê
|
22° 49' 11"
|
105° 17' 13"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Pia Đeng
|
DC
|
xã
Minh Sơn
|
H.
Bắc Mê
|
22° 50' 55"
|
105° 09' 39"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Suối Thầu
|
DC
|
xã
Minh Sơn
|
H.
Bắc Mê
|
22° 51' 27"
|
105° 12' 11"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
dãy
Đá Ngược
|
SV
|
xã
Minh Sơn
|
H.
Bắc Mê
|
22° 53' 55"
|
105° 12' 26"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
núi
Kho Man
|
SV
|
xã
Minh Sơn
|
H.
Bắc Mê
|
22° 49' 55"
|
105° 11' 32"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
núi
Kho Nóng
|
SV
|
xã
Minh Sơn
|
H.
Bắc Mê
|
22° 48' 56"
|
105° 10' 55"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
núi
Mường Chà
|
SV
|
xã
Minh Sơn
|
H.
Bắc Mê
|
22° 53' 31"
|
105° 12' 52"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
núi
Pi A Tền
|
SV
|
xã
Minh Sơn
|
H.
Bắc Mê
|
22° 49' 27"
|
105° 12' 43"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
suối
Bó Pèng
|
TV
|
xã
Minh Sơn
|
H.
Bắc Mê
|
|
|
22° 51' 26"
|
105° 14' 40"
|
22° 47' 46"
|
105° 11' 18"
|
F-48-31-A
|
suối
Lũng Vầy
|
TV
|
xã
Minh Sơn
|
H.
Bắc Mê
|
|
|
22° 53' 05"
|
105° 11' 04"
|
22° 50' 32"
|
105° 10' 39"
|
F-48-31-A
|
suối
Nậm Chì
|
TV
|
xã
Minh Sơn
|
H.
Bắc Mê
|
|
|
22° 50' 32"
|
105° 10' 39"
|
22° 47'45"
|
105° 11' 17"
|
F-48-31-A
|
thôn
Cụp Nhùng
|
DC
|
xã
Phiêng Luông
|
H.
Bắc Mê
|
22° 39' 45"
|
105° 19' 43"
|
|
|
|
|
F-48-31-D
|
thôn
Phiêng Đáy
|
DC
|
xã
Phiêng Luông
|
H.
Bắc Mê
|
22° 39' 44"
|
105° 19' 21"
|
|
|
|
|
F-48-31-D
|
thôn
Phiêng Luông
|
DC
|
xã
Phiêng Luông
|
H.
Bắc Mê
|
22° 38' 24"
|
105° 18' 33"
|
|
|
|
|
F-48-31-D
|
thôn
Bản Tính
|
DC
|
xã
Phú Nam
|
H.
Bắc Mê
|
22° 43' 37"
|
105° 24' 32"
|
|
|
|
|
F-48-31-D
|
thôn
Khuổi Tầu
|
DC
|
xã
Phú Nam
|
H.
Bắc Mê
|
22° 44' 27"
|
105° 28' 14"
|
|
|
|
|
F-48-31-D
|
thôn
Nặm Ấn
|
DC
|
xã
Phú Nam
|
H.
Bắc Mê
|
22° 42' 57"
|
105° 27' 41"
|
|
|
|
|
F-48-31-D
|
thôn
Tắn Khâu
|
DC
|
xã
Phú Nam
|
H.
Bắc Mê
|
22° 43' 44"
|
105° 26' 09"
|
|
|
|
|
F-48-31-D
|
núi
Nà Lìu
|
SV
|
xã
Phú Nam
|
H.
Bắc Mê
|
22° 44' 00"
|
105° 28' 29"
|
|
|
|
|
F-48-31-D
|
núi
Pía My
|
SV
|
xã
Phú Nam
|
H.
Bắc Mê
|
22° 42' 38"
|
105° 28' 46"
|
|
|
|
|
F-48-31-D
|
suối
Phiêng Yến
|
TV
|
xã
Phú Nam
|
H.
Bắc Mê
|
|
|
22° 42' 52"
|
105° 27' 46"
|
22° 45' 22"
|
105° 28' 06"
|
F-48-31-D
F-48-31-B
|
thôn
Bách Sơn
|
DC
|
xã
Thượng Tân
|
H.
Bắc Mê
|
22° 39' 40"
|
105° 15' 17"
|
|
|
|
|
F-48-31-D
|
thôn
Khuổi Nấng
|
DC
|
xã
Thượng Tân
|
H.
Bắc Mê
|
22° 41' 16"
|
105° 14' 11"
|
|
|
|
|
F-48-31-C
|
thôn
Khuổi Trang
|
DC
|
xã
Thượng Tân
|
H.
Bắc Mê
|
22° 40' 58"
|
105° 17' 00"
|
|
|
|
|
F-48-31-D
|
thôn
Nà Lại
|
DC
|
xã
Thượng Tân
|
H.
Bắc Mê
|
22° 42' 10"
|
105° 14' 42"
|
|
|
|
|
F-48-31-C
|
thôn
Tả Luồng
|
DC
|
xã
Thượng Tân
|
H.
Bắc Mê
|
22° 42' 19"
|
105° 13' 13"
|
|
|
|
|
F-48-31-C
|
núi
Khuổi Chó
|
SV
|
xã
Thượng Tân
|
H.
Bắc Mê
|
22° 38' 48"
|
105° 16' 26"
|
|
|
|
|
F-48-31-D
|
suối
Bản Chàng
|
TV
|
xã
Thượng Tân
|
H.
Bắc Mê
|
|
|
22° 40' 52"
|
105° 16' 52"
|
22° 39' 54"
|
105° 15' 28"
|
F-48-31-D
|
sông
Gâm
|
TV
|
xã
Thượng Tân
|
H.
Bắc Mê
|
|
|
22° 43' 57"
|
105° 13' 27"
|
22° 38' 59"
|
105° 14' 32"
|
F-48-31-D
|
suối
Phiêng Đáy
|
TV
|
xã
Thượng Tân
|
H.
Bắc Mê
|
|
|
22° 38' 52"
|
105° 17' 48"
|
22° 40' 05"
|
105° 16' 10"
|
F-48-31-D
|
suối
Tả Luồng
|
TV
|
xã
Thượng Tân
|
H.
Bắc Mê
|
|
|
22° 40' 24"
|
105° 13' 05"
|
22° 41' 33"
|
105° 14' 29"
|
F-48-31-C
|
thôn
Bản Khun
|
DC
|
xã
Yên Cường
|
H.
Bắc Mê
|
22° 40' 12"
|
105° 21' 30"
|
|
|
|
|
F-48-31-D
|
thôn
Bản Nghè
|
DC
|
xã
Yên Cường
|
H.
Bắc Mê
|
22°41' 07"
|
105° 23' 19"
|
|
|
|
|
F-48-31-D
|
thôn
Bản Trà
|
DC
|
xã
Yên Cường
|
H.
Bắc Mê
|
22° 42' 19"
|
105° 23' 37"
|
|
|
|
|
F-48-31-D
|
thôn
Bản Trang
|
DC
|
xã
Yên Cường
|
H.
Bắc Mê
|
22° 41' 35"
|
105° 22' 47"
|
|
|
|
|
F-48-31-D
|
thôn
Bản Túm
|
DC
|
xã
Yên Cường
|
H.
Bắc Mê
|
22° 40' 48"
|
105° 26' 15"
|
|
|
|
|
F-48-31-D
|
thôn
Cốc Phát
|
DC
|
xã
Yên Cường
|
H.
Bắc Mê
|
22° 43' 13"
|
105° 22' 18"
|
|
|
|
|
F-48-31-D
|
thôn
Đồn Điền
|
DC
|
xã
Yên Cường
|
H.
Bắc Mê
|
22° 43' 30"
|
105° 22' 25"
|
|
|
|
|
F-48-31-D
|
xóm
Khau Thiết
|
DC
|
xã
Yên Cường
|
H.
Bắc Mê
|
22° 43' 34"
|
105° 21' 35"
|
|
|
|
|
F-48-31-D
|
xóm
Nà Chom
|
DC
|
xã
Yên Cường
|
H.
Bắc Mê
|
22° 42' 29"
|
105° 22' 24"
|
|
|
|
|
F-48-31-D
|
thôn
Nà Khảo
|
DC
|
xã
Yên Cường
|
H.
Bắc Mê
|
22° 41' 14"
|
105° 20' 42"
|
|
|
|
|
F-48-31-D
|
thôn
Nà Lỳ
|
DC
|
xã
Yên Cường
|
H.
Bắc Mê
|
22° 40' 48"
|
105° 25' 05"
|
|
|
|
|
F-48-31-D
|
thôn
Tả Lùng
|
DC
|
xã
Yên Cường
|
H.
Bắc Mê
|
22° 41' 57'
|
105° 20' 27"
|
|
|
|
|
F-48-31-D
|
thôn
Tiến Xuân
|
DC
|
xã
Yên Cường
|
H.
Bắc Mê
|
22° 43' 10"
|
105° 20' 52"
|
|
|
|
|
F-48-31-D
|
núi
Phù Luông
|
SV
|
xã
Yên Cường
|
H.
Bắc Mê
|
22° 43' 19"
|
105° 23' 09"
|
|
|
|
|
F-48-31-D
|
suối
Bản Khun
|
TV
|
xã
Yên Cường
|
H.
Bắc Mê
|
|
|
22° 38' 49"
|
105° 20' 09"
|
22° 40' 29"
|
105° 22' 42"
|
F-48-31-D
|
suối
Bản Nghé
|
TV
|
xã
Yên Cường
|
H.
Bắc Mê
|
|
|
22° 39' 44"
|
105° 22' 20"
|
22° 41' 23"
|
105° 22' 49"
|
F-48-31-D
|
suối
Ký Rì
|
TV
|
xã
Yên Cường
|
H.
Bắc Mê
|
|
|
22° 41' 18"
|
105° 18' 20"
|
22° 41' 55"
|
105° 20' 03"
|
F-48-31-D
|
suối
Mía
|
TV
|
xã
Yên Cường
|
H.
Bắc Mê
|
|
|
22° 41' 23"
|
105° 22' 49"
|
22° 43' 55"
|
105° 22' 12"
|
F-48-31-D
|
suối
Nà Nang
|
TV
|
xã
Yên Cường
|
H.
Bắc Mê
|
|
|
22° 40' 03"
|
105° 19' 52"
|
22° 41' 18"
|
105° 22' 45"
|
F-48-31-D
|
suối
Trần
|
TV
|
xã
Yên Cường
|
H.
Bắc Mê
|
|
|
22° 41' 07"
|
105° 19' 08"
|
22° 41' 27"
|
105° 19’ 31"
|
F-48-31-D
|
thôn
Bản Bó
|
DC
|
xã
Yên Định
|
H.
Bắc Mê
|
22° 49' 24"
|
105° 06' 18"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Bản Loan
|
DC
|
xã
Yên Định
|
H.
Bắc Mê
|
22° 48' 40"
|
105° 06' 27"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
xóm
Cốc Nghè
|
DC
|
xã
Yên Định
|
H.
Bắc Mê
|
22° 48' 53"
|
105° 06' 15"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Khuổi Trông
|
DC
|
xã
Yên Định
|
H.
Bắc Mê
|
22° 47' 52"
|
105° 05' 07"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
xóm
Lùng Puồng
|
DC
|
xã
Yên Định
|
H.
Bắc Mê
|
22° 48' 24"
|
105° 08' 59"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Nà Han
|
DC
|
xã
Yên Định
|
H.
Bắc Mê
|
22° 47' 57"
|
105° 07' 47"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Nà Khuổng
|
DC
|
xã
Yên Định
|
H.
Bắc Mê
|
22° 47' 00"
|
105° 08' 52"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Nà Sá
|
DC
|
xã
Yên Định
|
H.
Bắc Mê
|
22° 48' 00"
|
105° 08' 45"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Nà Yến
|
DC
|
xã
Yên Định
|
H.
Bắc Mê
|
22° 48' 30"
|
105° 08' 11"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Phia Dầu
|
DC
|
xã
Yên Định
|
H.
Bắc Mê
|
22° 47' 40"
|
105° 06' 15"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Tạm Mò
|
DC
|
xã
Yên Định
|
H.
Bắc Mê
|
22° 49' 42"
|
105° 03' 27"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
núi
Ca Chắp
|
SV
|
xã
Yên Định
|
H.
Bắc Mê
|
22° 48' 31"
|
105° 10' 04"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
núi
Đá Dầu
|
SV
|
xã
Yên Định
|
H.
Bắc Mê
|
22° 46' 45"
|
105° 07' 13"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
núi
Lùng Tắm
|
SV
|
xã
Yên Định
|
H.
Bắc Mê
|
22° 49' 07"
|
105° 07' 14"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
núi
Lũng Vài
|
SV
|
xã
Yên Định
|
H.
Bắc Mê
|
22° 49' 20"
|
105° 09' 16"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
suối
Mạ
|
TV
|
xã
Yên Định
|
H.
Bắc Mê
|
|
|
22° 49' 56"
|
105° 06' 14"
|
22° 46' 57"
|
105° 08' 58"
|
F-48-31-A
|
suối
Nà Yến
|
TV
|
xã
Yên Định
|
H.
Bắc Mê
|
|
|
22° 49' 30"
|
105° 08' 12"
|
22° 48' 16"
|
105° 07' 36"
|
F-48-31-A
|
suối
Sả
|
TV
|
xã
Yên Định
|
H.
Bắc Mê
|
|
|
22°49' 17"
|
105° 09' 39"
|
22° 47' 49"
|
105° 08' 19"
|
F-48-31-A
|
suối
Thàng B
|
TV
|
xã
Yên Định
|
H.
Bắc Mê
|
|
|
22° 48' 32"
|
105° 09' 43"
|
22° 47' 08"
|
105° 09' 44"
|
F-48-31-A
|
cầu
18
|
KX
|
xã
Yên Định
|
H.
Bắc Mê
|
22° 48' 52"
|
105° 06' 45"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Bản Đuốc
|
DC
|
xã
Yên Phong
|
H.
Bắc Mê
|
22° 45' 07"
|
105° 22' 41"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
thôn
Bản Lầng
|
DC
|
xã
Yên Phong
|
H.
Bắc Mê
|
22° 45' 24"
|
105° 23' 44"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
thôn
Bàn Tắn
|
DC
|
xã
Yên Phong
|
H.
Bắc Mê
|
22° 45' 53"
|
105° 24' 49"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
thôn
Khun
|
DC
|
xã
Yên Phong
|
H.
Bắc Mê
|
22° 46' 01"
|
105° 24' 24"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
thôn
Lùng Phèng
|
DC
|
xã
Yên Phong
|
H.
Bắc Mê
|
22° 46' 07"
|
105° 23' 02"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
thôn
Nà Vuồng
|
DC
|
xã
Yên Phong
|
H.
Bắc Mê
|
22° 45' 18"
|
105° 25' 39"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
thôn
Phiêng Xa
|
DC
|
xã
Yên Phong
|
H.
Bắc Mê
|
22° 44' 53"
|
105° 24' 15"
|
|
|
|
|
F-48-31-D
|
thôn
Thanh Tâm
|
DC
|
xã
Yên Phong
|
H.
Bắc Mê
|
22° 47' 00"
|
105° 23' 02"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
tổ
1
|
DC
|
TT.
Việt Quang
|
H.
Bắc Quang
|
22° 24' 56"
|
104° 49' 00"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
tổ
10
|
DC
|
TT.
Việt Quang
|
H.
Bắc Quang
|
22° 23’ 42"
|
104° 49' 26"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
tổ
12
|
DC
|
TT.
Việt Quang
|
H.
Bắc Quang
|
22° 24' 59"
|
104° 47' 51"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
tổ
6
|
DC
|
TT.
Việt Quang
|
H.
Bắc Quang
|
22° 24' 08"
|
104° 48' 02"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Cầu Ham
|
DC
|
TT.
Việt Quang
|
H.
Bắc Quang
|
22° 23' 31"
|
104° 47' 59"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Cầu Thủy
|
DC
|
TT.
Việt Quang
|
H.
Bắc Quang
|
22° 24' 42"
|
104° 47' 03"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Minh Thành
|
DC
|
TT.
Việt Quang
|
H.
Bắc Quang
|
22° 24' 07"
|
104° 49' 13"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Tân Sơn
|
DC
|
TT.
Việt Quang
|
H.
Bắc Quang
|
22° 24' 51"
|
104° 46' 55"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Thanh Bình
|
DC
|
TT.
Việt Quang
|
H.
Bắc Quang
|
22° 25' 25"
|
104° 48' 44"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Thanh Sơn
|
DC
|
TT.
Việt Quang
|
H.
Bắc Quang
|
22° 25' 26"
|
104° 47' 40'
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Việt Tân
|
DC
|
TT.
Việt Quang
|
H.
Bắc Quang
|
22° 24' 01"
|
104° 47' 16"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
núi
Bó Ngần
|
SV
|
TT.
Việt Quang
|
H.
Bắc Quang
|
22° 25' 00"
|
104° 49' 32"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
núi
Khau Giáo
|
SV
|
TT.
Việt Quang
|
H.
Bắc Quang
|
22° 24' 29"
|
104° 48' 11"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
núi
Khuổi Đun
|
SV
|
TT.
Việt Quang
|
H.
Bắc Quang
|
22° 23' 57"
|
104° 47' 45"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
nậm
Khóa
|
TV
|
TT.
Việt Quang
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 25' 32"
|
104° 46' 18"
|
22° 24' 47"
|
104° 46' 21"
|
F-48-42-B
|
ngòi
Mám
|
TV
|
TT.
Việt Quang
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 25' 21"
|
104° 49' 29"
|
22° 25' 03"
|
104° 49' 18"
|
F-48-42-B
|
suối
Nậm Điên
|
TV
|
TT.
Việt Quang
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 26' 28"
|
104° 46' 52"
|
22° 24' 47"
|
104° 46' 37"
|
F-48-42-B
|
ngòi
Thúy
|
TV
|
TT.
Việt Quang
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 27' 32"
|
104° 48' 12"
|
22° 24' 40"
|
104° 45' 52"
|
F-48-42-B
|
quốc
lộ 2
|
KX
|
TT.
Việt Quang
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 23' 24"
|
104°50’ 02''
|
22° 25' 11"
|
104° 49' 28"
|
F-48-42-B
|
cầu
Mám
|
KX
|
TT.
Việt Quang
|
H.
Bắc Quang
|
22° 24' 57"
|
104° 49' 21"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
tổ
Bình Long
|
DC
|
TT.
Vĩnh Tuy
|
H.
Bắc Quang
|
22° 15' 22"
|
104° 54' 12"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Ngòi Cò
|
DC
|
TT.
Vĩnh Tuy
|
H.
Bắc Quang
|
22° 15' 48"
|
104° 53' 16"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
tổ
Phố Mới
|
DC
|
TT.
Vĩnh Tuy
|
H.
Bắc Quang
|
22° 16' 29"
|
104° 53' 20"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
tổ
Quyết Tiến
|
DC
|
TT.
Vĩnh Tuy
|
H.
Bắc Quang
|
22° 15' 42"
|
104° 54' 02"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
tổ
Tân Lập
|
DC
|
TT.
Vĩnh Tuy
|
H.
Bắc Quang
|
22° 17' 10"
|
104° 53' 08"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Tự Lập
|
DC
|
TT.
Vĩnh Tuy
|
H.
Bắc Quang
|
22° 16' 47"
|
104° 53' 45"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
núi
Cấm
|
SV
|
TT.
Vĩnh Tuy
|
H.
Bắc Quang
|
22° 17' 05"
|
104° 53' 41"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
đèo
Đá To
|
SV
|
TT.
Vĩnh Tuy
|
H.
Bắc Quang
|
22° 15' 10"
|
104° 53'40"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
sông
Con
|
TV
|
TT.
Vĩnh Tuy
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 15' 52"
|
104° 52' 28"
|
22° 16' 23"
|
104° 53' 21"
|
F-48-42-B
|
sông
Lô
|
TV
|
TT.
Vĩnh Tuy
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 16' 53"
|
104° 54' 24"
|
22° 14' 29"
|
104° 54' 58"
|
F-48-42-B
F-48-42-D
|
suối
Ngòi Cò
|
TV
|
TT.
Vĩnh Tuy
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 15' 20"
|
104° 53' 05"
|
22° 15' 50"
|
104° 53' 14"
|
F-48-42-B
|
ngòi
Vạt
|
TV
|
TT.
Vĩnh Tuy
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 17' 36"
|
104° 53' 04"
|
22° 16' 37"
|
104° 53' 32"
|
F-48-42-B
|
quốc
lộ 2
|
KX
|
TT.
Vĩnh Tuy
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 14' 31"
|
104° 54' 55"
|
22° 17' 37"
|
104° 53' 02"
|
F-48-42-B
F-48-42-D
|
cầu
Trì
|
XX
|
TT.
Vĩnh Tuy
|
H.
Bắc Quang
|
22° 14' 28"
|
104° 54' 56"
|
|
|
|
|
F-48-42-D
|
cầu
Vĩnh Tuy
|
KX
|
TT.
Vĩnh Tuy
|
H.
Bắc Quang
|
22° 16' 20"
|
104° 53' 17"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
làng
Chang
|
DC
|
xã
Bằng Hành
|
H.
Bắc Quang
|
22° 25' 55"
|
104° 58' 07"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Khuổi Luồn
|
DC
|
xã
Bằng Hành
|
H.
Bắc Quang
|
22° 25' 31"
|
105° 01' 17"
|
|
|
|
|
F-48-43-A
|
bản
Lái
|
DC
|
xã
Bằng Hành
|
H.
Bắc Quang
|
22° 26' 02"
|
105° 00' 19"
|
|
|
|
|
F-48-43-A
|
thôn
Linh
|
DC
|
xã
Bằng Hành
|
H.
Bắc Quang
|
22° 25' 16"
|
104° 58' 38"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
làng
Lình
|
DC
|
xã
Bằng Hành
|
H.
Bắc Quang
|
22° 24' 46"
|
105° 00' 15"
|
|
|
|
|
F-48-43-A
|
thôn
Luông
|
DC
|
xã
Bằng Hành
|
H.
Bắc Quang
|
22° 27' 21"
|
104° 58' 46"
|
|
|
|
|
F-45-42-B
|
làng
Nà Bắng
|
DC
|
xã
Bằng Hành
|
H.
Bắc Quang
|
22° 25' 09"
|
104° 59' 39"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Nà Nịnh
|
DC
|
xã
Bằng Hành
|
H.
Bắc Quang
|
22° 25' 10"
|
105° 00' 00"
|
|
|
|
|
F-48-43-A
|
làng
Ninh
|
DC
|
xã
Bằng Hành
|
H.
Bắc Quang
|
22° 25' 41"
|
104° 59' 22"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Thác
|
DC
|
xã
Bằng Hành
|
H.
Bắc Quang
|
22° 26' 29"
|
104° 58' 28"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Thác Cam
|
DC
|
xã
Bằng Hành
|
H.
Bắc Quang
|
22° 27' 17"
|
104° 59' 15"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
núi
Khau Chang
|
SV
|
xã
Bằng Hành
|
H.
Bắc Quang
|
22° 25' 21"
|
105° 00' 13"
|
|
|
|
|
F-48-43-A
|
núi
Khau Xóm
|
SV
|
xã
Bằng Hành
|
H.
Bắc Quang
|
22° 26' 21"
|
104° 57' 33"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
ngòi
Chang
|
TV
|
xã
Bằng Hành
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 24' 16"
|
104° 59' 02"
|
22° 25' 38"
|
104° 57' 37"
|
F-48-42-B
|
ngòi
Hít
|
TV
|
xã
Bằng Hành
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 24' 35"
|
105° 00' 24"
|
22° 26' 10"
|
104° 59' 15"
|
F-48-43-A
F-48-42-B
|
ngòi
Sảo
|
TV
|
xã
Bằng Hành
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 28' 26"
|
105° 00' 03"
|
22° 25' 38"
|
104° 57' 31"
|
F-48-43-A
F-48-42-B
|
ngòi
Than
|
TV
|
xã
Bằng Hành
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 26' 37"
|
105° 00' 04"
|
22° 26' 51"
|
104° 59' 16"
|
F-48-43-A
F-48-42-B
|
ngòi
Thản
|
TV
|
xã
Bằng Hành
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 25' 40"
|
105° 01' 33"
|
22° 26' 37"
|
105° 00' 04"
|
F-48-43-A
|
khuổi
Vặc
|
TV
|
xã
Bằng Hành
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 27' 24"
|
104° 58' 15"
|
22° 27' 17"
|
104° 59' 02"
|
F-48-42-B
|
thôn
Bản Buốt
|
DC
|
xã
Đồng Tâm
|
H.
Bắc Quang
|
22° 28' 42"
|
104° 54' 14"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Châng
|
DC
|
xã
Đồng Tâm
|
H.
Bắc Quang
|
22° 29' 46"
|
104° 56' 18"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Nậm Tuộc
|
DC
|
xã
Đồng Tâm
|
H.
Bắc Quang
|
22° 29' 38"
|
104° 53' 35"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Pha
|
DC
|
xã
Đồng Tâm
|
H.
Bắc Quang
|
22° 29' 45"
|
104° 54'18"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
núi
Boóc khem
|
SV
|
xã
Đồng Tâm
|
H.
Bắc Quang
|
22° 31' 17"
|
104° 58' 23"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
núi
Khau Thuối
|
SV
|
xã
Đồng Tâm
|
H.
Bắc Quang
|
22° 28' 44"
|
104° 55' 59"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
núi
Lùng Vản
|
SV
|
xã
Đồng Tâm
|
H.
Bắc Quang
|
22° 28' 04"
|
104° 54' 21"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
ngòi
Buốt
|
TV
|
xã
Đồng Tâm
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 29' 40"
|
104° 55' 17"
|
22° 28' 11"
|
104° 53' 48"
|
F-48-42-B
|
ngòi
Buột
|
TV
|
xã
Đồng Tâm
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 29' 17"
|
104° 57' 47"
|
22° 27' 54"
|
104° 56' 18"
|
F-48-42-B
|
ngòi
Châng
|
TV
|
xã
Đồng Tâm
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 30' 31"
|
104° 56' 44"
|
22° 27' 39"
|
104° 55' 06"
|
F-48-30-D
|
sông
Lô
|
TV
|
xã
Đồng Tâm
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 29' 09"
|
104° 52' 47"
|
22° 26' 45"
|
104° 54' 33"
|
F-48-42-B
|
suối
Pha
|
TV
|
xã
Đồng Tâm
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 31' 07"
|
104° 57' 53"
|
22° 28' 44"
|
104° 53' 41"
|
F-48-30-D
F-48-42-B
|
suối
Tuộc
|
TV
|
xã
Đồng Tâm
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 29' 41"
|
104° 53' 39"
|
22° 28' 52"
|
104° 53' 31"
|
F-48-42-B
|
thôn
Đông Thành
|
DC
|
xã
Đông Thành
|
H.
Bắc Quang
|
22° 13' 36"
|
104° 50' 20"
|
|
|
|
|
F-48-42-D
|
thôn
Khuổi Niếng
|
DC
|
xã
Đông Thành
|
H.
Bắc Quang
|
22° 14' 56"
|
104° 53' 28"
|
|
|
|
|
F-48-42-D
|
thôn
Khuổi Trì
|
DC
|
xã
Đông Thành
|
H.
Bắc Quang
|
22° 12' 17"
|
104° 53' 33"
|
|
|
|
|
F-48-42-D
|
thôn
Tân Thành
|
DC
|
xã
Đông Thành
|
H.
Bắc Quang
|
22° 14' 06"
|
104° 50' 44"
|
|
|
|
|
F-48-42-D
|
thôn
Tiến Thành
|
DC
|
xã
Đông Thành
|
H.
Bắc Quang
|
22° 14' 36"
|
104° 52' 07"
|
|
|
|
|
F-48-42-D
|
núi
Làng Búng
|
SV
|
xã
Đông Thành
|
H.
Bắc Quang
|
22° 12' 17"
|
104° 48' 41"
|
|
|
|
|
F-48-42-D
|
núi
Lung Bung
|
SV
|
xã
Đông Thành
|
H.
Bắc Quang
|
22° 11' 26"
|
104° 48' 43"
|
|
|
|
|
F-48-42-D
|
núi
Tam Tỉnh
|
SV
|
xã
Đông Thành
|
H.
Bắc Quang
|
22° 11' 10"
|
104° 50' 48"
|
|
|
|
|
F-48-42-D
|
khuổi
Hốc
|
TV
|
xã
Đông Thành
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 13' 53"
|
104° 52' 39"
|
22° 14' 40"
|
104° 53' 05"
|
F-48-42-D
|
ngòi
Lang Giang
|
TV
|
xã
Đông Thành
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 10' 51"
|
104° 48' 01"
|
22° 11' 59"
|
104° 46' 35"
|
F-48-42-D
|
khuổi
Luông
|
TV
|
xã
Đông Thành
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 13' 30"
|
104° 48' 05"
|
22° 14' 40"
|
104° 53' 05"
|
F-48-42-D
|
khuổi
Thu
|
TV
|
xã
Đông Thành
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 12° 35"
|
104° 49' 27"
|
22° 13' 30"
|
104° 50' 11"
|
F-48-42-D
|
làng
Buột
|
DC
|
xã
Đồng Tiến
|
H.
Bắc Quang
|
22° 28' 12"
|
104° 56' 27"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Buột
|
DC
|
xã
Đồng Tiến
|
H.
Bắc Quang
|
22° 29' 35"
|
104° 57' 35"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Cuôm
|
DC
|
xã
Đồng Tiến
|
H.
Bắc Quang
|
22° 30' 56"
|
105° 00' 38"
|
|
|
|
|
F-48-31-C
|
thôn
Nà Chàm
|
DC
|
xã
Đồng Tiến
|
H.
Bắc Quang
|
22° 31' 24"
|
105° 00' 22"
|
|
|
|
|
F-48-31-C
|
thôn
Phiến
|
DC
|
xã
Đồng Tiến
|
H.
Bắc Quang
|
22° 32' 05"
|
105° 01' 08"
|
|
|
|
|
F-48-31-C
|
thôn
Pu Đồn
|
DC
|
xã
Đồng Tiến
|
H.
Bắc Quang
|
22° 30' 19"
|
104° 56' 41"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
pù
Khau Lùng
|
SV
|
xã
Đồng Tiến
|
H.
Bắc Quang
|
22° 30' 49"
|
104° 59' 02"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
pú
Nà Bản
|
SV
|
xã
Đồng Tiến
|
H.
Bắc Quang
|
22° 29' 53"
|
104° 59' 47"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
suối
Măng
|
TV
|
xã
Đồng Tiến
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 31' 38"
|
105° 03' 14"
|
22° 32' 10"
|
105° 01' 15"
|
F-48-31-C
|
suối
Sảo
|
TV
|
xã
Đồng Tiến
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 33' 31"
|
105° 01' 33"
|
22° 29' 55"
|
105° 01' 27"
|
F-48-31-C
F-48-43-A
|
thôn
An Ninh
|
DC
|
xã
Đồng Yên
|
H.
Bắc Quang
|
22° 11' 57"
|
104° 46' 18"
|
|
|
|
|
F-48-42-D
|
thôn
An Xuân
|
DC
|
xã
Đồng Yên
|
H.
Bắc Quang
|
22° 11' 32"
|
104° 46' 33"
|
|
|
|
|
F-48-42-D
|
thôn
Bưa
|
DC
|
xã
Đồng Yên
|
H.
Bắc Quang
|
22° 12' 09"
|
104° 45' 39"
|
|
|
|
|
F-48-42-D
|
bản
Chang
|
DC
|
xã
Đồng Yên
|
H.
Bắc Quang
|
22° 12' 43"
|
104° 46' 37"
|
|
|
|
|
F-48-42-D
|
thôn
Đồng Hương
|
DC
|
xã
Đồng Yên
|
H.
Bắc Quang
|
22° 11' 34"
|
104° 46' 07"
|
|
|
|
|
F-48-42-D
|
thôn
Đồng Kem
|
DC
|
xã
Đồng Yên
|
H.
Bắc Quang
|
22° 13' 03"
|
104° 47' 39"
|
|
|
|
|
F-48-42-D
|
làng
Đồng Lang
|
DC
|
xã
Đồng Yên
|
H.
Bắc Quang
|
22° 12' 23"
|
104° 45' 41"
|
|
|
|
|
F-48-42-D
|
thôn
Đồng Mừng
|
DC
|
xã
Đồng Yên
|
H.
Bắc Quang
|
22° 13' 17"
|
104° 47' 22"
|
|
|
|
|
F-48-42-D
|
thôn
Kem
|
DC
|
xã
Đồng Yên
|
H.
Bắc Quang
|
22° 13' 42"
|
104° 48' 06"
|
|
|
|
|
F-48-42-D
|
thôn
Phố Cáo
|
DC
|
xã
Đồng Yên
|
H.
Bắc Quang
|
22° 11' 48"
|
104° 46' 41"
|
|
|
|
|
F-48-42-D
|
thôn
Thượng An
|
DC
|
xã
Đồng Yên
|
H.
Bắc Quang
|
22° 11' 16"
|
104° 46' 50"
|
|
|
|
|
F-48-42-D
|
thôn
Tượng
|
DC
|
xã
Đồng Yên
|
H.
Bắc Quang
|
22° 10' 51"
|
104° 45' 40"
|
|
|
|
|
F-48-42-D
|
núi
Hoàng Anh
|
SV
|
xã
Đồng Yên
|
H.
Bắc Quang
|
22° 11' 43"
|
104° 44' 27"
|
|
|
|
|
F-48-42-C
|
núi
Mai Đồng
|
SV
|
xã
Đồng Yên
|
H.
Bắc Quang
|
22° 11' 56"
|
104° 43' 24"
|
|
|
|
|
F-48-42-C
|
khuổi
Luông
|
TV
|
xã
Đồng Yên
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 12' 27"
|
104° 45' 31"
|
22° 13' 30"
|
104° 48' 05"
|
F-48-42-D
|
khuổi
Mỳ
|
TV
|
xã
Đồng Yên
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 12' 17"
|
104° 44' 04"
|
22° 12' 06"
|
104° 45' 28"
|
F-48-42-C
F-48-42-D
|
khuổi
Nọi
|
TV
|
xã
Đồng Yên
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 12' 06"
|
104° 45' 28"
|
22° 12' 23"
|
104° 45' 56"
|
F-48-42-D
|
khuổi
Sáu
|
TV
|
xã
Đồng Yên
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 10' 51"
|
104° 48' 01"
|
22° 11' 59"
|
104° 46' 35"
|
F-48-42-D
|
hồ
Thâm Pổng
|
TV
|
xã
Đồng Yên
|
H.
Bắc Quang
|
22° 11' 40"
|
104° 45' 29"
|
|
|
|
|
F-48-42-D
|
suối
Tưởng
|
TV
|
xã
Đồng Yên
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 10' 32"
|
104° 45' 41"
|
22° 11' 54"
|
104° 46' 17"
|
F-48-42-D
|
khuổi
Xá
|
TV
|
xã
Đồng Yên
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 11' 39"
|
104° 45' 00"
|
22° 12' 06"
|
104° 45' 28"
|
F-48-42-D
|
khu
Khau Đôn
|
DC
|
xã
Đức Xuân
|
H.
Bắc Quang
|
22° 19' 12"
|
105° 00' 23"
|
|
|
|
|
F-48-43-A
|
khu
Nà Hốc
|
DC
|
xã
Đức Xuân
|
H.
Bắc Quang
|
22° 18' 43"
|
105° 02' 07"
|
|
|
|
|
F-48-43-A
|
thôn
Nặm Tậu
|
DC
|
xã
Đức Xuân
|
H.
Bắc Quang
|
22° 18' 50"
|
105° 00' 55"
|
|
|
|
|
F-48-43-A
|
thôn
Phiêng Phầy
|
DC
|
xã
Đức Xuân
|
H.
Bắc Quang
|
22° 20' 12"
|
105° 02' 46"
|
|
|
|
|
F-48-43-A
|
thôn
Xuân Đường
|
DC
|
xã
Đức Xuàn
|
H.
Bắc Quang
|
22° 19' 54"
|
105° 01' 01"
|
|
|
|
|
F-48-43-A
|
thôn
Xuân Mới
|
DC
|
xã
Đức Xuân
|
H.
Bắc Quang
|
22° 17' 39"
|
105° 02' 12"
|
|
|
|
|
F-48-43-A
|
thôn
Xuân Mới
|
DC
|
xã
Đức Xuân
|
H.
Bắc Quang
|
22° 18' 02"
|
105° 02' 01"
|
|
|
|
|
F-48-43-A
|
thôn
Xuân Thành
|
DC
|
xã
Đức Xuân
|
H.
Bắc Quang
|
22° 20' 19"
|
104° 02' 10"
|
|
|
|
|
F-48-43-A
|
núi
Khau Đeng
|
SV
|
xã
Đức Xuân
|
H.
Bắc Quang
|
22° 18' 12"
|
105° 02' 27"
|
|
|
|
|
F-48-43-A
|
núi
Lạc Bản
|
SV
|
xã
Đức Xuân
|
H.
Bắc Quang
|
22° 19' 58"
|
105° 02' 16"
|
|
|
|
|
F-48-43-A
|
núi
Phiêng Mu
|
SV
|
xã
Đức Xuân
|
H.
Bắc Quang
|
22° 16' 24"
|
105° 01' 00"
|
|
|
|
|
F-48-43-A
|
suối
Ba
|
TV
|
xã
Đức Xuân
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 19' 58"
|
105° 00' 35"
|
22° 20' 40"
|
105° 02' 38"
|
F-48-43-A
|
núi
Cao Đường
|
TV
|
xã
Đức Xuân
|
H.
Bắc Quang
|
22° 17' 54"
|
105° 00' 17"
|
|
|
|
|
F-48-43-A
|
suối
Khau Đeng
|
TV
|
xã
Đức Xuân
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 17' 01"
|
105° 00' 19"
|
22° 18' 39"
|
105° 02' 09"
|
F-48-43-A
|
suối
Kho Đau
|
TV
|
xã
Đức Xuân
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 18' 39"
|
105° 02' 09"
|
22° 19' 25"
|
105° 03' 26"
|
F-48-43-A
|
suối
Khun Thua
|
TV
|
xã
Đức Xuân
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 17' 11"
|
105° 01' 28"
|
22° 18' 12"
|
105° 01' 54"
|
F-48-43-A
|
đội
1
|
DC
|
xã
Hùng An
|
H.
Bắc Quang
|
22° 20' 40"
|
104° 52' 48"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
đội
2 Nông Trường
|
DC
|
xã
Hùng An
|
H.
Bắc Quang
|
22° 19' 50"
|
104° 53' 10"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
đội
3
|
DC
|
xã
Hùng An
|
H.
Bắc Quang
|
22° 20' 05"
|
104° 52' 36"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
đội
3 Lâm Nghiệp
|
DC
|
xã
Hùng An
|
H.
Bắc Quang
|
22° 18' 49"
|
104° 52' 52"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
đội
6 Nông Trường
|
DC
|
xã
Hùng An
|
H.
Bắc Quang
|
22° 19' 07"
|
104° 52' 44"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
An Tiến
|
DC
|
xã
Hùng An
|
H.
Bắc Quang
|
22° 19' 52"
|
104° 52' 04"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
xóm
Bản Giộc
|
DC
|
xã
Hùng An
|
H.
Bắc Quang
|
22° 20' 55"
|
104° 52' 16"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Bó Loỏng
|
DC
|
xã
Hùng An
|
H.
Bắc Quang
|
22° 20' 33"
|
104° 53' 03"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Đá Bàn
|
DC
|
xã
Hùng An
|
H.
Bắc Quang
|
22° 19' 21"
|
104° 53' 06"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Hùng Tâm
|
DC
|
xã
Hùng An
|
H.
Bắc Quang
|
22° 20' 06"
|
104° 51' 19"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Hùng Thắng
|
DC
|
xã
Hùng An
|
H.
Bắc Quang
|
22° 21' 58"
|
104° 50' 20"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Hùng Tiến
|
DC
|
xã
Hùng An
|
H.
Bắc Quang
|
22° 21' 21"
|
104° 51' 59"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
làng
Mới
|
DC
|
xã
Hùng An
|
H.
Bắc Quang
|
22° 22' 22"
|
104° 49' 05"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
xóm
Nà Chàm
|
DC
|
xã
Hùng An
|
H.
Bắc Quang
|
22° 23' 11"
|
104° 48' 44"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Tân An
|
DC
|
xã
Hùng An
|
H.
Bắc Quang
|
22° 20' 17"
|
104° 52' 17"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
núi
Cổng Đá
|
SV
|
xã
Hùng An
|
H.
Bắc Quang
|
22° 18' 54"
|
104° 53' 09"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
núi
Đàn Khao
|
SV
|
xã
Hùng An
|
H.
Bắc Quang
|
22° 20' 55"
|
104° 50' 06"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
pù
Páng
|
SV
|
xã
Hùng An
|
H.
Bắc Quang
|
22° 22' 35"
|
104° 48' 33"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
núi
Pó Loỏng
|
SV
|
xã
Hùng An
|
H.
Bắc Quang
|
22° 21' 02"
|
104° 53' 08"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
suối
Hùng An
|
TV
|
xã
Hùng An
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 22' 18"
|
104° 49' 29"
|
22° 20' 00"
|
104° 52' 15"
|
F-48-42-B
|
nậm
Lèm
|
TV
|
xã
Hùng An
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 18' 28"
|
104° 53' 04"
|
22° 18' 59"
|
104° 53' 40"
|
F-48-42-B
|
sông
Lô
|
TV
|
xã
Hùng An
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 21' 20"
|
104° 53' 55"
|
22° 18' 59"
|
104° 53' 45"
|
F-48-42-B
|
ngòi
Man
|
TV
|
xã
Hùng An
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 20' 32"
|
104° 50' 52"
|
22° 19' 18"
|
104° 53' 21"
|
F-48-42-B
|
quốc
lộ 2
|
KX
|
xã
Hùng An
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
Công
ty cổ phần chè Hùng An
|
KX
|
xã
Hùng An
|
H.
Bắc Quang
|
22° 20' 25"
|
104° 52' 51"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
cầu
Hùng Nỗ
|
KX
|
xã
Hùng An
|
H.
Bắc Quang
|
22° 19' 50"
|
104° 52' 28"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
Công
ty Lâm nghiệp Vĩnh Hảo
|
KX
|
xã
Hùng An
|
H.
Bắc Quang
|
22° 19' 27"
|
104° 52' 20"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
bản
Há
|
DC
|
xã
Hữu Sản
|
H.
Bắc Quang
|
22° 26' 19"
|
105° 03' 28"
|
|
|
|
|
F-48-43-A
|
làng
Hoa
|
DC
|
xã
Hữu Sản
|
H.
Bắc Quang
|
22° 24' 23"
|
105° 03' 49"
|
|
|
|
|
F-48-43-A
|
thôn
Khuổi Luồn
|
DC
|
xã
Hữu Sản
|
H.
Bắc Quang
|
22° 25' 16"
|
105° 01' 57"
|
|
|
|
|
F-48-43-A
|
khu
Khuổi Va
|
DC
|
xã
Hữu Sản
|
H.
Bắc Quang
|
22° 26' 12"
|
105° 03' 07"
|
|
|
|
|
F-48-43-A
|
làng
Lự
|
DC
|
xã
Hữu Sản
|
H.
Bắc Quang
|
22° 25' 09"
|
105° 01' 48"
|
|
|
|
|
F-48-43-A
|
làng
Nà Khén
|
DC
|
xã
Hữu Sản
|
H.
Bắc Quang
|
22° 25' 10"
|
105° 03' 06"
|
|
|
|
|
F-48-43-A
|
thôn
Thành Công
|
DC
|
xã
Hữu Sản
|
H.
Bắc Quang
|
22° 24' 55"
|
105° 02' 38"
|
|
|
|
|
F-48-43-A
|
thôn
Trung Sơn
|
DC
|
xã
Hữu Sản
|
H.
Bắc Quang
|
22° 25' 12"
|
105° 04' 21"
|
|
|
|
|
F-48-43-A
|
pù
Điếm
|
SV
|
xã
Hữu Sản
|
H.
Bắc Quang
|
22° 27' 57"
|
105° 06' 32"
|
|
|
|
|
F-48-43-A
|
núi
Khau Đi
|
SV
|
xã
Hữu Sản
|
H.
Bắc Quang
|
22° 25' 12"
|
105° 01' 18"
|
|
|
|
|
F-48-43-A
|
núi
Khau Phạ
|
SV
|
xã
Hữu Sản
|
H.
Bắc Quang
|
22° 26' 33"
|
105° 02' 31"
|
|
|
|
|
F-48-43-A
|
suối
Chà
|
TV
|
xã
Hữu Sản
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 25' 08"
|
105° 04' 18"
|
22° 24' 42"
|
105° 03' 17"
|
F-48-43-A
|
khuổi
Khàn
|
TV
|
xã
Hữu Sản
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 24' 12"
|
105° 05' 11"
|
22° 23' 28"
|
105° 04' 25"
|
F-48-43-A
|
nậm
Khao
|
TV
|
xã
Hữu Sản
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 27' 52"
|
105° 04' 33"
|
22° 27' 13"
|
105° 04' 46"
|
F-48-43-A
|
ngòi
Than
|
TV
|
xã
Hữu Sản
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 24' 42"
|
105° 03' 17"
|
22° 25' 40"
|
105° 01' 33"
|
F-48-43-A
|
suối
Thin
|
TV
|
xã
Hữu Sản
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 27' 16"
|
105° 05' 12"
|
22° 25' 08"
|
105° 04' 18"
|
F-48-43-A
|
làng
Chù
|
DC
|
xã
Kim Ngọc
|
H.
Bắc Quang
|
22° 25' 13"
|
104° 54' 39"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
làng
Đồng Rôm
|
DC
|
xã
Kim Ngọc
|
H.
Bắc Quang
|
22° 25' 12"
|
104° 55' 46"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
bản
Liên
|
DC
|
xã
Kim Ngọc
|
H.
Bắc Quang
|
22° 25' 58"
|
104° 57' 11"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Mâng
|
DC
|
xã
Kim Ngọc
|
H.
Bắc Quang
|
22° 26' 23"
|
104° 56' 48"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Minh Khai
|
DC
|
xã
Kim Ngọc
|
H.
Bắc Quang
|
22° 26' 01"
|
104° 55' 31"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Minh Tường
|
DC
|
xã
Kim Ngọc
|
H.
Bắc Quang
|
22° 26' 30"
|
104° 55' 03"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
làng
Nà Toòng
|
DC
|
xã
Kim Ngọc
|
H.
Bắc Quang
|
22° 25' 43"
|
104° 54' 49"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Nặm Mái
|
DC
|
xã
Kim Ngọc
|
H.
Bắc Quang
|
22° 28' 51"
|
104° 57' 35"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
làng
Ngược
|
DC
|
xã
Kim Ngọc
|
H.
Bắc Quang
|
22° 25' 58"
|
104° 55' 05"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Quý Quốc
|
DC
|
xã
Kim Ngọc
|
H.
Bắc Quang
|
22° 26' 38"
|
104° 55' 40"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Tân Điền
|
DC
|
xã
Kim Ngọc
|
H.
Bắc Quang
|
22° 25' 25"
|
104° 55' 32"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Vãng
|
DC
|
xã
Kim Ngọc
|
H.
Bắc Quang
|
22° 26' 00"
|
104° 56' 16"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
ngòi
Bột
|
TV
|
xã
Kim Ngọc
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 27' 54"
|
104° 56' 18"
|
22° 26' 32"
|
104° 54' 57"
|
F-48-42-B
|
ngòi
Châng
|
TV
|
xã
Kim Ngọc
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 27' 39"
|
104° 55' 07"
|
22° 26' 45"
|
104° 54' 47"
|
F-48-42-B
|
sông
Đồng Rôm
|
TV
|
xã
Kim Ngọc
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 25' 17"
|
104° 54' 50"
|
22° 25' 54"
|
104° 54' 38"
|
F-48-42-B
|
sông
Lô
|
TV
|
xã
Kim Ngọc
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 26' 45"
|
104° 54' 33"
|
22° 24' 52"
|
104° 53' 56"
|
F-48-42-B
|
ngòi
Mái
|
TV
|
xã
Kim Ngọc
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 28' 39"
|
104° 58' 05"
|
22° 26' 09"
|
104° 56' 26"
|
F-48-42-B
|
suối
Ngược
|
TV
|
xã
Kim Ngọc
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 25' 06"
|
104° 56' 33"
|
22° 25' 41"
|
104° 55' 23"
|
F-48-42-B
|
ngòi
Sảo
|
TV
|
xã
Kim Ngọc
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 25' 38"
|
104° 57' 31"
|
22° 26' 00"
|
104° 55' 02"
|
F-48-42-B
|
suối
Vạc
|
TV
|
xã
Kim Ngọc
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 24' 42"
|
104° 58' 05"
|
22° 24' 42"
|
104° 57' 44"
|
F-48-42-B
|
thôn
Ba Hồng
|
DC
|
xã
Liên Hiệp
|
H.
Bắc Quang
|
22° 24' 17"
|
105° 01' 02"
|
|
|
|
|
F-48-43-A
|
thôn
Đi
|
DC
|
xã
Liên Hiệp
|
H.
Bắc Quang
|
22° 24' 25"
|
105° 00' 11"
|
|
|
|
|
F-48-43-A
|
làng
Hoa
|
DC
|
xã
Liên Hiệp
|
H.
Bắc Quang
|
22° 22' 26"
|
105° 03' 46"
|
|
|
|
|
F-48-43-A
|
xóm
Loan
|
DC
|
xã
Liên Hiệp
|
H.
Bắc Quang
|
22° 22' 58"
|
105° 01' 20"
|
|
|
|
|
F-48-43-A
|
thôn
Muộng
|
DC
|
xã
Liên Hiệp
|
H.
Bắc Quang
|
22° 24' 11"
|
105° 01' 40"
|
|
|
|
|
F-48-43-A
|
thôn
Nà Ôm
|
DC
|
xã
Liên Hiệp
|
H.
Bắc Quang
|
22° 22' 06"
|
105° 02' 46"
|
|
|
|
|
F-48-43-A
|
thôn
Tân Thành 1
|
DC
|
xã
Liên Hiệp
|
H.
Bắc Quang
|
22° 23' 37"
|
105° 02' 01"
|
|
|
|
|
F-48-43-A
|
thôn
Tân Thành 2
|
DC
|
xã
Liên Hiệp
|
H.
Bắc Quang
|
22° 23' 21"
|
105° 02' 46"
|
|
|
|
|
F-48-43-A
|
thôn
Tân Thành 3
|
DC
|
xã
Liên Hiệp
|
H.
Bắc Quang
|
22° 23' 10"
|
105° 03' 04"
|
|
|
|
|
F-48-43-A
|
xóm
Thác Va
|
DC
|
xã
Liên Hiệp
|
H.
Bắc Quang
|
22° 22'01"
|
105° 04' 10"
|
|
|
|
|
F-48-43-A
|
xóm
Thiêu
|
DC
|
xã
Liên Hiệp
|
H.
Bắc Quang
|
22° 23' 46"
|
105° 02' 36"
|
|
|
|
|
F-48-43-A
|
làng
Thìu
|
DC
|
xã
Liên Hiệp
|
H.
Bắc Quang
|
22° 23' 30"
|
105° 02' 56"
|
|
|
|
|
F-48-43-A
|
thôn
Trung Tâm
|
DC
|
xã
Liên Hiệp
|
H.
Bắc Quang
|
22° 23' 56"
|
105° 01' 01"
|
|
|
|
|
F-48-43-A
|
làng
Va
|
DC
|
xã
Liên Hiệp
|
H.
Bắc Quang
|
22° 21' 50"
|
105° 04' 34"
|
|
|
|
|
F-48-43-A
|
làng
Vài
|
DC
|
xã
Liên Hiệp
|
H.
Bắc Quang
|
22° 22' 55"
|
105° 03' 00"
|
|
|
|
|
F-48-43-A
|
núi
Đán Pục
|
SV
|
xã
Liên Hiệp
|
H.
Bắc Quang
|
22° 22' 55"
|
105° 03' 13"
|
|
|
|
|
F-48-43-A
|
núi
Khâu Đén
|
SV
|
xã
Liên Hiệp
|
H.
Bắc Quang
|
22° 21' 18"
|
105° 04' 52"
|
|
|
|
|
F-48-43-A
|
núi
Lũng Tao
|
SV
|
xã
Liên Hiệp
|
H.
Bắc Quang
|
22° 21' 27"
|
105° 03' 31"
|
|
|
|
|
F-48-43-A
|
núi
Pù Hấu
|
SV
|
xã
Liên Hiệp
|
H.
Bắc Quang
|
22° 22' 36"
|
104° 59' 42"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
ngòi
Hít
|
TV
|
xã
Liên Hiệp
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 23' 16"
|
105° 03' 02"
|
22° 24' 35"
|
105° 00' 24"
|
F-48-43-A
|
khuổi
Nàng
|
TV
|
xã
Liên Hiệp
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 23' 41"
|
105° 00' 08"
|
22° 24' 12"
|
105° 00' 43"
|
F-48-43-A
|
suối
Thác Và
|
TV
|
xã
Liên Hiệp
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 22' 21"
|
105° 03' 53"
|
22° 23' 19"
|
105° 02' 43"
|
F-48-43-A
|
thôn
Bế Triều
|
DC
|
xã
Quang Minh
|
H.
Bắc Quang
|
22° 22' 55"
|
104° 51' 47"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
làng
Chúa
|
DC
|
xã
Quang Minh
|
H.
Bắc Quang
|
22° 22' 21"
|
104° 52' 57"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Hoàng Văn Thụ
|
DC
|
xã
Quang Minh
|
H.
Bắc Quang
|
22° 21' 57“
|
104° 52' 05"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
xóm
Hoàng Văn Thụ 3
|
DC
|
xã
Quang Minh
|
H.
Bắc Quang
|
22° 22' 49"
|
104° 52' 25"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Khiềm
|
DC
|
xã
Quang Minh
|
H.
Bắc Quang
|
22° 24' 28"
|
104° 51' 17"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Lung Cu
|
DC
|
xã
Quang Minh
|
H.
Bắc Quang
|
22° 26' 00"
|
104° 53' 48"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Minh Khai
|
DC
|
xã
Quang Minh
|
H.
Bắc Quang
|
22° 23' 32"
|
104° 52' 33"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Minh Lập
|
DC
|
xã
Quang Minh
|
H.
Bắc Quang
|
22° 25' 19"
|
104° 52' 18"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Minh Tâm
|
DC
|
xã
Quang Minh
|
H.
Bắc Quang
|
22° 23' 54"
|
104° 52' 49"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Minh Tiến
|
DC
|
xã
Quang Minh
|
H.
Bắc Quang
|
22° 23' 29"
|
104° 50' 42"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
xóm
Nà Sơn
|
DC
|
xã
Quang Minh
|
H.
Bắc Quang
|
22° 25' 20"
|
104° 52' 35"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Nái
|
DC
|
xã
Quang Minh
|
H.
Bắc Quang
|
22° 21' 54"
|
104° 53' 05"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Pắc Há
|
DC
|
xã
Quang Minh
|
H.
Bắc Quang
|
22° 23' 21"
|
104° 50' 05"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Pù Ngọm
|
DC
|
xã
Quang Minh
|
H.
Bắc Quang
|
22° 26' 02"
|
104° 53' 22"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Quán
|
DC
|
xã
Quang Minh
|
H.
Bắc Quang
|
22° 23' 31"
|
104° 51' 58"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
làng
Rát
|
DC
|
xã
Quang Minh
|
H.
Bắc Quang
|
22° 24' 56"
|
104° 52' 12"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
làng
Táng
|
DC
|
xã
Quang Minh
|
H.
Bắc Quang
|
22° 23' 53"
|
104° 51' 02"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Thống Nhất
|
DC
|
xã
Quang Minh
|
H.
Bắc Quang
|
22° 22' 37"
|
104° 51' 27"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
núi
Khao Moi
|
SV
|
xã
Quang Minh
|
H.
Bắc Quang
|
22° 26' 06"
|
104° 52' 51"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
ngòi
Đâm
|
TV
|
xã
Quang Minh
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 25' 14"
|
104° 50' 44"
|
22° 24' 39"
|
104° 49' 57"
|
F-48-42-B
|
sông
Lô
|
TV
|
xã
Quang Minh
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 26' 45"
|
104° 54' 33"
|
22° 21' 20"
|
104° 53' 55"
|
F-48-42-B
|
ngòi
Mám
|
TV
|
xã
Quang Minh
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 24' 16"
|
104° 50' 27"
|
22° 23' 22"
|
104° 53' 06"
|
F-48-42-B
|
ngòi
Pá Lát
|
TV
|
xã
Quang Minh
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 25' 02"
|
104° 51' 49"
|
22° 25' 16"
|
104° 53' 26"
|
F-48-42-B
|
hồ
Quang Minh
|
TV
|
xã
Quang Minh
|
H.
Bắc Quang
|
22° 24' 25"
|
104° 49' 56"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
ngòi
Tát
|
TV
|
xã
Quang Minh
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 24' 02"
|
104° 52' 41"
|
22° 23' 35"
|
104° 53' 03"
|
F-48-42-B
|
hồ
Thống Nhất
|
TV
|
xã
Quang Minh
|
H.
Bắc Quang
|
22° 22' 16"
|
104° 52' 09"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
quốc
lộ 2
|
KX
|
xã
Quang Minh
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 23' 00"
|
104° 50' 00"
|
22° 23' 24"
|
104° 50' 02"
|
F-48-42-B
|
thôn
Chu Hạ
|
DC
|
xã
Tân Lập
|
H.
Bắc Quang
|
22° 31' 49"
|
104° 50' 23"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Khá Hạ
|
DC
|
xã
Tân Lập
|
H.
Bắc Quang
|
22° 30' 15"
|
104° 48' 30"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Khá Thượng
|
DC
|
xã
Tân Lập
|
H.
Bắc Quang
|
22° 31' 55"
|
104° 48' 56"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Khá Trung
|
DC
|
xã
Tân Lập
|
H.
Bắc Quang
|
22° 31' 00"
|
104° 48' 43"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Minh Hạ
|
DC
|
xã
Tân Lập
|
H.
Bắc Quang
|
22° 29' 57"
|
104° 50' 08"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Minh Thượng
|
DC
|
xã
Tân Lập
|
H.
Bắc Quang
|
22° 30' 46"
|
104° 50' 26"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
khu
Nậm An
|
DC
|
xã
Tân Lập
|
H.
Bắc Quang
|
22° 33' 37"
|
104° 52' 33"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
dẫy
Khau Kháu
|
SV
|
xã
Tân Lập
|
H.
Bắc Quang
|
22° 36' 05"
|
104° 49' 49"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
núi
Phày Tài
|
SV
|
xã
Tân Lập
|
H.
Bắc Quang
|
22° 28' 37"
|
104° 47' 24"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
khe
Bình Dịu
|
TV
|
xã
Tân Lập
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 29' 21"
|
104° 48' 10"
|
22° 29' 56"
|
104° 49' 30"
|
F-48-42-B
|
khe
Hạ
|
TV
|
xã
Tân Lập
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 29' 15"
|
104° 49' 46"
|
22° 30' 11"
|
104° 50' 46"
|
F-48-42-B
F-48-30-D
|
nậm
Mu
|
TV
|
xã
Tân Lập
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 34' 39"
|
104° 48' 44"
|
22° 33' 04"
|
104° 52' 28"
|
F-48-30-D
|
suối
Nậm Chu
|
TV
|
xã
Tân Lập
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 31' 13"
|
104° 51' 28"
|
22° 31' 10"
|
104° 52' 41"
|
F-48-30-D
|
ngòi
Quang
|
TV
|
xã
Tân Lập
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 31' 36"
|
104° 49' 56"
|
22° 29' 41"
|
104° 51' 41"
|
F-48-30-D
F-48-42-B
|
thôn
Mộc Lạn
|
DC
|
xã
Tân Quang
|
H.
Bắc Quang
|
22° 29' 24"
|
104° 52' 40"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Mỹ Tân
|
DC
|
xã
Tân Quang
|
H.
Bắc Quang
|
22° 30' 20"
|
104° 53' 14"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Nghĩa Tân
|
DC
|
xã
Tân Quang
|
H.
Bắc Quang
|
22° 30' 42"
|
104° 52' 34"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Tân Tiến
|
DC
|
xã
Tân Quang
|
H.
Bắc Quang
|
22° 28' 58"
|
104° 51' 49"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Vinh Quang A
|
DC
|
xã
Tân Quang
|
H.
Bắc Quang
|
22° 29' 11"
|
104° 52' 34"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Vinh Quang B
|
DC
|
xã
Tân Quang
|
H.
Bắc Quang
|
22° 29' 37"
|
104° 52' 20"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Xuân Hòa
|
DC
|
xã
Tân Quang
|
H.
Bắc Quang
|
22° 29' 49"
|
104° 52' 27"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
suối
Cai Hòe
|
TV
|
xã
Tân Quang
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 29' 07"
|
104° 51' 27"
|
22° 29' 35"
|
104° 51' 48"
|
F-48-42-B
|
sông
Lô
|
TV
|
xã
Tân Quang
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 30' 38"
|
104° 52' 53"
|
22° 29' 09"
|
104° 52' 47"
|
F-48-30-D
F-48-42-B
|
ngòi
Quang
|
TV
|
xã
Tân Quang
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 29' 41"
|
104° 51' 41"
|
22° 29' 17"
|
104° 52' 33"
|
F-48-42-B
|
quốc
lộ 2
|
KX
|
xã
Tân Quang
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 28' 45"
|
104° 51' 52"
|
22° 31' 10"
|
104° 52' 45"
|
F-48-30-D
F-48-42-B
|
thôn
Bản Cưởm
|
DC
|
xã
Tân Thành
|
H.
Bắc Quang
|
22° 31' 39"
|
104° 54' 09"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Nậm Mu
|
DC
|
xã
Tân Thành
|
H.
Bắc Quang
|
22° 32' 03"
|
104° 53' 27"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Ngần Hạ
|
DC
|
xã
Tân Thành
|
H.
Bắc Quang
|
22° 33' 13"
|
104° 54' 13"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Ngần Thượng
|
DC
|
xã
Tân Thành
|
H.
Bắc Quang
|
22° 34' 29"
|
104° 55' 41"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Tân Lợi
|
DC
|
xã
Tân Thành
|
H.
Bắc Quang
|
22° 30' 58"
|
104° 53' 41"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Tân Thắng
|
DC
|
xã
Tân Thành
|
H.
Bắc Quang
|
22° 31' 36"
|
104° 53' 04"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Tân Tiến
|
DC
|
xã
Tân Thành
|
H.
Bắc Quang
|
22° 31' 19"
|
104° 53' 16"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
làng
Tố
|
DC
|
xã
Tân Thành
|
H.
Bắc Quang
|
22° 30' 05"
|
104° 54' 33"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
sông
Lô
|
TV
|
xã
Tân Thành
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 35' 24"
|
104° 56' 18"
|
22° 30' 38"
|
104° 52' 53"
|
F-48-30-D
|
suối
Nậm An
|
TV
|
xã
Tân Thành
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 36' 11"
|
104° 54' 22"
|
22° 32' 56"
|
104° 54' 36"
|
F-48-30-D
|
suối
Nậm Mu
|
TV
|
xã
Tân Thành
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 33' 04"
|
104° 52' 28"
|
22° 32' 37"
|
104° 53' 44"
|
F-48-30-D
|
quốc
lộ 2
|
KX
|
xã
Tân Thành
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 31' 10"
|
104° 52' 45"
|
22° 35' 27"
|
104° 56' 16"
|
F-48-30-D
|
cầu
Mụ
|
KX
|
xã
Tân Thành
|
H.
Bắc Quang
|
22° 32' 24"
|
104° 53' 54"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
cầu
Ngần
|
KX
|
xã
Tân Thành
|
H.
Bắc Quang
|
22° 32' 57"
|
104° 54' 35"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Khuổi Én
|
DC
|
xã
Thượng Bình
|
H.
Bắc Quang
|
22° 29' 44"
|
105° 03' 44"
|
|
|
|
|
F-48-43-A
|
thôn
Khuổi Lý
|
DC
|
xã
Thượng Bình
|
H.
Bắc Quang
|
22° 29' 03"
|
104° 59' 29"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Khuổi Tát
|
DC
|
xã
Thượng Bình
|
H.
Bắc Quang
|
22° 27' 28"
|
105° 02' 02"
|
|
|
|
|
F-48-43-A
|
thôn
Nà Kèng
|
DC
|
xã
Thượng Bình
|
H.
Bắc Quang
|
22° 29' 02"
|
105° 01' 10"
|
|
|
|
|
F-48-43-A
|
thôn
Trung
|
DC
|
xã
Thượng Bình
|
H.
Bắc Quang
|
22° 29' 38"
|
105° 01' 23"
|
|
|
|
|
F-48-43-A
|
núi
Khau Én
|
SV
|
xã
Thượng Bình
|
H.
Bắc Quang
|
22° 29' 05"
|
105° 04' 24"
|
|
|
|
|
F-48-43-A
|
nặm
Pạu
|
TV
|
xã
Thượng Bình
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 28' 07"
|
105° 03' 02"
|
22° 28' 32"
|
105° 00' 43"
|
F-48-43-A
|
suối
Sảo
|
TV
|
xã
Thượng Bình
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 29' 55"
|
105° 01' 27"
|
22° 28' 26"
|
105° 00' 03"
|
F-48-43-A
|
thôn
Cào
|
DC
|
xã
Tiên Kiều
|
H.
Bắc Quang
|
22° 18' 52"
|
104° 49' 32"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
làng
Chàng
|
DC
|
xã
Tiên Kiều
|
H.
Bắc Quang
|
22° 18' 37"
|
104° 50' 05"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Giàn Hạ
|
DC
|
xã
Tiên Kiều
|
H.
Bắc Quang
|
22° 18' 59"
|
104° 47' 07"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Giàn Thượng
|
DC
|
xã
Tiên Kiều
|
H.
Bắc Quang
|
22° 17' 58"
|
104° 47' 48"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Kiều
|
DC
|
xã
Tiên Kiều
|
H.
Bắc Quang
|
22° 18' 27"
|
104° 50' 21"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Kim Thượng
|
DC
|
xã
Tiên Kiều
|
H.
Bắc Quang
|
22° 20' 11"
|
104° 48' 51"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
xóm
Ngòi My
|
DC
|
xã
Tiên Kiều
|
H.
Bắc Quang
|
22° 19' 21"
|
104° 47' 38"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
xóm
Thác Lan
|
DC
|
xã
Tiên Kiều
|
H.
Bắc Quang
|
22° 18' 12"
|
104° 48' 35"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
xóm
Thác Vạt
|
DC
|
xã
Tiên Kiều
|
H.
Bắc Quang
|
22° 17'46"
|
104° 48' 32"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Thượng Cầu
|
DC
|
xã
Tiên Kiều
|
H.
Bắc Quang
|
22° 20' 26"
|
104° 49' 15"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
làng
Tràng
|
DC
|
xã
Tiên Kiều
|
H.
Bắc Quang
|
22° 19' 06"
|
104° 50' 51"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
núi
Khau Áng
|
SV
|
xã
Tiên Kiều
|
H.
Bắc Quang
|
22° 19' 51"
|
104° 51' 21"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
núi
Khuổi Mù
|
SV
|
xã
Tiên Kiều
|
H.
Bắc Quang
|
22° 17' 27"
|
104° 49' 19"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
núi
Loong Gió
|
SV
|
xã
Tiên Kiều
|
H.
Bắc Quang
|
22° 19' 29"
|
104° 49' 24"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
khau
Mỳ
|
SV
|
xã
Tiên Kiều
|
H.
Bắc Quang
|
22° 17' 25"
|
104° 46' 20"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
ngòi
Cào
|
TV
|
xã
Tiên Kiều
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 17' 46"
|
104° 49' 40"
|
22° 18' 25"
|
104° 50' 02"
|
F-48-42-B
|
sông
Con
|
TV
|
xã
Tiên Kiều
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 20' 27"
|
104° 47' 19"
|
22° 18' 25"
|
104° 50' 53"
|
F-48-42-B
|
ngòi
Mù
|
TV
|
xã
Tiên Kiều
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 16' 59"
|
104° 47' 18"
|
22° 19' 08"
|
104° 47' 44"
|
F-48-42-B
|
ngòi
My
|
TV
|
xã
Tiên Kiều
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 19' 08"
|
104° 47' 12"
|
22° 19' 05"
|
104° 47' 43"
|
F-48-42-B
|
ngòi
Sang
|
TV
|
xã
Tiên Kiều
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 20' 05"
|
104° 48' 29"
|
22° 19' 14"
|
104° 48' 25"
|
F-48-42-B
|
xóm
Cam Quýt
|
DC
|
xã
Việt Hồng
|
H.
Bắc Quang
|
22° 22' 52"
|
104° 46' 28"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Hồng Quân
|
DC
|
xã
Việt Hồng
|
H.
Bắc Quang
|
22° 22' 10"
|
104° 48' 34"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Hồng Thái
|
DC
|
xã
Việt Hồng
|
H.
Bắc Quang
|
22° 21' 40"
|
104° 47' 46"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
xóm
Làng Màng
|
DC
|
xã
Việt Hồng
|
H.
Bắc Quang
|
22° 22' 02"
|
104° 45' 30"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Mê 1
|
DC
|
xã
Việt Hồng
|
H.
Bắc Quang
|
22° 23' 31"
|
104° 45' 53"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Việt An
|
DC
|
xã
Việt Hồng
|
H.
Bắc Quang
|
22° 21' 13"
|
104° 48' 41"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Việt Hà
|
DC
|
xã
Việt Hồng
|
H.
Bắc Quang
|
22° 22' 34"
|
104° 45' 48"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Việt Thắng
|
DC
|
xã
Việt Hồng
|
H.
Bắc Quang
|
22° 22' 09"
|
104° 45' 57"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Việt Thành
|
DC
|
xã
Việt Hồng
|
H.
Bắc Quang
|
22° 22' 05"
|
104° 46' 35"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
núi
Cam Quýt
|
SV
|
xã
Việt Hồng
|
H.
Bắc Quang
|
22° 22' 41"
|
104° 47' 01"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
núi
Khau Pòa
|
SV
|
xã
Việt Hồng
|
H.
Bắc Quang
|
22° 21' 36"
|
104° 49' 26"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
núi
Thắm Hòn
|
SV
|
xã
Việt Hồng
|
H.
Bắc Quang
|
22° 22' 06"
|
104° 47' 38"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
suối
Cại
|
TV
|
xã
Việt Hồng
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 23' 10"
|
104° 47' 04"
|
22° 21' 16"
|
104° 46' 28"
|
F-48-42-B
|
sông
Con
|
TV
|
xã
Việt Hồng
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 22' 44"
|
104° 44' 54"
|
22° 20' 27"
|
104° 47' 19"
|
F-48-42-A
F-48-42-B
|
làng
Pin
|
DC
|
xã
Việt Vinh
|
H.
Bắc Quang
|
22° 27' 51"
|
104° 52' 47"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Tân Tạo
|
DC
|
xã
Việt Vinh
|
H.
Bắc Quang
|
22° 28' 33"
|
104° 53' 03"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Thượng Mỹ
|
DC
|
xã
Việt Vinh
|
H.
Bắc Quang
|
22° 28' 29"
|
104° 51' 31"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Việt Tân
|
DC
|
xã
Việt Vinh
|
H.
Bắc Quang
|
22° 27' 53"
|
104° 51' 00"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
dãy
Khau Kháu
|
SV
|
xã
Việt Vinh
|
H.
Bắc Quang
|
22° 28' 44"
|
104° 50' 14"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
suối
Bị
|
TV
|
xã
Việt Vinh
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 28' 03"
|
104° 50' 01"
|
22° 28' 17"
|
104° 51' 46"
|
F-48-42-B
|
nậm
Buông
|
TV
|
xã
Việt Vinh
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 27' 20"
|
104° 51' 10"
|
22° 28' 36"
|
104° 52' 06"
|
F-48-42-B
|
Nặm
Đâm
|
TV
|
xã
Việt Vinh
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 25' 14"
|
104° 50' 44"
|
22° 24' 39"
|
104° 49' 57"
|
F-48-42-B
|
nậm
Ký
|
TV
|
xã
Việt Vinh
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 27' 14"
|
104° 50' 37"
|
22° 28' 17"
|
104° 51' 46"
|
F-48-42-B
|
sông
Lô
|
TV
|
xã
Việt Vinh
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 29' 09"
|
104° 52' 47"
|
22° 26' 45"
|
104° 54' 33"
|
F-48-42-B
|
ngòi
Mám
|
TV
|
xã
Việt Vinh
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 27' 14"
|
104° 49' 35"
|
22° 25' 21"
|
104° 49' 29"
|
F-48-42-B
|
nậm
Mặt
|
TV
|
xã
Việt Vinh
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 28' 35"
|
104° 50' 57"
|
22° 28' 24"
|
104° 51' 50"
|
F-48-42-B
|
ngòi
Phin
|
TV
|
xã
Việt Vinh
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 26' 38"
|
104° 52' 18"
|
22° 27' 46"
|
104° 53' 36"
|
F-48-42-B
|
ngòi
Pia
|
TV
|
xã
Việt Vinh
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 28' 17"
|
104° 51' 46"
|
22° 29' 07"
|
104° 52' 42"
|
F-48-42-B
|
nậm
Quất
|
TV
|
xã
Việt Vinh
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 26' 25"
|
104° 50' 57"
|
22° 28' 55"
|
104° 52' 29"
|
F-48-42-B
|
quốc
lộ 2
|
KX
|
xã
Việt Vinh
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 25' 11"
|
104° 49' 28"
|
22° 28' 45"
|
104° 51' 52"
|
F-48-42-B
|
cầu
Bị
|
KX
|
xã
Việt Vinh
|
H.
Bắc Quang
|
22° 28' 27"
|
104° 51' 50"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Ba Luồng
|
DC
|
xã
Vĩnh Hảo
|
H.
Bắc Quang
|
22° 17' 17"
|
104° 52' 15"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
khu
Cống Đá
|
DC
|
xã
Vĩnh Hảo
|
H.
Bắc Quang
|
22° 18' 16"
|
104° 52' 56"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Khuổi Ít
|
DC
|
xã
Vĩnh Hảo
|
H.
Bắc Quang
|
22° 18' 00"
|
104° 53' 07"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Khuổi Mù
|
DC
|
xã
Vĩnh Hảo
|
H.
Bắc Quang
|
22° 15' 07"
|
104° 51' 07"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
khu
Khuổi Nhe
|
DC
|
xã
Vĩnh Hảo
|
H.
Bắc Quang
|
22° 19' 01"
|
104° 52' 00"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Khuổi Phạt
|
DC
|
xã
Vĩnh Hảo
|
H.
Bắc Quang
|
22° 18' 14"
|
104° 53' 56"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
khu
Khuổi Quất
|
DC
|
xã
Vĩnh Hảo
|
H.
Bắc Quang
|
22° 18' 28"
|
104° 54' 12"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Thọ Quang
|
DC
|
xã
Vĩnh Hảo
|
H.
Bắc Quang
|
22° 17' 38"
|
104° 51' 37"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Thống Nhất
|
DC
|
xã
Vĩnh Hảo
|
H.
Bắc Quang
|
22° 15' 41"
|
104° 51' 53"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Tiền Phong
|
DC
|
xã
Vĩnh Hảo
|
H.
Bắc Quang
|
22° 18' 49"
|
104° 52' 00"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Vĩnh Chính
|
DC
|
xã
Vĩnh Hảo
|
H.
Bắc Quang
|
22° 18' 02"
|
104° 51' 38"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
đồi
Cờ
|
SV
|
xã
Vĩnh Hảo
|
H.
Bắc Quang
|
22° 14' 59"
|
104° 53' 50"
|
|
|
|
|
F-48-42-D
|
núi
Làng Thẻ
|
SV
|
xã
Vĩnh Hảo
|
H.
Bắc Quang
|
22° 15' 40"
|
104° 50' 29"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
sông
Con
|
TV
|
xã
Vĩnh Hảo
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 18' 25"
|
104° 50' 53"
|
22° 15' 52"
|
104° 52' 28"
|
F-48-42-B
|
ngòi
Diều
|
TV
|
xã
Vĩnh Hảo
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 18' 39"
|
104° 51' 56"
|
22° 17' 38"
|
104° 51' 29"
|
F-48-42-B
|
ngòi
Hốc
|
TV
|
xã
Vĩnh Hảo
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 13' 02"
|
104° 52' 38"
|
22° 14' 40"
|
104° 53' 05"
|
F-48-42-D
|
ngòi
Ít
|
TV
|
xã
Vĩnh Hảo
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 18' 31"
|
104° 53' 37"
|
22° 18' 42"
|
104° 54' 34"
|
F-48-42-B
|
suối
Khuổi Mù
|
TV
|
xã
Vĩnh Hảo
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 17' 05"
|
104° 50' 21"
|
22° 17' 41"
|
104° 50' 56"
|
F-48-42-B
|
suối
Khuổi Niếng
|
TV
|
xã
Vĩnh Hảo
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 14' 40"
|
104° 53' 05"
|
22° 15' 20"
|
104° 53' 05"
|
F-48-42-D
F-48-42-B
|
ngòi
Lịp
|
TV
|
xã
Vĩnh Hảo
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 16' 15"
|
104° 49' 35"
|
22° 17' 06"
|
104° 50' 22"
|
F-48-42-B
|
sông
Lô
|
TV
|
xã
Vĩnh Hảo
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 18' 59"
|
104° 53' 45"
|
22° 16' 53"
|
104° 54' 24"
|
F-48-42-B
|
suối
Ngòi Que
|
TV
|
xã
Vĩnh Hảo
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 16' 59"
|
104° 51' 24"
|
22° 17' 27"
|
104° 51' 44"
|
F-48-42-B
|
suối
Thẻ
|
TV
|
xã
Vĩnh Hảo
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 14' 54"
|
104° 50' 47"
|
22° 15' 06"
|
104° 51' 23"
|
F-48-42-D
F-48-42-B
|
ngòi
Thẻ
|
TV
|
xã
Vĩnh Hảo
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 15' 06"
|
104° 51' 23"
|
22° 15' 47"
|
104° 52' 08"
|
F-48-42-8
|
ngòi
Trì
|
TV
|
xã
Vĩnh Hảo
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 13' 03"
|
104° 53' 38"
|
22° 14' 27"
|
104° 54' 57"
|
F-48-42-D
|
quốc
lộ 2
|
KX
|
xã
Vĩnh Hảo
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 14' 27"
|
104° 54' 57"
|
22° 18' 28"
|
104° 53' 03"
|
F-48-42-B
F-48-42-D
|
làng
Chúa
|
DC
|
xã
Vĩnh Phúc
|
H.
Bắc Quang
|
22° 15' 03"
|
104° 46' 37"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
làng
Chùng
|
DC
|
xã
Vĩnh Phúc
|
H.
Bắc Quang
|
22° 16' 10"
|
104° 46' 07"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
làng
Phúng
|
DC
|
xã
Vĩnh Phúc
|
H.
Bắc Quang
|
22° 14' 48"
|
104° 49' 50"
|
|
|
|
|
F-48-42-D
|
thôn
Vĩnh Ban
|
DC
|
xã
Vĩnh Phúc
|
H.
Bắc Quang
|
22° 14' 21"
|
104° 47' 15"
|
|
|
|
|
F-48-42-D
|
thôn
Vĩnh Chúa
|
DC
|
xã
Vĩnh Phúc
|
H.
Bắc Quang
|
22° 14' 35"
|
104° 46' 29"
|
|
|
|
|
F-48-42-D
|
thôn
Vĩnh Gia
|
DC
|
xã
Vĩnh Phúc
|
H.
Bắc Quang
|
22° 13' 40"
|
104° 47' 12"
|
|
|
|
|
F-48-42-D
|
thôn
Vĩnh Sơn
|
DC
|
xã
Vĩnh Phúc
|
H.
Bắc Quang
|
22° 15' 09"
|
104° 48' 16"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Vĩnh Thành
|
DC
|
xã
Vĩnh Phúc
|
H.
Bắc Quang
|
22° 14' 45"
|
104° 49' 11"
|
|
|
|
|
F-48-42-D
|
thôn
Vĩnh Trà
|
DC
|
xã
Vĩnh Phúc
|
H.
Bắc Quang
|
22° 15' 48"
|
104° 47' 55"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Vĩnh Xuân
|
DC
|
xã
Vĩnh Phúc
|
H.
Bắc Quang
|
22° 14' 10"
|
104° 46' 46"
|
|
|
|
|
F-48-42-D
|
núi
Đán Khao
|
SV
|
xã
Vĩnh Phúc
|
H.
Bắc Quang
|
22° 16' 04"
|
104° 47' 44"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
núi
Khau Phả
|
SV
|
xã
Vĩnh Phúc
|
H.
Bắc Quang
|
22° 14' 34"
|
104° 45' 15"
|
|
|
|
|
F-48-42-D
|
núi
Pù Đăm
|
SV
|
xã
Vĩnh Phúc
|
H.
Bắc Quang
|
22° 16' 43"
|
104° 46' 11"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
ngòi
Chúa
|
TV
|
xã
Vĩnh Phúc
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 14' 59"
|
104° 45' 52"
|
22° 14' 32"
|
104° 47' 08"
|
F-48-42-D
|
ngòi
Chùng
|
TV
|
xã
Vĩnh Phúc
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 16' 11"
|
104° 45' 45"
|
22° 14' 11"
|
104° 47' 29"
|
F-48-42-B
F-48-42-D
|
ngòi
Củng
|
TV
|
xã
Vĩnh Phúc
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 15' 31"
|
104° 46' 05"
|
22° 13' 38"
|
104° 47' 47"
|
F-48-42-B
F-48-42-D
|
khuổi
Khuất
|
TV
|
xã
Vĩnh Phúc
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 14' 48"
|
104° 48' 35"
|
22° 14' 38"
|
104° 47' 40"
|
F-48-42-D
|
thôn
Ca
|
DC
|
xã
Vô Điếm
|
H.
Bắc Quang
|
22° 24' 08"
|
104° 57' 06"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
làng
Dung
|
DC
|
xã
Vô Điếm
|
H.
Bắc Quang
|
22° 22' 58"
|
104° 55' 48"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Dung
|
DC
|
xã
Vô Điếm
|
H.
Bắc Quang
|
22° 23' 37"
|
104° 56' 12"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Lâm
|
DC
|
xã
Vô Điếm
|
H.
Bắc Quang
|
22° 23' 43"
|
104° 57' 42"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Me Hạ
|
DC
|
xã
Vô Điếm
|
H.
Bắc Quang
|
22° 24' 06"
|
104° 54' 00"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Me Thượng
|
DC
|
xã
Vô Điếm
|
H.
Bắc Quang
|
22° 23' 45"
|
104° 54' 39"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
làng
Thia
|
DC
|
xã
Vô Điếm
|
H.
Bắc Quang
|
22° 22' 24"
|
104° 54' 55"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Thíp
|
DC
|
xã
Vô Điếm
|
H.
Bắc Quang
|
22° 21' 35"
|
104° 54' 28"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
núi
Cao Đường
|
SV
|
xã
Vô Điếm
|
H.
Bắc Quang
|
22° 19' 13"
|
104° 57' 45"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
núi
Hòn Đồng
|
SV
|
xã
Vô Điếm
|
H.
Bắc Quang
|
22° 21' 06"
|
104° 54' 19"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
núi
Khao Chù
|
SV
|
xã
Vô Điếm
|
H.
Bắc Quang
|
22° 24' 57"
|
104° 54' 37"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
dãy
núi Khao Lầng
|
SV
|
xã
Vô Điếm
|
H.
Bắc Quang
|
22° 21' 48"
|
104° 56' 49"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
núi
Khao Lè
|
SV
|
xã
Vô Điếm
|
H.
Bắc Quang
|
22° 21' 28"
|
104° 56' 53"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
suối
Dung Thia
|
TV
|
xã
Vô Điếm
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 22' 11"
|
104° 55' 13"
|
22° 22' 02"
|
104° 54' 11"
|
F-48-42-B
|
sông
Lô
|
TV
|
xã
Vô Điếm
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 24' 52"
|
104° 53' 56"
|
22° 21' 01"
|
104° 53' 53"
|
F-48-42-B
|
suối
Me
|
TV
|
xã
Vô Điếm
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 24' 21"
|
104° 55' 02"
|
22° 23' 44"
|
104° 53' 51"
|
F-48-42-B
|
suối
Nậm Hốc
|
TV
|
xã
Vô Điếm
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 23' 06"
|
104° 58' 24"
|
22° 23' 30"
|
104° 56' 36"
|
F-48-42-B
|
suối
Phiêng Lườn
|
TV
|
xã
Vô Điếm
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 19' 17"
|
104° 58' 13"
|
22° 19' 33"
|
104° 57' 23"
|
F-48-42-B
|
suối
Thíp
|
TV
|
xã
Vô Điếm
|
H.
Bắc Quang
|
|
|
22° 21' 08"
|
104° 54' 54"
|
22° 21' 24"
|
104° 54' 15"
|
F-48-42-B
|
thôn
Bản Mồ
|
DC
|
TT.
Đồng Văn
|
H.
Đồng Văn
|
23° 17' 09"
|
105° 23' 19"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Chúng Mung
|
DC
|
TT.
Đồng Văn
|
H.
Đồng Văn
|
23° 16' 59"
|
105° 19' 59"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Đậu Chúa
|
DC
|
TT.
Đồng Văn
|
H.
Đồng Văn
|
23° 17' 12"
|
105° 19' 40"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Đoàn Kết
|
DC
|
TT.
Đồng Văn
|
H.
Đồng Văn
|
23° 16' 41"
|
105° 21' 04"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Đồng Tâm
|
DC
|
TT.
Đồng Văn
|
H.
Đồng Văn
|
23° 16' 28"
|
105° 21' 47"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Hấu Đề
|
DC
|
TT.
Đồng Văn
|
H.
Đồng Văn
|
23° 18' 15"
|
105° 21' 00"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Khai Hoang
|
DC
|
TT.
Đồng Văn
|
H.
Đồng Văn
|
23° 18' 31"
|
105° 20' 49"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Lài Cò
|
DC
|
TT.
Đồng Văn
|
H.
Đồng Văn
|
23° 17' 46"
|
105° 23' 02"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Lùng Lú
|
DC
|
TT.
Đồng Văn
|
H.
Đồng Văn
|
23° 17' 18"
|
105° 20' 55"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Má Lủ
|
DC
|
TT.
Đồng Văn
|
H.
Đồng Văn
|
23° 17' 27"
|
105° 23' 06"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Má Pắng
|
DC
|
TT.
Đồng Văn
|
H.
Đồng Văn
|
23° 17' 55"
|
105° 22' 16"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
xóm
Má Pẳng
|
DC
|
TT.
Đồng Văn
|
H.
Đồng Văn
|
23° 16' 58"
|
105° 23' 26"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Má Tìa
|
DC
|
TT.
Đồng Văn
|
H.
Đồng Văn
|
23° 18' 13"
|
105° 22' 00"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Má Ú
|
DC
|
TT.
Đồng Văn
|
H.
Đồng Văn
|
23° 17' 23"
|
105° 20' 23"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Ngài Lủng
|
DC
|
TT.
Đồng Văn
|
H.
Đồng Văn
|
23° 16' 30"
|
105° 22' 51"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Pố Lổ
|
DC
|
TT.
Đồng Văn
|
H.
Đồng Văn
|
23° 17' 28"
|
105° 21' 54"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Quán Dín Ngài
|
DC
|
TT.
Đồng Văn
|
H.
Đồng Văn
|
23° 16' 49"
|
105° 20' 33"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Quyết Tiến
|
DC
|
TT.
Đồng Văn
|
H.
Đồng Văn
|
23° 16' 43"
|
105° 21' 28"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Sảng Ma Sao
|
DC
|
TT.
Đồng Văn
|
H.
Đồng Văn
|
23° 17' 24"
|
105° 19' 51"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Sì Phài
|
DC
|
TT.
Đồng Văn
|
H.
Đồng Văn
|
23° 16' 43"
|
105° 22' 58"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Thiên Hương
|
DC
|
TT.
Đồng Văn
|
H.
Đồng Văn
|
23° 18' 28"
|
105° 22' 04"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
xóm
Xì Phài
|
DC
|
TT.
Đồng Văn
|
H.
Đồng Văn
|
23° 16' 53"
|
105° 22' 19"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Xóm Mới
|
DC
|
TT.
Đồng Văn
|
H.
Đồng Văn
|
23° 16' 22"
|
105° 21' 57"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
núi
Đá Pháp
|
SV
|
TT.
Đồng Văn
|
H.
Đồng Văn
|
23° 16' 57"
|
105° 21' 44"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
núi
Tù Xán
|
SV
|
TT.
Đồng Văn
|
H.
Đồng Văn
|
23° 16' 46"
|
105° 22' 52"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
sông
Nho Quế
|
TV
|
TT.
Đồng Văn
|
H.
Đồng Văn
|
|
|
23° 19' 16"
|
105° 22' 06"
|
23° 15' 41"
|
105° 24' 15"
|
F-48-19-B
|
suối
Séo Hồ
|
TV
|
TT.
Đồng Văn
|
H.
Đồng Văn
|
|
|
23° 17' 35"
|
105° 18' 54"
|
23° 19' 16"
|
105° 22' 06"
|
F-48-19-B
|
quốc
lộ 4C
|
KX
|
TT.
Đồng Văn
|
H.
Đồng Văn
|
|
|
23° 16' 31"
|
105° 19' 26"
|
23° 16' 07"
|
105° 21' 49"
|
F-48-19-B
|
trạm
Viba Đồng Văn
|
KX
|
TT.
Đồng Văn
|
H.
Đồng Văn
|
23° 16' 38"
|
105° 22' 51"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thuỷ
điện Xéo Hồ
|
KX
|
TT.
Đồng Văn
|
H.
Đồng Văn
|
23° 17' 57"
|
105° 19' 33"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Mới
|
DC
|
TT.
Phó Bảng
|
H.
Đồng Văn
|
23° 14' 48"
|
105° 11' 01"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Phiến Ngài
|
DC
|
TT.
Phó Bảng
|
H.
Đồng Văn
|
23° 14' 43"
|
105° 11' 21"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Phố Trồ
|
DC
|
TT.
Phó Bảng
|
H.
Đồng Văn
|
23° 15' 17"
|
105° 11' 16"
|
|
|
|
|
F-48-19-A
|
thôn
Tả Kha
|
DC
|
TT.
Phó Bảng
|
H.
Đồng Văn
|
23° 16' 24"
|
105° 11' 28"
|
|
|
|
|
F-48-19-A
|
núi
Trung Mò Pủa
|
SV
|
TT.
Phó Bảng
|
H.
Đồng Văn
|
23° 16' 27"
|
105° 11' 44"
|
|
|
|
|
F-48-19-A
|
quốc
lộ 4C
|
KX
|
TT.
Phó Bảng
|
H.
Đồng Văn
|
|
|
23° 15' 00"
|
105° 11' 04"
|
23° 13' 51"
|
105° 11' 37"
|
F-48-19-C
|
cửa
khẩu Phó Bảng
|
KX
|
TT.
Phó Bảng
|
H.
Đồng Văn
|
23° 16' 37"
|
105° 11' 46"
|
|
|
|
|
F-48-19-A
|
thôn
Chín Trù Ván
|
DC
|
xã
Hố Quáng Phìn
|
H.
Đồng Văn
|
23° 09' 54"
|
105° 15' 52"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Há Súa
|
DC
|
xã
Hố Quáng Phìn
|
H.
Đồng Văn
|
23° 09' 59"
|
105° 15' 17"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Hố Quáng Phìn
|
DC
|
xã
Hố Quáng Phìn
|
H.
Đồng Văn
|
23° 10' 19"
|
105° 15' 14"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Phàn Nhìa Tổng
|
DC
|
xã
Hố Quáng Phìn
|
H.
Đồng Văn
|
23° 11' 12"
|
105° 15' 41"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Phỉnh Cồ Ván
|
DC
|
xã
Hố Quáng Phìn
|
H.
Đồng Văn
|
23° 09' 26"
|
105° 15' 48"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Tả Phìn
|
DC
|
xã
Hố Quáng Phìn
|
H.
Đồng Văn
|
23° 09' 16"
|
105° 14' 50"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
xóm
Xà Sồ
|
DC
|
xã
Hố Quáng Phìn
|
H.
Đồng Văn
|
23° 10' 54"
|
105° 16' 35"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Cẳng Tằng
|
DC
|
xã
Lũng Cú
|
H.
Đồng Văn
|
23° 21' 37"
|
105° 18' 48"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Lô Lô Chải
|
DC
|
xã
Lũng Cú
|
H.
Đồng Văn
|
23° 21' 51"
|
105° 18' 28"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Sán Trồ
|
DC
|
xã
Lũng Cú
|
H.
Đồng Văn
|
23° 20' 15"
|
105° 17' 30"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Séo Lủng
|
DC
|
xã
Lũng Cú
|
H.
Đồng Văn
|
23° 22' 20"
|
105° 18' 16"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Tả Cô Van
|
DC
|
xã
Lũng Cú
|
H.
Đồng Văn
|
23° 09' 00"
|
105° 15' 05"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Tả Giao Khâu
|
DC
|
xã
Lũng Cú
|
H.
Đồng Văn
|
23° 21' 24"
|
105° 20' 06"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Thèn Pả
|
DC
|
xã
Lũng Cú
|
H.
Đồng Văn
|
23° 21' 17"
|
105° 18' 52"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Thèn Ván
|
DC
|
xã
Lũng Cú
|
H.
Đồng Văn
|
23° 21' 22"
|
105° 17' 21"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Xáy Xà Phìn
|
DC
|
xã
Lũng Cú
|
H.
Đồng Văn
|
23° 21' 45"
|
105° 19' 40"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Xí Mần Kha
|
DC
|
xã
Lũng Cú
|
H.
Đồng Văn
|
23° 20' 52"
|
105° 18' 17"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
núi
Long Ka
|
SV
|
xã
Lũng Cú
|
H.
Đồng Văn
|
23° 22' 06"
|
105° 17' 45"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
suối
Lùng Mẫn
|
TV
|
xã
Lũng Cú
|
H.
Đồng Văn
|
|
|
23° 23' 00"
|
105° 16' 58"
|
23° 20' 29"
|
105° 21' 10"
|
F-48-19-B
|
sông
Nho Quế
|
TV
|
xã
Lũng Cú
|
H.
Đồng Văn
|
|
|
23° 20' 04"
|
105°17' 56"
|
23° 20' 29"
|
105° 21' 10"
|
F-48-19-B
|
suối
Tràng Ca
|
TV
|
xã
Lũng Cú
|
H.
Đồng Văn
|
|
|
23° 20' 32"
|
105° 17' 16"
|
23° 20' 28"
|
105° 18' 40"
|
F-48-19-B
|
thôn Cán Pải Hở A
|
DC
|
xã
Lũng Phìn
|
H.
Đồng Văn
|
23° 09' 14"
|
105° 17' 29"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
xóm
Chà Chua
|
DC
|
xã
Lũng Phìn
|
H.
Đồng Văn
|
23° 07' 33"
|
105° 17' 03"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Cháng Trá Phìn
|
DC
|
xã
Lũng Phìn
|
H.
Đồng Văn
|
23° 09' 26"
|
105° 16' 34"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Mao Sáo Phìn
|
DC
|
xã
Lũng Phìn
|
H.
Đồng Văn
|
23° 08' 30"
|
105° 17' 56"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Phố Lũng Phìn
|
DC
|
xã
Lũng Phìn
|
H.
Đồng Văn
|
23° 08' 43"
|
105° 17' 33"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
xóm
Sủng Cứ
|
DC
|
xã
Lũng Phìn
|
H.
Đồng Văn
|
23° 08' 52"
|
105° 17' 00"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Sủng Lỳ
|
DC
|
xã
Lũng Phìn
|
H.
Đồng Văn
|
23° 08' 06"
|
105° 16' 29"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
xóm
Sủng Phồng
|
DC
|
xã
Lũng Phìn
|
H.
Đồng Văn
|
23° 07' 38"
|
105° 16' 09"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Sủng Sì
|
DC
|
xã
Lũng Phìn
|
H.
Đồng Văn
|
23° 07' 41"
|
105° 17' 22"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
xóm
Sủng Sình
|
DC
|
xã
Lũng Phìn
|
H.
Đồng Văn
|
23° 06' 49"
|
105° 16' 57"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Suối Chín Ván
|
DC
|
xã
Lũng Phìn
|
H.
Đồng Văn
|
23° 08' 58"
|
105° 16' 34"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Túng Chúng Phìn
|
DC
|
xã
Lũng Phìn
|
H.
Đồng Văn
|
23° 08' 30"
|
105° 16' 30"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
núi
Há Su
|
SV
|
xã
Lũng Phìn
|
H.
Đồng Văn
|
23° 07' 09"
|
105° 16' 41"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
đường
tỉnh Yên Minh - Mèo Vạc
|
KX
|
xã
Lũng Phìn
|
H.
Đồng Văn
|
|
|
23° 07' 39"
|
105° 16' 24"
|
23° 09' 08"
|
105° 18' 00"
|
F-48-19-D
|
thôn
Lũng Táo
|
DC
|
xã
Lũng Táo
|
H.
Đồng Văn
|
23° 17' 02"
|
105° 16' 24"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Mã Là
|
DC
|
xã
Lũng Táo
|
H.
Đồng Văn
|
23° 17' 42"
|
105° 15' 45"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
xóm
Mà Lủng Dưới
|
DC
|
xã
Lũng Táo
|
H.
Đồng Văn
|
23° 17' 02"
|
105° 14' 25"
|
|
|
|
|
F-48-19-A
|
thôn
Mã Sồ
|
DC
|
xã
Lũng Táo
|
H.
Đồng Văn
|
23° 17' 42"
|
105° 17' 42"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Mò Só Tủng
|
DC
|
xã
Lũng Táo
|
H.
Đồng Văn
|
23° 16' 49"
|
105° 16' 24"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Nhù Sang
|
DC
|
xã
Lũng Táo
|
H.
Đồng Văn
|
23° 17' 24"
|
105° 14' 34"
|
|
|
|
|
F-48-19-A
|
thôn
Sà Lủng
|
DC
|
xã
Lũng Táo
|
H.
Đồng Văn
|
23° 16' 49"
|
105° 15' 57"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Tia Súng
|
DC
|
xã
Lũng Táo
|
H.
Đồng Văn
|
23° 17' 35"
|
105° 16' 48"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Tua Ninh
|
DC
|
xã
Lũng Táo
|
H.
Đồng Văn
|
23° 16' 40"
|
105° 16' 29"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
núi
Chúng Khó Đề
|
SV
|
xã
Lũng Táo
|
H.
Đồng Văn
|
23° 17' 11"
|
105° 14' 16"
|
|
|
|
|
F-48-19-A
|
núi
Hà Nhìn Sang
|
SV
|
xã
Lũng Táo
|
H.
Đồng Văn
|
23° 17' 34"
|
105° 14' 50"
|
|
|
|
|
F-48-19-A
|
thôn
Cà Lủng
|
DC
|
xã
Lũng Thầu
|
H.
Đồng Văn
|
23° 12' 13"
|
105° 09' 01"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Chá Dính
|
DC
|
xã
Lũng Thầu
|
H.
Đồng Văn
|
23° 11' 34"
|
105° 10' 12"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Há Đề
|
DC
|
xã
Lũng Thầu
|
H.
Đồng Văn
|
23° 10' 30"
|
105° 10' 31"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Mó Sí
|
DC
|
xã
Lũng Thầu
|
H.
Đồng Văn
|
23° 10' 27"
|
105° 11' 10"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Tả Lủng A
|
DC
|
xã
Lũng Thầu
|
H.
Đồng Văn
|
23° 11' 21"
|
105° 10' 22"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Tả Lủng B
|
DC
|
xã
Lũng Thầu
|
H.
Đồng Văn
|
23° 11' 02"
|
105° 11' 07"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
núi
Chua Lả
|
SV
|
xã
Lũng Thầu
|
H.
Đồng Văn
|
23° 10' 39"
|
105° 11' 36"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
núi
Chuân Chia
|
SV
|
xã
Lũng Thầu
|
H.
Đồng Văn
|
23° 11' 06"
|
105° 11' 24"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
xóm
Dì Thàng
|
DC
|
xã
Mã Lé
|
H.
Đồng Văn
|
23° 19' 00"
|
105° 15' 34"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Hạ Chá Lủng
|
DC
|
xã
Mã Lé
|
H.
Đồng Văn
|
23° 18' 59"
|
105° 16' 03"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Khai Hoang
|
DC
|
xã
Mã Lé
|
H.
Đồng Văn
|
23° 18' 38"
|
105° 19' 48"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Làng Sảng
|
DC
|
xã
Mã Lé
|
H.
Đồng Văn
|
23° 18' 43"
|
105° 18' 17"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Mã Lầu
|
DC
|
xã
Mã Lé
|
H.
Đồng Văn
|
23° 18' 27"
|
105° 16' 09"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Mã Lé
|
DC
|
xã
Mã Lé
|
H.
Đồng Văn
|
23° 18' 33"
|
105° 17' 59"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Ngài Trồ
|
DC
|
xã
Mã Lé
|
H.
Đồng Văn
|
23° 18' 51"
|
105° 18’ 55"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Tắc Tằng
|
DC
|
xã
Mã Lé
|
H.
Đồng Văn
|
23° 19' 37"
|
105° 18' 38"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
xóm
Thùng Chứ Phìn
|
DC
|
xã
Mã Lé
|
H.
Đồng Văn
|
23° 19' 29"
|
105° 18' 11"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
núi
Lìa Phía
|
SV
|
xã
Mã Lé
|
H.
Đồng Văn
|
23° 20' 26"
|
105° 16' 16"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
suối
Ma Lé
|
TV
|
xã
Mã Lé
|
H.
Đồng Văn
|
|
|
23° 19' 58"
|
105° 15' 05"
|
23° 17' 56"
|
105° 18' 23"
|
F-48-19-B
|
sông
Nho Quế
|
TV
|
xã
Mã Lé
|
H.
Đồng Văn
|
|
|
23° 20' 29"
|
105° 21' 10"
|
23° 19' 16"
|
105° 22' 06"
|
F-48-19-B
|
suối
Séo Hồ
|
TV
|
xã
Mã Lé
|
H.
Đồng Văn
|
|
|
23° 17' 35"
|
105° 18' 54"
|
23° 19' 16"
|
105° 22' 06"
|
F-48-19-B
|
suối
Tắc Tằng
|
TV
|
xã
Mã Lé
|
H.
Đồng Văn
|
|
|
23° 19' 24"
|
105° 18' 52"
|
23° 20' 07"
|
105° 19' 43"
|
F-48-19-B
|
suối
Tràng Ca
|
TV
|
xã
Mã Lé
|
H.
Đồng Văn
|
|
|
23° 20' 28"
|
105° 18' 40"
|
23° 20' 29"
|
105° 21' 10"
|
F-48-19-B
|
Đồn
Biên phòng Lũng Cú
|
KX
|
xã
Mã Lé
|
H.
Đồng Văn
|
23° 18' 45"
|
105° 17' 46"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Chúng Pả
|
DC
|
xã
Phố Cáo
|
H.
Đồng Văn
|
23° 12' 25"
|
105° 09' 51"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Chúng Pả A
|
DC
|
xã
Phố Cáo
|
H.
Đồng Văn
|
23° 12' 11"
|
105° 10' 26"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Chúng Pả B
|
DC
|
xã
Phố Cáo
|
H.
Đồng Văn
|
23° 13' 00"
|
105° 10' 00"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Há Súng
|
DC
|
xã
Phố Cáo
|
H.
Đồng Văn
|
23° 12' 08"
|
105° 12' 00"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Hầu Chúa Ván
|
DC
|
xã
Phố Cáo
|
H.
Đồng Văn
|
23° 13' 35"
|
105° 09' 44"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Kho Chư
|
DC
|
xã
Phố Cáo
|
H.
Đồng Văn
|
23° 14' 57"
|
105° 07' 23"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Lán Xì
|
DC
|
xã
Phố Cáo
|
H.
Đồng Văn
|
23° 13' 04"
|
105° 11' 47"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Sảng Pả
|
DC
|
xã
Phố Cáo
|
H.
Đồng Văn
|
23° 13' 38"
|
105° 09' 06"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Séo Lủng
|
DC
|
xã
Phố Cáo
|
H.
Đồng Văn
|
23° 12' 38"
|
105° 10' 23"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Sủa Pả
|
DC
|
xã
Phố Cáo
|
H.
Đồng Văn
|
23° 12' 00"
|
105° 11' 02"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Suối Thầu
|
DC
|
xã
Phố Cáo
|
H.
Đồng Văn
|
23° 14' 03"
|
105° 08' 10"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Tá Tò
|
DC
|
xã
Phố Cáo
|
H.
Đồng Văn
|
23° 14' 22"
|
105° 08' 29"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Trá Phúng A
|
DC
|
xã
Phố Cáo
|
H.
Đồng Văn
|
23° 12' 44"
|
105° 11' 01"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Tráng Phúng B
|
DC
|
xã
Phố Cáo
|
H.
Đồng Văn
|
23° 13' 05"
|
105° 10' 45"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Xà Lủng A
|
DC
|
xã
Phố Cáo
|
H.
Đồng Văn
|
23° 10' 54"
|
105° 11' 49"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Xà Lủng B
|
DC
|
xã
Phố Cáo
|
H.
Đồng Văn
|
23° 11' 41"
|
105° 12' 03"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
núi
Hà Chú Ha
|
SV
|
xã
Phố Cáo
|
H.
Đồng Văn
|
23° 15' 12"
|
105° 07' 27"
|
|
|
|
|
F-48-19-A
|
núi
Thèn Ván
|
SV
|
xã
Phố Cáo
|
H.
Đồng Văn
|
23° 11' 30"
|
105° 12' 31"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
suối
Thầu
|
TV
|
xã
Phố Cáo
|
H.
Đồng Văn
|
|
|
23° 15' 00"
|
105° 07' 31"
|
23° 11' 33"
|
105° 11' 38"
|
F-48-19-C
|
quốc
lộ 4C
|
KX
|
xã
Phố Cáo
|
H.
Đồng Văn
|
|
|
23° 13' 44"
|
105° 08' 53"
|
23° 10' 13"
|
105° 11' 36"
|
F-48-19-C
|
thôn
Chúng Trải
|
DC
|
xã
Phố Là
|
H.
Đồng Văn
|
23° 15' 30"
|
105° 08' 42"
|
|
|
|
|
F-48-19-A
|
xóm
Cổng Tráng
|
DC
|
xã
Phố Là
|
H.
Đồng Văn
|
23° 15' 10"
|
105° 09' 38"
|
|
|
|
|
F-48-19-A
|
thôn
Mao Só Tủng
|
DC
|
xã
Phố Là
|
H.
Đồng Văn
|
23° 16' 02"
|
105° 09' 54"
|
|
|
|
|
F-48-19-A
|
thôn
Phín Tủng
|
DC
|
xã
Phố Là
|
H.
Đồng Văn
|
23° 16' 36"
|
105° 11' 21"
|
|
|
|
|
F-48-19-A
|
thôn
Sán Trồ
|
DC
|
xã
Phố Là
|
H.
Đồng Văn
|
23° 15' 44"
|
105° 08' 45"
|
|
|
|
|
F-48-19-A
|
thôn
Tả Lủng
|
DC
|
xã
Phố Là
|
H.
Đồng Văn
|
23° 16' 37"
|
105° 10' 09"
|
|
|
|
|
F-48-19-A
|
núi
Chúng Lía
|
SV
|
xã
Phố Là
|
H.
Đồng Văn
|
23° 17' 12"
|
105° 10' 17"
|
|
|
|
|
F-48-19-A
|
núi
Há Cơ
|
SV
|
xã
Phố Là
|
H.
Đồng Văn
|
23° 25' 21"
|
105° 08' 02"
|
|
|
|
|
F-48-19-A
|
núi
Hám Pò
|
SV
|
xã
Phố Là
|
H.
Đồng Văn
|
23° 16' 37"
|
105° 10' 43"
|
|
|
|
|
F-48-19-A
|
thôn
Chừ Lủng
|
DC
|
xã
Sảng Tủng
|
H.
Đồng Văn
|
23° 10' 49"
|
105° 13' 47"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Giàng Giao Lủng
|
DC
|
xã
Sảng Tủng
|
H.
Đồng Văn
|
23° 10' 57"
|
105° 13' 08"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Lùng Thàng
|
DC
|
xã
Sảng Tủng
|
H.
Đồng Văn
|
23° 13' 05"
|
105° 14' 02"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Ly Chử Phìn A
|
DC
|
xã
Sảng Tủng
|
H.
Đồng Văn
|
23° 11' 10"
|
105° 15' 10"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Ly Chử Phìn B
|
DC
|
xã
Sảng Tủng
|
H.
Đồng Văn
|
23° 11' 29"
|
105° 13' 33"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Sảng Tủng A
|
DC
|
xã
Sảng Tủng
|
H.
Đồng Văn
|
23° 12' 01"
|
105° 14' 53"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Sảng Tủng B
|
DC
|
xã
Sảng Tủng
|
H.
Đồng Văn
|
23° 12' 25"
|
105° 14' 39"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Séo Lủng
|
DC
|
xã
Sảng Tủng
|
H.
Đồng Văn
|
23° 13' 26"
|
105° 13' 31"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Séo Sính Lủng
|
DC
|
xã
SảngTủng
|
H.
Đồng Văn
|
23° 12' 44"
|
105° 12' 52"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Sính Thầu
|
DC
|
xã
Sảng Tủng
|
H.
Đồng Văn
|
23° 13' 04"
|
105° 14' 33"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Tả Lủng
|
DC
|
xã
Sảng Tủng
|
H.
Đồng Văn
|
23° 14' 27"
|
105° 14' 44"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Thèn Ván
|
DC
|
xã
Sảng Tủng
|
H.
Đồng Văn
|
23° 11' 12"
|
105° 13' 02"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
núi
Há Cơ Si
|
SV
|
xã
Sảng Tủng
|
H.
Đồng Văn
|
23° 12' 33"
|
105° 13' 22"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
núi
Lủng Sính
|
SV
|
xã
Sảng Tủng
|
H.
Đồng Văn
|
23° 13' 01"
|
105° 12' 21"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Cá Ha
|
DC
|
xã
Sính Lủng
|
H.
Đồng Văn
|
23° 11' 54"
|
105° 16' 34"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Há Đề
|
DC
|
xã
Sính Lủng
|
H.
Đồng Văn
|
23° 13' 01"
|
105° 17' 27"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Là Chúa Tủng
|
DC
|
xã
Sính Lủng
|
H.
Đồng Văn
|
23° 13' 53"
|
105° 15' 36"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Lá Tà
|
DC
|
xã
Sính Lủng
|
H.
Đồng Văn
|
23° 12' 05"
|
105° 17' 20"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Má Chề
|
DC
|
xã
Sính Lủng
|
H.
Đồng Văn
|
23° 13' 37"
|
105° 17' 01"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Phìn Xả
|
DC
|
xã
Sính Lủng
|
H.
Đồng Văn
|
23° 12' 57"
|
105° 16' 45"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Quà Lủng
|
DC
|
xã
Sính Lủng
|
H.
Đồng Văn
|
23° 13' 17"
|
105° 15' 50"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Sính Lủng
|
DC
|
xã
Sính Lủng
|
H.
Đồng Văn
|
23° 13' 58"
|
105° 16' 10"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Xà Tủng Chứ
|
DC
|
xã
Sính Lủng
|
H.
Đồng Văn
|
23° 14' 32"
|
105° 17' 09"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Đoàn Kết
|
DC
|
xã
Sủng Là
|
H.
Đồng Văn
|
23° 13' 44"
|
105° 12' 50"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Lao Sa
|
DC
|
xã
Sủng Là
|
H.
Đồng Văn
|
23° 15' 24"
|
105° 12' 18"
|
|
|
|
|
F-48-19-A
|
thôn
Lũng Cẩm Dưới
|
DC
|
xã
Sủng Là
|
H.
Đồng Văn
|
23° 13' 56"
|
105° 12' 44"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Lũng Cẩm Trên
|
DC
|
xã
Sủng Là
|
H.
Đồng Văn
|
23° 13' 35"
|
105° 12' 07"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Mo Phỏ Phìn
|
DC
|
xã
Sủng Là
|
H.
Đồng Văn
|
23° 15' 40"
|
105° 13' 20"
|
|
|
|
|
F-48-19-A
|
thôn
Pó Tò
|
DC
|
xã
Sủng Là
|
H.
Đồng Văn
|
23° 15' 25"
|
105° 13' 12"
|
|
|
|
|
F-48-19-A
|
thôn
Pù Chừ Lủng
|
DC
|
xã
Sủng Là
|
H.
Đồng Văn
|
23° 15' 42"
|
105° 12' 46"
|
|
|
|
|
F-48-19-A
|
thôn
Sáng Ngài
|
DC
|
xã
Sủng Là
|
H.
Đồng Văn
|
23° 14' 39"
|
105° 13' 34"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Sủng Là Dưới
|
DC
|
xã
Sủng Là
|
H.
Đồng Văn
|
23° 15' 51"
|
105° 12' 07"
|
|
|
|
|
F-48-19-A
|
thôn
Sủng Là Trên
|
DC
|
xã
Sủng Là
|
H.
Đồng Văn
|
23° 16' 15"
|
105° 12' 13"
|
|
|
|
|
F-48-19-A
|
núi
Lao Xa
|
SV
|
xã
Sủng Là
|
H.
Đồng Văn
|
23° 16' 00"
|
105° 12' 30"
|
|
|
|
|
F-48-19-A
|
quốc
lộ 4C
|
KX
|
xã
Sủng Là
|
H.
Đồng Văn
|
|
|
23° 14' 53"
|
105° 14' 09"
|
23° 13' 40"
|
105° 11' 37"
|
F-48-19-C
|
thôn
Há Chớ
|
DC
|
xã
Sủng Trái
|
H.
Đồng Văn
|
23° 07' 05"
|
105° 15' 40"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Há Đề
|
DC
|
xã
Sủng Trái
|
H.
Đồng Văn
|
23° 07' 41"
|
105° 15' 48"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Há Pia
|
DC
|
xã
Sủng Trái
|
H.
Đồng Văn
|
23° 07' 58"
|
105° 14' 06"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Há Su
|
DC
|
xã
Sủng Trái
|
H.
Đồng Văn
|
23°07' 33"
|
105° 14' 15"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Phúng Tủng
|
DC
|
xã
Sủng Trái
|
H.
Đồng Văn
|
23° 07' 53"
|
105° 14' 55"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Pó Sảng
|
DC
|
xã
Sủng Trái
|
H.
Đồng Văn
|
23° 08' 22'
|
105° 14' 00"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Sủng Của
|
DC
|
xã
Sủng Trái
|
H.
Đồng Văn
|
23° 06' 50"
|
105° 16' 07"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Sủng Dìa
|
DC
|
xã
Sủng Trái
|
H.
Đồng Văn
|
23° 07' 04"
|
105° 13' 42"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Sủng Trái
|
DC
|
xã
Sủng Trái
|
H.
Đồng Văn
|
23° 06' 42"
|
105° 15' 46"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Sủng Tùa
|
DC
|
xã
Sủng Trái
|
H.
Đồng Văn
|
23° 07' 15"
|
105° 14' 01"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Tìa Súng
|
DC
|
xã
Sủng Trái
|
H.
Đồng Văn
|
23° 08' 44"
|
105° 14' 16"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
đường
tỉnh Yên Minh - Mèo Vạc
|
KX
|
xã
Sủng Trái
|
H.
Đồng Văn
|
|
|
23° 06' 12"
|
105° 15' 02"
|
23° 07' 39"
|
105° 16' 24"
|
F-48-19-D
|
thôn
Chính Chúa Lủng
|
DC
|
xã
Tả Lủng
|
H.
Đồng Văn
|
23° 15' 49"
|
105° 20' 15"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Chua Só
|
DC
|
xã
Tả Lủng
|
H.
Đồng Văn
|
23° 13' 03"
|
105° 21' 32"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Đề Đay
|
DC
|
xã
Tả Lủng
|
H.
Đồng Văn
|
23° 12' 33"
|
105° 22' 10"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Đề Đay
|
DC
|
xã
Tả Lủng
|
H.
Đồng Văn
|
23° 12' 49"
|
105° 20' 47"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Đề Lía
|
DC
|
xã
Tả Lủng
|
H.
Đồng Văn
|
23° 13' 12"
|
105° 22' 08"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Đợ Súng
|
DC
|
xã
Tả Lủng
|
H.
Đồng Văn
|
23° 15' 37"
|
105° 20' 57"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Há Chùa Lả
|
DC
|
xã
Tả lủng
|
H.
Đồng Văn
|
23° 13' 32"
|
105° 21' 12"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
xóm
Ha Công
|
DC
|
xã
Tả Lủng
|
H.
Đồng Văn
|
23° 12' 50"
|
105° 19' 36"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Há Đề A
|
DC
|
xã
Tả Lủng
|
H.
Đồng Văn
|
23° 15' 10"
|
105° 20' 28"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Há Đề B
|
DC
|
xã
Tả Lủng
|
H.
Đồng Văn
|
23° 14' 56"
|
105° 20' 26"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Há Súng
|
DC
|
xã
Tả Lủng
|
H.
Đồng Văn
|
23° 15' 14"
|
105° 21' 18"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Khó thông
|
DC
|
xã
Tả Lủng
|
H.
Đồng Văn
|
23° 14' 19"
|
105° 22' 12"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Sảng Ma Sao
|
DC
|
xã
Tả Lủng
|
H.
Đồng Văn
|
23° 14' 40"
|
105° 21' 40"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Súng Lủng
|
DC
|
xã
Tả Lủng
|
H.
Đồng Văn
|
23° 12' 36"
|
105° 21' 15"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Dình Lủng
|
DC
|
xã
Tả Phìn
|
H.
Đồng Văn
|
23° 14' 54"
|
105° 19' 32"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Khá Già
|
DC
|
xã
Tả Phìn
|
H.
Đồng Văn
|
23° 14' 21"
|
105° 19' 55"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Khúa Lủng
|
DC
|
xã
Tả Phìn
|
H.
Đồng Văn
|
23° 13' 49"
|
105° 19' 56"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Mà Lủng
|
DC
|
xã
Tả Phìn
|
H.
Đồng Văn
|
23° 15' 55"
|
105° 19' 19"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Nhìa Lủng Phìn A
|
DC
|
xã
Tả Phìn
|
H.
Đồng Văn
|
23° 13' 24"
|
105° 18' 41"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Nhìa Lủng Phìn B
|
DC
|
xã
Tả Phìn
|
H.
Đồng Văn
|
23° 14' 33"
|
105° 18' 59"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Tả Phìn B
|
DC
|
xã
Tả Phìn
|
H.
Đồng Văn
|
23° 14' 29"
|
105° 19' 16"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Xà Tủng Chứ
|
DC
|
xã
Tả Phìn
|
H.
Đồng Văn
|
23° 14' 24"
|
105° 17' 51"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Xùa Lủng
|
DC
|
xã
Tà Phìn
|
H.
Đồng Văn
|
23° 13' 10"
|
105° 19' 03"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Giàng Sì Tủng
|
DC
|
xã
Thài Phìn Tủng
|
H.
Đồng Văn
|
23° 16' 31"
|
105° 18' 22"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Khi Lía
|
DC
|
xã
Thài Phìn Tủng
|
H.
Đồng Văn
|
23° 17' 04"
|
105° 18' 46"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Mua Súa
|
DC
|
xã
Thài Phìn Tủng
|
H.
Đồng Văn
|
23° 15' 39"
|
105° 16' 42"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Pù Đáng
|
DC
|
xã
Thài Phìn Tủng
|
H.
Đồng Văn
|
23° 15' 42"
|
105° 17' 08"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Tả Tủng Chứ
|
DC
|
xã
Thài Phìn Tủng
|
H.
Đồng Văn
|
23° 15' 24"
|
105° 18' 14"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Thài Phìn Tủng
|
DC
|
xã
Thài Phìn Tủng
|
H.
Đồng Văn
|
23° 15' 03"
|
105° 17' 12"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
quốc
lộ 4C
|
KX
|
xã
Thài Phìn Tủng
|
H.
Đồng Văn
|
|
|
23° 15' 35"
|
105° 15' 42"
|
23° 15' 18"
|
105° 16' 38"
|
F-48-19-B
|
thôn
Chua Say
|
DC
|
xã
Vần Chải
|
H.
Đồng Văn
|
23° 09' 20"
|
105° 13' 38"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Đăng Vài
|
DC
|
xã
Vần Chải
|
H.
Đồng Văn
|
23° 08' 22"
|
105° 12' 04"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Khó Cho
|
DC
|
xã
Vần Chải
|
H.
Đồng Văn
|
23° 08' 39"
|
105° 11' 36"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Kho Chớ
|
DC
|
xã
Vần Chải
|
H.
Đồng Văn
|
23° 09' 37"
|
105° 11' 11"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Phìn Chải A
|
DC
|
xã
Vần Chải
|
H.
Đồng Văn
|
23° 07' 53"
|
105° 12' 39"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Phìn Chải B
|
DC
|
xã
Vần Chải
|
H.
Đồng Văn
|
23° 07' 48"
|
105° 12' 12"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Tà Lủng A
|
DC
|
xã
Vần Chải
|
H.
Đồng Văn
|
23° 09' 03"
|
105° 13' 00"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Tà Lủng B
|
DC
|
xã
Vần Chải
|
H.
Đồng Văn
|
23° 08' 55"
|
105° 12' 52"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Vần Chải A
|
DC
|
xã
Vần Chải
|
H.
Đồng Văn
|
23° 09' 12'
|
105° 11' 41"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Vần Chải B
|
DC
|
xã
Vần Chải
|
H.
Đồng Văn
|
23° 09' 01"
|
105° 11' 19"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
núi
Kho Chớ
|
SV
|
xã
Vần Chải
|
H.
Đồng Văn
|
23° 10' 19"
|
105° 12' 57"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
quốc
lộ 4C
|
KX
|
xã
Vần Chải
|
H.
Đồng Văn
|
|
|
23° 10' 12"
|
105° 11' 36"
|
23° 09' 10"
|
105° 10' 38"
|
F-48-19-C
|
thôn
Há Hơ
|
DC
|
xã
Xà Phìn
|
H.
Đồng Văn
|
23° 15' 40"
|
105° 14' 03"
|
|
|
|
|
F-48-19-A
|
thôn
Lũng Hòa A
|
DC
|
xã
Xà Phìn
|
H.
Đồng Văn
|
23° 15' 32"
|
105° 14' 35"
|
|
|
|
|
F-48-19-A
|
thôn
Lũng Hòa B
|
DC
|
xã
Xà Phìn
|
H.
Đồng Văn
|
23° 15' 52"
|
105° 14' 54"
|
|
|
|
|
F-48-19-A
|
thôn
Lũng Thầu
|
DC
|
xã
Xà Phìn
|
H.
Đồng Văn
|
23° 16' 12"
|
105° 14' 23"
|
|
|
|
|
F-48-19-A
|
thôn
Lý Chá Tủng
|
DC
|
xã
Xà Phìn
|
H.
Đồng Văn
|
23° 15' 04"
|
105° 14' 36"
|
|
|
|
|
F-48-19-A
|
thôn
Xà Phìn A
|
DC
|
xã
Xà Phìn
|
H.
Đồng Văn
|
23° 15' 31"
|
105° 15' 49"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Xà Phìn B
|
DC
|
xã
Xà Phìn
|
H.
Đồng Văn
|
23° 15' 06"
|
105° 16' 01"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Xà Phìn C
|
DC
|
xã
Xà Phìn
|
H.
Đồng Văn
|
23° 15' 34"
|
105° 16' 15"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
quốc
lộ 4C
|
KX
|
xã
Xà Phìn
|
H.
Đồng Văn
|
|
|
23° 15' 00"
|
105° 14' 10"
|
23° 15' 18"
|
105° 16' 42"
|
F-48-19-A
F-48-19-B
|
tổ
1
|
DC
|
TT.
Vinh Quang
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 44' 45"
|
104° 40' 44"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
tổ
2
|
DC
|
TT.
Vinh Quang
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 44' 36"
|
104° 40' 45"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Pỗ Lũng
|
DC
|
TT.
Vinh Quang
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 45' 07"
|
104° 40' 23"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
thôn
Quang Tiến
|
DC
|
TT.
Vinh Quang
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 44' 02'
|
104° 40' 31"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
sông
Chảy
|
TV
|
TT.
Vinh Quang
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 44' 12"
|
104° 41' 39"
|
22° 43' 57"
|
104° 40' 29"
|
F-48-30-C
|
suối
Cốc Láng
|
TV
|
TT.
Vinh Quang
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 45' 24"
|
104° 41' 11"
|
22° 44' 39"
|
104° 41' 49"
|
F-48-30-A
F-48-30-C
|
suối
Thầu
|
TV
|
TT.
Vinh Quang
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 45' 00"
|
104° 40' 01"
|
22° 44' 03"
|
104° 40' 38"
|
F-48-30-A
F-48-30-C
|
đường
tỉnh Bắc Quang - Xín Mần
|
KX
|
TT.
Vinh Quang
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 44' 21"
|
104° 40' 06"
|
22° 44' 15"
|
104° 41' 43"
|
F-48-30-C
|
thôn
Bản Luốc
|
DC
|
xã
Bản Luốc
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 41' 33"
|
104° 40' 59"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Bành Văn 1
|
DC
|
xã
Bản Luốc
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 41' 01"
|
104° 40' 26"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Bành Văn 2
|
DC
|
xã
Bản Luốc
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 41' 38"
|
104° 40' 09"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Bình An
|
DC
|
xã
Bản Luốc
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 43' 29"
|
104° 41' 41"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Cao Sơn 1
|
DC
|
xã
Bản Luốc
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 41' 13"
|
104° 41' 15"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Cao Sơn 2
|
DC
|
xã
Bản Luốc
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 40' 25"
|
104° 40' 33"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Nậm Lỳ
|
DC
|
xã
Bản Luốc
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 42' 02"
|
104° 39' 48"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Suối Thầu 1
|
DC
|
xã
Bản Luốc
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 40' 59"
|
104° 39' 12"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Suối Thầu 2
|
DC
|
xã
Bản Luốc
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 40' 45"
|
104° 39' 55"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Thái Bình
|
DC
|
xã
Bản Luốc
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 42' 35"
|
104° 40' 52"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
sông
Chảy
|
TV
|
xã
Bản Luốc
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 40' 27"
|
104° 41' 44"
|
22° 43' 50"
|
104° 42' 08"
|
F-48-30-C
|
suối
Sán Sả Hồ
|
TV
|
xã
Bản Luốc
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 41' 44"
|
104° 39' 44"
|
22° 42' 33"
|
104° 39' 21"
|
F-48-30-C
|
thôn
Bản Máy
|
DC
|
xã
Bản Máy
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 49' 46"
|
104° 35' 20"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
thôn
Bản Pắng
|
DC
|
xã
Bản Máy
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 49' 00"
|
104° 33' 49"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
thôn
Hồ Pả
|
DC
|
xã
Bản Máy
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 50' 03"
|
104° 33' 11"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
xóm
Hòa Sì Pan
|
DC
|
xã
Bản Máy
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 48' 35"
|
104° 35' 10"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
thôn
Lao Sán
|
DC
|
xã
Bản Máy
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 49' 30'
|
104° 32' 52"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
thôn
Lủng Cấu
|
DC
|
xã
Bản Máy
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 49' 24"
|
104° 34' 10"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
thôn
Mã Tẻn
|
DC
|
xã
Bản Máy
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 50' 15"
|
104° 33' 50"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
thôn
Mới
|
DC
|
xã
Bản Máy
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 49' 02"
|
104° 32' 19"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
thôn
Na Xỉ Sẩu
|
DC
|
xã
Bản Máy
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 48' 53"
|
104° 34' 15"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
thôn
Tả Chải
|
DC
|
xã
Bản Máy
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 50' 22"
|
104° 35' 13"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
núi
Chùng Chủ Dìn
|
SV
|
xã
Bản Máy
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 48' 30"
|
104° 31' 21"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
núi
Chung Háng Sủ
|
SV
|
xã
Bản Máy
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 48' 46"
|
104° 31' 39"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
núi
Láo Sản
|
SV
|
xã
Bản Máy
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 49' 25"
|
104° 32' 12"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
núi
Pả Vi
|
SV
|
xã
Bản Máy
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 51' 02"
|
104° 34'17"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
suối
Đỏ
|
TV
|
xã
Bản Máy
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 51' 12"
|
104° 35' 17"
|
22° 47' 45"
|
104° 35' 49"
|
F-48-30-A
|
suối
Hô Pả
|
TV
|
xã
Bản Máy
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 50' 10"
|
104° 33' 09"
|
22° 50' 52"
|
104° 33' 51"
|
F-48-30-A
|
suối
Hòa Sì Pan
|
TV
|
xã
Bản Máy
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 48' 30"
|
104° 34' 53"
|
22° 47' 45"
|
104° 35' 49"
|
F-48-30-A
|
suối
Nàn Xỉn
|
TV
|
xã
Bản Máy
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 48' 19"
|
104° 32' 41"
|
22° 48' 30"
|
104° 34' 53"
|
F-48-30-A
|
thôn
Cốc Nắm
|
DC
|
xã
Bản Nhùng
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 42' 04"
|
104° 45' 53"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Dì Thàng
|
DC
|
xã
Bản Nhùng
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 42' 55"
|
104° 45' 10"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Ma Lù Súng
|
DC
|
xã
Bản Nhùng
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 41' 39"
|
104° 44' 02"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Ma Lù Vó
|
DC
|
xã
Bản Nhùng
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 42' 33"
|
104° 45' 08"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Na Nhung
|
DC
|
xã
Bản Nhùng
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 42' 11"
|
104° 44' 39"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Nám Nan
|
DC
|
xã
Bản Nhùng
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 42' 53"
|
104° 44' 06"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Nhíu Sang
|
DC
|
xã
Bản Nhùng
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 43' 07"
|
104° 44' 27"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Thiêng Rầy
|
DC
|
xã
Bản Nhùng
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 43' 20"
|
104° 44' 50"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
suối
Na Nhung
|
TV
|
xã
Bản Nhùng
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 42' 00"
|
104° 44' 49"
|
22° 42' 59"
|
104° 43' 39"
|
F-48-30-C
|
thôn
Bản Péo
|
DC
|
xã
Bản Péo
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 39' 23"
|
104° 44' 26"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Kết Thành
|
DC
|
xã
Bản Péo
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 40' 40"
|
104° 43' 18"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Nậm Dịch
|
DC
|
xã
Bản Péo
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 38' 57"
|
104° 44' 41"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Thành Công
|
DC
|
xã
Bản Péo
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 39' 28"
|
104° 45' 04"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
suối
Làng Lĩ Hồ
|
TV
|
xã
Bản Péo
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 39' 04"
|
104° 44' 18"
|
22° 39' 08"
|
104° 43' 29"
|
F-48-30-C
|
suối
Nậm Dịch
|
TV
|
xã
Bản Péo
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 39' 06"
|
104° 43' 31"
|
22° 39' 33"
|
104° 43' 02"
|
F-48-30-C
|
thôn
Cum Pu
|
DC
|
xã
Bản Phùng
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 46' 27"
|
104° 35' 04"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
thôn
Lùng Cẩu
|
DC
|
xã
Bản Phùng
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 48' 05"
|
104° 34' 23"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
thôn
Na Léng
|
DC
|
xã
Bản Phùng
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 47' 20"
|
104° 35' 09"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
thôn
Na Pha
|
DC
|
xã
Bản Phùng
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 47' 17"
|
104° 34' 41"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
thôn
Pắng
|
DC
|
xã
Bản Phùng
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 48' 01"
|
104° 34' 02"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
thôn
Phủng Cá
|
DC
|
xã
Bản Phùng
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 48' 03"
|
104° 33' 26"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
thôn
Pu Mo
|
DC
|
xã
Bản Phùng
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 47' 03"
|
104° 35' 07"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
thôn
Thống Nhất
|
DC
|
xã
Bản Phùng
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 47' 42"
|
104° 34' 25"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
thôn
Tô Meo
|
DC
|
xã
Bản Phùng
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 47' 20"
|
104° 33' 52"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
suối
Đỏ
|
TV
|
xã
Bản Phùng
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 47' 45"
|
104° 35' 49"
|
22° 46' 06"
|
104° 35' 46"
|
F-48-30-A
|
suối
Gia Long
|
TV
|
xã
Bản Phùng
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 46' 35"
|
104° 34' 00"
|
22° 46' 06"
|
104° 35' 46"
|
F-48-30-A
|
suối
Hoa Si Pan
|
TV
|
xã
Bản Phùng
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 48' 30"
|
104° 34' 53"
|
22° 47' 45"
|
104° 35' 49"
|
F-48-30-A
|
suối
Nàn Xỉn
|
TV
|
xã
Bản Phùng
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 48' 19"
|
104° 32' 41"
|
22° 48' 30"
|
104° 34' 53"
|
F-48-30-A
|
thôn
Chiến Phố Hạ
|
DC
|
xã
Chiến Phố
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 45' 59"
|
104° 37' 20"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
thôn
Chiến Phố Thượng
|
DC
|
xã
Chiến Phố
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 46' 51"
|
104° 37' 23"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
thôn
Đoàn Kết
|
DC
|
xã
Chiến Phố
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 47' 57"
|
104° 36' 51"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
thôn
Mỏ Phìn
|
DC
|
xã
Chiến Phố
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 45' 05"
|
104° 36' 33"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
thôn
Nhìu Sang
|
DC
|
xã
Chiến Phố
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 46' 17"
|
104° 38' 00"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
thôn
Sũi Thầu
|
DC
|
xã
Chiến Phố
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 47' 03"
|
104° 38' 56"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
thôn
Xín Chải
|
DC
|
xã
Chiến Phố
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 46' 37"
|
104° 39' 08"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
dãy
Ngăm Đỉm
|
SV
|
xã
Chiến Phố
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 47' 22"
|
104° 39' 19"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
sông
Chảy
|
TV
|
xã
Chiến Phố
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 44' 44"
|
104° 37' 10"
|
22° 44' 43"
|
104° 35' 29"
|
F-48-30-C
|
suối
Đỏ
|
TV
|
xã
Chiến Phố
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 48' 23"
|
104° 36' 20"
|
22° 44' 43"
|
104° 35' 29"
|
F-48-30-A
F-48-30-C
|
suối
Hiên Tà
|
TV
|
xã
Chiến Phố
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 48' 16"
|
104° 37' 07"
|
22° 48' 23"
|
104° 36' 20"
|
F-48-30-A
|
suối
Thầu
|
TV
|
xã
Chiến Phố
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 46' 20"
|
104° 38' 30"
|
22° 45' 00"
|
104° 40' 01"
|
F-48-30-A
|
suối
Vó Thấu Chải
|
TV
|
xã
Chiến Phố
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 46' 42"
|
104° 38' 27"
|
22° 48' 16"
|
104° 37' 07"
|
F-48-30-A
|
đường
tỉnh Bắc Quang - Xín Mần
|
KX
|
xã
Chiến Phố
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 44' 58"
|
104° 35' 33"
|
22° 44' 55"
|
104° 37' 10"
|
F-48-30-C
|
thôn
Lủng Khum
|
DC
|
xã
Đản Ván
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 45' 51"
|
104° 42' 36"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
thôn
Lủng Nàng
|
DC
|
xã
Đản Ván
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 46' 02"
|
104° 43' 01"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
thôn
Pố Ải
|
DC
|
xã
Đản Ván
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 45' 22"
|
104° 41' 43"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
thôn
Thính Nà
|
DC
|
xã
Đản Ván
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 45' 31"
|
104° 42' 13"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
thôn
Thượng 1
|
DC
|
xã
Đản Ván
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 47' 08"
|
104° 44' 08"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
thôn
Thượng 2
|
DC
|
xã
Đản Ván
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 46' 35"
|
104° 43' 42"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
thôn
Thượng 3
|
DC
|
xã
Đản Ván
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 46' 05"
|
104° 44' 00"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
thôn
Xếp
|
DC
|
xã
Đản Ván
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 45' 07"
|
104° 41'55"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
suối
Cóc Láng
|
TV
|
xã
Đản Ván
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 45' 24"
|
104° 41' 11"
|
22° 44' 39"
|
104° 41' 49"
|
F-48-30-A
F-48-30-C
|
suối
Nậm Lù
|
TV
|
xã
Đản Ván
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 46' 45"
|
104° 43' 32"
|
22° 45' 50"
|
104° 43' 19"
|
F-48-30-A
|
suối
Ngàm Đá Trắng
|
TV
|
xã
Đản Ván
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 46' 10"
|
104° 44' 14"
|
22° 44' 39"
|
104° 41' 49"
|
F-48-30-A
|
thôn
Chiến Thắng
|
DC
|
xã
Hổ Thầu
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 38' 00"
|
104° 37' 58"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Đoàn Kết
|
DC
|
xã
Hổ Thầu
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 36' 29"
|
104° 39' 40"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Hố Sán
|
DC
|
xã
Hổ Thầu
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 37' 29"
|
104° 39' 35"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Quang Vinh
|
DC
|
xã
Hổ Thầu
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 39' 04"
|
104° 38' 50"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Tân Minh
|
DC
|
xã
Hổ Thầu
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 37°40"
|
104° 37' 58"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Tân Phong
|
DC
|
xã
Hổ Thầu
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 38' 15"
|
104° 39' 34"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Tân Thành
|
DC
|
xã
Hổ Thầu
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 36' 31"
|
104° 38' 12"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
núi
Chiếu Lầu Thi
|
SV
|
xã
Hổ Thầu
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 39' 40"
|
104° 36' 06"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
núi
Ngạn Mủi
|
SV
|
xã
Hổ Thầu
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 39' 20"
|
104° 35' 40"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
suối
Hiáng Suối
|
TV
|
xã
Hổ Thầu
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 39' 37"
|
104° 37' 43"
|
22° 37' 40"
|
104° 39' 43"
|
F-48-30-C
|
suối
Hồ Thầu
|
TV
|
xã
Hổ Thầu
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 37' 46"
|
104° 37' 06"
|
22° 37' 48"
|
104° 40' 08"
|
F-48-30-C
|
thôn
Hoàng Ngân
|
DC
|
xã
Nậm Dịch
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 39' 36"
|
104° 42' 15"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Thắng Lợi
|
DC
|
xã
Nậm Dịch
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 38' 53"
|
104° 42' 10"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Tráng Lai
|
DC
|
xã
Nậm Dịch
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 40' 47"
|
104° 42' 24"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
sông
Chảy
|
TV
|
xã
Nậm Dịch
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 38' 31"
|
104° 41' 52"
|
22° 41' 19"
|
104° 41' 19"
|
F-48-30-C
|
nậm
Dịch
|
TV
|
xã
Nậm Dịch
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 39' 33"
|
104° 43' 02"
|
22° 39' 27"
|
104° 42' 05"
|
F-48-30-C
|
đường
tỉnh Bắc Quang - Xín Mần
|
KX
|
xã
Nậm Dịch
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 41' 19"
|
104° 41' 20"
|
22° 40' 03"
|
104° 41' 46"
|
F-48-30-C
|
thôn
Hùng An
|
DC
|
xã
Nậm Khòa
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 34' 40"
|
104° 40' 34"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Khòa Hạ
|
DC
|
xã
Nậm Khòa
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 33' 32"
|
104° 42' 15"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Khòa Thượng
|
DC
|
xã
Nậm Khòa
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 34' 36"
|
104° 41' 05"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Nùng Cũ
|
DC
|
xã
Nậm Khòa
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 34' 37"
|
104° 40' 00"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Nùng Mới
|
DC
|
xã
Nậm Khòa
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 34' 05"
|
104° 41' 49"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Vinh Quang
|
DC
|
xã
Nậm Khòa
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 33' 22"
|
104° 41' 06"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
núi
Bản Quáng Trề
|
SV
|
xã
Nậm Khòa
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 35' 49"
|
104° 37' 11"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
đèo
Ngam Dâu Tráng
|
SV
|
xã
Nậm Khòa
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 35' 46"
|
104° 41' 02"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
núi
Phàn Xa Bỏ
|
SV
|
xã
Nậm Khòa
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 35' 40"
|
104° 37' 54"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
núi
Pùng Tăng Bỏ
|
SV
|
xã
Nậm Khòa
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 35' 53"
|
104° 39' 24"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
suối
Nậm Hóp
|
TV
|
xã
Nậm Khòa
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 35' 03"
|
104° 37' 52"
|
22° 33' 26"
|
104° 39' 11"
|
F-48-30-C
|
suối
Nậm Khòa
|
TV
|
xã
Nậm Khòa
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 35' 09"
|
104° 39' 26"
|
22° 32' 58"
|
104° 43' 07"
|
F-48-30-C
|
thôn
Lê Hồng Phong
|
DC
|
xã
Nam Sơn
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 38' 11"
|
104° 42' 28"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Lùng Thàng
|
DC
|
xã
Nam Sơn
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 37' 02"
|
104° 41' 06"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Nặm Ai
|
DC
|
xã
Nam Sơn
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 37' 10"
|
104° 41' 24"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Tả Phin
|
DC
|
xã
Nam Sơn
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 38' 39"
|
104° 40' 13"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
đèo
Hữu Ngoai
|
SV
|
xã
Nam Sơn
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 35' 46"
|
104° 41' 02"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
sông
Chảy
|
TV
|
xã
Nam Sơn
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 38' 02"
|
104° 40' 32"
|
22° 38' 31"
|
104° 41' 52"
|
F-48-30-C
|
suối
Nặm Ai
|
TV
|
xã
Nam Sơn
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 35' 54"
|
104° 40' 53"
|
22° 38' 09"
|
104° 41' 20"
|
F-48-30-C
|
nậm
Song
|
TV
|
xã
Nam Sơn
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 37' 55"
|
104° 42' 35"
|
22° 38' 15"
|
104° 42' 03"
|
F-48-30-C
|
thôn
Nậm Piên
|
DC
|
xã
Nậm Ty
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 36' 23"
|
104° 46' 15"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Nậm Ty
|
DC
|
xã
Nậm Ty
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 35' 33"
|
104° 46' 30"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Ông Thượng
|
DC
|
xã
Nậm Ty
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 34' 08"
|
104° 47' 21"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Tân Minh
|
DC
|
xã
Nậm Ty
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 38' 06"
|
104° 44' 27"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Tấn Sà Phìn
|
DC
|
xã
Nậm Ty
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 37' 47"
|
104° 45' 11"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
núi
Tây Côn Lĩnh
|
SV
|
xã
Nậm Ty
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 36' 45"
|
104° 46' 40"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
suối
Nậm Lìn
|
TV
|
xã
Nậm Ty
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 34' 28"
|
104° 47' 06"
|
22° 34' 38"
|
104° 45' 41"
|
F-48-30-D
|
suối
Nậm Ông
|
TV
|
xã
Nậm Ty
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 37' 52"
|
104° 45' 32"
|
22° 36' 01"
|
104° 44' 26"
|
F-48-30-D
F-48-30-C
|
thôn
Cóc Be
|
DC
|
xã
Nàng Đôn
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 43' 21"
|
104° 35' 29"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Cóc Rễ
|
DC
|
xã
Nàng Đôn
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 43' 01"
|
104° 35' 57"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Hoàng Lao Chải
|
DC
|
xã
Nàng Đôn
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 42' 30"
|
104° 35' 44"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Nặm Tìn
|
DC
|
xã
Nàng Đôn
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 43' 46"
|
104° 35' 28"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Thỉnh Rầy
|
DC
|
xã
Nàng Đôn
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 43' 27"
|
104° 36' 26"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Văng Sai
|
DC
|
xã
Nàng Đôn
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 44' 21"
|
104° 35' 06"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
sông
Chảy
|
TV
|
xã
Nàng Đôn
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 44' 41"
|
104° 36' 23"
|
22° 44' 20"
|
104° 34' 48"
|
F-48-30-C
|
suối
Tà Đản
|
TV
|
xã
Nàng Đôn
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 43' 23"
|
104° 36' 39"
|
22° 44' 40"
|
104° 36' 23"
|
F-48-30-C
|
thôn
Cáo Sán
|
DC
|
xã
Ngàm Đăng Vài
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 42' 31"
|
104° 43' 16"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Nặm Ẳn
|
DC
|
xã
Ngàm Đăng Vài
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 43' 12"
|
104° 42' 23"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Nặm Cồm
|
DC
|
xã
Ngàm Đăng Vài
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 41' 30"
|
104° 42' 02"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Ngàm Đăng Vài 1
|
DC
|
xã
Ngàm Đăng Vài
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 42' 04"
|
104° 42' 57"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Ngàm Đăng Vài 2
|
DC
|
xã
Ngàm Đăng Vài
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 42' 16"
|
104° 42' 19"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Thiêng Khum Hạ
|
DC
|
xã
Ngàm Đăng Vài
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 43' 11"
|
104° 43' 12"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Thiêng Khum Thượng
|
DC
|
xã
Ngàm Đăng Vài
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 43' 25"
|
104° 42' 23"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
sông
Chảy
|
TV
|
xã
Ngàm Đăng Vài
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 41'19"
|
104° 41' 19"
|
22° 43' 50"
|
104° 42' 08"
|
F-48-30-C
|
suối
Na Nhung
|
TV
|
xã
Ngàm Đăng Vài
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 42' 59"
|
104° 43' 39"
|
22° 43' 53"
|
104° 42' 30"
|
F-48-30-C
|
suối
Nặm Cồm
|
TV
|
xã
Ngàm Đăng Vài
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 42' 05"
|
104° 42' 21"
|
22° 42' 34"
|
104° 41' 47"
|
F-48-30-C
|
đường
tỉnh Bắc Quang - Xín Mần
|
KX
|
xã
Ngàm Đăng Vài
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 43' 50"
|
104° 42' 08"
|
22° 41' 19"
|
104° 41' 20"
|
F-48-30-C
|
thôn
Chàng Chảy
|
DC
|
xã
Pờ Li Ngài
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 44' 04"
|
104°36' 32"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Cốc Mươi
|
DC
|
xã
Pờ Li Ngài
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 43' 07"
|
104° 37'15"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Hố Sán
|
DC
|
xã
Pờ Li Ngài
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 42' 31"
|
104° 37' 43"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Na Vang
|
DC
|
xã
Pờ Li Ngài
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 43' 40"
|
104° 37' 30"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Pô Chuông
|
DC
|
xã
Pờ Li Ngài
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 44' 21"
|
104° 37' 09"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Tà Đảm
|
DC
|
xã
Pờ Li Ngài
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 42' 39"
|
104° 36' 43"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
sông
Chảy
|
TV
|
xã
Pờ Li Ngài
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 44' 09"
|
104° 37' 58"
|
22° 44' 41"
|
104° 36' 23"
|
F-48-30-C
|
khe
Cốc Rễ
|
TV
|
xã
Pờ Li Ngài
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 42' 35"
|
104° 36 '24"
|
22° 43' 23"
|
104° 36' 39"
|
F-48-30-C
|
suối
Tà Đán
|
TV
|
xã
Pờ Li Ngài
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 40' 37"
|
104° 37' 12"
|
22° 42' 09"
|
104° 37' 30"
|
F-48-30-C
|
suối
Tà Đạn
|
TV
|
xã
Pờ Li Ngài
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 42' 09"
|
104° 37' 30"
|
22° 44' 40"
|
104° 36' 23"
|
F-48-30-C
|
thôn
Cao Sơn Hạ
|
DC
|
xã
Pố Lồ
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 47' 23"
|
104° 39' 59"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
thôn
Cao Sơn Thượng
|
DC
|
xã
Pố Lồ
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 47' 51"
|
104° 39' 47"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
thôn
Cóc Cái
|
DC
|
xã
Pố Lồ
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 48' 16"
|
104° 40' 08"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
thôn
Cóc Mươi Hạ
|
DC
|
xã
Pố Lồ
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 46' 39"
|
104° 40' 31"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
thôn
Cóc Mươi Thượng
|
DC
|
xã
Pố Lồ
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 46' 15"
|
104° 40' 12"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
thôn
Cóc Soọc
|
DC
|
xã
Pố Lồ
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 47' 09"
|
104° 40' 39"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
thôn
Đông Rìu
|
DC
|
xã
Pố Lồ
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 46' 34"
|
104° 41' 37"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
thôn
Ngăm Buổng
|
DC
|
xã
Pố Lồ
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 47' 12"
|
104° 43' 16"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
thôn
Pố Lồ
|
DC
|
xã
Pố Lồ
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 45' 30"
|
104° 40' 20"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
thôn
Thu Mưng
|
DC
|
xã
Pố Lồ
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 46' 02"
|
104° 39' 52"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
suối
Cóc Láng
|
TV
|
xã
Pố Lồ
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 47' 24"
|
104° 41' 51"
|
22° 45' 24"
|
104° 41' 11"
|
F-48-30-A
|
suối
Nắm Pưng
|
TV
|
xã
Pố Lồ
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 47' 51"
|
104° 40' 14"
|
22° 47' 08"
|
104° 41' 26"
|
F-48-30-A
|
thôn
Cóc Cọc
|
DC
|
xã
Sán Xả Hồ
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 43' 46"
|
104° 37' 51"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Hạ B
|
DC
|
xã
Sán Xả Hồ
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 41' 40"
|
104° 38' 20"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Lèng Chà Thượng
|
DC
|
xã
Sán Xả Hồ
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 43' 06"
|
104° 38' 01"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Liên Hợp
|
DC
|
xã
Sán Xả Hồ
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 41' 53"
|
104° 38' 25"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Lủng Dăm
|
DC
|
xã
Sán Xả Hồ
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 41' 58"
|
104° 38' 57"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Lủng Phạc
|
DC
|
xã
Sán Xả Hồ
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 42' 21"
|
104° 38' 48"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Thượng
|
DC
|
xã
Sán Xả Hồ
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 41' 43"
|
104° 38' 03"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
sông
Chảy
|
TV
|
xã
Sán Xả Hồ
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 43' 20"
|
104° 39' 02"
|
22° 44' 09"
|
104° 37' 58"
|
F-48-30-C
|
suối
Sán Sả Hồ
|
TV
|
xã
Sán Xả Hồ
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 42' 07"
|
104° 39' 29"
|
22° 43' 18"
|
104° 39' 03"
|
F-48-30-C
|
thôn
Chà Hồ
|
DC
|
xã
Tả Sử Choóng
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 41' 41"
|
104° 46' 07"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Hóa Chéo Phìn
|
DC
|
xã
Tả Sử Choóng
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 41' 22"
|
104° 44' 52"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Phìn Hồ
|
DC
|
xã
Tả Sử Choóng
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 41' 45"
|
104° 45' 43"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Quyết Tiến
|
DC
|
xã
Tả Sử Choóng
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 41' 35"
|
104° 45' 26"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Tả Sử Choóng
|
DC
|
xã
Tả Sử Choóng
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 39' 43"
|
104° 45' 13"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
suối
Tả Sử Choóng
|
TV
|
xã
Tả Sử Choóng
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 40' 19"
|
104° 44' 56"
|
22° 41' 59"
|
104° 44' 49"
|
F-48-30-C
|
thôn
Bản Qua 1
|
DC
|
xã
Tân Tiến
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 43' 55"
|
104° 43' 07"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Bản Qua 2
|
DC
|
xã
Tân Tiến
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 44' 40"
|
104° 43' 34"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
bản
Chè 1
|
DC
|
xã
Tân Tiến
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 43' 50"
|
104° 44' 26"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
bản
Chè 2
|
DC
|
xã
Tân Tiến
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 43' 55"
|
104° 43' 35"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Cóc Cái
|
DC
|
xã
Tân Tiến
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22°44' 10"
|
104° 42' 57"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
bản
Nậm Than
|
DC
|
xã
Tân Tiến
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 44' 54"
|
104° 42' 31"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Pắc Ngàm
|
DC
|
xã
Tân Tiến
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 45' 34"
|
104° 43' 36"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
thôn
Tân Tiến 1
|
DC
|
xã
Tân Tiến
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 44' 46"
|
104° 43' 01"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Tân Tiến 2
|
DC
|
xã
Tân Tiến
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 44' 26"
|
104° 42' 55"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Thịnh Rẫy
|
DC
|
xã
Tân Tiến
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 45' 01"
|
104° 43' 39"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
thôn
Thu Lùng
|
DC
|
xã
Tân Tiến
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 44' 28"
|
104° 44' 07"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
suối
Bản Qua
|
TV
|
xã
Tân Tiến
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 44' 54"
|
104° 44' 58"
|
22° 43' 53"
|
104° 42' 31"
|
F-48-30-C
|
suối
Chảy
|
TV
|
xã
Tân Tiến
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 43' 50"
|
104° 42' 08"
|
22° 44' 12"
|
104° 41' 39"
|
F-48-30-C
|
suối
Nà Nhung
|
TV
|
xã
Tân Tiến
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 43' 53"
|
104° 42' 30"
|
22" 43' 22"
|
104° 43' 38"
|
F-48-30-C
|
suối
Ngàn Đá Trắng
|
TV
|
xã
Tân Tiến
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 45' 49"
|
104° 43' 37"
|
22° 44' 39"
|
104° 41' 49"
|
F-48-30-A
F-48-30-C
|
đường
tỉnh Bắc Quang - Xín Mần
|
KX
|
xã
Tân Tiến
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 44' 15"
|
104° 41' 43"
|
22° 43' 50"
|
104° 42' 08"
|
F-48-30-C
|
thôn
Cốc Rặc
|
DC
|
xã
Thàng Tín
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 48' 35"
|
104° 37' 43"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
thôn
Giáp Trung
|
DC
|
xã
Thàng Tín
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 49' 13"
|
104° 38' 45"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
xóm
Ma Lu Thàng
|
DC
|
xã
Thàng Tín
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 49' 45"
|
104° 39' 02"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
thôn
Ngài Thầu
|
DC
|
xã
Thàng Tín
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 47' 37"
|
104° 38' 44"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
thôn
Ngài Trồ
|
DC
|
xã
Thàng Tín
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 48' 31"
|
104° 39' 14"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
thôn
Tả Chải
|
DC
|
xã
Thàng Tín
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 48' 00"
|
104° 38' 55"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
núi
Cắm Cờ
|
SV
|
xã
Thàng Tín
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 49' 58"
|
104° 39' 21"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
núi
Hồ Si Sán
|
SV
|
xã
Thàng Tín
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 49' 04"
|
104° 38' 46"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
núi
Nàng Púi
|
SV
|
xã
Thàng Tín
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 50' 10"
|
104° 38' 42"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
núi
Ngài Dàng Sán
|
SV
|
xã
Thàng Tín
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 50' 28"
|
104° 37' 26"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
núi
Trang Sái
|
SV
|
xã
Thàng Tín
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 49' 18"
|
104° 40' 04"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
núi
Xì Kha Ná
|
SV
|
xã
Thàng Tín
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 50' 09"
|
104° 37' 48"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
suối
Đỏ
|
TV
|
xã
Thàng Tín
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 49' 02"
|
104° 36' 40"
|
22° 48' 23"
|
104° 36' 20"
|
F-48-30-A
|
suối
Hiên Tà
|
TV
|
xã
Thàng Tín
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 48' 26"
|
104° 38' 51"
|
22° 48' 23"
|
104° 36' 20"
|
F-48-30-A
|
suối
Nậm Cư
|
TV
|
xã
Thàng Tín
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 50' 52"
|
104° 37' 17"
|
22° 49' 02"
|
104° 36' 40"
|
F-48-30-A
|
thôn
Cáo Phìn
|
DC
|
xã
Thèn Chu Phìn
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 48' 21"
|
104° 41' 41"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
thôn
Lùng Chin Hạ
|
DC
|
xã
Thèn Chu Phìn
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 48' 39"
|
104° 42' 29"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
thôn
Lùng Chin Thượng
|
DC
|
xã
Thèn Chu Phìn
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 48' 46"
|
104° 41' 56"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
thôn
Nậm Rế
|
DC
|
xã
Thèn Chu Phìn
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22°47' 57"
|
104° 41' 32"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
núi
2043
|
SV
|
xã
Thèn Chu Phìn
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 49' 25"
|
104° 41' 16"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
núi
2047
|
SV
|
xã
Thèn Chu Phìn
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 49' 26"
|
104° 43' 50"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
suối
Hiền Tà
|
TV
|
xã
Thèn Chu Phìn
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 48' 15"
|
104° 41' 58"
|
22° 47' 24"
|
104° 41' 51"
|
F-48-30-A
|
thôn
Bản Giàng
|
DC
|
xã
Thông Nguyên
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 33' 48"
|
104° 44' 15"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Hồng Quang
|
DC
|
xã
Thông Nguyên
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 32' 31"
|
104° 42' 44"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Ông Hạ
|
DC
|
xã
Thông Nguyên
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 34' 24"
|
104° 45' 32"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Phìn Hồ
|
DC
|
xã
Thông Nguyên
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 35' 57"
|
104° 42' 37"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
núi
Cổng Trời
|
SV
|
xã
Thông Nguyên
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 35' 45"
|
104° 41' 47"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
núi
Ngữ Dài
|
SV
|
xã
Thông Nguyên
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 36' 40"
|
104° 42' 26"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
suối
Nậm Khòa
|
TV
|
xã
Thông Nguyên
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 32' 58"
|
104° 43' 07"
|
22° 33' 45"
|
104° 44' 12"
|
F-48-30-C
|
suối
Nậm Lìn
|
TV
|
xã
Thông Nguyên
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 34' 23"
|
104° 46' 46"
|
22° 33' 45“
|
104° 44' 12"
|
F-48-30-D
|
suối
Nậm Ông
|
TV
|
xã
Thông Nguyên
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 36' 01"
|
104° 44' 26"
|
22° 33' 54"
|
104° 44' 18"
|
F-48-30-C
|
suối
thông Nguyên
|
TV
|
xã
Thông Nguyên
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 33' 45"
|
104° 44' 12"
|
22° 33' 04"
|
104° 44' 24"
|
F-48-30-C
|
nông
trường Chiếm Pú Bọ
|
KX
|
xã
Thông Nguyên
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 35' 16"
|
104° 42' 02"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Cán Chỉ Rền
|
DC
|
xã
Tụ Nhân
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 43' 26"
|
104°41' 12"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Cậy
|
DC
|
xã
Tụ Nhân
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 43' 39"
|
104° 39' 12"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Na Hu
|
DC
|
xã
Tụ Nhân
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 43' 06"
|
104° 39' 30"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Nắm Ản
|
DC
|
xã
Tụ Nhân
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 44' 41"
|
104° 38' 39"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
U Khố Sủ
|
DC
|
xã
Tụ Nhân
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 44' 44"
|
104° 39' 16"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
núi
Chỉ Văn
|
SV
|
xã
Tụ Nhân
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 42' 43"
|
104° 40' 32"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
sông
Chảy
|
TV
|
xã
Tụ Nhân
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 43' 50"
|
104° 42' 08"
|
22° 44' 44"
|
104° 37' 10"
|
F-48-30-C
|
suối
Sán Sả Hồ
|
TV
|
xã
Tụ Nhân
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 42' 33"
|
104° 39' 21"
|
22°43' 18"
|
104° 39' 03"
|
F-48-30-C
|
đường
tỉnh Bắc Quang - Xín Mần
|
KX
|
xã
Tụ Nhân
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 44' 55"
|
104° 37' 10"
|
22° 44' 21"
|
104° 40' 06"
|
F-48-30-C
|
thôn
Chúng Phùng
|
DC
|
xã
Tùng Sán
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 46' 27"
|
104° 46' 53"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
thôn
Hợp Nhất
|
DC
|
xã
Tùng Sán
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 44' 06"
|
104° 46' 37"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Khu Chù Sán
|
DC
|
xã
Tùng Sán
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 44' 25"
|
104° 46' 19"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Phìn Sư
|
DC
|
xã
Tùng Sán
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 44' 07"
|
104° 47' 09"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Tả Chải
|
DC
|
xã
Tùng Sán
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 44' 53"
|
104° 46' 16"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Tả Lèng
|
DC
|
xã
Tùng Sán
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 45' 28"
|
104° 44' 26"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
thôn
Thượng
|
DC
|
xã
Tùng Sán
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 44' 45"
|
104° 44' 54"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Túng Quá Lìn
|
DC
|
xã
Tùng Sán
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 45' 36"
|
104° 44' 57"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
núi
Can Lìn
|
SV
|
xã
Tùng Sán
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 48' 09"
|
104° 48' 14"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
núi
Giàng Hồ Thầu
|
SV
|
xã
Tùng Sán
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 48' 23"
|
104° 47' 44"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
núi
Tiểu Tìn Sán
|
SV
|
xã
Tùng Sán
|
H.
Hoàng Su Phì
|
22° 47' 44"
|
104° 45' 46"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
suối
Bản Qua
|
TV
|
xã
Tùng Sán
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 44' 38"
|
104° 45' 51"
|
22° 44' 54"
|
104° 44' 58"
|
F-48-30-D
F-48-30-C
|
suối
Ngàn Đá Trắng
|
TV
|
xã
Tùng Sán
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 46' 10"
|
104° 44' 14"
|
22° 45' 49"
|
104° 43' 37"
|
F-48-30-A
|
suối
Sáng Dình Chảy
|
TV
|
xã
Tùng Sán
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 44' 52"
|
104° 47' 57"
|
22° 44' 38"
|
104° 45' 51"
|
F-48-30-D
|
suối
Túng Quá Lìn
|
TV
|
xã
Tùng Sán
|
H.
Hoàng Su Phì
|
|
|
22° 47' 08"
|
104° 47' 23"
|
22' 44' 38"
|
104° 45' 51"
|
F-48-30-B
F-48-30-D
|
thôn
Chúng Pả A
|
DC
|
TT.
Mèo Vạc
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 10' 11"
|
105° 24' 40"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Chúng Pả B
|
DC
|
TT.
Mèo Vạc
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 10' 25"
|
105° 25' 04"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Sán Tớ
|
DC
|
TT.
Mèo Vạc
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 08' 04"
|
105° 25' 40"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Sảng Pả B
|
DC
|
TT.
Mèo Vạc
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 09' 17"
|
105° 23' 45"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Tìa Chí Dùa
|
DC
|
TT.
Mèo Vạc
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 09' 51"
|
105° 25' 17"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Tò Đú
|
DC
|
TT.
Mèo Vạc
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 09' 10"
|
105° 24' 58"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
quốc
lộ 4C
|
KX
|
TT.
Mèo Vạc
|
H.
Mèo Vạc
|
|
|
23° 10' 43"
|
105° 24' 35"
|
23° 09' 57"
|
105° 23' 46"
|
F-48-19-D
|
thôn
Cán Chu Phìn
|
DC
|
xã
Cán Chu Phìn
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 08' 30"
|
105° 26' 52"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Cán Lủng
|
DC
|
xã
Cán Chu Phìn
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 09' 39"
|
105° 29' 36"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Đế Chia
|
DC
|
xã
Cán Chu Phìn
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 10' 05"
|
105° 28' 40"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Há Dấu Cò
|
DC
|
xã
Cán Chu Phìn
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 09' 08"
|
105° 26' 29"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Há Ía
|
DC
|
xã
Cán Chu Phìn
|
H.
Mèo Vạc
|
23°07' 52"
|
105° 27' 43"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Lùng Thà
|
DC
|
xã
Cán Chu Phìn
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 07'12"
|
105° 27' 17"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Nhù Cú Ha
|
DC
|
xã
Cán Chu Phìn
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 09' 52"
|
105° 27' 32"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Sán Si Lủng
|
DC
|
xã
Cán Chu Phìn
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 10' 34"
|
105° 27' 35"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
sông
Nho Quế
|
TV
|
xã
Cán Chu Phìn
|
H.
Mèo Vạc
|
|
|
23° 10' 45"
|
105° 28' 58"
|
23° 10' 04"
|
105° 30' 18"
|
F-48-19-D
|
thôn
Cá Chua Đớ
|
DC
|
xã
Giàng Chu Phìn
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 11' 15"
|
105° 26' 26"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Dì Châu Phàng
|
DC
|
xã
Giàng Chu Phìn
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 11' 16"
|
105° 27' 25"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Dì Chủa Phàng
|
DC
|
xã
Giàng Chu Phìn
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 10' 30"
|
105° 26' 51"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Háu Chua
|
DC
|
xã
Giàng Chu Phìn
|
H.
Mèo Vạc
|
23°12' 54"
|
105° 26' 46"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Hố Quáng Phìn
|
DC
|
xã
Giàng Chu Phìn
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 12' 07"
|
105° 26' 01"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Tràng Hương
|
DC
|
xã
Giàng Chu Phìn
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 11' 38"
|
105° 26' 33"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
sông
Nho Quế
|
TV
|
xã
Giàng Chu Phìn
|
H.
Mèo Vạc
|
|
|
23° 13' 59"
|
105° 25' 26"
|
23° 10' 45"
|
105° 28' 58"
|
F-48-19-D
|
cầu
Tràng Hương
|
KX
|
xã
Giàng Chu Phìn
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 13' 32"
|
105° 26' 23"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Há Cá
|
DC
|
xã
Khâu Vai
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 04' 27"
|
105° 27' 07"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Há Dế
|
DC
|
xã
Khâu Vai
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 04' 46"
|
105° 30' 09"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
thôn
Khâu Vai
|
DC
|
xã
Khâu Vai
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 05' 16"
|
105° 29' 12"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Lũng Lầu
|
DC
|
xã
Khâu Vai
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 04' 56"
|
105° 28' 25"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Pắc Cạm
|
DC
|
xã
Khâu Vai
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 03' 35"
|
105° 29' 22"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Po Ma
|
DC
|
xã
Khâu Vai
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 04' 23"
|
105°30' 05“
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
thôn
Pó Ngần
|
DC
|
xã
Khâu Vai
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 04' 15"
|
105° 29' 00"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Sán Séo Tỷ
|
DC
|
xã
Khâu Vai
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 06' 21"
|
105° 28' 52"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Trù Lụng Dưới
|
DC
|
xã
Khâu Vai
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 04' 40“
|
105° 27' 45"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Trù Lụng Trên
|
DC
|
xã
Khâu Vai
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 05' 53"
|
105° 27' 19"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Xín Thầu
|
DC
|
xã
Khâu Vai
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 07' 16"
|
105° 28' 17"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
sông
Nho Quế
|
TV
|
xã
Khâu Vai
|
H.
Mèo Vạc
|
|
|
23° 05' 01"
|
105° 30' 57"
|
23° 00 36"
|
105° 29' 08"
|
F-48-19-D
|
xóm
Lùng Lý
|
DC
|
xã
Lũng Chinh
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 09' 23"
|
105° 20' 42"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Lùng Phủa
|
DC
|
xã
Lũng Chinh
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 08' 59"
|
105° 19' 58"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Mèo Bóng
|
DC
|
xã
Lũng Chinh
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 07' 09"
|
105° 18' 40"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Mèo Vống
|
DC
|
xã
Lũng Chinh
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 07' 47"
|
105° 18' 42"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Sèo Lùng Sán
|
DC
|
xã
Lũng Chinh
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 08' 34"
|
105° 18' 57"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
xóm
Sủng Già
|
DC
|
xã
Lũng Chinh
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 07' 32"
|
105° 18' 03"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Sủng Khẻ
|
DC
|
xã
Lũng Chinh
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 08' 07"
|
105° 20' 32"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Sủng Lủ
|
DC
|
xã
Lũng Chinh
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 08' 43"
|
105° 19' 35"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Sủng Tà
|
DC
|
xã
Lũng Chinh
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 08' 43"
|
105° 20' 45"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
tổ
4
|
DC
|
xã
Lũng Pù
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 07' 56"
|
105° 30' 36"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
thôn
Chí Dỉ Phìn
|
DC
|
xã
Lũng Pù
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 07' 55"
|
105° 29' 20"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Há Tủa Sò
|
DC
|
xã
Lũng Pù
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 07' 29"
|
105° 30' 59"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
thôn
Làn Tỉnh Đào
|
DC
|
xã
Lũng Pù
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 07' 59"
|
105° 31' 42"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
thôn
Lũng Lừ
|
DC
|
xã
Lũng Pù
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 06' 20"
|
105° 30' 12"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
thôn
Phấu Hía
|
DC
|
xã
Lũng Pù
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 08' 29"
|
105° 29' 43"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Quản Xí
|
DC
|
xã
Lũng Pù
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 07' 30"
|
105° 30' 07“
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
thôn
Sảng Chải A
|
DC
|
xã
Lũng Pù
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 07' 27"
|
105° 29' 08"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Sảng Chải B
|
DC
|
xã
Lũng Pù
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 07' 17"
|
105° 29' 20"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Vàng Dảo Tìa
|
DC
|
xã
Lũng Pù
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 07' 39"
|
105° 29' 45"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Xúa Do
|
DC
|
xã
Lũng Pù
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 09' 41"
|
105° 30' 19"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
sông
Nho Quế
|
TV
|
xã
Lũng Pù
|
H.
Mèo Vạc
|
|
|
23° 10' 05"
|
105° 30' 18"
|
23° 05' 01"
|
105° 30' 57"
|
F-48-20-C
|
thôn
Bản Ruộc
|
DC
|
xã
Nậm Ban
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 05' 18"
|
105° 21' 51"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
xóm
Há Đề
|
DC
|
xã
Nậm Ban
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 07' 00“
|
105° 20' 20"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Nà Hin
|
DC
|
xã
Nậm Ban
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 06' 07"
|
105° 20' 30"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Nà Lạc
|
DC
|
xã
Nậm Ban
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 06' 42"
|
105° 22' 50"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Nà Nông
|
DC
|
xã
Nậm Ban
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 03' 01"
|
105° 20' 41"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Nà Pầu
|
DC
|
xã
Nậm Ban
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 05' 11"
|
105° 20' 41"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Nà Poòng
|
DC
|
xã
Nậm Ban
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 07' 02"
|
105° 21' 57"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Nà Tằm
|
DC
|
xã
Nậm Ban
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 06' 02"
|
105° 19' 49"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Nà Tàn
|
DC
|
xã
Nậm Ban
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 02' 56"
|
105° 21' 21"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Nậm Ban
|
DC
|
xã
Nậm Ban
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 04' 19"
|
105° 22' 04"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Nậm Lụng
|
DC
|
xã
Nậm Ban
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 06' 04"
|
105° 22' 53"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Pắc Làng
|
DC
|
xã
Nậm Ban
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 05' 48"
|
105° 21' 25"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Vị Ke
|
DC
|
xã
Nậm Ban
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 04' 18"
|
105° 23' 01"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
dãy
núi Phú Mỳ
|
SV
|
xã
Nậm Ban
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 07' 11"
|
105° 21' 44"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
suối
Chú Mỳ
|
TV
|
xã
Nậm Ban
|
H.
Mèo Vạc
|
|
|
23° 07' 05"
|
105° 21' 05"
|
23° 05' 09"
|
105° 21' 39"
|
F-48-19-D
|
suối
Nậm Ban
|
TV
|
xã
Nậm Ban
|
H.
Mèo Vạc
|
|
|
23° 05' 09"
|
105° 21' 39"
|
23° 02' 29"
|
105° 21' 53"
|
F-48-19-D
|
suối
Nặm Lụng
|
TV
|
xã
Nậm Ban
|
H.
Mèo Vạc
|
|
|
23° 07' 05"
|
105° 22' 38"
|
23° 05' 09"
|
105° 21' 39"
|
F-48-19-D
|
suối
Vi Giác
|
TV
|
xã
Nậm Ban
|
H.
Mèo Vạc
|
|
|
23° 06' 45"
|
105° 19' 50"
|
23° 04' 10"
|
105° 19' 49"
|
F-48-19-D
|
thôn
Bản Tại
|
DC
|
xã
Niêm Sơn
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 01' 31"
|
105° 25' 59"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Bản Tồng
|
DC
|
xã
Niêm Sơn
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 03' 22'
|
105° 25' 20"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Cá Thể Bản Tồng
|
DC
|
xã
Niêm Sơn
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 02' 46"
|
105° 24' 13"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Chỏm Siêu
|
DC
|
xã
Niêm Sơn
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 00' 23"
|
105° 24' 14"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Cốc Tổng
|
DC
|
xã
Niêm Sơn
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 00' 15"
|
105° 22' 31"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Khuổi Liềng
|
DC
|
xã
Niêm Sơn
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 03' 42"
|
105° 26' 22"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Khuổi Luông
|
DC
|
xã
Niêm Sơn
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 02' 57"
|
105° 23' 32"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Nà Giáo
|
DC
|
xã
Niêm Sơn
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 02' 13"
|
105° 23' 52"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Nà Tiềng
|
DC
|
xã
Niêm Sơn
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 03' 31"
|
105° 26' 25"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Nặm Chuầy
|
DC
|
xã
Niêm Sơn
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 00' 38"
|
105° 25' 38"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Ngặm Cạch
|
DC
|
xã
Niêm Sơn
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 01' 56"
|
105° 27' 24"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Niêm Đồng
|
DC
|
xã
Niêm Sơn
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 02' 15"
|
105° 25' 08"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
núi
Chè Cươm
|
SV
|
xã
Niêm Sơn
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 01' 07"
|
105° 24' 48"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
núi
Cốc Phấy
|
SV
|
xã
Niêm Sơn
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 00' 40"
|
105° 22' 53"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
suối
Bản Tại
|
TV
|
xã
Niêm Sơn
|
H.
Mèo Vạc
|
|
|
23° 00' 10"
|
105° 25' 48"
|
23° 01' 12”
|
105° 25' 43"
|
F-48-19-D
|
suối
Nặm Chuầy
|
TV
|
xã
Niêm Sơn
|
H.
Mèo Vạc
|
|
|
23° 00' 33“
|
105° 22' 36"
|
23° 01' 13"
|
105° 25' 43"
|
F-48-19-D
|
sông
Nhiệm
|
TV
|
xã
Niêm Sơn
|
H.
Mèo Vạc
|
|
|
23° 02' 23"
|
105° 21' 58“
|
23° 01' 35"
|
105° 25' 59"
|
F-48-19-D
|
suối
Phác Ràng
|
TV
|
xã
Niêm Sơn
|
H.
Mèo Vạc
|
|
|
23° 01' 13"
|
105° 23' 03"
|
23° 02' 11"
|
105° 25' 06"
|
F-48-19-D
|
suối
Tát Ngà
|
TV
|
xã
Niêm Sơn
|
H.
Mèo Vạc
|
|
|
23° 04' 09"
|
105° 24' 49"
|
23° 01' 50"
|
105° 25' 35"
|
F-48-19-D
|
thôn
Bó Pia
|
DC
|
xã
Niêm Tòng
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 01' 17"
|
105° 27' 24"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Cốc Pại
|
DC
|
xã
Niêm Tòng
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 01' 13"
|
105° 28' 47"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Nà Cổng 1
|
DC
|
xã
Niêm Tòng
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 02' 48"
|
105° 27' 48"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Nà Cổng 2
|
DC
|
xã
Niêm Tòng
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 02' 26"
|
105° 28' 05"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Nà Pinh
|
DC
|
xã
Niêm Tòng
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 01' 52"
|
105° 29' 10"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Nà Pù
|
DC
|
xã
Niêm Tòng
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 03' 13"
|
105° 26' 41"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Phiêng Tòng
|
DC
|
xã
Niêm Tòng
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 00' 28"
|
105° 27' 06"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Po Qua
|
DC
|
xã
Niêm Tòng
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 02' 45"
|
105° 28' 51"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
suối
Bản Tại
|
TV
|
xã
Niêm Tòng
|
H.
Mèo Vạc
|
|
|
23° 00' 10"
|
105° 25' 48"
|
23° 01' 12"
|
105° 25' 43"
|
F-48-19-D
|
suối
Khuổi Vàng
|
TV
|
xã
Niêm Tòng
|
H.
Mèo Vạc
|
|
|
23° 03' 27“
|
105° 28' 07“
|
23° 01' 50"
|
105° 25' 35"
|
F-48-19-D
|
sông
Nhiệm
|
TV
|
xã
Niêm Tòng
|
H.
Mèo Vạc
|
|
|
23° 01' 50"
|
105° 25' 35"
|
23° 00' 36"
|
105° 28' 55"
|
F-48-19-D
|
suối
Pắc Dầu
|
TV
|
xã
Niêm Tòng
|
H.
Mèo Vạc
|
|
|
23° 04' 20"
|
105° 26' 00"
|
23° 03' 17"
|
105° 25' 18"
|
F-48-19-D
|
suối
Tát Ngà
|
TV
|
xã
Niêm Tòng
|
H.
Mèo Vạc
|
|
|
23° 04' 09"
|
105° 24' 49"
|
23° 01' 50"
|
105° 25' 35"
|
F-48-19-D
|
thôn
Kho Tấu
|
DC
|
xã
Pả Vi
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 10' 53"
|
105° 24' 54"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Pả Vi Thượng
|
DC
|
xã
Pả Vi
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 12' 52"
|
105° 25' 56"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Sà Lủng
|
DC
|
xã
Pả Vi
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 12' 47"
|
105° 22' 52"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
sông
Nho Quế
|
TV
|
xã
Pả Vi
|
H.
Mèo Vạc
|
|
|
23° 14' 09"
|
105° 25' 07"
|
23° 13' 59"
|
105° 25' 26"
|
F-48-19-D
|
quốc
lộ 4C
|
KX
|
xã
Pả Vi
|
H.
Mèo Vạc
|
|
|
23° 10' 42"
|
105° 24' 49"
|
23° 14' 05"
|
105° 24' 21"
|
F-48-19-D
|
thôn
Mã Pì Lèng
|
DC
|
xã
Pải Lủng
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 14' 05"
|
105° 24' 54"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Mua Tài Lủng
|
DC
|
xã
Pải Lủng
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 13' 48"
|
105° 24' 26"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Ngài Lầu
|
DC
|
xã
Pải Lủng
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 15' 51"
|
105° 23' 20"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Pải Lủng
|
DC
|
xã
Pải Lủng
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 14' 40"
|
105° 24' 30"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Tà Làng
|
DC
|
xã
Pải Lủng
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 15' 34"
|
105° 24' 08"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
sông
Nho Quế
|
TV
|
xã
Pải Lủng
|
H.
Mèo Vạc
|
|
|
23° 15' 41"
|
105° 24' 15"
|
23° 14' 09"
|
105° 25' 07"
|
F-48-19-B
F-48-19-D
|
quốc
lộ 4C
|
KX
|
xã
Pải Lủng
|
H.
Mèo Vạc
|
|
|
23° 15' 54"
|
105° 22' 53"
|
23° 13' 53"
|
105° 24' 42"
|
F-48-19-B
F-48-19-D
|
thôn
Cò Súng
|
DC
|
xã
Sơn Vĩ
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 08' 25"
|
105° 33' 39"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
thôn
Dìn Phàn Sán
|
DC
|
xã
Sơn Vĩ
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 11' 16"
|
105° 29' 55"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn Lẻo Trá Phìn A
|
DC
|
xã
Sơn Vĩ
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 10' 37"
|
105° 31' 41"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
thôn
Lẻo Trá Phìn B
|
DC
|
xã
Sơn Vĩ
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 11' 07"
|
105° 32' 14"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
thôn
Lũng Chỉn
|
DC
|
xã
Sơn Vĩ
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 10' 06"
|
105° 32' 55"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
thôn
Lũng Làn
|
DC
|
xã
Sơn Vĩ
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 10' 40"
|
105° 32' 52"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
thôn
Lũng Lình A
|
DC
|
xã
Sơn Vĩ
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 08' 34"
|
105° 32' 15"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
thôn
Lũng Lình B
|
DC
|
xã
Sơn Vĩ
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 09' 09"
|
105° 32' 48"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
thôn
Mé Lầu
|
DC
|
xã
Sơn Vĩ
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 09' 33"
|
105° 30' 50"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
thôn
Nà Nũng A
|
DC
|
xã
Sơn Vĩ
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 10' 19"
|
105° 30' 46"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
thôn
Nà Nũng B
|
DC
|
xã
Sơn Vĩ
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 10' 19"
|
105° 30' 19"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
thôn
Phia Thán
|
DC
|
xã
Sơn Vĩ
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 10' 55"
|
105° 30' 25"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
thôn
Phìn Lò
|
DC
|
xã
Sơn Vĩ
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 11' 21"
|
105° 30' 49"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
thôn
Tà Ngày
|
DC
|
xã
Sơn Vĩ
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 10' 28"
|
105° 29' 47"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Trà Mần
|
DC
|
xã
Sơn Vĩ
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 08' 05"
|
105° 33' 14"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
thôn
Trù Lủng
|
DC
|
xã
Sơn Vĩ
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 08' 00"
|
105° 32' 28"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
thôn
Trù Sán
|
DC
|
xã
Sơn Vĩ
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 07' 41"
|
105° 33' 17"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
thôn
Xéo Hồ
|
DC
|
xã
Sơn Vĩ
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 08' 45"
|
105° 31' 33"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
thôn
Xín Chải
|
DC
|
xã
Sơn Vĩ
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 10' 04"
|
105° 32' 04"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
núi
Cá Chua Đớ
|
SV
|
xã
Sơn Vĩ
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 07' 24"
|
105° 33' 42"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
núi
Chúa Lìa
|
SV
|
xã
Sơn Vĩ
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 09' 50"
|
105° 33' 52"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
núi
Chúng Dình
|
SV
|
xã
Sơn Vĩ
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 09' 15"
|
105° 34' 09"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
núi
Chúng Khúa
|
SV
|
xã
Sơn Vĩ
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 08' 01"
|
105° 33' 44"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
núi
Chúng Mù Lủng
|
SV
|
xã
Sơn Vĩ
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 08' 14"
|
105° 33' 30"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
núi
Dào Dìn Ván
|
SV
|
xã
Sơn Vĩ
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 11' 25"
|
105° 32' 12"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
núi
Đồi Cao
|
SV
|
xã
Sơn Vĩ
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 10' 54"
|
105° 31' 50"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
núi
Dù Nhỉn
|
SV
|
xã
Sơn Vĩ
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 10' 19"
|
105° 33' 14"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
núi
Gia Chót
|
SV
|
xã
Sơn Vĩ
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 10' 47"
|
105° 32' 59"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
núi
Hu Xu Phin
|
SV
|
xã
Sơn Vĩ
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 11' 35"
|
105° 30' 55"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
núi
Keng Lày
|
SV
|
xã
Sơn Vĩ
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 11' 17"
|
105° 33' 01"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
núi
Lủng Láo Chấn
|
SV
|
xã
Sơn Vĩ
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 11' 27"
|
105° 32' 43"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
núi
Lủng Mần
|
SV
|
xã
Sơn Vĩ
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 07' 36"
|
105° 33' 01"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
núi
Pò Lai
|
SV
|
xã
Sơn Vĩ
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 11' 06"
|
105° 32' 58"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
núi
Xá Pao
|
SV
|
xã
Sơn Vĩ
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 11' 57"
|
105° 30' 23"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
sông
Nho Quế
|
TV
|
xã
Sơn Vĩ
|
H.
Mèo Vạc
|
|
|
23° 10' 23"
|
105° 29' 27"
|
23° 06' 45"
|
105° 31' 48"
|
F-48-20-C
F-48-19-D
|
khu
Cán Số 9
|
DC
|
xã
Sủng Máng
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 09' 12"
|
105° 18' 36"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Há Chế
|
DC
|
xã
Sủng Máng
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 10' 14"
|
105° 21' 51"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Há Púng Cáy
|
DC
|
xã
Sủng Máng
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 11' 08"
|
105° 21' 41"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
khu
Quán Thèn Lủng
|
DC
|
xã
Sủng Máng
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 10' 03"
|
105° 20' 43"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Sàng Sò
|
DC
|
xã
Sủng Máng
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 10' 59"
|
105° 18' 52"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Sủng Cáng
|
DC
|
xã
Sủng Máng
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 11' 32"
|
105° 18' 44"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Sủng Máng
|
DC
|
xã
Sủng Máng
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 11' 34"
|
105° 19' 26"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Sủng Nhỉ A
|
DC
|
xã
Sủng Máng
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 10' 01"
|
105° 19' 10"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Sủng Pờ A
|
DC
|
xã
Sủng Máng
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 11' 31"
|
105° 21' 01"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Sủng Pờ B
|
DC
|
xã
Sủng Máng
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 11' 33"
|
105° 21°23"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Sủng Quáng
|
DC
|
xã
Sủng Máng
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 10' 38"
|
105° 19' 58"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Sủng Ú
|
DC
|
xã
Sủng Máng
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 07' 59"
|
105° 21' 33"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Tả Chà Lảng
|
DC
|
xã
Sủng Máng
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 10' 46"
|
105° 18' 19"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
khu
Xín Chải
|
DC
|
xã
Sủng Máng
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 10' 21"
|
105° 20' 03"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
suối
Phú Mỳ
|
TV
|
xa
Sủng Máng
|
H.
Mèo Vạc
|
|
|
23° 08' 32"
|
105° 22' 18"
|
23° 07' 05"
|
105° 21' 05"
|
F-48-19-D
|
đường
tỉnh 176
|
KX
|
xã
Sủng Máng
|
H.
Mèo Vạc
|
|
|
23° 10' 23"
|
105° 21' 56"
|
23° 10' 41"
|
105° 20’ 30"
|
F-48-19-D
|
đường
tỉnh 276
|
KX
|
xã
Sủng Máng
|
H.
Mèo Vạc
|
|
|
23° 10' 41"
|
105° 20' 30"
|
23° 10' 04"
|
105° 19' 08"
|
F-48-19-D
|
thôn
Ba Tả Lủng
|
DC
|
xã
Tả Lủng
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 11' 18"
|
105° 23' 43"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Há Chí Đùa
|
DC
|
xã
Tả Lủng
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 10' 42"
|
105° 23' 16"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Há Súa
|
DC
|
xã
Tả Lủng
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 10' 00"
|
105° 23' 20"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Lủng Vái
|
DC
|
xã
Tả Lủng
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 09' 02"
|
105° 22' 46"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Phú Mỳ
|
DC
|
xã
Tả Lủng
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 07' 45"
|
105° 23' 06"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Tả Lủng A1
|
DC
|
xã
Tả Lủng
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 11' 03"
|
105° 22' 21"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Tả Lủng A2
|
DC
|
xã
Tả Lủng
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 11' 34"
|
105° 22' 34"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Tả Lủng B1
|
DC
|
xã
Tả Lủng
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 11' 07"
|
105° 23' 01"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Thào Chứ Lủng 1
|
DC
|
xã
Tả Lùng
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 10' 20"
|
105° 24' 02"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Thào Chứ Lủng 2
|
DC
|
xã
Tả Lủng
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 10' 42"
|
105° 23' 57"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
đường
tỉnh 176
|
KX
|
xã
Tả Lủng
|
H.
Mèo Vạc
|
|
|
23° 09' 57"
|
105° 23' 46"
|
23° 10' 23"
|
105' 21' 56"
|
F-48-19-D
|
thôn
Bản Chiều
|
DC
|
xã
Tát Ngà
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 04' 43"
|
105° 24' 21"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Chi Lợi Dung
|
DC
|
xã
Tát Ngà
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 07' 00"
|
105° 25' 48"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Đổng A
|
DC
|
xã
Tát Ngà
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 04' 07"
|
105° 24' 14"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Khuổi Roài
|
DC
|
xã
Tát Ngà
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 04' 42"
|
105° 25' 42"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Lũng Hầu
|
DC
|
xã
Tát Ngà
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 06' 51"
|
105° 23' 45"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Lũng Vài
|
DC
|
xã
Tát Ngà
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 06' 39"
|
105° 24' 57"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Nà Dầu
|
DC
|
xã
Tát Ngà
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 05' 34"
|
105° 23' 43"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Nà Sang
|
DC
|
xã
Tát Ngà
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 06' 26"
|
105° 25' 22'
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Nà Trào
|
DC
|
xã
Tát Ngà
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 05' 30"
|
105° 24' 23"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Nhiều Lũng
|
DC
|
xã
Tát Ngà
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 06' 31"
|
105° 23' 42"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Pắc Dầu
|
DC
|
xã
Tát Ngà
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 04' 29“
|
105° 26' 27"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Tát Ngà
|
DC
|
xã
Tát Ngà
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 06' 27"
|
105° 24' 30"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Thâm Noong
|
DC
|
xã
Tát Ngà
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 06' 27"
|
105° 26' 49"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Tư Tình
|
DC
|
xã
Tát Ngà
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 06' 52"
|
105° 26' 19"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Vị Pi
|
DC
|
xã
Tát Ngà
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 05' 05"
|
105° 26' 08"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
núi
Mậu Đôn
|
SV
|
xã
Tát Ngà
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 05' 57"
|
105° 23' 02"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
núi
Mèo Vạc
|
SV
|
xã
Tát Ngà
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 07’ 45"
|
105° 24' 59"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
suối
Pắc Dầu
|
TV
|
xã
Tát Ngà
|
H.
Mèo Vạc
|
|
|
23° 06' 50"
|
105° 26' 26"
|
23° 04' 20"
|
105° 26' 00"
|
F-48-19-D
|
suối
Tát Ngà
|
TV
|
xã
Tát Ngà
|
H.
Mèo Vạc
|
|
|
23° 07' 26"
|
105° 23' 10"
|
23° 04' 09"
|
105° 24' 49"
|
F-48-19-D
|
thôn
Hầu Lùng Sán
|
DC
|
xã
Thượng Phùng
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 15' 48"
|
105° 26' 49"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Hoa cà
|
DC
|
xã
Thượng Phùng
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 16' 36"
|
105° 26' 10"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Khai Hoang 1
|
DC
|
xã
Thượng Phùng
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 16' 17"
|
105° 24' 37"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Khai Hoang 2
|
DC
|
xã
Thượng Phùng
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 16' 46"
|
105° 24' 05"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Lủng Chư 1
|
DC
|
xã
Thượng Phùng
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 14' 37"
|
105° 25' 41"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Lủng Chư 2
|
DC
|
xã
Thượng Phùng
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 14' 30"
|
105° 25' 53"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Lủng Chư 3
|
DC
|
xã
Thượng Phùng
|
H.
Mèo Vạc
|
23°15' 11"
|
105° 25' 37"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Mỏ Cớ
|
DC
|
xã
Thượng Phùng
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 15' 28"
|
105° 26' 16"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Mỏ Phàng
|
DC
|
xã
Thượng Phùng
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 17' 48"
|
105° 25' 52"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Thàn Chư
|
DC
|
xã
Thượng Phùng
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 14' 44"
|
105° 26' 53"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Thèn Pả
|
DC
|
xã
Thượng Phùng
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 16' 44"
|
105° 25' 13"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Thín Ngài
|
DC
|
xã
Thượng Phùng
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 15' 27"
|
105° 24' 36"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Tống Quáng Trải
|
DC
|
xã
Thượng Phùng
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 17' 28"
|
105° 26' 10"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Xà Phìn AB
|
DC
|
xã
Thượng Phùng
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 15' 13"
|
105° 27'00"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Xỉn Phìn Chư
|
DC
|
xã
Thượng Phùng
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 15' 59"
|
105° 27' 37"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
núi
Cha Pao
|
SV
|
xã
Thượng Phùng
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 15' 38"
|
105° 27' 46"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
núi
Lý Trá Ván
|
SV
|
xã
Thượng Phùng
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 17' 39"
|
105° 25' 53"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
núi
Mỏ Phàng
|
SV
|
xã
Thượng Phùng
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 18' 03"
|
105° 25' 59"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
sông
Nho Quế
|
TV
|
xã
Thượng Phùng
|
H.
Mèo Vạc
|
|
|
23° 18' 52"
|
105° 22' 38"
|
23° 15' 09"
|
105° 24' 57"
|
F-48-19-B
|
thôn
Bản Chuối
|
DC
|
xã
Xín Cái
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 13' 06"
|
105° 27' 28"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Bản Trang
|
DC
|
xã
Xín Cái
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 12' 32"
|
105° 29' 06"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Bờ Sông
|
DC
|
xã
Xín Cái
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 13' 54"
|
105° 26' 18"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Cờ Lẳng
|
DC
|
xã
Xín Cái
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 12' 08"
|
105° 29' 37"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Cờ Tảng
|
DC
|
xã
Xín Cái
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 13' 15"
|
105° 27' 55"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Khai Hoang II
|
DC
|
xã
Xín Cái
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 12' 14"
|
105° 28' 06"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Khai Hoang III
|
DC
|
xã
Xín Cái
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 11' 48"
|
105° 29' 06"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Lùng Thàng
|
DC
|
xã
Xín Cái
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 13' 46"
|
105° 29' 04"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Lùng Thúng
|
DC
|
xã
Xín Cái
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 14' 18"
|
105° 27' 13"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Lùng Vần Chải
|
DC
|
xã
Xín Cái
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 15' 12"
|
105° 28' 02"
|
|
|
|
|
F-48-19-B
|
thôn
Mẻ Nắng
|
DC
|
xã
Xín Cái
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 13' 03"
|
105° 29' 11"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Ngài Trồ
|
DC
|
xã
Xín Cái
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 11' 55"
|
105° 29' 18"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Páo Sảng
|
DC
|
xã
Xín Cái
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 12' 35"
|
105° 29' 22"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thỏn
Sả Nhè Lử
|
DC
|
xã
Xín Cái
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 14' 08"
|
105° 28' 28"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Sủa Nhè Lử
|
DC
|
xã
Xín Cái
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 13' 50"
|
105° 27' 57"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Thuồng Luồng
|
DC
|
xã
Xín Cái
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 12' 01"
|
105° 27' 53"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Tìa Chớ
|
DC
|
xã
Xín Cái
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 12' 33"
|
105° 28' 43"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Tìa Kính
|
DC
|
xã
Xín Cái
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 11' 37"
|
105° 28' 22"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Xín Chải
|
DC
|
xã
Xín Cái
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 13' 37"
|
105° 27' 10"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
núi
Kha Phàng
|
SV
|
xã
Xín Cái
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 14' 03"
|
105° 29' 13"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
núi
Phẳng Nhìu Phìn
|
SV
|
xã
Xín Cái
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 13' 30"
|
105° 29' 10"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
núi
Phàng Pải Chung
|
SV
|
xã
Xín Cái
|
H.
Mèo Vạc
|
23° 14' 29"
|
105° 28' 44"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
sông
Nho Quế
|
TV
|
xã
Xín Cái
|
H.
Mèo Vạc
|
|
|
23° 15' 00"
|
105° 25' 00"
|
23° 10' 23"
|
105° 29' 27"
|
F-48-19-D
|
tổ
3
|
DC
|
TT.
Tam Sơn
|
H.
Quản Bạ
|
23° 03' 49"
|
104° 59' 16"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
tổ
4
|
DC
|
TT.
Tam Sơn
|
H.
Quản Bạ
|
23° 04' 18"
|
104° 59' 15"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
thôn
Bảo An
|
DC
|
TT.
Tam Sơn
|
H.
Quản Bạ
|
23° 05' 03"
|
104° 58' 05"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
thôn
Nà Chang
|
DC
|
TT.
Tam Sơn
|
H.
Quản Bạ
|
23° 04' 31"
|
104° 58' 50"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
thôn
Nà Khoang
|
DC
|
TT.
Tam Sơn
|
H.
Quản Bạ
|
23° 03' 51"
|
104° 59' 39"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
thôn
Thượng Sơn
|
DC
|
TT.
Tam Sơn
|
H.
Quản Bạ
|
23° 04' 37"
|
104° 57' 41"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
núi
Chè Đao
|
SV
|
TT.
Tam Sơn
|
H.
Quản Bạ
|
23° 04' 44"
|
104° 58' 47"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
núi
Đôi
|
SV
|
TT.
Tam Sơn
|
H.
Quản Bạ
|
23° 04' 07"
|
104° 59' 42"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
quốc
lộ 4C
|
KX
|
TT.
Tam Sơn
|
H.
Quản Bạ
|
|
|
23° 03' 03"
|
104° 59' 25"
|
23° 03' 58"
|
105° 00' 06"
|
F-48-18-D
F-48-19-C
|
thôn
Cốc Méo
|
DC
|
xã
Bát Đại Sơn
|
H.
Quản Bạ
|
23° 09' 37"
|
104° 59' 17"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
thôn
Lao Chải
|
DC
|
xã
Bát Đại Sơn
|
H.
Quản Bạ
|
23° 09' 54"
|
104° 58' 21"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
thôn
Nà Cạn
|
DC
|
xã
Bát Đại Sơn
|
H.
Quản Bạ
|
23° 10' 01"
|
104° 57' 51"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
thôn
Nà Quang
|
DC
|
xã
Bát Đại Sơn
|
H.
Quản Bạ
|
23° 11' 01"
|
104° 58' 11"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
thôn
Pải Chư Phìn
|
DC
|
xã
Bát Đại Sơn
|
H.
Quản Bạ
|
23° 08' 24"
|
105° 00' 43"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
xóm
Sán Chù
|
DC
|
xá
Bát Đại Sơn
|
H.
Quản Bạ
|
23° 07' 46"
|
105° 00' 33"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Sán Trồ
|
DC
|
xã
Bát Đại Sơn
|
H.
Quản Bạ
|
23° 09' 15"
|
105° 00' 33"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Thảo Chư Phìn
|
DC
|
xã
Bát Đại Sơn
|
H.
Quản Bạ
|
23° 09' 12"
|
104° 58' 28"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
suối
La Cạn
|
TV
|
xã
Bát Đại Sơn
|
H.
Quản Bạ
|
|
|
23° 10' 08"
|
104° 58' 00'
|
23° 10' 39"
|
104° 58' 58"
|
F-48-18-D
|
sông
Miện
|
TV
|
xã
Bát Đại Sơn
|
H.
Quản Bạ
|
|
|
23° 11' 39"
|
104° 57' 22"
|
23° 08' 31"
|
105° 01' 27"
|
F-48-18-D
F-48-19-C
|
thôn
Đầu Cầu 1
|
DC
|
xã
Cán Tỷ
|
H.
Quản Bạ
|
23° 05' 52"
|
105° 01' 43"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Đầu Cầu 2
|
DC
|
xã
Cán Tỷ
|
H.
Quản Bạ
|
23° 05' 32"
|
105° 01' 52"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Giàng Chư Phìn
|
DC
|
xã
Cán Tỷ
|
H.
Quản Bạ
|
23° 07' 19“
|
105° 01' 20"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Lùng Vái
|
DC
|
xã
Cán Tỷ
|
H.
Quản Bạ
|
23° 05' 51"
|
105° 03' 26"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Pờ Chúa Lủng
|
DC
|
xã
Cán Tỷ
|
H.
Quản Bạ
|
23° 07' 28"
|
105° 02' 22"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
xóm
Pú Lù Phìn
|
DC
|
xã
Cán Tỷ
|
H.
Quản Bạ
|
23° 04' 34"
|
105° 02' 03"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Sảng Cán Tỷ
|
DC
|
xã
Cán Tỷ
|
H.
Quản Bạ
|
23° 06' 42'
|
105° 02' 45"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Sín Suối Hồ
|
DC
|
xã
Cán Tỷ
|
H.
Quản Bạ
|
23° 06' 59"
|
105° 01' 46"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Sủa Cán Tỷ
|
DC
|
xã
Cản Tỷ
|
H.
Quản Bạ
|
23° 06' 30"
|
105° 02' 57"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
núi
Bom Nổ
|
SV
|
xã
Cán Tỷ
|
H.
Quản Bạ
|
23° 06' 06"
|
105° 00' 50"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
núi
Chà Chua
|
SV
|
xã
Cán Tỷ
|
H.
Quản Bạ
|
23° 06' 09“
|
105° 02' 48"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
núi
Há Tùng
|
SV
|
xã
Cán Tỷ
|
H.
Quản Bạ
|
23° 05' 32"
|
105° 04' 25"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
núi
Háng Cọ
|
SV
|
xã
Cán Tỷ
|
H.
Quản Bạ
|
23° 05' 14"
|
105° 01' 52"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
núi
Khú Mý
|
SV
|
xã
Cán Tỷ
|
H.
Quản Bạ
|
23° 05' 48"
|
105° 00' 59"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
núi
Lao Ngải
|
SV
|
xã
Cán Tỷ
|
H.
Quản Bạ
|
23° 05' 14"
|
105° 01' 18"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
núi
Sếnh Há
|
SV
|
xã
Cán Tỷ
|
H.
Quản Bạ
|
23° 05' 51"
|
105° 02' 19"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
núi
thông
|
SV
|
xã
Cán Tỷ
|
H.
Quản Bạ
|
23° 04' 27"
|
105° 05' 55"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
núi
Thứ Xá
|
SV
|
xã
Cán Tỷ
|
H.
Quản Bạ
|
23° 05' 03"
|
105° 03' 21"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
núi
Tư Tỉnh
|
SV
|
xã
Cán Tỷ
|
H.
Quản Bạ
|
23° 06' 29"
|
105° 01' 16"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
sông
Miện
|
TV
|
xã
Cán Tỷ
|
H.
Quản Bạ
|
|
|
23° 08' 32"
|
105° 01' 27"
|
23° 04' 05"
|
105° 02' 11"
|
F-48-19-C
|
quốc
lộ 4C
|
KX
|
xã
Cán Tỷ
|
H.
Quản Bạ
|
|
|
23° 08' 32"
|
105° 01' 31"
|
23° 04' 12"
|
105° 02' 22"
|
F-48-19-C
|
thôn
Cao Mã
|
DC
|
xã
Cao Mã Pờ
|
H.
Quản Bạ
|
23° 06' 10"
|
104° 52' 12"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
thôn
Chín Chú Lìn
|
DC
|
xã
Cao Mã Pờ
|
H.
Quản Bạ
|
23° 06' 40"
|
104° 48' 43"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
thôn
Chín Sang
|
DC
|
xã
Cao Mã Pờ
|
H.
Quản Bạ
|
23° 06' 58"
|
104° 51' 46"
|
|
|
|
|
F-48-18°D
|
xóm
Sào Phìn Su
|
DC
|
xã
Cao Mã Pờ
|
H.
Quản Bạ
|
23° 05' 32"
|
104° 49' 14"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
thôn
Thèn Ván 1
|
DC
|
xã
Cao Mã Pờ
|
H.
Quản Bạ
|
23° 06' 39"
|
104° 51' 31"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
thôn
Thèn Ván 2
|
DC
|
xã
Cao Mã Pờ
|
H.
Quản Bạ
|
23° 06' 33"
|
104° 51' 02"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
thôn
Vả Thàng 1
|
DC
|
xã
Cao Mã Pờ
|
H.
Quản Bạ
|
23° 05' 50"
|
104° 52' 18"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
thôn
Vả Thàng 2
|
DC
|
xã
Cao Mã Pờ
|
H.
Quản Bạ
|
23° 05' 53"
|
104° 51' 39"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
thôn
Vàng Chá Phìn
|
DC
|
xã
Cao Mã Pờ
|
H.
Quản Bạ
|
23° 05' 32"
|
104° 48' 47"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
núi
Hoa Cha Van
|
SV
|
xã
Cao Mã Pờ
|
H.
Quản Bạ
|
23° 07' 29"
|
104° 51' 50"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
suối
Cao Mã
|
TV
|
xã
Cao Mã Pờ
|
H.
Quản Bạ
|
|
|
23° 06' 02"
|
104° 49' 29"
|
23° 06' 01"
|
104° 52' 09"
|
F-48-18-D
|
xóm
Cẩu Há
|
DC
|
xã
Đông Hà
|
H.
Quản Bạ
|
23° 04' 37"
|
105° 01' 56"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Cốc Mạ
|
DC
|
xã
Đông Hà
|
H.
Quản Bạ
|
23° 03' 19"
|
105° 01' 25"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Nà Sài
|
DC
|
xã
Đông Hà
|
H.
Quản Bạ
|
23° 01' 53"
|
105° 02' 37"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Sang Phàng
|
DC
|
xã
Đông Hà
|
H.
Quản Bạ
|
23° 03' 32"
|
105° 02' 05"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Seo Lùng Cồ
|
DC
|
xã
Đông Hà
|
H.
Quản Bạ
|
22° 59' 42"
|
105° 03' 17"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Thống Nhất
|
DC
|
xã
Đông Hà
|
H.
Quản Bạ
|
23° 02' 38"
|
105° 02' 04"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
khu
Tráng Kìm
|
DC
|
xã
Đông Hà
|
H.
Quản Bạ
|
23° 03' 53"
|
105° 01' 56"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
dốc
Cốc Mạ
|
SV
|
xã
Đông Hà
|
H.
Quản Bạ
|
23° 03'18"
|
105° 01' 24"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
núi
Lùng Pét
|
SV
|
xã
Đông Hà
|
H.
Quản Bạ
|
23° 02' 24"
|
105° 01' 39"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
núi
So Ván
|
SV
|
xã
Đông Hà
|
H.
Quản Bạ
|
23° 04' 11"
|
105° 00' 59"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
núi
Tre Gai
|
SV
|
xã
Đông Hà
|
H.
Quản Bạ
|
23° 03' 15"
|
105° 01' 39"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
sông
Miện
|
TV
|
xã
Đông Hà
|
H.
Quản Bạ
|
|
|
23° 04' 50"
|
105° 02' 08"
|
22° 58' 15"
|
105° 02' 12"
|
F-48-19-C
|
suối
Tà Cá
|
TV
|
xã
Đông Hà
|
H.
Quản Bạ
|
|
|
23° 01' 08"
|
105° 01' 46"
|
23° 01' 33"
|
105° 03' 14"
|
F-48-19-C
|
quốc
lộ 4C
|
KX
|
xã
Đông Hà
|
H.
Quản Bạ
|
|
|
23° 04' 51"
|
105° 02' 06“
|
23° 03' 18"
|
105° 01' 18"
|
F-48-19-C
|
thôn
Hợp Tiến
|
DC
|
xã
Lùng Tám
|
H.
Quản Bạ
|
23° 03' 05"
|
105° 02' 24"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Lùng Hóa
|
DC
|
xã
Lùng Tám
|
H.
Quản Bạ
|
23° 04' 26"
|
105° 03' 10"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Lùng Tám Cao
|
DC
|
xã
Lùng Tám
|
H.
Quản Bạ
|
23° 02' 46"
|
105° 03' 35"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Lùng Tám Thấp
|
DC
|
xã
Lùng Tám
|
H.
Quản Bạ
|
23° 02' 01"
|
105° 03' 15"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Mỏ Nhà Cao
|
DC
|
xã
Lùng Tám
|
H.
Quản Bạ
|
23° 01' 59"
|
105° 04' 27"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Mỏ Nhà Thấp
|
DC
|
xã
Lùng Tám
|
H.
Quản Bạ
|
23° 01' 27"
|
105° 03' 47"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
xóm
Pờ Chủ Lủng
|
DC
|
xã
Lùng Tám
|
H.
Quản Bạ
|
23° 02' 23"
|
105° 06' 48"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Tùng Nùn
|
DC
|
xã
Lùng Tám
|
H.
Quản Bạ
|
23° 00' 50"
|
105° 04' 01"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
núi
Ca Thinh
|
SV
|
xã
Lùng Tám
|
H.
Quản Bạ
|
23° 01' 44"
|
105° 04' 47"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
núi
Cháy
|
SV
|
xã
Lùng Tám
|
H.
Quản Bạ
|
23° 00' 53"
|
105° 07' 12"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
núi
Chò Chính Văn
|
SV
|
xã
Lùng Tám
|
H.
Quản Bạ
|
23° 02' 21"
|
105° 04' 31"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
sông
Miện
|
TV
|
xã
Lùng Tám
|
H.
Quản Bạ
|
|
|
23° 04' 05"
|
105° 02' 11"
|
23° 00' 14"
|
105° 03' 54"
|
F-48-19-C
|
đường
tỉnh 181
|
KX
|
xã
Lùng Tám
|
H.
Quản Bạ
|
|
|
23° 04' 12"
|
105° 02' 22"
|
23° 00' 24"
|
105° 04' 39"
|
F-48-19-C
|
xóm
Chàng Trưng
|
DC
|
xã
Nghĩa Thuận
|
H.
Quản Bạ
|
23° 08' 03"
|
104° 54' 39"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
thôn
Khủng Cáng
|
DC
|
xã
Nghĩa Thuận
|
H.
Quản Bạ
|
23° 07' 23"
|
104° 54' 14"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
thôn
Mao Sào Phố
|
DC
|
xã
Nghĩa Thuận
|
H.
Quản Bạ
|
23° 09' 27"
|
104° 53' 31"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
thôn
Na Cho Cai
|
DC
|
xã
Nghĩa Thuận
|
H.
Quản Bạ
|
23° 09' 37"
|
104° 54' 41"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
thôn
Na Lình
|
DC
|
xã
Nghĩa Thuận
|
H.
Quản Bạ
|
23° 09' 50"
|
104° 54' 01"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
xóm
Na Nóng
|
DC
|
xã
Nghĩa Thuận
|
H.
Quản Bạ
|
23° 07' 29"
|
104° 54' 36"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
thôn
Pả Láng
|
DC
|
xã
Nghĩa Thuận
|
H.
Quản Bạ
|
23° 09' 21"
|
104° 54' 16"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
xóm
Phìn Chư Sảng
|
DC
|
xã
Nghĩa Thuận
|
H.
Quản Bạ
|
23° 08' 36"
|
104° 55' 21"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
thôn
Phín Ủng
|
DC
|
xã
Nghĩa Thuận
|
H.
Quản Bạ
|
23° 08' 22"
|
104° 54' 13"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
xóm
Tả Cứ
|
DC
|
xã
Nghĩa Thuận
|
H.
Quản Bạ
|
23° 08' 10"
|
104° 53' 59"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
xóm
Túng Chúng Phìn
|
DC
|
xã
Nghĩa Thuận
|
H.
Quản Bạ
|
23° 10' 15"
|
104° 54' 02"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
thôn
Xín Cái
|
DC
|
xã
Nghĩa Thuận
|
H.
Quản Bạ
|
23° 07' 56"
|
104° 55' 30"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
núi
Chín Sang
|
SV
|
xã
Nghĩa Thuận
|
H.
Quản Bạ
|
23° 07' 56"
|
104° 52' 46"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
suối
Ngầm
|
TV
|
xã
Nghĩa Thuận
|
H.
Quản Bạ
|
|
|
23° 08' 01"
|
104° 53' 59"
|
23° 10' 02"
|
104° 52' 49"
|
F-48-18-D
|
suối
Sì Lầu Phìn
|
TV
|
xã
Nghĩa Thuận
|
H.
Quản Bạ
|
|
|
23° 07' 02"
|
104° 54' 18"
|
23° 08' 01"
|
104° 53' 59"
|
F-48-18-D
|
đồn
biên phòng Nghĩa Thuận
|
KX
|
xã
Nghĩa Thuận
|
H.
Quản Bạ
|
23° 07' 53"
|
104° 55'17"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
thôn
Nà Khúy
|
DC
|
xã
Quản Bạ
|
H.
Quản Bạ
|
23° 04' 18"
|
105° 00' 43"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Nà Vìn
|
DC
|
xã
Quản Bạ
|
H.
Quản Bạ
|
23° 03' 29"
|
105° 00' 34"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Nặm Đăm
|
DC
|
xã
Quản Bạ
|
H.
Quản Bạ
|
23° 02' 29"
|
105° 01' 12"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Trúc Sơn
|
DC
|
xã
Quản Bạ
|
H.
Quản Bạ
|
23° 02' 11"
|
105° 00' 12"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
suối
Tà Cá
|
TV
|
xã
Quản Bạ
|
H.
Quản Bạ
|
|
|
23° 02' 02"
|
105° 01' 13"
|
23° 01' 08"
|
105° 01' 46"
|
F-48-19-C
|
quốc
lộ 4C
|
KX
|
xã
Quản Bạ
|
H.
Quản Bạ
|
|
|
23° 03' 58"
|
105° 00' 06"
|
23° 03' 18"
|
105° 01' 18"
|
F-48-19-C
|
thôn
Bình Dương
|
DC
|
xã
Quyết Tiến
|
H.
Quản Bạ
|
23° 00' 49"
|
104° 58' 32"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
thôn
Dìn Sán
|
DC
|
xã
Quyết Tiến
|
H.
Quản Bạ
|
23° 02' 40"
|
104° 57' 56"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
thôn
Đông Tinh
|
DC
|
xã
Quyết Tiến
|
H.
Quản Bạ
|
23° 01' 14"
|
104° 57' 11"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
thôn
Khâu Làn
|
DC
|
xã
Quyết Tiến
|
H.
Quản Bạ
|
23° 01' 07"
|
104° 55' 47"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
thôn
Lùng Mười
|
DC
|
xã
Quyết Tiến
|
H.
Quản Bạ
|
22° 59' 36"
|
104° 57' 38"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
thôn
Ngài Thầu Sảng
|
DC
|
xã
Quyết Tiến
|
H.
Quản Bạ
|
22° 58' 13"
|
104° 58' 04"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
thôn
Tân Tiến
|
DC
|
xã
Quyết Tiến
|
H.
Quản Bạ
|
23° 01' 46"
|
104° 56' 57"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
quốc
lộ 4C
|
KX
|
xã
Quyết Tiến
|
H.
Quản Bạ
|
|
|
22° 59' 43“
|
104° 56' 53"
|
23° 03' 03"
|
104° 59' 25"
|
F-48-18-D
F-48-30-B
|
thôn
Chúng Trải
|
DC
|
xã
Tả Ván
|
H.
Quản Bạ
|
23° 01' 55"
|
104° 50' 13"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
thôn
Hoa Si Pan
|
DC
|
xã
Tả Ván
|
H.
Quản Bạ
|
23° 00' 54"
|
104° 50' 26"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
thôn
Lò Suối Tủng
|
DC
|
xã
Tả Ván
|
H.
Quản Bạ
|
23° 01' 02"
|
104° 53' 14"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
thôn
Ma Ngán Sán
|
DC
|
xã
Tả Ván
|
H.
Quản Bạ
|
23° 00' 45"
|
104° 51' 37”
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
ỉhôn
Pao Mã Phìn
|
DC
|
xã
Tả Ván
|
H.
Quản Bạ
|
22° 59' 44"
|
104° 51' 40"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
thôn
Sải Giàng Phìn
|
DC
|
xã
Tả Ván
|
H.
Quản Bạ
|
23° 00' 23"
|
104° 52' 22"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
thôn
Tả Ván
|
DC
|
xã
Tả Ván
|
H.
Quản Bạ
|
23° 01' 50"
|
104° 51' 33"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
thôn
Thèn Ván
|
DC
|
xã
Tả Ván
|
H.
Quản Bạ
|
23° 01' 15"
|
104° 54' 08"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
núi
Chúng Phùng
|
SV
|
xã
Tả Ván
|
H.
Quản Bạ
|
23° 02' 44"
|
104° 50' 06"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
núi
Xín Chải
|
SV
|
xã
Tả Ván
|
H.
Quản Bạ
|
23° 01' 01"
|
104° 49' 42"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
suối
Chúng Trải
|
TV
|
xã
Tả Ván
|
H.
Quản Bạ
|
|
|
23° 01' 54"
|
104° 49' 55"
|
22° 59' 48"
|
104° 52' 20"
|
F-48-18-D
F-48-30-B
|
suối
Pàn Rào
|
TV
|
xã
Tả Ván
|
H.
Quản Bạ
|
|
|
22° 59' 48"
|
104° 52' 20"
|
22° 59' 11"
|
104° 52' 15"
|
F-48-30-B
|
thôn
Cán Hồ
|
DC
|
xã
Thái An
|
H.
Quản Bạ
|
22° 58' 34"
|
105° 07' 46"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Lùng Hậu
|
DC
|
xã
Thái An
|
H.
Quản Bạ
|
22° 59' 39"
|
105° 07' 46"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Nặm luồng
|
DC
|
xã
Thái An
|
H.
Quản Bạ
|
22° 59' 35"
|
105° 04' 27"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Séo Lủng 1
|
DC
|
xã
Thái An
|
H.
Quản Bạ
|
22° 58' 20"
|
105° 07' 01“
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Séo Lủng 2
|
DC
|
xã
Thái An
|
H.
Quản Bạ
|
22° 58' 57"
|
105° 05' 45"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
núi
Bái Bò
|
SV
|
xã
Thái An
|
H.
Quản Bạ
|
22° 57' 56"
|
105° 03' 59"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
núi
Páo Hả
|
SV
|
xã
Thái An
|
H.
Quản Bạ
|
22° 58' 14"
|
105° 05' 57"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
suối
Cá
|
TV
|
xã
Thái An
|
H.
Quản Bạ
|
|
|
22° 58' 44"
|
105° 05' 05"
|
23° 00' 02"
|
105° 03' 51"
|
F-48-31-A
F-48-19-C
|
sông
Miện
|
TV
|
xã
Thái An
|
H.
Quản Bạ
|
|
|
23° 00' 14"
|
105° 03' 54"
|
22° 58' 14"
|
105° 02’ 11"
|
F-48-31-A
|
thôn
Làng Tấn
|
DC
|
xã
Thanh Vân
|
H.
Quản Bạ
|
23° 06' 50"
|
104° 56' 42"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
thôn
Lùng Cáng
|
DC
|
xã
Thanh Vân
|
H.
Quản Bạ
|
23° 05' 48"
|
104° 58’ 55"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
thôn
Lùng Cúng
|
DC
|
xã
Thanh Vân
|
H.
Quản Bạ
|
23° 05' 10"
|
104° 59' 15"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
thôn
Má Hồng
|
DC
|
xã
Thanh Vân
|
H.
Quản Bạ
|
23° 06' 02"
|
104° 58' 19"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
thôn
Ma Lùng
|
DC
|
xã
Thanh Vân
|
H.
Quản Bạ
|
23° 06' 57"
|
104° 55' 03"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
thôn
Mỏ Sài
|
DC
|
xã
Thanh Vân
|
H.
Quản Bạ
|
23° 06' 36"
|
104° 57' 27"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
xóm
Mới
|
DC
|
xã
Thanh Vân
|
H.
Quản Bạ
|
23° 07' 23"
|
104° 56' 13"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
thôn
Thanh Long
|
DC
|
xã
Thanh Vân
|
H.
Quản Bạ
|
23° 04' 59"
|
104° 55' 58"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
thôn
Bản Thăng
|
DC
|
xã
Tùng Vài
|
H.
Quản Bạ
|
23° 02' 49"
|
104° 52' 35"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
thôn
Khố Mỷ
|
DC
|
xã
Tùng Vài
|
H.
Quản Bạ
|
23° 05' 46"
|
104° 53' 37"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
xóm
Kho Tàng
|
DC
|
xã
Tùng Vài
|
H.
Quản Bạ
|
23° 05' 07"
|
104° 53' 52"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
thôn
Lao Chải
|
DC
|
xã
Tùng Vài
|
H.
Quản Bạ
|
23° 01' 38"
|
104° 52’ 13"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
thôn
Lùng Chu Phìn
|
DC
|
xã
Tùng Vài
|
H.
Quản Bạ
|
23° 05' 05"
|
104° 54' 17"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
thôn
Lùng Khố
|
DC
|
xã
Tùng Vài
|
H.
Quản Bạ
|
23° 03' 44"
|
104° 55' 36"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
thôn
Pao Mã Phìn
|
DC
|
xã
Tùng Vài
|
H.
Quản Bạ
|
23° 03' 06"
|
104° 55' 23"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
thôn
Sì Lầu Phìn
|
DC
|
xã
Tùng Vài
|
H.
Quản Bạ
|
23° 06' 20°
|
104° 53' 55"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
thôn
Tùng Pàng
|
DC
|
xã
Tùng Vài
|
H.
Quản Bạ
|
23° 05' 24"
|
104° 55' 20"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
thôn
Tùng Vài Phìn
|
DC
|
xã
Tùng Vài
|
H.
Quản Bạ
|
23° 03' 27"
|
104° 54' 22"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
dãy
Pờ Tao Vui
|
SV
|
xã
Tùng Vài
|
H.
Quản Bạ
|
23° 04' 37"
|
104° 51' 56"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
núi
Sù Chú Phìn
|
SV
|
xã
Tùng Vài
|
H.
Quản Bạ
|
23° 03' 29"
|
104° 49' 01"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
núi
Xùng Xỉn Lào Thàng
|
SV
|
xã
Tùng Vài
|
H.
Quản Bạ
|
23° 05' 01"
|
104° 49' 19"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
suối
Bản Thăng
|
TV
|
xã
Tùng Vài
|
H.
Quản Bạ
|
|
|
23° 03' 58"
|
104° 50' 16"
|
23° 03' 09"
|
104° 52' 55"
|
F-48-18-D
|
suối
Sì Lầu Phìn
|
TV
|
xã
Tùng Vài
|
H.
Quản Bạ
|
|
|
23° 06' 26"
|
104° 54' 36"
|
23° 07' 02"
|
104° 54' 18"
|
F-48-18-D
|
thôn
Bản Măng
|
DC
|
xã
Bản Rịa
|
H.
Quang Bình
|
22° 27' 29"
|
104° 28' 37"
|
|
|
|
|
F-48-41-B
|
thôn
Bản Rịa
|
DC
|
xã
Bản Rịa
|
H.
Quang Bình
|
22° 26' 39"
|
104° 29' 16"
|
|
|
|
|
F-48-41-B
|
thôn
Bản Thín
|
DC
|
xã
Bản Rịa
|
H.
Quang Bình
|
22° 26' 14"
|
104° 30' 19"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
xóm
Nà Búng
|
DC
|
xã
Bản Rịa
|
H.
Quang Bình
|
22° 27' 24"
|
104° 30' 17"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Nặm Khẳm
|
DC
|
xã
Bản Rịa
|
H.
Quang Bình
|
22° 26' 01"
|
104° 30' 23"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
suối
Bản Rịa
|
TV
|
xã
Bản Rịa
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 27' 24"
|
104° 29' 13"
|
22° 25' 39"
|
104° 28' 59"
|
F-48-41-B
|
suối
Bản Thín
|
TV
|
xã
Bản Rịa
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 27' 02"
|
104° 30' 11"
|
22° 26' 09"
|
104° 30' 11"
|
F-48-42-A
|
suối
Nậm Măng
|
TV
|
xã
Bản Rịa
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 27' 18"
|
104° 28' 26"
|
22° 25' 53"
|
104° 28' 03"
|
F-48-41-B
|
nậm
Thín
|
TV
|
xã
Bản Rịa
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 26' 19"
|
104° 30'45"
|
22° 25' 45"
|
104° 28' 32"
|
F-48-42-A
F-48-41-B
|
khau
Ma Quỷnh
|
KX
|
xã
Bản Rịa
|
H.
Quang Bình
|
22° 27' 49"
|
104° 30' 32"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
xóm
Ắng Luồng
|
DC
|
xã
Bằng Lang
|
H.
Quang Bình
|
22° 22' 33"
|
104° 39' 29"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
xóm
Hạ 1
|
DC
|
xã
Bằng Lang
|
H.
Quang Bình
|
22° 22' 21"
|
104° 40' 47"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
xóm
Hạ 2
|
DC
|
xã
Bằng Lang
|
H.
Quang Bình
|
22° 21' 45"
|
104° 40' 44"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Khun
|
DC
|
xã
Bằng Lang
|
H.
Quang Bình
|
22° 20' 37"
|
104° 36' 59"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
xóm
Khun Hăng
|
DC
|
xã
Bằng Lang
|
H.
Quang Bình
|
22° 22' 02"
|
104° 39' 30"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
xóm
Khuổi Bắc
|
DC
|
xã
Bằng Lang
|
H.
Quang Bình
|
22° 22' 09"
|
104° 35' 51"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
xóm
Khuổi Pồi
|
DC
|
xã
Bằng Lang
|
H.
Quang Bình
|
22° 23' 25"
|
104° 37' 53"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Khuổi Thẻ
|
DC
|
xã
Bằng Lang
|
H.
Quang Bình
|
22° 22' 49"
|
104° 38' 43"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
xóm
Khuổi Xỏm
|
DC
|
xã
Bằng Lang
|
H.
Quang Bình
|
22° 23' 30"
|
104° 37' 15"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
xóm
Nậm Mòn
|
DC
|
xã
Bằng Lang
|
H.
Quang Bình
|
22° 23' 07"
|
104° 36' 25"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
xóm
Pá Van
|
DC
|
xã
Bằng Lang
|
H.
Quang Bình
|
22° 22' 59"
|
104° 37' 59"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Thượng
|
DC
|
xã
Bằng Lang
|
H.
Quang Bình
|
22° 23' 05"
|
104° 36' 47"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Thượng Bằng
|
DC
|
xã
Bằng Lang
|
H.
Quang Bình
|
22° 22' 25"
|
104° 37' 43"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Tiên Yên
|
DC
|
xã
Bằng Lang
|
H.
Quang Bình
|
22° 21' 41"
|
104° 35' 13"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Trung
|
DC
|
xã
Bằng Lang
|
H.
Quang Bình
|
22° 21' 54"
|
104° 38' 14"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
núi
Khau Bôn
|
SV
|
xã
Bằng Lang
|
H.
Quang Bình
|
22° 21' 22"
|
104° 34' 03"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
khuổi
Bốc
|
TV
|
xã
Bằng Lang
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 21' 20"
|
104° 34' 43"
|
22° 23' 00"
|
104° 36' 43"
|
F-48-42-A
|
ngòi
Giang
|
TV
|
xã
Bằng Lang
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 20' 56"
|
104° 36' 25"
|
22° 22' 43"
|
104° 42' 07"
|
F-48-42-A
|
suối
Khuổi Toàn
|
TV
|
xã
Bằng Lang
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 21' 28"
|
104° 40' 55"
|
22° 22' 03"
|
104° 41' 01"
|
F-48-42-A
|
Nặm
Lịa
|
TV
|
xã
Bằng Lang
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 20' 58"
|
104° 38' 06"
|
22° 22' 00"
|
104° 38' 19"
|
F-48-42-A
|
Nặm
Mưng
|
TV
|
xã
Bằng Lang
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 23' 00"
|
104° 36' 43"
|
22° 24' 37"
|
104° 37' 44"
|
F-48-42-A
|
Nặm
Mừng
|
TV
|
xã
Bằng Lang
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 22' 22"
|
104° 34' 27"
|
22° 23' 00"
|
104° 36' 43"
|
F-48-42-A
|
khuổi
Puộc
|
TV
|
xã
Bằng Lang
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 21' 18"
|
104° 38' 36"
|
22° 21' 58"
|
104° 38' 30"
|
F-48-42-A
|
khuổi
Thè
|
TV
|
xã
Bằng Lang
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 22' 39"
|
104° 38' 44"
|
22° 22' 05-
|
104° 38' 52"
|
F-48-42-A
|
khuổi
Van
|
TV
|
xã
Bằng Lang
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 21' 53"
|
104° 36' 43"
|
22° 22' 05"
|
104° 38' 06"
|
F-48-42-A
|
thôn
Buông
|
DC
|
xã
Hương Sơn
|
H.
Quang Bình
|
22° 18' 14"
|
104° 45' 02"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
làng
Buông
|
DC
|
xã
Hương Sơn
|
H.
Quang Bình
|
22° 19' 17"
|
104° 44' 46"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Nghè
|
DC
|
xã
Hương Sơn
|
H.
Quang Bình
|
22° 20' 47"
|
104° 45' 32"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Sơn Đông
|
DC
|
xã
Hương Sơn
|
H.
Quang Bình
|
22° 20' 23"
|
104° 46' 37"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Sơn Thành
|
DC
|
xã
Hương Sơn
|
H.
Quang Bình
|
22° 21' 22"
|
104° 46' 11"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
pù
Co Có
|
SV
|
xã
Hương Sơn
|
H.
Quang Bình
|
22° 19' 13"
|
104° 44' 04"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
núi
Khau Đăm
|
SV
|
xã
Hương Sơn
|
H.
Quang Bình
|
22° 20' 33"
|
104° 44' 20"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
núi
Khau Én
|
SV
|
xã
Hương Sơn
|
H.
Quang Bình
|
22° 16' 50“
|
104° 44' 11"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
pù
Khuổi Ngà
|
SV
|
xã
Hương Sơn
|
H.
Quang Bình
|
22° 20' 49"
|
104° 46' 41"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
sông
Con
|
TV
|
xã
Hương Sơn
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 21' 41"
|
104° 45' 07"
|
22° 20' 26"
|
104° 47' 20"
|
F-48-42-B
|
khuổi
Đáp
|
TV
|
xã
Hương Sơn
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 17' 06"
|
104° 45' 14"
|
22° 18' 29"
|
104° 44' 37"
|
F-48-42-B
F-48-42-A
|
ngòi
Luông
|
TV
|
xã
Hương Sơn
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 18' 22"
|
104° 44' 22"
|
22° 21' 33"
|
104° 44' 55"
|
F-48-42-A
|
khuổi
Luông
|
TV
|
xã
Hương Sơn
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 19' 10"
|
104° 45' 42"
|
22° 19' 21"
|
104° 44' 53"
|
F-48-42-B
F-48-42-A
|
suối
Nghề
|
TV
|
xã
Hương Sơn
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 20' 45"
|
104° 45' 24"
|
22° 20' 47“
|
104° 45' 01"
|
F-48-42-B
|
khuổi
Niềng
|
TV
|
xã
Hương Sơn
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 20' 09"
|
104° 46' 02"
|
22° 20' 26"
|
104° 47' 18"
|
F-48-42-B
|
khuổi
Riêng
|
TV
|
xã
Hương Sơn
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 18' 31'
|
104° 46' 15"
|
22° 19' 13"
|
104° 45' 15"
|
F-48-42-B
|
thôn
Nà Béng
|
DC
|
xã
Nà Khương
|
H.
Quang Bình
|
22° 15' 25"
|
104° 33' 11"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Nậm Mang
|
DC
|
xã
Nà Khương
|
H.
Quang Bình
|
22° 18' 28"
|
104° 35' 31"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
núi
Già Nàng
|
SV
|
xã
Nà Khương
|
H.
Quang Bình
|
22° 18' 32"
|
104° 34' 48"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
núi
Mò Đoỏng
|
SV
|
xã
Nà Khương
|
H.
Quang Bình
|
22° 15' 08"
|
104° 34' 58"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
núi
Tùng Cum
|
SV
|
xã
Nà Khương
|
H.
Quang Bình
|
22° 15' 41"
|
104° 33' 47"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
suối
Làng Ái
|
TV
|
xã
Nà Khương
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 16' 26"
|
104° 32' 46"
|
22° 15' 34"
|
104° 33' 09"
|
F-48-42-A
|
suối
Lùng Vĩ
|
TV
|
xã
Nà Khương
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 16' 30"
|
104° 34' 43"
|
22° 16' 08"
|
104° 33' 56"
|
F-48-42-A
|
suối
Thâu
|
TV
|
xã
Nà Khương
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 18' 28"
|
104° 35' 47"
|
22° 14' 34"
|
104° 33' 12"
|
F-48-42-A
F-48-42-C
|
đội
9
|
DC
|
xã
Tân Bắc
|
H.
Quang Bình
|
22° 25' 20"
|
104° 39' 23"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Bạc Nang
|
DC
|
xã
Tân Bắc
|
H.
Quang Bình
|
22° 24' 51"
|
104° 39' 03"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Lủ Hạ
|
DC
|
xã
Tân Bắc
|
H.
Quang Bình
|
22° 24' 30"
|
104° 41' 34"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Lủ Thượng
|
DC
|
xã
Tân Bắc
|
H.
Quang Bình
|
22° 25' 00"
|
104° 40' 58"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
xóm
Ma
|
DC
|
xã
Tân Bắc
|
H.
Quang Bình
|
22° 24' 54"
|
104° 41' 13"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
My Bắc
|
DC
|
xã
Tân Bắc
|
H.
Quang Bình
|
22° 24' 53"
|
104° 41' 42"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Nà Đông
|
DC
|
xã
Tân Bắc
|
H.
Quang Bình
|
22° 24' 26"
|
104° 40' 44"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Nậm Khẩm
|
DC
|
xã
Tân Bắc
|
H.
Quang Bình
|
22° 25' 30"
|
104° 39' 46"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Nậm O
|
DC
|
xã
Tân Bắc
|
H.
Quang Bình
|
22° 25' 11"
|
104° 40' 40"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Nuông
|
DC
|
xã
Tân Bắc
|
H.
Quang Bình
|
22° 24' 47"
|
104° 42' 07'
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Tân Bang
|
DC
|
xã
Tân Bắc
|
H.
Quang Bình
|
22° 24' 26"
|
104° 42' 31"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
núi
Đồn Đèn
|
SV
|
xã
Tân Bắc
|
H.
Quang Bình
|
22° 23' 56"
|
104° 38' 38"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
núi
Khối Thè
|
SV
|
xã
Tân Bắc
|
H.
Quang Bình
|
22° 23' 11"
|
104° 40' 02"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
pù
Khuổi Bồi
|
SV
|
xã
Tân Bắc
|
H.
Quang Bình
|
22° 23' 33"
|
104° 39' 09"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
pù
Nậm Khẩm
|
SV
|
xã
Tân Bắc
|
H.
Quang Bình
|
22° 27' 40"
|
104° 40' 43"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
sông
Bạc
|
TV
|
xã
Tân Bắc
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 27' 16"
|
104° 43' 24"
|
22° 23' 21"
|
104° 42' 49"
|
F-48-42-A
|
suối
Chừng
|
TV
|
xã
Tân Bắc
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 26' 43"
|
104° 38' 56"
|
22° 24' 52"
|
104° 38' 52"
|
F-48-42-A
|
suối
Con
|
TV
|
xã
Tân Bắc
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 24' 49"
|
104° 38' 52"
|
22° 23' 19"
|
104° 42' 18"
|
F-48-42-A
|
suối
Đú
|
TV
|
xã
Tân Bắc
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 26' 45"
|
104°41' 17"
|
22° 25' 05"
|
104° 41' 03"
|
F-48-42-A
|
suối
Đư
|
TV
|
xã
Tân Bắc
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 25' 05"
|
104° 41' 03"
|
22° 24' 09"
|
104° 41' 20"
|
F-48-42-A
|
suối
Han
|
TV
|
xã
Tân Bắc
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 22' 43"
|
104° 42' 07"
|
22° 23' 18"
|
104° 42' 18"
|
F-48-42-A
|
suối
Nậm Khẩm
|
TV
|
xã
Tân Bắc
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 26' 28"
|
104° 40' 25"
|
22° 25' 13"
|
104° 39' 11“
|
F-48-42-A
|
suối
Pịt
|
TV
|
xã
Tân Bắc
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 22' 55"
|
104° 40' 55"
|
22° 23' 18"
|
104° 42' 12"
|
F-48-42-A
|
suối
Pịt Lớn
|
TV
|
xã
Tân Bắc
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 23' 33"
|
104° 40' 51"
|
22° 23' 56"
|
104° 41' 00"
|
F-48-42-A
|
suối
Thè
|
TV
|
xã
Tân Bắc
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 23' 39"
|
104° 40' 27"
|
22° 24' 08"
|
104° 40' 40"
|
F-48-42-A
|
suối
Vàng My
|
TV
|
xã
Tân Bắc
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 24' 03"
|
104° 39' 28"
|
22° 24' 29"
|
104° 39' 38"
|
F-48-42-A
|
quốc
lộ 279
|
KX
|
xã
Tân Bắc
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 24' 55"
|
104° 42' 49"
|
22° 25' 17"
|
104° 39' 02"
|
F-48-42-A
|
khu
Đông Quạng
|
DC
|
xã
Tân Nam
|
H.
Quang Bình
|
22° 27' 53"
|
104° 34' 15"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Khau Làng
|
DC
|
xã
Tân Nam
|
H.
Quang Bình
|
22° 26' 57“
|
104° 34' 56"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
khu
Khuổi Sú
|
DC
|
xã
Tân Nam
|
H.
Quang Bình
|
22° 28' 12"
|
104° 34' 40"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Lùng Chún
|
DC
|
xã
Tân Nam
|
H.
Quang Bình
|
22° 28' 25"
|
104° 35' 01"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Minh Mạ
|
DC
|
xã
Tân Nam
|
H.
Quang Bình
|
22° 27' 35"
|
104° 35' 05"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Nà Đát
|
DC
|
xã
Tân Nam
|
H.
Quang Bình
|
22° 28' 18"
|
104° 33' 35"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
khu
Nà én
|
DC
|
xã
Tân Nam
|
H.
Quang Bình
|
22° 28' 29"
|
104° 32' 06"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
khu
Nà Linh
|
DC
|
xã
Tân Nam
|
H.
Quang Bình
|
22° 28' 34"
|
104° 33' 19"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Nà Mèo
|
DC
|
xã
Tân Nam
|
H.
Quang Bình
|
22° 28' 53"
|
104° 34' 19"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Nà Vài
|
DC
|
xã
Tân Nam
|
H.
Quang Bình
|
22° 29' 38"
|
104° 33' 19"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Nậm Ngoa
|
DC
|
xã
Tân Nam
|
H.
Quang Bình
|
22° 27' 33"
|
104° 36' 17"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Nặm Phiến
|
DC
|
xã
Tân Nam
|
H.
Quang Bình
|
22° 30' 16"
|
104° 35' 13"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
khu
Nậm Pú 2
|
DC
|
xã
Tân Nam
|
H.
Quang Bình
|
22° 29' 12"
|
104° 35'09"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Nậm Qua
|
DC
|
xã
Tân Nam
|
H.
Quang Bình
|
22° 30' 11"
|
104° 34' 44"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
khu
Nậm Tráng
|
DC
|
xã
Tân Nam
|
H.
Quang Bình
|
22° 27' 07"
|
104° 33' 59"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
khu
Ngòa Trên
|
DC
|
xã
Tân Nam
|
H.
Quang Bình
|
22° 28' 25"
|
104° 37' 13"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
khu
Nhà Ngàn
|
DC
|
xã
Tân Nam
|
H.
Quang Bình
|
22° 28' 47“
|
104° 33' 18"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
khu
Nhà Nghĩa
|
DC
|
xã
Tân Nam
|
H.
Quang Bình
|
22° 29' 51"
|
104° 33' 04"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
núi
Khau Én
|
SV
|
xã
Tân Nam
|
H.
Quang Bình
|
22° 27' 59"
|
104° 31' 49"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
núi
Khau Làng
|
SV
|
xã
Tân Nam
|
H.
Quang Bình
|
22° 27' 22"
|
104° 33' 31"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
núi
Khau Phạ
|
SV
|
xã
Tân Nam
|
H.
Quang Bình
|
22° 31' 29"
|
104° 35' 15"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
núi
Phìn Hồ
|
SV
|
xã
Tân Nam
|
H.
Quang Bình
|
22° 31' 16"
|
104° 37' 24"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
dãy
Phìn Hồ
|
SV
|
xã
Tân Nam
|
H.
Quang Bình
|
22° 32' 10"
|
104° 37' 20"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
nậm
Chún
|
TV
|
xã
Tân Nam
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 31' 36"
|
104° 37' 02"
|
22° 29' 50"
|
104° 37' 34"
|
F-48-30-C
F-48-42-A
|
khuổi
Én
|
TV
|
xã
Tân Nam
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 28' 23“
|
104“ 32' 06"
|
22° 28' 51"
|
104° 33' 04"
|
F-48-42-A
|
nậm
Luông
|
TV
|
xã
Tân Nam
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 29' 42"
|
104° 32' 35"
|
22° 26' 50"
|
104° 36' 07"
|
F-48-42-A
|
suối
Nậm Cháng
|
TV
|
xã
Tân Nam
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 27' 29"
|
104° 32' 23"
|
22° 26' 59"
|
104° 35' 40"
|
F-48-42-A
|
nậm
Ngoa
|
TV
|
xã
Tân Nam
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 28' 47"
|
104° 37' 59"
|
22° 26' 51"
|
104° 36' 06"
|
F-48-42-A
|
nậm
Phiên
|
TV
|
xã
Tân Nam
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 30' 11"
|
104° 33' 22"
|
22° 29' 37"
|
104° 37' 38"
|
F-48-30-C
F-48-42-A
|
nậm
Pú
|
TV
|
xã
Tân Nam
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 31' 36"
|
104° 36' 12"
|
22° 28' 34"
|
104° 35' 58"
|
F-48-30-C
F-48-42-A
|
nậm
Qua
|
TV
|
xã
Tân Nam
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 30' 06"
|
104° 34' 14"
|
22° 28' 22"
|
104° 34' 59"
|
F-48-30-C
F-48-42-A
|
nậm
Thàng
|
TV
|
xã
Tân Nam
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 29' 50"
|
104° 37' 34"
|
22° 28' 17"
|
104° 35' 06"
|
F-48-42-A
|
khu
Bắc Bung Động
|
DC
|
xã
Tân Trịnh
|
H.
Quang Bình
|
22° 23' 32"
|
104° 43' 22"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
làng
Đang
|
DC
|
xã
Tân Trịnh
|
H.
Quang Bình
|
22° 24' 06"
|
104° 45' 40"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
làng
Mã
|
DC
|
xã
Tân Trịnh
|
H.
Quang Bình
|
22° 23' 31"
|
104° 45' 11"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Mác Hạ
|
DC
|
xã
Tân Trịnh
|
H.
Quang Bình
|
22° 24' 28"
|
104° 45' 25"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Mác Thượng
|
DC
|
xã
Tân Trịnh
|
H.
Quang Bình
|
22° 24' 36"
|
104° 44' 48"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Ngòi Ham
|
DC
|
xã
Tân Trịnh
|
H.
Quang Bình
|
22° 23' 23"
|
104° 43' 17"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Ngòi Han
|
DC
|
xã
Tân Trịnh
|
H.
Quang Bình
|
22° 23' 13"
|
104° 42' 35"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Tả Ngảo
|
DC
|
xã
Tân Trịnh
|
H.
Quang Bình
|
22° 24' 59"
|
104° 43' 10"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Tân Bang
|
DC
|
xã
Tân Trịnh
|
H.
Quang Bình
|
22° 23' 13"
|
104° 44' 02"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Tân Bình
|
DC
|
xã
Tân Trịnh
|
H.
Quang Bình
|
22° 23' 56"
|
104° 44' 34"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Tân Chang
|
DC
|
xã
Tân Trịnh
|
H.
Quang Bình
|
22° 23' 20"
|
104° 44' 15"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Tân Lập
|
DC
|
xã
Tân Trịnh
|
H.
Quang Bình
|
22° 24' 29"
|
104° 44' 06"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Tân Lập
|
DC
|
xã
Tân Trịnh
|
H.
Quang Bình
|
22° 24' 51"
|
104° 43' 22"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Tân Tiến
|
DC
|
xã
Tân Trịnh
|
H.
Quang Bình
|
22° 23' 38"
|
104° 44' 46"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Vén
|
DC
|
xã
Tân Trịnh
|
H.
Quang Bình
|
22° 24' 12"
|
104° 44' 21"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
sông
Bạc
|
TV
|
xã
Tân Trịnh
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 27' 16"
|
104° 43' 24"
|
22° 23' 21"
|
104° 42' 49"
|
F-48-42-A
|
sông
Con
|
TV
|
xã
Tân Trịnh
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 23' 19"
|
104° 42' 18"
|
22° 22' 44"
|
104° 44' 54"
|
F-48-42-A
|
suối
Nậm Hang
|
TV
|
xã
Tân Trịnh
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 25' 46"
|
104° 45' 00"
|
22° 25' 00"
|
104° 45' 38"
|
F-48-42-B
|
suối
Nậm Mác
|
TV
|
xã
Tân Trịnh
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 24' 30"
|
104° 44' 25"
|
22° 23' 58"
|
104° 45' 02"
|
F-48-42-A
F-48-42-B
|
suối
Nậm Mác
|
TV
|
xã
Tân Trịnh
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 27' 05"
|
104° 46' 27"
|
22° 24' 41"
|
104° 45' 44"
|
F-48-42-B
|
suối
Nậm Pậu
|
TV
|
xã
Tân Trịnh
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 26' 14"
|
104° 43' 39"
|
22° 25' 09"
|
104° 42' 43"
|
F-48-42-A
|
suối
Tả Ngảo
|
TV
|
xã
Tân Trịnh
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 25' 07"
|
104° 43' 28"
|
22° 24' 10"
|
104° 42' 40"
|
F-48-42-A
|
suối
Tân Trang
|
TV
|
xã
Tân Trịnh
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 24' 21"
|
104° 43' 48"
|
22° 23' 40"
|
104° 44' 34"
|
F-48-42-A
|
ngòi
Thủy
|
TV
|
xã
Tân Trịnh
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 24' 40"
|
104° 45' 52"
|
22° 23' 34"
|
104° 45' 00"
|
F-48-42-B
|
quốc
lộ 279
|
KX
|
xã
Tân Trịnh
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 24' 55"
|
104° 42' 49"
|
22° 25' 17"
|
104° 39' 02"
|
F-48-42-A
|
thôn
Cao Sơn
|
DC
|
xã
Tiên Nguyên
|
H.
Quang Bình
|
22° 29' 44"
|
104° 40' 53"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
khu
Chăng Xé
|
DC
|
xã
Tiên Nguyên
|
H.
Quang Bình
|
22° 29' 40"
|
104° 42' 48"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Hạ Bình
|
DC
|
xã
Tiên Nguyên
|
H.
Quang Bình
|
22° 29' 32"
|
104° 43' 15"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Hòa Bình
|
DC
|
xã
Tiên Nguyên
|
H.
Quang Bình
|
22° 29' 09"
|
104° 41' 57"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Hồng Sơn
|
DC
|
xã
Tiên Nguyên
|
H.
Quang Bình
|
22° 32' 03"
|
104° 41' 12"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
khu
Nậm Lào
|
DC
|
xã
Tiên Nguyên
|
H.
Quang Bình
|
22° 29' 24"
|
104° 41' 46"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Quang Sơn
|
DC
|
xã
Tiên Nguyên
|
H.
Quang Bình
|
22° 30’ 51"
|
104° 42' 44"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Tân Tiến
|
DC
|
xã
Tiên Nguyên
|
H.
Quang Bình
|
22° 30' 41"
|
104° 40' 57"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Tây Sơn
|
DC
|
xã
Tiên Nguyên
|
H.
Quang Bình
|
22° 31' 40"
|
104° 40' 30"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Thượng Bình
|
DC
|
xã
Tiên Nguyên
|
H.
Quang Bình
|
22° 29' 46"
|
104° 41' 14"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Thường Minh
|
DC
|
xã
Tiên Nguyên
|
H.
Quang Bình
|
22° 30' 27"
|
104° 40' 41"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Trung Thành
|
DC
|
xã
Tiên Nguyên
|
H.
Quang Bình
|
22° 32' 42"
|
104° 39' 34"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Xuân Chiều
|
DC
|
xã
Tiên Nguyên
|
H.
Quang Bình
|
22° 27' 22"
|
104° 38' 55"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Xuân Hồng
|
DC
|
xã
Tiên Nguyên
|
H.
Quang Bình
|
22° 31' 16"
|
104° 42' 12"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
núi
Cô Tiên
|
SV
|
xã
Tiên Nguyên
|
H.
Quang Bình
|
22° 33' 30"
|
104° 36' 59"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
núi
Nậm Ngoa
|
SV
|
xã
Tiên Nguyên
|
H.
Quang Bình
|
22° 28' 12"
|
104° 38' 15"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
núi
Nậm Pé
|
SV
|
xã
Tiên Nguyên
|
H.
Quang Bình
|
22° 32' 32"
|
104° 41' 42"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
sông
Bạc
|
TV
|
xã
Tiên Nguyên
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 29' 22"
|
104° 44' 03"
|
22° 27' 35"
|
104° 43' 20"
|
F-48-42-A
|
suối
Bản Vèn
|
TV
|
xã
Tiên Nguyên
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 29' 38"
|
104° 40' 14"
|
22° 30' 52'
|
104° 42' 07"
|
F-48-42-A
F-48-30-C
|
suối
Chừng
|
TV
|
xã
Tiên Nguyên
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 28' 32“
|
104° 39' 16"
|
22° 26' 43"
|
104° 38' 56"
|
F-48-42-A
|
suối
Con
|
TV
|
xã
Tiên Nguyên
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 26' 50"
|
104° 36' 07"
|
|
|
F-48-42-A
|
suối
Khuổi Mả
|
TV
|
xã
Tiên Nguyên
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 27' 20"
|
104° 38' 25"
|
22° 26' 01"
|
104° 38' 01"
|
F-48-42-A
|
suối
Nậm Hò
|
TV
|
xã
Tiên Nguyên
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 30' 55"
|
104° 39' 15"
|
22° 30' 31"
|
104° 40' 55"
|
F-48-30-C
|
suối
Nậm Hóp
|
TV
|
xã
Tiên Nguyên
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 33' 48"
|
104° 37' 46"
|
22° 29' 22"
|
104° 44' 03"
|
F-48-30-C
F-48-42-A
|
suối
Nậm Pùi
|
TV
|
xã
Tiên Nguyên
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 29' 24"
|
104° 42' 52"
|
22° 29' 47"
|
104° 43' 33"
|
F-48-42-A
|
thôn
Buông
|
DC
|
xã
Tiên Yên
|
H.
Quang Bình
|
22° 16' 45"
|
104° 40' 41"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Kem
|
DC
|
xã
Tiên Yên
|
H.
Quang Bình
|
22° 17' 10"
|
104° 41' 56"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Tân Bể
|
DC
|
xã
Tiên Yên
|
H.
Quang Bình
|
22° 16' 50"
|
104° 42' 34"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
xóm
Tiên Yên
|
DC
|
xã
Tiên Yên
|
H.
Quang Bình
|
22° 17' 35"
|
104° 42' 24"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Yên Chàm
|
DC
|
xã
Tiên Yên
|
H.
Quang Bình
|
22° 18' 05"
|
104° 41' 58"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Yên Chung
|
DC
|
xã
Tiên Yên
|
H.
Quang Bình
|
22° 17' 58"
|
104° 41' 24"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Yên Ngoan
|
DC
|
xã
Tiên Yên
|
H.
Quang Bình
|
22° 16' 53"
|
104° 43' 19"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
núi
Cui Cáp
|
SV
|
xã
Tiên Yên
|
H.
Quang Bình
|
22° 16' 40"
|
104° 40' 06"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
núi
Khuổi Lịa
|
SV
|
xã
Tiên Yên
|
H.
Quang Bình
|
22° 18' 48"
|
104° 43' 04"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
núi
Pù Tre
|
SV
|
xãTiẻn
Yên
|
H.
Quang Bình
|
22° 17' 14"
|
104° 42' 40"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
núi
Tham Choõng
|
SV
|
xã
Tiên Yên
|
H.
Quang Bình
|
22° 16' 17"
|
104° 41' 18"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
khe
Buông
|
TV
|
xã
Tiên Yên
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 16' 50"
|
104° 40' 43"
|
22° 17' 39"
|
104° 43' 01"
|
F-48-42-A
|
khuổi
Củng
|
TV
|
xã
Tiên Yên
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 17' 38"
|
104° 40' 41"
|
22° 17' 49"
|
104° 42' 52"
|
F-48-42-A
|
khe
Luông Cuông
|
TV
|
xã
Tiên Yên
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 16' 22"
|
104° 41' 51"
|
22° 17' 25"
|
104° 42' 34"
|
F-48-42-A
|
khuổi
Nọi
|
TV
|
xã
Tiên Yên
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 17' 19"
|
104° 43' 12"
|
22° 17' 49"
|
104° 42' 52"
|
F-48-42-A
|
khuổi
Tho
|
TV
|
xã
Tiên Yên
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 17' 12"
|
104° 44' 09"
|
22° 18' 07"
|
104° 44' 00"
|
F-48-42-A
|
suối
Tiên Yên
|
TV
|
xã
Tiên Yên
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 17' 49"
|
104° 42' 52"
|
22° 18' 22"
|
104° 44' 22"
|
F-48-42-A
|
thôn
Hạ
|
DC
|
xã
Vĩ Thượng
|
H.
Quang Bình
|
22° 15' 36"
|
104° 43' 42"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Thượng
|
DC
|
xã
Vĩ Thượng
|
H.
Quang Bình
|
22° 16' 05"
|
104° 43' 12"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Trung
|
DC
|
xã
Vĩ Thượng
|
H.
Quang Bình
|
22° 15' 57"
|
104° 43' 14"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Trung Thành
|
DC
|
xã
Vĩ Thượng
|
H.
Quang Bình
|
22° 14' 51"
|
104° 43' 58"
|
|
|
|
|
F-48-42-C
|
thôn
Yên Thượng
|
DC
|
xã
Vĩ Thượng
|
H.
Quang Bình
|
22° 12' 45"
|
104° 45' 17"
|
|
|
|
|
F-48-42-D
|
núi
Khau Linh
|
SV
|
xã
Vĩ Thượng
|
H.
Quang Bình
|
22° 13' 18"
|
104° 43' 28"
|
|
|
|
|
F-48-42-C
|
núi
Khau Pù
|
SV
|
xã
Vĩ Thượng
|
H.
Quang Bình
|
22° 15' 43"
|
104° 42' 21"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
núi
Loong Giàng
|
SV
|
xã
Vĩ Thượng
|
H.
Quang Bình
|
22° 15' 20"
|
104° 43' 19"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
núi
Phéc Nam
|
SV
|
xã
Vĩ Thượng
|
H.
Quang Bình
|
22° 14' 13"
|
104° 43' 45"
|
|
|
|
|
F-48-42-C
|
núi
Vàng Anh
|
SV
|
xã
Vĩ Thượng
|
H.
Quang Bình
|
22° 13' 08"
|
104° 45' 58"
|
|
|
|
|
F-48-42-D
|
suối
Đon Quang
|
TV
|
xã
Vĩ Thượng
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 15' 32"
|
104° 44' 00"
|
22° 14' 55"
|
104° 44' 23"
|
F-48-42-A
F-48-42-C
|
suối
Khuổi Lò
|
TV
|
xã
Vĩ Thượng
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 14' 21“
|
104° 43' 37"
|
22° 12' 27"
|
104° 45' 31"
|
F-48-42-C
F-48-42-D
|
suối
Khuổi Mỳ
|
TV
|
xã
Vĩ Thượng
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 13' 41"
|
104° 44' 23"
|
22° 14' 08"
|
104° 44' 38"
|
F-48-42-C
|
suối
Loong Giàng
|
TV
|
xã
Vĩ Thượng
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 15' 15"
|
104° 43' 24"
|
22° 14' 44"
|
104° 44' 29"
|
F-48-42-A
F-48-42-C
|
suối
Pắc Cung
|
TV
|
xã
Vĩ Thượng
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 16' 11"
|
104° 42' 48"
|
22° 15' 32"
|
104° 44' 00"
|
F-48-42-A
|
đập
Tạng Tát
|
KX
|
xã
Vĩ Thượng
|
H.
Quang Bình
|
22° 14' 22"
|
104° 43' 51"
|
|
|
|
|
F-48-42-C
|
xóm
Nà Khum
|
DC
|
xã
Xuân Giang
|
H.
Quang Bình
|
22° 18' 42"
|
104° 40' 38"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
xóm
Nà Pài
|
DC
|
xã
Xuân Giang
|
H.
Quang Bình
|
22° 19' 41"
|
104° 39' 37"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Quyền
|
DC
|
xã
Xuân Giang
|
H.
Quang Bình
|
22° 18' 56"
|
104° 39' 21"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Tát
|
DC
|
xã
Xuân Giang
|
H.
Quang Bình
|
22° 19' 27"
|
104° 37' 04"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Then
|
DC
|
xã
Xuân Giang
|
H.
Quang Bình
|
22° 17' 58"
|
104° 38' 55"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Tri
|
DC
|
xã
Xuân Giang
|
H.
Quang Bình
|
22° 20' 33"
|
104° 38' 42"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Xuân Chang
|
DC
|
xã
Xuân Giang
|
H.
Quang Bình
|
22° 19' 18"
|
104° 40' 01"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Xuân Kiêu
|
DC
|
xã
Xuân Giang
|
H.
Quang Bình
|
22° 19' 37"
|
104° 39' 12'
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Xuân Mới
|
DC
|
xã
Xuân Giang
|
H.
Quang Bình
|
22° 18' 58"
|
104° 40' 22"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
núi
Khau Khà
|
SV
|
xã
Xuân Giang
|
H.
Quang Bình
|
22° 19' 49"
|
104° 38' 15"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
núi
Pou Khau Pieo
|
SV
|
xã
Xuân Giang
|
H.
Quang Bình
|
22° 17' 53"
|
104° 40' 04"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
núi
Tham Kha
|
SV
|
xã
Xuân Giang
|
H.
Quang Bình
|
22° 17' 42"
|
104° 36' 28"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
ngòi
Giang
|
TV
|
xã
Xuân Giang
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 18' 10"
|
104° 38' 54“
|
22° 19' 24"
|
104° 42' 56"
|
F-48-42-A
|
hồ
Lãi Quáng
|
TV
|
xã
Xuân Giang
|
H.
Quang Bình
|
22° 21' 00"
|
104° 38’ 51"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
suối
Năm Rèm
|
TV
|
xã
Xuân Giang
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 18' 46"
|
104° 42' 45"
|
22° 19' 22"
|
104° 42 40"
|
F-48-42-A
|
suối
Ngòi Chỉ
|
TV
|
xã
Xuân Giang
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 18' 58"
|
104° 36' 33"
|
22° 20' 35"
|
104° 38' 51"
|
F-48-42-A
|
suối
Tát Và
|
TV
|
xã
Xuân Giang
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 16' 59"
|
104° 39' 41"
|
22° 18' 10"
|
104° 38' 54"
|
F-48-42-A
|
suối
Thúng Lay
|
TV
|
xã
Xuân Giang
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22°17' 57"
|
104° 37' 07"
|
22° 18' 10“
|
104° 38' 54"
|
F-48-42-A
|
thôn
Bắc Pèng
|
DC
|
xã
Xuân Minh
|
H.
Quang Bình
|
22° 30' 41"
|
104° 45' 15"
|
|
|
|
|
F-48-30-0
|
thôn
Lang Cang
|
DC
|
xã
Xuân Minh
|
H.
Quang Bình
|
22° 29' 02"
|
104° 46' 04"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
xóm
Lang Gang
|
DC
|
xã
Xuân Minh
|
H.
Quang Bình
|
22° 32' 51"
|
104° 46' 54"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Lùng Lý
|
DC
|
xã
Xuân Minh
|
H.
Quang Bình
|
22° 27' 25"
|
104° 43' 25"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Minh Sơn
|
DC
|
xã
Xuân Minh
|
H.
Quang Bình
|
22° 31' 30"
|
104° 44' 20"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Minh Tiến
|
DC
|
xã
Xuân Minh
|
H.
Quang Bình
|
22° 28' 29"
|
104° 44' 30"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Nậm Chàng
|
DC
|
xã
Xuân Minh
|
H.
Quang Bình
|
22° 31' 55"
|
104° 45' 21"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Nậm On
|
DC
|
xã
Xuân Minh
|
H.
Quang Bình
|
22° 32' 13"
|
104° 44' 27"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
xóm
Phây Trì
|
DC
|
xã
Xuân Minh
|
H.
Quang Bình
|
22° 28' 50"
|
104° 46' 29"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
thôn
Phìn Trái
|
DC
|
xã
Xuân Minh
|
H.
Quang Bình
|
22° 32' 44"
|
104° 45' 36"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Sơn Quang
|
DC
|
xã
Xuân Minh
|
H.
Quang Bình
|
22° 32' 03"
|
104° 42' 19"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Xuân Thành
|
DC
|
xã
Xuân Minh
|
H.
Quang Bình
|
22° 33' 14"
|
104° 45’ 59"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
núi
Bắc Pèng
|
SV
|
xã
Xuân Minh
|
H.
Quang Bình
|
22° 27' 59"
|
104° 46' 46"
|
|
|
|
|
F-48-42-B
|
núi
Sơn Quang
|
SV
|
xã
Xuân Minh
|
H.
Quang Bình
|
22° 32' 04"
|
104° 42' 51"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
suối
Bắc Pèng
|
TV
|
xã
Xuân Minh
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 28' 54"
|
104° 46' 29"
|
22° 29' 22"
|
104° 44' 04"
|
F-48-42-B
F-48-42-A
|
suối
Bản Giàng
|
TV
|
xã
Xuân Minh
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 31' 22"
|
104° 43' 57"
|
22° 30' 12"
|
104° 43' 24"
|
F-48-30-C
|
suối
Khệ
|
TV
|
xã
Xuân Minh
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 27' 54"
|
104° 44' 54"
|
22° 28' 08"
|
104° 43' 46"
|
F-48-42-A
|
suối
Nậm Chàng
|
TV
|
xã
Xuân Minh
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 31' 54"
|
104° 45' 23"
|
22° 31' 22"
|
104° 43' 57"
|
F-48-30-D
F-48-30-C
|
suối
Nậm Hóp
|
TV
|
xã
Xuân Minh
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 30' 11"
|
104° 43' 24"
|
22° 29' 22"
|
104° 44' 03"
|
F-48-42-A
F-48-30-C
|
suối
thông Nguyên
|
TV
|
xã
Xuân Minh
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 33' 04"
|
104° 44' 24"
|
22° 31' 22"
|
104° 43' 57"
|
F-48-30-C
|
thôn
Bản Yên
|
DC
|
xã
Yên Bình
|
H.
Quang Bình
|
22° 24' 03"
|
104° 35' 32"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Hạ Sơn
|
DC
|
xã
Yên Bình
|
H.
Quang Bình
|
22° 25' 14"
|
104° 34' 39"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Khuổi Khay
|
DC
|
xã
Yên Bình
|
H.
Quang Bình
|
22° 22' 03"
|
104° 42' 23"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Luổng
|
DC
|
xã
Yên Bình
|
H.
Quang Bình
|
22° 24' 18"
|
104° 34' 32'
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Nà Lầu
|
DC
|
xã
Yên Bình
|
H.
Quang Bình
|
22° 24' 26"
|
104° 34' 36"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
xóm
Nà Lỳ
|
DC
|
xã
Yên Bình
|
H.
Quang Bình
|
22° 24' 17"
|
104° 34' 38"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Nà Rại
|
DC
|
xã
Yên Bình
|
H.
Quang Bình
|
22° 23' 42"
|
104° 35' 15"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
xóm
Pác Luông
|
DC
|
xã
Yên Bình
|
H.
Quang Bình
|
22° 25' 14"
|
104° 39' 02"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
xóm
Phố Chừng
|
DC
|
xã
Yên Bình
|
H.
Quang Bình
|
22° 25' 14"
|
104° 38' 03"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Phố Mới
|
DC
|
xã
Yên Bình
|
H.
Quang Bình
|
22° 24' 50"
|
104° 35' 18"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Rịa
|
DC
|
xã
Yên Bình
|
H.
Quang Bình
|
22° 24' 48"
|
104° 35' 57"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Tân An
|
DC
|
xã
Yên Bình
|
H.
Quang Bình
|
22° 25' 12"
|
104° 36' 45"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Tân Bình
|
DC
|
xã
Yên Bình
|
H.
Quang Bình
|
22°
25' 20"
|
104° 38' 19"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Yên Trung
|
DC
|
xã
Yên Bình
|
H.
Quang Bình
|
22°
24' 26"
|
104° 35' 01"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
núi
Khao Thung
|
SV
|
xã
Yên Bình
|
H.
Quang Bình
|
22° 27’ 21"
|
104° 31' 12"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
suối
Nặm Luổng
|
TV
|
xã
Yên Bình
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 22' 33"
|
104° 33' 55"
|
22° 24' 47"
|
104° 35' 13"
|
F-48-42-A
|
suối
Nặm Pio
|
TV
|
xã
Yên Bình
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 25' 43"
|
104° 35' 38"
|
22° 24' 48"
|
104° 35' 28"
|
F-48-42-A
|
suối
Nặm Re
|
TV
|
xã
Yên Bình
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 24' 44"
|
104° 34' 25"
|
22° 25' 01"
|
104° 38' 31"
|
F-48-42-A
|
xóm
Keo Mán
|
DC
|
xã
Yên Hà
|
H.
Quang Bình
|
22° 20' 19"
|
104° 39' 47"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Khuổi Cuốm
|
DC
|
xã
Yên Hà
|
H.
Quang Bình
|
22° 21' 09"
|
104° 41' 45"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
xóm
Khuổi Mùi
|
DC
|
xã
Yên Hà
|
H.
Quang Bình
|
22° 21' 37"
|
104° 44' 27"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Tân Tràng
|
DC
|
xã
Yên Hà
|
H.
Quang Bình
|
22° 20' 46"
|
104° 41' 55"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
xóm
Thôm Loong
|
DC
|
xã
Yên Hà
|
H.
Quang Bình
|
22° 21' 17"
|
104° 40' 50"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
xóm
Tràng Hạ
|
DC
|
xã
Yên Hà
|
H.
Quang Bình
|
22° 21' 20"
|
104° 43' 32"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
xóm
Tràng Hát
|
DC
|
xã
Yên Hà
|
H.
Quang Bình
|
22° 21' 29"
|
104° 44' 21"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Tràng Mới
|
DC
|
xã
Yên Hà
|
H.
Quang Bình
|
22° 20' 31"
|
104° 41' 00"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Tràng Sát
|
DC
|
xã
Yên Hà
|
H.
Quang Bình
|
22° 21' 04"
|
104° 43' 29"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Tràng Thẳm
|
DC
|
xã
Yên Hà
|
H.
Quang Bình
|
22° 20' 46"
|
104° 42' 41"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Trung Thành
|
DC
|
xã
Yên Hà
|
H.
Quang Bình
|
22° 20' 14"
|
104° 41' 52"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Xuân Phú
|
DC
|
xã
Yên Hà
|
H.
Quang Bình
|
22° 21' 09"
|
104° 40' 09"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Yên Phú
|
DC
|
xã
Yên Hà
|
H.
Quang Bình
|
22° 20' 36"
|
104° 39' 16"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
núi
Khau Khao
|
SV
|
xã
Yên Hà
|
H.
Quang Bình
|
22° 20' 08"
|
104° 39' 28"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
suối
Cạt
|
TV
|
xã
Yên Hà
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 22' 27"
|
104° 44' 17“
|
22° 21' 51"
|
104° 45' 09"
|
F-48-42-A
F-48-42-B
|
khuổi
Cuộm
|
TV
|
xã
Yên Hà
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 21' 12"
|
104° 41' 00"
|
22° 20' 48"
|
104° 42' 57"
|
F-48-42-A
|
khuổi
Luông
|
TV
|
xã
Yên Hà
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 20' 01"
|
104° 42' 53"
|
22° 21' 14"
|
104° 43' 37"
|
F-48-42-A
|
suối
Miệc
|
TV
|
xã
Yên Hà
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 21' 31"
|
104° 42' 22"
|
22° 21' 14"
|
104° 43' 37"
|
F-48-42-A
|
khuổi
Mui
|
TV
|
xã
Yên Hà
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 22' 16"
|
104° 43' 27"
|
22° 21' 34"
|
104° 44' 27"
|
F-48-42-A
|
suối
Tràng Thẳm
|
TV
|
xã
Yên Hà
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 21' 14"
|
104° 43' 37"
|
22° 21' 42"
|
104° 45' 06"
|
F-48-42-A
F-48-42-B
|
ngòi
Trì
|
TV
|
xã
Yên Hà
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 20' 35"
|
104° 38' 51"
|
22° 21' 50"
|
104° 39' 58"
|
F-48-42-A
|
thôn
Đồng Tiến
|
DC
|
xã
Yên Thành
|
H.
Quang Bình
|
22° 24' 06"
|
104° 33' 10"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
làng
Khao
|
DC
|
xã
Yên Thành
|
H.
Quang Bình
|
22° 24' 41"
|
104° 32' 20"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Nà Lày
|
DC
|
xã
Yên Thành
|
H.
Quang Bình
|
22° 24' 45"
|
104° 33' 13"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Nà Mới
|
DC
|
xã
Yên Thành
|
H.
Quang Bình
|
22° 26' 33"
|
104° 31' 47"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Nặm Quà
|
DC
|
xã
Yên Thành
|
H.
Quang Bình
|
22° 24' 29"
|
104° 30' 13"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Pà Vầy Sủ
|
DC
|
xã
Yên Thành
|
H.
Quang Bình
|
22° 24' 55"
|
104° 34' 59"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Tân Tân Thượng
|
DC
|
xã
Yên Thành
|
H.
Quang Bình
|
22° 27' 33"
|
104° 31' 42'
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Thượng Bình
|
DC
|
xã
Yên Thành
|
H.
Quang Bình
|
22° 26' 21"
|
104° 33' 12'
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Yên Thành
|
DC
|
xã
Yên Thành
|
H.
Quang Bình
|
22° 24' 43"
|
104° 31' 00"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Yên Thượng
|
DC
|
xã
Yên Thành
|
H.
Quang Bình
|
22° 24' 59"
|
104° 32' 30"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
đèo
Bản Bó
|
SV
|
xã
Yên Thành
|
H.
Quang Bình
|
22° 22' 54"
|
104° 32' 49"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
núi
Khao Đát
|
SV
|
xà
Yên Thành
|
H.
Quang Bình
|
22° 27' 21"
|
104° 31' 12"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
nậm
Cháng
|
TV
|
xã
Yên Thành
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 27' 12"
|
104° 31' 41"
|
22° 27' 10"
|
104° 32' 30"
|
F-48-42-A
|
nậm
Khao
|
TV
|
xã
Yên Thành
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 25' 54"
|
104° 32' 14"
|
22° 24' 56"
|
104° 32' 15"
|
F-48-42-A
|
nậm
Mòn
|
TV
|
xã
Yên Thành
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 26' 18"
|
104° 31' 22"
|
22° 24' 57"
|
104° 31' 40"
|
F-48-42-A
|
suối
Nậm Tây
|
TV
|
xã
Yên Thành
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 24' 56"
|
104° 30' 04"
|
22° 24' 40"
|
104° 33' 28"
|
F-48-42-A
|
nậm
Rẽ
|
TV
|
xã
Yên Thành
|
H.
Quang Bình
|
|
|
22° 24' 40"
|
104° 33' 28"
|
22° 24' 48"
|
104° 33' 48"
|
F-48-42-A
|
khâu
Ma Quỷnh
|
KX
|
xã
Yên Thành
|
H.
Quang Bình
|
22° 27' 49"
|
104° 30' 32"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
tổ
1
|
DC
|
TT.
Nông trường Việt Lâm
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 38' 31"
|
104° 58' 37"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
tổ
12
|
DC
|
TT.
Nông trường Việt Lâm
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 37' 11"
|
104° 57' 56"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
tổ
13
|
DC
|
TT.
Nông trường Việt Lâm
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 36' 39"
|
104° 58' 03"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
tổ
2
|
DC
|
TT.
Nông trường Việt Lâm
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 38' 04"
|
104° 58' 08"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
tổ
24
|
DC
|
TT.
Nông trường Việt Lâm
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 36' 43'
|
104° 56' 56"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
tổ
3
|
DC
|
TT.
Nông trường Việt Lâm
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 38' 08"
|
104° 57' 33"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
tổ
4
|
DC
|
TT.
Nông trường Việt Lâm
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 37' 57"
|
104° 57' 51"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
tổ
5
|
DC
|
TT.
Nông trường Việt Lâm
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 37' 40"
|
104° 57' 38"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
tổ
6
|
DC
|
TT.
Nông trường Việt Lâm
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 37' 27"
|
104° 57' 10"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
tổ
7
|
DC
|
TT.
Nông trường Việt Lâm
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 37' 40"
|
104° 57' 07"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
tổ
8
|
DC
|
TT.
Nông trường Việt Lâm
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 37' 29"
|
104° 56' 44"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
tổ
9
|
DC
|
TT.
Nông trường Việt Lâm
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 36' 55"
|
104° 56' 49"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
suối
Mý
|
TV
|
TT.
Nông trường Việt Lâm
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 38' 59"
|
104° 57' 28"
|
22° 37' 27"
|
104° 57' 37"
|
F-48-30-0
|
công
ty Cổ phần Chè Việt Lâm
|
KX
|
TT.
Nông trường Việt Lâm
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 37' 45"
|
104° 57' 50"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
cầu
Luông
|
KX
|
TT.
Nông trường Việt Lâm
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 38' 47"
|
104° 58' 44"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Đông Cáp 1
|
DC
|
TT.
Vị Xuyên
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 40' 26"
|
104° 58' 25"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Đông Cáp 2
|
DC
|
TT.
Vị Xuyên
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 40' 01"
|
104° 59' 09"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Làng Vàng 1
|
DC
|
TT.
Vị Xuyên
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 41' 22"
|
104° 58' 05"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Làng Vàng 2
|
DC
|
TT.
Vị Xuyên
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 40' 45"
|
104° 58' 26"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
quốc
lộ 2
|
KX
|
TT.
Vị Xuyên
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 38' 47"
|
104° 58' 44"
|
22° 41' 27"
|
104° 58' 04"
|
F-48-30-D
|
xóm
Chông Mang
|
DC
|
xã
Bạch Ngọc
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 31' 01"
|
105° 04' 04"
|
|
|
|
|
F-48-31-C
|
thôn
Diếc
|
DC
|
xã
Bạch Ngọc
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 37' 14"
|
105° 02' 08"
|
|
|
|
|
F-48-31-C
|
thôn
Khuổi Dò
|
DC
|
xã
Bạch Ngọc
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 31' 29"
|
105° 04' 28"
|
|
|
|
|
F-48-31-C
|
xóm
Khuổi Khây
|
DC
|
xã
Bạch Ngọc
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 34' 10"
|
105° 01' 08"
|
|
|
|
|
F-48-31-C
|
xóm
Khuổi Thổ
|
DC
|
xã
Bạch Ngọc
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 33' 15"
|
105° 00' 18"
|
|
|
|
|
F-48-31-C
|
thôn
Khuổi Vài
|
DC
|
xã
Bạch Ngọc
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 35' 22"
|
105° 00' 37"
|
|
|
|
|
F-48-31-C
|
thôn
Minh Thành
|
DC
|
xã
Bạch Ngọc
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 35' 30"
|
105° 03' 36"
|
|
|
|
|
F-48-31-C
|
thôn
Mường
|
DC
|
xã
Bạch Ngọc
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 35' 25"
|
105° 02' 03"
|
|
|
|
|
F-48-31-C
|
thôn
Ngọc Bình
|
DC
|
xã
Bạch Ngọc
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 36' 34"
|
105° 02' 03"
|
|
|
|
|
F-48-31-C
|
thôn
Ngọc Lâm
|
DC
|
xã
Bạch Ngọc
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 34' 11"
|
105° 01' 52"
|
|
|
|
|
F-48-31-C
|
thôn
Ngọc Sơn
|
DC
|
xã
Bạch Ngọc
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 33' 51"
|
105° 05' 18"
|
|
|
|
|
F-48-31-C
|
thôn
Phai
|
DC
|
xã
Bạch Ngọc
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 35' 52"
|
105° 01' 59"
|
|
|
|
|
F-48-31-C
|
núi
Đồn Chính
|
SV
|
xã
Bạch Ngọc
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 36' 48"
|
105° 04' 43"
|
|
|
|
|
F-48-31-C
|
núi
Phia Phước
|
SV
|
xã
Bạch Ngọc
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 36' 17"
|
105° 02' 22"
|
|
|
|
|
F-48-31-C
|
suối
Khuổi Khây
|
TV
|
xã
Bạch Ngọc
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 32' 06"
|
105° 00' 17"
|
22° 32' 58"
|
105° 01' 03"
|
F-48-31-C
|
suối
Khuổi Thổ
|
TV
|
xã
Bạch Ngọc
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 33' 03"
|
105° 00' 15"
|
22° 32' 58"
|
105° 01' 03"
|
F-48-31-C
|
suối
Nặm Khá
|
TV
|
xã
Bạch Ngọc
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 33' 15"
|
105° 06' 18"
|
22° 34' 49"
|
105° 02' 27"
|
F-48-31-C
|
suối
Xảo
|
TV
|
xã
Bạch Ngọc
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 37' 35"
|
105° 02' 03"
|
22° 33' 32"
|
105° 01' 33"
|
F-48-31-C
|
thôn
Chất Tiền
|
DC
|
xã
Cao Bồ
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 44' 56"
|
104° 55' 07"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Gia Tuyến
|
DC
|
xã
Cao Bồ
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 45' 32"
|
104° 56' 42"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
thôn
Khuổi Luông
|
DC
|
xã
Cao Bồ
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 45' 54"
|
104° 55' 43"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
thôn
Lùng Tao
|
DC
|
xã
Cao Bồ
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 46' 10"
|
104° 51' 34"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
thôn
Tát Khao
|
DC
|
xã
Cao Bồ
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 44' 38"
|
104° 53' 15"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Thác Hùng
|
DC
|
xã
Cao Bồ
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 45' 44"
|
104° 54' 42"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
thôn
Thác Tăng
|
DC
|
xã
Cao Bồ
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 44' 36"
|
104° 53' 55"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Thác Tậu
|
DC
|
xã
Cao Bồ
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 45' 10"
|
104° 53' 51"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
thôn
Tham Vẻ
|
DC
|
xã
Cao Bồ
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 45' 22"
|
104° 52' 07"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
núi
Giàng Can
|
SV
|
xã
Cao Bồ
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 47' 33"
|
104° 53' 01"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
dãy
Giàng Can
|
SV
|
xã
Cao Bồ
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 47' 34"
|
104° 53' 48"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
núi
Sà Po
|
SV
|
xã
Cao Bồ
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 48' 15"
|
104° 50' 14"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
suối
Bà Kéo
|
TV
|
xã
Cao Bồ
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 45' 48“
|
104° 50' 08"
|
22° 45' 50"
|
104° 51' 52"
|
F-48-30-B
|
suối
Cự Sâu
|
TV
|
xã
Cao Bồ
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 47' 23"
|
104° 48' 41"
|
22° 45' 38"
|
104° 52' 09"
|
F-48-30-B
|
suối
Lũng Tao
|
TV
|
xã
Cao Bồ
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 47' 14"
|
104° 53' 07"
|
22° 45' 50"
|
104° 52’ 36"
|
F-48-30-B
|
suối
Nậm Ma
|
TV
|
xã
Cao Bồ
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 45' 38"
|
104° 52' 09"
|
22° 43' 56"
|
104° 57' 02"
|
F-48-30-B
|
suối
Tả Nhe
|
TV
|
xã
Cao Bồ
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 45' 50"
|
104° 52' 36"
|
22° 45' 31"
|
104° 52' 20"
|
F-48-30-B
|
suối
Thâm Còn
|
TV
|
xã
Cao Bồ
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 43' 44"
|
104° 55' 18"
|
22° 44' 19"
|
104° 56' 48"
|
F-48-30-D
|
suối
Tùng Cây
|
TV
|
xã
Cao Bồ
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 46' 22"
|
104° 54' 12"
|
22° 45' 10"
|
104° 55' 06"
|
F-48-30-B
|
thôn
Bản Bang
|
DC
|
xã
Đạo Đức
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 44' 40"
|
104° 59' 12"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Bình Vàng
|
DC
|
xã
Đạo Đức
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 43' 33"
|
104° 58' 48"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Độc Lập
|
DC
|
xã
Đạo Đức
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 44' 33"
|
104° 58' 48"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Đức Thành
|
DC
|
xã
Đạo Đức
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 42' 08"
|
104° 57' 49"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Hợp Thành
|
DC
|
xã
Đạo Đức
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 45' 21"
|
104° 59' 39"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
thôn
Làng Cúng
|
DC
|
xã
Đạo Đức
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 44' 58"
|
104° 59' 22"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Làng Khẻn
|
DC
|
xã
Đạo Đức
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 41' 30"
|
104° 58' 04"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Làng Má
|
DC
|
xã
Đạo Đức
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 44' 08"
|
104° 57' 41"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Làng Mới
|
DC
|
xã
Đạo Đức
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 42' 43"
|
104° 58' 31"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Làng Nùng
|
DC
|
xã
Đạo Đức
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 45' 52"
|
104° 59' 50"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
thôn
Làng Trần
|
DC
|
xã
Đạo Đức
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 42' 21"
|
104° 58' 48"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Phúng Khiếu
|
DC
|
xã
Đạo Đức
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 45' 51"
|
104° 59' 04"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
thôn
Tân Đức
|
DC
|
xã
Đạo Đức
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 46' 26"
|
105° 00' 02"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Tân Tiến
|
DC
|
xã
Đạo Đức
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 43' 54"
|
104° 58' 34"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
núi
Cốc Pó
|
SV
|
xã
Đạo Đức
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 45' 23"
|
104° 58' 05"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
núi
Pù Đén
|
SV
|
xã
Đạo Đức
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 45' 19"
|
104° 57' 26"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
sông
Lô
|
TV
|
xã
Đạo Đức
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 47' 17"
|
104° 59' 28"
|
22° 41' 29"
|
104° 58' 29"
|
F-48-30-B
F-48-30-D
|
suối
Nậm Má
|
TV
|
xã
Đạo Đức
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 43' 56"
|
104° 57' 02"
|
22° 43' 08"
|
104° 58' 05"
|
F-48-30-D
|
suối
Ngầm
|
TV
|
xã
Đạo Đức
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 44' 40"
|
104° 58' 06"
|
22° 43' 37"
|
104° 57' 37"
|
F-48-30-D
|
quốc
lộ 2
|
KX
|
xã
Đạo Đức
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 41' 27"
|
104° 58' 04"
|
22° 47' 18"
|
104° 59' 26"
|
F-48-30-D
F-48-30-B
|
nhà
máy Gạch tuynen Vị Xuyên
|
KX
|
xã
Đạo Đức
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 41' 36"
|
104° 58' 11"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
cầu
Má
|
KX
|
xã
Đạo Đức
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 43' 08"
|
104° 58' 04"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Bản Lầu
|
DC
|
xã
Kim Linh
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 45' 32"
|
105° 04' 58"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Bản Mạ
|
DC
|
xã
Kim Linh
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 44' 37"
|
105° 05' 13"
|
|
|
|
|
F-48-31-C
|
thôn
Bản Ngàn
|
DC
|
xã
Kim Linh
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 45' 48"
|
105° 03' 26"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Đán Dầu
|
DC
|
xã
Kim Linh
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 46' 30"
|
105° 05' 04"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Khuổi Liềng
|
DC
|
xã
Kim Linh
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 44' 23"
|
105° 07' 05"
|
|
|
|
|
F-48-31-C
|
thôn
Nà Pổng
|
DC
|
xã
Kim Linh
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 43' 56"
|
105° 05' 15"
|
|
|
|
|
F-48-31-C
|
thôn
Nà Pù
|
DC
|
xã
Kim Linh
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 43' 24"
|
105° 06' 24"
|
|
|
|
|
F-48-31-C
|
suối
Bản Mạ
|
TV
|
xã
Kim Linh
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 46' 00"
|
105° 05' 13"
|
22° 43' 34"
|
105° 04' 48"
|
F-48-31-A
F-48-31-C
|
thôn
Bản Chung
|
DC
|
xã
Kim Thạch
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 48' 02'
|
105° 01' 05"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Bản Thẳm
|
DC
|
xã
Kim Thạch
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 47' 21"
|
105° 02' 15"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
dốc
Ba khoanh
|
SV
|
xã
Kim Thạch
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 48' 15"
|
105° 00' 29"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
khau
Kén
|
SV
|
xã
Kim Thạch
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 48' 39"
|
105° 01' 15"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
núi
Khuổi Vầu
|
SV
|
xã
Kim Thạch
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 48' 16"
|
105° 03' 43"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
núi
Mỏ Neo
|
SV
|
xã
Kim Thạch
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 48' 28"
|
105° 00' 21"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Bản Phùng
|
DC
|
xã
Lao Chải
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 50' 16"
|
104° 45' 59"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
thôn
Cáo Sào
|
DC
|
xã
Lao Chải
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 50' 42"
|
104° 46' 39"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
thôn
Lùng Chư Phùng
|
DC
|
xã
Lao Chải
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 51' 03"
|
104° 46' 03"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
thôn
Ngài Là Thầu
|
DC
|
xã
Lao Chải
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 51' 13"
|
104° 47' 37"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
núi
Giàng Hồ Thầu
|
SV
|
xã
Lao Chải
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 50' 17"
|
104° 47' 16"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
đồi
Hát
|
SV
|
xã
Lao Chải
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 49' 50"
|
104° 48' 10"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
suối
Lạng Tỉnh
|
TV
|
xã
Lao Chải
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 51' 00"
|
104° 44' 24"
|
22° 50' 20"
|
104° 45' 48"
|
F-48-30-A
F-48-30-B
|
suối
Sáng Sủa Hù
|
TV
|
xã
Lao Chải
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 50' 07"
|
104° 47' 54"
|
22° 51' 53"
|
104° 48' 13"
|
F-48-30-B
|
suối
Thanh Thủy
|
TV
|
xã
Lao Chải
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 48' 42"
|
104° 45' 20"
|
22° 51' 12"
|
104° 46' 47"
|
F-48-30-B
|
bản
Buổng
|
DC
|
xã
Linh Hồ
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 43' 42"
|
105° 02' 54"
|
|
|
|
|
F-48-31-C
|
thôn
Lũng Chang
|
DC
|
xã
Linh Hồ
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 41' 08"
|
105° 05' 06"
|
|
|
|
|
F-48-31-C
|
thôn
Nà Pồng
|
DC
|
xã
Linh Hồ
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 42' 52"
|
105° 01' 53"
|
|
|
|
|
F-48-31-C
|
thôn
Nà Trà
|
DC
|
xã
Linh Hồ
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 42' 33"
|
105° 04' 02"
|
|
|
|
|
F-48-31-C
|
bản
Vai
|
DC
|
xã
Linh Hồ
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 42' 26"
|
105° 02' 33"
|
|
|
|
|
F-48-31-C
|
thôn
Xuân Phong
|
DC
|
xã
Linh Hồ
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 41' 30"
|
105° 03' 24"
|
|
|
|
|
F-48-31-C
|
núi
Nùng Thuổng
|
SV
|
xã
Linh Hồ
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 42' 37"
|
105° 05' 43"
|
|
|
|
|
F-48-31-C
|
dãy
Pù Khà
|
SV
|
xã
Linh Hồ
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 41' 42"
|
105° 00' 59"
|
|
|
|
|
F-48-31-C
|
núi
Pù Khâu Pà
|
SV
|
xã
Linh Hồ
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 43' 56"
|
105° 01' 34"
|
|
|
|
|
F-48-31-C
|
núi
Thải Sàng Phìn
|
SV
|
xã
Linh Hồ
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 43' 33"
|
105° 08' 09"
|
|
|
|
|
F-48-31-C
|
suối
Bản Vai
|
TV
|
xã
Linh Hồ
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 44' 03"
|
105° 02' 39"
|
22° 41' 05"
|
105° 02' 05"
|
F-48-31-C
|
suối
Nặm Thuổng
|
TV
|
xã
Linh Hồ
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 43' 33"
|
105° 08' 01"
|
22° 42' 07"
|
105° 06' 59"
|
F-48-31-C
|
suối
Xuân Phong
|
TV
|
xã
Linh Hồ
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 42' 07"
|
105° 06' 59"
|
22° 41' 04"
|
105° 02' 05"
|
F-48-31-C
|
thôn
Bản Hình
|
DC
|
xã
Minh Tân
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 56' 56"
|
104° 55' 38"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
thôn
Bản Phố
|
DC
|
xã
Minh Tân
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 58' 55"
|
104° 57' 25"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
xóm
Cốc Trẻng
|
DC
|
xã
Minh Tân
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 56' 47"
|
104° 57' 20"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
thôn
Hoàng Nỳ Pả
|
DC
|
xã
Minh Tân
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 55' 50"
|
104° 53' 20"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
xóm
Khuổi Mạn
|
DC
|
xã
Minh Tân
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 56' 47"
|
104° 54' 19"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
xóm
Lò Suối Tủng
|
DC
|
xã
Minh Tân
|
H.
Vị Xuyên
|
23° 01' 02"
|
104° 53' 14"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
thôn
Mã Hoàng Phìn
|
DC
|
xã
Minh Tân
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 58' 36"
|
104° 51' 57"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
thôn
Ngài Trồ
|
DC
|
xã
Minh Tân
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 56' 51"
|
104° 58' 04"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
thôn
Pắc Sum
|
DC
|
xã
Minh Tân
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 57' 40"
|
104° 56' 46"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
xóm
Pắc Tà
|
DC
|
xã
Minh Tân
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 55' 29"
|
104° 56' 18"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
thôn
Phìn Sảng
|
DC
|
xã
Minh Tân
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 59' 12"
|
104° 52' 59"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
thôn
Tả Lèng
|
DC
|
xã
Minh Tân
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 58' 15"
|
104° 55' 09"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
thôn
Tân Sơn
|
DC
|
xã
Minh Tân
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 58' 55"
|
104° 55' 54"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
xóm
Tham Luồng
|
DC
|
xã
Minh Tân
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 59' 31"
|
104° 55' 16"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
xóm
Thèn Ván
|
DC
|
xã
Minh Tân
|
H.
Vị Xuyên
|
23° 01' 15"
|
104° 54' 08"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
thôn
Thượng Lâm
|
DC
|
xã
Minh Tân
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 58' 05"
|
104° 55' 49"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
xóm
Xì Cà Lá
|
DC
|
xã
Minh Tân
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 56' 57"
|
104° 52' 54"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
thôn
Xín Chải
|
DC
|
xã
Minh Tân
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 56' 02"
|
104° 58' 31"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
đèo
Bắc Sum
|
SV
|
xã
Minh Tân
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 59' 50"
|
104° 56' 21"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
núi
Đản Đeng
|
SV
|
xã
Minh Tân
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 54' 43"
|
104° 54' 27"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
núi
Phu Hán
|
SV
|
xã
Minh Tân
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 56' 56"
|
104° 51' 51"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
suối
Bản Hình
|
TV
|
xã
Minh Tân
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 58' 57"
|
104° 53' 39"
|
22° 55' 21"
|
104° 56' 45"
|
F-48-30-B
|
suối
Pắc Tà
|
TV
|
xã
Minh Tân
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 59' 11"
|
104° 52' 15"
|
22° 57' 25"
|
104° 53' 37"
|
F-48-30-B
|
thôn
Đội 5
|
DC
|
xã
Ngọc Linh
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 37' 45"
|
104° 59' 02"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Khuổi Khà
|
DC
|
xã
Ngọc Linh
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 40' 04"
|
105° 01' 30"
|
|
|
|
|
F-48-31-C
|
thôn
Khuổi Vài
|
DC
|
xã
Ngọc Linh
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 40' 56"
|
105° 01' 03"
|
|
|
|
|
F-48-31-C
|
thôn
Lăng Mu
|
DC
|
xã
Ngọc Linh
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 38' 51"
|
105° 02' 41"
|
|
|
|
|
F-48-31-C
|
thôn
Nà Qua
|
DC
|
xã
Ngọc Linh
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 40' 52"
|
105° 01' 42"
|
|
|
|
|
F-48-31-C
|
thôn
Nậm Đăm
|
DC
|
xã
Ngọc Linh
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 39' 21"
|
105° 01' 58"
|
|
|
|
|
F-48-31-C
|
thôn
Nậm Nhùng
|
DC
|
xã
Ngọc Linh
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 38' 05"
|
105° 01' 13"
|
|
|
|
|
F-48-31-C
|
thôn
Nậm Thanh
|
DC
|
xã
Ngọc Linh
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 39' 53"
|
105° 00' 18"
|
|
|
|
|
F-48-31-C
|
thôn
Ngọc Hà
|
DC
|
xã
Ngọc Linh
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 38' 35"
|
104° 58' 55"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Ngọc Quang
|
DC
|
xã
Ngọc Linh
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 37' 25"
|
105° 00' 01"
|
|
|
|
|
F-48-31-C
|
thôn
Ngọc Thượng
|
DC
|
xã
Ngọc Linh
|
H.Vị
Xuyên
|
22° 38' 32"
|
105° 00' 25"
|
|
|
|
|
F-48-31-C
|
thôn
Tân Lập
|
DC
|
xã
Ngọc Linh
|
H.
Vj Xuyên
|
22° 40' 13"
|
105° 00' 18"
|
|
|
|
|
F-48-31-C
|
thôn
Tân Phong
|
DC
|
xã
Ngọc Linh
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 40' 48"
|
105° 02' 22"
|
|
|
|
|
F-48-31-C
|
suối
Khuổi Toỏng
|
TV
|
xã
Ngọc Linh
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 37' 21"
|
105° 01' 05"
|
22° 37' 49"
|
105° 02' 04"
|
F-48-31-C
|
sông
Lô
|
TV
|
xã
Ngọc Linh
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 40' 07"
|
104° 59' 19"
|
22° 37' 45"
|
104° 58' 05"
|
F-48-30-D
|
suối
Long Đeng
|
TV
|
xã
Ngọc Linh
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 38' 52"
|
105° 01' 32"
|
22° 39' 13"
|
104° 59' 24"
|
F-48-31-C
F-48-30-D
|
suối
Nậm Dầu
|
TV
|
xã
Ngọc Linh
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 41' 04"
|
105° 02' 05"
|
22° 39' 58"
|
104° 59' 42"
|
F-48-31-C
F-48-30-D
|
suối
Xảo
|
TV
|
xã
Ngọc Linh
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 38' 51"
|
105° 03' 26"
|
22° 37' 49"
|
105° 02' 04"
|
F-48-31-C
|
thôn
Bản Sám
|
DC
|
xã
Ngọc Minh
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 37' 23"
|
105° 05' 52"
|
|
|
|
|
F-48-31-C
|
thôn
Pạu
|
DC
|
xã
Ngọc Minh
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 36' 02"
|
105° 06' 39"
|
|
|
|
|
F-48-31-C
|
thôn
Riềng
|
DC
|
xã
Ngọc Minh
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 37' 07"
|
105° 06' 31"
|
|
|
|
|
F-48-31-C
|
thôn
Tân Bình
|
DC
|
xã
Ngọc Minh
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 38' 48"
|
105° 04' 15"
|
|
|
|
|
F-48-31-C
|
thôn
Tiến Thành
|
DC
|
xã
Ngọc Minh
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 38' 17"
|
105° 05' 13"
|
|
|
|
|
F-48-31-C
|
thôn
Toòng
|
DC
|
xã
Ngọc Minh
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 35' 49"
|
105° 05' 05"
|
|
|
|
|
F-48-31-C
|
khuổi
Dìn
|
TV
|
xã
Ngọc Minh
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 38' 06"
|
105° 06' 43"
|
22° 39' 25"
|
105° 04' 44"
|
F-48-31-C
|
khuổi
Hích
|
TV
|
xã
Ngọc Minh
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 35' 04"
|
105° 06' 01"
|
22° 35' 13"
|
105° 05' 08"
|
F-48-31-C
|
suối
Khôn Han
|
TV
|
xã
Ngọc Minh
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 35' 54"
|
105° 06' 51"
|
22° 38' 47"
|
105° 03' 26"
|
F-48-31-C
|
suối
Lăng Mu
|
TV
|
xã
Ngọc Minh
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 39' 25"
|
105° 04' 44"
|
22° 38' 51"
|
105° 03' 26"
|
F-48-31-C
|
khuổi
Lúng Vài
|
TV
|
xã
Ngọc Minh
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 39' 24"
|
105° 06' 32"
|
22° 39' 25"
|
105° 04' 44"
|
F-48-31-C
|
suối
Nà Đâng
|
TV
|
xã
Ngọc Minh
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 37' 25"
|
105° 03' 55"
|
22° 38' 33"
|
105° 03' 43"
|
F-48-31-C
|
thôn
Bản Mán
|
DC
|
xã
Phong Quang
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 52' 58"
|
104° 56' 36"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
thôn
Lùng Càng
|
DC
|
xã
Phong Quang
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 52' 05"
|
104° 57' 24"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
thôn
Lùng Châu
|
DC
|
xã
Phong Quang
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 53' 09"
|
104° 55' 17"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
thôn
Lùng Giàng A
|
DC
|
xã
Phong Quang
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 54' 08"
|
104° 54' 47"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
thôn
Lùng Giàng B
|
DC
|
xã
Phong Quang
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 53' 51"
|
104° 54' 29"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
thôn
Lũng Pục
|
DC
|
xã
Phong Quang
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 51' 34"
|
104° 58' 49"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
xóm
Lùng Vài
|
DC
|
xã
Phong Quang
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 53' 21"
|
104° 56' 07"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
xóm
Nà Rang
|
DC
|
xã
Phong Quang
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 52' 12"
|
104° 55' 57"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
núi
Đán Khao
|
SV
|
xã
Phong Quang
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 53' 54"
|
104° 54' 49"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
núi
Đán Tí
|
SV
|
xã
Phong Quang
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 53' 50"
|
104° 56' 14"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
núi
Pắc Miều
|
SV
|
xã
Phong Quang
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 52' 02"
|
104° 55' 57"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
núi
Răng Cưa
|
SV
|
xã
Phong Quang
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 53' 07"
|
104° 57' 47"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
sông
Lô
|
TV
|
xã
Phong Quang
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 53' 03"
|
104° 54' 08"
|
22° 50' 22"
|
104° 57' 31"
|
F-48-30-B
|
thôn
Bản Lày
|
DC
|
xã
Phú Linh
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 44' 53"
|
105° 02' 34"
|
|
|
|
|
F-48-31-C
|
thôn
Mường Bắc
|
DC
|
xã
Phú Linh
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 44' 12"
|
105° 00' 43"
|
|
|
|
|
F-48-31-C
|
núi
Pù Khà
|
SV
|
xã
Phú Linh
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 43' 03"
|
104° 59' 14"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
suối
Bắc ngàn
|
TV
|
xã
Phú Linh
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 46' 02"
|
105° 02' 34"
|
22° 45' 45"
|
105° 00' 22"
|
F-48-31-A
|
sông
Lô
|
TV
|
xã
Phú Linh
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 48' 20"
|
104° 58' 39"
|
22° 45' 48"
|
105° 00' 20"
|
F-48-30-B
|
hồ
Noong
|
TV
|
xã
Phú Linh
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 42' 11"
|
104° 59' 51"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Cường Thịnh
|
DC
|
xã
Phương Tiến
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 51' 21"
|
104° 55' 27"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
thôn
Mầu Phìn
|
DC
|
xã
Phương Tiến
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 50' 20"
|
104° 51' 02"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
thôn
Nà Màu
|
DC
|
xã
Phương Tiến
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 50' 53"
|
104° 52' 58"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
thôn
Nà Miều
|
DC
|
xã
Phương Tiến
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 51' 55"
|
104° 54' 42"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
thôn
Nà Thài
|
DC
|
xã
Phương Tiến
|
H.
Vị Xuyén
|
22° 52' 31"
|
104° 54' 04"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
thôn
Nậm Tẹ
|
DC
|
xã
Phương Tiến
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 51' 12"
|
104° 52' 15"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
thôn
Sửu
|
DC
|
xa
Phương Tiến
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 52' 08"
|
104° 54' 18"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
thôn
Xà Phìn
|
DC
|
xã
Phương Tiến
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 50' 12"
|
104° 52' 10"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
núi
An Mạ
|
SV
|
xã
Phương Tiến
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 52' 28"
|
104° 53' 02"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
núi
Đán Păm
|
SV
|
xã
Phương Tiến
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 50' 58"
|
104° 49' 21"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
sông
Lô
|
TV
|
xã
Phương Tiến
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 53' 03"
|
104° 54' 08"
|
22° 51' 31"
|
104° 55' 48"
|
F-48-30-B
|
suối
Sửu
|
TV
|
xã
Phương Tiến
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 49' 25"
|
104° 51' 04"
|
22° 52' 18"
|
104° 54' 47"
|
F-48-30-B
|
thôn
Bản Chang
|
DC
|
xã
Quảng Ngần
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 41' 18"
|
104° 52' 21"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Khuổi Hóp
|
DC
|
xã
Quảng Ngần
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 41' 54"
|
104° 54' 08"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Nặm Chang
|
DC
|
xã
Quảng Ngần
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 41' 26"
|
104° 53' 46"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Nặm Quăng
|
DC
|
xã
Quảng Ngần
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 37' 14"
|
104° 54' 58"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Nặm Thăn
|
DC
|
xã
Quảng Ngần
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 39' 21"
|
104° 53' 31"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Nặm Thín
|
DC
|
xã
Quảng Ngần
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 39' 06"
|
104° 54' 52"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
núi
Chom Chay
|
SV
|
xã
Quảng Ngần
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 43' 30"
|
104° 51' 10"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
suối
Chang
|
TV
|
xã
Quảng Ngần
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 43' 08"
|
104° 50' 13"
|
22° 40' 43"
|
104° 54' 50"
|
F-48-30-D
|
suối
Cốc Nhừ
|
TV
|
xã
Quảng Ngần
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 36' 07"
|
104° 51' 56"
|
22° 37' 19"
|
104° 53' 11"
|
F-48-30-D
|
suối
Hóp
|
TV
|
xã
Quảng Ngần
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 42' 12"
|
104° 52' 45"
|
22° 41' 10"
|
104° 53' 39"
|
F-48-30-D
|
suối
Khau Le
|
TV
|
xã
Quảng Ngần
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 40' 38"
|
104° 53' 44"
|
22° 40' 20"
|
104° 54' 39"
|
F-48-30-D
|
suối
Nặm Thín
|
TV
|
xã
Quảng Ngần
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 40' 15"
|
104° 52' 37"
|
22° 38' 46"
|
104° 55' 01"
|
F-48-30-D
|
suối
Peo
|
TV
|
xã
Quảng Ngần
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 42' 53"
|
104° 53' 19"
|
22° 41' 05"
|
104° 54' 34"
|
F-48-30-D
|
thôn
Nậm Lạn
|
DC
|
xã
Thanh Đức
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 53' 19"
|
104° 49' 43"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
thôn
Nậm Nịch
|
DC
|
xã
Thanh Đức
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 53' 26"
|
104° 47' 45"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
thôn
Nậm Tà
|
DC
|
xã
Thanh Đức
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 53' 53"
|
104° 48' 55"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
thôn
Nậm Tẩm
|
DC
|
xã
Thanh Đức
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 53' 26"
|
104° 50' 19"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
đỉnh
1509
|
SV
|
xã
Thanh Đức
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 54' 22"
|
104° 47' 23"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
thôn
Coóc Nghè
|
DC
|
xã
Thanh Thủy
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 53' 17"
|
104° 52' 06"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
thôn
Giang Nam
|
DC
|
xã
Thanh Thủy
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 55' 10"
|
104° 51' 36"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
bản
Làng Lò
|
DC
|
xã
Thanh Thủy
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 54' 58"
|
104° 51' 14"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
xóm
Nà Cáy
|
DC
|
xã
Thanh Thủy
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 54' 00"
|
104° 53' 02"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
xóm
Nà La
|
DC
|
xã
Thanh Thủy
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 55' 51"
|
104° 50' 45"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
xóm
Nà Rẫy
|
DC
|
xã
Thanh Thủy
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 54' 20"
|
104° 53' 07"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
thôn
Nà Sát
|
DC
|
xã
Thanh Thủy
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 54' 00"
|
104° 53' 20"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
thôn
Nà Toong
|
DC
|
xã
Thanh Thủy
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 54' 02"
|
104° 51' 40"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
thôn
Nặm Ngặt
|
DC
|
xã
Thanh Thủy
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 54' 39"
|
104° 49' 39"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
xóm
Pha Hán
|
DC
|
xã
Thanh Thủy
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 55' 43"
|
104° 51' 31"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
bản
Pin
|
DC
|
xã
Thanh Thủy
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 53' 19"
|
104° 53' 19"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
núi
Cóp Cái Choỏng
|
SV
|
xã
Thanh Thủy
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 55' 15"
|
104° 50' 35"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
dãy
Đản Lai
|
SV
|
xã
Thanh Thủy
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 55' 01"
|
104° 53' 39"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
dãy
Hán Dương
|
SV
|
xã
Thanh Thủy
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 56' 21"
|
104° 52' 22"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
dãy
Phong Quang
|
SV
|
xã
Thanh Thủy
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 54' 37"
|
104° 53' 24"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
sông
Lô
|
TV
|
xã
Thanh Thủy
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 56' 16"
|
104° 50' 55"
|
22° 53' 03"
|
104° 54' 08"
|
F-48-30-B
|
suối
Nà La
|
TV
|
xã
Thanh Thủy
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 55' 49"
|
104° 50' 26"
|
22° 56' 16"
|
104° 50' 53"
|
F-48-30-B
|
suối
Thanh Thủy
|
TV
|
xã
Thanh Thủy
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 53' 54"
|
104° 50' 43"
|
22° 55' 19"
|
104° 51' 45"
|
F-48-30-B
|
quốc
lộ 2
|
KX
|
xã
Thanh Thủy
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 53' 06"
|
104° 53' 51"
|
22° 56' 15"
|
104° 50' 52"
|
|
Đồn
Biên phòng Thanh Thủy
|
KX
|
xã
Thanh Thủy
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 55' 02"
|
104° 51' 43"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
cửa
khẩu Thanh Thủy
|
KX
|
xã
Thanh Thủy
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 56' 15"
|
104° 50' 52"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
xóm
Ái Ngòa
|
DC
|
xã
Thuận Hòa
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 54' 08"
|
105° 01' 08"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
bản
Cầm
|
DC
|
xã
Thuận Hòa
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 52' 33"
|
105° 02' 32"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
bản
Can
|
DC
|
xã
Thuận Hòa
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 53' 01"
|
105° 02' 44"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Hòa Bắc
|
DC
|
xã
Thuận Hòa
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 53' 45"
|
104° 58' 26"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
thôn
Hòa Sơn
|
DC
|
xã
Thuận Hòa
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 53' 23"
|
105° 01' 47"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Khâu Chà
|
DC
|
xã
Thuận Hòa
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 53' 04"
|
105° 01' 18"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
xóm
Khâu Lạp
|
DC
|
xã
Thuận Hòa
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 53' 45"
|
105° 01' 01"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Khâu Miềng
|
DC
|
xã
Thuận Hòa
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 56' 12"
|
105° 00' 07"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
xóm
Khuổi Dốn
|
DC
|
xã
Thuận Hòa
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 55' 36"
|
105° 00' 19"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Lũng Buông
|
DC
|
xã
Thuận Hòa
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 54' 47"
|
104° 56' 56"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
thôn
Lũng Cáng
|
DC
|
xã
Thuận Hòa
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 54' 56"
|
104° 58' 33"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
xóm
Lũng Châu
|
DC
|
xã
Thuận Hòa
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 56' 56"
|
105° 02' 01"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
xóm
Lũng Cọ
|
DC
|
xã
Thuận Hòa
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 58' 13"
|
105° 01' 36"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Lũng Khỏe
|
DC
|
xã
Thuận Hòa
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 57' 44"
|
104° 59' 59"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
thôn
Lũng Pù
|
DC
|
xã
Thuận Hòa
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 55' 28"
|
105° 01' 47"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Lũng Rầy
|
DC
|
xã
Thuận Hòa
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 54' 31"
|
105° 02' 10"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
xóm
Lùng Sạt
|
DC
|
xã
Thuận Hòa
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 55' 02"
|
104° 57' 35"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
thôn
Mịch A
|
DC
|
xã
Thuận Hòa
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 54' 25"
|
105“ 00' 16"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Mịch B
|
DC
|
xã
Thuận Hòa
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 55' 00"
|
104° 59' 43"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
thôn
Minh Tiến
|
DC
|
xã
Thuận Hòa
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 58' 54"
|
104° 59' 47"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
xóm
Nà Mèo
|
DC
|
xã
Thuận Hòa
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 54' 50"
|
105° 01' 09"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
bản
Pác Cáp
|
DC
|
xã
Thuận Hòa
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 52' 51"
|
104° 59' 58"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
thôn
Pòng Chằm
|
DC
|
xã
Thuận Hòa
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 66' 40"
|
104° 58' 34"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
xóm
Thang Lèng
|
DC
|
xã
Thuận Hòa
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 53' 56"
|
104° 59' 27"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
núi
Khau Mây
|
SV
|
xã
Thuận Hòa
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 55' 06"
|
105° 01' 41"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
núi
Khuổi Quân
|
SV
|
xã
Thuận Hòa
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 53' 42"
|
105° 00' 21"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
núi
Ngam Ngân
|
SV
|
xã
Thuận Hòa
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 53' 37"
|
105° 01' 10"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
núi
Pạc Thẳm
|
SV
|
xã
Thuận Hòa
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 55' 49"
|
104° 58' 40"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
núi
Tạc Tiển
|
SV
|
xã
Thuận Hòa
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 54' 45"
|
104° 58' 50"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
sông
Miện
|
TV
|
xã
Thuận Hòa
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 58' 14"
|
105° 02' 11"
|
22° 52' 20"
|
105° 00' 22"
|
F-48-31-A
F-48-31-B
|
suối
Nặm Cầm
|
TV
|
xã
Thuận Hòa
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 53' 42"
|
105° 01' 49"
|
22° 52' 32"
|
105° 02' 51"
|
F-48-31-A
|
quốc
lộ 4C
|
KX
|
xã
Thuận Hòa
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 52' 08"
|
105° 00' 25"
|
22° 55' 21"
|
104° 56' 44"
|
F-48-31-A
F-48-30-B
|
thôn
Bó Đướt
|
DC
|
xã
Thượng Sơn
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 42' 27"
|
104° 48' 42"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Cao Bành
|
DC
|
xã
Thượng Sơn
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 42' 09"
|
104° 49' 30"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Hạ Sơn
|
DC
|
xã
Thượng Sơn
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 39' 09"
|
104° 52' 28"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Khoéc
|
DC
|
xã
Thượng Sơn
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 38' 27"
|
104° 49' 42"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Khuổi Luông
|
DC
|
xã
Thượng Sơn
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 41' 15"
|
104° 49' 36"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Khuối Xỏm
|
DC
|
xã
Thượng Sơn
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 40' 11"
|
104° 51' 48"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Lùng Vùi
|
DC
|
xã
Thượng Sơn
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 39' 47"
|
104° 48' 44
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Nặm Am
|
DC
|
xã
Thượng Sơn
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 38' 18"
|
104° 53' 17"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Trung Sơn
|
DC
|
xã
Thượng Sơn
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 40' 39"
|
104° 50' 42"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Vằng Luông
|
DC
|
xã
Thượng Sơn
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 39' 37"
|
104° 51' 31"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
núi
Châu Voàng
|
SV
|
xã
Thượng Sơn
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 43' 46"
|
104° 50' 55"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
núi
Khau Am
|
SV
|
xã
Thượng Sơn
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 37' 35"
|
104° 47' 06"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
núi
Pù Nậm Ngạn
|
SV
|
xã
Thượng Sơn
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 40' 37"
|
104° 52' 01"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
nặm
Am
|
TV
|
xã
Thượng Sơn
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 38' 37"
|
104° 50' 03"
|
22° 37' 15"
|
104° 53' 24"
|
F-48-30-D
|
nặm
Khiêu
|
TV
|
xã
Thượng Sơn
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 39' 15"
|
104° 48' 44"
|
22° 38' 37"
|
104° 50' 03"
|
F-48-30-D
|
suối
Trung Sơn
|
TV
|
xã
Thượng Sơn
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 42' 43"
|
104° 48' 30"
|
22° 39' 22"
|
104° 51' 26"
|
F-48-30-D
|
thôn
Cốc Héc
|
DC
|
xã
Trung Thành
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 32' 25"
|
104° 58' 03"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Hai Luồng
|
DC
|
xã
Trung Thành
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 33' 57"
|
104° 55' 41"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Khuổi Lác
|
DC
|
xã
Trung Thành
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 34' 03"
|
104° 57' 57"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Minh Thành
|
DC
|
xã
Trung Thành
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 35' 28"
|
104° 58' 57"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Thủy Lâm
|
DC
|
xã
Trung Thành
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 34' 32"
|
104° 56' 21"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Trung Sơn
|
DC
|
xã
Trung Thành
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 37' 07"
|
104° 59' 14"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
núi
Bắc Lầu
|
SV
|
xã
Trung Thành
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 36' 44"
|
104° 58' 29"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
sông
Lô
|
TV
|
xã
Trung Thành
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 36' 39"
|
104° 57' 19"
|
22° 32' 55"
|
104° 54' 37"
|
F-48-30-D
|
suối
Tàn
|
TV
|
xã
Trung Thành
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 35' 51"
|
104° 59' 33"
|
22° 36' 07"
|
104° 58' 18"
|
F-48-30-D
|
suối
Tàn
|
TV
|
xã
Trung Thành
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 35' 56"
|
105° 00' 19"
|
22° 35' 51"
|
104° 59' 33"
|
F-48-31-C
F-48-30-D
|
suối
Trung Thành
|
TV
|
xã
Trung Thành
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 34' 01"
|
104° 58' 39"
|
22° 36' 19"
|
104° 58' 03"
|
F-48-30-D
|
suối
Xá
|
TV
|
xã
Trung Thành
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 36' 49"
|
104° 59' 10"
|
22° 37' 32"
|
104° 58' 21"
|
F-48-30-D
|
thôn
Bản Mào
|
DC
|
xã
Tùng Bá
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 52' 38"
|
105° 03' 38"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Hồng Minh
|
DC
|
xã
Tùng Bá
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 51' 55"
|
105° 06' 06"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Hồng Tiến
|
DC
|
xã
Tùng Bá
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 52' 48"
|
105° 04' 15"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Khun Phà
|
DC
|
xã
Tùng Bá
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 51' 31"
|
105° 06' 33"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Khuôn Làng
|
DC
|
xã
Tùng Bá
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 53' 26"
|
105° 05' 05"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Nà Lòa
|
DC
|
xã
Tùng Bá
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 50' 31"
|
105° 05' 42"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Nận Rịa
|
DC
|
xã
Tùng Bá
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 51' 52"
|
105° 04' 15"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Phúc Hạ
|
DC
|
xã
Tùng Bá
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 52' 05"
|
105° 05' 14"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
xóm
Tin Tốc
|
DC
|
xã
Tùng Bá
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 52' 34"
|
105° 08' 06"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
núi
Bó Pẩu
|
SV
|
xã
Tùng Bá
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 50' 09"
|
105° 08' 04"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
núi
Cao Vinh
|
SV
|
xã
Tùng Bá
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 56' 51"
|
105° 03' 22"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
núi
Cốc Lầu
|
SV
|
xã
Tùng Bá
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 57' 05"
|
105° 07' 49"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
núi
Đán Đăm
|
SV
|
xã
Tùng Bá
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 52' 02"
|
105° 02' 20"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
núi
Đán Mào
|
SV
|
xã
Tùng Bá
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 52' 05"
|
105° 04' 40"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
núi
Khau Ca
|
SV
|
xã
Tùng Bá
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 51' 17"
|
105° 06' 15"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
núi
Khau Vin
|
SV
|
xã
Tùng Bá
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 53' 39"
|
105° 03' 07"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
núi
Pù Tà Kà
|
SV
|
xã
Tùng Bá
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 55' 22"
|
105° 08' 25"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
suối
Khun Pha
|
TV
|
xã
Tùng Bá
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 52' 10"
|
105° 07' 42"
|
22° 51' 16"
|
105° 05' 45"
|
F-48-31-A
|
suối
Khuổi Mào
|
TV
|
xã
Tùng Bá
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 55' 00"
|
105° 05' 06"
|
22° 52' 13"
|
105° 04' 53"
|
F-48-31-A
|
suối
Khuổi Rịa
|
TV
|
xã
Tùng Bá
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 52' 13"
|
105° 04' 53"
|
22° 49' 56"
|
105° 06' 14"
|
F-48-31-A
|
sông
Tà Làng
|
TV
|
xã
Tùng Bá
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 55' 40"
|
105° 05' 56"
|
22° 55' 00"
|
105° 05' 06"
|
F-48-31-A
|
thôn
Chang
|
DC
|
xã
Việt Lâm
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 38' 45"
|
104° 55' 42"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Dưới
|
DC
|
xã
Việt Lâm
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 37' 52"
|
104° 55' 01"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Hát
|
DC
|
xã
Việt Lâm
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 39' 40"
|
104° 55' 25"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Lèn
|
DC
|
xã
Việt Lâm
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 40' 44"
|
104° 55' 39"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Vạt
|
DC
|
xã
Việt Lâm
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 37' 29"
|
104° 56' 18"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
núi
Phày
|
SV
|
xã
Việt Lâm
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 42' 38"
|
104° 54' 25"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
núi
Tăng Lê Nhật
|
SV
|
xã
Việt Lâm
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 39' 31"
|
104° 56' 21"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
nậm
Khí
|
TV
|
xã
Việt Lâm
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 38' 04"
|
104° 54' 53"
|
22° 38' 20"
|
104° 55' 48"
|
F-48-30-D
|
suối
My
|
TV
|
xã
Việt Lâm
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 42' 15"
|
104° 54' 40"
|
22° 40' 32"
|
104° 55' 05"
|
F-48-30-D
|
suối
Nậm Luồng
|
TV
|
xã
Việt Lâm
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 40' 39"
|
104° 56' 06"
|
22° 39' 28"
|
104° 55' 49"
|
F-48-30-D
|
suối
Vạt
|
TV
|
xã
Việt Lâm
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 40' 32"
|
104° 54' 50"
|
22° 35' 33"
|
104° 56' 29"
|
F-48-30-D
|
cầu
Vạt
|
KX
|
xã
Việt Lâm
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 36' 24"
|
104° 56' 29"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
chợ
Vạt
|
KX
|
xã
Việt Lâm
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 37' 39"
|
104° 56' 17"
|
|
|
|
|
F-48-30-D
|
thôn
Nậm Lầu
|
DC
|
xã
Xín Chải
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 52' 01"
|
104° 46' 40"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
thôn
Nhíu Sang
|
DC
|
xã
Xín Chải
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 52' 24"
|
104° 47' 22"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
bản
Tả Mù Cán
|
DC
|
xã
Xín Chải
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 53' 02"
|
104° 47' 58"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
thôn
Tả Ván
|
DC
|
xã
Xín Chải
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 52' 05"
|
104° 48' 36"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
núi
Lùng Chư Phùng
|
SV
|
xã
Xín Chải
|
H.
Vị Xuyên
|
22° 51' 35"
|
104° 45' 17"
|
|
|
|
|
F-48-30-B
|
suối
Thanh Thủy
|
TV
|
xã
Xín Chải
|
H.
Vị Xuyên
|
|
|
22° 51' 12"
|
104° 46' 47"
|
22° 53' 30"
|
104° 48' 51"
|
F-48-30-B
|
tổ
1
|
DC
|
TT.
Cốc Pài
|
H.
Xín Mần
|
22° 41' 11"
|
104° 27' 37"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
tổ
2
|
DC
|
TT.
Cốc Pài
|
H.
Xín Mần
|
22° 40' 57"
|
104° 27' 40"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
tổ
3
|
DC
|
TT.
Cốc Pài
|
H.
Xín Mần
|
22° 40' 55"
|
104° 27' 33"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
tổ
4
|
DC
|
TT.
Cốc Pài
|
H.
Xín Mần
|
22° 40' 46"
|
104° 27' 39"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
thôn
Bổ Khí
|
DC
|
TT.
Cốc Pài
|
H.
Xín Mần
|
22° 41' 12"
|
104° 27' 28"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
thôn
Na Pan
|
DC
|
TT.
Cốc Pài
|
H.
Xín Mần
|
22° 41' 00"
|
104° 25' 12"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
thôn
Sủng Sảng
|
DC
|
TT.
Cốc Pài
|
H.
Xín Mần
|
22° 41' 45"
|
104° 26' 18"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
thôn
Suối Thầu
|
DC
|
TT.
Cốc Pài
|
H.
Xín Mần
|
22° 41' 14"
|
104° 26' 25"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
sông
Chảy
|
TV
|
TT.
Cốc Pài
|
H.
Xín Mần
|
|
|
22° 41' 25"
|
104° 27' 53"
|
22° 41' 09"
|
104° 24' 16"
|
F-48-29-D
|
đường
tỉnh Bắc Quang - Xín Mần
|
KX
|
TT.
Cốc Pài
|
H.
Xín Mần
|
|
|
22° 40' 21"
|
104° 26' 24"
|
22° 41' 39"
|
104° 27' 39"
|
F-48-29-D
|
cầu
Cốc Pài
|
KX
|
TT.
Cốc Pài
|
H.
Xín Mần
|
22° 41' 39"
|
104° 27' 39"
|
|
|
|
|
|
thôn
Cốc Tủm
|
DC
|
xã
Bản Díu
|
H.
Xín Mần
|
22° 44' 02"
|
104° 32' 56"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Díu Hạ
|
DC
|
xã
Bản Díu
|
H.
Xín Mần
|
22° 44' 33"
|
104° 33' 13"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Díu Thượng
|
DC
|
xã
Bản Díu
|
H.
Xín Mần
|
22° 45' 20"
|
104° 33' 53"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
thôn
Mào Phố
|
DC
|
xã
Bản Díu
|
H.
Xín Mần
|
22° 45' 50"
|
104° 34' 02"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
thôn
Nậm Xỏm
|
DC
|
xã
Bản Díu
|
H.
Xín Mần
|
22° 37' 45"
|
104° 25' 39"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
thôn
Ngăm Lim
|
DC
|
xã
Bản Díu
|
H.
Xín Mần
|
22° 44' 29"
|
104° 31' 54"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Quán Thèn
|
DC
|
xã
Bản Díu
|
H.
Xín Mần
|
22° 45' 05"
|
104° 32' 38"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
suối
Chi Sang
|
TV
|
xã
Bản Díu
|
H.
Xín Mần
|
|
|
22° 45' 22"
|
104° 32' 14"
|
22° 43' 42"
|
104° 32' 53"
|
F-48-30-A
F-48-30-C
|
thôn
Đoàn Kết
|
DC
|
xã
Bản Ngò
|
H.
Xín Mần
|
22° 38' 08"
|
104° 26' 15"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
thôn
Táo Hạ
|
DC
|
xã
Bản Ngò
|
H.
Xín Mần
|
22° 38' 58"
|
104° 26' 28"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
thôn
Thính Tằng
|
DC
|
xã
Bản Ngò
|
H.
Xín Mần
|
22° 38' 39"
|
104° 27' 12"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
núi
Ngam Thính Mỳ
|
SV
|
xã
Bản Ngò
|
H.
Xín Mần
|
22° 39' 08"
|
104° 27' 28"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
núi
Siêu Chu
|
SV
|
xã
Bản Ngò
|
H.
Xín Mần
|
22° 37' 44"
|
104° 27' 24"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
suối
Bản Ngò
|
TV
|
xã
Bản Ngò
|
H.
Xín Mần
|
|
|
22° 37' 18"
|
104° 25' 54"
|
22° 40' 10"
|
104° 27' 31"
|
F-48-29-D
|
suối
Cửa Cải
|
TV
|
xã
Bản Ngò
|
H.
Xín Mần
|
|
|
22° 37' 39"
|
104° 27' 35"
|
22° 37' 57"
|
104° 28' 54"
|
F-48-29-D
|
thôn
Cốc Cang
|
DC
|
xã
Chế Là
|
H.
Xín Mần
|
22° 37' 19"
|
104° 32' 18"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Cốc Chứ
|
DC
|
xã
Chế Là
|
H.
Xín Mần
|
22° 38' 46"
|
104° 31' 00"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Cốc Cộ
|
DC
|
xã
Chế Là
|
H.
Xín Mần
|
22° 37' 42"
|
104° 31' 30"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Cốc Độ
|
DC
|
xã
Chế Là
|
H.
Xín Mần
|
22° 38' 12"
|
104° 31' 42"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Cốc Đông
|
DC
|
xã
Chế Là
|
H.
Xín Mần
|
22° 37' 27"
|
104° 32' 26"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Dì Thàng
|
DC
|
xã
Chế Là
|
H.
Xín Mần
|
22° 38' 15"
|
104° 32' 35"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Đoàn Kết
|
DC
|
xã
Chế Là
|
H.
Xín Mần
|
22° 37' 53"
|
104° 29' 43"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
thôn
Xỉn Khâu
|
DC
|
xã
Chế Là
|
H.
Xín Mần
|
22° 37' 50"
|
104° 32' 57"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
núi
Ngăm Vặt
|
SV
|
xã
Chế Là
|
H.
Xín Mần
|
22° 38' 53"
|
104° 31' 47"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
núi
Ngẫu Ngam Vạc
|
SV
|
xã
Chế Là
|
H.
Xín Mần
|
22° 39' 00"
|
104° 30' 42"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
suối
Cốc Độ
|
TV
|
xã
Chế Là
|
H.
Xín Mần
|
|
|
22° 38' 15"
|
104° 32' 20"
|
22° 37' 48"
|
104° 29' 35"
|
F-48-30-C
F-48-29-D
|
suối
Nấm Lu
|
TV
|
xã
Chế Là
|
H.
Xín Mần
|
|
|
22° 37' 25"
|
104° 32' 21"
|
22° 37' 49"
|
104° 29' 20"
|
F-48-30-C
F-48-29-D
|
thôn
Bản Phố
|
DC
|
xã
Chí Cà
|
H.
Xín Mần
|
22° 44' 27"
|
104° 26' 15"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
thôn
Chí Cà Hạ
|
DC
|
xã
Chí Cà
|
H.
Xín Mần
|
22° 43' 39"
|
104° 26' 45"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
thôn
Chí Cà Thượng
|
DC
|
xã
Chí Cà
|
H.
Xín Mần
|
22° 43' 24"
|
104° 26' 35"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
thôn
Hậu Cầu Mèo
|
DC
|
xã
Chí Cà
|
H.
Xín Mần
|
22° 45' 58"
|
104° 30' 01"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
thôn
Hồ Mù Chải
|
DC
|
xã
Chí Cà
|
H.
Xín Mần
|
22° 43' 28"
|
104° 27' 34"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
thôn
Hồ Séo Chải
|
DC
|
xã
Chí Cà
|
H.
Xín Mần
|
22° 44' 12"
|
104° 28' 50"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
thôn
Khờ Chá Ván
|
DC
|
xã
Chí Cà
|
H.
Xín Mần
|
22° 43' 56"
|
104° 27' 44"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
thôn
Nàn Hái
|
DC
|
xã
Chí Cà
|
H.
Xín Mần
|
22° 43' 59"
|
104° 28' 11"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
thôn
Sán Hậu
|
DC
|
xã
Chí Cà
|
H.
Xín Mần
|
22° 43' 04"
|
104° 27' 33"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
thôn
Suối Thầu
|
DC
|
xã
Chí Cà
|
H.
Xín Mần
|
22° 44' 01"
|
104° 27' 12"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
thôn
Xóm Mới
|
DC
|
xã
Chí Cà
|
H.
Xín Mần
|
22° 42' 44"
|
104° 26' 47"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
núi
Tráp Khỉ
|
SV
|
xã
Chí Cà
|
H.
Xín Mần
|
22° 47' 18"
|
104° 30' 11"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
suối
Nàn Hái
|
TV
|
xã
Chí Cà
|
H.
Xín Mần
|
|
|
22° 44' 32"
|
104° 27' 57"
|
22° 42' 16"
|
104° 26' 58"
|
F-48-29-0
|
suối
Nàn Hái
|
TV
|
xã
Chí Cà
|
H.
Xín Mần
|
|
|
22° 45' 00"
|
104° 28' 00"
|
22° 44' 32"
|
104° 27' 58"
|
F-48-29-D
|
suối
Ngài Trồ
|
TV
|
xã
Chí Cà
|
H.
Xín Mần
|
|
|
22° 44' 25"
|
104° 27' 07"
|
22° 43' 36"
|
104° 25' 48"
|
F-48-29-D
|
cửa
khẩu Xín Mần
|
KX
|
xã
Chí Cà
|
H.
Xín Mần
|
22° 47' 13"
|
104° 30' 18"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
thôn
Cốc Cái
|
DC
|
xã
Cốc Rế
|
H.
Xín Mần
|
22° 40' 23"
|
104° 30' 32"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Cốc Đông
|
DC
|
xã
Cốc Rế
|
H.
Xín Mần
|
22° 40' 02"
|
104° 31' 56"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Cốc Rế
|
DC
|
xã
Cốc Rế
|
H.
Xín Mần
|
22° 40' 29"
|
104° 31' 33"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Đông Thang
|
DC
|
xã
Cốc Rế
|
H.
Xín Mần
|
22° 39' 38"
|
104° 30' 41"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Lùng Vài
|
DC
|
xã
Cốc Rế
|
H.
Xín Mần
|
22° 41' 23"
|
104° 30' 37"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Sung Lặm
|
DC
|
xã
Cốc Rế
|
H.
Xín Mần
|
22° 39' 34"
|
104° 31' 54"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Tòng Táo
|
DC
|
xã
Cốc Rế
|
H.
Xín Mần
|
22° 41' 25"
|
104° 30' 19"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
suối
Nắm Chiến
|
TV
|
xã
Cốc Rế
|
H.
Xín Mần
|
|
|
22° 40' 11"
|
104° 31' 14"
|
22° 41' 37"
|
104° 31' 33"
|
F-48-30-C
|
suối
Tà Tuông
|
TV
|
xã
Cốc Rế
|
H.
Xín Mần
|
|
|
22° 39' 28"
|
104° 32' 00"
|
22° 40' 54"
|
104° 32' 07"
|
F-48-30-C
|
thôn
Làng Thượng
|
DC
|
xã
Khuôn Lùng
|
H.
Xín Mần
|
22° 29' 36"
|
104° 31' 02"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Nà Căm
|
DC
|
xã
Khuôn Lùng
|
H.
Xín Mần
|
22° 30' 14"
|
104° 32' 26"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Nà Niêng
|
DC
|
xã
Khuôn Lùng
|
H.
Xín Mần
|
22° 29' 33"
|
104° 32' 22"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Nà Ràng
|
DC
|
xã
Khuôn Lùng
|
H.
Xín Mần
|
22° 29' 49"
|
104° 31' 47"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Nậm He
|
DC
|
xã
Khuôn Lùng
|
H.
Xín Mần
|
22° 28' 40"
|
104° 30' 27"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
thôn
Nậm Phạng
|
DC
|
xã
Khuôn Lùng
|
H.
Xín Mần
|
22° 31' 02''
|
104° 31' 42'
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Phiêng Lang
|
DC
|
xã
Khuôn Lùng
|
H.
Xín Mần
|
22° 30' 17"
|
104° 33' 33"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Trung Thành
|
DC
|
xã
Khuôn Lùng
|
H.
Xín Mần
|
22° 28' 54"
|
104° 32' 06"
|
|
|
|
|
F-48-42-A
|
núi
Nậm He
|
SV
|
xã
Khuôn Lùng
|
H.
Xín Mần
|
22° 27' 59"
|
104° 29' 58"
|
|
|
|
|
F-48-41-B
|
núi
Nậm Thàng
|
SV
|
xã
Khuôn Lùng
|
H.
Xín Mần
|
22° 30' 16"
|
104° 31' 18"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
suối
Nậm He
|
TV
|
xã
Khuôn Lùng
|
H.
Xín Mần
|
|
|
22° 28' 22"
|
104° 30' 37"
|
22° 29' 10"
|
104° 29' 59"
|
F-48-42-A
F-48-41-B
|
suối
Nậm Li
|
TV
|
xã
Khuôn Lùng
|
H.
Xín Mần
|
|
|
22° 31' 58"
|
104° 33' 01"
|
22° 30' 48"
|
104° 31' 46"
|
F-48-30-C
|
suối
Nậm Pha
|
TV
|
xã
Khuôn Lùng
|
H.
Xín Mần
|
|
|
22° 31' 58"
|
104° 34' 50"
|
22° 31' 58"
|
104° 33' 02"
|
F-48-30-C
|
suối
Nậm Phiên
|
TV
|
xã
Khuôn Lùng
|
H.
Xín Mần
|
|
|
22° 30' 50"
|
104° 33' 40"
|
22° 30' 11"
|
104° 33' 23"
|
F-48-30-C
|
suối
Nậm Thàng
|
TV
|
xã
Khuôn Lùng
|
H.
Xín Mần
|
|
|
22° 28' 57"
|
104° 30' 45"
|
22° 30' 08"
|
104° 31' 56"
|
F-48-42-A
F-48-30-C
|
suối
Nậm The
|
TV
|
xã
Khuôn Lùng
|
H.
Xín Mần
|
|
|
22° 30' 24“
|
104° 31' 32"
|
22" 29'42"
|
104° 32' 35"
|
F-48-30-C
F-48-42-A
|
thôn
Bản Bó
|
DC
|
xã
Nà Chì
|
H.
Xín Mần
|
22° 32' 44"
|
104° 26' 38"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
thôn
Bản Vẽ
|
DC
|
xã
Nà Chì
|
H.
Xín Mần
|
22° 32' 06"
|
104° 28' 20"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
thôn
Đại Thắng
|
DC
|
xã
Nà Chì
|
H.
Xín Mần
|
22° 31' 46"
|
104° 30' 45"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Khâu Lầu
|
DC
|
xã
Nà Chì
|
H.
Xín Mần
|
22° 31' 24"
|
104° 30' 53"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Nà Chì
|
DC
|
xã
Nà Chì
|
H.
Xín Mần
|
22° 30' 39"
|
104° 30' 10"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Tân Sơn
|
DC
|
xã
Nà Chì
|
H.
Xín Mần
|
22° 31' 09"
|
104° 29' 25"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
đèo
Bản Liền
|
SV
|
xã
Nà Chì
|
H.
Xín Mần
|
22° 31' 34"
|
104° 25' 02"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
núi
Đán Kẹn
|
SV
|
xã
Nà Chì
|
H.
Xín Mần
|
22° 30' 16"
|
104° 26' 46"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
đèo
Gió
|
SV
|
xã
Nà Chì
|
H.
Xín Mần
|
22° 34' 11"
|
104° 30' 05"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
núi
Khau Tăng
|
SV
|
xã
Nà Chì
|
H.
Xín Mần
|
22° 32' 48"
|
104° 25' 16"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
núi
Tà Mị
|
SV
|
xã
Nà Chì
|
H.
Xín Mần
|
22° 31' 48"
|
104° 31' 37"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
sông
Con
|
TV
|
xã
Nà Chì
|
H.
Xín Mần
|
|
|
22° 32' 33"
|
104° 26' 37"
|
22° 31' 17"
|
104° 30' 10"
|
F-48-29-D
F-48-30-C
|
suối
Khuổi Chì
|
TV
|
xã
Nà Chì
|
H.
Xín Mần
|
|
|
22° 31' 17"
|
104° 30' 10"
|
22° 30' 38"
|
104° 31' 26"
|
F-48-30-C
|
suối
Na Mạ
|
TV
|
xã
Nà Chì
|
H.
Xín Mần
|
|
|
22° 32' 01"
|
104° 31' 09"
|
22° 30' 44"
|
104° 31' 02"
|
F-48-30-C
|
suối
Nậm He
|
TV
|
xã
Nà Chì
|
H.
Xín Mần
|
|
|
22° 29' 25"
|
104° 30' 01"
|
22° 30' 44"
|
104° 30' 45"
|
F-48-42-A
F-48-30-C
|
suối
Nậm Luông
|
TV
|
xã
Nà Chì
|
H.
Xín Mần
|
|
|
22° 33' 57"
|
104° 25' 43"
|
22° 32' 33"
|
104° 26' 37"
|
F-48-29-D
|
suối
Nậm Sú
|
TV
|
xã
Nà Chì
|
H.
Xín Mần
|
|
|
22° 30' 31"
|
104° 28' 36"
|
22° 31' 24"
|
104° 29' 17"
|
F-48-29-D
|
thôn
Đoàn Kết
|
DC
|
xã
Nấm Dẩn
|
H.
Xín Mần
|
22° 36' 46"
|
104° 30' 29"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Lùng Mở
|
DC
|
xã
Nấm Dẩn
|
H.
Xín Mần
|
22° 37' 44"
|
104° 28' 55"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
thôn
Nấm Chanh
|
DC
|
xã
Nấm Dẩn
|
H.
Xín Mần
|
22° 34' 54"
|
104° 30' 00"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Nấm Chiến
|
DC
|
xã
Nấm Dẩn
|
H.
Xín Mần
|
22° 36' 47"
|
104° 28' 28"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
thôn
Nấm Dẩn
|
DC
|
xã
Nấm Dẩn
|
H.
Xín Mần
|
22° 37' 16"
|
104° 29' 12"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
thôn
Nấm Trà
|
DC
|
xã
Nấm Dẩn
|
H.
Xín Mần
|
22° 36' 17"
|
104° 29' 39"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
thôn
Ngăm Lâm
|
DC
|
xã
Nấm Dẩn
|
H.
Xín Mần
|
22° 35' 45"
|
104° 29' 40"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
núi
Bốt
|
SV
|
xã
Nấm Dẩn
|
H.
Xín Mần
|
22° 36' 49"
|
104° 31' 02"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
núi
Đản Phá
|
SV
|
xã
Nấm Dẩn
|
H.
Xín Mần
|
22° 36' 48"
|
104° 27' 39"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
núi
Nàng Ha Lúng
|
SV
|
xã
Nấm Dẩn
|
H.
Xín Mần
|
22° 36' 40"
|
104° 31' 32"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
núi
Ngàm Lồm
|
SV
|
xã
Nấm Dẩn
|
H.
Xín Mần
|
22° 34' 26"
|
104° 27' 48"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
suối
Dáp
|
TV
|
xã
Nấm Dẩn
|
H.
Xín Mần
|
|
|
22° 36' 35"
|
104° 31' 29"
|
22° 36' 33"
|
104° 29' 27"
|
F-48-30-C
F-48-29-D
|
suối
Nấm Dẩn
|
TV
|
xã
Nấm Dẩn
|
H.
Xín Mần
|
|
|
22° 34' 18"
|
104° 29' 57"
|
22° 37' 57"
|
104° 28' 54"
|
F-48-29-D
|
thôn
Cốc Pú
|
DC
|
xã
Nàn Ma
|
H.
Xín Mần
|
22° 40' 00"
|
104° 26' 05"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
thôn
La Chí Chải
|
DC
|
xã
Nàn Ma
|
H.
Xín Mần
|
22° 40' 24"
|
104° 24' 47"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
thôn
Lùng Sán
|
DC
|
xã
Nàn Ma
|
H.
Xín Mần
|
22° 39' 22"
|
104° 26' 08"
|
|
|
|
|
F-4S-29-D
|
thôn
Lùng Vai
|
DC
|
xã
Nàn Ma
|
H.
Xín Mần
|
22° 40' 48"
|
104° 24' 25"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
thôn
Nàn Lý
|
DC
|
xã
Nàn Ma
|
H.
Xín Mần
|
22° 38' 47"
|
104° 24' 44"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
suối
Bản Ngò
|
TV
|
xã
Nàn Ma
|
H.
Xín Mần
|
|
|
22° 37' 18"
|
104° 25' 54"
|
22° 40' 10"
|
104° 27' 31"
|
F-48-29-D
|
sông
Chảy
|
TV
|
xã
Nàn Ma
|
H.
Xín Mần
|
|
|
22° 41' 09"
|
104° 24' 16"
|
22° 40' 53"
|
104° 23' 46"
|
F-48-29-D
|
thôn
Chúng Chải
|
DC
|
xã
Nàn Xỉn
|
H.
Xín Mần
|
22° 4T 26"
|
104° 32' 09"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
thôn
Đông Lợi
|
DC
|
xã
Nàn Xỉn
|
H.
Xín Mần
|
22° 46' 39"
|
104° 33' 54"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
thôn
Ma Dỉ Vảng
|
DC
|
xã
Nàn Xỉn
|
H.
Xín Mần
|
22° 46' 28"
|
104° 31' 15"
|
|
|
|
|
F-43-30-A
|
thôn
Nhìu Sang
|
DC
|
xã
Nàn Xỉn
|
H.
Xín Mần
|
22° 47' 41"
|
104° 31' 21"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
thôn
Péo Suối Ngài
|
DC
|
xã
Nàn Xỉn
|
H.
Xín Mần
|
22° 48' 03"
|
104° 31' 25"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
thôn
Sả Chải
|
DC
|
xã
Nàn Xỉn
|
H.
Xín Mần
|
22° 47' 49"
|
104° 32' 38"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
thôn
Suối Thầu
|
DC
|
xã
Nàn Xỉn
|
H.
Xín Mần
|
22° 46' 13"
|
104° 34' 21"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
thôn
Tả Mù Cán
|
DC
|
xã
Nàn Xỉn
|
H.
Xín Mần
|
22° 47' 03"
|
104° 30' 57"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
thôn
Thắng Lợi
|
DC
|
xã
Nàn Xỉn
|
H.
Xín Mần
|
22° 47' 13"
|
104° 33' 14"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
thôn
Tu Meo
|
DC
|
xã
Nàn Xỉn
|
H.
Xín Mần
|
22° 46' 28"
|
104° 32' 43"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
suối
Gia Long
|
TV
|
xã
Nàn Xỉn
|
H.
Xín Mần
|
|
|
22° 46' 19"
|
104° 33' 02"
|
22° 46' 03"
|
104° 35' 29"
|
F-48-30-A
|
thôn
Bản Rang
|
DC
|
xã
Ngán Chiên
|
H.
Xín Mần
|
22° 42' 10"
|
104° 33' 15"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Đội Phố
|
DC
|
xã
Ngán Chiên
|
H.
Xín Mần
|
22° 42' 04"
|
104° 33' 36"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
xóm
Hô Sán
|
DC
|
xã
Ngán Chiên
|
H.
Xín Mần
|
22° 41' 22"
|
104° 33' 05"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Hô Sán
|
DC
|
xã
Ngán Chiên
|
H.
Xín Mần
|
22° 41' 36"
|
104° 34' 33"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Ma Lỳ Sán
|
DC
|
xã
Ngán Chiên
|
H.
Xín Mần
|
22° 41' 57"
|
104° 31' 43"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Na Mở
|
DC
|
xã
Ngán Chiên
|
H.
Xín Mần
|
22° 42' 41"
|
104° 32' 23"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Ta Hạ
|
DC
|
xã
Ngán Chiên
|
H.
Xín Mần
|
22° 43' 08"
|
104° 33' 11"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Ta Thượng
|
DC
|
xã
Ngán Chiên
|
H.
Xín Mần
|
22° 42' 12"
|
104° 33' 36"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
sông
Chảy
|
TV
|
xã
Ngán Chiên
|
H.
Xín Mần
|
|
|
22° 43' 42"
|
104° 33' 11"
|
22° 42' 19"
|
104° 31' 03"
|
F-48-30-C
|
suối
Tà Lai
|
TV
|
xã
Ngán Chiên
|
H.
Xín Mần
|
|
|
22° 41' 05"
|
104° 31' 59"
|
22° 42' 19"
|
104° 31' 04"
|
F-48-30-C
|
suối
Tà Nậm Lu
|
TV
|
xã
Ngán Chiên
|
H.
Xín Mần
|
|
|
22° 41' 26"
|
104° 34' 42"
|
22° 41' 05"
|
104° 31' 59"
|
F-48-30-C
|
suối
Tà Nắm Ta
|
TV
|
xã
Ngán Chiên
|
H.
Xín Mần
|
|
|
22° 42' 25"
|
104° 34' 04"
|
22° 43' 41"
|
104° 33' 11"
|
F-48-30-C
|
bản
Bãi Bằng
|
DC
|
xã
Pà Vẩy Sủ
|
H.
Xín Mần
|
22° 41' 28"
|
104° 23' 27"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
thôn
Khấu Sỉn
|
DC
|
xã
Pà Vẩy Sủ
|
H.
Xín Mần
|
22° 41' 05"
|
104° 21' 32"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
thôn
Ma Lỳ Sán
|
DC
|
xã
Pà Vẩy Sủ
|
H.
Xín Mần
|
22° 42' 00"
|
104° 20' 49"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
thôn
Seo Lử Thận
|
DC
|
xã
Pà Vẩy Sủ
|
H.
Xín Mần
|
22° 41' 49"
|
104° 23' 55"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
thôn
Sì Khá Lá
|
DC
|
xã
Pà Vẩy Sủ
|
H.
Xín Mần
|
22° 43' 55"
|
104° 25' 17"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
thôn
Tả Lử Thận
|
DC
|
xã
Pà Vẩy Sủ
|
H.
Xín Mần
|
22° 42' 31"
|
104° 24' 22"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
thôn
Thào Chứ Ván
|
DC
|
xã
Pà Vẩy Sủ
|
H.
Xín Mần
|
22° 42' 10"
|
104° 23' 01"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
thôn
Thèn Ván
|
DC
|
xã
Pà Vẩy Sủ
|
H.
Xín Mần
|
22° 41' 11"
|
104° 22' 42"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
núi
Chúng Chu
|
SV
|
xã
Pà Vẩy Sủ
|
H.
Xín Mần
|
22° 41' 55"
|
104° 23' 14"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
núi
Chúng Dế
|
SV
|
xã
Pà Vẩy Sủ
|
H.
Xín Mần
|
22° 43' 00"
|
104° 24' 38"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
suối
khe Cạn
|
TV
|
xã
Pà Vẩy Sủ
|
H.
Xín Mần
|
|
|
22° 43' 35"
|
104° 25' 48"
|
22° 42' 38"
|
104° 25' 53"
|
F-48-29-D
|
thôn
Cao Sơn
|
DC
|
xã
Quảng Nguyên
|
H.
Xín Mần
|
22° 37' 35"
|
104° 34'55"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Khau Rom
|
DC
|
xã
Quảng Nguyên
|
H.
Xín Mần
|
22° 33' 27"
|
104° 32' 09"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Minh Quang
|
DC
|
xã
Quảng Nguyên
|
H.
Xín Mần
|
22° 34' 08"
|
104° 36' 12"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Nậm Choong
|
DC
|
xã
Quảng Nguyên
|
H.
Xín Mần
|
22° 31' 53"
|
104° 33' 39"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Nậm Cương
|
DC
|
xã
Quảng Nguyên
|
H.
Xín Mần
|
22° 34' 47"
|
104° 34' 34"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Nậm Là
|
DC
|
xã
Quảng Nguyên
|
H.
Xín Mần
|
22° 35' 03"
|
104° 32' 22"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Nậm Lỳ
|
DC
|
xã
Quảng Nguyên
|
H.
Xín Mần
|
22° 37' 39"
|
104° 34' 34"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Quảng Hạ
|
DC
|
xã
Quảng Nguyên
|
H.
Xín Mần
|
22° 33' 35"
|
104° 35' 27“
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Quảng Thượng
|
DC
|
xã
Quảng Nguyên
|
H.
Xín Mần
|
22° 35' 29"
|
104° 35' 53"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Quang Vinh
|
DC
|
xã
Quảng Nguyên
|
H.
Xín Mần
|
22° 35' 31"
|
104° 33' 34"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Sơn Thành
|
DC
|
xã
Quảng Nguyên
|
H.
Xín Mần
|
22° 38' 43"
|
104° 35' 20"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Tân Sơn
|
DC
|
xã
Quảng Nguyên
|
H.
Xín Mần
|
22° 33' 52"
|
104° 33' 57"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Trung Thành
|
DC
|
xã
Quảng Nguyên
|
H.
Xín Mần
|
22° 37' 57"
|
104° 34' 27"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Vinh Tiến
|
DC
|
xã
Quảng Nguyên
|
H.
Xín Mần
|
22° 36' 52"
|
104° 35' 23"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
núi
Chầy Pẹ
|
SV
|
xã
Quảng Nguyên
|
H.
Xín Mần
|
22° 32' 07“
|
104° 35' 32"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
núi
Đá Trắng
|
SV
|
xã
Quảng Nguyên
|
H.
Xín Mần
|
22° 35' 31"
|
104° 31' 09"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
núi
Đán Đét
|
SV
|
xã
Quảng Nguyên
|
H.
Xín Mần
|
22° 34' 50"
|
104° 30' 34"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
núi
Đán Kẹn
|
SV
|
xã
Quảng Nguyên
|
H.
Xín Mần
|
22° 32' 14"
|
104° 31' 35
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
núi
Khâu Dét
|
SV
|
xã
Quảng Nguyên
|
H.
Xín Mần
|
22° 34' 18"
|
104° 30' 40"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
núi
Khay Tro
|
SV
|
xã
Quảng Nguyên
|
H.
Xín Mần
|
22° 32' 15"
|
104° 33' 56"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
núi
Nhíu Cồ Sán
|
SV
|
xã
Quảng Nguyên
|
H.
Xín Mần
|
22° 36' 45"
|
104° 32' 59"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
suối
Nậm Bó
|
TV
|
xã
Quảng Nguyên
|
H.
Xín Mần
|
|
|
22° 32' 30"
|
104° 35' 16"
|
22° 32' 46"
|
104° 33' 39"
|
F-48-30-C
|
suối
Nậm Khằn
|
TV
|
xã
Quảng Nguyên
|
H.
Xín Mần
|
|
|
22° 34' 30"
|
104° 33' 10"
|
22° 33' 57"
|
104° 34' 16"
|
F-48-30-C
|
suối
Nậm Là
|
TV
|
xã
Quảng Nguyên
|
H.
Xín Mần
|
|
|
22° 34' 39"
|
104° 32' 01"
|
22° 32' 09"
|
104° 32' 56"
|
F-48-30-C
|
suối
Nậm Lỳ
|
TV
|
xã
Quảng Nguyên
|
H.
Xín Mần
|
|
|
22° 37' 50"
|
104° 34' 47"
|
22° 31' 58"
|
104° 33' 01"
|
F-48-30-C
|
suối
Nậm Pha
|
TV
|
xã
Quảng Nguyên
|
H.
Xín Mần
|
|
|
22° 31' 58"
|
104° 34' 50"
|
22° 31' 58"
|
104° 33' 02"
|
F-48-30-C
|
suối
Nậm Pự
|
TV
|
xã
Quảng Nguyên
|
H.
Xín Mần
|
|
|
22° 36' 04"
|
104° 33' 34"
|
22° 35' 25"
|
104° 34' 50"
|
F-48-30-C
|
suối
Nậm Thắng
|
TV
|
xã
Quảng Nguyên
|
H.
Xín Mần
|
|
|
22° 33' 15"
|
104° 36' 07"
|
22° 33' 59"
|
104° 34' 22"
|
F-48-30-C
|
suối
Nậm Thào
|
TV
|
xã
Quảng Nguyên
|
H.
Xín Mần
|
|
|
22° 33' 47'
|
104° 36' 55"
|
22° 34' 33"
|
104° 35' 04"
|
F-48-30-C
|
thôn
Cốc Cang
|
DC
|
xã
Tả Nhìu
|
H.
Xín Mần
|
22° 40' 20"
|
104° 28' 27"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
thôn
Đoàn Kết
|
DC
|
xã
Tả Nhìu
|
H.
Xín Mần
|
22° 41' 27"
|
104° 29' 07"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
thôn
Lủng Cháng
|
DC
|
xã
Tả Nhìu
|
H.
Xín Mần
|
22°41' 02"
|
104° 29' 32"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
thôn
Lủng Mở
|
DC
|
xã
Tả Nhìu
|
H.
Xín Mần
|
22° 40' 31"
|
104° 29' 04"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
thôn
Na Hu
|
DC
|
xã
Tả Nhìu
|
H.
Xín Mần
|
22° 39' 31"
|
104° 29' 21"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
thôn
Na Lan
|
DC
|
xã
Tả Nhìu
|
H.
Xín Mần
|
22° 40' 56"
|
104° 28' 53"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
thôn
Na Ri
|
DC
|
xã
Tả Nhìu
|
H.
Xín Mần
|
22° 41' 16"
|
104° 29' 34"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
thôn
Na Van
|
DC
|
xã
Tả Nhìu
|
H.
Xín Mần
|
22° 40' 32"
|
104° 30' 05"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Nắm Pé
|
DC
|
xã
Tả Nhìu
|
H.
Xín Mần
|
22° 40' 12"
|
104° 28' 36"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
thôn
Thẩm Giá
|
DC
|
xã
Tả Nhìu
|
H.
Xín Mần
|
22° 39' 19"
|
104° 28' 46"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
thôn
Vai Lũng
|
DC
|
xã
Tả Nhìu
|
H.
Xín Mần
|
22° 40' 52"
|
104° 29' 37"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
sông
Chảy
|
TV
|
xã
Tả Nhìu
|
H.
Xín Mần
|
|
|
22° 41' 38"
|
104° 29' 35"
|
22° 41' 25"
|
104° 27' 53°
|
F-48-29-D
|
suối
Đoóng Ké
|
TV
|
xã
Tả Nhìu
|
H.
Xín Mần
|
|
|
22° 41' 03"
|
104° 29' 16"
|
22° 41' 26"
|
104° 28' 44"
|
F-48-29-D
|
suối
Khủi Lũng
|
TV
|
xã
Tả Nhìu
|
H.
Xín Mần
|
|
|
22° 39' 46"
|
104° 30' 16"
|
22° 41' 37"
|
104° 29' 35"
|
F-48-30-C
F-48-29-D
|
suối
Nấm Dẩn
|
TV
|
xã
Tả Nhìu
|
H.
Xín Mần
|
|
|
22° 38' 52"
|
104° 28' 16"
|
22° 41' 25"
|
104° 27' 53"
|
F-48-29-D
|
thôn
Chợ Km26
|
DC
|
xã
Thèn Phàng
|
H.
Xín Mần
|
22° 42' 53"
|
104° 31' 52"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
bản
Cốc Lấy
|
DC
|
xã
Thèn Phàng
|
H.
Xín Mần
|
22° 42' 58"
|
104° 29' 11"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
thôn
Cốc Soọc
|
DC
|
xã
Thèn Phàng
|
H.
Xín Mần
|
22° 41' 35"
|
104° 28' 33"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
xóm
Cốc Soọc
|
DC
|
xã
Thèn Phàng
|
H.
Xín Mần
|
22° 42' 02"
|
104° 28' 01"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
thôn
Đoàn Kết
|
DC
|
xã
Thèn Phàng
|
H.
Xín Mần
|
22° 42' 41"
|
104° 29' 27"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
thôn
Khấu Táo
|
DC
|
xã
Thèn Phàng
|
H.
Xín Mần
|
22° 43' 38"
|
104° 31' 55"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Khấu Tinh
|
DC
|
xã
Thèn Phàng
|
H.
Xín Mần
|
22° 43' 40"
|
104° 30' 09"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Lùng Cháng
|
DC
|
xã
Thèn Phàng
|
H.
Xín Mần
|
22° 43' 35"
|
104° 30' 49"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
xóm
Na Sai
|
DC
|
xã
Thèn Phàng
|
H.
Xín Mần
|
22° 42' 01"
|
104° 29' 29"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
thôn
Na Sai
|
DC
|
xã
Thèn Phàng
|
H.
Xín Mần
|
22° 43' 10"
|
104° 29' 33"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
xòm
Pạc Xỉ
|
DC
|
xã
Thèn Phàng
|
H.
Xín Mần
|
22° 42' 11"
|
104° 28' 27"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
thôn
Pố cố
|
DC
|
xã
Thèn Phàng
|
H.
Xín Mần
|
22° 42' 45"
|
104° 30' 42"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Sáo Cố Sủ
|
DC
|
xã
Thèn Phàng
|
H.
Xín Mần
|
22° 43' 45"
|
104° 29' 06"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
thôn
Tà Lượt
|
DC
|
xã
Thèn Phàng
|
H.
Xín Mần
|
22° 42' 19"
|
104° 29' 44"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
thôn
Xín Thèn
|
DC
|
xã
Thèn Phàng
|
H.
Xín Mần
|
22° 43' 18"
|
104° 28' 37"
|
|
|
|
|
F-48-29-D
|
suối
Tà Lượt
|
TV
|
xã
Thèn Phàng
|
H.
Xín Mần
|
|
|
22° 43' 41"
|
104° 30' 35"
|
22° 42' 00"
|
104° 30' 21"
|
F-48-30-C
|
đường
tỉnh Bắc Quang - Xín Mần
|
KX
|
xã
Thèn Phàng
|
H.
Xín Mần
|
|
|
22° 41' 39"
|
104° 27' 39"
|
22° 43' 44"
|
104° 32' 51"
|
F-48-29-D
|
thôn
Nàng Cút
|
DC
|
xã
Thu Tà
|
H.
Xín Mần
|
22° 39' 34"
|
104° 33' 53"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Nàng Vạc
|
DC
|
xã
Thu Tà
|
H.
Xín Mần
|
22° 40' 17"
|
104° 34' 01"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Ngải Thầu
|
DC
|
xã
Thu Tà
|
H.
Xín Mần
|
22° 41' 19"
|
104° 34' 05"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Ngài Trồ
|
DC
|
xã
Thu Tà
|
H.
Xín Mần
|
22° 40' 51"
|
104° 32' 44"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Pạc Thây
|
DC
|
xã
ThuTà
|
H.
Xín Mần
|
22° 41' 15"
|
104° 34' 35"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Pạc Tiến
|
DC
|
xã
Thu Tà
|
H.
Xín Mần
|
22° 39' 48"
|
104° 32' 53"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Sán Chải
|
DC
|
xã
Thu Tà
|
H.
Xín Mần
|
22° 39' 29"
|
104° 32' 35"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
núi
Hồ Dìn Phìn
|
SV
|
xã
Thu Tà
|
H.
Xín Mần
|
22° 40' 26"
|
104° 34' 47"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
núi
Ngài Thầu
|
SV
|
xã
Thu Tà
|
H.
Xín Mần
|
22° 40' 29"
|
104° 33' 49"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
núi
Tô Pa
|
SV
|
xã
Thu Tà
|
H.
Xín Mần
|
22° 39' 07"
|
104° 32' 56"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
suối
Tà Đản Đăm
|
TV
|
xã
Thu Tà
|
H.
Xín Mần
|
|
|
22° 39' 58"
|
104° 34' 20"
|
22° 41' 05"
|
104° 31' 59"
|
F-48-30-C
|
thôn
Cốc Đông
|
DC
|
xã
Trung Thịnh
|
H.
Xín Mần
|
22° 43' 36"
|
104° 34' 16"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Cốc Pú
|
DC
|
xã
Trung Thịnh
|
H.
Xín Mần
|
22° 42' 58"
|
104° 34' 27"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Đản Rạc
|
DC
|
xã
Trung Thịnh
|
H.
Xín Mần
|
22° 42' 12"
|
104° 35' 34"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Nắm Ta
|
DC
|
xã
Trung Thịnh
|
H.
Xín Mần
|
22° 42' 34"
|
104° 34' 20"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Pố Hà 1
|
DC
|
xã
Trung Thịnh
|
H.
Xín Mần
|
22° 43' 39"
|
104° 34' 48"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Pố Hà 2
|
DC
|
xã
Trung Thịnh
|
H.
Xín Mần
|
22° 43' 19"
|
104° 34' 53"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
suối
Tà Đản Án
|
TV
|
xã
Trung Thịnh
|
H.
Xín Mần
|
|
|
22° 41' 31"
|
104° 35' 09"
|
22° 42' 25"
|
104° 34' 04"
|
F-48-30-C
|
thôn
Lao Pờ
|
DC
|
xã
Xín Mần
|
H.
Xín Mần
|
22° 44' 48"
|
104° 30' 37"
|
|
|
|
|
F-48-30-C
|
thôn
Quán Dín Ngài
|
DC
|
xã
Xín Mần
|
H.
Xín Mần
|
22° 45' 24"
|
104° 30' 04"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
núi
Gia Long
|
SV
|
xã
Xín Mần
|
H.
Xín Mần
|
22° 45' 59"
|
104° 30' 58"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
núi
Hoàng Thùng
|
SV
|
xã
Xín Mần
|
H.
Xín Mần
|
22° 45' 28"
|
104° 31' 45"
|
|
|
|
|
F-48-30-A
|
suối
Lao Pờ
|
TV
|
xã
Xín Mần
|
H.
Xín Mần
|
|
|
22° 45' 36"
|
104° 30' 50"
|
22° 43' 45"
|
104° 30' 35"
|
F-48-30-A
F-48-30-C
|
thôn
Bục Bản
|
DC
|
TT.
Yên Minh
|
H.
Yên Minh
|
23° 07' 54"
|
105° 07 26"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Chang
|
DC
|
TT.
Yên Minh
|
H.
Yên Minh
|
23° 07' 17"
|
105° 06' 24"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Đầu Cầu
|
DC
|
TT.
Yên Minh
|
H.
Yên Minh
|
23° 07' 17"
|
105° 07' 44"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Khau Lý
|
DC
|
TT.
Yên Minh
|
H.
Yên Minh
|
23° 06' 33"
|
105° 08' 59"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Nà Hán
|
DC
|
TT.
Yên Minh
|
H.
Yên Minh
|
23° 07' 08"
|
105° 09' 23"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Nà Mạ
|
DC
|
TT.
Yên Minh
|
H.
Yên Minh
|
23° 07' 05"
|
105° 08' 09"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Nà Quang
|
DC
|
TT.
Yên Minh
|
H.
Yên Minh
|
23° 07' 05"
|
105° 09' 10"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Nà Tèn
|
DC
|
TT.
Yên Minh
|
H.
Yên Minh
|
23° 07' 13"
|
105° 09' 00"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Phắc Nghè
|
DC
|
TT.
Yên Minh
|
H.
Yên Minh
|
23° 07' 19"
|
105° 08' 26"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Phiêng Trà
|
DC
|
TT.
Yên Minh
|
H.
Yên Minh
|
23° 06' 08"
|
105° 06' 34"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
núi
Đồi Chốt
|
SV
|
TT.
Yên Minh
|
H.
Yên Minh
|
23° 08' 00"
|
105° 08' 07"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
suối
Phắc Nghè
|
TV
|
TT.
Yên Minh
|
H.
Yên Minh
|
|
|
23° 07' 50"
|
105° 06' 51"
|
23° 07' 23"
|
105° 09' 32"
|
F-48-19-C
|
quốc
lộ 4C
|
KX
|
TT.
Yên Minh
|
H.
Yên Minh
|
|
|
23° 07' 24"
|
105° 09' 40"
|
23° 07' 19"
|
105° 06' 28"
|
F-48-19-C
|
thôn
Bản Muồng
|
DC
|
xã
Bạch Đích
|
H.
Yên Minh
|
23° 11' 31"
|
105° 02' 50"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Chợ Ké
|
DC
|
xã
Bạch Đích
|
H.
Yên Minh
|
23°12' 50"
|
105° 03' 29"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Cốc Pục
|
DC
|
xã
Bạch Đích
|
H.
Yên Minh
|
23° 12' 54"
|
105° 03' 14"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Coóc Choóng
|
DC
|
xã
Bạch Đích
|
H.
Yên Minh
|
23° 12' 31"
|
105° 00' 24"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Đoàn Kết
|
DC
|
xã
Bạch Đích
|
H.
Yên Minh
|
23° 11' 21"
|
105° 03' 19"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Đông Sao
|
DC
|
xã
Bạch Đích
|
H.
Yên Minh
|
23° 13' 26"
|
105° 02' 30"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Lùng Ngấn
|
DC
|
xã
Bạch Đích
|
H.
Yên Minh
|
23° 12' 30"
|
105° 01' 10"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Na Ca
|
DC
|
xã
Bạch Đích
|
H.
Yên Minh
|
23° 12' 53"
|
105° 02' 34"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Nà Coóng
|
DC
|
xã
Bạch Đích
|
H.
Yên Minh
|
23°12' 02"
|
105° 01' 08"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Na Xàng 1
|
DC
|
xã
Bạch Đích
|
H.
Yên Minh
|
23° 13' 21"
|
105° 03' 14"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Na Xàng 2
|
DC
|
xã
Bạch Đích
|
H.
Yên Minh
|
23° 13' 28"
|
105° 02' 59"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Phe Lái
|
DC
|
xã
Bạch Đích
|
H.
Yên Minh
|
23° 11' 15"
|
105° 04' 32"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
núi
Đông Sao
|
SV
|
xã
Bạch Đích
|
H.
Yên Minh
|
23° 13' 48"
|
105° 01' 53"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
núi
Sàng Sán
|
SV
|
xã
Bạch Đích
|
H.
Yên Minh
|
23° 13' 02"
|
105° 00' 26"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
núi
Tả Kha
|
SV
|
xã
Bạch Đích
|
H.
Yên Minh
|
23° 12' 50"
|
104° 59' 55"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
suối
Bạch Đích
|
TV
|
xã
Bạch Đích
|
H.
Yên Minh
|
|
|
23° 12' 42"
|
105° 03' 43"
|
23° 11' 53"
|
105° 00' 59"
|
F-48-19-C
|
suối
Đông Sao
|
TV
|
xã
Bạch Đích
|
H.
Yên Minh
|
|
|
23° 13' 48"
|
105° 02' 01"
|
23° 12' 51"
|
105° 02' 48"
|
F-48-19-C
|
suối
Lùng Ngấn
|
TV
|
xã
Bạch Đích
|
H.
Yên Minh
|
|
|
23° 12' 32"
|
105° 00' 53"
|
23° 11'54"
|
105° 00' 58"
|
F-48-19-C
|
suối
Mốc Tám
|
TV
|
xã
Bạch Đích
|
H.
Yên Minh
|
|
|
23° 12' 42"
|
105° 01' 42"
|
23° 12' 19"
|
105° 01' 57"
|
F-48-19-C
|
suối
Na Xàng
|
TV
|
xã
Bạch Đích
|
H.
Yên Minh
|
|
|
23° 13' 42"
|
105° 03' 16"
|
23° 12' 52"
|
105° 02' 50"
|
F-48-19-C
|
thôn
Bản Cốc
|
DC
|
xã
Đông Minh
|
H.
Yên Minh
|
23° 06' 31"
|
105° 09' 59"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Bản Lò
|
DC
|
xã
Đông Minh
|
H.
Yên Minh
|
23° 05' 43"
|
105° 09' 46"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Bản Xương
|
DC
|
xã
Đông Minh
|
H.
Yên Minh
|
23° 05' 01"
|
105° 10' 39"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Bó Mới
|
DC
|
xã
Đông Minh
|
H.
Yên Minh
|
23° 05' 08"
|
105° 12' 25"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Đông Mơ
|
DC
|
xã
Đông Minh
|
H.
Yên Minh
|
23° 05' 14"
|
105° 11' 29"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Khau Lý
|
DC
|
xã
Đông Minh
|
H.
Yên Minh
|
23° 06' 33"
|
105° 08' 59"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Nà Báng
|
DC
|
xã
Đông Minh
|
H.
Yên Minh
|
23° 05' 09"
|
105° 08' 43"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Nà Nhuông
|
DC
|
xã
Đông Minh
|
H.
Yên Minh
|
23° 06' 00"
|
105° 07' 56"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Nà Noong
|
DC
|
xã
Đông Minh
|
H.
Yên Minh
|
23° 05' 50"
|
105° 08' 33"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Tảng Rêu
|
DC
|
xã
Đông Minh
|
H.
Yên Minh
|
23° 05' 01"
|
105° 08' 11"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Tu Đoóc
|
DC
|
xã
Đông Minh
|
H.
Yên Minh
|
23° 05' 33"
|
105° 08' 37"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
suối
Bản Vàng
|
TV
|
xã
Đông Minh
|
H.
Yên Minh
|
|
|
23° 06' 20"
|
105° 11' 13"
|
23° 04' 43"
|
105° 13' 13"
|
F-48-19-C
|
suối
Na Bồ
|
TV
|
xã
Đông Minh
|
H.
Yên Minh
|
|
|
23° 04' 41"
|
105° 10' 26"
|
23° 04' 21"
|
105° 11' 32"
|
F-48-19-C
|
đường
tỉnh 176
|
KX
|
xã
Đông Minh
|
H.
Yên Minh
|
|
|
23° 04' 39"
|
105° 13' 09"
|
23° 06' 06"
|
105° 11' 27"
|
F-48-19-C
|
thôn
Cốc Páng
|
DC
|
xã
Du Già
|
H.
Yên Minh
|
22° 55' 51"
|
105° 13' 17"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Giàng Chù A
|
DC
|
xã
Du Già
|
H.
Yên Minh
|
22° 56' 15"
|
105° 10' 47"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Giàng Chù B
|
DC
|
xã
Du Già
|
H.
Yên Minh
|
22° 56' 58"
|
105° 10' 17"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Khau Đáy
|
DC
|
xã
Du Già
|
H.
Yên Minh
|
22° 57' 40"
|
105° 11' 48"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Khau Rịa
|
DC
|
xã
Du Già
|
H.
Yên Minh
|
22° 55' 12"
|
105° 12' 46"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Làng Khác
|
DC
|
xã
Du Già
|
H.
Yên Minh
|
22° 56' 25"
|
105° 11' 52"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Lũng Dầm
|
DC
|
xã
Du Già
|
H.
Yên Minh
|
22° 54' 02"
|
105° 15' 05"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
ỉhôn
Ngài Sảng
|
DC
|
xã
Du Già
|
H.
Yên Minh
|
22° 56' 25"
|
105° 13' 03"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Thâm Luông
|
DC
|
xã
Du Già
|
H.
Yên Minh
|
22° 55' 31"
|
105° 11' 29"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
núi
Ba Tiên
|
SV
|
xã
Du Già
|
H.
Yên Minh
|
22° 57' 18"
|
105° 08' 31"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
dãy
Đá Ngược
|
SV
|
xã
Du Già
|
H.
Yên Minh
|
22° 54' 12"
|
105° 12' 20"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
núi
Mùng Túng
|
SV
|
xã
Du Già
|
H.
Yên Minh
|
22° 57' 13"
|
105° 13' 11"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
đỉnh
Mường Chả
|
SV
|
xã
Du Già
|
H.
Yên Minh
|
22° 53' 25"
|
105° 13' 04"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
suối
Du Già
|
TV
|
xã
Du Già
|
H.
Yên Minh
|
|
|
22° 56' 37"
|
105° 11' 47"
|
22° 56' 28"
|
105° 14' 48"
|
F-48-31-A
|
thôn
Bản Lè
|
DC
|
xã
Du Tiến
|
H.
Yên Minh
|
22° 55' 51"
|
105° 18' 27"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
thôn
Bản Lý
|
DC
|
xã
Du Tiến
|
H.
Yên Minh
|
22° 55' 32"
|
105° 16' 37"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
thôn
Già Vài
|
DC
|
xã
Du Tiến
|
H.
Yên Minh
|
22° 57' 47"
|
105° 17' 34"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
thôn
Khau Ản
|
DC
|
xã
Du Tiến
|
H.
Yên Minh
|
22° 56' 11"
|
105° 16' 28"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
thôn
Khau Vạc 1
|
DC
|
xã
Du Tiến
|
H.
Yên Minh
|
22° 55' 09"
|
105° 17' 18"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
thôn
Khau Vạc 2
|
DC
|
xã
Du Tiến
|
H.
Yên Minh
|
22° 53' 06"
|
105° 17' 39"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
thôn
Phìn Tỷ A
|
DC
|
xã
Du Tiến
|
H.
Yên Minh
|
22° 55' 41"
|
105° 15' 04"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
núi
Chống Lìa
|
SV
|
xã
Du Tiến
|
H.
Yên Minh
|
22° 56' 45"
|
105° 16' 11"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
đỉnh
Thu Thòa
|
SV
|
xã
Du Tiến
|
H.
Yên Minh
|
22° 56' 06"
|
105° 19' 50"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
núi
Tia Sung
|
SV
|
xã
Du Tiến
|
H.
Yên Minh
|
22° 54' 59"
|
105° 15' 21"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
suối
Bản Cáp
|
TV
|
xã
Du Tiến
|
H.
Yên Minh
|
|
|
22° 56' 28"
|
105° 14' 48"
|
22° 57' 46"
|
105° 15' 53"
|
F-48-31-A
F-48-31-B
|
thôn
Chúng Pả
|
DC
|
xã
Đường Thượng
|
H.
Yên Minh
|
22° 58' 45"
|
105° 10' 55"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Cờ Cải
|
DC
|
xã
Đường Thượng
|
H.
Yên Minh
|
22° 57' 57"
|
105° 10' 30"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Cửa Tẩu
|
DC
|
xã
Đường Thượng
|
H.
Yên Minh
|
22° 59' 03"
|
105° 11' 45"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Lùng Cáng
|
DC
|
xã
Đường Thượng
|
H.
Yên Minh
|
22° 59' 22"
|
105° 11' 06"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Lùng Pủng
|
DC
|
xã
Đường Thượng
|
H.
Yên Minh
|
22° 58' 13"
|
105° 12' 39"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Sả Pả 1
|
DC
|
xã
Đường Thượng
|
H.
Yên Minh
|
22° 58' 41"
|
105° 10' 09"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Sả Pả 2
|
DC
|
xã
Đường Thượng
|
H.
Yên Minh
|
22° 58' 27"
|
105° 09' 37"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Xín Chải 1
|
DC
|
xã
Đường Thượng
|
H.
Yên Minh
|
22° 58' 44"
|
105° 08' 42"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
núi
Vảng Pao
|
SV
|
xã
Đường Thượng
|
H.
Yên Minh
|
23° 01' 22"
|
105° 08' 33"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Bản Chang
|
DC
|
xã
Hữu Vinh
|
H.
Yên Minh
|
23° 09' 07"
|
105° 10' 10"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Bản Chưởng
|
DC
|
xã
Hữu Vinh
|
H.
Yên Minh
|
23° 08' 17"
|
105° 10' 18"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Bản Vàng
|
DC
|
xã
Hữu Vinh
|
H.
Yên Minh
|
23° 07' 21"
|
105° 10' 52"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Khai Hoang 1
|
DC
|
xã
Hữu Vinh
|
H.
Yên Minh
|
23° 09' 17"
|
105° 09' 25"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Khai Hoang 2
|
DC
|
xã
Hữu Vinh
|
H.
Yên Minh
|
23° 08' 29"
|
105° 10' 22"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Khai Hoang Bản Vàng
|
DC
|
xã
Hữu Vinh
|
H.
Yên Minh
|
23° 06' 53"
|
105° 11' 07"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Mon Vải
|
DC
|
xã
Hữu Vinh
|
H.
Yên Minh
|
23° 06' 16"
|
105° 11' 25"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Nà Ảm
|
DC
|
xã
Hữu Vinh
|
H.
Yên Minh
|
23° 11' 08"
|
105° 09' 02"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Nà Hảo
|
DC
|
xã
Hữu Vinh
|
H.
Yên Minh
|
23° 09' 50"
|
105° 09' 34"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Nà Tậu
|
DC
|
xã
Hữu Vinh
|
H.
Yên Minh
|
23° 07' 22"
|
105° 09' 51"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Sủng Pảo 1
|
DC
|
xã
Hữu Vinh
|
H.
Yên Minh
|
23° 11' 06"
|
105° 09' 24"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Sủng Pảo 2
|
DC
|
xã
Hữu Vinh
|
H.
Yên Minh
|
23° 10' 50"
|
105° 09' 00"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Tân Tiến
|
DC
|
xã
Hữu Vinh
|
H.
Yên Minh
|
23° 07' 19"
|
105“ 10' 19"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
xóm
Viềng
|
DC
|
xã
Hữu Vinh
|
H.
Yên Minh
|
23° 09' 32"
|
105° 09' 50"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
núi
Ngám
|
SV
|
xã
Hữu Vinh
|
H.
Yên Minh
|
23° 08' 00"
|
105° 10' 22"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
suối
Lũng Thầu
|
TV
|
xã
Hữu Vinh
|
H.
Yên Minh
|
|
|
23° 11' 20"
|
105° 09' 50"
|
23° 07' 50"
|
105° 09' 54"
|
F-48-19-C
|
quốc
lộ 4C
|
KX
|
xã
Hữu Vinh
|
H.
Yên Minh
|
|
|
23° 08' 40"
|
105° 10' 41"
|
23° 06' 06"
|
105° 11' 27"
|
F-48-19-C
|
thôn
Bắc Ngàm
|
DC
|
xã
Lao Và Chải
|
H.
Yên Minh
|
23° 10' 48"
|
105° 05' 55"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Chế Quà
|
DC
|
xã
Lao Và Chải
|
H.
Yên Minh
|
23° 09' 05"
|
105° 06' 37"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Chi Sang
|
DC
|
xã
Lao Và Chải
|
H.
Yên Minh
|
23° 07' 42"
|
105° 04' 56"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Cóc Cọt
|
DC
|
xã
Lao Và Chải
|
H.
Yên Minh
|
23° 08' 44"
|
105° 05' 38"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Khuổi Hao
|
DC
|
xã
Lao Và Chải
|
H.
Yên Minh
|
23° 09' 51"
|
105° 06' 43"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Là Lũng
|
DC
|
xã
Lao Và Chải
|
H.
Yên Minh
|
23° 06' 16"
|
105° 06' 01"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Lao Sì Lủng
|
DC
|
xã
Lao Và Chải
|
H.
Yên Minh
|
23° 04' 55"
|
105° 07' 07"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Lao Và Chải
|
DC
|
xã
Lao Và Chải
|
H.
Yên Minh
|
23° 06' 54"
|
105° 04' 50"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
xóm
Lủng Phí
|
DC
|
xã
Lao Và Chải
|
H.
Yên Minh
|
23° 06' 35"
|
105° 06' 09"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Nà Ván
|
DC
|
xã
Lao Và Chải
|
H.
Yên Minh
|
23° 08' 26"
|
105° 06' 48"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Nậm Ngái
|
DC
|
xã
Lao Và Chải
|
H.
Yên Minh
|
23° 08' 31"
|
105° 03' 10"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Ngán Chải
|
DC
|
xã
Lao Và Chải
|
H.
Yên Minh
|
23° 07' 16"
|
105° 05' 08"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Pa Pao
|
DC
|
xã
Lao Và Chải
|
H.
Yên Minh
|
23° 07' 45"
|
105° 03' 25"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Sì Phài
|
DC
|
xã
Lao Và Chải
|
H.
Yên Minh
|
23° 08' 24"
|
105° 02' 35"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Sín Chải
|
DC
|
xã
Lao Và Chải
|
H.
Yên Minh
|
23° 06' 38"
|
105° 05' 23"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Sủng Là
|
DC
|
xã
Lao Và Chải
|
H.
Yên Minh
|
23° 04' 08"
|
105° 07' 42"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Tống Tẩu
|
DC
|
xã
Lao Và Chải
|
H.
Yên Minh
|
23° 07' 21"
|
105° 04' 05"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
núi
Tranh
|
SV
|
xã
Lao Và Chải
|
H.
Yên Minh
|
23° 05' 01"
|
105° 05' 28"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
suối
Na Kinh
|
TV
|
xã
Lao Và Chải
|
H.
Yên Minh
|
|
|
23° 08' 19"
|
105° 04' 44"
|
23° 09' 17"
|
105° 03' 12"
|
F-48-19-C
|
suối
Phắc Nghè
|
TV
|
xã
Lao Và Chải
|
H.
Yên Minh
|
|
|
23° 08' 11"
|
105° 05' 34"
|
23° 07' 55"
|
105° 07' 10"
|
F-48-19-C
|
quốc
lộ 4C
|
KX
|
xã
Lao Và Chải
|
H.
Yên Minh
|
|
|
23° 08' 16"
|
105° 05' 02"
|
23° 07' 19"
|
105° 06' 28"
|
F-48-19-C
|
thôn
Cáp 1
|
DC
|
xã
Lũng Hồ
|
H.
Yên Minh
|
22° 58' 28"
|
105° 14' 02"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Cáp 2
|
DC
|
xã
Lũng Hồ
|
H.
Yên Minh
|
22° 57' 46"
|
105° 15' 29"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
thôn
Cáp 3
|
DC
|
xã
Lũng Hồ
|
H.
Yên Minh
|
22° 56' 51"
|
105° 14' 43"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Dì Thàng
|
DC
|
xã
Lũng Hồ
|
H.
Yên Minh
|
23° 01' 02"
|
105° 16' 03"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Làng Quá
|
DC
|
xã
Lũng Hồ
|
H.
Yên Minh
|
22° 59' 32'
|
105° 13' 08"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Lao Lùng Tủng
|
DC
|
xã
Lũng Hồ
|
H.
Yên Minh
|
22° 59' 42"
|
105° 14' 35"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
thôn
Lùng Thàng
|
DC
|
xã
Lũng Hồ
|
H.
Yên Minh
|
23° 00' 47"
|
105° 12' 41"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Nậm Luông
|
DC
|
xã
Lũng Hồ
|
H.
Yên Minh
|
23° 00' 11"
|
105° 17' 17"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Ngài Trồ 1
|
DC
|
xã
Lũng Hồ
|
H.
Yên Minh
|
22° 58' 39"
|
105° 13' 42"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
xóm
Páo Chải
|
DC
|
xã
Lũng Hồ
|
H.
Yên Minh
|
22° 59' 28"
|
105° 16' 13"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
thôn
Phia Phà
|
DC
|
xã
Lũng Hồ
|
H.
Yên Minh
|
23° 00' 08"
|
105° 15' 14"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Phìn Tỷ
|
DC
|
xã
Lũng Hồ
|
H.
Yên Minh
|
22° 58' 41"
|
105° 15' 59"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
thôn
Sảng Lủng
|
DC
|
xã
Lũng Hồ
|
H.
Yên Minh
|
23° 00' 26"
|
105° 14' 26"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Su Chín
|
DC
|
xã
Lũng Hồ
|
H.
Yên Minh
|
23° 01' 30"
|
105° 16' 50"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Tia Lủng
|
DC
|
xã
Lũng Hồ
|
H.
Yên Minh
|
22° 57' 35"
|
105° 14' 08"
|
|
|
|
|
F-48-31-A
|
dãy
Khau Cùa
|
SV
|
xã
Lũng Hồ
|
H.
Yên Minh
|
23° 00' 52"
|
105° 16' 48"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
núi
Long Chử
|
SV
|
xã
Lũng Hồ
|
H.
Yên Minh
|
23° 01' 44"
|
105° 15' 54"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
núi
Lũng Màng
|
SV
|
xã
Lũng Hồ
|
H.
Yên Minh
|
23° 01' 19"
|
105° 16' 39"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
dãy
Pha Phước
|
SV
|
xã
Lũng Hồ
|
H.
Yên Minh
|
23° 00' 44"
|
105° 14' 10"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
suối
Du Già
|
TV
|
xã
Lũng Hồ
|
H.
Yên Minh
|
|
|
22° 56' 52"
|
105° 15' 00"
|
22° 57' 47"
|
105° 15' 54"
|
F-48-31-B
|
thôn
Cốc Cai
|
DC
|
xã
Mậu Duệ
|
H.
Yên Minh
|
23° 03' 54"
|
105° 13' 35"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Kéo Hẻn
|
DC
|
xã
Mậu Duệ
|
H.
Yên Minh
|
23° 04' 47"
|
105° 13' 28"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Khau Pai
|
DC
|
xã
Mậu Duệ
|
H.
Yên Minh
|
23° 06' 19"
|
105° 13' 22"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Láo Lùng
|
DC
|
xã
Mậu Duệ
|
H.
Yên Minh
|
23° 05' 48"
|
105° 12' 45"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Nà Bưa
|
DC
|
xã
Mậu Duệ
|
H.
Yên Minh
|
23° 03' 41"
|
105° 14' 01"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Nà Đen
|
DC
|
xã
Mậu Duệ
|
H.
Yên Minh
|
23° 03' 54"
|
105° 13' 07"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Nà Ở
|
DC
|
xã
Mậu Duệ
|
H.
Yên Minh
|
23° 02' 10"
|
105° 14' 56"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Nà Sài
|
DC
|
xã
Mậu Duệ
|
H.
Yên Minh
|
23° 03' 59"
|
105° 12' 43"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Ngài Chò
|
DC
|
xã
Mậu Duệ
|
H.
Yên Minh
|
23° 06' 42"
|
105° 12' 54"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
xóm
Ngài Chò
|
DC
|
xã
Mậu Duệ
|
H.
Yên Minh
|
23° 07' 00"
|
105° 12' 16"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Ngàm Soọc
|
DC
|
xã
Mậu Duệ
|
H.
Yên Minh
|
23° 05' 14"
|
105° 15' 22"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Phác Đén
|
DC
|
xã
Mậu Duệ
|
H.
Yên Minh
|
23° 06' 04"
|
105° 13' 53"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Phiêng Đé
|
DC
|
xã
Mậu Duệ
|
H.
Yên Minh
|
23° 01' 53"
|
105° 14' 31"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Phố Chợ
|
DC
|
xã
Mậu Duệ
|
H.
Yên Minh
|
23° 04' 00"
|
105° 14' 19"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Thôm Tiềng
|
DC
|
xã
Mậu Duệ
|
H.
Yên Minh
|
23° 04' 11"
|
105° 11' 57"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
xóm
Tùng Tỉnh
|
DC
|
xã
Mậu Duệ
|
H.
Yên Minh
|
23° 06' 15"
|
105° 14' 37"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
núi
Đá Khuội
|
SV
|
xã
Mậu Duệ
|
H.
Yên Minh
|
23° 01' 36"
|
105° 14'37"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
dãy
Khau Dúng
|
SV
|
xã
Mậu Duệ
|
H.
Yên Minh
|
23° 02' 15"
|
105° 14' 19"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
núi
Tản Đạo
|
SV
|
xã
Mậu Duệ
|
H.
Yên Minh
|
23° 03’ 37"
|
105° 11' 57"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
suối
Bản Vàng
|
TV
|
xã
Mậu Duệ
|
H.
Yên Minh
|
|
|
23° 06' 02"
|
105° 12' 09"
|
23° 04' 43"
|
105° 13' 13"
|
F-48-19-C
|
suối
Lùng Táo
|
TV
|
xã
Mậu Duệ
|
H.
Yên Minh
|
|
|
23° 01' 53"
|
105° 13' 28"
|
23° 03' 09"
|
105° 13' 20"
|
F-48-19-C
|
suối
Nà Đõn
|
TV
|
xã
Mậu Duệ
|
H.
Yên Minh
|
|
|
23° 02' 51"
|
105° 12' 57"
|
23° 03' 49"
|
105° 13' 19"
|
F-48-19-C
|
suối
Nguồn
|
TV
|
xã
Mậu Duệ
|
H.
Yên Minh
|
|
|
23° 04' 06"
|
105° 12' 05"
|
23° 04' 04"
|
105° 14' 44"
|
F-48-19-C
|
suối
Pắc Ly
|
TV
|
xã
Mậu Duệ
|
H.
Yên Minh
|
|
|
23° 01' 22"
|
105° 14' 07"
|
23° 03' 54"
|
105° 14' 28"
|
F-48-19-C
|
suối
Ta Chang
|
TV
|
xã
Mậu Duệ
|
H.
Yên Minh
|
|
|
23° 04' 21"
|
105° 11' 32"
|
23° 04' 06"
|
105° 12' 05"
|
F-48-19-C
|
suối
Ta Khuột
|
TV
|
xã
Mậu Duệ
|
H.
Yên Minh
|
|
|
23° 03' 39"
|
105° 11' 19"
|
23° 04' 06"
|
105° 12' 05"
|
F-48-19-C
|
khe
Tà Phục
|
TV
|
xã
Mậu Duệ
|
H.
Yên Minh
|
|
|
23° 06' 56"
|
105° 13' 02"
|
23° 06' 02"
|
105° 12' 09"
|
F-48-19-C
|
đường
tỉnh 176
|
KX
|
xã
Mậu Duệ
|
H.
Yên Minh
|
|
|
|
|
23° 04' 39"
|
105° 13' 09"
|
F-48-19-C
|
thôn
Hạt Đạt
|
DC
|
xã
Mậu Long
|
H.
Yên Minh
|
23° 03' 54"
|
105° 17' 45"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Hạt Trả
|
DC
|
xã
Mậu Long
|
H.
Yên Minh
|
23° 03' 00"
|
105° 18' 37"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Khau Cùa
|
DC
|
xã
Mậu Long
|
H.
Yên Minh
|
23° 00' 56"
|
105° 17' 43"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Khâu Nhang
|
DC
|
xã
Mậu Long
|
H.
Yên Minh
|
23° 02' 41"
|
105° 18' 41"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Khoang
|
DC
|
xã
Mậu Long
|
H.
Yên Minh
|
23° 04' 41"
|
105° 17' 54"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Lầu Khắm
|
DC
|
xã
Mậu Long
|
H.
Yên Minh
|
23° 02' 04"
|
105° 15' 46"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Lũng Màng
|
DC
|
xã
Mậu Long
|
H.
Yên Minh
|
23° 01' 46"
|
105° 16' 56"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Mà
|
DC
|
xã
Mậu Long
|
H.
Yên Minh
|
23° 04' 20"
|
105° 18' 44"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Nà Đé
|
DC
|
xã
Mậu Long
|
H.
Yên Minh
|
23° 06' 07"
|
105° 17' 23"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Nà Liêu
|
DC
|
xã
Mậu Long
|
H.
Yên Minh
|
23° 04' 15"
|
105° 15' 32"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Nà Luông
|
DC
|
xã
Mậu Long
|
H.
Yên Minh
|
23° 05' 35"
|
105° 15' 54"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Nà Mòn
|
DC
|
xã
Mậu Long
|
H.
Yên Minh
|
23° 03' 18"
|
105° 16' 33"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Nà Tườm
|
DC
|
xã
Mậu Long
|
H.
Yên Minh
|
23° 02' 43"
|
105° 15' 31"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Ngàm Án
|
DC
|
xã
Mậu Long
|
H.
Yên Minh
|
23° 01' 56"
|
105° 17' 34"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
suối
Bắc Luy
|
TV
|
xã
Mậu Long
|
H.
Yên Minh
|
|
|
23° 03' 23"
|
105° 15' 00"
|
23° 04' 18"
|
105° 16' 46"
|
F-48-19-D
|
suối
Nậm Rốm
|
TV
|
xã
Mậu Long
|
H.
Yên Minh
|
|
|
23° 07' 09"
|
105° 19' 32"
|
23° 02' 40"
|
105° 20' 06"
|
F-48-19-D
|
sông
Nhiệm
|
TV
|
xã
Mậu Long
|
H.
Yên Minh
|
|
|
23° 05' 45"
|
105° 16' 28"
|
23° 02' 40"
|
105° 20' 06"
|
F-48-19-D
|
suối
Thâm Cung
|
TV
|
xã
Mậu Long
|
H.
Yên Minh
|
|
|
23° 06' 34"
|
105° 18' 59"
|
23° 03' 20"
|
105° 19' 00"
|
F-48-19-D
|
đội
2
|
DC
|
xã
Na Khê
|
H.
Yên Minh
|
23° 11' 21"
|
105° 01' 38"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Bản Đả
|
DC
|
xã
Na Khê
|
H.
Yên Minh
|
23° 10' 36"
|
105° 02' 17"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Bản Dào
|
DC
|
xã
Na Khê
|
H.
Yên Minh
|
23° 11' 39"
|
104° 57' 52"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
xóm
Cốc Lá
|
DC
|
xã
Na Khê
|
H.
Yên Minh
|
23° 12' 01"
|
104° 58' 27"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
thôn
Khai Hoang
|
DC
|
xã
Na Khê
|
H.
Yên Minh
|
23° 11' 41"
|
105° 01' 11"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
xóm
Lùng Phìn
|
DC
|
xã
Na Khê
|
H.
Yên Minh
|
23° 11' 20"
|
104° 59' 44"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
thôn
Na Kinh
|
DC
|
xã
Na Khê
|
H.
Yên Minh
|
23° 09' 50"
|
105° 02' 38"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Na Po
|
DC
|
xã
Na Khê
|
H.
Yên Minh
|
23° 10' 57"
|
104° 59' 20"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
thôn
Phú Tỷ 1
|
DC
|
xã
Na Khê
|
H.
Yên Minh
|
23° 10' 01"
|
105° 01' 18"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Phú Tỷ 2
|
DC
|
xã
Na Khê
|
H.
Yên Minh
|
23° 10' 40"
|
105° 00' 52"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Thèn Phùng
|
DC
|
xã
Na Khê
|
H.
Yên Minh
|
23° 09' 30"
|
105° 03' 58"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Xéo Hồ
|
DC
|
xã
Na Khê
|
H.
Yên Minh
|
23° 11' 58"
|
104° 58' 48"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
núi
Nà Chủng
|
SV
|
xã
Na Khê
|
H.
Yên Minh
|
23° 11' 59"
|
104° 57' 51"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
núi
Ngam Khá
|
SV
|
xã
Na Khê
|
H.
Yên Minh
|
23° 12' 11"
|
104° 58' 25"
|
|
|
|
|
F-48-18-D
|
suối
Bản Đá
|
TV
|
xã
Na Khê
|
H.
Yên Minh
|
|
|
23° 09' 51"
|
105° 01' 51"
|
23° 09' 22"
|
105° 01' 16"
|
F-48-19-C
|
suối
Bản Đả
|
TV
|
xã
Na Khê
|
H.
Yên Minh
|
|
|
23° 11' 12"
|
105° 02' 37"
|
23° 09' 51"
|
105° 01' 51"
|
F-48-19-C
|
suối
Bản Dào
|
TV
|
xã
Na Khê
|
H.
Yên Minh
|
|
|
23° 11' 55"
|
104° 58' 38"
|
23° 11' 24"
|
104° 58' 29"
|
F-48-18-D
|
suối
Coóc Choóng
|
TV
|
xã
Na Khê
|
H.
Yên Minh
|
|
|
23° 12' 00"
|
105° 00' 15"
|
23° 11' 32"
|
105° 00' 31"
|
F-48-19-C
|
suối
Lùng Phin
|
TV
|
xã
Na Khê
|
H.
Yên Minh
|
|
|
23° 10' 18"
|
105° 00' 04"
|
23° 11' 39"
|
104° 57' 22"
|
F-48-18-D
|
sông
Miện
|
TV
|
xã
Na Khê
|
H.
Yên Minh
|
|
|
23° 11' 39"
|
104° 57' 22"
|
23° 10' 19"
|
105° 00' 00"
|
F-48-18-D
F-48-19-C
|
suối
Na Coóng
|
TV
|
xã
Na Khê
|
H.
Yên Minh
|
|
|
23° 11' 54"
|
105° 01' 23"
|
23° 10' 18"
|
105° 00' 04"
|
F-48-19-C
|
suối
Na Kinh
|
TV
|
xã
Na Khê
|
H.
Yên Minh
|
|
|
23° 08' 19"
|
105° 04' 44"
|
23° 09' 17"
|
105° 03' 12"
|
F-48-19-C
|
suối
Xéo Hồ
|
TV
|
xã
Na Khê
|
H.
Yên Minh
|
|
|
23° 12' 17"
|
104° 58' 30"
|
23° 11' 55"
|
104° 58' 38"
|
F-48-18-D
|
quốc
lộ 4C
|
KX
|
xã
Na Khê
|
H.
Yên Minh
|
|
|
23° 08' 16"
|
105° 05' 02"
|
23° 08' 32"
|
105° 01' 31"
|
F-48-19-C
|
thôn
Cốc Pèng
|
DC
|
xã
Ngam La
|
H.
Yên Minh
|
23° 03' 27"
|
105° 09' 55"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Nà Làu
|
DC
|
xã
Ngam La
|
H.
Yên Minh
|
23° 01' 52"
|
105° 12' 06"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Nà Ngủ
|
DC
|
xã
Ngam La
|
H.
Yên Minh
|
23° 03' 50“
|
105° 10' 10"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Nậm Cấp
|
DC
|
xã
Ngam La
|
H.
Yên Minh
|
23° 03' 31"
|
105° 10' 10"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Nậm Nong
|
DC
|
xã
Ngam La
|
H.
Yên Minh
|
23° 04' 02"
|
105° 10' 42"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Phiêng Chom
|
DC
|
xã
Ngam La
|
H.
Yên Minh
|
23° 04' 28"
|
105° 09' 40"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Sa Lỳ
|
DC
|
xã
Ngam La
|
H.
Yên Minh
|
23° 01' 55"
|
105° 11' 29"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Sủng Hòa
|
DC
|
xã
Ngam La
|
H.
Yên Minh
|
23° 03' 50"
|
105° 08' 28"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Tà Điền
|
DC
|
xã
Ngam La
|
H.
Yên Minh
|
23° 03' 00"
|
105° 11' 14"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Tiến Hòa
|
DC
|
xã
Ngam La
|
H.
Yên Minh
|
23° 02' 47"
|
105° 11' 20"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
núi
Đá Khô
|
SV
|
xã
Ngam La
|
H.
Yên Minh
|
23° 02' 51"
|
105° 07' 53"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
núi
Đấm Chỏng
|
SV
|
xã
Ngam La
|
H.
Yên Minh
|
23° 03' 44"
|
105° 10' 21"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
dãy
Sang thông
|
SV
|
xã
Ngam La
|
H.
Yên Minh
|
23° 02' 10"
|
105° 08' 47"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
suối
Lùng Táo
|
TV
|
xã
Ngam La
|
H.
Yên Minh
|
|
|
23° 01' 14"
|
105° 13' 07"
|
23° 03' 09"
|
105° 13' 20"
|
F-48-19-C
|
suối
Nà Bá
|
TV
|
xã
Ngam La
|
H.
Yên Minh
|
|
|
23° 02' 41"
|
105° 09' 47"
|
23° 03' 39"
|
105° 11' 19"
|
F-48-19-C
|
suối
Nà Đen
|
TV
|
xã
Ngam La
|
H.
Yên Minh
|
|
|
23° 01' 19"
|
105° 12' 37"
|
23° 03' 09"
|
105° 13' 20"
|
F-48-19-C
|
suối
Nà Hồ
|
TV
|
xã
Ngam La
|
H.
Yên Minh
|
|
|
23° 03' 31"
|
105° 08' 35"
|
23° 04' 41"
|
105° 10' 26"
|
F-48-19-C
|
đường
tỉnh Minh Ngọc - Mậu Duệ
|
KX
|
xã
Ngam La
|
H.
Yên Minh
|
|
|
23° 01' 06"
|
105° 12' 17"
|
23° 02' 57"
|
105° 12' 48"
|
F-48-19-C
|
thôn
Bản Án
|
DC
|
xã
Ngọc Long
|
H.
Yên Minh
|
23° 00' 32"
|
105° 18' 31"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Bản Chún
|
DC
|
xã
Ngọc Long
|
H.
Yên Minh
|
22° 59' 31"
|
105° 19' 19"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
thôn
Bản Khún
|
DC
|
xã
Ngọc Long
|
H.
Yên Minh
|
22° 58' 39"
|
105° 20' 12"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
thôn
Bản Lầu
|
DC
|
xã
Ngọc Long
|
H.
Yên Minh
|
23° 01' 18"
|
105° 19' 19"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Bản Roài
|
DC
|
xã
Ngọc Long
|
H.
Yên Minh
|
22° 59' 29"
|
105° 17' 21"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
thôn
Cốc Xa
|
DC
|
xã
Ngọc Long
|
H.
Yên Minh
|
23° 00' 58"
|
105° 22' 39"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Dày
|
DC
|
xã
Ngọc Long
|
H.
Yên Minh
|
23° 02' 28"
|
105° 19' 51"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
xóm
Đồng Tấu
|
DC
|
xã
Ngọc Long
|
H.
Yên Minh
|
23° 01' 19"
|
105° 20' 47"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Nà Cắm
|
DC
|
xã
Ngọc Long
|
H.
Yên Minh
|
23° 01' 57"
|
105° 20' 52"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Na Ngàm
|
DC
|
xã
Ngọc Long
|
H.
Yên Minh
|
23° 00' 55"
|
105° 21' 14"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
xóm
Nà Sa
|
DC
|
xã
Ngọc Long
|
H.
Yên Minh
|
22° 57' 32"
|
105° 19' 11"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
thôn
Pác Muốc
|
DC
|
xã
Ngọc Long
|
H.
Yên Minh
|
23° 00' 15"
|
105° 21' 27"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
thôn
Pác Ngoa
|
DC
|
xã
Ngọc Long
|
H.
Yên Minh
|
22° 59' 03"
|
105° 21' 02"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
thôn
Phia Mạnh 1
|
DC
|
xã
Ngọc Long
|
H.
Yên Minh
|
22° 57' 01"
|
105° 20' 59"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
thôn
Phia Pèn
|
DC
|
xã
Ngọc Long
|
H.
Yên Minh
|
22° 59' 48"
|
105° 20' 28"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
thôn
Phiêng Kiền
|
DC
|
xã
Ngọc Long
|
H.
Yên Minh
|
22° 57' 55"
|
105° 19' 23"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
xóm
Phinh Rao
|
DC
|
xã
Ngọc Long
|
H.
Yên Minh
|
22° 57' 01"
|
105° 19' 27"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
xóm
Sao
|
DC
|
xã
Ngọc Long
|
H.
Yên Minh
|
22° 58' 17"
|
105° 20' 37"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
thôn
Tà Muồng
|
DC
|
xã
Ngọc Long
|
H.
Yên Minh
|
22° 57' 21"
|
105° 19' 23"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
thôn
Tàng Sản
|
DC
|
xã
Ngọc Long
|
H.
Yên Minh
|
22° 59' 52"
|
105° 21' 54"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
thôn
Tồng Ngáo
|
DC
|
xã
Ngọc Long
|
H.
Yên Minh
|
22° 58' 54"
|
105° 16' 28"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
suối
Bắc Bục
|
TV
|
xã
Ngọc Long
|
H.
Yên Minh
|
|
|
23° 00' 18"
|
105° 21' 52"
|
23° 01' 25"
|
105° 18' 42"
|
F-48-19-D
|
suối
Bản Án
|
TV
|
xã
Ngọc Long
|
H.
Yên Minh
|
|
|
23° 00' 42"
|
105° 18' 04"
|
23° 02' 57"
|
105° 19' 47"
|
F-48-19-D
|
suối
Lang
|
TV
|
xã
Ngọc Long
|
H.
Yên Minh
|
|
|
22° 57' 46"
|
105° 15' 53"
|
23° 00' 07“
|
105°17' 27"
|
F-48-31-B
|
sông
Nhiệm
|
TV
|
xã
Ngọc Long
|
H.
Yên Minh
|
|
|
23° 02' 57"
|
105° 19' 47"
|
23° 02' 23"
|
105° 21' 58"
|
F-48-19-D
|
thôn
A1
|
DC
|
xã
Phú Lũng
|
H.
Yên Minh
|
23° 14' 59"
|
105° 04' 58"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
B1
|
DC
|
xã
Phú Lũng
|
H.
Yên Minh
|
23° 14' 49"
|
105° 05' 06"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
B2
|
DC
|
xã
Phú Lũng
|
H.
Yên Minh
|
23° 14' 39"
|
105° 05' 08"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
B3
|
DC
|
xã
Phú Lũng
|
H.
Yên Minh
|
23° 14' 40"
|
105° 04' 43"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Mẻo Ván
|
DC
|
xã
Phú Lũng
|
H.
Yên Minh
|
23° 14' 54"
|
105° 04' 30"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Páo Cờ Tủng
|
DC
|
xã
Phú Lũng
|
H.
Yên Minh
|
23° 14' 49"
|
105° 04' 10"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Phú Lũng Trong
|
DC
|
xã
Phú Lũng
|
H.
Yên Minh
|
23° 15' 19"
|
105° 03' 58"
|
|
|
|
|
F-48-19-A
|
thôn
Sủng Lìn
|
DC
|
xã
Phú Lũng
|
H.
Yên Minh
|
23° 15' 32"
|
105° 04' 23"
|
|
|
|
|
F-48-19-A
|
thôn
Sùng Sử A
|
DC
|
xã
Phú Lũng
|
H.
Yên Minh
|
23° 14' 17"
|
105° 04' 39"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Sủng Sử B
|
DC
|
xã
Phú Lũng
|
H.
Yên Minh
|
23° 13' 43"
|
105° 04' 34"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Xà Ván
|
DC
|
xã
Phú Lũng
|
H.
Yên Minh
|
23° 15' 17"
|
105° 04' 54"
|
|
|
|
|
F-48-19-A
|
thôn
Xin Chải
|
DC
|
xã
Phú Lũng
|
H.
Yên Minh
|
23° 14' 33"
|
105° 03' 24"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
núi
Bạc
|
SV
|
xã
Phú Lũng
|
H.
Yên Minh
|
23° 15' 20"
|
105° 03' 27"
|
|
|
|
|
F-48-19-A
|
núi
Khó Chư
|
SV
|
xã
Phú Lũng
|
H.
Yên Minh
|
23° 15' 32"
|
105° 04' 05"
|
|
|
|
|
F-48-19-A
|
suối
Na Xàng
|
TV
|
xã
Phú Lũng
|
H.
Yên Minh
|
|
|
23° 14' 46"
|
105° 03' 05"
|
23° 13' 42"
|
105° 03' 16"
|
F-48-19-C
|
thôn
Bản Ruồng
|
DC
|
xã
Sủng Cháng
|
H.
Yên Minh
|
23° 12' 14"
|
105° 06' 41"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Chúng Chải
|
DC
|
xã
Sủng Cháng
|
H.
Yên Minh
|
23° 13' 47"
|
105° 05' 24"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Làng Pèng
|
DC
|
xã
Sủng Cháng
|
H.
Yên Minh
|
23° 12' 56"
|
105° 06' 52"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Lù Cao Ván
|
DC
|
xã
Sủng Cháng
|
H.
Yên Minh
|
23° 13' 39"
|
105° 07' 12"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Sàng Súng
|
DC
|
xã
Sủng Cháng
|
H.
Yên Minh
|
23° 12' 50"
|
105° 06' 18"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Sủng Chớ
|
DC
|
xã
Sủng Cháng
|
H.
Yên Minh
|
23° 13' 23"
|
105° 07' 35"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Sùng Sảng
|
DC
|
xã
Sủng Cháng
|
H.
Yên Minh
|
23° 11' 54"
|
105° 07' 14"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Tráng Lộ
|
DC
|
xã
Sủng Cháng
|
H.
Yên Minh
|
23° 12' 22"
|
105° 07' 04"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Cháng Pùng A
|
DC
|
xã
Sủng Thài
|
H.
Yên Minh
|
23° 11' 21"
|
105° 07' 23"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Cháng Pùng B
|
DC
|
xã
Sủng Thài
|
H.
Yên Minh
|
23° 11' 03"
|
105° 07' 40"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Chù Xá
|
DC
|
xã
Sủng Thài
|
H.
Yên Minh
|
23° 11' 33"
|
105° 07' 43"
|
|
|
|
|
F-48 19-C
|
thôn
Đồ Khóa
|
DC
|
xã
Sủng Thài
|
H.
Yên Minh
|
23° 08' 30"
|
105° 08' 25"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Há Lìa
|
DC
|
xã
Sủng Thài
|
H.
Yên Minh
|
23° 10' 28"
|
105° 08' 01"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Hồng Ngài A
|
DC
|
xã
Sủng Thài
|
H.
Yên Minh
|
23° 09' 51"
|
105° 07' 46"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Hồng Ngài B
|
DC
|
xã
Sủng Thài
|
H.
Yên Minh
|
23° 09' 37"
|
105° 07' 57"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Hồng Ngài C
|
DC
|
xã
Sủng Thài
|
H.
Yên Minh
|
23° 09' 40"
|
105° 08' 33"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Lùng Pủng A
|
DC
|
xã
Sủng Thài
|
H.
Yên Minh
|
23° 08' 41"
|
105° 09' 18"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Lùng Pủng B
|
DC
|
xã
Sủng Thài
|
H.
Yên Minh
|
23° 08' 26"
|
105° 09' 20"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Lùng Vảng
|
DC
|
xã
Sủng Thài
|
H.
Yên Minh
|
23° 08' 52"
|
105° 07' 43"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Sủng Phính
|
DC
|
xã
Sủng Thài
|
H.
Yên Minh
|
23° 10' 35"
|
105° 06' 47"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Suối Tỷ
|
DC
|
xã
Sủng Thài
|
H.
Yên Minh
|
23° 11' 30"
|
105° 08' 49"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Xà Ván
|
DC
|
xã
Sủng Thài
|
H .Yên
Minh
|
23° 11' 22"
|
105° 08' 25"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
núi
Chu Xá
|
SV
|
xã
Sủng Thài
|
H.
Yên Minh
|
23° 10' 55"
|
105° 08' 29"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
núi
Páo Sả
|
SV
|
xã
Sủng Thài
|
H.
Yên Minh
|
23° 09' 02"
|
105° 08' 46"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
núi
Sín Chải
|
SV
|
xã
Sủng Thài
|
H.
Yên Minh
|
23° 10' 02"
|
105° 08' 06"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
núi
Sủng Pó
|
SV
|
xã
Sủng Thài
|
H.
Yên Minh
|
23° 09' 40"
|
105° 07' 48"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Chúng Chải
|
DC
|
xã
Thắng Mố
|
H.
Yên Minh
|
23° 13' 00"
|
105° 07' 58"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Há Già
|
DC
|
xã
Thắng Mố
|
H.
Yên Minh
|
23° 12' 27"
|
105° 04' 45"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Khán Trồ
|
DC
|
xã
Thắng Mố
|
H.
Yên Minh
|
23° 13' 24"
|
105° 04' 40"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Mào Phố 1
|
DC
|
xã
Thắng Mố
|
H.
Yên Minh
|
23° 13' 16"
|
105° 05' 24"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Mào Phố 2
|
DC
|
xã
Thắng Mố
|
H.
Yên Minh
|
23° 13' 17"
|
105° 05' 60"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Sủng Lảng
|
DC
|
xã
Thắng Mố
|
H.
Yên Minh
|
23° 14' 12"
|
105° 05' 14"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Sủng Pờ
|
DC
|
xã
Thắng Mố
|
H.
Yên Minh
|
23° 14' 25"
|
105° 07' 06"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
thôn
Xủa Chải
|
DC
|
xã
Thắng Mố
|
H.
Yên Minh
|
23° 13' 34"
|
105° 05' 27"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
núi
Há Chí Ròa
|
SV
|
xã
Thắng Mố
|
H.
Yên Minh
|
23° 14' 51"
|
105° 06' 51"
|
|
|
|
|
F-48-19-C
|
núi
Hồ Quáng Phìn
|
SV
|
xã
Thắng Mố
|
H.
Yên Minh
|
23° 15' 54"
|
105° 04' 29"
|
|
|
|
|
F-48-19-A
|
Thông tư 21/2013/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hà Giang do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Thông tư 21/2013/TT-BTNMT ngày 01/08/2013 về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hà Giang do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
5.481
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|