STT
|
Số hồ sơ
TTHC(1)
|
Tên thủ tục hành
chính
|
Tên VBQPPL
quy định nội dung sửa đổi (2)
|
Lĩnh vực
|
Cơ quan thực
hiện
|
A.
|
Thủ tục
hành chính cấp Trung ương
|
1.
|
1.003041
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện
sản xuất, lắp ráp ô tô
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số Nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm
vi quản lý nhà nước của Bộ Công
Thương
|
Công nghiệp nặng
|
Cục Công
nghiệp
|
2.
|
1.000646
|
Cấp đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện
sản xuất, lắp ráp ô tô
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số Nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm
vi quản lý nhà nước của Bộ Công Thương
|
Công nghiệp
nặng
|
Cục Công
nghiệp
|
3.
|
2.001651
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện
sản xuất, lắp ráp ô tô
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số Nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh
thuộc phạm vi quản lý nhà nước của Bộ Công Thương
|
Công nghiệp
nặng
|
Cục Công
nghiệp
|
4.
|
1.003090
|
Cấp giấy phép kinh doanh nhập khẩu ô
tô
|
Nghị định 17/2020/NĐ- CP sửa đổi một
số Nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm vi quản lý
nhà nước của Bộ Công Thương
|
Xuất nhập
khẩu
|
Cục Xuất nhập khẩu
|
5.
|
2.001293
|
Cấp Giấy chứng
nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, cơ sở vừa sản xuất
vừa kinh doanh thực phẩm do Bộ Công Thương thực hiện
|
Nghị định số 17/2020/NĐ-CP
ngày 05 tháng 02
năm 2020 của Chính phủ sửa đổi, bổ
sung một số điều của
các Nghị
định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc lĩnh vực quản lý nhà nước
của Bộ Công Thương
|
An toàn thực
phẩm
|
Vụ Khoa học
và Công nghệ
|
6
|
2.001278
|
Cấp lại Giấy
chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, cơ sở vừa sản
xuất vừa kinh doanh thực phẩm do Bộ Công Thương thực hiện
|
Nghị định số 17/2020/NĐ-CP
ngày 05 tháng 02
năm 2020 của Chính phủ sửa đổi, bổ
sung một số điều của
các Nghị
định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc lĩnh vực quản lý nhà nước
của Bộ Công Thương
|
An toàn thực
phẩm
|
Vụ Khoa học
và Công nghệ
|
7.
|
2.000117
|
Cấp Giấy chứng nhận
đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh thực phẩm do Bộ Công
Thương thực hiện
|
Nghị định số 17/2020/NĐ-CP
ngày 05 tháng 02
năm 2020 của Chính phủ sửa đổi, bổ
sung một số điều của
các Nghị
định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc lĩnh vực quản lý nhà nước
của Bộ Công Thương
|
An toàn thực phẩm
|
Vụ Thị trường trong
nước
|
8.
|
2.000115
|
Cấp lại Giấy chứng
nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh thực phẩm do Bộ
Công Thương thực hiện
|
Nghị định số 17/2020/NĐ-CP
ngày 05 tháng 02
năm 2020 của Chính phủ sửa đổi, bổ
sung một số điều của
các Nghị
định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc lĩnh vực quản lý nhà nước
của Bộ Công Thương
|
An toàn thực phẩm
|
Vụ Thị trường trong
nước
|
9.
|
1.000981
|
Cấp Giấy phép chế biến nguyên liệu thuốc lá
|
Nghị định số 17/2020/NĐ-CP
ngày 05 tháng 02
năm 2020 của Chính phủ sửa đổi, bổ
sung một số điều của
các Nghị
định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc lĩnh vực quản lý nhà nước
của Bộ Công Thương
|
Công nghiệp tiêu
dùng
|
Cục Công nghiệp
|
10
|
1.000948
|
Cấp lại Giấy phép chế
biến nguyên liệu
thuốc lá
|
Nghị định số 17/2020/NĐ-CP ngày 05
tháng 02 năm 2020 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều
của các Nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc lĩnh vực quản
lý nhà nước của Bộ Công
Thương
|
Công nghiệp
tiêu dùng
|
Cục Công
nghiệp
|
11.
|
1.000911
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép chế
biến nguyên liệu thuốc lá
|
Nghị định số 17/2020/NĐ-CP
ngày 05 tháng 02 năm 2020 của Chính
phủ sửa đổi, bổ sung một số
điều của các Nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc lĩnh vực
quản lý nhà nước của Bộ Công Thương
|
Công nghiệp
tiêu dùng
|
Cục Công
nghiệp
|
12.
|
1.000832
|
Cấp Giấy phép sản xuất sản phẩm thuốc
lá
|
Nghị định số 17/2020/NĐ-CP
ngày 05 tháng 02 năm 2020 của Chính phủ sửa đổi, bổ
sung một số điều của các Nghị định
liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc lĩnh vực quản lý nhà
nước của Bộ
Công Thương
|
Công nghiệp
tiêu dùng
|
Cục Công
nghiệp
|
13.
|
1.000779
|
Cấp lại Giấy phép sản xuất sản phẩm thuốc
lá
|
Nghị định số 17/2020/NĐ-CP
ngày 05 tháng 02
năm 2020 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của các Nghị định
liên quan đến điều kiện
đầu tư kinh doanh thuộc
lĩnh vực quản lý nhà nước
của Bộ Công Thương
|
Công nghiệp
tiêu dùng
|
Cục Công nghiệp
|
14.
|
2.000218
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất
sản phẩm thuốc lá
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số Nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm
vi quản lý nhà nước của Bộ Công Thương
|
Công nghiệp
tiêu dùng
|
Vụ Thị trường
trong nước
|
15.
|
1.001338
|
Cấp Giấy phép phân phối
sản phẩm thuốc lá
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số Nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm
vi quản lý nhà nước của Bộ Công Thương
|
Công nghiệp
tiêu dùng
|
Vụ Thị trường
trong nước
|
16.
|
1.001323
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép phân
phối sản phẩm thuốc lá
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số Nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm
vi quản lý nhà nước của Bộ Công Thương
|
Công nghiệp
tiêu dùng
|
Vụ Thị trường
trong nước
|
17.
|
2.000598
|
Cấp lại Giấy phép phân phối sản phẩm
thuốc lá
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số Nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm
vi quản lý nhà nước của Bộ Công Thương
|
Công nghiệp
tiêu dùng
|
Vụ Thị trường
trong nước
|
18.
|
1.004021
|
Cấp Giấy phép sản xuất rượu công
nghiệp (quy mô từ 3 triệu lít/năm trở lên)
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số
Nghị định
liên
quan đến điều kiện đầu tư
kinh doanh thuộc phạm
vi quản lý nhà nước của Bộ Công
Thương
|
Công nghiệp
tiêu dùng
|
Cục Công nghiệp
|
19.
|
1.003992
|
Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu công
nghiệp (quy mô từ 3 triệu lít/năm trở
lên)
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số
Nghị định liên quan đến
điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm vi quản lý nhà nước của Bộ Công Thương
|
Công nghiệp tiêu dùng
|
Cục Công
nghiệp
|
20.
|
1.004007
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản
xuất rượu công nghiệp (quy mô từ 3 triệu lít/năm trở lên)
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số Nghị định
liên quan đến
điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm vi quản lý nhà nước của Bộ Công Thương
|
Công nghiệp
tiêu dùng
|
Cục Công
nghiệp
|
21.
|
1.003977
|
Cấp Giấy phép phân phối rượu
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số Nghị định
liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm vi quản lý nhà nước của
Bộ Công Thương
|
Lưu thông
hàng hóa trong nước
|
Vụ Thị trường
trong nước
|
22
|
1.005376
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép
phân phối
rượu
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số
Nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm vi quản lý nhà
nước của Bộ Công
Thương
|
Lưu thông
hàng hóa trong nước
|
Vụ Thị trường
trong nước
|
23
|
1.003101
|
Cấp lại Giấy phép phân phối rượu
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số Nghị định
liên quan đến điều kiện đầu tư
kinh doanh
thuộc phạm vi quản lý nhà nước của Bộ Công Thương
|
Lưu thông
hàng hóa trong nước
|
Vụ Thị trường
trong nước
|
24.
|
1.003820
|
Cấp Giấy phép sản xuất hóa chất bảng 1
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số Nghị định
liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm vi quản lý nhà nước của
Bộ Công Thương
|
Hóa chất
|
Cục Hóa chất
|
25.
|
1.003775
|
Cấp lại Giấy phép sản xuất hóa chất bảng 1
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số Nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm
vi quản lý nhà nước của Bộ Công Thương
|
Hóa chất
|
Cục Hóa chất
|
26.
|
2.001585
|
Cấp điều chỉnh Giấy phép
sản xuất hóa chất Bảng 1
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số Nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm
vi quản lý nhà nước của Bộ Công Thương
|
Hóa chất
|
Cục Hóa chất
|
27.
|
1.003724
|
Cấp Giấy phép sản xuất hóa chất bảng
2, hóa chất bảng 3
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số Nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm
vi quản lý nhà nước của Bộ Công Thương
|
Hóa chất
|
Cục Hóa chất
|
28.
|
2.001722
|
Cấp lại Giấy phép sản xuất hóa chất
bảng 2, hóa chất bảng 3
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số
Nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm vi quản
lý nhà nước của Bộ
Công
Thương
|
Hóa chất
|
Cục Hóa chất
|
29.
|
1.004031
|
Cấp điều chỉnh Giấy phép sản xuất hóa
chất Bảng 2, hóa
chất Bảng 3
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số Nghị định
liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm vi quản lý nhà nước của
Bộ Công Thương
|
Hóa chất
|
Cục Hóa chất
|
30.
|
1.004015
|
Cấp Giấy phép sản xuất hóa chất DOC,
DOC-PSF
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số Nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm
vi quản lý nhà nước của Bộ Công Thương
|
Hóa chất
|
Cục Hóa chất
|
31.
|
2.001689
|
Cấp lại Giấy phép sản xuất hóa chất
DOC, DOC-PSF
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số Nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm
vi quản lý nhà nước của Bộ Công Thương
|
Hóa chất
|
Cục Hóa chất
|
32.
|
1.003905
|
Cấp điều chỉnh Giấy phép sản xuất
hóa chất DOC, DOC-PSF
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số Nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh
doanh thuộc phạm vi quản lý nhà nước của Bộ Công Thương
|
Hóa chất
|
Cục Hóa chất
|
33.
|
2.000431
|
Cấp giấy phép Xuất khẩu, nhập khẩu
hóa chất Bảng 1
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số Nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm
vi quản lý nhà nước của Bộ Công Thương
|
Hóa chất
|
Cục Hóa chất
|
34.
|
2.000257
|
Cấp giấy phép Xuất khẩu, nhập khẩu
hóa chất Bảng 2, hóa
chất Bảng 3
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số Nghị định
liên quan đến
điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm vi quản lý nhà nước của Bộ Công
Thương
|
Hóa chất
|
Cục Hóa chất
|
35.
|
1.003980
|
Cấp Giấy phép sản xuất hóa chất hạn chế sản xuất, kinh
doanh trong lĩnh vực Công nghiệp
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số
Nghị định liên quan đến
điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm vi quản lý nhà nước của Bộ Công
Thương
|
Hóa chất
|
Cục Hóa chất
|
36.
|
1.003891
|
Cấp lại Giấy phép sản xuất hóa chất
hạn chế sản xuất, kinh doanh trong lĩnh vực công nghiệp.
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số Nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh
thuộc phạm vi quản lý nhà nước của Bộ Công Thương
|
Hóa chất
|
Cục Hóa chất
|
37.
|
2.001614
|
Cấp điều chỉnh Giấy phép sản xuất hóa chất hạn
chế sản xuất, kinh doanh trong lĩnh vực công nghiệp.
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số Nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm
vi quản lý nhà nước của Bộ Công Thương
|
Hóa chất
|
Cục Hóa chất
|
38.
|
2.002093
|
Cấp giấy phép kinh doanh hóa chất hạn
chế sản xuất,
kinh doanh trong lĩnh vực công nghiệp
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số
Nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm vi quản lý nhà
nước của Bộ Công Thương
|
Hóa chất
|
Cục Hóa chất
|
39
|
2.002094
|
Cấp lại giấy phép kinh doanh hóa chất
hạn chế sản xuất,
kinh
doanh
trong lĩnh vực công
nghiệp
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số
Nghị định
liên
quan đến điều kiện đầu
tư kinh doanh thuộc phạm vi quản lý nhà nước của Bộ Công Thương
|
Hóa chất
|
Cục Hóa chất
|
40.
|
2.002095
|
Cấp điều chỉnh giấy
phép kinh doanh hóa chất hạn chế sản xuất,
kinh doanh
trong lĩnh vực công nghiệp
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số Nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm
vi quản lý nhà nước của Bộ Công Thương
|
Hóa chất
|
Cục Hóa chất
|
41.
|
2.001424
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện
thương nhân xuất khẩu, nhập khẩu LPG
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP sửa đổi
một số Nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm vi quản
lý nhà nước của Bộ Công Thương
|
Kinh doanh
khí
|
Vụ Thị trường
trong nước
|
42.
|
1.005184
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện
thương nhân xuất khẩu, nhập khẩu LNG
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số Nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm
vi quản lý nhà nước của Bộ Công Thương
|
Kinh doanh
khí
|
Vụ Thị trường
trong nước
|
43.
|
1.000706
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện
thương nhân xuất khẩu, nhập khẩu CNG
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số Nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm
vi quản lý nhà nước của Bộ Công Thương
|
Kinh doanh
khí
|
Vụ Thị trường trong nước
|
B. Thủ tục hành
chính cấp tỉnh
|
44.
|
2.000591
|
Cấp Giấy chứng
nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực
phẩm do Sở Công Thương thực hiện
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số Nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm
vi quản lý nhà nước của Bộ Công Thương
|
An toàn thực
phẩm
|
Sở Công
Thương
|
45.
|
2.000535
|
Cấp lại Giấy chứng
nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực
phẩm do Sở Công Thương thực hiện
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số Nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm
vi quản lý nhà nước của Bộ Công Thương
|
An toàn thực phẩm
|
Sở Công Thương
|
46
|
2.000637
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng
cây thuốc lá
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số Nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm
vi quản lý nhà nước của Bộ Công Thương
|
Lưu thông hàng hóa
trong nước
|
Sở Công Thương
|
47.
|
2.000640
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ kiều kiện đầu tư
trồng cây thuốc lá
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số Nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm
vi quản lý nhà nước của Bộ Công Thương
|
Lưu thông hàng hóa
trong nước
|
Sở Công Thương
|
48.
|
2.000197
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đủ điều
kiện đầu tư trồng cây thuốc lá
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số Nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm
vi quản lý nhà nước của Bộ Công Thương
|
Lưu thông hàng hóa
trong nước
|
Sở Công Thương
|
49.
|
2.000626
|
Cấp Giấy phép mua bán nguyên vật liệu thuốc
lá
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số Nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm
vi quản lý nhà nước của Bộ Công Thương
|
Lưu thông hàng hóa
trong nước
|
Sở Công Thương
|
50.
|
2.000204
|
Cấp sửa đổi, bổ sung
Giấy phép mua
bán nguyên liệu thuốc lá
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số Nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm
vi quản lý nhà nước
của Bộ Công Thương
|
Lưu thông
hàng hóa trong nước
|
Sở Công
Thương
|
51.
|
2.000622
|
Cấp lại Giấy phép mua bán nguyên liệu
thuốc lá
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số Nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm
vi quản lý nhà nước của Bộ Công Thương
|
Lưu thông
hàng hóa trong nước
|
Sở Công
Thương
|
52.
|
2.000190
|
Cấp giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc
lá
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số Nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm
vi quản lý nhà nước của Bộ Công Thương
|
Lưu thông
hàng hóa trong nước
|
Sở Công
Thương
|
53.
|
2.000176
|
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép bán
buôn sản phẩm thuốc lá
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số Nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm
vi quản lý nhà nước của Bộ Công Thương
|
Lưu thông
hàng hóa trong nước
|
Sở Công Thương
|
54.
|
2.000167
|
Cấp lại giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc
lá
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số Nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm
vi quản lý nhà nước của Bộ Công Thương
|
Lưu thông
hàng hóa trong nước
|
Sở Công
Thương
|
55.
|
2.001646
|
Cấp Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp
(quy mô dưới 3 triệu lít/năm)
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số Nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm
vi quản lý nhà nước của Bộ Công Thương
|
Lưu thông
hàng hóa trong nước
|
Sở Công Thương
|
56.
|
2.001636
|
Cấp sửa đổi, bổ sung
Giấy phép sản xuất
rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm)
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số Nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm
vi quản lý nhà nước của Bộ Công Thương
|
Lưu thông
hàng hóa trong nước
|
Sở Công
Thương
|
57.
|
2.001630
|
Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu công
nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm)
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số Nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm
vi quản lý nhà nước của Bộ Công Thương
|
Lưu thông
hàng hóa trong nước
|
Sở Công
Thương
|
58.
|
2.001624
|
Cấp Giấy phép bán buôn rượu trên địa
bàn tỉnh, thành
phố trực thuộc trung ương
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số Nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm
vi quản lý nhà nước của Bộ Công Thương
|
Lưu thông
hàng hóa trong nước
|
Sở Công Thương
|
59.
|
2.001619
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán
buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số Nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm
vi quản lý nhà nước của Bộ Công Thương
|
Lưu thông
hàng hóa trong nước
|
Sở Công
Thương
|
60
|
2.000636
|
Cấp lại Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn
tỉnh, thành phố trực
thuộc trung ương
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số Nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm
vi quản lý nhà nước của Bộ Công Thương
|
Lưu thông
hàng hóa trong nước
|
Sở Công
Thương
|
61.
|
2.001547
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ
điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực
công nghiệp
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số Nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm
vi quản lý nhà nước của Bộ Công Thương
|
Hóa chất
|
Sở Công
Thương
|
62.
|
2.001175
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện
sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số Nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm
vi quản lý nhà nước của Bộ Công Thương
|
Hóa chất
|
Sở Công
Thương
|
63
|
2.001172
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều
kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số Nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm
vi quản lý nhà nước của Bộ Công Thương
|
Hóa chất
|
Sở Công Thương
|
64
|
1.002758
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện
kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số Nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm
vi quản lý nhà nước của Bộ Công Thương
|
Hóa chất
|
Sở Công Thương
|
65
|
2.001161
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện
kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong
lĩnh vực công nghiệp
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số Nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm
vi quản lý nhà nước của Bộ Công Thương
|
Hóa chất
|
Sở Công Thương
|
66.
|
2.000652
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện
kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh
có điều kiện trong lĩnh vực
công nghiệp
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số Nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm
vi quản lý nhà nước của Bộ Công Thương
|
Hóa chất
|
Sở Công
Thương
|
67.
|
2.000142
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện
thương nhân kinh doanh mua bán LPG
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số Nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm
vi quản lý nhà nước của Bộ Công Thương
|
Kinh doanh
khí
|
Sở Công
Thương
|
68.
|
2.000166
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện
thương nhân kinh
doanh mua bán
LNG
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số Nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm
vi quản lý nhà nước của Bộ Công Thương
|
Kinh doanh
khí
|
Sở Công
Thương
|
69.
|
2.000354
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện
thương nhân kinh doanh mua bán CNG
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số Nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm
vi quản lý nhà nước của Bộ Công Thương
|
Kinh doanh
khí
|
Sở Công
Thương
|
C
|
Thủ tục
hành chính cấp huyện
|
70.
|
2.000633
|
Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công
nhằm mục đích kinh
doanh
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số Nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm
vi quản lý nhà nước của Bộ Công Thương
|
Lưu thông
hàng hóa trong nước
|
Phòng Kinh
tế
|
71.
|
1.001279
|
Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ
công nhằm mục đích kinh doanh
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số Nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm
vi quản lý nhà nước của Bộ Công Thương
|
Lưu thông
hàng hóa trong nước
|
Phòng Kinh
tế
|
72.
|
2.000629
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản
xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số Nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm
vi quản lý nhà nước của Bộ Công Thương
|
Lưu thông
hàng hóa trong nước
|
Phòng Kinh
tế
|
73.
|
2.000620
|
Cấp Giấy phép bán lẻ rượu
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số Nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm
vi quản lý nhà nước của Bộ Công Thương
|
Lưu thông
hàng hóa trong nước
|
Phòng Kinh
tế
|
74.
|
2.000615
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ
rượu
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số Nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm
vi quản lý nhà nước của Bộ Công Thương
|
Lưu thông
hàng hóa trong nước
|
Phòng Kinh
tế
|
75.
|
2.001240
|
Cấp lại Giấy phép bán lẻ rượu
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số Nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm
vi quản lý nhà nước của Bộ Công Thương
|
Lưu thông
hàng hóa trong nước
|
Phòng Kinh
tế
|
76.
|
2.000181
|
Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số Nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm
vi quản lý nhà nước của Bộ Công Thương
|
Lưu thông
hàng hóa trong nước
|
Phòng Công
Thương
|
77.
|
2.000162
|
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép bán lẻ
sản phẩm thuốc lá
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số Nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm
vi quản lý nhà nước của Bộ Công Thương
|
Lưu thông
hàng hóa trong nước
|
Phòng Công
Thương
|
78.
|
2.000150
|
Cấp lại giấy phép bán lẻ sản phẩm
thuốc lá
|
Nghị định 17/2020/NĐ-CP
sửa đổi một số Nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm
vi quản lý nhà nước của Bộ Công Thương
|
Lưu thông
hàng hóa trong nước
|
Phòng Công
Thương
|