|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
47/2012/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
Người ký:
|
Lê Hoàng Quân
|
Ngày ban hành:
|
08/10/2012
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đã biết
|
|
Số công báo:
|
Đã biết
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY BAN NHÂN DÂN
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
--------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 47/2012/QĐ-UBND
|
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 08 tháng 10 năm
2012
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ PHÂN LOẠI ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH PHƯỜNG, XÃ, THỊ TRẤN THUỘC
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH NĂM 2012
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH
PHỐ HỒ CHÍ MINH
Căn
cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Căn
cứ Nghị định số 159/2005/NĐ-CP ngày 27 tháng 12 năm 2005 của Chính phủ về phân
loại đơn vị hành chính xã, phường, thị trấn; Thông tư số 05/2006/TT-BNV ngày 30
tháng 5 năm 2006 của Bộ Nội vụ hướng dẫn thực hiện một số điều quy định tại
Nghị định số 159/2005/NĐ-CP ngày 27 tháng 12 năm 2005 của Chính phủ về phân
loại đơn vị hành chính xã, phường, thị trấn;
Xét
đề nghị của Chủ tịch Ủy ban nhân dân các quận, huyện và của Giám đốc Sở Nội vụ
tại Tờ trình số 658/TTr-SNV ngày 26 tháng 9 năm 2012 về thẩm định kết quả phân
loại đơn vị hành chính phường, xã, thị trấn,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Nay
phân loại đơn vị hành chính 322 phường, xã, thị trấn trên địa bàn thành phố
(theo phụ lục đính kèm).
Điều 2. Quyết
định này có hiệu lực sau 10 (mười) ngày, kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh
Văn phòng Ủy ban nhân dân Thành phố, Giám đốc Sở Nội vụ, Giám đốc Sở Tài chính,
Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường, Giám đốc Công an Thành phố, Cục trưởng
Cục Thống kê Thành phố, Thủ trưởng các Sở, ngành liên quan, Chủ tịch Ủy ban
nhân dân quận, huyện, Chủ tịch Ủy ban nhân dân phường, xã, thị trấn chịu trách
nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
CHỦ TỊCH
Lê Hoàng Quân
|
PHỤ
LỤC
BẢNG PHÂN LOẠI ĐƠN VỊ
HÀNH CHÍNH PHƯỜNG THUỘC QUẬN 1
theo Nghị định số 159/2005/NĐ-CP ngày 27
tháng 12 năm 2005 của Chính phủ
(Ban hành kèm Quyết
định số 47/2012/QĐ-UBND ngày 08 tháng 10 năm 2012 của Ủy ban nhân dân Thành phố
Hồ Chí Minh)
STT
|
TÊN PHƯỜNG
|
PHÂN LOẠI ĐẠT
|
1
|
Phường
Bến Nghé
|
Loại I
|
2
|
Phường
Bến Thành
|
Loại I
|
3
|
Phường
Cầu Kho
|
Loại I
|
4
|
Phường
Cầu Ông Lãnh
|
Loại I
|
5
|
Phường
Cô Giang
|
Loại I
|
6
|
Phường
Đa Kao
|
Loại I
|
7
|
Phường
Nguyễn Cư Trinh
|
Loại I
|
8
|
Phường
Nguyễn Thái Bình
|
Loại I
|
9
|
Phường
Phạm Ngũ Lão
|
Loại I
|
10
|
Phường
Tân Định
|
Loại I
|
PHỤ
LỤC
BẢNG PHÂN LOẠI ĐƠN VỊ
HÀNH CHÍNH PHƯỜNG THUỘC QUẬN 2
theo Nghị định số 159/2005/NĐ-CP ngày 27
tháng 12 năm 2005 của Chính phủ
(Ban hành kèm Quyết
định số 47/2012/QĐ-UBND ngày 08 tháng 10 năm 2012 của Ủy ban nhân dân Thành phố
Hồ Chí Minh)
STT
|
TÊN PHƯỜNG
|
PHÂN LOẠI ĐẠT
|
1
|
Phường
An Phú
|
Loại I
|
2
|
Phường
Bình An
|
Loại I
|
3
|
Phường
Bình Trưng Đông
|
Loại I
|
4
|
Phường
Bình Trưng Tây
|
Loại I
|
5
|
Phường
Cát Lái
|
Loại I
|
6
|
Phường
Thảo Điền
|
Loại I
|
7
|
Phường
Thạnh Mỹ Lợi
|
Loại I
|
8
|
Phường
An Khánh
|
Loại III
|
9
|
Phường
An Lợi Đông
|
Loại III
|
10
|
Phường
Bình Khánh
|
Loại III
|
11
|
Phường
Thủ Thiêm
|
Loại III
|
PHỤ
LỤC
BẢNG PHÂN LOẠI ĐƠN VỊ
HÀNH CHÍNH PHƯỜNG THUỘC QUẬN 3
theo Nghị định số 159/2005/NĐ-CP ngày 27
tháng 12 năm 2005 của Chính phủ
(Ban hành kèm Quyết
định số 47/2012/QĐ-UBND ngày 08 tháng 10 năm 2012 của Ủy ban nhân dân Thành phố
Hồ Chí Minh)
STT
|
TÊN PHƯỜNG
|
PHÂN LOẠI ĐẠT
|
1
|
Phường
1
|
Loại I
|
2
|
Phường
2
|
Loại II
|
3
|
Phường
3
|
Loại II
|
4
|
Phường
4
|
Loại I
|
5
|
Phường
5
|
Loại I
|
6
|
Phường
6
|
Loại II
|
7
|
Phường
7
|
Loại II
|
8
|
Phường
8
|
Loại I
|
9
|
Phường
9
|
Loại I
|
10
|
Phường
10
|
Loại II
|
11
|
Phường
11
|
Loại I
|
12
|
Phường
12
|
Loại II
|
13
|
Phường
13
|
Loại II
|
14
|
Phường
14
|
Loại I
|
PHỤ
LỤC
BẢNG PHÂN LOẠI ĐƠN VỊ
HÀNH CHÍNH PHƯỜNG THUỘC QUẬN 4
theo Nghị định số 159/2005/NĐ-CP ngày 27
tháng 12 năm 2005 của Chính phủ
(Ban hành kèm Quyết
định số 47/2012/QĐ-UBND ngày 08 tháng 10 năm 2012 của Ủy ban nhân dân Thành phố
Hồ Chí Minh)
STT
|
TÊN PHƯỜNG
|
PHÂN LOẠI ĐẠT
|
1
|
Phường
1
|
Loại II
|
2
|
Phường
2
|
Loại I
|
3
|
Phường
3
|
Loại I
|
4
|
Phường
4
|
Loại I
|
5
|
Phường
5
|
Loại II
|
6
|
Phường
6
|
Loại II
|
7
|
Phường
8
|
Loại I
|
8
|
Phường
9
|
Loại II
|
9
|
Phường
10
|
Loại II
|
10
|
Phường
12
|
Loại II
|
11
|
Phường
13
|
Loại II
|
12
|
Phường
14
|
Loại I
|
13
|
Phường
15
|
Loại I
|
14
|
Phường
16
|
Loại I
|
15
|
Phường
18
|
Loại II
|
PHỤ
LỤC
BẢNG PHÂN LOẠI ĐƠN VỊ
HÀNH CHÍNH PHƯỜNG THUỘC QUẬN 5
theo Nghị định số 159/2005/NĐ-CP ngày 27
tháng 12 năm 2005 của Chính phủ
(Ban hành kèm Quyết
định số 47/2012/QĐ-UBND ngày 08 tháng 10 năm 2012 của Ủy ban nhân dân Thành phố
Hồ Chí Minh)
STT
|
TÊN PHƯỜNG
|
PHÂN LOẠI ĐẠT
|
1
|
Phường
1
|
Loại I
|
2
|
Phường
2
|
Loại I
|
3
|
Phường
3
|
Loại II
|
4
|
Phường
4
|
Loại II
|
5
|
Phường
5
|
Loại I
|
6
|
Phường
6
|
Loại II
|
7
|
Phường
7
|
Loại I
|
8
|
Phường
8
|
Loại II
|
9
|
Phường
9
|
Loại I
|
10
|
Phường
10
|
Loại II
|
11
|
Phường
11
|
Loại I
|
12
|
Phường
12
|
Loại II
|
13
|
Phường
13
|
Loại II
|
14
|
Phường
14
|
Loại I
|
15
|
Phường
15
|
Loại II
|
PHỤ
LỤC
BẢNG PHÂN LOẠI ĐƠN VỊ
HÀNH CHÍNH PHƯỜNG THUỘC QUẬN 6
theo Nghị định số 159/2005/NĐ-CP ngày 27
tháng 12 năm 2005 của Chính phủ
(Ban hành kèm Quyết
định số 47/2012/QĐ-UBND ngày 08 tháng 10 năm 2012 của Ủy ban nhân dân Thành phố
Hồ Chí Minh)
STT
|
TÊN PHƯỜNG
|
PHÂN LOẠI ĐẠT
|
1
|
Phường
1
|
Loại I
|
2
|
Phường
2
|
Loại II
|
3
|
Phường
3
|
Loại II
|
4
|
Phường
4
|
Loại I
|
5
|
Phường
5
|
Loại I
|
6
|
Phường
6
|
Loại I
|
7
|
Phường
7
|
Loại I
|
8
|
Phường
8
|
Loại I
|
9
|
Phường
9
|
Loại I
|
10
|
Phường
10
|
Loại I
|
11
|
Phường
11
|
Loại I
|
12
|
Phường
12
|
Loại I
|
13
|
Phường
13
|
Loại I
|
14
|
Phường
14
|
Loại I
|
PHỤ
LỤC
BẢNG PHÂN LOẠI ĐƠN VỊ
HÀNH CHÍNH PHƯỜNG THUỘC QUẬN 7
theo Nghị định số 159/2005/NĐ-CP ngày 27
tháng 12 năm 2005 của Chính phủ
(Ban hành kèm Quyết
định số 47/2012/QĐ-UBND ngày 08 tháng 10 năm 2012 của Ủy ban nhân dân Thành phố
Hồ Chí Minh)
STT
|
TÊN PHƯỜNG
|
PHÂN LOẠI ĐẠT
|
1
|
Phường
Bình Thuận
|
Loại I
|
2
|
Phường
Phú Mỹ
|
Loại I
|
3
|
Phường
Phú Thuận
|
Loại I
|
4
|
Phường
Tân Hưng
|
Loại I
|
5
|
Phường
Tân Kiểng
|
Loại I
|
6
|
Phường
Tân Phong
|
Loại I
|
7
|
Phường
Tân Phú
|
Loại I
|
8
|
Phường
Tân Quy
|
Loại I
|
9
|
Phường
Tân Thuận Đông
|
Loại I
|
10
|
Phường
Tân Thuận Tây
|
Loại I
|
PHỤ
LỤC
BẢNG PHÂN LOẠI ĐƠN VỊ
HÀNH CHÍNH PHƯỜNG THUỘC QUẬN 8
theo Nghị định số 159/2005/NĐ-CP ngày 27
tháng 12 năm 2005 của Chính phủ
(Ban hành kèm Quyết
định số 47/2012/QĐ-UBND ngày 08 tháng 10 năm 2012 của Ủy ban nhân dân Thành phố
Hồ Chí Minh)
STT
|
TÊN PHƯỜNG
|
PHÂN LOẠI ĐẠT
|
1
|
Phường
1
|
Loại I
|
2
|
Phường
2
|
Loại I
|
3
|
Phường
3
|
Loại I
|
4
|
Phường
4
|
Loại I
|
5
|
Phường
5
|
Loại I
|
6
|
Phường
6
|
Loại I
|
7
|
Phường
7
|
Loại I
|
8
|
Phường
8
|
Loại II
|
9
|
Phường
9
|
Loại I
|
10
|
Phường
10
|
Loại I
|
11
|
Phường
11
|
Loại II
|
12
|
Phường
12
|
Loại I
|
13
|
Phường
13
|
Loại II
|
14
|
Phường
14
|
Loại I
|
15
|
Phường
15
|
Loại I
|
16
|
Phường
16
|
Loại I
|
PHỤ
LỤC
BẢNG PHÂN LOẠI ĐƠN VỊ
HÀNH CHÍNH PHƯỜNG THUỘC QUẬN 9
theo Nghị định số 159/2005/NĐ-CP ngày 27
tháng 12 năm 2005 của Chính phủ
(Ban hành kèm Quyết
định số 47/2012/QĐ-UBND ngày 08 tháng 10 năm 2012 của Ủy ban nhân dân Thành phố
Hồ Chí Minh)
STT
|
TÊN PHƯỜNG
|
PHÂN LOẠI ĐẠT
|
1
|
Phường
Hiệp Phú
|
Loại I
|
2
|
Phường
Tân Phú
|
Loại I
|
3
|
Phường
Long Thạnh Mỹ
|
Loại I
|
4
|
Phường
Long Bình
|
Loại I
|
5
|
Phường
Trường Thạnh
|
Loại I
|
6
|
Phường
Tăng Nhơn Phú A
|
Loại I
|
7
|
Phường
Tăng Nhơn Phú B
|
Loại I
|
8
|
Phường
Phước Long A
|
Loại I
|
9
|
Phường
Phước Long B
|
Loại I
|
10
|
Phường
Phước Bình
|
Loại I
|
11
|
Phường
Phú Hữu
|
Loại II
|
12
|
Phường
Long Phước
|
Loại II
|
13
|
Phường
Long Trường
|
Loại II
|
PHỤ
LỤC
BẢNG PHÂN LOẠI ĐƠN VỊ
HÀNH CHÍNH PHƯỜNG THUỘC QUẬN 10
theo Nghị định số 159/2005/NĐ-CP ngày 27
tháng 12 năm 2005 của Chính phủ
(Ban hành kèm Quyết
định số 47/2012/QĐ-UBND ngày 08 tháng 10 năm 2012 của Ủy ban nhân dân Thành phố
Hồ Chí Minh)
STT
|
TÊN PHƯỜNG
|
PHÂN LOẠI ĐẠT
|
1
|
Phường
1
|
Loại I
|
2
|
Phường
2
|
Loại I
|
3
|
Phường
3
|
Loại II
|
4
|
Phường
4
|
Loại II
|
5
|
Phường
5
|
Loại II
|
6
|
Phường
6
|
Loại II
|
7
|
Phường
7
|
Loại II
|
8
|
Phường
8
|
Loại II
|
9
|
Phường
9
|
Loại I
|
10
|
Phường
10
|
Loại II
|
11
|
Phường
11
|
Loại II
|
12
|
Phường
12
|
Loại I
|
13
|
Phường
13
|
Loại I
|
14
|
Phường
14
|
Loại I
|
15
|
Phường
15
|
Loại I
|
PHỤ
LỤC
BẢNG PHÂN LOẠI ĐƠN VỊ
HÀNH CHÍNH PHƯỜNG THUỘC QUẬN 11
theo Nghị định số 159/2005/NĐ-CP ngày 27
tháng 12 năm 2005 của Chính phủ
(Ban hành kèm Quyết
định số 47 /2012/QĐ-UBND ngày 08 tháng 10 năm 2012 của Ủy ban nhân dân Thành
phố Hồ Chí Minh)
STT
|
TÊN PHƯỜNG
|
PHÂN LOẠI ĐẠT
|
1
|
Phường
1
|
Loại I
|
2
|
Phường
2
|
Loại II
|
3
|
Phường
3
|
Loại I
|
4
|
Phường
4
|
Loại II
|
5
|
Phường
5
|
Loại I
|
6
|
Phường
6
|
Loại II
|
7
|
Phường
7
|
Loại I
|
8
|
Phường
8
|
Loại I
|
9
|
Phường
9
|
Loại II
|
10
|
Phường
10
|
Loại II
|
11
|
Phường
11
|
Loại II
|
12
|
Phường
12
|
Loại II
|
13
|
Phường
13
|
Loại II
|
14
|
Phường
14
|
Loại I
|
15
|
Phường
15
|
Loại II
|
16
|
Phường
16
|
Loại I
|
PHỤ
LỤC
BẢNG PHÂN LOẠI ĐƠN VỊ
HÀNH CHÍNH PHƯỜNG THUỘC QUẬN 12
theo Nghị định số 159/2005/NĐ-CP ngày 27
tháng 12 năm 2005 của Chính phủ
(Ban hành kèm Quyết
định số 47/2012/QĐ-UBND ngày 08 tháng 10 năm 2012 của Ủy ban nhân dân Thành phố
Hồ Chí Minh)
STT
|
TÊN PHƯỜNG
|
PHÂN LOẠI ĐẠT
|
1
|
Phường
An Phú Đông
|
Loại I
|
2
|
Phường
Đông Hưng Thuận
|
Loại I
|
3
|
Phường
Hiệp Thành
|
Loại I
|
4
|
Phường
Tân Chánh Hiệp
|
Loại I
|
5
|
Phường
Tân Thới Hiệp
|
Loại I
|
6
|
Phường
Tân Thới Nhất
|
Loại I
|
7
|
Phường
Thạnh Lộc
|
Loại I
|
8
|
Phường
Thạnh Xuân
|
Loại I
|
9
|
Phường
Thới An
|
Loại I
|
10
|
Phường
Trung Mỹ Tây
|
Loại I
|
11
|
Phường
Tân Hưng Thuận
|
Loại I
|
PHỤ
LỤC
BẢNG PHÂN LOẠI ĐƠN VỊ
HÀNH CHÍNH PHƯỜNG THUỘC QUẬN BÌNH TÂN
theo Nghị định số 159/2005/NĐ-CP ngày 27
tháng 12 năm 2005 của Chính phủ
(Ban hành kèm Quyết
định số 47/2012/QĐ-UBND ngày 08 tháng 10 năm 2012 của Ủy ban nhân dân Thành phố
Hồ Chí Minh)
STT
|
TÊN PHƯỜNG
|
PHÂN LOẠI ĐẠT
|
1
|
Phường
An Lạc
|
Loại I
|
2
|
Phường
An Lạc A
|
Loại I
|
3
|
Phường
Bình Hưng Hòa
|
Loại I
|
4
|
Phường
Bình Hưng Hòa A
|
Loại I
|
5
|
Phường
Bình Hưng Hòa B
|
Loại I
|
6
|
Phường
Bình Trị Đông
|
Loại I
|
7
|
Phường
Bình Trị Đông A
|
Loại I
|
8
|
Phường
Bình Trị Đông B
|
Loại I
|
9
|
Phường
Tân Tạo
|
Loại I
|
10
|
Phường
Tân Tạo A
|
Loại I
|
PHỤ
LỤC
BẢNG PHÂN LOẠI ĐƠN VỊ
HÀNH CHÍNH PHƯỜNG THUỘC QUẬN BÌNH THẠNH
theo Nghị định số 159/2005/NĐ-CP ngày 27
tháng 12 năm 2005 của Chính phủ
(Ban hành kèm Quyết
định số 47/2012/QĐ-UBND ngày 08 tháng 10 năm 2012 của Ủy ban nhân dân Thành phố
Hồ Chí Minh)
STT
|
TÊN PHƯỜNG
|
PHÂN LOẠI ĐẠT
|
1
|
Phường
1
|
Loại I
|
2
|
Phường
2
|
Loại I
|
3
|
Phường
3
|
Loại I
|
4
|
Phường
5
|
Loại I
|
5
|
Phường
6
|
Loại II
|
6
|
Phường
7
|
Loại I
|
7
|
Phường
11
|
Loại I
|
8
|
Phường
12
|
Loại I
|
9
|
Phường
13
|
Loại I
|
10
|
Phường
14
|
Loại II
|
11
|
Phường
15
|
Loại I
|
12
|
Phường
17
|
Loại I
|
13
|
Phường
19
|
Loại I
|
14
|
Phường
21
|
Loại I
|
15
|
Phường
22
|
Loại I
|
16
|
Phường
24
|
Loại I
|
17
|
Phường
25
|
Loại I
|
18
|
Phường
26
|
Loại I
|
19
|
Phường
27
|
Loại I
|
20
|
Phường
28
|
Loại II
|
PHỤ
LỤC
BẢNG PHÂN LOẠI ĐƠN VỊ
HÀNH CHÍNH PHƯỜNG THUỘC QUẬN GÒ VẤP
theo Nghị định số 159/2005/NĐ-CP ngày 27
tháng 12 năm 2005 của Chính phủ
(Ban hành kèm Quyết
định số 47/2012/QĐ-UBND ngày 08 tháng 10 năm 2012 của Ủy ban nhân dân Thành phố
Hồ Chí Minh)
STT
|
TÊN PHƯỜNG
|
PHÂN LOẠI ĐẠT
|
1
|
Phường
1
|
Loại I
|
2
|
Phường
3
|
Loại I
|
3
|
Phường
4
|
Loại I
|
4
|
Phường
5
|
Loại I
|
5
|
Phường
6
|
Loại I
|
6
|
Phường
7
|
Loại I
|
7
|
Phường
8
|
Loại I
|
8
|
Phường
9
|
Loại I
|
9
|
Phường
10
|
Loại I
|
10
|
Phường
11
|
Loại I
|
11
|
Phường
12
|
Loại I
|
12
|
Phường
13
|
Loại I
|
13
|
Phường
14
|
Loại I
|
14
|
Phường
15
|
Loại I
|
15
|
Phường
16
|
Loại I
|
16
|
Phường
17
|
Loại I
|
PHỤ
LỤC
BẢNG PHÂN LOẠI ĐƠN VỊ
HÀNH CHÍNH PHƯỜNG THUỘC QUẬN PHÚ NHUẬN
theo Nghị định số 159/2005/NĐ-CP ngày 27
tháng 12 năm 2005 của Chính phủ
(Ban hành kèm Quyết
định số 47/2012/QĐ-UBND ngày 08 tháng 10 năm 2012 của Ủy ban nhân dân Thành phố
Hồ Chí Minh)
STT
|
TÊN PHƯỜNG
|
PHÂN LOẠI ĐẠT
|
1
|
Phường
1
|
Loại II
|
2
|
Phường
2
|
Loại I
|
3
|
Phường
3
|
Loại II
|
4
|
Phường
4
|
Loại I
|
5
|
Phường
5
|
Loại I
|
6
|
Phường
7
|
Loại I
|
7
|
Phường
8
|
Loại II
|
8
|
Phường
9
|
Loại I
|
9
|
Phường
10
|
Loại II
|
10
|
Phường
11
|
Loại II
|
11
|
Phường
12
|
Loại II
|
12
|
Phường
13
|
Loại II
|
13
|
Phường
14
|
Loại II
|
14
|
Phường
15
|
Loại II
|
15
|
Phường
17
|
Loại II
|
PHỤ
LỤC
BẢNG PHÂN LOẠI ĐƠN VỊ
HÀNH CHÍNH PHƯỜNG THUỘC QUẬN TÂN BÌNH
theo Nghị định số 159/2005/NĐ-CP ngày 27
tháng 12 năm 2005 của Chính phủ
(Ban hành kèm Quyết
định số 47/2012/QĐ-UBND ngày 08 tháng 10 năm 2012 của Ủy ban nhân dân Thành phố
Hồ Chí Minh)
STT
|
TÊN PHƯỜNG
|
PHÂN LOẠI ĐẠT
|
1
|
Phường
1
|
Loại I
|
2
|
Phường
2
|
Loại I
|
3
|
Phường
3
|
Loại I
|
4
|
Phường
4
|
Loại I
|
5
|
Phường
5
|
Loại I
|
6
|
Phường
6
|
Loại I
|
7
|
Phường
7
|
Loại I
|
8
|
Phường
8
|
Loại I
|
9
|
Phường
9
|
Loại I
|
10
|
Phường
10
|
Loại I
|
11
|
Phường
11
|
Loại I
|
12
|
Phường
12
|
Loại I
|
13
|
Phường
13
|
Loại I
|
14
|
Phường
14
|
Loại I
|
15
|
Phường
15
|
Loại I
|
PHỤ
LỤC
BẢNG PHÂN LOẠI ĐƠN VỊ
HÀNH CHÍNH PHƯỜNG THUỘC QUẬN TÂN PHÚ
theo Nghị định số 159/2005/NĐ-CP ngày 27
tháng 12 năm 2005 của Chính phủ
(Ban hành kèm Quyết
định số 47/2012/QĐ-UBND ngày 08 tháng 10 năm 2012 của Ủy ban nhân dân Thành phố
Hồ Chí Minh)
STT
|
TÊN PHƯỜNG
|
PHÂN LOẠI ĐẠT
|
1
|
Phường
Tân Sơn Nhì
|
Loại I
|
2
|
Phường
Tây Thạnh
|
Loại I
|
3
|
Phường
Sơn Kỳ
|
Loại I
|
4
|
Phường
Tân Quý
|
Loại I
|
5
|
Phường
Tân Thành
|
Loại I
|
6
|
Phường
Phú Thạnh
|
Loại I
|
7
|
Phường
Phú Thọ Hòa
|
Loại I
|
8
|
Phường
Hòa Thạnh
|
Loại I
|
9
|
Phường
Phú Trung
|
Loại I
|
10
|
Phường
Hiệp Tân
|
Loại I
|
11
|
Phường
Tân Thới Hòa
|
Loại I
|
PHỤ
LỤC
BẢNG PHÂN LOẠI ĐƠN VỊ
HÀNH CHÍNH PHƯỜNG THUỘC QUẬN THỦ ĐỨC
theo Nghị định số 159/2005/NĐ-CP ngày 27
tháng 12 năm 2005 của Chính phủ
(Ban hành kèm Quyết
định số 47/2012/QĐ-UBND ngày 08 tháng 10 năm 2012 của Ủy ban nhân dân Thành phố
Hồ Chí Minh)
STT
|
TÊN PHƯỜNG
|
PHÂN LOẠI ĐẠT
|
1
|
Phường
Bình Thọ
|
Loại I
|
2
|
Phường
Trường Thọ
|
Loại I
|
3
|
Phường
Linh Trung
|
Loại I
|
4
|
Phường
Linh Xuân
|
Loại I
|
5
|
Phường
Linh Tây
|
Loại I
|
6
|
Phường
Linh Chiểu
|
Loại I
|
7
|
Phường
Linh Đông
|
Loại I
|
8
|
Phường
Tam Phú
|
Loại I
|
9
|
Phường
Tam Bình
|
Loại I
|
10
|
Phường
Bình Chiểu
|
Loại I
|
11
|
Phường
Hiệp Bình Chánh
|
Loại I
|
12
|
Phường
Hiệp Bình Phước
|
Loại I
|
PHỤ
LỤC
BẢNG PHÂN LOẠI ĐƠN VỊ
HÀNH CHÍNH XÃ, THỊ TRẤN THUỘC HUYỆN BÌNH CHÁNH
theo Nghị định số 159/2005/NĐ-CP ngày 27
tháng 12 năm 2005 của Chính phủ
(Ban hành kèm Quyết
định số 47/2012/QĐ-UBND ngày 08 tháng 10 năm 2012 của Ủy ban nhân dân Thành phố
Hồ Chí Minh)
STT
|
TÊN PHƯỜNG
|
PHÂN LOẠI ĐẠT
|
1
|
Thị
trấn Tân Túc
|
Loại I
|
2
|
Xã
Bình Chánh
|
Loại I
|
3
|
Xã
Bình Hưng
|
Loại I
|
4
|
Xã Đa
Phước
|
Loại I
|
5
|
Xã
Hưng Long
|
Loại I
|
6
|
Xã Lê
Minh Xuân
|
Loại I
|
7
|
Xã
Phạm Văn Hai
|
Loại I
|
8
|
Xã
Phong Phú
|
Loại I
|
9
|
Xã
Tân Kiên
|
Loại I
|
10
|
Xã
Tân Nhựt
|
Loại I
|
11
|
Xã
Tân Quý Tây
|
Loại I
|
12
|
Xã
Vĩnh Lộc A
|
Loại I
|
13
|
Xã
Vĩnh Lộc B
|
Loại I
|
14
|
Xã An
Phú Tây
|
Loại II
|
15
|
Xã
Bình Lợi
|
Loại II
|
16
|
Xã
Qui Đức
|
Loại II
|
PHỤ
LỤC
BẢNG PHÂN LOẠI ĐƠN VỊ
HÀNH CHÍNH XÃ, THỊ TRẤN THUỘC HUYỆN CẦN GIỜ
theo Nghị định số 159/2005/NĐ-CP ngày 27
tháng 12 năm 2005 của Chính phủ
(Ban hành kèm Quyết
định số 47/2012/QĐ-UBND ngày 08 tháng 10 năm 2012 của Ủy ban nhân dân Thành phố
Hồ Chí Minh)
PHỤ
LỤC
BẢNG PHÂN LOẠI ĐƠN VỊ
HÀNH CHÍNH XÃ, THỊ TRẤN THUỘC HUYỆN CỦ CHI
theo Nghị định số 159/2005/NĐ-CP ngày 27
tháng 12 năm 2005 của Chính phủ
(Ban hành kèm Quyết
định số 47/2012/QĐ-UBND ngày 08 tháng 10 năm 2012 của Ủy ban nhân dân Thành phố
Hồ Chí Minh)
STT
|
TÊN PHƯỜNG
|
PHÂN LOẠI ĐẠT
|
1
|
Thị
trấn Củ Chi
|
Loại I
|
2
|
Xã
Tân An Hội
|
Loại I
|
3
|
Xã
Tân Thạnh Đông
|
Loại I
|
4
|
Xã
Tân Thông Hội
|
Loại I
|
5
|
Xã
Bình Mỹ
|
Loại I
|
6
|
Xã
Phú Hòa Đông
|
Loại I
|
7
|
Xã
Phước Thạnh
|
Loại I
|
8
|
Xã An
Nhơn Tây
|
Loại I
|
9
|
Xã
Trung An
|
Loại I
|
10
|
Xã
Thái Mỹ
|
Loại I
|
11
|
Xã
Trung Lập Thượng
|
Loại I
|
12
|
Xã
Tân Phú Trung
|
Loại I
|
13
|
Xã
Phước Hiệp
|
Loại I
|
14
|
Xã
Trung Lập Hạ
|
Loại I
|
15
|
Xã
Phước Vĩnh An
|
Loại I
|
16
|
Xã
Nhuận Đức
|
Loại I
|
17
|
Xã
Hòa Phú
|
Loại II
|
18
|
Xã An
Phú
|
Loại II
|
19
|
Xã
Phạm Văn Cội
|
Loại II
|
20
|
Xã
Phú Mỹ Hưng
|
Loại II
|
21
|
Xã
Tân Thạnh Tây
|
Loại II
|
PHỤ
LỤC
BẢNG PHÂN LOẠI ĐƠN VỊ
HÀNH CHÍNH XÃ, THỊ TRẤN THUỘC HUYỆN HÓC MÔN
theo Nghị định số 159/2005/NĐ-CP ngày 27
tháng 12 năm 2005 của Chính phủ
(Ban hành kèm Quyết
định số 47/2012/QĐ-UBND ngày 08 tháng 10 năm 2012 của Ủy ban nhân dân Thành phố
Hồ Chí Minh)
STT
|
TÊN PHƯỜNG
|
PHÂN LOẠI ĐẠT
|
1
|
Thị
trấn Hóc Môn
|
Loại I
|
2
|
Xã
Tân Thới Nhì
|
Loại I
|
3
|
Xã
Tân Hiệp
|
Loại I
|
4
|
Xã
Thới Tam Thôn
|
Loại I
|
5
|
Xã
Đông Thạnh
|
Loại I
|
6
|
Xã
Xuân Thới Sơn
|
Loại I
|
7
|
Xã
Tân Xuân
|
Loại I
|
8
|
Xã
Trung Chánh
|
Loại I
|
9
|
Xã
Xuân Thới Thượng
|
Loại I
|
10
|
Xã
Xuân Thới Đông
|
Loại I
|
11
|
Xã Bà
Điểm
|
Loại I
|
12
|
Xã
Nhị Bình
|
Loại I
|
PHỤ
LỤC
BẢNG PHÂN LOẠI ĐƠN VỊ
HÀNH CHÍNH XÃ, THỊ TRẤN THUỘC HUYỆN NHÀ BÈ
theo Nghị định số 159/2005/NĐ-CP ngày 27
tháng 12 năm 2005 của Chính phủ
(Ban hành kèm Quyết
định số 47/2012/QĐ-UBND ngày 08 tháng 10 năm 2012 của Ủy ban nhân dân Thành phố
Hồ Chí Minh)
STT
|
TÊN PHƯỜNG
|
PHÂN LOẠI ĐẠT
|
1
|
Thị
trấn Nhà Bè
|
Loại I
|
2
|
Xã
Phú Xuân
|
Loại I
|
3
|
Xã
Hiệp Phước
|
Loại I
|
4
|
Xã
Phước Kiển
|
Loại I
|
5
|
Xã
Nhơn Đức
|
Loại I
|
6
|
Xã
Long Thới
|
Loại II
|
7
|
Xã
Phước Lộc
|
Loại II
|
BẢNG
TỔNG HỢP KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM CÁC TIÊU CHÍ PHÂN LOẠI PHƯỜNG, XÃ, THỊ TRẤN NĂM 2012
(Ban hành kèm theo Quyết
định số 47/2012/QĐ-UBND ngày 08 tháng 10 năm 2012 của Ủy ban nhân dân Thành phố
Hồ Chí Minh)
STT
|
Tên đơn vị hành chính
|
Diện tích
(ha)
|
Dân số
(người)
|
Yếu tố đặc thù
|
Điểm
|
Tổng sô điểm
|
Phân loại đạt loại
|
Kết quả năm
2007
|
Khu vực
|
Dân tộc
|
Tỷ lệ thu NS
|
Tỷ lệ
tôn giáo
|
Đặc thù khác
|
Diện tích
|
Dân
số
|
Khu vực
|
Dân tộc
|
Tôn giáo
|
Thu
NS
|
Đặc
Thù khác
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
18
|
19
|
20
|
|
QUẬN 1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phường Tân Định
|
63,3611
|
27.548
|
|
0,00
|
125,09
|
50,00
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
15
|
9
|
20
|
274
|
I
|
I
|
2
|
Phường Đa Kao
|
99,4722
|
23.229
|
|
0,00
|
122,75
|
11,67
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
0
|
9
|
20
|
259
|
I
|
I
|
3
|
Phường Bến Nghé
|
247,8381
|
13.418
|
|
10,22
|
152,01
|
46,22
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
146
|
|
0
|
10
|
15
|
20
|
221
|
I
|
I
|
4
|
Phường Bến Thành
|
92,9700
|
17.611
|
|
0,13
|
149,71
|
0,00
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
183
|
|
0
|
0
|
13
|
20
|
246
|
I
|
I
|
5
|
Phường Nguyễn Thái Bình
|
49,3503
|
14.287
|
|
30,00
|
131,76
|
14,03
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
154
|
|
10
|
0
|
11
|
20
|
225
|
I
|
I
|
6
|
Phường Phạm Ngũ Lão
|
49,8982
|
20.197
|
|
6,35
|
127,83
|
67,30
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
15
|
9
|
20
|
274
|
I
|
I
|
7
|
Phường Nguyễn Cư Trinh
|
76,7901
|
25.441
|
|
4,66
|
154,87
|
49,00
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
10
|
15
|
20
|
275
|
I
|
I
|
8
|
Phường Cầu Ông Lãnh
|
23,0156
|
14.675
|
|
0,10
|
128,73
|
30,07
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
157
|
|
0
|
10
|
9
|
20
|
226
|
I
|
I
|
9
|
Phường Cô Giang
|
35,6811
|
17.260
|
|
22,06
|
182,06
|
57,57
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
180
|
|
0
|
15
|
15
|
20
|
260
|
I
|
I
|
10
|
Phường Cầu Kho
|
34,2388
|
20.802
|
|
17,20
|
187,34
|
49,54
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
10
|
15
|
20
|
275
|
I
|
I
|
Cộng
|
772,6155
|
194.468
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
QUẬN 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phường An Khánh
|
180,1247
|
2.043
|
|
0,21
|
476,91
|
0,02
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
45
|
|
0
|
0
|
15
|
20
|
110
|
III
|
I
|
2
|
Phường An Lợi Đông
|
359,6326
|
332
|
|
0,01
|
331,32
|
0,01
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
45
|
|
0
|
0
|
15
|
20
|
110
|
III
|
III
|
3
|
Phường An Phú
|
1.021,2320
|
22.303
|
|
0,10
|
6,63
|
27,47
|
Đô thị đặc biệt
|
40
|
200
|
|
0
|
0
|
0
|
20
|
260
|
I
|
II
|
4
|
Phường Bình An
|
186,9548
|
16.684
|
|
0,18
|
212,96
|
17,23
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
175
|
|
0
|
0
|
15
|
20
|
240
|
I
|
II
|
5
|
Phường Bình Khánh
|
215,2012
|
3.070
|
|
0,17
|
46,35
|
0,03
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
46
|
|
0
|
0
|
0
|
20
|
96
|
III
|
II
|
6
|
Phường Bình Trưng Đông
|
331,4449
|
16.852
|
|
2,91
|
275,58
|
52,78
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
177
|
|
0
|
15
|
15
|
20
|
257
|
I
|
II
|
7
|
Phường Bình Trưng Tây
|
205,2235
|
20.641
|
|
0,44
|
133,32
|
20,52
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
0
|
11
|
20
|
261
|
I
|
II
|
8
|
Phường Cát Lái
|
668,8408
|
15.248
|
|
0,07
|
184,78
|
25,33
|
Đô thị đặc biệt
|
33
|
162
|
|
0
|
0
|
15
|
20
|
231
|
I
|
II
|
9
|
Phường Thảo Điền
|
373,4007
|
16.908
|
|
0,01
|
100,25
|
10,61
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
177
|
|
0
|
0
|
5
|
20
|
232
|
I
|
II
|
10
|
Phường Thạnh Mỹ Lợi
|
1.325,0820
|
16.587
|
|
0,07
|
117,25
|
19,50
|
Đô thị đặc biệt
|
47
|
174
|
|
0
|
0
|
7
|
20
|
248
|
I
|
II
|
11
|
Phường Thủ Thiêm
|
150,9250
|
707
|
|
0,02
|
792,43
|
0,03
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
45
|
|
0
|
0
|
15
|
20
|
110
|
III
|
II
|
Cộng
|
5.018,0628
|
131.375
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
QUẬN 3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phường 1
|
14,9720
|
16.354
|
|
4,62
|
75,80
|
52,75
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
172
|
|
0
|
15
|
0
|
20
|
237
|
I
|
I
|
2
|
Phường 2
|
15,3156
|
11.078
|
|
12,39
|
141,26
|
53,79
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
125
|
|
0
|
15
|
13
|
20
|
203
|
II
|
I
|
3
|
Phường 3
|
15,5890
|
10.762
|
|
8,59
|
158,60
|
47,41
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
122
|
|
0
|
10
|
15
|
20
|
197
|
II
|
I
|
4
|
Phường 4
|
30,9700
|
20.775
|
|
4,18
|
173,74
|
52,10
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
15
|
15
|
20
|
280
|
I
|
I
|
5
|
Phường 5
|
24,8738
|
15.270
|
|
12,44
|
175,30
|
44,72
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
162
|
|
0
|
10
|
15
|
20
|
237
|
I
|
I
|
6
|
Phường 6
|
88,2853
|
7.595
|
|
0,83
|
137,59
|
23,19
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
91
|
|
0
|
0
|
11
|
20
|
152
|
II
|
I
|
7
|
Phường 7
|
91,8681
|
12.439
|
|
2,84
|
130,79
|
43,34
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
137
|
|
0
|
10
|
11
|
20
|
208
|
II
|
I
|
8
|
Phường 8
|
39,8325
|
16.862
|
|
3,74
|
175,44
|
65,51
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
177
|
|
0
|
15
|
15
|
20
|
257
|
I
|
I
|
9
|
Phường 9
|
44,4185
|
18.407
|
|
0,92
|
156.96
|
56,23
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
191
|
|
0
|
15
|
15
|
20
|
271
|
I
|
I
|
10
|
Phường 10
|
15,6847
|
10.671
|
|
1,95
|
179.74
|
47.47
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
121
|
|
0
|
10
|
15
|
20
|
196
|
II
|
I
|
11
|
Phường 11
|
47,2758
|
21.911
|
|
1,45
|
198.11
|
56,04
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
15
|
15
|
20
|
280
|
I
|
I
|
12
|
Phường 12
|
16,8396
|
11.013
|
|
0,85
|
198.47
|
77,10
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
124
|
|
0
|
15
|
15
|
20
|
204
|
II
|
I
|
13
|
Phường 13
|
16,3172
|
8.379
|
|
3,52
|
185,79
|
60,00
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
99
|
|
0
|
15
|
15
|
20
|
179
|
II
|
II
|
14
|
Phường 14
|
30,6334
|
16.680
|
|
1,51
|
147,10
|
53,05
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
175
|
|
0
|
15
|
13
|
20
|
253
|
I
|
I
|
Cộng
|
492,8755
|
198.196
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
QUÂN 4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phường 1
|
38,2980
|
9.564
|
|
1,55
|
157,75
|
48,11
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
111
|
|
0
|
10
|
15
|
20
|
186
|
II
|
II
|
2
|
Phường 2
|
19,2460
|
12.464
|
|
2,72
|
178,93
|
54,74
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
141
|
|
0
|
15
|
15
|
20
|
221
|
I
|
I
|
3
|
Phường 3
|
30,6020
|
14.028
|
|
2,41
|
162,33
|
33,83
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
151
|
|
0
|
10
|
15
|
20
|
226
|
I
|
I
|
4
|
Phường 4
|
28,8910
|
16.143
|
|
1,65
|
157,29
|
50,28
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
170
|
|
0
|
15
|
15
|
20
|
250
|
I
|
I
|
5
|
Phường 5
|
16,1100
|
6.253
|
|
2,01
|
165,66
|
30,05
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
78
|
|
0
|
10
|
15
|
20
|
153
|
II
|
II
|
6
|
Phường 6
|
20,4989
|
10.386
|
|
3,93
|
145,17
|
52,56
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
118
|
|
0
|
15
|
13
|
20
|
196
|
II
|
I
|
7
|
Phường 8
|
15,9230
|
15.181
|
|
2,47
|
144,68
|
53,91
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
162
|
|
0
|
15
|
13
|
20
|
240
|
I
|
I
|
8
|
Phường 9
|
11,7220
|
10.491
|
|
11,5
|
140,32
|
43,82
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
119
|
|
0
|
10
|
13
|
20
|
192
|
II
|
II
|
9
|
Phường 10
|
10,9421
|
9.857
|
|
2,57
|
193,24
|
31,23
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
114
|
|
0
|
10
|
15
|
20
|
189
|
II
|
II
|
10
|
Phường 12
|
42,1290
|
7.636
|
|
8,14
|
165,42
|
46,27
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
91
|
|
0
|
10
|
15
|
20
|
166
|
II
|
II
|
11
|
Phường 13
|
41,5900
|
11.510
|
|
2,37
|
147,93
|
41,55
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
129
|
|
0
|
10
|
13
|
20
|
202
|
II
|
II
|
12
|
Phường 14
|
16,9300
|
15.993
|
|
3,35
|
157,01
|
49,19
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
169
|
|
0
|
10
|
15
|
20
|
244
|
I
|
I
|
13
|
Phường 15
|
21,5720
|
13.355
|
|
1,67
|
133,38
|
55,72
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
145
|
|
0
|
15
|
11
|
20
|
221
|
I
|
I
|
14
|
Phường 16
|
32,5490
|
20.431
|
|
3,11
|
148,83
|
63,94
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
15
|
13
|
20
|
278
|
I
|
I
|
15
|
Phường 18
|
70,0790
|
10.397
|
|
2,44
|
155,40
|
38,7
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
119
|
|
0
|
10
|
15
|
20
|
194
|
II
|
II
|
Cộng
|
417,0840
|
183.689
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
QUÂN 5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phường 1
|
42,7900
|
17.650
|
|
10,88
|
150,23
|
39,94
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
184
|
|
0
|
10
|
15
|
20
|
259
|
I
|
I
|
2
|
Phường 2
|
29,2547
|
17.031
|
|
18,28
|
144,79
|
29,83
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
178
|
|
0
|
0
|
13
|
20
|
241
|
I
|
I
|
3
|
Phường 3
|
17,5790
|
6.895
|
|
20,31
|
151,44
|
11,56
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
84
|
|
0
|
0
|
15
|
20
|
149
|
II
|
II
|
4
|
Phường 4
|
38,0600
|
11.845
|
|
11,40
|
139,61
|
26,69
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
132
|
|
0
|
0
|
11
|
20
|
193
|
II
|
II
|
5
|
Phường 5
|
22,6510
|
13.854
|
|
35,01
|
136,39
|
20,75
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
150
|
|
10
|
0
|
11
|
20
|
221
|
I
|
I
|
6
|
Phường 6
|
23,3321
|
10.349
|
|
45,15
|
116,60
|
15,63
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
118
|
|
10
|
0
|
7
|
20
|
185
|
II
|
II
|
7
|
Phường 7
|
24,5389
|
14.047
|
|
48,56
|
156,88
|
16,46
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
151
|
|
10
|
0
|
15
|
20
|
226
|
I
|
I
|
8
|
Phường 8
|
23,3264
|
9.171
|
|
48,70
|
128,71
|
22,33
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
107
|
|
10
|
0
|
9
|
20
|
176
|
II
|
II
|
9
|
Phường 9
|
38,4300
|
17.128
|
|
24,09
|
151,54
|
27,68
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
179
|
|
0
|
0
|
15
|
20
|
244
|
I
|
I
|
10
|
Phường 10
|
23,3383
|
8.479
|
|
37,93
|
150,91
|
14,76
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
100
|
|
10
|
0
|
15
|
20
|
175
|
II
|
II
|
11
|
Phường 11
|
31,3311
|
13.721
|
|
41,61
|
164,85
|
16,31
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
148
|
|
10
|
0
|
15
|
20
|
223
|
I
|
I
|
12
|
Phường 12
|
37,9994
|
6.412
|
|
32,84
|
137,20
|
12,07
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
79
|
|
10
|
0
|
11
|
20
|
150
|
II
|
II
|
13
|
Phường 13
|
27,4264
|
9.613
|
|
42,12
|
127,77
|
22,96
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
111
|
|
10
|
0
|
9
|
20
|
180
|
II
|
II
|
14
|
Phường 14
|
27,6278
|
13.467
|
|
38,19
|
165,52
|
18,01
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
146
|
|
10
|
0
|
15
|
20
|
221
|
I
|
I
|
15
|
Phường 15
|
19,1534
|
11.288
|
|
63,39
|
125,88
|
19,92
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
127
|
|
15
|
0
|
9
|
20
|
201
|
II
|
II
|
Cộng
|
426,8385
|
180.950
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
QUẬN 6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phường 1
|
29,2983
|
15.472
|
|
54,91
|
100,00
|
2,94
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
164
|
|
15
|
0
|
5
|
20
|
234
|
I
|
II
|
2
|
Phường 2
|
24,4430
|
9.648
|
|
25,24
|
108,66
|
9,25
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
111
|
|
0
|
0
|
5
|
20
|
166
|
II
|
II
|
3
|
Phường 3
|
22,8658
|
10.118
|
|
55,65
|
129,00
|
4,72
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
116
|
|
15
|
0
|
9
|
20
|
190
|
II
|
II
|
4
|
Phường 4
|
21,1304
|
14.490
|
|
32,06
|
110,34
|
7,14
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
155
|
|
10
|
0
|
7
|
20
|
222
|
I
|
II
|
5
|
Phường 5
|
22,8009
|
16.504
|
|
26,97
|
107,79
|
8,23
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
174
|
|
0
|
0
|
5
|
20
|
229
|
I
|
I
|
6
|
Phường 6
|
31,3684
|
17.564
|
|
51,31
|
111,49
|
11,87
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
183
|
|
15
|
0
|
7
|
20
|
255
|
I
|
I
|
7
|
Phường 7
|
47,3423
|
15.492
|
|
25,73
|
101,29
|
9,42
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
166
|
|
0
|
0
|
5
|
20
|
221
|
I
|
I
|
8
|
Phường 8
|
41,0964
|
25.459
|
|
33,31
|
121,95
|
11,98
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
10
|
0
|
9
|
20
|
269
|
I
|
I
|
9
|
Phường 9
|
26,8960
|
13.322
|
|
33,40
|
100,05
|
34,66
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
146
|
|
10
|
10
|
5
|
20
|
221
|
I
|
I
|
10
|
Phường 10
|
154,8587
|
23.487
|
|
11,97
|
119,11
|
9,55
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
0
|
7
|
20
|
257
|
I
|
I
|
11
|
Phường 11
|
92,0504
|
26.123
|
|
14,66
|
112,11
|
7,72
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
0
|
7
|
20
|
257
|
I
|
I
|
12
|
Phường 12
|
73,1183
|
30.232
|
|
8,23
|
106,19
|
9,95
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
0
|
5
|
20
|
255
|
I
|
I
|
13
|
Phường 13
|
84,3133
|
26.028
|
|
8,65
|
110,17
|
12,86
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
0
|
7
|
20
|
257
|
I
|
I
|
14
|
Phường 14
|
42,8731
|
23.060
|
|
13,76
|
123,46
|
12,91
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
0
|
9
|
20
|
259
|
I
|
I
|
Cộng
|
714,4553
|
266.999
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
QUẬN 7
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phường Tân Quy
|
85,7600
|
24.003
|
|
1,49
|
147,93
|
18,02
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
0
|
13
|
20
|
263
|
I
|
I
|
2
|
Phường Tân Phong
|
447,6985
|
16.266
|
|
0,05
|
208,12
|
0,07
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
171
|
|
0
|
0
|
15
|
20
|
236
|
I
|
II
|
3
|
Phường Tân Hưng
|
219,8388
|
32.332
|
|
1,39
|
109,57
|
2,41
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
0
|
5
|
20
|
255
|
I
|
I
|
4
|
Phường Tân Thuận Tây
|
105,1950
|
28.582
|
|
1,30
|
122,00
|
15,60
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
0
|
9
|
20
|
259
|
I
|
I
|
5
|
Phường Bình Thuận
|
162,3726
|
33.830
|
|
0,70
|
112,68
|
4,30
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
0
|
7
|
20
|
257
|
I
|
I
|
6
|
Phường Tân Phú
|
428,5777
|
22.312
|
|
1,38
|
211,73
|
16,73
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
0
|
15
|
20
|
265
|
I
|
I
|
7
|
Phường Phú Thuận
|
847,5395
|
30.888
|
|
0,03
|
139,20
|
0,48
|
Đô thị đặc biệt
|
37
|
200
|
|
0
|
0
|
11
|
20
|
268
|
I
|
I
|
8
|
Phường Phú Mỹ
|
394,7749
|
17.758
|
|
0,26
|
116,76
|
0,30
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
185
|
|
0
|
0
|
7
|
20
|
242
|
I
|
II
|
9
|
Phường Tân Kiểng
|
99,6676
|
27.948
|
|
0,02
|
98,83
|
0,07
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
0
|
0
|
20
|
250
|
I
|
I
|
10
|
Phường Tân Thuận Đông
|
755,3483
|
32.673
|
|
1,54
|
148,34
|
18,57
|
Đô thị đặc biệt
|
35
|
200
|
|
0
|
0
|
13
|
20
|
268
|
I
|
I
|
Cộng
|
3.546,7729
|
266.592
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
QUẬN 8
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phường 1
|
48,6527
|
28.042
|
|
5,27
|
184,34
|
44,65
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
10
|
15
|
20
|
275
|
I
|
I
|
2
|
Phường 2
|
50,1618
|
24.725
|
|
3,52
|
131,89
|
44,02
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
10
|
11
|
20
|
271
|
I
|
I
|
3
|
Phường 3
|
50,9986
|
25.736
|
|
3,51
|
149,98
|
48,50
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
10
|
13
|
20
|
273
|
I
|
I
|
4
|
Phường 4
|
144,7452
|
40.800
|
|
3,15
|
160,47
|
57,28
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
15
|
15
|
20
|
280
|
I
|
I
|
5
|
Phường 5
|
162,0515
|
41.630
|
|
5,66
|
156,01
|
27,95
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
0
|
15
|
20
|
265
|
I
|
I
|
6
|
Phường 6
|
146,8566
|
32.260
|
|
3,57
|
174,31
|
64,11
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
15
|
15
|
20
|
280
|
I
|
I
|
7
|
Phường 7
|
567,5839
|
31.460
|
|
2,06
|
119,43
|
47,10
|
Đô thị đặc biệt
|
31
|
200
|
|
0
|
10
|
7
|
20
|
268
|
I
|
I
|
8
|
Phường 8
|
30,3424
|
11.235
|
|
4,72
|
182,80
|
34,62
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
126
|
|
0
|
10
|
15
|
20
|
201
|
II
|
II
|
9
|
Phường 9
|
44,6480
|
23.764
|
|
6,9
|
167,15
|
23,90
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
0
|
15
|
20
|
265
|
I
|
I
|
10
|
Phường 10
|
25,2401
|
20.448
|
|
17,19
|
154,24
|
24,11
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
0
|
15
|
20
|
265
|
I
|
I
|
11
|
Phường 11
|
26,9416
|
10.029
|
|
39,25
|
173,12
|
21,83
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
115
|
|
10
|
0
|
15
|
20
|
190
|
II
|
II
|
12
|
Phường 12
|
30,1821
|
19.722
|
|
33,86
|
146,28
|
25,92
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
10
|
0
|
13
|
20
|
273
|
I
|
I
|
13
|
Phường 13
|
25,5768
|
10.488
|
|
45,35
|
112,10
|
8,87
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
119
|
|
10
|
0
|
7
|
20
|
186
|
II
|
II
|
14
|
Phường 14
|
55,4825
|
24.948
|
|
12,93
|
132,22
|
17,58
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
0
|
11
|
20
|
261
|
I
|
I
|
15
|
Phường 15
|
153,3090
|
39.335
|
|
8,07
|
157,60
|
26,28
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
0
|
15
|
20
|
265
|
I
|
I
|
16
|
Phường 16
|
354,7086
|
38.615
|
|
8,87
|
138,92
|
19,64
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
0
|
11
|
20
|
261
|
I
|
I
|
Cộng
|
1.917,4814
|
423.237
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
QUẬN 9
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phường Hiệp Phú
|
224,6096
|
29.165
|
|
1,32
|
125,98
|
22,28
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
0
|
9
|
20
|
259
|
I
|
I
|
2
|
Phường Phước Long A
|
236,5267
|
22.219
|
|
0,88
|
126,30
|
23,25
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
0
|
9
|
20
|
259
|
I
|
I
|
3
|
Phường Phước Long B
|
587,5537
|
43.765
|
|
0,94
|
118,86
|
15,75
|
Đô thị đặc biệt
|
32
|
200
|
|
0
|
0
|
7
|
20
|
259
|
I
|
I
|
4
|
Phường Tăng Nhơn Phú A
|
418,9662
|
33.502
|
|
1,05
|
153,66
|
13,42
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
0
|
15
|
20
|
265
|
I
|
I
|
5
|
Phường Tăng Nhơn Phú B
|
528,2770
|
29.176
|
|
0,66
|
117,63
|
14,39
|
Đô thị đặc biệt
|
31
|
200
|
|
0
|
0
|
7
|
20
|
258
|
I
|
I
|
6
|
Phường Phước Bình
|
98,3232
|
19.437
|
|
0,80
|
144,88
|
54,60
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
15
|
13
|
20
|
278
|
I
|
I
|
7
|
Phường Tân Phú
|
445,1171
|
25.471
|
|
1,36
|
119,71
|
19,13
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
0
|
7
|
20
|
257
|
I
|
I
|
8
|
Phường Long Thạnh Mỹ
|
1.205,6770
|
21.541
|
|
0,30
|
120,85
|
31,87
|
Đô thị đặc biệt
|
44
|
200
|
|
0
|
10
|
9
|
20
|
283
|
I
|
I
|
9
|
Phường Long Bình
|
1.761,2605
|
19.070
|
|
1,65
|
105,52
|
31,89
|
Đô thị đặc biệt
|
55
|
197
|
|
0
|
10
|
5
|
20
|
287
|
I
|
I
|
10
|
Phường Trường Thạnh
|
984,9100
|
13.841
|
|
1,22
|
100,01
|
36,12
|
Đô thị đặc biệt
|
40
|
150
|
|
0
|
10
|
5
|
20
|
225
|
I
|
II
|
11
|
Phường Long Phước
|
2.443,9999
|
8.813
|
|
0,30
|
89,33
|
11,50
|
Đô thị đặc biệt
|
67
|
103
|
|
0
|
0
|
0
|
20
|
190
|
II
|
II
|
12
|
Phường Long Trường
|
1.266,3802
|
11.879
|
|
2,28
|
106,57
|
15,30
|
Đô thị đặc biệt
|
45
|
132
|
|
0
|
0
|
5
|
20
|
202
|
II
|
II
|
13
|
Phường Phú Hữu
|
1.187,9997
|
8.427
|
|
0,39
|
140,86
|
23,95
|
Đô thị đặc biệt
|
44
|
99
|
|
0
|
0
|
13
|
20
|
176
|
II
|
II
|
Cộng
|
11.389,6013
|
286.306
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
QUẬN 10
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phường 1
|
20,8100
|
14.742
|
|
40,67
|
130,47
|
0,04
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
158
|
|
10
|
0
|
15
|
20
|
233
|
I
|
I
|
2
|
Phường 2
|
19,9800
|
17.134
|
|
17,00
|
108.67
|
30,00
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
179
|
|
0
|
10
|
5
|
20
|
244
|
I
|
I
|
3
|
Phường 3
|
10,1004
|
8.177
|
|
0,25
|
156.14
|
4.20
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
97
|
|
0
|
0
|
15
|
20
|
162
|
II
|
II
|
4
|
Phường 4
|
16,5188
|
12.122
|
|
25,00
|
119.13
|
30.60
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
134
|
|
0
|
10
|
7
|
20
|
201
|
II
|
I
|
5
|
Phường 5
|
16,0200
|
11.903
|
|
42,15
|
138.20
|
3,88
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
132
|
|
10
|
0
|
11
|
20
|
203
|
II
|
II
|
6
|
Phường 6
|
22,0307
|
8.905
|
|
11,27
|
100.41
|
5,54
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
104
|
|
0
|
0
|
5
|
20
|
159
|
II
|
II
|
7
|
Phường 7
|
10,5199
|
8.063
|
|
13,00
|
107.43
|
22,00
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
96
|
|
0
|
0
|
5
|
20
|
151
|
II
|
II
|
8
|
Phường 8
|
14,5280
|
11.746
|
|
30,00
|
122.97
|
9.60
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
131
|
|
10
|
0
|
9
|
20
|
200
|
II
|
II
|
9
|
Phường 9
|
19,8445
|
17.765
|
|
31,62
|
105.66
|
42,96
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
185
|
|
10
|
10
|
5
|
20
|
260
|
I
|
I
|
10
|
Phường 10
|
18,3000
|
12.287
|
|
0,11
|
124.26
|
31.00
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
136
|
|
0
|
10
|
9
|
20
|
205
|
II
|
II
|
11
|
Phường 11
|
22,3503
|
11.572
|
|
1,90
|
112.10
|
0.00
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
129
|
|
0
|
0
|
7
|
20
|
186
|
II
|
II
|
12
|
Phường 12
|
129,2400
|
25.655
|
|
2,50
|
113.86
|
16.20
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
0
|
7
|
20
|
257
|
I
|
I
|
13
|
Phường 13
|
47,1229
|
25.909
|
|
0,00
|
132.24
|
19,00
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
0
|
11
|
20
|
261
|
I
|
I
|
14
|
Phường 14
|
126,7800
|
31.762
|
|
0,34
|
124.29
|
19.80
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
0
|
9
|
20
|
259
|
I
|
I
|
15
|
Phường 15
|
77,6500
|
28.370
|
|
2,22
|
137.62
|
32,39
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
10
|
11
|
20
|
271
|
I
|
I
|
Cộng
|
571,7955
|
246.112
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
QUẬN 11
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phường 1
|
26,9067
|
14.096
|
|
30,00
|
107,59
|
34,60
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
152
|
|
10
|
10
|
5
|
20
|
227
|
I
|
I
|
2
|
Phường 2
|
20,7790
|
12.514
|
|
47,02
|
103,06
|
28,24
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
138
|
|
10
|
0
|
5
|
20
|
203
|
II
|
II
|
3
|
Phường 3
|
78,9289
|
23.227
|
|
30,00
|
119,11
|
15,03
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
10
|
0
|
7
|
20
|
267
|
I
|
I
|
4
|
Phường 4
|
17,1409
|
10.254
|
|
64,93
|
106,09
|
14,49
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
117
|
|
15
|
0
|
5
|
20
|
187
|
II
|
II
|
5
|
Phường 5
|
67,0602
|
33.013
|
|
26,06
|
109,13
|
44,60
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
10
|
5
|
20
|
265
|
I
|
I
|
6
|
Phường 6
|
16,5645
|
10.830
|
|
74,29
|
114,17
|
1,55
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
122
|
|
15
|
0
|
7
|
20
|
194
|
II
|
II
|
7
|
Phường 7
|
16,2481
|
16.620
|
|
45,59
|
112,67
|
13,60
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
175
|
|
10
|
0
|
7
|
20
|
242
|
I
|
I
|
8
|
Phường 8
|
32,8394
|
14.015
|
|
53,00
|
100,22
|
3,14
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
151
|
|
15
|
0
|
5
|
20
|
221
|
I
|
I
|
9
|
Phường 9
|
15,1237
|
9.473
|
|
56,86
|
114,46
|
3,72
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
110
|
|
15
|
0
|
7
|
20
|
182
|
II
|
II
|
10
|
Phường 10
|
25,4325
|
10.585
|
|
43,48
|
120,34
|
22,76
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
120
|
|
10
|
0
|
9
|
20
|
189
|
II
|
II
|
11
|
Phường 11
|
23,7930
|
13.774
|
|
42,00
|
104,25
|
9,93
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
149
|
|
10
|
0
|
5
|
20
|
214
|
II
|
I
|
12
|
Phường 12
|
13,2510
|
10.664
|
|
69,45
|
103,54
|
13,68
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
121
|
|
15
|
0
|
5
|
20
|
191
|
II
|
II
|
13
|
Phường 13
|
18,4666
|
13.105
|
|
47,62
|
105,95
|
27,97
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
143
|
|
10
|
0
|
5
|
20
|
208
|
II
|
I
|
14
|
Phường 14
|
30,9658
|
18.330
|
|
30,00
|
114,27
|
18,58
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
190
|
|
10
|
0
|
7
|
20
|
257
|
I
|
I
|
15
|
Phường 15
|
80,8990
|
9.832
|
|
1,82
|
154,69
|
12,76
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
113
|
|
0
|
0
|
15
|
20
|
178
|
II
|
II
|
16
|
Phường 16
|
29,5413
|
14.794
|
|
61,99
|
105,06
|
19,37
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
158
|
|
15
|
0
|
5
|
20
|
228
|
I
|
I
|
Cộng
|
513,9406
|
235.126
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
QUẬN 12
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phường Tân Thới Nhất
|
389,9710
|
52.121
|
|
0,89
|
114,45
|
24,92
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
0
|
7
|
20
|
257
|
I
|
I
|
2
|
Phường Đông Hưng Thuận
|
255,2001
|
38.163
|
|
1,56
|
127,48
|
31,86
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
10
|
9
|
20
|
269
|
I
|
I
|
3
|
Phường Trung Mỹ Tây
|
270,6346
|
39.886
|
|
1,23
|
153,18
|
27,12
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
0
|
15
|
20
|
265
|
I
|
I
|
4
|
Phường Tân Chánh Hiệp
|
421,3753
|
54.620
|
|
0,61
|
138,20
|
9,24
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
0
|
11
|
20
|
261
|
I
|
I
|
5
|
Phường Tân Thới Hiệp
|
261,9752
|
44.833
|
|
0,67
|
135,88
|
39,34
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
10
|
11
|
20
|
271
|
I
|
I
|
6
|
Phường Tân Hưng Thuận
|
181,0811
|
30.933
|
|
0,91
|
126,94
|
32,95
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
10
|
9
|
20
|
269
|
I
|
I
|
7
|
Phường Thới An
|
518,4576
|
30.494
|
|
1,17
|
123,49
|
11,41
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
0
|
9
|
20
|
259
|
I
|
I
|
8
|
Phường Hiệp Thành
|
542,3681
|
75.346
|
|
0,96
|
126,78
|
18,95
|
Đô thị đặc biệt
|
31
|
200
|
|
0
|
0
|
9
|
20
|
260
|
I
|
I
|
9
|
Phường Thạnh Lộc
|
583,2916
|
36.233
|
|
0,81
|
109,33
|
0,89
|
Đô thị đặc biệt
|
32
|
200
|
|
0
|
0
|
5
|
20
|
257
|
I
|
I
|
10
|
Phường Thạnh Xuân
|
968,5898
|
30.999
|
|
0,73
|
93,56
|
0,89
|
Đô thị đặc biệt
|
39
|
200
|
|
0
|
0
|
0
|
20
|
259
|
I
|
I
|
11
|
Phường An Phú Đông
|
881,9601
|
29.017
|
|
0,91
|
102,52
|
0,89
|
Đô thị đặc biệt
|
38
|
200
|
|
0
|
0
|
5
|
20
|
263
|
I
|
I
|
Cộng
|
5.274,9045
|
462.645
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
QUẬN BÌNH TÂN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phường An Lạc
|
484,3301
|
61.272
|
|
6,00
|
128,05
|
11,00
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
0
|
9
|
20
|
259
|
I
|
I
|
2
|
Phường An Lạc A
|
115,5500
|
32.797
|
|
3,00
|
128,59
|
18,00
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
0
|
9
|
20
|
259
|
I
|
I
|
3
|
Phường Tân Tạo
|
505,6300
|
61.313
|
|
7,00
|
115,92
|
8,00
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
0
|
7
|
20
|
257
|
I
|
I
|
4
|
Phường Tân Tạo A
|
1.233,6307
|
62.444
|
|
5,00
|
146,97
|
7,00
|
Đô thị đặc biệt
|
45
|
200
|
|
0
|
0
|
13
|
20
|
278
|
I
|
I
|
5
|
Phường Bình Trị Đông
|
295,9500
|
78.499
|
|
2,00
|
125,67
|
7,00
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
0
|
9
|
20
|
259
|
I
|
I
|
6
|
Phường Bình Trị Đông A
|
466,4020
|
55.727
|
|
11,00
|
122,04
|
15,00
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
0
|
9
|
20
|
259
|
I
|
I
|
7
|
Phường Bình Trị Đông B
|
439,7300
|
51.911
|
|
8,00
|
136,31
|
16,00
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
0
|
11
|
20
|
261
|
I
|
I
|
8
|
Phường Bình Hưng Hòa
|
449,4300
|
64.212
|
|
2,00
|
130,80
|
24,00
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
0
|
11
|
20
|
261
|
I
|
I
|
9
|
Phường Bình Hưng Hòa A
|
465,0200
|
101.489
|
|
11,00
|
149,07
|
27,00
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
0
|
13
|
20
|
263
|
I
|
I
|
10
|
Phường Bình Hưng Hòa B
|
732,7299
|
53.346
|
|
3,00
|
119,19
|
12,00
|
Đô thị đặc biệt
|
35
|
200
|
|
0
|
0
|
7
|
20
|
262
|
I
|
I
|
Cộng
|
5.188,4027
|
623.010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
QUẬN BÌNH THẠNH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phường 1
|
26,5185
|
14.515
|
|
3,03
|
134,05
|
3,33
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
160
|
|
0
|
0
|
11
|
20
|
221
|
I
|
I
|
2
|
Phường 2
|
32,0237
|
18.702
|
|
3,32
|
132,03
|
64,08
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
193
|
|
0
|
15
|
11
|
20
|
269
|
I
|
I
|
3
|
Phường 3
|
45,7621
|
24.570
|
|
1,43
|
110,77
|
47,49
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
10
|
7
|
20
|
267
|
I
|
I
|
4
|
Phường 5
|
36,9066
|
16.650
|
|
2,06
|
102,75
|
10,33
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
175
|
|
0
|
0
|
5
|
20
|
230
|
I
|
I
|
5
|
Phường 6
|
29,9265
|
12.647
|
|
0,84
|
96,93
|
22,20
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
139
|
|
0
|
0
|
0
|
20
|
189
|
II
|
II
|
6
|
Phường 7
|
39,6116
|
16.452
|
|
2,02
|
105,34
|
0,43
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
173
|
|
0
|
0
|
5
|
20
|
228
|
I
|
I
|
7
|
Phường 11
|
77,4037
|
33.610
|
|
1,27
|
101,72
|
46,57
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
10
|
5
|
20
|
265
|
I
|
I
|
8
|
Phường 12
|
111,3734
|
36.218
|
|
0,89
|
112,38
|
0,34
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
0
|
7
|
20
|
257
|
I
|
I
|
9
|
Phường 13
|
260,1626
|
30.870
|
|
0,89
|
98,76
|
0,00
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
0
|
0
|
20
|
250
|
I
|
I
|
10
|
Phường 14
|
32,2762
|
12.384
|
|
1,99
|
112,56
|
83,40
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
136
|
|
0
|
15
|
7
|
20
|
208
|
II
|
II
|
11
|
Phường 15
|
51,8614
|
25.316
|
|
0,85
|
100,27
|
0,00
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
0
|
5
|
20
|
255
|
I
|
I
|
12
|
Phường 17
|
63,8823
|
26.552
|
|
1,69
|
103,86
|
82,00
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
15
|
5
|
20
|
270
|
I
|
I
|
13
|
Phường 19
|
39,4121
|
16.324
|
|
2,54
|
112,11
|
44,00
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
172
|
|
0
|
10
|
7
|
20
|
239
|
I
|
I
|
14
|
Phường 21
|
39,5937
|
23.176
|
|
1,86
|
106,57
|
64,00
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
15
|
5
|
20
|
270
|
I
|
I
|
15
|
Phường 22
|
177,4080
|
28.839
|
|
0,70
|
104,54
|
35,10
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
10
|
5
|
20
|
265
|
I
|
I
|
16
|
Phường 24
|
56,9363
|
26.294
|
|
0,89
|
96,91
|
50,93
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
15
|
0
|
20
|
265
|
I
|
I
|
17
|
Phường 25
|
184,2015
|
40.072
|
|
0,78
|
94,22
|
5,78
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
0
|
0
|
20
|
250
|
I
|
I
|
18
|
Phường 26
|
131,8461
|
33.461
|
|
0,98
|
105,98
|
12,18
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
0
|
5
|
20
|
255
|
I
|
I
|
19
|
Phường 27
|
84,9946
|
23.295
|
|
0,88
|
119,87
|
57,04
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
15
|
7
|
20
|
272
|
I
|
I
|
20
|
Phường 28
|
548,5634
|
12.867
|
|
0,42
|
100,36
|
50,04
|
Đô thị đặc biệt
|
31
|
141
|
|
0
|
15
|
5
|
20
|
212
|
II
|
II
|
Cộng
|
2.070,6643
|
472.814
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
QUẬN GÒ VẤP
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phường 1
|
58,5500
|
20.518
|
|
1,09
|
106,30
|
48,68
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
10
|
5
|
20
|
265
|
I
|
I
|
2
|
Phường 3
|
144,6800
|
46.675
|
|
0,89
|
118,49
|
25,80
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
0
|
7
|
20
|
257
|
I
|
I
|
3
|
Phường 4
|
37,4200
|
19.639
|
|
2,93
|
139,01
|
32,86
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
10
|
11
|
20
|
271
|
I
|
I
|
4
|
Phường 5
|
158,6600
|
48.215
|
|
3,89
|
101,66
|
39,23
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
10
|
5
|
20
|
265
|
I
|
I
|
5
|
Phường 6
|
164,7500
|
27.364
|
|
1,13
|
107,27
|
23,86
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
0
|
5
|
20
|
255
|
I
|
I
|
6
|
Phường 7
|
97,3600
|
28.480
|
|
2,77
|
109,88
|
32,08
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
10
|
5
|
20
|
265
|
I
|
I
|
7
|
Phường 8
|
116,7600
|
28.748
|
|
2,17
|
108,56
|
24,95
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
0
|
5
|
20
|
255
|
I
|
I
|
8
|
Phường 9
|
83,8400
|
30.518
|
|
1,43
|
106,70
|
39,18
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
10
|
5
|
20
|
265
|
I
|
I
|
9
|
Phường 10
|
165,4200
|
39.157
|
|
1,37
|
99,70
|
40,77
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
10
|
0
|
20
|
260
|
I
|
I
|
10
|
Phường 11
|
121,9800
|
41.617
|
|
1,50
|
94,35
|
34,67
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
10
|
0
|
20
|
260
|
I
|
I
|
11
|
Phường 12
|
143,9100
|
51.506
|
|
1,19
|
98,98
|
17,55
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
0
|
0
|
20
|
250
|
I
|
I
|
12
|
Phường 13
|
85,5500
|
19.709
|
|
0,31
|
96,81
|
81,13
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
15
|
0
|
20
|
265
|
I
|
I
|
13
|
Phường 14
|
209,5200
|
34.358
|
|
2,55
|
101,33
|
35,73
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
10
|
5
|
20
|
265
|
I
|
I
|
14
|
Phường 15
|
143,0300
|
26.395
|
|
0,22
|
95,79
|
77,00
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
15
|
0
|
20
|
265
|
I
|
I
|
15
|
Phường 16
|
127,5100
|
47.142
|
|
0,89
|
107,81
|
52,00
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
15
|
5
|
20
|
270
|
I
|
I
|
16
|
Phường 17
|
116,9100
|
46.714
|
|
1,00
|
101,68
|
27,70
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
0
|
5
|
20
|
255
|
I
|
I
|
Cộng
|
1.975,8500
|
556.755
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
QUẬN PHÚ NHUẬN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phường 1
|
19,6900
|
12.503
|
|
3,65
|
101,85
|
52.98
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
138
|
|
0
|
15
|
5
|
20
|
208
|
II
|
II
|
2
|
Phường 2
|
37,2300
|
14.573
|
|
3,98
|
120,33
|
52.62
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
156
|
|
0
|
15
|
9
|
20
|
230
|
I
|
I
|
3
|
Phường 3
|
18,4900
|
8.540
|
|
1,79
|
108,94
|
50.83
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
100
|
|
0
|
15
|
5
|
20
|
170
|
II
|
II
|
4
|
Phường 4
|
28,1700
|
13.645
|
|
1,72
|
122,73
|
50.52
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
148
|
|
0
|
15
|
9
|
20
|
222
|
I
|
II
|
5
|
Phường 5
|
30,2304
|
14.834
|
|
1,36
|
128,01
|
47,93
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
159
|
|
0
|
10
|
9
|
20
|
228
|
I
|
I
|
6
|
Phường 7
|
43,2500
|
24.710
|
|
1,36
|
104,38
|
44,18
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
10
|
5
|
20
|
265
|
I
|
I
|
7
|
Phường 8
|
30,3300
|
8.594
|
|
2,63
|
94,53
|
24,58
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
101
|
|
0
|
0
|
0
|
20
|
151
|
II
|
II
|
8
|
Phường 9
|
139,9900
|
19.202
|
|
1,71
|
105,63
|
57,48
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
198
|
|
0
|
15
|
5
|
20
|
268
|
I
|
I
|
9
|
Phường 10
|
33,2749
|
9.464
|
|
1,63
|
132,33
|
33,48
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
110
|
|
0
|
10
|
11
|
20
|
181
|
II
|
II
|
10
|
Phường 11
|
22,6100
|
9.698
|
|
1,92
|
110,91
|
40,64
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
112
|
|
0
|
10
|
7
|
20
|
179
|
II
|
II
|
11
|
Phường 12
|
16,1500
|
6.774
|
|
2,10
|
123,48
|
34,82
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
83
|
|
0
|
10
|
9
|
20
|
152
|
II
|
II
|
12
|
Phường 13
|
13,8300
|
9.374
|
|
1,64
|
136,54
|
61,95
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
109
|
|
0
|
15
|
11
|
20
|
185
|
II
|
II
|
13
|
Phường 14
|
15,3500
|
7.632
|
|
1,89
|
128,73
|
61,94
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
91
|
|
0
|
15
|
9
|
20
|
165
|
II
|
II
|
14
|
Phường 15
|
23,1900
|
12.638
|
|
7,39
|
93,80
|
42,07
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
139
|
|
0
|
10
|
0
|
20
|
199
|
II
|
II
|
15
|
Phường 17
|
14,5600
|
9.509
|
|
12,63
|
138,98
|
47,49
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
110
|
|
0
|
10
|
11
|
20
|
181
|
II
|
II
|
Cộng
|
486.3453
|
181.690
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
QUẬN TÂN BÌNH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phường 1
|
36,2580
|
13.778
|
|
1,04
|
150,09
|
42,36
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
149
|
|
0
|
10
|
15
|
20
|
224
|
I
|
I
|
2
|
Phường 2
|
199,7122
|
28.761
|
|
0,97
|
146,37
|
34,78
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
10
|
13
|
20
|
273
|
I
|
I
|
3
|
Phường 3
|
26,2499
|
14.368
|
|
0,76
|
190,52
|
68,38
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
154
|
|
0
|
15
|
15
|
20
|
234
|
I
|
I
|
4
|
Phường 4
|
240,3500
|
27.642
|
|
1,14
|
116,37
|
31,98
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
10
|
7
|
20
|
267
|
I
|
I
|
5
|
Phường 5
|
30,8053
|
18.815
|
|
0,93
|
117,39
|
82,70
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
194
|
|
0
|
15
|
7
|
20
|
266
|
I
|
I
|
6
|
Phường 6
|
57,2398
|
27.926
|
|
0,69
|
117,93
|
78,52
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
15
|
7
|
20
|
272
|
I
|
I
|
7
|
Phường 7
|
47,9300
|
15.876
|
|
1,04
|
125,87
|
66,10
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
168
|
|
0
|
15
|
9
|
20
|
242
|
I
|
I
|
8
|
Phường 8
|
40,0400
|
18.527
|
|
1,88
|
282,71
|
36,56
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
192
|
|
0
|
10
|
15
|
20
|
267
|
I
|
I
|
9
|
Phường 9
|
50,1598
|
25.507
|
|
13,94
|
103,8
|
30,11
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
10
|
5
|
20
|
265
|
I
|
I
|
10
|
Phường 10
|
84,4496
|
47.071
|
|
9,83
|
155,92
|
31,96
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
10
|
15
|
20
|
275
|
I
|
I
|
11
|
Phường 11
|
58,0866
|
28.244
|
|
0,71
|
129,67
|
25,88
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
0
|
9
|
20
|
259
|
I
|
I
|
12
|
Phường 12
|
143,6571
|
34.381
|
|
1,56
|
165,76
|
45,14
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
10
|
15
|
20
|
275
|
I
|
I
|
13
|
Phường 13
|
131,1292
|
49.780
|
|
1,07
|
127,22
|
16,90
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
0
|
9
|
20
|
259
|
I
|
I
|
14
|
Phường 14
|
80,2507
|
27.218
|
|
1,85
|
139,83
|
42,30
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
10
|
11
|
20
|
271
|
I
|
I
|
15
|
Phường 15
|
1.012,6980
|
55.470
|
|
1,30
|
119,57
|
23,19
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
0
|
7
|
20
|
257
|
I
|
I
|
Cộng
|
2.239,0162
|
433.364
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
QUẬN TÂN PHÚ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phường Tân Sơn Nhì
|
112,7271
|
37.841
|
|
1,68
|
117,48
|
36,00
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
10
|
7
|
20
|
267
|
I
|
I
|
2
|
Phường Tây Thạnh
|
349,8351
|
52.686
|
|
1,33
|
121,50
|
31,62
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
10
|
9
|
20
|
269
|
I
|
I
|
3
|
Phường Sơn Kỳ
|
223,6019
|
32.712
|
|
1,37
|
112,95
|
23,25
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
0
|
7
|
20
|
257
|
I
|
I
|
4
|
Phường Tân Quý
|
169,2777
|
61.856
|
|
1,27
|
120,38
|
48,98
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
10
|
9
|
20
|
269
|
I
|
I
|
5
|
Phường Tân Thành
|
98,5150
|
31.158
|
|
1,93
|
126,08
|
56,70
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
15
|
9
|
20
|
274
|
I
|
I
|
6
|
Phường Phú Thọ Hòa
|
121,1985
|
47.045
|
|
4,70
|
123,07
|
33,70
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
10
|
9
|
20
|
269
|
I
|
I
|
7
|
Phường Phú Thạnh
|
116,5431
|
38.565
|
|
9,55
|
127,99
|
31,72
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
10
|
9
|
20
|
269
|
I
|
I
|
8
|
Phường Phú Trung
|
88,6890
|
42.253
|
|
27,89
|
111,49
|
26,66
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
0
|
7
|
20
|
257
|
I
|
I
|
9
|
Phường Hòa Thạnh
|
94,3655
|
26.956
|
|
14,97
|
120,43
|
32,66
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
10
|
9
|
20
|
269
|
I
|
I
|
10
|
Phường Hiệp Tân
|
111,4502
|
30.438
|
|
17,86
|
124,25
|
35,18
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
10
|
9
|
20
|
269
|
I
|
I
|
11
|
Phường Tân Thới Hòa
|
114,7699
|
27.652
|
|
18,35
|
124,51
|
23,93
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
0
|
9
|
20
|
259
|
I
|
I
|
Cộng
|
1.600,9730
|
429.162
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
QUẬN THỦ ĐỨC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phường Bình Thọ
|
121,1800
|
16.861
|
|
1,01
|
142,07
|
42,58
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
177
|
|
0
|
10
|
13
|
20
|
250
|
I
|
II
|
2
|
Phường Trường Thọ
|
499,3100
|
34.045
|
|
1,97
|
126,47
|
14,45
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
0
|
9
|
20
|
259
|
I
|
I
|
3
|
Phường Linh Trung
|
706,0889
|
59.239
|
|
1,78
|
121,88
|
16,75
|
Đô thị đặc biệt
|
34
|
200
|
|
0
|
0
|
9
|
20
|
263
|
I
|
I
|
4
|
Phường Linh Xuân
|
387,0847
|
53.265
|
|
1,71
|
136,33
|
19,82
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
0
|
11
|
20
|
261
|
I
|
I
|
5
|
Phường Linh Tây
|
136,2271
|
21.157
|
|
4,70
|
152,30
|
15,50
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
0
|
15
|
20
|
265
|
I
|
I
|
6
|
Phường Linh Chiểu
|
141,1987
|
30.359
|
|
1,54
|
136,95
|
27,20
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
0
|
11
|
20
|
261
|
I
|
I
|
7
|
Phường Linh Đông
|
294,2700
|
30.837
|
|
0,94
|
115,44
|
33,75
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
10
|
7
|
20
|
267
|
I
|
I
|
8
|
Phường Tam Phú
|
308,5400
|
22.326
|
|
1,59
|
133,56
|
66,87
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
15
|
11
|
20
|
276
|
I
|
I
|
9
|
Phường Tam Bình
|
217,4713
|
25.667
|
|
1,03
|
171,46
|
52,73
|
Đô thị đặc biệt
|
30
|
200
|
|
0
|
15
|
15
|
20
|
280
|
I
|
I
|
10
|
Phường Bình Chiểu
|
541,2055
|
67.448
|
|
2,31
|
126,33
|
21,25
|
Đô thị đặc biệt
|
31
|
200
|
|
0
|
0
|
9
|
20
|
260
|
I
|
I
|
11
|
Phường Hiệp Bình Chánh
|
646,9600
|
71.926
|
|
0,90
|
137,36
|
27,88
|
Đô thị đặc biệt
|
33
|
200
|
|
0
|
0
|
11
|
20
|
264
|
I
|
I
|
12
|
Phường Hiệp Bình Phước
|
765,3486
|
42.591
|
|
1,67
|
128,19
|
20,96
|
Đô thị đặc biệt
|
35
|
200
|
|
0
|
0
|
9
|
20
|
264
|
I
|
I
|
Cộng
|
4.764,8848
|
475.721
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HUYỆN BÌNH CHÁNH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Thị trấn Tân Túc
|
855,4000
|
15.054
|
|
3,86
|
191,32
|
13,42
|
TTâm Huyện
|
37
|
165
|
|
0
|
0
|
15
|
10
|
227
|
I
|
II
|
2
|
Xã An Phú Tây
|
586,5800
|
11.469
|
|
3,55
|
185,20
|
9,84
|
NN (3.22)
|
31
|
146
|
|
0
|
0
|
15
|
10
|
202
|
II
|
II
|
3
|
Xã Bình Chánh
|
816,0700
|
21.877
|
|
1,58
|
130,68
|
4,69
|
NN (3.05)
|
33
|
200
|
|
0
|
0
|
11
|
10
|
254
|
I
|
I
|
4
|
Xã Bình Hưng
|
1.372,3000
|
66.309
|
|
6,04
|
152,17
|
12,58
|
NN (0.56)
|
40
|
200
|
|
0
|
0
|
15
|
10
|
265
|
I
|
I
|
5
|
Xã Bình Lợi
|
1.908,5800
|
8.791
|
|
0,98
|
108,86
|
6,07
|
NN (16.73)
|
45
|
119
|
|
0
|
0
|
5
|
10
|
179
|
II
|
II
|
6
|
Xã Đa Phước
|
1.609,1703
|
18.014
|
|
1,18
|
114,42
|
13,70
|
NN (7.47)
|
42
|
200
|
|
0
|
0
|
7
|
10
|
259
|
I
|
I
|
7
|
Xã Hưng Long
|
1.297,4400
|
19.915
|
|
1,19
|
104,30
|
9,78
|
NN (12.17)
|
39
|
200
|
|
0
|
0
|
5
|
10
|
254
|
I
|
I
|
8
|
Xã Lê Minh Xuân
|
3.508,8725
|
31.971
|
|
4,38
|
174,06
|
9,47
|
NN (2.61)
|
62
|
200
|
|
0
|
0
|
15
|
10
|
287
|
I
|
I
|
9
|
Xã Phạm Văn Hai
|
2.745,9499
|
24.240
|
|
2,86
|
124,39
|
31,25
|
NN (2.06)
|
54
|
200
|
|
0
|
10
|
9
|
10
|
283
|
I
|
I
|
10
|
Xã Phong Phú
|
1.868,1100
|
23.904
|
|
2,88
|
176,01
|
2,88
|
NN (2.86)
|
45
|
200
|
|
0
|
0
|
15
|
10
|
270
|
I
|
I
|
11
|
Xã Qui Đức
|
647,8800
|
12.266
|
|
1,13
|
98,00
|
13,55
|
NN (10.06)
|
32
|
154
|
|
0
|
0
|
0
|
10
|
195
|
II
|
II
|
12
|
Xã Tân Kiên
|
1.148,5302
|
47.980
|
|
6,02
|
157,71
|
10,04
|
NN (0.92)
|
37
|
200
|
|
0
|
0
|
15
|
10
|
262
|
I
|
I
|
13
|
Xã Tân Nhựt
|
2.344,0700
|
21.153
|
|
2,70
|
137,87
|
1,94
|
NN (9.4)
|
50
|
200
|
|
0
|
0
|
11
|
10
|
271
|
I
|
I
|
14
|
Xã Tân Quý Tây
|
835,7500
|
19.189
|
|
0,58
|
114,60
|
9,84
|
NN (6.75)
|
34
|
200
|
|
0
|
0
|
7
|
10
|
251
|
I
|
II
|
15
|
Xã Vĩnh Lộc A
|
1.966,3200
|
62.877
|
|
2,29
|
155,14
|
5,68
|
NN (3.69)
|
46
|
200
|
|
0
|
0
|
15
|
10
|
271
|
I
|
I
|
16
|
Xã Vĩnh Lộc B
|
1.744,2700
|
71.138
|
|
3,89
|
164,96
|
7,84
|
NN (2.31)
|
44
|
200
|
|
0
|
0
|
15
|
10
|
269
|
I
|
I
|
Cộng
|
25.255,2929
|
476.147
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HUYỆN CẦN GiỜ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Xã Bình Khánh
|
4.345,2700
|
19.664
|
|
0,72
|
100,08
|
12,21
|
NN (35,70)
|
70
|
200
|
|
0
|
0
|
5
|
10
|
285
|
I
|
I
|
2
|
Xã Tam Thôn Hiệp
|
11.038,3900
|
6.274
|
|
0,13
|
106,14
|
24,06
|
NN (63,00)
|
100
|
92
|
|
0
|
0
|
5
|
0
|
197
|
II
|
II
|
3
|
Xã An Thới Đông
|
10.372,4800
|
13.791
|
|
0,41
|
84,58
|
4,48
|
NN (44,74)
|
100
|
169
|
|
0
|
0
|
0
|
10
|
279
|
I
|
I
|
4
|
Xã Lý Nhơn
|
15.815,2100
|
5.704
|
KV biên
giới biển
|
0,7
|
90,51
|
4,26
|
NN (54,55)
|
100
|
86
|
20
|
0
|
0
|
0
|
0
|
206
|
II
|
II
|
5
|
Xã Long Hòa
|
13.257,6900
|
11.999
|
KV biên
giới biển
|
2,55
|
96,07
|
6,90
|
NN (54,38)
|
100
|
151
|
20
|
0
|
0
|
0
|
0
|
271
|
I
|
I
|
6
|
Thị trấn Cần Thạnh
|
2.451,0800
|
12.133
|
KV biên
giới biển
|
0,31
|
80,57
|
13,68
|
TTâm huyện
|
67
|
134
|
20
|
0
|
0
|
0
|
10
|
240
|
I
|
I
|
7
|
Xã Thạnh An
|
13.141,4600
|
4.586
|
KV biên
giới biển
|
0,17
|
100,09
|
46,27
|
NN (65,31)
|
100
|
73
|
20
|
0
|
10
|
5
|
0
|
208
|
II
|
II
|
Cộng
|
70.421,5800
|
74.151
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HUYỆN CỦ CHI
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Xã Tân Thạnh Đông
|
2.650,3829
|
35.817
|
|
1,00
|
128,35
|
2,08
|
NN (10,72)
|
54
|
200
|
|
0
|
0
|
9
|
10
|
273
|
I
|
I
|
2
|
Xã Tân An Hội
|
3.024,1400
|
26.039
|
|
0,82
|
114,36
|
3,70
|
NN (3,40)
|
57
|
200
|
|
0
|
0
|
7
|
10
|
274
|
I
|
I
|
3
|
Xã Tân Phú Trung
|
3.077,6038
|
34.267
|
|
0,60
|
106,23
|
8,02
|
NN (4,40)
|
58
|
200
|
|
0
|
0
|
5
|
10
|
273
|
I
|
I
|
4
|
Xã Tân Thông Hội
|
1.788,1522
|
33.762
|
|
0,83
|
111,5
|
30,45
|
NN (33,63)
|
44
|
200
|
|
0
|
0
|
7
|
10
|
261
|
I
|
I
|
5
|
Xã Bình Mỹ
|
2.539,4448
|
21.897
|
|
0,59
|
126,38
|
6,10
|
NN (17,00)
|
52
|
200
|
|
0
|
0
|
9
|
10
|
271
|
I
|
I
|
6
|
Xã Trung An
|
1.999,4775
|
16.729
|
|
2,20
|
114,31
|
5,00
|
NN (6,50)
|
46
|
198
|
|
0
|
0
|
7
|
10
|
262
|
I
|
I
|
7
|
Xã Phú Hòa Đông
|
2.178,5724
|
28.521
|
|
3,02
|
107,99
|
2,76
|
NN (39,00)
|
48
|
200
|
|
0
|
0
|
5
|
10
|
263
|
I
|
I
|
8
|
Xã Phước Thạnh
|
1.507,3217
|
17.451
|
|
0,41
|
129,45
|
1,36
|
NN (31,52)
|
41
|
200
|
|
0
|
0
|
9
|
10
|
260
|
I
|
I
|
9
|
Xã An Nhơn Tây
|
2.890,0607
|
17.206
|
|
0,22
|
111,45
|
9,83
|
NN (45,00)
|
56
|
200
|
|
0
|
0
|
7
|
10
|
273
|
I
|
I
|
10
|
Xã Phước Vĩnh An
|
1.623,6842
|
16.432
|
|
0,46
|
115,32
|
5,10
|
NN (20,30)
|
42
|
195
|
|
0
|
0
|
7
|
10
|
255
|
I
|
II
|
11
|
Thị trấn Củ Chi
|
379,4000
|
20.520
|
|
1.90
|
157,82
|
8,01
|
TTâm huyện
|
30
|
200
|
|
0
|
0
|
15
|
10
|
255
|
I
|
II
|
12
|
Xã Trung Lập Thượng
|
2.322,6450
|
12.739
|
|
0,11
|
135,69
|
1,20
|
NN (22,77)
|
50
|
158
|
|
0
|
0
|
11
|
10
|
229
|
I
|
II
|
13
|
Xã Thái Mỹ
|
2.414,0836
|
12.449
|
|
0,15
|
126,46
|
8,02
|
NN (11,66)
|
51
|
155
|
|
0
|
0
|
9
|
10
|
226
|
I
|
II
|
14
|
Xã Phước Hiệp
|
1.964,2973
|
12.355
|
|
0,40
|
112,03
|
0,10
|
NN (20,00)
|
46
|
155
|
|
0
|
0
|
7
|
10
|
221
|
I
|
II
|
15
|
Xã Nhuận Đức
|
2.182,6703
|
12.665
|
|
0,24
|
111,13
|
0,26
|
NN (40,00)
|
49
|
158
|
|
0
|
0
|
7
|
10
|
223
|
I
|
II
|
16
|
Xã Trung Lập Hạ
|
1.698,9715
|
15.053
|
|
0,04
|
93,52
|
3,00
|
NN (32,86)
|
43
|
182
|
|
0
|
0
|
0
|
10
|
235
|
I
|
II
|
17
|
Xã An Phú
|
2.432,3700
|
10.449
|
|
0,27
|
106,22
|
2,00
|
NN (14,60)
|
51
|
135
|
|
0
|
0
|
5
|
10
|
202
|
II
|
II
|
18
|
Xã Tân Thạnh Tây
|
1.148,1108
|
10.937
|
|
1,34
|
106,00
|
9,00
|
NN (28,00)
|
37
|
140
|
|
0
|
0
|
5
|
10
|
192
|
II
|
II
|
19
|
Xã Hòa Phú
|
910,0576
|
12.514
|
|
1,00
|
121,41
|
6,00
|
NN (24,60)
|
35
|
156
|
|
0
|
0
|
9
|
10
|
210
|
II
|
II
|
20
|
Xã Phạm Văn Cội
|
2.319,9429
|
8.292
|
|
3,98
|
101,00
|
17,16
|
NN (32,00)
|
50
|
114
|
|
0
|
0
|
5
|
10
|
179
|
II
|
II
|
21
|
Xã Phú Mỹ Hưng
|
2.445,1953
|
7.432
|
|
0,52
|
140,93
|
0,84
|
NN (17,00)
|
51
|
105
|
|
0
|
0
|
13
|
10
|
179
|
II
|
II
|
Cộng
|
43.496,5844
|
383.526
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HUYỆN HÓC MÔN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Thị trấn Hóc Môn
|
173,7460
|
18.179
|
|
7,45
|
128,90
|
6,69
|
TTâm huyện
|
30
|
189
|
|
0
|
0
|
9
|
10
|
238
|
I
|
I
|
2
|
Xã Tân Xuân
|
273,6600
|
20.844
|
|
0,42
|
133,35
|
11,41
|
NN (3,49)
|
30
|
200
|
|
0
|
0
|
11
|
10
|
251
|
I
|
I
|
3
|
Xã Trung Chánh
|
177,2039
|
31.729
|
|
0,71
|
137,21
|
40,13
|
NN (1,01)
|
30
|
200
|
|
0
|
10
|
11
|
10
|
261
|
I
|
I
|
4
|
Xã Xuân Thới Đông
|
299,1721
|
25.542
|
|
0,79
|
123,99
|
37,75
|
NN (1,61)
|
30
|
200
|
|
0
|
10
|
9
|
10
|
259
|
I
|
I
|
5
|
Xã Bà Điểm
|
705,0010
|
66.914
|
|
1,03
|
160,40
|
9,14
|
NN (0,86)
|
32
|
200
|
|
0
|
0
|
15
|
10
|
257
|
I
|
I
|
6
|
Xã Xuân Thới Thượng
|
1.857,1746
|
38.785
|
|
0,51
|
172,32
|
10,90
|
NN (8,14)
|
45
|
200
|
|
0
|
0
|
15
|
10
|
270
|
I
|
I
|
7
|
Xã Xuân Thới Sơn
|
1.502,0332
|
24.142
|
|
0,80
|
156,00
|
8,10
|
NN (7,01)
|
41
|
200
|
|
0
|
0
|
15
|
10
|
266
|
I
|
I
|
8
|
Xã Tân Thới Nhì
|
1.727,7946
|
25.223
|
|
1,35
|
132,69
|
33,36
|
NN (5,77)
|
44
|
200
|
|
0
|
10
|
11
|
10
|
275
|
I
|
I
|
9
|
Xã Tân Hiệp
|
1.196,9769
|
26.371
|
|
0,99
|
132,29
|
9,01
|
NN (5,02)
|
38
|
200
|
|
0
|
0
|
11
|
10
|
259
|
I
|
I
|
10
|
Xã Thới Tam Thôn
|
894,3302
|
63.832
|
|
0,82
|
150,42
|
10,73
|
NN (4,02)
|
34
|
200
|
|
0
|
0
|
15
|
10
|
259
|
I
|
I
|
11
|
Xã Đông Thạnh
|
1.282,9000
|
45.630
|
|
0,42
|
181,79
|
12,26
|
NN (8,99)
|
39
|
200
|
|
0
|
0
|
15
|
10
|
264
|
I
|
I
|
12
|
Xã Nhị Bình
|
853,3766
|
11.706
|
|
0,40
|
136,00
|
31,08
|
NN (26,49)
|
34
|
148
|
|
0
|
10
|
11
|
10
|
213
|
I
|
II
|
Cộng
|
10.943,3691
|
398.897
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HUYỆN NHÀ BÈ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Thị trấn Nhà Bè
|
599,3203
|
30.665
|
|
1,60
|
99,44
|
0,00
|
TTâm huyện
|
32
|
200
|
|
0
|
0
|
0
|
10
|
242
|
I
|
I
|
2
|
Xã Phú Xuân
|
1.000,4196
|
23.518
|
|
0,45
|
83,01
|
20,00
|
NN (2.25)
|
36
|
200
|
|
0
|
0
|
0
|
10
|
246
|
I
|
I
|
3
|
Xã Long Thới
|
1.089,3097
|
8.951
|
|
0,26
|
83,18
|
0,00
|
NN (14.41)
|
36
|
121
|
|
0
|
0
|
0
|
10
|
167
|
II
|
II
|
4
|
Xã Hiệp Phước
|
3.802,1900
|
14.396
|
|
0,28
|
127,25
|
1,26
|
NN (3,17)
|
65
|
175
|
|
0
|
0
|
9
|
10
|
259
|
I
|
I
|
5
|
Xã Nhơn Đức
|
1.455,6915
|
14.784
|
|
0,60
|
82,12
|
0,10
|
NN (5,97)
|
41
|
179
|
|
0
|
0
|
0
|
10
|
229
|
I
|
II
|
6
|
Xã Phước Kiển
|
1.503,9100
|
21.753
|
|
0,96
|
90,13
|
6,17
|
NN (3,44)
|
41
|
200
|
|
0
|
0
|
0
|
10
|
251
|
I
|
I
|
7
|
Xã Phước Lộc
|
604,7388
|
7.911
|
|
0,90
|
78,19
|
1,89
|
NN (4,57)
|
31
|
110
|
|
0
|
0
|
0
|
10
|
151
|
II
|
II
|
Cộng
|
10.055,5800
|
121.978
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng Cộng
|
209.554.9705
|
7.702.910
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Loại I
|
Loại II
|
Loại III
|
Tổng cộng
|
Năm 2007
|
Năm 2012
|
Năm 2007
|
Năm 2012
|
Năm 2007
|
Năm 2012
|
230
|
244
|
91
|
74
|
1
|
4
|
322
|
ỦY
BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
Quyết định 47/2012/QĐ-UBND phân loại đơn vị hành chính phường, xã, thị trấn thuộc thành phố Hồ Chí Minh năm 2012
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 47/2012/QĐ-UBND ngày 08/10/2012 phân loại đơn vị hành chính phường, xã, thị trấn thuộc thành phố Hồ Chí Minh năm 2012
7.230
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|