Giao Sở Thông tin và Truyền thông chủ trì triển
khai, hướng dẫn, kiểm tra việc thực hiện Quyết định này, tham mưu UBND tỉnh quản
lý, cấp mã định danh và điều chỉnh danh sách mã định danh tại Điều 1 Quyết định
này phù hợp với tình hình thực tế và quy định của pháp luật.
Trường hợp phát sinh đơn vị trực thuộc có nhu cầu
tham gia trao đổi văn bản điện tử thông qua hệ thống quản lý văn bản và điều
hành hoặc có thay đổi về cơ cấu tổ chức (đổi tên, tách, nhập, giải thể các đơn
vị trực thuộc), các cơ quan, đơn vị thuộc, trực thuộc UBND tỉnh có trách nhiệm
báo cáo UBND tỉnh (thông qua Sở Thông tin và Truyền thông) để xem xét quyết định.
STT
|
Tên cơ quan
|
Mã định danh
|
1
|
Văn phòng UBND tỉnh
|
|
1.1
|
Trung tâm Tin học
|
000.01.01.H19
|
1.2
|
Trung tâm Công báo
|
000.02.01.H19
|
1.3
|
Trung tâm Hội nghị
và Tổ chức sự kiện tỉnh
|
000.03.01.H19
|
1.4
|
Trung tâm Hành chính
công tỉnh Đồng Nai
|
000.04.01.H19
|
2
|
Sở Thông tin và
Truyền thông
|
|
2.1
|
Trung tâm Công nghệ
thông tin và Truyền thông
|
000.01.02.H19
|
2.2
|
Thanh tra Sở
|
000.02.02.H19
|
3
|
Sở Nội vụ
|
|
3.1
|
Ban Thi đua khen thưởng
|
000.01.03.H19
|
3.2
|
Ban Tôn giáo
|
000.02.03.H19
|
3.3
|
Chi cục Văn thư lưu
trữ
|
000.03.03.H19
|
3.4
|
Thanh tra Sở
|
000.04.03.H19
|
4
|
Sở Kế hoạch và Đầu
tư
|
|
4.1
|
Phòng Đăng ký kinh
doanh
|
000.01.04.H19
|
4.2
|
Trung tâm Hỗ trợ
doanh nghiệp
|
000.02.04.H19
|
4.3
|
Thanh tra Sở
|
000.03.04.H19
|
5
|
Sở Khoa học và Công
nghệ
|
|
5.2
|
Trung tâm Thông tin
và Thống kê khoa học và công nghệ
|
000.01.05.H19
|
5.3
|
Trung tâm Ứng dụng
tiến bộ khoa học và công nghệ
|
000.02.05.H19
|
5.4
|
Trung tâm Phát triển
phần mềm
|
000.03.05.H19
|
5.5
|
Chi cục Tiêu chuẩn Đo
lường chất lượng
|
000.04.05.H19
|
5.6
|
Thanh tra Sở
|
000.05.05.H19
|
6
|
Sở Công Thương
|
|
6.1
|
Trung tâm Khuyến
công
|
000.01.07.H19
|
6.2
|
Trung tâm Xúc tiến
thương mại
|
000.02.07.H19
|
6.3
|
Trung tâm Tư vấn
công nghiệp
|
000.03.07.H19
|
6.4
|
Chi cục Quản lý thị
trường
|
000.04.07.H19
|
6.5
|
Thanh tra Sở
|
000.05.07.H19
|
7
|
Sở Tài nguyên và
Môi trường
|
|
7.1
|
Trung tâm Công nghệ
thông tin
|
000.01.08.H19
|
7.2
|
Văn phòng Đăng ký đất
đai tỉnh Đồng Nai
|
000.02.08.H19
|
7.3
|
Trung tâm Phát triển
quỹ đất
|
000.03.08.H19
|
7.4
|
Trung tâm Kỹ thuật địa
chính nhà đất
|
000.04.08.H19
|
7.5
|
Trung tâm Quan trắc
và Kỹ thuật môi trường
|
000.05.08.H19
|
7.6
|
Chi cục Quản lý đất
đai
|
000.06.08.H19
|
7.7
|
Chi cục Bảo vệ môi trường
|
000.07.08.H19
|
7.8
|
Quỹ Bảo vệ môi trường
|
000.08.08.H19
|
7.9
|
Thanh tra Sở
|
000.09.08.H19
|
8
|
Sở Tư pháp
|
|
8.1
|
Phòng Công chứng số
1
|
000.01.09.H19
|
8.2
|
Phòng Công chứng số
2
|
000.02.09.H19
|
8.3
|
Phòng Công chứng số
3
|
000.03.09.H19
|
8.4
|
Phòng Công chứng số
4
|
000.04.09.H19
|
8.5
|
Trung tâm Dịch vụ
bán đấu giá tài sản
|
000.05.09.H19
|
8.6
|
Trung tâm Trợ giúp
pháp lý
|
000.06.09.H19
|
8.7
|
Thanh tra Sở
|
000.07.09.H19
|
9
|
Sở Nông nghiệp và
Phát triển nông thôn
|
|
9.1
|
Trung tâm Khuyến
nông
|
000.01.10.H19
|
9.2
|
Trung tâm Nước sạch
và Vệ sinh môi trường nông thôn
|
000.02.10.H19
|
9.3
|
Ban Quản lý rừng
phòng hộ Tân Phú
|
000.03.10.H19
|
9.4
|
Ban Quản lý rừng
phòng hộ Xuân Lộc
|
000.04.10.H19
|
9.5
|
Ban Quản lý rừng
phòng hộ Long Thành
|
000.05.10.H19
|
9.6
|
Ban Quản lý rừng
phòng hộ 600
|
000.06.10.H19
|
9.7
|
Trung tâm Lâm nghiệp
Biên Hòa
|
000.07.10.H19
|
9.8
|
Chi cục Thủy sản
|
000.08.10.H19
|
9.9
|
Chi cục Trồng trọt
và Bảo vệ thực vật
|
000.09.10.H19
|
9.10
|
Chi cục Chăn nuôi và
Thú y
|
000.10.10.H19
|
9.11
|
Chi cục Phát triển
nông thôn
|
000.11.10.H19
|
9.12
|
Chi cục Kiểm lâm
|
000.12.10.H19
|
9.13
|
Chi cục Quản lý chất
lượng nông, lâm sản, thủy sản
|
000.13.10.H19
|
9.14
|
Chi cục Thủy lợi
|
000.14.10.H19
|
9.15
|
Thanh tra Sở
|
000.15.10.H19
|
10
|
Sở Giao thông Vận
tải
|
|
10.1
|
Trung tâm Quản lý vận
tải hành khách công cộng
|
000.01.11.H19
|
10.2
|
Khu Quản lý, bảo trì
đường bộ, đường thủy nội địa
|
000.02.11.H19
|
10.3
|
Cảng vụ đường thủy nội
địa
|
000.03.11.H19
|
10.4
|
Trung tâm Đăng kiểm
xe cơ giới
|
000.04.11.H19
|
10.5
|
Trung tâm Tư vấn thẩm
tra công trình giao thông
|
000.05.11.H19
|
10.6
|
Trung tâm Đào tạo
sát hạch lái xe loại I
|
000.06.11.H19
|
10.7
|
Trường Trung cấp nghề
Giao thông Vận tải
|
000.07.11.H19
|
10.8
|
Thanh tra Sở
|
000.08.11.H20
|
11
|
Sở Y tế
|
|
11.1
|
Chi cục Dân số - Kế
hoạch hóa gia đình
|
000.01.12.H19
|
11.2
|
Chi cục An toàn vệ
sinh thực phẩm
|
000.02.12.H19
|
11.3
|
Bệnh viện Đa khoa Đồng
Nai
|
000.03.12.H19
|
11.4
|
Bệnh viện Đa khoa Thống
Nhất
|
000.04.12.H19
|
11.5
|
Bệnh viện Da liễu
|
000.05.12.H19
|
11.6
|
Bệnh viện Y học cổ
truyền
|
000.06.12.H19
|
11.7
|
Bệnh viện Phổi Đồng
Nai
|
000.07.12.H19
|
11.8
|
Bệnh viện Nhi đồng Đồng
Nai
|
000.08.12.H19
|
11.9
|
Bệnh viện Đa khoa
khu vực Định Quán
|
000.09.12.H19
|
11.10
|
Bệnh viện Đa khoa
khu vực Long Thành
|
000.10.12.H19
|
11.11
|
Bệnh viện Đa khoa
khu vực Long Khánh
|
000.11.12.H19
|
11.12
|
Trung tâm Chăm sóc sức
khỏe sinh sản
|
000.12.12.H19
|
11.13
|
Trung tâm Bảo vệ sức
khỏe lao động và môi trường
|
000.13.12.H19
|
11.14
|
Trung tâm Răng hàm mặt
|
000.14.12.H19
|
11.15
|
Trung tâm Y tế dự
phòng
|
000.15.12.H19
|
11.16
|
Trung tâm Kiểm dịch
y tế Quốc tế
|
000.16.12.H19
|
11.17
|
Trung tâm Phòng chống
HIV/AIDS
|
000.17.12.H19
|
11.18
|
Trung tâm Giám định
y khoa
|
000.18.12.H19
|
11.19
|
Trung tâm Pháp y
|
000.19.12.H19
|
11.20
|
Trung tâm Truyền
thông giáo dục sức khỏe
|
000.20.12.H19
|
11.21
|
Trung tâm Kiểm nghiệm
|
000.21.12.H19
|
11.22
|
Trung tâm Y tế huyện
Định Quán
|
000.22.12.H19
|
11.23
|
Trung tâm Y tế huyện
Long Thành
|
000.23.12.H19
|
11.24
|
Trung tâm Y tế thị
xã Long Khánh
|
000.24.12.H19
|
11.25
|
Trung tâm Y tế thành
phố Biên Hòa
|
000.25.12.H19
|
11.26
|
Trung tâm Y tế huyện
Cẩm Mỹ
|
000.26.12.H19
|
11.27
|
Trung tâm Y tế huyện
Xuân Lộc
|
000.27.12.H19
|
11.28
|
Trung tâm Y tế huyện
Thống Nhất
|
000.28.12.H19
|
11.29
|
Trung tâm Y tế huyện
Vĩnh Cửu
|
000.29.12.H19
|
11.30
|
Trung tâm Y tế huyện
Tân Phú
|
000.30.12.H19
|
11.31
|
Trung tâm Y tế huyện
Trảng Bom
|
000.31.12.H19
|
11.32
|
Trung tâm Y tế huyện
Nhơn Trạch
|
000.32.12.H19
|
11.33
|
Trung tâm Dân số
KHHGĐ huyện Định Quán
|
000.33.12.H19
|
11.34
|
Trung tâm Dân số
KHHGĐ huyện Long Thành
|
000.34.12.H19
|
11.35
|
Trung tâm Dân số
KHHGĐ thị xã Long Khánh
|
000.35.12.H19
|
11.36
|
Trung tâm Dân số
KHHGĐ thành phố Biên Hòa
|
000.36.12.H19
|
11.37
|
Trung tâm Dân số
KHHGĐ huyện Cẩm Mỹ
|
000.37.12.H19
|
11.38
|
Trung tâm Dân số
KHHGĐ huyện Xuân Lộc
|
000.38.12.H19
|
11.39
|
Trung tâm Dân số
KHHGĐ huyện Thống Nhất
|
000.39.12.H19
|
11.40
|
Trung tâm Dân số KHHGĐ
huyện Vĩnh Cửu
|
000.40.12.H19
|
11.41
|
Trung tâm Dân số
KHHGĐ huyện Tân Phú
|
000.41.12.H19
|
11.42
|
Trung tâm Dân số
KHHGĐ huyện Trảng Bom
|
000.42.12.H19
|
11.43
|
Trung tâm Dân số
KHHGĐ huyện Nhơn Trạch
|
000.43.12.H19
|
11.44
|
Thanh tra Sở
|
000.44.12.H19
|
12
|
Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch
|
|
12.1
|
Trường Trung cấp Văn
hóa nghệ thuật
|
000.01.13.H19
|
12.2
|
Trường Phổ thông
Năng khiếu thể thao
|
000.02.13.H19
|
12.3
|
Đoàn Ca múa nhạc
|
000.03.13.H19
|
12.4
|
Nhà hát Nghệ thuật
truyền thống
|
000.04.13.H19
|
12.5
|
Trung tâm Văn hóa tỉnh
|
000.05.13.H19
|
12.6
|
Thư viện tỉnh
|
000.06.13.H19
|
12.7
|
Bảo tàng tỉnh
|
000.07.13.H19
|
12.8
|
Ban Quản lý di tích
|
000.08.13.H19
|
12.9
|
Trung tâm Thể dục thể
thao tỉnh
|
000.09.13.H19
|
12.10
|
Trung tâm Xúc tiến
du lịch
|
000.10.13.H19
|
12.11
|
Trung tâm Phát hành
phim và Chiếu bóng Đồng Nai
|
000.11.13.H19
|
12.12
|
Thanh tra Sở
|
000.12.13.H19
|
13
|
Sở Xây dựng
|
|
13.1
|
Trung tâm Kiểm định và
Tư vấn xây dựng Đồng Nai
|
000.01.14.H19
|
13.2
|
Trung tâm Quy hoạch
xây dựng Đồng Nai
|
000.02.14.H19
|
13.3
|
Trung tâm Thoát nước
Đồng Nai
|
000.03.14.H19
|
13.4
|
Trung tâm Tư vấn xây
dựng Đồng Nai
|
000.04.14.H19
|
13.5
|
Chi cục Giám định xây
dựng
|
000.05.14.H19
|
13.6
|
Thanh tra Sở
|
|
14
|
Sở Tài chính
|
|
14.1
|
Chi cục Tài chính
doanh nghiệp
|
000.01.15.H19
|
14.1
|
Thanh tra Sở
|
000.02.15.H19
|
15
|
Sở Lao động,
Thương binh và Xã hội
|
|
15.1
|
Chi cục Phòng chống tệ
nạn xã hội
|
000.01.16.H19
|
15.2
|
Trung tâm Nuôi dưỡng
trẻ mồ côi khuyết tật
|
000.02.16.H19
|
15.3
|
Trung tâm Bảo trợ
người già, người tàn tật và người tâm thần
|
000.03.16.H19
|
15.4
|
Nhà nuôi dưỡng người
có công
|
000.04.16.H19
|
15.5
|
Cơ sở điều trị nghiện
ma túy tỉnh
|
000.05.16.H19
|
15.6
|
Trung tâm Bảo trợ huấn
nghệ cô nhi Biên Hòa
|
000.06.16.H19
|
15.7
|
Ban Quản lý nghĩa
trang
|
000.07.16.H19
|
15.8
|
Trung tâm Dịch vụ việc
làm tỉnh
|
000.08.16.H19
|
15.9
|
Quỹ Bảo trợ trẻ em
|
000.09.16.H19
|
15.10
|
Trường Trung cấp
Kinh tế kỹ thuật Đồng Nai
|
000.10.16.H19
|
15.11
|
Thanh tra Sở
|
000.11.16.H19
|
16
|
Sở Giáo dục và
Đào tạo
|
|
16.1
|
Trường THPT chuyên
Lương Thế Vinh
|
000.01.18.H19
|
16.2
|
Trường THPT Ngô Quyền
|
000.02.18.H19
|
16.3
|
Trường THPT Trấn
Biên
|
000.03.18.H19
|
16.4
|
Trường THPT Chu Văn
An
|
000.04.18.H19
|
16.5
|
Trường THPT Tam Hiệp
|
000.05.18.H19
|
16.6
|
Trường THPT Lê Hồng
Phong
|
000.06.18.H19
|
16.7
|
Trường THPT Nam Hà
|
000.07.18.H19
|
16.8
|
Trường THPT Nguyễn
Trãi
|
000.08.18.H19
|
16.9
|
Trường THPT Nguyễn Hữu
Cảnh
|
000.09.18.H19
|
16.10
|
Trường THPT Tam Phước
|
000.10.18.H19
|
16.11
|
Trường THPT Vĩnh Cửu
|
000.11.18.H19
|
16.12
|
Trường THPT Trị An
|
000.12.18.H19
|
16.13
|
Trường THPT Long
Thành
|
000.13.18.H19
|
16.14
|
Trường THPT Nguyễn
Đình Chiểu
|
000.14.18.H19
|
16.15
|
Trường THPT Bình Sơn
|
000.15.18.H19
|
16.16
|
Trường THPT Long Phước
|
000.16.18.H19
|
16.17
|
Trường THPT Phước
Thiền
|
000.17.18.H19
|
16.18
|
Trường THPT Nhơn Trạch
|
000.18.18.H19
|
16.19
|
Trường THPT Nguyễn Bỉnh
Khiêm
|
000.19.18.H19
|
16.20
|
Trường THPT Ngô Sĩ
Liên
|
000.20.18.H19
|
16.21
|
Trường THPT Thống Nhất
A
|
000.21.18.H19
|
16.22
|
Trường THPT Thống Nhất
|
000.22.18.H19
|
16.23
|
Trường THPT Dầu Giây
|
000.23.18.H19
|
16.24
|
Trường THPT Kiệm Tân
|
000.24.18.H19
|
16.25
|
Trường THPT Điểu Cải
|
000.25.18.H19
|
16.26
|
Trường THPT Phú Ngọc
|
000.26.18.H19
|
16.27
|
Trường THPT Tân Phú
|
000.27.18.H19
|
16.28
|
Trường THPT Định
Quán
|
000.28.18.H19
|
16.29
|
Trường THPT Đoàn Kết
|
000.29.18.H19
|
16.30
|
Trường THPT Thanh
Bình
|
000.30.18.H19
|
16.31
|
Trường THPT Tôn Đức
Thắng
|
000.31.18.H19
|
16.32
|
Trường THPT Trần Phú
|
000.32.18.H19
|
16.33
|
Trường THPT Long
Khánh
|
000.33.18.H19
|
16.34
|
Trường THPT Xuân Lộc
|
000.34.18.H19
|
16.35
|
Trường THPT Xuân Thọ
|
000.35.18.H19
|
16.36
|
Trường THPT Xuân
Hưng
|
000.36.18.H19
|
16.37
|
Trường THPT Sông Ray
|
000.37.18.H19
|
16.38
|
Trường THPT Võ Trường
Toản
|
000.38.18.H19
|
16.39
|
Trường THPT Cẩm Mỹ
|
000.39.18.H19
|
16.40
|
Trường THPT Hoàng Diệu
|
000.40.18.H19
|
16.41
|
Trường THCS và THPT
Huỳnh Văn Nghệ
|
000.41.18.H19
|
16.42
|
Trường THCS và THPT
Bàu Hàm
|
000.42.18.H19
|
16.43
|
Trường THCS và THPT
Đắc Lua
|
000.43.18.H19
|
16.44
|
Trường THCS và THPT
Tây Sơn
|
000.44.18.H19
|
16.45
|
Trường PT Dân tộc nội
trú liên huyện
|
000.45.18.H19
|
16.46
|
Trường PT Dân tộc nội
trú tỉnh
|
000.46.18.H19
|
16.47
|
Trường PTDTNT - THCS
- THPT Điểu Xiểng
|
000.47.18.H19
|
16.48
|
Trung tâm Kỹ thuật tổng
hợp hướng nghiệp
|
000.48.18.H19
|
16.49
|
Trung tâm Nuôi dạy
trẻ khuyết tật
|
000.49.18.H19
|
16.50
|
Trung tâm Giáo dục
thường xuyên tỉnh
|
000.50.18.H19
|
16.51
|
Thanh tra Sở
|
000.51.18.H19
|
17
|
Sở Ngoại vụ
|
|
17.1
|
Trung tâm Dịch vụ đối
ngoại Đồng Nai
|
000.01.19.H19
|
17.2
|
Thanh tra Sở
|
000.02.19.H20
|
18
|
Ban Quản lý các
Khu công nghiệp
|
|
18.1
|
Trung tâm Đào tạo cung
ứng lao động kỹ thuật
|
000.01.20.H19
|
18.2
|
Trung tâm Tư vấn Đầu
tư và Dịch vụ khu công nghiệp
|
000.02.20.H19
|
18.3
|
Đại diện Ban Quản
lý tại các Khu công nghiệp Biên Hòa
|
000.03.20.H19
|
18.4
|
Đại diện Ban Quản lý
tại các Khu công nghiệp Trảng Bom
|
000.04.20.H19
|
18.5
|
Đại diện Ban Quản
lý tại các Khu công nghiệp Nhơn Trạch
|
000.05.20.H19
|
18.6
|
Đại diện Ban Quản
lý tại các Khu công nghiệp Long Thành
|
000.06.20.H19
|
19
|
Ban Quản lý Khu công
nghệ cao Công nghệ sinh học tỉnh Đồng Nai
|
|
19.1
|
Trung tâm Ứng dụng
công nghệ sinh học
|
000.01.21.H19
|
20
|
UBND thành phố
Biên Hòa
|
000.00.22.H19
|
20.1
|
Phòng Nội vụ
|
000.01.22.H19
|
20.2
|
Phòng Tư pháp
|
000.02.22.H19
|
20.3
|
Phòng Tài chính - Kế
hoạch
|
000.03.22.H19
|
20.4
|
Phòng Tài nguyên và
Môi trường
|
000.04.22.H19
|
20.5
|
Phòng Lao động -
Thương binh và Xã hội
|
000.05.22.H19
|
20.6
|
Phòng Văn hóa và
Thông tin
|
000.06.22.H19
|
20.7
|
Phòng Giáo dục và
Đào tạo
|
000.07.22.H19
|
20.8
|
Phòng Y tế
|
000.08.22.H19
|
20.9
|
Thanh tra thành phố
|
000.09.22.H19
|
20.10
|
Văn phòng HĐND và
UBND
|
000.10.22.H19
|
20.11
|
Phòng Kinh tế
|
000.11.22.H19
|
20.12
|
Phòng Quản lý đô thị
|
000.12.22.H19
|
20.13
|
Ban Quản lý dự án
|
000.13.22.H19
|
20.14
|
Đội Quản lý trật tự
đô thị
|
000.14.22.H19
|
20.15
|
Trung tâm Giáo dục
nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên
|
000.15.22.H19
|
20.16
|
Trung tâm Phát triển
cụm công nghiệp và dịch vụ công ích
|
000.16.22.H19
|
20.17
|
Ban Quản lý và Khai
thác các công trình thủy lợi
|
000.17.22.H19
|
20.18
|
Đài Truyền thanh
|
000.18.22.H19
|
20.19
|
Trung tâm Văn hóa
thông tin thể thao
|
000.19.22.H19
|
20.20
|
UBND phường An Bình
|
000.20.22.H19
|
20.21
|
UBND phường Bình Đa
|
000.21.22.H19
|
20.22
|
UBND phường Bửu Hòa
|
000.22.22.H19
|
20.23
|
UBND phường Bửu Long
|
000.23.22.H19
|
20.24
|
UBND phường Hố Nai
|
000.24.22.H19
|
20.25
|
UBND phường Hòa Bình
|
000.25.22.H19
|
20.26
|
UBND phường Long
Bình
|
000.26.22.H19
|
20.27
|
UBND phường Long
Bình Tân
|
000.27.22.H19
|
20.28
|
UBND phường Quang
Vinh
|
000.28.22.H19
|
20.29
|
UBND phường Quyết Thắng
|
000.29.22.H19
|
20.30
|
UBND phường Tam Hiệp
|
000.30.22.H19
|
20.31
|
UBND phường Tam Hòa
|
000.31.22.H19
|
20.32
|
UBND phường Tân Biên
|
000.32.22.H19
|
20.33
|
UBND phường Tân Hiệp
|
000.33.22.H19
|
20.34
|
UBND phường Tân Hòa
|
000.34.22.H19
|
20.35
|
UBND phường Tân Mai
|
000.35.22.H19
|
20.36
|
UBND phường Tân
Phong
|
000.36.22.H19
|
20.37
|
UBND phường Tân Tiến
|
000.37.22.H19
|
20.38
|
UBND phường Tân Vạn
|
000.38.22.H19
|
20.39
|
UBND phường Thanh
Bình
|
000.39.22.H19
|
20.40
|
UBND phường Thống Nhất
|
000.40.22.H19
|
20.41
|
UBND phường Trảng
Dài
|
000.41.22.H19
|
20.42
|
UBND phường Trung
Dũng
|
000.42.22.H19
|
20.43
|
UBND xã An Hòa
|
000.43.22.H19
|
20.44
|
UBND xã Hiệp Hòa
|
000.44.22.H19
|
20.45
|
UBND xã Hóa An
|
000.45.22.H19
|
20.46
|
UBND xã Long Hưng
|
000.46.22.H19
|
20.47
|
UBND xã Phước Tân
|
000.47.22.H19
|
20.48
|
UBND xã Tam Phước
|
000.48.22.H19
|
20.49
|
UBND xã Tân Hạnh
|
000.49.22.H19
|
20.50
|
Hội Chữ thập đỏ
thành phố Biên Hòa
|
000.50.22.H19
|
20.51
|
Hội Nạn nhân chất độc
da cam/Dioxin thành phố Biên Hòa
|
000.51.22.H19
|
20.52
|
Hội Người mù thành
phố Biên Hòa
|
000.52.22.H19
|
20.53
|
Hội Khuyến học thành
phố Biên Hòa
|
000.53.22.H19
|
20.54
|
Hội Chiến sỹ cách mạng
bị địch bắt tù đày thành phố Biên Hòa
|
000.54.22.H19
|
20.55
|
Ban đại diện Hội Người
cao tuổi thành phố Biên Hòa
|
000.55.22.H19
|
21
|
UBND thị xã Long
Khánh
|
000.00.23.H19
|
21.1
|
Phòng Nội vụ
|
000.01.23.H19
|
21.2
|
Phòng Tư pháp
|
000.02.23.H19
|
21.3
|
Phòng Tài chính - Kế
hoạch
|
000.03.23.H19
|
21.4
|
Phòng Tài nguyên và
Môi trường
|
000.04.23.H19
|
21.5
|
Phòng Lao động -
Thương binh và Xã hội
|
000.05.23.H19
|
21.6
|
Phòng Văn hóa và
Thông tin
|
000.06.23.H19
|
21.7
|
Phòng Giáo dục và
Đào tạo
|
000.07.23.H19
|
21.8
|
Phòng Y tế
|
000.08.23.H19
|
21.9
|
Thanh tra thị xã
|
000.09.23.H19
|
21.10
|
Văn phòng HĐND và
UBND
|
000.10.23.H19
|
21.11
|
Phòng Kinh tế
|
000.11.23.H19
|
21.12
|
Phòng Quản lý đô thị
|
000.12.23.H19
|
21.13
|
Phòng Dân tộc
|
000.13.23.H19
|
21.14
|
Ban Quản lý dự án
|
000.14.23.H19
|
21.15
|
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường
xuyên
|
000.15.23.H19
|
21.16
|
Ban Quản lý và Khai thác các công trình thủy lợi
|
000.16.23.H19
|
21.17
|
Đài Truyền thanh
|
000.17.23.H19
|
21.18
|
Đội Thông tin lưu động
|
000.18.23.H19
|
21.19
|
Thư viện
|
000.19.23.H19
|
21.20
|
Bảo tàng
|
000.20.23.H19
|
21.21
|
Trung tâm Văn hóa thông tin - Thể dục thể thao
|
000.21.23.H19
|
21.22
|
Nhà Thiếu nhi
|
000.22.23.H19
|
21.23
|
Ban Quản lý di tích danh thắng
|
000.23.23.H19
|
21.24
|
UBND phường Phú Bình
|
000.24.23.H19
|
21.25
|
UBND phường Xuân An
|
000.25.23.H19
|
21.26
|
UBND phường Xuân Bình
|
000.26.23.H19
|
21.27
|
UBND phường Xuân Hòa
|
000.27.23.H19
|
21.28
|
UBND phường Xuân Thanh
|
000.28.23.H19
|
21.29
|
UBND phường Xuân Trung
|
000.29.23.H19
|
21.30
|
UBND xã Xuân Tân
|
000.30.23.H19
|
21.31
|
UBND xã Xuân Lập
|
000.31.23.H19
|
21.32
|
UBND xã Bảo Quang
|
000.32.23.H19
|
21.33
|
UBND xã Bảo Vinh
|
000.33.23.H19
|
21.34
|
UBND xã Bàu Sen
|
000.34.23.H19
|
21.35
|
UBND xã Bàu Trâm
|
000.35.23.H19
|
21.36
|
UBND xã Bình Lộc
|
000.36.23.H19
|
21.37
|
UBND xã Hàng Gòn
|
000.37.23.H19
|
21.38
|
UBND xã Suối Tre
|
000.38.23.H19
|
21.39
|
Hội Chữ thập đỏ thị
xã Long Khánh
|
000.39.23.H19
|
21.40
|
Hội Nạn nhân chất độc
da cam/Dioxin thị xã Long Khánh
|
000.40.23.H19
|
21.41
|
Hội Người mù thị xã
Long Khánh
|
000.41.23.H19
|
21.42
|
Hội Khuyến học thị
xã Long Khánh
|
000.42.23.H19
|
21.43
|
Hội Chiến sỹ cách mạng
bị địch bắt tù đày thị xã Long Khánh
|
000.43.23.H19
|
21.44
|
Ban đại diện Hội Người
cao tuổi thị xã Long Khánh
|
000.44.23.H19
|
22
|
UBND huyện Cẩm Mỹ
|
000.00.24.H19
|
22.1
|
Phòng Nội vụ
|
000.01.24.H19
|
22.2
|
Phòng Tư pháp
|
000.02.24.H19
|
22.3
|
Phòng Tài chính - Kế
hoạch
|
000.03.24.H19
|
22.4
|
Phòng Tài nguyên và
Môi trường
|
000.04.24.H19
|
22.5
|
Phòng Lao động -
Thương binh và Xã hội
|
000.05.24.H19
|
22.6
|
Phòng Văn hóa và
Thông tin
|
000.06.24.H19
|
22.7
|
Phòng Giáo dục và
Đào tạo
|
000.07.24.H19
|
22.8
|
Phòng Y tế
|
000.08.24.H19
|
22.9
|
Thanh tra huyện
|
000.09.24.H19
|
22.10
|
Văn phòng HĐND và
UBND
|
000.10.24.H19
|
22.11
|
Phòng Nông nghiệp và
Phát triển nông thôn
|
000.11.24.H19
|
22.12
|
Phòng Kinh tế và Hạ
tầng
|
000.12.24.H19
|
22.13
|
Phòng Dân tộc
|
000.13.24.H19
|
22.14
|
Ban Quản lý dự án
|
000.14.24.H19
|
22.15
|
Trung tâm Giáo dục
nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên
|
000.15.24.H19
|
22.16
|
Ban Quản lý và Khai thác
các công trình thủy lợi
|
000.16.24.H19
|
22.17
|
Đài Truyền thanh
|
000.17.24.H19
|
22.18
|
Trung tâm Văn hóa
thông tin thể thao
|
000.18.24.H19
|
22.19
|
UBND xã Bảo Bình
|
000.19.24.H19
|
22.20
|
UBND xã Lâm San
|
000.20.24.H19
|
22.21
|
UBND xã Long Giao
|
000.21.24.H19
|
22.22
|
UBND xã Nhân Nghĩa
|
000.22.24.H19
|
22.23
|
UBND xã Sông Nhạn
|
000.23.24.H19
|
22.24
|
UBND xã Sông Ray
|
000.24.24.H19
|
22.25
|
UBND xã Thừa Đức
|
000.25.24.H19
|
22.26
|
UBND xã Xuân Bảo
|
000.26.24.H19
|
22.27
|
UBND xã Xuân Đông
|
000.27.24.H19
|
22.28
|
UBND xã Xuân Đường
|
000.28.24.H19
|
22.29
|
UBND xã Xuân Mỹ
|
000.29.24.H19
|
22.30
|
UBND xã Xuân Quế
|
000.30.24.H19
|
22.31
|
UBND xã Xuân Tây
|
000.31.24.H19
|
22.32
|
Hội Chữ thập đỏ huyện
Cẩm Mỹ
|
000.32.24.H19
|
22.33
|
Hội Nạn nhân chất độc
da cam/Dioxin huyện Cẩm Mỹ
|
000.33.24.H19
|
22.34
|
Hội Người mù huyện Cẩm
Mỹ
|
000.34.24.H19
|
22.35
|
Hội Khuyến học huyện
Cẩm Mỹ
|
000.35.24.H19
|
22.36
|
Hội Chiến sỹ cách mạng
bị địch bắt tù đày huyện Cẩm Mỹ
|
000.36.24.H19
|
22.37
|
Ban đại diện Hội Người
cao tuổi huyện Cẩm Mỹ
|
000.37.24.H19
|
23
|
UBND huyện Xuân Lộc
|
000.00.25.H19
|
23.1
|
Phòng Nội vụ
|
000.01.25.H19
|
23.2
|
Phòng Tư pháp
|
000.02.25.H19
|
23.3
|
Phòng Tài chính - Kế
hoạch
|
000.03.25.H19
|
23.4
|
Phòng Tài nguyên và
Môi trường
|
000.04.25.H19
|
23.5
|
Phòng Lao động -
Thương binh và Xã hội
|
000.05.25.H19
|
23.6
|
Phòng Văn hóa và
Thông tin
|
000.06.25.H19
|
23.7
|
Phòng Giáo dục và
Đào tạo
|
000.07.25.H19
|
23.8
|
Phòng Y tế
|
000.08.25.H19
|
23.9
|
Thanh tra huyện
|
000.09.25.H19
|
23.10
|
Văn phòng HĐND và
UBND
|
000.10.25.H19
|
23.11
|
Phòng Nông nghiệp và
Phát triển nông thôn
|
000.11.25.H19
|
23.12
|
Phòng Kinh tế và Hạ
tầng
|
000.12.25.H19
|
23.13
|
Phòng Dân tộc
|
000.13.25.H19
|
23.14
|
Đài Truyền thanh
|
000.14.25.H19
|
23.15
|
Thư viện
|
000.15.25.H19
|
23.16
|
Nhà Thiếu nhi
|
000.16.25.H19
|
23.17
|
Trung tâm Văn hóa
thông tin
|
000.17.25.H19
|
23.18
|
Ban Quản lý dự án
|
000.18.25.H19
|
23.19
|
Trung tâm Giáo dục
nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên
|
000.19.25.H19
|
23.20
|
Ban Quản lý và Khai
thác các công trình thủy lợi
|
000.20.25.H19
|
23.21
|
Ban Quản lý di tích
núi Chứa Chan
|
000.21.25.H19
|
23.22
|
UBND thị trấn Gia
Ray
|
000.22.25.H19
|
23.23
|
UBND xã Bảo Hòa
|
000.23.25.H19
|
23.24
|
UBND xã Lang Minh
|
000.24.25.H19
|
23.25
|
UBND xã Suối Cao
|
000.25.25.H19
|
23.26
|
UBND xã Suối Cát
|
000.26.25.H19
|
23.27
|
UBND xã Xuân Bắc
|
000.27.25.H19
|
23.28
|
UBND xã Xuân Định
|
000.28.25.H19
|
23.29
|
UBND xã Xuân Hiệp
|
000.29.25.H19
|
23.30
|
UBND xã Xuân Hòa
|
000.30.25.H19
|
23.31
|
UBND xã Xuân Hưng
|
000.31.25.H19
|
23.32
|
UBND xã Xuân Phú
|
000.32.25.H19
|
23.33
|
UBND xã Xuân Tâm
|
000.33.25.H19
|
23.34
|
UBND xã Xuân Thành
|
000.34.25.H19
|
23.35
|
UBND xã Xuân Thọ
|
000.35.25.H19
|
23.36
|
UBND xã Xuân Trường
|
000.36.25.H19
|
23.37
|
Hội Chữ thập đỏ huyện
Xuân Lộc
|
000.37.25.H19
|
23.38
|
Hội Nạn nhân chất độc
da cam/Dioxin huyện Xuân Lộc
|
000.38.25.H19
|
23.39
|
Hội Người mù huyện
Xuân Lộc
|
000.39.25.H19
|
23.40
|
Hội Khuyến học huyện
Xuân Lộc
|
000.40.25.H19
|
23.41
|
Hội Chiến sỹ cách mạng
bị địch bắt tù đày huyện Xuân Lộc
|
000.41.25.H19
|
23.42
|
Ban đại diện Hội Người
cao tuổi huyện Xuân Lộc
|
000.42.25.H19
|
24
|
UBND huyện Thống
Nhất
|
000.00.26.H19
|
24.1
|
Phòng Nội vụ
|
000.01.26.H19
|
24.2
|
Phòng Tư pháp
|
000.02.26.H19
|
24.3
|
Phòng Tài chính - Kế
hoạch
|
000.03.26.H19
|
24.4
|
Phòng Tài nguyên và
Môi trường
|
000.04.26.H19
|
24.5
|
Phòng Lao động -
Thương binh và Xã hội
|
000.05.26.H19
|
24.6
|
Phòng Văn hóa và
Thông tin
|
000.06.26.H19
|
24.7
|
Phòng Giáo dục và
Đào tạo
|
000.07.26.H19
|
24.8
|
Phòng Y tế
|
000.08.26.H19
|
24.9
|
Thanh tra huyện
|
000.09.26.H19
|
24.10
|
Văn phòng HĐND và
UBND
|
000.10.26.H19
|
24.11
|
Phòng Nông nghiệp và
Phát triển nông thôn
|
000.11.26.H19
|
24.12
|
Phòng Kinh tế và Hạ
tầng
|
000.12.26.H19
|
24.13
|
Phòng Dân tộc
|
000.13.26.H19
|
24.14
|
Công viên Trung tâm
huyện (đài liệt sỹ)
|
000.14.26.H19
|
24.15
|
Ban Quản lý dự án
|
000.15.26.H19
|
24.16
|
Trung tâm Giáo dục
nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên
|
000.16.26.H19
|
24.17
|
Ban Quản lý và Khai
thác các công trình thủy lợi
|
000.17.26.H19
|
24.18
|
Đội duy tu bảo dưỡng
công trình giao thông
|
000.18.26.H19
|
24.19
|
Đài Truyền thanh
|
000.19.26.H19
|
24.20
|
Trung tâm Văn hóa
Thông tin
|
000.20.26.H19
|
24.21
|
Thư viện
|
000.21.26.H19
|
24.22
|
Trung tâm Thể dục - Thể
thao huyện
|
000.22.26.H19
|
24.23
|
UBND xã Bàu Hàm 2
|
000.23.26.H19
|
24.24
|
UBND xã Gia Kiệm
|
000.24.26.H19
|
24.25
|
UBND xã Gia Tân 1
|
000.25.26.H19
|
24.26
|
UBND xã Gia Tân 2
|
000.26.26.H19
|
24.27
|
UBND xã Gia Tân 3
|
000.27.26.H19
|
24.28
|
UBND xã Hưng Lộc
|
000.28.26.H19
|
24.29
|
UBND xã Lộ 25
|
000.29.26.H19
|
24.30
|
UBND xã Quang Trung
|
000.30.26.H19
|
24.31
|
UBND xã Xuân Thạnh
|
000.31.26.H19
|
24.32
|
UBND xã Xuân Thiện
|
000.32.26.H19
|
24.33
|
Hội Chữ thập đỏ huyện
Thống Nhất
|
000.33.26.H19
|
24.34
|
Hội Nạn nhân chất độc
da cam/Dioxin huyện Thống Nhất
|
000.34.26.H19
|
24.35
|
Hội Người mù huyện
Thống Nhất
|
000.35.26.H19
|
24.36
|
Hội Khuyến học huyện
Thống Nhất
|
000.36.26.H19
|
24.37
|
Hội Chiến sỹ cách mạng
bị địch bắt tù đày huyện Thống Nhất
|
000.37.26.H19
|
24.38
|
Ban đại diện Hội Người
cao tuổi huyện Thống Nhất
|
000.38.26.H19
|
25
|
UBND huyện Vĩnh Cửu
|
000.00.27.H19
|
25.1
|
Phòng Nội vụ
|
000.01.27.H19
|
25.2
|
Phòng Tư pháp
|
000.02.27.H19
|
25.3
|
Phòng Tài chính - Kế
hoạch
|
000.03.27.H19
|
25.4
|
Phòng Tài nguyên và
Môi trường
|
000.04.27.H19
|
25.5
|
Phòng Lao động -
Thương binh và Xã hội
|
000.05.27.H19
|
25.6
|
Phòng Văn hóa và
Thông tin
|
000.06.27.H19
|
25.7
|
Phòng Giáo dục và
Đào tạo
|
000.07.27.H19
|
25.8
|
Phòng Y tế
|
000.08.27.H19
|
25.9
|
Thanh tra huyện
|
000.09.27.H19
|
25.10
|
Văn phòng HĐND và
UBND
|
000.10.27.H19
|
25.11
|
Phòng Nông nghiệp và
Phát triển nông thôn
|
000.11.27.H19
|
25.12
|
Phòng Kinh tế và Hạ
tầng
|
000.12.27.H19
|
25.13
|
Phòng Dân tộc
|
000.13.27.H19
|
25.14
|
Ban Quản lý nghĩa
trang liệt sỹ
|
000.14.27.H19
|
25.15
|
Ban Quản lý dự án
|
000.15.27.H19
|
25.16
|
Trung tâm Giáo dục nghề
nghiệp - Giáo dục thường xuyên
|
000.16.27.H19
|
25.17
|
Ban Quản lý và Khai
thác các công trình thủy lợi
|
000.17.27.H19
|
25.18
|
Đài Truyền thanh
|
000.18.27.H19
|
25.19
|
Thư viện
|
000.19.27.H19
|
25.20
|
Trung tâm Văn hóa thông
tin - Thể dục thể thao
|
000.20.27.H19
|
25.21
|
UBND thị trấn Vĩnh
An
|
000.21.27.H19
|
25.22
|
UBND xã Bình Hòa
|
000.22.27.H19
|
25.23
|
UBND xã Bình Lợi
|
000.23.27.H19
|
25.24
|
UBND xã Hiếu Liêm
|
000.24.27.H19
|
25.25
|
UBND xã Mã Đà
|
000.25.27.H19
|
25.26
|
UBND xã Phú Lý
|
000.26.27.H19
|
25.27
|
UBND xã Tân An
|
000.27.27.H19
|
25.28
|
UBND xã Tân Bình
|
000.28.27.H19
|
25.29
|
UBND xã Thạnh Phú
|
000.29.27.H19
|
25.30
|
UBND xã Thiện Tân
|
000.30.27.H19
|
25.31
|
UBND xã Trị An
|
000.31.27.H19
|
25.32
|
UBND xã Vĩnh Tân
|
000.32.27.H19
|
25.33
|
Hội Chữ thập đỏ huyện
Vĩnh Cửu
|
000.33.27.H19
|
25.34
|
Hội Nạn nhân chất độc
da cam/Dioxin huyện Vĩnh Cửu
|
000.34.27.H19
|
25.35
|
Hội Người mù huyện
Vĩnh Cửu
|
000.35.27.H19
|
25.36
|
Hội Khuyến học huyện
Vĩnh Cửu
|
000.36.27.H19
|
25.37
|
Hội Chiến sỹ cách mạng
bị địch bắt tù đày huyện Vĩnh Cửu
|
000.37.27.H19
|
25.38
|
Ban đại diện Hội Người
cao tuổi huyện Vĩnh Cửu
|
000.38.27.H19
|
26
|
UBND huyện Tân
Phú
|
000.00.28.H19
|
26.1
|
Ban Quản lý dự án
|
000.01.28.H19
|
26.2
|
Trung tâm Giáo dục
nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên
|
000.02.28.H19
|
26.3
|
Ban Quản lý và Khai
thác các công trình thủy lợi
|
000.03.28.H19
|
26.4
|
Phòng Nội vụ
|
000.04.28.H19
|
26.5
|
Phòng Tư pháp
|
000.05.28.H19
|
26.6
|
Phòng Tài chính - Kế
hoạch
|
000.06.28.H19
|
26.7
|
Phòng Tài nguyên và
Môi trường
|
000.07.28.H19
|
26.8
|
Phòng Lao động -
Thương binh và Xã hội
|
000.08.28.H19
|
26.9
|
Phòng Văn hóa và
Thông tin
|
000.09.28.H19
|
26.10
|
Phòng Giáo dục và
Đào tạo
|
000.10.28.H19
|
26.11
|
Phòng Y tế
|
000.11.28.H19
|
26.12
|
Thanh tra huyện
|
000.12.28.H19
|
26.13
|
Văn phòng HĐND và
UBND
|
000.13.28.H19
|
26.14
|
Phòng Nông nghiệp và
Phát triển nông thôn
|
000.14.28.H19
|
26.15
|
Phòng Kinh tế và Hạ
tầng
|
000.15.28.H19
|
26.16
|
Phòng Dân tộc
|
000.16.28.H19
|
26.17
|
Đài Truyền thanh
|
000.17.28.H19
|
26.18
|
Thư viện
|
000.18.28.H19
|
26.19
|
Trung tâm Văn hóa Thể
thao
|
000.19.28.H19
|
26.20
|
UBND thị trấn Tân
Phú
|
000.20.28.H19
|
26.21
|
UBND xã Đắc Lua
|
000.21.28.H19
|
26.22
|
UBND xã Nam Cát Tiên
|
000.22.28.H19
|
26.23
|
UBND xã Núi Tượng
|
000.23.28.H19
|
26.24
|
UBND xã Phú An
|
000.24.28.H19
|
26.25
|
UBND xã Phú Bình
|
000.25.28.H19
|
26.26
|
UBND xã Phú Điền
|
000.26.28.H19
|
26.27
|
UBND xã Phú Lâm
|
000.27.28.H19
|
26.28
|
UBND xã Phú Lập
|
000.28.28.H19
|
26.29
|
UBND xã Phú Lộc
|
000.29.28.H19
|
26.30
|
UBND xã Phú Sơn
|
000.30.28.H19
|
26.31
|
UBND xã Phú Thanh
|
000.31.28.H19
|
26.32
|
UBND xã Phú Thịnh
|
000.32.28.H19
|
26.33
|
UBND xã Phú Trung
|
000.33.28.H19
|
26.34
|
UBND xã Phú Xuân
|
000.34.28.H19
|
26.35
|
UBND xã Tà Lài
|
000.35.28.H19
|
26.36
|
UBND xã Thanh Sơn
|
000.36.28.H19
|
26.37
|
UBND xã Trà Cổ
|
000.37.28.H19
|
26.38
|
Hội Chữ thập đỏ huyện
Tân Phú
|
000.38.28.H19
|
26.39
|
Hội Nạn nhân chất độc
da cam/Dioxin huyện Tân Phú
|
000.39.28.H19
|
26.4
|
Hội Người mù huyện
Tân Phú
|
000.40.28.H19
|
26.41
|
Hội Khuyến học huyện
Tân Phú
|
000.41.28.H19
|
26.42
|
Hội Chiến sỹ cách mạng
bị địch bắt tù đày huyện Tân Phú
|
000.42.28.H19
|
26.43
|
Ban đại diện Hội Người
cao tuổi huyện Tân Phú
|
000.43.28.H19
|
27
|
UBND huyện Định
Quán
|
000.00.29.H19
|
27.1
|
Phòng Nội vụ
|
000.01.29.H19
|
27.2
|
Phòng Tư pháp
|
000.02.29.H19
|
27.3
|
Phòng Tài chính - Kế
hoạch
|
000.03.29.H19
|
27.4
|
Phòng Tài nguyên và
Môi trường
|
000.04.29.H19
|
27.5
|
Phòng Lao động -
Thương binh và Xã hội
|
000.05.29.H19
|
27.6
|
Phòng Văn hóa và
Thông tin
|
000.06.29.H19
|
27.7
|
Phòng Giáo dục và
Đào tạo
|
000.07.29.H19
|
27.8
|
Phòng Y tế
|
000.08.29.H19
|
27.9
|
Thanh tra huyện
|
000.09.29.H19
|
27.10
|
Văn phòng HĐND và
UBND
|
000.10.29.H19
|
27.11
|
Phòng Nông nghiệp và
Phát triển nông thôn
|
000.11.29.H19
|
27.12
|
Phòng Kinh tế và Hạ
tầng
|
000.12.29.H19
|
27.13
|
Phòng Dân tộc
|
000.13.29.H19
|
27.14
|
Trung tâm Phát triển
quỹ đất
|
000.14.29.H19
|
27.15
|
Hội Chữ thập đỏ
|
000.15.29.H19
|
27.16
|
Ban Quản lý dự án
|
000.16.29.H19
|
27.17
|
Trung tâm Giáo dục
nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên
|
000.17.29.H19
|
27.18
|
Ban Quản lý và Khai
thác các công trình thủy lợi
|
000.18.29.H19
|
27.19
|
Đài Truyền thanh
|
000.19.29.H19
|
27.20
|
Thư viện
|
000.20.29.H19
|
27.21
|
Trung tâm Văn hóa
thông tin
|
000.21.29.H19
|
27.22
|
UBND thị trấn Định
Quán
|
000.22.29.H19
|
27.23
|
UBND xã Gia Canh
|
000.23.29.H19
|
27.24
|
UBND xã La Ngà
|
000.24.29.H19
|
27.25
|
UBND xã Ngọc Định
|
000.25.29.H19
|
27.26
|
UBND xã Phú Cường
|
000.26.29.H19
|
27.27
|
UBND xã Phú Hòa
|
000.27.29.H19
|
27.28
|
UBND xã Phú Lợi
|
000.28.29.H19
|
27.29
|
UBND xã Phú Ngọc
|
000.29.29.H19
|
27.30
|
UBND xã Phú Tân
|
000.30.29.H19
|
27.31
|
UBND xã Phú Túc
|
000.31.29.H19
|
27.32
|
UBND xã Phú Vinh
|
000.32.29.H19
|
27.33
|
UBND xã Suối Nho
|
000.33.29.H19
|
27.34
|
UBND xã Thanh Sơn
|
000.34.29.H19
|
27.35
|
UBND xã Túc Trưng
|
000.35.29.H19
|
27.36
|
Hội Chữ thập đỏ huyện
Định Quán
|
000.36.29.H19
|
27.37
|
Hội Nạn nhân chất độc
da cam/Dioxin huyện Định Quán
|
000.37.29.H19
|
27.38
|
Hội Người mù huyện Định
Quán
|
000.38.29.H19
|
27.39
|
Hội Khuyến học huyện
Định Quán
|
000.39.29.H19
|
27.40
|
Hội Chiến sỹ cách mạng
bị địch bắt tù đày huyện Định Quán
|
000.40.29.H19
|
27.41
|
Ban đại diện Hội Người
cao tuổi huyện Định Quán
|
000.41.29.H19
|
28
|
UBND huyện Long
Thành
|
000.00.30.H19
|
28.1
|
Phòng Nội vụ
|
000.01.30.H19
|
28.2
|
Phòng Tư pháp
|
000.02.30.H19
|
28.3
|
Phòng Tài chính - Kế
hoạch
|
000.03.30.H19
|
28.4
|
Phòng Tài nguyên và
Môi trường
|
000.04.30.H19
|
28.5
|
Phòng Lao động -
Thương binh và Xã hội
|
000.05.30.H19
|
28.6
|
Phòng Văn hóa và
Thông tin
|
000.06.30.H19
|
28.7
|
Phòng Giáo dục và
Đào tạo
|
000.07.30.H19
|
28.8
|
Phòng Y tế
|
000.08.30.H19
|
28.9
|
Thanh tra huyện
|
000.09.30.H19
|
28.10
|
Văn phòng HĐND và
UBND
|
000.10.30.H19
|
28.11
|
Phòng Kinh tế
|
000.11.30.H19
|
28.12
|
Phòng Quản lý đô thị
|
000.12.30.H19
|
28.13
|
Phòng Dân tộc
|
000.13.30.H19
|
28.14
|
Đài Truyền thanh
|
000.14.30.H19
|
28.15
|
Thư viện
|
000.15.30.H19
|
28.16
|
Trung tâm Văn hóa
Thông tin
|
000.16.30.H19
|
28.17
|
Ban Quản lý di tích
danh thắng
|
000.17.30.H19
|
28.18
|
Ban Quản lý nghĩa
trang huyện Long Thành
|
000.18.30.H19
|
28.19
|
Nhà Thiếu Nhi
|
000.19.30.H19
|
28.20
|
Ban Quản lý nghĩa
trang liệt sỹ
|
000.20.30.H19
|
28.21
|
Ban Quản lý dự án
|
000.21.30.H19
|
28.22
|
Trung tâm Giáo dục
nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên
|
000.22.30.H19
|
28.23
|
Trung tâm Dịch vụ
công ích
|
000.23.30.H19
|
28.24
|
UBND thị trấn Long
Thành
|
000.24.30.H19
|
28.25
|
UBND xã An Phước
|
000.25.30.H19
|
28.26
|
UBND xã Bàu Cạn
|
000.26.30.H19
|
28.27
|
UBND xã Bình An
|
000.27.30.H19
|
28.28
|
UBND xã Bình Sơn
|
000.28.30.H19
|
28.29
|
UBND xã Cẩm Đường
|
000.29.30.H19
|
28.30
|
UBND xã Lộc An
|
000.30.30.H19
|
28.31
|
UBND xã Long An
|
000.31.30.H19
|
28.32
|
UBND xã Long Đức
|
000.32.30.H19
|
28.33
|
UBND xã Long Phước
|
000.33.30.H19
|
28.34
|
UBND xã Phước Bình
|
000.34.30.H19
|
28.35
|
UBND xã Phước Thái
|
000.35.30.H19
|
28.36
|
UBND xã Suối Trầu
|
000.36.30.H19
|
28.37
|
UBND xã Tam An
|
000.37.30.H19
|
28.38
|
UBND xã Tân Hiệp
|
000.38.30.H19
|
28.39
|
Hội Chữ thập đỏ huyện
Long Thành
|
000.39.30.H19
|
28.40
|
Hội Nạn nhân chất độc
da cam/Dioxin huyện Long Thành
|
000.40.30.H19
|
28.41
|
Hội Người mù huyện
Long Thành
|
000.41.30.H19
|
28.42
|
Hội Khuyến học huyện
Long Thành
|
000.42.30.H19
|
28.43
|
Hội Chiến sỹ cách mạng
bị địch bắt tù đày huyện Long Thành
|
000.43.30.H19
|
28.44
|
Ban đại diện Hội Người
cao tuổi huyện Long Thành
|
000.44.30.H19
|
29
|
UBND huyện Trảng
Bom
|
000.00.31.H19
|
29.1
|
Phòng Nội vụ
|
000.01.31.H19
|
29.2
|
Phòng Tư pháp
|
000.02.31.H19
|
29.3
|
Phòng Tài chính - Kế
hoạch
|
000.03.31.H19
|
29.4
|
Phòng Tài nguyên và
Môi trường
|
000.04.31.H19
|
29.5
|
Phòng Lao động -
Thương binh và Xã hội
|
000.05.31.H19
|
29.6
|
Phòng Văn hóa và
Thông tin
|
000.06.31.H19
|
29.7
|
Phòng Giáo dục và
Đào tạo
|
000.07.31.H19
|
29.8
|
Phòng Y tế
|
000.08.31.H19
|
29.9
|
Thanh tra huyện
|
000.09.31.H19
|
29.10
|
Văn phòng HĐND và
UBND
|
000.10.31.H19
|
29.11
|
Phòng Kinh tế
|
000.11.31.H19
|
29.12
|
Phòng Quản lý đô thị
|
000.12.31.H19
|
29.13
|
Phòng Dân tộc
|
000.13.31.H19
|
29.14
|
Ban Quản lý dự án
|
000.14.31.H19
|
29.15
|
Trung tâm Giáo dục
nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên
|
000.15.31.H19
|
29.16
|
Ban Quản lý và Khai
thác các công trình thủy lợi
|
000.16.31.H19
|
29.17
|
Trung tâm Dịch vụ hạ
tầng công ích
|
000.17.31.H19
|
29.18
|
Đài Truyền thanh
|
000.18.31.H19
|
29.19
|
Thư viện huyện
|
000.19.31.H19
|
29.20
|
Trung tâm Văn hóa
Thông tin
|
000.20.31.H19
|
29.21
|
Trung tâm Thể dục -
Thể thao huyện
|
000.21.31.H19
|
29.22
|
UBND thị trấn Trảng
Bom
|
000.22.31.H19
|
29.23
|
UBND xã An Viễn
|
000.23.31.H19
|
29.24
|
UBND xã Bắc Sơn
|
000.24.31.H19
|
29.25
|
UBND xã Bàu Hàm
|
000.25.31.H19
|
29.26
|
UBND xã Bình Minh
|
000.26.31.H19
|
29.27
|
UBND xã Cây Gáo
|
000.27.31.H19
|
29.28
|
UBND xã Đồi 61
|
000.28.31.H19
|
29.29
|
UBND xã Đông Hòa
|
000.29.31.H19
|
29.30
|
UBND xã Giang Điền
|
000.30.31.H19
|
29.31
|
UBND xã Hố Nai 3
|
000.31.31.H19
|
29.32
|
UBND xã Hưng Thịnh
|
000.32.31.H19
|
29.33
|
UBND xã Quảng Tiến
|
000.33.31.H19
|
29.34
|
UBND xã Sông Thao
|
000.34.31.H19
|
29.35
|
UBND xã Sông Trầu
|
000.35.31.H19
|
29.36
|
UBND xã Tây Hòa
|
000.36.31.H19
|
29.37
|
UBND xã Thanh Bình
|
000.37.31.H19
|
29.38
|
UBND xã Trung Hòa
|
000.38.31.H19
|
29.39
|
Hội Chữ thập đỏ huyện
Trảng Bom
|
000.39.31.H19
|
29.40
|
Hội Nạn nhân chất độc
da cam/Dioxin huyện Trảng Bom
|
000.40.31.H19
|
29.41
|
Hội Người mù huyện
Trảng Bom
|
000.41.31.H19
|
29.42
|
Hội Khuyến học huyện
Trảng Bom
|
000.42.31.H19
|
29.43
|
Hội Chiến sỹ cách mạng
bị địch bắt tù đày huyện Trảng Bom
|
000.43.31.H19
|
29.44
|
Ban đại diện Hội Người
cao tuổi huyện Trảng Bom
|
000.44.31.H19
|
30
|
UBND huyện Nhơn
Trạch
|
000.00.32.H19
|
30.1
|
Phòng Nội vụ
|
000.01.32.H19
|
30.2
|
Phòng Tư pháp
|
000.02.32.H19
|
30.3
|
Phòng Tài chính - Kế
hoạch
|
000.03.32.H19
|
30.4
|
Phòng Tài nguyên và
Môi trường
|
000.04.32.H19
|
30.5
|
Phòng Lao động -
Thương binh và Xã hội
|
000.05.32.H19
|
30.6
|
Phòng Văn hóa và
Thông tin
|
000.06.32.H19
|
30.7
|
Phòng Giáo dục và
Đào tạo
|
000.07.32.H19
|
30.8
|
Phòng Y tế
|
000.08.32.H19
|
30.9
|
Thanh tra huyện
|
000.09.32.H19
|
30.10
|
Văn phòng HĐND và
UBND
|
000.10.32.H19
|
30.11
|
Phòng Kinh tế
|
000.11.32.H19
|
30.12
|
Phòng Quản lý đô thị
|
000.12.32.H19
|
30.13
|
Ban Quản lý dự án
|
000.13.32.H19
|
30.14
|
Trung tâm Giáo dục
nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên
|
000.14.32.H19
|
30.15
|
Ban Quản lý và Khai
thác các công trình thủy lợi
|
000.15.32.H19
|
30.16
|
Đài Truyền thanh
|
000.16.32.H19
|
30.17
|
Thư viện
|
000.17.32.H19
|
30.18
|
Trung tâm Văn hóa
thông tin - Thể thao
|
000.18.32.H19
|
30.19
|
Ban Quản lý di tích
danh thắng
|
000.19.32.H19
|
30.20
|
UBND xã Đại Phước
|
000.20.32.H19
|
30.21
|
UBND xã Hiệp Phước
|
000.21.32.H19
|
30.22
|
UBND xã Long Tân
|
000.22.32.H19
|
30.23
|
UBND xã Long Thọ
|
000.23.32.H19
|
30.24
|
UBND xã Phú Đông
|
000.24.32.H19
|
30.25
|
UBND xã Phú Hội
|
000.25.32.H19
|
30.26
|
UBND xã Phú Hữu
|
000.26.32.H19
|
30.27
|
UBND xã Phú Thạnh
|
000.27.32.H19
|
30.28
|
UBND xã Phước An
|
000.28.32.H19
|
30.29
|
UBND xã Phước Khánh
|
000.29.32.H19
|
30.30
|
UBND xã Phước Thiền
|
000.30.32.H19
|
30.31
|
UBND xã Vĩnh Thanh
|
000.31.32.H19
|
30.32
|
Hội Chữ thập đỏ huyện
Nhơn Trạch
|
000.32.32.H19
|
30.33
|
Hội Nạn nhân chất độc
da cam/Dioxin huyện Nhơn Trạch
|
000.33.32.H19
|
30.34
|
Hội Người mù huyện
Nhơn Trạch
|
000.34.32.H19
|
30.35
|
Hội Khuyến học huyện
Nhơn Trạch
|
000.35.32.H19
|
30.36
|
Hội Chiến sỹ cách mạng
bị địch bắt tù đày huyện Nhơn Trạch
|
000.36.32.H19
|
30.37
|
Ban đại diện Hội Người
cao tuổi huyện Nhơn Trạch
|
000.37.32.H19
|
STT
|
Tên cơ quan
|
Mã định danh
|
1
|
Sở Tài nguyên và
Môi trường
|
000.02.08.H19
|
1.1
|
Văn phòng Đăng ký đất
đai tỉnh Đồng Nai
|
000.02.08.H19
|
1.1.1
|
Chi nhánh Văn phòng
Đăng ký đất đai chi nhánh Biên Hòa
|
001.02.08.H19
|
1.1.2
|
Chi nhánh Văn phòng
Đăng ký đất đai chi nhánh Cẩm Mỹ
|
002.02.08.H19
|
1.1.3
|
Chi nhánh Văn phòng
Đăng ký đất đai chi nhánh Long Khánh
|
003.02.08.H19
|
1.1.4
|
Chi nhánh Văn phòng
Đăng ký đất đai chi nhánh Long Thành
|
004.02.08.H19
|
1.1.5
|
Chi nhánh Văn phòng
Đăng ký đất đai chi nhánh Nhơn Trạch
|
005.02.08.H19
|
1.1.6
|
Chi nhánh Văn phòng
Đăng ký đất đai chi nhánh Thống Nhất
|
006.02.08.H19
|
1.1.7
|
Chi nhánh Văn phòng
Đăng ký đất đai chi nhánh Trảng Bom
|
007.02.08.H19
|
1.1.8
|
Chi nhánh Văn phòng
Đăng ký đất đai chi nhánh Tân Phú
|
008.02.08.H19
|
1.1.9
|
Chi nhánh Văn phòng
Đăng ký đất đai chi nhánh Vĩnh Cửu
|
009.02.08.H19
|
1.1.10
|
Chi nhánh Văn phòng
Đăng ký đất đai chi nhánh Xuân Lộc
|
010.02.08.H19
|
1.1.11
|
Chi nhánh Văn phòng
Đăng ký đất đai chi nhánh Định Quán
|
011.02.08.H19
|
1.2
|
Trung tâm Phát triển
quỹ đất
|
000.03.08.H19
|
1.2.1
|
Chi nhánh Trung tâm Phát
triển quỹ đất chi nhánh Biên Hòa
|
001.03.08.H19
|
1.2.2
|
Chi nhánh Trung tâm
Phát triển quỹ đất chi nhánh Cẩm Mỹ
|
002.03.08.H19
|
1.2.3
|
Chi nhánh Trung tâm
Phát triển quỹ đất chi nhánh Long Khánh
|
003.03.08.H19
|
1.2.4
|
Chi nhánh Trung tâm Phát
triển quỹ đất chi nhánh Long Thành
|
004.03.08.H19
|
1.2.5
|
Chi nhánh Trung tâm
Phát triển quỹ đất chi nhánh Nhơn Trạch
|
005.03.08.H19
|
1.2.6
|
Chi nhánh Trung tâm
Phát triển quỹ đất chi nhánh Thống Nhất
|
006.03.08.H19
|
1.2.7
|
Chi nhánh Trung tâm
Phát triển quỹ đất chi nhánh Trảng Bom
|
007.03.08.H19
|
1.2.8
|
Chi nhánh Trung tâm
Phát triển quỹ đất chi nhánh Tân Phú
|
007.03.08.H19
|
1.2.9
|
Chi nhánh Trung tâm
Phát triển quỹ đất chi nhánh Vĩnh Cửu
|
009.03.08.H19
|
1.2.10
|
Chi nhánh Trung tâm
Phát triển quỹ đất chi nhánh Xuân Lộc
|
010.03.08.H19
|
1.2.11
|
Chi nhánh Trung tâm
Phát triển quỹ đất chi nhánh Định Quán
|
011.03.08.H19
|
1.3
|
Chi cục Quản lý đất
đai
|
000.06.08.H19
|
1.3.1
|
Trung tâm Kiểm định
đất đai
|
001.06.08.H19
|
1.4
|
Chi cục Bảo vệ môi
trường
|
000.07.08.H19
|
1.4.1
|
Trung tâm Truyền
thông và Tư vấn môi trường
|
001.07.08.H19
|
2
|
Sở Y tế
|
000.00.12.H19
|
2.1
|
Trung tâm Y tế thành
phố Biên Hòa
|
000.25.12.H19
|
2.1.1
|
Trạm Y tế phường An
Bình
|
001.25.12.H19
|
2.1.2
|
Trạm Y tế phường
Bình Đa
|
002.25.12.H19
|
2.1.3
|
Trạm Y tế phường Bửu
Hòa
|
003.25.12.H19
|
2.1.4
|
Trạm Y tế phường Bửu
Long
|
004.25.12.H19
|
2.1.5
|
Trạm Y tế phường Hố
Nai
|
005.25.12.H19
|
2.1.6
|
Trạm Y tế phường Hòa
Bình
|
006.25.12.H19
|
2.1.7
|
Trạm Y tế phường
Long Bình
|
007.25.12.H19
|
2.1.8
|
Trạm Y tế phường
Long Bình Tân
|
008.25.12.H19
|
2.1.9
|
Trạm Y tế phường
Quang Vinh
|
009.25.12.H19
|
2.1.10
|
Trạm Y tế phường Quyết
Thắng
|
010.25.12.H19
|
2.1.11
|
Trạm Y tế phường Tam
Hiệp
|
011.25.12.H19
|
2.1.12
|
Trạm Y tế phường Tam
Hòa
|
012.25.12.H19
|
2.1.13
|
Trạm Y tế phường Tân
Biên
|
013.25.12.H19
|
2.1.14
|
Trạm Y tế phường Tân
Hiệp
|
014.25.12.H19
|
2.1.15
|
Trạm Y tế phường Tân
Hòa
|
015.25.12.H19
|
2.1.16
|
Trạm Y tế phường Tân
Mai
|
016.25.12.H19
|
2.1.17
|
Trạm Y tế phường Tân
Phong
|
017.25.12.H19
|
2.1.18
|
Trạm Y tế phường Tân
Tiến
|
018.25.12.H19
|
2.1.19
|
Trạm Y tế phường Tân
Vạn
|
019.25.12.H19
|
2.1.20
|
Trạm Y tế phường
Thanh Bình
|
020.25.12.H19
|
2.1.21
|
Trạm Y tế phường Thống
Nhất
|
021.25.12.H19
|
2.1.22
|
Trạm Y tế phường Trảng
Dài
|
022.25.12.H19
|
2.1.23
|
Trạm Y tế phường
Trung Dũng
|
023.25.12.H19
|
2.1.24
|
Trạm Y tế xã An Hòa
|
024.25.12.H19
|
2.1.25
|
Trạm Y tế xã Hiệp
Hòa
|
025.25.12.H19
|
2.1.26
|
Trạm Y tế xã Hóa An
|
026.25.12.H19
|
2.1.27
|
Trạm Y tế xã Long
Hưng
|
027.25.12.H19
|
2.1.28
|
Trạm Y tế xã Phước
Tân
|
028.25.12.H19
|
2.1.29
|
Trạm Y tế xã Tam Phước
|
029.25.12.H19
|
2.1.30
|
Trạm Y tế xã Tân Hạnh
|
030.25.12.H19
|
2.2
|
Trung tâm Y tế thị
xã Long Khánh
|
000.24.12.H19
|
2.2.1
|
Trạm Y tế phường Phú Bình
|
001.24.12.H19
|
2.2.2
|
Trạm Y tế phường Xuân An
|
002.24.12.H19
|
2.2.3
|
Trạm Y tế phường Xuân Bình
|
003.24.12.H19
|
2.2.4
|
Trạm Y tế phường Xuân Hòa
|
004.24.12.H19
|
2.2.5
|
Trạm Y tế phường Xuân Thanh
|
005.24.12.H19
|
2.2.6
|
Trạm Y tế phường Xuân Trung
|
006.24.12.H19
|
2.2.7
|
Trạm Y tế xã Xuân Tân
|
007.24.12.H19
|
2.2.8
|
Trạm Y tế xã Xuân Lập
|
008.24.12.H19
|
2.2.9
|
Trạm Y tế xã Bảo Quang
|
009.24.12.H19
|
2.2.10
|
Trạm Y tế xã Bảo Vinh
|
010.24.12.H19
|
2.2.11
|
Trạm Y tế xã Bàu Sen
|
011.24.12.H19
|
2.2.12
|
Trạm Y tế xã Bàu Trâm
|
012.24.12.H19
|
2.2.13
|
Trạm Y tế xã Bình Lộc
|
013.24.12.H19
|
2.2.14
|
Trạm Y tế xã Hàng Gòn
|
014.24.12.H19
|
2.2.15
|
Trạm Y tế xã Suối Tre
|
015.24.12.H19
|
2.3
|
Trung tâm Y tế huyện
Cẩm Mỹ
|
000.26.12.H19
|
2.3.1
|
Trạm Y tế xã Bảo
Bình
|
001.26.12.H19
|
2.3.2
|
Trạm Y tế xã Lâm San
|
002.26.12.H19
|
2.3.3
|
Trạm Y tế xã Long
Giao
|
003.26.12.H19
|
2.3.4
|
Trạm Y tế xã Nhân
Nghĩa
|
004.26.12.H19
|
2.3.5
|
Trạm Y tế xã Sông Nhạn
|
005.26.12.H19
|
2.3.6
|
Trạm Y tế xã Sông
Ray
|
006.26.12.H19
|
2.3.7
|
Trạm Y tế xã Thừa Đức
|
007.26.12.H19
|
2.3.8
|
Trạm Y tế xã Xuân Bảo
|
008.26.12.H19
|
2.3.9
|
Trạm Y tế xã Xuân
Đông
|
009.26.12.H19
|
2.3.10
|
Trạm Y tế xã Xuân Đường
|
010.26.12.H19
|
2.3.11
|
Trạm Y tế xã Xuân Mỹ
|
011.26.12.H19
|
2.3.12
|
Trạm Y tế xã Xuân Quế
|
012.26.12.H19
|
2.3.13
|
Trạm Y tế xã Xuân
Tây
|
013.26.12.H19
|
2.4
|
Trung tâm Y tế huyện
Xuân Lộc
|
000.27.12.H19
|
2.4.1
|
Trạm Y tế thị trấn
Gia Ray
|
001.27.12.H19
|
2.4.2
|
Trạm Y tế xã Bảo Hòa
|
002.27.12.H19
|
2.4.3
|
Trạm Y tế xã Lang
Minh
|
003.27.12.H19
|
2.4.4
|
Trạm Y tế xã Suối
Cao
|
004.27.12.H19
|
2.4.5
|
Trạm Y tế xã Suối
Cát
|
005.27.12.H19
|
2.4.6
|
Trạm Y tế xã Xuân Bắc
|
006.27.12.H19
|
2.4.7
|
Trạm Y tế xã Xuân Định
|
007.27.12.H19
|
2.4.8
|
Trạm Y tế xã Xuân Hiệp
|
008.27.12.H19
|
2.4.9
|
Trạm Y tế xã Xuân
Hòa
|
009.27.12.H19
|
2.4.10
|
Trạm Y tế xã Xuân
Hưng
|
010.27.12.H19
|
2.4.11
|
Trạm Y tế xã Xuân
Phú
|
011.27.12.H19
|
2.4.12
|
Trạm Y tế xã Xuân
Tâm
|
012.27.12.H19
|
2.4.13
|
Trạm Y tế xã Xuân
Thành
|
013.27.12.H19
|
2.4.14
|
Trạm Y tế xã Xuân Thọ
|
014.27.12.H19
|
2.4.15
|
Trạm Y tế xã Xuân
Trường
|
015.27.12.H19
|
2.5
|
Trung tâm Y tế huyện
Thống Nhất
|
000.28.12.H19
|
2.5.1
|
Trạm Y tế xã Bàu Hàm
2
|
001.28.12.H19
|
2.5.2
|
Trạm Y tế xã Gia Kiệm
|
002.28.12.H19
|
2.5.3
|
Trạm Y tế xã Gia Tân
1
|
003.28.12.H19
|
2.5.4
|
Trạm Y tế xã Gia Tân
2
|
004.28.12.H19
|
2.5.5
|
Trạm Y tế xã Gia Tân
3
|
005.28.12.H19
|
2.5.6
|
Trạm Y tế xã Hưng Lộc
|
006.28.12.H19
|
2.5.7
|
Trạm Y tế xã Lộ 25
|
007.28.12.H19
|
2.5.8
|
Trạm Y tế xã Quang
Trung
|
008.28.12.H19
|
2.5.9
|
Trạm Y tế xã Xuân Thạnh
|
009.28.12.H19
|
2.5.10
|
Trạm Y tế xã Xuân
Thiện
|
010.28.12.H19
|
2.6
|
Trung tâm Y tế huyện
Vĩnh Cửu
|
000.29.12.H19
|
2.6.1
|
Trạm Y tế thị trấn
Vĩnh An
|
001.29.12.H19
|
2.6.2
|
Trạm Y tế xã Bình
Hòa
|
002.29.12.H19
|
2.6.3
|
Trạm Y tế xã Bình Lợi
|
003.29.12.H19
|
2.6.4
|
Trạm Y tế xã Hiếu
Liêm
|
004.29.12.H19
|
2.6.5
|
Trạm Y tế xã Mã Đà
|
005.29.12.H19
|
2.6.6
|
Trạm Y tế xã Phú Lý
|
006.29.12.H19
|
2.6.7
|
Trạm Y tế xã Tân An
|
007.29.12.H19
|
2.6.8
|
Trạm Y tế xã Tân
Bình
|
008.29.12.H19
|
2.6.9
|
Trạm Y tế xã Thạnh
Phú
|
009.29.12.H19
|
2.6.10
|
Trạm Y tế xã Thiện
Tân
|
010.29.12.H19
|
2.6.11
|
Trạm Y tế xã Trị An
|
011.29.12.H19
|
2.6.12
|
Trạm Y tế xã Vĩnh
Tân
|
012.29.12.H19
|
2.7
|
Trung tâm Y tế huyện
Tân Phú
|
000.30.12.H19
|
2.7.1
|
Trạm Y tế xã Đắc Lua
|
001.30.12.H19
|
2.7.2
|
Trạm Y tế xã Nam Cát
Tiên
|
002.30.12.H19
|
2.7.3
|
Trạm Y tế xã Núi Tượng
|
003.30.12.H19
|
2.7.4
|
Trạm Y tế xã Phú An
|
004.30.12.H19
|
2.7.5
|
Trạm Y tế xã Phú
Bình
|
005.30.12.H19
|
2.7.6
|
Trạm Y tế xã Phú Điền
|
006.30.12.H19
|
2.7.7
|
Trạm Y tế xã Phú Lâm
|
007.30.12.H19
|
2.7.8
|
Trạm Y tế xã Phú Lập
|
008.30.12.H19
|
2.7.9
|
Trạm Y tế xã Phú Lộc
|
009.30.12.H19
|
2.7.10
|
Trạm Y tế xã Phú Sơn
|
010.30.12.H19
|
2.7.11
|
Trạm Y tế xã Phú
Thanh
|
011.30.12.H19
|
2.7.12
|
Trạm Y tế xã Phú Thịnh
|
012.30.12.H19
|
2.7.13
|
Trạm Y tế xã Phú
Trung
|
013.30.12.H19
|
2.7.14
|
Trạm Y tế xã Phú
Xuân
|
014.30.12.H19
|
2.7.15
|
Trạm Y tế xã Tà Lài
|
015.30.12.H19
|
2.7.16
|
Trạm Y tế xã Thanh
Sơn
|
016.30.12.H19
|
2.7.17
|
Trạm Y tế xã Trà Cổ
|
017.30.12.H19
|
2.8
|
Trung tâm Y tế huyện
Định Quán
|
000.00.29.H19
|
2.8.1
|
Trạm Y tế thị trấn Định
Quán
|
001.00.29.H19
|
2.8.2
|
Trạm Y tế xã Gia
Canh
|
002.00.29.H19
|
2.8.3
|
Trạm Y tế xã La Ngà
|
003.00.29.H19
|
2.8.4
|
Trạm Y tế xã Ngọc Định
|
004.00.29.H19
|
2.8.5
|
Trạm Y tế xã Phú Cường
|
005.00.29.H19
|
2.8.6
|
Trạm Y tế xã Phú Hòa
|
006.00.29.H19
|
2.8.7
|
Trạm Y tế xã Phú Lợi
|
007.00.29.H19
|
2.8.8
|
Trạm Y tế xã Phú Ngọc
|
008.00.29.H19
|
2.8.9
|
Trạm Y tế xã Phú Tân
|
009.00.29.H19
|
2.8.10
|
Trạm Y tế xã Phú Túc
|
010.00.29.H19
|
2.8.11
|
Trạm Y tế xã Phú
Vinh
|
011.00.29.H19
|
2.8.12
|
Trạm Y tế xã Suối
Nho
|
012.00.29.H19
|
2.8.13
|
Trạm Y tế xã Thanh
Sơn
|
013.00.29.H19
|
2.8.14
|
Trạm Y tế xã Túc
Trưng
|
014.00.29.H19
|
2.9
|
Trung tâm Y tế huyện
Long Thành
|
000.23.12.H19
|
2.9.1
|
Trạm Y tế thị trấn
Long Thành
|
001.23.12.H19
|
2.9.2
|
Trạm Y tế xã An Phước
|
002.23.12.H19
|
2.9.3
|
Trạm Y tế xã Bàu Cạn
|
003.23.12.H19
|
2.9.4
|
Trạm Y tế xã Bình An
|
004.23.12.H19
|
2.9.5
|
Trạm Y tế xã Bình
Sơn
|
005.23.12.H19
|
2.9.6
|
Trạm Y tế xã Cẩm Đường
|
006.23.12.H19
|
2.9.7
|
Trạm Y tế xã Lộc An
|
007.23.12.H19
|
2.9.8
|
Trạm Y tế xã Long An
|
008.23.12.H19
|
2.9.9
|
Trạm Y tế xã Long Đức
|
009.23.12.H19
|
2.9.10
|
Trạm Y tế xã Long
Phước
|
010.23.12.H19
|
2.9.11
|
Trạm Y tế xã Phước
Bình
|
011.23.12.H19
|
2.9.12
|
Trạm Y tế xã Phước
Thái
|
012.23.12.H19
|
2.9.13
|
Trạm Y tế xã Suối Trầu
|
013.23.12.H19
|
2.9.14
|
Trạm Y tế xã Tam An
|
014.23.12.H19
|
2.9.15
|
Trạm Y tế xã Tân Hiệp
|
015.23.12.H19
|
2.10
|
Trung tâm Y tế huyện
Trảng Bom
|
000.31.12.H19
|
2.10.1
|
Trạm Y tế thị trấn
Trảng Bom
|
001.31.12.H19
|
2.10.2
|
Trạm Y tế xã An Viễn
|
002.31.12.H19
|
2.10.3
|
Trạm Y tế xã Bắc Sơn
|
003.31.12.H19
|
2.10.4
|
Trạm Y tế xã Bàu Hàm
|
004.31.12.H19
|
2.10.5
|
Trạm Y tế xã Bình
Minh
|
005.31.12.H19
|
2.10.6
|
Trạm Y tế xã Cây Gáo
|
006.31.12.H19
|
2.10.7
|
Trạm Y tế xã Đồi 61
|
007.31.12.H19
|
2.10.8
|
Trạm Y tế xã Đông
Hòa
|
008.31.12.H19
|
2.10.9
|
Trạm Y tế xã Giang
Điền
|
009.31.12.H19
|
2.10.10
|
Trạm Y tế xã Hố Nai
3
|
010.31.12.H19
|
2.10.11
|
Trạm Y tế xã Hưng Thịnh
|
011.31.12.H19
|
2.10.12
|
Trạm Y tế xã Quảng
Tiến
|
012.31.12.H19
|
2.10.13
|
Trạm Y tế xã Sông
Thao
|
013.31.12.H19
|
2.10.14
|
Trạm Y tế xã Sông Trầu
|
014.31.12.H19
|
2.10.15
|
Trạm Y tế xã Tây Hòa
|
015.31.12.H19
|
2.10.16
|
Trạm Y tế xã Thanh
Bình
|
016.31.12.H19
|
2.10.17
|
Trạm Y tế xã Trung
Hòa
|
017.31.12.H19
|
2.11
|
Trung tâm Y tế huyện
Nhơn Trạch
|
000.32.12.H19
|
2.11.1
|
Trạm Y tế xã Đại Phước
|
001.32.12.H19
|
2.11.2
|
Trạm Y tế xã Hiệp
Phước
|
002.32.12.H19
|
2.11.3
|
Trạm Y tế xã Long
Tân
|
003.32.12.H19
|
2.11.4
|
Trạm Y tế xã Long Thọ
|
004.32.12.H19
|
2.11.5
|
Trạm Y tế xã Phú
Đông
|
005.32.12.H19
|
2.11.6
|
Trạm Y tế xã Phú Hội
|
006.32.12.H19
|
2.11.7
|
Trạm Y tế xã Phú Hữu
|
007.32.12.H19
|
2.11.8
|
Trạm Y tế xã Phú Thạnh
|
008.32.12.H19
|
2.11.9
|
Trạm Y tế xã Phước
An
|
009.32.12.H19
|
2.11.10
|
Trạm Y tế xã Phước
Khánh
|
010.32.12.H19
|
2.11.11
|
Trạm Y tế xã Phước
Thiền
|
011.32.12.H19
|
2.11.12
|
Trạm Y tế xã Vĩnh
Thanh
|
012.32.12.H19
|
3
|
Thành phố Biên Hòa
|
|
3.1
|
Phòng Giáo dục và
Đào tạo
|
001.07.22.H19
|
3.1.1
|
Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
002.07.22.H19
|
3.1.2
|
Trường THCS Hùng Vương
|
003.07.22.H19
|
3.1.3
|
Trường THCS Trần Hưng Đạo
|
004.07.22.H19
|
3.1.4
|
Trường THCS Thống Nhất
|
005.07.22.H19
|
3.1.5
|
Trường THCS Hiệp Hòa
|
006.07.22.H19
|
3.1.6
|
Trường THCS Lê Lợi
|
007.07.22.H19
|
3.1.7
|
Trường THCS Tam Hòa
|
008.07.22.H19
|
3.1.8
|
Trường THCS Bình Đa
|
009.07.22.H19
|
3.1.9
|
Trường THCS Long Bình
|
010.07.22.H19
|
3.1.10
|
Trường THCS An Bình
|
011.07.22.H19
|
3.1.11
|
Trường THCS Long Bình Tân
|
012.07.22.H19
|
3.1.12
|
Trường THCS Trảng Dài
|
013.07.22.H19
|
3.1.13
|
Trường THCS Lý Tự Trọng
|
014.07.22.H19
|
3.1.14
|
Trường THCS Ngô Gia Tự
|
015.07.22.H19
|
3.1.15
|
Trường THCS Tân An
|
016.07.22.H19
|
3.1.16
|
Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi
|
017.07.22.H19
|
3.1.17
|
Trường THCS Tân Bửu
|
018.07.22.H19
|
3.1.18
|
Trường THCS Bùi Hữu Nghĩa
|
019.07.22.H19
|
3.1.19
|
Trường THCS Võ Trường Toản
|
020.07.22.H19
|
3.1.20
|
Trường THCS Lê Quang Định
|
021.07.22.H19
|
3.1.21
|
Trường THCS Quyết Thắng
|
022.07.22.H19
|
3.1.22
|
Trường THCS Tam Hiệp
|
023.07.22.H19
|
3.1.23
|
Trường THCS Tân Tiến
|
024.07.22.H19
|
3.1.24
|
Trường THCS Hoàng Diệu
|
025.07.22.H19
|
3.1.25
|
Trường THCS Nguyễn Công Trứ
|
026.07.22.H19
|
3.1.26
|
Trường THCS Hòa Hưng
|
027.07.22.H19
|
3.1.27
|
Trường THCS Phước Tân 1
|
028.07.22.H19
|
3.1.28
|
Trường THCS Phước Tân 2
|
029.07.22.H19
|
3.1.29
|
Trường THCS Tam Phước
|
030.07.22.H19
|
3.1.30
|
Trường THCS Hòa Bình
|
031.07.22.H19
|
3.1.31
|
Trường THCS Hòang Văn Thụ
|
032.07.22.H19
|
3.1.32
|
Trường Tiểu học Nguyễn Khắc Hiếu
|
033.07.22.H19
|
3.1.33
|
Trường Tiểu học Nguyễn Du
|
034.07.22.H19
|
3.1.34
|
Trường Tiểu học Lê Văn Tám
|
035.07.22.H19
|
3.1.35
|
Trường Tiểu học Quang Vinh
|
036.07.22.H19
|
3.1.36
|
Trường Tiểu học Trịnh Hoài Đức
|
037.07.22.H19
|
3.1.37
|
Trường Tiểu học Thống Nhất A
|
038.07.22.H19
|
3.1.38
|
Trường Tiểu học Thống Nhất B
|
039.07.22.H19
|
3.1.39
|
Trường Tiểu học Tân Mai 1
|
040.07.22.H19
|
3.1.40
|
Trường Tiểu học Nguyễn An Ninh
|
041.07.22.H19
|
3.1.41
|
Trường Tiểu học Tam Hiệp A
|
042.07.22.H19
|
3.1.42
|
Trường Tiểu học Tam Hiệp B
|
043.07.22.H19
|
3.1.43
|
Trường Tiểu học Tam Hòa
|
044.07.22.H19
|
3.1.44
|
Trường Tiểu học Lý Thường Kiệt
|
045.07.22.H19
|
3.1.45
|
Trường Tiểu học Nguyễn Chí Thanh
|
046.07.22.H19
|
3.1.46
|
Trường Tiểu học Phan Đình Phùng
|
047.07.22.H19
|
3.1.47
|
Trường Tiểu học Phan Bội Châu
|
048.07.22.H19
|
3.1.48
|
Trường Tiểu học Bình Đa
|
049.07.22.H19
|
3.1.49
|
Trường Tiểu học Trần Quốc Tuấn
|
050.07.22.H19
|
3.1.50
|
Trường Tiểu học An Bình
|
051.07.22.H19
|
3.1.51
|
Trường Tiểu học Lê Thị Vân
|
052.07.22.H19
|
3.1.52
|
Trường Tiểu học An Hảo
|
053.07.22.H19
|
3.1.53
|
Trường Tiểu học Long Bình Tân
|
054.07.22.H19
|
3.1.54
|
Trường Tiểu học Trần Văn Ơn
|
055.07.22.H19
|
3.1.55
|
Trường Tiểu học Kim Đồng
|
056.07.22.H19
|
3.1.56
|
Trường Tiểu học Hiệp Hòa
|
057.07.22.H19
|
3.1.57
|
Trường Tiểu học Hóa An
|
058.07.22.H19
|
3.1.58
|
Trường Tiểu học Tân Hạnh
|
059.07.22.H19
|
3.1.59
|
Trường Tiểu học Tân Thành
|
060.07.22.H19
|
3.1.60
|
Trường Tiểu học Bửu Long
|
061.07.22.H19
|
3.1.61
|
Trường Tiểu học Tân Tiến
|
062.07.22.H19
|
3.1.62
|
Trường Tiểu học Phan Chu Trinh
|
063.07.22.H19
|
3.1.63
|
Trường Tiểu học Tân Phong A
|
064.07.22.H19
|
3.1.64
|
Trường Tiểu học Tân Phong B
|
065.07.22.H19
|
3.1.65
|
Trường Tiểu học Trảng Dài
|
066.07.22.H19
|
3.1.66
|
Trường Tiểu học Hà Huy Giáp
|
067.07.22.H19
|
3.1.67
|
Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phương
|
068.07.22.H19
|
3.1.68
|
Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám
|
069.07.22.H19
|
3.1.69
|
Trường Tiểu học Võ Thị Sáu
|
070.07.22.H19
|
3.1.70
|
Trường Tiểu học Phù Đổng
|
071.07.22.H19
|
3.1.71
|
Trường Tiểu học Trần Quốc Toản
|
072.07.22.H19
|
3.1.72
|
Trường Tiểu học Hòa Bình
|
073.07.22.H19
|
3.1.73
|
Trường Tiểu học Nguyễn Huệ
|
074.07.22.H19
|
3.1.74
|
Trường Tiểu học Chu Văn An
|
075.07.22.H19
|
3.1.75
|
Trường Tiểu học Nguyễn Đình Chiểu
|
076.07.22.H19
|
3.1.76
|
Trường Tiểu học Long Hưng
|
077.07.22.H19
|
3.1.77
|
Trường Tiểu học An Hòa
|
078.07.22.H19
|
3.1.78
|
Trường Tiểu học Nguyễn Thị Sáu
|
079.07.22.H19
|
3.1.79
|
Trường Tiểu học Phước Tân
|
080.07.22.H19
|
3.1.80
|
Trường Tiểu học Tân Cang
|
081.07.22.H19
|
3.1.81
|
Trường Tiểu học Tân Mai 2
|
082.07.22.H19
|
3.1.82
|
Trường Tiểu học Tam Phước 1
|
083.07.22.H19
|
3.1.83
|
Trường Tiểu học Tam Phước 2
|
084.07.22.H19
|
3.1.84
|
Trường Tiểu học Tam Phước 3
|
085.07.22.H19
|
3.1.85
|
Trường Mầm non Quang Vinh
|
086.07.22.H19
|
3.1.86
|
Trường Mầm non Tân Mai
|
087.07.22.H19
|
3.1.87
|
Trường Mầm non Bửu Long
|
088.07.22.H19
|
3.1.88
|
Trường Mầm non Tân Hòa
|
089.07.22.H19
|
3.1.89
|
Trường Mầm non Hòa Bình
|
090.07.22.H19
|
3.1.90
|
Trường Mầm non Tam Hiệp
|
091.07.22.H19
|
3.1.91
|
Trường Mầm non An Bình
|
092.07.22.H19
|
3.1.92
|
Trường Mầm non Tam Hòa
|
093.07.22.H19
|
3.1.93
|
Trường Mầm non Bình Đa
|
094.07.22.H19
|
3.1.94
|
Trường Mầm non Hiệp Hòa
|
095.07.22.H19
|
3.1.95
|
Trường Mầm non Bửu Hòa
|
096.07.22.H19
|
3.1.96
|
Trường Mầm non Tân Vạn
|
097.07.22.H19
|
3.1.97
|
Trường Mầm non Hóa An
|
098.07.22.H19
|
3.1.98
|
Trường Mầm non Tân Hạnh
|
099.07.22.H19
|
3.1.99
|
Trường Mầm non Tân Tiến
|
100.07.22.H19
|
3.1.100
|
Trường Mầm non Tân Phong
|
101.07.22.H19
|
3.1.101
|
Trường Mầm non Trảng Dài
|
102.07.22.H19
|
3.1.102
|
Trường Mầm non Hoa Sen
|
103.07.22.H19
|
3.1.103
|
Trường Mầm non Hoa Hồng
|
104.07.22.H19
|
3.1.104
|
Trường Mầm non Thanh Bình
|
105.07.22.H19
|
3.1.105
|
Trường Mầm non Hoa Mai
|
106.07.22.H19
|
3.1.106
|
Trường Mầm non Hướng Dương
|
107.07.22.H19
|
3.1.107
|
Trường Mầm non Hòa Hưng
|
108.07.22.H19
|
3.1.108
|
Trường Mầm non Phước Tân
|
109.07.22.H19
|
3.1.109
|
Trường Mầm non Tam Phước
|
110.07.22.H19
|
3.1.110
|
Trường Mầm non MG Thanh Bình
|
111.07.22.H19
|
3.1.111
|
Trường Mầm non Trung Dũng
|
112.07.22.H19
|
3.1.112
|
Trường Mầm non Long Bình Tân
|
113.07.22.H19
|
3.1.113
|
Trường Mầm non Hố Nai
|
114.07.22.H19
|
3.1.114
|
Trường Mầm non Tân Biên
|
115.07.22.H19
|
3.1.115
|
Trường Mầm non Long Hưng
|
116.07.22.H19
|
3.1.116
|
Trường Mầm non Long Đức 3
|
117.07.22.H19
|
4
|
Thị xã Long Khánh
|
000.00.23.H19
|
4.1
|
Phòng Giáo dục và
Đào tạo
|
000.07.23.H19
|
4.1.1
|
Trường THCS Nguyễn Trãi
|
001.07.23.H19
|
4.1.2
|
Trường THCS Hồ Thị Hương
|
002.07.23.H19
|
4.1.3
|
Trường THCS Lê Quý Đôn
|
003.07.23.H19
|
4.1.4
|
Trường THCS Chu Văn An
|
004.07.23.H19
|
4.1.5
|
Trường THCS Xuân Lập
|
005.07.23.H19
|
4.1.6
|
Trường THCS Lê A
|
006.07.23.H19
|
4.1.7
|
Trường THCS Bùi Thị Xuân
|
007.07.23.H19
|
4.1.8
|
Trường THCS Ngô Quyền
|
008.07.23.H19
|
4.1.9
|
Trường THCS Bảo Quang
|
009.07.23.H19
|
4.1.10
|
Trường THCS Xuân Tân
|
010.07.23.H19
|
4.1.11
|
Trường THCS Hàng Gòn
|
011.07.23.H19
|
4.1.12
|
Trường Tiểu học Kim Đồng
|
012.07.23.H19
|
4.1.13
|
Trường Tiểu học Long Khánh
|
013.07.23.H19
|
4.1.14
|
Trường Tiểu học Phan Chu Trinh
|
014.07.23.H19
|
4.1.15
|
Trường Tiểu học Hòa Bình
|
015.07.23.H19
|
4.1.16
|
Trường Tiểu học Lê Văn Tám
|
016.07.23.H19
|
4.1.17
|
Trường Tiểu học Trần Phú
|
017.07.23.H19
|
4.1.18
|
Trường Tiểu học Xuân Trung
|
018.07.23.H19
|
4.1.19
|
Trường Tiểu học Phú Bình
|
019.07.23.H19
|
4.1.20
|
Trường Tiểu học Bảo Vinh
|
020.07.23.H19
|
4.1.21
|
Trường Tiểu học Lý Tự Trọng
|
021.07.23.H19
|
4.1.22
|
Trường Tiểu học Nguyễn Huệ
|
022.07.23.H19
|
4.1.23
|
Trường Tiểu học Nguyễn Du
|
023.07.23.H19
|
4.1.24
|
Trường Tiểu học Nguyễn Hữu Cảnh
|
024.07.23.H19
|
4.1.25
|
Trường Tiểu học Lê Lợi
|
025.07.23.H19
|
4.1.26
|
Trường Tiểu học Bàu Sen
|
026.07.23.H19
|
4.1.27
|
Trường Tiểu học Xuân Lập
|
027.07.23.H19
|
4.1.28
|
Trường Tiểu học Trưng Vương
|
028.07.23.H19
|
4.1.29
|
Trường Tiểu học Hùng Vương
|
029.07.23.H19
|
4.1.30
|
Trường Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm
|
030.07.23.H19
|
4.1.31
|
Trường Tiểu học Đinh Bộ Lĩnh
|
031.07.23.H19
|
4.1.32
|
Trường Mầm non Hoa Hồng
|
032.07.23.H19
|
4.1.33
|
Trường Mầm non Sơn Ca
|
033.07.23.H19
|
4.1.34
|
Trường Mầm non Ánh Dương
|
034.07.23.H19
|
4.1.35
|
Trường Mầm non Tuổi Thơ
|
035.07.23.H19
|
4.1.36
|
Trường Mầm non 19/5
|
036.07.23.H19
|
4.1.37
|
Trường Mầm non An Lộc
|
037.07.23.H19
|
4.1.38
|
Trường Mầm non Sen Hồng
|
038.07.23.H19
|
4.1.39
|
Trường Mầm non Sao Mai
|
039.07.23.H19
|
4.1.40
|
Trường Mầm non Hoa Sen
|
040.07.23.H19
|
4.1.41
|
Trường Mầm non Hàng Gòn
|
041.07.23.H19
|
4.1.42
|
Trường Mầm non Bình Minh
|
042.07.23.H19
|
4.1.43
|
Trường Mẫu giáo Thanh An
|
043.07.23.H19
|
4.1.44
|
Trường Mẫu giáo An Bình
|
044.07.23.H19
|
4.1.45
|
Trường Mẫu giáo Xuân Thanh
|
045.07.23.H19
|
4.1.46
|
Trường Mẫu giáo Xuân Lập
|
046.07.23.H19
|
4.1.47
|
Trường Mẫu giáo Xuân Tân
|
047.07.23.H19
|
4.1.48
|
Trường Mẫu giáo Bảo Quang
|
048.07.23.H19
|
4.1.49
|
Trường Mẫu giáo Phú Bình
|
049.07.23.H19
|
4.1.50
|
Trường Mẫu giáo Vành Khuyên
|
050.07.23.H19
|
5
|
Huyện Cẩm Mỹ
|
051.07.23.H19
|
5.1
|
Phòng Giáo dục và
Đào tạo
|
000.07.24.H19
|
5.1.1
|
Trường THCS Nguyễn Trãi
|
001.07.24.H19
|
5.1.2
|
Trường THCS Chu Văn An
|
002.07.24.H19
|
5.1.3
|
Trường THCS Lê Quý Đôn
|
003.07.24.H19
|
5.1.4
|
Trường THCS Nguyễn Hữu Cảnh
|
004.07.24.H19
|
5.1.5
|
Trường THCS Lý Tự Trọng
|
005.07.24.H19
|
5.1.6
|
Trường THCS Sông Nhạn
|
006.07.24.H19
|
5.1.7
|
Trường THCS Ngô Quyền
|
007.07.24.H19
|
5.1.8
|
Trường THCS Sông Ray
|
008.07.24.H19
|
5.1.9
|
Trường THCS Thừa Đức
|
009.07.24.H19
|
5.1.10
|
Trường THCS Trần Hưng Đạo
|
010.07.24.H19
|
5.1.11
|
Trường THCS Xuân Bảo
|
011.07.24.H19
|
5.1.12
|
Trường THCS Xuân Đường
|
012.07.24.H19
|
5.1.13
|
Trường THCS Xuân Mỹ
|
013.07.24.H19
|
5.1.14
|
Trường THCS Trần Phú
|
014.07.24.H19
|
5.1.15
|
Trường Tiểu học Bảo Bình
|
015.07.24.H19
|
5.1.16
|
Trường Tiểu học Trung Dũng
|
016.07.24.H19
|
5.1.17
|
Trường Tiểu học Thừa Đức 1
|
017.07.24.H19
|
5.1.18
|
Trường Tiểu học Nguyên Du
|
018.07.24.H19
|
5.1.19
|
Trường Tiểu học Quang Trung
|
019.07.24.H19
|
5.1.20
|
Trường Tiểu học Hòa Bình
|
020.07.24.H19
|
5.1.21
|
Trường Tiểu học Hồng Bàng
|
021.07.24.H19
|
5.1.22
|
Trường Tiểu học Lâm San
|
022.07.24.H19
|
5.1.23
|
Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
|
023.07.24.H19
|
5.1.24
|
Trường Tiểu học Long Giao
|
024.07.24.H19
|
5.1.25
|
Trường Tiểu học Mỹ Hạnh
|
025.07.24.H19
|
5.1.26
|
Trường Tiểu học Nam Hà
|
026.07.24.H19
|
5.1.27
|
Trường Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc
|
027.07.24.H19
|
5.1.28
|
Trường Tiểu học Nhân Nghĩa
|
028.07.24.H19
|
5.1.29
|
Trường Tiểu học Sông Nhạn
|
029.07.24.H19
|
5.1.30
|
Trường Tiểu học Trần Quốc Toản
|
030.07.24.H19
|
5.1.31
|
Trường Tiểu học Trương Định
|
031.07.24.H19
|
5.1.32
|
Trường Tiểu học Võ Thị Sáu
|
032.07.24.H19
|
5.1.33
|
Trường Tiểu học Xuân Đông
|
033.07.24.H19
|
5.1.34
|
Trường Tiểu học Xuân Đường
|
034.07.24.H19
|
5.1.35
|
Trường Tiểu học Xuân Mỹ
|
035.07.24.H19
|
5.1.36
|
Trường Tiểu học Xuân Quế
|
036.07.24.H19
|
5.1.37
|
Trường Tiểu học Xuân Tây
|
037.07.24.H19
|
5.1.38
|
Trường Tiểu học Thừa Đức 2
|
038.07.24.H19
|
5.1.39
|
Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phương
|
039.07.24.H19
|
5.1.40
|
Trường Tiểu học Ngô Mây
|
040.07.24.H19
|
5.1.41
|
Trường Tiểu học Nguyễn Thượng Hiền
|
041.07.24.H19
|
5.1.42
|
Trường Mầm non Xuân Đông
|
042.07.24.H19
|
5.1.43
|
Trường Mầm non Xuân Mỹ
|
043.07.24.H19
|
5.1.44
|
Trường Mầm non Họa Mi
|
044.07.24.H19
|
5.1.45
|
Trường Mầm non Xuân Tây
|
045.07.24.H19
|
5.1.46
|
Trường Mầm non Thanh Bình
|
046.07.24.H19
|
5.1.47
|
Trường Mầm non Sơn Ca
|
047.07.24.H19
|
5.1.48
|
Trường Mầm non Sông Ray
|
048.07.24.H19
|
5.1.49
|
Trường Mầm non Tuổi Ngọc
|
049.07.24.H19
|
5.1.50
|
Trường Mầm non Tuổi Thơ
|
050.07.24.H19
|
5.1.51
|
Trường Mầm non Xuân Bảo
|
051.07.24.H19
|
5.1.52
|
Trường Mầm non Bảo Bình
|
052.07.24.H19
|
5.1.53
|
Trường Mầm non Hoa Hồng
|
053.07.24.H19
|
5.1.54
|
Trường Mầm non Hoa Sen
|
054.07.24.H19
|
5.1.55
|
Trường Mầm non Hướng Dương
|
055.07.24.H19
|
5.1.56
|
Trường Mầm non Lâm San
|
056.07.24.H19
|
5.1.57
|
Trường Mầm non Xuân Đường
|
057.07.24.H19
|
5.1.58
|
Trường Mầm non Sông Nhạn
|
058.07.24.H19
|
5.1.59
|
Trường Mầm non Hoa Mai
|
059.07.24.H19
|
6
|
Huyện Xuân Lộc
|
060.07.24.H19
|
6.1
|
Phòng Giáo dục và
Đào tạo
|
000.07.25.H19
|
6.1.1
|
Trường THCS Phan Bội Châu
|
001.07.25.H19
|
6.1.2
|
Trường THCS Lê Lợi
|
002.07.25.H19
|
6.1.3
|
Trường THCS Lê Thánh Tông
|
003.07.25.H19
|
6.1.4
|
Trường THCS Lý Thường Kiệt
|
004.07.25.H19
|
6.1.5
|
Trường THCS Ngô Sỹ Liên
|
005.07.25.H19
|
6.1.6
|
Trường THCS Nguyễn Công Trứ
|
006.07.25.H19
|
6.1.7
|
Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu
|
007.07.25.H19
|
6.1.8
|
Trường THCS Nguyễn Du
|
008.07.25.H19
|
6.1.9
|
Trường THCS Nguyễn Hiền
|
009.07.25.H19
|
6.1.10
|
Trường THCS Nguyễn Hữu Cảnh
|
010.07.25.H19
|
6.1.11
|
Trường THCS Nguyễn Thái Bình
|
011.07.25.H19
|
6.1.12
|
Trường THCS Nguyễn Trãi
|
012.07.25.H19
|
6.1.13
|
Trường THCS Phan Chu Trinh
|
013.07.25.H19
|
6.1.14
|
Trường THCS Suối Cao
|
014.07.25.H19
|
6.1.15
|
Trường THCS Trần Phú
|
015.07.25.H19
|
6.1.16
|
Trường THCS Trưng Vương
|
016.07.25.H19
|
6.1.17
|
Trường THCS Xuân Hòa
|
017.07.25.H19
|
6.1.18
|
Trường Tiểu học Xuân Hòa
|
018.07.25.H19
|
6.1.19
|
Trường Tiểu học Minh Tân
|
019.07.25.H19
|
6.1.20
|
Trường Tiểu học Nguyễn Huệ
|
020.07.25.H19
|
6.1.21
|
Trường Tiểu học Trần Quốc Toản
|
021.07.25.H19
|
6.1.22
|
Trường Tiểu học Hòa Hiệp
|
022.07.25.H19
|
6.1.23
|
Trường Tiểu học Xuân Hưng
|
023.07.25.H19
|
6.1.24
|
Trường Tiểu học Phù Đổng
|
024.07.25.H19
|
6.1.25
|
Trường Tiểu học Lê Lai
|
025.07.25.H19
|
6.1.26
|
Trường Tiểu học Kim Đồng
|
026.07.25.H19
|
6.1.27
|
Trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuân
|
027.07.25.H19
|
6.1.28
|
Trường Tiểu học Nguyễn Khuyến
|
028.07.25.H19
|
6.1.29
|
Trường Tiểu học Lam Sơn
|
029.07.25.H19
|
6.1.30
|
Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
|
030.07.25.H19
|
6.1.31
|
Trường Tiểu học Lý Tự Trọng
|
031.07.25.H19
|
6.1.32
|
Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi
|
032.07.25.H19
|
6.1.33
|
Trường Tiểu học Quang Trung
|
033.07.25.H19
|
6.1.34
|
Trường Tiểu học Trần Hưng Đạo
|
034.07.25.H19
|
6.1.35
|
Trường Tiểu học Triệu Thị Trinh
|
035.07.25.H19
|
6.1.36
|
Trường Tiểu học Xuân Tâm 1
|
036.07.25.H19
|
6.1.37
|
Trường Tiểu học Trịnh Hoài Đức
|
037.07.25.H19
|
6.1.38
|
Trường Tiểu học Xuân Tâm 2
|
038.07.25.H19
|
6.1.39
|
Trường Tiểu học Hòang Văn Thụ
|
039.07.25.H19
|
6.1.40
|
Trường Tiểu học Gia Ray
|
040.07.25.H19
|
6.1.41
|
Trường Tiểu học Lang Minh
|
041.07.25.H19
|
6.1.42
|
Trường Tiểu học Chu Văn An
|
042.07.25.H19
|
6.1.43
|
Trường Tiểu học Hùng Vương
|
043.07.25.H19
|
6.1.44
|
Trường Tiểu học Xuân Trường
|
044.07.25.H19
|
6.1.45
|
Trường Tiểu học Mạc Đĩnh Chi
|
045.07.25.H19
|
6.1.46
|
Trường Tiểu học Lê Văn Tám
|
046.07.25.H19
|
6.1.47
|
Trường Tiểu học 3 Tháng 2
|
047.07.25.H19
|
6.1.48
|
Trường Tiểu học Đinh Tiên Hòang
|
048.07.25.H19
|
6.1.49
|
Trường Tiểu học Nguyễn Hữu Cảnh
|
049.07.25.H19
|
6.1.50
|
Trường Tiểu học Xuân Định
|
050.07.25.H19
|
6.1.51
|
Trường Tiểu học Lạc Long Quân
|
051.07.25.H19
|
6.1.52
|
Trường Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
052.07.25.H19
|
6.1.53
|
Trường Mầm non Lang Minh
|
053.07.25.H19
|
6.1.54
|
Trường Mầm non Xuân Hiệp
|
054.07.25.H19
|
6.1.55
|
Trường Mầm non Xuân Hưng
|
055.07.25.H19
|
6.1.56
|
Trường Mầm non Xuân Tâm
|
056.07.25.H19
|
6.1.57
|
Trường Mẫu giáo Xuân Trường
|
057.07.25.H19
|
6.1.58
|
Trường Mầm non Xuân Lộc
|
058.07.25.H19
|
6.1.59
|
Trường Mầm non Xuân Định
|
059.07.25.H19
|
6.1.60
|
Trường Mầm non Xuân Phú
|
060.07.25.H19
|
6.1.61
|
Trường Mầm Non Bình Hòa
|
061.07.25.H19
|
6.1.62
|
Trường Mầm non Xuân Hòa
|
062.07.25.H19
|
6.1.63
|
Trường Mẫu giáo Trảng Táo
|
063.07.25.H19
|
6.1.64
|
Trường Mầm non Suối Cát
|
064.07.25.H19
|
6.1.65
|
Trường Mầm non Suối Cao
|
065.07.25.H19
|
6.1.66
|
Trường Mầm non Bảo Hòa
|
066.07.25.H19
|
6.1.67
|
Trường Mầm non Thọ Vực
|
067.07.25.H19
|
6.1.68
|
Trường Mầm non Xuân Thọ
|
068.07.25.H19
|
6.1.69
|
Trường Mầm non Xuân Thành
|
069.07.25.H19
|
6.1.70
|
Trường Mầm non Xuân Bắc
|
070.07.25.H19
|
7
|
Huyện Thống Nhất
|
000.00.26.H19
|
7.1
|
Phòng Giáo dục và
Đào tạo
|
000.07.26.H19
|
7.1.1
|
Trường THCS Trần Hưng Đạo
|
001.07.26.H19
|
7.1.2
|
Trường THCS Ngô Quyền
|
002.07.26.H19
|
7.1.3
|
Trường THCS Quang Trung
|
003.07.26.H19
|
7.1.4
|
Trường THCS Thăng Long
|
004.07.26.H19
|
7.1.5
|
Trường THCS Gia Kiệm
|
005.07.26.H19
|
7.1.6
|
Trường THCS Duy Tân
|
006.07.26.H19
|
7.1.7
|
Trường THCS Đông Du
|
007.07.26.H19
|
7.1.8
|
Trường THCS Lam Sơn
|
008.07.26.H19
|
7.1.9
|
Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu
|
009.07.26.H19
|
7.1.10
|
Trường THCS Lý Tự Trọng
|
010.07.26.H19
|
7.1.11
|
Trường THCS Hùng Vương
|
011.07.26.H19
|
7.1.12
|
Trường THCS Xuân Thiện
|
012.07.26.H19
|
7.1.13
|
Trường THCS Trần Phú
|
013.07.26.H19
|
7.1.14
|
Trường THCS Lương Thế Vinh
|
014.07.26.H19
|
7.1.15
|
Trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuân
|
015.07.26.H19
|
7.1.16
|
Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
|
016.07.26.H19
|
7.1.17
|
Trường Tiểu học Hưng Lộc
|
017.07.26.H19
|
7.1.18
|
Trường Tiểu học Phan Bội Châu
|
018.07.26.H19
|
7.1.19
|
Trường Tiểu học Trần Bình Trọng
|
019.07.26.H19
|
7.1.20
|
Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ
|
020.07.26.H19
|
7.1.21
|
Trường Tiểu học Lê lợi
|
021.07.26.H19
|
7.1.22
|
Trường Tiểu học Nguyễn Huệ
|
022.07.26.H19
|
7.1.23
|
Trường Tiểu học Quang Trung
|
023.07.26.H19
|
7.1.24
|
Trường Tiểu học Lê Quý Đôn
|
024.07.26.H19
|
7.1.25
|
Trường Tiểu học Phù Đổng
|
025.07.26.H19
|
7.1.26
|
Trường Tiểu học Nguyễn Du
|
026.07.26.H19
|
7.1.27
|
Trường Tiểu học Trần Quốc Toản
|
027.07.26.H19
|
7.1.28
|
Trường Tiểu học Bạch Lâm
|
028.07.26.H19
|
7.1.29
|
Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám
|
029.07.26.H19
|
7.1.30
|
Trường Tiểu học Chu Văn An
|
030.07.26.H19
|
7.1.31
|
Trường Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc
|
031.07.26.H19
|
7.1.32
|
Trường Tiểu học Trần Văn Ơn
|
032.07.26.H19
|
7.1.33
|
Trường Tiểu học Kim Đồng
|
033.07.26.H19
|
7.1.34
|
Trường Tiểu học Xuân Thạnh
|
034.07.26.H19
|
7.1.35
|
Trường Tiểu học Tín Nghĩa
|
035.07.26.H19
|
7.1.36
|
Trường Tiểu học Lê Văn Tám
|
036.07.26.H19
|
7.1.37
|
Trường Mầm non Bình Lộc
|
037.07.26.H19
|
7.1.38
|
Trường Mầm non Dầu Giây
|
038.07.26.H19
|
7.1.39
|
Trường Mầm non Tuổi Ngọc
|
039.07.26.H19
|
7.1.40
|
Trường Mầm non Hướng Dương
|
040.07.26.H19
|
7.1.41
|
Trường Mầm non Xuân Thiên
|
041.07.26.H19
|
7.1.42
|
Trường Mầm non Bình Minh
|
042.07.26.H19
|
7.1.43
|
Trường Mầm non Hoa Cúc
|
043.07.26.H19
|
7.1.44
|
Trường Mẫu giáo Lê Lợi
|
044.07.26.H19
|
7.1.45
|
Trường Mẫu giáo Quang Trung A
|
045.07.26.H19
|
7.1.46
|
Trường Mẫu giáo Quang Trung B
|
046.07.26.H19
|
7.1.47
|
Trường Mẫu giáo Gia Kiệm
|
047.07.26.H19
|
7.1.48
|
Trường Mẫu giáo Gia Tân 1
|
048.07.26.H19
|
7.1.49
|
Trường Mẫu giáo Gia Tân 2
|
049.07.26.H19
|
7.1.50
|
Trường Mẫu giáo Gia Tân 3
|
050.07.26.H19
|
7.1.51
|
Trường Mẫu giáo Lộ 25
|
051.07.26.H19
|
7.1.52
|
Trường Mẫu giáo Tuổi Thơ
|
052.07.26.H19
|
7.1.53
|
Trường Mẫu giáo Hoa Phượng
|
053.07.26.H19
|
7.1.54
|
Trường Mẫu giáo Sơn Ca
|
054.07.26.H19
|
7.1.55
|
Trường Mẫu giáo Họa Mi
|
055.07.26.H19
|
7.1.56
|
Trường Mẫu giáo Hoa Mai
|
056.07.26.H19
|
8
|
Huyện Vĩnh Cửu
|
000.00.27.H19
|
8.1
|
Phòng Giáo dục và
Đào tạo
|
000.07.27.H19
|
8.1.1
|
Trường THCS Võ Trường Toản
|
001.07.27.H19
|
8.1.2
|
Trường THCS Thạnh Phú
|
002.07.27.H19
|
8.1.3
|
Trường THCS Thiện Tân
|
003.07.27.H19
|
8.1.4
|
Trường THCS Tân An
|
004.07.27.H19
|
8.1.5
|
Trường THCS Nguyễn Du
|
005.07.27.H19
|
8.1.6
|
Trường THCS Hiếu Liêm
|
006.07.27.H19
|
8.1.7
|
Trường THCS Vĩnh Tân
|
007.07.27.H19
|
8.1.8
|
Trường THCS Lê Quý Đôn
|
008.07.27.H19
|
8.1.9
|
Trường THCS Vĩnh An
|
009.07.27.H19
|
8.1.10
|
Trường THCS Mã Đà
|
010.07.27.H19
|
8.1.11
|
Trường Tiểu học Bình Hòa
|
011.07.27.H19
|
8.1.12
|
Trường Tiểu học Tân Triều
|
012.07.27.H19
|
8.1.13
|
Trường Tiểu học Bình Lợi
|
013.07.27.H19
|
8.1.14
|
Trường Tiểu học Tân Phú
|
014.07.27.H19
|
8.1.15
|
Trường Tiểu học Thạnh Phú
|
015.07.27.H19
|
8.1.16
|
Trường Tiểu học Thiện Tân
|
016.07.27.H19
|
8.1.17
|
Trường Tiểu học Tân An
|
017.07.27.H19
|
8.1.18
|
Trường Tiểu học Trị An
|
018.07.27.H19
|
8.1.19
|
Trường Tiểu học Hiếu Liêm
|
019.07.27.H19
|
8.1.20
|
Trường Tiểu học Cây Gáo B
|
020.07.27.H19
|
8.1.21
|
Trường Tiểu học Cây Gáo A
|
021.07.27.H19
|
8.1.22
|
Trường Tiểu học Kim Đồng
|
022.07.27.H19
|
8.1.23
|
Trường Tiểu học Vĩnh Tân
|
023.07.27.H19
|
8.1.24
|
Trường Tiểu học Sông Mây
|
024.07.27.H19
|
8.1.25
|
Trường Tiểu học Bàu Phụng
|
025.07.27.H19
|
8.1.26
|
Trường Tiểu học Phú Lý
|
026.07.27.H19
|
8.1.27
|
Trường Tiểu học Mã Đà
|
027.07.27.H19
|
8.1.28
|
Trường Mầm non Bình Hòa
|
028.07.27.H19
|
8.1.29
|
Trường Mầm non Tân Bình
|
029.07.27.H19
|
8.1.30
|
Trường Mầm non Bình Lợi
|
030.07.27.H19
|
8.1.31
|
Trường Mầm non Thạnh Phú
|
031.07.27.H19
|
8.1.32
|
Trường Mầm non Họa Mi
|
032.07.27.H19
|
8.1.33
|
Trường Mầm non Thiện Tân
|
033.07.27.H19
|
8.1.34
|
Trường Mầm non Tân An
|
034.07.27.H19
|
8.1.35
|
Trường Mầm non Trị An
|
035.07.27.H19
|
8.1.36
|
Trường Mầm non Hiếu Liêm
|
036.07.27.H19
|
8.1.37
|
Trường Mầm non Mã Đà
|
037.07.27.H19
|
8.1.38
|
Trường Mầm non Phú Lý
|
038.07.27.H19
|
8.1.39
|
Trường Mầm non Vĩnh Tân
|
039.07.27.H19
|
8.1.40
|
Trường Mầm non Cây gáo
|
040.07.27.H19
|
8.1.41
|
Trường Mầm non Phong Lan
|
041.07.27.H19
|
9
|
Huyện Tân Phú
|
000.00.28.H19
|
9.1
|
Phòng Giáo dục và
Đào tạo
|
000.10.28.H19
|
9.1.1
|
Trường THCS Đồng Hiệp
|
001.10.28.H19
|
9.1.2
|
Trường THCS Trà Cổ
|
002.10.28.H19
|
9.1.3
|
Trường THCS Quang Trung
|
003.10.28.H19
|
9.1.4
|
Trường THCS Nguyễn Chí Thanh
|
004.10.28.H19
|
9.1.5
|
Trường THCS Phú Thịnh
|
005.10.28.H19
|
9.1.6
|
Trường THCS Hòa Bình
|
006.10.28.H19
|
9.1.7
|
Trường THCS Tà Lài
|
007.10.28.H19
|
9.1.8
|
Trường THCS Núi Tượng
|
008.10.28.H19
|
9.1.9
|
Trường THCS Nam Cát Tiên
|
009.10.28.H19
|
9.1.10
|
Trường THCS Phú An
|
010.10.28.H19
|
9.1.11
|
Trường THCS Phú Sơn
|
011.10.28.H19
|
9.1.12
|
Trường THCS Trường Sơn
|
012.10.28.H19
|
9.1.13
|
Trường THCS Phú Bình
|
013.10.28.H19
|
9.1.14
|
Trường THCS Trường Chinh
|
014.10.28.H19
|
9.1.15
|
Trường THCS Phú Lâm
|
015.10.28.H19
|
9.1.16
|
Trường THCS Phương Lâm
|
016.10.28.H19
|
9.1.17
|
Trường THCS Phú Xuân
|
017.10.28.H19
|
9.1.18
|
Trường Tiểu học Phú Điền
|
018.10.28.H19
|
9.1.19
|
Trường Tiểu học Lê Văn Tám
|
019.10.28.H19
|
9.1.20
|
Trường Tiểu học Nguyễn Huệ
|
020.10.28.H19
|
9.1.21
|
Trường Tiểu học Nguyễn Thị Định
|
021.10.28.H19
|
9.1.22
|
Trường Tiểu học Phạm Văn Đồng
|
022.10.28.H19
|
9.1.23
|
Trường Tiểu học Kim Đồng
|
023.10.28.H19
|
9.1.24
|
Trường Tiểu học Lộc Thịnh
|
024.10.28.H19
|
9.1.25
|
Trường Tiểu học Phú Lập
|
025.10.28.H19
|
9.1.26
|
Trường Tiểu học Tà Lài
|
026.10.28.H19
|
9.1.27
|
Trường Tiểu học Nguyễn Trung Trực
|
027.10.28.H19
|
9.1.28
|
Trường Tiểu học Núi Tượng
|
028.10.28.H19
|
9.1.29
|
Trường Tiểu học Nam Cát Tiên
|
029.10.28.H19
|
9.1.30
|
Trường Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc
|
030.10.28.H19
|
9.1.31
|
Trường Tiểu học Phú An
|
031.10.28.H19
|
9.1.32
|
Trường Tiểu học Nguyễn Du
|
032.10.28.H19
|
9.1.33
|
Trường Tiểu học Phú Trung
|
033.10.28.H19
|
9.1.34
|
Trường Tiểu học Mạc Đĩnh Chi
|
034.10.28.H19
|
9.1.35
|
Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng
|
035.10.28.H19
|
9.1.36
|
Trường Tiểu học Thanh Sơn
|
036.10.28.H19
|
9.1.37
|
Trường Tiểu học Phù Đổng
|
037.10.28.H19
|
9.1.38
|
Trường Tiểu học Phú Lâm
|
038.10.28.H19
|
9.1.39
|
Trường Tiểu học Phú Thanh
|
039.10.28.H19
|
9.1.40
|
Trường Tiểu học Bàu Mây
|
040.10.28.H19
|
9.1.41
|
Trường Tiểu học Huỳnh Tấn Phát
|
041.10.28.H19
|
9.1.42
|
Trường Tiểu học Trần Quốc Toản
|
042.10.28.H19
|
9.1.43
|
Trường Mầm non Phú Điền
|
043.10.28.H19
|
9.1.44
|
Trường Mầm non Trà Cổ
|
044.10.28.H19
|
9.1.45
|
Trường Mầm non Minh Khai
|
045.10.28.H19
|
9.1.46
|
Trường Mầm non Sơn Ca
|
046.10.28.H19
|
9.1.47
|
Trường Mầm non Phú Lộc
|
047.10.28.H19
|
9.1.48
|
Trường Mầm non Phú Thịnh
|
048.10.28.H19
|
9.1.49
|
Trường Mầm non Phú Lập
|
049.10.28.H19
|
9.1.50
|
Trường Mầm non Tà Lài
|
050.10.28.H19
|
9.1.51
|
Trường Mầm non Cát Tiên
|
051.10.28.H19
|
9.1.52
|
Trường Mầm non Núi Tượng
|
052.10.28.H19
|
9.1.53
|
Trường Mầm non Nam Cát Tiên
|
053.10.28.H19
|
9.1.54
|
Trường Mầm non Đắc Lua
|
054.10.28.H19
|
9.1.55
|
Trường Mầm non Phú An
|
055.10.28.H19
|
9.1.56
|
Trường Mầm non Phú Sơn
|
056.10.28.H19
|
9.1.57
|
Trường Mầm non Phú Trung
|
057.10.28.H19
|
9.1.58
|
Trường Mầm non Phú Bình
|
058.10.28.H19
|
9.1.59
|
Trường Mầm non Thanh Sơn
|
059.10.28.H19
|
9.1.60
|
Trường Mầm non Phú Lâm
|
060.10.28.H19
|
9.1.61
|
Trường Mầm non Phú Thanh
|
061.10.28.H19
|
9.1.62
|
Trường Mầm non Phú Xuân
|
062.10.28.H19
|
10
|
Huyện Định Quán
|
000.00.29.H19
|
10.1
|
Phòng Giáo dục và
Đào tạo
|
000.07.29.H19
|
10.1.1
|
Trường THCS Phú Hòa
|
001.07.29.H19
|
10.1.2
|
Trường THCS Phú Tân
|
002.07.29.H19
|
10.1.3
|
Trường THCS Phú Lợi
|
003.07.29.H19
|
10.1.4
|
Trường THCS Lý Thường Kiệt
|
004.07.29.H19
|
10.1.5
|
Trường THCS Ngô Thời Nhiệm
|
005.07.29.H19
|
10.1.6
|
Trường THCS Nguyễn Thị Minh Khai
|
006.07.29.H19
|
10.1.7
|
Trường THCS Lê Thánh Tông
|
007.07.29.H19
|
10.1.8
|
Trường THCS Thanh Sơn
|
008.07.29.H19
|
10.1.9
|
Trường THCS La Ngà
|
009.07.29.H19
|
10.1.10
|
Trường THCS Trần Hưng Đạo
|
010.07.29.H19
|
10.1.11
|
Trường THCS Túc Trưng
|
011.07.29.H19
|
10.1.12
|
Trường THCS Phú Túc
|
012.07.29.H19
|
10.1.13
|
Trường THCS Nguyễn Trãi
|
013.07.29.H19
|
10.1.14
|
Trường THCS Suối Nho
|
014.07.29.H19
|
10.1.15
|
Trường THCS Ngọc Định
|
015.07.29.H19
|
10.1.16
|
Trường Tiểu học Nguyễn Đình Chiểu
|
016.07.29.H19
|
10.1.17
|
Trường Tiểu học Phú Tân
|
017.07.29.H19
|
10.1.18
|
Trường Tiểu học Nguyễn Bình Khiêm
|
018.07.29.H19
|
10.1.19
|
Trường Tiểu học Trần Quốc Toản
|
019.07.29.H19
|
10.1.20
|
Trường Tiểu học Nguyễn Huệ
|
020.07.29.H19
|
10.1.21
|
Trường Tiểu học Lê Văn Tám
|
021.07.29.H19
|
10.1.22
|
Trường Tiểu học Chu Văn An
|
022.07.29.H19
|
10.1.23
|
Trường Tiểu học Nguyễn Khuyến
|
023.07.29.H19
|
10.1.24
|
Trường Tiểu học Trưng Vương
|
024.07.29.H19
|
10.1.25
|
Trường Tiểu học Nguyễn Du
|
025.07.29.H19
|
10.1.26
|
Trường Tiểu học Kim Đồng
|
026.07.29.H19
|
10.1.27
|
Trường Tiểu học Trần Quốc Tuấn
|
027.07.29.H19
|
10.1.28
|
Trường Tiểu học Hùng Vương
|
028.07.29.H19
|
10.1.29
|
Trường Tiểu học Liên Ngọc
|
029.07.29.H19
|
10.1.30
|
Trường Tiểu học Thanh Sơn
|
030.07.29.H19
|
10.1.31
|
Trường Tiểu học Lam Sơn
|
031.07.29.H19
|
10.1.32
|
Trường Tiểu học Liên Sơn
|
032.07.29.H19
|
10.1.33
|
Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám
|
033.07.29.H19
|
10.1.34
|
Trường Tiểu học Phú Ngọc B
|
034.07.29.H19
|
10.1.35
|
Trường Tiểu học Quang Trung
|
035.07.29.H19
|
10.1.36
|
Trường Tiểu học La Ngà
|
036.07.29.H19
|
10.1.37
|
Trường Tiểu học Lê Quý Đôn
|
037.07.29.H19
|
10.1.38
|
Trường Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc
|
038.07.29.H19
|
10.1.39
|
Trường Tiểu học Mạc Đĩnh Chi
|
039.07.29.H19
|
10.1.40
|
Trường Tiểu học Lê Lợi
|
040.07.29.H19
|
10.1.41
|
Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng
|
041.07.29.H19
|
10.1.42
|
Trường Tiểu học Phù Đổng
|
042.07.29.H19
|
10.1.43
|
Trường Tiểu học Phú Cường
|
043.07.29.H19
|
10.1.44
|
Trường Tiểu học Suối Nho
|
044.07.29.H19
|
10.1.45
|
Trường Tiểu học Võ Thị Sáu
|
045.07.29.H19
|
10.1.46
|
Trường Mầm non Tuổi Ngọc
|
046.07.29.H19
|
10.1.47
|
Trường Mầm non Phú Hòa
|
047.07.29.H19
|
10.1.48
|
Trường Mầm non Phú Tân
|
048.07.29.H19
|
10.1.49
|
Trường Mầm non Hoa Cúc
|
049.07.29.H19
|
10.1.50
|
Trường Mầm non Phú Hoa
|
050.07.29.H19
|
10.1.51
|
Trường Mầm non Phú Vinh
|
051.07.29.H19
|
10.1.52
|
Trường Mầm non Hoa Hồng
|
052.07.29.H19
|
10.1.53
|
Trường Mầm non Phú Hiệp
|
053.07.29.H19
|
10.1.54
|
Trường Mầm non Sơn Ca
|
054.07.29.H19
|
10.1.55
|
Trường Mầm non Ngọc Lan
|
055.07.29.H19
|
10.1.56
|
Trường Mầm non Thanh Sơn
|
056.07.29.H19
|
10.1.57
|
Trường Mầm non Hướng Dương
|
057.07.29.H19
|
10.1.58
|
Trường Mầm non Tuổi Thơ
|
058.07.29.H19
|
10.1.59
|
Trường Mầm non Phú Ngọc
|
059.07.29.H19
|
10.1.60
|
Trường Mầm non Hoa Phượng
|
060.07.29.H19
|
10.1.61
|
Trường Mầm non La Ngà
|
061.07.29.H19
|
10.1.62
|
Trường Mầm non Bé Ngoan
|
062.07.29.H19
|
10.1.63
|
Trường Mầm non Túc Trưng
|
063.07.29.H19
|
10.1.64
|
Trường Mầm non Hoa Mai
|
064.07.29.H19
|
10.1.65
|
Trường Mầm non Phú Túc
|
065.07.29.H19
|
10.1.66
|
Trường Mầm non Bình Minh
|
066.07.29.H19
|
10.1.67
|
Trường Mầm non Suối Nho
|
067.07.29.H19
|
10.1.68
|
Trường Mầm non Sen Hồng
|
068.07.29.H19
|
11
|
Huyện Long Thành
|
000.00.30.H19
|
11.1
|
Phòng Giáo dục và
Đào tạo
|
000.07.30.H19
|
11.1.1
|
Trường THCS An Phước
|
001.07.30.H19
|
11.1.2
|
Trường THCS Long Thành
|
002.07.30.H19
|
11.1.3
|
Trường THCS Nguyễn Đức Ứng
|
003.07.30.H19
|
11.1.4
|
Trường THCS Bình Sơn
|
004.07.30.H19
|
11.1.5
|
Trường THCS Bình An
|
005.07.30.H19
|
11.1.6
|
Trường THCS Suối Trầu
|
006.07.30.H19
|
11.1.7
|
Trường THCS Cẩm Đường
|
007.07.30.H19
|
11.1.8
|
Trường THCS Long Phước
|
008.07.30.H19
|
11.1.9
|
Trường THCS Tân Thành
|
009.07.30.H19
|
11.1.10
|
Trường THCS Phước Thái
|
010.07.30.H19
|
11.1.11
|
Trường THCS Phước Bình
|
011.07.30.H19
|
11.1.12
|
Trường THCS Tân Hiệp
|
012.07.30.H19
|
11.1.13
|
Trường THCS Tam An
|
013.07.30.H19
|
11.1.14
|
Trường THCS Long An
|
014.07.30.H19
|
11.1.15
|
Trường THCS Long Đức
|
015.07.30.H19
|
11.1.16
|
Trường Tiểu học Tam An
|
016.07.30.H19
|
11.1.17
|
Trường Tiểu học Long Đức
|
017.07.30.H19
|
11.1.18
|
Trường Tiểu học An Lợi
|
018.07.30.H19
|
11.1.19
|
Trường Tiểu học Long Thành A
|
019.07.30.H19
|
11.1.20
|
Trường Tiểu học Long Thành B
|
020.07.30.H19
|
11.1.21
|
Trường Tiểu học Cầu Xéo
|
021.07.30.H19
|
11.1.22
|
Trường Tiểu học Lộc An
|
022.07.30.H19
|
11.1.23
|
Trường Tiểu học Bình Sơn
|
023.07.30.H19
|
11.1.24
|
Trường Tiểu học Bình An
|
024.07.30.H19
|
11.1.25
|
Trường Tiểu học Suối Trầu
|
025.07.30.H19
|
11.1.26
|
Trường Tiểu học Cẩm Đường
|
026.07.30.H19
|
11.1.27
|
Trường Tiểu học Trần Quốc Toản
|
027.07.30.H19
|
11.1.28
|
Trường Tiểu học Long An
|
028.07.30.H19
|
11.1.29
|
Trường Tiểu học Long Phước
|
029.07.30.H19
|
11.1.30
|
Trường Tiểu học Tân Thành
|
030.07.30.H19
|
11.1.31
|
Trường Tiểu học Thái Hiệp Thành
|
031.07.30.H19
|
11.1.32
|
Trường Tiểu học Phước Thái
|
032.07.30.H19
|
11.1.33
|
Trường Tiểu học Thái Thiện
|
033.07.30.H19
|
11.1.34
|
Trường Tiểu học Tam Thiện
|
034.07.30.H19
|
11.1.35
|
Trường Tiểu học Phước Bình
|
035.07.30.H19
|
11.1.36
|
Trường Tiểu học Tân Hiệp
|
036.07.30.H19
|
11.1.37
|
Trường Tiểu học Tập Phước
|
037.07.30.H19
|
11.1.38
|
Trường Mầm non Long Thành
|
038.07.30.H19
|
11.1.39
|
Trường Mầm non Hoa Mai
|
039.07.30.H19
|
11.1.40
|
Trường Mầm non Tam An
|
040.07.30.H19
|
11.1.41
|
Trường Mầm non Long An
|
041.07.30.H19
|
11.1.42
|
Trường Mầm non Long Phước
|
042.07.30.H19
|
11.1.43
|
Trường Mầm non Tân Hiệp
|
043.07.30.H19
|
11.1.44
|
Trường Mầm non Phước Thái
|
044.07.30.H19
|
11.1.45
|
Trường Mầm non Long Đức
|
045.07.30.H19
|
11.1.46
|
Trường Mầm non Bình Sơn
|
046.07.30.H19
|
11.1.47
|
Trường Mầm non An Viễng
|
047.07.30.H19
|
11.1.48
|
Trường Mầm non Thái Hiệp Thành
|
048.07.30.H19
|
11.1.49
|
Trường Mầm non Lộc An
|
049.07.30.H19
|
11.1.50
|
Trường Mầm non Phước Bình
|
050.07.30.H19
|
11.1.51
|
Trường Mầm non Thành Nghĩa
|
051.07.30.H19
|
11.1.52
|
Trường Mầm non Tân Thành
|
052.07.30.H19
|
11.1.53
|
Trường Mẫu giáo An Phước
|
053.07.30.H19
|
11.1.54
|
Trường Mẫu giáo Bình Sơn
|
054.07.30.H19
|
11.1.55
|
Trường Mẫu giáo Suối Trầu
|
055.07.30.H19
|
11.1.56
|
Trường Mẫu giáo Cẩm Đường
|
056.07.30.H19
|
11.1.57
|
Trường Mẫu giáo Bình An
|
057.07.30.H19
|
12
|
Huyện Trảng Bom
|
000.00.31.H19
|
12.1
|
Phòng Giáo dục và
Đào tạo
|
000.07.31.H19
|
12.1.1
|
Trường THCS Lê Đình Chinh
|
001.07.31.H19
|
12.1.2
|
Trường THCS Hòa Bình
|
002.07.31.H19
|
12.1.3
|
Trường THCS Minh Đức
|
003.07.31.H19
|
12.1.4
|
Trường THCS Đinh Tiên Hòang
|
004.07.31.H19
|
12.1.5
|
Trường THCS Trần Quốc Tuấn
|
005.07.31.H19
|
12.1.6
|
Trường THCS Hùng Vương
|
006.07.31.H19
|
12.1.7
|
Trường THCS Huỳnh Văn Nghệ
|
007.07.31.H19
|
12.1.8
|
Trường THCS Lý Tự Trọng
|
008.07.31.H19
|
12.1.9
|
Trường THCS Trịnh Hoài Đức
|
009.07.31.H19
|
12.1.10
|
Trường THCS Nguyễn Bá Ngọc
|
010.07.31.H19
|
12.1.11
|
Trường THCS Võ Thị Sáu
|
011.07.31.H19
|
12.1.12
|
Trường THCS Nguyễn Công Trứ
|
012.07.31.H19
|
12.1.13
|
Trường THCS Phan Chu Trinh
|
013.07.31.H19
|
12.1.14
|
Trường THCS Nguyễn Thượng Hiền
|
014.07.31.H19
|
12.1.15
|
Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi
|
015.07.31.H19
|
12.1.16
|
Trường THCS Quang Vinh
|
016.07.31.H19
|
12.1.17
|
Trường THCS Nguyễn Hữu Cảnh
|
017.07.31.H19
|
12.1.18
|
Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng
|
018.07.31.H19
|
12.1.19
|
Trường Tiểu học Lý Thường Kiệt
|
019.07.31.H19
|
12.1.20
|
Trường Tiểu học Ngũ Phúc
|
020.07.31.H19
|
12.1.21
|
Trường Tiểu học Đức Trí
|
021.07.31.H19
|
12.1.22
|
Trường Tiểu học Trần Phú
|
022.07.31.H19
|
12.1.23
|
Trường Tiểu học Diên Hồng
|
023.07.31.H19
|
12.1.24
|
Trường Tiểu học Trần Quốc Toản
|
024.07.31.H19
|
12.1.25
|
Trường Tiểu học Sông Mây
|
025.07.31.H19
|
12.1.26
|
Trường Tiểu học Đinh Bộ Lĩnh
|
026.07.31.H19
|
12.1.27
|
Trường Tiểu học Kim Đồng
|
027.07.31.H19
|
12.1.28
|
Trường Tiểu học Tân Bình
|
028.07.31.H19
|
12.1.29
|
Trường Tiểu học Bình Minh
|
029.07.31.H19
|
12.1.30
|
Trường Tiểu học Nguyễn Thị Minh Khai
|
030.07.31.H19
|
12.1.31
|
Trường Tiểu học Quảng Biên
|
031.07.31.H19
|
12.1.32
|
Trường Tiểu học Cao Bá Quát
|
032.07.31.H19
|
12.1.33
|
Trường Tiểu học Trưng Vương
|
033.07.31.H19
|
12.1.34
|
Trường Tiểu học Trảng Bom
|
034.07.31.H19
|
12.1.35
|
Trường Tiểu học Đồi 61
|
035.07.31.H19
|
12.1.36
|
Trường Tiểu học An Viễn
|
036.07.31.H19
|
12.1.37
|
Trường Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
037.07.31.H19
|
12.1.38
|
Trường Tiểu học Lê Văn Tám
|
038.07.31.H19
|
12.1.39
|
Trường Tiểu học An Bình
|
039.07.31.H19
|
12.1.40
|
Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phương
|
040.07.31.H19
|
12.1.41
|
Trường Tiểu học Nam Cao
|
041.07.31.H19
|
12.1.42
|
Trường Tiểu học Nguyễn Khuyến
|
042.07.31.H19
|
12.1.43
|
Trường Tiểu học Trần Quý Cáp
|
043.07.31.H19
|
12.1.44
|
Trường Tiểu học Nguyễn Trãi
|
044.07.31.H19
|
12.1.45
|
Trường Tiểu học Sông Thao
|
045.07.31.H19
|
12.1.46
|
Trường Tiểu học Nguyễn Thái Bình
|
046.07.31.H19
|
12.1.47
|
Trường Tiểu học Nguyễn Trung Trực
|
047.07.31.H19
|
12.1.48
|
Trường Tiểu học Tân Lập
|
048.07.31.H19
|
12.1.49
|
Trường Tiểu học Cây Điệp
|
049.07.31.H19
|
12.1.50
|
Trường Tiểu học Trung Tâm
|
050.07.31.H19
|
12.1.51
|
Trường Mầm non Hoa Mai
|
051.07.31.H19
|
12.1.52
|
Trường Mầm non Tuổi Thơ
|
052.07.31.H19
|
12.1.53
|
Trường Mầm non Ánh Dương
|
053.07.31.H19
|
12.1.54
|
Trường Mẫu giáo Hố Nai 3
|
054.07.31.H19
|
12.1.55
|
Trường Mẫu giáo Bình Minh
|
055.07.31.H19
|
12.1.56
|
Trường Mẫu giáo Sông Mây
|
056.07.31.H19
|
12.1.57
|
Trường Mẫu giáo Anh Đào
|
057.07.31.H19
|
12.1.58
|
Trường Mẫu giáo Quảng Tiến
|
058.07.31.H19
|
12.1.59
|
Trường Mẫu giáo Giang Điền
|
059.07.31.H19
|
12.1.60
|
Trường Mẫu giáo Sao Mai
|
060.07.31.H19
|
12.1.61
|
Trường Mẫu giáo Tân Lập
|
061.07.31.H19
|
12.1.62
|
Trường Mầm non Đồi 61
|
062.07.31.H19
|
12.1.63
|
Trường Mẫu giáo An Viễn
|
063.07.31.H19
|
12.1.64
|
Trường Mẫu giáo Hoa Lan
|
064.07.31.H19
|
12.1.65
|
Trường Mẫu giáo Hoa Sen
|
065.07.31.H19
|
12.1.66
|
Trường Mẫu giáo Hoàng Yến
|
066.07.31.H19
|
12.1.67
|
Trường Mẫu giáo Hoa Phượng
|
067.07.31.H19
|
12.1.68
|
Trường Mẫu giáo Hoa Hồng
|
068.07.31.H19
|
12.1.69
|
Trường Mẫu giáo Thạch Thảo
|
069.07.31.H19
|
12.1.70
|
Trường Mẫu giáo Hoa Anh Đào
|
070.07.31.H19
|
12.1.71
|
Trường Mẫu giáo Thanh Bình
|
071.07.31.H19
|
12.1.72
|
Trường Mẫu giáo Cây Gáo
|
072.07.31.H19
|
12.1.73
|
Trường Mẫu giáo Phong Lan
|
073.07.31.H19
|
12.1.74
|
Trường Mẫu giáo Tân Thành
|
074.07.31.H19
|
13
|
Huyện Nhơn Trạch
|
000.00.32.H19
|
13.1
|
Phòng Giáo dục và
Đào tạo
|
000.07.32.H19
|
13.1.1
|
Trường THCS Đại phước
|
001.07.32.H19
|
13.1.2
|
Trường THCS Dương Văn Thì
|
002.07.32.H19
|
13.1.3
|
Trường THCS Long Thọ
|
003.07.32.H19
|
13.1.4
|
Trường THCS Phú Đông
|
004.07.32.H19
|
13.1.5
|
Trường THCS Phước An
|
005.07.32.H19
|
13.1.6
|
Trường THCS Phước Thiền
|
006.07.32.H19
|
13.1.7
|
Trường THCS Long Tân
|
007.07.32.H19
|
13.1.8
|
Trường THCS Phước Khánh
|
008.07.32.H19
|
13.1.9
|
Trường THCS Hiệp Phước
|
009.07.32.H19
|
13.1.10
|
Trường THCS Vĩnh Thanh
|
010.07.32.H19
|
13.1.11
|
Trường THCS Phú Hội
|
011.07.32.H19
|
13.1.12
|
Trường THCS Phú Thạnh
|
012.07.32.H19
|
13.1.13
|
Trường Tiểu học Đại Phước
|
013.07.32.H19
|
13.1.14
|
Trường Tiểu học Long Tân
|
014.07.32.H19
|
13.1.15
|
Trường Tiểu học Phú Hội
|
015.07.32.H19
|
13.1.16
|
Trường Tiểu học Phước Thiền 2
|
016.07.32.H19
|
13.1.17
|
Trường Tiểu học Phước An
|
017.07.32.H19
|
13.1.18
|
Trường Tiểu học Phước Thiền 1
|
018.07.32.H19
|
13.1.19
|
Trường Tiểu học Hiệp Phước
|
019.07.32.H19
|
13.1.20
|
Trường Tiểu học Long Thọ
|
020.07.32.H19
|
13.1.21
|
Trường Tiểu học Phú Hữu
|
021.07.32.H19
|
13.1.22
|
Trường Tiểu học Phú Thạnh
|
022.07.32.H19
|
13.1.23
|
Trường Tiểu học Phú Đông
|
023.07.32.H19
|
13.1.24
|
Trường Tiểu học Vĩnh Thanh 2
|
024.07.32.H19
|
13.1.25
|
Trường Tiểu học Vĩnh Thanh 1
|
025.07.32.H19
|
13.1.26
|
Trường Tiểu học Phước Khánh
|
026.07.32.H19
|
13.1.27
|
Trường Tiểu học Phước Lai
|
027.07.32.H19
|
13.1.28
|
Trường Mầm non Nhơn Nghĩa
|
028.07.32.H19
|
13.1.29
|
Trường Mầm non Vĩnh Thanh
|
029.07.32.H19
|
13.1.30
|
Trường Mầm non Long Tân
|
030.07.32.H19
|
13.1.31
|
Trường Mầm non Hiệp Phước
|
031.07.32.H19
|
13.1.32
|
Trường Mầm non Phước Khánh
|
032.07.32.H19
|
13.1.33
|
Trường Mầm non Phước An
|
033.07.32.H19
|
13.1.34
|
Trường Mầm non Long Thọ
|
034.07.32.H19
|
13.1.35
|
Trường Mầm non Phú Hữu
|
035.07.32.H19
|
13.1.36
|
Trường Mầm non Phước Hiệp
|
036.07.32.H19
|
13.1.37
|
Trường Mầm non Phước Thiền
|
037.07.32.H19
|
13.1.38
|
Trường Mầm non Phú Hội
|
038.07.32.H19
|
13.1.39
|
Trường Mầm non Hoa Sen
|
039.07.32.H19
|
13.1.40
|
Trường Mầm non Phú Đông
|
040.07.32.H19
|
13.1.41
|
Trường Mầm non Đại Phước
|
041.07.32.H19
|
13.1.42
|
Trường Mầm non Phú Thạnh
|
042.07.32.H19
|
13.1.43
|
Trường Mầm non Phước Long
|
043.07.32.H19
|