|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Quyết định 4075/QĐ-UBND 2021 thủ tục cắt giảm thời gian giải quyết Sở Văn hóa Vũng Tàu
Số hiệu:
|
4075/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
|
Người ký:
|
Trần Văn Tuấn
|
Ngày ban hành:
|
19/11/2021
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY
BAN NHÂN DÂN
TỈNH BÀ RỊA-VŨNG TÀU
------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số:
4075/QĐ-UBND
|
Bà
Rịa - Vũng Tàu, ngày 19 tháng 11 năm 2021
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC TÊN CÁC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẮT GIẢM THỜI GIAN
GIẢI QUYẾT SO VỚI QUY ĐỊNH HIỆN HÀNH THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA SỞ VĂN HÓA
VÀ THỂ THAO TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa
phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ
chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm
2019;
Căn cứ Chỉ thị số 10/CT-UBND ngày
16 tháng 8 năm 2021 của Ủy ban nhân dân tỉnh về việc nâng cao hiệu quả công tác
cải cách hành chính trên địa bàn tỉnh;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Văn
hóa và Thể thao tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu tại Tờ trình số 118/TTr-SVHTT ngày 14
tháng 10 năm 2021.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố kèm theo Quyết định này Danh mục 109 thủ tục
hành chính cắt giảm thời gian giải quyết so với quy định hiện hành thuộc thẩm
quyền giải quyết của Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.
Điều 2. Giao Sở Văn hóa và Thể thao thực hiện nghiêm túc
việc công khai, tiếp nhận, giải quyết và trả kết quả giải quyết thủ tục hành
chính theo đúng thời gian sau khi đã cắt giảm quy định tại Danh mục được công bố
kèm theo Quyết định này.
Quyết định này có hiệu lực thi hành kể
từ ngày ký. Quyết định và Danh mục kèm theo được đăng tải trên Cổng thông tin
điện tử tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu, địa chỉ: www.baria-vungtau.gov.vn.
Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Sở
Văn hóa và Thể thao; Thủ trưởng các Sở, ban, ngành thuộc Ủy ban nhân dân tỉnh
và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định
này./.
|
KT.
CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Trần Văn Tuấn
|
DANH MỤC
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẮT GIẢM THỜI GIAN
GIẢI QUYẾT SO VỚI QUY ĐỊNH HIỆN HÀNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 4075/QĐ-UBND ngày
19 tháng 11 năm 2021 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu)
TT
|
Tên
thủ tục hành chính
|
Mã
số thủ tục hành chính
|
Thời
gian giải quyết theo quy định
|
Thời
gian giải quyết sau khi cắt giảm trong năm 2021
|
Thời
gian giải quyết sau khi cắt giảm từ năm 2022
|
Ghi
chú
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
I
|
Lĩnh vực di
sản văn hóa
|
|
|
|
|
|
1
|
Thủ tục đăng ký di vật, cổ vật, bảo
vật quốc gia
|
2.001631
|
30
ngày làm việc
|
20
ngày làm việc
|
15
ngày làm việc
|
|
2
|
Thủ tục cấp phép cho người Việt Nam
định cư ở nước ngoài, tổ chức, cá nhân nước ngoài tiến hành nghiên cứu sưu tầm
di sản văn hóa phi vật thể tại địa phương
|
1.003838
|
20
ngày làm việc
|
14 ngày
làm việc
|
10
ngày làm việc
|
|
3
|
Thủ tục xác nhận đủ điều kiện được
cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập
|
2.001613
|
15
ngày làm việc
|
10
ngày làm việc
|
7,5
ngày làm việc
|
|
4
|
Thủ tục cấp giấy phép hoạt động bảo
tàng ngoài công lập
|
1.003793
|
30
ngày
|
20
ngày
|
15
ngày
|
Thẩm
quyền của UBND tỉnh
|
5
|
Thủ tục cấp giấy phép khai quật khẩn
cấp
|
2.001591
|
03
ngày
|
03
ngày
|
03
ngày
|
Thẩm
quyền của UBND tỉnh
|
6
|
Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề mua
bán di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia
|
1.003738
|
30
ngày
|
20
ngày
|
15
ngày
|
|
7
|
Thủ tục công nhận bảo vật quốc gia
đối với bảo tàng cấp tỉnh, ban hoặc trung tâm quản lý di tích
|
1.003646
|
100
ngày
|
70 ngày
|
50
ngày
|
Liên
thông UBND tỉnh, Bộ VHTT& DL
|
8
|
Thủ tục công nhận bảo vật quốc gia
đối với bảo tàng ngoài công lập, tổ chức, cá nhân là chủ sở hữu hoặc đang quản
lý hợp pháp hiện vật
|
1.003835
|
100
ngày
|
70
ngày
|
50
ngày
|
Liên
thông UBND tỉnh, Bộ VHTT& DL
|
9
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh giám định cổ vật
|
1.001106
|
15
ngày làm việc
|
10
ngày làm việc
|
7,5
ngày làm việc
|
|
10
|
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện
kinh doanh giám định cổ vật
|
1.001123
|
05
ngày làm việc
|
04
ngày làm việc
|
2,5
ngày làm việc
|
|
11
|
Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề tu
bổ di tích
|
1.001822
|
05
ngày làm việc
|
04
ngày làm việc
|
2,5
ngày làm việc
|
|
12
|
Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề
tu bổ di tích
|
1.002003
|
04
ngày làm việc
|
03
ngày làm việc
|
02
ngày làm việc
|
|
13
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều
kiện hành nghề tu bổ di tích
|
1.003901
|
10
ngày làm việc
|
07
ngày làm việc
|
05 ngày
làm việc
|
|
14
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ
điều kiện hành nghề tu bổ di tích
|
2.001641
|
05
ngày làm việc
|
04
ngày làm việc
|
2,5
ngày làm việc
|
|
II
|
Lĩnh vực điện
ảnh
|
|
|
|
|
|
15
|
Thủ tục cấp giấy phép phổ biến phim
(- Phim tài liệu, phim khoa học,
phim hoạt hình do cơ sở điện ảnh thuộc địa phương sản xuất hoặc nhập khẩu;
- Cấp giấy phép phổ biến phim truyện
khi năm trước liền kề, các cơ sở điện ảnh thuộc địa phương đáp ứng các điều
kiện:
+ Sản xuất ít nhất 10 phim truyện
nhựa được phép phổ biến;
+ Nhập khẩu ít nhất 40 phim truyện
nhựa được phép phổ biến)
|
1.003035
|
15
ngày
|
10
ngày
|
7,5
ngày
|
|
16
|
Cấp giấy phép phổ biến phim có sử dụng
hiệu ứng đặc biệt tác động đến người xem phim (do các cơ sở điện ảnh thuộc địa
phương sản xuất hoặc nhập khẩu)
|
1.003017
|
15
ngày
|
10
ngày
|
7,5
ngày
|
|
III
|
Lĩnh vực mỹ
thuật, nhiếp ảnh, triển lãm
|
|
|
|
|
|
17
|
Thủ tục tiếp nhận thông báo tổ chức
thi sáng tác tác phẩm mỹ thuật (thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
|
1.001833
|
07
ngày làm việc
|
05
ngày làm việc
|
3,5
ngày làm việc
|
|
18
|
Thủ tục cấp giấy phép triển lãm mỹ thuật
(thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
1.001809
|
07
ngày làm việc
|
05
ngày làm việc
|
3,5
ngày làm việc
|
Thẩm
quyền của UBND tỉnh
|
19
|
Thủ tục cấp giấy phép sao chép tác
phẩm mỹ thuật về danh nhân văn hóa, anh hùng dân tộc, lãnh tụ
|
1.001778
|
07
ngày làm việc
|
05
ngày làm việc
|
3,5
ngày làm việc
|
|
20
|
Thủ tục cấp giấy phép xây dựng tượng
đài, tranh hoành tráng
|
1.001755
|
07
ngày làm việc
|
05
ngày làm việc
|
3,5
ngày làm việc
|
Thẩm
quyền của UBND tỉnh
|
21
|
Thủ tục cấp giấy phép tổ chức trại
sáng tác điêu khắc (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
1.001738
|
07
ngày làm việc
|
05
ngày làm việc
|
3,5
ngày làm việc
|
Thẩm
quyền của UBND tỉnh
|
22
|
Thủ tục cấp giấy phép triển lãm tác
phẩm nhiếp ảnh tại Việt Nam (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
1.001704
|
07
ngày làm việc
|
05
ngày làm việc
|
3,5
ngày làm việc
|
Thẩm
quyền của UBND tỉnh
|
23
|
Thủ tục cấp giấy phép đưa tác phẩm nhiếp
ảnh từ Việt Nam ra nước ngoài triển lãm (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
1.001671
|
07
ngày làm việc
|
05
ngày làm việc
|
3,5
ngày làm việc
|
Thẩm
quyền của UBND tỉnh
|
24
|
Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm do các
tổ chức cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại
|
1.001229
|
07
ngày làm việc
|
05
ngày làm việc
|
3,5
ngày làm việc
|
|
25
|
Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm do cá
nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại
|
1.001211
|
07
ngày làm việc
|
05
ngày làm việc
|
3,5
ngày làm việc
|
|
26
|
Cấp lại Giấy phép tổ chức triển lãm
do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích
thương mại
|
1.001191
|
07
ngày làm việc
|
05
ngày làm việc
|
3,5
ngày làm việc
|
|
27
|
Cấp lại Giấy phép tổ chức triển lãm
do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại
|
1.001182
|
07
ngày làm việc
|
05
ngày làm việc
|
3,5
ngày làm việc
|
|
28
|
Thông báo tổ chức triển lãm do tổ chức
ở địa phương hoặc cá nhân tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại
|
1.001147
|
07
ngày làm việc
|
05
ngày làm việc
|
3,5
ngày làm việc
|
|
IV
|
Lĩnh vực
nghệ thuật biểu diễn
|
|
|
|
|
|
29
|
Thủ tục tổ chức biểu diễn nghệ thuật
trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp trong khuôn khổ hợp tác quốc tế
của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự
nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương)
|
1.009397
|
05
ngày làm việc
|
04
ngày làm việc
|
04
ngày làm việc
|
Thẩm
quyền của UBND tỉnh
|
30
|
Thủ tục tổ chức cuộc thi, liên hoan
trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp toàn quốc và quốc tế của các hội
chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công
lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương)
|
1.009398
|
15
ngày làm việc
|
10
ngày làm việc
|
7,5
ngày làm việc
|
Thẩm
quyền của UBND tỉnh
|
31
|
Thủ tục tổ chức cuộc thi người đẹp,
người mẫu
|
1.009399
|
15
ngày làm việc
|
10
ngày làm việc
|
7,5
ngày làm việc
|
Thẩm
quyền của UBND tỉnh
|
32
|
Thủ tục ra nước ngoài dự thi người
đẹp, người mẫu
|
1.009403
|
05
ngày làm việc
|
04
ngày làm việc
|
2,5
ngày làm việc
|
|
33
|
Thủ tục hỗ trợ viên chức hoạt động
nghệ thuật gặp khó khăn do đại dịch Covid-19
|
1.010088
|
05
ngày làm việc
|
04
ngày làm việc
|
2,5
ngày làm việc
|
Thẩm
quyền của UBND tỉnh
|
V
|
Lĩnh vực
văn hóa cơ sở
|
|
|
|
|
|
34
|
Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp
tỉnh
|
1.003676
|
20
ngày
|
15
ngày
|
10
ngày
|
Thẩm
quyền của UBND tỉnh
|
35
|
Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp
tỉnh
|
1.003654
|
15
ngày
|
12
ngày
|
7,5
ngày
|
Thẩm
quyền của UBND tỉnh
|
36
|
Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện
kinh doanh dịch vụ karaoke
|
1.001029
|
05
ngày làm việc
|
04
ngày làm việc
|
03
ngày làm việc
|
|
37
|
Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện
kinh doanh dịch vụ vũ trường
|
1.001008
|
05 ngày
làm việc
|
04
ngày làm việc
|
03
ngày làm việc
|
|
38
|
Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy
phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke
|
1.000963
|
04
ngày làm việc
|
03
ngày làm việc
|
03
ngày làm việc
|
|
39
|
Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy
phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường
|
1.000922
|
04
ngày làm việc
|
03
ngày làm việc
|
03
ngày làm việc
|
|
40
|
Thủ tục công nhận lại “Cơ quan đạt chuẩn
văn hóa”, “Đơn vị đạt chuẩn văn hóa”, “Doanh nghiệp đạt chuẩn văn hóa”
|
1.004659
|
10
ngày làm việc
|
07
ngày làm việc
|
05
ngày làm việc
|
Thẩm
quyền của UBND tỉnh
|
41
|
Thủ tục tiếp nhận hồ sơ thông báo sản
phẩm quảng cáo trên bảng quảng cáo, băng-rôn
|
1.004650
|
05
ngày làm việc
|
04
ngày làm việc
|
2,5
ngày làm việc
|
|
42
|
Thủ tục thông báo tổ chức đoàn người
thực hiện quảng cáo
|
1.004645
|
15
ngày
|
10
ngày
|
7,5
ngày
|
|
43
|
Thủ tục cấp giấy phép thành lập Văn
phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam
|
1.004639
|
10
ngày
|
07
ngày
|
05
ngày
|
Thẩm
quyền của UBND tỉnh
|
44
|
Thủ tục cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép
thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt
Nam
|
1.004666
|
10
ngày
|
07
ngày
|
05
ngày
|
Thẩm
quyền của UBND tỉnh
|
45
|
Thủ tục cấp lại Giấy phép thành lập
Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam
|
1.004662
|
10
ngày
|
07
ngày
|
05
ngày
|
Thẩm
quyền của UBND tỉnh
|
VI
|
Lĩnh vực hoạt
động mua bán hàng hóa quốc tế chuyên ngành văn hóa
|
|
|
|
|
|
46
|
Thủ tục cấp phép nhập khẩu văn hóa
phẩm không nhằm mục đích kinh doanh thuộc thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao
và Du lịch
|
1.003784
|
02
ngày làm việc
|
02
ngày làm việc
|
02
ngày làm việc
|
|
47
|
Thủ tục giám định văn hóa phẩm xuất
khẩu không nhằm mục đích kinh doanh của cá nhân, tổ chức ở địa phương
|
1.003743
|
10
ngày làm việc
|
07
ngày làm việc
|
05
ngày làm việc
|
|
48
|
Thủ tục phê duyệt nội dung tác phẩm
mỹ thuật, tác phẩm nhiếp ảnh nhập khẩu cấp tỉnh
|
2.001496
|
07 ngày
làm việc
|
05
ngày làm việc
|
3,5
ngày làm việc
|
|
49
|
Thủ tục phê duyệt nội dung tác phẩm
điện ảnh nhập khẩu cấp tỉnh
|
1.003608
|
45
ngày làm việc
|
30
ngày làm việc
|
22,5
ngày làm việc
|
|
50
|
Thủ tục xác nhận danh mục sản phẩm
nghe nhìn có nội dung vui chơi giải trí nhập khẩu
|
1.003560
|
10
ngày làm việc
|
07
ngày làm việc
|
05
ngày làm việc
|
|
VII
|
Lĩnh vực
thư viện
|
|
|
|
|
|
51
|
Thủ tục thông báo thành lập thư viện
chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập và thư
viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam
|
1.008895
|
15
ngày
|
10
ngày
|
7,5
ngày
|
Thẩm
quyền của UBND tỉnh
|
52
|
Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất,
chia, tách đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư
viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức cá nhân nước ngoài có phục vụ người
Việt Nam
|
1.008896
|
15
ngày
|
10
ngày
|
7,5
ngày
|
Thẩm
quyền của UBND tỉnh
|
53
|
Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động
đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài
công lập, thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam
|
1.008897
|
15
ngày
|
10 ngày
|
7,5
ngày
|
Thẩm
quyền của UBND tỉnh
|
VIII
|
Lĩnh vực
gia đình
|
|
|
|
|
|
54
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký
hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của Ủy ban
nhân dân cấp tỉnh)
|
1.005441
|
30
ngày làm việc
|
20
ngày làm việc
|
15
ngày làm việc
|
Thẩm
quyền của UBND tỉnh
|
55
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận
đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của Ủy
ban nhân dân cấp tỉnh)
|
1.001420
|
15 ngày
làm việc
|
10
ngày làm việc
|
7,5
ngày làm việc
|
Thẩm
quyền của UBND tỉnh
|
56
|
Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký
hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của Ủy ban
nhân dân cấp tỉnh)
|
1.001407
|
20
ngày làm việc
|
14
ngày làm việc
|
10
ngày làm việc
|
Thẩm
quyền của UBND tỉnh
|
57
|
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động
của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của UBND cấp tỉnh)
|
2.001414
|
30
ngày làm việc
|
20
ngày làm việc
|
15 ngày
làm việc
|
Thẩm
quyền của UBND tỉnh
|
58
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận
đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền
của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
1.000919
|
15
ngày làm việc
|
10
ngày làm việc
|
7,5 ngày
làm việc
|
Thẩm
quyền của UBND tỉnh
|
59
|
Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký
hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Ủy
ban nhân dân cấp tỉnh)
|
1.000817
|
20
ngày làm việc
|
14
ngày làm việc
|
10 ngày
làm việc
|
Thẩm
quyền của UBND tỉnh
|
60
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận nghiệp
vụ chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình
|
1.000454
|
15
ngày làm việc
|
10
ngày làm việc
|
7,5
ngày làm việc
|
|
61
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận nghiệp vụ
tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình
|
1.000433
|
15
ngày làm việc
|
10
ngày làm việc
|
7,5
ngày làm việc
|
|
62
|
Thủ tục cấp Thẻ nhân viên chăm sóc
nạn nhân bạo lực gia đình
|
1.000379
|
07
ngày làm việc
|
05
ngày làm việc
|
3,5
ngày làm việc
|
|
63
|
Thủ tục cấp lại Thẻ nhân viên chăm
sóc nạn nhân bạo lực gia đình
|
1.000104
|
07
ngày làm việc
|
05
ngày làm việc
|
3,5
ngày làm việc
|
|
64
|
Thủ tục cấp Thẻ nhân viên tư vấn
phòng, chống bạo lực gia đình
|
2.000022
|
07 ngày
làm việc
|
05
ngày làm việc
|
3,5
ngày làm việc
|
|
65
|
Thủ tục cấp lại Thẻ nhân viên tư vấn
phòng, chống bạo lực gia đình
|
1.003310
|
07
ngày làm việc
|
05
ngày làm việc
|
3,5
ngày làm việc
|
|
IX
|
Lĩnh vực quản
lý sử dụng vũ khí, súng săn, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ
|
|
|
|
|
|
66
|
Thủ tục cho phép tổ chức triển khai
sử dụng vũ khí quân dụng, súng săn, vũ khí thể thao, vật liệu nổ, công cụ hỗ
trợ còn tính năng, tác dụng được sử dụng làm đạo cụ
|
1.004723
|
05
ngày làm việc
|
04
ngày làm việc
|
2,5
ngày làm việc
|
|
X
|
Lĩnh vực
thể dục thể thao
|
|
|
|
|
|
67
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hoạt động thể thao của câu lạc bộ thể thao chuyên nghiệp
|
1.002445
|
07
ngày làm việc
|
05
ngày làm việc
|
3,5
ngày làm việc
|
|
68
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hoạt động thể thao
|
1.002396
|
07
ngày làm việc
|
05
ngày làm việc
|
3,5
ngày làm việc
|
|
69
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp thay đổi nội dung
ghi trong giấy chứng nhận
|
1.003441
|
05
ngày làm việc
|
04
ngày làm việc
|
2,5
ngày làm việc
|
|
70
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng
|
1.000983
|
05
ngày làm việc
|
04
ngày làm việc
|
2,5
ngày làm việc
|
|
71
|
Thủ tục đăng cai giải thi đấu, trận
thi đấu do liên đoàn thể thao quốc gia hoặc liên đoàn thể thao quốc tế tổ chức
hoặc đăng cai tổ chức
|
1.002022
|
10
ngày làm việc
|
07
ngày làm việc
|
05
ngày làm việc
|
Thẩm
quyền của UBND tỉnh
|
72
|
Thủ tục đăng cai giải thi đấu, trận
thi đấu thể thao thành tích cao khác do liên đoàn thể thao tỉnh, thành phố trực
thuộc trung ương tổ chức
|
1.002013
|
10
ngày làm việc
|
07
ngày làm việc
|
05
ngày làm việc
|
Thẩm
quyền của UBND tỉnh
|
73
|
Thủ tục đăng cai tổ chức giải thi đấu
vô địch từng môn thể thao của tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
1.001782
|
10
ngày làm việc
|
07
ngày làm việc
|
05
ngày làm việc
|
Thẩm
quyền của UBND tỉnh
|
74
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Yoga
|
1.000953
|
07
ngày làm việc
|
05
ngày làm việc
|
3,5
ngày làm việc
|
|
75
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Golf
|
1.000936
|
07
ngày làm việc
|
05
ngày làm việc
|
3,5
ngày làm việc
|
|
76
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Cầu lông
|
1.000920
|
07
ngày làm việc
|
05
ngày làm việc
|
3,5
ngày làm việc
|
|
77
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Taekwondo
|
1.001195
|
07
ngày làm việc
|
05
ngày làm việc
|
3,5
ngày làm việc
|
|
78
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hoạt động thể thao tổ đối với môn Karate
|
1.000904
|
07
ngày làm việc
|
05
ngày làm việc
|
3,5
ngày làm việc
|
|
79
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh hoạt động thể thao đối với môn Bơi, Lặn
|
1.000883
|
07 ngày
làm việc
|
05
ngày làm việc
|
3,5
ngày làm việc
|
|
80
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Billiards & Snooker
|
1.000863
|
07
ngày làm việc
|
05
ngày làm việc
|
3,5
ngày làm việc
|
|
81
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng bàn
|
1.000847
|
07
ngày làm việc
|
05
ngày làm việc
|
3,5
ngày làm việc
|
|
82
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Dù lượn và Diều bay
|
1.000830
|
07
ngày làm việc
|
05
ngày làm việc
|
3,5
ngày làm việc
|
|
83
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Khiêu vũ thể thao
|
1.000814
|
07
ngày làm việc
|
05
ngày làm việc
|
3,5
ngày làm việc
|
|
84
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thẩm mỹ
|
1.000644
|
07
ngày làm việc
|
05
ngày làm việc
|
3,5
ngày làm việc
|
|
85
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Judo
|
1.000842
|
07
ngày làm việc
|
05
ngày làm việc
|
3,5
ngày làm việc
|
|
86
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thể hình và Fitness
|
1.005163
|
07
ngày làm việc
|
05
ngày làm việc
|
3,5
ngày làm việc
|
|
87
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lân sư rồng
|
2.002188
|
07
ngày làm việc
|
05
ngày làm việc
|
3,5
ngày làm việc
|
|
88
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Vũ đạo thể thao giải trí
|
1.000594
|
07
ngày làm việc
|
05
ngày làm việc
|
3,5 ngày
làm việc
|
|
89
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quyền anh
|
1.000560
|
07
ngày làm việc
|
05
ngày làm việc
|
3,5
ngày làm việc
|
|
90
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Võ cổ truyền, Vovinam
|
1.000544
|
07
ngày làm việc
|
05
ngày làm việc
|
3,5
ngày làm việc
|
|
91
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Mô tô nước trên biển
|
1.001213
|
07
ngày làm việc
|
05
ngày làm việc
|
3,5
ngày làm việc
|
|
92
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng đá
|
1.000518
|
07
ngày làm việc
|
05
ngày làm việc
|
3,5
ngày làm việc
|
|
93
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quần vợt
|
1.000501
|
07
ngày làm việc
|
05
ngày làm việc
|
3,5
ngày làm việc
|
|
94
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Patin
|
1.000485
|
07
ngày làm việc
|
05
ngày làm việc
|
3,5
ngày làm việc
|
|
95
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lặn biển thể thao giải trí
|
1.005357
|
07
ngày làm việc
|
05
ngày làm việc
|
3,5
ngày làm việc
|
|
96
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bắn súng thể thao
|
1.001801
|
07
ngày làm việc
|
05
ngày làm việc
|
3,5
ngày làm việc
|
|
97
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng ném
|
1.001500
|
07
ngày làm việc
|
05
ngày làm việc
|
3,5
ngày làm việc
|
|
98
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Wushu
|
1.005162
|
07
ngày làm việc
|
05
ngày làm việc
|
3,5
ngày làm việc
|
|
99
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Leo núi thể thao
|
1.001517
|
07
ngày làm việc
|
05
ngày làm việc
|
3,5
ngày làm việc
|
|
100
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng rổ
|
1.001527
|
07
ngày làm việc
|
05
ngày làm việc
|
3,5
ngày làm việc
|
|
101
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Đấu kiếm thể thao
|
1.001056
|
07
ngày làm việc
|
05
ngày làm việc
|
3,5
ngày làm việc
|
|
XI
|
Lĩnh vực
phòng chống tham nhũng
|
|
|
|
|
|
102
|
Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập
|
2.002400
|
30
ngày
|
20
ngày
|
15
ngày
|
|
103
|
Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải
trình
|
2.002402
|
05
ngày làm việc
|
04
ngày làm việc
|
2,5
ngày làm việc
|
|
104
|
Thủ tục thực hiện việc giải trình
|
2.002403
|
15
ngày
|
10
ngày
|
7,5
ngày
|
|
XII
|
Lĩnh vực
giải quyết khiếu nại
|
|
|
|
|
|
105
|
Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu
tại cấp tỉnh
|
2.002407
|
30
ngày
|
20
ngày
|
15
ngày
|
|
106
|
Thủ tục giải quyết khiếu nại lần
hai tại cấp tỉnh
|
2.002411
|
45
ngày
|
30
ngày
|
22,5
ngày
|
|
XIII
|
Lĩnh vực
giải quyết tố cáo
|
|
|
|
|
|
107
|
Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp tỉnh
|
2.002394
|
30
ngày
|
20
ngày
|
15
ngày
|
|
XIV
|
Lĩnh vực
giám định tư pháp
|
|
|
|
|
|
108
|
Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên
tư pháp cấp tỉnh
|
1.001122
|
20
ngày
|
15
ngày
|
10
ngày
|
|
109
|
Miễn nhiệm giám định viên tư pháp cấp
tỉnh
|
2.000894
|
10
ngày
|
07
ngày
|
05
ngày
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quyết định 4075/QĐ-UBND năm 2021 công bố Danh mục tên các thủ tục hành chính cắt giảm thời gian giải quyết so với quy định hiện hành thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 4075/QĐ-UBND ngày 19/11/2021 công bố Danh mục tên các thủ tục hành chính cắt giảm thời gian giải quyết so với quy định hiện hành thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
4.610
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|