THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
THỰC HIỆN TIẾP NHẬN, GIẢI QUYẾT, TRẢ KẾT QUẢ TẠI TRUNG TÂM PHỤC VỤ HÀNH CHÍNH
CÔNG TỈNH NINH BÌNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 311/QĐ-UBND ngày 12/04/2021 của Chủ tịch UBND
tỉnh)
STT
|
Tên thủ tục hành chính
|
Mã số TTHC
|
Thực hiện tiếp nhận tại TTPVHCC
|
Dịch vụ công trực tuyến
|
Có phát sinh hồ sơ:
(Đánh dấu x)
|
Liên thông giải quyết với:
(Đánh dấu x)
|
Ghi chú
|
Mức độ 3
|
Mức độ 4
|
Hàng tuần
|
Hàng tháng
|
Hàng quý
|
Huyện, xã
|
Sở, ngành
|
UBND tỉnh
|
Bộ, ngành
|
|
TỔNG CỘNG
|
1,402
|
415
|
687
|
129
|
137
|
362
|
39
|
182
|
299
|
66
|
|
I
|
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
|
78
|
24
|
53
|
2
|
4
|
11
|
0
|
40
|
37
|
3
|
|
|
Lĩnh vực GD&ĐT
|
|
63
|
21
|
41
|
0
|
4
|
9
|
0
|
40
|
34
|
0
|
|
1
|
Thành
lập trường trung học phổ thông công lập hoặc cho phép thành lập trường trung
học phổ thông tư thục
|
1.006388.000.00.00.H42
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
2
|
Cho
phép trường trung học phổ thông hoạt động giáo dục
|
1.005074.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Cho
phép trường trung học phổ thông hoạt động trở lại
|
1.005067.000.00.00.H42
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Sáp
nhập, chia tách trường trung học phổ thông
|
1.005070.000.00.00.H42
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
5
|
Giải
thể trường trung học phổ thông (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lập
trường trung học phổ thông)
|
1.006389.000.00.00.H42
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
6
|
Thành
lập trường trung học phổ thông chuyên công lập hoặc cho phép thành lập trường
trung học phổ thông chuyên tư thục
|
1.005015.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
7
|
Cho
phép trường trung học phổ thông chuyên hoạt động giáo dục
|
1.005008.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Cho
phép trường trung học phổ thông chuyên hoạt động trở lại
|
1.004988.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Sáp
nhập, chia tách trường trung học phổ thông chuyên
|
1.004999.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
10
|
Giải
thể trường trung học phổ thông chuyên
|
1.004991.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
11
|
Thành
lập trường phổ thông dân tộc nội trú
|
1.005084.000.00.00.H42
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
12
|
Cho
phép trường phổ thông dân tộc nội trú có cấp học cao nhất là trung học phổ
thông hoạt động giáo dục
|
1.005081.000.00.00.H42
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Sáp
nhập, chia, tách trường phổ thông dân tộc nội trú
|
1.005079.000.00.00.H42
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
14
|
Giải
thể trường phổ thông dân tộc nội trú (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề
nghị thành lập trường)
|
1.005076.000.00.00.H42
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
15
|
Thành
lập trung tâm giáo dục thường xuyên
|
1.005065.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
16
|
Cho
phép trung tâm giáo dục thường xuyên hoạt động giáo dục trở lại
|
1.005062.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
Sáp
nhập, chia tách trung tâm giáo dục thường xuyên
|
1.000744.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
18
|
Giải
thể trung tâm giáo dục thường xuyên
|
1.005057.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
19
|
Thành
lập, cho phép thành lập trung tâm ngoại ngữ, tin học
|
1.005053.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
x
|
|
x
|
x
|
|
|
20
|
Cho
phép trung tâm ngoại ngữ, tin học hoạt động giáo dục
|
1.005049.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
21
|
Cho
phép trung tâm ngoại ngữ, tin học hoạt động giáo dục trở lại
|
1.005025.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
Sáp
nhập, chia, tách trung tâm ngoại ngữ, tin học
|
1.005043.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
23
|
Giải
thể trung tâm ngoại ngữ, tin học (theo đề nghị của cá nhân tổ chức thành lập
trung tâm ngoại ngữ, tin học)
|
1.005036.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
24
|
Thành
lập trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập công lập hoặc cho phép
thành lập trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập tư thục
|
1.005466.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
25
|
Cho
phép trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập hoạt động giáo dục
|
1.005195.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26
|
Cho
phép trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập hoạt động trở lại
|
1.005359.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27
|
Tổ
chức lại, cho phép tổ chức lại trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa
nhập
|
1.004712.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
28
|
Giải
thể trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập (theo đề nghị của tổ
chức, cá nhân thành lập)
|
2.001805.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
29
|
Thành
lập trường trung cấp sư phạm công lập, cho phép thành lập trường trung cấp sư
phạm tư thục
|
1.005069.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
30
|
Sáp
nhập, chia, tách trường trung cấp sư phạm
|
1.005073.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
31
|
Cho
phép hoạt động giáo dục nghề nghiệp trở lại đối với nhóm ngành đào tạo giáo
viên trình độ trung cấp
|
1.005082.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
32
|
Cấp
giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với nhóm ngành đào
tạo giáo viên trình độ trung cấp
|
1.005354.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
33
|
Đăng
ký bổ sung hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với nhóm ngành đào tạo giáo
viên trình độ trung cấp
|
2.001989.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
34
|
Thành
lập phân hiệu trường trung cấp sư phạm hoặc cho phép thành lập phân hiệu
trường trung cấp sư phạm tư thục
|
1.005088.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
35
|
Giải
thể trường trung cấp sư phạm (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành
lập trường trung cấp sư phạm)
|
2.001988.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
36
|
Giải
thể phân hiệu trường trung cấp sư phạm (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề
nghị thành lập phân hiệu)
|
1.005087.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
37
|
Cấp
giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh dịch vụ tư vấn du học
|
1.005061.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
38
|
Thành
lập trường năng khiếu thể dục thể thao thuộc địa phương hoặc lớp năng khiếu
thể dục, thể thao thuộc trường trung học phổ thông
|
1.005017.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
39
|
Thành
lập và công nhận hội đồng quản trị trường đại học tư thục
|
1.000043.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
40
|
Thành
lập và công nhận hội đồng quản trị trường đại học tư thục hoạt động không vì
lợi nhuận
|
1.000029.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
41
|
Điều
chỉnh, bổ sung giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh dịch vụ tư vấn du học
|
2.001985.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
42
|
Đề
nghị được kinh doanh dịch vụ tư vấn du học
|
2.001987.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
43
|
Cấp
phép hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính
khóa
|
1.000181.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
44
|
Xác
nhận hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính
khóa
|
1.001000.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
45
|
Cấp
giấy phép, gia hạn giấy phép tổ chức hoạt động dạy thêm, học thêm có nội dung
thuộc chương trình trung học phổ thông
|
BGD-NBI- 285238
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
46
|
Cấp
chứng nhận trường mầm non đạt kiểm định chất lượng giáo dục
|
1.000715.000.00.00.H42
|
x
|
x
|
|
|
|
x
|
|
x
|
x
|
|
|
47
|
Công
nhận trường mầm non đạt chuẩn Quốc gia
|
1.000288.000.00.00.H42
|
x
|
x
|
|
|
x
|
|
|
x
|
x
|
|
|
48
|
Cấp
Chứng nhận trường tiểu học đạt kiểm định chất lượng giáo dục
|
1.000713.000.00.00.H42
|
x
|
x
|
|
|
|
x
|
|
x
|
x
|
|
|
49
|
Công
nhận trường tiểu học đạt chuẩn Quốc gia
|
1.000280.000.00.00.H42
|
x
|
x
|
|
|
x
|
|
|
x
|
x
|
|
|
50
|
Cấp
Chứng nhận trường trung học đạt kiểm định chất lượng giáo dục
|
1.000711.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
x
|
|
x
|
x
|
|
|
51
|
Công
nhận trường trung học đạt chuẩn Quốc gia
|
1.000691.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
|
x
|
x
|
|
|
52
|
Cấp
giấy chứng nhận chất lượng giáo dục đối với trung tâm giáo dục thường xuyên
|
1.000259.000.00.00.H42
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
53
|
Xếp
hạng Trung tâm giáo dục thường xuyên
|
1.000729.000.00.00.H42
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
54
|
Công
nhận huyện đạt chuẩn phổ cập giáo dục, xóa mù chữ
|
2.000011.000.00.00.H42
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
55
|
Chuyển
trường đối với học sinh trung học phổ thông
|
1.000270.000.00.00.H42
|
x
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
56
|
Xin
học lại tại trường khác đối với học sinh trung học
|
1.001088.000.00.00.H42
|
x
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
57
|
Cấp
học bổng và hỗ trợ kinh phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho
người khuyết tật học tại các cơ sở giáo dục
|
1.001714.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
58
|
Xét,
duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh trung học phổ thông là người dân tộc
thiểu số
|
1.004436.000.00.00.H42
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
59
|
Xét,
duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh trung học phổ thông là người dân tộc
Kinh
|
1.004435.000.00.00.H42
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
60
|
Hỗ
trợ học tập đối với học sinh trung học phổ thông các dân tộc thiểu số rất ít
người
|
1.002982.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
61
|
Đề
nghị miễn giảm học phí và hỗ trợ chi phí học tập cho học sinh, sinh viên
|
1.005144.000.00.00.H42
|
x
|
x
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
62
|
Xét
cấp học bổng chính sách
|
1.002407.000.00.00.H42
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
63
|
Đăng
ký xét tuyển học theo chế độ cử tuyển
|
1.009394.000.00.00.H42
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TTHC mới công bố
|
|
Lĩnh vực giáo dục và đào tạo có yếu tố nước ngoài
|
|
12
|
2
|
10
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
3
|
3
|
|
1
|
Phê
duyệt liên kết giáo dục
|
1.001499.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Gia
hạn, điều chỉnh hoạt động liên kết giáo dục
|
1.001497.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
3
|
Chấm
dứt hoạt động liên kết giáo dục theo đề nghị của các bên liên kết
|
1.001496.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Cho
phép hoạt động giáo dục trở lại đối với: Cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn;
cơ sở giáo dục mầm non; cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại
Việt Nam
|
1.001495.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Chấm
dứt hoạt động cơ sở giáo dục, đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn có vốn đầu tư nước
ngoài tại Việt Nam
|
BGD-NBI- 285420-TT
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Đăng
ký hoạt động của Văn phòng đại diện giáo dục nước ngoài tại Việt Nam
|
1.001492.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Cho
phép thành lập cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư
nước ngoài tại Việt Nam
|
1.000939.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Cho
phép hoạt động giáo dục đối với: cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn; cơ sở
giáo dục mầm non; cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt
Nam
|
1.006446.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Bổ
sung, điều chỉnh quyết định cho phép hoạt động giáo dục đối với: cơ sở đào
tạo, bồi dưỡng ngắn hạn; cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông có
vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
|
1.000718.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Giải
thể cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài
tại Việt Nam
|
1.000716.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
11
|
Chuyển
đổi nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục do nhà đầu tư nước ngoài
đầu tư sang nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục hoạt động không
vì lợi nhuận
|
1.008722.000.00.00.H42
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
12
|
Chuyển
đổi nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục do nhà đầu tư nước ngoài
đầu tư sang nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục hoạt động không
vì lợi nhuận
|
1.008723.000.00.00.H42
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
Lĩnh vực văn bằng chứng chỉ
|
|
3
|
1
|
2
|
2
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Cấp
bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc
|
1.005092.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Chỉnh
sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ
|
2.001914.000.00.00.H42
|
x
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
3
|
Công
nhận văn bằng tốt nghiệp các cấp học phổ thông do cơ sở nước ngoài cấp
|
1.004889.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
SỞ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
|
38
|
19
|
19
|
1
|
3
|
11
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lĩnh vực Bưu chính
|
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1
|
Cấp
giấy phép bưu chính
|
1.003659.000.00.00.H42
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Sửa
đổi, bổ sung giấy phép bưu chính
|
1.003687.000.00.00.H42
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Thủ
tục cấp lại giấy phép bưu chính khi hết hạn
|
1.003633.000.00.00.H42
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Cấp
lại giấy phép bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được
|
1.004379.000.00.00.H42
|
x
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
5
|
Cấp
văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính
|
1.004470.000.00.00.H42
|
x
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
6
|
Cấp
lại văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng
không sử dụng được
|
1.005442.000.00.00.H42
|
x
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
Lĩnh vực phát thanh truyền hình và thông tin điện tử
|
|
12
|
3
|
9
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1
|
Cấp
đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh
|
2.001765.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Sửa
đổi, bổ sung chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp
từ vệ tinh (TVRO)
|
1.003384.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Cấp
giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
2.001098.000.00.00.H42
|
x
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
4
|
Sửa
đổi, bổ sung giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
1.005452.000.00.00.H42
|
x
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
5
|
Gia
hạn giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
2.001091.000.00.00.H42
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Cấp
lại giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
2.001087.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Thông
báo thay đổi chủ sở hữu; địa chỉ trụ sở chính của tổ chức, doanh nghiệp đã
được cấp Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
2.001766.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Thông
báo thay đổi địa chỉ trụ sở chính, văn phòng giao dịch, địa chỉ đặt hoặc cho
thuê máy chủ của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng
|
2.001684.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Thông
báo thay đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp cung cấp trò chơi điện tử G2,
G3, G4 trên mạng do chia tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo
quy định của pháp luật vê doanh nghiệp; thay đổi vốn góp dẫn đến thay đổi
thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên
|
1.000067.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Thông
báo thay đổi phương thức, phạm vi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên
mạng đã được phê duyệt
|
1.000073.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Thông
báo thay đổi tên miền khi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên trang thông
tin điện tử (trên Internet), kênh phân phối trò chơi (trên mạng viễn thông di
động); thể loại trò chơi (G2,G3,G4); thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh
nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng
|
2.001666.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Thông
báo thay đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp cung cấp trò chơi điện tử G1
trên mạng do chia
|
2.001681.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lĩnh vực Báo chí
|
|
5
|
2
|
3
|
0
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Thủ
tục trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ
quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài
|
1.003888.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Thủ
tục cấp giấy phép xuất bản bản tin (địa phương)
|
1.004637.000.00.00.H42
|
x
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Thủ
tục thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (địa phương)
|
1.004640.000.00.00.H42
|
x
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Thủ
tục cho phép họp báo (trong nước)
|
2.001171.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
5
|
Thủ
tục cho phép họp báo (nước ngoài)
|
2.001173.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lĩnh vực xuất bản, in và phát
hành
|
|
15
|
8
|
7
|
1
|
1
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Thủ
tục cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh
|
1.003868.000.00.00.H42
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Thủ
tục cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm
|
1.004235.000.00.00.H42
|
x
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
3
|
Thủ
tục cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm
|
2.001584.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Thủ
tục cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm
|
1.003729.000.00.00.H42
|
x
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
5
|
Thủ
tục cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài
|
2.001564.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Thủ
tục cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh
|
1004375.000. 00.00.H42
|
x
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Thủ
tục cấp giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm
|
1.003483.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Cấp
giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm
|
1.003114.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
9
|
Cấp
lại giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm
|
1.008201.000.00.00.H42
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Thủ
tục cấp giấy phép hoạt động in
|
1.004153.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Thủ
tục cấp lại giấy phép hoạt động in
|
1.003729.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Thủ
tục đăng ký hoạt động cơ sở in
|
2.001740.000.00.00.H42
|
x
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
13
|
Thủ
tục thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in
|
2.001737.000.00.00.H42
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Thủ
tục đăng ký sử dụng máy photocopy màu, máy in có chức năng photocopy màu
|
2.001728.000.00.00.H42
|
x
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
15
|
Thủ
tục chuyển nhượng máy photocopy màu, máy in có chức năng photocopy màu
|
2.001732.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
SỞ VĂN HÓA VÀ THỂ THAO
|
100
|
12
|
80
|
5
|
13
|
13
|
0
|
1
|
33
|
4
|
0
|
|
Lĩnh vực Văn hóa
|
|
53
|
11
|
34
|
4
|
6
|
10
|
0
|
1
|
24
|
4
|
0
|
1
|
Đăng
ký di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia
|
2.001631.000.00.00.H42
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Cấp
phép cho người Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức, cá nhân nước ngoài
tiến hành nghiên cứu sưu tầm di sản văn hóa phi vật thể tại địa phương
|
1.003838.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Xác
nhận đủ điều kiện được cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập
|
2.001613.000.00.00.H42
|
x
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
4
|
Cấp
giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập
|
1.003793.000.00.00.H42
|
x
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
x
|
|
5
|
Cấp
giấy phép khai quật khẩn cấp
|
2.001591.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
6
|
Cấp
chứng chỉ hành nghề mua bán di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia
|
1.003738.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Công
nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng cấp tỉnh, ban hoặc trung tâm quản lý
di tích
|
1.003646.000.00.00.H42
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
8
|
Công
nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng ngoài công lập, tổ chức, cá nhân là
chủ sở hữu hoặc đang quản lý hợp pháp hiện vật
|
1.003835.000.00.00.H42
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
9
|
Cấp
giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật
|
1.001106.000.00.00.H42
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Cấp
lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật.
|
1.001123.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Cấp
chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích
|
1.001822.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Cấp
lại chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích
|
1.002003.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Cấp
giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích
|
1.003901.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Cấp
lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích.
|
2.001641.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Cấp
giấy phép phổ biến phim (- Phim tài liệu, phim khoa học, phim hoạt hình do cơ
sở điện ảnh thuộc địa phương sản xuất hoặc nhập khẩu; - Cấp giấy phép phổ
biến phim truyện khi năm trước liền kề, các cơ sở điện ảnh thuộc địa phương
đáp ứng các điều kiện:+ Sản + Nhập khẩu ít nhất 40 phim truyện nhựa được phép
phổ biến suất ít nhất 10 phim truyện nhựa được phép phổ biến;
|
1.003035.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
16
|
Cấp
giấy phép phổ biến phim có sử dụng hiệu ứng đặc biệt tác động đến người xem
phim (do các cơ sở điện ảnh thuộc địa phương sản xuất hoặc nhập khẩu)
|
1.003017.000.00.00.H42
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
17
|
Tiếp
nhận thông báo tổ chức thi sáng tác tác phẩm mỹ thuật (thẩm quyền của Sở Văn
hóa và Thể thao)
|
1.001833.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
18
|
Cấp
giấy phép triển lãm mỹ thuật
|
1.001809.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
19
|
Cấp
giấy phép sao chép tác phẩm mỹ thuật về danh nhân văn hóa, anh hùng dân tộc,
lãnh tụ
|
1.001778.000.00.00.H42
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
Cấp
giấy phép xây dựng tượng đài, tranh hoành tráng
|
1.001775.000.00.00.H42
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
21
|
Cấp
giấy phép tổ chức trại sáng tác điêu khắc
|
1.001738.000.00.00.H42
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
22
|
Cấp
giấy phép triển lãm tác phẩm nhiếp ảnh tại Việt Nam
|
1.001704.000.00.00.H42
|
x
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
23
|
Cấp
giấy phép đưa tác phẩm nhiếp ảnh từ Việt Nam ra nước ngoài triển lãm
|
1.001671.000.00.00.H42
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
24
|
Cấp
Giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra
nước ngoài không vì mục đích thương mại
|
1.001229.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25
|
Cấp
Giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương
không vì mục đích
|
1.001211.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26
|
Cấp
lại Giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra
nước ngoài không vì mục đích thương mại
|
1.001191.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27
|
Cấp
lại Giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương
không vì mục đích thương mại
|
1.001182.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
28
|
Thông
báo tổ chức triển lãm do tổ chức ở địa phương hoặc cá nhân tổ chức tại địa
phương không vì mục đích thương mại
|
1.001147.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
29
|
Thủ
tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke
|
1.001029.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
30
|
Thủ
tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường
|
1.001008.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
31
|
Thủ
tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke
|
1.000963.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
32
|
Thủ
tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ
trường
|
1.000922.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
33
|
Thủ
tục đăng ký tổ chức lễ hội
|
1.003676.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
34
|
Thủ
tục thông báo tổ chức lễ hội
|
1.003654.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
35
|
Thủ
tục công nhận lại Cơ quan đạt chuẩn văn hóa, Đơn vị đạt chuẩn văn hóa, Doanh
nghiệp đạt chuẩn văn hóa
|
1.004659.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
36
|
Tiếp
nhận hồ sơ thông báo sản phẩm quảng cáo trên bảng quảng cáo, băng-rôn
|
1.004650.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
37
|
Thủ
tục thông báo tổ chức đoàn người thực hiện quảng cáo
|
1.004645.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
38
|
Cấp
giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài
tại Việt Nam
|
1.004639.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
39
|
Cấp
sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp
quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam
|
1.004666.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
40
|
Cấp
lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước
ngoài tại Việt Nam
|
1.004662.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
41
|
Thủ
tục cấp phép nhập khẩu văn hóa phẩm không nhằm mục đích kinh doanh thuộc thẩm
quyền của Sở Văn hóa và Thể thao
|
1.003784.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
42
|
Thủ
tục giám định văn hóa phẩm xuất khẩu không nhằm mục đích kinh doanh của cá
nhân, tổ chức ở địa phương
|
1.003743.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
43
|
Thủ
tục phê duyệt nội dung tác phẩm mỹ thuật, tác phẩm nhiếp ảnh nhập khẩu ở địa
phương
|
2.001496.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
44
|
Thủ
tục phê duyệt nội dung tác phẩm điện ảnh nhập khẩu
|
1.003608.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
45
|
Thủ
tục xác nhận danh mục sản phẩm nghe nhìn có nội dung vui chơi giải trí nhập
khẩu
|
1.003560.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
46
|
Thủ
tục cho phép tổ chức triển khai sử dụng vũ khí quân dụng, súng săn, vũ khí
thể thao, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ còn tính năng, tác dụng được sử dụng
làm đạo cụ
|
1.004723.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
47
|
Thủ
tục thông báo thành lập thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là
thư viện ngoài công lập và thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục
vụ người Việt Nam
|
1.008895.000.00.00.H42
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
TTHC mới đưa ra
|
48
|
Thủ
tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách đối với thư viện chuyên ngành ở cấp
tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức cá
nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam
|
1.008896.000.00.00.H42
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
TTHC mới đưa ra
|
49
|
Thủ
tục thông báo chấm dứt hoạt động đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh,
thư viện đại học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức, cá nhân
nước ngoài có phục vụ người Việt Nam
|
1.008897.000.00.00.H42
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
TTHC mới đưa ra
|
50
|
Thủ
tục tổ chức biểu diễn nghệ thuật trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp
trong khuôn khổ hợp tác quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu
diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ
thuật thuộc Trung ương)
|
1.009397.000.00.00.H42
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
TTHC mới đưa ra
|
51
|
Thủ
tục tổ chức cuộc thi, liên hoan trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp
toàn quốc và quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc
Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc
Trung ương).
|
1.009398.000.00.00.H42
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
TTHC mới đưa ra
|
52
|
Thủ
tục tổ chức cuộc thi người đẹp, người mẫu
|
1.009399.000.00.00.H42
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
TTHC mới đưa ra
|
53
|
Thủ
tục ra nước ngoài dự thi người đẹp, người mẫu
|
1.009403.000.00.00.H42
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
TTHC mới đưa ra
|
|
Lĩnh vực Thể dục thể thao
|
|
35
|
1
|
34
|
1
|
7
|
3
|
0
|
0
|
3
|
0
|
|
1
|
Thủ
tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao của câu
lạc bộ thể thao chuyên nghiệp
|
1.002445.000.00.00.H42
|
x
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
2
|
Thủ
tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao
|
1.002396.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Thủ
tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong
trường hợp thay đổi nội dung ghi trong giấy chứng nhận
|
1.003441.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Thủ
tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong
trường hợp bị mất hoặc hư hỏng
|
1.000983.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Thủ
tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn
Yoga
|
1.000953.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Thủ
tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với
môn Golf
|
1.000936.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Thủ
tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với
môn Cầu lông
|
1.000920.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Thủ
tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với
môn Taewondo
|
1.001195.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Thủ
tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao tổ đối với
môn Karate
|
1.000904.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
10
|
Thủ
tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh hoạt động thể thao đối với môn Bơi,
Lặn
|
1.000883.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Thủ
tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với
môn Billiards & Snooker
|
1.000863.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Thủ
tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với
môn Bóng bàn
|
1.000847.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Thủ
tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh doanh hoạt động thể thao đối
với môn Dù lượn và Diều bay
|
1.000830.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Thủ
tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn
Khiêu vũ thể thao
|
1.000814.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Thủ
tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với
môn Thể dục thẩm mỹ
|
1.000644.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Thủ
tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với
môn Judo
|
1.000842.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
Thủ
tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với
môn Thể dục thể hình và Fitness
|
1.005163.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Thủ
tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với
môn Lân sư rồng
|
2.002188.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Thủ
tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với
môn Vũ đạo thể thao giải trí
|
1.000594.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
Thủ
tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với
môn Quyền anh
|
1.000560.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21
|
Thủ
tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với
môn Võ cổ truyền, Vovinam
|
1.000544.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
Thủ
tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với
môn Mô tô nước trên biển
|
1.001213.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23
|
Thủ
tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với
môn Bóng đá
|
1.000518.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24
|
Thủ
tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với
môn Quần vợt
|
1.000501.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25
|
Thủ
tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với
môn Patin
|
1.000485.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26
|
Thủ
tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với
môn Lặn biển thể thao giải trí
|
1.005357.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27
|
Thủ
tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với
môn Bắn súng thể thao
|
1.001801.000.00.00.H42
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|